15+ Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam (gồm 54 dân tộc) chủ yếu phản ánh đặc điểm nào về mặt địa lí và lịch sử?

  • A. Việt Nam có diện tích lãnh thổ rộng lớn và địa hình bằng phẳng.
  • B. Lịch sử Việt Nam chỉ trải qua các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm đơn lẻ.
  • C. Vị trí địa lí là cầu nối giữa các khu vực và quá trình lịch sử lâu dài, phức tạp.
  • D. Việt Nam chỉ tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa từ một nền văn minh duy nhất.

Câu 2: Dân tộc Kinh, với số lượng đông đảo nhất, có đặc điểm cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh so với các dân tộc thiểu số sống ở miền núi?

  • A. Người Kinh chủ yếu phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Người Kinh tập trung vào khai thác lâm sản là chính.
  • C. Người Kinh có thế mạnh về thương mại đường bộ xuyên biên giới.
  • D. Người Kinh có điều kiện thuận lợi phát triển nền nông nghiệp lúa nước thâm canh.

Câu 3: Việc Việt Nam có tới 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ khác nhau (Nam Á, Thái - Ka-đai, H"Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng...) chủ yếu cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có nguồn gốc từ một cộng đồng duy nhất.
  • B. Các dân tộc có nguồn gốc đa dạng và đã trải qua quá trình giao lưu, di cư lâu dài.
  • C. Ngôn ngữ chỉ phản ánh sự khác biệt về địa phương chứ không liên quan đến nguồn gốc dân tộc.
  • D. Sự đa dạng ngôn ngữ là kết quả của việc tiếp nhận hoàn toàn tiếng nước ngoài.

Câu 4: Quan sát tập quán sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa vùng đồng bằng và vùng miền núi. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

  • A. Điều kiện tự nhiên, địa hình và khí hậu của từng vùng.
  • B. Chính sách kinh tế của nhà nước trong từng thời kỳ.
  • C. Sự khác biệt về trình độ học vấn của người dân.
  • D. Ảnh hưởng của các tôn giáo khác nhau.

Câu 5: Nhà sàn là kiểu nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc, Trường Sơn - Tây Nguyên. Kiểu nhà này có những ưu điểm nào phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của vùng?

  • A. Giúp chống nóng hiệu quả vào mùa hè nhờ vật liệu xây dựng đặc biệt.
  • B. Tiết kiệm diện tích đất xây dựng ở vùng đất chật hẹp.
  • C. Tránh ẩm thấp, lũ lụt, thú dữ và tận dụng không gian gầm sàn.
  • D. Thuận tiện cho việc đi lại bằng thuyền trên sông, suối.

Câu 6: Trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam, lễ hội đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Ngoài ý nghĩa tâm linh (thờ thần, tổ tiên), lễ hội còn là dịp để các thành viên trong cộng đồng thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Tiến hành các cuộc họp quyết định các vấn đề chính trị quan trọng của vùng.
  • B. Giới thiệu và bán các sản phẩm công nghiệp hiện đại.
  • C. Học hỏi và sử dụng ngôn ngữ của các dân tộc khác một cách bắt buộc.
  • D. Gặp gỡ, giao lưu, vui chơi và thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng.

Câu 7: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này chủ yếu thể hiện điều gì trong quan niệm sống và mối quan hệ xã hội của người Việt?

  • A. Sự tách rời hoàn toàn giữa thế giới người sống và thế giới người chết.
  • B. Lòng biết ơn, sự tưởng nhớ công lao của người đi trước và ý thức về nguồn cội, dòng tộc.
  • C. Niềm tin rằng tổ tiên có thể can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế hàng ngày.
  • D. Quan niệm cho rằng mỗi cá nhân hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ quá khứ.

Câu 8: Ngày nay, bên cạnh trang phục truyền thống, đồng bào nhiều dân tộc thiểu số có xu hướng sử dụng trang phục giống người Kinh hoặc trang phục hiện đại. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào đang diễn ra trong đời sống văn hóa?

  • A. Giao lưu, tiếp biến văn hóa và sự hòa nhập với đời sống hiện đại.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc mình.
  • C. Việc bắt buộc tuân theo một quy định về trang phục chung cho cả nước.
  • D. Sự suy giảm hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 9: Chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để phát huy sức mạnh chung của quốc gia?

  • A. Ưu tiên phát triển một dân tộc duy nhất và đồng hóa các dân tộc khác.
  • B. Phân chia rạch ròi giữa các dân tộc và hạn chế giao lưu.
  • C. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các cộng đồng dân tộc.

Câu 10: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, dân tộc Chăm chủ yếu sinh sống tập trung ở khu vực nào của Việt Nam và có đặc điểm văn hóa nổi bật nào liên quan đến tôn giáo?

  • A. Miền núi phía Bắc, theo đạo Phật là chính.
  • B. Nam Trung Bộ và Nam Bộ, một bộ phận theo đạo Hồi (Islam).
  • C. Tây Nguyên, theo đạo Thiên Chúa là chính.
  • D. Đồng bằng sông Hồng, theo tín ngưỡng thờ thần Lúa.

Câu 11: Nhiều dân tộc ở Việt Nam có các nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát mây tre, làm gốm... Hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn có ý nghĩa quan trọng nào về mặt văn hóa?

  • A. Tạo ra nguồn thu nhập chính thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích xuất khẩu ra nước ngoài.
  • C. Làm suy giảm các hoạt động văn hóa cộng đồng khác.
  • D. Gìn giữ và thể hiện bản sắc văn hóa, óc thẩm mĩ và sự khéo léo của mỗi dân tộc.

Câu 12: Sự phân bố dân cư "xen kẽ" giữa các dân tộc ở nhiều khu vực, đặc biệt là miền núi, tạo ra những cơ hội nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, trao đổi kinh nghiệm sản xuất và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Tạo ra sự cô lập giữa các cộng đồng, hạn chế giao tiếp.
  • C. Dẫn đến việc mỗi dân tộc chỉ phát triển một loại hình kinh tế duy nhất.
  • D. Làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc.

Câu 13: Mối quan hệ kinh tế truyền thống giữa các dân tộc vùng núi (như trao đổi lâm sản, đặc sản) và vùng đồng bằng (như trao đổi nông sản, công cụ lao động) là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào trong đời sống các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tính tự cung tự cấp hoàn toàn, không phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt và không hợp tác trong sản xuất.
  • C. Tính bổ sung, nương tựa lẫn nhau giữa các vùng miền và các dân tộc.
  • D. Việc mỗi dân tộc chỉ sản xuất những gì mình cần và không trao đổi.

Câu 14: Tiếng Việt được Hiến pháp quy định là ngôn ngữ quốc gia, là phương tiện giao tiếp chính thức giữa các dân tộc. Vai trò này của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ tiếng mẹ đẻ của mình.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích hành chính, không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Tạo nền tảng giao tiếp chung, tăng cường hiểu biết, đoàn kết và xây dựng cộng đồng quốc gia thống nhất.

Câu 15: Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa riêng biệt của 54 dân tộc trong cộng đồng quốc gia Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm phong phú thêm nền văn hóa chung của dân tộc Việt Nam và thể hiện sự đa dạng văn hóa.
  • B. Gây chia rẽ và khó khăn trong việc xây dựng cộng đồng thống nhất.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với từng dân tộc riêng lẻ, không ảnh hưởng đến quốc gia.
  • D. Cản trở quá trình hội nhập và phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 16: So sánh kiểu nhà ở truyền thống của người Kinh (nhà trệt) và nhiều dân tộc thiểu số miền núi (nhà sàn) cho thấy sự thích ứng của con người với yếu tố nào?

  • A. Trình độ phát triển công nghệ xây dựng.
  • B. Điều kiện tự nhiên, địa hình, khí hậu và môi trường sống.
  • C. Sự khác biệt về tôn giáo, tín ngưỡng.
  • D. Quy định bắt buộc của chính quyền địa phương.

Câu 17: Lương thực chính của hầu hết các dân tộc Việt Nam là lúa gạo (ở đồng bằng và thung lũng) hoặc ngô (ở vùng cao, nương rẫy). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế truyền thống?

  • A. Phụ thuộc chủ yếu vào săn bắt, hái lượm.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến lương thực.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp trồng trọt giữ vai trò chủ đạo.
  • D. Chủ yếu dựa vào hoạt động thương mại đường biển.

Câu 18: Trong cấu trúc xã hội truyền thống, "làng" của người Kinh ở đồng bằng, "bản" của người Thái, Tày ở miền núi, hay "buôn" của người Ê-đê ở Tây Nguyên đều là những đơn vị cư trú cơ bản. Chức năng chính của các đơn vị này là gì?

  • A. Đơn vị hành chính cấp cao nhất trong hệ thống nhà nước.
  • B. Nơi tập trung các cơ sở sản xuất công nghiệp lớn.
  • C. Chỉ là nơi ở đơn thuần, không có chức năng xã hội.
  • D. Đơn vị tổ chức đời sống vật chất và tinh thần, duy trì các mối quan hệ cộng đồng và văn hóa truyền thống.

Câu 19: Địa hình đa dạng của Việt Nam (đồng bằng, đồi núi, cao nguyên, ven biển) có tác động trực tiếp như thế nào đến sự phân bố và tập quán sinh hoạt của các dân tộc?

  • A. Mỗi dân tộc có xu hướng tập trung sinh sống ở những vùng địa hình phù hợp với tập quán sản xuất và sinh hoạt truyền thống của mình.
  • B. Tất cả các dân tộc đều phân bố đồng đều trên mọi loại địa hình.
  • C. Địa hình chỉ ảnh hưởng đến ngôn ngữ chứ không ảnh hưởng đến nơi cư trú.
  • D. Địa hình khiến các dân tộc không thể giao lưu, tiếp xúc với nhau.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Chỉ là việc sử dụng công cụ lao động hiện đại.
  • B. Những kinh nghiệm, kỹ thuật, phương thức lao động được hình thành và truyền lại qua nhiều thế hệ, phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội.
  • C. Việc bắt chước hoàn toàn cách làm của các dân tộc khác.
  • D. Chỉ là việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng.

Câu 21: Một nhóm dân tộc thiểu số sống ở vùng cao có truyền thống canh tác nương rẫy theo chu kỳ luân chuyển đất đai. Họ cũng có các bài hát dân ca kể về nguồn gốc lúa, ngô và các nghi lễ cúng thần rừng, thần núi. Điều này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa các yếu tố nào trong đời sống của họ?

  • A. Chính trị và giáo dục.
  • B. Công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp, tín ngưỡng và văn hóa tinh thần (nghệ thuật dân gian).
  • D. Thương mại và giao thông vận tải.

Câu 22: Quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng 54 dân tộc Việt Nam là một quá trình lịch sử lâu dài, phức tạp. Quá trình này chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do sự cai trị của các triều đại phong kiến Trung Quốc.
  • B. Chỉ do các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Chỉ do các dân tộc tự cô lập và không giao lưu.
  • D. Sự di cư của các tộc người từ nhiều hướng, quá trình bản địa hóa, phân hóa và tiếp xúc, giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng trên lãnh thổ Việt Nam.

Câu 23: Ngày nay, sự phát triển của kinh tế thị trường và quá trình đô thị hóa đã tác động không nhỏ đến đời sống văn hóa truyền thống của các dân tộc. Tác động tiêu cực có thể xảy ra là gì?

  • A. Một số giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một, các nghề thủ công truyền thống gặp khó khăn cạnh tranh.
  • B. Làm cho tất cả các giá trị văn hóa truyền thống được phục hồi và phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Tăng cường sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các dân tộc.
  • D. Khiến các dân tộc hoàn toàn từ bỏ ngôn ngữ và trang phục của mình.

Câu 24: Kho tàng văn học dân gian của các dân tộc Việt Nam, bao gồm truyện cổ, sử thi, ca dao, tục ngữ..., có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • B. Lưu giữ lịch sử, truyền thống, phong tục tập quán và giá trị văn hóa của mỗi dân tộc qua các thế hệ.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện lịch sử đã được kiểm chứng.
  • D. Là nguồn tài liệu duy nhất để học tập về khoa học tự nhiên.

Câu 25:

  • A. Yêu cầu các dân tộc phải có cùng một nền văn hóa và ngôn ngữ duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào sự khác biệt, bỏ qua sự thống nhất quốc gia.
  • C. Khuyến khích mỗi dân tộc sống biệt lập và không giao lưu.
  • D. Công nhận và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, tập quán của các dân tộc, đồng thời nhấn mạnh sự gắn bó, đoàn kết trong cộng đồng quốc gia thống nhất.

Câu 26: Việc tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Tạo dựng niềm tin, sự hiểu biết lẫn nhau, củng cố mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc.
  • B. Gây ra sự nghi kỵ và mâu thuẫn giữa các cộng đồng.
  • C. Làm cho các dân tộc xa cách và không muốn hợp tác.
  • D. Dẫn đến việc một dân tộc chi phối các dân tộc khác.

Câu 27: Sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào nền văn hóa chung của Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Chỉ đóng góp vào ngôn ngữ chính thức của quốc gia.
  • C. Sự đa dạng về ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội, nghệ thuật dân gian...
  • D. Chỉ thể hiện qua số lượng dân số.

Câu 28: Một dân tộc sống ở vùng núi cao thường có trang phục dày, màu sắc sặc sỡ với nhiều hoa văn phức tạp, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như sợi bông, lanh. Điều này phản ánh sự thích ứng và yếu tố nào trong đời sống văn hóa của họ?

  • A. Họ chỉ sử dụng trang phục này trong các dịp lễ hội lớn.
  • B. Sự thích ứng với khí hậu lạnh ở vùng cao và óc thẩm mĩ, kỹ thuật dệt may truyền thống.
  • C. Họ bắt buộc phải mặc như vậy theo quy định của làng.
  • D. Trang phục đó được nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 29: Nhiều dân tộc ở Việt Nam có vốn tri thức bản địa phong phú về môi trường tự nhiên, ví dụ như kỹ thuật canh tác trên địa hình dốc (ruộng bậc thang), sử dụng cây thuốc từ rừng. Vốn tri thức này chủ yếu được hình thành từ đâu?

  • A. Chỉ từ sách vở và trường học hiện đại.
  • B. Do ảnh hưởng hoàn toàn từ các nền văn minh bên ngoài.
  • C. Từ việc sao chép kỹ thuật của các dân tộc khác.
  • D. Quá trình tương tác lâu dài với môi trường sống và được đúc kết, truyền lại qua kinh nghiệm thực tiễn.

Câu 30: Luật pháp Việt Nam hiện hành có những quy định nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các dân tộc thiểu số, thúc đẩy bình đẳng dân tộc. Điều này thể hiện vai trò của nhà nước trong việc gì?

  • A. Đảm bảo công bằng xã hội, phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc duy trì trật tự an ninh.
  • D. Buộc các dân tộc thiểu số phải thay đổi hoàn toàn lối sống.

Câu 31: Phân tích mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam cho thấy, mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, tập quán, nhưng các dân tộc luôn có sự gắn bó, hòa quyện và cùng chung sống trên một lãnh thổ. Điều này là nền tảng vững chắc cho yếu tố nào?

