Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài 6: Tiểu thuyết và truyện ngắn - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?
- A. Tiểu thuyết luôn có kết thúc mở, còn truyện ngắn thì không.
- B. Tiểu thuyết chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất, truyện ngắn thì không.
- C. Tiểu thuyết thường sử dụng ngôi kể thứ nhất, truyện ngắn thường dùng ngôi thứ ba.
- D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh hiện thực rộng và nhiều mặt; truyện ngắn có dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một lát cắt cuộc sống.
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn), việc tìm hiểu "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc khám phá điều gì?
- A. Chỉ để xác định ai là tác giả của tác phẩm.
- B. Chỉ để biết được trình tự các sự kiện diễn ra.
- C. Để hiểu cách câu chuyện được truyền đạt, quan điểm và thái độ của người kể đối với nhân vật, sự kiện.
- D. Để xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
Câu 3: Một tác phẩm văn học có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật đan xen, thời gian và không gian trải dài qua nhiều giai đoạn, nhiều bối cảnh khác nhau. Dựa vào những đặc điểm này, tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Truyện đồng thoại.
- D. Kí sự.
Câu 4: Yếu tố "không gian" trong truyện (tiểu thuyết hoặc truyện ngắn) có vai trò gì ngoài việc chỉ là bối cảnh vật lí?
- A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí truyện, thể hiện tư tưởng chủ đề.
- B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra các sự kiện.
- C. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.
- D. Luôn là không gian hiện thực, không bao giờ là không gian tâm tưởng.
Câu 5: Đọc một đoạn trích miêu tả chi tiết diễn biến tâm lí phức tạp, giằng xé nội tâm của nhân vật trước một quyết định khó khăn. Đặc điểm này thường được khai thác sâu sắc và là thế mạnh của thể loại nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Tùy bút.
- D. Truyện cười.
Câu 6: Một truyện ngắn thường tập trung khắc họa "khoảnh khắc bừng sáng" trong tâm trạng, nhận thức hoặc số phận nhân vật. Điều này có ý nghĩa gì đối với cách xây dựng câu chuyện?
- A. Giúp tác giả kéo dài dung lượng tác phẩm.
- B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
- C. Tạo điểm nhấn, làm bật lên ý nghĩa cô đọng của tác phẩm trong một phạm vi giới hạn.
- D. Chỉ là một kĩ thuật viết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 7: Yếu tố nào trong truyện đóng vai trò là chuỗi sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật và dẫn dắt câu chuyện phát triển?
- A. Cốt truyện.
- B. Không gian.
- C. Thời gian.
- D. Điểm nhìn.
Câu 8: Trong một truyện ngắn, việc tác giả lựa chọn ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả gì?
- A. Làm cho câu chuyện khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc nhân vật.
- B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt toàn bộ sự kiện từ nhiều góc độ.
- C. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
- D. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, trực tiếp chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
Câu 9: Đọc một đoạn văn miêu tả tỉ mỉ bối cảnh xã hội, đời sống nhiều tầng lớp nhân vật với những mối quan hệ chằng chịt. Đoạn văn này có xu hướng thuộc về thể loại nào?
- A. Tiểu thuyết.
- B. Truyện ngắn.
- C. Truyện cười.
- D. Thơ tự do.
Câu 10: Yếu tố "thời gian" trong truyện không chỉ là thời gian tuyến tính (sự kiện xảy ra theo trình tự) mà còn có thể là thời gian tâm lí, thời gian dòng hồi tưởng... Việc xử lí đa dạng yếu tố thời gian này thường được khai thác triệt để hơn ở thể loại nào để phản ánh chiều sâu con người và xã hội?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Truyện cổ tích.
- D. Truyện ngụ ngôn.
Câu 11: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt được ý nghĩa cô đọng mà tác phẩm muốn truyền tải?
- A. Tập trung vào việc ghi nhớ tất cả các tên nhân vật.
