15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Tiểu thuyết luôn có kết thúc mở, còn truyện ngắn thì không.
  • B. Tiểu thuyết chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất, truyện ngắn thì không.
  • C. Tiểu thuyết thường sử dụng ngôi kể thứ nhất, truyện ngắn thường dùng ngôi thứ ba.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh hiện thực rộng và nhiều mặt; truyện ngắn có dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một lát cắt cuộc sống.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), việc tìm hiểu "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chỉ để xác định ai là tác giả của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết được trình tự các sự kiện diễn ra.
  • C. Để hiểu cách câu chuyện được truyền đạt, quan điểm và thái độ của người kể đối với nhân vật, sự kiện.
  • D. Để xác định thể loại chính xác của tác phẩm.

Câu 3: Một tác phẩm văn học có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen, thời gian và không gian trải dài qua nhiều giai đoạn, nhiều bối cảnh khác nhau. Dựa vào những đặc điểm này, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện đồng thoại.
  • D. Kí sự.

Câu 4: Yếu tố "không gian" trong truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn) có vai trò gì ngoài việc chỉ là bối cảnh vật lí?

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí truyện, thể hiện tư tưởng chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra các sự kiện.
  • C. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.
  • D. Luôn là không gian hiện thực, không bao giờ là không gian tâm tưởng.

Câu 5: Đọc một đoạn trích miêu tả chi tiết diễn biến tâm lí phức tạp, giằng xé nội tâm của nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đặc điểm này thường được khai thác sâu sắc và là thế mạnh của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút.
  • D. Truyện cười.

Câu 6: Một truyện ngắn thường tập trung khắc họa "khoảnh khắc bừng sáng" trong tâm trạng, nhận thức hoặc số phận nhân vật. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách xây dựng câu chuyện?

  • A. Giúp tác giả kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Tạo điểm nhấn, làm bật lên ý nghĩa cô đọng của tác phẩm trong một phạm vi giới hạn.
  • D. Chỉ là một kĩ thuật viết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 7: Yếu tố nào trong truyện đóng vai trò là chuỗi sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật và dẫn dắt câu chuyện phát triển?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Không gian.
  • C. Thời gian.
  • D. Điểm nhìn.

Câu 8: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu chuyện khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc nhân vật.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt toàn bộ sự kiện từ nhiều góc độ.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, trực tiếp chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".

Câu 9: Đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ bối cảnh xã hội, đời sống nhiều tầng lớp nhân vật với những mối quan hệ chằng chịt. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện cười.
  • D. Thơ tự do.

Câu 10: Yếu tố "thời gian" trong truyện không chỉ là thời gian tuyến tính (sự kiện xảy ra theo trình tự) mà còn có thể là thời gian tâm lí, thời gian dòng hồi tưởng... Việc xử lí đa dạng yếu tố thời gian này thường được khai thác triệt để hơn ở thể loại nào để phản ánh chiều sâu con người và xã hội?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 11: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt được ý nghĩa cô đọng mà tác phẩm muốn truyền tải?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ tất cả các tên nhân vật.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để biết kết thúc câu chuyện.
  • C. Tìm kiếm một bài học đạo đức rõ ràng được nêu trực tiếp.
  • D. Chú ý đến chi tiết đắt giá, khoảnh khắc then chốt, hình ảnh biểu tượng hoặc sự thay đổi nhỏ trong tâm lí nhân vật.

Câu 12: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế vượt trội trong việc khắc họa điều gì?

  • A. Sự kiện bất ngờ, kịch tính cao độ trong một khoảnh khắc.
  • B. Một ý tưởng duy nhất, sắc nét.
  • C. Toàn cảnh đời sống xã hội, quá trình vận động, phát triển phức tạp của nhân vật và các mối quan hệ.
  • D. Cảm xúc bột phát, thoáng qua của nhân vật.

Câu 13: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc hình dung được ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ của các cá thể tham gia vào câu chuyện?

  • A. Không gian.
  • B. Nhân vật.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Thời gian.

Câu 14: Một truyện ngắn thường có kết cấu chặt chẽ, các chi tiết được chọn lọc kĩ càng và có ý nghĩa nhất định. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vấn đề hoặc khoảnh khắc.
  • B. Phản ánh hiện thực rộng lớn.
  • C. Nhiều tuyến cốt truyện phức tạp.
  • D. Thời gian và không gian đa dạng.

Câu 15: Trong một tác phẩm truyện, nếu người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian, đó là điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn của nhân vật chứng kiến.
  • C. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba toàn tri).
  • D. Điểm nhìn hạn tri.

Câu 16: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tiểu thuyết, người đọc có thể nhận thấy đặc điểm "đa thanh". "Đa thanh" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng một giọng điệu duy nhất trong toàn bộ tác phẩm.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu cho mọi đối tượng.
  • C. Chỉ có giọng điệu của tác giả.
  • D. Sự tồn tại song song, đối thoại của nhiều giọng điệu, ý thức hệ khác nhau (của tác giả, nhân vật, các tầng lớp xã hội...).

Câu 17: Đọc một truyện ngắn và nhận thấy tác giả tập trung miêu tả rất kĩ một sự kiện nhỏ nhưng có ý nghĩa quyết định đến sự thay đổi nhận thức của nhân vật chính. Đây là đặc trưng nổi bật nào của truyện ngắn?

  • A. Phản ánh hiện thực rộng lớn.
  • B. Tập trung vào một lát cắt, một khoảnh khắc cô đọng.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến.
  • D. Nhiều nhân vật chính.

Câu 18: Yếu tố nào trong truyện giúp định hình bối cảnh lịch sử, xã hội, tự nhiên nơi câu chuyện diễn ra và ảnh hưởng đến hành động, số phận nhân vật?

  • A. Bối cảnh (không gian và thời gian cụ thể).
  • B. Nhân vật.
  • C. Người kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ.

Câu 19: Sự khác biệt lớn nhất về cấu trúc cốt truyện giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết không có cốt truyện, truyện ngắn thì có.
  • B. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp hơn tiểu thuyết.
  • C. Tiểu thuyết thường có cốt truyện đa tuyến, nhiều biến cố, trong khi truyện ngắn thường có cốt truyện đơn tuyến, tập trung.
  • D. Cả hai thể loại đều có cấu trúc cốt truyện giống hệt nhau.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết một phong tục, tập quán của một vùng đất xa lạ, góp phần làm rõ bối cảnh xã hội của câu chuyện. Đây là cách yếu tố nào được sử dụng hiệu quả trong tác phẩm truyện?

  • A. Nhân vật.
  • B. Không gian.
  • C. Thời gian tâm lí.
  • D. Điểm nhìn toàn tri.

Câu 21: Đọc một truyện ngắn có kết thúc gây bất ngờ, lật ngược tình thế, khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa hơn. Kĩ thuật này nhằm mục đích gì, đặc biệt hiệu quả trong truyện ngắn?

  • A. Làm dài thêm câu chuyện.
  • B. Giảm bớt sự tập trung của người đọc.
  • C. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • D. Tạo ấn tượng mạnh, cô đọng, làm bật lên chủ đề hoặc một phát hiện về cuộc sống.

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc theo dõi sự phát triển, thay đổi của các sự kiện và nhân vật theo dòng chảy của thời gian?

  • A. Thời gian.
  • B. Không gian.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Ngôn ngữ.

Câu 23: Khi một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ ba hạn tri), người đọc sẽ chỉ biết được những gì nhân vật đó biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận. Điều này tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn.
  • C. Hạn chế thông tin, tạo sự đồng cảm hoặc tò mò, buộc người đọc phải suy luận.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại tiểu thuyết.

Câu 24: Đâu là đặc điểm chung quan trọng nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Đều có dung lượng rất lớn.
  • B. Đều chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.
  • C. Đều có cốt truyện đơn giản.
  • D. Đều là thể loại tự sự, có người kể chuyện, nhân vật, bối cảnh (thời gian, không gian), cốt truyện.

Câu 25: Việc phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm truyện bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật tốt hay xấu.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, vai trò trong câu chuyện.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật xuất hiện ở chương nào.

Câu 26: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa cuộc đời đầy biến động của nhiều thế hệ trong một gia đình, đặt trong bối cảnh những thay đổi lớn lao của xã hội. Tác phẩm này phù hợp với đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện cười.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính khi sáng tác truyện ngắn so với tiểu thuyết?

  • A. Cần tạo ra cốt truyện phức tạp hơn.
  • B. Cần xây dựng số lượng nhân vật đồ sộ hơn.
  • C. Cần phản ánh toàn diện mọi mặt của đời sống.
  • D. Phải cô đọng, súc tích, chọn lọc chi tiết để tạo hiệu quả tối đa trong dung lượng hạn chế.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện (nguyên nhân - kết quả) và trình tự sắp xếp chúng (xuôi, ngược, đan xen) là đang tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Nhân vật.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Không gian.
  • D. Điểm nhìn.

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả rất chi tiết một khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt, bất chợt nảy sinh trong lòng nhân vật khi đứng trước một cảnh vật quen thuộc. Đoạn văn này có xu hướng thường thấy ở thể loại nào để làm bật lên chiều sâu tâm trạng?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút.
  • D. Kịch.

Câu 30: Điểm nhìn nào trong truyện tạo cảm giác khách quan nhất, khi người kể chuyện chỉ như một "camera" ghi lại những gì xảy ra mà không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn toàn tri.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba khách quan).
  • D. Điểm nhìn của nhân vật chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), việc tìm hiểu 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc khám phá điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một tác phẩm văn học có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen, thời gian và không gian trải dài qua nhiều giai đoạn, nhiều bối cảnh khác nhau. Dựa vào những đặc điểm này, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố 'không gian' trong truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn) có vai trò gì ngoài việc chỉ là bối cảnh vật lí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đọc một đoạn trích miêu tả chi tiết diễn biến tâm lí phức tạp, giằng xé nội tâm của nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đặc điểm này thường được khai thác sâu sắc và là thế mạnh của thể loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một truyện ngắn thường tập trung khắc họa 'khoảnh khắc bừng sáng' trong tâm trạng, nhận thức hoặc số phận nhân vật. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách xây dựng câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Yếu tố nào trong truyện đóng vai trò là chuỗi sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật và dẫn dắt câu chuyện phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ bối cảnh xã hội, đời sống nhiều tầng lớp nhân vật với những mối quan hệ chằng chịt. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố 'thời gian' trong truyện không chỉ là thời gian tuyến tính (sự kiện xảy ra theo trình tự) mà còn có thể là thời gian tâm lí, thời gian dòng hồi tưởng... Việc xử lí đa dạng yếu tố thời gian này thường được khai thác triệt để hơn ở thể loại nào để phản ánh chiều sâu con người và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt được ý nghĩa cô đọng mà tác phẩm muốn truyền tải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế vượt trội trong việc khắc họa điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc hình dung được ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ của các cá thể tham gia vào câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một truyện ngắn thường có kết cấu chặt chẽ, các chi tiết được chọn lọc kĩ càng và có ý nghĩa nhất định. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của thể loại truyện ngắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong một tác phẩm truyện, nếu người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian, đó là điểm nhìn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong tiểu thuyết, người đọc có thể nhận thấy đặc điểm 'đa thanh'. 'Đa thanh' ở đây có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đọc một truyện ngắn và nhận thấy tác giả tập trung miêu tả rất kĩ một sự kiện nhỏ nhưng có ý nghĩa quyết định đến sự thay đổi nhận thức của nhân vật chính. Đây là đặc trưng nổi bật nào của truyện ngắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Yếu tố nào trong truyện giúp định hình bối cảnh lịch sử, xã hội, tự nhiên nơi câu chuyện diễn ra và ảnh hưởng đến hành động, số phận nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự khác biệt lớn nhất về cấu trúc cốt truyện giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết một phong tục, tập quán của một vùng đất xa lạ, góp phần làm rõ bối cảnh xã hội của câu chuyện. Đây là cách yếu tố nào được sử dụng hiệu quả trong tác phẩm truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc một truyện ngắn có kết thúc gây bất ngờ, lật ngược tình thế, khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa hơn. Kĩ thuật này nhằm mục đích gì, đặc biệt hiệu quả trong truyện ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc theo dõi sự phát triển, thay đổi của các sự kiện và nhân vật theo dòng chảy của thời gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ ba hạn tri), người đọc sẽ chỉ biết được những gì nhân vật đó biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận. Điều này tạo ra hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là đặc điểm chung quan trọng nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm truyện bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa cuộc đời đầy biến động của nhiều thế hệ trong một gia đình, đặt trong bối cảnh những thay đổi lớn lao của xã hội. Tác phẩm này phù hợp với đặc điểm của thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính khi sáng tác truyện ngắn so với tiểu thuyết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện (nguyên nhân - kết quả) và trình tự sắp xếp chúng (xuôi, ngược, đan xen) là đang tìm hiểu về yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả rất chi tiết một khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt, bất chợt nảy sinh trong lòng nhân vật khi đứng trước một cảnh vật quen thuộc. Đoạn văn này có xu hướng thường thấy ở thể loại nào để làm bật lên chiều sâu tâm trạng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điểm nhìn nào trong truyện tạo cảm giác khách quan nhất, khi người kể chuyện chỉ như một 'camera' ghi lại những gì xảy ra mà không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, phản ánh bức tranh đời sống rộng lớn với nhiều nhân vật, sự kiện; truyện ngắn tập trung vào một lát cắt, một vài sự kiện và ít nhân vật hơn.
  • B. Tiểu thuyết luôn có kết thúc mở, còn truyện ngắn luôn có kết thúc đóng.
  • C. Tiểu thuyết chỉ viết về các sự kiện lịch sử, còn truyện ngắn viết về cuộc sống hiện đại.
  • D. Tiểu thuyết không có cốt truyện, còn truyện ngắn bắt buộc phải có cốt truyện phức tạp.

Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết thường mang vai trò quan trọng đặc biệt vì:

  • A. Truyện ngắn cần nhiều chi tiết để làm cho dung lượng dài hơn.
  • B. Chi tiết trong truyện ngắn chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.
  • C. Chi tiết trong truyện ngắn thường cô đọng, hàm súc, có sức gợi lớn, góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật hoặc tạo bước ngoặt.
  • D. Chi tiết chỉ quan trọng trong tiểu thuyết, không quan trọng trong truyện ngắn.

Câu 3: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa sự phát triển tâm lý phức tạp của một nhân vật chính qua nhiều biến cố trong cuộc đời, có nhiều tuyến truyện phụ đan xen. Thể loại phù hợp nhất với đặc điểm này là gì?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện thơ
  • D. Kịch

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Giá bán của cuốn sách.
  • C. Tuổi thật của nhà văn.
  • D. Tính cách, nội tâm, số phận và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 5: "Cốt truyện" trong tác phẩm truyện được hiểu là:

  • A. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Tên của nhân vật chính.
  • C. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Ngôn ngữ mà nhà văn sử dụng.

Câu 6: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" thường đóng vai trò:

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Tạo ra một hoàn cảnh éo le, kịch tính hoặc đặc biệt, qua đó bộc lộ tính cách nhân vật, đẩy xung đột lên cao và thể hiện chủ đề.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 7: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") mang lại ưu thế gì cho việc thể hiện nội dung tác phẩm?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác khách quan, xa lạ giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • C. Cho phép người kể chuyện thay đổi liên tục góc nhìn.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi, cho phép người đọc nhập sâu vào thế giới nội tâm và cảm nhận của nhân vật xưng "tôi".

Câu 8: Khi người kể chuyện "giấu mình" (không xưng "tôi", "anh", "chị"...) và kể như một người chứng kiến, biết hết mọi chuyện (suy nghĩ, cảm xúc, hành động của các nhân vật), đó là điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • B. Điểm nhìn của nhân vật phụ.
  • C. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba).
  • D. Điểm nhìn bên trong.

Câu 9: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé của nhân vật A khi đứng trước một quyết định khó khăn, sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, câu hỏi tu từ, và độc thoại nội tâm. Đoạn văn này có khả năng được kể từ điểm nhìn nào để hiệu quả nhất?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (nếu nhân vật A là người kể chuyện) hoặc điểm nhìn bên trong nhân vật A (nếu người kể chuyện là ngôi thứ ba nhưng tập trung vào nội tâm A).
  • B. Điểm nhìn từ xa của một người quan sát khách quan.
  • C. Điểm nhìn của một nhân vật khác không liên quan đến A.
  • D. Điểm nhìn của một con vật nuôi.

