15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tinh thần của chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, điểm mới cốt lõi trong mục tiêu dạy học là gì?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm văn học.
  • C. Phát triển toàn diện các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe và bồi dưỡng tư duy, thái độ, tình cảm.
  • D. Chỉ chú trọng vào việc phân tích ý nghĩa bề mặt của văn bản.

Câu 2: Sách giáo khoa Ngữ văn 10 Cánh diều được cấu trúc theo hướng nào để tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận kiến thức và rèn luyện kĩ năng một cách hệ thống?

  • A. Cấu trúc theo trình tự thời gian ra đời của các tác phẩm văn học Việt Nam.
  • B. Cấu trúc theo các giai đoạn phát triển của ngôn ngữ Tiếng Việt.
  • C. Cấu trúc theo mức độ khó tăng dần của các bài tập ngữ pháp.
  • D. Cấu trúc theo các chủ đề, thể loại văn học và các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe.

Câu 3: Khi gặp một văn bản mới trong sách Ngữ văn 10, phương pháp học tập hiệu quả theo gợi ý của "Bài mở đầu" thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính và bối cảnh trước khi đọc kĩ.
  • B. Tìm ngay bản tóm tắt hoặc phân tích sẵn trên mạng.
  • C. Học thuộc lòng đoạn đầu tiên của văn bản.
  • D. Chỉ đọc phần câu hỏi cuối bài trước.

Câu 4: Kĩ năng đọc hiểu được nhấn mạnh trong chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để học sinh có thể đọc nhanh hơn.
  • B. Giúp học sinh tiếp nhận, giải mã và đánh giá thông tin, ý nghĩa từ văn bản.
  • C. Để học sinh chỉ tập trung vào việc phát âm chuẩn xác.
  • D. Giúp học sinh vẽ lại nội dung văn bản bằng hình ảnh.

Câu 5: Việc rèn luyện kĩ năng viết trong chương trình Ngữ văn 10 không chỉ là tạo ra sản phẩm cuối cùng, mà còn chú trọng vào điều gì?

  • A. Việc viết chữ thật đẹp và nắn nót.
  • B. Việc sao chép lại các bài viết mẫu có sẵn.
  • C. Quá trình tư duy, lập kế hoạch, triển khai ý và chỉnh sửa văn bản.
  • D. Việc sử dụng càng nhiều từ khó càng tốt.

Câu 6: Tại sao kĩ năng nói và nghe lại được coi trọng trong chương trình Ngữ văn 10 mới?

  • A. Vì học sinh cần luyện tập nói trước đám đông.
  • B. Vì nói và nghe không yêu cầu tư duy nhiều như đọc và viết.
  • C. Vì đây là cách nhanh nhất để truyền đạt thông tin.
  • D. Vì đây là hai kĩ năng giao tiếp thiết yếu giúp học sinh tương tác, trình bày ý tưởng và tiếp thu thông tin trong đời sống.

Câu 7: Thể loại văn học nào thường phản ánh quan niệm của người xưa về nguồn gốc thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Văn bản thông tin

Câu 8: Sử thi thường kể về nội dung gì?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Các sự kiện trọng đại, kì vĩ của cộng đồng gắn với công trạng của người anh hùng.
  • C. Những bài học đạo đức đơn giản trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.

Câu 9: Đặc trưng nổi bật về hình thức của Thơ Đường luật là gì?

  • A. Không có quy định về số câu, số chữ, vần điệu.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất một loại vần.
  • C. Có những quy định chặt chẽ về số câu, số chữ, niêm, luật, vần, đối.
  • D. Luôn kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 10: Kịch bản Chèo và Tuồng là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích gì?

  • A. Để đọc và nghiền ngẫm cá nhân.
  • B. Để lưu trữ lịch sử các sự kiện quan trọng.
  • C. Để làm tài liệu nghiên cứu ngôn ngữ học.
  • D. Để dàn dựng và biểu diễn trên sân khấu.

Câu 11: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn đang tiếp xúc với loại văn bản nào theo phân loại trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Văn bản văn học
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch bản

Câu 12: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện sinh động.
  • B. Cung cấp dữ liệu và sự kiện một cách khách quan.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm và sử dụng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Miêu tả chi tiết một đối tượng cụ thể.

Câu 13: Việc học Ngữ văn theo chương trình mới góp phần phát triển tư duy phản biện ở học sinh như thế nào?

  • A. Bằng cách chấp nhận mọi thông tin trong văn bản mà không đặt câu hỏi.
  • B. Bằng cách chỉ học thuộc các bài phân tích có sẵn.
  • C. Bằng cách chỉ trích các ý kiến khác biệt.
  • D. Bằng cách phân tích, đánh giá các thông tin, ý kiến, lập luận trong văn bản và hình thành quan điểm cá nhân có cơ sở.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học và xúc động trước số phận của nhân vật, học sinh đang bồi dưỡng khía cạnh nào theo mục tiêu của chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Thái độ, tình cảm và sự đồng cảm.
  • B. Kĩ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
  • C. Khả năng tính toán logic.
  • D. Kĩ năng trình bày trước đám đông.

Câu 15: Chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh "vận dụng" kiến thức đã học vào thực tế. Biểu hiện rõ nhất của việc "vận dụng" khi học một bài thơ là gì?

  • A. Chép lại bài thơ vào vở thật cẩn thận.
  • B. Tìm hiểu năm sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Liên hệ chủ đề, cảm xúc của bài thơ với trải nghiệm, suy nghĩ của bản thân hoặc các vấn đề trong cuộc sống.
  • D. Đọc thuộc lòng bài thơ một cách trôi chảy.

Câu 16: Dựa trên giới thiệu về các loại văn bản trong "Bài mở đầu", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn bản văn học và văn bản thông tin là gì?

  • A. Độ dài ngắn của văn bản.
  • B. Việc sử dụng từ ngữ Tiếng Việt.
  • C. Độ tuổi của người đọc.
  • D. Mục đích (biểu đạt cảm xúc, sáng tạo hình tượng vs. cung cấp thông tin khách quan) và cách thức phản ánh hiện thực.

Câu 17: Việc liên hệ, so sánh các văn bản hoặc liên hệ văn bản với đời sống có ý nghĩa như thế nào trong quá trình học Ngữ văn theo chương trình mới?

  • A. Chỉ để tăng thêm độ khó cho bài học.
  • B. Giúp mở rộng hiểu biết, nhìn nhận vấn đề đa chiều và kết nối kiến thức với thực tiễn.
  • C. Để chứng minh rằng văn bản này hay hơn văn bản kia.
  • D. Làm cho việc học trở nên nhàm chán hơn.

Câu 18: Giả sử bạn đọc một đoạn giới thiệu về cấu trúc của Sách giáo khoa Ngữ văn 10 Cánh diều trong "Bài mở đầu". Kĩ năng đọc nào đang được bạn vận dụng chủ yếu?

  • A. Đọc hiểu để nắm bắt thông tin chính và cấu trúc tổ chức.
  • B. Đọc diễn cảm để truyền tải cảm xúc.
  • C. Đọc lướt qua mà không cần hiểu nội dung.
  • D. Đọc thuộc lòng từng câu từng chữ.

Câu 19: Khi phân tích đặc điểm của một nhân vật trong truyện, bạn đang rèn luyện kĩ năng tư duy nào được "Bài mở đầu" đề cập?