  • A. Sự hình thành các quốc gia độc lập riêng lẻ của từng dân tộc.
  • B. Sự hình thành và củng cố ý thức về một cộng đồng quốc gia thống nhất - dân tộc Việt Nam.
  • C. Việc mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Sự đa dạng về thành phần các dân tộc ở Việt Nam (gồm 54 dân tộc) chủ yếu phản ánh đặc điểm nào về mặt địa lí và lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Dân tộc Kinh, với số lượng đông đảo nhất, có đặc điểm cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm này có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh so với các dân tộc thiểu số sống ở miền núi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Việc Việt Nam có tới 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ khác nhau (Nam Á, Thái - Ka-đai, H'Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng...) chủ yếu cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Quan sát tập quán sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam cho thấy có sự khác biệt rõ rệt giữa vùng đồng bằng và vùng miền núi. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Nhà sàn là kiểu nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc, Trường Sơn - Tây Nguyên. Kiểu nhà này có những ưu điểm nào phù hợp với điều kiện tự nhiên và sinh hoạt của vùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam, lễ hội đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Ngoài ý nghĩa tâm linh (thờ thần, tổ tiên), lễ hội còn là dịp để các thành viên trong cộng đồng thực hiện hoạt động nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này chủ yếu thể hiện điều gì trong quan niệm sống và mối quan hệ xã hội của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Ngày nay, bên cạnh trang phục truyền thống, đồng bào nhiều dân tộc thiểu số có xu hướng sử dụng trang phục giống người Kinh hoặc trang phục hiện đại. Hiện tượng này phản ánh quá trình nào đang diễn ra trong đời sống văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Chính sách đại đoàn kết toàn dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để phát huy sức mạnh chung của quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư, dân tộc Chăm chủ yếu sinh sống tập trung ở khu vực nào của Việt Nam và có đặc điểm văn hóa nổi bật nào liên quan đến tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Nhiều dân tộc ở Việt Nam có các nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát mây tre, làm gốm... Hoạt động này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt mà còn có ý nghĩa quan trọng nào về mặt văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Sự phân bố dân cư 'xen kẽ' giữa các dân tộc ở nhiều khu vực, đặc biệt là miền núi, tạo ra những cơ hội nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Mối quan hệ kinh tế truyền thống giữa các dân tộc vùng núi (như trao đổi lâm sản, đặc sản) và vùng đồng bằng (như trao đổi nông sản, công cụ lao động) là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào trong đời sống các dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Tiếng Việt được Hiến pháp quy định là ngôn ngữ quốc gia, là phương tiện giao tiếp chính thức giữa các dân tộc. Vai trò này của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa riêng biệt của 54 dân tộc trong cộng đồng quốc gia Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

So sánh kiểu nhà ở truyền thống của người Kinh (nhà trệt) và nhiều dân tộc thiểu số miền núi (nhà sàn) cho thấy sự thích ứng của con người với yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Lương thực chính của hầu hết các dân tộc Việt Nam là lúa gạo (ở đồng bằng và thung lũng) hoặc ngô (ở vùng cao, nương rẫy). Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào của nền kinh tế truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Trong cấu trúc xã hội truyền thống, 'làng' của người Kinh ở đồng bằng, 'bản' của người Thái, Tày ở miền núi, hay 'buôn' của người Ê-đê ở Tây Nguyên đều là những đơn vị cư trú cơ bản. Chức năng chính của các đơn vị này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Địa hình đa dạng của Việt Nam (đồng bằng, đồi núi, cao nguyên, ven biển) có tác động trực tiếp như thế nào đến sự phân bố và tập quán sinh hoạt của các dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Khái niệm "tập quán sản xuất" của các dân tộc Việt Nam chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Một nhóm dân tộc thiểu số sống ở vùng cao có truyền thống canh tác nương rẫy theo chu kỳ luân chuyển đất đai. Họ cũng có các bài hát dân ca kể về nguồn gốc lúa, ngô và các nghi lễ cúng thần rừng, thần núi. Điều này thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa các yếu tố nào trong đời sống của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng 54 dân tộc Việt Nam là một quá trình lịch sử lâu dài, phức tạp. Quá trình này chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Ngày nay, sự phát triển của kinh tế thị trường và quá trình đô thị hóa đã tác động không nhỏ đến đời sống văn hóa truyền thống của các dân tộc. Tác động tiêu cực có thể xảy ra là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Kho tàng văn học dân gian của các dân tộc Việt Nam, bao gồm truyện cổ, sử thi, ca dao, tục ngữ..., có vai trò quan trọng trong việc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

"Thống nhất trong đa dạng" là một nguyên tắc quan trọng trong chính sách dân tộc của Việt Nam. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Việc tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, phong tục, tập quán của các dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào nền văn hóa chung của Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Một dân tộc sống ở vùng núi cao thường có trang phục dày, màu sắc sặc sỡ với nhiều hoa văn phức tạp, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như sợi bông, lanh. Điều này phản ánh sự thích ứng và yếu tố nào trong đời sống văn hóa của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Nhiều dân tộc ở Việt Nam có vốn tri thức bản địa phong phú về môi trường tự nhiên, ví dụ như kỹ thuật canh tác trên địa hình dốc (ruộng bậc thang), sử dụng cây thuốc từ rừng. Vốn tri thức này chủ yếu được hình thành từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Luật pháp Việt Nam hiện hành có những quy định nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các dân tộc thiểu số, thúc đẩy bình đẳng dân tộc. Điều này thể hiện vai trò của nhà nước trong việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Việt Nam có 54 dân tộc cùng sinh sống trên khắp mọi miền đất nước phản ánh đặc điểm nổi bật nào về cộng đồng cư dân Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất tuyệt đối về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Chỉ có một dân tộc chiếm ưu thế và chi phối mọi mặt đời sống.
  • C. Sự phân chia rạch ròi về địa bàn cư trú giữa các dân tộc.
  • D. Tính đa dạng, phong phú về văn hóa và bản sắc dân tộc.

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số (hơn 80% dân số cả nước) và sinh sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng, trung du và ven biển. Đặc điểm này có tác động chủ yếu như thế nào đến vai trò của dân tộc Kinh trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Đóng vai trò nòng cốt, là trung tâm đoàn kết các dân tộc khác.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • C. Ít có sự giao lưu, trao đổi văn hóa với các dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ và chữ viết của riêng mình.

Câu 3: Ngữ hệ là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc. Sự tồn tại của nhiều ngữ hệ khác nhau ở Việt Nam (như Nam Á, Thái-Ka-đai, H"Mông-Dao...) phản ánh điều gì về lịch sử cư trú và giao lưu của các dân tộc trên dải đất này?

  • A. Các dân tộc hoàn toàn cô lập, không có sự tiếp xúc văn hóa.
  • B. Chỉ có một luồng di cư duy nhất từ phương Bắc xuống.
  • C. Quá trình tụ cư lâu dài và giao thoa văn hóa phức tạp từ nhiều nguồn gốc khác nhau.
  • D. Tất cả các dân tộc đều có nguồn gốc từ một tộc người duy nhất.

Câu 4: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc nhóm ngôn ngữ Việt - Mường trong ngữ hệ Nam Á. Điều này cho thấy mối quan hệ nguồn gốc gần gũi về ngôn ngữ giữa tiếng Việt với ngôn ngữ của dân tộc nào?

  • A. Tày.
  • B. Mường.
  • C. Thái.
  • D. H"Mông.

Câu 5: Một du khách đến thăm vùng cao Tây Bắc và nhận thấy nhiều bản làng của các dân tộc thiểu số được xây dựng ở sườn đồi hoặc thung lũng, nhà cửa thường là nhà sàn. Kiểu cư trú và nhà ở này phản ánh sự thích ứng của người dân với điều kiện tự nhiên chủ yếu nào?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở và khí hậu ẩm ướt.
  • B. Vùng đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • C. Khu vực ven biển, chịu ảnh hưởng của thủy triều.
  • D. Sa mạc khô hạn và thiếu nước.

Câu 6: Tại sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc lại khá phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Do chính sách bắt buộc di dời dân cư của nhà nước.
  • B. Vì các dân tộc không muốn sống gần nhau.
  • C. Chỉ xảy ra ở các thành phố lớn.
  • D. Phản ánh quá trình lịch sử giao lưu, di cư và cùng khai phá đất đai lâu dài.

Câu 7: Quan sát hoạt động sản xuất của các dân tộc thiểu số ở vùng cao, ta thường thấy họ kết hợp canh tác nương rẫy với chăn nuôi gia súc nhỏ và khai thác lâm sản. Hoạt động này cho thấy sự phụ thuộc và thích ứng của họ với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi trồng lúa nước.
  • B. Địa hình đồi núi, rừng cây đa dạng và diện tích canh tác ruộng nước hạn chế.
  • C. Vùng biển đảo với nguồn lợi hải sản dồi dào.
  • D. Khu vực đô thị phát triển mạnh công nghiệp và dịch vụ.

Câu 8: Mặc dù có sự khác biệt về địa bàn cư trú và tập quán sản xuất, nhưng hầu hết các dân tộc Việt Nam đều kết hợp trồng trọt với chăn nuôi gia súc, gia cầm. Điều này phản ánh đặc điểm chung nào trong nền kinh tế truyền thống của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại đường dài.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp nặng.
  • C. Nền kinh tế mang tính tự cung tự cấp cao dựa trên nông nghiệp.
  • D. Chủ yếu dựa vào khai thác khoáng sản.

Câu 9: Lúa và ngô là lương thực chính của các dân tộc Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và xã hội truyền thống?

  • A. Khẳng định vai trò trung tâm của nông nghiệp trồng trọt trong đời sống kinh tế.
  • B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung từ nước ngoài.
  • C. Chứng tỏ hoạt động chăn nuôi là nguồn thực phẩm chính.
  • D. Phản ánh sự phát triển vượt bậc của công nghiệp chế biến lương thực.

Câu 10: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn và đồ trang sức. Sự đa dạng này thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng nhất trong điều kiện sống và tập quán của các dân tộc.
  • B. Việc vay mượn và sao chép hoàn toàn từ văn hóa bên ngoài.
  • C. Sự thiếu sáng tạo và bản sắc riêng trong văn hóa Việt Nam.
  • D. Phản ánh điều kiện sống, tập quán, óc thẩm mĩ và bản sắc văn hóa độc đáo của mỗi cộng đồng.

Câu 11: Tại sao trang phục của người Kinh thường đơn giản hơn và có xu hướng sử dụng các chất liệu phổ biến hơn so với trang phục của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng cao?

  • A. Vì người Kinh không coi trọng yếu tố thẩm mỹ trong trang phục.
  • B. Phản ánh sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, hoạt động kinh tế và quá trình giao lưu văn hóa.
  • C. Do người Kinh không có truyền thống dệt vải và thêu thùa.
  • D. Vì nhà nước cấm người Kinh mặc trang phục cầu kỳ.

Câu 12: Khác với nhà sàn phổ biến ở miền núi, nhà trệt là kiểu nhà ở chủ yếu của người Kinh, Hoa và Chăm. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Địa bàn cư trú và điều kiện tự nhiên (đồng bằng bằng phẳng, khí hậu).
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
  • C. Số lượng dân số của mỗi dân tộc.
  • D. Tín ngưỡng tôn giáo khác nhau.

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự phủ nhận vai trò của các thế hệ đi trước.
  • B. Niềm tin vào sự can thiệp trực tiếp của các vị thần ngoại lai.
  • C. Lòng biết ơn, sự hiếu thảo và ý thức về nguồn cội, dòng dõi.
  • D. Ước mong giàu sang vật chất.

Câu 14: Ngoài tín ngưỡng dân gian, nhiều tôn giáo lớn trên thế giới như Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo... cũng được du nhập và tồn tại ở Việt Nam. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ chấp nhận duy nhất một loại hình tín ngưỡng.
  • B. Sự đa dạng, dung hợp và tiếp biến văn hóa.
  • C. Hoàn toàn bài trừ các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển các tôn giáo bản địa.

Câu 15: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Hoạt động nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò cố kết cộng đồng của lễ hội?

  • A. Hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa chỉ diễn ra trong lễ hội.
  • B. Việc thực hiện các nghi lễ riêng lẻ, không có sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Sự tập trung vào việc học hỏi kiến thức khoa học mới.
  • D. Các hoạt động tập thể như rước kiệu, hát múa, trò chơi dân gian thu hút sự tham gia của mọi người trong làng/bản.

Câu 16: Một học sinh tìm hiểu về đời sống của dân tộc Ê-đê ở Tây Nguyên và thấy họ có tục lệ sinh sống trong những ngôi nhà dài truyền thống. Đặc điểm nào của ngôi nhà dài này phản ánh rõ nhất cấu trúc xã hội truyền thống của người Ê-đê?

  • A. Ngôi nhà rất dài, là nơi cư trú chung của nhiều thế hệ trong cùng một dòng họ mẫu hệ.
  • B. Ngôi nhà được xây dựng riêng lẻ, mỗi gia đình một nhà.
  • C. Ngôi nhà chỉ dành cho những người có địa vị cao trong xã hội.
  • D. Ngôi nhà chỉ sử dụng cho mục đích thờ cúng.

Câu 17: Quan hệ dòng họ có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc thiểu số. Vai trò này thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong việc đặt tên cho con cháu.
  • B. Hoàn toàn tách biệt với đời sống kinh tế và văn hóa.
  • C. Là cơ sở tổ chức đời sống cộng đồng, hỗ trợ lẫn nhau trong sản xuất và duy trì văn hóa.
  • D. Chỉ tồn tại trong các dịp lễ tết.

Câu 18: Làng, bản, buôn, sóc, phum là những đơn vị cư trú truyền thống của các dân tộc Việt Nam. Mặc dù tên gọi khác nhau, nhưng các đơn vị này đều có đặc điểm chung nào về mặt xã hội?

  • A. Chỉ là nơi ở tạm bợ, không ổn định.
  • B. Không có bất kỳ hình thức tổ chức hay quy ước chung nào.
  • C. Mọi người đều có địa vị xã hội như nhau.
  • D. Là nơi quần tụ của cộng đồng, có quy ước, phong tục tập quán riêng và cùng gắn bó sản xuất.

Câu 19: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán chủ trương bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Chủ trương này nhằm đạt được mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh chung cho sự phát triển đất nước.
  • B. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển một số dân tộc nhất định.

Câu 20: Việc nhà nước khuyến khích và hỗ trợ các dân tộc thiểu số bảo tồn, phát huy tiếng nói, chữ viết, trang phục, lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Làm suy yếu sự thống nhất quốc gia.
  • B. Góp phần giữ gìn và làm giàu thêm nền văn hóa Việt Nam đa dạng, thống nhất trong đa dạng.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế đồng đều, không có sự chênh lệch.
  • B. Hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục đã hoàn thiện.
  • C. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, trình độ sản xuất còn lạc hậu, hạ tầng còn khó khăn.
  • D. Đồng bào không muốn tiếp thu khoa học kỹ thuật.

Câu 22: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách. Biện pháp nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực nâng cao đời sống vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Đầu tư xây dựng hạ tầng (đường sá, trường học, trạm y tế), hỗ trợ phát triển sản xuất và xóa đói giảm nghèo.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tổ chức lễ hội văn hóa.
  • C. Khuyến khích đồng bào di cư đến các thành phố lớn.
  • D. Ban hành các quy định cấm sử dụng ngôn ngữ truyền thống.

Câu 23: Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

  • A. Chỉ diễn ra theo một chiều từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.
  • B. Hoàn toàn không có sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chỉ xảy ra sau khi đất nước thống nhất năm 1975.
  • D. Diễn ra liên tục, hai chiều, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc và nền văn hóa chung của đất nước.

Câu 24: Một ví dụ về sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc là việc một số dân tộc thiểu số học hỏi và áp dụng kỹ thuật canh tác lúa nước từ người Kinh, hoặc người Kinh tiếp thu một số món ăn, trang phục, làn điệu dân ca từ các dân tộc khác. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

  • A. Tính mở, khả năng tiếp biến và làm giàu văn hóa của các dân tộc.
  • B. Sự biến mất dần của bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Việc bắt buộc phải thay đổi văn hóa để tồn tại.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn về văn hóa giữa các cộng đồng.

Câu 25: Văn hóa vật chất của các dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội.
  • B. Bao gồm nhà ở, trang phục, ẩm thực, công cụ lao động.
  • C. Chỉ có tiếng nói và chữ viết.
  • D. Chỉ bao gồm các mối quan hệ xã hội.

Câu 26: Văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có nhà ở và trang phục.
  • B. Bao gồm công cụ lao động và phương tiện sản xuất.
  • C. Bao gồm tiếng nói, chữ viết, tín ngưỡng, tôn giáo, phong tục tập quán, lễ hội, văn học nghệ thuật.
  • D. Chỉ có hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa.

Câu 27: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy phân tích tại sao việc học tiếng Việt là rất quan trọng đối với tất cả các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.

  • A. Vì tiếng Việt là ngôn ngữ duy nhất được phép sử dụng.
  • B. Để thay thế hoàn toàn tiếng mẹ đẻ của các dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong bộ máy nhà nước.
  • D. Là ngôn ngữ chính thức, là phương tiện giao tiếp chung, giúp tăng cường sự hiểu biết, giao lưu và đoàn kết giữa các dân tộc.

Câu 28: Một số dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc có tục làm ruộng bậc thang. Kiểu canh tác này là minh chứng cho khả năng nào của con người trước điều kiện tự nhiên?

  • A. Khả năng sáng tạo, cải tạo và thích ứng với địa hình dốc để sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, không có khả năng thay đổi.
  • C. Việc áp dụng máy móc hiện đại vào mọi khâu sản xuất.
  • D. Chỉ trồng duy nhất một loại cây lương thực.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam cần được thực hiện như thế nào để vừa đảm bảo tính kế thừa, vừa phù hợp với thời đại?

  • A. Đóng cửa, không tiếp xúc với bất kỳ yếu tố văn hóa mới nào.
  • B. Sao chép hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Kết hợp bảo tồn những giá trị cốt lõi với chọn lọc, tiếp thu tinh hoa văn hóa mới một cách sáng tạo.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là nhân tố quan trọng hàng đầu quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần củng cố và phát huy khối đại đoàn kết đó?

