Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Chủ đề 6: Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858) - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Kết nối tri thức Chủ đề 6: Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dựa vào sự phân bố của các di chỉ khảo cổ tiêu biểu như Làng Vạc (Nghệ An), Việt Khê (Hải Phòng), hãy phân tích vai trò nổi bật nhất của yếu tố địa lý đối với sự hình thành và phát triển rực rỡ của nền văn minh Đông Sơn.
- A. Vị trí gần biển thuận lợi cho giao thương đường thủy quốc tế.
- B. Tập trung ở các đồng bằng lớn, ven sông, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và giao thông nội địa.
- C. Nằm sâu trong nội địa, tránh được ảnh hưởng từ bên ngoài, giữ gìn bản sắc.
- D. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, tạo điều kiện phát triển nghề rừng và săn bắn.
Câu 2: So với tục táng trong quan tài gỗ phổ biến ở văn hóa Đông Sơn, tục mai táng bằng mộ chum (như ở Sa Huỳnh) cho thấy điểm khác biệt cơ bản nào trong quan niệm về thế giới bên kia hoặc cấu trúc xã hội của cư dân cổ?
- A. Sự ưu tiên chôn cất người chết gần nguồn nước.
- B. Bằng chứng về sự tồn tại của chế độ nô lệ.
- C. Có thể phản ánh sự khác biệt trong quan niệm về linh hồn, vòng đời hoặc tổ chức cộng đồng.
- D. Chứng tỏ kỹ thuật chế tác gốm sứ của văn hóa Sa Huỳnh vượt trội hơn Đông Sơn.
Câu 3: Các di vật khảo cổ tìm thấy ở Óc Eo (An Giang) bao gồm tiền xu La Mã, đồ trang sức Ba Tư, ấn triện chữ Phạn, cùng nhiều sản phẩm gốm sứ từ Trung Quốc. Điều này gợi mở nhận định quan trọng nào về vai trò kinh tế của nền văn minh Óc Eo?
- A. Óc Eo chỉ là một trung tâm nông nghiệp tự cung tự cấp.
- B. Kinh tế Óc Eo chủ yếu dựa vào khai thác lâm sản.
- C. Cư dân Óc Eo không có hoạt động trao đổi buôn bán với bên ngoài.
- D. Óc Eo là một trung tâm thương mại sầm uất, có quan hệ rộng rãi với nhiều nền văn minh khác.
Câu 4: Phân tích nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến thắng lợi của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm tiêu biểu thời Lý - Trần (thế kỉ XI-XIV).
- A. Tinh thần đoàn kết toàn dân, sự lãnh đạo tài tình của bộ máy nhà nước và các tướng lĩnh.
- B. Nhà Lý, Trần nhận được sự giúp đỡ từ các quốc gia láng giềng.
- C. Quân địch gặp khó khăn về hậu cần và không quen thủy thổ.
- D. Đại Việt sở hữu vũ khí hiện đại hơn hẳn quân xâm lược.
Câu 5: Đánh giá tác động toàn diện và sâu sắc nhất của cuộc Cải cách hành chính dưới triều vua Lê Thánh Tông (thế kỉ XV) đối với bộ máy nhà nước Đại Việt.
- A. Làm suy yếu vai trò của tầng lớp quý tộc cũ.
- B. Tăng cường tính tập quyền của nhà nước trung ương, nâng cao hiệu quả quản lý đất nước.
- C. Giảm bớt gánh nặng hành chính cho các địa phương.
- D. Mở rộng quyền tự trị của các làng xã.
Câu 6: Đoạn trích trong Đại Việt Sử Ký Toàn Thư ghi về việc nhà Lý thiết lập Văn Miếu và mở khoa thi đầu tiên (1075): "Mùa xuân năm Ất Mão (1075), mở khoa thi Tam trường để lấy người hiền tài." Hành động này minh chứng rõ nét nhất cho chủ trương nào của nhà Lý?
- A. Phát triển kinh tế nông nghiệp.
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
- C. Xây dựng hệ thống đê điều.
- D. Quan tâm phát triển giáo dục, lựa chọn quan lại dựa trên tài năng.
