15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt chủ động đặt các chức quan như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ và tổ chức lễ Tịch điền phản ánh điều gì về nhận thức của nhà nước đối với ngành kinh tế chủ đạo?

  • A. Nhà nước coi trọng vai trò của nông nghiệp và can thiệp để thúc đẩy sản xuất.
  • B. Nhà nước muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động sản xuất nông nghiệp của người dân.
  • C. Nhà nước chỉ quan tâm đến việc thu thuế từ nông nghiệp mà không hỗ trợ sản xuất.
  • D. Các chức quan này chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế đến nông nghiệp.

Câu 2: So với thời Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm phát triển vượt bậc nào trong lĩnh vực chính trị?

  • A. Xuất hiện bộ máy nhà nước tập trung hơn.
  • B. Có sự phân chia lãnh thổ rõ ràng hơn.
  • C. Xây dựng được nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền với hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
  • D. Vua có quyền lực tuyệt đối và không bị ràng buộc bởi luật pháp.

Câu 3: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới triều Lê sơ được đánh giá là tiến bộ và mang tính dân tộc sâu sắc bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, khuyến khích phát triển kinh tế, và có những quy định mang tính nhân đạo.
  • C. Sao chép nguyên vẹn các điều luật của Trung Quốc.
  • D. Chỉ chú trọng vào việc trừng phạt các tội chống lại nhà nước.

Câu 4: Phân tích vai trò của Nho giáo trong việc xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt từ thời Lê sơ.

  • A. Nho giáo làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • B. Nho giáo khuyến khích tinh thần phản kháng lại chính quyền trung ương.
  • C. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng trong đời sống cá nhân, không liên quan đến chính trị.
  • D. Nho giáo cung cấp hệ tư tưởng về trật tự xã hội, lòng trung quân, và đạo đức cai trị, góp phần củng cố quyền lực nhà vua và ổn định xã hội.

Câu 5: Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì?

  • A. Tinh thần độc lập, tự cường và ý thức bảo tồn, phát triển bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Quốc trong lĩnh vực ngôn ngữ.
  • C. Việc từ bỏ sử dụng chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích ghi chép trong cung đình.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao Phật giáo lại phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc giáo dưới thời Lý - Trần?

  • A. Các vua Lý - Trần ép buộc toàn dân phải theo đạo Phật.
  • B. Phật giáo là tôn giáo duy nhất được phép tồn tại ở Đại Việt.
  • C. Phật giáo phù hợp với tâm lý, tín ngưỡng của người Việt, chủ trương từ bi, hỉ xả, và được nhà nước đề cao, hỗ trợ.
  • D. Phật giáo được du nhập lần đầu tiên vào Việt Nam dưới thời Lý - Trần.

Câu 7: Hệ thống giáo dục và khoa cử ở Đại Việt từ thời Lý sơ khai đến thời Lê sơ phát triển đỉnh cao có tác động quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp mọi tầng lớp trong xã hội đều có cơ hội học tập như nhau.
  • B. Đào tạo đội ngũ quan lại, trí thức phục vụ cho bộ máy nhà nước và góp phần nâng cao dân trí.
  • C. Chỉ đào tạo người cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Làm suy giảm vai trò của Nho giáo trong xã hội.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học chữ Hán dưới thời Đại Việt?

  • A. Chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động bình dị của người dân.
  • B. Chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo.
  • C. Hoàn toàn sao chép các tác phẩm văn học Trung Quốc.
  • D. Phản ánh tinh thần yêu nước, khí phách anh hùng, và những vấn đề của đất nước, thường do tầng lớp quan lại, trí thức sáng tác.

Câu 9: Việc sử học Đại Việt đạt được những thành tựu quan trọng với các bộ sử như Đại Việt Sử ký, Đại Việt Sử ký Toàn thư cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và quốc gia?

  • A. Nhà nước và giới trí thức coi trọng việc ghi chép, bảo tồn lịch sử dân tộc, khẳng định chủ quyền và truyền thống.
  • B. Sử học chỉ là công cụ để ca ngợi các triều đại đương thời.
  • C. Người Việt không quan tâm đến lịch sử của mình.
  • D. Các bộ sử này chủ yếu ghi lại lịch sử Trung Quốc.

Câu 10: Quan sát kiến trúc thời Lý - Trần (ví dụ: Chùa Một Cột, các tháp Chăm ở miền Trung Đại Việt), ta có thể rút ra nhận xét gì về sự giao thoa văn hóa trong lĩnh vực kiến trúc thời kỳ này?

  • A. Kiến trúc Đại Việt chỉ chịu ảnh hưởng duy nhất từ Trung Quốc.
  • B. Kiến trúc Đại Việt hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Kiến trúc Đại Việt có sự kết hợp giữa yếu tố bản địa, ảnh hưởng từ Trung Quốc và văn hóa Chăm-pa.
  • D. Kiến trúc thời Lý - Trần rất đơn giản và không có giá trị nghệ thuật.

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của việc phát triển y học dân tộc với các thầy thuốc nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông trong bối cảnh văn minh Đại Việt.

  • A. Y học dân tộc không có đóng góp đáng kể so với y học phương Tây.
  • B. Thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe nhân dân, khả năng kế thừa và phát triển các bài thuốc, phương pháp chữa bệnh truyền thống độc đáo.
  • C. Y học dân tộc chỉ dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm dân gian, không có cơ sở khoa học.
  • D. Các thầy thuốc nổi tiếng chỉ làm việc trong cung đình.

Câu 12: Làng xã là đơn vị hành chính cơ sở và cũng là không gian văn hóa quan trọng nhất của người Việt. Việc giữ gìn tự trị tương đối của làng xã dưới thời phong kiến Đại Việt có tác động gì đến văn minh dân tộc?

  • A. Làm suy yếu sự gắn kết giữa các làng xã.
  • B. Ngăn cản sự phát triển của văn hóa dân gian.
  • C. Khiến chính quyền trung ương khó kiểm soát dân cư.
  • D. Giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, phong tục, tập quán truyền thống của người Việt.

Câu 13: Kinh tế hàng hóa ở Đại Việt, đặc biệt là tại các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến phát triển đến một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tại sao kinh tế nông nghiệp vẫn luôn đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Do chính sách
  • B. Do người dân không có nhu cầu trao đổi hàng hóa.
  • C. Do các đô thị không có đủ sức hấp dẫn để thu hút dân cư.
  • D. Do không có các tuyến đường giao thông thuận lợi cho buôn bán.

Câu 14: Bối cảnh lịch sử nào đóng vai trò là một trong những cơ sở quan trọng nhất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Quá trình giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • B. Quá trình đấu tranh giành và giữ vững độc lập dân tộc sau thời Bắc thuộc.
  • C. Sự tiếp thu nguyên xi văn hóa Trung Hoa.
  • D. Việc mở rộng lãnh thổ ra các nước láng giềng.

Câu 15: Tư tưởng "thân dân" trong chính sách cai trị của các triều đại Đại Việt (ví dụ: vua xuống ruộng cày tịch điền, quan tâm đời sống dân nghèo) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân?

  • A. Nhà nước hoàn toàn tách rời khỏi đời sống nhân dân.
  • B. Nhà nước chỉ coi trọng tầng lớp quý tộc.
  • C. Nhà nước có ý thức gắn bó với nhân dân, xem dân là gốc, thể hiện tinh thần nhân văn trong quản lý đất nước.
  • D. Chỉ là hình thức bề ngoài, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 16: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong văn minh Đại Việt qua các thời kỳ (Lý-Trần và Lê sơ), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cả hai tôn giáo đều giữ vai trò quốc giáo xuyên suốt lịch sử.
  • B. Phật giáo luôn là hệ tư tưởng chính thức của nhà nước, Nho giáo chỉ phổ biến trong dân gian.
  • C. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp trí thức, Phật giáo ảnh hưởng đến toàn dân.
  • D. Phật giáo là quốc giáo thời Lý-Trần, có ảnh hưởng sâu rộng; Nho giáo độc tôn thời Lê sơ, trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước phong kiến.

Câu 17: Các công trình thủy lợi như đê điều được xây dựng và củng cố liên tục dưới thời Đại Việt cho thấy điều gì về thách thức tự nhiên mà nền văn minh này phải đối mặt?

  • A. Đối phó với lũ lụt và đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • B. Ngăn chặn quân xâm lược từ đường biển.
  • C. Tạo cảnh quan đẹp cho các đô thị.
  • D. Phục vụ mục đích giao thông đường thủy.

Câu 18: Việc các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, đúc đồng phát triển mạnh mẽ và có sản phẩm xuất khẩu dưới thời Đại Việt phản ánh điều gì về kinh tế?

  • A. Kinh tế Đại Việt chỉ dựa vào nông nghiệp.
  • B. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa, phân công lao động xã hội và khả năng sản xuất đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
  • C. Nhà nước cấm đoán mọi hoạt động buôn bán.
  • D. Các nghề thủ công chỉ phục vụ nhu cầu của cung đình.

Câu 19: Những thành tựu về quân sự của Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: chống Tống, chống Nguyên-Mông, chống Minh) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh dân tộc?

  • A. Chứng tỏ Đại Việt chỉ có khả năng phòng thủ, không thể tấn công.
  • B. Làm tiêu hao toàn bộ sức lực của đất nước, cản trở sự phát triển.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa bảo vệ lãnh thổ, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Giữ vững độc lập, tạo môi trường hòa bình để xây dựng và phát triển văn minh, đồng thời hun đúc tinh thần yêu nước, đoàn kết.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về "vua" giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ dựa trên vai trò và quyền lực của nhà vua trong từng giai đoạn.

  • A. Thời Lý-Trần vua có ít quyền lực hơn thời Lê sơ.
  • B. Thời Lê sơ vua chia sẻ quyền lực với các quan lại.
  • C. Thời Lý-Trần vua có phần gần dân, chịu ảnh hưởng của Phật giáo; thời Lê sơ vua mang tính chuyên chế Nho giáo rõ rệt hơn, quyền lực tập trung cao độ.
  • D. Thời Lý-Trần vua không quan tâm đến việc nước, thời Lê sơ vua rất chuyên cần.

Câu 21: Việc triều đình Đại Việt cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (từ thời Lê sơ) nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho Văn Miếu.
  • B. Vinh danh những người đỗ đạt cao trong khoa cử, khuyến khích việc học tập và tìm kiếm nhân tài cho đất nước.
  • C. Ghi lại danh sách các vua của triều đại.
  • D. Lưu giữ các bài thi của thí sinh.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học chữ Nôm dưới thời Đại Việt?

  • A. Thể hiện tiếng nói và tâm hồn dân tộc, phản ánh cuộc sống và tình cảm của người dân, ngày càng phát triển.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.
  • C. Hoàn toàn tách rời khỏi văn học chữ Hán.
  • D. Không có tác phẩm nào đáng chú ý được viết bằng chữ Nôm.

Câu 23: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt thực hiện chính sách khai hoang, lấn biển mở rộng diện tích canh tác có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào?

  • A. Làm suy giảm năng suất cây trồng.
  • B. Chỉ phục vụ lợi ích của tầng lớp địa chủ.
  • C. Khiến dân số giảm sút.
  • D. Tăng cường nguồn lương thực, giải quyết vấn đề đất đai cho dân nghèo và góp phần mở rộng địa bàn cư trú, quản lý lãnh thổ.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các làng nghề thủ công truyền thống.

  • A. Do sự cấm đoán của nhà nước đối với nông nghiệp.
  • B. Do sự phát triển của sản xuất, nhu cầu trao đổi hàng hóa, sự phân hóa lao động và tập trung của những người cùng nghề.
  • C. Do ảnh hưởng hoàn toàn từ Trung Quốc.
  • D. Chỉ để phục vụ nhu cầu giải trí.

Câu 25: Tinh thần "đoàn kết toàn dân tộc" được thể hiện rõ nét trong văn minh Đại Việt qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện trong các cuộc vui chơi, lễ hội.
  • B. Chỉ có ở tầng lớp quan lại và quý tộc.
  • C. Thể hiện trong đấu tranh chống ngoại xâm, xây dựng và bảo vệ đất nước, qua các phong tục, tập quán, lễ hội cộng đồng.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế, chỉ là khẩu hiệu.

Câu 26: Phân tích tác động của sự phát triển thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, đối với văn minh Đại Việt.

  • A. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho thương nhân nước ngoài.
  • C. Không có tác động đáng kể đến đời sống xã hội.
  • D. Thúc đẩy sản xuất, trao đổi hàng hóa, giao lưu văn hóa, đưa các sản phẩm thủ công ra bên ngoài và tiếp thu yếu tố văn hóa mới.

Câu 27: Việc các bộ luật như Luật Hồng Đức ra đời và được thực thi cho thấy điều gì về sự phát triển của nhà nước Đại Việt?

  • A. Nhà nước ngày càng được tổ chức chặt chẽ, có hệ thống pháp luật để quản lý xã hội, duy trì trật tự và bảo vệ quyền lợi của các giai cấp thống trị.
  • B. Nhà nước trở nên lỏng lẻo và kém hiệu quả.
  • C. Luật pháp chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc thực hiện.
  • D. Quyền lực của nhà vua bị hạn chế bởi luật pháp.

Câu 28: Văn minh Đại Việt được hình thành trên cơ sở kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ bên ngoài. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của văn minh này?

  • A. Tính biệt lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Tính dung hợp, sáng tạo và bản sắc độc đáo.
  • C. Tính bảo thủ, không thay đổi.
  • D. Tính hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa nước ngoài.

Câu 29: Phân tích vai trò của hệ thống tín ngưỡng dân gian (thờ cúng tổ tiên, thờ thần Thành hoàng, các lễ hội truyền thống) trong việc cố kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa làng xã ở Đại Việt.

  • A. Làm chia rẽ cộng đồng làng xã.
  • B. Không có vai trò gì trong đời sống tinh thần của người dân.
  • C. Chỉ là những hoạt động mê tín dị đoan.
  • D. Góp phần duy trì trật tự, đạo đức xã hội, là sợi dây liên kết cộng đồng, và là môi trường lưu giữ, truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 30: Dựa trên những thành tựu đã đạt được, ý nghĩa lớn lao nhất của văn minh Đại Việt trong lịch sử dân tộc là gì?

  • A. Khẳng định bản sắc độc lập, tự chủ của dân tộc, là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia Việt Nam sau này.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc duy trì chế độ phong kiến.
  • C. Làm cho Việt Nam trở thành một cường quốc trong khu vực.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một giai đoạn trong lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt chủ động đặt các chức quan như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ và tổ chức lễ Tịch điền phản ánh điều gì về nhận thức của nhà nước đối với ngành kinh tế chủ đạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: So với thời Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm phát triển vượt bậc nào trong lĩnh vực chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới triều Lê sơ được đánh giá là tiến bộ và mang tính dân tộc sâu sắc bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tích vai trò của Nho giáo trong việc xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt từ thời Lê sơ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao Phật giáo lại phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc giáo dưới thời Lý - Trần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hệ thống giáo dục và khoa cử ở Đại Việt từ thời Lý sơ khai đến thời Lê sơ phát triển đỉnh cao có tác động quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học chữ Hán dưới thời Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc sử học Đại Việt đạt được những thành tựu quan trọng với các bộ sử như Đại Việt Sử ký, Đại Việt Sử ký Toàn thư cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quan sát kiến trúc thời Lý - Trần (ví dụ: Chùa Một Cột, các tháp Chăm ở miền Trung Đại Việt), ta có thể rút ra nhận xét gì về sự giao thoa văn hóa trong lĩnh vực kiến trúc thời kỳ này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy phân tích ý nghĩa của việc phát triển y học dân tộc với các thầy thuốc nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông trong bối cảnh văn minh Đại Việt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Làng xã là đơn vị hành chính cơ sở và cũng là không gian văn hóa quan trọng nhất của người Việt. Việc giữ gìn tự trị tương đối của làng xã dưới thời phong kiến Đại Việt có tác động gì đến văn minh dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Kinh tế hàng hóa ở Đại Việt, đặc biệt là tại các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến phát triển đến một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tại sao kinh tế nông nghiệp vẫn luôn đóng vai trò chủ đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Bối cảnh lịch sử nào đóng vai trò là một trong những cơ sở quan trọng nhất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tư tưởng 'thân dân' trong chính sách cai trị của các triều đại Đại Việt (ví dụ: vua xuống ruộng cày tịch điền, quan tâm đời sống dân nghèo) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong văn minh Đại Việt qua các thời kỳ (Lý-Trần và Lê sơ), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Các công trình thủy lợi như đê điều được xây dựng và củng cố liên tục dưới thời Đại Việt cho thấy điều gì về thách thức tự nhiên mà nền văn minh này phải đối mặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Việc các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa, đúc đồng phát triển mạnh mẽ và có sản phẩm xuất khẩu dưới thời Đại Việt phản ánh điều gì về kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Những thành tựu về quân sự của Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: chống Tống, chống Nguyên-Mông, chống Minh) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về 'vua' giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ dựa trên vai trò và quyền lực của nhà vua trong từng giai đoạn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc triều đình Đại Việt cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám (từ thời Lê sơ) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của văn học chữ Nôm dưới thời Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt thực hiện chính sách khai hoang, lấn biển mở rộng diện tích canh tác có ý nghĩa kinh tế và xã hội như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của các làng nghề thủ công truyền thống.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tinh thần 'đoàn kết toàn dân tộc' được thể hiện rõ nét trong văn minh Đại Việt qua những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích tác động của sự phát triển thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, đối với văn minh Đại Việt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc các bộ luật như Luật Hồng Đức ra đời và được thực thi cho thấy điều gì về sự phát triển của nhà nước Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Văn minh Đại Việt được hình thành trên cơ sở kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ bên ngoài. Điều này cho thấy đặc điểm nổi bật nào của văn minh này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích vai trò của hệ thống tín ngưỡng dân gian (thờ cúng tổ tiên, thờ thần Thành hoàng, các lễ hội truyền thống) trong việc cố kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa làng xã ở Đại Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa trên những thành tựu đã đạt được, ý nghĩa lớn lao nhất của văn minh Đại Việt trong lịch sử dân tộc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến với kinh tế các quốc gia láng giềng như Chăm-pa hay Phù Nam?