  • A. Ghi nhớ chi tiết.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Phân tích và đánh giá.
  • D. Chỉ ra lỗi chính tả.

Câu 20: Một học sinh chỉ đọc các bài văn mẫu và chép lại ý tưởng. Dựa trên mục tiêu của chương trình mới được giới thiệu trong "Bài mở đầu", phương pháp này có hạn chế gì?

  • A. Giúp học sinh viết nhanh hơn.
  • B. Giúp học sinh có nhiều bài viết để nộp.
  • C. Khuyến khích sự sáng tạo cá nhân.
  • D. Hạn chế khả năng tư duy độc lập, phân tích và diễn đạt suy nghĩ của bản thân.

Câu 21: Hai học sinh thảo luận về ý nghĩa của một câu thơ trong bài học. Hoạt động này chủ yếu giúp rèn luyện những kĩ năng nào?

  • A. Nói và nghe (trao đổi, trình bày quan điểm, lắng nghe tích cực).
  • B. Đọc thầm và viết chính tả.
  • C. Tính toán và ghi nhớ.
  • D. Vẽ và tô màu.

Câu 22: Phần "Bài mở đầu" của sách giáo khoa thường có cấu trúc gồm các mục như: Giới thiệu chung, Mục tiêu bài học, Nội dung chính, Gợi ý phương pháp học. Cấu trúc này thể hiện điều gì về cách trình bày thông tin?

  • A. Trình bày thông tin một cách ngẫu nhiên.
  • B. Trình bày thông tin theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Trình bày thông tin một cách có hệ thống, logic để người đọc dễ nắm bắt.
  • D. Trình bày thông tin chỉ dành cho giáo viên.

Câu 23: Hiểu biết về các kiểu văn bản (văn học, thông tin, nghị luận...) trong chương trình Ngữ văn 10 có thể giúp ích gì cho bạn trong việc học các môn học khác hoặc trong cuộc sống?

  • A. Chỉ giúp bạn viết bài văn hay hơn.
  • B. Giúp bạn giải các bài toán khó.
  • C. Không có ích gì cho các môn học khác.
  • D. Giúp bạn nhận diện, phân tích và xử lý hiệu quả các loại văn bản khác nhau mà bạn gặp trong học tập và đời sống.

Câu 24: Theo gợi ý về cách học trong "Bài mở đầu", việc sử dụng từ điển khi đọc văn bản có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm chậm quá trình đọc.
  • B. Giúp hiểu nghĩa chính xác của từ ngữ trong ngữ cảnh, từ đó hiểu đúng nội dung văn bản.
  • C. Chỉ cần thiết khi gặp từ tiếng nước ngoài.
  • D. Là một hoạt động không bắt buộc, có hay không cũng được.

Câu 25: Việc chương trình Ngữ văn 10 giới thiệu đa dạng các thể loại văn học và văn bản (thần thoại, sử thi, thơ, kịch, thông tin, nghị luận) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho chương trình học trở nên phức tạp.
  • B. Để học sinh chỉ yêu thích một vài thể loại nhất định.
  • C. Giúp học sinh mở rộng hiểu biết về các hình thức biểu đạt, cách thức phản ánh hiện thực khác nhau của con người.
  • D. Để kiểm tra khả năng ghi nhớ tên các thể loại.

Câu 26: Khi "Bài mở đầu" nhấn mạnh việc học đi đôi với hành, và khuyến khích học sinh thực hành các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe trong các tình huống cụ thể, điều này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào?

  • A. Lý thuyết suông.
  • B. Việc học thuộc lòng.
  • C. Thi cử và điểm số.
  • D. Ứng dụng kiến thức và phát triển năng lực thực hành.

Câu 27: Một học sinh cho rằng "Học Ngữ văn chủ yếu là học về lịch sử và xã hội". Dựa trên nội dung "Bài mở đầu", nhận định này đúng hay sai và vì sao?

  • A. Đúng, vì văn học luôn phản ánh lịch sử và xã hội.
  • B. Đúng, vì chương trình có học về các văn bản thông tin liên quan đến xã hội.
  • C. Sai, vì Ngữ văn còn chú trọng phát triển kĩ năng ngôn ngữ, tư duy, bồi dưỡng tình cảm và khả năng sáng tạo cá nhân.
  • D. Sai hoàn toàn, Ngữ văn không liên quan gì đến lịch sử và xã hội.

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu về cách viết một bài văn nghị luận, dựa vào cấu trúc sách giáo khoa được giới thiệu, bạn nên tìm đến phần nào?

  • A. Chương về Thần thoại và Sử thi.
  • B. Phần hoặc Bài học tập trung vào kĩ năng Viết hoặc thể loại Nghị luận.
  • C. Mục lục hình ảnh.
  • D. Phần giới thiệu về Thơ Đường luật.

Câu 29: "Bài mở đầu" thường gợi ý rằng kĩ năng đọc và kĩ năng viết có mối quan hệ chặt chẽ. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Đọc chỉ đơn thuần là tiếp nhận, viết chỉ đơn thuần là tạo ra.
  • B. Người đọc giỏi thì không cần viết, người viết giỏi thì không cần đọc.
  • C. Đọc chỉ để tìm lỗi sai trong văn bản của người khác trước khi viết.
  • D. Đọc tốt giúp cung cấp kiến thức, ý tưởng, hình thức biểu đạt để viết tốt hơn, và viết là cách để củng cố, thể hiện sự hiểu biết từ việc đọc.

Câu 30: Theo định hướng đổi mới của chương trình, vai trò của học sinh trong quá trình học Ngữ văn 10 được "Bài mở đầu" nhấn mạnh là gì?

