Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 6: Một số nền văn minh phương Tây thời kì cổ - trung đại - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Bài 6: Một số nền văn minh phương Tây thời kì cổ - trung đại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều kiện tự nhiên nào ở Hy Lạp cổ đại được xem là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành thủ công nghiệp và thương nghiệp đường biển, thay vì nông nghiệp quy mô lớn như các nền văn minh phương Đông cổ đại?
- A. Sở hữu nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ.
- B. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, hải cảng tự nhiên và địa hình chia cắt bởi núi.
- C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho trồng trọt nhiều loại cây lương thực.
- D. Nguồn tài nguyên khoáng sản (đồng, sắt) rất hạn chế.
Câu 2: Phân tích cấu trúc xã hội Hy Lạp - La Mã cổ đại, điểm khác biệt cốt lõi nhất so với xã hội phong kiến Tây Âu thời Trung đại là gì?
- A. Sự tồn tại của tầng lớp quý tộc nắm giữ ruộng đất.
- B. Quan hệ sản xuất dựa trên bóc lột sức lao động của nông dân.
- C. Vai trò kinh tế và số lượng đông đảo của tầng lớp nô lệ.
- D. Sự chi phối của Giáo hội đối với đời sống xã hội.
Câu 3: Hệ thống thành bang độc lập ở Hy Lạp cổ đại (như Athens, Sparta) phản ánh đặc điểm chính trị nào của nền văn minh này, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ yếu tố tự nhiên nào?
- A. Sự phân tán về mặt địa lí do địa hình đồi núi chia cắt.
- B. Nhu cầu liên kết chống lại các đế chế phương Đông.
- C. Truyền thống dân chủ đã có từ lâu đời.
- D. Ảnh hưởng của nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp.
Câu 4: Chữ La-tinh, phát triển từ chữ Hy Lạp, trở thành hệ thống chữ viết phổ biến nhất thế giới hiện nay. Điều này thể hiện ý nghĩa lịch sử nào của thành tựu chữ viết La Mã cổ đại?
- A. Khẳng định sự vượt trội hoàn toàn của văn minh La Mã so với Hy Lạp.
- B. Chứng minh khả năng sáng tạo độc lập hoàn toàn của người La Mã.
- C. Là công cụ chính để truyền bá Cơ Đốc giáo trong thời Trung đại.
- D. Đặt nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngôn ngữ hiện đại và là phương tiện giao tiếp toàn cầu.
Câu 5: Hai bộ sử thi I-li-át và Ô-đi-xê của Hô-me-rơ không chỉ là nền móng văn học mà còn là nguồn tư liệu quý giá để nghiên cứu về:
- A. Hệ thống pháp luật và cấu trúc nhà nước của Hy Lạp cổ đại.
- B. Những thành tựu khoa học tự nhiên và kỹ thuật của người Hy Lạp.
- C. Đời sống xã hội, tín ngưỡng, phong tục và quan niệm về anh hùng của người Hy Lạp thời kỳ này.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của thành bang La Mã.
Câu 6: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về kiến trúc đền Pác-tê-nông ở Athens (Hy Lạp cổ đại). Công trình này tiêu biểu cho phong cách kiến trúc nào và thể hiện quan niệm thẩm mỹ gì?
- A. Kiến trúc đền thờ với cột thức Đô-rích, thể hiện sự đồ sộ, trang nghiêm và cân đối.
- B. Kiến trúc nhà hát ngoài trời, thể hiện sự phát triển của nghệ thuật kịch.
- C. Kiến trúc đấu trường, thể hiện sự yêu thích các trò giải trí bạo lực.
- D. Kiến trúc nhà tắm công cộng, thể hiện lối sống hưởng thụ.
Câu 7: Nhà nước La Mã từ chế độ Cộng hòa chuyển sang Đế chế dưới thời Ốc-ta-vi-út (Augustus). Sự chuyển đổi này phản ánh điều gì về tình hình chính trị và xã hội La Mã cuối thời Cộng hòa?
- A. Sự thắng lợi của tầng lớp bình dân trong cuộc đấu tranh giành quyền lực.
- B. Nhu cầu về một chính quyền tập trung, mạnh mẽ để giải quyết khủng hoảng nội bộ và mở rộng lãnh thổ.
- C. Sự suy yếu của quân đội và nhu cầu hòa bình với các tộc German.
- D. Ước muốn khôi phục nền dân chủ trực tiếp như ở Athens.
Câu 8: Cơ Đốc giáo, từ một tôn giáo bị đàn áp, đã trở thành quốc giáo của Đế quốc La Mã vào đầu thế kỉ IV. Sự chuyển biến này có ý nghĩa gì đối với vị thế và vai trò của tôn giáo này trong lịch sử phương Tây?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các tôn giáo đa thần cổ đại.