Câu 7: Mô tả cấu trúc "làng xã" truyền thống ở Đại Việt bao gồm đình làng (trung tâm sinh hoạt cộng đồng), ruộng công (đất công điền), và hội đồng kỳ mục (những người có uy tín, kinh nghiệm). Phân tích vai trò kép của cấu trúc này trong hệ thống quản lý nhà nước phong kiến.
- A. Vừa là đơn vị tự quản ở mức độ nhất định, vừa là cánh tay nối dài của nhà nước để thu thuế, tuyển lính, duy trì trật tự.
- B. Hoàn toàn tách biệt khỏi sự kiểm soát của nhà nước trung ương.
- C. Chỉ có vai trò trong đời sống tinh thần, không liên quan đến quản lý hành chính.
- D. Chủ yếu là nơi tập trung sản xuất thủ công nghiệp.
Câu 8: So sánh vai trò và địa vị của tầng lớp thương nhân trong xã hội Đại Việt thời Lý-Trần với thời Lê sơ, ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Thời Lý-Trần, thương nhân bị cấm đoán hoàn toàn, còn thời Lê sơ lại được trọng dụng.
- B. Thời Lý-Trần, thương nhân có địa vị cao hơn cả quan lại, còn thời Lê sơ thì ngược lại.
- C. Thời Lý-Trần, hoạt động thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, khá phát triển và được nhà nước khuyến khích ở mức độ nhất định, còn thời Lê sơ, chính sách "ức thương" khiến vai trò thương nhân bị hạn chế nhiều.
- D. Thời Lý-Trần, thương nhân chỉ hoạt động trong nước, còn thời Lê sơ chủ yếu buôn bán với nước ngoài.
Câu 9: Phân tích yếu tố chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chữ Nôm và văn học chữ Nôm dưới triều Trần (thế kỉ XIII-XIV).
- A. Sự du nhập của Nho giáo từ Trung Quốc.
- B. Ý thức xây dựng nền văn hóa dân tộc độc lập, tự cường sau các cuộc kháng chiến thắng lợi.
- C. Nhà Trần cấm đoán việc sử dụng chữ Hán.
- D. Sự phát minh ra kỹ thuật in ấn mới.
Câu 10: Quan sát kiến trúc của các công trình Phật giáo thời Lý (như chùa Một Cột) với đặc trưng mái cong, chạm khắc rồng, hoa sen mềm mại, thanh thoát. Đặc điểm này phản ánh rõ nét ảnh hưởng văn hóa, tôn giáo nào?
- A. Ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo kết hợp với yếu tố dân gian, bản địa.
- B. Ảnh hưởng của kiến trúc Chăm Pa.
- C. Ảnh hưởng của kiến trúc Gothic từ châu Âu.
- D. Chỉ đơn thuần là sự sáng tạo ngẫu hứng của người thợ thủ công.
Câu 11: Đánh giá hậu quả chính trị dài hạn và nghiêm trọng nhất của sự kiện Mạc Đăng Dung cướp ngôi nhà Lê (1527) và dẫn đến cục diện Nam - Bắc triều.
- A. Đại Việt bị sáp nhập hoàn toàn vào Trung Quốc.
- B. Kinh tế nông nghiệp bị hủy hoại hoàn toàn.
- C. Nho giáo không còn ảnh hưởng trong xã hội.
- D. Đất nước rơi vào tình trạng chia cắt, chiến tranh liên miên giữa các thế lực phong kiến, làm suy yếu quốc gia.
Câu 12: Hệ thống hành chính dưới triều Nguyễn, đặc biệt là cải cách của Minh Mạng, thiết lập các đơn vị hành chính tỉnh, huyện, tổng, xã được quản lý chặt chẽ từ trung ương. So với các triều đại trước (Lý, Trần, Lê sơ), điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách tổ chức này là gì?
- A. Lần đầu tiên thành lập đơn vị hành chính cấp tỉnh.
- B. Phân chia rõ ràng ranh giới giữa các đơn vị hành chính.
