Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời, vậy nền tảng văn hóa bản địa đó có nguồn gốc sâu xa từ nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa Đông Sơn
- B. Văn hóa Văn Lang - Âu Lạc
- C. Văn hóa Sa Huỳnh
- D. Văn hóa Óc Eo
Câu 2: Trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt, quốc gia này đã tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài. Yếu tố văn hóa nào sau đây được tiếp thu từ Trung Quốc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hệ tư tưởng và giáo dục của Đại Việt?
- A. Phật giáo
- B. Đạo giáo
- C. Nho giáo
- D. Luật pháp
Câu 3: Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đại Việt. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm của nhà nước phong kiến Đại Việt đến phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy lợi?
- A. Ban hành lệnh cấm giết trâu bò
- B. Đắp đê phòng lụt và xây dựng hệ thống kênh mương
- C. Khuyến khích khai khẩn đất hoang bằng hình thức tư hữu
- D. Giảm tô thuế cho nông dân vào mùa màng bội thu
Câu 4: Thương mại Đại Việt thời kỳ văn minh phát triển đã đạt được những thành tựu đáng kể. Đâu là trung tâm kinh tế, thương mại lớn nhất của Đại Việt, đặc biệt là trong giai đoạn từ thế kỷ XI đến XV?
- A. Thăng Long
- B. Phố Hiến
- C. Hội An
- D. Vân Đồn
Câu 5: Thể chế chính trị của Đại Việt thời phong kiến mang đặc điểm nào nổi bật, thể hiện quyền lực tối cao của người đứng đầu nhà nước?
- A. Quân chủ lập hiến
- B. Quân chủ hạn chế
- C. Quân chủ chuyên chế
- D. Dân chủ cộng hòa
Câu 6: Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và xã hội Đại Việt. Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam, thể hiện tính dân tộc và tiến bộ?
- A. Hình thư
- B. Hoàng Việt luật lệ
- C. Luật Gia Long
- D. Luật Hồng Đức
Câu 7: Tư tưởng yêu nước thương dân là một dòng chảy xuyên suốt lịch sử Đại Việt. Trong bối cảnh chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, tư tưởng yêu nước được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc gia
- B. Đề cao lòng trung quân ái quốc và đoàn kết toàn dân
- C. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố bảo vệ biên giới
- D. Mở rộng bang giao với các nước láng giềng để tạo hòa bình
Câu 8: Phật giáo có vị trí đặc biệt trong đời sống tinh thần Đại Việt. Dưới triều đại nào, Phật giáo trở thành quốc giáo, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội?
- A. Lý - Trần
- B. Ngô - Đinh - Tiền Lê
- C. Lê sơ
- D. Nguyễn
Câu 9: Nho giáo từng bước khẳng định vị thế trong xã hội Đại Việt và đến thời Lê sơ đã giữ vị trí độc tôn. Điều gì đã tạo điều kiện cho Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước?
- A. Sự suy yếu của Phật giáo và Đạo giáo
- B. Ảnh hưởng từ các nước láng giềng theo Nho giáo
- C. Sự phát triển của giáo dục và khoa cử Nho học
- D. Chính sách cưỡng ép người dân theo Nho giáo của nhà nước
Câu 10: Giáo dục và khoa cử đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước Đại Việt. Khoa thi đầu tiên được tổ chức dưới triều đại nào, đánh dấu sự hình thành nền giáo dục khoa cử?
- A. Nhà Ngô
- B. Nhà Lý
- C. Nhà Trần
- D. Nhà Lê sơ
Câu 11: Chữ Nôm ra đời là một sáng tạo văn hóa đặc sắc của Đại Việt. Chữ Nôm được xây dựng trên cơ sở hệ chữ viết nào?
- A. Chữ Phạn
- B. Chữ Khơ-me
- C. Chữ Chăm
- D. Chữ Hán
Câu 12: Văn học Đại Việt từ thế kỷ X đến XV phát triển đa dạng với nhiều thể loại. Thể loại văn học nào sau đây phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của nhân dân một cách chân thực, gần gũi?
- A. Văn học dân gian
- B. Văn học cung đình
- C. Văn học Phật giáo
- D. Văn học Nho giáo
Câu 13: Sử học Đại Việt đạt được những thành tựu quan trọng, góp phần ghi chép và lưu giữ lịch sử dân tộc. Cơ quan nào được thành lập dưới thời Nguyễn để chuyên trách việc biên soạn sử?
- A. Bộ Lễ
- B. Hàn lâm viện
- C. Quốc sử quán
- D. Ngự sử đài
Câu 14: Khoa học tự nhiên Đại Việt cũng có những tiến bộ nhất định. Nhà khoa học nào thời Lê sơ nổi tiếng với những đóng góp trong lĩnh vực toán học, được mệnh danh là "Lưỡng quốc Trạng nguyên"?
- A. Phạm Sư Mạnh
- B. Lương Thế Vinh
- C. Vũ Hữu
- D. Giáp Hải
Câu 15: Thăng Long là kinh đô của Đại Việt trong nhiều thế kỷ. Dưới triều đại nào, Thăng Long chính thức được chọn làm kinh đô, đánh dấu sự kiện có ý nghĩa lịch sử?