- B. Chứng tỏ sự thất bại của chính quyền La Mã trong việc kiểm soát tư tưởng nhân dân.
- C. Tạo tiền đề cho Cơ Đốc giáo trở thành lực lượng chi phối đời sống tinh thần, văn hóa ở Tây Âu thời Trung đại.
- D. Khuyến khích sự phát triển tự do của khoa học và triết học.
Câu 9: Phong trào Văn hóa Phục hưng (thế kỉ XV-XVII) ở Tây Âu được coi là "phục hưng" những giá trị nào? Phân tích bối cảnh kinh tế - xã hội dẫn đến sự ra đời của phong trào này.
- A. Phục hưng các giá trị của xã hội phong kiến và quyền lực của Giáo hội; bối cảnh là sự suy yếu của tầng lớp tư sản.
- B. Phục hưng các giá trị của nền văn minh phương Đông cổ đại; bối cảnh là sự bế tắc của kinh tế nông nghiệp.
- C. Phục hưng các giá trị của Cơ Đốc giáo nguyên thủy; bối cảnh là sự thống trị của các quốc gia Hồi giáo.
- D. Phục hưng các giá trị nhân văn, tự do cá nhân của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại; bối cảnh là sự hình thành quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa và mâu thuẫn với chế độ phong kiến, Giáo hội.
Câu 10: Tinh thần nhân văn (Humanism) là đặc điểm nổi bật của Văn hóa Phục hưng. Tinh thần này thể hiện điều gì trong nhận thức và sáng tạo của con người thời bấy giờ?
- A. Đề cao vai trò của Thượng đế và sự phục tùng Giáo hội.
- B. Đề cao giá trị, phẩm giá, khả năng và quyền tự do của con người.
- C. Tập trung nghiên cứu các vấn đề siêu hình và thế giới bên kia.
- D. Khuyến khích lối sống khổ hạnh, từ bỏ vật chất.
Câu 11: Lê-ô-na đờ Vanh-xi, Mi-ken-lăng-giơ, Ra-pha-en là những danh họa tiêu biểu của thời kỳ Phục hưng. Các tác phẩm của họ (như Mona Lisa, David, Trường Athens) thường thể hiện điều gì khác biệt so với nghệ thuật Trung cổ?
- A. Chỉ tập trung vẽ các nhân vật và sự kiện trong Kinh Thánh một cách ước lệ.
- B. Sử dụng màu sắc tối tăm và hình ảnh biểu tượng phức tạp chỉ giới tu sĩ mới hiểu.
- C. Tập trung miêu tả con người với vẻ đẹp thể xác và tinh thần chân thực, sử dụng kỹ thuật phối cảnh và giải phẫu.
- D. Chủ yếu khắc họa các công trình kiến trúc đồ sộ thay vì con người.
Câu 12: Ngoài nghệ thuật, thời kỳ Phục hưng còn chứng kiến những tiến bộ vượt bậc trong khoa học tự nhiên. Đóng góp của Ni-cô-lai Cô-péc-ních với thuyết Nhật tâm (Mặt Trời là trung tâm) có ý nghĩa gì?
- A. Thách thức quan điểm Địa tâm của Giáo hội và mở đường cho Cách mạng Khoa học.
- B. Khẳng định sự đúng đắn tuyệt đối của mọi lý thuyết khoa học cổ đại.
- C. Giải thích thành công mọi hiện tượng thiên văn đã biết.
- D. Được Giáo hội Cơ Đốc giáo ngay lập tức công nhận và ủng hộ.
Câu 13: Phong trào Cải cách Tôn giáo (thế kỉ XVI) nổ ra ở Tây Âu bắt nguồn từ nguyên nhân chính nào liên quan đến Giáo hội Công giáo La Mã?
- A. Giáo hội Công giáo La Mã ủng hộ mạnh mẽ các thành tựu khoa học mới.
- B. Sự suy đồi về mặt đạo đức, lũng đoạn của Giáo hội và việc bán Thẻ miễn tội.
- C. Giáo hội Công giáo La Mã từ bỏ vai trò chi phối chính trị.
- D. Giáo hội Công giáo La Mã khuyến khích tự do tín ngưỡng.
Câu 14: Martin Luther, một trong những người khởi xướng Cải cách Tôn giáo, chủ trương điều gì về mối quan hệ giữa con người và Chúa, khác với quan điểm của Giáo hội Công giáo đương thời?
- A. Giáo hội là trung gian duy nhất giữa con người và Chúa.
- B. Chỉ có các nghi lễ do Giáo hội thực hiện mới giúp con người được cứu rỗi.
- C. Việc mua bán Thẻ miễn tội là cách chắc chắn nhất để lên thiên đàng.