  • A. Chủ động, tích cực tham gia vào quá trình khám phá, xây dựng kiến thức và rèn luyện kĩ năng.
  • B. Ngồi yên lắng nghe và ghi chép đầy đủ theo lời giáo viên.
  • C. Chỉ làm bài tập về nhà được giao.
  • D. Cạnh tranh với bạn bè để có điểm số cao nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo tinh thần của chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, điểm mới cốt lõi trong mục tiêu dạy học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Sách giáo khoa Ngữ văn 10 Cánh diều được cấu trúc theo hướng nào để tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận kiến thức và rèn luyện kĩ năng một cách hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi gặp một văn bản mới trong sách Ngữ văn 10, phương pháp học tập hiệu quả theo gợi ý của 'Bài mở đầu' thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Kĩ năng đọc hiểu được nhấn mạnh trong chương trình Ngữ văn 10 nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc rèn luyện kĩ năng viết trong chương trình Ngữ văn 10 không chỉ là tạo ra sản phẩm cuối cùng, mà còn chú trọng vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao kĩ năng nói và nghe lại được coi trọng trong chương trình Ngữ văn 10 mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thể loại văn học nào thường phản ánh quan niệm của người xưa về nguồn gốc thế giới, con người và các hiện tượng tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sử thi thường kể về nội dung gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đặc trưng nổi bật về hình thức của Thơ Đường luật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Kịch bản Chèo và Tuồng là loại văn bản được viết ra nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu, bạn đang tiếp xúc với loại văn bản nào theo phân loại trong chương trình Ngữ văn 10?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc học Ngữ văn theo chương trình mới góp phần phát triển tư duy phản biện ở học sinh như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học và xúc động trước số phận của nhân vật, học sinh đang bồi dưỡng khía cạnh nào theo mục tiêu của chương trình Ngữ văn 10?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh 'vận dụng' kiến thức đã học vào thực tế. Biểu hiện rõ nhất của việc 'vận dụng' khi học một bài thơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dựa trên giới thiệu về các loại văn bản trong 'Bài mở đầu', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn bản văn học và văn bản thông tin là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc liên hệ, so sánh các văn bản hoặc liên hệ văn bản với đời sống có ý nghĩa như thế nào trong quá trình học Ngữ văn theo chương trình mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giả sử bạn đọc một đoạn giới thiệu về cấu trúc của Sách giáo khoa Ngữ văn 10 Cánh diều trong 'Bài mở đầu'. Kĩ năng đọc nào đang được bạn vận dụng chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi phân tích đặc điểm của một nhân vật trong truyện, bạn đang rèn luyện kĩ năng tư duy nào được 'Bài mở đầu' đề cập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một học sinh chỉ đọc các bài văn mẫu và chép lại ý tưởng. Dựa trên mục tiêu của chương trình mới được giới thiệu trong 'Bài mở đầu', phương pháp này có hạn chế gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hai học sinh thảo luận về ý nghĩa của một câu thơ trong bài học. Hoạt động này chủ yếu giúp rèn luyện những kĩ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phần 'Bài mở đầu' của sách giáo khoa thường có cấu trúc gồm các mục như: Giới thiệu chung, Mục tiêu bài học, Nội dung chính, Gợi ý phương pháp học. Cấu trúc này thể hiện điều gì về cách trình bày thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hiểu biết về các kiểu văn bản (văn học, thông tin, nghị luận...) trong chương trình Ngữ văn 10 có thể giúp ích gì cho bạn trong việc học các môn học khác hoặc trong cuộc sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Theo gợi ý về cách học trong 'Bài mở đầu', việc sử dụng từ điển khi đọc văn bản có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc chương trình Ngữ văn 10 giới thiệu đa dạng các thể loại văn học và văn bản (thần thoại, sử thi, thơ, kịch, thông tin, nghị luận) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi 'Bài mở đầu' nhấn mạnh việc học đi đôi với hành, và khuyến khích học sinh thực hành các kĩ năng đọc, viết, nói, nghe trong các tình huống cụ thể, điều này thể hiện sự ưu tiên cho khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một học sinh cho rằng 'Học Ngữ văn chủ yếu là học về lịch sử và xã hội'. Dựa trên nội dung 'Bài mở đầu', nhận định này đúng hay sai và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bạn muốn tìm hiểu về cách viết một bài văn nghị luận, dựa vào cấu trúc sách giáo khoa được giới thiệu, bạn nên tìm đến phần nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Bài mở đầu' thường gợi ý rằng kĩ năng đọc và kĩ năng viết có mối quan hệ chặt chẽ. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo định hướng đổi mới của chương trình, vai trò của học sinh trong quá trình học Ngữ văn 10 được 'Bài mở đầu' nhấn mạnh là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo giới thiệu chung về môn Ngữ văn 10 Cánh diều, yêu cầu cần đạt về đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nhận biết thông tin mà còn hướng tới khả năng nào sau đây? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nhất)

  • A. Nhận biết các chi tiết, sự kiện chính trong văn bản.
  • B. Nêu được nội dung tổng quát của văn bản.
  • C. Giải thích được ý nghĩa của một số từ ngữ khó.
  • D. Đánh giá được giá trị tư tưởng, nghệ thuật và liên hệ với bối cảnh xã hội, văn hóa đương đại.

Câu 2: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều được cấu trúc thành nhiều bài học, mỗi bài tập trung vào một thể loại hoặc nhóm thể loại nhất định. Việc sắp xếp này thể hiện định hướng nào trong dạy học Ngữ văn?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ các tác phẩm tiêu biểu theo trình tự thời gian.
  • B. Giúp học sinh nắm vững đặc trưng thể loại làm cơ sở để đọc hiểu và tạo lập văn bản.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của tác giả trong việc sáng tạo văn học.
  • D. Đề cao việc phân tích chi tiết từng câu chữ trong văn bản.

Câu 3: Bài mở đầu sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu về cách học hiệu quả. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc viết một bài văn nghị luận xã hội sau khi đọc hiểu một văn bản thông tin, phương pháp học nào được gợi ý trong bài mở đầu có thể giúp bạn?

  • A. Chỉ tập trung đọc lại thật nhiều lần văn bản thông tin gốc.
  • B. Tìm đọc thêm các bài văn nghị luận của các tác giả nổi tiếng.
  • C. Kết nối kiến thức, kĩ năng đọc hiểu với kĩ năng viết, vận dụng thông tin, ý tưởng từ văn bản đọc để xây dựng luận điểm cho bài viết.
  • D. Học thuộc lòng dàn ý của một bài văn nghị luận mẫu.

Câu 4: Chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều bắt đầu với các thể loại văn học dân gian như Thần thoại và Sử thi. Việc đặt các thể loại này ở vị trí đầu tiên có ý nghĩa gì đối với việc học các mạch kiến thức sau này?

  • A. Cung cấp nền tảng về nguồn gốc văn học, cách tư duy, nhận thức về thế giới của người xưa, tạo tiền đề hiểu các giai đoạn văn học sau.
  • B. Giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của yếu tố hoang đường, kì ảo trong văn học.
  • D. Tập trung phát triển kỹ năng nói và nghe thông qua các câu chuyện kể.

Câu 5: Theo định hướng của sách Cánh diều, việc học môn Ngữ văn không chỉ là học về văn học mà còn bao gồm các mạch kiến thức Tiếng Việt và Làm văn (Viết, Nói và Nghe). Mối quan hệ giữa các mạch kiến thức này là gì?

  • A. Các mạch kiến thức này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Mạch Tiếng Việt và Làm văn chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng bằng mạch Văn học.
  • C. Chỉ có mạch Văn học cung cấp nội dung cho mạch Viết, Nói và Nghe.
  • D. Các mạch kiến thức có mối quan hệ hữu cơ, hỗ trợ lẫn nhau: Tiếng Việt cung cấp công cụ ngôn ngữ, Văn học cung cấp nội dung và mô hình, Viết/Nói/Nghe là nơi vận dụng tổng hợp kiến thức và kĩ năng.

Câu 6: Trong phần giới thiệu về cách tiếp cận văn bản, sách Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh việc đọc không chỉ để hiểu nội dung tường minh mà còn cần phát hiện ra những "khoảng trống", những điều ẩn chứa sau câu chữ. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Phân tích và diễn giải.
  • D. Tổng hợp thông tin.

Câu 7: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài luận về "Vai trò của Thần thoại trong đời sống tinh thần người Việt cổ". Dựa trên cấu trúc và định hướng học tập của sách Ngữ văn 10 Cánh diều (Bài mở đầu), bạn sẽ cần vận dụng tổng hợp những kiến thức và kĩ năng nào?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết trong các văn bản thần thoại đã học.
  • B. Chỉ cần sử dụng kiến thức về Tiếng Việt để viết câu đúng ngữ pháp.
  • C. Chỉ cần tìm kiếm thông tin từ các nguồn bên ngoài sách giáo khoa.
  • D. Vận dụng kiến thức đọc hiểu thể loại thần thoại, kiến thức Tiếng Việt để diễn đạt, và kĩ năng viết bài văn nghị luận để trình bày suy nghĩ một cách mạch lạc, có luận điểm.

