15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là quy định bắt buộc của thơ Đường luật thể Thất ngôn bát cú?

  • A. Tổng cộng có tám câu, mỗi câu bảy chữ.
  • B. Các cặp câu 3-4 và 5-6 phải đối nhau về ý và lời.
  • C. Chữ thứ 2 của câu 2, 4, 6, 8 phải cùng thanh điệu (cùng vần trắc hoặc cùng vần bằng) và niêm với chữ thứ 2 của câu 1, 3, 5, 7 tương ứng.
  • D. Luật thơ phải tuân thủ nghiêm ngặt theo vần bằng ở tất cả các chữ cuối câu.

Câu 2: Trong thơ Đường luật thể Thất ngôn bát cú, cặp câu nào thường mang tính chất giải thích, mở rộng ý cho câu đề và có mối quan hệ đối chặt chẽ?

  • A. Cặp câu 1 và 2 (Đề)
  • B. Cặp câu 3 và 4 (Thực)
  • C. Cặp câu 5 và 6 (Luận)
  • D. Cặp câu 7 và 8 (Kết)

Câu 3: Phân tích hai câu thơ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà" (Nguyễn Khuyến - "Câu cá mùa thu"). Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Đường luật?

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc trữ tình mãnh liệt.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đối.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính biểu tượng.

Câu 4: Trong bài "Cảm xúc mùa thu" của Đỗ Phủ, hình ảnh "Sương trắng xóa" (bạch lộ) và "Vầng trăng sáng vằng vặc" (minh nguyệt) xuất hiện cùng lúc gợi tả điều gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian lạnh lẽo, hiu quạnh vào đêm thu.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cảnh vật.
  • C. Khung cảnh tươi sáng, đầy sức sống.
  • D. Thời điểm ban ngày đầy nắng.

Câu 5: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Cảm xúc mùa thu" của Đỗ Phủ là gì?

  • A. Niềm vui sướng trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn, sầu muộn, cô đơn và hoài cảm.
  • C. Tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • D. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai.

Câu 6: Bài thơ "Tự tình" (bài II) của Hồ Xuân Hương mở đầu bằng hình ảnh "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn". Tiếng trống canh dồn vào lúc đêm khuya gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Niềm hân hoan, chờ đợi.
  • C. Nỗi cô đơn, trống vắng, thời gian trôi đi vô ích.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng về điều xấu sắp xảy ra.

Câu 7: Hình ảnh "xiên ngang mặt đất", "đâm toạc chân mây" trong hai câu kết bài "Tự tình" (bài II) thể hiện thái độ gì của Hồ Xuân Hương?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cuộc đời.
  • C. Nỗi tuyệt vọng, buông xuôi.
  • D. Thái độ phản kháng, ngang ngạnh, muốn vượt lên hoàn cảnh.

Câu 8: Trong bài "Câu cá mùa thu", khung cảnh mùa thu được Nguyễn Khuyến miêu tả mang vẻ đẹp đặc trưng nào?

  • A. Trong trẻo, thanh vắng, tĩnh lặng và phảng phất buồn.
  • B. Rộn rã, tưng bừng, đầy màu sắc lễ hội.
  • C. Hung dữ, dữ dội với gió bão.
  • D. Nóng bức, oi ả với ánh nắng chói chang.

Câu 9: Hai câu thơ "Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt / Ngõ trúc quanh co khách vắng teo" trong "Câu cá mùa thu" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả không gian và tạo ấn tượng về sự tĩnh lặng?

  • A. So sánh.
  • B. Đảo ngữ kết hợp với từ láy.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 10: Điểm khác biệt nổi bật về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ "Cảm xúc mùa thu" của Đỗ Phủ và bài thơ "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn của người tha hương.
  • B. Cả hai đều ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. "Cảm xúc mùa thu" thiên về nỗi sầu ly loạn, tha hương; "Câu cá mùa thu" thiên về nỗi u hoài, ẩn dật của trí thức trước thời thế.
  • D. "Cảm xúc mùa thu" lạc quan, vui vẻ; "Câu cá mùa thu" bi quan, chán nản.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm niêm trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú?

  • A. Chữ thứ hai của các câu 1-8, 2-3, 4-5, 6-7 phải cùng thanh điệu (bằng hoặc trắc).
  • B. Chữ cuối cùng của tất cả các câu phải cùng vần.
  • C. Chữ đầu tiên của các câu 1-8, 2-3, 4-5, 6-7 phải cùng thanh điệu.
  • D. Chữ thứ bảy của các câu 1, 2, 4, 6, 8 phải cùng vần.

Câu 12: Phân tích cấu trúc bố cục "đề - thực - luận - kết" trong một bài thơ Đường luật Thất ngôn bát cú. Cặp câu "luận" (câu 5-6) thường có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu chung về đề tài, gợi mở cảm xúc.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh vật, sự việc để làm rõ nội dung câu đề.
  • C. Đúc kết, tổng hợp cảm xúc, suy nghĩ của bài thơ.
  • D. Bàn luận, mở rộng, nâng cao vấn đề đã nêu ở phần "thực", thể hiện quan điểm, thái độ của tác giả.

Câu 13: Đọc hai câu thơ sau và cho biết chúng có tuân thủ quy tắc đối của thơ Đường luật không? Vì sao? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến - "Câu cá mùa thu").

  • A. Có, vì cả hai câu đều miêu tả cảnh vật mùa thu.
  • B. Không, vì chúng nằm trong cặp câu đề (1-2) của bài Thất ngôn bát cú, không bắt buộc phải đối.
  • C. Có, vì "lạnh lẽo" đối với "bé tẻo teo".
  • D. Không, vì số tiếng trong mỗi câu không bằng nhau.

Câu 14: Từ "nguyệt" (trăng) trong thơ Đường luật thường gợi lên những ý nghĩa nào?

  • A. Thời gian (đêm), không gian (cao rộng), cảm xúc (buồn, cô đơn, lãng mạn).
  • B. Sức mạnh, quyền lực, sự thịnh vượng.
  • C. Chiến tranh, loạn lạc, đau khổ.
  • D. Niềm vui, hạnh phúc, đoàn tụ.

Câu 15: Trong bài "Tự tình" (bài II), hình ảnh "Say khướt tình xuân không biết gì" cho thấy điều gì về cách nhân vật trữ tình đối mặt với hoàn cảnh?

  • A. Sự hưởng thụ cuộc sống.
  • B. Sự tìm kiếm niềm vui trong men rượu.
  • C. Sự say để quên đi thực tại phũ phàng, một cách phản ứng tiêu cực trước nỗi đau.
  • D. Sự tỉnh táo, sáng suốt trước mọi vấn đề.

Câu 16: Phân tích cách gieo vần trong bài Thất ngôn bát cú. Vần thường được gieo ở những chữ cuối cùng của các câu nào?

  • A. Các câu 1, 2, 3, 4.
  • B. Các câu 1, 2, 4, 6, 8.
  • C. Các câu 3, 4, 5, 6.
  • D. Tất cả các câu.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về luật bằng trắc của thơ Đường luật Thất ngôn bát cú?

  • A. Tất cả các chữ trong câu đều phải là thanh bằng.
  • B. Tất cả các chữ trong câu đều phải là thanh trắc.
  • C. Chỉ quan tâm đến thanh điệu của chữ cuối cùng trong mỗi câu.
  • D. Có quy định chặt chẽ về vị trí của các chữ bằng, trắc, đặc biệt là ở các chữ thứ 2, 4, 6 trong mỗi câu và sự đối lập bằng trắc giữa các câu đối nhau.

Câu 18: Câu thơ "Đá mấy hòn chiên ngang mặt đất" trong bài "Tự tình" (bài II) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tồn tại đầy thách thức của sự vật?

  • A. Đảo ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Hình ảnh "lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" trong "Câu cá mùa thu" gợi tả điều gì về không gian và thời gian?

  • A. Sự sống động, náo nhiệt.
  • B. Sự dữ dội của cơn gió.
  • C. Sự tĩnh lặng tuyệt đối, chỉ có chiếc lá rơi nhẹ làm xao động không gian.
  • D. Sự lãng mạn, bay bổng.

Câu 20: So sánh không gian trong "Cảm xúc mùa thu" và "Câu cá mùa thu", điểm chung là gì?

  • A. Đều là không gian đô thị sầm uất.
  • B. Đều là không gian chiến trường khốc liệt.
  • C. Đều là không gian ấm cúng, sum vầy.
  • D. Đều là không gian mở, rộng lớn, mang vẻ tiêu điều, hiu quạnh của mùa thu.

Câu 21: Thể thơ Tứ tuyệt Đường luật có đặc điểm gì về số câu và số chữ?

  • A. Bốn câu, mỗi câu bảy chữ (Thất ngôn tứ tuyệt) hoặc năm chữ (Ngũ ngôn tứ tuyệt).
  • B. Tám câu, mỗi câu bảy chữ.
  • C. Bốn câu, số chữ không cố định.
  • D. Không giới hạn số câu và số chữ.

Câu 22: Bài thơ "Tự tình" (bài II) của Hồ Xuân Hương là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 23: Phân tích câu thơ "Non xa vạn dặm lòng thuyền trôi" trong "Cảm xúc mùa thu". Hình ảnh "lòng thuyền" ở đây có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả con thuyền đang trôi rất nhanh.
  • B. Thể hiện sự kiên định, vững vàng của con thuyền.
  • C. Nói về sự rộng lớn của con thuyền.
  • D. Nói về nỗi lòng của nhân vật trữ tình, gắn nỗi lòng với con thuyền đang trôi dạt, thể hiện sự bơ vơ, vô định giữa dòng đời.

Câu 24: Từ "lạnh lẽo" trong "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Câu cá mùa thu) và "lạnh lùng" trong "Trời thu lạnh lùng sắc nước mây" (Cảm xúc mùa thu) có điểm chung và khác biệt gì về sắc thái biểu cảm?

  • A. Đều gợi cảm giác se lạnh của mùa thu, nhưng "lạnh lẽo" thiên về tả thực cái lạnh của nước, còn "lạnh lùng" thiên về cảm giác chủ quan, sự tàn nhẫn, vô tình của cảnh vật đối với con người.
  • B. Đều chỉ cái lạnh về nhiệt độ.
  • C. Đều chỉ sự thờ ơ của con người.
  • D. "Lạnh lẽo" tích cực, "lạnh lùng" tiêu cực.

Câu 25: Bài thơ "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến thể hiện phong thái sống nào của nhà thơ?

  • A. Náo nhiệt, sôi động.
  • B. Hưởng thụ vật chất.
  • C. Ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên nhưng vẫn mang nặng ưu tư thế sự.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.

Câu 26: Phân tích cách Hồ Xuân Hương sử dụng ngôn ngữ trong bài "Tự tình" (bài II). Đặc điểm nào làm nên sự độc đáo trong ngôn ngữ thơ của bà?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mực thước theo khuôn vàng thước ngọc.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh giản dị, đời thường, thậm chí có phần suồng sã, kết hợp với cách diễn đạt táo bạo, giàu sức gợi cảm.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây chính xác về mối quan hệ giữa hình thức (thể thơ Đường luật) và nội dung (cảm xúc, suy nghĩ) trong các bài thơ đã học?

  • A. Hình thức Đường luật gò bó, hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc phức tạp.
  • B. Các quy định chặt chẽ của thể thơ (đối, niêm, luật) lại trở thành khuôn khổ để nhà thơ gửi gắm những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc, tinh tế một cách hàm súc, cô đọng.
  • C. Nội dung hoàn toàn độc lập với hình thức thể thơ.
  • D. Chỉ có thể thơ hiện đại mới biểu đạt được cảm xúc cá nhân.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cặp câu nào tuân thủ quy tắc đối: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến - "Câu cá mùa thu").

  • A. Câu 1 và câu 2.
  • B. Câu 2 và câu 3.
  • C. Câu 3 và câu 4.
  • D. Câu 1 và câu 4.

Câu 29: Hình ảnh "Tiếng chày đập đá giấc mong manh" trong "Tự tình" (bài II) gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Công việc nhọc nhằn của người phụ nữ, sự bấp bênh, mong manh của cuộc đời.
  • B. Âm thanh yên bình, dễ chịu của cuộc sống làng quê.
  • C. Tiếng động mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự quyết tâm.
  • D. Âm thanh của lễ hội vui tươi.

Câu 30: Yếu tố nào trong thơ Đường luật (Thất ngôn bát cú) giúp tạo nên sự cân đối, hài hòa về cấu trúc và nhịp điệu?

  • A. Chỉ có vần.
  • B. Chỉ có luật bằng trắc.
  • C. Chỉ có bố cục "đề - thực - luận - kết".
  • D. Sự kết hợp hài hòa của nhiều yếu tố như số câu, số chữ, niêm, luật bằng trắc, vần, đối và bố cục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là quy định bắt buộc của thơ Đường luật thể Thất ngôn bát cú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong thơ Đường luật thể Thất ngôn bát cú, cặp câu nào thường mang tính chất giải thích, mở rộng ý cho câu đề và có mối quan hệ đối chặt chẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích hai câu thơ: 'Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà' (Nguyễn Khuyến - 'Câu cá mùa thu'). Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Đường luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bài 'Cảm xúc mùa thu' của Đỗ Phủ, hình ảnh 'Sương trắng xóa' (bạch lộ) và 'Vầng trăng sáng vằng vặc' (minh nguyệt) xuất hiện cùng lúc gợi tả điều gì về không gian và thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' của Đỗ Phủ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bài thơ 'Tự tình' (bài II) của Hồ Xuân Hương mở đầu bằng hình ảnh 'Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn'. Tiếng trống canh dồn vào lúc đêm khuya gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh 'xiên ngang mặt đất', 'đâm toạc chân mây' trong hai câu kết bài 'Tự tình' (bài II) thể hiện thái độ gì của Hồ Xuân Hương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài 'Câu cá mùa thu', khung cảnh mùa thu được Nguyễn Khuyến miêu tả mang vẻ đẹp đặc trưng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hai câu thơ 'Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt / Ngõ trúc quanh co khách vắng teo' trong 'Câu cá mùa thu' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả không gian và tạo ấn tượng về sự tĩnh lặng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điểm khác biệt nổi bật về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ 'Cảm xúc mùa thu' của Đỗ Phủ và bài thơ 'Câu cá mùa thu' của Nguyễn Khuyến là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm niêm trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích cấu trúc bố cục 'đề - thực - luận - kết' trong một bài thơ Đường luật Thất ngôn bát cú. Cặp câu 'luận' (câu 5-6) thường có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đọc hai câu thơ sau và cho biết chúng có tuân thủ quy tắc đối của thơ Đường luật không? Vì sao? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến - 'Câu cá mùa thu').

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Từ 'nguyệt' (trăng) trong thơ Đường luật thường gợi lên những ý nghĩa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bài 'Tự tình' (bài II), hình ảnh 'Say khướt tình xuân không biết gì' cho thấy điều gì về cách nhân vật trữ tình đối mặt với hoàn cảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích cách gieo vần trong bài Thất ngôn bát cú. Vần thường được gieo ở những chữ cuối cùng của các câu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về luật bằng trắc của thơ Đường luật Thất ngôn bát cú?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Câu thơ 'Đá mấy hòn chiên ngang mặt đất' trong bài 'Tự tình' (bài II) sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự tồn tại đầy thách thức của sự vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hình ảnh 'lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' trong 'Câu cá mùa thu' gợi tả điều gì về không gian và thời gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh không gian trong 'Cảm xúc mùa thu' và 'Câu cá mùa thu', điểm chung là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Thể thơ Tứ tuyệt Đường luật có đặc điểm gì về số câu và số chữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Bài thơ 'Tự tình' (bài II) của Hồ Xuân Hương là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích câu thơ 'Non xa vạn dặm lòng thuyền trôi' trong 'Cảm xúc mùa thu'. Hình ảnh 'lòng thuyền' ở đây có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Từ 'lạnh lẽo' trong 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Câu cá mùa thu) và 'lạnh lùng' trong 'Trời thu lạnh lùng sắc nước mây' (Cảm xúc mùa thu) có điểm chung và khác biệt gì về sắc thái biểu cảm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bài thơ 'Câu cá mùa thu' của Nguyễn Khuyến thể hiện phong thái sống nào của nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích cách Hồ Xuân Hương sử dụng ngôn ngữ trong bài 'Tự tình' (bài II). Đặc điểm nào làm nên sự độc đáo trong ngôn ngữ thơ của bà?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhận xét nào sau đây chính xác về mối quan hệ giữa hình thức (thể thơ Đường luật) và nội dung (cảm xúc, suy nghĩ) trong các bài thơ đã học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định cặp câu nào tuân thủ quy tắc đối: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến - 'Câu cá mùa thu').

