Trắc nghiệm Hồi trống cổ thành - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: “Hồi trống cổ thành” tập trung khắc họa xung đột chính giữa những nhân vật nào, thể hiện chủ đề tư tưởng cốt lõi nào của đoạn trích?
- A. Quan Công và Tào Tháo; chủ đề về lòng trung nghĩa.
- B. Trương Phi và Sái Dương; chủ đề về sự nóng nảy.
- C. Quan Công và Châu Thương; chủ đề về tình bạn.
- D. Quan Công và Trương Phi; chủ đề về tình huynh đệ và sự trung nghĩa.
Câu 2: Trong đoạn trích “Hồi trống cổ thành”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự nóng nảy, bộc trực trong tính cách của Trương Phi?
- A. Hành động vội vã rời bỏ Từ Châu khi nghe tin Quan Công đầu hàng.
- B. Thái độ và lời nói gay gắt, xưng “mày”, “tao” với Quan Công khi mới gặp.
- C. Việc Trương Phi lập tức tin lời Sái Dương mà không kiểm chứng.
- D. Hành động uống rượu một mình trong thành Cổ Thành.
Câu 3: Lời thoại “Hiền đệ! Tào Tháo là gian hùng, ai lại chịu hàng!…” của Quan Công trong “Hồi trống cổ thành” có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tính cách nhân vật?
- A. Thể hiện sự hối hận của Quan Công vì đã đầu hàng Tào Tháo.
- B. Làm tăng thêm sự nghi ngờ của Trương Phi đối với Quan Công.
- C. Vừa giải thích sự tình, vừa thể hiện sự nhún nhường, trân trọng tình nghĩa của Quan Công.
- D. Cho thấy Quan Công vẫn còn tôn trọng Tào Tháo dù đã rời đi.
Câu 4: Trong “Hồi trống cổ thành”, hành động “vung đao chém Sái Dương” của Quan Công có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với diễn biến câu chuyện?
- A. Giải tỏa hiểu lầm giữa Quan Công và Trương Phi, khôi phục tình huynh đệ.
- B. Khiến Trương Phi càng thêm căm giận và quyết tâm giết Quan Công.
- C. Chứng minh tài năng và sức mạnh của Quan Công trước Trương Phi.
- D. Giúp Quan Công nhanh chóng chiếm được thành Cổ Thành.
Câu 5: Nếu “Hồi trống cổ thành” kết thúc ở chi tiết Trương Phi vẫn nghi ngờ Quan Công và không chịu nhận lại anh, ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Tác phẩm sẽ trở nên bi kịch hơn, ca ngợi sự kiên trung của Quan Công.
- B. Tác phẩm sẽ nhấn mạnh sự mù quáng của lòng tin và nguy cơ tan vỡ của tình huynh đệ.
- C. Tác phẩm sẽ tập trung vào phê phán tính cách nóng nảy của Trương Phi.
- D. Ý nghĩa tác phẩm không thay đổi, vì tình huynh đệ vẫn là chủ đề chính.
Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích “Hồi trống cổ thành” để khắc họa tính cách nhân vật Trương Phi?
- A. Sử dụng nhiều chi tiết ngoại hình để miêu tả vẻ đẹp dũng mãnh.
- B. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, tỉ mỉ.
- C. Thông qua hành động, lời nói, và xung đột để thể hiện tính cách.
- D. Sử dụng yếu tố gây cười để giảm bớt căng thẳng trong xung đột.
Câu 7: So sánh tính cách của Quan Công và Trương Phi trong “Hồi trống cổ thành”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật là gì?
- A. Quan Công nóng nảy, Trương Phi điềm tĩnh.
- B. Quan Công trọng nghĩa khinh tài, Trương Phi coi trọng tiền bạc.
- C. Quan Công đa nghi, Trương Phi tin người.
- D. Quan Công thận trọng, suy xét, Trương Phi nóng nảy, bộc trực.
Câu 8: Chi tiết “hồi trống” trong nhan đề “Hồi trống cổ thành” mang ý nghĩa biểu tượng nào, thể hiện chủ đề gì của đoạn trích?
- A. Biểu tượng cho sự chia ly, thể hiện chủ đề về nỗi buồn chiến tranh.
- B. Biểu tượng cho sự minh oan, thức tỉnh, thể hiện chủ đề về tình huynh đệ và sự trung nghĩa.
- C. Biểu tượng cho quyền lực quân sự, thể hiện chủ đề về sức mạnh của vũ lực.
- D. Biểu tượng cho sự cô đơn, thể hiện chủ đề về thân phận con người trong chiến tranh.
Câu 9: Đoạn trích “Hồi trống cổ thành” thuộc thể loại văn học nào? Thể loại này có đặc trưng gì nổi bật trong cách xây dựng cốt truyện và nhân vật?
- A. Truyện ngắn; cốt truyện đơn tuyến, nhân vật ít.
- B. Kịch; cốt truyện xung đột, nhân vật chủ yếu qua lời thoại.
- C. Tiểu thuyết chương hồi; cốt truyện nhiều tuyến, nhân vật đa dạng, tính cách điển hình.