- C. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của triều đình trung ương đến tận cấp xã, hạn chế quyền tự trị của làng xã.
- D. Cho phép người dân tự bầu ra các chức vụ trong bộ máy nhà nước.
Câu 13: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự suy yếu của nhà Lê Trung Hưng và sự hình thành cục diện "vua Lê chúa Trịnh" ở Đàng Ngoài, "chúa Nguyễn" ở Đàng Trong vào thế kỉ XVII-XVIII.
- A. Mâu thuẫn nội bộ trong triều đình, sự lấn át quyền lực của các thế lực phong kiến cát cứ (họ Trịnh, họ Nguyễn).
- B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tục nổ ra.
- C. Nhà Lê Trung Hưng bị nhà Mạc tiêu diệt.
- D. Kinh tế Đại Việt phát triển quá mức dẫn đến khủng hoảng.
Câu 14: So sánh chính sách đối ngoại của nhà Lê sơ (thế kỉ XV) và nhà Nguyễn (trước 1858) đối với Trung Quốc, ta thấy điểm tương đồng cơ bản nào?
- A. Cả hai đều chủ trương cắt đứt mọi quan hệ với Trung Quốc.
- B. Cả hai đều duy trì quan hệ triều cống, giữ thái độ hòa hoãn, nhưng vẫn kiên quyết bảo vệ chủ quyền.
- C. Cả hai đều chủ động gây chiến tranh với Trung Quốc.
- D. Cả hai đều lệ thuộc hoàn toàn vào Trung Quốc.
Câu 15: Đánh giá tác động tiêu cực lớn nhất của chính sách "bế quan tỏa cảng" (hạn chế giao thương với phương Tây) dưới triều Nguyễn (trước 1858).
- A. Giúp bảo vệ nền kinh tế tự chủ, không bị ảnh hưởng bởi tư bản phương Tây.
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự của Đại Việt.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của thương nghiệp nội địa.
- D. Hạn chế sự tiếp xúc, học hỏi tiến bộ khoa học kỹ thuật từ bên ngoài, khiến Đại Việt tụt hậu so với phương Tây.
Câu 16: Mô tả về chế độ ruộng đất ở Đại Việt thường nhắc đến sự tồn tại song song của "ruộng công làng xã" và "ruộng tư". Sự phân bố và quản lý "ruộng công" có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?
- A. Tạo ra sự giàu có cho tất cả mọi người dân trong làng.
- B. Góp phần đảm bảo sự công bằng tương đối trong cộng đồng, duy trì sự ổn định xã hội ở cấp làng.
- C. Là nguồn thu nhập chính cho nhà nước trung ương.
- D. Chỉ dành riêng cho tầng lớp quan lại và địa chủ.
Câu 17: Phân tích mâu thuẫn tiềm ẩn tồn tại xuyên suốt lịch sử Đại Việt giữa quyền lực của nhà nước trung ương và tính tự trị tương đối của các làng xã.
- A. Nhà nước muốn kiểm soát chặt chẽ mọi mặt đời sống đến tận cơ sở, trong khi làng xã lại muốn duy trì các lệ tục, quyền lợi riêng, đôi khi cản trở chính sách của triều đình.
- B. Làng xã luôn tìm cách lật đổ nhà nước trung ương.
- C. Nhà nước trung ương không bao giờ can thiệp vào công việc của làng xã.
- D. Mâu thuẫn chỉ tồn tại trong thời kỳ Bắc thuộc.
Câu 18: So sánh vai trò và ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo trong đời sống chính trị, xã hội Đại Việt thời Lý-Trần và thời Lê sơ, ta thấy sự chuyển đổi lớn nào?
- A. Phật giáo và Nho giáo đều suy yếu ở cả hai thời kỳ.
- B. Phật giáo giữ vai trò chủ đạo ở cả hai thời kỳ.
- C. Nho giáo giữ vai trò chủ đạo ở cả hai thời kỳ.
- D. Thời Lý-Trần, Phật giáo có ảnh hưởng lớn và giữ vai trò quan trọng, còn thời Lê sơ, Nho giáo vươn lên trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối mạnh mẽ đời sống chính trị, xã hội.