Câu 8: Một trong những điểm mới trong chương trình Ngữ văn phổ thông và được giới thiệu trong Bài mở đầu là chú trọng phát triển năng lực giao tiếp và năng lực thẩm mĩ. Năng lực giao tiếp trong môn Ngữ văn bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc nói trước đám đông.
  • B. Chỉ liên quan đến việc viết đúng chính tả và ngữ pháp.
  • C. Bao gồm khả năng đọc hiểu, viết, nói và nghe hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân tích các tác phẩm văn học.

Câu 9: Việc học môn Ngữ văn 10 Cánh diều được giới thiệu là giúp học sinh "kết nối tri thức từ cuộc sống vào bài học và ngược lại". Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng định hướng này?

  • A. Học thuộc lòng tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Tìm kiếm trên mạng các bài phân tích văn học có sẵn.
  • C. Chỉ đọc các văn bản trong sách giáo khoa mà không quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • D. Sau khi học về một vấn đề đạo đức trong tác phẩm văn học, học sinh suy ngẫm và liên hệ với những tình huống tương tự trong cuộc sống thực tế của bản thân hoặc cộng đồng.

Câu 10: Bài mở đầu giới thiệu về việc học các thể loại văn học theo tiến trình lịch sử và theo đặc trưng thể loại. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

  • A. Hiểu được sự hình thành, phát triển của các thể loại qua các thời kì và nắm vững các yếu tố đặc trưng của từng thể loại.
  • B. Chỉ cần tập trung vào các tác phẩm hiện đại.
  • C. Bỏ qua yếu tố lịch sử khi phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ tên các tác phẩm và tác giả theo từng thời kì.

Câu 11: Trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, phần Viết được chú trọng phát triển các kiểu bài như nghị luận, thuyết minh, báo cáo nghiên cứu,... Để viết hiệu quả các kiểu bài này, học sinh cần vận dụng tốt nhất kiến thức từ mạch nào?

  • A. Chỉ cần kiến thức từ mạch Văn học.
  • B. Chỉ cần kiến thức từ mạch Tiếng Việt.
  • C. Kết hợp kiến thức từ mạch Đọc hiểu (nội dung, cấu trúc văn bản), mạch Tiếng Việt (ngữ pháp, từ vựng, phong cách ngôn ngữ) và kinh nghiệm sống.
  • D. Chỉ cần học thuộc các bài văn mẫu.

Câu 12: Bài mở đầu đề cập đến tầm quan trọng của việc "đọc mở rộng". Hoạt động nào sau đây thể hiện việc "đọc mở rộng" hiệu quả theo định hướng của sách?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại văn bản bắt buộc trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ đọc các bài tóm tắt nội dung tác phẩm trên mạng.
  • C. Chỉ xem các bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học.
  • D. Tìm đọc thêm các tác phẩm cùng thể loại hoặc cùng chủ đề với văn bản trong sách giáo khoa, hoặc các tài liệu liên quan đến bối cảnh, tác giả để có cái nhìn sâu sắc hơn.

Câu 13: Khi học về một tác phẩm văn học trung đại (ví dụ thơ Đường luật), theo định hướng của sách Cánh diều, ngoài việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Số lượng câu, chữ trong bài thơ.
  • B. Điển tích, điển cố, thi liệu quen thuộc và ý nghĩa biểu tượng của chúng trong văn hóa truyền thống.
  • C. Tên thật của tác giả.
  • D. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong bài thơ.

Câu 14: Bài mở đầu nhấn mạnh việc học sinh cần chủ động trong quá trình học. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động đó?

  • A. Chỉ làm bài tập khi được giáo viên yêu cầu.
  • B. Ngồi nghe giảng và ghi chép đầy đủ.
  • C. Tự đặt câu hỏi về văn bản, tìm kiếm thông tin bổ sung, và chia sẻ quan điểm của bản thân trong các buổi thảo luận.
  • D. Chờ đợi giáo viên cung cấp tất cả kiến thức cần thiết.

Câu 15: Mục tiêu phát triển năng lực thẩm mĩ thông qua môn Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là biết được các tác phẩm văn học hay.
  • B. Chỉ là khả năng phân tích các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ là việc ghi nhớ các định nghĩa về cái đẹp trong văn học.
  • D. Là khả năng cảm nhận, rung động trước vẻ đẹp của ngôn ngữ và hình tượng nghệ thuật, từ đó hình thành thị hiếu và thái độ sống tích cực.

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, ngoài việc nắm bắt thông tin chính, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính hiệu quả của văn bản?

  • A. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, cấu trúc bài viết, bằng chứng, và quan điểm để thuyết phục người đọc.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa có trong văn bản.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 17: Bài mở đầu giới thiệu rằng môn Ngữ văn 10 sẽ giúp học sinh "trân trọng vẻ đẹp của tiếng Việt". Hoạt động nào sau đây thể hiện việc rèn luyện, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt theo định hướng này?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông tục, tiếng lóng trong giao tiếp.
  • B. Sao chép nguyên văn các đoạn văn mẫu.
  • C. Luyện tập viết câu đúng ngữ pháp, dùng từ chính xác, diễn đạt ý mạch lạc và phong phú, chú ý đến sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đọc mà không thực hành viết hoặc nói.

Câu 18: Việc học về Kịch bản chèo và tuồng trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều mang lại cho học sinh kiến thức và kĩ năng gì đặc trưng so với việc học các thể loại khác?

  • A. Chỉ là việc tìm hiểu về lịch sử sân khấu truyền thống.
  • B. Chỉ là việc ghi nhớ tên các vở chèo, tuồng nổi tiếng.
  • C. Chỉ là việc học cách diễn xuất.
  • D. Hiểu về cấu trúc, đặc trưng ngôn ngữ (lời thoại, chỉ dẫn sân khấu), vai trò của các yếu tố phi ngôn ngữ, và giá trị văn hóa, nghệ thuật của loại hình sân khấu dân tộc.

Câu 19: Bài mở đầu gợi ý phương pháp học theo các "dự án học tập" hoặc "nhiệm vụ học tập". Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Giúp học sinh vận dụng tổng hợp kiến thức, kĩ năng vào giải quyết một vấn đề thực tế hoặc tạo ra sản phẩm cụ thể, phát huy tính chủ động và làm việc nhóm.
  • B. Chỉ giúp học sinh ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • C. Giảm bớt thời gian học trên lớp.
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học tự nhiên.

Câu 20: Khi được yêu cầu trình bày cảm nhận về một nhân vật trong tác phẩm văn học đã học (kĩ năng Nói và Nghe), theo định hướng của sách Cánh diều, bạn cần chuẩn bị những gì để bài nói đạt hiệu quả?

  • A. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ một cách ngẫu hứng.
  • B. Chỉ cần đọc lại phần phân tích nhân vật đã viết.
  • C. Chuẩn bị nội dung (luận điểm, dẫn chứng từ văn bản), luyện tập cách diễn đạt rõ ràng, mạch lạc, và dự kiến cách tương tác với người nghe.
  • D. Chỉ cần đứng trước lớp và đọc thuộc lòng một đoạn văn.