Câu 10: "Lời văn" trong tác phẩm truyện bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Bao gồm lời người kể chuyện (lời trần thuật) và lời nhân vật (lời đối thoại, độc thoại, độc thoại nội tâm).
  • C. Chỉ bao gồm các câu miêu tả cảnh vật.
  • D. Chỉ bao gồm tên riêng của nhân vật.

Câu 11: Phân tích tác dụng của "lời đối thoại" giữa các nhân vật trong tác phẩm truyện.

  • A. Chỉ có tác dụng làm dài thêm câu chuyện.
  • B. Không có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả phong cảnh.
  • D. Giúp bộc lộ tính cách, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật, thúc đẩy hành động và sự phát triển của cốt truyện.

Câu 12: "Độc thoại nội tâm" là lời của ai và có đặc điểm gì?

  • A. Là lời suy nghĩ, cảm xúc riêng tư của nhân vật, không nói thành lời, thường bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm.
  • B. Là lời nhân vật nói chuyện với người khác.
  • C. Là lời của người kể chuyện xen vào.
  • D. Là đoạn văn miêu tả hành động của nhân vật.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy người kể chuyện đang tái hiện lại suy nghĩ của nhân vật nhưng không dùng dấu gạch ngang hay ngoặc kép, mà hòa quyện vào lời trần thuật chung. Đây là hình thức lời nào?

  • A. Lời trực tiếp.
  • B. Lời gián tiếp.
  • C. Lời nửa trực tiếp.
  • D. Lời đối thoại.

Câu 14: "Chủ đề" của tác phẩm truyện là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Số chương của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chính mà nhà văn muốn gửi gắm và thể hiện qua tác phẩm.

Câu 15: Để xác định chủ đề của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Nội dung câu chuyện, số phận và sự phát triển của nhân vật, các xung đột chính, chi tiết nổi bật và thông điệp mà tác phẩm gợi ra.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua phần giới thiệu tác giả.
  • C. Tìm kiếm trên mạng xem người khác nói gì về tác phẩm.
  • D. Chỉ cần đọc câu đầu tiên và câu cuối cùng.

Câu 16: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm truyện là:

  • A. Nơi nhà văn sáng tác tác phẩm.
  • B. Hình tượng không gian (địa điểm, cảnh vật, môi trường sống) được miêu tả trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu đạt nhất định.
  • C. Khoảng cách từ người đọc đến cuốn sách.
  • D. Kích thước của cuốn sách.

Câu 17: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm truyện là:

  • A. Thời điểm tác phẩm được xuất bản.
  • B. Số giờ người đọc bỏ ra để đọc tác phẩm.
  • C. Hình tượng thời gian (trình tự, nhịp độ, sự kéo dài hay rút ngắn) được thể hiện trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu đạt nhất định.
  • D. Thời lượng của bộ phim chuyển thể từ tác phẩm.

Câu 18: Việc tác giả sử dụng "thời gian đảo chiều" (kể về hiện tại rồi quay về quá khứ) trong một tác phẩm truyện thường nhằm mục đích gì?

  • A. Lý giải nguyên nhân của sự việc, khắc họa sâu sắc hơn nội tâm nhân vật, tạo sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh một chi tiết quan trọng trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và rối rắm.
  • C. Chỉ đơn thuần là một cách viết ngẫu nhiên.
  • D. Giúp người đọc bỏ qua các sự kiện ở hiện tại.

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong truyện ngắn thường có đặc điểm nào để phù hợp với dung lượng và tính chất của thể loại?

  • A. Dài dòng, miêu tả chi tiết mọi thứ.
  • B. Chỉ sử dụng các câu văn ngắn gọn, không có tính biểu cảm.
  • C. Luôn sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi, chọn lọc chi tiết đắt giá để tạo ấn tượng mạnh.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội và sự phát triển tính cách của nhân vật trong một tác phẩm truyện.

  • A. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng gì đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh xã hội là môi trường sống, tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến suy nghĩ, hành động, số phận, góp phần định hình tính cách của nhân vật.
  • C. Nhân vật luôn tách biệt hoàn toàn khỏi bối cảnh xã hội.
  • D. Bối cảnh xã hội chỉ là phông nền trang trí, không có vai trò nội dung.

Câu 21: Một tác phẩm truyện có cấu trúc gồm nhiều chương, mỗi chương kể về một giai đoạn hoặc một sự kiện trong cuộc đời nhân vật, các chương nối tiếp nhau theo trình tự thời gian. Đây là cấu trúc thường thấy ở thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi hoặc tiểu thuyết hiện đại có cấu trúc chương.
  • B. Truyện ngắn hiện đại.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Kịch một hồi.

Câu 22: So sánh vai trò của "xung đột" trong tiểu thuyết và truyện ngắn.

  • A. Tiểu thuyết không có xung đột, truyện ngắn đầy xung đột.
  • B. Xung đột trong tiểu thuyết luôn đơn giản, trong truyện ngắn luôn phức tạp.
  • C. Tiểu thuyết có thể có nhiều tuyến xung đột phức tạp, đan xen; truyện ngắn thường tập trung vào một vài xung đột chính, được đẩy lên cao trào nhanh chóng.
  • D. Xung đột chỉ tồn tại ở phần mở đầu của cả hai thể loại.

Câu 23: Nhan đề của một tác phẩm truyện có thể mang những chức năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • B. Chỉ có chức năng thu hút sự chú ý của người đọc bằng cái tên lạ.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách rõ ràng.
  • D. Gợi mở về chủ đề, nội dung, nhân vật, bối cảnh, hoặc tạo sự tò mò, bất ngờ cho người đọc.

Câu 24: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa truyện ngắn và các thể loại tự sự khác như ký, tùy bút?

  • A. Truyện ngắn luôn viết bằng văn xuôi, còn ký và tùy bút có thể viết bằng thơ.
  • B. Truyện ngắn xây dựng cốt truyện hư cấu dựa trên tình huống, sự kiện, nhân vật; ký và tùy bút thường ghi chép, tái hiện sự thật, con người, sự kiện có thật.
  • C. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, còn ký và tùy bút luôn có kết thúc vui.
  • D. Truyện ngắn không có người kể chuyện, còn ký và tùy bút bắt buộc phải có.

Câu 25: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, bạn cần làm gì để hiểu được vị trí và ý nghĩa của đoạn trích đó trong toàn bộ tác phẩm?

  • A. Xác định bối cảnh của đoạn trích (trước đó có gì, sau đó có gì), mối liên hệ với nhân vật chính, xung đột chính và chủ đề chung của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần đọc kỹ nội dung của riêng đoạn trích đó mà không cần quan tâm đến phần còn lại.
  • C. Đoán mò dựa trên nhan đề của đoạn trích.
  • D. Tìm kiếm một bộ phim chuyển thể và xem thay vì đọc.

Câu 26: Một tác phẩm truyện ngắn thường chỉ tập trung vào một "lát cắt" đời sống hoặc một "khoảnh khắc" nhất định. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách xây dựng nhân vật?

  • A. Nhân vật trong truyện ngắn thường không có tính cách.
  • B. Nhân vật trong truyện ngắn được miêu tả rất sơ sài, không có chiều sâu.
  • C. Nhân vật thường được khắc họa rõ nét qua một vài đặc điểm nổi bật, hành động hoặc suy nghĩ trong tình huống cụ thể, ít có sự phát triển phức tạp như trong tiểu thuyết.
  • D. Nhân vật trong truyện ngắn chỉ là người kể chuyện.

Câu 27: Tại sao việc phân tích "người kể chuyện" và "điểm nhìn" lại quan trọng khi đọc tác phẩm truyện?

  • A. Chỉ để biết ai đang nói trong câu chuyện.
  • B. Vì người kể chuyện luôn là nhà văn.
  • C. Vì điểm nhìn quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • D. Vì người kể chuyện và điểm nhìn ảnh hưởng đến cách thông tin được truyền tải, thái độ của tác giả, sự chân thực, khách quan hay chủ quan của câu chuyện, và góc nhìn mà người đọc tiếp cận thế giới nghệ thuật.

Câu 28: Đánh giá tác dụng của việc sử dụng nhiều "lời độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật trong một đoạn trích.

  • A. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu và xa cách với người đọc.
  • B. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé sâu kín nhất của nhân vật, làm cho nhân vật trở nên chân thực và có chiều sâu tâm lý.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu chuyện mà không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Làm giảm tính kịch tính của câu chuyện.

Câu 29: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một truyện ngắn, bạn cần chú ý điều gì?

  • A. Không gian đó được miêu tả như thế nào, nó gắn liền với nhân vật hay sự kiện nào, và nó gợi lên cảm giác, ý nghĩa gì (ví dụ: tù túng, rộng lớn, yên bình, hỗn loạn...).
  • B. Kích thước chính xác của địa điểm được miêu tả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong không gian đó.
  • D. Màu sắc chủ đạo của cảnh vật.

Câu 30: Giả sử bạn đọc một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh một người già ngồi nhớ lại toàn bộ cuộc đời mình từ khi còn nhỏ cho đến lúc về già. Đây là cách sử dụng "thời gian nghệ thuật" theo trình tự nào?

  • A. Thời gian đảo chiều.
  • B. Thời gian đồng hiện.
  • C. Thời gian ngưng đọng.
  • D. Thời gian tuyến tính (theo dòng chảy cuộc đời, dù là hồi tưởng).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong truyện ngắn, chi tiết thường mang vai trò quan trọng đặc biệt vì:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa sự phát triển tâm lý phức tạp của một nhân vật chính qua nhiều biến cố trong cuộc đời, có nhiều tuyến truyện phụ đan xen. Thể loại phù hợp nhất với đặc điểm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Cốt truyện' trong tác phẩm truyện được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' thường đóng vai trò:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') mang lại ưu thế gì cho việc thể hiện nội dung tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi người kể chuyện 'giấu mình' (không xưng 'tôi', 'anh', 'chị'...) và kể như một người chứng kiến, biết hết mọi chuyện (suy nghĩ, cảm xúc, hành động của các nhân vật), đó là điểm nhìn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé của nhân vật A khi đứng trước một quyết định khó khăn, sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, câu hỏi tu từ, và độc thoại nội tâm. Đoạn văn này có khả năng được kể từ điểm nhìn nào để hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Lời văn' trong tác phẩm truyện bao gồm những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích tác dụng của 'lời đối thoại' giữa các nhân vật trong tác phẩm truyện.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Độc thoại nội tâm' là lời của ai và có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy người kể chuyện đang tái hiện lại suy nghĩ của nhân vật nhưng không dùng dấu gạch ngang hay ngoặc kép, mà hòa quyện vào lời trần thuật chung. Đây là hình thức lời nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Chủ đề' của tác phẩm truyện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để xác định chủ đề của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm truyện là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm truyện là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Việc tác giả sử dụng 'thời gian đảo chiều' (kể về hiện tại rồi quay về quá khứ) trong một tác phẩm truyện thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ngôn ngữ trần thuật trong truyện ngắn thường có đặc điểm nào để phù hợp với dung lượng và tính chất của thể loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội và sự phát triển tính cách của nhân vật trong một tác phẩm truyện.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một tác phẩm truyện có cấu trúc gồm nhiều chương, mỗi chương kể về một giai đoạn hoặc một sự kiện trong cuộc đời nhân vật, các chương nối tiếp nhau theo trình tự thời gian. Đây là cấu trúc thường thấy ở thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh vai trò của 'xung đột' trong tiểu thuyết và truyện ngắn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nhan đề của một tác phẩm truyện có thể mang những chức năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là đặc điểm phân biệt rõ nhất giữa truyện ngắn và các thể loại tự sự khác như ký, tùy bút?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết, bạn cần làm gì để hiểu được vị trí và ý nghĩa của đoạn trích đó trong toàn bộ tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một tác phẩm truyện ngắn thường chỉ tập trung vào một 'lát cắt' đời sống hoặc một 'khoảnh khắc' nhất định. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách xây dựng nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao việc phân tích 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' lại quan trọng khi đọc tác phẩm truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đánh giá tác dụng của việc sử dụng nhiều 'lời độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật trong một đoạn trích.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một truyện ngắn, bạn cần chú ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn đọc một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh một người già ngồi nhớ lại toàn bộ cuộc đời mình từ khi còn nhỏ cho đến lúc về già. Đây là cách sử dụng 'thời gian nghệ thuật' theo trình tự nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Tiểu thuyết luôn có nhiều nhân vật chính diện hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào yếu tố tượng trưng, còn tiểu thuyết thì không.
  • C. Tiểu thuyết sử dụng ngôi kể thứ ba, truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, cốt truyện phức tạp và nhiều tuyến nhân vật hơn truyện ngắn.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của cốt truyện trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn?

  • A. Mâu thuẫn
  • B. Cao trào
  • C. Nhân vật chính
  • D. Giải quyết

Câu 3: Trong truyện ngắn, nhân vật thường được xây dựng theo hướng nào?

  • A. Phát triển toàn diện, đa chiều
  • B. Khắc họa một vài nét tính cách nổi bật
  • C. Mang tính biểu tượng cho một giai cấp
  • D. Luôn thay đổi và phát triển qua các sự kiện

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt gầy gò của người đàn bà. Đôi mắt chị trũng sâu, quầng thâm, nhưng vẫn ánh lên vẻ kiên nghị lạ thường. Chị nhìn đứa con đang sốt li bì, bàn tay sần sùi khẽ vuốt trán con.” Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian
  • D. Thời gian

Câu 5: Ngôi kể nào thường tạo ra sự khách quan, giúp người đọc có cái nhìn bao quát về toàn bộ câu chuyện và nhân vật?

  • A. Ngôi kể thứ nhất
  • B. Ngôi kể hỗn hợp
  • C. Ngôi kể thứ ba
  • D. Ngôi kể không xác định

Câu 6: “Thời gian nghệ thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn có đặc điểm gì?

  • A. Luôn tuyến tính và trùng khớp với thời gian thực tế.
  • B. Có thể phi tuyến tính, đảo lộn, hoặc kéo dài, nén ngắn tùy theo ý đồ nghệ thuật.
  • C. Chỉ tồn tại ở quá khứ và tương lai, không có hiện tại.
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi thời gian lịch sử.

Câu 7: Trong tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được khai thác sâu rộng hơn so với truyện ngắn?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ đối thoại
  • D. Mối quan hệ nhân vật và các tuyến nhân vật

Câu 8: Chức năng chính của “điểm nhìn trần thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Quyết định độ dài của tác phẩm.
  • C. Tạo ra giọng điệu và góc nhìn riêng cho câu chuyện.
  • D. Giới thiệu bối cảnh không gian và thời gian.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính “hướng nội” trong truyện ngắn, tập trung vào thế giới tâm lý nhân vật?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Miêu tả ngoại hình
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo

Câu 10: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc qua từng chương?

  • A. Tạo nút thắt ở cuối mỗi chương
  • B. Giải quyết dứt điểm một mâu thuẫn ở mỗi chương
  • C. Tập trung miêu tả phong cảnh thiên nhiên
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, gây cười

Câu 11: Đọc đoạn trích: “...gió biển thổi mạnh, cát bay mù mịt. Chiếc thuyền chao đảo giữa sóng lớn, những người ngư dân gồng mình chống chọi với cơn bão...” Đoạn văn trên chủ yếu tập trung miêu tả yếu tố nào?

  • A. Nhân vật
  • B. Thời gian
  • C. Không gian, bối cảnh
  • D. Cốt truyện

Câu 12: Truyện ngắn hiện đại thường có xu hướng tập trung vào điều gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Trực tiếp, rõ ràng, mang tính giáo huấn
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội lớn lao
  • C. Luôn mang tính bi quan, tiêu cực về cuộc sống
  • D. Gợi mở, đa nghĩa, không trực tiếp và lộ liễu

Câu 13: “Chi tiết nghệ thuật” trong truyện ngắn và tiểu thuyết có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để kéo dài độ dài tác phẩm.
  • B. Góp phần thể hiện chủ đề, khắc họa nhân vật, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • C. Ít quan trọng, có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến tác phẩm.
  • D. Chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết, không có trong truyện ngắn.

Câu 14: So sánh truyện ngắn và tiểu thuyết về phạm vi phản ánh hiện thực, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Truyện ngắn phản ánh hiện thực sâu sắc hơn tiểu thuyết.
  • B. Cả hai thể loại đều có phạm vi phản ánh hiện thực như nhau.
  • C. Tiểu thuyết có khả năng phản ánh hiện thực rộng lớn và đa dạng hơn truyện ngắn.
  • D. Phạm vi phản ánh hiện thực không phụ thuộc vào thể loại mà do tài năng tác giả.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây quyết định đến “dung lượng” của một tác phẩm tự sự là tiểu thuyết hay truyện ngắn?

