Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào đặc điểm tự nhiên của lưu vực các sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên nền tảng kinh tế chủ đạo của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Sự phong phú của tài nguyên rừng, thúc đẩy săn bắn và hái lượm phát triển mạnh mẽ.
- B. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới ẩm thuận lợi cho trồng lúa nước.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương đường biển và đường bộ với các nền văn minh khác.
- D. Sự giàu có về khoáng sản, tạo điều kiện cho ngành khai thác mỏ và luyện kim quy mô lớn ra đời sớm.
Câu 2: Chiếc trống đồng Đông Sơn là biểu tượng đặc trưng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Việc chạm khắc hình ảnh con người chèo thuyền, nhảy múa, chim Lạc, hươu nai trên mặt trống phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân thời bấy giờ?
- A. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang phú quý và địa vị xã hội cao.
- B. Sự ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo ngoại lai như Phật giáo và Nho giáo.
- C. Mối quan hệ gắn bó với thiên nhiên, các hoạt động cộng đồng (lễ hội, chiến đấu) và tín ngưỡng đa thần.
- D. Trình độ phát triển vượt bậc của kỹ thuật quân sự và nghệ thuật chiến tranh.
Câu 3: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương có điểm khác biệt nổi bật nào về tổ chức chính trị, thể hiện sự phát triển lên một bước?
- A. Thiết lập kinh đô mới kiên cố (Cổ Loa) và củng cố quyền lực nhà nước trung ương hơn.
- B. Phân chia lại toàn bộ lãnh thổ thành các lộ, phủ, huyện như thời phong kiến sau này.
- C. Xây dựng hệ thống luật pháp thành văn chi tiết và bộ máy quan lại hoàn chỉnh từ trung ương đến địa phương.
- D. Áp dụng chế độ thi cử để tuyển chọn quan lại dựa trên tài năng thay vì dòng dõi.
Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề đúc đồng và chế tác đồ sắt trong văn minh Văn Lang - Âu Lạc được giải thích chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?
- A. Nhu cầu trao đổi, buôn bán với các quốc gia láng giềng để nhập khẩu kim loại.
- B. Sự tiếp thu kỹ thuật luyện kim tiên tiến từ phương Tây thông qua Con đường tơ lụa.
- C. Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp của nhà nước để phục vụ xuất khẩu.
- D. Nguồn nguyên liệu khoáng sản (đồng, sắt) sẵn có tại chỗ và nhu cầu sản xuất công cụ lao động, vũ khí phục vụ đời sống, sản xuất và quốc phòng.
Câu 5: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh phản ánh khát vọng và kinh nghiệm ứng phó với thách thức tự nhiên nào của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Chống hạn hán kéo dài ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
- B. Khai phá và mở rộng diện tích đất canh tác ở vùng đồi núi.
- C. Kiểm soát lũ lụt hàng năm trên các dòng sông lớn để bảo vệ mùa màng và cuộc sống.
- D. Đối phó với sự xâm nhập của nước mặn từ biển vào đồng bằng.
Câu 6: Thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều lớp và hệ thống hào sâu bao quanh thể hiện tư duy và trình độ nào của người Âu Lạc trong lĩnh vực quân sự và xây dựng?
- A. Khả năng xây dựng các công trình kiến trúc tôn giáo hoành tráng.
- B. Chiến lược phòng thủ chủ động, tận dụng địa hình và sức mạnh cộng đồng.
- C. Thiên về tấn công chớp nhoáng, không chú trọng phòng ngự.
- D. Sử dụng vật liệu xây dựng hiện đại nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 7: Tục xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc được ghi chép lại trong sử cũ. Theo bạn, phong tục này có thể liên quan đến yếu tố nào trong đời sống và tín ngưỡng của họ?
- A. Để phân biệt tầng lớp xã hội, chỉ có vua quan mới được xăm mình.
- B. Là hình phạt dành cho những người phạm tội nặng.
- C. Nhằm thể hiện sự giàu có, mỗi hình xăm tượng trưng cho một loại tài sản.