Câu 21: Phần giới thiệu chung về môn Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh việc phát triển khả năng "tư duy phản biện". Biểu hiện của tư duy phản biện khi đọc một văn bản là gì?

  • A. Chỉ chấp nhận mọi thông tin trong văn bản là đúng.
  • B. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Đặt câu hỏi về tính xác thực của thông tin, phân tích lập luận của tác giả, so sánh với các nguồn thông tin khác, và hình thành quan điểm riêng có căn cứ.

Câu 22: Theo định hướng của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học Tiếng Việt không chỉ là học lý thuyết mà còn là học cách vận dụng. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc vận dụng kiến thức Tiếng Việt vào thực tế?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa về từ loại.
  • B. Phân tích và sửa lỗi sai về ngữ pháp, dùng từ trong bài viết của bản thân hoặc của bạn bè.
  • C. Chỉ làm các bài tập trắc nghiệm về Tiếng Việt.
  • D. Kể tên các loại câu trong tiếng Việt.

Câu 23: Bài mở đầu giới thiệu các yêu cầu đối với kĩ năng Viết, bao gồm việc đảm bảo tính mạch lạc và liên kết trong văn bản. Làm thế nào để đạt được yêu cầu này khi viết?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • B. Viết thật nhanh mà không cần chỉnh sửa.
  • C. Sắp xếp ý theo một trình tự logic, sử dụng các từ ngữ, câu nối phù hợp để liên kết các đoạn, các câu lại với nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào việc viết đúng chính tả.

Câu 24: Khi tham gia một buổi thảo luận về một vấn đề văn học (kĩ năng Nói và Nghe), việc "lắng nghe tích cực" được giới thiệu trong Bài mở đầu có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không phát biểu.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ ý kiến của người khác.
  • D. Chú ý nghe, hiểu ý kiến của người nói, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), và phản hồi một cách xây dựng, tôn trọng.

Câu 25: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu về việc học các kiểu văn bản khác nhau như văn bản văn học, văn bản thông tin, văn bản nghị luận. Tại sao việc phân biệt và nắm vững đặc trưng của từng kiểu văn bản lại quan trọng?

  • A. Giúp học sinh có phương pháp đọc hiểu và tạo lập văn bản phù hợp với mục đích giao tiếp và đặc trưng của từng kiểu loại.
  • B. Chỉ để học sinh biết tên các kiểu văn bản.
  • C. Vì tất cả các kiểu văn bản đều có cấu trúc giống nhau.
  • D. Chỉ quan trọng đối với người làm nghề văn.

Câu 26: Bài mở đầu đề cập đến việc học sinh cần "nhận biết và sửa lỗi sai" trong quá trình học. Kĩ năng này đòi hỏi học sinh phải có khả năng gì?

  • A. Chỉ cần chờ giáo viên chỉ ra lỗi sai.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người khác.
  • C. Tự đánh giá được sản phẩm học tập của bản thân (bài nói, bài viết), đối chiếu với yêu cầu và kiến thức đã học để phát hiện và khắc phục hạn chế.
  • D. Chỉ cần đọc lại bài làm của mình một lần duy nhất.

Câu 27: Khi học về các thể loại văn học dân gian, sách Cánh diều khuyến khích học sinh tìm hiểu thêm về bối cảnh văn hóa, xã hội nơi các tác phẩm đó ra đời. Việc làm này giúp học sinh đạt được điều gì?

  • A. Ghi nhớ nhiều chi tiết lịch sử hơn.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong đời sống tinh thần của cộng đồng và thời đại sáng tạo ra nó.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề.
  • D. Nhận ra những lỗi sai trong tác phẩm.

Câu 28: Bài mở đầu giới thiệu về việc học Ngữ văn là một quá trình khám phá và sáng tạo. Yếu tố "sáng tạo" trong học Ngữ văn 10 Cánh diều thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

  • A. Học thuộc lòng các bài thơ, bài văn mẫu.
  • B. Sao chép bài làm của bạn.
  • C. Trả lời các câu hỏi trắc nghiệm có sẵn.
  • D. Tự viết các bài văn, bài thơ, kịch bản dựa trên ý tưởng, cảm xúc và sự vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học, thể hiện góc nhìn và phong cách riêng.

Câu 29: Mục tiêu của việc học Ngữ văn 10 Cánh diều không chỉ là kiến thức mà còn là hình thành phẩm chất. Phẩm chất nào sau đây được đề cập hoặc ngụ ý trong Bài mở đầu như một kết quả của quá trình học tập?

  • A. Yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực, trách nhiệm (thể hiện qua việc tìm hiểu văn hóa dân tộc, đồng cảm với nhân vật, nỗ lực học tập, trung thực trong làm bài, có trách nhiệm với sản phẩm học tập).
  • B. Chỉ cần có khả năng nói năng lưu loát.
  • C. Chỉ cần có kiến thức sâu rộng về văn học nước ngoài.
  • D. Chỉ cần đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 30: Trong phần giới thiệu, sách Ngữ văn 10 Cánh diều định hướng học sinh sử dụng "sơ đồ tư duy" hoặc các hình thức ghi chép sáng tạo khác. Phương pháp này hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động nào?

