Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 07
Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Lễ hội Ka-tê, một trong những lễ hội dân gian đặc sắc nhất của người Chăm ở Ninh Thuận, chủ yếu tập trung vào việc thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với đối tượng tâm linh nào?
- A. Các vị anh hùng dân tộc Chăm trong lịch sử kháng chiến.
- B. Các vị thần linh và tổ tiên đã có công dựng làng, lập nước của người Chăm.
- C. Những vị vua Chăm có công trong việc mở rộng lãnh thổ và giao thương.
- D. Các vị thần bảo hộ mùa màng và các hiện tượng tự nhiên như sấm, chớp.
Câu 2: Trong văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận", tác giả Đào Bình Trịnh đã sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông tin về lễ hội Ka-tê đến người đọc?
- A. Thuyết minh, kết hợp với miêu tả và biểu cảm để tăng tính sinh động.
- B. Nghị luận, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để làm nổi bật giá trị văn hóa.
- C. Tự sự, kể lại quá trình và các hoạt động diễn ra trong lễ hội.
- D. Biểu cảm, thể hiện cảm xúc và thái độ trực tiếp của tác giả về lễ hội.
Câu 3: Lễ hội Ka-tê thường được tổ chức vào tháng 7 theo lịch Chăm. Theo Dương lịch, thời điểm này tương ứng với khoảng thời gian nào trong năm?
- A. Tháng 5 - 6 Dương lịch.
- B. Tháng 7 - 8 Dương lịch.
- C. Tháng 9 - 10 Dương lịch.
- D. Tháng 11 - 12 Dương lịch.
Câu 4: Địa điểm chính diễn ra phần nghi lễ trang trọng nhất của lễ hội Ka-tê, được nhắc đến trong văn bản, là công trình kiến trúc cổ nào ở Ninh Thuận?
- A. Tháp Po Nagar.
- B. Thánh địa Mỹ Sơn.
- C. Đền thờ Thần Siva.
- D. Đền tháp Pô-klông Ga-rai.
Câu 5: Trong lễ hội Ka-tê, hình thức nghệ thuật dân gian nào thường được trình diễn, thể hiện sự vui tươi, rộn ràng và mang đậm bản sắc văn hóa Chăm?
- A. Hát Xoan.
- B. Múa quạt Chăm.
- C. Hò đối đáp.
- D. Nhã nhạc cung đình.
Câu 6: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" có thể được xem là một nguồn tài liệu tham khảo giá trị cho những ai muốn tìm hiểu về lĩnh vực nào sau đây?
- A. Kiến trúc cổ Chăm Pa.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của dân tộc Chăm.
- C. Văn hóa và tín ngưỡng dân gian của người Chăm ở Ninh Thuận.
- D. Nghệ thuật ẩm thực truyền thống của người Chăm.
Câu 7: Mục đích chính của việc tổ chức lễ hội Ka-tê hàng năm đối với cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận là gì?
- A. Cầu mong mùa màng bội thu, cuộc sống bình an và thịnh vượng cho cả cộng đồng.
- B. Tăng cường giao lưu văn hóa và thu hút khách du lịch đến Ninh Thuận.
- C. Tưởng nhớ các vị vua Chăm và ôn lại lịch sử hào hùng của vương quốc Chăm Pa.
- D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc Chăm.
Câu 8: Trong văn bản, tác giả Đào Bình Trịnh đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với lễ hội Ka-tê và văn hóa dân tộc Chăm?
- A. Thờ ơ, khách quan như một nhà nghiên cứu khoa học.
- B. Phê phán những yếu tố lạc hậu, mê tín trong lễ hội.
- C. Ngạc nhiên, tò mò trước những điều mới lạ của lễ hội.
- D. Trân trọng, ngưỡng mộ và tự hào về vẻ đẹp văn hóa truyền thống.
Câu 9: Ý nghĩa của việc "rước y trang" lên tháp Pô-klông Ga-rai trong lễ hội Ka-tê là gì, xét theo góc độ tín ngưỡng và văn hóa?
- A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của cộng đồng người Chăm.
- B. Mục đích chính là thu hút sự chú ý của khách du lịch và giới truyền thông.
- C. Tái hiện lại truyền thống và bày tỏ lòng tôn kính đối với các vị thần linh.