  • A. Kinh tế Đại Việt chủ yếu dựa vào thương nghiệp đường biển, trong khi các quốc gia khác dựa vào nông nghiệp.
  • B. Kinh tế Đại Việt lấy nông nghiệp trồng lúa nước làm chủ đạo và có sự quản lý chặt chẽ của nhà nước phong kiến.
  • C. Kinh tế Đại Việt phụ thuộc hoàn toàn vào hoạt động khai thác lâm sản và khoáng sản.
  • D. Kinh tế Đại Việt phát triển mạnh mẽ nhờ sự độc quyền buôn bán của tầng lớp quý tộc phong kiến.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Nhà nước thường xuyên đắp đê, đào kênh mương, đặt các chức quan chuyên trách về thủy lợi như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ. Các lễ Tịch điền được tổ chức định kỳ nhằm khuyến khích sản xuất." Đoạn trích này phản ánh chính sách nào của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Đẩy mạnh phát triển thủ công nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển thương mại đường biển.
  • C. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động buôn bán.

Câu 3: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống tư tưởng Đại Việt thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thời Lý - Trần, Nho giáo giữ vai trò độc tôn, còn thời Lê sơ, Phật giáo phát triển mạnh.
  • B. Thời Lý - Trần, cả hai tôn giáo đều bị nhà nước hạn chế phát triển.
  • C. Thời Lê sơ, Phật giáo trở thành quốc giáo, còn thời Lý - Trần, Nho giáo giữ địa vị chủ đạo.
  • D. Thời Lý - Trần, Phật giáo có ảnh hưởng lớn và đôi khi được xem là quốc giáo, còn thời Lê sơ, Nho giáo giữ vị trí độc tôn và là hệ tư tưởng chính thống.

Câu 4: Việc nhà Lý cho xây dựng Văn Miếu (1070) và mở khoa thi đầu tiên (1075) thể hiện mục đích gì của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Xây dựng nền giáo dục, đào tạo quan lại theo Nho học để củng cố bộ máy nhà nước.
  • B. Phát triển mạnh mẽ Phật giáo trong cả nước.
  • C. Khuyến khích nhân dân học tập chữ Nôm.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa với Trung Quốc.

Câu 5: Đâu là điểm tiến bộ nổi bật nhất về mặt kỹ thuật lập pháp của bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với các bộ luật trước đó?

  • A. Lần đầu tiên ghi nhận quyền bình đẳng nam nữ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà vua và tầng lớp quý tộc.
  • C. Hệ thống hóa các điều khoản một cách chặt chẽ, rõ ràng, có tính thực tiễn cao và bảo vệ một số quyền lợi của phụ nữ, nông dân.
  • D. Áp dụng hoàn toàn các quy định của luật pháp Trung Quốc.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích vì sao thủ công nghiệp truyền thống ở các làng nghề lại có vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

  • A. Vì các làng nghề là nơi tập trung toàn bộ hoạt động thương mại của đất nước.
  • B. Vì các làng nghề sản xuất ra nhiều mặt hàng thiết yếu và hàng hóa trao đổi, góp phần bổ trợ cho nông nghiệp và thúc đẩy thương nghiệp.
  • C. Vì sản phẩm thủ công nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu của triều đình và tầng lớp quý tộc.
  • D. Vì thủ công nghiệp là ngành kinh tế độc lập, không liên quan đến nông nghiệp và thương nghiệp.

Câu 7: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự "thân dân" trong tư tưởng yêu nước của người Việt thời phong kiến?

  • A. Quan tâm đến đời sống sản xuất của nhân dân, vua đích thân cày ruộng trong lễ Tịch điền.
  • B. Nhà vua chỉ quan tâm đến việc xây dựng cung điện, đền đài.
  • C. Tầng lớp quý tộc không bao giờ tiếp xúc với dân thường.
  • D. Chỉ đề cao vai trò của quan lại trong việc quản lý đất nước.

Câu 8: Quan sát hình ảnh một ngôi chùa cổ thời Lý hoặc Trần. Em hãy chỉ ra đặc điểm kiến trúc nào phản ánh sự ảnh hưởng của Phật giáo trong văn minh Đại Việt?

  • A. Kiến trúc đồ sộ, uy nghiêm với nhiều tầng mái cong vút, trang trí rồng, phượng.
  • B. Chỉ sử dụng vật liệu đá để xây dựng.
  • C. Thiết kế đơn giản, không có yếu tố trang trí cầu kỳ.
  • D. Sự xuất hiện của các bảo tháp, tượng Phật, các chi tiết trang trí mang ý nghĩa Phật giáo (hoa sen, bánh xe luân hồi...).

Câu 9: Chữ Nôm ra đời trên cơ sở chữ Hán thể hiện điều gì về văn hóa Đại Việt?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
  • B. Sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo để xây dựng bản sắc riêng của dân tộc.
  • C. Việc chỉ sử dụng tiếng nói dân tộc mà không cần chữ viết.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào chữ Hán trong mọi lĩnh vực.

Câu 10: Tác phẩm "Đại thành toán pháp" của Lương Thế Vinh cho thấy thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực khoa học?

  • A. Y học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Toán học.
  • D. Sử học.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử như "Đại Việt sử ký" (Lê Văn Hưu) hay "Đại Việt sử ký toàn thư" (Ngô Sĩ Liên) trong văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ nhằm mục đích ghi chép lại các sự kiện một cách đơn giản.
  • B. Để ca ngợi triều đại đương thời và che giấu những hạn chế.
  • C. Phục vụ mục đích truyền bá Nho giáo trong dân chúng.
  • D. Khẳng định ý thức độc lập, tự chủ của quốc gia, ghi lại quá trình dựng nước và giữ nước, rút kinh nghiệm cho đời sau.

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội nông nghiệp, đơn vị tổ chức xã hội cơ bản và có vai trò quan trọng nhất ở Đại Việt là gì?

  • A. Làng xã.
  • B. Phường hội.
  • C. Đô thị.
  • D. Gia đình hạt nhân.

Câu 13: Hãy phân tích vì sao quá trình đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa thời Bắc thuộc lại được xem là một trong những cơ sở quan trọng hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Vì quá trình này giúp người Việt tiếp thu hoàn toàn văn hóa Trung Quốc.
  • B. Vì quá trình này làm suy yếu nền tảng văn hóa bản địa.
  • C. Vì quá trình này rèn luyện ý chí độc lập, nâng cao ý thức tự cường dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài để làm giàu bản sắc riêng.
  • D. Vì quá trình này chỉ tập trung vào việc chống lại sự cai trị mà không quan tâm đến văn hóa.

Câu 14: Dựa trên đặc điểm của thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt, hãy suy luận về vai trò của Hoàng đế.

  • A. Là người đứng đầu nhà nước, nắm giữ mọi quyền lực (lập pháp, hành pháp, tư pháp), có quyền quyết định tối cao.
  • B. Chỉ là người đứng đầu trên danh nghĩa, quyền lực thực tế nằm trong tay quan lại.
  • C. Quyền lực bị hạn chế bởi Hiến pháp.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm về mặt quân sự.

Câu 15: Hãy so sánh điểm khác biệt chủ yếu trong hoạt động thương nghiệp nội địa giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

  • A. Thời Lý - Trần, thương nghiệp bị cấm đoán, còn thời Lê sơ, thương nghiệp rất phát triển.
  • B. Thời Lý - Trần, nhà nước độc quyền thương nghiệp, còn thời Lê sơ, tư nhân được tự do buôn bán.
  • C. Thời Lý - Trần, chỉ có chợ làng hoạt động, còn thời Lê sơ, chỉ có chợ phiên hoạt động.
  • D. Thời Lý - Trần, thương nghiệp nội địa khá phát triển với các chợ, phố xá sầm uất (như Thăng Long), còn thời Lê sơ, do chính sách trọng nông ức thương, thương nghiệp nội địa có phần bị hạn chế.

Câu 16: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo thời Lý - Trần?

  • A. Do nhà nước bắt buộc toàn dân phải theo đạo Phật.
  • B. Do Phật giáo phù hợp với tâm lý, tín ngưỡng của người Việt, có sự dung hợp với tín ngưỡng dân gian và được nhà nước ủng hộ.
  • C. Do Phật giáo là tôn giáo duy nhất tồn tại ở Đại Việt thời kỳ này.
  • D. Do Phật giáo mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người dân.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Làng là đơn vị tự quản, có hương ước quy định các quy tắc ứng xử, giải quyết tranh chấp nhỏ trong nội bộ. Người dân trong làng có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ dựa trên tình làng nghĩa xóm." Đoạn văn này mô tả đặc điểm gì của đời sống xã hội Đại Việt?

  • A. Sự lỏng lẻo trong quản lý xã hội.
  • B. Sự tập trung quyền lực hoàn toàn vào triều đình trung ương.
  • C. Vai trò và tính tự trị tương đối của làng xã.
  • D. Sự chia rẽ, thiếu đoàn kết trong cộng đồng dân cư.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục đích giáo dục giữa nền giáo dục Nho học chính thống và các hình thức truyền dạy kiến thức trong dân gian (như truyền nghề thủ công, truyền miệng ca dao, tục ngữ)?

  • A. Nho học chỉ dạy về văn thơ, còn dân gian dạy về kỹ thuật.
  • B. Nho học chỉ dành cho nam giới, còn dân gian dành cho nữ giới.
  • C. Nho học không coi trọng đạo đức, còn dân gian rất coi trọng.
  • D. Nho học chủ yếu nhằm đào tạo quan lại, phục vụ bộ máy nhà nước, còn dân gian nhằm truyền bá kinh nghiệm sản xuất, đạo lý làm người, giữ gìn bản sắc văn hóa cộng đồng.

Câu 19: Quan sát một bức tượng Phật thời Lý hoặc Trần. Đặc điểm nào trong điêu khắc thời kỳ này thể hiện sự tiếp thu và sáng tạo của người Việt từ ảnh hưởng bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc)?

  • A. Tượng thể hiện sự uyển chuyển, gần gũi, mang nét mặt hiền từ, phúc hậu của người Việt, khác với sự nghiêm nghị hay siêu thoát tuyệt đối của tượng gốc.
  • B. Tượng hoàn toàn giống với các mẫu tượng ở Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Tượng chỉ sử dụng các họa tiết trang trí thuần Việt, không có yếu tố ngoại lai.
  • D. Tượng được làm từ những vật liệu chỉ có ở Việt Nam.

Câu 20: Giả sử bạn là một thương nhân nước ngoài đến Thăng Long vào thế kỷ XIV. Dựa vào kiến thức về thương nghiệp Đại Việt thời kỳ này, bạn có thể dự đoán những mặt hàng chủ yếu nào sẽ được trao đổi tại đây?

  • A. Chỉ có nông sản thô và nguyên liệu.
  • B. Các sản phẩm thủ công tinh xảo (gốm sứ, lụa, đồ sắt), nông sản, lâm sản quý.
  • C. Chủ yếu là sách vở và các ấn phẩm Nho học.
  • D. Thiết bị công nghiệp hiện đại.

Câu 21: Phân tích tác động của việc sử dụng chữ Nôm trong sáng tác văn học đối với sự phát triển văn hóa Đại Việt.

  • A. Làm suy yếu vai trò của chữ Hán.
  • B. Hạn chế sự phát triển của văn học.
  • C. Giúp thể hiện tiếng nói, tâm tư, tình cảm của người Việt một cách chân thực, phong phú, góp phần xây dựng nền văn học dân tộc độc lập.
  • D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp bình dân.

Câu 22: Đâu là biểu hiện rõ nhất của tư tưởng "trọng nông ức thương" dưới thời Lê sơ?

  • A. Nhà nước ban hành các chính sách hạn chế buôn bán, đánh thuế nặng vào thương nghiệp.
  • B. Khuyến khích mạnh mẽ hoạt động buôn bán với nước ngoài.
  • C. Cho phép thương nhân tham gia vào bộ máy nhà nước.
  • D. Xây dựng nhiều chợ và phố xá mới.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các bộ luật thời phong kiến (Lý, Trần, Lê sơ), hãy nhận xét về xu hướng phát triển của pháp luật Đại Việt.

  • A. Ngày càng lỏng lẻo và thiếu chặt chẽ.
  • B. Chỉ sao chép nguyên xi luật pháp Trung Quốc.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp thấp trong xã hội.
  • D. Ngày càng hoàn thiện, hệ thống hóa, mang tính dân tộc và bảo vệ trật tự xã hội, quyền lợi của nhà nước và một số tầng lớp nhân dân.

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa việc phát triển giáo dục, khoa cử và việc củng cố chế độ quân chủ chuyên chế ở Đại Việt.

  • A. Giáo dục làm suy yếu quyền lực của nhà vua.
  • B. Giáo dục Nho học đào tạo ra đội ngũ quan lại trung thành với nhà vua, có kiến thức để quản lý đất nước theo hệ tư tưởng phong kiến, từ đó củng cố sự tập trung quyền lực.
  • C. Khoa cử giúp người dân bình thường có thể lật đổ chế độ phong kiến.
  • D. Giáo dục không có vai trò gì trong việc quản lý nhà nước.

Câu 25: Nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, tuồng, múa rối nước phát triển mạnh mẽ ở Đại Việt thể hiện điều gì?

  • A. Sự phong phú, đa dạng trong đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân, phản ánh cuộc sống, tâm tư, đạo đức xã hội.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật hiện đại.
  • C. Việc chỉ tiếp thu nghệ thuật từ nước ngoài.
  • D. Sự thiếu thốn các hình thức giải trí khác.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây được xem là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt và là đặc điểm cốt lõi của văn minh Đại Việt, thể hiện sự khác biệt với văn minh phương Bắc?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • B. Việc chỉ sử dụng chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • C. Sự độc tôn của một tôn giáo duy nhất.
  • D. Ý thức độc lập, tự chủ, bản sắc dân tộc được thể hiện trong mọi lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội).

Câu 27: Giả sử bạn đang tìm hiểu về một công trình kiến trúc cung đình thời Lý. Đặc điểm nào sau đây bạn có khả năng cao sẽ thấy?

  • A. Chỉ sử dụng vật liệu gỗ, không có gạch đá.
  • B. Kiến trúc đơn giản, nhỏ gọn, ít trang trí.
  • C. Quy mô hoành tráng, bố cục chặt chẽ, sử dụng nhiều gạch, ngói, trang trí rồng, phượng, hoa sen mang phong cách nghệ thuật độc đáo.
  • D. Hoàn toàn sao chép kiến trúc cung điện Trung Quốc.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các triều đại phong kiến Đại Việt luôn coi trọng và có chính sách bảo vệ, phát triển nghề thủ công truyền thống.

  • A. Để hạn chế sự phát triển của nông nghiệp.
  • B. Để cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho đời sống, phục vụ triều đình và xuất khẩu, góp phần tăng cường sức mạnh kinh tế và vị thế quốc gia.
  • C. Chỉ để giải quyết vấn đề thất nghiệp trong dân chúng.
  • D. Vì đây là ngành kinh tế duy nhất mang lại lợi nhuận.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất về vai trò của Nho giáo trong đời sống xã hội giữa thời kỳ Bắc thuộc và thời kỳ Đại Việt độc lập?

  • A. Thời Bắc thuộc, Nho giáo bị cấm đoán, còn thời Đại Việt, Nho giáo phát triển mạnh.
  • B. Thời Bắc thuộc, Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, còn thời Đại Việt, ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • C. Thời Bắc thuộc, Nho giáo được tiếp thu nguyên vẹn, còn thời Đại Việt, bị biến đổi hoàn toàn.
  • D. Thời Bắc thuộc, Nho giáo là công cụ đồng hóa văn hóa của chính quyền đô hộ, còn thời Đại Việt, Nho giáo được tiếp thu có chọn lọc, trở thành hệ tư tưởng chính thống để xây dựng và quản lý nhà nước độc lập.

Câu 30: Từ những thành tựu đa dạng của văn minh Đại Việt (kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội), em hãy rút ra nhận xét tổng quát nhất về đặc điểm của nền văn minh này.

  • A. Là nền văn minh nông nghiệp, mang đậm bản sắc dân tộc, có sự tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài và thể hiện ý chí độc lập, tự cường.
  • B. Là nền văn minh chỉ sao chép văn hóa Trung Quốc.
  • C. Là nền văn minh chỉ phát triển dựa trên thương nghiệp.
  • D. Là nền văn minh hoàn toàn biệt lập, không có giao lưu với bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến với kinh tế các quốc gia láng giềng như Chăm-pa hay Phù Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: 'Nhà nước thường xuyên đắp đê, đào kênh mương, đặt các chức quan chuyên trách về thủy lợi như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ. Các lễ Tịch điền được tổ chức định kỳ nhằm khuyến khích sản xuất.' Đoạn trích này phản ánh chính sách nào của nhà nước phong kiến Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống tư tưởng Đại Việt thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc nhà Lý cho xây dựng Văn Miếu (1070) và mở khoa thi đầu tiên (1075) thể hiện mục đích gì của nhà nước phong kiến Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đâu là điểm tiến bộ nổi bật nhất về mặt kỹ thuật lập pháp của bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) so với các bộ luật trước đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích vì sao thủ công nghiệp truyền thống ở các làng nghề lại có vai trò quan trọng trong nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự 'thân dân' trong tư tưởng yêu nước của người Việt thời phong kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quan sát hình ảnh một ngôi chùa cổ thời Lý hoặc Trần. Em hãy chỉ ra đặc điểm kiến trúc nào phản ánh sự ảnh hưởng của Phật giáo trong văn minh Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chữ Nôm ra đời trên cơ sở chữ Hán thể hiện điều gì về văn hóa Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tác phẩm 'Đại thành toán pháp' của Lương Thế Vinh cho thấy thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực khoa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử như 'Đại Việt sử ký' (Lê Văn Hưu) hay 'Đại Việt sử ký toàn thư' (Ngô Sĩ Liên) trong văn minh Đại Việt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội nông nghiệp, đơn vị tổ chức xã hội cơ bản và có vai trò quan trọng nhất ở Đại Việt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hãy phân tích vì sao quá trình đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa thời Bắc thuộc lại được xem là một trong những cơ sở quan trọng hình thành văn minh Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Dựa trên đặc điểm của thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền ở Đại Việt, hãy suy luận về vai trò của Hoàng đế.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hãy so sánh điểm khác biệt chủ yếu trong hoạt động thương nghiệp nội địa giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo thời Lý - Trần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Làng là đơn vị tự quản, có hương ước quy định các quy tắc ứng xử, giải quyết tranh chấp nhỏ trong nội bộ. Người dân trong làng có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ dựa trên tình làng nghĩa xóm.' Đoạn văn này mô tả đặc điểm gì của đời sống xã hội Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục đích giáo dục giữa nền giáo dục Nho học chính thống và các hình thức truyền dạy kiến thức trong dân gian (như truyền nghề thủ công, truyền miệng ca dao, tục ngữ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Quan sát một bức tượng Phật thời Lý hoặc Trần. Đặc điểm nào trong điêu khắc thời kỳ này thể hiện sự tiếp thu và sáng tạo của người Việt từ ảnh hưởng bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giả sử bạn là một thương nhân nước ngoài đến Thăng Long vào thế kỷ XIV. Dựa vào kiến thức về thương nghiệp Đại Việt thời kỳ này, bạn có thể dự đoán những mặt hàng chủ yếu nào sẽ được trao đổi tại đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích tác động của việc sử dụng chữ Nôm trong sáng tác văn học đối với sự phát triển văn hóa Đại Việt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là biểu hiện rõ nhất của tư tưởng 'trọng nông ức thương' dưới thời Lê sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Dựa vào kiến thức về các bộ luật thời phong kiến (Lý, Trần, Lê sơ), hãy nhận xét về xu hướng phát triển của pháp luật Đại Việt.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa việc phát triển giáo dục, khoa cử và việc củng cố chế độ quân chủ chuyên chế ở Đại Việt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, tuồng, múa rối nước phát triển mạnh mẽ ở Đại Việt thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố nào sau đây được xem là 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt và là đặc điểm cốt lõi của văn minh Đại Việt, thể hiện sự khác biệt với văn minh phương Bắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử bạn đang tìm hiểu về một công trình kiến trúc cung đình thời Lý. Đặc điểm nào sau đây bạn có khả năng cao sẽ thấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc các triều đại phong kiến Đại Việt luôn coi trọng và có chính sách bảo vệ, phát triển nghề thủ công truyền thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt rõ rệt nhất về vai trò của Nho giáo trong đời sống xã hội giữa thời kỳ Bắc thuộc và thời kỳ Đại Việt độc lập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Từ những thành tựu đa dạng của văn minh Đại Việt (kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội), em hãy rút ra nhận xét tổng quát nhất về đặc điểm của nền văn minh này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn minh nào trước đó?