- B. Chỉ đọc lướt qua để biết kết thúc câu chuyện.
- C. Tìm kiếm một bài học đạo đức rõ ràng được nêu trực tiếp.
- D. Chú ý đến chi tiết đắt giá, khoảnh khắc then chốt, hình ảnh biểu tượng hoặc sự thay đổi nhỏ trong tâm lí nhân vật.
Câu 12: So với truyện ngắn, tiểu thuyết có ưu thế vượt trội trong việc khắc họa điều gì?
- A. Sự kiện bất ngờ, kịch tính cao độ trong một khoảnh khắc.
- B. Một ý tưởng duy nhất, sắc nét.
- C. Toàn cảnh đời sống xã hội, quá trình vận động, phát triển phức tạp của nhân vật và các mối quan hệ.
- D. Cảm xúc bột phát, thoáng qua của nhân vật.
Câu 13: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc hình dung được ngoại hình, tính cách, hành động, suy nghĩ, mối quan hệ của các cá thể tham gia vào câu chuyện?
- A. Không gian.
- B. Nhân vật.
- C. Cốt truyện.
- D. Thời gian.
Câu 14: Một truyện ngắn thường có kết cấu chặt chẽ, các chi tiết được chọn lọc kĩ càng và có ý nghĩa nhất định. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của thể loại truyện ngắn?
- A. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vấn đề hoặc khoảnh khắc.
- B. Phản ánh hiện thực rộng lớn.
- C. Nhiều tuyến cốt truyện phức tạp.
- D. Thời gian và không gian đa dạng.
Câu 15: Trong một tác phẩm truyện, nếu người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai) và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian, đó là điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn của nhân vật chứng kiến.
- C. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba toàn tri).
- D. Điểm nhìn hạn tri.
Câu 16: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tiểu thuyết, người đọc có thể nhận thấy đặc điểm "đa thanh". "Đa thanh" ở đây có nghĩa là gì?
- A. Chỉ sử dụng một giọng điệu duy nhất trong toàn bộ tác phẩm.
- B. Ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu cho mọi đối tượng.
- C. Chỉ có giọng điệu của tác giả.
- D. Sự tồn tại song song, đối thoại của nhiều giọng điệu, ý thức hệ khác nhau (của tác giả, nhân vật, các tầng lớp xã hội...).
Câu 17: Đọc một truyện ngắn và nhận thấy tác giả tập trung miêu tả rất kĩ một sự kiện nhỏ nhưng có ý nghĩa quyết định đến sự thay đổi nhận thức của nhân vật chính. Đây là đặc trưng nổi bật nào của truyện ngắn?
- A. Phản ánh hiện thực rộng lớn.
- B. Tập trung vào một lát cắt, một khoảnh khắc cô đọng.
- C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến.
- D. Nhiều nhân vật chính.
Câu 18: Yếu tố nào trong truyện giúp định hình bối cảnh lịch sử, xã hội, tự nhiên nơi câu chuyện diễn ra và ảnh hưởng đến hành động, số phận nhân vật?
- A. Bối cảnh (không gian và thời gian cụ thể).
- B. Nhân vật.
- C. Người kể chuyện.
- D. Ngôn ngữ.
Câu 19: Sự khác biệt lớn nhất về cấu trúc cốt truyện giữa tiểu thuyết và truyện ngắn là gì?
- A. Tiểu thuyết không có cốt truyện, truyện ngắn thì có.
- B. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp hơn tiểu thuyết.
- C. Tiểu thuyết thường có cốt truyện đa tuyến, nhiều biến cố, trong khi truyện ngắn thường có cốt truyện đơn tuyến, tập trung.
- D. Cả hai thể loại đều có cấu trúc cốt truyện giống hệt nhau.
Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết một phong tục, tập quán của một vùng đất xa lạ, góp phần làm rõ bối cảnh xã hội của câu chuyện. Đây là cách yếu tố nào được sử dụng hiệu quả trong tác phẩm truyện?
