Trắc nghiệm Lễ hội Đền Hùng - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì làm cho Giỗ Tổ Hùng Vương trở thành một biểu tượng văn hóa độc đáo, thể hiện rõ nét tinh thần đoàn kết và cội nguồn dân tộc Việt Nam?
- A. Đây là lễ hội lớn nhất trong năm về quy mô tổ chức.
- B. Lễ hội có nhiều trò chơi dân gian đặc sắc thu hút du khách quốc tế.
- C. Đây là dịp duy nhất để người dân cả nước tề tựu tại một địa điểm.
- D. Lễ hội tưởng nhớ chung một thủy tổ, thể hiện niềm tin vào nguồn gốc "con Rồng cháu Tiên".
Câu 2: Giả sử bạn đang đọc một văn bản thông tin về Lễ hội Đền Hùng trong sách Ngữ văn 10 Cánh Diều. Nếu văn bản đó tập trung mô tả chi tiết các hoạt động diễn ra tại khu vực chân núi Nghĩa Lĩnh (ví dụ: các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật), thì văn bản đang nhấn mạnh vào khía cạnh nào của lễ hội?
- A. Khía cạnh lịch sử và nguồn gốc.
- B. Khía cạnh "Hội" (phần hội hè, vui chơi).
- C. Khía cạnh "Lễ" (phần nghi thức, tế lễ).
- D. Khía cạnh quản lý và tổ chức.
Câu 3: Tại sao việc dâng hương tại các đền trên núi Nghĩa Lĩnh trong Lễ hội Đền Hùng được coi là một hành động mang ý nghĩa sâu sắc về mặt văn hóa và tâm linh?
- A. Thể hiện lòng biết ơn, tưởng nhớ công lao của các Vua Hùng đã có công dựng nước.
- B. Là cách để cầu xin Vua Hùng ban tài lộc và may mắn cho bản thân.
- C. Đây là một quy định bắt buộc khi tham gia lễ hội.
- D. Chỉ đơn thuần là một nghi thức truyền thống không mang nhiều ý nghĩa hiện tại.
Câu 4: Văn bản "Lễ hội Đền Hùng" thuộc kiểu văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với mục đích chính của một văn bản thông tin giới thiệu về một lễ hội?
- A. Cung cấp thông tin chính xác về thời gian, địa điểm, hoạt động.
- B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh giàu cảm xúc để lay động người đọc.
- D. Có thể kết hợp kênh hình (ảnh, sơ đồ) để minh họa thông tin.
Câu 5: Nguyên tắc "5 không" trong tổ chức Lễ hội Đền Hùng (không có người ăn xin, không ùn tắc giao thông, không nâng giá, không có các hoạt động mê tín dị đoan, không mất vệ sinh an toàn thực phẩm) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng doanh thu từ du lịch cho tỉnh Phú Thọ.
- B. Đảm bảo sự trang nghiêm, văn minh và an toàn cho lễ hội.
- C. Giảm thiểu số lượng người tham gia lễ hội.
- D. Chỉ áp dụng cho du khách nước ngoài.
Câu 6: Giả sử bạn đang xem một sơ đồ hướng dẫn di chuyển trong Khu di tích lịch sử Đền Hùng. Sơ đồ đó hiển thị các tuyến đường, vị trí Đền Hạ, Đền Trung, Đền Thượng, Lăng Hùng Vương và Bảo tàng Hùng Vương. Thông tin từ sơ đồ này giúp bạn thực hiện kỹ năng nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. Phân tích ý nghĩa lịch sử của từng địa điểm.
- B. Hiểu rõ nội dung các bài văn tế Vua Hùng.
- C. Xác định vị trí các điểm tham quan và lập kế hoạch di chuyển hợp lý.
- D. Đánh giá chất lượng dịch vụ tại khu di tích.
Câu 7: Hoạt động rước kiệu trong Lễ hội Đền Hùng từ các làng, xã quanh khu vực Đền Hùng lên đền Thượng mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Thể hiện sức mạnh quân sự của các bộ lạc thời Hùng Vương.
- B. Là cuộc thi xem kiệu của làng nào đẹp nhất.