  • A. Văn minh Đông Sơn
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn minh Sa Huỳnh
  • D. Văn minh Chăm Pa

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, kinh đô Thăng Long giữ vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Đại Việt. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của yếu tố nào?

  • A. Hệ thống đê điều đồ sộ
  • B. Các công trình kiến trúc Phật giáo
  • C. Sự hình thành và phát triển của 36 phố phường
  • D. Hệ thống giáo dục khoa cử Nho học

Câu 3: Luật Hồng Đức thời Lê sơ có điểm tiến bộ vượt trội so với các bộ luật trước đó, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào trong xã hội?

  • A. Tầng lớp quý tộc quan lại
  • B. Bộ phận thương nhân và thợ thủ công
  • C. Nông dân và địa chủ
  • D. Phụ nữ và trẻ em

Câu 4: Tư tưởng "thân dân" được các triều đại phong kiến Đại Việt đề cao, đặc biệt thể hiện qua chính sách nào sau đây?

  • A. Chú trọng phát triển nông nghiệp, thủy lợi, giảm tô thuế
  • B. Ưu tiên phát triển quân đội, tăng cường sức mạnh quốc phòng
  • C. Đẩy mạnh giao thương với nước ngoài, mở rộng thị trường
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật nghiêm minh, trừng trị nghiêm khắc

Câu 5: Trong lĩnh vực tôn giáo - tín ngưỡng, văn minh Đại Việt thời Lý - Trần có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nho giáo độc tôn, chi phối toàn bộ đời sống tinh thần
  • B. Phật giáo phát triển mạnh mẽ, giữ vai trò quốc giáo
  • C. Đạo giáo chiếm ưu thế, ảnh hưởng sâu rộng trong dân gian
  • D. Sự du nhập và phát triển của Công giáo từ phương Tây

Câu 6: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế thương mại
  • B. Xây dựng hệ thống chính trị trung ương tập quyền
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • D. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn văn minh Đại Việt từ thế kỷ X đến XV, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

  • A. Văn học cung đình
  • B. Văn học Phật giáo
  • C. Văn học Đạo giáo
  • D. Văn học yêu nước

Câu 8: Sử quan Ngô Sĩ Liên đã có đóng góp to lớn cho nền sử học Đại Việt qua tác phẩm nào?

  • A. Đại Việt sử ký toàn thư
  • B. Lĩnh Nam chích quái
  • C. Việt điện u linh
  • D. Hoàng Việt nhất thống chí

Câu 9: Lương Thế Vinh được biết đến là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học
  • B. Toán học
  • C. Thiên văn học
  • D. Địa lý học

Câu 10: Kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần thể hiện rõ đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật?

  • A. Uy nghi, đồ sộ theo kiểu kiến trúc Trung Hoa
  • B. Tỉ mỉ, tinh xảo theo kiểu kiến trúc Chăm Pa
  • C. Nhẹ nhàng, thanh thoát, mang đậm bản sắc dân tộc
  • D. Đơn giản, thực dụng, chịu ảnh hưởng kiến trúc phương Tây

Câu 11: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc về mặt nào?

  • A. Kỹ thuật luyện kim
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước
  • C. Tổ chức nhà nước
  • D. Hệ thống chữ viết và văn học

Câu 12: Chính sách "ngụ binh ư nông" của nhà Trần mang lại hiệu quả tích cực nào cho Đại Việt?

  • A. Vừa tăng cường quân đội, vừa phát triển sản xuất nông nghiệp
  • B. Tập trung phát triển kinh tế, giảm gánh nặng quân sự
  • C. Nâng cao vị thế của quân đội trong triều đình
  • D. Giảm thiểu xung đột xã hội, ổn định trật tự

Câu 13: Trong các thế kỷ XI - XV, hoạt động buôn bán của Đại Việt với nước ngoài chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

  • A. Con đường tơ lụa trên bộ
  • B. Đường biển
  • C. Trao đổi biên giới trên bộ
  • D. Hội chợ thương mại quốc tế

Câu 14: Hệ thống giáo dục khoa cử Nho học của Đại Việt thời phong kiến có hạn chế nào?

  • A. Không thu hút được nhân tài
  • B. Chi phí tốn kém, gây lãng phí
  • C. Co trọng văn chương, coi nhẹ khoa học kỹ thuật
  • D. Chỉ dành cho quý tộc, không phổ biến trong dân gian

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa thời Bắc thuộc
  • C. Tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài
  • D. Chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao lưu văn hóa

Câu 16: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm đến muộn): 1. Hình luật, 2. Luật Gia Long, 3. Luật Hồng Đức.

  • A. 1 - 2 - 3
  • B. 1 - 3 - 2
  • C. 2 - 1 - 3
  • D. 3 - 2 - 1

Câu 17: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa thể chế "quân chủ chuyên chế" của Đại Việt so với thể chế "quân chủ lập hiến" ở các nước phương Tây?

  • A. Quân chủ chuyên chế có vua đứng đầu, quân chủ lập hiến có nghị viện
  • B. Quân chủ chuyên chế mang tính chất trung ương tập quyền, quân chủ lập hiến phân quyền
  • C. Quyền lực của vua trong quân chủ chuyên chế là tối cao, không bị hạn chế bởi pháp luật, trong quân chủ lập hiến bị hạn chế
  • D. Quân chủ chuyên chế tồn tại ở phương Đông, quân chủ lập hiến ở phương Tây

Câu 18: Tác phẩm "Đại thành toán pháp" của Lương Thế Vinh có giá trị ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực nào của Đại Việt thời bấy giờ?

  • A. Nghiên cứu thiên văn, lịch pháp
  • B. Chế tạo vũ khí, quân sự
  • C. Xây dựng công trình kiến trúc
  • D. Đo đạc ruộng đất, tính toán thuế khóa

Câu 19: Cho đoạn thơ sau: "Nước Đại Việt ta vốn có/ Nền văn hiến đã lâu đời/ Núi sông bờ cõi đã chia/ Phong tục Bắc Nam cũng khác". Đoạn thơ trên thể hiện tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Ý thức độc lập, tự chủ và lòng tự tôn dân tộc
  • B. Khát vọng mở rộng lãnh thổ và bành trướng thế lực
  • C. Tinh thần đoàn kết cộng đồng và hòa hợp dân tộc
  • D. Mong muốn giao lưu văn hóa và học hỏi các nước bên ngoài

Câu 20: Nếu so sánh Phật giáo thời Lý - Trần với Nho giáo thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất về vai trò trong đời sống chính trị - xã hội là gì?

  • A. Phật giáo và Nho giáo đều là quốc giáo, có vai trò ngang nhau
  • B. Phật giáo là quốc giáo thời Lý - Trần, Nho giáo độc tôn thời Lê sơ
  • C. Phật giáo ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, Nho giáo ảnh hưởng đến dân gian
  • D. Phật giáo chủ trương hòa bình, Nho giáo đề cao luật pháp và kỷ cương

Câu 21: Hãy cho biết mối quan hệ giữa chữ Hán và chữ Nôm trong hệ thống văn tự của văn minh Đại Việt?

  • A. Chữ Hán và chữ Nôm ra đời độc lập, không liên quan đến nhau
  • B. Chữ Nôm ra đời trước chữ Hán, là cơ sở để phát triển chữ Hán
  • C. Chữ Nôm được sáng tạo dựa trên cơ sở chữ Hán để ghi âm tiếng Việt
  • D. Chữ Hán và chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển, không có sự ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 22: Trong lĩnh vực điêu khắc thời Lý - Trần, hình tượng nghệ thuật nào được xem là đặc trưng và mang đậm yếu tố bản địa?

  • A. Hình tượng rồng phương Tây
  • B. Hình tượng kỳ lân Trung Hoa
  • C. Hình tượng sư tử Ấn Độ
  • D. Hình tượng rồng Việt Nam

Câu 23: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm trực tiếp của nhà nước đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Mở rộng hệ thống giao thông đường thủy
  • B. Tổ chức lễ Tịch điền
  • C. Khuyến khích phát triển thủ công nghiệp
  • D. Ban hành luật pháp bảo vệ thương nhân

Câu 24: Quốc Tử Giám được thành lập dưới triều Lý có chức năng chính là gì?

  • A. Nơi đào tạo nhân tài cho đất nước
  • B. Cơ quan biên soạn sử sách
  • C. Trung tâm nghiên cứu Phật giáo
  • D. Nơi tổ chức các kỳ thi khoa cử

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt thời Lý - Trần đã xây dựng lực lượng quân đội mạnh mẽ, đặc biệt chú trọng đến loại quân nào?

  • A. Kỵ binh
  • B. Thủy binh
  • C. Bộ binh
  • D. Tượng binh

Câu 26: Hãy chọn một thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt và phân tích ý nghĩa của thành tựu đó đối với lịch sử dân tộc.

  • A. Luật Hồng Đức - thể hiện ý thức xây dựng nhà nước pháp quyền và bảo vệ quyền con người
  • B. Phật giáo thời Lý - Trần - thể hiện sự suy yếu của Nho giáo
  • C. Chữ Nôm - chứng tỏ sự đoạn tuyệt với văn hóa Trung Hoa
  • D. Thăng Long - chỉ là trung tâm hành chính, không có vai trò kinh tế

Câu 27: Giả sử bạn là một thương nhân Đại Việt thế kỷ XIII, bạn sẽ lựa chọn mặt hàng nào để trao đổi với thương nhân nước ngoài nhằm thu được lợi nhuận cao nhất?

  • A. Lúa gạo
  • B. Đồ gốm sứ
  • C. Vải lụa
  • D. Trâu bò

Câu 28: Nếu nghiên cứu về văn minh Đại Việt, nguồn sử liệu nào sau đây được xem là quan trọng và có giá trị bậc nhất?

  • A. Thơ văn Lý - Trần
  • B. Biên niên sử Trung Quốc
  • C. Sử liệu khảo cổ học
  • D. Đại Việt sử ký toàn thư

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của văn minh Đại Việt trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Chỉ là giai đoạn chuyển giao giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Đại Nam
  • B. Không có nhiều đóng góp cho bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Nền tảng vững chắc cho sự phát triển của văn hóa Việt Nam, khẳng định bản sắc dân tộc
  • D. Chịu ảnh hưởng hoàn toàn từ văn minh Trung Hoa, không có yếu tố sáng tạo

Câu 30: Trong bối cảnh ngày nay, việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển văn hóa Việt Nam?

  • A. Giúp hiểu rõ cội nguồn, phát huy truyền thống tốt đẹp, xây dựng bản sắc văn hóa trong thời kỳ hội nhập
  • B. Không còn nhiều ý nghĩa, vì văn minh Đại Việt đã thuộc về quá khứ
  • C. Chỉ có giá trị về mặt học thuật, không liên quan đến thực tiễn xây dựng văn hóa
  • D. Giúp chúng ta quay trở lại các giá trị truyền thống, bài trừ văn hóa ngoại lai

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn minh nào trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, kinh đô Thăng Long giữ vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của Đại Việt. Điều này thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Luật Hồng Đức thời Lê sơ có điểm tiến bộ vượt trội so với các bộ luật trước đó, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào trong xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tư tưởng 'thân dân' được các triều đại phong kiến Đại Việt đề cao, đặc biệt thể hiện qua chính sách nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lĩnh vực tôn giáo - tín ngưỡng, văn minh Đại Việt thời Lý - Trần có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất đối với lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn văn minh Đại Việt từ thế kỷ X đến XV, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sử quan Ngô Sĩ Liên đã có đóng góp to lớn cho nền sử học Đại Việt qua tác phẩm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lương Thế Vinh được biết đến là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần thể hiện rõ đặc trưng nào trong phong cách nghệ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc về mặt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chính sách 'ngụ binh ư nông' của nhà Trần mang lại hiệu quả tích cực nào cho Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các thế kỷ XI - XV, hoạt động buôn bán của Đại Việt với nước ngoài chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hệ thống giáo dục khoa cử Nho học của Đại Việt thời phong kiến có hạn chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển văn minh Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy sắp xếp các bộ luật tiêu biểu của Đại Việt theo thứ tự thời gian ban hành (từ sớm đến muộn): 1. Hình luật, 2. Luật Gia Long, 3. Luật Hồng Đức.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa thể chế 'quân chủ chuyên chế' của Đại Việt so với thể chế 'quân chủ lập hiến' ở các nước phương Tây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tác phẩm 'Đại thành toán pháp' của Lương Thế Vinh có giá trị ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực nào của Đại Việt thời bấy giờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho đoạn thơ sau: 'Nước Đại Việt ta vốn có/ Nền văn hiến đã lâu đời/ Núi sông bờ cõi đã chia/ Phong tục Bắc Nam cũng khác'. Đoạn thơ trên thể hiện tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu so sánh Phật giáo thời Lý - Trần với Nho giáo thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất về vai trò trong đời sống chính trị - xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy cho biết mối quan hệ giữa chữ Hán và chữ Nôm trong hệ thống văn tự của văn minh Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong lĩnh vực điêu khắc thời Lý - Trần, hình tượng nghệ thuật nào được xem là đặc trưng và mang đậm yếu tố bản địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm trực tiếp của nhà nước đến sản xuất nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Quốc Tử Giám được thành lập dưới triều Lý có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt thời Lý - Trần đã xây dựng lực lượng quân đội mạnh mẽ, đặc biệt chú trọng đến loại quân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy chọn một thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt và phân tích ý nghĩa của thành tựu đó đối với lịch sử dân tộc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử bạn là một thương nhân Đại Việt thế kỷ XIII, bạn sẽ lựa chọn mặt hàng nào để trao đổi với thương nhân nước ngoài nhằm thu được lợi nhuận cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu nghiên cứu về văn minh Đại Việt, nguồn sử liệu nào sau đây được xem là quan trọng và có giá trị bậc nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của văn minh Đại Việt trong lịch sử và văn hóa Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh ngày nay, việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và phát triển văn hóa Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt, được xây dựng và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa, đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố nào từ bên ngoài để làm phong phú thêm bản sắc?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại
  • B. Văn minh Hy Lạp cổ đại
  • C. Văn minh La Mã cổ đại
  • D. Văn minh Trung Hoa

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp của văn minh Đại Việt, biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động thích ứng với điều kiện tự nhiên?

  • A. Du nhập các giống lúa mì từ phương Tây
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều
  • C. Áp dụng kỹ thuật canh tác khô hạn
  • D. Chuyên canh cây công nghiệp

Câu 3: Thăng Long thời Lý - Trần không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một đô thị phát triển về kinh tế. Điều gì sau đây minh chứng rõ nhất cho sự phát triển kinh tế đó?

  • A. Sự ra đời của chữ Nôm
  • B. Hệ thống giáo dục khoa cử phát triển
  • C. Sự hình thành các phường hội thủ công
  • D. Việc xây dựng nhiều chùa chiền Phật giáo

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt thời Lý - Trần - Lê sơ được củng cố và hoàn thiện thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng hệ thống luật pháp chặt chẽ
  • B. Phát triển Phật giáo thành quốc giáo
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước
  • D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân

Câu 5: Luật Hồng Đức thời Lê sơ có điểm tiến bộ nào sau đây so với các bộ luật trước đó, thể hiện tính nhân văn và bảo vệ quyền lợi con người?

  • A. Chỉ áp dụng hình phạt tiền đối với tội phạm
  • B. Quy định về bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu ruộng đất
  • D. Cho phép người dân tự do kinh doanh

Câu 6: Tư tưởng "thân dân" trong văn minh Đại Việt có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

  • A. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân
  • B. Tăng cường quyền lực của quý tộc
  • C. Tạo nên sức mạnh đoàn kết toàn dân
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng

Câu 7: Phật giáo thời Lý - Trần phát triển hưng thịnh, trở thành quốc giáo, nhưng không lấn át các tín ngưỡng dân gian truyền thống. Điều này thể hiện đặc điểm gì của văn minh Đại Việt?

  • A. Tính bảo thủ, khép kín
  • B. Tính độc tôn của Nho giáo
  • C. Sự suy yếu của tín ngưỡng dân gian
  • D. Tính khoan dung, hòa hợp tôn giáo, tín ngưỡng

Câu 8: Nho giáo được các triều đại Đại Việt đề cao và sử dụng làm hệ tư tưởng chính thống. Tuy nhiên, điều này có dẫn đến sự suy giảm hoàn toàn của Phật giáo và Đạo giáo không?