Câu 19: Phân tích nguyên nhân kinh tế - xã hội sâu xa nhất dẫn đến sự bùng nổ của phong trào nông dân Tây Sơn vào cuối thế kỉ XVIII.
- A. Sự mục nát của chính quyền phong kiến, đời sống nhân dân khổ cực do thuế khóa nặng nề, nạn đói, thiên tai và mâu thuẫn xã hội gay gắt.
- B. Sự xâm lược của quân Xiêm và quân Thanh.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa.
- D. Nhân dân muốn khôi phục lại nhà Lê.
Câu 20: Phân tích vai trò quan trọng nhất của Quốc Tử Giám trong hệ thống giáo dục Nho học của Đại Việt.
- A. Là nơi đào tạo tất cả trẻ em trong cả nước.
- B. Chỉ là nơi thờ Khổng Tử.
- C. Là trường đại học phong kiến đầu tiên và cao nhất, đào tạo quan lại cho nhà nước.
- D. Nơi tổ chức các cuộc thi võ.
Câu 21: Bộ luật Hồng Đức (Quốc Triều Hình Luật) có điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đặc biệt là trong các vấn đề về tài sản và hôn nhân, tiến bộ hơn so với các bộ luật cùng thời ở Đông Á. Điều này cho thấy đặc điểm nào của xã hội Đại Việt thời Lê sơ?
- A. Xã hội hoàn toàn bình đẳng giới.
- B. Phụ nữ có quyền lực chính trị cao hơn nam giới.
- C. Nho giáo không có ảnh hưởng gì đến địa vị phụ nữ.
- D. Mặc dù Nho giáo chiếm vị trí chủ đạo, nhưng vẫn có sự dung hòa với các yếu tố truyền thống, bản địa, dẫn đến việc bảo lưu một số quyền lợi cho phụ nữ.
Câu 22: So sánh phong cách nghệ thuật điêu khắc, kiến trúc thời Lý-Trần (thế kỉ XI-XIV) với thời Lê sơ (thế kỉ XV), ta thấy sự thay đổi rõ rệt nào về xu hướng thẩm mỹ và ảnh hưởng tư tưởng?
- A. Từ sự thanh thoát, mềm mại, ảnh hưởng Phật giáo thời Lý-Trần sang sự trang nghiêm, chuẩn mực, ảnh hưởng Nho giáo thời Lê sơ.
- B. Từ sự thô sơ, giản dị sang sự cầu kỳ, phức tạp.
- C. Từ ảnh hưởng của văn hóa Chăm Pa sang ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ.
- D. Từ chỉ tập trung vào kiến trúc cung đình sang kiến trúc dân gian.
Câu 23: Phân tích thách thức lớn nhất mà nhà Nguyễn (đặc biệt là thời Gia Long) phải đối mặt sau khi thống nhất đất nước từ tay Tây Sơn.
- A. Thiếu nhân tài để quản lý đất nước.
- B. Khắc phục hậu quả chiến tranh, hàn gắn sự chia cắt kéo dài, xây dựng lại bộ máy quản lý thống nhất trên cả nước.
- C. Đối phó với các cuộc xâm lược quy mô lớn từ nước ngoài.
- D. Kinh tế quá phát triển dẫn đến khủng hoảng thừa.
Câu 24: Đánh giá hiệu quả của chính sách "ngụ binh ư nông" kết hợp với việc gả công chúa cho tù trưởng dân tộc ít người ở vùng biên cương dưới triều Lý.
- A. Gây mâu thuẫn sâu sắc giữa triều đình và các dân tộc ít người.
- B. Làm suy yếu khả năng phòng thủ biên giới.
- C. Góp phần củng cố khối đoàn kết dân tộc, giữ yên vùng biên cương, tạo điều kiện phát triển đất nước.
- D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.
Câu 25: Mô tả về Phố Hiến (Hưng Yên) thế kỉ XVII-XVIII là nơi tập trung đông đảo thương nhân nước ngoài (Trung Quốc, Nhật Bản, Hà Lan...), có những khu phố riêng biệt và hoạt động buôn bán tấp nập. Điều này phản ánh khía cạnh nào của kinh tế Đại Việt thời kỳ này?