  • A. Độ phức tạp của cốt truyện và số lượng nhân vật.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Thể loại văn học mà tác giả lựa chọn.
  • D. Số lượng trang in của tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn trích: “...trong đêm tối mịt mùng, tiếng chó sói hú vang vọng giữa rừng sâu, làm tăng thêm vẻ hoang vu, lạnh lẽo của núi rừng...” Đoạn văn tập trung gợi tả điều gì?

  • A. Nhân vật và hành động
  • B. Thời gian và sự kiện
  • C. Không gian và cảm xúc
  • D. Cốt truyện và mâu thuẫn

Câu 17: “Truyện ngắn đậm chất trữ tình” thường chú trọng thể hiện yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng, thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Miêu tả chân thực, khách quan đời sống xã hội.
  • D. Yếu tố kì ảo, hoang đường và các chi tiết gây cười.

Câu 18: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, “mâu thuẫn” đóng vai trò như thế nào?

  • A. Động lực phát triển cốt truyện, thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến sự phát triển của tác phẩm.
  • C. Chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết, không có trong truyện ngắn.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, việc xác định “chủ đề” tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm bắt được toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • B. Biết được thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Hiểu được tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 20: “Kết thúc mở” trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì?

  • A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn, khép lại câu chuyện.
  • B. Gợi nhiều cách hiểu, tạo dư âm và không gian suy tư cho người đọc.
  • C. Thường được sử dụng trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống.
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn trích: “...mặt trời lên cao, chiếu rọi xuống cánh đồng lúa chín vàng óng, tạo nên một khung cảnh thanh bình, trù phú...” Đoạn văn tập trung miêu tả yếu tố nào?

  • A. Nhân vật
  • B. Thời gian
  • C. Không gian, cảnh vật
  • D. Cốt truyện

Câu 22: “Ngôn ngữ nhân vật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách, tâm trạng, mối quan hệ và địa vị xã hội của nhân vật.
  • B. Quan điểm và tư tưởng của tác giả.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • D. Chủ đề và tư tưởng chính của tác phẩm.

Câu 23: Trong tiểu thuyết, “tuyến nhân vật phụ” có vai trò gì?

  • A. Luôn đối lập và xung đột trực tiếp với nhân vật chính.
  • B. Góp phần làm nổi bật nhân vật chính và chủ đề của tác phẩm.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ.
  • D. Chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống.

Câu 24: “Giọng điệu trần thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện diễn ra.
  • C. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện.

Câu 25: “Truyện ngắn có yếu tố bất ngờ” thường tập trung tạo hiệu quả nghệ thuật ở yếu tố nào của cốt truyện?

  • A. Mở đầu (ấn tượng, gây chú ý)
  • B. Phát triển (nhiều tình tiết gay cấn)
  • C. Kết thúc (cái kết bất ngờ)
  • D. Cao trào (kịch tính, căng thẳng)

Câu 26: Đọc đoạn trích: “...nàng công chúa xinh đẹp bị mụ phù thủy độc ác nguyền rủa, phải sống trong lâu đài u ám, chờ đợi hoàng tử đến giải cứu...” Đoạn văn trên thường thuộc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết hiện đại
  • B. Truyện cổ tích hoặc truyện thần thoại
  • C. Truyện ngắn trinh thám
  • D. Tiểu thuyết chương hồi

Câu 27: “Không gian nghệ thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn có thể mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Phản ánh tâm trạng nhân vật, hoàn cảnh xã hội hoặc một ý niệm trừu tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • C. Luôn mang ý nghĩa địa lý, lịch sử cụ thể.
  • D. Không có ý nghĩa biểu tượng, chỉ mang tính tả thực.

Câu 28: “Thời gian tuyến tính” và “thời gian phi tuyến tính” khác nhau cơ bản ở điểm nào trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Độ dài miêu tả thời gian trong tác phẩm.
  • B. Ngôi kể mà tác giả sử dụng.
  • C. Trình tự và mối quan hệ giữa các sự kiện được kể.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố “tính cách nhân vật” thường được thể hiện chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Tiểu sử chi tiết và quá trình phát triển tâm lý phức tạp.
  • B. Mối quan hệ đa dạng với các tuyến nhân vật khác.
  • C. Miêu tả tỉ mỉ thế giới nội tâm qua độc thoại nội tâm dài.
  • D. Hành động, ngôn ngữ, và một vài chi tiết ngoại hình tiêu biểu.

Câu 30: Khi đọc một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, việc “tưởng tượng, hình dung” về thế giới nhân vật và bối cảnh câu chuyện có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho việc phân tích và tìm hiểu ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc trải nghiệm sâu sắc hơn thế giới nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết đối với truyện ngắn, không quan trọng với tiểu thuyết.
  • D. Làm phân tán sự tập trung vào nội dung chính của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của cốt truyện trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong truyện ngắn, nhân vật thường được xây dựng theo hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt gầy gò của người đàn bà. Đôi mắt chị trũng sâu, quầng thâm, nhưng vẫn ánh lên vẻ kiên nghị lạ thường. Chị nhìn đứa con đang sốt li bì, bàn tay sần sùi khẽ vuốt trán con.” Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ngôi kể nào thường tạo ra sự khách quan, giúp người đọc có cái nhìn bao quát về toàn bộ câu chuyện và nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: “Thời gian nghệ thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong tiểu thuyết, yếu tố nào sau đây thường được khai thác sâu rộng hơn so với truyện ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chức năng chính của “điểm nhìn trần thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính “hướng nội” trong truyện ngắn, tập trung vào thế giới tâm lý nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc qua từng chương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn trích: “...gió biển thổi mạnh, cát bay mù mịt. Chiếc thuyền chao đảo giữa sóng lớn, những người ngư dân gồng mình chống chọi với cơn bão...” Đoạn văn trên chủ yếu tập trung miêu tả yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Truyện ngắn hiện đại thường có xu hướng tập trung vào điều gì trong việc thể hiện chủ đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: “Chi tiết nghệ thuật” trong truyện ngắn và tiểu thuyết có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh truyện ngắn và tiểu thuyết về phạm vi phản ánh hiện thực, nhận định nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây quyết định đến “dung lượng” của một tác phẩm tự sự là tiểu thuyết hay truyện ngắn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn trích: “...trong đêm tối mịt mùng, tiếng chó sói hú vang vọng giữa rừng sâu, làm tăng thêm vẻ hoang vu, lạnh lẽo của núi rừng...” Đoạn văn tập trung gợi tả điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: “Truyện ngắn đậm chất trữ tình” thường chú trọng thể hiện yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, “mâu thuẫn” đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, việc xác định “chủ đề” tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Kết thúc mở” trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc đoạn trích: “...mặt trời lên cao, chiếu rọi xuống cánh đồng lúa chín vàng óng, tạo nên một khung cảnh thanh bình, trù phú...” Đoạn văn tập trung miêu tả yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Ngôn ngữ nhân vật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong tiểu thuyết, “tuyến nhân vật phụ” có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Giọng điệu trần thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn được tạo ra bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “Truyện ngắn có yếu tố bất ngờ” thường tập trung tạo hiệu quả nghệ thuật ở yếu tố nào của cốt truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc đoạn trích: “...nàng công chúa xinh đẹp bị mụ phù thủy độc ác nguyền rủa, phải sống trong lâu đài u ám, chờ đợi hoàng tử đến giải cứu...” Đoạn văn trên thường thuộc thể loại nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Không gian nghệ thuật” trong tiểu thuyết và truyện ngắn có thể mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: “Thời gian tuyến tính” và “thời gian phi tuyến tính” khác nhau cơ bản ở điểm nào trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố “tính cách nhân vật” thường được thể hiện chủ yếu qua phương diện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đọc một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, việc “tưởng tượng, hình dung” về thế giới nhân vật và bối cảnh câu chuyện có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt yếu giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt độ dài và mức độ phức tạp của cốt truyện?

  • A. Tiểu thuyết có độ dài lớn hơn và cốt truyện phức tạp hơn, trong khi truyện ngắn ngắn gọn và tập trung vào một sự kiện hoặc tình huống.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • C. Tiểu thuyết chỉ tập trung vào một nhân vật chính, còn truyện ngắn có nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, chủ yếu là do sở thích của tác giả.

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành nên tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 3: Kiểu nhân vật nào trong truyện thường được xây dựng để đại diện cho một nhóm người, một tầng lớp xã hội hoặc một quan niệm đạo đức nhất định, ít có sự phát triển tâm lý phức tạp?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Nhân vật loại hình
  • C. Nhân vật phản diện
  • D. Nhân vật tính cách

Câu 4: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn trần thuật" có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giọng điệu và giới hạn thông tin mà người đọc tiếp cận được. Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo ra sự khách quan và toàn diện về câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • D. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện rõ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật kể chuyện.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Trời ơi, sao mà độ ấy vui thế? Có lẽ sau này lớn lên, trải bao nhiêu vui buồn, tôi cũng không bao giờ quên được những buổi trưa hè oi ả ấy...". Đoạn văn trên sử dụng hình thức ngôn ngữ nào đặc trưng của truyện kể?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại
  • B. Ngôn ngữ miêu tả
  • C. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm
  • D. Ngôn ngữ trần thuật khách quan

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện ngắn để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống hoặc thay đổi nhận thức của người đọc ở cuối tác phẩm?

  • A. So sánh
  • B. Đảo ngược tình huống (plot twist)
  • C. Liệt kê
  • D. Ẩn dụ

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra không khí, gợi cảm xúc và thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm thông qua cảnh vật, đồ vật, hoặc màu sắc?

  • A. Yếu tố kì ảo
  • B. Yếu tố hài hước
  • C. Yếu tố hành động
  • D. Yếu tố tượng trưng, biểu tượng

Câu 8: Truyện ngắn khác với các thể loại tự sự khác như kí hoặc tùy bút ở đặc điểm nào?

  • A. Truyện ngắn có yếu tố hư cấu mạnh mẽ hơn, trong khi kí và tùy bút thường thiên về tính chân thực, ghi chép.
  • B. Truyện ngắn sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn kí và tùy bút.
  • C. Truyện ngắn thường có dung lượng lớn hơn kí và tùy bút.
  • D. Truyện ngắn chỉ tập trung vào đời sống cá nhân, còn kí và tùy bút đề cập đến các vấn đề xã hội.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn: "...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt gầy gò, khắc khổ của người mẹ. Đôi mắt trũng sâu nhìn đứa con với bao lo âu...". Đoạn trích tập trung miêu tả yếu tố nào của nhân vật?

  • A. Hành động
  • B. Ngoại hình và nội tâm (gián tiếp qua ngoại hình)
  • C. Lời thoại
  • D. Tính cách

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện của truyện ngắn, "cao trào" thường đóng vai trò gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật
  • B. Giải quyết mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện
  • C. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm, tạo bước ngoặt quan trọng
  • D. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện, tạo sự thư giãn

Câu 11: Một truyện ngắn tập trung vào việc khám phá thế giới nội tâm phức tạp, những biến động tâm lý của nhân vật chính. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào yếu tố nào của truyện?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật

Câu 12: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng khai thác để phản ánh đời sống xã hội và con người đương thời?

  • A. Yếu tố lãng mạn, kì ảo
  • B. Những vấn đề xã hội bức xúc, những thân phận con người nhỏ bé
  • C. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp
  • D. Đề tài lịch sử và truyền thống

Câu 13: Đọc câu sau: "Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ". Trong truyện ngắn, cách sử dụng thời gian nghệ thuật này có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự chính xác về mặt thời gian
  • B. Giúp người đọc dễ dàng xác định thời điểm diễn ra câu chuyện
  • C. Gợi cảm giác thời gian trôi nhanh, nhấn mạnh sự vô thường, biến đổi
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, chậm rãi hơn

Câu 14: "Chi tiết nghệ thuật" trong truyện ngắn được hiểu là gì?

  • A. Những chi tiết vụn vặt, không quan trọng trong truyện
  • B. Những chi tiết mang tính tả thực, khách quan
  • C. Những chi tiết chỉ dùng để trang trí cho câu chuyện
  • D. Những chi tiết nhỏ nhưng mang giá trị biểu đạt lớn, góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm

Câu 15: Trong truyện ngắn, "giọng điệu trần thuật" được tạo ra bởi yếu tố nào chủ yếu?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Số lượng nhân vật trong truyện

Câu 16: Một truyện ngắn có chủ đề về sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại, thể hiện qua hành động và suy nghĩ của nhân vật. Chủ đề này thuộc phương diện nào của tác phẩm?

  • A. Nội dung
  • B. Hình thức
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Kết cấu

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa truyện ngắn và đời sống?

  • A. Truyện ngắn chỉ phản ánh những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • B. Truyện ngắn hoàn toàn tách rời khỏi đời sống thực tế.
  • C. Truyện ngắn phản ánh đời sống một cách cô đọng, nghệ thuật, có thể hư cấu nhưng vẫn dựa trên cơ sở hiện thực.
  • D. Đời sống chỉ là chất liệu thô sơ, không ảnh hưởng đến giá trị của truyện ngắn.

Câu 18: Trong truyện ngắn, "mâu thuẫn" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Che giấu chủ đề của tác phẩm
  • B. Tạo động lực phát triển cốt truyện, khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn điệu, dễ đoán
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng trong tác phẩm

Câu 19: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định "chủ đề" có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ về cốt truyện
  • B. Giúp người đọc nhận biết các nhân vật chính
  • C. Giúp người đọc nắm bắt được bối cảnh câu chuyện
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc ý nghĩa tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm

Câu 20: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, "người kể chuyện" và "tác giả" có phải là một không?

  • A. Đúng, người kể chuyện chính là tác giả tự xưng tên mình trong tác phẩm.
  • B. Không phải, người kể chuyện là một vai trò, một phương diện nghệ thuật do tác giả tạo ra để trần thuật câu chuyện.
  • C. Có thể là một, có thể không, tùy thuộc vào ý muốn của tác giả.
  • D. Chỉ đúng trong truyện ngắn, còn trong tiểu thuyết thì người kể chuyện luôn là tác giả.

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của "truyện ngắn hiện thực" so với các loại truyện ngắn khác?

  • A. Chú trọng yếu tố lãng mạn, bay bổng
  • B. Tập trung vào thế giới tâm linh, huyền bí
  • C. Phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người đương thời với những vấn đề có thật
  • D. Thường có kết thúc có hậu, mang tính giáo huấn

Câu 22: Khi đọc một truyện ngắn, việc "xác định ngôi kể" giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về điểm nhìn, giọng điệu và mức độ tin cậy của thông tin được kể
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhớ được tên các nhân vật
  • C. Giúp người đọc đoán trước được kết thúc của câu chuyện
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một yếu tố hình thức

Câu 23: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có nghĩa là gì?

  • A. Kết thúc có hậu, mọi mâu thuẫn được giải quyết triệt để
  • B. Kết thúc buồn, nhân vật chính gặp thất bại
  • C. Kết thúc lửng lơ, câu chuyện còn tiếp diễn ở phần sau
  • D. Kết thúc không khép lại hoàn toàn câu chuyện, gợi mở nhiều cách hiểu, nhiều suy nghĩ khác nhau cho người đọc

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Gió thổi mạnh, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét...". Trong truyện ngắn, đoạn văn này có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho câu chuyện
  • B. Tạo bối cảnh, không khí, gợi cảm xúc và có thể liên hệ với tâm trạng nhân vật, chủ đề tác phẩm
  • C. Để kéo dài độ dài của truyện
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt

Câu 25: Một nhà phê bình nhận xét: "Truyện ngắn là một lát cắt của đời sống". Nhận xét này muốn nhấn mạnh đặc điểm nào của truyện ngắn?

  • A. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp như tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn phản ánh toàn bộ đời sống xã hội
  • C. Truyện ngắn thường tập trung vào một khoảnh khắc, một tình huống, một khía cạnh của đời sống
  • D. Truyện ngắn luôn có dung lượng rất ngắn

Câu 26: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, "đối thoại nhân vật" có chức năng gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Chỉ để miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Chỉ để giải thích bối cảnh câu chuyện
  • D. Thể hiện tính cách nhân vật, phát triển mâu thuẫn, dẫn dắt cốt truyện, truyền tải thông tin

Câu 27: Để phân tích hiệu quả của một truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, điểm nhìn trần thuật, ngôn ngữ, chủ đề, tư tưởng
  • B. Số lượng trang, hình thức trình bày, màu sắc bìa sách
  • C. Thông tin về tác giả, năm xuất bản, nhà xuất bản
  • D. Chỉ cần đọc hiểu cốt truyện là đủ

Câu 28: Khi đọc một truyện ngắn có yếu tố tượng trưng, biểu tượng, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa của chúng?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của các hình ảnh, chi tiết
  • B. Bỏ qua những chi tiết khó hiểu, tập trung vào cốt truyện
  • C. Liên hệ với chủ đề, tư tưởng của tác phẩm, bối cảnh xã hội, văn hóa và kinh nghiệm sống để giải mã ý nghĩa biểu tượng
  • D. Hỏi trực tiếp tác giả về ý nghĩa của biểu tượng

Câu 29: Trong một truyện ngắn, nếu nhân vật chính trải qua một sự thay đổi lớn về nhận thức, tính cách hoặc số phận, đây được gọi là...