- D. Đơn thuần chỉ là một hoạt động diễu hành mang tính hình thức trong lễ hội.
Câu 10: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các lễ hội dân gian khác của Việt Nam ngoài lễ hội Ka-tê, văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" có thể gợi mở cho bạn điều gì?
- A. Các bước chuẩn bị và tổ chức một lễ hội truyền thống.
- B. Giá trị văn hóa, tín ngưỡng và tinh thần cộng đồng mà các lễ hội dân gian thường hướng tới.
- C. Sự khác biệt về trang phục và ẩm thực giữa các vùng miền trong lễ hội.
- D. Cách thức quảng bá và phát triển du lịch lễ hội hiệu quả.
Câu 11: Trong văn bản, lễ hội Ka-tê được miêu tả như một "kho tàng văn hóa" của dân tộc Chăm. Cách diễn đạt này gợi cho bạn suy nghĩ gì về vai trò của lễ hội đối với việc bảo tồn văn hóa?
- A. Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền lại các giá trị văn hóa truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- B. Lễ hội chỉ là một hình thức giải trí và thu hút du khách, ít có giá trị trong việc bảo tồn văn hóa.
- C. Việc tổ chức lễ hội tốn kém và không cần thiết cho việc bảo tồn văn hóa, nên tập trung vào các hình thức khác.
- D. Lễ hội có thể làm mai một văn hóa truyền thống do sự thương mại hóa và yếu tố du lịch.
Câu 12: Xét về mặt thể loại, văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" thuộc thể loại văn bản thông tin nào?
- A. Báo cáo nghiên cứu khoa học.
- B. Văn bản giới thiệu, quảng bá.
- C. Bài phỏng vấn.
- D. Tùy bút văn hóa.
Câu 13: Trong quá trình chuẩn bị và tổ chức lễ hội Ka-tê, sự tham gia của cộng đồng người Chăm thể hiện rõ nhất giá trị văn hóa nào?
- A. Giá trị của sự cạnh tranh và ganh đua.
- B. Giá trị của sự độc lập và cá nhân chủ nghĩa.
- C. Giá trị của sự phân biệt đẳng cấp và thứ bậc.
- D. Giá trị của sự đoàn kết, gắn bó và tương trợ lẫn nhau.
Câu 14: Nếu bạn là một du khách đến Ninh Thuận vào dịp lễ hội Ka-tê, bạn nên chuẩn bị tinh thần và thái độ như thế nào để có thể trải nghiệm lễ hội một cách trọn vẹn và tôn trọng văn hóa địa phương?
- A. Chủ động tham gia vào mọi hoạt động của lễ hội để trải nghiệm hết mình.
- B. Tìm hiểu kỹ về phong tục và nghi lễ để tránh vi phạm những điều cấm kỵ.
- C. Thể hiện sự tôn trọng, hòa nhã và tìm hiểu về ý nghĩa văn hóa của lễ hội.
- D. Mang theo nhiều quà tặng và tiền bạc để thể hiện sự hào phóng với người dân địa phương.
Câu 15: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến "phần hội" sau phần nghi lễ của Ka-tê. Theo bạn, "phần hội" này có vai trò gì trong việc lan tỏa không khí và ý nghĩa của lễ hội?
- A. Phần hội chỉ mang tính chất giải trí đơn thuần, không liên quan đến ý nghĩa tâm linh của lễ hội.
- B. Phần hội tạo không khí vui tươi, sôi động, giúp mọi người cùng nhau tận hưởng niềm vui và gắn kết cộng đồng.
- C. Phần hội là cơ hội để người dân địa phương buôn bán và kiếm thêm thu nhập.
- D. Phần hội thường bị biến tướng và làm mất đi vẻ đẹp truyền thống của lễ hội.
Câu 16: So sánh với các lễ hội dân gian khác mà bạn biết, điểm đặc sắc nổi bật của lễ hội Ka-tê là gì, theo những thông tin được cung cấp trong văn bản?
- A. Quy mô tổ chức hoành tráng và sự tham gia của đông đảo khách quốc tế.
- B. Thời gian diễn ra dài ngày và nhiều hoạt động phong phú, đa dạng.
- C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tín ngưỡng cổ xưa và các hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
- D. Địa điểm tổ chức tại các thành phố lớn và trung tâm du lịch nổi tiếng.