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hình ảnh 'Tiếng chày đập đá giấc mong manh' trong 'Tự tình' (bài II) gợi liên tưởng đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Yếu tố nào trong thơ Đường luật (Thất ngôn bát cú) giúp tạo nên sự cân đối, hài hòa về cấu trúc và nhịp điệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bài thơ Đường luật Thất ngôn bát cú có tổng cộng bao nhiêu câu và mỗi câu có bao nhiêu chữ?

  • A. 4 câu, 7 chữ/câu
  • B. 8 câu, 5 chữ/câu
  • C. 8 câu, 7 chữ/câu
  • D. 4 câu, 5 chữ/câu

Câu 2: Trong thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật, luật vần thường được gieo ở những câu nào?

  • A. Các câu 1, 2, 4, 6, 8
  • B. Các câu 2, 4, 5, 7, 8
  • C. Các câu 1, 3, 5, 7
  • D. Các câu 2, 4, 6, 8

Câu 3: Luật bằng trắc trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú quy định chữ cuối cùng của câu thứ nhất (câu khai) thường mang thanh điệu gì để tạo sự hài hòa với vần chung?

  • A. Thanh trắc
  • B. Thanh bằng
  • C. Không quy định cụ thể
  • D. Thanh huyền

Câu 4: Xét cặp câu thực (câu 3 và 4) trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nghệ thuật là gì?

  • A. Đối ý và đối thanh giữa hai câu
  • B. Gieo vần chân đồng nhất
  • C. Sử dụng duy nhất thanh bằng
  • D. Kết thúc bằng thanh trắc

Câu 5: Trong một bài thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, cặp câu nào thường có mối quan hệ đối ý và đối thanh?

  • A. Câu 1 và câu 2
  • B. Câu 2 và câu 3
  • C. Câu 3 và câu 4
  • D. Không có cặp câu nào bắt buộc phải đối

Câu 6: Phân tích cấu trúc ý của bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật thường được chia thành mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

  • A. 2 phần: Khai - Hợp
  • B. 3 phần: Khai - Thừa - Chuyển
  • C. 4 phần: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp
  • D. 5 phần: Khai - Thừa - Chuyển - Hợp - Kết

Câu 7: Cặp câu "Thừa" (câu 3 và 4) trong bài thơ Thất ngôn bát cú có vai trò chủ yếu gì trong việc triển khai ý thơ?

  • A. Mở rộng, làm rõ ý của câu Khai (câu 1 và 2), thường mang tính tả cảnh hoặc trình bày sự việc.
  • B. Nêu lên sự chuyển biến, đột phá về mặt cảm xúc hoặc ý tưởng.
  • C. Tổng kết, đúc rút vấn đề, thể hiện thái độ, cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • D. Đưa ra câu hỏi tu từ để tạo điểm nhấn.

Câu 8: Câu "Chuyển" (câu 5 và 6) trong bài thơ Thất ngôn bát cú có chức năng gì?

  • A. Bắt đầu giới thiệu chủ đề của bài thơ.
  • B. Kết thúc bài thơ bằng một ý khái quát.
  • C. Tạo bước ngoặt, chuyển ý, chuyển mạch cảm xúc hoặc suy nghĩ.
  • D. Lặp lại ý đã nói ở các câu trước.

Câu 9: Quan sát hai câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Hai câu này tuân thủ luật đối về mặt nào?

  • A. Chỉ đối ý
  • B. Chỉ đối thanh
  • C. Chỉ đối từ loại
  • D. Đối cả ý, thanh và từ loại

Câu 10: Phân tích thanh điệu của câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Thanh điệu các chữ theo thứ tự là gì?

  • A. Bằng - Trắc - Trắc - Bằng - Bằng - Bằng - Bằng
  • B. Bằng - Trắc - Trắc - Trắc - Bằng - Bằng - Bằng
  • C. Bằng - Bằng - Trắc - Trắc - Bằng - Bằng - Bằng
  • D. Trắc - Bằng - Trắc - Trắc - Bằng - Bằng - Bằng

Câu 11: Dựa vào luật bằng trắc của thơ Đường luật, chữ thứ 6 của một câu thơ Thất ngôn thuộc vần Bằng (các câu 2, 4, 6, 8) thường mang thanh điệu gì?

  • A. Thanh trắc
  • B. Thanh bằng
  • C. Tùy ý tác giả
  • D. Thanh huyền

Câu 12: Chữ thứ 7 của các câu 2, 4, 6, 8 trong bài Thất ngôn bát cú Đường luật luôn phải tuân thủ luật gì nghiêm ngặt nhất?

  • A. Luật đối
  • B. Luật bằng trắc
  • C. Luật vần
  • D. Luật niêm

Câu 13: Trong thơ Đường luật, "niêm" là quy định về sự giống nhau (hoặc tương ứng) về luật bằng trắc giữa các câu thơ. Các cặp câu nào trong Thất ngôn bát cú phải "niêm" với nhau?

  • A. Câu 1 với 2, 3 với 4, 5 với 6, 7 với 8
  • B. Câu 1 với 8, 2 với 3, 4 với 5, 6 với 7
  • C. Câu 1 với 3, 2 với 4, 5 với 7, 6 với 8
  • D. Câu 1 với 4, 2 với 5, 3 với 6, 7 với 8

Câu 14: Thể thơ Đường luật nào thường được sử dụng để biểu lộ cảm xúc một cách trực tiếp, cô đọng, hoặc diễn tả một khoảnh khắc, một bức tranh phong cảnh?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn bát cú
  • D. Lục bát

Câu 15: So với Thất ngôn bát cú, thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt có điểm gì khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc?

  • A. Số chữ trong mỗi câu
  • B. Số câu trong bài
  • C. Quy định về luật bằng trắc
  • D. Số câu trong bài và quy định về đối

Câu 16: Đọc hai câu thơ: "Gác mái ngư ông về gõ nguyệt / Cửa thuyền thi sĩ buộc neo thu". Hai câu này tuân thủ luật đối như thế nào?

  • A. Chỉ đối về thanh điệu
  • B. Chỉ đối về ý nghĩa
  • C. Đối chặt chẽ về từ loại, thanh điệu và ý nghĩa
  • D. Đối lỏng lẻo, chủ yếu là đối ý

Câu 17: Nhận xét về cách ngắt nhịp phổ biến trong câu thơ Thất ngôn Đường luật.

  • A. 2/2/3 hoặc 4/3
  • B. 4/3 hoặc 2/2/1/2
  • C. 3/4 hoặc 2/5
  • D. 2/5 hoặc 1/6

Câu 18: Một bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật thường có bao nhiêu vần và chúng thuộc loại vần gì?

  • A. Một vần duy nhất, là vần chân
  • B. Hai vần, gồm vần lưng và vần chân
  • C. Một vần duy nhất, là vần lưng
  • D. Không cố định số lượng vần

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, việc xác định luật bằng trắc của từng chữ trong câu (đặc biệt là các chữ 1, 3, 5, 7) giúp ta nhận biết điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc của bài thơ
  • B. Tác giả có tuân thủ luật đối hay không
  • C. Bài thơ thuộc luật trắc hay luật bằng theo quy định (luật chính)
  • D. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 20: Trong Thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có vai trò gì và thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Mở đầu bài thơ, giới thiệu bối cảnh.
  • B. Phân tích, bình luận sâu hơn về vấn đề đặt ra ở phần trước, thường dùng phép đối.
  • C. Kết thúc bài thơ, đúc kết ý chính.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả cảnh vật.

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong thơ Đường luật?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Chủ yếu sử dụng từ láy và từ tượng thanh.
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu hình ảnh và tính biểu cảm.

Câu 22: Phân tích hai câu thơ "Cần trúc lơ phơ theo ngọn nước / Lá sen phơ phất trúng lưng chừng". Hai câu này có điểm gì đặc biệt về luật đối?

  • A. Đối cả về ý, thanh điệu và từ loại (danh từ - danh từ, động từ - động từ, tính từ - tính từ...).
  • B. Chỉ đối về ý nghĩa, không đối về từ loại.
  • C. Không tuân thủ luật đối.
  • D. Đối về thanh điệu nhưng không đối về từ loại.

Câu 23: Chủ đề nào sau đây ÍT phổ biến trong thơ Đường luật cổ điển?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, phong cảnh.
  • B. Tâm sự thế sự, hoài bão, chí khí của nhà thơ.
  • C. Phê phán trực diện các vấn đề xã hội đương thời một cách gay gắt.
  • D. Tình bạn, tình cảm gia đình.

Câu 24: Nếu một bài thơ Thất ngôn bát cú có chữ thứ 2 của câu 1 là thanh bằng, thì theo luật niêm và luật bằng trắc, chữ thứ 2 của những câu nào sau đây KHÔNG được là thanh bằng?

  • A. Câu 8
  • B. Câu 3
  • C. Câu 5
  • D. Câu 7

Câu 25: Việc sử dụng phép đối trong thơ Đường luật có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • C. Làm cho ý thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.
  • D. Tạo sự cân đối, hài hòa về hình thức và làm nổi bật, bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Câu 26: So sánh thể Thất ngôn tứ tuyệt và Ngũ ngôn tứ tuyệt về số lượng câu và chữ.

  • A. Số câu giống nhau (4 câu), số chữ mỗi câu khác nhau (7 chữ so với 5 chữ).
  • B. Số câu khác nhau (4 so với 8), số chữ mỗi câu giống nhau (7 chữ).
  • C. Số câu khác nhau (4 so với 8), số chữ mỗi câu khác nhau (7 chữ so với 5 chữ).
  • D. Số câu giống nhau (4 câu), số chữ mỗi câu giống nhau (7 chữ).

Câu 27: Đọc câu thơ "Cỏ non xanh tận chân trời". Chữ cuối cùng ("trời") mang thanh điệu gì và có thể gieo vần với những chữ nào trong bài Thất ngôn bát cú?

  • A. Thanh trắc; vần với các chữ cuối câu 1, 3, 5, 7.
  • B. Thanh trắc; vần với các chữ cuối câu 2, 4, 6, 8.
  • C. Thanh bằng; vần với các chữ cuối câu 2, 4, 6, 8.
  • D. Thanh bằng; vần với các chữ cuối câu 1, 3, 5, 7.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây THƯỜNG không được coi là bắt buộc tuân thủ nghiêm ngặt trong luật thơ Đường luật (có thể có ngoại lệ hoặc biến thể)?

  • A. Việc sử dụng các điển tích, điển cố.
  • B. Quy định về số câu, số chữ.
  • C. Luật bằng trắc.
  • D. Luật vần.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về luật, vần, đối, niêm trong thơ Đường luật.

  • A. Giới hạn khả năng sáng tạo của nhà thơ.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo ra âm nhạc cho bài thơ.
  • C. Khiến thơ Đường luật trở nên khó hiểu với người đọc hiện đại.
  • D. Tạo nên khuôn khổ chặt chẽ, từ đó đòi hỏi sự trau chuốt ngôn từ, cô đọng ý tứ, làm tăng giá trị nghệ thuật và hàm súc của bài thơ.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ được viết theo thể Đường luật, việc nhận biết và phân tích cấu trúc Khai - Thừa - Chuyển - Hợp giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Hiểu được mạch phát triển ý, cảm xúc và bố cục của bài thơ.
  • C. Đếm được số lượng biện pháp tu từ.
  • D. Quyết định bài thơ có hay hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một bài thơ Đường luật Thất ngôn bát cú có tổng cộng bao nhiêu câu và mỗi câu có bao nhiêu chữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật, luật vần thường được gieo ở những câu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Luật bằng trắc trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú quy định chữ cuối cùng của câu thứ nhất (câu khai) thường mang thanh điệu gì để tạo sự hài hòa với vần chung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét cặp câu thực (câu 3 và 4) trong thơ Đường luật Thất ngôn bát cú, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nghệ thuật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một bài thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, cặp câu nào thường có mối quan hệ đối ý và đối thanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích cấu trúc ý của bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật thường được chia thành mấy phần chính? Nêu tên các phần đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cặp câu 'Thừa' (câu 3 và 4) trong bài thơ Thất ngôn bát cú có vai trò chủ yếu gì trong việc triển khai ý thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Câu 'Chuyển' (câu 5 và 6) trong bài thơ Thất ngôn bát cú có chức năng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Quan sát hai câu thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Hai câu này tuân thủ luật đối về mặt nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích thanh điệu của câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo'. Thanh điệu các chữ theo thứ tự là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dựa vào luật bằng trắc của thơ Đường luật, chữ thứ 6 của một câu thơ Thất ngôn thuộc vần Bằng (các câu 2, 4, 6, 8) thường mang thanh điệu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chữ thứ 7 của các câu 2, 4, 6, 8 trong bài Thất ngôn bát cú Đường luật luôn phải tuân thủ luật gì nghiêm ngặt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong thơ Đường luật, 'niêm' là quy định về sự giống nhau (hoặc tương ứng) về luật bằng trắc giữa các câu thơ. Các cặp câu nào trong Thất ngôn bát cú phải 'niêm' với nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thể thơ Đường luật nào thường được sử dụng để biểu lộ cảm xúc một cách trực tiếp, cô đọng, hoặc diễn tả một khoảnh khắc, một bức tranh phong cảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So với Thất ngôn bát cú, thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt có điểm gì khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đọc hai câu thơ: 'Gác mái ngư ông về gõ nguyệt / Cửa thuyền thi sĩ buộc neo thu'. Hai câu này tuân thủ luật đối như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nhận xét về cách ngắt nhịp phổ biến trong câu thơ Thất ngôn Đường luật.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật thường có bao nhiêu vần và chúng thuộc loại vần gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, việc xác định luật bằng trắc của từng chữ trong câu (đặc biệt là các chữ 1, 3, 5, 7) giúp ta nhận biết điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong Thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có vai trò gì và thường sử dụng hình thức nghệ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ trong thơ Đường luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích hai câu thơ 'Cần trúc lơ phơ theo ngọn nước / Lá sen phơ phất trúng lưng chừng'. Hai câu này có điểm gì đặc biệt về luật đối?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chủ đề nào sau đây ÍT phổ biến trong thơ Đường luật cổ điển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu một bài thơ Thất ngôn bát cú có chữ thứ 2 của câu 1 là thanh bằng, thì theo luật niêm và luật bằng trắc, chữ thứ 2 của những câu nào sau đây KHÔNG được là thanh bằng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Việc sử dụng phép đối trong thơ Đường luật có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh thể Thất ngôn tứ tuyệt và Ngũ ngôn tứ tuyệt về số lượng câu và chữ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc câu thơ 'Cỏ non xanh tận chân trời'. Chữ cuối cùng ('trời') mang thanh điệu gì và có thể gieo vần với những chữ nào trong bài Thất ngôn bát cú?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào sau đây THƯỜNG không được coi là bắt buộc tuân thủ nghiêm ngặt trong luật thơ Đường luật (có thể có ngoại lệ hoặc biến thể)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về luật, vần, đối, niêm trong thơ Đường luật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi đọc một bài thơ được viết theo thể Đường luật, việc nhận biết và phân tích cấu trúc Khai - Thừa - Chuyển - Hợp giúp người đọc điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật, với những quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần, được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ ca trung đại phương Đông. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc vào quy tắc BẮT BUỘC của một bài thơ Đường luật?

  • A. Niêm luật (quy tắc về thanh điệu)
  • B. Đối (sự cân xứng giữa các câu)
  • C. Vần (hiệp vần)
  • D. Bố cục (cách sắp xếp các phần)

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

> “Chiều hôm nhớ nhà da diết,
> Lòng buồn cảnh vật cũng tiêu điều.”

Đoạn thơ trên có thể được trích từ thể thơ Đường luật nào? Dựa vào đặc điểm hình thức nào để đưa ra nhận định đó?