  • A. Tình huống truyện
  • B. Bước ngoặt, biến cố
  • C. Mâu thuẫn truyện
  • D. Cao trào truyện

Câu 30: Thể loại "tiểu thuyết chương hồi" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến, tập trung vào một nhân vật chính
  • B. Sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường làm chủ đạo
  • C. Miêu tả đời sống tâm lý nhân vật một cách sâu sắc
  • D. Kết cấu theo từng chương hồi, mỗi hồi kể một phần câu chuyện, thường có tính độc lập tương đối và tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn theo dõi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt yếu giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt độ dài và mức độ phức tạp của cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành nên tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Kiểu nhân vật nào trong truyện thường được xây dựng để đại diện cho một nhóm người, một tầng lớp xã hội hoặc một quan niệm đạo đức nhất định, ít có sự phát triển tâm lý phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn trần thuật' có vai trò quan trọng trong việc tạo nên giọng điệu và giới hạn thông tin mà người đọc tiếp cận được. Điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Trời ơi, sao mà độ ấy vui thế? Có lẽ sau này lớn lên, trải bao nhiêu vui buồn, tôi cũng không bao giờ quên được những buổi trưa hè oi ả ấy...'. Đoạn văn trên sử dụng hình thức ngôn ngữ nào đặc trưng của truyện kể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong truyện ngắn để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống hoặc thay đổi nhận thức của người đọc ở cuối tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra không khí, gợi cảm xúc và thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm thông qua cảnh vật, đồ vật, hoặc màu sắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Truyện ngắn khác với các thể loại tự sự khác như kí hoặc tùy bút ở đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn: '...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt gầy gò, khắc khổ của người mẹ. Đôi mắt trũng sâu nhìn đứa con với bao lo âu...'. Đoạn trích tập trung miêu tả yếu tố nào của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện của truyện ngắn, 'cao trào' thường đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một truyện ngắn tập trung vào việc khám phá thế giới nội tâm phức tạp, những biến động tâm lý của nhân vật chính. Cách tiếp cận này nhấn mạnh vào yếu tố nào của truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng khai thác để phản ánh đời sống xã hội và con người đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc câu sau: 'Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ'. Trong truyện ngắn, cách sử dụng thời gian nghệ thuật này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Chi tiết nghệ thuật' trong truyện ngắn được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong truyện ngắn, 'giọng điệu trần thuật' được tạo ra bởi yếu tố nào chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một truyện ngắn có chủ đề về sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại, thể hiện qua hành động và suy nghĩ của nhân vật. Chủ đề này thuộc phương diện nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa truyện ngắn và đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong truyện ngắn, 'mâu thuẫn' thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định 'chủ đề' có ý nghĩa gì quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, 'người kể chuyện' và 'tác giả' có phải là một không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của 'truyện ngắn hiện thực' so với các loại truyện ngắn khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi đọc một truyện ngắn, việc 'xác định ngôi kể' giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Gió thổi mạnh, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét...'. Trong truyện ngắn, đoạn văn này có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một nhà phê bình nhận xét: 'Truyện ngắn là một lát cắt của đời sống'. Nhận xét này muốn nhấn mạnh đặc điểm nào của truyện ngắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn, 'đối thoại nhân vật' có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để phân tích hiệu quả của một truyện ngắn, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đọc một truyện ngắn có yếu tố tượng trưng, biểu tượng, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa của chúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một truyện ngắn, nếu nhân vật chính trải qua một sự thay đổi lớn về nhận thức, tính cách hoặc số phận, đây được gọi là...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thể loại 'tiểu thuyết chương hồi' có đặc điểm gì nổi bật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt độ dài và dung lượng?

  • A. Tiểu thuyết có độ dài lớn hơn nhiều truyện ngắn, cho phép xây dựng cốt truyện phức tạp và nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào một sự kiện chính, trong khi tiểu thuyết luôn có nhiều sự kiện.
  • C. Tiểu thuyết sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn thường có kết thúc mở, còn tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại tiểu thuyết?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều chiều.
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật hạn chế.
  • D. Khả năng phản ánh hiện thực đời sống rộng lớn.

Câu 3: Trong truyện ngắn, "chi tiết đắt giá" thường đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp kéo dài độ dài câu chuyện.
  • B. Cô đọng, gợi mở chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho cốt truyện.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.

Câu 4: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế đặc biệt nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Tập trung khắc họa một vài nét tính cách nổi bật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để cá tính hóa nhân vật.
  • C. Miêu tả nhân vật chủ yếu qua hành động bên ngoài.
  • D. Khắc họa nhân vật một cách toàn diện, sâu sắc, quá trình phát triển tâm lý phức tạp.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm (không được cung cấp tên): "Gió hun hút thổi qua những mái nhà tranh xơ xác. Bóng tối bao trùm lên xóm làng nghèo nàn. Tiếng chó sủa vang vọng trong đêm tĩnh mịch." Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời thoại

Câu 6: Trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, giúp độc giả dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
  • B. Tăng tính khách quan, đa chiều cho câu chuyện.
  • C. Dễ dàng miêu tả nội tâm của tất cả các nhân vật.
  • D. Giúp tác giả thể hiện trực tiếp quan điểm cá nhân.

Câu 7: Một truyện ngắn có thể được phân loại là truyện "hiện thực" dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều yếu tố bất ngờ.
  • B. Chú trọng phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người đương thời.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tạo nên thế giới nghệ thuật.
  • D. Tập trung vào thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật.

Câu 8: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thường được xem là một "thiên tiểu thuyết". Cách gọi này nhấn mạnh đặc điểm gì của tác phẩm?

  • A. Hình thức thể loại là truyện thơ Nôm.
  • B. Giá trị về mặt ngôn ngữ và nghệ thuật.
  • C. Nội dung phản ánh hiện thực rộng lớn, cốt truyện phức tạp, nhân vật đa dạng như tiểu thuyết.
  • D. Tính chất trữ tình sâu sắc.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật "tương phản" thường được sử dụng trong tiểu thuyết và truyện ngắn nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho tác phẩm.
  • B. Miêu tả thiên nhiên sinh động, hấp dẫn.
  • C. Giấu kín ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, tăng kịch tính và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 10: Trong quá trình phân tích một truyện ngắn, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Để biết được tác giả là ai.
  • B. Để hiểu rõ giọng điệu, thái độ của người kể chuyện và cách nhìn nhận về sự kiện, nhân vật.
  • C. Để đánh giá độ dài của truyện ngắn.
  • D. Để xác định thể loại của truyện.

Câu 11: Một tác phẩm tiểu thuyết chương hồi thường có cấu trúc đặc trưng nào?

  • A. Cấu trúc tuyến tính, thời gian trôi theo một đường thẳng.
  • B. Cấu trúc vòng tròn, mở đầu và kết thúc tương đồng.
  • C. Cấu trúc phân chương, mỗi chương thường có tiêu đề và kể một phần sự kiện tương đối độc lập.
  • D. Cấu trúc đồng hiện, nhiều tuyến truyện song song phát triển.

Câu 12: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự thường xuất hiện trong cốt truyện của một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết: (A) Giải quyết xung đột, (B) Phát triển xung đột, (C) Mở đầu, giới thiệu, (D) Đỉnh điểm xung đột.

  • A. C - B - D - A
  • B. C - D - B - A
  • C. B - C - D - A
  • D. C - B - D - A

Câu 13: Trong truyện ngắn, yếu tố "không gian nghệ thuật" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Thể hiện tâm trạng nhân vật, hoàn cảnh xã hội hoặc những giá trị tinh thần.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Luôn mang ý nghĩa về địa lý, lịch sử.

Câu 14: Đọc câu sau: "Nắng vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín." Đây là ví dụ về yếu tố nào trong truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh (thiên nhiên)
  • C. Cốt truyện
  • D. Lời thoại

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của "ngôn ngữ nhân vật" trong tiểu thuyết?

  • A. Chỉ dùng để truyền đạt thông tin.
  • B. Không quan trọng bằng ngôn ngữ người kể chuyện.
  • C. Thể hiện tính cách, địa vị xã hội, trình độ văn hóa của nhân vật.
  • D. Luôn phải trang trọng, lịch sự.

Câu 16: Trong truyện ngắn, kết thúc "mở" thường gợi ý điều gì cho người đọc?

  • A. Câu chuyện đã hoàn toàn khép lại.
  • B. Tác giả không biết kết thúc câu chuyện như thế nào.
  • C. Chủ đề của truyện chưa được làm rõ.
  • D. Dư âm, suy nghĩ, những khả năng phát triển tiếp theo của câu chuyện, khuyến khích sự tham gia của độc giả.

Câu 17: "Chủ đề" của một tiểu thuyết hoặc truyện ngắn được hiểu là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Vấn đề trung tâm mà tác giả muốn đặt ra và bàn luận trong tác phẩm.
  • C. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • D. Tên gọi khác của cốt truyện.

Câu 18: Để phân tích nhân vật trong tiểu thuyết, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Lai lịch, ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • D. Sở thích cá nhân của nhân vật.

Câu 19: Trong một truyện ngắn, "xung đột truyện" đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng trong tác phẩm.
  • C. Tạo ra các biến cố, đẩy cốt truyện phát triển và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Không có vai trò quan trọng.

Câu 20: "Motif" trong tiểu thuyết và truyện ngắn được hiểu là gì?

  • A. Tên gọi khác của chủ đề.
  • B. Yếu tố, chi tiết, hình ảnh, tình huống... lặp đi lặp lại có chủ ý trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Lời thoại đặc trưng của nhân vật.
  • D. Một đoạn văn miêu tả đặc sắc.

Câu 21: Thể loại "tiểu thuyết tâm lý" tập trung khám phá khía cạnh nào của con người?

  • A. Hành động và ngoại hình.
  • B. Địa vị xã hội và nghề nghiệp.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ phức tạp.
  • D. Mối quan hệ gia đình và bạn bè.

Câu 22: Đâu là sự khác biệt chính giữa "truyện ngắn" và "ký" (tùy bút, bút ký) về phương thức phản ánh hiện thực?

  • A. Truyện ngắn luôn hư cấu, ký luôn phi hư cấu.
  • B. Truyện ngắn và ký đều có thể hư cấu hoặc phi hư cấu.
  • C. Ký tập trung vào miêu tả thiên nhiên, truyện ngắn tập trung vào con người.
  • D. Truyện ngắn có yếu tố hư cấu, sáng tạo; ký thiên về ghi chép, tái hiện sự thật khách quan.

Câu 23: "Thời gian nghệ thuật" trong tiểu thuyết có thể được tổ chức theo những hình thức nào?

  • A. Chỉ có thời gian tuyến tính.
  • B. Thời gian tuyến tính, thời gian phi tuyến tính (đảo ngược, hồi tưởng,...) hoặc kết hợp cả hai.
  • C. Thời gian luôn trôi theo trình tự tự nhiên.
  • D. Thời gian luôn bị đảo lộn, xáo trộn.

Câu 24: Trong truyện ngắn, "lời người kể chuyện" và "lời nhân vật" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Luôn thống nhất, đồng điệu.
  • B. Lời người kể chuyện quan trọng hơn lời nhân vật.
  • C. Tương tác, bổ sung, đối thoại với nhau, tạo nên bức tranh đa giọng điệu về thế giới và con người.
  • D. Lời nhân vật luôn phản bác lại lời người kể chuyện.

Câu 25: Đọc đoạn thoại sau: "- Con nghĩ sao về chuyện này? - Dạ, con thấy... cũng được ạ." Đoạn thoại trên thể hiện đặc điểm gì trong ngôn ngữ nhân vật?

  • A. Ngập ngừng, thiếu tự tin, thể hiện sự rụt rè hoặc kính trọng.
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Hóm hỉnh, hài hước.
  • D. Giản dị, chân thật.

Câu 26: Nếu một truyện ngắn tập trung vào việc miêu tả đời sống tinh thần phong phú của đồ vật, hiện tượng xung quanh con người, thì đó có thể là truyện ngắn thuộc khuynh hướng nào?

  • A. Hiện thực phê phán.
  • B. Tự nhiên chủ nghĩa.
  • C. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • D. Lãng mạn hoặc tượng trưng.

Câu 27: Trong tiểu thuyết, "tính cách nhân vật" thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và lai lịch.
  • B. Hệ thống hành động và mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Số lần xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 28: "Cốt truyện" của một tiểu thuyết có vai trò chính là gì?

  • A. Miêu tả bối cảnh và nhân vật.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.
  • C. Tổ chức, dẫn dắt các sự kiện, biến cố, thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật.
  • D. Giúp tác phẩm trở nên dài hơn.

Câu 29: Một truyện ngắn được đánh giá là thành công khi đạt được điều gì?

  • A. Có độ dài vừa phải, dễ đọc.
  • B. Kể một câu chuyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa nội dung tư tưởng sâu sắc và hình thức nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn.

Câu 30: Trong phân tích so sánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đặc trưng thể loại, khả năng phản ánh hiện thực và xây dựng nhân vật.
  • B. Độ dài và số lượng trang.
  • C. Tên tác giả và thời điểm sáng tác.
  • D. Số lượng độc giả yêu thích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn về mặt độ dài và dung lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại tiểu thuyết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong truyện ngắn, 'chi tiết đắt giá' thường đóng vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế đặc biệt nào trong việc xây dựng nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ một tác phẩm (không được cung cấp tên): 'Gió hun hút thổi qua những mái nhà tranh xơ xác. Bóng tối bao trùm lên xóm làng nghèo nàn. Tiếng chó sủa vang vọng trong đêm tĩnh mịch.' Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một truyện ngắn có thể được phân loại là truyện 'hiện thực' dựa trên tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du thường được xem là một 'thiên tiểu thuyết'. Cách gọi này nhấn mạnh đặc điểm gì của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật 'tương phản' thường được sử dụng trong tiểu thuyết và truyện ngắn nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quá trình phân tích một truyện ngắn, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' có ý nghĩa gì quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một tác phẩm tiểu thuyết chương hồi thường có cấu trúc đặc trưng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hãy sắp xếp các yếu tố sau theo trình tự thường xuất hiện trong cốt truyện của một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết: (A) Giải quyết xung đột, (B) Phát triển xung đột, (C) Mở đầu, giới thiệu, (D) Đỉnh điểm xung đột.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong truyện ngắn, yếu tố 'không gian nghệ thuật' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đọc câu sau: 'Nắng vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa chín.' Đây là ví dụ về yếu tố nào trong truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của 'ngôn ngữ nhân vật' trong tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong truyện ngắn, kết thúc 'mở' thường gợi ý điều gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Chủ đề' của một tiểu thuyết hoặc truyện ngắn được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để phân tích nhân vật trong tiểu thuyết, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một truyện ngắn, 'xung đột truyện' đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Motif' trong tiểu thuyết và truyện ngắn được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Thể loại 'tiểu thuyết tâm lý' tập trung khám phá khía cạnh nào của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'truyện ngắn' và 'ký' (tùy bút, bút ký) về phương thức phản ánh hiện thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Thời gian nghệ thuật' trong tiểu thuyết có thể được tổ chức theo những hình thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong truyện ngắn, 'lời người kể chuyện' và 'lời nhân vật' có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đọc đoạn thoại sau: '- Con nghĩ sao về chuyện này? - Dạ, con thấy... cũng được ạ.' Đoạn thoại trên thể hiện đặc điểm gì trong ngôn ngữ nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một truyện ngắn tập trung vào việc miêu tả đời sống tinh thần phong phú của đồ vật, hiện tượng xung quanh con người, thì đó có thể là truyện ngắn thuộc khuynh hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tiểu thuyết, 'tính cách nhân vật' thường được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Cốt truyện' của một tiểu thuyết có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một truyện ngắn được đánh giá là thành công khi đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong phân tích so sánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt tiểu thuyết với truyện ngắn?