  • A. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • B. Việc xóa bỏ sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế giữa các vùng miền.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt, bình đẳng, phát huy bản sắc văn hóa đa dạng và cùng nhau xây dựng đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Việc Việt Nam có 54 dân tộc cùng sinh sống trên khắp mọi miền đất nước phản ánh đặc điểm nổi bật nào về cộng đồng cư dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số (hơn 80% dân số cả nước) và sinh sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng, trung du và ven biển. Đặc điểm này có tác động chủ yếu như thế nào đến vai trò của dân tộc Kinh trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngữ hệ là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc. Sự tồn tại của nhiều ngữ hệ khác nhau ở Việt Nam (như Nam Á, Thái-Ka-đai, H'Mông-Dao...) phản ánh điều gì về lịch sử cư trú và giao lưu của các dân tộc trên dải đất này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc nhóm ngôn ngữ Việt - Mường trong ngữ hệ Nam Á. Điều này cho thấy mối quan hệ nguồn gốc gần gũi về ngôn ngữ giữa tiếng Việt với ngôn ngữ của dân tộc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một du khách đến thăm vùng cao Tây Bắc và nhận thấy nhiều bản làng của các dân tộc thiểu số được xây dựng ở sườn đồi hoặc thung lũng, nhà cửa thường là nhà sàn. Kiểu cư trú và nhà ở này phản ánh sự thích ứng của người dân với điều kiện tự nhiên chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tại sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc lại khá phổ biến ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quan sát hoạt động sản xuất của các dân tộc thiểu số ở vùng cao, ta thường thấy họ kết hợp canh tác nương rẫy với chăn nuôi gia súc nhỏ và khai thác lâm sản. Hoạt động này cho thấy sự phụ thuộc và thích ứng của họ với điều kiện tự nhiên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Mặc dù có sự khác biệt về địa bàn cư trú và tập quán sản xuất, nhưng hầu hết các dân tộc Việt Nam đều kết hợp trồng trọt với chăn nuôi gia súc, gia cầm. Điều này phản ánh đặc điểm chung nào trong nền kinh tế truyền thống của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Lúa và ngô là lương thực chính của các dân tộc Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì về mặt kinh tế và xã hội truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn và đồ trang sức. Sự đa dạng này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao trang phục của người Kinh thường đơn giản hơn và có xu hướng sử dụng các chất liệu phổ biến hơn so với trang phục của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khác với nhà sàn phổ biến ở miền núi, nhà trệt là kiểu nhà ở chủ yếu của người Kinh, Hoa và Chăm. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ngoài tín ngưỡng dân gian, nhiều tôn giáo lớn trên thế giới như Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo... cũng được du nhập và tồn tại ở Việt Nam. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Hoạt động nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò cố kết cộng đồng của lễ hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một học sinh tìm hiểu về đời sống của dân tộc Ê-đê ở Tây Nguyên và thấy họ có tục lệ sinh sống trong những ngôi nhà dài truyền thống. Đặc điểm nào của ngôi nhà dài này phản ánh rõ nhất cấu trúc xã hội truyền thống của người Ê-đê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quan hệ dòng họ có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc thiểu số. Vai trò này thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Làng, bản, buôn, sóc, phum là những đơn vị cư trú truyền thống của các dân tộc Việt Nam. Mặc dù tên gọi khác nhau, nhưng các đơn vị này đều có đặc điểm chung nào về mặt xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán chủ trương bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Chủ trương này nhằm đạt được mục tiêu cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc nhà nước khuyến khích và hỗ trợ các dân tộc thiểu số bảo tồn, phát huy tiếng nói, chữ viết, trang phục, lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã và đang triển khai nhiều chính sách. Biện pháp nào sau đây phản ánh rõ nhất nỗ lực nâng cao đời sống vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một ví dụ về sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc là việc một số dân tộc thiểu số học hỏi và áp dụng kỹ thuật canh tác lúa nước từ người Kinh, hoặc người Kinh tiếp thu một số món ăn, trang phục, làn điệu dân ca từ các dân tộc khác. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Văn hóa vật chất của các dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, hãy phân tích tại sao việc học tiếng Việt là rất quan trọng đối với tất cả các dân tộc sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một số dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc có tục làm ruộng bậc thang. Kiểu canh tác này là minh chứng cho khả năng nào của con người trước điều kiện tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của các dân tộc Việt Nam cần được thực hiện như thế nào để vừa đảm bảo tính kế thừa, vừa phù hợp với thời đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là nhân tố quan trọng hàng đầu quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Yếu tố nào sau đây góp phần củng cố và phát huy khối đại đoàn kết đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây về mặt văn hóa?

  • A. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt văn hóa để tạo sự thống nhất.
  • C. Làm phong phú và đa dạng hóa nền văn hóa Việt Nam.
  • D. Tạo ra sự phân biệt văn hóa giữa các vùng miền.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự phân bố dân số của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Vùng nào sau đây có mật độ dân tộc thiểu số sinh sống cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Miền núi phía Bắc
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 3: Ngữ hệ nào sau đây chiếm số lượng ngôn ngữ ít nhất trong tổng số các ngữ hệ được xác định ở Việt Nam?

  • A. Nam Á
  • B. Thái - Ka-Đai
  • C. Hán - Tạng
  • D. Nam Đảo

Câu 4: Trong các nhóm ngôn ngữ sau, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc sử dụng nhiều nhất ở Việt Nam?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Môn - Khơ-me
  • D. H’Mông - Dao

Câu 5: Tập quán canh tác lúa nước là nét văn hóa đặc trưng cho sinh kế của dân tộc nào sau đây ở Việt Nam?

  • A. Ê-đê
  • B. Khơ-me
  • C. H’Mông
  • D. Kinh

Câu 6: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của các dân tộc thiểu số ở vùng nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng ven biển miền Trung
  • B. Miền núi và trung du
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Các đảo ven bờ

Câu 7: Trang phục truyền thống của dân tộc nào sau đây thường sử dụng màu chàm làm màu chủ đạo?

  • A. Hoa
  • B. Chăm
  • C. Tày
  • D. Khơ-me

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tính cộng đồng
  • B. Tính gia đình và dòng tộc
  • C. Tính hướng ngoại
  • D. Tính trọng vật chất

Câu 9: Lễ hội nào sau đây KHÔNG phải là lễ hội truyền thống phổ biến của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?

  • A. Lễ hội cồng chiêng
  • B. Lễ hội đâm trâu
  • C. Hội Lim
  • D. Lễ hội bỏ mả

Câu 10: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Cạnh tranh về tài nguyên và lãnh thổ.
  • B. Phân biệt và kỳ thị lẫn nhau.
  • C. Độc lập và ít giao lưu văn hóa.
  • D. Đoàn kết, bình đẳng và tương trợ.

Câu 11: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Đầu tư cho giáo dục và phát triển văn hóa ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số chuyển đổi sang ngôn ngữ Kinh.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động lễ hội truyền thống.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Ý thức tự tôn và lòng tự hào dân tộc.
  • B. Đóng cửa và hạn chế giao lưu văn hóa.
  • C. Kịch liệt phản đối văn hóa nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.

Câu 13: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, liên quan đến các dân tộc Việt Nam?

  • A. Ca trù
  • B. Nhã nhạc cung đình Huế
  • C. Dân ca quan họ
  • D. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên

Câu 14: Dựa vào kiến thức về phân bố dân tộc, hãy cho biết dân tộc Khơ-me tập trung chủ yếu ở khu vực địa lý nào của Việt Nam?

  • A. Tây Bắc
  • B. Đông Bắc
  • C. Nam Bộ
  • D. Bắc Trung Bộ

Câu 15: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, ngành nghề nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật chế tác tinh xảo của các dân tộc thiểu số?

  • A. Trồng lúa nương rẫy
  • B. Dệt thổ cẩm
  • C. Đánh bắt cá sông hồ
  • D. Chăn nuôi trâu bò

Câu 16: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa của dân tộc Ê-đê. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10
  • B. Báo cáo thống kê dân số và kinh tế - xã hội
  • C. Phim tài liệu về đời sống văn hóa của người Ê-đê
  • D. Từ điển tiếng Việt

Câu 17: Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất khi nhìn nhận về sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Sự khác biệt văn hóa là rào cản cho sự phát triển.
  • B. Văn hóa của dân tộc Kinh là chuẩn mực để đánh giá các nền văn hóa khác.
  • C. Các nền văn hóa nên được đồng nhất để dễ quản lý.
  • D. Sự khác biệt văn hóa cần được tôn trọng và bảo tồn.

Câu 18: Trong các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của nhiều dân tộc?

  • A. Múa sạp
  • B. Tuồng
  • C. Chèo
  • D. Cải lương

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung về kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế còn thấp so với bình quân cả nước.
  • C. Công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ trọng chủ yếu trong cơ cấu kinh tế.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp vẫn còn tồn tại ở nhiều vùng.

Câu 20: Cho đoạn thông tin mô tả về một lễ hội: "Lễ hội được tổ chức vào mùa xuân, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, mọi người khỏe mạnh. Trong lễ hội có các hoạt động như cúng tế, hát giao duyên, chơi các trò chơi dân gian...". Đây có thể là lễ hội của dân tộc nào?

  • A. Chăm
  • B. Kinh
  • C. H’Mông
  • D. Ê-đê

Câu 21: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Các dân tộc sinh sống biệt lập và ít tiếp xúc với nhau.
  • B. Mỗi dân tộc chỉ sử dụng ngôn ngữ và chữ viết riêng của mình.
  • C. Sự hình thành các khu chợ phiên vùng cao, nơi trao đổi hàng hóa và văn hóa.
  • D. Các dân tộc chỉ kết hôn trong nội bộ cộng đồng mình.

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, giải pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời vẫn bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ dạy học bằng tiếng Kinh.
  • B. Áp dụng chương trình giáo dục giống nhau cho mọi vùng miền.
  • C. Tập trung vào dạy nghề để học sinh ra trường có việc làm ngay.
  • D. Tăng cường dạy tiếng dân tộc và đưa văn hóa dân tộc vào chương trình học.

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Kinh tế đất nước chậm phát triển.
  • B. Mất đi sự đa dạng văn hóa và bản sắc dân tộc.
  • C. Xảy ra xung đột sắc tộc.
  • D. Đời sống vật chất của người dân tộc thiểu số được nâng cao.

Câu 24: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống nào sau đây phổ biến ở các dân tộc thiểu số vùng núi phía Bắc?

  • A. Bản, làng
  • B. Phum, sóc
  • C. Buôn, plây
  • D. Ấp, thôn

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi hiện nay là gì?

  • A. Thiếu lao động trẻ.
  • B. Mật độ dân số quá cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa trong trường học?

  • A. Tổ chức các cuộc thi văn nghệ chỉ dành cho học sinh Kinh.
  • B. Tổ chức tuần lễ văn hóa các dân tộc Việt Nam.
  • C. Khuyến khích học sinh chỉ mặc trang phục truyền thống của dân tộc Kinh.
  • D. Giới hạn các hoạt động ngoại khóa để tập trung vào học kiến thức.

Câu 27: Trong quá trình giao tiếp giữa những người thuộc các dân tộc khác nhau, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Thể hiện sự vượt trội về văn hóa của dân tộc mình.
  • B. Chỉ sử dụng tiếng phổ thông để giao tiếp.
  • C. Áp đặt quan điểm và phong tục của mình lên người khác.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa và phong tục tập quán.

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Ngôn ngữ thiểu số không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ có tiếng Kinh mới là ngôn ngữ chính thức và quan trọng.
  • C. Ngôn ngữ thiểu số là một bộ phận quan trọng của văn hóa và cần được bảo tồn.
  • D. Nên loại bỏ ngôn ngữ thiểu số để thống nhất ngôn ngữ quốc gia.

Câu 29: Điều gì thể hiện sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào sự phát triển của đất nước Việt Nam?

  • A. Gìn giữ và phát huy sự đa dạng văn hóa, tạo nên bản sắc độc đáo của Việt Nam.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Tham gia vào lực lượng vũ trang bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế.

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững để phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa truyền thống?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Phát triển du lịch cộng đồng gắn với bảo tồn văn hóa và môi trường.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Di dời dân tộc thiểu số đến các vùng kinh tế phát triển hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây về mặt văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự phân bố dân số của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Vùng nào sau đây có mật độ dân tộc thiểu số sinh sống cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ngữ hệ nào sau đây chiếm số lượng ngôn ngữ ít nhất trong tổng số các ngữ hệ được xác định ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các nhóm ngôn ngữ sau, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc sử dụng nhiều nhất ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tập quán canh tác lúa nước là nét văn hóa đặc trưng cho sinh kế của dân tộc nào sau đây ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhà sàn là loại hình kiến trúc nhà ở truyền thống phổ biến của các dân tộc thiểu số ở vùng nào của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trang phục truyền thống của dân tộc nào sau đây thường sử dụng màu chàm làm màu chủ đạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên thể hiện giá trị văn hóa truyền thống nào sâu sắc nhất của các dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lễ hội nào sau đây KHÔNG phải là lễ hội truyền thống phổ biến của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại hình văn hóa nghệ thuật nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, liên quan đến các dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Dựa vào kiến thức về phân bố dân tộc, hãy cho biết dân tộc Khơ-me tập trung chủ yếu ở khu vực địa lý nào của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, ngành nghề nào sau đây thể hiện sự sáng tạo và kỹ thuật chế tác tinh xảo của các dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa của dân tộc Ê-đê. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sinh động nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất khi nhìn nhận về sự khác biệt văn hóa giữa các dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và lễ hội của nhiều dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung về kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho đoạn thông tin mô tả về một lễ hội: 'Lễ hội được tổ chức vào mùa xuân, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, mọi người khỏe mạnh. Trong lễ hội có các hoạt động như cúng tế, hát giao duyên, chơi các trò chơi dân gian...'. Đây có thể là lễ hội của dân tộc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong lĩnh vực giáo dục, giải pháp nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời vẫn bảo tồn văn hóa dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu chúng ta không quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình thức tổ chức cộng đồng truyền thống nào sau đây phổ biến ở các dân tộc thiểu số vùng núi phía Bắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa trong trường học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình giao tiếp giữa những người thuộc các dân tộc khác nhau, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì thể hiện sự đóng góp của các dân tộc thiểu số vào sự phát triển của đất nước Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là bền vững để phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam hiện nay có 54 dân tộc. Dân tộc Kinh chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, nhận định nào sau đây phản ánh không chính xác về mối quan hệ giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số?

  • A. Dân tộc Kinh đóng vai trò trung tâm trong việc tiếp thu và lan tỏa văn hóa đến các dân tộc thiểu số.
  • B. Chính sách của nhà nước Việt Nam luôn ưu tiên bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của tất cả 54 dân tộc.
  • C. Trong lịch sử, đã có sự giao lưu và học hỏi văn hóa lẫn nhau giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số.
  • D. Văn hóa của dân tộc Kinh được xem là chuẩn mực và chi phối hoàn toàn văn hóa của các dân tộc thiểu số.

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự phân bố dân số của 54 dân tộc Việt Nam năm 2023 (dân tộc Kinh chiếm 85.7%, các dân tộc thiểu số chiếm 14.3%). Nếu một chính sách phát triển kinh tế - xã hội được thiết kế và áp dụng trên phạm vi cả nước, yếu tố quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của chính sách đối với tất cả các dân tộc là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế tại các vùng đô thị lớn, nơi có dân tộc Kinh sinh sống chủ yếu.
  • B. Áp dụng một mô hình phát triển kinh tế đồng nhất cho tất cả các vùng, không phân biệt đặc điểm dân tộc.
  • C. Đánh giá kỹ lưỡng sự khác biệt về văn hóa, kinh tế, xã hội của từng dân tộc để có giải pháp phù hợp.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, vì đây là xu hướng phát triển chung của thế giới.

Câu 3: Trong các ngữ hệ ngôn ngữ được xác định ở Việt Nam, ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và nhóm ngôn ngữ đa dạng nhất, phản ánh lịch sử di cư và giao thoa văn hóa phức tạp?

  • A. Ngữ hệ Nam Á
  • B. Ngữ hệ Thái - Ka-đai
  • C. Ngữ hệ Hán - Tạng
  • D. Ngữ hệ Nam Đảo

Câu 4: Xét về đặc điểm cư trú của các dân tộc Việt Nam, tình trạng "xen cư" mang lại thách thức nào lớn nhất trong việc quản lý và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Khó khăn trong việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Kinh.
  • B. Phức tạp trong việc quy hoạch phát triển hạ tầng, dịch vụ công và đảm bảo an ninh trật tự.
  • C. Gia tăng nguy cơ xung đột sắc tộc do sự khác biệt về phong tục tập quán.
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn ở các vùng sâu vùng xa.

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam đa dạng, nhưng điểm chung nổi bật nhất, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển, là gì?

  • A. Chuyên canh các loại cây công nghiệp xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
  • B. Áp dụng rộng rãi cơ giới hóa và công nghệ hiện đại trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Kết hợp trồng trọt và chăn nuôi, đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
  • D. Phát triển mạnh mẽ kinh tế trang trại, sản xuất hàng hóa quy mô lớn.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn chứa đựng giá trị văn hóa tinh thần sâu sắc. Giá trị quan trọng nhất mà trang phục truyền thống thể hiện là gì?

  • A. Khả năng thích ứng với điều kiện khí hậu và môi trường sống.
  • B. Bản sắc văn hóa độc đáo, lịch sử và tập quán của mỗi dân tộc.
  • C. Giá trị kinh tế, mang lại thu nhập cho người dân thông qua du lịch.
  • D. Sự sáng tạo và khéo léo của người nghệ nhân trong thiết kế và chế tác.

Câu 7: Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam phản ánh sự đa dạng về môi trường sống và văn hóa. Loại hình nhà nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường sống vùng núi cao, khí hậu lạnh?

  • A. Nhà sàn
  • B. Nhà trệt
  • C. Nhà rông
  • D. Nhà thuyền

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, tín ngưỡng dân gian đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Sự suy giảm về số lượng người thực hành tín ngưỡng do di cư nông thôn.
  • B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào các hoạt động tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Sự xói mòn do lối sống hiện đại, du nhập văn hóa ngoại lai và thiếu thế hệ kế cận.
  • D. Sự xung đột với các tôn giáo chính thống trong việc tranh giành tín đồ.

Câu 9: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam không chỉ là hoạt động vui chơi giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng quan trọng nhất của lễ hội đối với cộng đồng là gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế du lịch và quảng bá văn hóa dân tộc.
  • B. Giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử, truyền thống và đạo lý dân tộc.
  • C. Đáp ứng nhu cầu tâm linh và giải tỏa căng thẳng sau những ngày lao động vất vả.
  • D. Củng cố sự đoàn kết cộng đồng, tái tạo và truyền承 các giá trị văn hóa.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam trở nên cấp thiết. Giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn văn hóa tập trung để giới thiệu với du khách quốc tế.
  • B. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng, trao quyền cho chính các dân tộc thiểu số.
  • C. Tăng cường đầu tư ngân sách nhà nước cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật truyền thống.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài để tránh sự lai tạp và mất bản sắc.