  • A. Học thuộc lòng từng câu, từng chữ trong sách.
  • B. Hệ thống hóa kiến thức, nhìn nhận mối quan hệ giữa các ý tưởng, và ghi nhớ thông tin một cách logic, trực quan.
  • C. Chỉ dùng để trang trí vở ghi.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc văn bản gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Theo giới thiệu chung về môn Ngữ văn 10 Cánh diều, yêu cầu cần đạt về đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nhận biết thông tin mà còn hướng tới khả năng nào sau đây? (Chọn đáp án thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nhất)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Sách Ngữ văn 10 Cánh diều được cấu trúc thành nhiều bài học, mỗi bài tập trung vào một thể loại hoặc nhóm thể loại nhất định. Việc sắp xếp này thể hiện định hướng nào trong dạy học Ngữ văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu về cách học hiệu quả. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc viết một bài văn nghị luận xã hội sau khi đọc hiểu một văn bản thông tin, phương pháp học nào được gợi ý trong bài mở đầu có thể giúp bạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều bắt đầu với các thể loại văn học dân gian như Thần thoại và Sử thi. Việc đặt các thể loại này ở vị trí đầu tiên có ý nghĩa gì đối với việc học các mạch kiến thức sau này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Theo định hướng của sách Cánh diều, việc học môn Ngữ văn không chỉ là học về văn học mà còn bao gồm các mạch kiến thức Tiếng Việt và Làm văn (Viết, Nói và Nghe). Mối quan hệ giữa các mạch kiến thức này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Trong phần giới thiệu về cách tiếp cận văn bản, sách Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh việc đọc không chỉ để hiểu nội dung tường minh mà còn cần phát hiện ra những 'khoảng trống', những điều ẩn chứa sau câu chữ. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài luận về 'Vai trò của Thần thoại trong đời sống tinh thần người Việt cổ'. Dựa trên cấu trúc và định hướng học tập của sách Ngữ văn 10 Cánh diều (Bài mở đầu), bạn sẽ cần vận dụng tổng hợp những kiến thức và kĩ năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Một trong những điểm mới trong chương trình Ngữ văn phổ thông và được giới thiệu trong Bài mở đầu là chú trọng phát triển năng lực giao tiếp và năng lực thẩm mĩ. Năng lực giao tiếp trong môn Ngữ văn bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Việc học môn Ngữ văn 10 Cánh diều được giới thiệu là giúp học sinh 'kết nối tri thức từ cuộc sống vào bài học và ngược lại'. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng định hướng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu giới thiệu về việc học các thể loại văn học theo tiến trình lịch sử và theo đặc trưng thể loại. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, phần Viết được chú trọng phát triển các kiểu bài như nghị luận, thuyết minh, báo cáo nghiên cứu,... Để viết hiệu quả các kiểu bài này, học sinh cần vận dụng tốt nhất kiến thức từ mạch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu đề cập đến tầm quan trọng của việc 'đọc mở rộng'. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc 'đọc mở rộng' hiệu quả theo định hướng của sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Khi học về một tác phẩm văn học trung đại (ví dụ thơ Đường luật), theo định hướng của sách Cánh diều, ngoài việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt chiều sâu của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu nhấn mạnh việc học sinh cần chủ động trong quá trình học. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ động đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Mục tiêu phát triển năng lực thẩm mĩ thông qua môn Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Khi đọc một văn bản thông tin trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, ngoài việc nắm bắt thông tin chính, học sinh cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính hiệu quả của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu giới thiệu rằng môn Ngữ văn 10 sẽ giúp học sinh 'trân trọng vẻ đẹp của tiếng Việt'. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc rèn luyện, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt theo định hướng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Việc học về Kịch bản chèo và tuồng trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều mang lại cho học sinh kiến thức và kĩ năng gì đặc trưng so với việc học các thể loại khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu gợi ý phương pháp học theo các 'dự án học tập' hoặc 'nhiệm vụ học tập'. Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Khi được yêu cầu trình bày cảm nhận về một nhân vật trong tác phẩm văn học đã học (kĩ năng Nói và Nghe), theo định hướng của sách Cánh diều, bạn cần chuẩn bị những gì để bài nói đạt hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Phần giới thiệu chung về môn Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh việc phát triển khả năng 'tư duy phản biện'. Biểu hiện của tư duy phản biện khi đọc một văn bản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Theo định hướng của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học Tiếng Việt không chỉ là học lý thuyết mà còn là học cách vận dụng. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc vận dụng kiến thức Tiếng Việt vào thực tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu giới thiệu các yêu cầu đối với kĩ năng Viết, bao gồm việc đảm bảo tính mạch lạc và liên kết trong văn bản. Làm thế nào để đạt được yêu cầu này khi viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Khi tham gia một buổi thảo luận về một vấn đề văn học (kĩ năng Nói và Nghe), việc 'lắng nghe tích cực' được giới thiệu trong Bài mở đầu có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu về việc học các kiểu văn bản khác nhau như văn bản văn học, văn bản thông tin, văn bản nghị luận. Tại sao việc phân biệt và nắm vững đặc trưng của từng kiểu văn bản lại quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu đề cập đến việc học sinh cần 'nhận biết và sửa lỗi sai' trong quá trình học. Kĩ năng này đòi hỏi học sinh phải có khả năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Khi học về các thể loại văn học dân gian, sách Cánh diều khuyến khích học sinh tìm hiểu thêm về bối cảnh văn hóa, xã hội nơi các tác phẩm đó ra đời. Việc làm này giúp học sinh đạt được điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Bài mở đầu giới thiệu về việc học Ngữ văn là một quá trình khám phá và sáng tạo. Yếu tố 'sáng tạo' trong học Ngữ văn 10 Cánh diều thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Mục tiêu của việc học Ngữ văn 10 Cánh diều không chỉ là kiến thức mà còn là hình thành phẩm chất. Phẩm chất nào sau đây được đề cập hoặc ngụ ý trong Bài mở đầu như một kết quả của quá trình học tập?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Trong phần giới thiệu, sách Ngữ văn 10 Cánh diều định hướng học sinh sử dụng 'sơ đồ tư duy' hoặc các hình thức ghi chép sáng tạo khác. Phương pháp này hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới là gì?

  • A. Nắm vững các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc - viết thuần thục.
  • C. Chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT.
  • D. Phát triển năng lực văn học, khả năng cảm thụ thẩm mỹ và nuôi dưỡng nhân cách.

Câu 2: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận kiến thức theo thể loại văn học nào là chủ đạo?

  • A. Theo tác giả văn học.
  • B. Theo thể loại văn học.
  • C. Theo giai đoạn lịch sử văn học.
  • D. Theo chủ đề tư tưởng.

Câu 3: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, thể loại "thần thoại" được xếp vào nhóm văn học nào?

  • A. Văn học dân gian.
  • B. Văn học trung đại.
  • C. Văn học hiện đại.
  • D. Văn học nước ngoài.

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển trong chương trình Ngữ văn 10?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Tái hiện nội dung văn bản một cách chính xác.
  • C. Đọc hiểu văn bản và tạo lập văn bản.
  • D. Thuộc lòng các bài thơ, đoạn văn hay.

Câu 5: "Văn bản thông tin" được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

  • A. Giới thiệu về các loại hình báo chí.
  • B. Rèn luyện năng lực đọc hiểu và sử dụng thông tin trong đời sống.
  • C. Tăng cường kiến thức về lịch sử và xã hội.
  • D. Phân tích cấu trúc và đặc điểm của văn bản khoa học.

Câu 6: Trong bài "Mở đầu", sách Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh vai trò của văn học đối với điều gì?

  • A. Sự giải trí và thư giãn.
  • B. Việc cung cấp kiến thức lịch sử.
  • C. Khả năng dự đoán tương lai.
  • D. Sự phát triển nhân cách và nhận thức về thế giới.

Câu 7: Phương pháp học Ngữ văn nào được khuyến khích trong sách Cánh diều, giúp học sinh chủ động khám phá văn chương?

  • A. Học thuộc lòng các bài giảng của thầy cô.
  • B. Chép lại đầy đủ các bài văn mẫu.
  • C. Tự đọc, tự tìm hiểu, trao đổi và thảo luận.
  • D. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.

Câu 8: "Chủ đề" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu là gì?

  • A. Ý tưởng, vấn đề chính được tập trung thể hiện trong một nhóm bài học.
  • B. Tên gọi của mỗi bài học cụ thể.
  • C. Thể loại văn học được học trong một bài.
  • D. Phong cách nghệ thuật của tác giả.

Câu 9: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Sử thi.
  • C. Kịch bản chèo.
  • D. Tiểu thuyết chương hồi.

Câu 10: Trong "Bài mở đầu", việc tìm hiểu cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều có lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Để biết trước nội dung kiểm tra.
  • B. Để có cái nhìn tổng quan và kế hoạch học tập hiệu quả.
  • C. Để so sánh với các bộ sách khác.
  • D. Để làm quen với các tác phẩm văn học.

Câu 11: Theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, "văn học" có mối quan hệ như thế nào với "đời sống"?

  • A. Văn học phản ánh đời sống một cách thụ động.
  • B. Văn học tách biệt hoàn toàn với đời sống.
  • C. Văn học bắt nguồn từ đời sống và tác động trở lại đời sống.
  • D. Văn học chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.