  • A. Số lượng nhân vật chính
  • B. Sự đa dạng của các sự kiện
  • C. Mức độ sử dụng biện pháp tu từ
  • D. Độ dài và sự phức tạp của cốt truyện, tuyến nhân vật

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc trưng nào?

  • A. Tăng tính khách quan và toàn diện cho câu chuyện
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực và tăng tính chủ quan cho lời kể
  • C. Giảm sự tập trung vào thế giới nội tâm nhân vật
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len tới đốt cháy cánh đồng. Vàng hoe. Khói lẫn với hơi đất bốc lên làm cho không gian mờ ảo.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện ngắn?

  • A. Tính cách nhân vật
  • B. Mâu thuẫn truyện
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 4: Chi tiết “bữa cơm tối đạm bạc chỉ có rau muống luộc và vài quả cà” trong một truyện ngắn có thể gợi ý về điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống nghèo khó của nhân vật
  • B. Sở thích ăn uống giản dị của nhân vật
  • C. Phong tục tập quán ăn uống của vùng quê
  • D. Sự thanh đạm trong tâm hồn nhân vật

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung thể hiện một cách cô đọng và sâu sắc nhất?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • B. Một chủ đề hoặc tư tưởng chủ đạo
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết
  • D. Không gian và thời gian rộng lớn

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính hàm súc, đa nghĩa trong truyện ngắn?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Biểu tượng và ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Đâu là vai trò của yếu tố “cốt truyện” trong tác phẩm tự sự?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Thể hiện tâm trạng nhân vật
  • C. Tạo ra không gian và thời gian
  • D. Tổ chức các sự kiện, thể hiện chủ đề và tư tưởng

Câu 8: Nhân vật “chức năng” trong truyện ngắn thường được xây dựng để làm gì?

  • A. Trở thành nhân vật chính thứ hai
  • B. Hỗ trợ nhân vật chính hoặc thể hiện một khía cạnh của chủ đề
  • C. Tạo ra mâu thuẫn phụ cho truyện
  • D. Đại diện cho một tầng lớp xã hội

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện ngắn truyền thống là gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo
  • C. Sự đổi mới về hình thức nghệ thuật và nội dung phản ánh
  • D. Đối tượng phản ánh trong tác phẩm

Câu 10: Trong tiểu thuyết, yếu tố nào cho phép nhà văn phản ánh hiện thực một cách rộng lớn và đa dạng?

  • A. Dung lượng lớn và khả năng bao quát nhiều vấn đề
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng
  • C. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt

Câu 11: Tình huống truyện đóng vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

  • A. Miêu tả không gian và thời gian
  • B. Giới thiệu nhân vật
  • C. Thể hiện chủ đề trực tiếp
  • D. Tạo ra sự kiện đặc biệt, làm phát triển cốt truyện và thể hiện nhân vật

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: “...ông giáo hút xong dăm ba тяіе̣̂u, vợ tôi lại ra, véo von: “Mình ơi! hút đi đã!...” Tôi nói: “Để tôi...””. (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên thể hiện điều gì về nhân vật “tôi”?

  • A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ
  • B. Sự lưỡng lự, muốn giúp đỡ nhưng còn e dè
  • C. Thái độ thờ ơ, vô cảm
  • D. Tính cách hài hước, lạc quan

Câu 13: Trong tiểu thuyết chương hồi, điều gì thường được chú trọng ở cuối mỗi chương?

  • A. Giải quyết triệt để mâu thuẫn
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • C. Tạo ra sự hồi hộp, lôi cuốn để chờ đón chương tiếp theo
  • D. Tổng kết nội dung chương

Câu 14: Yếu tố “không gian nghệ thuật” trong truyện ngắn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Thời gian trôi đi
  • B. Sự phát triển của cốt truyện
  • C. Ngoại hình nhân vật
  • D. Trạng thái tâm lý, xã hội, hoặc số phận nhân vật

Câu 15: Tác phẩm tự sự nào sau đây không thuộc thể loại tiểu thuyết?

  • A. Số đỏ của Vũ Trọng Phụng
  • B. Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long
  • C. Tắt đèn của Ngô Tất Tố
  • D. Giông tố của Vũ Trọng Phụng

Câu 16: Trong một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích làm gì?

  • A. Tìm hiểu thêm về tác giả
  • B. Đọc thêm các tác phẩm khác của tác giả
  • C. Suy nghĩ, lý giải và tự đưa ra kết luận cho câu chuyện
  • D. Chấp nhận mọi cách hiểu về kết thúc truyện

Câu 17: Đâu là một trong những chức năng xã hội quan trọng của tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội và đặt ra vấn đề
  • B. Giải trí đơn thuần cho người đọc
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Lưu giữ các giá trị văn hóa truyền thống

Câu 18: Hình tượng nghệ thuật trong truyện ngắn thường mang tính chất gì?

  • A. Chi tiết, cụ thể, tỉ mỉ
  • B. Cô đọng, hàm súc, mang tính biểu tượng
  • C. Phức tạp, đa dạng, nhiều chiều
  • D. Trực tiếp, rõ ràng, dễ hiểu

Câu 19: Điều gì khiến cho truyện ngắn trở thành một thể loại văn học được yêu thích?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật
  • B. Khả năng phản ánh hiện thực rộng lớn
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, trau chuốt
  • D. Tính ngắn gọn, dễ đọc và khả năng truyền tải thông điệp sâu sắc

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: “...trong bóng tối, tiếng chó sủa văng vẳng từ phía làng xa đưa lại, nghe buồn thảm và dai dẳng.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Chi tiết tiếng chó sủa trong đoạn văn có thể gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Háo hức, mong chờ
  • C. Buồn bã, cô đơn, hiu quạnh
  • D. Giận dữ, căm hờn

Câu 21: Trong tiểu thuyết, tuyến nhân vật chính và tuyến nhân vật phụ thường có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau
  • B. Tác động, hỗ trợ hoặc làm nổi bật lẫn nhau
  • C. Cạnh tranh và đối lập trực tiếp
  • D. Chỉ xuất hiện ở các chương khác nhau

Câu 22: Yếu tố “thời gian nghệ thuật” trong truyện ngắn có đặc điểm gì?

  • A. Cô đọng, thường tập trung vào một khoảnh khắc hoặc giai đoạn ngắn
  • B. Kéo dài, bao quát cả cuộc đời nhân vật
  • C. Phi tuyến tính, xáo trộn trật tự thời gian
  • D. Khách quan, tuyến tính, trùng với thời gian thực

Câu 23: Trong truyện ngắn, ngôn ngữ nhân vật thường được cá tính hóa để làm gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn
  • B. Tạo ra sự trang trọng cho tác phẩm
  • C. Thể hiện tính cách, tâm lý, và địa vị xã hội của nhân vật
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tên nhân vật

Câu 24: Đọc đoạn trích sau: “...cái bóng của người mẹ cứ đổ dài, trùm lên cuộc đời con, như một định mệnh không thể nào thoát khỏi.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Hình ảnh “bóng của người mẹ” trong đoạn văn mang ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ
  • B. Sự che chở, bảo vệ của người mẹ
  • C. Gánh nặng cuộc đời mà người mẹ phải gánh chịu
  • D. Sự ảnh hưởng sâu sắc, có thể là tích cực hoặc tiêu cực, của người mẹ lên cuộc đời con

Câu 25: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định “điểm nhìn trần thuật” có vai trò gì?

  • A. Xác định thể loại của truyện
  • B. Hiểu rõ hơn về giọng điệu, thái độ của người kể chuyện và giới hạn nhận thức của câu chuyện
  • C. Phân tích ngôn ngữ nhân vật
  • D. Đánh giá giá trị nội dung của truyện

Câu 26: Trong tiểu thuyết, kết cấu chương hồi có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc
  • B. Giúp tác phẩm trở nên ngắn gọn hơn
  • C. Dễ dàng chia nhỏ nội dung, tạo sự hấp dẫn và lôi cuốn theo từng phần
  • D. Thể hiện rõ tính chủ đề của tác phẩm

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản của truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Hệ thống chương hồi phức tạp

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: “...gió từ ngoài đồng thổi vào mang theo cả hương lúa non và mùi đất ải, làm dịu đi cái oi bức của buổi trưa hè.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

  • A. So sánh
  • B. Miêu tả cảm giác
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố “chi tiết nghệ thuật” có giá trị như thế nào?

  • A. Chỉ có giá trị trang trí cho tác phẩm
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung
  • C. Góp phần làm nổi bật chủ đề, tính cách nhân vật và tăng tính chân thực, biểu cảm
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn

Câu 30: Nếu muốn chuyển thể một truyện ngắn thành phim, yếu tố nào của truyện ngắn cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và hình tượng nhân vật đặc sắc
  • B. Ngôn ngữ giàu chất thơ
  • C. Không gian và thời gian rộng lớn
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt tiểu thuyết với truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc trưng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len tới đốt cháy cánh đồng. Vàng hoe. Khói lẫn với hơi đất bốc lên làm cho không gian mờ ảo.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chi tiết “bữa cơm tối đạm bạc chỉ có rau muống luộc và vài quả cà” trong một truyện ngắn có thể gợi ý về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung thể hiện một cách cô đọng và sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính hàm súc, đa nghĩa trong truyện ngắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đâu là vai trò của yếu tố “cốt truyện” trong tác phẩm tự sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhân vật “chức năng” trong truyện ngắn thường được xây dựng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện ngắn truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tiểu thuyết, yếu tố nào cho phép nhà văn phản ánh hiện thực một cách rộng lớn và đa dạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tình huống truyện đóng vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: “...ông giáo hút xong dăm ba тяіе̣̂u, vợ tôi lại ra, véo von: “Mình ơi! hút đi đã!...” Tôi nói: “Để tôi...””. (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên thể hiện điều gì về nhân vật “tôi”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong tiểu thuyết chương hồi, điều gì thường được chú trọng ở cuối mỗi chương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Yếu tố “không gian nghệ thuật” trong truyện ngắn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tác phẩm tự sự nào sau đây *không* thuộc thể loại tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một truyện ngắn có kết thúc mở, người đọc được khuyến khích làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đâu là một trong những chức năng xã hội quan trọng của tiểu thuyết và truyện ngắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hình tượng nghệ thuật trong truyện ngắn thường mang tính chất gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì khiến cho truyện ngắn trở thành một thể loại văn học được yêu thích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc đoạn trích sau: “...trong bóng tối, tiếng chó sủa văng vẳng từ phía làng xa đưa lại, nghe buồn thảm và dai dẳng.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Chi tiết tiếng chó sủa trong đoạn văn có thể gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong tiểu thuyết, tuyến nhân vật chính và tuyến nhân vật phụ thường có mối quan hệ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Yếu tố “thời gian nghệ thuật” trong truyện ngắn có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong truyện ngắn, ngôn ngữ nhân vật thường được cá tính hóa để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc đoạn trích sau: “...cái bóng của người mẹ cứ đổ dài, trùm lên cuộc đời con, như một định mệnh không thể nào thoát khỏi.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Hình ảnh “bóng của người mẹ” trong đoạn văn mang ý nghĩa tượng trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích một truyện ngắn, việc xác định “điểm nhìn trần thuật” có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong tiểu thuyết, kết cấu chương hồi có ưu điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cơ bản của truyện ngắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: “...gió từ ngoài đồng thổi vào mang theo cả hương lúa non và mùi đất ải, làm dịu đi cái oi bức của buổi trưa hè.” (Trích từ tác phẩm nào đó). Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong truyện ngắn, yếu tố “chi tiết nghệ thuật” có giá trị như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu muốn chuyển thể một truyện ngắn thành phim, yếu tố nào của truyện ngắn cần được đặc biệt chú trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, xét về mặt độ dài và mức độ phức tạp của cốt truyện, là gì?

  • A. Tiểu thuyết có dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện, còn truyện ngắn thì cô đọng, tập trung vào một tình huống hoặc một vài nhân vật.
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì luôn có kết thúc đóng.
  • C. Tiểu thuyết sử dụng ngôi kể thứ ba, còn truyện ngắn sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • D. Truyện ngắn thường mang yếu tố kì ảo, còn tiểu thuyết thì luôn phản ánh hiện thực đời sống.

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành truyện (cả tiểu thuyết và truyện ngắn), yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic giữa chúng?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Lời văn và giọng điệu

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn: "... Trời mưa tầm tã. Gió rít từng hồi. Căn nhà nhỏ rung lên bần bật. Bên trong, ngọn đèn dầu leo lét, hắt bóng hai mẹ con lên vách đất. Người mẹ ôm chặt đứa con vào lòng, thì thầm kể chuyện cổ tích...". Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 4: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn trần thuật" có vai trò quan trọng như thế nào đến việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Giúp tác giả thể hiện kiến thức sâu rộng về đời sống.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Đơn giản hóa ngôn ngữ và giọng điệu của tác phẩm.
  • D. Quyết định cách thức câu chuyện được kể, giới hạn nhận thức và cảm xúc của người đọc về nhân vật và sự kiện.

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "cốt truyện" và "tình huống truyện" trong truyện ngắn.

  • A. Cốt truyện là yếu tố bắt buộc phải có trong truyện ngắn, còn tình huống truyện thì không.
  • B. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt tạo nên sự kiện mở đầu và khơi gợi cốt truyện, còn cốt truyện là chuỗi các sự kiện diễn biến trong tác phẩm.
  • C. Cốt truyện chỉ xuất hiện trong tiểu thuyết, còn tình huống truyện chỉ xuất hiện trong truyện ngắn.
  • D. Tình huống truyện và cốt truyện là hai tên gọi khác nhau của cùng một yếu tố trong truyện.

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố "tâm lý nhân vật" thường được nhà văn chú trọng khai thác nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính li kì và hấp dẫn cho cốt truyện.
  • B. Thể hiện sự tài hoa trong sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Khắc họa nhân vật sâu sắc, đa chiều, thể hiện sự phức tạp trong thế giới nội tâm con người.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc của câu chuyện.

Câu 7: Xét về phương thức phản ánh hiện thực, tiểu thuyết và truyện ngắn có thể được phân loại thành những loại hình chính nào?

  • A. Tiểu thuyết và truyện ngắn hiện thực, lãng mạn, và các hình thức khác (ví dụ: tượng trưng, siêu thực).
  • B. Tiểu thuyết và truyện ngắn trinh thám, kinh dị, khoa học viễn tưởng.
  • C. Tiểu thuyết và truyện ngắn cổ điển, trung đại, hiện đại.
  • D. Tiểu thuyết và truyện ngắn chính luận, trữ tình, tự sự.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Ánh trăng vằng vặc chiếu xuống mặt sông. Tiếng sóng vỗ bờ đều đặn. Xa xa, tiếng chó sủa vọng lại. Tất cả tạo nên một bức tranh làng quê thanh bình, tĩnh lặng...". Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu để gợi tả không gian?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Miêu tả, gợi tả
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 9: Trong truyện ngắn, "ngôn ngữ nhân vật" có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp giữa các nhân vật.
  • B. Để tạo ra sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.
  • C. Để thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của tác giả.
  • D. Phản ánh tính cách, trình độ văn hóa, địa vị xã hội, và tâm trạng của nhân vật, góp phần thể hiện số phận của họ.

Câu 10: So sánh sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn.

  • A. Nhân vật trong truyện ngắn thường được xây dựng tỉ mỉ và chi tiết hơn nhân vật trong tiểu thuyết.
  • B. Tiểu thuyết có thể xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp, phát triển qua nhiều giai đoạn, còn truyện ngắn thường tập trung vào một vài nét tính cách hoặc một khía cạnh đời sống của nhân vật.
  • C. Nhân vật trong tiểu thuyết luôn là nhân vật chính diện, còn nhân vật trong truyện ngắn có thể là phản diện.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn.

Câu 11: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.
  • B. Giúp kéo dài độ dài của truyện ngắn.
  • C. Mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng, và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: "... Anh ta nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn mưa. Mưa như trút nước. Anh ta thở dài. "Sao cuộc đời mình cứ như thế này mãi...". Câu văn "Sao cuộc đời mình cứ như thế này mãi..." thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Sự chán nản, bế tắc, và cảm giác tuyệt vọng về cuộc sống.
  • C. Sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự tò mò và hứng thú với những điều mới mẻ.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "không gian nghệ thuật" trong truyện?