Câu 11: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực của dân tộc Thái ở Tây Bắc Việt Nam. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chuyên sâu và đáng tin cậy nhất?

  • A. Các trang web du lịch và ẩm thực phổ biến trên internet.
  • B. Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lý lớp 10.
  • C. Công trình nghiên cứu khoa học, bài báo chuyên khảo về dân tộc học và văn hóa ẩm thực.
  • D. Phim tài liệu và phóng sự truyền hình về đời sống các dân tộc thiểu số.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc Dao. Để phát triển du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để vừa bảo tồn văn hóa, vừa phát triển kinh tế?

  • A. Xây dựng các khách sạn và khu nghỉ dưỡng hiện đại để thu hút khách du lịch.
  • B. Tổ chức các hoạt động biểu diễn văn hóa nghệ thuật chuyên nghiệp phục vụ du khách.
  • C. Thay đổi phong tục tập quán để phù hợp hơn với thị hiếu của khách du lịch.
  • D. Đảm bảo sự tham gia và hưởng lợi của cộng đồng dân tộc trong mọi hoạt động du lịch.

Câu 13: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm đến việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa vùng dân tộc thiểu số và vùng đồng bằng?

  • A. Khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào vùng đô thị và khu công nghiệp.
  • B. Đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, giáo dục, y tế ở vùng sâu vùng xa, biên giới.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển để tăng thu nhập quốc dân.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và tập trung dân cư vào các thành phố lớn.

Câu 14: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, hiện tượng tiếp biến văn hóa là không thể tránh khỏi. Thái độ ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất để vừa tiếp thu văn minh, vừa giữ gìn bản sắc?

  • A. Khước từ mọi yếu tố văn hóa ngoại lai để bảo vệ sự thuần khiết của văn hóa dân tộc.
  • B. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa hiện đại và loại bỏ các yếu tố văn hóa truyền thống lạc hậu.
  • C. Chủ động chọn lọc, tiếp thu những giá trị văn minh, đồng thời bảo tồn những giá trị cốt lõi.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa ngoại lai trong lĩnh vực kinh tế, khoa học kỹ thuật, không can thiệp vào văn hóa tinh thần.

Câu 15: Xét về vai trò của ngôn ngữ trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc. Hành động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất để bảo vệ và phát triển tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về văn hóa dân tộc thiểu số trên truyền hình.
  • B. Đưa tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số vào chương trình giáo dục ở vùng dân tộc.
  • C. Xuất bản nhiều sách báo, ấn phẩm bằng tiếng phổ thông về văn hóa dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích người dân tộc thiểu số sử dụng tiếng phổ thông trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 16: Trong các hoạt động sản xuất thủ công truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nghề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và kỹ thuật tinh xảo, thường gắn liền với yếu tố tâm linh và tín ngưỡng?

  • A. Nghề trồng lúa nước
  • B. Nghề nuôi trồng thủy sản
  • C. Nghề dệt thổ cẩm và chế tác trang sức
  • D. Nghề làm gốm sứ

Câu 17: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, loại hình nhà nào thể hiện rõ hơn triết lý sống gần gũi với thiên nhiên và cộng đồng, thường thấy ở các dân tộc thiểu số?

  • A. Nhà sàn
  • B. Nhà trệt
  • C. Cả hai loại nhà đều thể hiện triết lý sống này
  • D. Không loại nhà nào thể hiện triết lý sống này

Câu 18: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tục thờ cúng tổ tiên có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc duy trì và củng cố điều gì?

  • A. Phát triển kinh tế gia đình và dòng họ.
  • B. Củng cố mối liên kết gia đình, dòng họ và truyền thống hiếu kính.
  • C. Nâng cao vị thế xã hội của gia đình và dòng họ.
  • D. Đảm bảo sự bình yên và may mắn cho gia đình và dòng họ.

Câu 19: Lễ hội Gầu Tào của dân tộc Mông có ý nghĩa đặc trưng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc và sự kiện lịch sử.
  • B. Cầu mong mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no.
  • C. Cầu phúc, cầu duyên và thể hiện khát vọng về cuộc sống hạnh phúc.
  • D. Tôn vinh các vị thần linh và lực lượng siêu nhiên.

Câu 20: Giả sử có sự xung đột lợi ích giữa việc phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống ở một vùng dân tộc thiểu số. Nguyên tắc giải quyết nào sau đây là tối ưu nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế để nâng cao đời sống vật chất, văn hóa có thể bảo tồn sau.
  • B. Ưu tiên bảo tồn văn hóa truyền thống, hạn chế phát triển kinh tế để tránh làm mai một văn hóa.
  • C. Gạt bỏ hoàn toàn văn hóa truyền thống để tập trung phát triển kinh tế theo hướng hiện đại.
  • D. Tìm kiếm giải pháp hài hòa, kết hợp phát triển kinh tế gắn với bảo tồn và phát huy văn hóa.

Câu 21: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố rộng lớn nhất và số lượng người sử dụng đông đảo nhất?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Môn - Khơ-me
  • D. Hán

Câu 22: Nếu quan sát một ngôi nhà sàn truyền thống của dân tộc Ê Đê ở Tây Nguyên, đặc điểm kiến trúc nào sau đây phản ánh rõ nhất đặc trưng văn hóa mẫu hệ của dân tộc này?

  • A. Cầu thang chính thường có số bậc lẻ.
  • B. Gian giữa nhà là không gian sinh hoạt chung của gia đình lớn, do phụ nữ làm chủ.
  • C. Mái nhà lợp bằng cỏ tranh hoặc lá rừng.
  • D. Nhà thường được dựng trên sườn đồi hoặc ven sông suối.

Câu 23: Trong các loại hình lễ hội của dân tộc Chăm, lễ hội nào mang đậm dấu ấn của văn hóa Ấn Độtôn giáo Bà La Môn?

  • A. Lễ hội Katê
  • B. Lễ hội Rija Nagar
  • C. Lễ hội Yang Poh Mbeng
  • D. Lễ hội Ramuwan

Câu 24: Khi nghiên cứu về lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc tạo nên sự thống nhất trong đa dạng?

  • A. Sự tương đồng về nguồn gốc ngôn ngữ.
  • B. Sự đồng nhất về phong tục tập quán.
  • C. Ý thức về chung một quốc gia, dân tộc và lịch sử dựng nước, giữ nước.
  • D. Chính sách cai trị thống nhất của các triều đại phong kiến.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giới thiệu văn hóa các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thu hút khách du lịch quốc tế đến Việt Nam.
  • B. Nâng cao vị thế và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • D. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 26: Một du khách nước ngoài muốn trải nghiệm không gian văn hóa nhà rông truyền thống. Địa phương nào sau đây ở Việt Nam là điểm đến phù hợp nhất?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Tây Nguyên
  • D. Vùng núi phía Bắc

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nào sau đây thường được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể, thể hiện giá trị độc đáo và đặc sắc của văn hóa dân tộc?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Hát chèo
  • C. Múa rối nước
  • D. Ca trù

Câu 28: Xét về vai trò của người cao tuổi trong cộng đồng các dân tộc thiểu số. Người cao tuổi thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Lãnh đạo chính quyền địa phương.
  • B. Phát triển kinh tế gia đình.
  • C. Tham gia các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • D. Giữ gìn và truyền承 văn hóa, kinh nghiệm sống cho thế hệ trẻ.

Câu 29: Trong các yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào sau đây mang tính nền tảng và bao trùm nhất, chi phối các yếu tố văn hóa khác?

  • A. Phong tục tập quán.
  • B. Nghệ thuật truyền thống.
  • C. Hệ thống giá trị và niềm tin.
  • D. Ngôn ngữ và chữ viết.

Câu 30: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam trong tương lai, giải pháp giáo dục nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất?

  • A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa học sinh các dân tộc.
  • B. Tích hợp nội dung về văn hóa, lịch sử các dân tộc vào chương trình giáo dục phổ thông.
  • C. Xây dựng các bảo tàng văn hóa dân tộc ở các thành phố lớn.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Việt Nam hiện nay có 54 dân tộc. Dân tộc Kinh chiếm đa số và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Tuy nhiên, nhận định nào sau đây phản ánh *không chính xác* về mối quan hệ giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cho biểu đồ thể hiện sự phân bố dân số của 54 dân tộc Việt Nam năm 2023 (dân tộc Kinh chiếm 85.7%, các dân tộc thiểu số chiếm 14.3%). Nếu một chính sách phát triển kinh tế - xã hội được thiết kế và áp dụng trên phạm vi cả nước, yếu tố *quan trọng nhất* cần xem xét để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của chính sách đối với tất cả các dân tộc là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các ngữ hệ ngôn ngữ được xác định ở Việt Nam, ngữ hệ nào có số lượng dân tộc và nhóm ngôn ngữ *đa dạng nhất*, phản ánh lịch sử di cư và giao thoa văn hóa phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về đặc điểm cư trú của các dân tộc Việt Nam, tình trạng 'xen cư' mang lại *thách thức* nào lớn nhất trong việc quản lý và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam đa dạng, nhưng điểm chung nổi bật nhất, thể hiện sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn chứa đựng giá trị văn hóa tinh thần sâu sắc. Giá trị *quan trọng nhất* mà trang phục truyền thống thể hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kiến trúc nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam phản ánh sự đa dạng về môi trường sống và văn hóa. Loại hình nhà nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường sống *vùng núi cao, khí hậu lạnh*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc Việt Nam. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, tín ngưỡng dân gian đang đối mặt với *thách thức* nào lớn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam không chỉ là hoạt động vui chơi giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng *quan trọng nhất* của lễ hội đối với cộng đồng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số Việt Nam trở nên *cấp thiết*. Giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững* nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa ẩm thực của dân tộc Thái ở Tây Bắc Việt Nam. Nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *chuyên sâu và đáng tin cậy nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc Dao. Để phát triển du lịch bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để *vừa bảo tồn văn hóa, vừa phát triển kinh tế*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm đến việc *thu hẹp khoảng cách phát triển* giữa vùng dân tộc thiểu số và vùng đồng bằng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, hiện tượng *tiếp biến văn hóa* là không thể tránh khỏi. Thái độ ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất để *vừa tiếp thu văn minh, vừa giữ gìn bản sắc*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Xét về vai trò của ngôn ngữ trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc. Hành động nào sau đây có ý nghĩa *thiết thực nhất* để bảo vệ và phát triển tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong các hoạt động sản xuất thủ công truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nghề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và kỹ thuật tinh xảo, thường gắn liền với yếu tố tâm linh và tín ngưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, loại hình nhà nào thể hiện rõ hơn triết lý sống *gần gũi với thiên nhiên và cộng đồng*, thường thấy ở các dân tộc thiểu số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, tục thờ cúng tổ tiên có ý nghĩa *quan trọng nhất* trong việc duy trì và củng cố điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lễ hội Gầu Tào của dân tộc Mông có ý nghĩa *đặc trưng nhất* trong việc thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử có sự xung đột lợi ích giữa việc phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa truyền thống ở một vùng dân tộc thiểu số. Nguyên tắc giải quyết nào sau đây là *tối ưu nhất* để đảm bảo sự phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có phạm vi phân bố *rộng lớn nhất* và số lượng người sử dụng *đông đảo nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu quan sát một ngôi nhà sàn truyền thống của dân tộc Ê Đê ở Tây Nguyên, đặc điểm kiến trúc nào sau đây phản ánh rõ nhất *đặc trưng văn hóa mẫu hệ* của dân tộc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các loại hình lễ hội của dân tộc Chăm, lễ hội nào mang đậm dấu ấn của *văn hóa Ấn Độ* và *tôn giáo Bà La Môn*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi nghiên cứu về lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng các dân tộc Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* trong việc tạo nên sự thống nhất trong đa dạng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giới thiệu văn hóa các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa *quan trọng nhất* trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một du khách nước ngoài muốn trải nghiệm không gian văn hóa nhà rông truyền thống. Địa phương nào sau đây ở Việt Nam là điểm đến *phù hợp nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nào sau đây thường được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể, thể hiện giá trị *độc đáo và đặc sắc* của văn hóa dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét về vai trò của người cao tuổi trong cộng đồng các dân tộc thiểu số. Người cao tuổi thường đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các yếu tố cấu thành bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào sau đây mang tính *nền tảng và bao trùm nhất*, chi phối các yếu tố văn hóa khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc Việt Nam trong tương lai, giải pháp giáo dục nào sau đây mang tính *chiến lược và lâu dài nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam có 54 dân tộc, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt. Điều này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào sau đây?

  • A. Địa bàn cư trú
  • B. Hoạt động kinh tế
  • C. Ngôn ngữ và trang phục
  • D. Tổ chức cộng đồng

Câu 2: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, một học sinh muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của dân tộc thiểu số. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử và Địa lí
  • B. Báo cáo khoa học về dân tộc học
  • C. Trang web của Tổng cục Thống kê
  • D. Phim tài liệu và phóng sự về các dân tộc

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và chủ yếu phân bố ở vùng núi cao, biên giới?

  • A. Việt - Mường
  • B. H’Mông - Dao
  • C. Tày - Thái
  • D. Môn - Khơ-me

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố các dân tộc Việt Nam, nhận xét nào sau đây không đúng về sự phân bố dân cư?

  • A. Dân tộc Kinh chỉ tập trung ở các vùng núi và trung du.
  • B. Các dân tộc thiểu số có xu hướng cư trú xen kẽ với nhau.
  • C. Vùng núi phía Bắc là nơi sinh sống của nhiều dân tộc.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long có sự đa dạng về dân tộc.

Câu 5: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, yếu tố tự nhiên nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong kiến trúc nhà ở của các dân tộc?

  • A. Loại hình kinh tế
  • B. Phong tục tập quán
  • C. Địa hình và khí hậu
  • D. Quan niệm thẩm mỹ

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp, hình thức canh tác nương rẫy phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng cao. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững hơn so với canh tác nương rẫy truyền thống?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
  • B. Phát triển mô hình ruộng bậc thang kết hợp thủy lợi
  • C. Mở rộng diện tích nương rẫy sang các khu rừng nguyên sinh
  • D. Chuyên canh các loại cây công nghiệp ngắn ngày

Câu 7: Lễ hội nào sau đây thể hiện rõ nhất tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, một đặc điểm văn hóa tâm linh phổ biến của nhiều dân tộc Việt Nam?

  • A. Lễ hội Cồng Chiêng
  • B. Lễ hội Xuống đồng
  • C. Lễ hội Katê
  • D. Lễ Giỗ Tổ Hùng Vương

Câu 8: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây không được thể hiện qua trang phục?

  • A. Thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc
  • B. Phản ánh quan niệm thẩm mỹ
  • C. Đánh giá trình độ phát triển kinh tế - xã hội
  • D. Thích ứng với điều kiện tự nhiên, môi trường sống

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa, tạo bản sắc riêng biệt và thu hút du lịch
  • B. Giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa của dân tộc đa số
  • C. Làm chậm quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế - xã hội
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, ít tác động đến phát triển kinh tế

Câu 10: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi?

  • A. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng
  • B. Chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Các chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
  • D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu lao động

Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Sự hỗ trợ của Nhà nước
  • B. Ý thức tự giác của mỗi thành viên, đặc biệt là thế hệ trẻ
  • C. Nguồn lực kinh tế đầu tư cho văn hóa
  • D. Sự quan tâm của cộng đồng quốc tế

Câu 12: Trong giao tiếp giữa các dân tộc, ngôn ngữ nào đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chung, giúp tăng cường sự hiểu biết và hợp tác?

  • A. Tiếng Anh
  • B. Tiếng Hoa
  • C. Tiếng Pháp
  • D. Tiếng Việt

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng của các dân tộc vùng ven biển với môi trường tự nhiên?

  • A. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản
  • B. Trồng cây công nghiệp trên đồi
  • C. Canh tác lúa nước
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn

Câu 14: Điều gì thể hiện sự tương đồng trong văn hóa ẩm thực của nhiều dân tộc Việt Nam?

  • A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng
  • B. Sử dụng gạo, ngô làm lương thực chính
  • C. Ưa chuộng các món ăn chế biến từ thịt
  • D. Có nhiều món ăn lên men

Câu 15: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và các lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số?