  • A. Có, Phật giáo và Đạo giáo bị đàn áp và suy giảm hoàn toàn
  • B. Không, Phật giáo và Đạo giáo vẫn có vị trí nhất định trong đời sống xã hội
  • C. Có, nhưng chỉ trong giới quý tộc và trí thức
  • D. Không, mà còn thúc đẩy Phật giáo và Đạo giáo phát triển mạnh mẽ hơn

Câu 9: Giáo dục khoa cử thời Đại Việt phát triển nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước
  • B. Nâng cao dân trí cho toàn dân
  • C. Phát triển kinh tế thương mại
  • D. Truyền bá đạo Phật trong xã hội

Câu 10: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất nào về mặt văn hóa?

  • A. Giúp phổ biến chữ Hán rộng rãi hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong văn bản hành chính
  • C. Ý thức độc lập, tự chủ về văn hóa
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với Trung Quốc

Câu 11: Văn học Đại Việt thời kỳ X - XV phát triển phong phú với nhiều thể loại. Thể loại nào sau đây phản ánh trực tiếp đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của nhân dân?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học cung đình
  • C. Văn học Phật giáo
  • D. Văn học Nho giáo

Câu 12: Sử học Đại Việt thời phong kiến có đóng góp quan trọng nào vào việc xây dựng và củng cố quốc gia?

  • A. Phục vụ mục đích giải trí cho tầng lớp quý tộc
  • B. Góp phần củng cố ý thức dân tộc và tinh thần yêu nước
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với các nước láng giềng
  • D. Phản ánh đời sống kinh tế xã hội đương thời

Câu 13: Lương Thế Vinh, nhà toán học nổi tiếng thời Lê sơ, đã có đóng góp tiêu biểu nào cho nền khoa học Đại Việt?

  • A. Sáng chế ra chữ Nôm
  • B. Xây dựng thành công hệ thống thủy lợi lớn
  • C. Biên soạn bộ luật Hồng Đức
  • D. Tổng hợp và nâng cao kiến thức toán học đương thời

Câu 14: Kinh đô Thăng Long được xây dựng và phát triển qua nhiều triều đại, thể hiện tầm nhìn và ý nghĩa như thế nào đối với quốc gia Đại Việt?

  • A. Trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của quốc gia
  • B. Căn cứ quân sự vững chắc bảo vệ đất nước
  • C. Điểm giao thương quốc tế quan trọng
  • D. Biểu tượng của sự hòa hợp tôn giáo

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc định hình bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc trong khu vực
  • B. Khẳng định bản sắc văn hóa riêng, độc đáo của dân tộc
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia ra bên ngoài
  • D. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa ngoại lai

Câu 16: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt thể hiện bước phát triển nào đáng chú ý hơn về mặt tổ chức nhà nước?

  • A. Sự phân quyền mạnh mẽ cho các địa phương
  • B. Thể chế nhà nước sơ khai, bộ lạc
  • C. Thể chế quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền
  • D. Mô hình nhà nước liên minh bộ lạc

Câu 17: Trong bối cảnh giao thương quốc tế thời Đại Việt, cảng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút thương nhân nước ngoài?

  • A. Thăng Long (và các cảng phụ cận)
  • B. Phố Hiến
  • C. Hội An
  • D. Gia Định

Câu 18: Nếu một người dân Đại Việt thời Lê sơ vi phạm pháp luật, họ có thể bị xét xử dựa trên cơ sở bộ luật nào?

  • A. Luật Hình thư thời Lý
  • B. Luật Gia Long thời Nguyễn
  • C. Luật Hồng Đức
  • D. Luật Hoàng Việt luật lệ

Câu 19: Hình thức sinh hoạt văn hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tinh thần thượng võ trong văn minh Đại Việt?

  • A. Các nghi lễ tôn giáo trong cung đình
  • B. Hoạt động kinh doanh buôn bán ở đô thị
  • C. Sinh hoạt văn chương của giới quý tộc
  • D. Hội làng và các hoạt động võ thuật truyền thống

Câu 20: Trong lĩnh vực văn học chữ Nôm, tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao, thể hiện sự phát triển rực rỡ của văn học Đại Việt?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Quốc âm thi tập
  • C. Truyện Kiều
  • D. Chinh phụ ngâm

Câu 21: Phân tích yếu tố "tiếp biến văn hóa" trong văn minh Đại Việt, hãy chỉ ra biểu hiện rõ nhất của quá trình này.

  • A. Xây dựng kinh đô Thăng Long theo kiến trúc Trung Hoa
  • B. Sử dụng Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống
  • C. Sáng tạo chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán
  • D. Tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ

Câu 22: Đánh giá về vai trò của Phật giáo trong văn minh Đại Việt thời Lý - Trần, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Chỉ có ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc
  • B. Đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và văn hóa
  • C. Bị Nho giáo thay thế hoàn toàn
  • D. Không có vai trò đáng kể

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, thành tựu nào của văn minh Đại Việt có ý nghĩa thiết thực nhất đối với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Kỹ thuật đắp đê và hệ thống thủy lợi
  • B. Phát triển ngành luyện kim
  • C. Nghiên cứu thiên văn học
  • D. Sản xuất đồ gốm sứ

Câu 24: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc dân gian, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Vật liệu xây dựng
  • B. Phong cách trang trí
  • C. Quy mô và tính uy nghi, bề thế
  • D. Kỹ thuật xây dựng

Câu 25: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để tìm hiểu sâu sắc nhất về đời sống tinh thần của người dân Đại Việt?

  • A. Nghiên cứu các văn bản hành chính của triều đình
  • B. Phân tích các công trình kiến trúc cung đình
  • C. Thống kê số liệu kinh tế thời kỳ đó
  • D. Nghiên cứu văn học dân gian và tín ngưỡng truyền thống

Câu 26: Trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực nội sinh quan trọng nhất?

  • A. Ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa
  • B. Ý thức tự chủ, tự cường và tinh thần dân tộc
  • C. Điều kiện tự nhiên ưu đãi
  • D. Sự hỗ trợ từ các quốc gia khác

Câu 27: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Ban hành Luật Hồng Đức, (2) Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, (3) Kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thắng lợi, (4) Nhà nước Văn Lang ra đời.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (4) - (2) - (3) - (1)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 28: Trong lĩnh vực tư tưởng, văn minh Đại Việt đã kế thừa và phát triển những giá trị cốt lõi nào từ văn hóa truyền thống?

  • A. Tư tưởng trọng nông, ức thương
  • B. Hệ tư tưởng Nho giáo
  • C. Phật giáo và Đạo giáo
  • D. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng và lòng nhân ái

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học, bạn mong muốn tìm kiếm di tích nào để nghiên cứu về đời sống kinh tế của cư dân Thăng Long thời Lý - Trần?

  • A. Hoàng thành Thăng Long
  • B. Di tích các chợ cổ và phường nghề thủ công
  • C. Các chùa chiền Phật giáo cổ
  • D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Câu 30: Để đánh giá đầy đủ và khách quan về văn minh Đại Việt, chúng ta cần chú trọng đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào thành tựu quân sự
  • B. Chỉ xem xét yếu tố văn hóa
  • C. Thành tựu vật chất, tinh thần và ảnh hưởng của nó đến lịch sử dân tộc
  • D. So sánh với văn minh phương Tây cùng thời kỳ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn minh Đại Việt, được xây dựng và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa, đã tiếp thu có chọn lọc yếu tố nào từ bên ngoài để làm phong phú thêm bản sắc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp của văn minh Đại Việt, biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động thích ứng với điều kiện tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thăng Long thời Lý - Trần không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một đô thị phát triển về kinh tế. Điều gì sau đây minh chứng rõ nhất cho sự phát triển kinh tế đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt thời Lý - Trần - Lê sơ được củng cố và hoàn thiện thông qua yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Luật Hồng Đức thời Lê sơ có điểm tiến bộ nào sau đây so với các bộ luật trước đó, thể hiện tính nhân văn và bảo vệ quyền lợi con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tư tưởng 'thân dân' trong văn minh Đại Việt có vai trò như thế nào trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phật giáo thời Lý - Trần phát triển hưng thịnh, trở thành quốc giáo, nhưng không lấn át các tín ngưỡng dân gian truyền thống. Điều này thể hiện đặc điểm gì của văn minh Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nho giáo được các triều đại Đại Việt đề cao và sử dụng làm hệ tư tưởng chính thống. Tuy nhiên, điều này có dẫn đến sự suy giảm hoàn toàn của Phật giáo và Đạo giáo không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giáo dục khoa cử thời Đại Việt phát triển nhằm mục đích chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chữ Nôm ra đời và phát triển trong văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất nào về mặt văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn học Đại Việt thời kỳ X - XV phát triển phong phú với nhiều thể loại. Thể loại nào sau đây phản ánh trực tiếp đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sử học Đại Việt thời phong kiến có đóng góp quan trọng nào vào việc xây dựng và củng cố quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Lương Thế Vinh, nhà toán học nổi tiếng thời Lê sơ, đã có đóng góp tiêu biểu nào cho nền khoa học Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kinh đô Thăng Long được xây dựng và phát triển qua nhiều triều đại, thể hiện tầm nhìn và ý nghĩa như thế nào đối với quốc gia Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc định hình bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt thể hiện bước phát triển nào đáng chú ý hơn về mặt tổ chức nhà nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bối cảnh giao thương quốc tế thời Đại Việt, cảng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút thương nhân nước ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu một người dân Đại Việt thời Lê sơ vi phạm pháp luật, họ có thể bị xét xử dựa trên cơ sở bộ luật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hình thức sinh hoạt văn hóa nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tinh thần thượng võ trong văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong lĩnh vực văn học chữ Nôm, tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao, thể hiện sự phát triển rực rỡ của văn học Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích yếu tố 'tiếp biến văn hóa' trong văn minh Đại Việt, hãy chỉ ra biểu hiện rõ nhất của quá trình này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đánh giá về vai trò của Phật giáo trong văn minh Đại Việt thời Lý - Trần, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, thành tựu nào của văn minh Đại Việt có ý nghĩa thiết thực nhất đối với sản xuất nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý - Trần với kiến trúc dân gian, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để tìm hiểu sâu sắc nhất về đời sống tinh thần của người dân Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực nội sinh quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian: (1) Ban hành Luật Hồng Đức, (2) Lý Thái Tổ dời đô về Thăng Long, (3) Kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thắng lợi, (4) Nhà nước Văn Lang ra đời.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực tư tưởng, văn minh Đại Việt đã kế thừa và phát triển những giá trị cốt lõi nào từ văn hóa truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học, bạn mong muốn tìm kiếm di tích nào để nghiên cứu về đời sống kinh tế của cư dân Thăng Long thời Lý - Trần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá đầy đủ và khách quan về văn minh Đại Việt, chúng ta cần chú trọng đến những khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn minh nào trước đó?

  • A. Văn minh Ấn Độ
  • B. Văn minh Trung Hoa
  • C. Văn minh Khmer
  • D. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, nền tảng của văn minh Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước
  • B. Thủ công nghiệp luyện kim
  • C. Thương mại đường biển
  • D. Khai thác khoáng sản

Câu 3: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, các triều đại phong kiến Đại Việt đã thực hiện biện pháp nào mang tính biểu tượng vào mỗi dịp đầu năm?

  • A. Ban hành lệnh cấm giết trâu bò
  • B. Mở rộng hệ thống thủy lợi
  • C. Tổ chức lễ Tịch điền
  • D. Giảm tô thuế nông nghiệp

Câu 4: Thể chế chính trị phổ biến của các triều đại phong kiến Đại Việt là gì, thể hiện đặc điểm tập quyền như thế nào?

  • A. Quân chủ lập hiến, vua đứng đầu nhưng có nghị viện
  • B. Quân chủ chuyên chế, quyền lực tập trung cao độ vào vua
  • C. Dân chủ chủ nô, quyền lực thuộc về tầng lớp quý tộc
  • D. Cộng hòa quý tộc, quyền lực chia sẻ giữa các dòng họ lớn

Câu 5: Bộ luật nào được xem là thành tựu lập pháp đỉnh cao, mang đậm tính dân tộc và tiến bộ nhất của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Hình luật
  • B. Luật Gia Long
  • C. Luật Hồng Đức
  • D. Hoàng Việt luật lệ

Câu 6: Tư tưởng "thân dân" trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân?

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ quyền lợi của quý tộc
  • B. Nhà nước coi trọng dân, gần gũi và chăm lo cho dân
  • C. Nhà nước áp đặt và kiểm soát dân chúng
  • D. Nhà nước tách biệt khỏi đời sống nhân dân

Câu 7: Tôn giáo nào có vị trí đặc biệt quan trọng, từng là quốc giáo và ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần của người dân Đại Việt, đặc biệt thời Lý - Trần?

  • A. Phật giáo
  • B. Nho giáo
  • C. Đạo giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 8: Từ thời Lê sơ, hệ tư tưởng nào dần chiếm vị trí độc tôn, trở thành công cụ chính trị của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Hồi giáo
  • B. Nho giáo
  • C. Đạo giáo
  • D. Phật giáo

Câu 9: Quốc Tử Giám, trường học cao cấp đầu tiên của Đại Việt, được thành lập dưới triều đại nào và dành cho đối tượng nào?

  • A. Nhà Đinh, dành cho con em dân thường
  • B. Nhà Trần, dành cho tăng sĩ Phật giáo
  • C. Nhà Lê sơ, dành cho người có tài năng trong cả nước
  • D. Nhà Lý, ban đầu dành cho con em quý tộc, quan lại

Câu 10: Chữ Nôm, một sáng tạo độc đáo của văn minh Đại Việt, được xây dựng trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Khmer cổ
  • C. Chữ Hán
  • D. Chữ Ai Cập cổ

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong dân gian, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của người dân Đại Việt?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học cung đình
  • C. Văn học Phật giáo
  • D. Văn học Đạo giáo

Câu 12: "Đại thành toán pháp" là tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực khoa học nào của văn minh Đại Việt, do ai biên soạn?

  • A. Y học, Hải Thượng Lãn Ông
  • B. Địa lý, Nguyễn Trãi
  • C. Sử học, Ngô Sĩ Liên
  • D. Toán học, Lương Thế Vinh

Câu 13: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý - Trần được xây dựng và quy hoạch như thế nào, thể hiện đặc điểm của một đô thị văn minh?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng hoàng cung, ít khu dân cư
  • B. Có nhiều khu phố phường, chợ búa, thể hiện sự sầm uất
  • C. Chủ yếu là các công trình quân sự, phòng thủ
  • D. Xây dựng theo phong cách kiến trúc nước ngoài hoàn toàn

Câu 14: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý - Trần chịu ảnh hưởng đậm nét của tôn giáo nào, thể hiện qua các công trình chùa tháp?

  • A. Phật giáo
  • B. Nho giáo
  • C. Đạo giáo
  • D. Hindu giáo

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa
  • C. Tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài
  • D. Sự cô lập và khép kín với thế giới bên ngoài

Câu 16: So sánh với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt nổi bật về quy mô và trình độ phát triển?

  • A. Văn minh Đại Việt thu hẹp về quy mô và kém phát triển hơn
  • B. Văn minh Đại Việt mở rộng về quy mô và phát triển cao hơn
  • C. Hai nền văn minh có quy mô và trình độ phát triển tương đương
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nền văn minh

Câu 17: Thương mại đường biển của Đại Việt trong các thế kỷ XI - XV phát triển mạnh mẽ nhất với khu vực nào?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Mỹ
  • C. Đông Nam Á và Trung Quốc
  • D. Châu Phi

Câu 18: Trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lý - Trần, chức quan nào có vai trò tham mưu, giúp vua điều hành công việc triều chính?

  • A. Hà đê sứ
  • B. Khuyến nông sứ
  • C. Đề đốc
  • D. Tể tướng/Thái sư

Câu 19: Luật pháp thời Lý - Trần chú trọng bảo vệ quyền lợi của giai cấp nào trong xã hội?

  • A. Nông dân
  • B. Quý tộc và quan lại
  • C. Thương nhân
  • D. Thợ thủ công

Câu 20: Tinh thần yêu nước của người dân Đại Việt trong các thế kỷ X - XV được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa
  • C. Quân sự và đấu tranh chống ngoại xâm
  • D. Giáo dục

Câu 21: Nho giáo du nhập vào Đại Việt từ thời kỳ nào và ban đầu chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp nào trong xã hội?

  • A. Thời Bắc thuộc, ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, trí thức
  • B. Thời Lý - Trần, ảnh hưởng đến Phật giáo
  • C. Thời Lê sơ, ảnh hưởng đến nông dân
  • D. Thời Nguyễn, ảnh hưởng đến thương nhân

Câu 22: Hệ thống giáo dục khoa cử của Đại Việt thời Lý - Trần có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Hạn chế sự phát triển kinh tế
  • B. Tuyển chọn nhân tài, nâng cao dân trí, thúc đẩy phát triển văn hóa
  • C. Chỉ phục vụ cho việc củng cố quyền lực của nhà nước
  • D. Không có vai trò đáng kể đối với sự phát triển đất nước

Câu 23: Văn học chữ Hán và chữ Nôm thời Đại Việt phản ánh những khía cạnh nào trong đời sống xã hội và văn hóa?

  • A. Chỉ phản ánh đời sống cung đình quý tộc
  • B. Chỉ phản ánh các sự kiện lịch sử lớn
  • C. Chỉ tập trung vào các chủ đề tôn giáo
  • D. Đời sống cung đình, sinh hoạt dân gian, tư tưởng, tình cảm con người

Câu 24: Sử học Đại Việt thời phong kiến đạt được thành tựu nổi bật nào, thể hiện qua các bộ sử lớn?

  • A. Phát triển khảo cổ học
  • B. Dịch thuật các bộ sử nước ngoài
  • C. Biên soạn nhiều bộ sử đồ sộ, ghi chép lịch sử dân tộc
  • D. Ứng dụng lịch sử vào quân sự

Câu 25: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích mối quan hệ giữa văn hóa bản địa và văn hóa ngoại nhập trong quá trình phát triển?

  • A. Văn hóa ngoại nhập hoàn toàn lấn át văn hóa bản địa
  • B. Văn hóa ngoại nhập được tiếp thu có chọn lọc, hòa trộn với văn hóa bản địa, tạo nên bản sắc riêng
  • C. Văn hóa bản địa hoàn toàn khước từ văn hóa ngoại nhập
  • D. Hai dòng văn hóa phát triển hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 26: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc, xây dựng quốc gia văn hiến
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia
  • C. Tiếp thu hoàn toàn văn minh Trung Hoa
  • D. Trở thành cường quốc quân sự trong khu vực

Câu 27: Trong lĩnh vực thủ công nghiệp, các sản phẩm nào của Đại Việt nổi tiếng về chất lượng và kỹ thuật chế tác tinh xảo?