- C. Biểu diễn các điệu múa cổ truyền.
- D. Thể hiện sự quy tụ, đoàn kết của cộng đồng dân cư hướng về nguồn cội chung.
Câu 8: Văn bản thông tin về Lễ hội Đền Hùng có thể sử dụng kết hợp phương tiện ngôn ngữ (chữ viết) và phương tiện phi ngôn ngữ (ảnh, sơ đồ). Việc kết hợp này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người đọc?
- A. Giúp thông tin trực quan, dễ hình dung và nắm bắt nhanh hơn.
- B. Khiến văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- D. Yêu cầu người đọc phải có kiến thức chuyên sâu mới hiểu được.
Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, gắn liền với Lễ hội Đền Hùng, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Sự công nhận này nhấn mạnh giá trị nào của tín ngưỡng?
- A. Giá trị kinh tế từ du lịch.
- B. Giá trị kiến trúc của các đền thờ.
- C. Giá trị kết nối cộng đồng, giáo dục truyền thống và bản sắc văn hóa.
- D. Giá trị về số lượng người tham gia lễ hội.
Câu 10: Lễ hội Đền Hùng diễn ra vào tháng Ba âm lịch hàng năm. Việc chọn thời điểm này được cho là có liên quan đến chu kỳ nông nghiệp và đời sống của cư dân Việt cổ. Điều này gợi ý gì về nguồn gốc sơ khai của lễ hội?
- A. Lễ hội ban đầu chỉ dành cho những người làm nông nghiệp.
- B. Lễ hội có thể bắt nguồn từ các nghi lễ nông nghiệp, gắn với chu kỳ sinh trưởng của cây trồng.
- C. Tháng Ba là tháng có thời tiết đẹp nhất để tổ chức lễ hội.
- D. Việc chọn tháng Ba hoàn toàn ngẫu nhiên.
Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn mô tả không khí lễ hội Đền Hùng, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (tiếng trống, tiếng nhạc, tiếng nói cười) và hình ảnh (màu sắc trang phục, cờ hoa), tác giả đang cố gắng tái hiện điều gì?
- A. Lịch sử xây dựng Đền Hùng.
- B. Quy trình làm các món ăn truyền thống.
- C. Các bài văn tế Vua Hùng.
- D. Bầu không khí sống động, náo nhiệt và đa sắc màu của phần hội.
Câu 12: Giả sử có một bài viết nhận định rằng: "Lễ hội Đền Hùng ngày càng mang nặng tính thương mại, làm giảm đi ý nghĩa thiêng liêng ban đầu." Để đánh giá tính xác thực của nhận định này, bạn cần tìm kiếm thông tin hoặc bằng chứng nào sau đây?
- A. Các hoạt động buôn bán, quảng cáo, dịch vụ phát sinh trong và xung quanh khu di tích trong dịp lễ hội.
- B. Số lượng người tham gia lễ hội qua các năm.
- C. Nội dung các bài văn tế Vua Hùng được sử dụng.
- D. Lịch sử các đời Vua Hùng.
Câu 13: Truyền thuyết "Bánh chưng bánh dày" gắn liền với Lễ hội Đền Hùng và việc thờ cúng tổ tiên. Truyền thuyết này không chỉ giải thích nguồn gốc món ăn mà còn truyền tải bài học đạo đức nào?
- A. Bài học về lòng dũng cảm trong chiến đấu.
- B. Bài học về lòng hiếu thảo, sự quý trọng sản vật từ đất đai và lao động.
- C. Bài học về tình yêu đôi lứa.
- D. Bài học về cách trồng trọt lúa nước.
Câu 14: Khi đọc một văn bản giới thiệu về Lễ hội Đền Hùng, nếu bạn thấy các đoạn văn được trình bày theo thứ tự: Nguồn gốc lịch sử -> Thời gian và địa điểm -> Các hoạt động chính -> Ý nghĩa văn hóa, thì tác giả đang sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Nguyên nhân và kết quả.
- C. Trình bày theo chủ đề hoặc khía cạnh.
- D. Trình bày theo trình tự thời gian (chronological order).