  • A. Thất ngôn bát cú, vì có tám câu và mỗi câu bảy chữ
  • B. Tứ tuyệt, vì có hai câu thất ngôn gợi ý cấu trúc bốn câu
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt, vì mỗi câu có năm chữ (nhận định sai về số chữ)
  • D. Song thất lục bát, vì có sự phối hợp câu bảy chữ và sáu chữ (không phù hợp cấu trúc Đường luật)

Câu 3: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, quy tắc "nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh" liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Vần (rhyme)
  • B. Đối (parallelism)
  • C. Niêm luật (tone and rhythm)
  • D. Bố cục (structure)

Câu 4: Thế nào là "luật bằng" trong thơ Đường luật?

  • A. Bài thơ mà câu đầu và các câu lẻ hiệp vần bằng
  • B. Bài thơ chỉ sử dụng thanh bằng
  • C. Bài thơ có luật lệ dễ dãi, không nghiêm ngặt
  • D. Bài thơ vần bằng ở tất cả các câu chẵn

Câu 5: Trong bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (luận) và hai câu luận (thực) có vai trò gì trong việc triển khai ý tứ và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Giới thiệu chủ đề và tạo không gian, thời gian cho bài thơ
  • B. Triển khai, cụ thể hóa ý ở phần đề và phát triển cảm xúc
  • C. Khái quát lại ý chính và tạo dư âm
  • D. Tạo sự tương phản và bất ngờ cho bài thơ

Câu 6: Để nhận biết một bài thơ có tuân thủ đúng luật Đường hay không, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định thể thơ (tứ tuyệt, bát cú, ngũ ngôn, thất ngôn)
  • B. Phân tích vần và nhịp điệu
  • C. Tìm hiểu nội dung và ý nghĩa của bài thơ
  • D. So sánh với các bài thơ Đường luật khác

Câu 7: Xét về mặt đối thanh, trong một cặp câu đối của thơ Đường luật, thanh điệu ở vị trí tương ứng giữa hai câu phải có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn giống nhau về thanh điệu
  • B. Ưu tiên sử dụng thanh bằng ở cả hai câu
  • C. Đối nhau, tức là thanh bằng đối với thanh trắc và ngược lại
  • D. Không có yêu cầu cụ thể về thanh điệu trong câu đối

Câu 8: Trong câu thơ Đường luật, "niêm" được hiểu là mối quan hệ về thanh điệu giữa các câu thơ nào?

  • A. Giữa hai vế của một câu đối
  • B. Giữa các câu thơ trong một bài (thường là câu 1-8, 2-3, 4-5, 6-7)
  • C. Giữa câu đề và câu kết
  • D. Giữa các chữ trong cùng một câu thơ

Câu 9: Đọc hai câu thơ sau:

> “Chim kêu vượn hú não người,
> Khách má hồng phận bạc ơi thôi!”

Hai câu thơ trên KHÔNG tuân thủ đúng quy tắc nào của thơ Đường luật?

  • A. Vần (rhyme)
  • B. Đối (parallelism)
  • C. Niêm luật (tone)
  • D. Số chữ trong câu

Câu 10: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc hệ thống thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Lục bát

Câu 11: Để tạo nên tính nhạc điệu và sự hài hòa trong thơ Đường luật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Số lượng từ Hán Việt
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • C. Sự phối hợp thanh bằng và thanh trắc (niêm luật)
  • D. Mật độ vần trong bài thơ

Câu 12: Trong một bài thơ Đường luật, nếu câu thứ nhất vần bằng, thì câu thứ mấy tiếp theo BẮT BUỘC phải hiệp vần bằng theo đúng luật?

  • A. Câu thứ 2
  • B. Câu thứ 2, 4, 6, 8
  • C. Câu thứ 3 và 7
  • D. Tất cả các câu còn lại

Câu 13: Biện pháp tu từ "đối" trong thơ Đường luật KHÔNG mang lại hiệu quả nghệ thuật nào sau đây?

  • A. Tạo sự cân xứng, hài hòa về hình thức và nội dung
  • B. Nhấn mạnh, làm nổi bật ý
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ, gây đột biến

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu về "đối" trong thơ Đường luật?

  • A. Đối ý (về nghĩa)
  • B. Đối thanh (về thanh điệu)
  • C. Đối vần (về âm vần)
  • D. Đối từ loại (về loại từ)

Câu 15: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, cặp câu nào sau đây BẮT BUỘC phải đối nhau?

  • A. Câu 1-2 (đề)
  • B. Câu 3-4 (thực) và 5-6 (luận)
  • C. Câu 7-8 (kết)
  • D. Câu 2-3 và 6-7

Câu 16: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở vị trí nào trong câu thơ?

  • A. Cuối câu
  • B. Đầu câu
  • C. Giữa câu
  • D. Tùy ý, không có vị trí cố định

Câu 17: Nếu một bài thơ Đường luật KHÔNG tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, đối, vần, thì điều gì có thể xảy ra?

  • A. Bài thơ sẽ trở nên sáng tạo và độc đáo hơn
  • B. Bài thơ vẫn được coi là thơ Đường luật, nhưng theo phong cách tự do
  • C. Bài thơ có thể bị coi là không đúng luật, mất đi vẻ đẹp chuẩn mực
  • D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào nội dung

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất TÍNH CẤU TỨC (tính khuôn mẫu, quy phạm) của thơ Đường luật?

  • A. Sự đa dạng về đề tài và chủ đề
  • B. Hệ thống các quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần
  • C. Khả năng biểu đạt cảm xúc phong phú
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ Đường luật theo thứ tự hợp lý:

A. Phân tích niêm, luật, đối, vần.
B. Đọc và xác định thể thơ.
C. Phân tích nội dung, ý nghĩa, cảm xúc.
D. Nhận xét chung về giá trị nghệ thuật và nội dung.

  • A. B - C - A - D
  • B. A - B - C - D
  • C. B - A - C - D
  • D. C - B - A - D

Câu 20: Khi nói "thơ Đường luật mang tính hàm súc, cô đọng", điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự đa dạng về vần điệu
  • B. Bố cục chặt chẽ, đăng đối
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Ngôn ngữ tinh luyện, gợi nhiều tầng nghĩa, "ý tại ngôn ngoại"

Câu 21: Trong chương trình Ngữ Văn 10 (Cánh diều), bài thơ nào sau đây được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ Đường luật?

  • A. “Qua Đèo Ngang” (Bà Huyện Thanh Quan)
  • B. “Tự Tình” (Hồ Xuân Hương)
  • C. “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến)
  • D. Cả ba bài thơ trên

Câu 22: Đọc câu thơ sau: "Sông lấp sờn núi lởm chởm". Câu thơ này có vi phạm quy tắc nào của thơ Đường luật?

  • A. Vần
  • B. Đối
  • C. Niêm luật
  • D. Số chữ

Câu 23: Trong thơ Đường luật, "thanh bằng" và "thanh trắc" được phân biệt dựa trên yếu tố chính nào của âm tiết?

  • A. Âm vực (cao độ)
  • B. Dấu thanh
  • C. Độ dài âm tiết
  • D. Âm sắc

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ Đường luật?

  • A. Hình thức và nội dung độc lập, không liên quan đến nhau
  • B. Hình thức chặt chẽ góp phần biểu đạt nội dung sâu sắc, tinh tế
  • C. Nội dung quan trọng hơn hình thức, hình thức chỉ là phương tiện
  • D. Hình thức bó buộc, hạn chế sự sáng tạo về nội dung

Câu 25: Để làm phong phú thêm ý thơ và tăng sức gợi hình, gợi cảm, các nhà thơ Đường luật thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Tăng cường yếu tố tự sự, miêu tả
  • C. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, các biện pháp tu từ
  • D. Thay đổi linh hoạt luật bằng trắc

Câu 26: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, câu nào thường có vai trò chuyển ý, mở rộng nội dung từ phần "thực" sang phần "luận"?

  • A. Câu thứ ba (trong phần thực)
  • B. Câu thứ năm (trong phần luận)
  • C. Câu thứ hai (trong phần đề)
  • D. Câu thứ bảy (trong phần kết)

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, việc xác định "vần" chủ yếu giúp chúng ta hiểu được điều gì về bài thơ?

  • A. Bố cục và mạch lạc của bài thơ
  • B. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc chủ đạo
  • C. Nội dung và chủ đề chính của bài thơ
  • D. Thể thơ và luật lệ của bài thơ

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo thơ Đường luật, yếu tố nào đòi hỏi nhà thơ phải có sự công phu, tỉ mỉ và kỹ năng cao nhất?

  • A. Lựa chọn đề tài và chủ đề
  • B. Xây dựng bố cục bài thơ
  • C. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • D. Vận dụng nhuần nhuyễn các quy tắc niêm luật, đối, vần

Câu 29: So với các thể thơ khác, ưu điểm nổi bật của thơ Đường luật trong việc biểu đạt cảm xúc là gì?

  • A. Tính tự do, phóng khoáng trong diễn đạt
  • B. Khả năng kể chuyện, miêu tả chi tiết
  • C. Tính hàm súc, cô đọng, gợi cảm xúc sâu lắng
  • D. Nhịp điệu linh hoạt, dễ thay đổi

Câu 30: Để viết một bài thơ Đường luật hay, ngoài việc nắm vững luật lệ, nhà thơ cần có yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Cảm xúc chân thật và tài năng diễn đạt
  • C. Chọn đề tài mới lạ, độc đáo
  • D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc, không phá cách

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thể thơ Đường luật, với những quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, đối, vần, được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ ca trung đại phương Đông. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc vào quy tắc BẮT BUỘC của một bài thơ Đường luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

> *“Chiều hôm nhớ nhà da diết,
> Lòng buồn cảnh vật cũng tiêu điều.”*

Đoạn thơ trên có thể được trích từ thể thơ Đường luật nào? Dựa vào đặc điểm hình thức nào để đưa ra nhận định đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, quy tắc 'nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh' liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Thế nào là 'luật bằng' trong thơ Đường luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (luận) và hai câu luận (thực) có vai trò gì trong việc triển khai ý tứ và cảm xúc của bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để nhận biết một bài thơ có tuân thủ đúng luật Đường hay không, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Xét về mặt đối thanh, trong một cặp câu đối của thơ Đường luật, thanh điệu ở vị trí tương ứng giữa hai câu phải có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong câu thơ Đường luật, 'niêm' được hiểu là mối quan hệ về thanh điệu giữa các câu thơ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc hai câu thơ sau:

> *“Chim kêu vượn hú não người,
> Khách má hồng phận bạc ơi thôi!”*

Hai câu thơ trên KHÔNG tuân thủ đúng quy tắc nào của thơ Đường luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc hệ thống thơ Đường luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để tạo nên tính nhạc điệu và sự hài hòa trong thơ Đường luật, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong một bài thơ Đường luật, nếu câu thứ nhất vần bằng, thì câu thứ mấy tiếp theo BẮT BUỘC phải hiệp vần bằng theo đúng luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biện pháp tu từ 'đối' trong thơ Đường luật KHÔNG mang lại hiệu quả nghệ thuật nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu về 'đối' trong thơ Đường luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, cặp câu nào sau đây BẮT BUỘC phải đối nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở vị trí nào trong câu thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu một bài thơ Đường luật KHÔNG tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về niêm luật, đối, vần, thì điều gì có thể xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất TÍNH CẤU TỨC (tính khuôn mẫu, quy phạm) của thơ Đường luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ Đường luật theo thứ tự hợp lý:

A. Phân tích niêm, luật, đối, vần.
B. Đọc và xác định thể thơ.
C. Phân tích nội dung, ý nghĩa, cảm xúc.
D. Nhận xét chung về giá trị nghệ thuật và nội dung.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi nói 'thơ Đường luật mang tính hàm súc, cô đọng', điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong chương trình Ngữ Văn 10 (Cánh diều), bài thơ nào sau đây được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể thơ Đường luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đọc câu thơ sau: 'Sông lấp sờn núi lởm chởm'. Câu thơ này có vi phạm quy tắc nào của thơ Đường luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong thơ Đường luật, 'thanh bằng' và 'thanh trắc' được phân biệt dựa trên yếu tố chính nào của âm tiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ Đường luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để làm phong phú thêm ý thơ và tăng sức gợi hình, gợi cảm, các nhà thơ Đường luật thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, câu nào thường có vai trò chuyển ý, mở rộng nội dung từ phần 'thực' sang phần 'luận'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, việc xác định 'vần' chủ yếu giúp chúng ta hiểu được điều gì về bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình sáng tạo thơ Đường luật, yếu tố nào đòi hỏi nhà thơ phải có sự công phu, tỉ mỉ và kỹ năng cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: So với các thể thơ khác, ưu điểm nổi bật của thơ Đường luật trong việc biểu đạt cảm xúc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để viết một bài thơ Đường luật hay, ngoài việc nắm vững luật lệ, nhà thơ cần có yếu tố nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia nào?

  • A. Việt Nam
  • B. Trung Quốc
  • C. Nhật Bản
  • D. Hàn Quốc

Câu 2: Một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

  • A. 6 dòng, 7 chữ
  • B. 8 dòng, 5 chữ
  • C. 7 dòng, 8 chữ
  • D. 8 dòng, 7 chữ

Câu 3: Trong thơ Đường luật, "niêm" được hiểu là gì?

  • A. Sự tương ứng về luật bằng trắc giữa các câu
  • B. Quy tắc về gieo vần trong bài thơ
  • C. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ
  • D. Bố cục chung của bài thơ

Câu 4: Quy tắc "nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh" liên quan đến yếu tố nào trong thơ Đường luật?

  • A. Vần
  • B. Đối
  • C. Bằng trắc
  • D. Nhịp

Câu 5: Hai câu thơ nào trong bài thất ngôn bát cú Đường luật thường thực hiện phép đối?

  • A. Câu 1-2 và 7-8
  • B. Câu 3-4 và 5-6
  • C. Câu 2-3 và 6-7
  • D. Câu 1-8 và 4-5

Câu 6: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở vị trí nào trong bài thất ngôn bát cú?

  • A. Đầu các dòng 1, 3, 5, 7
  • B. Giữa các dòng 2, 4, 6, 8
  • C. Cuối các dòng 1, 2, 4, 6, 8
  • D. Tùy ý ở bất kỳ vị trí nào

Câu 7: Hãy sắp xếp các phần của một bài thơ thất ngôn bát cú theo đúng trình tự bố cục:

  • A. Đề - Luận - Thực - Kết
  • B. Đề - Thực - Luận - Kết
  • C. Thực - Đề - Kết - Luận
  • D. Luận - Kết - Đề - Thực

Câu 8: Thể thơ nào sau đây KHÔNG thuộc thể thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Lục bát

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo phép đối trong thơ Đường luật?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 10: Câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" sử dụng thanh điệu như thế nào?

  • A. Chủ yếu là thanh bằng
  • B. Hài hòa cả thanh bằng và thanh trắc
  • C. Chủ yếu là thanh trắc
  • D. Không tuân theo luật bằng trắc

Câu 11: Trong bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu" gợi tả điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • B. Sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống
  • C. Sự tĩnh lặng, nhẹ nhàng và hơi buồn của cảnh thu
  • D. Khí thế hào hùng của mùa thu

Câu 12: Phân tích phép đối trong hai câu thơ sau của Nguyễn Khuyến: "Tựa gối ôm cần lâu chẳng được/Cá đâu đớp động dưới chân bèo"

  • A. Đối thanh điệu
  • B. Đối ý tưởng
  • C. Đối từ loại
  • D. Đối cả thanh, ý và từ loại

Câu 13: Nhận xét về giọng điệu chung của bài thơ "Câu cá mùa thu" (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến.

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ
  • B. Nhẹ nhàng, trầm buồn, tĩnh lặng
  • C. Vui tươi, phấn khởi
  • D. Giận dữ, phẫn nộ

Câu 14: Hình ảnh "mây biếc" và "lá vàng" trong thơ Đường luật thường gợi liên tưởng đến mùa nào?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa hạ
  • C. Mùa thu
  • D. Mùa đông

Câu 15: Trong bài thơ "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch, từ "tứ" có nghĩa là gì?