Câu 12: "Ngữ liệu" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều bao gồm những gì?

  • A. Các văn bản văn học và văn bản thông tin.
  • B. Các bài tập trắc nghiệm và tự luận.
  • C. Các đoạn phim và hình ảnh minh họa.
  • D. Các bài giảng của giáo viên.

Câu 13: Hoạt động "thực hành tiếng Việt" trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp.
  • B. Vận dụng kiến thức tiếng Việt vào đọc hiểu và tạo lập văn bản.
  • C. Nâng cao điểm số môn Ngữ văn.
  • D. Giúp học sinh giải trí sau khi học văn học.

Câu 14: Trong bài "Mở đầu", yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến khi giới thiệu về môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Mục tiêu của môn học.
  • B. Cấu trúc sách giáo khoa.
  • C. Lịch sử văn học Việt Nam.
  • D. Phương pháp học tập hiệu quả.

Câu 15: "Văn học trung đại Việt Nam" được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều với mục đích gì?

  • A. Để học thuộc lòng các tác phẩm văn học trung đại.
  • B. Để so sánh với văn học dân gian.
  • C. Để chuẩn bị cho các kỳ thi về lịch sử văn học.
  • D. Để hiểu và trân trọng di sản văn hóa dân tộc.

Câu 16: Theo quan điểm của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, người học văn cần có thái độ như thế nào đối với tác phẩm văn học?

  • A. Tiếp nhận một cách thụ động.
  • B. Chủ động khám phá, suy ngẫm và cảm thụ.
  • C. Phê phán và đánh giá khắt khe.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung cốt truyện.

Câu 17: "Kịch bản tuồng" được học trong Ngữ văn 10 Cánh diều thuộc loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Điện ảnh.
  • B. Âm nhạc.
  • C. Sân khấu truyền thống.
  • D. Hội họa.

Câu 18: Trong "Bài mở đầu", sách Ngữ văn 10 Cánh diều khẳng định điều gì về khả năng của mỗi học sinh đối với môn học này?

  • A. Mỗi học sinh đều có khả năng tiếp cận và học tốt Ngữ văn.
  • B. Chỉ những học sinh có năng khiếu mới học giỏi Ngữ văn.
  • C. Ngữ văn là môn học khó và khô khan.
  • D. Học Ngữ văn chủ yếu dựa vào trí nhớ.

Câu 19: "Văn bản nghị luận" được học trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kể chuyện.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Phân tích và lập luận.

Câu 20: Theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học Ngữ văn có góp phần vào sự phát triển toàn diện của con người như thế nào?

  • A. Chỉ phát triển khả năng đọc viết.
  • B. Chủ yếu cung cấp kiến thức văn học.
  • C. Phát triển tư duy, cảm xúc, nhân cách và năng lực giao tiếp.
  • D. Giúp học sinh có nhiều bạn bè hơn.

Câu 21: Trong "Bài mở đầu", sách Ngữ văn 10 Cánh diều sử dụng hình ảnh "cánh diều" với ý nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sự tự do bay nhảy của tuổi trẻ.
  • B. Ước mơ vươn cao, vươn xa trong học tập và cuộc sống.
  • C. Khát vọng khám phá thế giới.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước.

Câu 22: Khi đọc một văn bản văn học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • B. Đọc phần chú thích từ khó.
  • C. Đọc các bài phân tích mẫu.
  • D. Đọc kỹ toàn bộ văn bản và xác định thể loại.

Câu 23: "Hồ sơ học tập" (portfolio) được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều dùng để làm gì?

  • A. Thay thế cho bài kiểm tra viết.
  • B. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • C. Theo dõi quá trình học tập và sự tiến bộ của bản thân.
  • D. Để trang trí cho đẹp vở ghi.

Câu 24: Trong "Bài mở đầu", sách Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên kết nối việc học văn với hoạt động nào?

  • A. Đọc sách báo, xem phim ảnh, tham gia hoạt động văn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào học trên lớp.
  • C. Làm thêm bài tập nâng cao.
  • D. Tham gia các câu lạc bộ học thuật.

Câu 25: "Quan điểm cá nhân" được khuyến khích thể hiện như thế nào trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Không cần thiết, chỉ cần theo đáp án mẫu.
  • B. Được tôn trọng và khuyến khích, nhưng cần có lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Chỉ được thể hiện khi giáo viên yêu cầu.
  • D. Nên tránh thể hiện quan điểm khác biệt.

Câu 26: Nếu gặp một văn bản khó hiểu trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Bỏ qua và đọc văn bản khác.
  • B. Chép lại phần phân tích của sách giải.
  • C. Đọc lại kỹ, tra từ điển, tìm kiếm thông tin liên quan.
  • D. Hỏi bạn bè để có đáp án nhanh.

Câu 27: Trong "Bài mở đầu", sách Ngữ văn 10 Cánh diều mong muốn học sinh hình thành phẩm chất nào thông qua môn học?

  • A. Tính cạnh tranh và hơn thua.
  • B. Sự độc lập và khép kín.
  • C. Khả năng ghi nhớ máy móc.
  • D. Lòng yêu nước, nhân ái, tinh thần trách nhiệm và khát vọng vươn lên.

Câu 28: "Văn học nước ngoài" được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều với mục đích chính là gì?

  • A. Để so sánh với văn học Việt Nam và tìm ra sự khác biệt.
  • B. Để mở rộng hiểu biết về thế giới và giao lưu văn hóa.
  • C. Để học hỏi các kỹ thuật viết văn của nước ngoài.
  • D. Để chuẩn bị cho việc du học.

Câu 29: Khi thảo luận nhóm trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ nghe theo ý kiến của nhóm trưởng.
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ ý kiến cá nhân.
  • C. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt, cùng nhau xây dựng ý tưởng.
  • D. Chia việc cho mỗi người một phần rồi ghép lại.

Câu 30: Theo "Bài mở đầu", môn Ngữ văn 10 Cánh diều góp phần giúp học sinh chuẩn bị cho tương lai như thế nào?

  • A. Giúp học sinh trở thành nhà văn, nhà thơ.
  • B. Chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • C. Cung cấp kiến thức để làm các công việc liên quan đến văn chương.
  • D. Phát triển năng lực tư duy, giao tiếp, cảm xúc, nền tảng cho mọi lĩnh vực nghề nghiệp và cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận kiến thức theo thể loại văn học nào là chủ đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, thể loại 'thần thoại' được xếp vào nhóm văn học nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển trong chương trình Ngữ văn 10?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Văn bản thông tin' được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong bài 'Mở đầu', sách Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh vai trò của văn học đối với điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương pháp học Ngữ văn nào được khuyến khích trong sách Cánh diều, giúp học sinh chủ động khám phá văn chương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Chủ đề' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong 'Bài mở đầu', việc tìm hiểu cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều có lợi ích gì cho học sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, 'văn học' có mối quan hệ như thế nào với 'đời sống'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Ngữ liệu' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều bao gồm những gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hoạt động 'thực hành tiếng Việt' trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bài 'Mở đầu', yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến khi giới thiệu về môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Văn học trung đại Việt Nam' được giới thiệu trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều với mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Theo quan điểm của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, người học văn cần có thái độ như thế nào đối với tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Kịch bản tuồng' được học trong Ngữ văn 10 Cánh diều thuộc loại hình nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong 'Bài mở đầu', sách Ngữ văn 10 Cánh diều khẳng định điều gì về khả năng của mỗi học sinh đối với môn học này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Văn bản nghị luận' được học trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học Ngữ văn có góp phần vào sự phát triển toàn diện của con người như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong 'Bài mở đầu', sách Ngữ văn 10 Cánh diều sử dụng hình ảnh 'cánh diều' với ý nghĩa ẩn dụ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi đọc một văn bản văn học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Hồ sơ học tập' (portfolio) được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong 'Bài mở đầu', sách Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên kết nối việc học văn với hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Quan điểm cá nhân' được khuyến khích thể hiện như thế nào trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu gặp một văn bản khó hiểu trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong 'Bài mở đầu', sách Ngữ văn 10 Cánh diều mong muốn học sinh hình thành phẩm chất nào thông qua môn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Văn học nước ngoài' được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều với mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi thảo luận nhóm trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo 'Bài mở đầu', môn Ngữ văn 10 Cánh diều góp phần giúp học sinh chuẩn bị cho tương lai như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới là gì?