  • A. Không gian địa điểm (nơi chốn)
  • B. Không gian xã hội (môi trường xã hội)
  • C. Không gian tâm lý (thế giới nội tâm)
  • D. Không gian mạng (internet)

Câu 14: Trong truyện ngắn, "giọng điệu trần thuật" có thể mang những sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Trữ tình, hài hước, mỉa mai, trang trọng, khách quan, lạnh lùng...
  • B. Luôn luôn trang trọng và nghiêm túc.
  • C. Chỉ mang sắc thái chủ quan của người kể chuyện.
  • D. Chỉ có thể là giọng điệu khách quan, trung lập.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "...Ông lão bước đi chậm rãi trên con đường làng quen thuộc. Bóng chiều đổ dài trên mặt đất. Gió thổi nhẹ làm lay động những hàng tre...". Đoạn văn trên sử dụng yếu tố "thời gian" nào?

  • A. Thời gian tâm lý
  • B. Thời gian tuyến tính
  • C. Thời gian phi tuyến tính
  • D. Thời gian lịch sử

Câu 16: Trong một truyện ngắn, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Tạo sự gần gũi, thân mật, tăng tính chủ quan và giới hạn góc nhìn của người đọc vào thế giới nhân vật.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến việc tiếp nhận câu chuyện.

Câu 17: "Truyện ngắn hiện thực" thường tập trung phản ánh những vấn đề nào của đời sống xã hội?

  • A. Những yếu tố kì ảo, hoang đường và thế giới siêu nhiên.
  • B. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn và đẹp đẽ.
  • C. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm và kì thú.
  • D. Những vấn đề xã hội bức xúc, những mâu thuẫn, bất công, và số phận con người trong xã hội đương thời.

Câu 18: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có ý nghĩa gì đối với việc gợi mở suy nghĩ và cảm xúc của người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý nghĩa cuối cùng của câu chuyện.
  • B. Tạo sự bỏ ngỏ, gợi nhiều cách hiểu, kích thích trí tưởng tượng và suy nghĩ của người đọc về câu chuyện và cuộc sống.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hoàn chỉnh và khép kín.
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng và lo lắng cho người đọc về số phận nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "... Cậu bé nhìn theo cánh diều no gió bay lên trời cao. Trong lòng cậu tràn ngập niềm vui và hy vọng. Cánh diều như mang theo ước mơ của cậu bay xa...". Hình ảnh "cánh diều" trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tự do và phóng khoáng của tuổi trẻ.
  • B. Những khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
  • C. Ước mơ, khát vọng vươn lên, và những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • D. Sự trôi chảy của thời gian và những điều đã qua.

Câu 20: So sánh mục đích sáng tác chính giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, theo quan điểm của nhà văn.

  • A. Tiểu thuyết hướng đến việc phản ánh một bức tranh rộng lớn, toàn diện về đời sống xã hội, còn truyện ngắn tập trung vào một khía cạnh, một lát cắt của cuộc sống.
  • B. Mục đích sáng tác của tiểu thuyết và truyện ngắn là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Tiểu thuyết chủ yếu để giải trí, còn truyện ngắn để truyền tải thông điệp.
  • D. Tiểu thuyết dễ dàng đạt được thành công thương mại hơn truyện ngắn.

Câu 21: Trong truyện ngắn, yếu tố "ngẫu nhiên" có thể được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ đoán và logic hơn.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự nhàm chán và thiếu hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Tạo ra bước ngoặt bất ngờ, thay đổi số phận nhân vật, hoặc nhấn mạnh tính bất định, vô thường của cuộc sống.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "... Tiếng cười nói rộn rã vang lên khắp xóm làng. Mọi người tụ tập quanh sân đình, chuẩn bị cho lễ hội mùa xuân. Không khí thật náo nhiệt và vui tươi...". Đoạn văn trên tập trung miêu tả "không gian" nào là chủ yếu?

  • A. Không gian riêng tư
  • B. Không gian tâm linh
  • C. Không gian sinh hoạt cộng đồng
  • D. Không gian tưởng tượng

Câu 23: Trong truyện ngắn, việc sử dụng "yếu tố kì ảo" có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên hiện thực và gần gũi hơn.
  • B. Tạo không khí huyền bí, tăng tính hấp dẫn, hoặc thể hiện những điều khó nói trực tiếp, mang ý nghĩa ẩn dụ, phê phán.
  • C. Để đơn giản hóa cốt truyện và nhân vật.
  • D. Chỉ để giải trí và gây cười cho người đọc.

Câu 24: So sánh vai trò của "đối thoại" trong tiểu thuyết và truyện ngắn.

  • A. Đối thoại chỉ quan trọng trong tiểu thuyết, không có vai trò trong truyện ngắn.
  • B. Đối thoại trong truyện ngắn luôn dài hơn và phức tạp hơn đối thoại trong tiểu thuyết.
  • C. Trong cả tiểu thuyết và truyện ngắn, đối thoại đều quan trọng để thể hiện tính cách nhân vật, phát triển cốt truyện, và tạo không khí, nhưng có thể có sự khác biệt về độ dài và mức độ chi tiết.
  • D. Đối thoại chỉ được sử dụng để giải thích thông tin, không có giá trị nghệ thuật.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "... Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ. Mọi thứ đổi thay, chỉ có tình người là còn mãi...". Câu văn "Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Trong truyện ngắn, "nhan đề" có vai trò gì trong việc định hướng tiếp nhận của người đọc?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của tác phẩm, không có vai trò gì khác.
  • B. Để gây cười và tạo sự hài hước cho người đọc.
  • C. Để làm cho tác phẩm trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • D. Gợi mở chủ đề, nhân vật, hoặc tình huống chính, định hướng sự chú ý và cách hiểu của người đọc về tác phẩm.

Câu 27: "Truyện ngắn lãng mạn" thường tập trung thể hiện những khía cạnh nào của đời sống và con người?

  • A. Những mặt tối và tiêu cực của xã hội.
  • B. Những tình cảm đẹp đẽ, ước mơ, khát vọng, và vẻ đẹp lý tưởng của con người và cuộc sống.
  • C. Những vấn đề chính trị và xung đột quyền lực.
  • D. Những yếu tố kinh dị và rùng rợn.

Câu 28: Trong truyện ngắn, "lời độc thoại nội tâm" của nhân vật có vai trò gì trong việc khám phá thế giới bên trong của nhân vật?

  • A. Chỉ để kéo dài độ dài của truyện ngắn.
  • B. Để gây cười và tạo sự hài hước cho người đọc.
  • C. Diễn tả trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, và thế giới nội tâm sâu kín của nhân vật, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc khám phá thế giới bên trong nhân vật.

Câu 29: So sánh sự khác biệt về "dung lượng" giữa tiểu thuyết và truyện ngắn ảnh hưởng đến mức độ thể hiện chủ đề của tác phẩm như thế nào?

  • A. Tiểu thuyết có dung lượng lớn cho phép triển khai chủ đề rộng lớn, đa dạng, nhiều khía cạnh, còn truyện ngắn thường tập trung vào một chủ đề nhỏ, cô đọng, sâu sắc.
  • B. Dung lượng không ảnh hưởng đến mức độ thể hiện chủ đề của tác phẩm.
  • C. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ nên chủ đề thường phức tạp và khó hiểu hơn tiểu thuyết.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn nên chủ đề thường đơn giản và dễ hiểu hơn truyện ngắn.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "... Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa nở rộ khắp nơi. Chim hót líu lo trên cành. Cả không gian tràn ngập sức sống mới...". Đoạn văn trên tập trung miêu tả "thời gian" nào?

  • A. Thời gian lịch sử
  • B. Thời gian tâm lý
  • C. Thời gian tuyến tính
  • D. Thời gian theo mùa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, xét về mặt độ dài và mức độ phức tạp của cốt truyện, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành truyện (cả tiểu thuyết và truyện ngắn), yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic giữa chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Đọc đoạn trích sau từ một truyện ngắn: '... Trời mưa tầm tã. Gió rít từng hồi. Căn nhà nhỏ rung lên bần bật. Bên trong, ngọn đèn dầu leo lét, hắt bóng hai mẹ con lên vách đất. Người mẹ ôm chặt đứa con vào lòng, thì thầm kể chuyện cổ tích...'. Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn trần thuật' có vai trò quan trọng như thế nào đến việc xây dựng tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'cốt truyện' và 'tình huống truyện' trong truyện ngắn.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố 'tâm lý nhân vật' thường được nhà văn chú trọng khai thác nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét về phương thức phản ánh hiện thực, tiểu thuyết và truyện ngắn có thể được phân loại thành những loại hình chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Ánh trăng vằng vặc chiếu xuống mặt sông. Tiếng sóng vỗ bờ đều đặn. Xa xa, tiếng chó sủa vọng lại. Tất cả tạo nên một bức tranh làng quê thanh bình, tĩnh lặng...'. Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu để gợi tả không gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong truyện ngắn, 'ngôn ngữ nhân vật' có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách và số phận của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: So sánh sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa tiểu thuyết và truyện ngắn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: '... Anh ta nhìn ra cửa sổ. Trời vẫn mưa. Mưa như trút nước. Anh ta thở dài. 'Sao cuộc đời mình cứ như thế này mãi...'. Câu văn 'Sao cuộc đời mình cứ như thế này mãi...' thể hiện điều gì về nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'không gian nghệ thuật' trong truyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong truyện ngắn, 'giọng điệu trần thuật' có thể mang những sắc thái biểu cảm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: '...Ông lão bước đi chậm rãi trên con đường làng quen thuộc. Bóng chiều đổ dài trên mặt đất. Gió thổi nhẹ làm lay động những hàng tre...'. Đoạn văn trên sử dụng yếu tố 'thời gian' nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một truyện ngắn, nếu tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất, điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Truyện ngắn hiện thực' thường tập trung phản ánh những vấn đề nào của đời sống xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' có ý nghĩa gì đối với việc gợi mở suy nghĩ và cảm xúc của người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: '... Cậu bé nhìn theo cánh diều no gió bay lên trời cao. Trong lòng cậu tràn ngập niềm vui và hy vọng. Cánh diều như mang theo ước mơ của cậu bay xa...'. Hình ảnh 'cánh diều' trong đoạn trích có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh mục đích sáng tác chính giữa tiểu thuyết và truyện ngắn, theo quan điểm của nhà văn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong truyện ngắn, yếu tố 'ngẫu nhiên' có thể được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: '... Tiếng cười nói rộn rã vang lên khắp xóm làng. Mọi người tụ tập quanh sân đình, chuẩn bị cho lễ hội mùa xuân. Không khí thật náo nhiệt và vui tươi...'. Đoạn văn trên tập trung miêu tả 'không gian' nào là chủ yếu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong truyện ngắn, việc sử dụng 'yếu tố kì ảo' có thể nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So sánh vai trò của 'đối thoại' trong tiểu thuyết và truyện ngắn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: '... Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ. Mọi thứ đổi thay, chỉ có tình người là còn mãi...'. Câu văn 'Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ' sử dụng biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong truyện ngắn, 'nhan đề' có vai trò gì trong việc định hướng tiếp nhận của người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Truyện ngắn lãng mạn' thường tập trung thể hiện những khía cạnh nào của đời sống và con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong truyện ngắn, 'lời độc thoại nội tâm' của nhân vật có vai trò gì trong việc khám phá thế giới bên trong của nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So sánh sự khác biệt về 'dung lượng' giữa tiểu thuyết và truyện ngắn ảnh hưởng đến mức độ thể hiện chủ đề của tác phẩm như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: '... Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Hoa nở rộ khắp nơi. Chim hót líu lo trên cành. Cả không gian tràn ngập sức sống mới...'. Đoạn văn trên tập trung miêu tả 'thời gian' nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung vào việc xây dựng một thế giới nhân vật phong phú, đa dạng với cốt truyện phức tạp, thường kéo dài qua nhiều chương hoặc phần?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn
  • B. Cốt truyện đơn tuyến hoặc ít nhánh
  • C. Hệ thống nhân vật đồ sộ, phát triển qua nhiều thế hệ
  • D. Tập trung thể hiện một hoặc vài khoảnh khắc, biến cố trong đời sống

Câu 3: Trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính khách quan, toàn diện cho câu chuyện
  • B. Tạo sự gần gũi, chân thực và tăng tính chủ quan cho lời kể
  • C. Giảm sự tham gia và đồng cảm của độc giả với nhân vật
  • D. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm đạo đức một cách trực tiếp

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa cốt truyện và tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện chỉ có trong tiểu thuyết, tình huống truyện chỉ có trong truyện ngắn
  • B. Cốt truyện là yếu tố phụ, tình huống truyện là yếu tố chính
  • C. Cốt truyện và tình huống truyện là hai khái niệm đồng nghĩa
  • D. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện, tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt tạo nên bước ngoặt cho cốt truyện

Câu 5: Trong truyện ngắn, "chi tiết đắt" thường có vai trò gì?

  • A. Minh họa cho bối cảnh thời gian, không gian
  • B. Giới thiệu về lai lịch, xuất thân của nhân vật
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm một cách sâu sắc, gợi cảm
  • D. Tạo yếu tố gây cười, giải trí cho người đọc

Câu 6: Nhân vật "loại hình" trong tiểu thuyết, truyện ngắn được hiểu như thế nào?

  • A. Nhân vật có tính cách độc đáo, không lặp lại
  • B. Nhân vật đại diện cho một nhóm người, một tầng lớp xã hội, một phẩm chất nhất định
  • C. Nhân vật chỉ xuất hiện trong truyện ngắn hiện đại
  • D. Nhân vật được xây dựng dựa trên nguyên mẫu có thật ngoài đời

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "... Trời ơi, chỉ còn năm phút! Chính là năm phút nữa thôi là chuyến tàu tốc hành sẽ rời ga. Không thể chậm trễ được! ..." Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện ngắn?

  • A. Không gian nghệ thuật rộng lớn
  • B. Thời gian nghệ thuật tuyến tính
  • C. Hệ thống nhân vật phức tạp
  • D. Thời gian nghệ thuật đậm đặc, tập trung

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để khắc họa tính cách nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Miêu tả hành động, ngôn ngữ, nội tâm, ngoại hình
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • C. Trần thuật theo dòng ý thức
  • D. Kết hợp nhiều điểm nhìn trần thuật

Câu 9: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn qua từng hồi?

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Phân tích tâm lý nhân vật sâu sắc
  • C. Tạo nút thắt, gợi mở tình huống gay cấn ở cuối mỗi hồi
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện ngắn cổ điển là gì?

  • A. Truyện ngắn hiện đại thường có dung lượng dài hơn
  • B. Truyện ngắn hiện đại chú trọng khám phá thế giới nội tâm, truyện ngắn cổ điển thiên về kể chuyện, đề cao đạo đức
  • C. Truyện ngắn hiện đại sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo hơn
  • D. Truyện ngắn hiện đại ít sử dụng yếu tố miêu tả thiên nhiên

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời lặn đỏ ối phía chân trời. Gió từ biển thổi vào mang theo vị mặn của muối và tiếng sóng rì rào. Trên bãi cát vắng, bóng dáng một người đàn ông cô đơn in dài..." Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào trong truyện?

  • A. Không gian và bối cảnh
  • B. Diễn biến tâm lý nhân vật
  • C. Hành động của nhân vật
  • D. Lời thoại nhân vật

Câu 12: Chức năng chính của lời đối thoại trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Giới thiệu bối cảnh câu chuyện
  • C. Thể hiện tính cách nhân vật, thúc đẩy diễn biến cốt truyện
  • D. Trình bày quan điểm của tác giả

Câu 13: Trong phân loại tiểu thuyết, "tiểu thuyết tâm lý" chú trọng điều gì?

  • A. Yếu tố trinh thám, ly kỳ
  • B. Diễn biến nội tâm, thế giới tinh thần của nhân vật
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội rộng lớn
  • D. Hành trình phiêu lưu, mạo hiểm của nhân vật

Câu 14: Tác dụng của việc sử dụng yếu tố "tưởng tượng" trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Làm giảm tính chân thực của câu chuyện
  • B. Hạn chế khả năng phản ánh hiện thực
  • C. Giúp tác phẩm trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn
  • D. Mở rộng không gian nghệ thuật, tăng cường khả năng biểu đạt và gợi liên tưởng

Câu 15: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" mang lại ý nghĩa gì cho tác phẩm?

  • A. Làm giảm tính hoàn chỉnh của tác phẩm
  • B. Gây khó hiểu, mơ hồ cho người đọc
  • C. Gợi sự suy tư, liên tưởng và để ngỏ nhiều khả năng diễn giải cho người đọc
  • D. Thể hiện sự bế tắc, bi quan của tác giả

Câu 16: Đọc đoạn trích: "... Bóng tối bao trùm lên ngôi làng nhỏ. Tiếng dế kêu rả rích. Mùi rơm rạ thoang thoảng trong gió đêm. Bà lão ngồi một mình bên hiên nhà, đôi mắt đăm đăm nhìn về phía xa..." Đoạn trích sử dụng yếu tố miêu tả nào để tạo không khí?