  • A. Ngắm
  • B. Đêm
  • C. Yên tĩnh
  • D. Nỗi nhớ

Câu 16: Câu thơ "Ngẩng đầu望山 minh nguyệt, Cúi đầu思故乡" (Tĩnh dạ tứ) thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Nỗi nhớ quê hương
  • C. Lòng yêu nước
  • D. Sự cô đơn

Câu 17: Bài thơ "Tĩnh dạ tứ" được viết theo thể thơ nào của Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn bát cú
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt

Câu 18: Đặc điểm nổi bật nhất về mặt ngôn ngữ của thơ Đường luật là gì?

  • A. Ngắn gọn, hàm súc, tinh luyện
  • B. Giàu hình ảnh, màu sắc
  • C. Sử dụng nhiều từ tượng thanh, tượng hình
  • D. Giàu chất tự sự, kể chuyện

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc của thơ Đường luật?

  • A. Luật bằng trắc
  • B. Phép đối
  • C. Gieo vần
  • D. Sử dụng điển tích

Câu 20: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau: "Qua đèo Ngang/ Bước tới đèo Ngang bóng xế tà/ Cỏ cây chen đá lá chen hoa/ Lom khom dưới núi tiều vài chú/ Lác đác bên sông chợ mấy nhà/..."

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Lục bát

Câu 21: Câu thơ "Non xanh nước biếc như tranh họa đồ" (Đi qua đèo Ngang) sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Hai câu luận trong bài "Qua đèo Ngang" (Bà Huyện Thanh Quan) tập trung miêu tả cảnh vật ở đâu?

  • A. Trong thành thị
  • B. Ở đồng bằng
  • C. Trên đèo Ngang
  • D. Ven biển

Câu 23: Từ láy "lom khom" và "lác đác" trong bài "Qua đèo Ngang" gợi hình ảnh gì?

  • A. Sự đông đúc, nhộn nhịp
  • B. Sức sống mạnh mẽ, tươi tốt
  • C. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ
  • D. Sự nhỏ bé, thưa thớt, tiêu điều

Câu 24: Câu kết trong bài "Qua đèo Ngang" ("Dừng chân đứng lại... nhớ nhà") thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Buồn bã, nhớ nhà
  • C. Tự hào, kiêu hãnh
  • D. Bình thản, равно

Câu 25: So sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa "Thu điếu" và "Qua đèo Ngang".

  • A. "Thu điếu" không gian rộng lớn, "Qua đèo Ngang" không gian nhỏ hẹp.
  • B. Cả hai bài đều có không gian rộng lớn.
  • C. "Thu điếu" không gian tĩnh lặng, "Qua đèo Ngang" không gian hoang sơ, rộng mở.
  • D. Cả hai bài đều có không gian tĩnh lặng, cô đơn.

Câu 26: Nếu thay đổi một chữ trong câu thơ Đường luật mà phá vỡ luật bằng trắc, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bài thơ sẽ hay hơn, sáng tạo hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến giá trị bài thơ.
  • C. Bài thơ vẫn được coi là thơ Đường luật.
  • D. Bài thơ không còn đúng chuẩn mực Đường luật.

Câu 27: Trong thơ Đường luật, "thanh bằng" và "thanh trắc" được phân biệt dựa trên yếu tố nào của âm tiết?

  • A. Cao độ và độ ngân dài của âm tiết
  • B. Âm đầu và vần của âm tiết
  • C. Số lượng âm tiết trong từ
  • D. Vị trí của âm tiết trong dòng thơ

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc cơ bản của thơ Đường luật (chữ thứ hai thanh bằng, chữ thứ tư thanh bằng)?

  • A. Nước biếc trông như khói tỏa sương
  • B. Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao
  • C. Chiều hôm nhớ nước hỡi dòng sông
  • D. Long lanh đáy nước in trời xanh

Câu 29: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trong thơ Đường luật là gì?

  • A. Để thể hiện sự tài hoa của người làm thơ.
  • B. Để tạo nên vẻ đẹp hài hòa, nhạc điệu và tính nghệ thuật.
  • C. Để dễ dàng truyền đạt thông tin.
  • D. Để phân biệt với các thể thơ khác.

Câu 30: Thể thơ Đường luật có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Đóng vai trò quan trọng, được nhiều nhà thơ sử dụng và phát triển.
  • B. Chỉ có vai trò nhỏ, ít được sử dụng trong văn học Việt Nam.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Chỉ được sử dụng trong giai đoạn đầu của văn học viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thể thơ Đường luật được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất ở quốc gia nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong thơ Đường luật, 'niêm' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quy tắc 'nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh' liên quan đến yếu tố nào trong thơ Đường luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hai câu thơ nào trong bài thất ngôn bát cú Đường luật thường thực hiện phép đối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở vị trí nào trong bài thất ngôn bát cú?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hãy sắp xếp các phần của một bài thơ thất ngôn bát cú theo đúng trình tự bố cục:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thể thơ nào sau đây KHÔNG thuộc thể thơ Đường luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo phép đối trong thơ Đường luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' sử dụng thanh điệu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài thơ 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến, hình ảnh 'cần trúc lơ phơ gió hắt hiu' gợi tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích phép đối trong hai câu thơ sau của Nguyễn Khuyến: 'Tựa gối ôm cần lâu chẳng được/Cá đâu đớp động dưới chân bèo'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhận xét về giọng điệu chung của bài thơ 'Câu cá mùa thu' (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hình ảnh 'mây biếc' và 'lá vàng' trong thơ Đường luật thường gợi liên tưởng đến mùa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bài thơ 'Tĩnh dạ tứ' của Lý Bạch, từ 'tứ' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Câu thơ 'Ngẩng đầu望山 minh nguyệt, Cúi đầu思故乡' (Tĩnh dạ tứ) thể hiện trực tiếp tình cảm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bài thơ 'Tĩnh dạ tứ' được viết theo thể thơ nào của Đường luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đặc điểm nổi bật nhất về mặt ngôn ngữ của thơ Đường luật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc của thơ Đường luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau: 'Qua đèo Ngang/ Bước tới đèo Ngang bóng xế tà/ Cỏ cây chen đá lá chen hoa/ Lom khom dưới núi tiều vài chú/ Lác đác bên sông chợ mấy nhà/...'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Câu thơ 'Non xanh nước biếc như tranh họa đồ' (Đi qua đèo Ngang) sử dụng biện pháp tu từ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hai câu luận trong bài 'Qua đèo Ngang' (Bà Huyện Thanh Quan) tập trung miêu tả cảnh vật ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Từ láy 'lom khom' và 'lác đác' trong bài 'Qua đèo Ngang' gợi hình ảnh gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu kết trong bài 'Qua đèo Ngang' ('Dừng chân đứng lại... nhớ nhà') thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So sánh sự khác biệt về không gian nghệ thuật giữa 'Thu điếu' và 'Qua đèo Ngang'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu thay đổi một chữ trong câu thơ Đường luật mà phá vỡ luật bằng trắc, điều gì sẽ xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thơ Đường luật, 'thanh bằng' và 'thanh trắc' được phân biệt dựa trên yếu tố nào của âm tiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Dòng thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc cơ bản của thơ Đường luật (chữ thứ hai thanh bằng, chữ thứ tư thanh bằng)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục đích chính của việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc trong thơ Đường luật là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thể thơ Đường luật có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú (tám câu) được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ Đường, vậy đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sự chặt chẽ và tinh tế của thể thơ này?

  • A. Số câu, số chữ cố định và niêm luật chặt chẽ.
  • B. Đối xứng giữa các cặp câu (đề - thực, luận - kết).
  • C. Vần bằng được gieo ở cuối các câu chẵn.
  • D. Sự tự do phá cách trong việc sử dụng thanh điệu.

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu, khai phá đề tài, cảm hứng chủ đạo.
  • B. Triển khai, cụ thể hóa ý ở hai câu đề, mở rộng nội dung.
  • C. Bình luận, đánh giá, nêu ý kiến về vấn đề đã trình bày.
  • D. Khái quát, đúc kết, bày tỏ cảm xúc, suy tư.

Câu 3: Xét về niêm luật trong thơ Đường luật, quy tắc "nhất tam ngũ bất luận, nhị tứ lục phân minh" chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • B. Cách gieo vần trong bài thơ.
  • C. Thanh điệu (bằng, trắc) ở các chữ trong câu thơ.
  • D. Trật tự sắp xếp các câu thơ trong bài.

Câu 4: Đọc hai câu thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thơ Đường luật?

  • A. Tính hàm súc, gợi hình, gợi cảm cao.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.
  • D. Kết cấuRegistration chặt chẽ theo lối "phá cách".

Câu 5: Trong bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, cặp câu luận (câu 5 và 6) có vai trò quan trọng trong việc phát triển ý thơ. Vậy nội dung chính của cặp câu luận thường là gì?

  • A. Mô tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Kể lại sự việc, hành động.
  • C. Bình luận, mở rộng, đào sâu ý thơ.
  • D. Giới thiệu bối cảnh, không gian, thời gian.

Câu 6: Để nhận biết một bài thơ có phải thể thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt hay không, dấu hiệu hình thức nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bài thơ có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
  • B. Bài thơ có 4 câu, mỗi câu 7 chữ.
  • C. Bài thơ có vần "eo" ở cuối các câu 2, 4, 6, 8.
  • D. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ đối.

Câu 7: Xét về vần trong thơ Đường luật, vần chân (vần gieo ở cuối câu) là loại vần phổ biến. Vần chân trong thơ Đường luật thường được gieo như thế nào?

  • A. Gieo vần bằng ở tất cả các câu.
  • B. Gieo vần trắc ở các câu lẻ.
  • C. Gieo vần hỗn hợp cả bằng và trắc.
  • D. Gieo vần bằng ở cuối các câu chẵn (thường là câu 2, 4, 6, 8 đối với bát cú).

Câu 8: Trong cấu trúc bài thơ Đường luật bát cú, hai câu kết (câu 7 và 8) thường có chức năng gì trong việc hoàn thiện bài thơ?

  • A. Mở rộng không gian, thời gian của bài thơ.
  • B. Tạo sự bất ngờ, đột phá trong ý thơ.
  • C. Khép lại bài thơ, tổng kết, nâng cao ý nghĩa.
  • D. Chuyển đổi cảm xúc, giọng điệu của bài thơ.

Câu 9: Biện pháp đối trong thơ Đường luật (đối thanh, đối ý, đối cảnh, đối sự...) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tạo sự phá cách, độc đáo cho bài thơ.
  • B. Tạo sự cân đối, hài hòa, nhịp nhàng, làm nổi bật ý.
  • C. Gây khó hiểu, thách thức người đọc.
  • D. Làm loãng ý thơ, giảm tính cô đọng.

Câu 10: So sánh thể thơ Đường luật với thể thơ tự do, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể thơ này là gì?

  • A. Tính quy phạm, chặt chẽ về hình thức (số câu, chữ, niêm luật, vần, đối).
  • B. Đề tài, chủ đề thể hiện trong thơ.
  • C. Sự đa dạng về giọng điệu, cảm xúc.
  • D. Khả năng sử dụng từ ngữ Hán Việt.

Câu 11: Đọc câu thơ sau:
"Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa."
Câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc trưng của thơ Đường luật?

  • A. Liệt kê.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Chấm phá, gợi tả.

Câu 12: Trong bài thơ Đường luật, việc tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và luật bằng trắc có vai trò gì đối với việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo của nhà thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, hài hòa, tăng khả năng biểu cảm, cô đọng ý.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, bác học.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là quy tắc hình thức.

Câu 13: Thể thơ Đường luật ngũ ngôn tứ tuyệt (bốn câu, năm chữ) so với thất ngôn tứ tuyệt (bốn câu, bảy chữ) có đặc điểm khác biệt nổi bật nào về mặt biểu đạt?

  • A. Biểu đạt được những chủ đề lớn lao, mang tính triết lý sâu sắc hơn.
  • B. Dễ dàng thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp.
  • C. Thiên về gợi tả, hàm súc, ý tại ngôn ngoại.
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết, cụ thể, tỉ mỉ.

Câu 14: Đọc hai câu thơ:
"Khách đến nhà không gà thì đãi,
Vườn rộng ao sâu cá đầy vơi."
Hai câu thơ này có thể được xếp vào vị trí nào trong cấu trúc bài thơ Đường luật bát cú?

  • A. Câu đề (1, 2).
  • B. Câu thực (3, 4).
  • C. Câu luận (5, 6).
  • D. Câu kết (7, 8).

Câu 15: Trong thơ Đường luật, "niêm" (dính) có nghĩa là gì?

  • A. Sự hài hòa về vần giữa các câu.
  • B. Sự đối xứng về ý giữa các cặp câu.
  • C. Sự tương ứng về thanh điệu giữa các chữ ở cùng vị trí trong hai câu thơ liền nhau.
  • D. Sự thống nhất về chủ đề của toàn bài thơ.

Câu 16: Bài thơ Đường luật thường mang đến cho người đọc cảm nhận chung về vẻ đẹp như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp hài hòa, cân đối, trang nhã, cổ điển.
  • B. Vẻ đẹp phóng khoáng, tự do, hiện đại.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, dữ dội, cá tính.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, dân dã.

Câu 17: Điểm khác biệt chính giữa thể thơ Đường luật bát cú và tứ tuyệt là gì?

  • A. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
  • B. Số lượng câu thơ trong một bài.
  • C. Chủ đề và cảm hứng sáng tác.
  • D. Mức độ sử dụng điển tích, điển cố.

Câu 18: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, nếu câu thứ nhất là thanh bằng, thì theo luật "nhất, nhị phân minh", câu thứ hai phải là thanh gì ở cùng vị trí?

  • A. Thanh bằng.
  • B. Thanh huyền.
  • C. Thanh hỏi.
  • D. Thanh trắc.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "luật" trong thơ Đường luật?

  • A. Số câu, số chữ.
  • B. Niêm luật.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Vần luật.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
"Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà."
Đoạn thơ trên sử dụng phép đối ở những phương diện nào?

  • A. Đối ý và đối thanh.
  • B. Đối thanh và đối từ loại.
  • C. Đối cảnh và đối ý.
  • D. Đối thanh và đối vần.

Câu 21: Thể thơ Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

  • A. Việt Nam.
  • B. Nhật Bản.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Hàn Quốc.

Câu 22: Trong thơ Đường luật, "thanh bằng" và "thanh trắc" có vai trò gì trong việc tạo nên nhạc tính của câu thơ?

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc, dễ nhớ.
  • B. Tạo sự trầm bổng, lên xuống, nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Giúp phân biệt nghĩa của từ.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ Đường luật?

  • A. Hình thức quyết định nội dung.
  • B. Nội dung quyết định hình thức.
  • C. Hình thức và nội dung tách rời nhau.
  • D. Hình thức chặt chẽ góp phần thể hiện nội dung sâu sắc, tinh tế.

Câu 24: "Cánh diều" trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều có ý nghĩa biểu tượng gì khi liên hệ đến thơ Đường luật?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong sáng tạo thơ ca.
  • B. Khát vọng bay cao, bay xa của con người.
  • C. Sự vươn lên, tiếp cận những giá trị văn hóa tinh túy (như thơ Đường luật).
  • D. Nỗi nhớ quê hương, tuổi thơ.

Câu 25: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, câu thơ nào thường được xem là "eo lưng" của bài?

  • A. Câu thứ nhất.
  • B. Câu thứ hai.
  • C. Câu thứ ba.
  • D. Câu thứ tư.

Câu 26: Nếu muốn sáng tác một bài thơ Đường luật tả cảnh thiên nhiên mùa thu, theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên chất "Đường" cho bài thơ?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng hình, tượng thanh.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật, đối, vần.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ từng đường nét của cảnh vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

Câu 27: "Nhất vận, nhì thanh, tam hình, tứ khí" là nguyên tắc đánh giá một bài thơ Đường luật, trong đó "nhất vận" chỉ yếu tố nào?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ.
  • B. Bút pháp nghệ thuật.
  • C. Cấu tứ và bố cục.
  • D. Vần và niêm luật.

Câu 28: Trong chương trình Ngữ Văn 10, việc học thơ Đường luật có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng năng lực văn học và tình cảm thẩm mỹ cho học sinh?

  • A. Giúp cảm nhận vẻ đẹp cổ điển, sự tinh tế, hàm súc của ngôn ngữ thơ ca.
  • B. Giúp học sinh sáng tác thơ Đường luật dễ dàng hơn.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về lịch sử Trung Quốc.
  • D. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 29: Nếu một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt chỉ gieo vần ở câu 2 và câu 4 (thay vì câu 1, 2, 4 như thường lệ), bài thơ đó có còn được xem là thơ Đường luật đúng luật không?