Câu 15: Tầm quan trọng của Lễ hội Đền Hùng không chỉ dừng lại ở việc tưởng nhớ tổ tiên mà còn góp phần củng cố điều gì trong xã hội Việt Nam hiện đại?
- A. Sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí.
- B. Khuyến khích sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền.
- C. Nâng cao vai trò của các tôn giáo khác.
- D. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ý thức về nguồn cội chung.
Câu 16: Nếu một du khách muốn trải nghiệm đầy đủ cả phần "Lễ" và phần "Hội" của Lễ hội Đền Hùng, họ nên chú ý điều gì khi lập kế hoạch tham gia?
- A. Tìm hiểu lịch trình chi tiết của cả các nghi thức tế lễ trên đền và các hoạt động văn hóa, trò chơi dân gian ở khu vực chân núi.
- B. Chỉ cần đến vào đúng ngày mùng 10 tháng 3 âm lịch.
- C. Tập trung vào việc mua sắm đặc sản địa phương.
- D. Tham gia vào các hoạt động thể thao diễn ra trong khuôn khổ lễ hội.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc tổ chức Lễ hội Đền Hùng hiện nay, đặc biệt là vào chính Giỗ Tổ (mùng 10/3 âm lịch), là vấn đề gì?
- A. Thiếu sự quan tâm từ phía người dân.
- B. Thời tiết không thuận lợi.
- C. Quản lý và đảm bảo an ninh, an toàn, trật tự cho lượng lớn người tham gia tập trung trong cùng một thời điểm và không gian hẹp.
- D. Thiếu kinh phí tổ chức.
Câu 18: Câu ca dao "Dù ai đi ngược về xuôi / Nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba" thể hiện rõ nhất điều gì về Lễ hội Đền Hùng trong tâm thức người Việt?
- A. Sự giàu có của người Việt.
- B. Kỹ năng làm thơ của người Việt.
- C. Tầm quan trọng của việc du lịch.
- D. Lòng biết ơn, sự gắn kết với nguồn cội và ý thức về ngày quốc lễ chung.
Câu 19: So với một lễ hội làng chỉ diễn ra trong phạm vi một cộng đồng nhỏ, Lễ hội Đền Hùng có điểm khác biệt cơ bản nào về quy mô và ý nghĩa?
- A. Mang tính quốc gia, quy tụ người dân từ khắp mọi miền đất nước và cả nước ngoài, thể hiện sự thống nhất về nguồn cội.
- B. Chỉ có các hoạt động tế lễ mà không có phần hội.
- C. Không có sự tham gia của chính quyền địa phương.
- D. Các nghi thức đơn giản hơn nhiều.
Câu 20: Việc duy trì và phát huy giá trị của Lễ hội Đền Hùng trong bối cảnh hội nhập quốc tế đòi hỏi những nỗ lực nào?
- A. Đóng cửa khu di tích vào những ngày bình thường.
- B. Ngừng tổ chức phần hội để tập trung vào phần lễ.
- C. Giáo dục thế hệ trẻ về ý nghĩa lịch sử, văn hóa; quản lý chặt chẽ để tránh thương mại hóa quá mức và giới thiệu giá trị lễ hội ra thế giới.
- D. Chỉ cho phép người lớn tuổi tham gia lễ hội.
Câu 21: Trong bối cảnh các hoạt động "Hội" của Lễ hội Đền Hùng ngày càng đa dạng (biểu diễn văn nghệ, trò chơi dân gian, ẩm thực), việc giữ gìn và phát huy các trò chơi dân gian truyền thống như "đánh trống đồng", "ném chài" có ý nghĩa gì?
- A. Giảm bớt số lượng người tham gia.
- B. Góp phần bảo tồn và truyền bá các giá trị văn hóa cổ truyền, tạo nét đặc sắc riêng cho lễ hội.
- C. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần.
- D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động hiện đại.
Câu 22: Văn bản thông tin về Lễ hội Đền Hùng thường có cấu trúc mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan. Điều này phù hợp với mục đích gì của kiểu văn bản này?
- A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
- B. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm cụ thể.
- D. Truyền tải thông tin, kiến thức một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
Câu 23: Tại sao Lễ hội Đền Hùng lại được tổ chức tại tỉnh Phú Thọ, mà không phải ở một địa phương nào khác?