- D. Có thể liên quan đến tín ngưỡng sùng bái vật tổ (Giao Long) hoặc để tự bảo vệ khi xuống nước.
Câu 8: Khác với các nền văn minh phương Đông cổ đại hình thành trên cơ sở chế độ chiếm hữu nô lệ hoặc phong kiến tập quyền, văn minh Văn Lang - Âu Lạc có đặc điểm gì nổi bật về cấu trúc xã hội và nhà nước thời kỳ đầu?
- A. Nhà nước còn sơ khai, chưa có luật pháp thành văn, xã hội dựa trên quan hệ công xã và huyết thống.
- B. Chế độ nô lệ đã phát triển rất mạnh, nô lệ là lực lượng sản xuất chính.
- C. Nhà nước đã hoàn chỉnh với bộ máy quan lại chuyên nghiệp và quân đội thường trực hùng mạnh.
- D. Xã hội phân hóa sâu sắc thành nhiều đẳng cấp rõ rệt với sự bóc lột nặng nề.
Câu 9: Trong các câu chuyện cổ như sự tích Bánh chưng bánh giầy, vai trò của người phụ nữ trong việc truyền dạy nghề truyền thống và đảm bảo cuộc sống gia đình được thể hiện như thế nào?
- A. Họ chỉ đóng vai trò phụ thuộc, không tham gia vào các quyết định quan trọng.
- B. Họ hoàn toàn không có tiếng nói trong gia đình và xã hội.
- C. Họ có vị trí quan trọng trong đời sống gia đình và cộng đồng, tham gia lao động sản xuất và gìn giữ văn hóa.
- D. Họ chỉ làm các công việc nội trợ đơn giản, không tham gia sản xuất.
Câu 10: Việc tìm thấy nhiều công cụ lao động bằng đồng và sắt như lưỡi cày, cuốc, rìu tại các di chỉ khảo cổ thời Văn Lang - Âu Lạc cho thấy điều gì về nền kinh tế nông nghiệp của cư dân bấy giờ?
- A. Nông nghiệp chỉ là ngành kinh tế thứ yếu, chủ yếu dựa vào khai thác tự nhiên.
- B. Trình độ canh tác còn rất lạc hậu, chỉ sử dụng công cụ bằng đá thô sơ.
- C. Họ đã biết sử dụng phân bón hóa học và máy móc hiện đại vào sản xuất.
- D. Nông nghiệp trồng lúa nước đã phát triển đến một trình độ nhất định nhờ có công cụ kim loại hiệu quả hơn.
Câu 11: Tổng hợp các yếu tố như vị trí địa lý ở ngã ba sông, nguồn nước dồi dào, đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi, có thể kết luận gì về tác động của điều kiện tự nhiên đến sự hình thành và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt đã cản trở sự phát triển, buộc cư dân phải di cư.
- B. Điều kiện tự nhiên là cơ sở quan trọng, tạo nền tảng cho kinh tế nông nghiệp và sự tập trung dân cư, dẫn đến ra đời nhà nước sớm.
- C. Điều kiện tự nhiên không có vai trò đáng kể, sự phát triển hoàn toàn phụ thuộc vào giao thương.
- D. Thiên nhiên quá ưu đãi khiến cư dân không cần lao động nhiều, dẫn đến trì trệ kinh tế.
Câu 12: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc, thuộc nền văn hóa Đông Sơn, có những nét đặc trưng riêng biệt nào so với các nền văn hóa cùng thời ở phía Nam như Sa Huỳnh hay Óc Eo?
- A. Chủ yếu dựa vào kinh tế thương mại đường biển và chế tác vàng bạc.
- B. Tập trung phát triển kiến trúc đền tháp bằng đá quy mô lớn.
- C. Nền tảng là kinh tế nông nghiệp lúa nước, phát triển mạnh kỹ thuật đúc đồng và xây dựng thành lũy.
- D. Chịu ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc của văn hóa Ấn Độ ngay từ đầu.