  • A. Chắc chắn vẫn đúng luật, vì luật thơ Đường rất linh hoạt.
  • B. Không hoàn toàn đúng luật, vì luật gieo vần có quy định cụ thể.
  • C. Vẫn đúng luật nếu các yếu tố khác (niêm, luật bằng trắc) được đảm bảo.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét thêm nhiều yếu tố khác.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với người mới bắt đầu học và sáng tác thơ Đường luật?

  • A. Tìm hiểu về lịch sử và nguồn gốc của thơ Đường luật.
  • B. Lựa chọn đề tài và cảm hứng sáng tác phù hợp.
  • C. Nắm vững và vận dụng linh hoạt các quy tắc niêm luật, vần, đối.
  • D. Tìm kiếm và đọc các bài thơ Đường luật kinh điển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú (tám câu) được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ Đường, vậy đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tạo nên sự chặt chẽ và tinh tế của thể thơ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về niêm luật trong thơ Đường luật, quy tắc 'nhất tam ngũ bất luận, nhị tứ lục phân minh' chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc hai câu thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
Hai câu thơ này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của thơ Đường luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, cặp câu luận (câu 5 và 6) có vai trò quan trọng trong việc phát triển ý thơ. Vậy nội dung chính của cặp câu luận thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để nhận biết một bài thơ có phải thể thơ Đường luật thất ngôn tứ tuyệt hay không, dấu hiệu hình thức nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xét về vần trong thơ Đường luật, vần chân (vần gieo ở cuối câu) là loại vần phổ biến. Vần chân trong thơ Đường luật thường được gieo như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong cấu trúc bài thơ Đường luật bát cú, hai câu kết (câu 7 và 8) thường có chức năng gì trong việc hoàn thiện bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp đối trong thơ Đường luật (đối thanh, đối ý, đối cảnh, đối sự...) có tác dụng chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So sánh thể thơ Đường luật với thể thơ tự do, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai thể thơ này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc câu thơ sau:
'Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa.'
Câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc trưng của thơ Đường luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bài thơ Đường luật, việc tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và luật bằng trắc có vai trò gì đối với việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thể thơ Đường luật ngũ ngôn tứ tuyệt (bốn câu, năm chữ) so với thất ngôn tứ tuyệt (bốn câu, bảy chữ) có đặc điểm khác biệt nổi bật nào về mặt biểu đạt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc hai câu thơ:
'Khách đến nhà không gà thì đãi,
Vườn rộng ao sâu cá đầy vơi.'
Hai câu thơ này có thể được xếp vào vị trí nào trong cấu trúc bài thơ Đường luật bát cú?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong thơ Đường luật, 'niêm' (dính) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bài thơ Đường luật thường mang đến cho người đọc cảm nhận chung về vẻ đẹp như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điểm khác biệt chính giữa thể thơ Đường luật bát cú và tứ tuyệt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, nếu câu thứ nhất là thanh bằng, thì theo luật 'nhất, nhị phân minh', câu thứ hai phải là thanh gì ở cùng vị trí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'luật' trong thơ Đường luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:
'Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Lác đác bên sông chợ mấy nhà.'
Đoạn thơ trên sử dụng phép đối ở những phương diện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Thể thơ Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong thơ Đường luật, 'thanh bằng' và 'thanh trắc' có vai trò gì trong việc tạo nên nhạc tính của câu thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa hình thức và nội dung trong thơ Đường luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Cánh diều' trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều có ý nghĩa biểu tượng gì khi liên hệ đến thơ Đường luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, câu thơ nào thường được xem là 'eo lưng' của bài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu muốn sáng tác một bài thơ Đường luật tả cảnh thiên nhiên mùa thu, theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên chất 'Đường' cho bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Nhất vận, nhì thanh, tam hình, tứ khí' là nguyên tắc đánh giá một bài thơ Đường luật, trong đó 'nhất vận' chỉ yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong chương trình Ngữ Văn 10, việc học thơ Đường luật có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng năng lực văn học và tình cảm thẩm mỹ cho học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt chỉ gieo vần ở câu 2 và câu 4 (thay vì câu 1, 2, 4 như thường lệ), bài thơ đó có còn được xem là thơ Đường luật đúng luật không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với người mới bắt đầu học và sáng tác thơ Đường luật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú (8 câu) có nguồn gốc từ Trung Quốc, du nhập vào Việt Nam và được các nhà thơ Việt Nam sử dụng, phát triển. Dòng thơ nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cố định trong cấu trúc của bài thơ Đường luật bát cú?

  • A. Đề (hai câu đầu)
  • B. Thực (hai câu giữa)
  • C. Luận (hai câu tiếp theo)
  • D. Đề từ

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, luật bằng trắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên âm điệu và nhịp điệu. Quy tắc cơ bản về luật bằng trắc ở các chữ thứ 2 và thứ 6 trong một câu thơ thất ngôn là gì?

  • A. Nhất, tam, ngũ bất luận
  • B. Nhị, lục phân minh
  • C. Tam, tứ bằng trắc
  • D. Ngũ, bát tương ứng

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

> “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
> Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
> Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
> Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”

Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật để gợi tả cảnh thu?

  • A. Tả cảnh
  • B. Tả tình
  • C. Ước lệ tượng trưng
  • D. Tượng trưng ẩn dụ

Câu 4: Trong bài thơ Đường luật, phép đối thường được sử dụng ở các cặp câu nào để tăng tính cân xứng, hài hòa và diễn tả ý tứ sâu sắc?

  • A. Đề và Thực
  • B. Đề và Luận
  • C. Thực và Luận
  • D. Luận và Kết

Câu 5: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm vần trong thơ Đường luật?

  • A. Hiệp vần chân
  • B. Thường hiệp vần bằng
  • C. Thường hiệp vần lưng
  • D. Có thể hiệp vần trắc (trong một số bài)

Câu 6: Cho câu thơ sau trong một bài thất ngôn bát cú: “Khách đến chơi nhà chẳng có gà”. Theo niêm luật, câu thơ đối chỉnh xác nhất với câu trên là:

  • A. Vườn rộng thênh thang chỉ có cây
  • B. Ngại ngần chẳng dám hỏi thăm hoa
  • C. Trẻ thời đi vắng chợ xa nhà
  • D. Chỉ có rau dưa đãi khách qua

Câu 7: Trong bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu, du dương và dễ nhớ cho bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ
  • B. Hình ảnh ước lệ
  • C. Điển tích điển cố
  • D. Vần và luật bằng trắc

Câu 8: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau:

> “Qua đèo Ngang bóng xế tà,
> Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
> Lom khom dưới núi tiều vài chú,
> Lác đác bên sông chợ mấy nhà.”

  • A. Ngũ ngôn bát cú
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 9: Trong thơ Đường luật, "niêm" (dính) có nghĩa là gì?

  • A. Sự "dính" nhau về luật bằng trắc giữa các câu
  • B. Sự "dính" nhau về ý nghĩa giữa các câu
  • C. Sự "dính" nhau về vần giữa các câu
  • D. Sự "dính" nhau về hình ảnh giữa các câu

Câu 10: Câu thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc trong thơ Đường luật (xét chữ thứ hai trong câu)?

  • A. Chiều tối dặm trường khách bước về
  • B. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
  • C. Núi cao phong cảnh thật hữu tình
  • D. Sông dài trời rộng bến cô liêu

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ Đường luật để tạo sự đăng đối, hài hòa về ý và lời?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu đề tài, cảm xúc
  • B. Miêu tả cảnh vật, sự việc
  • C. Mở rộng, bình luận, phát triển ý
  • D. Khái quát, kết thúc bài thơ

Câu 13: Đọc câu thơ sau: “Sông lấp sờn núi dấu trời lở”. Câu thơ này gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian trôi nhanh
  • B. Không gian rộng lớn, hoang sơ, thời gian vĩnh hằng, biến đổi
  • C. Không gian gần gũi, ấm áp, thời gian hiện tại
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng, thời gian ngưng đọng

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một bài thơ Đường luật?

  • A. Số câu, chữ
  • B. Vần, luật
  • C. Đối
  • D. Nội dung tư tưởng

Câu 15: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, vần thường được gieo ở những chữ cuối của các câu nào?

  • A. 1, 3, 5, 7
  • B. 2, 4, 6, 8
  • C. 1, 2, 4, 6, 8
  • D. 1, 2, 3, 4

Câu 16: Cho hai câu thơ:

> “Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
> Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”

Hai câu thơ trên sử dụng phép đối giữa những hình ảnh nào?

  • A. Âm thanh và màu sắc
  • B. Thiên nhiên và con người
  • C. Quá khứ và hiện tại
  • D. Chim quốc và chim đa đa, nước và nhà

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc đối với một bài thơ Đường luật?

  • A. Tuân thủ luật bằng trắc
  • B. Gieo vần đúng luật
  • C. Sử dụng nhiều điển tích
  • D. Có phép đối

Câu 18: Trong bài thơ Đường luật, hai câu đề (câu 1 và 2) thường có chức năng gì?

  • A. Khai phá, giới thiệu đề tài, khơi gợi cảm xúc
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh vật, sự việc
  • C. Bình luận, nghị luận về vấn đề
  • D. Tổng kết, khái quát ý nghĩa

Câu 19: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các phần trong bố cục của một bài thơ thất ngôn bát cú?

  • A. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp
  • B. Đề - Thực - Luận - Kết
  • C. Xuân - Hạ - Thu - Đông
  • D. Sinh - Lão - Bệnh - Tử

Câu 20: Đọc câu thơ sau: “Long lanh đáy nước in trời xanh”. Từ láy “long lanh” trong câu thơ có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu thơ
  • B. Nhấn mạnh âm thanh của sự vật
  • C. Gợi tả hình ảnh ánh sáng lung linh, huyền ảo
  • D. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của tác giả

Câu 21: Thể thơ Đường luật nào có số câu và số chữ trong mỗi câu ít nhất?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Ngũ ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về luật bằng trắc trong thơ Đường luật?

  • A. Luật bằng trắc chỉ áp dụng cho thể thất ngôn
  • B. Luật bằng trắc tạo sự hài hòa về âm điệu
  • C. Luật bằng trắc không quan trọng bằng vần
  • D. Luật bằng trắc chỉ xét thanh điệu ở chữ cuối câu

Câu 23: Trong bài thơ Đường luật, hai câu kết (câu 7 và 8) thường thể hiện nội dung gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật chi tiết
  • B. Trình bày diễn biến sự việc
  • C. Phát triển ý tứ của bài thơ
  • D. Tổng kết, khái quát ý nghĩa, cảm xúc

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

> “Ve kêu rừng phách đổ vàng,
> Tháng Sáu trời nồm nóng chang chang.
> ...”

Đoạn thơ trên gợi liên tưởng đến mùa nào trong năm?

  • A. Mùa xuân
  • B. Mùa thu
  • C. Mùa hè
  • D. Mùa đông

Câu 25: Để kiểm tra một bài thơ có phải là thơ Đường luật hay không, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Luật bằng trắc và niêm luật
  • B. Số lượng câu và chữ
  • C. Vần và nhịp điệu
  • D. Nội dung và hình ảnh

Câu 26: Trong thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, mạch cảm xúc thường vận động theo hướng nào?

  • A. Luôn luôn từ tả cảnh đến tả tình
  • B. Luôn luôn tuyến tính, theo trình tự thời gian
  • C. Khái quát đến cụ thể hoặc ngược lại, hoặc tập trung vào một khoảnh khắc
  • D. Luôn luôn phức tạp, nhiều tầng lớp

Câu 27: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép đối?

  • A. Đầu xanh đã tội tình gì/ Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi
  • B. Buồn trông cửa bể chiều hôm/ Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa
  • C. Gần nhà mà chẳng dám về/ Đưa nhau tới trước bến Thề lại thôi
  • D. Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao

Câu 28: Trong bài thơ Đường luật, "nhịp điệu" được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Vần và thanh điệu
  • B. Luật bằng trắc và cách ngắt nhịp
  • C. Số lượng câu và chữ
  • D. Hình ảnh và ngôn ngữ

Câu 29: So sánh thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể thơ này là gì?

  • A. Số lượng câu
  • B. Luật bằng trắc
  • C. Cách gieo vần
  • D. Mạch cảm xúc

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

> “...Hoa cười ngọc thốt đoan trang,
> Mây nổi làn hương dịu dàng thanh tao.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú (8 câu) có nguồn gốc từ Trung Quốc, du nhập vào Việt Nam và được các nhà thơ Việt Nam sử dụng, phát triển. Dòng thơ nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cố định trong cấu trúc của bài thơ Đường luật bát cú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, luật bằng trắc đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên âm điệu và nhịp điệu. Quy tắc cơ bản về luật bằng trắc ở các chữ thứ 2 và thứ 6 trong một câu thơ thất ngôn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

> *“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
> Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
> Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
> Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”*

Đoạn thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật để gợi tả cảnh thu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bài thơ Đường luật, phép đối thường được sử dụng ở các cặp câu nào để tăng tính cân xứng, hài hòa và diễn tả ý tứ sâu sắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm vần trong thơ Đường luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho câu thơ sau trong một bài thất ngôn bát cú: “*Khách đến chơi nhà chẳng có gà*”. Theo niêm luật, câu thơ đối chỉnh xác nhất với câu trên là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc điệu, du dương và dễ nhớ cho bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau:

> *“Qua đèo Ngang bóng xế tà,
> Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
> Lom khom dưới núi tiều vài chú,
> Lác đác bên sông chợ mấy nhà.”*

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong thơ Đường luật, 'niêm' (dính) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Câu thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc trong thơ Đường luật (xét chữ thứ hai trong câu)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ Đường luật để tạo sự đăng đối, hài hòa về ý và lời?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đọc câu thơ sau: “*Sông lấp sờn núi dấu trời lở*”. Câu thơ này gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một bài thơ Đường luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, vần thường được gieo ở những chữ cuối của các câu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho hai câu thơ:

> *“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
> Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”*

Hai câu thơ trên sử dụng phép đối giữa những hình ảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc đối với một bài thơ Đường luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bài thơ Đường luật, hai câu đề (câu 1 và 2) thường có chức năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các phần trong bố cục của một bài thơ thất ngôn bát cú?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc câu thơ sau: “*Long lanh đáy nước in trời xanh*”. Từ láy “long lanh” trong câu thơ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Thể thơ Đường luật nào có số câu và số chữ trong mỗi câu ít nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng về luật bằng trắc trong thơ Đường luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài thơ Đường luật, hai câu kết (câu 7 và 8) thường thể hiện nội dung gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

> *“Ve kêu rừng phách đổ vàng,
> Tháng Sáu trời nồm nóng chang chang.
> ...”*

Đoạn thơ trên gợi liên tưởng đến mùa nào trong năm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để kiểm tra một bài thơ có phải là thơ Đường luật hay không, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, mạch cảm xúc thường vận động theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép đối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bài thơ Đường luật, 'nhịp điệu' được tạo ra chủ yếu bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So sánh thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thể thơ này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

> *“...Hoa cười ngọc thốt đoan trang,
> Mây nổi làn hương dịu dàng thanh tao.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây là bắt buộc phải có của thể thơ Đường luật thất ngôn bát cú?

  • A. Sử dụng biện pháp đối xứng ở tất cả các câu.
  • B. Vần chân được gieo liên tục ở tất cả các câu chẵn.
  • C. Mỗi câu có 5 chữ và tổng cộng 8 câu.
  • D. Mỗi câu có 7 chữ và tổng cộng 8 câu.

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và khơi gợi cảm xúc.
  • B. Triển khai và cụ thể hóa ý ở hai câu đề.
  • C. Khái quát chủ đề và nâng cao ý nghĩa bài thơ.
  • D. Tổng kết nội dung và tạo dư âm cho bài thơ.

Câu 3: Quy tắc "nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh" trong thơ Đường luật liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Cách gieo vần trong bài thơ.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Thanh điệu (bằng, trắc) của các chữ trong câu.
  • D. Bố cục và sự liên kết giữa các phần của bài thơ.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật "đối" trong thơ Đường luật thường được sử dụng ở những cặp câu nào?