  • A. Đồ da, mây tre đan, giấy
  • B. Nông cụ, vũ khí, thuyền bè
  • C. Gốm sứ, dệt lụa, kim hoàn
  • D. Thủy tinh, đồ nhựa, hóa chất

Câu 28: Phân tích vai trò của Phật giáo trong việc xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt thời Lý - Trần?

  • A. Chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng
  • B. Gây ra mâu thuẫn xã hội và suy yếu nhà nước
  • C. Không có vai trò đáng kể trong phát triển văn minh
  • D. Ảnh hưởng đến kiến trúc, điêu khắc, văn học, tư tưởng, góp phần ổn định xã hội

Câu 29: So sánh kiến trúc cung đình và kiến trúc dân gian thời Đại Việt, chỉ ra điểm khác biệt cơ bản về phong cách và vật liệu xây dựng?

  • A. Cung đình và dân gian có phong cách và vật liệu xây dựng giống nhau
  • B. Cung đình: quy mô lớn, vật liệu quý, trang trí cầu kỳ; Dân gian: nhỏ gọn, vật liệu địa phương, đơn giản
  • C. Kiến trúc dân gian cầu kỳ và đồ sộ hơn kiến trúc cung đình
  • D. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa kiến trúc cung đình và dân gian

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu không có quá trình đấu tranh giành và giữ vững độc lập dân tộc?

  • A. Văn minh Đại Việt vẫn phát triển rực rỡ như vốn có
  • B. Văn minh Đại Việt sẽ vượt trội hơn so với thực tế
  • C. Văn minh Đại Việt có thể bị đồng hóa hoặc phát triển lệch lạc theo hướng văn minh ngoại bang
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể đối với văn minh Đại Việt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn minh nào trước đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, nền tảng của văn minh Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, các triều đại phong kiến Đại Việt đã thực hiện biện pháp nào mang tính biểu tượng vào mỗi dịp đầu năm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thể chế chính trị phổ biến của các triều đại phong kiến Đại Việt là gì, thể hiện đặc điểm tập quyền như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bộ luật nào được xem là thành tựu lập pháp đỉnh cao, mang đậm tính dân tộc và tiến bộ nhất của nhà nước phong kiến Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tư tưởng 'thân dân' trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa nhà nước và nhân dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tôn giáo nào có vị trí đặc biệt quan trọng, từng là quốc giáo và ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần của người dân Đại Việt, đặc biệt thời Lý - Trần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Từ thời Lê sơ, hệ tư tưởng nào dần chiếm vị trí độc tôn, trở thành công cụ chính trị của nhà nước phong kiến Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quốc Tử Giám, trường học cao cấp đầu tiên của Đại Việt, được thành lập dưới triều đại nào và dành cho đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chữ Nôm, một sáng tạo độc đáo của văn minh Đại Việt, được xây dựng trên cơ sở loại chữ viết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong dân gian, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của người dân Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Đại thành toán pháp' là tác phẩm tiêu biểu trong lĩnh vực khoa học nào của văn minh Đại Việt, do ai biên soạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Kinh đô Thăng Long dưới thời Lý - Trần được xây dựng và quy hoạch như thế nào, thể hiện đặc điểm của một đô thị văn minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý - Trần chịu ảnh hưởng đậm nét của tôn giáo nào, thể hiện qua các công trình chùa tháp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt nổi bật về quy mô và trình độ phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thương mại đường biển của Đại Việt trong các thế kỷ XI - XV phát triển mạnh mẽ nhất với khu vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong tổ chức bộ máy nhà nước thời Lý - Trần, chức quan nào có vai trò tham mưu, giúp vua điều hành công việc triều chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Luật pháp thời Lý - Trần chú trọng bảo vệ quyền lợi của giai cấp nào trong xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tinh thần yêu nước của người dân Đại Việt trong các thế kỷ X - XV được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nho giáo du nhập vào Đại Việt từ thời kỳ nào và ban đầu chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp nào trong xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hệ thống giáo dục khoa cử của Đại Việt thời Lý - Trần có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Văn học chữ Hán và chữ Nôm thời Đại Việt phản ánh những khía cạnh nào trong đời sống xã hội và văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Sử học Đại Việt thời phong kiến đạt được thành tựu nổi bật nào, thể hiện qua các bộ sử lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích mối quan hệ giữa văn hóa bản địa và văn hóa ngoại nhập trong quá trình phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong lĩnh vực thủ công nghiệp, các sản phẩm nào của Đại Việt nổi tiếng về chất lượng và kỹ thuật chế tác tinh xảo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích vai trò của Phật giáo trong việc xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt thời Lý - Trần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh kiến trúc cung đình và kiến trúc dân gian thời Đại Việt, chỉ ra điểm khác biệt cơ bản về phong cách và vật liệu xây dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu không có quá trình đấu tranh giành và giữ vững độc lập dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời nào?

  • A. Văn hóa Đông Sơn
  • B. Văn hóa Sa Huỳnh
  • C. Văn hóa Óc Eo
  • D. Văn hóa Văn Lang - Âu Lạc

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nhà nước Đại Việt thời Lý - Trần đã áp dụng biện pháp nào để tăng cường sản xuất và quản lý?

  • A. Chia ruộng đất công làng xã cho nông dân
  • B. Đẩy mạnh công tác thủy lợi, đắp đê phòng lụt
  • C. Khuyến khích nông dân trồng cây công nghiệp
  • D. Áp dụng cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp

Câu 3: Kinh tế Đại Việt thời Lê sơ (thế kỷ XV) nổi bật với sự phát triển của ngành nghề thủ công truyền thống nào?

  • A. Sản xuất gốm sứ
  • B. Khai thác than đá
  • C. Đóng tàu biển
  • D. Dệt vải lụa

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt được hoàn thiện cao độ dưới triều đại nào?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 5: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Đại Việt, thể hiện tính dân tộc và tiến bộ?

  • A. Luật Hình thư
  • B. Luật Hồng Đức
  • C. Luật Gia Long
  • D. Luật Quốc triều hình luật

Câu 6: Hệ tư tưởng nào chi phối mạnh mẽ đời sống tinh thần và xã hội Đại Việt từ thời Lê sơ trở đi?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Pháp gia
  • D. Nho giáo

Câu 7: Phật giáo có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa, chính trị Đại Việt thời Lý - Trần?

  • A. Quốc giáo, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt đời sống
  • B. Bị hạn chế bởi Nho giáo, chỉ tồn tại ở tầng lớp bình dân
  • C. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực văn hóa, không ảnh hưởng chính trị
  • D. Suy yếu và mất vị thế do chính sách của nhà nước

Câu 8: Giáo dục Đại Việt thời phong kiến tập trung đào tạo đội ngũ quan lại trung thành theo hệ tư tưởng nào?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Pháp luật

Câu 9: Quốc Tử Giám - trường đại học đầu tiên của Đại Việt được thành lập dưới triều đại nào?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 10: Chữ Nôm - hệ thống chữ viết riêng của người Việt được hình thành trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Hán
  • C. Chữ Khơ-me
  • D. Chữ tượng hình Ai Cập

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học Đại Việt, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

  • A. Văn học cung đình
  • B. Văn học Phật giáo
  • C. Văn học yêu nước
  • D. Văn học dân gian

Câu 12: Sử quan Ngô Sĩ Liên đã biên soạn bộ sử nào, ghi chép lịch sử Đại Việt một cách có hệ thống?

  • A. Đại Việt sử ký
  • B. Đại Việt sử lược
  • C. Việt sử cương mục
  • D. Đại Việt sử ký toàn thư

Câu 13: Lương Thế Vinh được biết đến là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt trong lĩnh vực nào?

  • A. Toán học
  • B. Y học
  • C. Thiên văn học
  • D. Địa lý học

Câu 14: Kiến trúc Đại Việt thời Lý - Trần thể hiện đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quy mô đồ sộ, ảnh hưởng kiến trúc phương Tây
  • B. Nhẹ nhàng, thanh thoát, mang đậm yếu tố Phật giáo
  • C. Gọn gàng, thực dụng, ưu tiên tính quân sự
  • D. Hoa lệ, cầu kỳ, ảnh hưởng kiến trúc Chăm-pa

Câu 15: Nghệ thuật điêu khắc trên các công trình kiến trúc thời Lý - Trần thường thể hiện chủ đề nào?

  • A. Chiến tranh và anh hùng dân tộc
  • B. Sinh hoạt cung đình và quý tộc
  • C. Hoa lá, chim muông và các linh vật
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên

Câu 16: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt cơ bản nào về quy mô và phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Thu hẹp về lãnh thổ và suy giảm ảnh hưởng
  • B. Không có sự khác biệt đáng kể về quy mô và ảnh hưởng
  • C. Ảnh hưởng tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á
  • D. Mở rộng về lãnh thổ và gia tăng ảnh hưởng khu vực

Câu 17: Văn minh Đại Việt đã tiếp thu có chọn lọc những yếu tố văn hóa bên ngoài nào để làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Văn hóa phương Tây
  • B. Văn hóa Trung Hoa và Ấn Độ
  • C. Văn hóa Ả Rập
  • D. Văn hóa Ai Cập

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm-pa trong lịch sử.

  • A. Chỉ có quan hệ xung đột quân sự
  • B. Chỉ có quan hệ giao lưu văn hóa
  • C. Vừa có xung đột, vừa có giao lưu văn hóa
  • D. Không có bất kỳ mối quan hệ nào

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa, độc đáo của văn minh Đại Việt?

  • A. Hệ thống chữ Hán
  • B. Nho giáo
  • C. Phật giáo
  • D. Chữ Nôm và văn hóa dân gian

Câu 20: Văn minh Đại Việt có đóng góp gì vào kho tàng văn minh nhân loại?

  • A. Không có đóng góp đáng kể
  • B. Nền văn hóa đa dạng, bản sắc, thể hiện sức sáng tạo
  • C. Chủ yếu là sự sao chép, mô phỏng văn hóa bên ngoài
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không có gì nổi bật

Câu 21: Tình huống: Một nhà nghiên cứu lịch sử muốn tìm hiểu về đời sống kinh tế của Thăng Long thời Lý - Trần. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10
  • B. Tiểu thuyết lịch sử về thời Lý - Trần
  • C. Các di tích khảo cổ học ở khu vực Thăng Long
  • D. Phim tài liệu về văn hóa Việt Nam

Câu 22: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, nhà nước Đại Việt đã thực hiện nghi lễ Tịch điền. Nghi lễ này thể hiện điều gì trong quan niệm của người Việt?

  • A. Sự coi trọng nông nghiệp và mong muốn mùa màng bội thu
  • B. Sức mạnh của nhà vua và sự thần quyền
  • C. Sự phân biệt đẳng cấp trong xã hội phong kiến
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa

Câu 23: Xét về mặt kiến trúc, chùa Một Cột (chùa Diên Hựu) ở Hà Nội là một công trình tiêu biểu của thời đại nào trong lịch sử Đại Việt?

  • A. Thời Trần
  • B. Thời Lý
  • C. Thời Lê sơ
  • D. Thời Nguyễn

Câu 24: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng những loại hình thành lũy nào để bảo vệ đất nước?

  • A. Thành bằng đá kiên cố theo kiểu phương Tây
  • B. Hệ thống lô cốt bê tông cốt thép
  • C. Chủ yếu dựa vào địa hình tự nhiên hiểm trở
  • D. Thành Thăng Long, các đồn lũy và hệ thống sông ngòi

Câu 25: Tư tưởng "thân dân" trong văn minh Đại Việt được thể hiện qua chính sách và hành động nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Tuyển chọn quan lại qua hình thức khoa cử
  • B. Ban hành luật pháp nghiêm minh
  • C. Quan tâm đến đời sống nhân dân, giảm tô thuế khi mất mùa
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều vững chắc

Câu 26: So sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thời Lê sơ Nho giáo chiếm vị trí độc tôn trong giáo dục
  • B. Thời Lý - Trần chú trọng giáo dục Phật giáo hơn
  • C. Thời Lê sơ mở rộng giáo dục đến mọi tầng lớp nhân dân
  • D. Thời Lý - Trần tổ chức thi cử quy củ và chặt chẽ hơn

Câu 27: Đánh giá về vai trò của chữ Nôm đối với văn hóa Đại Việt, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là chữ viết phụ trợ
  • B. Góp phần bảo tồn và phát triển văn hóa, văn học dân tộc
  • C. Chỉ được sử dụng trong dân gian, không phổ biến trong triều đình
  • D. Làm suy yếu vị thế của chữ Hán trong xã hội

Câu 28: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn hóa Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

  • A. Luật Hồng Đức, vì đây là bộ luật hoàn chỉnh nhất
  • B. Quốc Tử Giám, vì đây là trường đại học đầu tiên
  • C. Văn học chữ Nôm, vì thể hiện bản sắc và tiếng nói dân tộc
  • D. Kinh thành Thăng Long, vì đây là trung tâm chính trị, kinh tế

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán những yếu tố nào của văn minh này còn tiếp tục được phát huy và kế thừa trong xã hội Việt Nam hiện nay?

  • A. Thể chế quân chủ chuyên chế
  • B. Hệ thống chữ Nôm
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp truyền thống
  • D. Tinh thần yêu nước, truyền thống văn hóa dân gian

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu và bảo tồn văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa thực tiễn
  • B. Giữ gìn bản sắc văn hóa, tăng cường sức mạnh mềm quốc gia
  • C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, học thuật
  • D. Gây cản trở quá trình hội nhập quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nhà nước Đại Việt thời Lý - Trần đã áp dụng biện pháp nào để tăng cường sản xuất và quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Kinh tế Đại Việt thời Lê sơ (thế kỷ XV) nổi bật với sự phát triển của ngành nghề thủ công truyền thống nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt được hoàn thiện cao độ dưới triều đại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Đại Việt, thể hiện tính dân tộc và tiến bộ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hệ tư tưởng nào chi phối mạnh mẽ đời sống tinh thần và xã hội Đại Việt từ thời Lê sơ trở đi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phật giáo có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa, chính trị Đại Việt thời Lý - Trần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Giáo dục Đại Việt thời phong kiến tập trung đào tạo đội ngũ quan lại trung thành theo hệ tư tưởng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quốc Tử Giám - trường đại học đầu tiên của Đại Việt được thành lập dưới triều đại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chữ Nôm - hệ thống chữ viết riêng của người Việt được hình thành trên cơ sở loại chữ viết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học Đại Việt, phản ánh tinh thần yêu nước và ý chí độc lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sử quan Ngô Sĩ Liên đã biên soạn bộ sử nào, ghi chép lịch sử Đại Việt một cách có hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Lương Thế Vinh được biết đến là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Kiến trúc Đại Việt thời Lý - Trần thể hiện đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nghệ thuật điêu khắc trên các công trình kiến trúc thời Lý - Trần thường thể hiện chủ đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt cơ bản nào về quy mô và phạm vi ảnh hưởng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Văn minh Đại Việt đã tiếp thu có chọn lọc những yếu tố văn hóa bên ngoài nào để làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hãy phân tích mối quan hệ giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm-pa trong lịch sử.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa, độc đáo của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Văn minh Đại Việt có đóng góp gì vào kho tàng văn minh nhân loại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tình huống: Một nhà nghiên cứu lịch sử muốn tìm hiểu về đời sống kinh tế của Thăng Long thời Lý - Trần. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để khuyến khích phát triển nông nghiệp, nhà nước Đại Việt đã thực hiện nghi lễ Tịch điền. Nghi lễ này thể hiện điều gì trong quan niệm của người Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Xét về mặt kiến trúc, chùa Một Cột (chùa Diên Hựu) ở Hà Nội là một công trình tiêu biểu của thời đại nào trong lịch sử Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng những loại hình thành lũy nào để bảo vệ đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tư tưởng 'thân dân' trong văn minh Đại Việt được thể hiện qua chính sách và hành động nào của nhà nước phong kiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đánh giá về vai trò của chữ Nôm đối với văn hóa Đại Việt, ý kiến nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn hóa Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa vào kiến thức đã học về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán những yếu tố nào của văn minh này còn tiếp tục được phát huy và kế thừa trong xã hội Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu và bảo tồn văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời, vậy nền tảng văn hóa bản địa đó có nguồn gốc sâu xa từ nền văn hóa nào?

  • A. Văn hóa Đông Sơn
  • B. Văn hóa Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn hóa Sa Huỳnh
  • D. Văn hóa Óc Eo

Câu 2: Trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt, quốc gia này đã tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài. Yếu tố văn hóa nào sau đây được tiếp thu từ Trung Quốc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hệ tư tưởng và giáo dục của Đại Việt?

  • A. Phật giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Nho giáo
  • D. Luật pháp

Câu 3: Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đại Việt. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm của nhà nước phong kiến Đại Việt đến phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy lợi?

  • A. Ban hành lệnh cấm giết trâu bò
  • B. Đắp đê phòng lụt và xây dựng hệ thống kênh mương
  • C. Khuyến khích khai khẩn đất hoang bằng hình thức tư hữu
  • D. Giảm tô thuế cho nông dân vào mùa màng bội thu

Câu 4: Thương mại Đại Việt thời kỳ văn minh phát triển đã đạt được những thành tựu đáng kể. Đâu là trung tâm kinh tế, thương mại lớn nhất của Đại Việt, đặc biệt là trong giai đoạn từ thế kỷ XI đến XV?

  • A. Thăng Long
  • B. Phố Hiến
  • C. Hội An
  • D. Vân Đồn

Câu 5: Thể chế chính trị của Đại Việt thời phong kiến mang đặc điểm nào nổi bật, thể hiện quyền lực tối cao của người đứng đầu nhà nước?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Quân chủ hạn chế
  • C. Quân chủ chuyên chế
  • D. Dân chủ cộng hòa

Câu 6: Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và xã hội Đại Việt. Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam, thể hiện tính dân tộc và tiến bộ?

  • A. Hình thư
  • B. Hoàng Việt luật lệ
  • C. Luật Gia Long
  • D. Luật Hồng Đức

Câu 7: Tư tưởng yêu nước thương dân là một dòng chảy xuyên suốt lịch sử Đại Việt. Trong bối cảnh chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, tư tưởng yêu nước được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc gia
  • B. Đề cao lòng trung quân ái quốc và đoàn kết toàn dân
  • C. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố bảo vệ biên giới
  • D. Mở rộng bang giao với các nước láng giềng để tạo hòa bình

Câu 8: Phật giáo có vị trí đặc biệt trong đời sống tinh thần Đại Việt. Dưới triều đại nào, Phật giáo trở thành quốc giáo, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội?