- D. Sự cứu rỗi chỉ dựa vào lòng tin của cá nhân vào Chúa, không cần qua trung gian Giáo hội hay các nghi thức phức tạp.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của phong trào Cải cách Tôn giáo đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu.
- A. Phá vỡ sự độc quyền về tư tưởng của Giáo hội, tạo điều kiện cho tầng lớp tư sản phát triển kinh tế và ảnh hưởng xã hội.
- B. Khôi phục hoàn toàn quyền lực của Giáo hoàng, củng cố chế độ phong kiến.
- C. Thúc đẩy sự hình thành các quốc gia phong kiến tập quyền.
- D. Dẫn đến sự suy tàn của các ngành kinh tế đô thị.
Câu 16: Thời kỳ Khai sáng (Ánh sáng) thế kỉ XVIII ở Tây Âu được gọi tên như vậy vì các nhà tư tưởng thời kỳ này đề cao điều gì?
- A. Sức mạnh của truyền thống và tín ngưỡng mù quáng.
- B. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua và Giáo hội.
- C. Lý trí, khoa học, tự do và bình đẳng.
- D. Sự cần thiết của chế độ nông nô.
Câu 17: Quan điểm
- A. Rousseau; nhằm tập trung quyền lực vào tay nhân dân.
- B. Montesquieu; nhằm ngăn chặn sự lạm quyền và bảo vệ tự do cá nhân.
- C. Voltaire; nhằm ủng hộ chế độ quân chủ chuyên chế sáng suốt.
- D. Denis Diderot; nhằm phổ biến kiến thức bách khoa.
Câu 18: Tác phẩm
- A. Tổng hợp và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức của Giáo hội Công giáo.
- B. Chỉ giới hạn ở các kiến thức về nghệ thuật và văn học cổ đại.
- C. Là công cụ để củng cố chế độ phong kiến.
- D. Tổng hợp kiến thức đa lĩnh vực (khoa học, kỹ thuật, triết học, xã hội) dựa trên lý trí và kinh nghiệm, góp phần truyền bá tư tưởng Khai sáng.
Câu 19: Phân tích tác động của tư tưởng Khai sáng đối với xã hội Tây Âu và thế giới.
- A. Lên án chế độ phong kiến và Giáo hội, thúc đẩy các cuộc cách mạng lật đổ chế độ cũ, ảnh hưởng đến Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp.
- B. Củng cố địa vị của quý tộc phong kiến và tăng cường quyền lực nhà thờ.
- C. Dẫn đến sự suy thoái về kinh tế và văn hóa ở châu Âu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giới trí thức mà không lan rộng ra quần chúng nhân dân.
Câu 20: Nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại được xem là "cái nôi" của văn minh phương Tây hiện đại. Thành tựu nào sau đây của họ có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến hệ thống chính trị và pháp luật của nhiều quốc gia phương Tây ngày nay?
- A. Kiến trúc đền thờ và đấu trường.
- B. Sử thi I-li-át và Ô-đi-xê.
- C. Khái niệm dân chủ (Athens) và hệ thống pháp luật La Mã.
- D. Thuyết Địa tâm trong thiên văn học.
Câu 21: Tại sao thành bang Sparta ở Hy Lạp cổ đại lại phát triển theo hướng quân sự hóa cao độ, khác biệt với thành bang Athens chú trọng dân chủ và văn hóa?
- A. Địa hình Sparta thuận lợi hơn cho nông nghiệp quy mô lớn.
- B. Sự cần thiết phải kiểm soát số lượng lớn nô lệ (Helots) và bảo vệ lãnh thổ.
- C. Truyền thống tôn giáo của Sparta yêu cầu sự hiếu chiến.
- D. Sparta không có bờ biển nên không thể phát triển thương nghiệp.
Câu 22: Hệ thống cống dẫn nước (aqueducts) và mạng lưới đường bộ rộng lớn của Đế quốc La Mã cổ đại thể hiện rõ nhất điều gì về kỹ thuật và khả năng tổ chức của người La Mã?
- A. Kỹ thuật xây dựng tiên tiến và khả năng tổ chức, quản lý quy mô lớn phục vụ đời sống và quân sự.
- B. Sự tập trung vào các công trình chỉ mang tính thẩm mỹ.
- C. Việc sử dụng hoàn toàn sức lao động của người tự do.
- D. Sự phụ thuộc vào công nghệ xây dựng của Ai Cập cổ đại.
Câu 23: Tác phẩm
- A. Đề cao lý trí và khoa học tự nhiên.
- B. Phê phán mạnh mẽ vai trò của Giáo hội.
- C. Phục hưng các giá trị triết học phi tôn giáo của Hy Lạp.
- D. Sự chi phối của tư tưởng tôn giáo (Cơ Đốc giáo) đối với triết học và nhận thức về thế giới.