- A. Hoạt động thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, khá phát đạt ở Đàng Ngoài dưới thời chúa Trịnh, bất chấp tình hình chính trị không ổn định.
- B. Nhà nước Lê Trung Hưng kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động buôn bán.
- C. Kinh tế Đại Việt hoàn toàn tự cấp tự túc.
- D. Chỉ có thương nhân trong nước được phép buôn bán tại Phố Hiến.
Câu 26: So sánh tổ chức quân đội thời Trần (tiêu biểu là quân đội thời kháng Mông-Nguyên) với thời Nguyễn (trước 1858), ta thấy điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất và cơ cấu?
- A. Quân đội nhà Trần chỉ có bộ binh, còn nhà Nguyễn có đủ các binh chủng.
- B. Quân đội nhà Trần là quân đội chuyên nghiệp, còn nhà Nguyễn là quân đội dân binh.
- C. Quân đội nhà Trần mang tính chất "ngụ binh ư nông" và huy động sức dân rất lớn khi cần, gắn bó với các điền trang thái ấp, còn quân đội nhà Nguyễn được tổ chức quy củ, chuyên nghiệp hơn, theo hướng chính quy tập trung.
- D. Quân đội nhà Trần sử dụng vũ khí lạc hậu hơn nhà Nguyễn.
Câu 27: Phân tích hậu quả văn hóa lâu dài và sâu sắc nhất của thời kỳ Bắc thuộc đối với văn minh Đại Việt.
- A. Tiếp thu có chọn lọc nhiều yếu tố văn hóa Trung Hoa (chữ Hán, Nho giáo, Phật giáo, kỹ thuật...), làm phong phú thêm nền văn hóa bản địa nhưng vẫn giữ gìn được bản sắc riêng.
- B. Nền văn hóa bản địa bị tiêu diệt hoàn toàn.
- C. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.
- D. Đẩy lùi sự phát triển của văn hóa Đại Việt.
Câu 28: Phân tích vai trò xã hội quan trọng nhất của hệ thống thi cử (khoa cử) trong xã hội Đại Việt dưới thời phong kiến độc lập.
- A. Là cách duy nhất để người dân được học hành.
- B. Chỉ là hình thức để nhà nước phô trương.
- C. Giúp tất cả mọi người dân đều có cơ hội làm quan.
- D. Là con đường chính để tuyển chọn quan lại dựa trên học vấn Nho học, góp phần xây dựng tầng lớp quan liêu Nho sĩ và tạo kênh thăng tiến xã hội (dù còn hạn chế).
Câu 29: Giả sử có một tranh chấp nhỏ về ranh giới ruộng đất giữa hai gia đình trong một làng ở Đại Việt thế kỉ XV. Theo quy định và tập quán thời đó, cấp nào dưới đây thường là nơi đầu tiên và có vai trò quan trọng nhất trong việc giải quyết tranh chấp này?
- A. Hội đồng kỳ mục của làng.
- B. Quan lại cấp huyện.
- C. Trực tiếp lên kinh đô kiện cáo với triều đình.
- D. Tòa án chuyên biệt.
Câu 30: Dựa trên các thành tựu nổi bật về chính trị (nhà nước tập quyền), kinh tế (nông nghiệp lúa nước, thủ công nghiệp), văn hóa (chữ Nôm, văn học, nghệ thuật, giáo dục) và quân sự (khả năng chống ngoại xâm), đặc điểm tổng quát và cốt lõi nhất để phân biệt nền văn minh Đại Việt với các nền văn minh tiền sử (Đông Sơn, Sa Huỳnh, Óc Eo) là gì?
- A. Sự ra đời của nghề nông.
- B. Sự hình thành và phát triển của nhà nước phong kiến trung ương tập quyền, tạo nên một quốc gia dân tộc có chủ quyền và nền văn hóa phát triển cao.
- C. Việc sử dụng đồ sắt.
- D. Hoạt động giao thương với bên ngoài.