  • A. Lý - Trần
  • B. Ngô - Đinh - Tiền Lê
  • C. Lê sơ
  • D. Nguyễn

Câu 9: Nho giáo từng bước khẳng định vị thế trong xã hội Đại Việt và đến thời Lê sơ đã giữ vị trí độc tôn. Điều gì đã tạo điều kiện cho Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước?

  • A. Sự suy yếu của Phật giáo và Đạo giáo
  • B. Ảnh hưởng từ các nước láng giềng theo Nho giáo
  • C. Sự phát triển của giáo dục và khoa cử Nho học
  • D. Chính sách cưỡng ép người dân theo Nho giáo của nhà nước

Câu 10: Giáo dục và khoa cử đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước Đại Việt. Khoa thi đầu tiên được tổ chức dưới triều đại nào, đánh dấu sự hình thành nền giáo dục khoa cử?

  • A. Nhà Ngô
  • B. Nhà Lý
  • C. Nhà Trần
  • D. Nhà Lê sơ

Câu 11: Chữ Nôm ra đời là một sáng tạo văn hóa đặc sắc của Đại Việt. Chữ Nôm được xây dựng trên cơ sở hệ chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Khơ-me
  • C. Chữ Chăm
  • D. Chữ Hán

Câu 12: Văn học Đại Việt từ thế kỷ X đến XV phát triển đa dạng với nhiều thể loại. Thể loại văn học nào sau đây phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của nhân dân một cách chân thực, gần gũi?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học cung đình
  • C. Văn học Phật giáo
  • D. Văn học Nho giáo

Câu 13: Sử học Đại Việt đạt được những thành tựu quan trọng, góp phần ghi chép và lưu giữ lịch sử dân tộc. Cơ quan nào được thành lập dưới thời Nguyễn để chuyên trách việc biên soạn sử?

  • A. Bộ Lễ
  • B. Hàn lâm viện
  • C. Quốc sử quán
  • D. Ngự sử đài

Câu 14: Khoa học tự nhiên Đại Việt cũng có những tiến bộ nhất định. Nhà khoa học nào thời Lê sơ nổi tiếng với những đóng góp trong lĩnh vực toán học, được mệnh danh là "Lưỡng quốc Trạng nguyên"?

  • A. Phạm Sư Mạnh
  • B. Lương Thế Vinh
  • C. Vũ Hữu
  • D. Giáp Hải

Câu 15: Thăng Long là kinh đô của Đại Việt trong nhiều thế kỷ. Dưới triều đại nào, Thăng Long chính thức được chọn làm kinh đô, đánh dấu sự kiện có ý nghĩa lịch sử?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Tây Sơn

Câu 16: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị của văn minh Đại Việt?

  • A. Thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc Việt Nam
  • B. Khẳng định vị thế của Đại Việt trong khu vực và thế giới
  • C. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa
  • D. Là nền tảng để phát triển văn hóa Việt Nam sau này

Câu 17: Kiến trúc Đại Việt mang đậm dấu ấn bản địa và có sự giao thoa với các nền văn hóa khác. Công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện rõ nét phong cách kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?

  • A. Thành nhà Hồ
  • B. Chùa Một Cột
  • C. Kinh thành Huế
  • D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Câu 18: Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt phát triển với nhiều loại hình và phong cách. Điêu khắc trên gỗ ở đình làng mang đặc trưng nào?

  • A. Tính trang nghiêm, tôn kính
  • B. Tính tỉ mỉ, cầu kỳ
  • C. Tính hiện thực, chi tiết
  • D. Tính dân gian, phóng khoáng

Câu 19: Âm nhạc và sân khấu Đại Việt phong phú và đa dạng. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào có nguồn gốc từ cung đình, mang tính bác học và trang trọng?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Nhã nhạc cung đình
  • D. Ca trù

Câu 20: Dưới thời Lê sơ, văn hóa Đại Việt có những thay đổi nhất định so với thời Lý - Trần. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đề cao Nho giáo và hạn chế Phật giáo?

  • A. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn, Phật giáo suy giảm
  • B. Chữ Nôm phát triển mạnh mẽ thay thế chữ Hán
  • C. Văn học dân gian chiếm ưu thế so với văn học bác học
  • D. Kiến trúc đình chùa phát triển vượt trội so với kiến trúc cung điện

Câu 21: Xét về mặt xã hội, văn minh Đại Việt mang tính chất nào đặc trưng, phản ánh cơ cấu xã hội và các mối quan hệ trong cộng đồng?

  • A. Tính tư bản chủ nghĩa
  • B. Tính nông nghiệp
  • C. Tính công nghiệp
  • D. Tính du mục

Câu 22: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng được một nền quốc phòng vững mạnh. Yếu tố nào sau đây thể hiện sức mạnh quân sự của Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

  • A. Vũ khí hiện đại
  • B. Địa hình hiểm trở
  • C. Chiến lược quân sự sáng tạo và tinh thần yêu nước
  • D. Liên minh quân sự với các quốc gia khác

Câu 23: So sánh với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc nào trong lĩnh vực tổ chức nhà nước?

  • A. Chưa có sự khác biệt đáng kể
  • B. Chuyển từ nhà nước liên minh bộ lạc sang nhà nước quân chủ
  • C. Chuyển từ nhà nước quân chủ sang nhà nước cộng hòa
  • D. Xây dựng nhà nước quân chủ trung ương tập quyền

Câu 24: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, Đại Việt đã thể hiện thái độ như thế nào đối với các yếu tố văn hóa ngoại nhập?

  • A. Tiếp thu hoàn toàn, không chọn lọc
  • B. Tiếp thu có chọn lọc, trên cơ sở văn hóa bản địa
  • C. Bài trừ hoàn toàn văn hóa ngoại nhập
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước phương Tây

Câu 25: Văn minh Đại Việt đã để lại những di sản văn hóa vô giá cho đến ngày nay. Di sản nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt?

  • A. Kinh thành Huế
  • B. Chùa Hương
  • C. Vịnh Hạ Long
  • D. Phố cổ Hà Nội

Câu 26: Nếu so sánh với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á, văn minh Đại Việt có điểm gì nổi bật về khả năng bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc?

  • A. Kém hơn
  • B. Tương đương
  • C. Vượt trội
  • D. Không có sự so sánh

Câu 27: Trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng, văn minh Đại Việt thể hiện sự đa dạng và hòa hợp như thế nào?

  • A. Chỉ tôn sùng một tôn giáo duy nhất
  • B. Tồn tại nhiều tôn giáo, tín ngưỡng cùng nhau phát triển
  • C. Xung đột tôn giáo diễn ra thường xuyên
  • D. Tín ngưỡng bản địa bị suy yếu hoàn toàn

Câu 28: Để phát triển văn minh Đại Việt, các triều đại phong kiến đã chú trọng đến yếu tố con người như thế nào, đặc biệt trong việc xây dựng đội ngũ quan lại?

  • A. Tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa vào dòng dõi quý tộc
  • B. Hạn chế giáo dục và khoa cử
  • C. Ưu tiên sử dụng người nước ngoài làm quan
  • D. Đề cao giáo dục, khoa cử để tuyển chọn nhân tài

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân thời kỳ này?

  • A. Nghiên cứu số liệu thống kê kinh tế
  • B. Phân tích các văn bản pháp luật
  • C. Nghiên cứu các di tích khảo cổ, lễ hội, phong tục tập quán
  • D. Thực hiện phỏng vấn các nhà sử học hiện đại

Câu 30: Văn minh Đại Việt không chỉ là quá khứ mà còn có giá trị cho hiện tại và tương lai. Bài học nào từ văn minh Đại Việt còn nguyên giá trị và có thể áp dụng trong công cuộc xây dựng đất nước ngày nay?

  • A. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế
  • B. Tinh thần đoàn kết dân tộc và ý chí tự cường
  • C. Chính sách trọng Nông ức Thương
  • D. Hệ tư tưởng Nho giáo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời, vậy nền tảng văn hóa bản địa đó có nguồn gốc sâu xa từ nền văn hóa nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt, quốc gia này đã tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa bên ngoài. Yếu tố văn hóa nào sau đây được tiếp thu từ Trung Quốc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến hệ tư tưởng và giáo dục của Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đại Việt. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự quan tâm của nhà nước phong kiến Đại Việt đến phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy lợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thương mại Đại Việt thời kỳ văn minh phát triển đã đạt được những thành tựu đáng kể. Đâu là trung tâm kinh tế, thương mại lớn nhất của Đại Việt, đặc biệt là trong giai đoạn từ thế kỷ XI đến XV?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thể chế chính trị của Đại Việt thời phong kiến mang đặc điểm nào nổi bật, thể hiện quyền lực tối cao của người đứng đầu nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước và xã hội Đại Việt. Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của luật pháp phong kiến Việt Nam, thể hiện tính dân tộc và tiến bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tư tưởng yêu nước thương dân là một dòng chảy xuyên suốt lịch sử Đại Việt. Trong bối cảnh chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, tư tưởng yêu nước được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phật giáo có vị trí đặc biệt trong đời sống tinh thần Đại Việt. Dưới triều đại nào, Phật giáo trở thành quốc giáo, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nho giáo từng bước khẳng định vị thế trong xã hội Đại Việt và đến thời Lê sơ đã giữ vị trí độc tôn. Điều gì đã tạo điều kiện cho Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giáo dục và khoa cử đóng vai trò quan trọng trong việc tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước Đại Việt. Khoa thi đầu tiên được tổ chức dưới triều đại nào, đánh dấu sự hình thành nền giáo dục khoa cử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chữ Nôm ra đời là một sáng tạo văn hóa đặc sắc của Đại Việt. Chữ Nôm được xây dựng trên cơ sở hệ chữ viết nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn học Đại Việt từ thế kỷ X đến XV phát triển đa dạng với nhiều thể loại. Thể loại văn học nào sau đây phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của nhân dân một cách chân thực, gần gũi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sử học Đại Việt đạt được những thành tựu quan trọng, góp phần ghi chép và lưu giữ lịch sử dân tộc. Cơ quan nào được thành lập dưới thời Nguyễn để chuyên trách việc biên soạn sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khoa học tự nhiên Đại Việt cũng có những tiến bộ nhất định. Nhà khoa học nào thời Lê sơ nổi tiếng với những đóng góp trong lĩnh vực toán học, được mệnh danh là 'Lưỡng quốc Trạng nguyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thăng Long là kinh đô của Đại Việt trong nhiều thế kỷ. Dưới triều đại nào, Thăng Long chính thức được chọn làm kinh đô, đánh dấu sự kiện có ý nghĩa lịch sử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị của văn minh Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Kiến trúc Đại Việt mang đậm dấu ấn bản địa và có sự giao thoa với các nền văn hóa khác. Công trình kiến trúc nào sau đây thể hiện rõ nét phong cách kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt phát triển với nhiều loại hình và phong cách. Điêu khắc trên gỗ ở đình làng mang đặc trưng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Âm nhạc và sân khấu Đại Việt phong phú và đa dạng. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào có nguồn gốc từ cung đình, mang tính bác học và trang trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Dưới thời Lê sơ, văn hóa Đại Việt có những thay đổi nhất định so với thời Lý - Trần. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đề cao Nho giáo và hạn chế Phật giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xét về mặt xã hội, văn minh Đại Việt mang tính chất nào đặc trưng, phản ánh cơ cấu xã hội và các mối quan hệ trong cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong lĩnh vực quân sự, Đại Việt đã xây dựng được một nền quốc phòng vững mạnh. Yếu tố nào sau đây thể hiện sức mạnh quân sự của Đại Việt trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc nào trong lĩnh vực tổ chức nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, Đại Việt đã thể hiện thái độ như thế nào đối với các yếu tố văn hóa ngoại nhập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Văn minh Đại Việt đã để lại những di sản văn hóa vô giá cho đến ngày nay. Di sản nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới, thể hiện giá trị lịch sử và văn hóa đặc biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu so sánh với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á, văn minh Đại Việt có điểm gì nổi bật về khả năng bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng, văn minh Đại Việt thể hiện sự đa dạng và hòa hợp như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để phát triển văn minh Đại Việt, các triều đại phong kiến đã chú trọng đến yếu tố con người như thế nào, đặc biệt trong việc xây dựng đội ngũ quan lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp nghiên cứu nào để tìm hiểu sâu hơn về đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân thời kỳ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Văn minh Đại Việt không chỉ là quá khứ mà còn có giá trị cho hiện tại và tương lai. Bài học nào từ văn minh Đại Việt còn nguyên giá trị và có thể áp dụng trong công cuộc xây dựng đất nước ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời, vậy yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cội nguồn văn hóa, tạo nên bản sắc riêng biệt ban đầu cho văn minh này?

  • A. Văn hóa Hán Đường du nhập từ Trung Quốc
  • B. Văn hóa Chăm Pa ở phía Nam
  • C. Văn hóa Ấn Độ thông qua Phật giáo
  • D. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

Câu 2: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp thủy lợi. Công trình thủy lợi tiêu biểu nào dưới thời Trần, thể hiện trình độ kỹ thuật và quy mô lớn của nhà nước phong kiến?

  • A. Hệ thống kênh nhà Lê ở Thanh Hóa
  • B. Hệ thống thủy lợi Đê Quai Vạc
  • C. Đập Bưởi thời Nguyễn ở Huế
  • D. Hồ Tây ở Thăng Long

Câu 3: Thương mại Đại Việt thời Lý - Trần phát triển mạnh mẽ, Thăng Long trở thành trung tâm buôn bán sầm uất. Mặt hàng thủ công nghiệp nào sau đây không phải là sản phẩm nổi tiếng của Thăng Long thời kỳ này, được trao đổi với các nước?

  • A. Lụa
  • B. Gốm sứ
  • C. Giấy
  • D. Xe hơi

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền được củng cố ở Đại Việt. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc nhà nước nắm độc quyền về lĩnh vực nào, vừa mang lại nguồn thu lớn, vừa tăng cường sức mạnh?

  • A. Sản xuất nông nghiệp
  • B. Phát triển thủ công nghiệp
  • C. Khai thác và buôn bán khoáng sản, muối
  • D. Mở rộng giao thương với nước ngoài

Câu 5: Luật pháp Đại Việt thời Lê sơ đạt đến đỉnh cao với bộ luật Hồng Đức. Nội dung tiến bộ nào của luật Hồng Đức thể hiện tính nhân văn, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Quy định về quyền lợi của phụ nữ trong thừa kế và ly hôn
  • B. Nguyên tắc "phép vua thua lệ làng"
  • C. Hình phạt hà khắc đối với tội phản nghịch
  • D. Ưu tiên xét xử theo dòng dõi quý tộc

Câu 6: Tư tưởng "thân dân" được các triều đại Đại Việt đề cao. Hãy giải thích ngắn gọn ý nghĩa của tư tưởng này trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

  • A. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của vua
  • B. Coi trọng dân, dựa vào dân để xây dựng và bảo vệ đất nước
  • C. Nâng cao vai trò của quý tộc, quan lại
  • D. Tập trung quyền lực vào tay nhà vua

Câu 7: Phật giáo phát triển mạnh mẽ thời Lý - Trần, nhưng đến thời Lê sơ, Nho giáo lại trở thành hệ tư tưởng độc tôn. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự thay đổi này trong vai trò của tôn giáo?

  • A. Phật giáo bị suy yếu do chiến tranh liên miên
  • B. Đạo giáo trỗi dậy mạnh mẽ
  • C. Nho giáo phù hợp với việc xây dựng nhà nước trung ương tập quyền
  • D. Ảnh hưởng từ các nước láng giềng theo Nho giáo

Câu 8: Giáo dục khoa cử Đại Việt phát triển từ thời Lý, đóng góp quan trọng vào việc đào tạo nhân tài. Hãy cho biết mục đích chính của việc tổ chức khoa cử thời phong kiến?

  • A. Nâng cao dân trí cho toàn dân
  • B. Tuyển chọn nhân tài cho bộ máy nhà nước
  • C. Phổ biến rộng rãi các tôn giáo
  • D. Tạo ra tầng lớp trí thức đối lập với triều đình

Câu 9: Chữ Nôm ra đời trên cơ sở chữ Hán, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc. Chữ Nôm đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực văn hóa nào của Đại Việt?

  • A. Hành chính
  • B. Ngoại giao
  • C. Văn học
  • D. Khoa học

Câu 10: Văn học Đại Việt thời kỳ X - XV phát triển đa dạng với nhiều thể loại. Tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nào thể hiện lòng yêu nước, ý chí độc lập tự cường của dân tộc?

  • A. Hịch tướng sĩ
  • B. Truyện Kiều
  • C. Chinh phụ ngâm
  • D. Bình Ngô đại cáo

Câu 11: Sử học Đại Việt có nhiều tác phẩm giá trị, phản ánh lịch sử hào hùng của dân tộc. Bộ sử nào được xem là quốc sử đầu tiên của Đại Việt, đặt nền móng cho sử học nước nhà?

  • A. Đại Việt sử ký toàn thư
  • B. Đại Việt sử ký
  • C. Khâm định Việt sử thông giám cương mục
  • D. Việt sử lược

Câu 12: Toán học Đại Việt cũng đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nhà toán học Lương Thế Vinh nổi tiếng với tác phẩm nào, thể hiện kiến thức toán học uyên bác và khả năng ứng dụng vào thực tiễn?

  • A. Lập thành toán pháp
  • B. Toán học yếu lược
  • C. Đại thành toán pháp
  • D. Hình học đại cương

Câu 13: Kiến trúc Đại Việt mang đậm dấu ấn văn hóa bản địa, kết hợp ảnh hưởng từ bên ngoài. Công trình kiến trúc Phật giáo tiêu biểu nào thời Lý thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên?

  • A. Thành nhà Hồ
  • B. Văn Miếu - Quốc Tử Giám
  • C. Chùa Thiên Mụ
  • D. Chùa Một Cột

Câu 14: Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt thời Lý - Trần phát triển với phong cách riêng. Đặc điểm nổi bật nhất của điêu khắc thời kỳ này là gì?