  • A. Miêu tả hành động nhân vật
  • B. Miêu tả cảnh vật và cảm giác
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • D. Miêu tả lời thoại nhân vật

Câu 17: Chủ đề của một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn thể hiện
  • B. Hệ thống nhân vật chính trong tác phẩm
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện
  • D. Diễn biến chính của cốt truyện

Câu 18: Trong truyện ngắn, "nghệ thuật kể chuyện" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ giọng điệu và ngôn ngữ kể chuyện
  • B. Chỉ điểm nhìn và ngôi kể
  • C. Chỉ cách xây dựng nhân vật và cốt truyện
  • D. Bao gồm giọng điệu, ngôn ngữ, điểm nhìn, ngôi kể và cách tổ chức cốt truyện

Câu 19: Đọc đoạn thoại sau: "- Con nghĩ sao về chuyện này? - Mẹ hỏi. - Dạ... con không biết nữa ạ." Đoạn thoại trên thể hiện điều gì về nhân vật "con"?

  • A. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Sự bối rối, thiếu quyết định
  • C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm
  • D. Sự thông minh, sắc sảo

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính hình tượng và gợi cảm cho ngôn ngữ trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 21: Trong truyện ngắn, yếu tố "tình huống bất ngờ, đảo ngược" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ đoán
  • B. Giảm sự căng thẳng, kịch tính
  • C. Làm loãng chủ đề của tác phẩm
  • D. Tạo sự hấp dẫn, gây bất ngờ và làm nổi bật chủ đề, ý nghĩa

Câu 22: Đọc câu văn: "Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ." Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Trong tiểu thuyết, "không gian nghệ thuật" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện
  • B. Biểu tượng cho trạng thái tâm lý, số phận nhân vật, hoặc hiện thực xã hội
  • C. Luôn mang ý nghĩa tươi sáng, lạc quan
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 24: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì?

  • A. Luôn tuân theo thời gian tuyến tính, khách quan
  • B. Không quan trọng bằng không gian nghệ thuật
  • C. Có thể đảo lộn, nén lại, hoặc kéo dài tùy theo ý đồ nghệ thuật của tác giả
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian của câu chuyện

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "điểm nhìn trần thuật" có vai trò gì?

  • A. Quyết định cách thức thông tin được truyền đạt và ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc xây dựng tác phẩm
  • C. Chỉ đơn thuần là lựa chọn của tác giả về ngôi kể
  • D. Luôn phải thống nhất trong toàn bộ tác phẩm

Câu 26: Đọc đoạn văn: "... Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. Gió rít từng cơn qua kẽ lá. Trong căn phòng nhỏ, ánh đèn leo lét hắt bóng một người đàn bà gầy gò..." Đoạn văn gợi không khí gì?

  • A. Vui tươi, nhộn nhịp
  • B. Hào hùng, tráng lệ
  • C. Bình yên, tĩnh lặng
  • D. U ám, buồn bã

Câu 27: Trong truyện ngắn, "nhân vật chính diện" thường được xây dựng để thể hiện điều gì?

  • A. Tạo ra xung đột, mâu thuẫn trong truyện
  • B. Thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, lý tưởng mà tác giả muốn ca ngợi
  • C. Gây cười, tạo yếu tố giải trí
  • D. Phản ánh mặt tiêu cực của xã hội

Câu 28: "Truyện ngắn trữ tình" là loại truyện ngắn chú trọng yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Yếu tố trinh thám, bí ẩn
  • C. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng, suy tư của nhân vật hoặc người kể chuyện
  • D. Bối cảnh lịch sử hoành tráng

Câu 29: Đọc câu: "Cây đa cổ thụ đứng sừng sững như một người lính già canh giữ làng quê." Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần làm câu văn thêm sinh động
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn
  • C. Giảm tính trang trọng của câu văn
  • D. Làm cho cây đa trở nên gần gũi, có hồn và gợi hình ảnh về sự vững chãi, bảo vệ

Câu 30: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào được các nhà văn đặc biệt quan tâm, khai thác sâu sắc?

  • A. Thế giới nội tâm, đời sống tinh thần của con người cá nhân
  • B. Những vấn đề lịch sử, xã hội vĩ mô
  • C. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • D. Cốt truyện phiêu lưu, mạo hiểm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung vào việc xây dựng một thế giới nhân vật phong phú, đa dạng với cốt truyện phức tạp, thường kéo dài qua nhiều chương hoặc phần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong tiểu thuyết hoặc truyện ngắn, người kể chuyện ngôi thứ nhất thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa cốt truyện và tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong truyện ngắn, 'chi tiết đắt' thường có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhân vật 'loại hình' trong tiểu thuyết, truyện ngắn được hiểu như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: '... Trời ơi, chỉ còn năm phút! Chính là năm phút nữa thôi là chuyến tàu tốc hành sẽ rời ga. Không thể chậm trễ được! ...' Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện ngắn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để khắc họa tính cách nhân vật trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, yếu tố nào thường được chú trọng để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn qua từng hồi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn hiện đại và truyện ngắn cổ điển là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời lặn đỏ ối phía chân trời. Gió từ biển thổi vào mang theo vị mặn của muối và tiếng sóng rì rào. Trên bãi cát vắng, bóng dáng một người đàn ông cô đơn in dài...' Đoạn văn trên tập trung miêu tả yếu tố nào trong truyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chức năng chính của lời đối thoại trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong phân loại tiểu thuyết, 'tiểu thuyết tâm lý' chú trọng điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tác dụng của việc sử dụng yếu tố 'tưởng tượng' trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' mang lại ý nghĩa gì cho tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn trích: '... Bóng tối bao trùm lên ngôi làng nhỏ. Tiếng dế kêu rả rích. Mùi rơm rạ thoang thoảng trong gió đêm. Bà lão ngồi một mình bên hiên nhà, đôi mắt đăm đăm nhìn về phía xa...' Đoạn trích sử dụng yếu tố miêu tả nào để tạo không khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chủ đề của một truyện ngắn hoặc tiểu thuyết được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện ngắn, 'nghệ thuật kể chuyện' bao gồm những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc đoạn thoại sau: '- Con nghĩ sao về chuyện này? - Mẹ hỏi. - Dạ... con không biết nữa ạ.' Đoạn thoại trên thể hiện điều gì về nhân vật 'con'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính hình tượng và gợi cảm cho ngôn ngữ trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong truyện ngắn, yếu tố 'tình huống bất ngờ, đảo ngược' có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc câu văn: 'Thời gian trôi đi như bóng câu qua cửa sổ.' Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong tiểu thuyết, 'không gian nghệ thuật' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn trần thuật' có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc đoạn văn: '... Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà. Gió rít từng cơn qua kẽ lá. Trong căn phòng nhỏ, ánh đèn leo lét hắt bóng một người đàn bà gầy gò...' Đoạn văn gợi không khí gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong truyện ngắn, 'nhân vật chính diện' thường được xây dựng để thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Truyện ngắn trữ tình' là loại truyện ngắn chú trọng yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đọc câu: 'Cây đa cổ thụ đứng sừng sững như một người lính già canh giữ làng quê.' Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu văn trên có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tiểu thuyết và truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào được các nhà văn đặc biệt quan tâm, khai thác sâu sắc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt tiểu thuyết với truyện ngắn?

  • A. Sự đa dạng về thể loại và phong cách thể hiện.
  • B. Mức độ phức tạp trong việc xây dựng cốt truyện.
  • C. Độ dài và dung lượng phản ánh hiện thực đời sống.
  • D. Khả năng biểu đạt các cung bậc cảm xúc của nhân vật.

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành truyện (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, lời văn nghệ thuật), yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống" của tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời văn nghệ thuật

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: "... Trời ơi, chỉ còn năm ngày nữa là đến Tết! Cái Tết của mọi năm sung túc đầy đủ, còn năm nay thì sao? Nhìn đàn con nheo nhóc, chị Dậu không khỏi chạnh lòng...". Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời văn

Câu 4: Nếu một tác phẩm tự sự tập trung miêu tả chi tiết đời sống nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật, thì yếu tố nào được đặc biệt chú trọng?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Lời văn

Câu 5: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn trần thuật" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tác giả thể hiện giọng điệu khách quan, trung lập.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ và hấp dẫn cho cốt truyện.
  • C. Đơn giản hóa cấu trúc và nội dung của tác phẩm.
  • D. Quyết định phạm vi và giới hạn nhận thức của người đọc về câu chuyện.

Câu 6: Truyện ngắn thường tập trung phản ánh điều gì trong cuộc sống?

  • A. Toàn bộ lịch sử phát triển của một cộng đồng hoặc quốc gia.
  • B. Những biến động lớn lao, mang tính bước ngoặt của xã hội.
  • C. Một khía cạnh, một lát cắt điển hình của đời sống.
  • D. Số phận của nhiều tuyến nhân vật khác nhau trong xã hội.

Câu 7: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế đặc biệt nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Khắc họa nhân vật chủ yếu qua hành động bên ngoài.
  • B. Khắc họa nhân vật một cách toàn diện, nhiều mặt, sâu sắc.
  • C. Tập trung vào xây dựng nhân vật chính diện, lý tưởng.
  • D. Sử dụng ít tuyến nhân vật để dễ dàng kiểm soát câu chuyện.

Câu 8: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, cốt truyện thường được xây dựng theo kết cấu nào?

  • A. Kết cấu vòng tròn
  • B. Kết cấu tâm lý
  • C. Kết cấu đảo ngược thời gian
  • D. Kết cấu tuyến tính, nhiều chương hồi

Câu 9: Đọc đoạn trích: "... Bóng chiều đã ngả. Mặt trời như một hòn lửa đỏ rực từ từ lặn xuống sau rặng núi...". Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự?

  • A. Mâu thuẫn truyện
  • B. Diễn biến sự kiện
  • C. Cao trào, đỉnh điểm
  • D. Tính cách nhân vật

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để tạo nên giá trị độc đáo?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Đời sống nội tâm nhân vật
  • C. Bối cảnh lịch sử rộng lớn
  • D. Lời văn trau chuốt, giàu tính biểu cảm

Câu 12: Chức năng chính của "bối cảnh" trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Tạo ra sự đối lập giữa các nhân vật.
  • B. Thay đổi mạch truyện và gây bất ngờ.
  • C. Tái hiện không gian, thời gian, môi trường sống và góp phần thể hiện chủ đề.
  • D. Giúp tác giả thể hiện quan điểm cá nhân về cuộc sống.

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nếu nhà văn sử dụng "điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất", điều này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người kể.
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn toàn diện, khách quan về câu chuyện.
  • C. Giấu kín thông tin và tạo sự bí ẩn cho cốt truyện.
  • D. Tăng tính trang trọng và nghiêm túc cho lời kể.

Câu 14: Khi phân tích nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ ngoại hình và lai lịch của nhân vật.
  • C. Chỉ diễn biến tâm lý và suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Hành động, lời nói, ngoại hình, diễn biến tâm lý và quan hệ của nhân vật.

Câu 15: "Lời văn nghệ thuật" trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì khác biệt so với lời văn thông thường?

  • A. Tính chính xác, khách quan và khoa học.
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm và hàm súc.
  • C. Tính thông tin, truyền đạt kiến thức.
  • D. Tính logic, chặt chẽ trong diễn đạt.

Câu 16: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện thêm sinh động.
  • B. Chỉ có tác dụng miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng và làm nổi bật nhân vật, sự kiện.
  • D. Giúp tác giả kéo dài độ dài của tác phẩm.

Câu 17: Thể loại "tiểu thuyết lịch sử" tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Các sự kiện và nhân vật lịch sử trong quá khứ.
  • B. Đời sống sinh hoạt thường ngày của con người.
  • C. Những vấn đề mang tính triết lý, trừu tượng.
  • D. Thế giới khoa học viễn tưởng và tương lai.

Câu 18: "Truyện ngắn hiện thực phê phán" thường hướng đến mục đích nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • B. Phê phán những bất công, thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Khám phá thế giới tâm linh và bí ẩn.
  • D. Tái hiện cuộc sống lao động sản xuất của nhân dân.

Câu 19: Trong một tác phẩm tự sự, "mâu thuẫn truyện" có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Giúp tác giả thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Tạo ra sự xung đột, kịch tính và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung câu chuyện.

Câu 20: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nhớ được tên nhân vật và sự kiện trong truyện.
  • B. Đánh giá được tài năng của nhà văn.
  • C. Kể lại được tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Hiểu được ý nghĩa tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 21: Trong tiểu thuyết, "tuyến nhân vật phụ" có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế vai trò của nhân vật chính trong một số tình huống.
  • B. Góp phần làm nổi bật nhân vật chính và tạo nên bức tranh đời sống đa dạng.
  • C. Làm loãng mạch truyện và giảm sự tập trung vào nhân vật chính.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 22: Đọc đoạn trích: "... Trời ơi, lão Hạc thì ra đến tận bây giờ phút này vẫn còn nghĩ đến con chó! ...". Đoạn trích trên thể hiện điều gì về nhân vật lão Hạc?

  • A. Sự ích kỷ và nhỏ nhen của lão Hạc.
  • B. Sự tàn nhẫn và vô cảm của lão Hạc.
  • C. Tình thương yêu và lòng nhân hậu của lão Hạc.
  • D. Sự hối hận và ăn năn của lão Hạc.

Câu 23: Yếu tố "ngôn ngữ nhân vật" trong truyện ngắn và tiểu thuyết có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần truyền đạt thông tin và sự kiện.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho lời văn thêm phong phú.
  • C. Chỉ dùng để phân biệt các nhân vật khác nhau.
  • D. Thể hiện tính cách, tâm lý nhân vật và góp phần xây dựng hình tượng.

Câu 24: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có nghĩa là gì?

  • A. Kết thúc câu chuyện bằng một sự kiện bất ngờ.
  • B. Kết thúc câu chuyện không khép lại hoàn toàn, gợi nhiều cách hiểu và suy nghĩ.
  • C. Kết thúc câu chuyện bằng một bài học đạo đức.
  • D. Kết thúc câu chuyện có hậu, thỏa mãn mong đợi của người đọc.

Câu 25: Khi phân tích "bối cảnh" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ môi trường xã hội và giai cấp nhân vật.
  • C. Không gian, thời gian và môi trường xã hội.
  • D. Chỉ phong tục tập quán và văn hóa địa phương.

Câu 26: "Truyện ngắn trào phúng" thường sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

  • A. Yếu tố hài hước, châm biếm, mỉa mai.
  • B. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Yếu tố bi thương, đau khổ.
  • D. Yếu tố lãng mạn, trữ tình.

Câu 27: Trong tiểu thuyết, "nhịp điệu trần thuật" có thể thay đổi như thế nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Luôn giữ ổn định, không thay đổi trong suốt tác phẩm.
  • B. Nhanh, chậm, gấp gáp, thong thả tùy theo diễn biến và cảm xúc.
  • C. Luôn luôn chậm rãi, khoan thai để tạo sự sâu lắng.
  • D. Luôn luôn nhanh và dồn dập để tạo sự hồi hộp.

Câu 28: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm khác biệt lớn nhất về "dung lượng phản ánh hiện thực" là gì?

  • A. Truyện ngắn phản ánh hiện thực khách quan hơn tiểu thuyết.
  • B. Tiểu thuyết chỉ phản ánh hiện thực xã hội, truyện ngắn phản ánh hiện thực tâm lý.
  • C. Tiểu thuyết phản ánh hiện thực rộng lớn, đa dạng, nhiều mặt; truyện ngắn tập trung vào một khía cạnh.
  • D. Dung lượng phản ánh hiện thực không phải là yếu tố phân biệt hai thể loại.

Câu 29: Đọc đoạn trích: "... Nắng rọi vào khuôn mặt tái mét của Chí Phèo. Hắn ôm ngực kêu làng...". Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trạng thái thể chất.
  • B. Tính cách và phẩm chất đạo đức.
  • C. Thế giới nội tâm và suy nghĩ.
  • D. Quan hệ xã hội và địa vị.

Câu 30: Trong việc học và đọc hiểu truyện ngắn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt "ý nghĩa hàm ẩn" của tác phẩm?