Câu 17: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối quan hệ giữa lễ hội Ka-tê và đời sống tinh thần, tâm linh của người Chăm ở Ninh Thuận.
- A. Lễ hội Ka-tê là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần, tâm linh, thể hiện niềm tin, giá trị và bản sắc văn hóa của người Chăm.
- B. Lễ hội chỉ là một hoạt động văn hóa mang tính hình thức, ít ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của người dân.
- C. Đời sống tinh thần của người Chăm hiện đại đã thay đổi nhiều, lễ hội Ka-tê không còn giữ vai trò quan trọng.
- D. Lễ hội Ka-tê chủ yếu phục vụ nhu cầu du lịch và kinh tế, ít liên quan đến đời sống tâm linh.
Câu 18: Trong văn bản, yếu tố "dân gian" trong "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Sự tham gia của các nhà nghiên cứu văn hóa và nghệ sĩ chuyên nghiệp.
- B. Việc sử dụng các nghi lễ và hình thức nghệ thuật mang tính bác học, cung đình.
- C. Sự quản lý và tổ chức lễ hội bởi chính quyền địa phương.
- D. Nguồn gốc từ đời sống cộng đồng, các nghi lễ truyền thống, hình thức sinh hoạt văn hóa tự phát và gần gũi.
Câu 19: Theo bạn, việc tìm hiểu về lễ hội Ka-tê và các lễ hội dân gian khác có ý nghĩa gì đối với việc giáo dục thế hệ trẻ về văn hóa truyền thống?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì thế hệ trẻ ngày nay quan tâm đến văn hóa hiện đại hơn.
- B. Giúp thế hệ trẻ hiểu biết, trân trọng và tự hào về văn hóa nguồn cội, khơi dậy ý thức bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm nghiên cứu văn hóa, không cần thiết cho thế hệ trẻ nói chung.
- D. Có thể gây ra sự lạc hậu và cản trở sự phát triển của xã hội hiện đại.
Câu 20: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bài viết về lễ hội Ka-tê trở nên hấp dẫn và sinh động hơn?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt và điển tích cổ.
- B. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật và diễn biến tâm lý phức tạp.
- C. Kết hợp miêu tả, biểu cảm, sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và giàu hình ảnh.
- D. Sử dụng giọng điệu trang trọng, nghiêm túc và mang tính giáo huấn.
Câu 21: Theo thông tin từ văn bản, lễ hội Ka-tê diễn ra trong khoảng thời gian nào và kéo dài bao lâu?
- A. Tháng 7 lịch Chăm (tháng 9-10 Dương lịch), kéo dài khoảng 2-3 ngày.
- B. Tháng 8 lịch Chăm (tháng 10-11 Dương lịch), kéo dài khoảng 5-7 ngày.
- C. Tháng 6 lịch Chăm (tháng 8-9 Dương lịch), kéo dài khoảng 1 ngày.
- D. Không xác định rõ thời gian cụ thể, tùy thuộc vào từng năm.
Câu 22: Trong phần nghi lễ của lễ hội Ka-tê, những đối tượng nào thường tham gia vào các hoạt động chính tại đền tháp Pô-klông Ga-rai?
- A. Chỉ có các vị chức sắc tôn giáo và người lớn tuổi trong cộng đồng.
- B. Các vị chức sắc tôn giáo, người Raglai và đông đảo người dân Chăm.
- C. Chủ yếu là du khách và các đoàn nghệ thuật biểu diễn.
- D. Chỉ có phụ nữ và trẻ em gái tham gia vào các nghi lễ.
Câu 23: Hoạt động "rước y trang" trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm những vật phẩm và hành động cụ thể nào?
- A. Rước kiệu hoa và các vật phẩm trang trí lộng lẫy.
- B. Rước ảnh chân dung các vị vua Chăm và các biểu tượng quyền lực.
- C. Rước trang phục, đồ tế lễ và thực hiện các điệu múa truyền thống.
- D. Rước các sản vật nông nghiệp và vật nuôi để dâng cúng.
Câu 24: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến sự tham gia của người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê. Điều này thể hiện ý nghĩa văn hóa gì?
- A. Thể hiện sự phân biệt và thứ bậc giữa các dân tộc trong khu vực.
- B. Đơn thuần chỉ là sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc láng giềng.