Câu 13: Các hình ảnh như chim Lạc, hươu, cóc được chạm khắc phổ biến trên trống đồng Đông Sơn có thể liên quan đến tín ngưỡng nào của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và vật tổ (Totem giáo).
- B. Tín ngưỡng thờ các vị thần chiến tranh.
- C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là chủ yếu.
- D. Tín ngưỡng thờ Phật và các vị Bồ Tát.
Câu 14: Sự phát triển của kỹ thuật trồng lúa nước đòi hỏi sự hợp tác giữa các cộng đồng dân cư trong việc làm thủy lợi, đắp đê. Yếu tố này có khả năng tác động như thế nào đến quá trình liên kết và hình thành nhà nước sơ khai ở Văn Lang?
- A. Làm tăng mâu thuẫn giữa các bộ lạc do tranh giành nguồn nước.
- B. Khiến các bộ lạc trở nên biệt lập, không cần liên kết với nhau.
- C. Thúc đẩy sự ra đời của chế độ nô lệ để có sức lao động cho thủy lợi.
- D. Tạo nhu cầu về một tổ chức đủ khả năng huy động sức người, vật lực để quản lý sản xuất và đối phó với thiên tai, thúc đẩy sự ra đời của nhà nước.
Câu 15: Thành Cổ Loa được xây dựng với quy mô lớn, đòi hỏi sự huy động sức lao động của một lượng lớn cư dân. Điều này chứng tỏ điều gì về khả năng tổ chức xã hội của nhà nước Âu Lạc?
- A. Nhà nước Âu Lạc chưa có khả năng tổ chức các công trình quy mô lớn.
- B. Nhà nước Âu Lạc đã có khả năng huy động và điều phối sức lao động của cộng đồng cho các dự án chung.
- C. Việc xây dựng thành Cổ Loa hoàn toàn dựa vào sức lao động tự nguyện của người dân.
- D. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới tham gia vào việc xây dựng thành Cổ Loa.
Câu 16: Dựa trên các nguồn sử liệu và truyền thuyết, cấu trúc xã hội thời Văn Lang - Âu Lạc được cho là còn đơn giản, chủ yếu dựa trên quan hệ công xã và huyết thống. Điều này được thể hiện qua việc người đứng đầu nhà nước và bộ máy giúp việc được gọi bằng các danh xưng như Hùng Vương, Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ Chính. Nhận xét nào sau đây phù hợp với cấu trúc này?
- A. Đây là cấu trúc của một nhà nước phong kiến hoàn chỉnh.
- B. Bộ máy nhà nước đã phân cấp rõ ràng, chuyên nghiệp như các triều đại sau này.
- C. Quan hệ giữa người cai trị và người dân là quan hệ chủ nô - nô lệ.
- D. Các chức danh còn mang tính chất của người đứng đầu công xã hoặc bộ lạc, thể hiện tính chất sơ khai của nhà nước.
Câu 17: Bên cạnh công cụ sản xuất và vũ khí, đồ đồng Đông Sơn còn bao gồm nhiều đồ trang sức, thạp, thố, tượng nhỏ được chế tác tinh xảo. Điều này chứng tỏ điều gì về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Họ chỉ quan tâm đến việc sản xuất và chiến đấu, không có đời sống tinh thần phong phú.
- B. Nghề đúc đồng chỉ phục vụ mục đích quân sự và sản xuất nông nghiệp.
- C. Đời sống vật chất đã đạt đến một trình độ nhất định, có nhu cầu về thẩm mỹ, trang trí và phục vụ các nghi lễ tín ngưỡng.
- D. Tất cả đồ đồng tinh xảo đều được nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 18: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc gắn liền với sự kiện An Dương Vương đánh bại vua Hùng. Bên cạnh sự thay đổi về tên nước và kinh đô, sự kiện này còn thể hiện điều gì về quá trình phát triển của nhà nước Việt cổ?
- A. Sự tiếp nối và phát triển của nhà nước trên cùng một địa bàn, thể hiện tính liên tục của nền văn minh.