  • A. Kỹ năng đọc lướt để nắm nội dung chính.
  • B. Kỹ năng phân tích chi tiết và liên hệ với bối cảnh văn hóa, xã hội.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện và tên nhân vật.
  • D. Kỹ năng đọc diễn cảm và tái hiện giọng điệu nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt tiểu thuyết với truyện ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành truyện (cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, lời văn nghệ thuật), yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống' của tác phẩm tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đọc đoạn trích sau: '... Trời ơi, chỉ còn năm ngày nữa là đến Tết! Cái Tết của mọi năm sung túc đầy đủ, còn năm nay thì sao? Nhìn đàn con nheo nhóc, chị Dậu không khỏi chạnh lòng...'. Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của truyện ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nếu một tác phẩm tự sự tập trung miêu tả chi tiết đời sống nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật, thì yếu tố nào được đặc biệt chú trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn trần thuật' có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Truyện ngắn thường tập trung phản ánh điều gì trong cuộc sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế đặc biệt nào trong việc xây dựng nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong tiểu thuyết chương hồi truyền thống, cốt truyện thường được xây dựng theo kết cấu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đọc đoạn trích: '... Bóng chiều đã ngả. Mặt trời như một hòn lửa đỏ rực từ từ lặn xuống sau rặng núi...'. Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để tạo nên giá trị độc đáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chức năng chính của 'bối cảnh' trong truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một truyện ngắn, nếu nhà văn sử dụng 'điểm nhìn người kể chuyện ngôi thứ nhất', điều này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi phân tích nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Lời văn nghệ thuật' trong truyện ngắn và tiểu thuyết có đặc điểm gì khác biệt so với lời văn thông thường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thể loại 'tiểu thuyết lịch sử' tập trung phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Truyện ngắn hiện thực phê phán' thường hướng đến mục đích nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một tác phẩm tự sự, 'mâu thuẫn truyện' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp ích gì cho người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tiểu thuyết, 'tuyến nhân vật phụ' có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc đoạn trích: '... Trời ơi, lão Hạc thì ra đến tận bây giờ phút này vẫn còn nghĩ đến con chó! ...'. Đoạn trích trên thể hiện điều gì về nhân vật lão Hạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố 'ngôn ngữ nhân vật' trong truyện ngắn và tiểu thuyết có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi phân tích 'bối cảnh' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Truyện ngắn trào phúng' thường sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong tiểu thuyết, 'nhịp điệu trần thuật' có thể thay đổi như thế nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi so sánh tiểu thuyết và truyện ngắn, điểm khác biệt lớn nhất về 'dung lượng phản ánh hiện thực' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đọc đoạn trích: '... Nắng rọi vào khuôn mặt tái mét của Chí Phèo. Hắn ôm ngực kêu làng...'. Đoạn trích trên tập trung miêu tả yếu tố nào của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong việc học và đọc hiểu truyện ngắn, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt 'ý nghĩa hàm ẩn' của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn xét về mặt độ dài và quy mô?

  • A. Tiểu thuyết có độ dài lớn hơn và quy mô phức tạp hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn tập trung vào nhiều tuyến nhân vật chính, tiểu thuyết chỉ tập trung vào một.
  • C. Tiểu thuyết luôn có yếu tố kỳ ảo, truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn thường có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được phát triển sâu rộng và đa dạng hơn trong tiểu thuyết so với truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian, thời gian nghệ thuật
  • C. Hệ thống nhân vật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 3: Một tác phẩm tự sự tập trung vào một tình huống truyện độc đáo, diễn ra trong thời gian ngắn, với ít nhân vật và thường gợi một ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Dựa vào đặc điểm này, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết trinh thám
  • D. Truyện thơ

Câu 4: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được nhà văn đặc biệt chú trọng để tạo nên sức hấp dẫn và tính cô đọng cho tác phẩm?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • B. Diễn biến tâm lý nhân vật phức tạp
  • C. Bối cảnh không gian, thời gian rộng lớn
  • D. Tình huống truyện độc đáo, bất ngờ

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc, tiểu thuyết thường được chia thành các chương, hồi, phần. Điều này nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giúp tác giả dễ dàng kiểm soát độ dài tác phẩm
  • B. Để in ấn và xuất bản tác phẩm dễ dàng hơn
  • C. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong việc triển khai cốt truyện và các tuyến nhân vật
  • D. Thể hiện sự phân chia thời gian tuyến tính trong tác phẩm

Câu 6: Trong một tiểu thuyết, nhà văn có thể sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba). Việc sử dụng đa dạng điểm nhìn này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện hơn
  • B. Tăng tính khách quan, đa chiều trong việc phản ánh hiện thực và tâm lý nhân vật
  • C. Thể hiện sự phức tạp trong giọng văn của tác giả
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên khó đọc và thách thức hơn

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: “...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt khắc khổ của lão Hạc. Lão đang kể cho tôi nghe về việc bán chó Vàng. Giọng lão nghẹn ngào, đôi mắt đỏ hoe...”. Đoạn trích này có khả năng cao được trích từ thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết lịch sử
  • B. Truyện ngắn hiện thực
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Truyện ký

Câu 8: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật thường đóng vai trò quan trọng. Chi tiết nghệ thuật có chức năng chính là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh
  • C. Cô đọng ý nghĩa, thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm một cách sâu sắc
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ, gây cười cho người đọc

Câu 9: Một tiểu thuyết xây dựng thế giới nhân vật phong phú, đa dạng, có nhiều tuyến nhân vật với số phận và mối quan hệ phức tạp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của tiểu thuyết?

  • A. Tính chất phản ánh hiện thực đời sống một cách rộng lớn, đa dạng
  • B. Tính chất trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Tính chất kịch tính, xung đột cao
  • D. Tính chất triết lý, suy tư về cuộc đời

Câu 10: So sánh truyện ngắn và tiểu thuyết, nhận định nào sau đây đúng về dung lượng phản ánh đời sống?

  • A. Truyện ngắn phản ánh đời sống rộng lớn hơn tiểu thuyết vì truyện ngắn cô đọng hơn.
  • B. Tiểu thuyết có khả năng phản ánh đời sống rộng lớn và nhiều mặt hơn so với truyện ngắn.
  • C. Cả truyện ngắn và tiểu thuyết đều có khả năng phản ánh đời sống như nhau, không có sự khác biệt.
  • D. Dung lượng phản ánh đời sống phụ thuộc vào tài năng của nhà văn, không phụ thuộc vào thể loại.

Câu 11: Trong tiểu thuyết, không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, làm đẹp cho tác phẩm.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể, có thể lược bỏ.
  • C. Chỉ có vai trò xác định bối cảnh câu chuyện.
  • D. Tạo dựng thế giới nghệ thuật, làm nền cho sự phát triển của cốt truyện, nhân vật và thể hiện chủ đề.

Câu 12: Truyện ngắn thường tập trung vào việc giải quyết một mâu thuẫn hoặc xung đột nào?

  • A. Mâu thuẫn, xung đột đơn tuyến, thường tập trung vào một vấn đề.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột đa tuyến, phức tạp như trong tiểu thuyết.
  • C. Truyện ngắn thường không có mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Mâu thuẫn, xung đột chỉ mang tính chất cá nhân, không liên quan đến xã hội.

Câu 13: Đọc câu sau: “Chiếc lá bàng cuối cùng rụng xuống. Mùa đông đã đến thật rồi…”. Câu văn này có thể gợi mở điều gì trong một truyện ngắn?

  • A. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện
  • B. Tên nhân vật chính và ngoại hình của họ
  • C. Không khí buồn bã, sự tàn lụi, có thể liên quan đến số phận nhân vật
  • D. Một sự kiện lịch sử quan trọng sắp xảy ra

Câu 14: Trong tiểu thuyết, cốt truyện thường phát triển theo hình thức nào?

  • A. Đơn tuyến, tập trung vào một sự kiện chính.
  • B. Đa tuyến, phức tạp, với nhiều sự kiện, biến cố và mối quan hệ.
  • C. Cốt truyện thường không quan trọng trong tiểu thuyết.
  • D. Cốt truyện luôn được kể theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 15: Một trong những đặc trưng của truyện ngắn là tính hàm súc. Tính hàm súc thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Miêu tả mọi thứ một cách rõ ràng, chi tiết.
  • C. Cốt truyện dài và nhiều tình tiết.
  • D. Khả năng gợi nhiều tầng ý nghĩa từ một chi tiết, hình ảnh, hoặc tình huống.

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về bức tranh toàn cảnh của xã hội, với nhiều vấn đề và mối quan hệ phức tạp, bạn nên lựa chọn đọc thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 17: Trong truyện ngắn, kết thúc mở thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Để tác giả dễ dàng viết tiếp phần sau của câu chuyện.
  • B. Để tiết kiệm thời gian và dung lượng cho tác phẩm.
  • C. Gợi mở nhiều cách hiểu, tạo dư âm và không gian suy tư cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự bế tắc và không có giải pháp cho vấn đề đặt ra.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

  • A. Người kể chuyện chỉ quan trọng trong tiểu thuyết, không quan trọng trong truyện ngắn.
  • B. Người kể chuyện đóng vai trò trung gian, dẫn dắt người đọc tiếp cận câu chuyện và thế giới nhân vật trong cả tiểu thuyết và truyện ngắn.
  • C. Người kể chuyện luôn là nhân vật chính trong cả tiểu thuyết và truyện ngắn.
  • D. Vai trò của người kể chuyện là thể hiện trực tiếp quan điểm của tác giả, không liên quan đến câu chuyện.

Câu 19: Để tạo nên tính đa thanh, nhiều giọng điệu trong tiểu thuyết, nhà văn thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng một giọng điệu trần thuật thống nhất từ đầu đến cuối.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng với nhiều tầng lớp, tính cách và quan điểm khác nhau.

Câu 20: Trong một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào có thể được xem là quan trọng hơn so với cốt truyện truyền thống?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Bối cảnh không gian, thời gian cụ thể, rõ ràng.
  • C. Yếu tố tâm lý, cảm xúc và ấn tượng chủ quan của nhân vật hoặc người kể chuyện.
  • D. Hệ thống nhân vật chính diện, phản diện rõ ràng.

Câu 21: Chọn từ/ cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “_______ là thể loại tự sự cỡ lớn, có khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách rộng lớn và sâu sắc.”

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyền thuyết
  • D. Cổ tích

Câu 22: Đâu không phải là yếu tố thường được chú trọng trong truyện ngắn?

  • A. Tình huống truyện độc đáo
  • B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • C. Tính hàm súc, cô đọng
  • D. Hệ thống nhân vật đồ sộ, phức tạp

Câu 23: Trong một tiểu thuyết chương hồi, cấu trúc chương hồi có tác dụng gì đối với việc kể chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn theo từng chặng, khơi gợi sự tò mò, chờ đợi của người đọc ở hồi sau.
  • C. Giúp tác giả dễ dàng thay đổi cốt truyện.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là hình thức trình bày.

Câu 24: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc khắc họa chân dung một hoặc một vài nhân vật điển hình trong một môi trường xã hội nhất định, thể loại nào sẽ phù hợp hơn?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Ký sự
  • D. Thơ tự do

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: “...Gió thổi mạnh làm lay động hàng cây. Mưa bắt đầu rơi nặng hạt. Bóng tối bao trùmEverything xung quanh…”. Đoạn văn này có chức năng chính là gì trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Giới thiệu nhân vật chính của câu chuyện.
  • B. Tóm tắt cốt truyện chính của tác phẩm.
  • C. Tạo dựng bối cảnh không gian, thời gian và không khí cho câu chuyện.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.

Câu 26: Trong quá trình đọc một tiểu thuyết, việc theo dõi các chương, hồi giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được mạch truyện, diễn biến của câu chuyện theo từng giai đoạn.
  • B. Biết được số trang còn lại của cuốn sách.
  • C. Dễ dàng tìm kiếm các chi tiết và nhân vật.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể, chỉ là thói quen đọc sách.

Câu 27: Một truyện ngắn có thể gợi ra những vấn đề xã hội rộng lớn, dù dung lượng tác phẩm nhỏ gọn. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện ngắn?

  • A. Tính chất kể chuyện chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Tính chất trữ tình, giàu cảm xúc.
  • C. Tính chất kịch tính, xung đột cao.
  • D. Tính hàm súc và khả năng khái quát cao.

Câu 28: Trong tiểu thuyết, sự phát triển tâm lý nhân vật thường diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn biến đơn giản, một chiều, ít có sự thay đổi.
  • B. Diễn biến phức tạp, nhiều chiều, trải qua nhiều giai đoạn và biến đổi theo thời gian, sự kiện.
  • C. Tâm lý nhân vật thường không được chú trọng trong tiểu thuyết.
  • D. Tâm lý nhân vật luôn ổn định, không có sự phát triển.

Câu 29: Để tạo ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc cho người đọc, truyện ngắn thường tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Một cốt truyện dài với nhiều tình tiết phức tạp.
  • B. Một hệ thống nhân vật đồ sộ, đa dạng.
  • C. Một tình huống truyện độc đáo, một chi tiết ấn tượng hoặc một khoảnh khắc nhân vật bừng ngộ.
  • D. Một không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn.

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về một thể loại văn học có khả năng phản ánh đời sống một cách nhanh chóng, tập trung vào một sự kiện hoặc một khía cạnh của đời sống, thể loại nào sẽ phù hợp?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tùy bút
  • D. Phóng sự

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn xét về mặt độ dài và quy mô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường được phát triển sâu rộng và đa dạng hơn trong tiểu thuyết so với truyện ngắn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tác phẩm tự sự tập trung vào một tình huống truyện độc đáo, diễn ra trong thời gian ngắn, với ít nhân vật và thường gợi một ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Dựa vào đặc điểm này, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được nhà văn đặc biệt chú trọng để tạo nên sức hấp dẫn và tính cô đọng cho tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét về mặt cấu trúc, tiểu thuyết thường được chia thành các chương, hồi, phần. Điều này nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một tiểu thuyết, nhà văn có thể sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba). Việc sử dụng đa dạng điểm nhìn này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: “...ánh đèn dầu leo lét hắt lên khuôn mặt khắc khổ của lão Hạc. Lão đang kể cho tôi nghe về việc bán chó Vàng. Giọng lão nghẹn ngào, đôi mắt đỏ hoe...”. Đoạn trích này có khả năng cao được trích từ thể loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật thường đóng vai trò quan trọng. Chi tiết nghệ thuật có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tiểu thuyết xây dựng thế giới nhân vật phong phú, đa dạng, có nhiều tuyến nhân vật với số phận và mối quan hệ phức tạp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của tiểu thuyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh truyện ngắn và tiểu thuyết, nhận định nào sau đây đúng về dung lượng phản ánh đời sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong tiểu thuyết, không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Truyện ngắn thường tập trung vào việc giải quyết một mâu thuẫn hoặc xung đột nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu sau: “Chiếc lá bàng cuối cùng rụng xuống. Mùa đông đã đến thật rồi…”. Câu văn này có thể gợi mở điều gì trong một truyện ngắn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong tiểu thuyết, cốt truyện thường phát triển theo hình thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những đặc trưng của truyện ngắn là tính hàm súc. Tính hàm súc thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu về bức tranh toàn cảnh của xã hội, với nhiều vấn đề và mối quan hệ phức tạp, bạn nên lựa chọn đọc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong truyện ngắn, kết thúc mở thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong tiểu thuyết và truyện ngắn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tạo nên tính đa thanh, nhiều giọng điệu trong tiểu thuyết, nhà văn thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào có thể được xem là quan trọng hơn so với cốt truyện truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn từ/ cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “_______ là thể loại tự sự cỡ lớn, có khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách rộng lớn và sâu sắc.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu không phải là yếu tố thường được chú trọng trong truyện ngắn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một tiểu thuyết chương hồi, cấu trúc chương hồi có tác dụng gì đối với việc kể chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu một tác phẩm tập trung vào việc khắc họa chân dung một hoặc một vài nhân vật điển hình trong một môi trường xã hội nhất định, thể loại nào sẽ phù hợp hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: “...Gió thổi mạnh làm lay động hàng cây. Mưa bắt đầu rơi nặng hạt. Bóng tối bao trùmEverything xung quanh…”. Đoạn văn này có chức năng chính là gì trong một tác phẩm tự sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình đọc một tiểu thuyết, việc theo dõi các chương, hồi giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một truyện ngắn có thể gợi ra những vấn đề xã hội rộng lớn, dù dung lượng tác phẩm nhỏ gọn. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện ngắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tiểu thuyết, sự phát triển tâm lý nhân vật thường diễn ra như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để tạo ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc cho người đọc, truyện ngắn thường tập trung vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu về một thể loại văn học có khả năng phản ánh đời sống một cách nhanh chóng, tập trung vào một sự kiện hoặc một khía cạnh của đời sống, thể loại nào sẽ phù hợp?

Xem kết quả