  • A. Thư pháp
  • B. Hội họa
  • C. Nghệ thuật trình diễn dân gian
  • D. Điêu khắc

Câu 16: Giả sử có một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số. Giải pháp nào sau đây đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, hiện đại
  • B. Phát triển du lịch sinh thái, văn hóa, do cộng đồng địa phương quản lý
  • C. Tập trung quảng bá các sản phẩm du lịch đại trà
  • D. Thay đổi hoàn toàn kiến trúc nhà ở truyền thống để phục vụ du khách

Câu 17: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc, nhà rông là kiến trúc đặc trưng của dân tộc nào ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc Tây Nguyên
  • B. Các dân tộc vùng núi phía Bắc
  • C. Các dân tộc ven biển miền Trung
  • D. Các dân tộc ở Nam Bộ

Câu 18: Tín ngưỡng thờ Mẫu (nữ thần) thể hiện điều gì trong đời sống tâm linh của một số dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự sùng bái sức mạnh quân sự
  • B. Ước vọng chinh phục thiên nhiên
  • C. Tôn vinh vai trò của người phụ nữ và ước vọng về cuộc sống tốt đẹp
  • D. Sự ảnh hưởng của Phật giáo

Câu 19: Điều gì thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên tối đa cho phát triển kinh tế
  • B. Tổ chức các lễ hội cầu mùa, thờ các vị thần tự nhiên
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc lớn giữa thiên nhiên
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang công nghiệp

Câu 20: Trong quá trình lịch sử, yếu tố nào đã góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự cô lập về địa lý giữa các vùng miền
  • B. Chính sách đồng hóa văn hóa của các triều đại
  • C. Sự khác biệt về nguồn gốc chủng tộc
  • D. Quá trình giao lưu và tiếp xúc văn hóa lâu dài giữa các dân tộc

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của gia đình trong đời sống của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Gia đình là tế bào cơ bản của xã hội, nơi bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống
  • B. Vai trò của gia đình ngày càng giảm do ảnh hưởng của xã hội hiện đại
  • C. Gia đình chỉ còn đóng vai trò trong việc duy trì nòi giống
  • D. Nhà nước thay thế vai trò của gia đình trong việc giáo dục thế hệ trẻ

Câu 22: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào bao gồm các nghi lễ, tập quán xã hội, tín ngưỡng và lễ hội?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết
  • B. Nghệ thuật trình diễn dân gian
  • C. Tập quán xã hội và tín ngưỡng
  • D. Tri thức dân gian

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đoàn kết, gắn bó giữa các dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các vùng miền
  • B. Cùng nhau chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc
  • D. Xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ

Câu 24: Giải pháp nào sau đây góp phần bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số?

  • A. Hạn chế sử dụng tiếng phổ thông ở vùng dân tộc thiểu số
  • B. Khuyến khích các dân tộc thiểu số chuyển sang sử dụng chữ Latinh
  • C. Cấm sử dụng tiếng nước ngoài ở vùng dân tộc thiểu số
  • D. Đưa ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số vào giảng dạy trong trường học

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế, tri thức dân gian của các dân tộc Việt Nam có giá trị như thế nào?

  • A. Không còn giá trị trong y học hiện đại
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa
  • C. Có giá trị trong phòng và chữa bệnh bằng các phương pháp và dược liệu truyền thống
  • D. Chỉ phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội lạc hậu

Câu 26: Điều gì tạo nên sự phong phú và đa dạng của văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự tồn tại và phát triển của 54 dân tộc với bản sắc văn hóa riêng
  • B. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây
  • C. Quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa
  • D. Chính sách văn hóa tập trung, thống nhất

Câu 27: Trong hoạt động kinh tế, các dân tộc vùng núi cao thường phát triển loại hình thủ công nghiệp nào để tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương?

  • A. Chế tác đồ trang sức bằng vàng bạc
  • B. Dệt thổ cẩm và đan lát
  • C. Sản xuất gốm sứ cao cấp
  • D. Chế biến thực phẩm đóng hộp

Câu 28: Để tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của các dân tộc Việt Nam, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp thống kê
  • B. Phương pháp khảo sát xã hội học
  • C. Phương pháp dân tộc học kết hợp với sử liệu
  • D. Phương pháp so sánh văn hóa

Câu 29: Trong các yếu tố văn hóa vật chất, công trình kiến trúc nào thể hiện sự sáng tạo độc đáo và kỹ thuật xây dựng cao của người Việt cổ?

  • A. Nhà sàn truyền thống
  • B. Ruộng bậc thang
  • C. Chợ phiên vùng cao
  • D. Các di sản cố đô Huế, Hoàng thành Thăng Long, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Đầu tư toàn diện vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và bảo tồn văn hóa cho vùng dân tộc thiểu số
  • B. Tập trung phát triển kinh tế công nghiệp, hiện đại hóa nông nghiệp
  • C. Khuyến khích di cư lao động từ vùng nông thôn ra thành thị
  • D. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế về kinh tế và văn hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Việt Nam có 54 dân tộc, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt. Điều này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, một học sinh muốn tìm hiểu về phong tục tập quán của dân tộc thiểu số. Nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin *trực tiếp và sinh động* nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và chủ yếu phân bố ở vùng núi cao, biên giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố các dân tộc Việt Nam, nhận xét nào sau đây *không đúng* về sự phân bố dân cư?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: So sánh giữa nhà sàn và nhà trệt, yếu tố tự nhiên nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong kiến trúc nhà ở của các dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong sản xuất nông nghiệp, hình thức canh tác nương rẫy phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng cao. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự *phát triển bền vững* hơn so với canh tác nương rẫy truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lễ hội nào sau đây thể hiện rõ nhất tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, một đặc điểm văn hóa tâm linh phổ biến của nhiều dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số không chỉ có giá trị sử dụng mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây *không* được thể hiện qua trang phục?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong giao tiếp giữa các dân tộc, ngôn ngữ nào đóng vai trò là *phương tiện giao tiếp chung*, giúp tăng cường sự hiểu biết và hợp tác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hoạt động kinh tế nào sau đây thể hiện sự thích ứng của các dân tộc vùng ven biển với môi trường tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì thể hiện sự *tương đồng* trong văn hóa ẩm thực của nhiều dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống, loại hình nào thường gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và các lễ hội của nhiều dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử có một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số. Giải pháp nào sau đây đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc, nhà rông là kiến trúc đặc trưng của dân tộc nào ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tín ngưỡng thờ Mẫu (nữ thần) thể hiện điều gì trong đời sống tâm linh của một số dân tộc Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình lịch sử, yếu tố nào đã góp phần tạo nên sự đa dạng văn hóa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của gia đình trong đời sống của các dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các loại hình văn hóa phi vật thể, loại hình nào bao gồm các nghi lễ, tập quán xã hội, tín ngưỡng và lễ hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đoàn kết, gắn bó giữa các dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giải pháp nào sau đây góp phần bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong lĩnh vực y tế, tri thức dân gian của các dân tộc Việt Nam có giá trị như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì tạo nên sự phong phú và đa dạng của văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong hoạt động kinh tế, các dân tộc vùng núi cao thường phát triển loại hình thủ công nghiệp nào để tận dụng nguồn nguyên liệu địa phương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của các dân tộc Việt Nam, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các yếu tố văn hóa vật chất, công trình kiến trúc nào thể hiện sự sáng tạo độc đáo và kỹ thuật xây dựng cao của người Việt cổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Theo số liệu thống kê chính thức, hiện nay Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận?

  • A. 49
  • B. 52
  • C. 54
  • D. 56

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân số Việt Nam và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa đất nước. Tỷ lệ dân số dân tộc Kinh hiện nay chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng dân số?

  • A. 65%
  • B. 86%
  • C. 75%
  • D. 92%

Câu 3: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố đa dạng trên khắp cả nước, nhưng tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Vùng ven biển miền Trung
  • D. Vùng núi và trung du phía Bắc và Tây Nguyên

Câu 4: Ngữ hệ Nam Á là một trong những ngữ hệ lớn ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. H"Mông - Dao
  • D. Hán

Câu 5: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, ngôn ngữ nào được chọn là ngôn ngữ chính thức của quốc gia và được sử dụng trong giao tiếp, hành chính và giáo dục trên cả nước?

  • A. Tiếng Anh
  • B. Tiếng Hoa
  • C. Tiếng Pháp
  • D. Tiếng Việt

Câu 6: Mô hình cư trú phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và thích ứng với địa hình là gì?

  • A. Nhà trệt
  • B. Nhà sàn
  • C. Nhà rông
  • D. Nhà hộp

Câu 7: Hoạt động kinh tế truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Ngành kinh tế nào được xem là nền tảng và phổ biến nhất?

  • A. Thương mại
  • B. Công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Du lịch

Câu 8: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang đậm bản sắc văn hóa riêng. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của trang phục truyền thống các dân tộc?

  • A. Đơn giản, ít họa tiết trang trí
  • B. Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc
  • C. Phản ánh tập quán và điều kiện sống
  • D. Sử dụng chất liệu tự nhiên như lanh, bông

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh phổ biến và sâu sắc trong đời sống các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì?

  • A. Sự sùng bái các hiện tượng tự nhiên
  • B. Mong muốn được giàu có, sung túc
  • C. Lòng biết ơn và sự kính trọng đối với предков
  • D. Nỗi sợ hãi перед thế lực siêu nhiên

Câu 10: Lễ hội truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Vai trò chính của lễ hội là gì?

  • A. Phát triển kinh tế du lịch
  • B. Nâng cao vị thế chính trị của dân tộc
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự
  • D. Gắn kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, hoạt động nào sau đây thường gắn liền với việc tận dụng nguồn lợi từ rừng?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Khai thác lâm sản và săn bắn
  • C. Đánh bắt cá biển
  • D. Buôn bán đường dài

Câu 12: Sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nét qua các loại hình nghệ thuật truyền thống. Loại hình nghệ thuật nào sau đây phổ biến ở vùng Tây Nguyên, gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và các lễ hội?

  • A. Hát Xoan
  • B. Ca Trù
  • C. Cồng chiêng
  • D. Quan họ

Câu 13: Nhà nước Việt Nam hiện nay có chính sách nhất quán và toàn diện đối với các dân tộc thiểu số. Mục tiêu chính của các chính sách này là gì?

  • A. Hán hóa các dân tộc thiểu số
  • B. Đồng hóa văn hóa các dân tộc
  • C. Tách biệt các dân tộc thiểu số khỏi cộng đồng
  • D. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa, phát triển kinh tế - xã hội

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

  • A. Để thể hiện sự khác biệt với các quốc gia khác
  • B. Để duy trì bản sắc riêng, tránh bị hòa tan và làm phong phú văn hóa nhân loại
  • C. Để thu hút khách du lịch quốc tế
  • D. Để nhận được viện trợ quốc tế

Câu 15: Một trong những thách thức hiện nay trong việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự phản kháng của chính quyền địa phương
  • B. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế
  • C. Sự tác động của quá trình đô thị hóa và kinh tế thị trường
  • D. Do các dân tộc thiểu số không muốn giữ gìn văn hóa truyền thống

Câu 16: Gia đình truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu?

  • A. Gia đình mẫu hệ hoặc gia đình đa thế hệ
  • B. Gia đình hạt nhân
  • C. Gia đình phụ hệ hoàn toàn
  • D. Gia đình song phương

Câu 17: Trong xã hội truyền thống của một số dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản thường được thể hiện rõ nét. Vai trò này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế và giao thương
  • B. Duy trì luật tục, giải quyết tranh chấp và lãnh đạo tinh thần
  • C. Quản lý kinh tế và phân chia tài sản
  • D. Chỉ huy quân sự và bảo vệ lãnh thổ

Câu 18: Phong tục tập quán của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, thể hiện trong nhiều khía cạnh đời sống. Phong tục nào sau đây liên quan đến vòng đời người, đánh dấu sự trưởng thành của một cá nhân?

  • A. Tục cưới hỏi
  • B. Tục tang ma
  • C. Lễ hội xuống đồng
  • D. Lễ trưởng thành

Câu 19: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của các dân tộc. Hình thức giáo dục nào được xem là truyền thống và lâu đời nhất trong các cộng đồng dân tộc thiểu số?

  • A. Trường học do nhà nước xây dựng
  • B. Trung tâm dạy nghề
  • C. Giáo dục gia đình và cộng đồng
  • D. Hệ thống trường nội trú

Câu 20: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam vô cùng phong phú và đặc sắc. Điều gì tạo nên sự đa dạng trong ẩm thực của các dân tộc?

  • A. Sự du nhập văn hóa ẩm thực từ nước ngoài
  • B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, sản vật và tập quán
  • C. Ảnh hưởng của tôn giáo
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển ẩm thực

Câu 21: Trong giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn kết?

  • A. Sự tương đồng về kinh tế
  • B. Sự tương đồng về chính trị
  • C. Ngôn ngữ và văn học
  • D. Địa lý gần gũi

Câu 22: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn văn hóa tập trung
  • B. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn
  • C. Tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • D. Nâng cao nhận thức và trao quyền cho cộng đồng địa phương

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp
  • B. Tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống
  • C. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp khai khoáng
  • D. Ưu tiên phát triển du lịch sinh thái

Câu 24: Một trong những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc Việt Nam, góp phần tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc là gì?

  • A. Tinh thần thượng võ
  • B. Tinh thần cộng đồng và lòng yêu nước
  • C. Tính cần cù, chịu khó
  • D. Óc sáng tạo và khéo léo

Câu 25: Để phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết dân tộc, cần có sự tôn trọng và phát huy yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự tập trung quyền lực vào một dân tộc
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các dân tộc
  • C. Sự đa dạng văn hóa và bản sắc riêng của mỗi dân tộc
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các dân tộc

Câu 26: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại nhà nào thường được xây dựng ở vùng sông nước, thể hiện sự thích ứng với môi trường?

  • A. Nhà trình tường
  • B. Nhà thuyền
  • C. Nhà ngói
  • D. Nhà chữ đinh

Câu 27: Hình thức tổ chức xã hội tự quản truyền thống phổ biến ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt là ở các dân tộc Kinh, là gì?

  • A. Bộ tộc
  • B. Thị tộc
  • C. Công xã nông thôn
  • D. Làng xã

Câu 28: Loại hình văn hóa phi vật thể nào sau đây của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, thể hiện giá trị nghệ thuật và lịch sử của các dân tộc?

  • A. Nhã nhạc cung đình Huế
  • B. Chèo
  • C. Tuồng
  • D. Cải lương

Câu 29: Trong quá trình lịch sử, các dân tộc Việt Nam đã cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết đó trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc
  • B. Sự tham gia đông đảo của các dân tộc vào lực lượng vũ trang và hậu phương
  • C. Sự lãnh đạo tài tình của các vị vua người Kinh
  • D. Ưu thế về quân sự và kinh tế so với đối phương

Câu 30: Để xây dựng một đất nước Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng vùng dân tộc thiểu số
  • B. Thúc đẩy du lịch đại trà
  • C. Phát triển kinh tế gắn với bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Theo số liệu thống kê chính thức, hiện nay Việt Nam có bao nhiêu dân tộc được công nhận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân số Việt Nam và có vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa đất nước. Tỷ lệ dân số dân tộc Kinh hiện nay chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng dân số?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố đa dạng trên khắp cả nước, nhưng tập trung chủ yếu ở vùng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngữ hệ Nam Á là một trong những ngữ hệ lớn ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, ngôn ngữ nào được chọn là ngôn ngữ chính thức của quốc gia và được sử dụng trong giao tiếp, hành chính và giáo dục trên cả nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Mô hình cư trú phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và thích ứng với địa hình là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hoạt động kinh tế truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Ngành kinh tế nào được xem là nền tảng và phổ biến nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang đậm bản sắc văn hóa riêng. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của trang phục truyền thống các dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh phổ biến và sâu sắc trong đời sống các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Lễ hội truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Vai trò chính của lễ hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, hoạt động nào sau đây thường gắn liền với việc tận dụng nguồn lợi từ rừng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nét qua các loại hình nghệ thuật truyền thống. Loại hình nghệ thuật nào sau đây phổ biến ở vùng Tây Nguyên, gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và các lễ hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhà nước Việt Nam hiện nay có chính sách nhất quán và toàn diện đối với các dân tộc thiểu số. Mục tiêu chính của các chính sách này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những thách thức hiện nay trong việc bảo tồn văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Gia đình truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong xã hội truyền thống của một số dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản thường được thể hiện rõ nét. Vai trò này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phong tục tập quán của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, thể hiện trong nhiều khía cạnh đời sống. Phong tục nào sau đây liên quan đến vòng đời người, đánh dấu sự trưởng thành của một cá nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của các dân tộc. Hình thức giáo dục nào được xem là truyền thống và lâu đời nhất trong các cộng đồng dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam vô cùng phong phú và đặc sắc. Điều gì tạo nên sự đa dạng trong ẩm thực của các dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cầu nối quan trọng, giúp tăng cường sự hiểu biết và gắn kết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một trong những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc Việt Nam, góp phần tạo nên sức mạnh đoàn kết dân tộc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết dân tộc, cần có sự tôn trọng và phát huy yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại nhà nào thường được xây dựng ở vùng sông nước, thể hiện sự thích ứng với môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình thức tổ chức xã hội tự quản truyền thống phổ biến ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt là ở các dân tộc Kinh, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại hình văn hóa phi vật thể nào sau đây của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, thể hiện giá trị nghệ thuật và lịch sử của các dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình lịch sử, các dân tộc Việt Nam đã cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều gì thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết đó trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để xây dựng một đất nước Việt Nam phồn vinh, hạnh phúc, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng miền.
  • B. Số lượng các tôn giáo và tín ngưỡng khác nhau.
  • C. Sự phong phú và đa dạng về văn hóa truyền thống.
  • D. Mật độ dân số phân bố không đồng đều trên cả nước.

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu dân số theo thành phần dân tộc ở Việt Nam năm 2023 (dân tộc Kinh chiếm 85.7%, các dân tộc khác 14.3%). Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Các dân tộc thiểu số đang có xu hướng gia tăng dân số nhanh chóng.
  • B. Sự phân bố dân cư đồng đều giữa các dân tộc trên cả nước.
  • C. Việt Nam là quốc gia có số lượng dân tộc thiểu số lớn nhất thế giới.
  • D. Dân tộc Kinh chiếm đa số tuyệt đối trong cơ cấu dân số.