  • A. Câu 3-4 (thực) và câu 5-6 (luận).
  • B. Câu 1-2 (đề) và câu 7-8 (kết).
  • C. Câu 2-3 (đề-thực) và câu 6-7 (luận-kết).
  • D. Tất cả các cặp câu trong bài thơ.

Câu 5: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo theo kiểu nào?

  • A. Vần lưng ở cuối các câu lẻ.
  • B. Vần hỗn hợp cả vần chân và vần lưng.
  • C. Vần chân ở cuối các câu chẵn.
  • D. Không yêu cầu gieo vần theo quy tắc nhất định.

Câu 6: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau: "Qua đèo Ngang bước tới đèo Ngang, Cỏ cây chen đá lá chen hoa. Lom khom dưới núi tiều vài chú, Lác đác bên sông chợ mấy nhà...." (Bà Huyện Thanh Quan)

  • A. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thất ngôn bát cú.
  • C. Lục bát.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 7: Trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến, câu thơ "Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt?" sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp từ.
  • D. Câu hỏi tu từ.

Câu 8: Ý nghĩa của việc sử dụng luật "bằng trắc" và "niêm luật" trong thơ Đường luật là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa và cân đối cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của nhà thơ.
  • D. Giúp phân biệt thơ Đường luật với các thể thơ khác.

Câu 9: Trong bài thơ Đường luật, "niêm" được hiểu là mối quan hệ như thế nào giữa các câu?

  • A. Mối quan hệ về ý nghĩa giữa hai câu.
  • B. Mối quan hệ về vần giữa hai câu.
  • C. Mối quan hệ về thanh điệu (bằng trắc) giữa các chữ ở cùng vị trí trong hai câu đối nhau.
  • D. Mối quan hệ về số chữ giữa hai câu.

Câu 10: Câu thơ nào sau đây không tuân thủ luật bằng trắc cơ bản của thơ Đường luật (xem thanh thứ 2 trong câu thất ngôn là chuẩn)?

  • A. Chiều hôm bảng lảng bóng hoàng hôn.
  • B. Xuân đang tới nghĩa là xuân đang qua.
  • C. Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao.
  • D. Long lanh đáy nước in trời xanh.

Câu 11: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật khác với thất ngôn bát cú ở điểm nào?

  • A. Luật bằng trắc và niêm luật.
  • B. Cách gieo vần và sử dụng đối.
  • C. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • D. Số lượng câu trong một bài.

Câu 12: Trong bài thơ "Câu cá mùa thu" (Nguyễn Khuyến), hình ảnh "lá vàng khẽ đưa vèo" gợi tả điều gì về cảnh thu?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Sự tàn lụi, tiêu điều của cảnh vật.
  • C. Sự tĩnh lặng, nhẹ nhàng, thanh vắng của mùa thu.
  • D. Không khí náo nhiệt, sôi động của cuộc sống.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của ngôn ngữ trong thơ Đường luật?

  • A. Ngôn ngữ hàm súc, tinh luyện, giàu sức gợi.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, gần gũi đời thường.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang tính bác học.
  • D. Ngôn ngữ đa dạng, phóng khoáng, không theo khuôn mẫu.

Câu 14: Cho câu thơ: "Gió đưa cành trúc la đà", hãy tìm một câu đối chỉnh về cả ý và luật thơ Đường luật.

  • A. Trăng soi bóng hạc lững lờ.
  • B. Nước chảy hoa trôi lững lờ.
  • C. Mây trùm mái nhà lưa thưa.
  • D. Cây cao bóng cả hiên ngang.

Câu 15: Tại sao thể thơ Đường luật lại có sức sống lâu bền trong văn học Việt Nam?

  • A. Do luật lệ chặt chẽ, dễ sáng tác.
  • B. Do khả năng biểu đạt tinh tế, hàm súc, phù hợp với tư duy và cảm xúc người Việt.
  • C. Do có nhiều nhà thơ nổi tiếng sáng tác thành công.
  • D. Do được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông.

Câu 16: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có vai trò gì trong việc phát triển ý thơ?

  • A. Giới thiệu đề tài và cảm xúc chủ đạo.
  • B. Miêu tả cảnh vật và không gian.
  • C. Tổng kết và khép lại ý thơ.
  • D. Mở rộng, bình luận, bàn bạc về ý thơ đã triển khai ở câu thực.

Câu 17: Dòng nào sau đây không phải là đặc điểm nghệ thuật của thơ Đường luật?

  • A. Tính đối xứng và cân đối cao.
  • B. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.
  • C. Hình ảnh thơ tự do, phóng khoáng.
  • D. Nhạc điệu hài hòa, uyển chuyển.

Câu 18: Để nhận biết một bài thơ có phải thể thơ Đường luật hay không, yếu tố hình thức nào là quan trọng nhất?

  • A. Số câu, số chữ, luật bằng trắc, niêm, vần, đối.
  • B. Nội dung tư tưởng và chủ đề của bài thơ.
  • C. Biện pháp tu từ và hình ảnh thơ sử dụng.
  • D. Tình cảm và cảm xúc thể hiện trong bài thơ.

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ Đường luật:
A. Phân tích nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
B. Xác định thể thơ và bố cục.
C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ).
D. Nhận xét giá trị và hiệu quả nghệ thuật chung.

  • A. A - B - C - D.
  • B. B - C - A - D.
  • C. B - A - C - D.
  • D. C - B - A - D.

Câu 20: Trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo", từ láy "lạnh lẽo" và "trong veo" có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh thu?

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, sinh động.
  • B. Nhấn mạnh sự vật chuyển động, biến đổi.
  • C. Gợi cảm giác gần gũi, thân thuộc.
  • D. Gợi cảm giác tĩnh lặng, vắng vẻ, trong sáng của cảnh vật.

Câu 21: So với thể thơ tự do, ưu điểm nổi bật của thơ Đường luật là gì?

  • A. Dễ sáng tác và tiếp cận hơn.
  • B. Phù hợp với mọi đề tài và cảm xúc.
  • C. Tính khuôn khổ chặt chẽ tạo nên vẻ đẹp cân đối, hài hòa và khả năng biểu đạt hàm súc.
  • D. Thể hiện rõ cá tính và phong cách riêng của nhà thơ.

Câu 22: Trong bài thơ "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch (phiên âm Hán Việt), câu thơ "Cử đầu vọng minh nguyệt" thể hiện trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui sum họp gia đình.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự cô đơn, buồn bã trước cảnh đẹp.
  • D. Lòng tự hào, kiêu hãnh.

Câu 23: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú không tuân thủ đúng luật bằng trắc và niêm luật, thì có thể xếp vào thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ song thất lục bát.
  • C. Thơ lục bát.
  • D. Thể thơ thất luật (hoặc thơ cổ thể).

Câu 24: Trong câu thơ "Sông Mã gầm lên khúc độc hành", biện pháp nhân hóa "gầm lên" có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi tả sức mạnh và sự hùng vĩ của sông Mã.
  • B. Làm cho hình ảnh sông Mã trở nên gần gũi, thân thuộc.
  • C. Tạo âm điệu mạnh mẽ, dứt khoát cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự tĩnh lặng, trầm mặc của dòng sông.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về thơ Đường luật, hãy cho biết bài thơ nào sau đây không phải là thơ Đường luật?

  • A. Bài thơ "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến).
  • B. Bài thơ "Qua Đèo Ngang" (Bà Huyện Thanh Quan).
  • C. Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử).
  • D. Bài thơ "Tự tình" (Hồ Xuân Hương).

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể thơ ngũ ngôn và thất ngôn Đường luật?

  • A. Luật bằng trắc và niêm luật.
  • B. Số lượng chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Cách gieo vần và sử dụng đối.
  • D. Bố cục và số lượng câu trong bài.

Câu 27: Trong một bài thơ Đường luật bát cú, cặp câu nào thường được coi là "cảnh" còn cặp câu nào thường được coi là "tình"?

  • A. Câu 1-2 (đề) và câu 7-8 (kết) thường tả cảnh, câu 3-4 (thực) và 5-6 (luận) thường tả tình.
  • B. Câu 3-4 (thực) và câu 5-6 (luận) thường tả cảnh, câu 1-2 (đề) và câu 7-8 (kết) thường tả tình.
  • C. Câu 1-4 (đề, thực) thường tả cảnh, câu 5-8 (luận, kết) thường tả tình.
  • D. Câu 5-8 (luận, kết) thường tả cảnh, câu 1-4 (đề, thực) thường tả tình.

Câu 28: Cho đoạn thơ: "...khói lam chiều/ Lòng quê thêm gợn áng tà huy". Đoạn thơ này có thể là phần nào trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú?

  • A. Hai câu đề.
  • B. Hai câu thực.
  • C. Hai câu luận.
  • D. Hai câu kết.

Câu 29: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của thơ Đường luật?

  • A. Chủ yếu phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày.
  • B. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Thể hiện tình cảm, cảm xúc sâu sắc, kín đáo của con người trước thiên nhiên, cuộc sống, xã hội.
  • D. Ca ngợi chiến công và lịch sử dân tộc.

Câu 30: Trong câu thơ "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo", từ "quanh co" và "vắng teo" gợi không gian và cảm giác như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thoáng đãng và cảm giác vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Không gian tĩnh lặng, thu nhỏ và cảm giác vắng vẻ, hiu quạnh.
  • C. Không gian bí ẩn, kì ảo và cảm giác hồi hộp, chờ đợi.
  • D. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và cảm giác lạc quan, yêu đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc trưng nào sau đây là *bắt buộc* phải có của thể thơ Đường luật thất ngôn bát cú?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có chức năng chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quy tắc 'nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh' trong thơ Đường luật liên quan đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật 'đối' trong thơ Đường luật thường được sử dụng ở những cặp câu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo theo kiểu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hãy xác định thể thơ của bài thơ sau: 'Qua đèo Ngang bước tới đèo Ngang, Cỏ cây chen đá lá chen hoa. Lom khom dưới núi tiều vài chú, Lác đác bên sông chợ mấy nhà....' (Bà Huyện Thanh Quan)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bài thơ 'Thu vịnh' của Nguyễn Khuyến, câu thơ 'Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt?' sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ý nghĩa của việc sử dụng luật 'bằng trắc' và 'niêm luật' trong thơ Đường luật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bài thơ Đường luật, 'niêm' được hiểu là mối quan hệ như thế nào giữa các câu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu thơ nào sau đây *không* tuân thủ luật bằng trắc cơ bản của thơ Đường luật (xem thanh thứ 2 trong câu thất ngôn là chuẩn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật khác với thất ngôn bát cú ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài thơ 'Câu cá mùa thu' (Nguyễn Khuyến), hình ảnh 'lá vàng khẽ đưa vèo' gợi tả điều gì về cảnh thu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của ngôn ngữ trong thơ Đường luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho câu thơ: 'Gió đưa cành trúc la đà', hãy tìm một câu đối chỉnh về cả ý và luật thơ Đường luật.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao thể thơ Đường luật lại có sức sống lâu bền trong văn học Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu luận (câu 5 và 6) có vai trò gì trong việc phát triển ý thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dòng nào sau đây *không* phải là đặc điểm nghệ thuật của thơ Đường luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để nhận biết một bài thơ có phải thể thơ Đường luật hay không, yếu tố hình thức nào là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ Đường luật:
A. Phân tích nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
B. Xác định thể thơ và bố cục.
C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ).
D. Nhận xét giá trị và hiệu quả nghệ thuật chung.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo', từ láy 'lạnh lẽo' và 'trong veo' có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh thu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So với thể thơ tự do, ưu điểm nổi bật của thơ Đường luật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thơ 'Tĩnh dạ tứ' của Lý Bạch (phiên âm Hán Việt), câu thơ 'Cử đầu vọng minh nguyệt' thể hiện trạng thái cảm xúc nào của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú *không* tuân thủ đúng luật bằng trắc và niêm luật, thì có thể xếp vào thể thơ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong câu thơ 'Sông Mã gầm lên khúc độc hành', biện pháp nhân hóa 'gầm lên' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Dựa vào kiến thức về thơ Đường luật, hãy cho biết bài thơ nào sau đây *không* phải là thơ Đường luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thể thơ ngũ ngôn và thất ngôn Đường luật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong một bài thơ Đường luật bát cú, cặp câu nào thường được coi là 'cảnh' còn cặp câu nào thường được coi là 'tình'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho đoạn thơ: '...khói lam chiều/ Lòng quê thêm gợn áng tà huy'. Đoạn thơ này có thể là phần nào trong một bài thơ Đường luật thất ngôn bát cú?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của thơ Đường luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong câu thơ 'Ngõ trúc quanh co khách vắng teo', từ 'quanh co' và 'vắng teo' gợi không gian và cảm giác như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật, với những quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, vần điệu và số câu chữ, được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ ca trung đại phương Đông. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc đặc trưng cơ bản của thể thơ Đường luật?

  • A. Tính đối xứng và hài hòa trong cấu trúc.
  • B. Sử dụng vần bằng ở cuối câu chẵn và tuân thủ luật bằng trắc.
  • C. Số lượng câu chữ cố định và cách gieo vần chặt chẽ.
  • D. Sự tự do phá cách trong việc sử dụng điển tích, điển cố.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Xơ xác bên sông chợ mấy nhà.”

(Trích Chiều hôm nhớ nhà - Bà Huyện Thanh Quan)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập giữa hình ảnh "lom khom" và "xơ xác" nhằm?

  • A. Tái hiện chân thực khung cảnh sinh hoạt nhộn nhịp của con người.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của vùng quê được miêu tả.
  • C. Gợi tả sự tiêu điều, vắng vẻ của cảnh vật, khắc họa nỗi buồn cô đơn.
  • D. Thể hiện sự tương phản giữa cuộc sống sung túc và khó khăn.

Câu 3: Trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có vai trò gì trong việc triển khai ý tứ và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Giới thiệu chủ đề và khơi gợi cảm xúc ban đầu.
  • B. Triển khai ý chính, cụ thể hóa và làm rõ chủ đề được nêu ở hai câu đề.
  • C. Mở rộng ý thơ, hướng đến những suy tư triết lý sâu sắc.
  • D. Tổng kết, khép lại mạch cảm xúc và ý nghĩa của toàn bài.

Câu 4: Xét về luật bằng trắc trong thơ Đường luật, câu thơ thất ngôn nào sau đây KHÔNG tuân thủ đúng luật bằng trắc (B là thanh bằng, T là thanh trắc, luật phổ biến: B-B-T-T-B-B-T)?

  • A. “Hoa trôi bèo dạt về đâu tá?” (B-B-B-T-B-B-T)
  • B. “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo.” (B-B-T-T-T-B-B)
  • C. “Trời xanh biếc ngắt mấy tầng cao.” (B-B-T-T-B-B-B)
  • D. “Mây trắng nắng vàng chen chúc nhau.” (B-T-T-B-B-T-B)

Câu 5: Trong một bài thơ Đường luật, việc sử dụng nhiều thanh trắc có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

  • A. Góp phần tạo nên âm điệu mạnh mẽ, rắn rỏi, thể hiện sự gân guốc, khỏe khoắn.
  • B. Tạo âm điệu nhẹ nhàng, du dương, thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển.
  • C. Làm cho nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, diễn tả sự tĩnh lặng, trầm tư.
  • D. Giúp câu thơ trở nên trong sáng, dễ hiểu, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 6: Đọc hai câu thơ sau:

“Sông lấp sờn đê cò lả lướt,
Mưa tan vòm núi én nghiêng chao.”

(Trích Thu vịnh - Nguyễn Khuyến)

Hai câu thơ trên sử dụng phép đối ở những phương diện nào?

  • A. Đối về từ loại và thanh điệu.
  • B. Đối về hình ảnh thiên nhiên và động tác của sự vật.
  • C. Đối về màu sắc và âm thanh.
  • D. Đối về không gian và thời gian.

Câu 7: “Cánh diều” trong chương trình Ngữ văn lớp 10 (Cánh diều) mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng chinh phục bầu trời và khám phá thế giới.
  • C. Tình yêu quê hương đất nước và những giá trị truyền thống.
  • D. Tuổi thơ tươi đẹp, những ước mơ và khát vọng vươn lên.

Câu 8: Trong bài thơ tứ tuyệt Đường luật, vị trí của hai câu luận (câu 2 và 3) có đặc điểm gì so với hai câu đề và kết?