- D. Tùy bút; cốt truyện phi tuyến tính, nhân vật thể hiện cảm xúc chủ quan.
Câu 10: Tác phẩm “Tam quốc diễn nghĩa” mà “Hồi trống cổ thành” trích từ đó, phản ánh bối cảnh lịch sử nào của Trung Quốc?
- A. Thời kỳ cuối nhà Hán, đất nước loạn lạc, chia cắt thành ba quốc gia.
- B. Thời kỳ nhà Đường, xã hội phồn thịnh, văn hóa phát triển.
- C. Thời kỳ nhà Tống, kinh tế phát triển, nhưng ngoại xâm đe dọa.
- D. Thời kỳ nhà Minh, xã hội ổn định, nhưng mâu thuẫn giai cấp sâu sắc.
Câu 11: Trong “Hồi trống cổ thành”, chi tiết Sái Dương khẳng định Quan Công là người bội nghĩa, đầu hàng Tào Tháo, thuộc loại tình huống truyện nào?
- A. Tình huống bất ngờ.
- B. Tình huống hiểu lầm.
- C. Tình huống éo le.
- D. Tình huống thử thách.
Câu 12: Giá trị nhân đạo của đoạn trích “Hồi trống cổ thành” được thể hiện qua chi tiết nào?
- A. Sự dũng mãnh của Quan Công khi chém Sái Dương.
- B. Sự nóng nảy, cương trực của Trương Phi.
- C. Không khí chiến trận hào hùng, sôi động.
- D. Sự tha thứ và đoàn tụ của Quan Công và Trương Phi, đề cao tình người.
Câu 13: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích “Hồi trống cổ thành”, tên nào sau đây phù hợp nhất, thể hiện đúng tinh thần và nội dung của đoạn trích?
- A. “Quan Công quá ải”,
- B. “Trương Phi nổi giận”,
- C. “Lời thề vườn đào”,
- D. “Cổ Thành dậy sóng”.
Câu 14: Trong đoạn trích, lời thoại của nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm?
- A. Lời thoại của Sái Dương.
- B. Lời thoại của Trương Phi.
- C. Lời thoại của Châu Thương.
- D. Lời thoại của người lính giữ thành.
Câu 15: Chi tiết nào trong “Hồi trống cổ thành” cho thấy Quan Công là người trọng nghĩa, luôn đặt tình huynh đệ lên trên hết?
- A. Việc Quan Công cố gắng giải thích, nhẫn nhịn trước sự nóng giận của Trương Phi.
- B. Hành động chém chết Sái Dương để tự minh oan.
- C. Việc Quan Công giao long đao cho Châu Thương.
- D. Thái độ mừng rỡ khi thấy Trương Phi.
Câu 16: “Hồi trống cổ thành” có thể được xem là một minh chứng cho câu tục ngữ nào sau đây?
- A. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”.
- B. “Uống nước nhớ nguồn”.
- C. “Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ”.
- D. “Anh em như thể tay chân”.
Câu 17: Trong “Hồi trống cổ thành”, yếu tố “hồi trống” được lặp lại nhiều lần, biện pháp nghệ thuật này có tác dụng gì?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu chuyện.
- B. Nhấn mạnh không khí trang nghiêm, long trọng.
- C. Gợi không khí căng thẳng, thúc đẩy hành động và tạo bước ngoặt cho câu chuyện.
- D. Làm tăng tính nhạc điệu, gợi cảm xúc trữ tình.
Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật kể chuyện trong “Hồi trống cổ thành”?
- A. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính, ít yếu tố bất ngờ.
- B. Kể chuyện hấp dẫn, tập trung vào xung đột kịch tính, nhiều tình tiết bất ngờ, cao trào.
- C. Kể chuyện chậm rãi, chú trọng miêu tả thiên nhiên và đời sống sinh hoạt.
- D. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi với người đọc.
Câu 19: Trong “Hồi trống cổ thành”, hình ảnh “râu hùm vểnh ngược” được dùng để miêu tả nhân vật nào, gợi ấn tượng gì về nhân vật?
- A. Trương Phi; gợi ấn tượng về sự dữ dằn, nóng nảy, mạnh mẽ.
- B. Quan Công; gợi ấn tượng về sự uy nghiêm, trang trọng, lịch lãm.
- C. Sái Dương; gợi ấn tượng về sự gian xảo, nham hiểm.
- D. Châu Thương; gợi ấn tượng về sự trung thành, dũng cảm.
Câu 20: Giá trị hiện đại của đoạn trích “Hồi trống cổ thành” là gì, vẫn còn ý nghĩa đối với cuộc sống ngày nay như thế nào?
- A. Ca ngợi chiến tranh và bạo lực để giải quyết xung đột.
- B. Khuyên con người nên sống ẩn dật, tránh xa xã hội.
- C. Đề cao sự nghi ngờ và mất lòng tin vào người khác.
- D. Đề cao tình huynh đệ, lòng trung nghĩa, sự tha thứ và giải quyết hiểu lầm trong các mối quan hệ.
Câu 21: Trong “Hồi trống cổ thành”, chi tiết nào thể hiện sự thay đổi thái độ của Trương Phi từ nghi ngờ, giận dữ sang tin tưởng và vui mừng?