Câu 3: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Hỗ trợ kinh tế tập trung cho một số dân tộc thiểu số nhất định.
  • B. Tăng cường giáo dục và truyền thông về văn hóa, lịch sử của các dân tộc.
  • C. Xây dựng các khu định cư tập trung cho đồng bào dân tộc thiểu số.
  • D. Thúc đẩy việc sử dụng tiếng phổ thông trong tất cả các hoạt động.

Câu 4: Trong các ngữ hệ ngôn ngữ ở Việt Nam, ngữ hệ nào có số lượng người sử dụng ít nhất?

  • A. Ngữ hệ Nam Á.
  • B. Ngữ hệ Thái - Ka-đai.
  • C. Ngữ hệ H’Mông - Dao.
  • D. Ngữ hệ Hán - Tạng.

Câu 5: Xét về mặt kinh tế, sự phân bố đa dạng của các dân tộc trên các vùng địa lý khác nhau ở Việt Nam tạo ra thuận lợi lớn nhất nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các vùng, tạo động lực phát triển.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Tăng cường tính tự cung tự cấp của nền kinh tế quốc gia.
  • D. Phát triển kinh tế đa dạng, khai thác tiềm năng khác nhau của mỗi vùng.

Câu 6: Trong lịch sử, chính sách “chia để trị” của các thế lực ngoại xâm đã lợi dụng yếu tố nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam để thực hiện âm mưu của mình?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa và phong tục tập quán giữa các dân tộc.
  • B. Tình trạng kinh tế kém phát triển của một số dân tộc thiểu số.
  • C. Địa bàn cư trú phân tán và giao thông khó khăn giữa các vùng.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp giữa các dân tộc.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Sự hỗ trợ về kinh tế từ nhà nước và các tổ chức quốc tế.
  • B. Việc bảo tồn và phục dựng các di tích lịch sử, văn hóa vật thể.
  • C. Ý thức tự tôn dân tộc và sự trao truyền văn hóa giữa các thế hệ.
  • D. Sự giao lưu và tiếp biến văn hóa với các dân tộc và quốc gia khác.

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Nâng cao đời sống vật chất cho đồng bào các dân tộc thiểu số.
  • B. Gia tăng sức mạnh mềm và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị và trật tự xã hội ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng có đông dân tộc thiểu số sinh sống.

Câu 9: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây phổ biến ở hầu hết các dân tộc thiểu số vùng cao Việt Nam?

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Đánh bắt hải sản.
  • C. Canh tác nương rẫy.
  • D. Chăn nuôi gia cầm quy mô lớn.

Câu 10: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường sống vùng núi cao?

  • A. Nhà sàn.
  • B. Nhà trệt.
  • C. Nhà rông.
  • D. Nhà mái bằng.

Câu 11: Lễ hội “Cồng chiêng Tây Nguyên” là biểu tượng văn hóa đặc sắc của các dân tộc nào?

  • A. Các dân tộc vùng đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Các dân tộc bản địa ở Tây Nguyên.
  • C. Các dân tộc vùng ven biển Nam Trung Bộ.
  • D. Các dân tộc vùng núi phía Bắc.

Câu 12: Trang phục truyền thống của dân tộc nào sau đây thường sử dụng màu chàm làm màu chủ đạo?

  • A. Dân tộc Chăm.
  • B. Dân tộc Hoa.
  • C. Dân tộc Khmer.
  • D. Dân tộc Tày.

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện truyền thống văn hóa tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sùng bái tự nhiên.
  • B. Trọng nông nghiệp.
  • C. Uống nước nhớ nguồn.
  • D. Ưa chuộng hòa bình.

Câu 14: Trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam, nguyên tắc nào cần được đề cao nhất để xây dựng một xã hội hòa hợp và phát triển?

  • A. Tập trung quyền lực vào một dân tộc đa số.
  • B. Bình đẳng, tôn trọng và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế cho các dân tộc thiểu số.
  • D. Thống nhất ngôn ngữ và văn hóa trên cả nước.

Câu 15: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước ta thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách khuyến khích xuất khẩu lao động.
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư vào khu công nghiệp.
  • C. Chính sách phát triển giáo dục ở đô thị.
  • D. Các chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu 16: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo thứ tự số lượng người sử dụng từ lớn đến nhỏ ở Việt Nam: 1. Việt - Mường, 2. Tày - Thái, 3. Hán, 4. Môn - Khơ-me.

  • A. 1, 4, 2, 3
  • B. 1, 2, 4, 3
  • C. 4, 1, 2, 3
  • D. 2, 1, 3, 4

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và loại hình canh tác của các dân tộc ở Việt Nam. Ví dụ, dân tộc nào canh tác lúa nước là chủ yếu và tại sao?

  • A. Dân tộc Thái, vì họ sống ở vùng núi cao có nhiều ruộng bậc thang.
  • B. Dân tộc Mường, vì họ có kinh nghiệm làm thủy lợi lâu đời.
  • C. Dân tộc Kinh, vì họ sống ở đồng bằng với địa hình và nguồn nước thuận lợi.
  • D. Dân tộc Chăm, vì họ có hệ thống kênh mương chằng chịt ở miền Trung.

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa nhà sàn và nhà trệt về công năng sử dụng và sự thích ứng với môi trường.

  • A. Nhà sàn và nhà trệt đều có công năng chống lũ lụt như nhau, nhưng nhà sàn tốn kém hơn.
  • B. Nhà sàn thích ứng vùng núi, tránh ẩm ướt, thú dữ; nhà trệt phù hợp đồng bằng, sinh hoạt gần gũi với đất.
  • C. Nhà trệt có khả năng cách nhiệt tốt hơn nhà sàn, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.
  • D. Nhà sàn thường được xây dựng kiên cố hơn nhà trệt, thể hiện sự giàu có của gia chủ.

Câu 19: Dựa vào kiến thức về văn hóa dân tộc, hãy giải thích tại sao lễ hội lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các cộng đồng dân tộc Việt Nam.

  • A. Lễ hội chủ yếu là hình thức giải trí, giúp mọi người quên đi những khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Lễ hội là dịp để phô trương sức mạnh kinh tế của cộng đồng, thu hút khách du lịch.
  • C. Lễ hội giúp duy trì trật tự xã hội, răn đe những hành vi sai trái.
  • D. Lễ hội thể hiện tín ngưỡng, bảo tồn văn hóa, tăng cường đoàn kết, đáp ứng nhu cầu tinh thần.

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa của việc sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung trong giao tiếp giữa các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Tạo điều kiện giao tiếp, hợp tác, tăng cường đoàn kết và hòa nhập giữa các dân tộc.
  • B. Giúp bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Kinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ khác.
  • C. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa, giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng người Kinh.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các vùng miền, tạo nên sự đồng nhất trên cả nước.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư của các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên).
  • B. Lịch sử di cư và quá trình hình thành cộng đồng.
  • C. Phong tục tập quán và lễ hội truyền thống.
  • D. Mục tiêu phát triển kinh tế và cơ hội việc làm.

Câu 22: Nếu một du khách muốn trải nghiệm văn hóa cồng chiêng và nhà rông, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

  • A. Vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Vùng Tây Nguyên.
  • C. Vùng ven biển Nam Trung Bộ.
  • D. Vùng núi phía Bắc.

Câu 23: Trong các ngành nghề thủ công truyền thống, nghề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và kỹ thuật tinh xảo của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Làm gốm.
  • B. Đan lát.
  • C. Chế biến nông sản.
  • D. Dệt thổ cẩm.

Câu 24: Hãy cho biết ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì và ý nghĩa của việc có một ngôn ngữ chung?

  • A. Tiếng Anh, để hội nhập quốc tế.
  • B. Tiếng Việt, tạo sự thống nhất trong giao tiếp và hành chính.
  • C. Tiếng Hán, thể hiện truyền thống văn hóa lâu đời.
  • D. Không có ngôn ngữ chính thức, tôn trọng sự đa dạng ngôn ngữ.

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch, bạn sẽ thiết kế tour du lịch văn hóa dân tộc như thế nào để vừa bảo tồn văn hóa vừa phát triển du lịch bền vững?

  • A. Tổ chức các sự kiện lễ hội lớn, thu hút đông khách du lịch, tăng doanh thu nhanh chóng.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp, hiện đại hóa cơ sở hạ tầng du lịch.
  • C. Thiết kế tour tôn trọng văn hóa, có sự tham gia cộng đồng, giáo dục du khách, tạo lợi ích địa phương.
  • D. Tập trung quảng bá các điểm du lịch nổi tiếng, bỏ qua các giá trị văn hóa ít được biết đến.

Câu 26: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào thuộc ngữ hệ Nam Đảo?

  • A. Việt - Mường.
  • B. Nam Đảo.
  • C. Tày - Thái.
  • D. Môn - Khơ-me.

Câu 27: Hãy phân tích mối liên hệ giữa tín ngưỡng dân gian và đời sống sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam.

  • A. Tín ngưỡng dân gian chủ yếu liên quan đến các hoạt động lễ hội vui chơi, giải trí.
  • B. Tín ngưỡng dân gian không có ảnh hưởng đến đời sống sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tín ngưỡng dân gian chỉ phản ánh đời sống tâm linh, không liên quan đến vật chất.
  • D. Tín ngưỡng dân gian phản ánh ước vọng mùa màng, cầu mong sự thuận lợi trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 28: So sánh sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số vùng cao mà bạn biết (ví dụ: dân tộc Thái).

  • A. Trang phục của dân tộc Kinh và dân tộc Thái không có nhiều khác biệt.
  • B. Trang phục Kinh kín đáo, thanh lịch; trang phục Thái đơn giản, màu sắc tự nhiên, phù hợp vùng núi.
  • C. Trang phục của dân tộc Thái cầu kỳ và nhiều hoa văn hơn trang phục dân tộc Kinh.
  • D. Cả hai dân tộc đều có xu hướng hiện đại hóa trang phục truyền thống, ít giữ bản sắc.

Câu 29: Dự đoán xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

  • A. Văn hóa các dân tộc thiểu số sẽ hoàn toàn bị mai một do quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Văn hóa các dân tộc thiểu số sẽ được bảo tồn nguyên vẹn, không có sự thay đổi.
  • C. Văn hóa vừa bảo tồn bản sắc, vừa tiếp biến yếu tố mới, tạo ra sự biến đổi linh hoạt.
  • D. Văn hóa các dân tộc thiểu số sẽ hòa trộn, tạo thành một nền văn hóa chung của Việt Nam.

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Phát triển kinh tế - xã hội toàn diện, đi đôi với bảo tồn văn hóa, đảm bảo công bằng và đoàn kết.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế nhanh chóng, hiện đại hóa đất nước, ưu tiên các vùng kinh tế trọng điểm.
  • C. Thống nhất văn hóa trên cả nước, xây dựng một nền văn hóa Việt Nam hiện đại và tiên tiến.
  • D. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các hoạt động văn hóa, tôn giáo của các dân tộc thiểu số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, sự đa dạng này thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu dân số theo thành phần dân tộc ở Việt Nam năm 2023 (dân tộc Kinh chiếm 85.7%, các dân tộc khác 14.3%). Biểu đồ này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về dân tộc ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các ngữ hệ ngôn ngữ ở Việt Nam, ngữ hệ nào có số lượng người sử dụng ít nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về mặt kinh tế, sự phân bố đa dạng của các dân tộc trên các vùng địa lý khác nhau ở Việt Nam tạo ra thuận lợi lớn nhất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong lịch sử, chính sách “chia để trị” của các thế lực ngoại xâm đã lợi dụng yếu tố nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam để thực hiện âm mưu của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây phổ biến ở hầu hết các dân tộc thiểu số vùng cao Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nhà nào thể hiện rõ nhất sự thích ứng với môi trường sống vùng núi cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Lễ hội “Cồng chiêng Tây Nguyên” là biểu tượng văn hóa đặc sắc của các dân tộc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trang phục truyền thống của dân tộc nào sau đây thường sử dụng màu chàm làm màu chủ đạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện truyền thống văn hóa tốt đẹp nào của dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam, nguyên tắc nào cần được đề cao nhất để xây dựng một xã hội hòa hợp và phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước ta thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo thứ tự số lượng người sử dụng từ lớn đến nhỏ ở Việt Nam: 1. Việt - Mường, 2. Tày - Thái, 3. Hán, 4. Môn - Khơ-me.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và loại hình canh tác của các dân tộc ở Việt Nam. Ví dụ, dân tộc nào canh tác lúa nước là chủ yếu và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa nhà sàn và nhà trệt về công năng sử dụng và sự thích ứng với môi trường.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Dựa vào kiến thức về văn hóa dân tộc, hãy giải thích tại sao lễ hội lại đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các cộng đồng dân tộc Việt Nam.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa của việc sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung trong giao tiếp giữa các dân tộc ở Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự phân bố dân cư của các dân tộc ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu một du khách muốn trải nghiệm văn hóa cồng chiêng và nhà rông, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các ngành nghề thủ công truyền thống, nghề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự sáng tạo và kỹ thuật tinh xảo của các dân tộc Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hãy cho biết ngôn ngữ chính thức của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì và ý nghĩa của việc có một ngôn ngữ chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà quản lý du lịch, bạn sẽ thiết kế tour du lịch văn hóa dân tộc như thế nào để vừa bảo tồn văn hóa vừa phát triển du lịch bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào thuộc ngữ hệ Nam Đảo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy phân tích mối liên hệ giữa tín ngưỡng dân gian và đời sống sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh sự khác biệt về trang phục truyền thống giữa dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số vùng cao mà bạn biết (ví dụ: dân tộc Thái).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Dự đoán xu hướng biến đổi văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, giải pháp nào quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam được biết đến là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại lợi ích nào sau đây quan trọng nhất cho sự phát triển đất nước?

  • A. Tạo ra sự đa dạng văn hóa, thu hút khách du lịch quốc tế.
  • B. Giúp Việt Nam có nhiều nguồn lực lao động và chuyên gia trong các lĩnh vực.
  • C. Tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc, tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
  • D. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế với nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 2: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một số dân tộc thiểu số ở vùng cao đã phát triển các phương thức canh tác bền vững, thích ứng với môi trường khắc nghiệt. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng này?

  • A. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất cây trồng.
  • C. Xây dựng các công trình thủy điện lớn để phát triển kinh tế.
  • D. Canh tác trên ruộng bậc thang, kết hợp trồng cây lâm nghiệp và cây dược liệu dưới tán rừng.

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ tại Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và phân bố chủ yếu ở khu vực miền núi phía Bắc?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường
  • B. Nhóm ngôn ngữ Ka-Đai
  • C. Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái
  • D. Nhóm ngôn ngữ Hán

Câu 4: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số, đồng thời thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền?

  • A. Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
  • B. Chính sách ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Chủ trương quốc tế hóa giáo dục đại học và sau đại học.
  • D. Luật hóa việc sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức duy nhất trong giao dịch hành chính.

Câu 5: Xét về khía cạnh văn hóa, sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam không thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Phong tục tập quán trong hôn nhân và gia đình.
  • B. Các loại hình nghệ thuật truyền thống như âm nhạc, điệu múa, lễ hội.
  • C. Hệ thống chữ viết chính thức được sử dụng trong giáo dục và hành chính.
  • D. Trang phục truyền thống và kiến trúc nhà ở.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

  • A. Sự giao lưu văn hóa với các quốc gia khác trên thế giới.
  • B. Sự du nhập và lan rộng của văn hóa đại chúng, lối sống hiện đại.
  • C. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội.

Câu 7: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử và văn hóa Việt Nam trên truyền hình.
  • B. Xây dựng các bảo tàng lớn trưng bày hiện vật văn hóa của các dân tộc.
  • C. Phát động phong trào học tiếng phổ thông trong đồng bào dân tộc thiểu số.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, trại hè thanh niên giữa các vùng miền, dân tộc.

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về loại hình nhà ở giữa các dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Điều kiện tự nhiên, địa lý và tập quán sinh hoạt của từng dân tộc.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật khác nhau.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa kiến trúc từ các quốc gia lân cận.
  • D. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc trong lịch sử.

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa nào cốt lõi nhất?

  • A. Mong muốn được tổ tiên phù hộ, che chở trong cuộc sống.
  • B. Đề cao lòng hiếu thảo, truyền thống uống nước nhớ nguồn và gắn kết gia đình, dòng tộc.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất và thế giới tâm linh.
  • D. Khẳng định sự trường tồn của dòng họ và gia tộc qua các thế hệ.

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, hình thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số miền núi có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường?

  • A. Tạo ra năng suất cây trồng cao và ổn định trên diện tích lớn.
  • B. Giúp cải tạo đất bạc màu trở nên màu mỡ hơn.
  • C. Góp phần duy trì độ che phủ rừng và bảo tồn đa dạng sinh học (khi canh tác luân canh, có thời gian phục hồi).
  • D. Tiết kiệm chi phí đầu tư vào hệ thống thủy lợi và phân bón.

Câu 11: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang đậm tính cộng đồng. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự trang trọng và linh thiêng của các nghi lễ.
  • B. Sự tham gia đông đảo của mọi thành viên trong cộng đồng, không phân biệt tuổi tác, giới tính.
  • C. Các hoạt động văn hóa, văn nghệ đặc sắc và hấp dẫn.
  • D. Ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc của lễ hội.

Câu 12: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có chữ viết riêng sớm nhất, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ và có một nền văn minh rực rỡ trong lịch sử?

  • A. Dân tộc Tày
  • B. Dân tộc Mường
  • C. Dân tộc Khmer
  • D. Dân tộc Chăm

Câu 13: Trong quá trình phát triển, các dân tộc Việt Nam đã có sự giao lưu và tiếp biến văn hóa lẫn nhau. Hệ quả tích cực nhất của quá trình này là gì?