Câu 24: So sánh mục tiêu chính của phong trào Văn hóa Phục hưng và phong trào Cải cách Tôn giáo. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Phục hưng tập trung vào nghệ thuật, Cải cách tập trung vào khoa học.
- B. Phục hưng chống phong kiến, Cải cách chống lại chế độ nô lệ.
- C. Phục hưng đề cao giá trị con người và văn hóa cổ đại, Cải cách tập trung cải tổ giáo lý và cơ cấu tổ chức của Giáo hội.
- D. Phục hưng diễn ra ở Ý, Cải cách chỉ diễn ra ở Đức.
Câu 25: Nhà soạn kịch Hy Lạp cổ đại Xô-phô-clơ nổi tiếng với các bi kịch như
- A. Số phận bi thảm của con người trước định mệnh hoặc xung đột đạo đức; phản ánh sự suy ngẫm về bản chất con người và thế giới.
- B. Cuộc sống hài hước, vui vẻ của tầng lớp bình dân.
- C. Ca ngợi chiến thắng quân sự của các thành bang.
- D. Hướng dẫn cách thức thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của các cuộc phát kiến địa lý lớn (thế kỉ XV-XVI) đối với sự chuyển biến kinh tế - xã hội ở Tây Âu, liên hệ với bối cảnh Phục hưng và Cải cách Tôn giáo.
- A. Làm suy yếu tầng lớp thương nhân và củng cố chế độ nông nô.
- B. Chỉ đơn thuần mở rộng kiến thức về địa lý, không ảnh hưởng đến kinh tế.
- C. Củng cố quyền lực của Giáo hội Công giáo La Mã trên toàn cầu.
- D. Mở rộng thị trường, thúc đẩy thương nghiệp phát triển, tích lũy tư bản, góp phần đẩy nhanh sự tan rã của chế độ phong kiến và tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
Câu 27: Nhà triết học Khai sáng Jean-Jacques Rousseau nổi bật với quan điểm về
- A. Ủng hộ quyền lực tuyệt đối của nhà vua dựa trên quyền thiêng.
- B. Khẳng định chủ quyền thuộc về nhân dân, nhà nước ra đời trên cơ sở thỏa thuận giữa những người dân tự do.
- C. Cho rằng nhà nước là công cụ để duy trì bất bình đẳng xã hội.
- D. Đề cao vai trò của giới quý tộc trong việc điều hành đất nước.
Câu 28: Các nhà khoa học thời kỳ Khai sáng như Isaac Newton với các định luật về chuyển động và vạn vật hấp dẫn đã đóng góp gì vào sự phát triển tư duy khoa học?
- A. Xây dựng nền tảng cho cơ học cổ điển, chứng minh vũ trụ vận hành theo các quy luật toán học có thể khám phá bằng lý trí và quan sát.
- B. Phủ nhận hoàn toàn các lý thuyết khoa học của Hy Lạp cổ đại.
- C. Chỉ tập trung vào các vấn đề trừu tượng, không liên quan đến thực tế.
- D. Chứng minh sự can thiệp trực tiếp của Thượng đế vào mọi hiện tượng tự nhiên.
Câu 29: Tại sao có thể nói phong trào Văn hóa Phục hưng, Cải cách Tôn giáo và Thời kỳ Khai sáng đều là những cuộc cách mạng trên lĩnh vực văn hóa - tư tưởng ở Tây Âu?
- A. Vì chúng đều dẫn đến những cuộc chiến tranh đẫm máu.
- B. Vì chúng đều chỉ tập trung vào việc khôi phục quá khứ.
- C. Vì chúng được lãnh đạo bởi tầng lớp nông dân.
- D. Vì chúng đều phê phán và thách thức hệ tư tưởng cũ (phong kiến, thần quyền), đề xuất những quan điểm mới về con người, xã hội, tự nhiên, mở đường cho sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại.
Câu 30: Dựa vào kiến thức về các nền văn minh phương Tây thời kì cổ - trung đại, hãy phân tích một điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về con người giữa thời kỳ Hy Lạp cổ đại (đỉnh cao là Athens) và thời kỳ Trung đại dưới sự chi phối của Giáo hội.
- A. Thời Hy Lạp cổ đại coi trọng tập thể, Trung đại coi trọng cá nhân.
- B. Thời Hy Lạp cổ đại coi trọng Thượng đế, Trung đại coi trọng con người.
- C. Thời Hy Lạp cổ đại đề cao con người với khả năng lí trí, vẻ đẹp thể chất và tinh thần (nhân vị); Trung đại coi con người là tội lỗi, cần sự cứu rỗi của Chúa và Giáo hội.
- D. Thời Hy Lạp cổ đại coi trọng lao động chân tay, Trung đại coi trọng lao động trí óc.