- A. Nhà Lý
- B. Nhà Trần
- C. Nhà Lê sơ
- D. Nhà Tây Sơn
Câu 16: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị của văn minh Đại Việt?
- A. Thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam
- B. Khẳng định vị thế của Đại Việt trong khu vực và thế giới
- C. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa
- D. Là nền tảng để phát triển văn hóa Việt Nam sau này
Câu 17: Kiến trúc Đại Việt mang đậm dấu ấn bản địa và có sự giao thoa với các nền văn hóa khác. Công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện rõ nét phong cách kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?
- A. Thành nhà Hồ
- B. Chùa Một Cột
- C. Kinh thành Huế
- D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Câu 18: Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt phát triển với nhiều loại hình và phong cách. Điêu khắc trên gỗ ở đình làng mang đặc trưng nào?
- A. Tính trang nghiêm, tôn kính
- B. Tính tỉ mỉ, cầu kỳ
- C. Tính hiện thực, chi tiết
- D. Tính dân gian, phóng khoáng
Câu 19: Âm nhạc và sân khấu Đại Việt phong phú và đa dạng. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào có nguồn gốc từ cung đình, mang tính bác học và trang trọng?
- A. Chèo
- B. Tuồng
- C. Nhã nhạc cung đình
- D. Ca trù
Câu 20: Dưới thời Lê sơ, văn hóa Đại Việt có những thay đổi nhất định so với thời Lý - Trần. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đề cao Nho giáo và hạn chế Phật giáo?
- A. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn, Phật giáo suy giảm
- B. Chữ Nôm phát triển mạnh mẽ thay thế chữ Hán
- C. Văn học dân gian chiếm ưu thế so với văn học bác học
- D. Kiến trúc đình chùa phát triển vượt trội so với kiến trúc cung điện
Câu 21: Xét về mặt xã hội, văn minh Đại Việt mang tính chất nào đặc trưng, phản ánh cơ cấu xã hội và các mối quan hệ trong cộng đồng?
- A. Tính tư bản chủ nghĩa
- B. Tính nông nghiệp
- C. Tính công nghiệp
- D. Tính du mục
Câu 22: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng được một nền quốc phòng vững mạnh. Yếu tố nào sau đây thể hiện sức mạnh quân sự của Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?
- A. Vũ khí hiện đại
- B. Địa hình hiểm trở
- C. Chiến lược quân sự sáng tạo và tinh thần yêu nước
- D. Liên minh quân sự với các quốc gia khác
Câu 23: So sánh với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc nào trong lĩnh vực tổ chức nhà nước?
- A. Chưa có sự khác biệt đáng kể
- B. Chuyển từ nhà nước liên minh bộ lạc sang nhà nước quân chủ
- C. Chuyển từ nhà nước quân chủ sang nhà nước cộng hòa
- D. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền
Câu 24: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, Đại Việt đã thể hiện thái độ như thế nào đối với các yếu tố văn hóa ngoại nhập?
- A. Tiếp thu hoàn toàn, không chọn lọc
- B. Tiếp thu có chọn lọc, trên cơ sở văn hóa bản địa
- C. Bài trừ hoàn toàn văn hóa ngoại nhập
- D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước phương Tây
Câu 25: Văn minh Đại Việt đã để lại những di sản văn hóa vô giá cho đến ngày nay. Di sản nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt?
- A. Kinh thành Huế
- B. Chùa Hương
- C. Vịnh Hạ Long
- D. Phố cổ Hà Nội
Câu 26: Nếu so sánh với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á, văn minh Đại Việt có điểm gì nổi bật về khả năng bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc?
- A. Kém hơn
- B. Tương đương
- C. Vượt trội
- D. Không có sự so sánh
Câu 27: Trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng, văn minh Đại Việt thể hiện sự đa dạng và hòa hợp như thế nào?
- A. Chỉ tôn sùng một tôn giáo duy nhất
- B. Tồn tại nhiều tôn giáo, tín ngưỡng cùng nhau phát triển
- C. Xung đột tôn giáo diễn ra thường xuyên
- D. Tín ngưỡng bản địa bị suy yếu hoàn toàn
Câu 28: Để phát triển văn minh Đại Việt, các triều đại phong kiến đã chú trọng đến yếu tố con người như thế nào, đặc biệt trong việc xây dựng đội ngũ quan lại?
- A. Tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào dòng dõi quý tộc
- B. Hạn chế giáo dục và khoa cử
- C. Ưu tiên sử dụng người nước ngoài làm quan
- D. Đề cao giáo dục, khoa cử để tuyển chọn nhân tài
Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân thời kỳ này?
- A. Nghiên cứu số liệu thống kê kinh tế
- B. Phân tích các văn bản pháp luật
- C. Nghiên cứu các di tích khảo cổ, lễ hội, phong tục tập quán
- D. Thực hiện phỏng vấn các nhà sử học hiện đại
Câu 30: Văn minh Đại Việt không chỉ là quá khứ mà còn có giá trị cho hiện tại và tương lai. Bài học nào từ văn minh Đại Việt còn nguyên giá trị và có thể áp dụng trong công cuộc xây dựng đất nước ngày nay?
- A. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế
- B. Tinh thần đoàn kết dân tộc và ý chí tự cường
- C. Chính sách trọng Nông ức Thương
- D. Hệ tư tưởng Nho giáo