- B. Sự sụp đổ hoàn toàn của nền văn minh cũ và sự ra đời của một nền văn minh mới.
- C. Sự kiện này đánh dấu thời kỳ Việt Nam bị đô hộ hoàn toàn.
- D. Đây chỉ là sự thay đổi tên gọi, không có ý nghĩa gì về mặt tổ chức nhà nước.
Câu 19: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét đặc trưng xuyên suốt trong văn hóa Việt Nam. Trong bối cảnh văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tín ngưỡng này có thể bắt nguồn từ yếu tố nào trong đời sống xã hội?
- A. Sự ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Quốc.
- B. Nhu cầu cầu xin các vị thần ban cho mùa màng bội thu.
- C. Quan hệ huyết thống và vai trò của gia đình, dòng họ trong xã hội công xã, sự ghi nhớ công ơn của người đi trước.
- D. Tín ngưỡng thờ các vị anh hùng dân tộc có công đánh giặc.
Câu 20: Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước định hình lối sống định cư lâu dài của cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Việc sống tập trung ở các làng chạ ven sông, ven đồi có ý nghĩa gì đối với sự phát triển xã hội?
- A. Làm giảm sự giao lưu giữa các cộng đồng, dẫn đến biệt lập.
- B. Gây khó khăn cho việc quản lý và tổ chức xã hội.
- C. Thúc đẩy kinh tế cá thể phát triển mạnh mẽ.
- D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng, tạo điều kiện cho việc hình thành các tổ chức xã hội phức tạp hơn (công xã, bộ lạc) và sau đó là nhà nước.
Câu 21: Văn hóa Đông Sơn, nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, là sự kế thừa và phát triển của các nền văn hóa tiền Đông Sơn như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun. Sự chuyển biến rõ rệt nhất từ các nền văn hóa tiền Đông Sơn sang Đông Sơn là gì?
- A. Sự ra đời của chữ viết.
- B. Sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật luyện kim (đặc biệt là đúc đồng) và quy mô sản xuất.
- C. Sự xuất hiện lần đầu tiên của nông nghiệp trồng lúa nước.
- D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đá đồ sộ.
Câu 22: Truyền thuyết Mị Châu - Trọng Thủy và sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc dưới tay Triệu Đà mang ý nghĩa lịch sử và bài học sâu sắc nào?
- A. Cảnh báo về sự mất cảnh giác với âm mưu xâm lược từ bên ngoài và bài học về giữ gìn bí mật quốc gia.
- B. Khẳng định sức mạnh bất khả chiến bại của quân đội Âu Lạc.
- C. Thể hiện sự yếu kém hoàn toàn của kỹ thuật quân sự Việt cổ.
- D. Phản ánh sự hòa hợp giữa hai nền văn hóa Âu Lạc và Nam Việt.
Câu 23: Nếu khảo cổ học tìm thấy dấu vết của một hệ thống kênh mương, thủy lợi phức tạp tại các di chỉ thời Văn Lang - Âu Lạc, điều này sẽ củng cố thêm nhận định nào về nền kinh tế của họ?
- A. Họ chủ yếu sống bằng nghề đánh cá.
- B. Họ chỉ trồng trọt theo phương pháp du canh du cư.
- C. Nông nghiệp lúa nước là ngành kinh tế chính và đã đạt đến trình độ tổ chức cao.
- D. Họ tập trung phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
Câu 24: Tại sao Văn Lang - Âu Lạc được xem là một nền văn minh trong lịch sử Việt Nam, vượt ra ngoài phạm trù của một nền văn hóa đơn thuần?
- A. Vì đây là thời kỳ duy nhất người Việt cổ có chữ viết riêng.
- B. Vì đây là giai đoạn tiếp thu toàn bộ văn minh từ bên ngoài.
- C. Vì đây là thời kỳ có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc nhất.