  • A. Mang tính chất gợi mở, giới thiệu chủ đề như câu đề.
  • B. Tổng kết, khái quát ý nghĩa như câu kết.
  • C. Thường tập trung miêu tả, triển khai ý chính một cách cụ thể, chi tiết hơn.
  • D. Ít có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc.

Câu 9: Điểm khác biệt lớn nhất giữa thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt Đường luật là gì?

  • A. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
  • B. Số lượng câu thơ và bố cục.
  • C. Đề tài và cảm hứng chủ đạo.
  • D. Phong cách nghệ thuật của các nhà thơ.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung thường được thể hiện trong thơ Đường luật?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường nhật của người dân.
  • C. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương, đất nước, nỗi lòng nhân thế.
  • D. Đấu tranh chống lại áp bức, bất công trong xã hội.

Câu 11: Trong câu thơ “Khói lam chiều rộng buồm xa nhẹ” (Tràng giang - Huy Cận), từ “lam” gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Sự nhẹ nhàng, thanh thoát và hơi buồn man mác.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của cảnh vật.
  • D. Sự bí ẩn, hoang sơ của không gian.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên tính hàm súc, cô đọng trong thơ Đường luật?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Ước lệ, tượng trưng.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một bài thơ Đường luật, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ nội dung và ý nghĩa bài thơ.
  • B. Chỉ hình thức thể thơ và vần điệu.
  • C. Chỉ các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa nội dung, hình thức, ngôn ngữ và các biện pháp nghệ thuật.

Câu 14: Trong bài thơ “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ và có chút cô đơn của cảnh thu.
  • B. Sức sống mạnh mẽ, tràn đầy của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy màu sắc của mùa thu.
  • D. Sự vận động, thay đổi không ngừng của cảnh vật.

Câu 15: “Niêm” trong thơ Đường luật chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa những câu thơ nào trong bài thất ngôn bát cú?

  • A. Câu 1 và câu 2, câu 3 và câu 4.
  • B. Câu 2 và câu 3, câu 4 và câu 5, câu 6 và câu 7.
  • C. Câu 1 và câu 8, câu 2 và câu 7.
  • D. Câu 3 và câu 6, câu 4 và câu 5.

Câu 16: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú không tuân thủ đúng luật bằng trắc, niêm luật và vần điệu, thì nó sẽ bị xem là?

  • A. Một bài thơ phá cách, sáng tạo.
  • B. Một bài thơ mang phong cách hiện đại.
  • C. Một bài thơ không đạt chuẩn thể thơ Đường luật.
  • D. Một bài thơ tự do, phóng khoáng.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”

(Trích Qua đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan)

Hai câu thơ trên sử dụng hình ảnh tiếng chim quốc, chim đa đa để thể hiện điều gì?

  • A. Niềm vui và sự lạc quan yêu đời.
  • B. Sự thanh bình, yên ả của cuộc sống.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết của người lính.
  • D. Nỗi buồn xa xứ, nhớ nhà, thương nước của tác giả.

Câu 18: Trong thơ Đường luật, “vần” thường được gieo ở vị trí nào trong một bài thất ngôn bát cú?

  • A. Cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8.
  • B. Cuối các câu 2, 4, 6, 8.
  • C. Cuối tất cả các câu chẵn.
  • D. Cuối tất cả các câu lẻ.

Câu 19: “Đối thanh” trong thơ Đường luật là yêu cầu về sự tương phản giữa thanh điệu của các chữ ở vị trí tương ứng trong cặp câu nào?

  • A. Các chữ đầu câu của hai câu đối nhau.
  • B. Các chữ thứ 2 và thứ 6 trong một câu.
  • C. Các chữ thứ 3 và thứ 7 trong một câu.
  • D. Các chữ cuối câu của hai câu đối nhau.

Câu 20: Thể thơ nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thể thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • D. Lục bát.

Câu 21: Trong bài thơ “Câu cá mùa thu” (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến, không gian “ao thu” được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Thính giác và xúc giác.
  • C. Thị giác và xúc giác.
  • D. Khứu giác và vị giác.

Câu 22: Chức năng chính của cặp câu đề trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

  • A. Giới thiệu đề tài, khơi gợi cảm hứng chủ đạo của bài thơ.
  • B. Triển khai ý chính, miêu tả cụ thể cảnh vật, sự việc.
  • C. Bình luận, nghị luận về vấn đề được đặt ra.
  • D. Tổng kết, khép lại ý thơ và cảm xúc.

Câu 23: Đọc câu thơ sau:

“Non non nước nước mây mây…”

(Thơ Hồ Xuân Hương)

Câu thơ trên có đặc điểm nổi bật nào, xét về cấu trúc ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Sử dụng phép điệp từ và cấu trúc lặp lại.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình.
  • D. Sử dụng đảo ngữ và câu hỏi tu từ.

Câu 24: Trong các cặp phạm trù sau, cặp phạm trù nào thường được sử dụng để tạo nên phép đối trong thơ Đường luật?

  • A. Nhân – quả, nguyên – nhân.
  • B. Chủ – vị, bổ – ngữ.
  • C. Chính – phụ, chỉnh – thể.
  • D. Động – tĩnh, cao – thấp, rộng – hẹp.

Câu 25: “Thanh bằng” trong thơ Đường luật thường được thể hiện bằng những dấu thanh nào trong tiếng Việt?

  • A. Thanh sắc và thanh huyền.
  • B. Thanh không dấu và thanh huyền.
  • C. Thanh hỏi và thanh ngã.
  • D. Thanh sắc và thanh nặng.

Câu 26: Nếu muốn viết một bài thơ Đường luật thể hiện cảm xúc vui tươi, lạc quan, nên sử dụng nhiều thanh điệu nào để tạo âm hưởng phù hợp?

  • A. Thanh trắc.
  • B. Ưu tiên thanh trắc hơn thanh bằng.
  • C. Thanh bằng.
  • D. Cả thanh bằng và thanh trắc xen kẽ.

Câu 27: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nổi loạn, phá cách trong phong cách thơ của bà?

  • A. “Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,”
  • B. “Trơ cái hồng nhan với nước non.”
  • C. “Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại,”
  • D. “Chém cha cái kiếp hóa ra con người!”

Câu 28: Xét về cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú, trật tự trình bày ý tưởng và cảm xúc phổ biến nhất là?

  • A. Đề - kết – thực – luận.
  • B. Khai – thừa – chuyển – hợp (đề - thực – luận – kết).
  • C. Đề - luận – thực – kết.
  • D. Thực – luận – đề – kết.

Câu 29: “Thơ Đường luật” được gọi như vậy vì thể thơ này phát triển rực rỡ nhất vào thời đại nào của lịch sử Trung Quốc?

  • A. Nhà Đường.
  • B. Nhà Tống.
  • C. Nhà Minh.
  • D. Nhà Thanh.

Câu 30: Trong quá trình sáng tác thơ Đường luật, yếu tố nào được xem là “khuôn vàng thước ngọc”, bắt buộc người làm thơ phải tuân thủ?

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Lựa chọn đề tài mới mẻ, hiện đại.
  • C. Niêm luật, vần điệu và luật bằng trắc.
  • D. Cảm xúc chân thật và độc đáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thể thơ Đường luật, với những quy tắc nghiêm ngặt về niêm luật, vần điệu và số câu chữ, được xem là đỉnh cao nghệ thuật của thơ ca trung đại phương Đông. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc đặc trưng cơ bản của thể thơ Đường luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

*“Lom khom dưới núi tiều vài chú,
Xơ xác bên sông chợ mấy nhà.”*

(Trích *Chiều hôm nhớ nhà* - Bà Huyện Thanh Quan)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập giữa hình ảnh 'lom khom' và 'xơ xác' nhằm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, hai câu thực (câu 3 và 4) thường có vai trò gì trong việc triển khai ý tứ và cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét về luật bằng trắc trong thơ Đường luật, câu thơ thất ngôn nào sau đây KHÔNG tuân thủ đúng luật bằng trắc (B là thanh bằng, T là thanh trắc, luật phổ biến: B-B-T-T-B-B-T)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong một bài thơ Đường luật, việc sử dụng nhiều thanh trắc có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đọc hai câu thơ sau:

*“Sông lấp sờn đê cò lả lướt,
Mưa tan vòm núi én nghiêng chao.”*

(Trích *Thu vịnh* - Nguyễn Khuyến)

Hai câu thơ trên sử dụng phép đối ở những phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: “Cánh diều” trong chương trình Ngữ văn lớp 10 (Cánh diều) mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bài thơ tứ tuyệt Đường luật, vị trí của hai câu luận (câu 2 và 3) có đặc điểm gì so với hai câu đề và kết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điểm khác biệt lớn nhất giữa thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt Đường luật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung thường được thể hiện trong thơ Đường luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong câu thơ “Khói lam chiều rộng buồm xa nhẹ” (Tràng giang - Huy Cận), từ “lam” gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên tính hàm súc, cô đọng trong thơ Đường luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của một bài thơ Đường luật, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bài thơ “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: “Niêm” trong thơ Đường luật chỉ mối quan hệ đặc biệt giữa những câu thơ nào trong bài thất ngôn bát cú?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú không tuân thủ đúng luật bằng trắc, niêm luật và vần điệu, thì nó sẽ bị xem là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

*“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia.”*

(Trích *Qua đèo Ngang* - Bà Huyện Thanh Quan)

Hai câu thơ trên sử dụng hình ảnh tiếng chim quốc, chim đa đa để thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong thơ Đường luật, “vần” thường được gieo ở vị trí nào trong một bài thất ngôn bát cú?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: “Đối thanh” trong thơ Đường luật là yêu cầu về sự tương phản giữa thanh điệu của các chữ ở vị trí tương ứng trong cặp câu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Thể thơ nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thể thơ Đường luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bài thơ “Câu cá mùa thu” (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến, không gian “ao thu” được miêu tả chủ yếu qua những giác quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng chính của cặp câu đề trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc câu thơ sau:

*“Non non nước nước mây mây…”*

(Thơ Hồ Xuân Hương)

Câu thơ trên có đặc điểm nổi bật nào, xét về cấu trúc ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các cặp phạm trù sau, cặp phạm trù nào thường được sử dụng để tạo nên phép đối trong thơ Đường luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: “Thanh bằng” trong thơ Đường luật thường được thể hiện bằng những dấu thanh nào trong tiếng Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu muốn viết một bài thơ Đường luật thể hiện cảm xúc vui tươi, lạc quan, nên sử dụng nhiều thanh điệu nào để tạo âm hưởng phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự nổi loạn, phá cách trong phong cách thơ của bà?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét về cấu trúc của bài thơ thất ngôn bát cú, trật tự trình bày ý tưởng và cảm xúc phổ biến nhất là?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: “Thơ Đường luật” được gọi như vậy vì thể thơ này phát triển rực rỡ nhất vào thời đại nào của lịch sử Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong quá trình sáng tác thơ Đường luật, yếu tố nào được xem là “khuôn vàng thước ngọc”, bắt buộc người làm thơ phải tuân thủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất vào triều đại nào của lịch sử Trung Quốc?

  • A. Nhà Hán
  • B. Nhà Đường
  • C. Nhà Tống
  • D. Nhà Minh

Câu 2: Một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

  • A. 6 dòng, 7 chữ
  • B. 8 dòng, 5 chữ
  • C. 8 dòng, 7 chữ
  • D. 4 dòng, 7 chữ

Câu 3: Trong luật bằng trắc của thơ Đường luật, thanh điệu nào sau đây được coi là thanh bằng?

  • A. Thanh không dấu
  • B. Thanh sắc
  • C. Thanh hỏi
  • D. Thanh ngã

Câu 4: Quy tắc "nhất tam ngũ bất luận, nhị tứ lục phân minh" trong thơ Đường luật liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Gieo vần
  • B. Luật bằng trắc
  • C. Đối ý
  • D. Bố cục

Câu 5: Hãy xác định vần của bài thơ sau: "Chiều hôm nhớ nhà da diết/ Cánh chim bay về tổ ấm êm/ Gió đưa cành trúc lao xao/ Khói bếp lan tỏa khắp thôn nghèo."

  • A. Vần chân
  • B. Vần lưng
  • C. Vần ôm (vần cách)
  • D. Không có vần

Câu 6: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thực (luận) thường có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu đề tài
  • B. Khái quát nội dung
  • C. Kết thúc bài thơ
  • D. Triển khai, luận bàn ý thơ

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ Đường luật để tạo sự cân xứng, hài hòa giữa hai vế?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc (chữ thứ 2 và thứ 4)?
(1-bằng, 2-trắc, 3-bằng, 4-trắc, 5-bằng, 6-bằng, 7-trắc)

  • A. Gió đưa cành trúc la đà
  • B. Trăng soi bóng nước hữu tình
  • C. Hoa cười ngảWillow đón đưa khách
  • D. Nắng vàng trải rộng khắp sân trường

Câu 9: Thể thơ nào sau đây thuộc loại thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Song thất lục bát
  • C. Lục bát
  • D. Năm chữ

Câu 10: Câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Ước lệ tượng trưng
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Lãng mạn hóa
  • D. Hiện thực hóa

Câu 11: Trong bài thơ "Thu vịnh" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái" gợi điều gì?

  • A. Sự tàn phai của mùa thu
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ của thiên nhiên
  • C. Nỗi nhớ về quá khứ, sự lặp lại của thời gian
  • D. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên

Câu 12: Nhận xét nào đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ của thơ Đường luật?

  • A. Giản dị, tự nhiên như văn nói
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ
  • C. Diễn đạt dài dòng, tỉ mỉ
  • D. Cô đọng, hàm súc, giàu ý nghĩa

Câu 13: Hai câu đề trong bài thơ thất ngôn bát cú thường có vai trò gì trong việc triển khai nội dung?

  • A. Mở ra đề tài, cảm xúc chủ đạo
  • B. Giải thích, phân tích đề tài
  • C. Mở rộng, phát triển ý thơ
  • D. Tổng kết, khép lại bài thơ

Câu 14: Trong bài "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "cần trúc" và "lá vàng" gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian mùa xuân
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian mùa thu
  • C. Không gian náo nhiệt, thời gian mùa hè
  • D. Không gian u tối, thời gian mùa đông

Câu 15: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể thơ Đường luật?

  • A. Tính quy phạm chặt chẽ về niêm luật
  • B. Ngôn ngữ hàm súc, tinh luyện
  • C. Sử dụng đa dạng các loại vần
  • D. Bố cục đăng đối, hài hòa

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: "Gió thoảng đưa hương là đà/ Buồn trông cửa bể chiều xa mọi bề"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 17: Trong bài thơ "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương, câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Vui vẻ, lạc quan
  • B. Cô đơn, buồn tủi
  • C. Hạnh phúc, mãn nguyện
  • D. Giận dữ, phẫn uất

Câu 18: Vần "eo" trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" thuộc loại vần nào?

  • A. Vần bằng
  • B. Vần trắc
  • C. Vần thông
  • D. Vần hỗn hợp

Câu 19: So với thể thơ thất ngôn bát cú, thể thơ thất ngôn tứ tuyệt có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc?

  • A. Số chữ trong mỗi dòng
  • B. Cách gieo vần
  • C. Số lượng dòng thơ
  • D. Luật bằng trắc

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính: "Qua đèo Ngang bóng xế tà/ Cỏ cây chen đá, lá chen hoa/ Lom khom dưới núi tiều vài chú/ Lác đác bên sông chợ mấy nhà"

  • A. Tình yêu quê hương
  • B. Cảnh đèo Ngang lúc chiều tà
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết
  • D. Sự cô đơn của con người

Câu 21: Câu thơ nào sau đây sử dụng phép đối thanh (đối về thanh điệu)?

  • A. Người lên ngựa, kẻ chia bào
  • B. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
  • C. Lom khom dưới núi tiều vài chú
  • D. Khói bếp Hoàng Trù chạnh nhớ nhà

Câu 22: Trong bài thơ "Thu điếu", từ "điếu" có nghĩa gốc là gì?

  • A. Mùa thu
  • B. Cần câu
  • C. Nước
  • D. Câu cá

Câu 23: Ý nghĩa của việc "niêm" trong thơ Đường luật là gì?