  • A. Tính chất uy nghi, đồ sộ
  • B. Tính hiện thực, tinh tế, mang đậm yếu tố dân gian
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ từ nghệ thuật Ấn Độ
  • D. Sử dụng chất liệu chủ yếu là đá sa thạch

Câu 15: Âm nhạc, sân khấu Đại Việt cũng rất phong phú. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào mang đậm tính dân gian, thường gắn liền với các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Kịch nói

Câu 16: Khoa học kỹ thuật Đại Việt có những tiến bộ nhất định. Lĩnh vực thiên văn học được nhà nước quan tâm phát triển nhằm phục vụ mục đích nào là chủ yếu?

  • A. Phục vụ sản xuất nông nghiệp và đời sống
  • B. Nghiên cứu vũ trụ và các hành tinh
  • C. Chế tạo vũ khí và công cụ chiến tranh
  • D. Giải thích các hiện tượng tự nhiên theo tín ngưỡng

Câu 17: Y học Đại Việt cũng có những đóng góp quan trọng. Danh y nào thời Trần được xem là "Thánh thuốc Nam", có nhiều kinh nghiệm chữa bệnh bằng thảo dược?

  • A. Hải Thượng Lãn Ông
  • B. Tuệ Tĩnh
  • C. Lý Thường Kiệt
  • D. Trương Hán Siêu

Câu 18: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt cơ bản trong tổ chức nhà nước?

  • A. Vẫn duy trì nhà nước Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Chưa có tổ chức nhà nước rõ ràng
  • C. Xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền
  • D. Theo thể chế dân chủ cộng hòa

Câu 19: Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn minh bên ngoài, nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều gì thể hiện rõ nhất khả năng tiếp thu có chọn lọc của người Việt đối với văn hóa ngoại lai?

  • A. Sử dụng hoàn toàn chữ Hán trong văn viết
  • B. Tiếp nhận Nho giáo làm quốc giáo
  • C. Xây dựng kinh đô Thăng Long theo kiến trúc Trung Hoa
  • D. Sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì?

  • A. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc quân sự
  • B. Khẳng định bản sắc văn hóa và sức sống dân tộc
  • C. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt ra khu vực Đông Nam Á
  • D. Tiếp thu hoàn toàn văn minh Trung Hoa

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách "ngụ binh ư nông" của nhà Trần và sự phát triển kinh tế - xã hội Đại Việt thời kỳ này.

  • A. Vừa đảm bảo quân sự, vừa phát triển nông nghiệp, ổn định xã hội
  • B. Chỉ tập trung phát triển quân sự, bỏ bê kinh tế
  • C. Làm suy yếu lực lượng quân đội do phải làm nông nghiệp
  • D. Không ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội

Câu 22: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt rõ nét nhất là gì?

  • A. Về vật liệu xây dựng chủ yếu
  • B. Về phong cách và ảnh hưởng tôn giáo
  • C. Về kỹ thuật xây dựng
  • D. Về quy mô và số lượng công trình

Câu 23: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

  • A. Chữ Nôm, vì thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo
  • B. Hệ thống đê điều, vì thể hiện trình độ kỹ thuật cao
  • C. Kinh đô Thăng Long, vì thể hiện sự phát triển đô thị
  • D. Nghệ thuật Chèo, vì thể hiện văn hóa dân gian phong phú

Câu 24: Đánh giá vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

  • A. Cản trở sự phát triển văn minh do tốn kém nguồn lực
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến văn minh
  • C. Chỉ có vai trò bảo vệ lãnh thổ
  • D. Vừa bảo vệ độc lập, vừa thúc đẩy tinh thần dân tộc và ý chí tự cường

Câu 25: Trong bối cảnh khu vực và thế giới thời kỳ Đại Việt, điều gì giúp văn minh Đại Việt vẫn giữ được bản sắc và phát triển rực rỡ?

  • A. Sự cô lập với thế giới bên ngoài
  • B. Nhờ vào nguồn viện trợ từ các nước lớn
  • C. Chính sách ngoại giao khôn khéo và tinh thần tự tôn dân tộc
  • D. Địa lý tự nhiên ưu đãi, ít thiên tai

Câu 26: Hãy so sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, chỉ ra điểm tiến bộ hơn của giáo dục thời Lê sơ.

  • A. Giáo dục thời Lý - Trần chú trọng Nho học hơn
  • B. Giáo dục thời Lê sơ quy củ, chặt chẽ và Nho giáo độc tôn
  • C. Giáo dục thời Lý - Trần mở rộng cho mọi tầng lớp nhân dân
  • D. Giáo dục thời Lê sơ ít bị ảnh hưởng bởi tôn giáo

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo đến đời sống tinh thần và văn hóa của người dân Đại Việt.

  • A. Chỉ có Phật giáo ảnh hưởng đến văn hóa
  • B. Nho giáo không ảnh hưởng đến đời sống tinh thần
  • C. Cả Phật giáo và Nho giáo đều có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và tinh thần
  • D. Đạo giáo là hệ tư tưởng chính, Phật giáo và Nho giáo không đáng kể

Câu 28: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

  • A. Cần bài trừ hoàn toàn văn hóa ngoại lai
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm văn hóa
  • C. Sao chép hoàn toàn văn hóa phương Tây
  • D. Bảo tồn bản sắc, kế thừa truyền thống, tiếp thu văn hóa thế giới

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ đề xuất những phương pháp nào để bảo tồn và phát huy giá trị của văn minh Đại Việt trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ bảo tồn các di tích vật chất
  • B. Nghiên cứu, giáo dục, quảng bá, ứng dụng di sản văn hóa
  • C. Cấm mọi hoạt động khai thác di sản văn hóa
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa vật thể, bỏ qua văn hóa phi vật thể

Câu 30: Tổng kết, điều gì tạo nên sức sống trường tồn và giá trị đặc sắc của văn minh Đại Việt trong lịch sử Việt Nam và khu vực?

  • A. Sự giàu có về kinh tế
  • B. Sức mạnh quân sự vượt trội
  • C. Ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa
  • D. Bản sắc văn hóa, tinh thần dân tộc, khả năng sáng tạo và thích ứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời, vậy yếu tố nào sau đây đóng vai trò là *cội nguồn* văn hóa, tạo nên bản sắc riêng biệt ban đầu cho văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để phát triển nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã thực hiện nhiều biện pháp thủy lợi. Công trình thủy lợi tiêu biểu nào dưới thời Trần, thể hiện trình độ kỹ thuật và quy mô lớn của nhà nước phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thương mại Đại Việt thời Lý - Trần phát triển mạnh mẽ, Thăng Long trở thành trung tâm buôn bán sầm uất. Mặt hàng thủ công nghiệp nào sau đây *không phải* là sản phẩm nổi tiếng của Thăng Long thời kỳ này, được trao đổi với các nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền được củng cố ở Đại Việt. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc nhà nước nắm độc quyền về lĩnh vực nào, vừa mang lại nguồn thu lớn, vừa tăng cường sức mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Luật pháp Đại Việt thời Lê sơ đạt đến đỉnh cao với bộ luật Hồng Đức. Nội dung tiến bộ nào của luật Hồng Đức thể hiện tính nhân văn, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tư tưởng 'thân dân' được các triều đại Đại Việt đề cao. Hãy giải thích ngắn gọn ý nghĩa của tư tưởng này trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phật giáo phát triển mạnh mẽ thời Lý - Trần, nhưng đến thời Lê sơ, Nho giáo lại trở thành hệ tư tưởng độc tôn. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự thay đổi này trong vai trò của tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giáo dục khoa cử Đại Việt phát triển từ thời Lý, đóng góp quan trọng vào việc đào tạo nhân tài. Hãy cho biết mục đích chính của việc tổ chức khoa cử thời phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chữ Nôm ra đời trên cơ sở chữ Hán, thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc. Chữ Nôm đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực văn hóa nào của Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Văn học Đại Việt thời kỳ X - XV phát triển đa dạng với nhiều thể loại. Tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu nào thể hiện lòng yêu nước, ý chí độc lập tự cường của dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Sử học Đại Việt có nhiều tác phẩm giá trị, phản ánh lịch sử hào hùng của dân tộc. Bộ sử nào được xem là *quốc sử* đầu tiên của Đại Việt, đặt nền móng cho sử học nước nhà?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Toán học Đại Việt cũng đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nhà toán học Lương Thế Vinh nổi tiếng với tác phẩm nào, thể hiện kiến thức toán học uyên bác và khả năng ứng dụng vào thực tiễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Kiến trúc Đại Việt mang đậm dấu ấn văn hóa bản địa, kết hợp ảnh hưởng từ bên ngoài. Công trình kiến trúc Phật giáo tiêu biểu nào thời Lý thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc và thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt thời Lý - Trần phát triển với phong cách riêng. Đặc điểm nổi bật nhất của điêu khắc thời kỳ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Âm nhạc, sân khấu Đại Việt cũng rất phong phú. Loại hình nghệ thuật sân khấu nào mang đậm tính dân gian, thường gắn liền với các lễ hội, sinh hoạt cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khoa học kỹ thuật Đại Việt có những tiến bộ nhất định. Lĩnh vực thiên văn học được nhà nước quan tâm phát triển nhằm phục vụ mục đích nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Y học Đại Việt cũng có những đóng góp quan trọng. Danh y nào thời Trần được xem là 'Thánh thuốc Nam', có nhiều kinh nghiệm chữa bệnh bằng thảo dược?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có điểm gì khác biệt cơ bản trong tổ chức nhà nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn minh bên ngoài, nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều gì thể hiện rõ nhất khả năng *tiếp thu có chọn lọc* của người Việt đối với văn hóa ngoại lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ giữa chính sách 'ngụ binh ư nông' của nhà Trần và sự phát triển kinh tế - xã hội Đại Việt thời kỳ này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh kiến trúc cung đình thời Lý và thời Trần, điểm khác biệt rõ nét nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu được lựa chọn một thành tựu văn minh Đại Việt để giới thiệu với bạn bè quốc tế, bạn sẽ chọn thành tựu nào và vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đánh giá vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong bối cảnh khu vực và thế giới thời kỳ Đại Việt, điều gì giúp văn minh Đại Việt vẫn giữ được bản sắc và phát triển rực rỡ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy so sánh hệ thống giáo dục khoa cử thời Lý - Trần và thời Lê sơ, chỉ ra điểm tiến bộ hơn của giáo dục thời Lê sơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo đến đời sống tinh thần và văn hóa của người dân Đại Việt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn sẽ đề xuất những phương pháp nào để bảo tồn và phát huy giá trị của văn minh Đại Việt trong xã hội hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tổng kết, điều gì tạo nên sức sống trường tồn và giá trị đặc sắc của văn minh Đại Việt trong lịch sử Việt Nam và khu vực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó, tạo nên tính bản địa sâu sắc?

  • A. Văn minh Chăm Pa
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn minh Phù Nam
  • D. Văn minh Trung Hoa

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nhà nước Đại Việt thời Lý - Trần đã áp dụng biện pháp nào mang tính chiến lược để đảm bảo sản xuất và đời sống nhân dân?

  • A. Khuyến khích khai thác lâm sản
  • B. Phát triển nghề thủ công nghiệp
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều và kênh mương
  • D. Áp dụng chế độ quân điền

Câu 3: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần không chỉ là trung tâm chính trị mà còn nổi bật với vai trò gì trong sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Trung tâm quân sự lớn nhất
  • B. Trung tâm tôn giáo duy nhất
  • C. Trung tâm hành chính cấp trấn
  • D. Trung tâm kinh tế, văn hóa sầm uất

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt được củng cố và hoàn thiện nhất dưới triều đại nào, đánh dấu bước phát triển cao của nhà nước phong kiến?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê sơ
  • D. Nhà Hồ

Câu 5: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam, thể hiện tính dân tộc và những nguyên tắc tiến bộ trong quản lý đất nước?

  • A. Hình thư
  • B. Luật Hồng Đức
  • C. Luật Gia Long
  • D. Hoàng Việt luật lệ

Câu 6: Tư tưởng "thân dân" trong văn minh Đại Việt biểu hiện rõ nét nhất qua hành động nào của các nhà lãnh đạo?

  • A. Quan tâm đến đời sống và sản xuất của nhân dân
  • B. Tuyển chọn quan lại từ quý tộc
  • C. Xây dựng nhiều cung điện nguy nga
  • D. Tổ chức các cuộc chiến tranh xâm lược

Câu 7: Trong thời kỳ Lý - Trần, tôn giáo nào có vị trí đặc biệt quan trọng, chi phối đời sống tinh thần và được xem là "quốc giáo"?

  • A. Nho giáo
  • B. Đạo giáo
  • C. Thiên Chúa giáo
  • D. Phật giáo

Câu 8: Từ thời Lê sơ, hệ tư tưởng nào dần trở thành độc tôn, chi phối hệ thống giáo dục, thi cử và các chuẩn mực xã hội ở Đại Việt?

  • A. Nho giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Đạo giáo
  • D. Pháp gia

Câu 9: Nền giáo dục khoa cử của Đại Việt được chính thức thiết lập và phát triển từ triều đại nào, nhằm tuyển chọn nhân tài phục vụ đất nước?

  • A. Nhà Ngô
  • B. Nhà Đinh
  • C. Nhà Lý
  • D. Nhà Hồ

Câu 10: Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết độc đáo của Đại Việt, được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn
  • B. Chữ Hán
  • C. Chữ Khơ-me
  • D. Chữ Ai Cập cổ

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học dân gian Đại Việt, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của người dân?

  • A. Chiếu, biểu
  • B. Hịch, cáo
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Ca dao, tục ngữ

Câu 12: Cơ quan nào dưới thời Nguyễn được thành lập với nhiệm vụ biên soạn và lưu trữ sử liệu quốc gia, thể hiện sự coi trọng lịch sử?

  • A. Quốc sử quán
  • B. Khâm Thiên Giám
  • C. Thái Y viện
  • D. Đô sát viện

Câu 13: Lương Thế Vinh là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt ở thế kỷ XV, ông nổi tiếng nhất trong lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Y học
  • B. Thiên văn học
  • C. Toán học
  • D. Địa lý học

Câu 14: Dưới thời Lý - Trần, kinh đô Thăng Long được xây dựng và quy hoạch như thế nào, thể hiện tầm nhìn và trình độ phát triển đô thị?

  • A. Theo mô hình thành thị phương Tây
  • B. Với nhiều khu phố phường và hệ thống thành lũy kiên cố
  • C. Chủ yếu là các công trình tôn giáo
  • D. Dựa trên kiến trúc Chăm Pa

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam, đặc biệt trong việc khẳng định bản sắc văn hóa?

  • A. Đánh dấu giai đoạn bị ngoại bang đồng hóa
  • B. Thể hiện sự suy thoái văn hóa truyền thống
  • C. Chỉ có giá trị về mặt kinh tế
  • D. Khẳng định bản sắc văn hóa độc đáo và tinh thần dân tộc

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đại Việt và sự hình thành, phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước.

  • A. Vị trí nhiệt đới gió mùa, nhiều sông ngòi tạo điều kiện cho nông nghiệp lúa nước
  • B. Vị trí đồi núi hiểm trở gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp
  • C. Vị trí gần biển thuận lợi cho khai thác hải sản là chủ yếu
  • D. Vị trí trung tâm thương mại quốc tế thúc đẩy công nghiệp phát triển

Câu 17: So sánh hệ thống giáo dục và khoa cử thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Thời Lý - Trần chú trọng Nho giáo hơn
  • B. Thời Lê sơ Nho giáo chiếm vị trí độc tôn trong giáo dục và thi cử
  • C. Thời Lý - Trần không có khoa cử
  • D. Thời Lê sơ chỉ dành giáo dục cho quý tộc

Câu 18: Đánh giá vai trò của chữ Nôm trong lịch sử văn học Đại Việt. Tại sao chữ Nôm được xem là biểu hiện của ý thức độc lập dân tộc?

  • A. Chữ Nôm chỉ là hình thức vay mượn chữ Hán
  • B. Chữ Nôm không có đóng góp gì cho văn học
  • C. Chữ Nôm thể hiện sự sáng tạo và ý thức tự tôn văn hóa, độc lập dân tộc
  • D. Chữ Nôm gây cản trở cho giao lưu văn hóa quốc tế

Câu 19: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt đã tiếp thu và biến đổi những yếu tố nào từ văn minh Trung Hoa?

  • A. Tiếp thu hoàn toàn hệ thống chữ viết và văn hóa
  • B. Chỉ tiếp thu kỹ thuật sản xuất
  • C. Từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài
  • D. Tiếp thu có chọn lọc và biến đổi cho phù hợp với bản sắc văn hóa

Câu 20: Giải thích tại sao Phật giáo lại có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và chính trị Đại Việt thời Lý - Trần?

  • A. Do Phật giáo là tôn giáo duy nhất được du nhập
  • B. Phật giáo mang tính nhân văn, gắn bó với dân tộc và được nhà nước bảo trợ
  • C. Phật giáo có nguồn gốc từ văn minh bản địa
  • D. Do Nho giáo chưa phát triển trong giai đoạn này

Câu 21: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để làm nổi bật những giá trị độc đáo của nền văn minh này?

  • A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu văn bản Hán Nôm
  • B. So sánh văn minh Đại Việt với văn minh phương Tây
  • C. Kết hợp nghiên cứu sử liệu, khảo cổ học và văn hóa dân gian
  • D. Chỉ sử dụng nguồn sử liệu chính thống của triều đình

Câu 22: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu nhà nước không chú trọng phát triển nông nghiệp và hệ thống thủy lợi?

  • A. Kinh tế Đại Việt sẽ chuyển sang công nghiệp
  • B. Văn minh Đại Việt sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
  • C. Đại Việt sẽ trở thành cường quốc thương mại
  • D. Kinh tế suy yếu, xã hội bất ổn, văn minh khó phát triển

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc nhà nước Đại Việt thời Lê sơ ban hành bộ luật Hồng Đức trong bối cảnh xã hội đương thời.

  • A. Hợp lý vì cần củng cố nhà nước và ổn định xã hội sau chiến tranh
  • B. Không hợp lý vì luật pháp quá khắt khe
  • C. Không cần thiết vì đã có luật pháp từ trước
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp thống trị

Câu 24: Phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt thành hai nhóm: vật chất và tinh thần. Cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm.

  • A. Vật chất: chữ Nôm, Phật giáo; Tinh thần: kinh thành Thăng Long, nông nghiệp
  • B. Vật chất: thành Thăng Long, hệ thống thủy lợi; Tinh thần: Luật Hồng Đức, chữ Nôm
  • C. Vật chất: Nho giáo, khoa cử; Tinh thần: Quốc sử quán, Toán học
  • D. Không thể phân loại thành vật chất và tinh thần

Câu 25: So sánh kiến trúc kinh thành Thăng Long thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình Huế thời Nguyễn. Tìm ra điểm khác biệt về phong cách kiến trúc.

