Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể thơ Đường luật, với những quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần, được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ ca trung đại phương Đông. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc vào quy tắc BẮT BUỘC của một bài thơ Đường luật?
- A. Niêm luật (quy tắc về thanh điệu)
- B. Đối (sự cân xứng giữa các câu)
- C. Vần (hiệp vần)
- D. Bố cục (cách sắp xếp các phần)
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
> “Chiều hôm nhớ nhà da diết,
> Lòng buồn cảnh vật cũng tiêu điều.”
Đoạn thơ trên có thể được trích từ thể thơ Đường luật nào? Dựa vào đặc điểm hình thức nào để đưa ra nhận định đó?
- A. Thất ngôn bát cú, vì có tám câu và mỗi câu bảy chữ
- B. Tứ tuyệt, vì có hai câu thất ngôn gợi ý cấu trúc bốn câu
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt, vì mỗi câu có năm chữ (nhận định sai về số chữ)
- D. Song thất lục bát, vì có sự phối hợp câu bảy chữ và sáu chữ (không phù hợp cấu trúc Đường luật)
Câu 3: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, quy tắc "nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh" liên quan đến yếu tố nào?
- A. Vần (rhyme)
- B. Đối (parallelism)
- C. Niêm luật (tone and rhythm)
- D. Bố cục (structure)
Câu 4: Thế nào là "luật bằng" trong thơ Đường luật?
- A. Bài thơ mà câu đầu và các câu lẻ hiệp vần bằng
- B. Bài thơ chỉ sử dụng thanh bằng
- C. Bài thơ có luật lệ dễ dãi, không nghiêm ngặt
- D. Bài thơ vần bằng ở tất cả các câu chẵn
Câu 5: Trong bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (luận) và hai câu luận (thực) có vai trò gì trong việc triển khai ý tứ và cảm xúc của bài thơ?
- A. Giới thiệu chủ đề và tạo không gian, thời gian cho bài thơ
- B. Triển khai, cụ thể hóa ý ở phần đề và phát triển cảm xúc
- C. Khái quát lại ý chính và tạo dư âm
- D. Tạo sự tương phản và bất ngờ cho bài thơ
Câu 6: Để nhận biết một bài thơ có tuân thủ đúng luật Đường hay không, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Xác định thể thơ (tứ tuyệt, bát cú, ngũ ngôn, thất ngôn)
- B. Phân tích vần và nhịp điệu
- C. Tìm hiểu nội dung và ý nghĩa của bài thơ
- D. So sánh với các bài thơ Đường luật khác
Câu 7: Xét về mặt đối thanh, trong một cặp câu đối của thơ Đường luật, thanh điệu ở vị trí tương ứng giữa hai câu phải có đặc điểm gì?
- A. Hoàn toàn giống nhau về thanh điệu
- B. Ưu tiên sử dụng thanh bằng ở cả hai câu
- C. Đối nhau, tức là thanh bằng đối với thanh trắc và ngược lại
- D. Không có yêu cầu cụ thể về thanh điệu trong câu đối
Câu 8: Trong câu thơ Đường luật, "niêm" được hiểu là mối quan hệ về thanh điệu giữa các câu thơ nào?
- A. Giữa hai vế của một câu đối
- B. Giữa các câu thơ trong một bài (thường là câu 1-8, 2-3, 4-5, 6-7)
- C. Giữa câu đề và câu kết
- D. Giữa các chữ trong cùng một câu thơ
Câu 9: Đọc hai câu thơ sau:
> “Chim kêu vượn hú não người,
> Khách má hồng phận bạc ơi thôi!”
Hai câu thơ trên KHÔNG tuân thủ đúng quy tắc nào của thơ Đường luật?
- A. Vần (rhyme)
- B. Đối (parallelism)
- C. Niêm luật (tone)
- D. Số chữ trong câu
Câu 10: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc hệ thống thơ Đường luật?
- A. Thất ngôn bát cú
- B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
- C. Thất ngôn tứ tuyệt
- D. Lục bát
Câu 11: Để tạo nên tính nhạc điệu và sự hài hòa trong thơ Đường luật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Số lượng từ Hán Việt
- B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- C. Sự phối hợp thanh bằng và thanh trắc (niêm luật)
- D. Mật độ vần trong bài thơ
Câu 12: Trong một bài thơ Đường luật, nếu câu thứ nhất vần bằng, thì câu thứ mấy tiếp theo BẮT BUỘC phải hiệp vần bằng theo đúng luật?
- A. Câu thứ 2
- B. Câu thứ 2, 4, 6, 8
- C. Câu thứ 3 và 7
- D. Tất cả các câu còn lại
Câu 13: Biện pháp tu từ "đối" trong thơ Đường luật KHÔNG mang lại hiệu quả nghệ thuật nào sau đây?
- A. Tạo sự cân xứng, hài hòa về hình thức và nội dung
- B. Nhấn mạnh, làm nổi bật ý
- C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình
- D. Tạo yếu tố bất ngờ, gây đột biến
Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu về "đối" trong thơ Đường luật?
- A. Đối ý (về nghĩa)
- B. Đối thanh (về thanh điệu)
- C. Đối vần (về âm vần)
- D. Đối từ loại (về loại từ)
Câu 15: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, cặp câu nào sau đây BẮT BUỘC phải đối nhau?