- A. Phú Thọ được coi là đất Tổ, nơi Kinh đô Văn Lang xưa và có quần thể di tích thờ Vua Hùng.
- B. Phú Thọ là tỉnh có diện tích lớn nhất cả nước.
- C. Đây là quyết định hành chính được đưa ra gần đây.
- D. Phú Thọ là nơi có nhiều lễ hội dân gian nhất.
Câu 24: Hình ảnh bánh chưng và bánh dày xuất hiện trong Lễ hội Đền Hùng không chỉ mang ý nghĩa ẩm thực mà còn là biểu tượng của điều gì?
- A. Sự giàu có của mùa màng.
- B. Kỹ năng làm bánh của người Việt.
- C. Sự biết ơn trời đất và tổ tiên, thể hiện triết lý âm dương, vuông tròn trong văn hóa Việt.
- D. Sự kết nối giữa miền núi và đồng bằng.
Câu 25: Khi đọc một đoạn văn mô tả nghi thức tế lễ trong Lễ hội Đền Hùng, nếu đoạn văn sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ, trang trọng, điều đó phù hợp với tính chất nào của nghi thức?
- A. Tính giải trí.
- B. Tính hiện đại.
- C. Tính hài hước.
- D. Tính trang nghiêm, thiêng liêng và tính truyền thống lâu đời.
Câu 26: Giả sử bạn đang viết một bài luận về ý nghĩa của Lễ hội Đền Hùng đối với thế hệ trẻ ngày nay. Luận điểm nào sau đây là ít phù hợp để đưa vào bài luận?
- A. Lễ hội giúp thế hệ trẻ hiểu về nguồn gốc, lịch sử dân tộc.
- B. Lễ hội là dịp để thế hệ trẻ kiếm tiền bằng cách bán hàng lưu niệm.
- C. Lễ hội củng cố ý thức trách nhiệm giữ gìn và phát huy di sản văn hóa.
- D. Lễ hội là cơ hội để thế hệ trẻ trải nghiệm văn hóa truyền thống.
Câu 27: Hoạt động nào trong Lễ hội Đền Hùng thể hiện rõ nhất sự tham gia của cộng đồng địa phương (người dân các làng, xã) vào việc duy trì và phát triển lễ hội?
- A. Tổ chức đoàn rước kiệu, dâng lễ vật từ các địa phương về Đền Hùng.
- B. Chỉ đến tham quan và chụp ảnh.
- C. Xem các chương trình biểu diễn nghệ thuật do tỉnh tổ chức.
- D. Mua vé vào cửa khu di tích.
Câu 28: Khi một văn bản thông tin về Lễ hội Đền Hùng sử dụng các con số thống kê (ví dụ: số lượng du khách, số lượng lễ vật), mục đích chính là gì?
- A. Làm cho văn bản dài thêm.
- B. Gây khó khăn cho người đọc.
- C. Tăng tính khách quan, cụ thể và độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
- D. Thể hiện khả năng tính toán của người viết.
Câu 29: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương không chỉ là một nghi lễ mà còn là nền tảng tinh thần, tạo nên sự gắn kết bền chặt giữa người Việt Nam ở trong nước và nước ngoài. Điều này chứng tỏ giá trị nào của tín ngưỡng?
- A. Giá trị giải trí.
- B. Giá trị kinh tế.
- C. Giá trị khoa học.
- D. Giá trị cố kết cộng đồng và bản sắc văn hóa dân tộc.
Câu 30: Giả sử một báo cáo về Lễ hội Đền Hùng năm nay ghi nhận tình trạng ùn tắc nghiêm trọng tại các tuyến đường lên đền Thượng vào chính Giỗ Tổ. Tình trạng này phản ánh thách thức nào trong công tác tổ chức và quản lý lễ hội?
- A. Thiếu các hoạt động văn hóa.
- B. Khó khăn trong việc điều phối lượng lớn khách hành hương tập trung cùng lúc, đặc biệt vào giờ cao điểm.
- C. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc di chuyển.
- D. Giá vé vào cửa quá cao.