  • A. Kiến trúc Thăng Long và Huế đều giống nhau
  • B. Huế cổ kính hơn Thăng Long
  • C. Thăng Long mang phong cách Phật giáo, Huế chịu ảnh hưởng kiến trúc phương Tây
  • D. Thăng Long chịu ảnh hưởng kiến trúc Chăm Pa, Huế không

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất tính sáng tạo của người Việt trong quá trình xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Sáng tạo chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán
  • B. Sao chép hoàn toàn mô hình văn hóa Trung Hoa
  • C. Từ bỏ văn hóa truyền thống
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế

Câu 27: Nguyên nhân nào dẫn đến sự phát triển của Nho giáo và sự suy giảm vai trò của Phật giáo từ thời Lê sơ?

  • A. Phật giáo bị đàn áp
  • B. Nhà nước Lê sơ đề cao Nho giáo để xây dựng nhà nước trung ương tập quyền
  • C. Đạo giáo phát triển mạnh mẽ hơn
  • D. Do ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây

Câu 28: Hãy sắp xếp các triều đại Lý, Trần, Lê sơ theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử văn minh Đại Việt.

  • A. Trần - Lý - Lê sơ
  • B. Lê sơ - Lý - Trần
  • C. Trần - Lê sơ - Lý
  • D. Lý - Trần - Lê sơ

Câu 29: Văn minh Đại Việt đã đóng góp những giá trị gì cho kho tàng văn minh nhân loại?

  • A. Chủ yếu là các công trình kiến trúc tôn giáo
  • B. Không có đóng góp đáng kể cho văn minh nhân loại
  • C. Nền văn minh nông nghiệp lúa nước đặc sắc, chữ Nôm, nghệ thuật quân sự
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực Đông Nam Á

Câu 30: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn văn hóa truyền thống để hội nhập quốc tế
  • B. Kế thừa và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tiếp thu có chọn lọc văn hóa ngoại lai
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm văn hóa
  • D. Đóng cửa với văn hóa bên ngoài để bảo tồn văn hóa dân tộc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa trực tiếp nền văn minh nào trước đó, tạo nên tính bản địa sâu sắc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp, nhà nước Đại Việt thời Lý - Trần đã áp dụng biện pháp nào mang tính chiến lược để đảm bảo sản xuất và đời sống nhân dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Kinh thành Thăng Long dưới thời Lý - Trần không chỉ là trung tâm chính trị mà còn nổi bật với vai trò gì trong sự phát triển của văn minh Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thể chế chính trị quân chủ chuyên chế ở Đại Việt được củng cố và hoàn thiện nhất dưới triều đại nào, đánh dấu bước phát triển cao của nhà nước phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bộ luật nào được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam, thể hiện tính dân tộc và những nguyên tắc tiến bộ trong quản lý đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tư tưởng 'thân dân' trong văn minh Đại Việt biểu hiện rõ nét nhất qua hành động nào của các nhà lãnh đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong thời kỳ Lý - Trần, tôn giáo nào có vị trí đặc biệt quan trọng, chi phối đời sống tinh thần và được xem là 'quốc giáo'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Từ thời Lê sơ, hệ tư tưởng nào dần trở thành độc tôn, chi phối hệ thống giáo dục, thi cử và các chuẩn mực xã hội ở Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nền giáo dục khoa cử của Đại Việt được chính thức thiết lập và phát triển từ triều đại nào, nhằm tuyển chọn nhân tài phục vụ đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chữ Nôm, một hệ thống chữ viết độc đáo của Đại Việt, được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học dân gian Đại Việt, phản ánh đời sống sinh hoạt, tâm tư tình cảm của người dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cơ quan nào dưới thời Nguyễn được thành lập với nhiệm vụ biên soạn và lưu trữ sử liệu quốc gia, thể hiện sự coi trọng lịch sử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Lương Thế Vinh là nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt ở thế kỷ XV, ông nổi tiếng nhất trong lĩnh vực khoa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Dưới thời Lý - Trần, kinh đô Thăng Long được xây dựng và quy hoạch như thế nào, thể hiện tầm nhìn và trình độ phát triển đô thị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam, đặc biệt trong việc khẳng định bản sắc văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Đại Việt và sự hình thành, phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh hệ thống giáo dục và khoa cử thời Lý - Trần với thời Lê sơ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đánh giá vai trò của chữ Nôm trong lịch sử văn học Đại Việt. Tại sao chữ Nôm được xem là biểu hiện của ý thức độc lập dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bối cảnh giao lưu văn hóa với bên ngoài, văn minh Đại Việt đã tiếp thu và biến đổi những yếu tố nào từ văn minh Trung Hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giải thích tại sao Phật giáo lại có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và chính trị Đại Việt thời Lý - Trần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa Đại Việt, bạn sẽ chọn phương pháp tiếp cận nào để làm nổi bật những giá trị độc đáo của nền văn minh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn minh Đại Việt nếu nhà nước không chú trọng phát triển nông nghiệp và hệ thống thủy lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc nhà nước Đại Việt thời Lê sơ ban hành bộ luật Hồng Đức trong bối cảnh xã hội đương thời.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt thành hai nhóm: vật chất và tinh thần. Cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh kiến trúc kinh thành Thăng Long thời Lý - Trần với kiến trúc cung đình Huế thời Nguyễn. Tìm ra điểm khác biệt về phong cách kiến trúc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất tính sáng tạo của người Việt trong quá trình xây dựng và phát triển văn minh Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nguyên nhân nào dẫn đến sự phát triển của Nho giáo và sự suy giảm vai trò của Phật giáo từ thời Lê sơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy sắp xếp các triều đại Lý, Trần, Lê sơ theo thứ tự thời gian xuất hiện trong lịch sử văn minh Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Văn minh Đại Việt đã đóng góp những giá trị gì cho kho tàng văn minh nhân loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ những thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy rút ra bài học kinh nghiệm nào có giá trị cho sự phát triển văn hóa Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời nào?

  • A. Văn minh Chăm Pa
  • B. Văn minh Phù Nam
  • C. Văn minh Khơ Me
  • D. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, trung tâm kinh tế và chính trị của Đại Việt tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

  • A. Hoa Lư
  • B. Phú Xuân
  • C. Thăng Long
  • D. Cổ Loa

Câu 3: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

  • A. Quân chủ chuyên chế
  • B. Quân chủ lập hiến
  • C. Dân chủ cộng hòa
  • D. Cộng hòa quý tộc

Câu 4: Bộ luật nào dưới thời Lê sơ được xem là một trong những bộ luật tiến bộ nhất của Việt Nam thời phong kiến, thể hiện tính dân tộc sâu sắc?

  • A. Hình thư
  • B. Luật Hồng Đức
  • C. Hoàng Việt luật lệ
  • D. Luật Gia Long

Câu 5: Tư tưởng "thân dân" trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đẳng cấp giữa quý tộc và dân thường
  • B. Chính sách trọng nông ức thương
  • C. Sự quan tâm của nhà nước đến đời sống nhân dân
  • D. Quyền lực tối cao của hoàng đế, không ai được xâm phạm

Câu 6: Phật giáo có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt thời Lý - Trần?

  • A. Bị hạn chế và kiểm soát bởi nhà nước
  • B. Chỉ phổ biến trong tầng lớp quý tộc
  • C. Suy yếu do sự phát triển của Nho giáo
  • D. Trở thành quốc giáo và có ảnh hưởng lớn đến xã hội

Câu 7: Nho giáo từng bước trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ triều đại nào?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Lê sơ
  • C. Nhà Trần
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 8: Quốc Tử Giám được thành lập dưới triều Lý với mục đích chính là gì?

  • A. Nơi tổ chức các kỳ thi Hội, thi Đình
  • B. Trung tâm nghiên cứu Phật giáo lớn nhất
  • C. Nơi đào tạo nhân tài cho đất nước, con em quý tộc
  • D. Cơ quan biên soạn và lưu trữ sử sách của nhà nước

Câu 9: Chữ Nôm được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Phạn
  • C. Chữ Khơ-me cổ
  • D. Chữ tượng hình Ai Cập

Câu 10: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học dân gian Đại Việt, phản ánh đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của nhân dân?

  • A. Chiếu, biểu
  • B. Ca dao, dân ca
  • C. Hịch, cáo
  • D. Sử ký, địa lý chí

Câu 11: "Đại Thành toán pháp" là tác phẩm nổi tiếng của nhà toán học nào thời Lê sơ?

  • A. Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • B. Phan Huy Chú
  • C. Vũ Hữu
  • D. Lương Thế Vinh

Câu 12: Thành tựu nào sau đây thể hiện sự phát triển của ngành sử học Đại Việt?

  • A. Biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt sử ký
  • B. Xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám
  • C. Phát triển chữ Nôm
  • D. Xây dựng thành Thăng Long

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã áp dụng biện pháp nào để tăng năng suất?

  • A. Du canh du cư
  • B. Thâm canh tăng vụ
  • C. Chỉ trồng một vụ lúa
  • D. Phát triển cây công nghiệp

Câu 14: Hoạt động thương mại của Đại Việt trong các thế kỷ XI - XV phát triển mạnh mẽ nhất ở đâu?

  • A. Vân Đồn
  • B. Hội An
  • C. Thăng Long
  • D. Phố Hiến

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Áp đặt kinh tế lên các quốc gia láng giềng
  • B. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Đấu tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa
  • D. Tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài

Câu 16: Luật Hồng Đức có điểm tiến bộ nào so với các bộ luật trước đó?

  • A. Chỉ bảo vệ quyền lợi của quý tộc
  • B. Kỹ thuật lập pháp tiến bộ, mang tính dân tộc
  • C. Dựa hoàn toàn trên luật pháp Trung Quốc
  • D. Không có điều khoản bảo vệ phụ nữ và trẻ em

Câu 17: Trong tư tưởng yêu nước Đại Việt, xu hướng "dân tộc" thể hiện qua điều gì?

  • A. Sự tôn trọng các tôn giáo khác nhau
  • B. Chính sách mở cửa giao thương với nước ngoài
  • C. Đề cao đoàn kết toàn dân tộc chống ngoại xâm
  • D. Sự phát triển của văn hóa cung đình

Câu 18: Từ thế kỷ XV, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục Đại Việt?

  • A. Phật giáo chiếm ưu thế trong giáo dục
  • B. Giáo dục bị đình trệ
  • C. Đạo giáo phát triển mạnh trong giáo dục
  • D. Giáo dục khoa cử Nho học phát triển mạnh

Câu 19: Văn học chữ Nôm thời kỳ Đại Việt phản ánh điều gì?

  • A. Sự ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa Trung Hoa
  • B. Tinh thần dân tộc, ý thức tự cường, văn hóa bản địa
  • C. Đời sống xa hoa của tầng lớp quý tộc
  • D. Các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian

Câu 20: "Đại Việt sử ký toàn thư" là tác phẩm sử học tiêu biểu của triều đại nào?

  • A. Nhà Lý
  • B. Nhà Trần
  • C. Nhà Lê
  • D. Nhà Nguyễn

Câu 21: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể chế quân chủ chuyên chế Đại Việt và quân chủ lập hiến phương Tây?

  • A. Quân chủ chuyên chế quyền lực vua tuyệt đối, quân chủ lập hiến quyền lực vua bị giới hạn
  • B. Quân chủ chuyên chế vua do dân bầu, quân chủ lập hiến vua cha truyền con nối
  • C. Quân chủ chuyên chế không có luật pháp, quân chủ lập hiến có luật pháp
  • D. Quân chủ chuyên chế chỉ tồn tại ở phương Đông, quân chủ lập hiến chỉ tồn tại ở phương Tây

Câu 22: Giả sử bạn là một thương nhân nước ngoài đến Đại Việt thế kỷ XIII, bạn sẽ tìm thấy trung tâm buôn bán sầm uất nhất ở đâu?

  • A. Hải Phòng
  • B. Hội An
  • C. Thăng Long
  • D. Nam Định

Câu 23: Nếu Luật Hồng Đức được áp dụng trong xã hội hiện đại, điều khoản nào có thể vẫn còn giá trị và phù hợp?

  • A. Các quy định về hình phạt
  • B. Các quy định về ruộng đất tư hữu
  • C. Các quy định về tổ chức nhà nước
  • D. Các điều khoản bảo vệ phụ nữ và trẻ em

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tư tưởng "thân dân" và chính sách phát triển nông nghiệp của các triều đại Đại Việt?

  • A. Chính sách nông nghiệp phát triển dẫn đến tư tưởng "thân dân"
  • B. Tư tưởng "thân dân" thúc đẩy chính sách coi trọng nông nghiệp để ổn định đời sống nhân dân
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa tư tưởng "thân dân" và chính sách nông nghiệp
  • D. Tư tưởng "thân dân" chỉ thể hiện trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục

Câu 25: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu chữ Nôm không được phát triển?

  • A. Văn hóa và văn học dân tộc có thể kém phát triển
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa sẽ giảm đi
  • C. Giáo dục Nho học sẽ phát triển mạnh mẽ hơn
  • D. Kinh tế Đại Việt sẽ suy thoái

Câu 26: Đánh giá vai trò của Phật giáo trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Lý - Trần?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Gây chia rẽ xã hội
  • C. Có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, đoàn kết dân tộc
  • D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc

Câu 27: Phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục?

  • A. Chính trị: Quân chủ chuyên chế, Luật Hồng Đức; Kinh tế: Nông nghiệp lúa nước, Thương mại Thăng Long; Văn hóa: Chữ Nôm, Văn học dân gian; Giáo dục: Quốc Tử Giám, Khoa cử
  • B. Chính trị: Phật giáo, Nho giáo; Kinh tế: Thâm canh tăng vụ, Quốc Tử Giám; Văn hóa: Luật Hồng Đức, Đại Việt sử ký; Giáo dục: Chữ Nôm, Quân chủ chuyên chế
  • C. Chính trị: Văn học chữ Hán, Chữ Nôm; Kinh tế: Luật Hồng Đức, Quân chủ chuyên chế; Văn hóa: Quốc Tử Giám, Khoa cử; Giáo dục: Nông nghiệp lúa nước, Thương mại Thăng Long
  • D. Chính trị: Thương mại Thăng Long, Nông nghiệp lúa nước; Kinh tế: Quốc Tử Giám, Khoa cử; Văn hóa: Quân chủ chuyên chế, Luật Hồng Đức; Giáo dục: Chữ Nôm, Văn học dân gian

Câu 28: So sánh ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến văn minh Đại Việt, tập trung vào lĩnh vực tôn giáo và chữ viết?

  • A. Ấn Độ ảnh hưởng qua Nho giáo, Trung Hoa ảnh hưởng qua Phật giáo và chữ Nôm
  • B. Ấn Độ ảnh hưởng qua Phật giáo, Trung Hoa ảnh hưởng qua Nho giáo và chữ Hán
  • C. Cả hai văn minh đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến chữ Nôm
  • D. Cả hai văn minh đều không có ảnh hưởng đáng kể đến tôn giáo Đại Việt

Câu 29: Trong bối cảnh Đại Việt thế kỷ XV, việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn có thể mang lại những cơ hội và thách thức nào cho xã hội?

  • A. Cơ hội: phát triển kinh tế, giao thương; Thách thức: xung đột tôn giáo
  • B. Cơ hội: mở rộng lãnh thổ, quân sự; Thách thức: mất bản sắc văn hóa
  • C. Cơ hội: ổn định xã hội, hệ thống giáo dục; Thách thức: hạn chế tư tưởng khác, cứng nhắc
  • D. Chỉ mang lại cơ hội, không có thách thức nào

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Đại Việt trở thành cường quốc quân sự
  • B. Mở rộng lãnh thổ Đại Việt ra khu vực Đông Nam Á
  • C. Du nhập hoàn toàn văn hóa nước ngoài
  • D. Khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc, nền văn hiến lâu đời, văn minh rực rỡ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên nền tảng văn hóa bản địa lâu đời nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các thế kỷ XI - XV, trung tâm kinh tế và chính trị của Đại Việt tập trung chủ yếu ở khu vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thể chế chính trị đặc trưng của nhà nước Đại Việt thời phong kiến là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bộ luật nào dưới thời Lê sơ được xem là một trong những bộ luật tiến bộ nhất của Việt Nam thời phong kiến, thể hiện tính dân tộc sâu sắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tư tưởng 'thân dân' trong văn minh Đại Việt thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phật giáo có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt thời Lý - Trần?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nho giáo từng bước trở thành hệ tư tưởng chủ đạo của nhà nước Đại Việt từ triều đại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quốc Tử Giám được thành lập dưới triều Lý với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chữ Nôm được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ trong văn học dân gian Đại Việt, phản ánh đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của nhân dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Đại Thành toán pháp' là tác phẩm nổi tiếng của nhà toán học nào thời Lê sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thành tựu nào sau đây thể hiện sự phát triển của ngành sử học Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong lĩnh vực nông nghiệp, các triều đại Đại Việt đã áp dụng biện pháp nào để tăng năng suất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hoạt động thương mại của Đại Việt trong các thế kỷ XI - XV phát triển mạnh mẽ nhất ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Luật Hồng Đức có điểm tiến bộ nào so với các bộ luật trước đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong tư tưởng yêu nước Đại Việt, xu hướng 'dân tộc' thể hiện qua điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ thế kỷ XV, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn, điều này có tác động như thế nào đến giáo dục Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn học chữ Nôm thời kỳ Đại Việt phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Đại Việt sử ký toàn thư' là tác phẩm sử học tiêu biểu của triều đại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa thể chế quân chủ chuyên chế Đại Việt và quân chủ lập hiến phương Tây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn là một thương nhân nước ngoài đến Đại Việt thế kỷ XIII, bạn sẽ tìm thấy trung tâm buôn bán sầm uất nhất ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu Luật Hồng Đức được áp dụng trong xã hội hiện đại, điều khoản nào có thể vẫn còn giá trị và phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa tư tưởng 'thân dân' và chính sách phát triển nông nghiệp của các triều đại Đại Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu chữ Nôm không được phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đánh giá vai trò của Phật giáo trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước thời Lý - Trần?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân loại các thành tựu văn minh Đại Việt theo các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến văn minh Đại Việt, tập trung vào lĩnh vực tôn giáo và chữ viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh Đại Việt thế kỷ XV, việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn có thể mang lại những cơ hội và thách thức nào cho xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

Xem kết quả