- A. Câu 1-2 (đề)
- B. Câu 3-4 (thực) và 5-6 (luận)
- C. Câu 7-8 (kết)
- D. Câu 2-3 và 6-7
Câu 16: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở vị trí nào trong câu thơ?
- A. Cuối câu
- B. Đầu câu
- C. Giữa câu
- D. Tùy ý, không có vị trí cố định
Câu 17: Nếu một bài thơ Đường luật KHÔNG tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, đối, vần, thì điều gì có thể xảy ra?
- A. Bài thơ sẽ trở nên sáng tạo và độc đáo hơn
- B. Bài thơ vẫn được coi là thơ Đường luật, nhưng theo phong cách tự do
- C. Bài thơ có thể bị coi là không đúng luật, mất đi vẻ đẹp chuẩn mực
- D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào nội dung
Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất TÍNH CẤU TỨC (tính khuôn mẫu, quy phạm) của thơ Đường luật?
- A. Sự đa dạng về đề tài và chủ đề
- B. Hệ thống các quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần
- C. Khả năng biểu đạt cảm xúc phong phú
- D. Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại
Câu 19: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ Đường luật theo thứ tự hợp lý:
A. Phân tích niêm, luật, đối, vần.
B. Đọc và xác định thể thơ.
C. Phân tích nội dung, ý nghĩa, cảm xúc.
D. Nhận xét chung về giá trị nghệ thuật và nội dung.
- A. B - C - A - D
- B. A - B - C - D
- C. B - A - C - D
- D. C - B - A - D
Câu 20: Khi nói "thơ Đường luật mang tính hàm súc, cô đọng", điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Sự đa dạng về vần điệu
- B. Bố cục chặt chẽ, đăng đối
- C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- D. Ngôn ngữ tinh luyện, gợi nhiều tầng nghĩa, "ý tại ngôn ngoại"
Câu 21: Trong chương trình Ngữ Văn 10 (Cánh diều), bài thơ nào sau đây được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ Đường luật?
- A. “Qua Đèo Ngang” (Bà Huyện Thanh Quan)
- B. “Tự Tình” (Hồ Xuân Hương)
- C. “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến)
- D. Cả ba bài thơ trên
Câu 22: Đọc câu thơ sau: "Sông lấp sờn núi lởm chởm". Câu thơ này có vi phạm quy tắc nào của thơ Đường luật?
- A. Vần
- B. Đối
- C. Niêm luật
- D. Số chữ
Câu 23: Trong thơ Đường luật, "thanh bằng" và "thanh trắc" được phân biệt dựa trên yếu tố chính nào của âm tiết?
- A. Âm vực (cao độ)
- B. Dấu thanh
- C. Độ dài âm tiết
- D. Âm sắc
Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ Đường luật?
- A. Hình thức và nội dung độc lập, không liên quan đến nhau
- B. Hình thức chặt chẽ góp phần biểu đạt nội dung sâu sắc, tinh tế
- C. Nội dung quan trọng hơn hình thức, hình thức chỉ là phương tiện
- D. Hình thức bó buộc, hạn chế sự sáng tạo về nội dung
Câu 25: Để làm phong phú thêm ý thơ và tăng sức gợi hình, gợi cảm, các nhà thơ Đường luật thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- B. Tăng cường yếu tố tự sự, miêu tả
- C. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, các biện pháp tu từ
- D. Thay đổi linh hoạt luật bằng trắc
Câu 26: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, câu nào thường có vai trò chuyển ý, mở rộng nội dung từ phần "thực" sang phần "luận"?
- A. Câu thứ ba (trong phần thực)
- B. Câu thứ năm (trong phần luận)
- C. Câu thứ hai (trong phần đề)
- D. Câu thứ bảy (trong phần kết)
Câu 27: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, việc xác định "vần" chủ yếu giúp chúng ta hiểu được điều gì về bài thơ?
- A. Bố cục và mạch lạc của bài thơ
- B. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc chủ đạo
- C. Nội dung và chủ đề chính của bài thơ
- D. Thể thơ và luật lệ của bài thơ
Câu 28: Trong quá trình sáng tạo thơ Đường luật, yếu tố nào đòi hỏi nhà thơ phải có sự công phu, tỉ mỉ và kỹ năng cao nhất?
- A. Lựa chọn đề tài và chủ đề
- B. Xây dựng bố cục bài thơ
- C. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
- D. Vận dụng nhuần nhuyễn các quy tắc niêm luật, đối, vần
Câu 29: So với các thể thơ khác, ưu điểm nổi bật của thơ Đường luật trong việc biểu đạt cảm xúc là gì?
- A. Tính tự do, phóng khoáng trong diễn đạt
- B. Khả năng kể chuyện, miêu tả chi tiết
- C. Tính hàm súc, cô đọng, gợi cảm xúc sâu lắng
- D. Nhịp điệu linh hoạt, dễ thay đổi
Câu 30: Để viết một bài thơ Đường luật hay, ngoài việc nắm vững luật lệ, nhà thơ cần có yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- B. Cảm xúc chân thật và tài năng diễn đạt
- C. Chọn đề tài mới lạ, độc đáo
- D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc, không phá cách