- A. Khi nghe Quan Công kể lại hành trình.
- B. Khi thấy Quan Công bình tĩnh, nhẫn nhịn.
- C. Khi tận mắt chứng kiến Quan Công chém Sái Dương.
- D. Khi Châu Thương xác nhận lời Quan Công.
Câu 22: “Hồi trống cổ thành” được trích từ hồi thứ bao nhiêu của “Tam quốc diễn nghĩa”? Vị trí này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Hồi thứ 1; mở đầu cho toàn bộ câu chuyện về tình huynh đệ.
- B. Hồi thứ 28; giai đoạn cao trào của xung đột, thử thách tình huynh đệ.
- C. Hồi thứ 60; giai đoạn hòa giải, khẳng định sức mạnh của tình nghĩa.
- D. Hồi thứ 120; kết thúc câu chuyện, nhìn lại những giá trị đã được khẳng định.
Câu 23: Nếu “Hồi trống cổ thành” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào sẽ được chú trọng khai thác để tạo kịch tính và hấp dẫn cho khán giả?
- A. Miêu tả chi tiết ngoại hình và trang phục nhân vật.
- B. Tái hiện không gian thành Cổ Thành một cách chân thực.
- C. Sử dụng yếu tố âm nhạc và ánh sáng để tạo không khí.
- D. Xung đột giữa Quan Công và Trương Phi, lời thoại và hành động của các nhân vật.
Câu 24: Trong “Hồi trống cổ thành”, nhân vật nào đóng vai trò là “người dẫn chuyện”, đưa đẩy tình huống và làm nổi bật phẩm chất của Quan Công và Trương Phi?
- A. Sái Dương.
- B. Châu Thương.
- C. Người lính giữ thành.
- D. Người dân Cổ Thành.
Câu 25: “Tam quốc diễn nghĩa” được xếp vào loại hình tiểu thuyết nào? Đặc điểm của loại hình tiểu thuyết này là gì?
- A. Tiểu thuyết tâm lý; chú trọng miêu tả thế giới nội tâm nhân vật.
- B. Tiểu thuyết trinh thám; tập trung vào yếu tố bí ẩn và quá trình điều tra.
- C. Tiểu thuyết lịch sử; lấy bối cảnh lịch sử, nhân vật và sự kiện có liên quan đến lịch sử.
- D. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng; xây dựng thế giới và công nghệ tưởng tượng.
Câu 26: Trong “Hồi trống cổ thành”, chi tiết nào cho thấy Trương Phi dù nóng nảy nhưng vẫn là người trọng nghĩa, có lý trí?
- A. Việc Trương Phi nổi giận khi thấy Quan Công.
- B. Việc Trương Phi đưa ra điều kiện thử thách để Quan Công chứng minh sự trong sạch.
- C. Lời thoại xưng “mày”, “tao” với Quan Công.
- D. Hành động múa xà mâu đòi đâm Quan Công.
Câu 27: Nếu so sánh “Hồi trống cổ thành” với một tác phẩm văn học Việt Nam cùng chủ đề về tình huynh đệ, tác phẩm nào sau đây có thể được xem là tương đồng nhất?
- A. “Chuyện người con gái Nam Xương” (Nguyễn Dữ).
- B. “Hoàng Lê nhất thống chí” (Ngô Gia Văn Phái).
- C. “Lục Vân Tiên” (Nguyễn Đình Chiểu).
- D. “Tình huynh đệ” (Hồ Dzếnh).
Câu 28: Trong “Hồi trống cổ thành”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính kịch tính cho đoạn trích?
- A. Sự hiểu lầm và xung đột giữa hai nhân vật chính.
- B. Lời thách thức và điều kiện thử thách của Trương Phi.
- C. Miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên xung quanh thành Cổ Thành.
- D. Hành động chém tướng để minh oan của Quan Công.
Câu 29: Từ “Hồi trống cổ thành”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử và giải quyết mâu thuẫn trong các mối quan hệ?
- A. Trong mọi tình huống, cần giữ im lặng và nhẫn nhịn.
- B. Cần bình tĩnh lắng nghe, tìm hiểu sự thật, và tin tưởng vào tình nghĩa để giải quyết hiểu lầm.
- C. Khi bị nghi ngờ, cần dùng vũ lực để chứng minh sự trong sạch.
- D. Tình nghĩa anh em không quan trọng bằng danh dự cá nhân.
Câu 30: Theo em, điều gì khiến “Hồi trống cổ thành” trở thành một đoạn trích đặc sắc và có giá trị trong “Tam quốc diễn nghĩa” nói riêng và văn học trung đại nói chung?
- A. Vì có nhiều yếu tố kỳ ảo và ly kỳ.
- B. Vì miêu tả chiến tranh một cách chân thực và tàn khốc.
- C. Vì khắc họa thành công xung đột kịch tính, nhân vật điển hình, và thể hiện chủ đề nhân văn sâu sắc về tình huynh đệ, lòng trung nghĩa.
- D. Vì có ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, phù hợp với văn học trung đại.