- C. Cho thấy lễ hội Ka-tê không chỉ giới hạn trong cộng đồng người Chăm.
- D. Thể hiện sự giao thoa văn hóa, đoàn kết và gắn bó giữa các dân tộc cùng sinh sống trên địa bàn.
Câu 25: Nếu văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" được chuyển thể thành video clip ngắn, bạn nghĩ nên tập trung vào những hình ảnh và âm thanh nào để truyền tải được không khí và tinh thần của lễ hội?
- A. Chỉ tập trung vào hình ảnh đền tháp cổ kính và cảnh quan thiên nhiên Ninh Thuận.
- B. Chủ yếu sử dụng âm nhạc hiện đại và hiệu ứng kỹ xảo để tạo sự hấp dẫn.
- C. Hình ảnh nghi lễ trang trọng, điệu múa quạt uyển chuyển, âm thanh nhạc cụ truyền thống và tiếng nói cười của cộng đồng.
- D. Chỉ phỏng vấn du khách và người nổi tiếng về cảm nhận của họ về lễ hội.
Câu 26: Theo bạn, yếu tố nào trong văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được không khí của lễ hội Ka-tê nhất?
- A. Thông tin chi tiết về lịch sử và nguồn gốc của lễ hội.
- B. Sự kết hợp giữa miêu tả sinh động các nghi lễ, hình ảnh và âm thanh đặc trưng.
- C. Những số liệu thống kê về số lượng người tham gia và đóng góp kinh tế của lễ hội.
- D. Giọng văn trang trọng, mang tính học thuật và chuyên sâu.
Câu 27: Nếu bạn muốn giới thiệu về lễ hội Ka-tê cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ lựa chọn những thông tin và hình ảnh nào từ văn bản để làm nổi bật giá trị văn hóa và thu hút sự quan tâm của họ?
- A. Chỉ tập trung vào giới thiệu về lịch sử vương quốc Chăm Pa và kiến trúc đền tháp.
- B. Nhấn mạnh yếu tố độc đáo, kỳ lạ và khác biệt so với các lễ hội phương Tây.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp của nghi lễ truyền thống, sự đa dạng văn hóa, lòng hiếu khách và không khí lễ hội.
- D. Chỉ đưa ra những thông tin cơ bản và khách quan, tránh thể hiện cảm xúc cá nhân.
Câu 28: Dựa trên những gì bạn đã đọc trong văn bản, hãy dự đoán điều gì có thể xảy ra với lễ hội Ka-tê trong tương lai, dưới tác động của quá trình hiện đại hóa và phát triển du lịch?
- A. Lễ hội sẽ ngày càng thu hẹp quy mô và dần bị mai một do không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
- B. Lễ hội sẽ hoàn toàn giữ nguyên bản sắc truyền thống, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- C. Lễ hội sẽ trở thành một sản phẩm du lịch thuần túy, mất đi ý nghĩa văn hóa và tâm linh.
- D. Lễ hội có thể vừa bảo tồn được giá trị truyền thống, vừa phát triển theo hướng bền vững, thu hút du khách và đóng góp vào kinh tế địa phương.
Câu 29: Trong các phương án sau, đâu là nội dung chính mà văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" muốn truyền tải đến người đọc?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển của vương quốc Chăm Pa.
- B. Vẻ đẹp và giá trị văn hóa độc đáo của lễ hội Ka-tê, niềm tự hào về di sản văn hóa dân tộc.
- C. Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch lễ hội ở Ninh Thuận.
- D. Những khó khăn và thách thức trong việc bảo tồn văn hóa Chăm truyền thống.
Câu 30: Nếu bạn muốn tìm kiếm thêm thông tin về lễ hội Ka-tê từ các nguồn khác ngoài văn bản này, bạn sẽ ưu tiên lựa chọn những loại hình tài liệu và nguồn thông tin nào để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy?
- A. Các bài viết trên blog cá nhân và mạng xã hội chia sẻ kinh nghiệm du lịch.
- B. Các video clip và phóng sự trên các kênh truyền hình giải trí.
- C. Sách, bài báo khoa học, trang web của các cơ quan nghiên cứu văn hóa, bảo tàng và tổ chức uy tín.
- D. Truyền miệng từ người dân địa phương và hướng dẫn viên du lịch.