  • A. Làm phong phú và đa dạng thêm bản sắc văn hóa Việt Nam, tạo nên sự thống nhất trong đa dạng.
  • B. Giúp các dân tộc thiểu số hòa nhập nhanh hơn vào đời sống kinh tế - xã hội hiện đại.
  • C. Tạo điều kiện cho việc truyền bá và tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ từ nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngôn ngữ và chữ viết của các dân tộc.

Câu 14: Một trong những thách thức đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ và có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc phát triển quá nhanh.
  • C. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn, trình độ dân trí còn hạn chế ở một số nơi.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của Nhà nước chưa đủ mạnh.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Có sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng giữa các dân tộc trong lịch sử và hiện tại.
  • B. Các dân tộc đoàn kết, bình đẳng, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau cùng xây dựng đất nước.
  • C. Dân tộc Kinh luôn đóng vai trò trung tâm và lãnh đạo các dân tộc thiểu số.
  • D. Văn hóa của các dân tộc thiểu số dần bị mai một do ảnh hưởng của văn hóa Kinh.

Câu 16: Trong các loại hình di sản văn hóa, loại hình nào được xem là đại diện tiêu biểu nhất cho sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam và có giá trị toàn cầu?

  • A. Các công trình kiến trúc cổ như đình, chùa, miếu.
  • B. Các lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm.
  • C. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn như chèo, tuồng, cải lương.
  • D. Các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể được UNESCO công nhận là Di sản thế giới.

Câu 17: Để bảo tồn và phát huy giá trị của tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi viết chữ đẹp bằng tiếng dân tộc thiểu số.
  • B. Xuất bản sách báo, tạp chí song ngữ (tiếng phổ thông và tiếng dân tộc thiểu số).
  • C. Đưa tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số vào chương trình giáo dục ở vùng dân tộc.
  • D. Khuyến khích các nghệ nhân truyền dạy tiếng nói, chữ viết cho thế hệ trẻ.

Câu 18: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, nghề thủ công nào sau đây thể hiện rõ nét sự sáng tạo và bàn tay khéo léo của phụ nữ dân tộc thiểu số?

  • A. Nghề rèn đúc nông cụ và vũ khí.
  • B. Nghề dệt thổ cẩm và thêu hoa văn trên trang phục.
  • C. Nghề làm gốm sứ gia dụng và mỹ nghệ.
  • D. Nghề khai thác lâm sản và chế biến gỗ.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

  • A. Sự hỗ trợ về tài chính và chính sách của Nhà nước.
  • B. Việc tổ chức thường xuyên các lễ hội và sự kiện văn hóa.
  • C. Sự quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Ý thức tự giác và nỗ lực của cộng đồng dân tộc trong việc bảo tồn và trao truyền văn hóa.

Câu 20: So sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và dân tộc Ê-đê, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Kiểu dáng và chất liệu vải (dân tộc Ê-đê nổi tiếng với váy và áo làm từ vỏ cây, còn người Kinh với áo dài, áo tứ thân).
  • B. Màu sắc chủ đạo (cả hai đều sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng).
  • C. Hoa văn trang trí (cả hai đều có hoa văn đa dạng, mang ý nghĩa riêng).
  • D. Các loại phụ kiện đi kèm (cả hai đều sử dụng khăn, nón, trang sức).

Câu 21: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nào mang tính độc đáogắn liền với đời sống tâm linh của đồng bào các dân tộc Tây Nguyên?

  • A. Hát quan họ (Bắc Ninh)
  • B. Múa rối nước (đồng bằng Bắc Bộ)
  • C. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên
  • D. Nhã nhạc cung đình Huế

Câu 22: Để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Xây dựng các khách sạn, nhà hàng sang trọng, hiện đại.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, cảnh quan thiên nhiên đặc sắc.
  • C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ.
  • D. Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội quy mô lớn để thu hút du khách.

Câu 23: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người nói đông thứ hai và phân bố rộng khắp cả nước?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me
  • B. Nhóm ngôn ngữ H"Mông - Dao
  • C. Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái
  • D. Nhóm ngôn ngữ Nam Đảo

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự thống nhất trong đa dạng của văn hóa Việt Nam?

  • A. Mỗi dân tộc có một hệ thống chữ viết riêng biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Các dân tộc chủ yếu sinh sống biệt lập, ít có sự giao lưu văn hóa.
  • C. Phong tục tập quán và tín ngưỡng của các dân tộc hoàn toàn khác biệt.
  • D. Các dân tộc đều có chung lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý thức về chủ quyền quốc gia.

Câu 25: Trong các loại hình nhà ở truyền thống, nhà sàn phổ biến ở vùng nào của Việt Nam và gắn liền với dân tộc nào?

  • A. Vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên, phổ biến ở các dân tộc Tày, Thái, Mường, Ê-đê, Ba-na...
  • B. Vùng đồng bằng sông Hồng, phổ biến ở dân tộc Kinh.
  • C. Vùng duyên hải Nam Trung Bộ, phổ biến ở dân tộc Chăm.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long, phổ biến ở dân tộc Khmer.

Câu 26: Để giải quyết vấn đề tảo hôn và hôn nhân cận huyết thống trong một số cộng đồng dân tộc thiểu số, giải pháp quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường xử phạt hành chính đối với các trường hợp vi phạm.
  • B. Nâng cao nhận thức và thay đổi tập quán lạc hậu thông qua giáo dục và truyền thông.
  • C. Hỗ trợ kinh tế để cải thiện đời sống vật chất cho người dân.
  • D. Xây dựng các trung tâm tư vấn hôn nhân và gia đình.

Câu 27: Trong các loại nhạc cụ truyền thống, nhạc cụ nào được xem là linh hồn của Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên?

  • A. Đàn T"rưng
  • B. Khèn bè
  • C. Sáo trúc
  • D. Bộ cồng chiêng

Câu 28: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam trực tiếp góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Chương trình 135 về hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển sản xuất cho vùng đặc biệt khó khăn.
  • B. Chính sách miễn giảm thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào vùng sâu, vùng xa.
  • C. Luật đất đai sửa đổi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao đất, giao rừng.
  • D. Chiến lược quốc gia về xóa đói giảm nghèo bền vững.

Câu 29: Trong tín ngưỡng dân gian, tục thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ phổ biến ở vùng nào và thể hiện điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Vùng Nam Bộ, thể hiện sự giao thoa văn hóa với Ấn Độ.
  • B. Vùng Bắc Bộ và Trung Bộ, thể hiện tín ngưỡng bản địa thờ thần tự nhiên và mẫu hệ.
  • C. Vùng Tây Nguyên, thể hiện tín ngưỡng đa thần của các dân tộc thiểu số.
  • D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long, thể hiện tín ngưỡng thờ cúng ông bà tổ tiên.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của các chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Số lượng công trình cơ sở hạ tầng được xây dựng ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Sự cải thiện thực chất về đời sống vật chất, tinh thần, trình độ dân trí và khả năng tự chủ phát triển của đồng bào dân tộc.
  • D. Mức độ thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp vào vùng dân tộc thiểu số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việt Nam được biết đến là một quốc gia đa dân tộc. Điều này mang lại lợi ích nào sau đây *quan trọng nhất* cho sự phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một số dân tộc thiểu số ở vùng cao đã phát triển các phương thức canh tác bền vững, thích ứng với môi trường khắc nghiệt. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các nhóm ngôn ngữ tại Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người sử dụng ít nhất và phân bố chủ yếu ở khu vực miền núi phía Bắc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số, đồng thời thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét về khía cạnh văn hóa, sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam *không* thể hiện rõ nét nhất ở yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là *thách thức lớn nhất* đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả *thiết thực nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về loại hình nhà ở giữa các dân tộc ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam thể hiện giá trị văn hóa nào *cốt lõi nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong sản xuất nông nghiệp, hình thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số miền núi có ưu điểm *nổi bật* nào về mặt môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang đậm tính cộng đồng. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có chữ viết riêng sớm nhất, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ và có một nền văn minh rực rỡ trong lịch sử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quá trình phát triển, các dân tộc Việt Nam đã có sự giao lưu và tiếp biến văn hóa lẫn nhau. Hệ quả *tích cực nhất* của quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những thách thức đối với việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các loại hình di sản văn hóa, loại hình nào được xem là *đại diện tiêu biểu nhất* cho sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam và có giá trị toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để bảo tồn và phát huy giá trị của tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số, giải pháp nào sau đây mang tính *bền vững nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống, nghề thủ công nào sau đây thể hiện rõ nét sự sáng tạo và bàn tay khéo léo của phụ nữ dân tộc thiểu số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và dân tộc Ê-đê, điểm khác biệt *lớn nhất* là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của các dân tộc Việt Nam, loại hình nào mang tính *độc đáo* và *gắn liền với đời sống tâm linh* của đồng bào các dân tộc Tây Nguyên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phát triển du lịch cộng đồng ở vùng dân tộc thiểu số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên *hàng đầu*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ nào có số lượng người nói đông thứ hai và phân bố rộng khắp cả nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự thống nhất trong đa dạng của văn hóa Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong các loại hình nhà ở truyền thống, nhà sàn phổ biến ở vùng nào của Việt Nam và gắn liền với dân tộc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để giải quyết vấn đề tảo hôn và hôn nhân cận huyết thống trong một số cộng đồng dân tộc thiểu số, giải pháp *quan trọng nhất* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các loại nhạc cụ truyền thống, nhạc cụ nào được xem là *linh hồn* của Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam *trực tiếp* góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong tín ngưỡng dân gian, tục thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ phổ biến ở vùng nào và thể hiện điều gì trong văn hóa Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của các chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam hiện nay có 54 dân tộc, sự đa dạng này tạo ra những thuận lợi nào sau đây cho sự phát triển đất nước?

  • A. Thống nhất hoàn toàn về văn hóa và phong tục tập quán.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng.
  • C. Tạo ra nguồn lao động dồi dào, có trình độ chuyên môn cao.
  • D. Bản sắc văn hóa phong phú, nguồn lực phát triển kinh tế và du lịch đa dạng.

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số ở Việt Nam, điều này có tác động như thế nào đến chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước?

  • A. Ưu tiên phát triển văn hóa của dân tộc Kinh, giảm thiểu đầu tư cho các dân tộc khác.
  • B. Tập trung mọi nguồn lực để phát triển kinh tế ở khu vực có người Kinh sinh sống.
  • C. Đảm bảo tính toàn diện, hài hòa trong phát triển, chú trọng đến lợi ích và đặc điểm của các dân tộc thiểu số.
  • D. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa Kinh.

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là một trong năm ngữ hệ chính ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ này?

  • A. Việt - Mường
  • B. Tày - Thái
  • C. Hán
  • D. Nam Đảo

Câu 4: Đặc điểm cư trú xen kẽ của các dân tộc Việt Nam tạo ra thách thức nào lớn nhất trong quản lý hành chính và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Khó khăn trong việc bảo tồn ngôn ngữ và văn hóa truyền thống.
  • B. Phức tạp trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ công đồng bộ.
  • C. Gia tăng xung đột sắc tộc và tranh chấp đất đai.
  • D. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa nông thôn.

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm chung là?

  • A. Chủ yếu canh tác lúa nước trên quy mô lớn.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên, ít có sự cải tiến kỹ thuật.
  • C. Kết hợp trồng trọt và chăn nuôi, đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
  • D. Ưu tiên phát triển cây công nghiệp xuất khẩu, bỏ qua cây lương thực.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự giàu có và địa vị xã hội của người mặc.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và khoa học kỹ thuật.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây hiện đại.
  • D. Môi trường sống, tập quán sinh hoạt và bản sắc văn hóa tộc người.

Câu 7: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi Việt Nam. Yếu tố tự nhiên nào sau đây quyết định đến sự hình thành loại nhà này?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • B. Địa hình đồi núi, nhiều sông suối và rừng rậm.
  • C. Đất đai màu mỡ, thuận lợi cho trồng trọt.
  • D. Nguồn nguyên liệu xây dựng nhà ở phong phú.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt Nam?

  • A. Củng cố mối quan hệ gia đình, dòng họ và truyền thống văn hóa.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp và thương mại.
  • C. Tạo ra sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.

Câu 9: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang những giá trị văn hóa và xã hội nào?

  • A. Chủ yếu mang giá trị giải trí và tiêu khiển.
  • B. Phản ánh trình độ phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Giáo dục truyền thống, gắn kết cộng đồng và bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • D. Tạo ra nguồn thu nhập lớn từ du lịch và dịch vụ.

Câu 10: So sánh giữa nhà rông của người Ba Na và nhà dài của người Ê Đê, điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng sử dụng là gì?

  • A. Nhà rông dùng để ở, nhà dài dùng để tiếp khách.
  • B. Nhà rông là trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nhà dài là nơi cư trú của gia đình mẫu hệ.
  • C. Nhà rông xây dựng kiên cố hơn nhà dài.
  • D. Nhà rông trang trí hoa văn cầu kỳ hơn nhà dài.

Câu 11: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của dân tộc Việt Nam, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Nghệ thuật điêu khắc gỗ.
  • B. Nghệ thuật thêu thùa, dệt vải.
  • C. Nghệ thuật kiến trúc cung đình.
  • D. Nghệ thuật sân khấu (chèo, tuồng, cải lương).

Câu 12: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ văn hóa truyền thống.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, y tế, bảo tồn di sản và phát triển du lịch cộng đồng ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc để bảo tồn bản sắc.

Câu 13: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam có thể gây ra những khó khăn nào trong quá trình hội nhập và phát triển đất nước?

  • A. Làm chậm quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.
  • B. Cản trở giao tiếp, tiếp cận giáo dục, thông tin và dịch vụ công.
  • C. Gây ra xung đột sắc tộc và chia rẽ đất nước.
  • D. Hạn chế sự phát triển của văn hóa nghệ thuật.

Câu 14: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có nguồn gốc từ nền văn minh nào trong lịch sử?

  • A. Chăm Pa
  • B. Phù Nam
  • C. Văn Lang - Âu Lạc
  • D. Đại Việt

Câu 15: Nhóm dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có hệ thống chữ viết riêng cổ xưa nhất?

  • A. Tày - Nùng
  • B. Khơ-me
  • C. Ê Đê - Gia Rai
  • D. Kinh

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự hỗ trợ của Nhà nước và các tổ chức quốc tế.
  • B. Ý thức tự tôn dân tộc và nỗ lực của cộng đồng trong việc bảo tồn văn hóa.
  • C. Điều kiện kinh tế - xã hội phát triển.
  • D. Sự giao lưu và tiếp biến văn hóa với các dân tộc khác.

Câu 17: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Dân tộc Kinh có vai trò lãnh đạo, các dân tộc khác phụ thuộc.
  • B. Mỗi dân tộc phát triển độc lập, ít có sự giao lưu và hợp tác.
  • C. Các dân tộc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau cùng phát triển.
  • D. Văn hóa dân tộc Kinh là chuẩn mực, các dân tộc khác cần học theo.

Câu 18: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo thứ tự số lượng dân tộc sử dụng từ nhiều đến ít: Việt - Mường, Tày - Thái, Môn - Khơ-me.

  • A. Môn - Khơ-me, Tày - Thái, Việt - Mường.
  • B. Việt - Mường, Tày - Thái, Môn - Khơ-me.
  • C. Tày - Thái, Việt - Mường, Môn - Khơ-me.
  • D. Thứ tự không thể xác định.

Câu 19: Nếu một du khách muốn tìm hiểu về văn hóa cồng chiêng đặc sắc, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Miền núi phía Bắc.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Góp phần giữ gìn sự đa dạng văn hóa của nhân loại và tạo lợi thế cạnh tranh trong phát triển du lịch.
  • B. Tách biệt văn hóa Việt Nam khỏi xu hướng hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không có giá trị thực tiễn trong phát triển kinh tế.
  • D. Làm chậm quá trình hiện đại hóa và phát triển đất nước.

Câu 21: Phong tục "nối dây" (kết hôn giữa con của hai dòng họ thân quen) phổ biến ở một số dân tộc thiểu số Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ xã hội?

  • A. Sự phân biệt đẳng cấp trong xã hội.
  • B. Quan niệm về hôn nhân tự do, cá nhân.
  • C. Tính cộng đồng cao và mong muốn củng cố quan hệ dòng tộc, làng xóm.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.

Câu 22: Để tìm hiểu về đời sống văn hóa, tín ngưỡng của dân tộc Khmer ở Nam Bộ, địa điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội).
  • B. Các chùa Khmer ở Trà Vinh, Sóc Trăng.
  • C. Phố cổ Hội An (Quảng Nam).
  • D. Nhà hát Lớn Hà Nội.

Câu 23: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Hệ thống chính trị và pháp luật.
  • C. Tôn giáo và tín ngưỡng.
  • D. Nghệ thuật, ẩm thực, trang phục và phong tục tập quán.

Câu 24: Hình thức tổ chức cộng đồng nào sau đây là đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, thể hiện tính tự quản và đoàn kết?

  • A. Làng, bản, buôn, phum, sóc.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Tổ chức chính trị - xã hội cấp tỉnh.

Câu 25: Biểu tượng "con rồng cháu tiên" trong truyền thuyết của người Việt (Kinh) có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Thể hiện sự khác biệt về nguồn gốc giữa các dân tộc.
  • B. Nhấn mạnh sự thống nhất về nguồn gốc, cùng chung tổ tiên, tạo sự gắn bó giữa các dân tộc.
  • C. Ca ngợi sức mạnh của dân tộc Kinh.
  • D. Khuyến khích các dân tộc khác học theo văn hóa Kinh.