  • A. Sự thống nhất về vần
  • B. Sự ràng buộc về thanh điệu giữa các dòng thơ
  • C. Sự cân đối về ý
  • D. Sự hài hòa về nhịp điệu

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường luật?

  • A. Gió lay trúc, trúc lay phơ phất
  • B. Trăng tròn vành vạnh giữa trời
  • C. Buồn trông cửa bể chiều hôm
  • D. Cỏ non xanh rợn chân trời

Câu 25: Nhịp điệu chủ yếu trong thơ Đường luật là nhịp nào?

  • A. Nhịp 2/3
  • B. Nhịp 4/3 hoặc 3/4
  • C. Nhịp tự do
  • D. Nhịp 2/2/3

Câu 26: Trong bài "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch, câu thơ nào thể hiện trực tiếp tình cảm nhớ quê hương?

  • A. Sàng tiền minh nguyệt quang
  • B. Nghi thị địa thượng sương
  • C. Cử đầu vọng minh nguyệt
  • D. Đê đầu tư cố hương

Câu 27: Điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ Đường luật và các thể thơ tự do là gì?

  • A. Tính quy phạm, luật lệ chặt chẽ
  • B. Số lượng từ Hán Việt sử dụng
  • C. Đề tài, chủ đề thể hiện
  • D. Cách sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ

Câu 28: Đọc câu thơ sau: "Rượu ngon không có bạn hiền/ Không hoa không nguyệt không đàn cũng chơi." Câu thơ này thể hiện phong cách thơ của nhà thơ nào?

  • A. Nguyễn Trãi
  • B. Nguyễn Du
  • C. Nguyễn Khuyến
  • D. Tú Xương

Câu 29: Trong bài thơ Đường luật, từ "luật" được hiểu là gì?

  • A. Tình cảm, cảm xúc
  • B. Hệ thống các quy tắc, niêm luật, đối
  • C. Vẻ đẹp ngôn từ
  • D. Nội dung, ý nghĩa

Câu 30: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép đối trong hai câu thơ sau: "Sông lấp sờn núi lởm chởm/ Mây trùm đỉnh non ngổn ngang".

  • A. Tạo sự cân đối, khắc họa hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ
  • B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa thiên nhiên và con người
  • C. Thể hiện sự chuyển động của cảnh vật
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng cho bài thơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Thể thơ Đường luật được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất vào triều đại nào của lịch sử Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật chuẩn mực có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong luật bằng trắc của thơ Đường luật, thanh điệu nào sau đây được coi là thanh bằng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Quy tắc 'nhất tam ngũ bất luận, nhị tứ lục phân minh' trong thơ Đường luật liên quan đến yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hãy xác định vần của bài thơ sau: 'Chiều hôm nhớ nhà da diết/ Cánh chim bay về tổ ấm êm/ Gió đưa cành trúc lao xao/ Khói bếp lan tỏa khắp thôn nghèo.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, hai câu thực (luận) thường có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong thơ Đường luật để tạo sự cân xứng, hài hòa giữa hai vế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Dòng thơ nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc (chữ thứ 2 và thứ 4)?
(1-bằng, 2-trắc, 3-bằng, 4-trắc, 5-bằng, 6-bằng, 7-trắc)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thể thơ nào sau đây thuộc loại thơ Đường luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bài thơ 'Thu vịnh' của Nguyễn Khuyến, hình ảnh 'mấy chùm trước giậu hoa năm ngoái' gợi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nhận xét nào đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ của thơ Đường luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hai câu đề trong bài thơ thất ngôn bát cú thường có vai trò gì trong việc triển khai nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong bài 'Câu cá mùa thu' của Nguyễn Khuyến, hình ảnh 'cần trúc' và 'lá vàng' gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể thơ Đường luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: 'Gió thoảng đưa hương là đà/ Buồn trông cửa bể chiều xa mọi bề'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bài thơ 'Tự tình II' của Hồ Xuân Hương, câu thơ 'Chén rượu hương đưa say lại tỉnh' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vần 'eo' trong câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' thuộc loại vần nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So với thể thơ thất ngôn bát cú, thể thơ thất ngôn tứ tuyệt có điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính: 'Qua đèo Ngang bóng xế tà/ Cỏ cây chen đá, lá chen hoa/ Lom khom dưới núi tiều vài chú/ Lác đác bên sông chợ mấy nhà'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu thơ nào sau đây sử dụng phép đối thanh (đối về thanh điệu)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bài thơ 'Thu điếu', từ 'điếu' có nghĩa gốc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ý nghĩa của việc 'niêm' trong thơ Đường luật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhịp điệu chủ yếu trong thơ Đường luật là nhịp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài 'Tĩnh dạ tứ' của Lý Bạch, câu thơ nào thể hiện trực tiếp tình cảm nhớ quê hương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điểm khác biệt lớn nhất giữa thơ Đường luật và các thể thơ tự do là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Đọc câu thơ sau: 'Rượu ngon không có bạn hiền/ Không hoa không nguyệt không đàn cũng chơi.' Câu thơ này thể hiện phong cách thơ của nhà thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bài thơ Đường luật, từ 'luật' được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép đối trong hai câu thơ sau: 'Sông lấp sờn núi lởm chởm/ Mây trùm đỉnh non ngổn ngang'.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

  • A. 6 dòng, 7 chữ
  • B. 8 dòng, 5 chữ
  • C. 4 dòng, 7 chữ
  • D. 8 dòng, 7 chữ

Câu 2: Trong thơ Đường luật, luật "nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh" dùng để chỉ quy tắc nào?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng
  • B. Thanh điệu (bằng, trắc) ở các chữ trong dòng thơ
  • C. Vần điệu giữa các dòng thơ
  • D. Bố cục và mạch ý của bài thơ

Câu 3: Xét về niêm luật trong thơ Đường luật, hai câu thơ nào sau đây được gọi là "niêm" với nhau?

  • A. Câu 1 và câu 2
  • B. Câu 2 và câu 3
  • C. Câu 1 và câu 8, câu 2 và câu 3, câu 4 và câu 5, câu 6 và câu 7
  • D. Câu 3 và câu 4

Câu 4: Trong bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến, hình ảnh "cần trúc lơ phơ gió hắt hiu" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Buồn bã, cô đơn, tĩnh lặng
  • B. Vui tươi, phấn khởi, yêu đời
  • C. Giận dữ, bất bình, căm phẫn
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ, lạc quan

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt là gì?

  • A. Vần điệu và luật bằng trắc
  • B. Số lượng chữ trong mỗi dòng
  • C. Số lượng dòng thơ trong một bài
  • D. Cách gieo vần giữa các dòng

Câu 6: Trong câu thơ Đường luật, "đối" thanh thường được thể hiện ở vị trí nào trong dòng thơ?

  • A. Đầu và cuối dòng
  • B. Các chữ thứ 2, 4, 6 trong một dòng
  • C. Chỉ ở chữ cuối cùng của mỗi dòng
  • D. Không có quy tắc cụ thể, tùy thuộc vào tác giả

Câu 7: Bài thơ Đường luật thường tuân thủ bố cục chặt chẽ gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần (Đề, Thực)
  • B. 3 phần (Khai, Thừa, Hợp)
  • C. 4 phần (Khai, Thừa, Chuyển, Hợp)
  • D. 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết)

Câu 8: Trong phần "Luận" của bài thơ bát cú, nội dung thường tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu chung về đề tài
  • B. Miêu tả cảnh vật hoặc sự việc
  • C. Bình luận, mở rộng hoặc phát triển ý ở phần "Thực"
  • D. Tổng kết, khép lại ý toàn bài

Câu 9: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở những dòng nào trong một bài thất ngôn bát cú?

  • A. Dòng 1, 2, 4, 6
  • B. Dòng 1, 2, 4, 6, 8
  • C. Dòng 2, 4, 6, 8
  • D. Tất cả các dòng chẵn

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật "đối" trong thơ Đường luật có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho ngôn ngữ
  • B. Tạo sự bất ngờ, độc đáo cho câu thơ
  • C. Miêu tả hình ảnh sinh động, cụ thể
  • D. Tạo sự cân xứng, hài hòa về âm điệu và ý nghĩa

Câu 11: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc hệ thống thơ Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa "luật" và "tình" trong thơ Đường luật. Yếu tố nào được xem là gốc, yếu tố nào là ngọn?

  • A. Luật là gốc, tình là ngọn, luật chi phối tình.
  • B. Tình là gốc, luật là ngọn, luật hỗ trợ biểu đạt tình.
  • C. Luật và tình độc lập, không liên quan.
  • D. Luật và tình ngang bằng, không có yếu tố gốc ngọn.

Câu 13: Đọc câu thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo". Câu thơ này thuộc thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn
  • B. Thất ngôn
  • C. Lục ngôn
  • D. Song thất lục bát

Câu 14: Trong bài thơ "Câu cá mùa thu" (Thu điếu), từ "teo" ở cuối câu "Ngõ trúc quanh co khách vắng teo" gợi tả điều gì?

  • A. Âm thanh nhỏ nhẹ
  • B. Sự vật có hình dáng nhỏ bé
  • C. Màu sắc nhợt nhạt
  • D. Sự vắng vẻ, tĩnh mịch, hiu quạnh

Câu 15: Xét về thanh điệu, dòng thơ Đường luật nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc (chữ thứ 2 và thứ 4 phải khác thanh)?

  • A. Trời xanh biếc
  • B. Núi biếc xanh
  • C. Nước trong veo
  • D. Gió nhẹ lay

Câu 16: Trong bài "Tĩnh dạ tứ" của Lý Bạch, "Ánh trăng đầu giường" gợi cho nhà thơ nhớ đến điều gì?

  • A. Quê hương
  • B. Quê nhà
  • C. Bạn bè
  • D. Người yêu

Câu 17: Thơ Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc
  • B. Nhật Bản
  • C. Hàn Quốc
  • D. Việt Nam

Câu 18: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, cặp câu nào sau đây thường được dùng để phát triển ý của đề?

  • A. Câu 1 và 2 (Đề)
  • B. Câu 3 và 4 (Thực)
  • C. Câu 5 và 6 (Luận)
  • D. Câu 7 và 8 (Kết)

Câu 19: Để tạo nên tính nhạc cho thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh vần và luật?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Thanh điệu (bằng trắc)
  • D. Ngôn ngữ cô đọng

Câu 20: So sánh "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến và "Câu cá" của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt lớn nhất về cảm hứng chủ đạo là gì?

  • A. Về bút pháp tả cảnh
  • B. Về sử dụng ngôn ngữ
  • C. Về thể thơ
  • D. Về cảm hứng yêu nước so với cảm hứng thu

Câu 21: Trong câu thơ "Sông lấp sờn đê cỏ lợn rêu", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú không tuân thủ đúng luật bằng trắc, điều gì sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tính nhạc, âm điệu của bài thơ
  • B. Nội dung, ý nghĩa của bài thơ
  • C. Hình ảnh, biện pháp tu từ
  • D. Bố cục, mạch lạc của bài thơ

Câu 23: Chức năng chính của cặp câu "Kết" trong bài thơ thất ngôn bát cú là gì?

  • A. Mở đầu, giới thiệu đề tài
  • B. Triển khai ý chính của bài
  • C. Tổng kết, khép lại ý toàn bài, tạo dư âm
  • D. Miêu tả cảnh vật, sự việc cụ thể

Câu 24: Trong thơ Đường luật, "thanh bằng" và "thanh trắc" được phân biệt dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng âm tiết
  • B. Vị trí trong dòng thơ
  • C. Ý nghĩa của từ
  • D. Độ cao và đường nét âm vực khi phát âm

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Lom khom dưới núi tiều vài chú/Lác đác bên sông chợ mấy nhà". Đoạn thơ này thể hiện bút pháp nghệ thuật đặc trưng nào của thơ Đường luật?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Lãng mạn hóa hiện thực
  • C. Hiện thực phê phán
  • D. Trữ tình ngoại đề

Câu 26: Trong bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan, câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi nhớ nước thương nhà?

  • A. Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
  • B. Cỏ cây chen đá, lá chen hoa
  • C. Nhớ nước đau lòng con quốc quốc, Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
  • D. Dừng chân đứng lại: trời, non, nước

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của thể thơ Đường luật trong văn học Việt Nam?

  • A. Chỉ phổ biến trong giới quý tộc xưa
  • B. Đóng vai trò quan trọng, được nhiều nhà thơ sử dụng, tạo nên nhiều tác phẩm giá trị
  • C. Ít được sử dụng và không có nhiều đóng góp
  • D. Chỉ thịnh hành ở giai đoạn đầu văn học viết

Câu 28: Một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt có bao nhiêu chữ trong toàn bài?

  • A. 20 chữ
  • B. 28 chữ
  • C. 32 chữ
  • D. 56 chữ

Câu 29: Trong bài "Bạn đến chơi nhà" của Nguyễn Khuyến, tình cảm chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Tức giận, trách móc
  • C. Nghi ngờ, xa cách
  • D. Chân thành, nồng hậu, quý mến bạn

Câu 30: Nếu muốn sáng tác một bài thơ Đường luật tả cảnh mùa xuân tươi vui, sống động, bạn nên chú trọng sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Đối thanh và đối ý thật chỉnh
  • B. Hình ảnh tươi sáng, màu sắc rực rỡ, từ ngữ gợi cảm giác sinh động
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, giọng điệu trầm lắng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thể thơ Đường luật bát cú có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thơ Đường luật, luật 'nhất, tam, ngũ bất luận, nhị, tứ, lục phân minh' dùng để chỉ quy tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về niêm luật trong thơ Đường luật, hai câu thơ nào sau đây được gọi là 'niêm' với nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bài thơ 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến, hình ảnh 'cần trúc lơ phơ gió hắt hiu' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa thể thơ thất ngôn bát cú và thất ngôn tứ tuyệt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong câu thơ Đường luật, 'đối' thanh thường được thể hiện ở vị trí nào trong dòng thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bài thơ Đường luật thường tuân thủ bố cục chặt chẽ gồm mấy phần chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong phần 'Luận' của bài thơ bát cú, nội dung thường tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vần trong thơ Đường luật thường được gieo ở những dòng nào trong một bài thất ngôn bát cú?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật 'đối' trong thơ Đường luật có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào KHÔNG thuộc hệ thống thơ Đường luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa 'luật' và 'tình' trong thơ Đường luật. Yếu tố nào được xem là gốc, yếu tố nào là ngọn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo'. Câu thơ này thuộc thể thơ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bài thơ 'Câu cá mùa thu' (Thu điếu), từ 'teo' ở cuối câu 'Ngõ trúc quanh co khách vắng teo' gợi tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về thanh điệu, dòng thơ Đường luật nào sau đây KHÔNG tuân thủ luật bằng trắc (chữ thứ 2 và thứ 4 phải khác thanh)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bài 'Tĩnh dạ tứ' của Lý Bạch, 'Ánh trăng đầu giường' gợi cho nhà thơ nhớ đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Thơ Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú, cặp câu nào sau đây thường được dùng để phát triển ý của đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tạo nên tính nhạc cho thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh vần và luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh 'Thu điếu' của Nguyễn Khuyến và 'Câu cá' của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt lớn nhất về cảm hứng chủ đạo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong câu thơ 'Sông lấp sờn đê cỏ lợn rêu', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu một bài thơ thất ngôn bát cú không tuân thủ đúng luật bằng trắc, điều gì sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chức năng chính của cặp câu 'Kết' trong bài thơ thất ngôn bát cú là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thơ Đường luật, 'thanh bằng' và 'thanh trắc' được phân biệt dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: 'Lom khom dưới núi tiều vài chú/Lác đác bên sông chợ mấy nhà'. Đoạn thơ này thể hiện bút pháp nghệ thuật đặc trưng nào của thơ Đường luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ 'Qua Đèo Ngang' của Bà Huyện Thanh Quan, câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi nhớ nước thương nhà?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của thể thơ Đường luật trong văn học Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một bài thơ thất ngôn tứ tuyệt có bao nhiêu chữ trong toàn bài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài 'Bạn đến chơi nhà' của Nguyễn Khuyến, tình cảm chủ đạo được thể hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 2: Thơ Đường luật - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu muốn sáng tác một bài thơ Đường luật tả cảnh mùa xuân tươi vui, sống động, bạn nên chú trọng sử dụng yếu tố nghệ thuật nào?

Xem kết quả