- A. Nhân vật.
- B. Không gian.
- C. Thời gian tâm lí.
- D. Điểm nhìn toàn tri.
Câu 21: Đọc một truyện ngắn có kết thúc gây bất ngờ, lật ngược tình thế, khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa hơn. Kĩ thuật này nhằm mục đích gì, đặc biệt hiệu quả trong truyện ngắn?
- A. Làm dài thêm câu chuyện.
- B. Giảm bớt sự tập trung của người đọc.
- C. Chỉ để giải trí đơn thuần.
- D. Tạo ấn tượng mạnh, cô đọng, làm bật lên chủ đề hoặc một phát hiện về cuộc sống.
Câu 22: Yếu tố nào trong truyện giúp người đọc theo dõi sự phát triển, thay đổi của các sự kiện và nhân vật theo dòng chảy của thời gian?
- A. Thời gian.
- B. Không gian.
- C. Cốt truyện.
- D. Ngôn ngữ.
Câu 23: Khi một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ ba hạn tri), người đọc sẽ chỉ biết được những gì nhân vật đó biết, nhìn thấy, hoặc cảm nhận. Điều này tạo ra hiệu quả gì?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về mọi sự kiện.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan hơn.
- C. Hạn chế thông tin, tạo sự đồng cảm hoặc tò mò, buộc người đọc phải suy luận.
- D. Chỉ phù hợp với thể loại tiểu thuyết.
Câu 24: Đâu là đặc điểm chung quan trọng nhất giữa tiểu thuyết và truyện ngắn?
- A. Đều có dung lượng rất lớn.
- B. Đều chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.
- C. Đều có cốt truyện đơn giản.
- D. Đều là thể loại tự sự, có người kể chuyện, nhân vật, bối cảnh (thời gian, không gian), cốt truyện.
Câu 25: Việc phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm truyện bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần biết tên và nghề nghiệp của nhân vật.
- B. Chỉ cần biết nhân vật tốt hay xấu.
- C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, vai trò trong câu chuyện.
- D. Chỉ cần biết nhân vật xuất hiện ở chương nào.
Câu 26: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa cuộc đời đầy biến động của nhiều thế hệ trong một gia đình, đặt trong bối cảnh những thay đổi lớn lao của xã hội. Tác phẩm này phù hợp với đặc điểm của thể loại nào?
- A. Tiểu thuyết.
- B. Truyện ngắn.
- C. Truyện cười.
- D. Truyện ngụ ngôn.
Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính khi sáng tác truyện ngắn so với tiểu thuyết?
- A. Cần tạo ra cốt truyện phức tạp hơn.
- B. Cần xây dựng số lượng nhân vật đồ sộ hơn.
- C. Cần phản ánh toàn diện mọi mặt của đời sống.
- D. Phải cô đọng, súc tích, chọn lọc chi tiết để tạo hiệu quả tối đa trong dung lượng hạn chế.
Câu 28: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện (nguyên nhân - kết quả) và trình tự sắp xếp chúng (xuôi, ngược, đan xen) là đang tìm hiểu về yếu tố nào?
- A. Nhân vật.
- B. Cốt truyện.
- C. Không gian.
- D. Điểm nhìn.
Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả rất chi tiết một khoảnh khắc cảm xúc mãnh liệt, bất chợt nảy sinh trong lòng nhân vật khi đứng trước một cảnh vật quen thuộc. Đoạn văn này có xu hướng thường thấy ở thể loại nào để làm bật lên chiều sâu tâm trạng?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Tùy bút.
- D. Kịch.
Câu 30: Điểm nhìn nào trong truyện tạo cảm giác khách quan nhất, khi người kể chuyện chỉ như một "camera" ghi lại những gì xảy ra mà không đi sâu vào suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
- B. Điểm nhìn toàn tri.
- C. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba khách quan).
- D. Điểm nhìn của nhân vật chính.