- D. Vì đã hình thành nhà nước sơ khai, có tổ chức xã hội phức tạp, có kỹ thuật phát triển (luyện kim, xây dựng) và đời sống vật chất, tinh thần phong phú, tạo nên bản sắc riêng.
Câu 25: So với các cộng đồng người sống du mục hoặc săn bắt hái lượm, nền kinh tế nông nghiệp lúa nước của Văn Lang - Âu Lạc tạo ra sự khác biệt cơ bản nào về lối sống và tổ chức xã hội?
- A. Thúc đẩy lối sống định cư ổn định, hình thành làng chạ và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
- B. Khiến con người phải di chuyển liên tục theo mùa vụ.
- C. Làm giảm nhu cầu hợp tác và tổ chức xã hội.
- D. Chỉ tạo ra sản phẩm đủ dùng, không có tích lũy.
Câu 26: Khi nghiên cứu về văn minh Văn Lang - Âu Lạc, các nhà sử học chủ yếu dựa vào nguồn tư liệu nào sau đây?
- A. Các bộ chính sử được biên soạn chi tiết từ thời đó.
- B. Các văn bia, sử ký được khắc trên đá.
- C. Các tác phẩm văn học viết còn lưu giữ đến ngày nay.
- D. Kết quả khảo cổ học (di chỉ, công cụ, vũ khí, trống đồng), các thư tịch cổ của Trung Quốc và truyền thuyết dân gian.
Câu 27: Vị trí địa lý nằm ở trung tâm khu vực Đông Nam Á, trên giao điểm của các dòng sông lớn và có bờ biển dài có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Khiến khu vực này hoàn toàn bị cô lập với thế giới bên ngoài.
- B. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng và các nền văn minh khác trong khu vực.
- C. Chỉ thuận lợi cho giao thông đường bộ, không có ý nghĩa hàng hải.
- D. Gây khó khăn trong việc tiếp thu các kỹ thuật mới.
Câu 28: Bên cạnh các hoạt động sản xuất, đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc còn thể hiện qua các lễ hội. Các lễ hội này thường gắn liền với yếu tố nào?
- A. Cầu mong mùa màng bội thu, tưởng nhớ người có công, hoặc liên quan đến tín ngưỡng phồn thực.
- B. Chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần sau những ngày lao động vất vả.
- C. Chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc và vua quan.
- D. Bắt buộc phải tuân theo các nghi lễ phức tạp của tôn giáo ngoại lai.
Câu 29: Trong một đám cưới thời Văn Lang - Âu Lạc, người ta có thể thấy hình ảnh cô dâu, chú rể và những người tham dự cùng nhau nhai trầu. Phong tục này cho thấy điều gì về văn hóa ứng xử và xã hội của người Việt cổ?
- A. Đây là một nghi thức bắt buộc để xua đuổi tà ma.
- B. Chỉ có giới quý tộc mới được sử dụng trầu cau.
- C. Phong tục này không mang ý nghĩa xã hội hay văn hóa nào.
- D. Trầu cau là biểu tượng của sự giao tiếp, gắn kết cộng đồng và là lễ vật quan trọng trong các dịp lễ, tết, cưới hỏi.
Câu 30: Việc xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi quy mô lớn (như đắp đê, đào kênh) nhằm phục vụ nông nghiệp lúa nước đòi hỏi một sự điều phối và tổ chức nhất định. Yếu tố này có thể giải thích cho sự ra đời sớm của nhà nước ở lưu vực sông Hồng như thế nào?
- A. Nhu cầu thủy lợi làm suy yếu các bộ lạc, khiến họ dễ dàng bị thôn tính.
- B. Việc thủy lợi chỉ do từng gia đình tự thực hiện, không cần tổ chức chung.
- C. Sự cần thiết phải có một bộ máy đủ quyền lực để huy động và điều phối sức lao động của nhiều cộng đồng để kiểm soát nguồn nước và phát triển sản xuất, tạo tiền đề cho nhà nước ra đời.
- D. Thủy lợi là nguyên nhân chính gây ra chiến tranh giữa các bộ lạc.