Câu 26: Trong các ngành nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nghề nào sau đây gắn liền với việc sử dụng chất liệu tre, nứa, song, mây?

  • A. Nghề gốm sứ.
  • B. Nghề dệt lụa.
  • C. Nghề đan lát.
  • D. Nghề chạm khắc gỗ.

Câu 27: Phương thức canh tác "làm nương rẫy" phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thâm canh lúa nước, năng suất cao.
  • B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Chủ yếu trồng cây công nghiệp dài ngày.
  • D. Du canh, phụ thuộc vào tự nhiên, năng suất thấp nhưng đa dạng cây trồng.

Câu 28: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thường được tổ chức vào dịp mùa xuân ở nhiều vùng dân tộc thiểu số Việt Nam?

  • A. Lễ hội xuống đồng.
  • B. Hội xuân, lễ hội cầu mùa.
  • C. Lễ hội mừng cơm mới.
  • D. Lễ hội đua thuyền.

Câu 29: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí, bảo vệ môi trường và phát huy văn hóa truyền thống.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng vùng nông thôn.

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về di sản văn hóa phi vật thể "Nhã nhạc cung đình Huế", bạn có thể liên hệ đến dân tộc nào ở Việt Nam (mặc dù Nhã nhạc là di sản chung)?

  • A. Dân tộc Kinh, do Nhã nhạc gắn liền với triều đình nhà Nguyễn.
  • B. Dân tộc Chăm, do ảnh hưởng văn hóa Chăm Pa trong Nhã nhạc.
  • C. Dân tộc Tày, do có nhiều làn điệu dân ca tương đồng.
  • D. Không liên quan đến dân tộc cụ thể nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Việt Nam hiện nay có 54 dân tộc, sự đa dạng này tạo ra những thuận lợi nào sau đây cho sự phát triển đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số ở Việt Nam, điều này có tác động như thế nào đến chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là một trong năm ngữ hệ chính ở Việt Nam. Nhóm ngôn ngữ nào sau đây thuộc ngữ hệ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đặc điểm cư trú xen kẽ của các dân tộc Việt Nam tạo ra thách thức nào lớn nhất trong quản lý hành chính và phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm chung là?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường thể hiện rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi Việt Nam. Yếu tố tự nhiên nào sau đây quyết định đến sự hình thành loại nhà này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của người Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường mang những giá trị văn hóa và xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: So sánh giữa nhà rông của người Ba Na và nhà dài của người Ê Đê, điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống của dân tộc Việt Nam, loại hình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam có thể gây ra những khó khăn nào trong quá trình hội nhập và phát triển đất nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có nguồn gốc từ nền văn minh nào trong lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhóm dân tộc nào sau đây ở Việt Nam có hệ thống chữ viết riêng cổ xưa nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo thứ tự số lượng dân tộc sử dụng từ nhiều đến ít: Việt - Mường, Tày - Thái, Môn - Khơ-me.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu một du khách muốn tìm hiểu về văn hóa cồng chiêng đặc sắc, họ nên đến vùng nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc bảo tồn văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phong tục 'nối dây' (kết hôn giữa con của hai dòng họ thân quen) phổ biến ở một số dân tộc thiểu số Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để tìm hiểu về đời sống văn hóa, tín ngưỡng của dân tộc Khmer ở Nam Bộ, địa điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam, yếu tố nào thường được tiếp thu và biến đổi một cách sáng tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hình thức tổ chức cộng đồng nào sau đây là đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, thể hiện tính tự quản và đoàn kết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biểu tượng 'con rồng cháu tiên' trong truyền thuyết của người Việt (Kinh) có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các ngành nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Việt Nam, nghề nào sau đây gắn liền với việc sử dụng chất liệu tre, nứa, song, mây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương thức canh tác 'làm nương rẫy' phổ biến ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây thường được tổ chức vào dịp mùa xuân ở nhiều vùng dân tộc thiểu số Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu về di sản văn hóa phi vật thể 'Nhã nhạc cung đình Huế', bạn có thể liên hệ đến dân tộc nào ở Việt Nam (mặc dù Nhã nhạc là di sản chung)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, thể hiện sự phong phú về văn hóa. Hiện nay, theo thống kê chính thức, Việt Nam có bao nhiêu dân tộc cùng sinh sống?

  • A. 49
  • B. 52
  • C. 54
  • D. 58

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân cư Việt Nam và có vai trò quan trọng trong lịch sử và phát triển đất nước. Tỷ lệ dân số của dân tộc Kinh so với tổng dân số cả nước hiện nay là khoảng bao nhiêu?

  • A. Dưới 50%
  • B. Khoảng 60%
  • C. Khoảng 70%
  • D. Trên 80%

Câu 3: Để phân loại các ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam, các nhà ngôn ngữ học sử dụng khái niệm "ngữ hệ". Ngữ hệ được định nghĩa là gì?

  • A. Một nhóm ngôn ngữ có chung nguồn gốc và đặc điểm tương đồng về cấu trúc, ngữ âm, từ vựng.
  • B. Tổng hợp tất cả các ngôn ngữ được sử dụng trên một lãnh thổ quốc gia.
  • C. Hệ thống chữ viết được sử dụng để ghi lại ngôn ngữ của một dân tộc.
  • D. Phương ngữ hoặc biến thể địa phương của một ngôn ngữ chính thống.

Câu 4: Việt Nam là nơi hội tụ của nhiều ngữ hệ khác nhau, phản ánh lịch sử giao lưu văn hóa và di cư. Hiện nay, có bao nhiêu ngữ hệ được xác định có mặt tại Việt Nam?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 7

Câu 5: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc về ngữ hệ nào sau đây?

  • A. Ngữ hệ Hán - Tạng
  • B. Ngữ hệ Nam Á
  • C. Ngữ hệ Thái - Ka-đai
  • D. Ngữ hệ Nam Đảo

Câu 6: Các dân tộc Tày, Nùng, Thái, và Dao có nhiều điểm tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ. Chúng được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào?

  • A. Việt - Mường
  • B. Môn - Khơ-me
  • C. Hán
  • D. Tày - Thái

Câu 7: Sự phân bố của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm vừa tập trung, vừa xen kẽ. Đặc điểm cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa văn hóa xã hội nào?

  • A. Gây khó khăn trong việc quản lý hành chính.
  • B. Tạo điều kiện giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự biệt lập và khác biệt văn hóa sâu sắc.
  • D. Làm giảm tính đa dạng văn hóa do sự hòa trộn.

Câu 8: Hoạt động kinh tế nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều dân tộc Việt Nam. Hình thức canh tác phổ biến ở vùng núi cao, nơi địa hình dốc là gì?

  • A. Ruộng bậc thang
  • B. Thủy lợi hóa
  • C. Nương rẫy
  • D. Thâm canh lúa nước

Câu 9: Lúa và ngô là lương thực chính của nhiều dân tộc. Ngoài ra, các dân tộc còn có những nguồn lương thực và thực phẩm bổ sung nào từ tự nhiên?

  • A. Chủ yếu nhập khẩu
  • B. Bánh mì và các sản phẩm từ lúa mì
  • C. Thịt gia súc nhập nội
  • D. Rau củ, quả, tôm cá, sản vật từ rừng

Câu 10: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những đặc trưng riêng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thể hiện qua trang phục truyền thống?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế hiện đại
  • B. Điều kiện sống và môi trường tự nhiên
  • C. Tập quán sinh hoạt và sản xuất
  • D. Quan niệm thẩm mỹ và giá trị văn hóa

Câu 11: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi. Nhà sàn có công dụng chính nào phù hợp với điều kiện địa lý và khí hậu vùng núi?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực
  • B. Dễ dàng di chuyển khi cần thiết
  • C. Tránh ẩm thấp, thú dữ và thích ứng với địa hình dốc
  • D. Tạo không gian rộng rãi cho sinh hoạt cộng đồng

Câu 12: Tín ngưỡng dân gian đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng nào sau đây thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và cội nguồn?

  • A. Thờ các vị thần tự nhiên (thần sông, thần núi)
  • B. Thờ cúng tổ tiên
  • C. Tục thờ mẫu
  • D. Thờ các anh hùng dân tộc

Câu 13: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội quan trọng nhất của lễ hội là gì?

  • A. Phát triển kinh tế du lịch
  • B. Nâng cao đời sống vật chất
  • C. Giáo dục lịch sử và truyền thống
  • D. Củng cố cộng đồng và tăng cường đoàn kết

Câu 14: Văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đứng trước những thách thức trong bối cảnh hiện đại hóa. Thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử từ dân tộc đa số
  • B. Thiên tai và biến đổi khí hậu
  • C. Xâm nhập văn hóa ngoại lai và nguy cơ mai một bản sắc
  • D. Chính sách nhà nước chưa đủ hỗ trợ

Câu 15: Nhà nước Việt Nam có những chính sách gì để bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Chỉ tập trung vào hỗ trợ kinh tế
  • B. Đầu tư vào giáo dục, văn hóa, du lịch, và phát triển kinh tế xã hội
  • C. Thúc đẩy đồng hóa văn hóa với dân tộc Kinh
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài

Câu 16: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, yếu tố nào đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất?

  • A. Sự khác biệt về phong tục tập quán
  • B. Rào cản ngôn ngữ
  • C. Ngôn ngữ và văn tự
  • D. Địa hình và khoảng cách địa lý

Câu 17: Sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển du lịch?

  • A. Tạo ra sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn
  • B. Gây khó khăn trong việc quản lý du lịch
  • C. Làm giảm tính cạnh tranh của du lịch
  • D. Không ảnh hưởng đến phát triển du lịch

Câu 18: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đóng góp gì cho lịch sử và văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ đóng góp về mặt kinh tế
  • B. Không có đóng góp đáng kể
  • C. Chỉ bảo tồn văn hóa truyền thống
  • D. Đóng góp trên nhiều lĩnh vực: văn hóa, quân sự, kinh tế, xã hội

Câu 19: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy văn hóa của dân tộc Kinh
  • B. Tăng cường giáo dục về văn hóa và lịch sử các dân tộc
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Tập trung phát triển kinh tế cho dân tộc Kinh

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa đa dạng của Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất về chính trị
  • B. Sự tương đồng về kinh tế
  • C. Sự phong phú của ngôn ngữ, trang phục, lễ hội, và phong tục tập quán
  • D. Sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền

Câu 21: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về văn hóa ẩm thực của dân tộc Thái. Loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử
  • B. Báo cáo khoa học về dân tộc học
  • C. Bài viết trên Wikipedia
  • D. Phim tài liệu về văn hóa ẩm thực dân tộc Thái

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn muốn so sánh điểm giống và khác nhau giữa lễ hội Gầu Tào của dân tộc Mông và lễ hội Cồng Chiêng của các dân tộc Tây Nguyên. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Thống kê định lượng
  • B. So sánh đối chiếu
  • C. Điều tra xã hội học
  • D. Phân tích tài liệu

Câu 23: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo ngữ hệ mà chúng thuộc về: (1) Việt - Mường, (2) Tày - Thái, (3) Môn - Khơ-me.

  • A. (1) Nam Á, (2) Thái - Ka-đai, (3) Nam Á
  • B. (1) Thái - Ka-đai, (2) Nam Á, (3) Nam Á
  • C. (1) Nam Á, (2) Nam Á, (3) Thái - Ka-đai
  • D. (1) Thái - Ka-đai, (2) Thái - Ka-đai, (3) Nam Á

Câu 24: Nếu một du khách muốn trải nghiệm loại hình nhà ở truyền thống của dân tộc Ê-đê, họ nên đến khu vực địa lý nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Miền núi phía Bắc
  • C. Tây Nguyên
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn ngôn ngữ các dân tộc thiểu số có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng vì xu hướng toàn cầu hóa là sử dụng ngôn ngữ phổ thông
  • B. Chỉ quan trọng về mặt văn hóa tinh thần, không ảnh hưởng kinh tế
  • C. Quan trọng để duy trì sự khác biệt văn hóa với các quốc gia khác
  • D. Quan trọng để duy trì bản sắc văn hóa, tri thức bản địa và đa dạng văn hóa quốc gia

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác của các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Không có mối quan hệ đáng kể, hình thức canh tác chủ yếu do tập quán quyết định.
  • B. Môi trường tự nhiên (địa hình, khí hậu) ảnh hưởng lớn đến hình thức canh tác (ruộng nước, nương rẫy).
  • C. Hình thức canh tác quyết định môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường và canh tác phát triển độc lập, không tác động lẫn nhau.

Câu 27: Đánh giá vai trò của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong việc duy trì và củng cố gia đình, dòng họ của các dân tộc Việt Nam.

  • A. Không có vai trò đáng kể trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ là hình thức văn hóa truyền thống, không ảnh hưởng đến gia đình.
  • C. Vai trò quan trọng trong gắn kết gia đình, dòng họ, truyền thống đạo đức.
  • D. Gây tốn kém về kinh tế và thời gian.

Câu 28: So sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số vùng cao (ví dụ: H"Mông). Nêu ít nhất một điểm khác biệt cơ bản.

  • A. Trang phục Kinh thường đơn giản, màu sắc nhã nhặn; H"Mông cầu kỳ, màu sắc sặc sỡ, hoa văn phong phú.
  • B. Trang phục Kinh chủ yếu làm từ lụa; H"Mông chủ yếu làm từ cotton.
  • C. Trang phục Kinh phổ biến áo dài; H"Mông không có áo dài.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về trang phục giữa Kinh và H"Mông.

Câu 29: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số nếu không có sự quan tâm bảo tồn và phát huy từ Nhà nước và cộng đồng?

  • A. Văn hóa sẽ tự phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Không có gì thay đổi, văn hóa vẫn sẽ tồn tại.
  • C. Văn hóa sẽ tự động hội nhập và phát triển theo hướng hiện đại.
  • D. Nguy cơ mai một, xói mòn bản sắc văn hóa, mất đi sự đa dạng.

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Hỗ trợ các hoạt động văn hóa truyền thống (lễ hội, nghề thủ công).
  • B. Đưa văn hóa dân tộc thiểu số vào chương trình giáo dục.
  • C. Khuyến khích du canh du cư để duy trì bản sắc.
  • D. Phát triển du lịch văn hóa cộng đồng một cách bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, thể hiện sự phong phú về văn hóa. Hiện nay, theo thống kê chính thức, Việt Nam có bao nhiêu dân tộc cùng sinh sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân cư Việt Nam và có vai trò quan trọng trong lịch sử và phát triển đất nước. Tỷ lệ dân số của dân tộc Kinh so với tổng dân số cả nước hiện nay là khoảng bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để phân loại các ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam, các nhà ngôn ngữ học sử dụng khái niệm 'ngữ hệ'. Ngữ hệ được định nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việt Nam là nơi hội tụ của nhiều ngữ hệ khác nhau, phản ánh lịch sử giao lưu văn hóa và di cư. Hiện nay, có bao nhiêu ngữ hệ được xác định có mặt tại Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc về ngữ hệ nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Các dân tộc Tày, Nùng, Thái, và Dao có nhiều điểm tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ. Chúng được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự phân bố của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm vừa tập trung, vừa xen kẽ. Đặc điểm cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa văn hóa xã hội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hoạt động kinh tế nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong đời sống của nhiều dân tộc Việt Nam. Hình thức canh tác phổ biến ở vùng núi cao, nơi địa hình dốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lúa và ngô là lương thực chính của nhiều dân tộc. Ngoài ra, các dân tộc còn có những nguồn lương thực và thực phẩm bổ sung nào từ tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam mang những đặc trưng riêng. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố thể hiện qua trang phục truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi. Nhà sàn có công dụng chính nào phù hợp với điều kiện địa lý và khí hậu vùng núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tín ngưỡng dân gian đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng nào sau đây thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và cội nguồn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội quan trọng nhất của lễ hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam đang đứng trước những thách thức trong bối cảnh hiện đại hóa. Thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhà nước Việt Nam có những chính sách gì để bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc thiểu số?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, yếu tố nào đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển du lịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có đóng góp gì cho lịch sử và văn hóa dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì thể hiện rõ nhất bản sắc văn hóa đa dạng của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu về văn hóa ẩm thực của dân tộc Thái. Loại hình tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực quan và sinh động nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, bạn muốn so sánh điểm giống và khác nhau giữa lễ hội Gầu Tào của dân tộc Mông và lễ hội Cồng Chiêng của các dân tộc Tây Nguyên. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hãy sắp xếp các nhóm ngôn ngữ sau đây theo ngữ hệ mà chúng thuộc về: (1) Việt - Mường, (2) Tày - Thái, (3) Môn - Khơ-me.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu một du khách muốn trải nghiệm loại hình nhà ở truyền thống của dân tộc Ê-đê, họ nên đến khu vực địa lý nào của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo tồn ngôn ngữ các dân tộc thiểu số có tầm quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hình thức canh tác của các dân tộc ở Việt Nam.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đánh giá vai trò của tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên trong việc duy trì và củng cố gia đình, dòng họ của các dân tộc Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh trang phục truyền thống của dân tộc Kinh và một dân tộc thiểu số vùng cao (ví dụ: H'Mông). Nêu ít nhất một điểm khác biệt cơ bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số nếu không có sự quan tâm bảo tồn và phát huy từ Nhà nước và cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số?

Xem kết quả