  • A. Nắm vững kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam và thế giới.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu và tạo lập văn bản.
  • C. Chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như tốt nghiệp THPT và đại học.
  • D. Phát triển năng lực ngôn ngữ, văn học, tư duy phản biện, và bồi dưỡng nhân cách, tâm hồn.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, cấu trúc bài học thường được xây dựng theo hướng nào để tạo sự hứng thú và hiệu quả cho học sinh?

  • A. Trình bày kiến thức một cách hệ thống, logic từ dễ đến khó.
  • B. Gợi mở, dẫn dắt học sinh khám phá kiến thức thông qua các hoạt động đa dạng.
  • C. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và đầy đủ về tác giả, tác phẩm.
  • D. Thiết kế theo dạng bài giảng lý thuyết kết hợp với bài tập vận dụng.

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào sau đây được khuyến khích trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều để phát triển khả năng tự học và sáng tạo?

  • A. Học thuộc lòng các bài thơ, đoạn văn mẫu và ghi nhớ các kiến thức cơ bản.
  • B. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm và luyện đề để nắm vững kiến thức.
  • C. Đọc kỹ văn bản, chủ động tìm hiểu, phân tích, và trao đổi, tranh luận với bạn bè, thầy cô.
  • D. Chỉ cần nắm bắt ý chính của bài học và làm bài tập trong sách giáo khoa.

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tiểu thuyết chương hồi

Câu 5: Vì sao việc đọc và phân tích các văn bản thông tin lại được chú trọng trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích, đánh giá thông tin, phục vụ cho học tập và cuộc sống.
  • B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của dân tộc.
  • C. Giúp học sinh phát triển khả năng cảm thụ văn học và thẩm mỹ.
  • D. Giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi liên quan đến kiến thức xã hội.

Câu 6: Trong bài “Bài học đường đời đầu tiên” (trích “Dế Mèn phiêu lưu ký” - Tô Hoài), chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách xốc nổi, kiêu căng của Dế Mèn?

  • A. Dế Mèn hối hận và quyết tâm sửa đổi lỗi lầm.
  • B. Dế Mèn giúp đỡ Dế Choắt xây lại tổ.
  • C. Dế Mèn trêu chị Cốc và gây ra cái chết cho Dế Choắt.
  • D. Dế Mèn miêu tả vẻ đẹp cường tráng của bản thân.

Câu 7: “Văn học là nhân học” - câu nói này nhấn mạnh vai trò nào của văn học?

  • A. Văn học giúp con người giải trí và thư giãn.
  • B. Văn học giúp con người hiểu biết về con người và cuộc sống.
  • C. Văn học phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • D. Văn học là phương tiện để truyền đạt kiến thức lịch sử và văn hóa.

Câu 8: Trong các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe, kỹ năng nào được xem là nền tảng để tiếp thu và lĩnh hội kiến thức Ngữ văn một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đọc
  • B. Viết
  • C. Nói
  • D. Nghe

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức Ngữ văn vào thực tế cuộc sống?

  • A. Phân tích tác phẩm văn học theo hướng dẫn của giáo viên.
  • B. Học thuộc lòng các bài thơ, đoạn văn hay.
  • C. Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ tác phẩm văn học.
  • D. Tham gia các câu lạc bộ văn học trong trường.

Câu 10: Theo quan điểm của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học văn không chỉ là học về tác phẩm mà còn là học về điều gì?

  • A. Học về lịch sử văn học và các trào lưu văn học.
  • B. Học về cách sống, cách làm người và cách ứng xử trong cuộc sống.
  • C. Học về các biện pháp tu từ và kỹ thuật viết văn.
  • D. Học về cấu trúc và thể loại của các tác phẩm văn học.

Câu 11: Trong chương trình Ngữ văn 10, thể loại tự sự trung đại Việt Nam được giới thiệu nhằm mục đích chính nào?

  • A. Rèn luyện kỹ năng kể chuyện và viết văn tự sự.
  • B. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về các thể loại văn học trung đại.
  • C. Giới thiệu những tác phẩm văn học tiêu biểu của thời kỳ trung đại.
  • D. Tìm hiểu về lịch sử, xã hội, và tư tưởng của người Việt Nam thời trung đại.

Câu 12: Đọc diễn cảm một bài thơ Đường luật có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ nội dung và hình thức bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp âm điệu, nhịp điệu và tình cảm của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc luyện tập kỹ năng nói và trình bày trước đám đông.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch bản chèo, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu hình ảnh.
  • B. Lời thoại, hành động và xung đột kịch.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • D. Giá trị nội dung tư tưởng sâu sắc.

Câu 14: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Cấu trúc trình bày.
  • D. Mục đích giao tiếp chính.

Câu 15: Trong quá trình học Ngữ văn 10, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và điều chỉnh phương pháp học tập.
  • B. Giúp giáo viên nắm bắt được trình độ của học sinh.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các học sinh trong lớp.
  • D. Tiết kiệm thời gian và công sức cho giáo viên trong việc chấm bài.

Câu 16: “Cánh diều” trong tên bộ sách Ngữ văn 10 Cánh diều tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bay bổng, lãng mạn của văn chương.
  • B. Ước mơ, khát vọng vươn lên và sự tự do khám phá tri thức.
  • C. Hình ảnh quen thuộc, gần gũi với tuổi học trò.
  • D. Sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, truyền thống và hiện đại.

Câu 17: Nếu em gặp khó khăn trong việc hiểu một tác phẩm văn học, em nên thực hiện hành động nào đầu tiên theo tinh thần tự học?

  • A. Hỏi ngay bạn bè hoặc thầy cô giáo để được giải thích.
  • B. Bỏ qua tác phẩm đó và chuyển sang học tác phẩm khác dễ hơn.
  • C. Đọc kỹ lại văn bản, tra cứu tài liệu tham khảo và tự suy nghĩ, phân tích.
  • D. Chỉ cần đọc phần tóm tắt nội dung và ghi nhớ các ý chính.

Câu 18: Trong chương trình Ngữ văn 10, việc học về các biện pháp tu từ có mục đích gì?

  • A. Để làm bài tập về biện pháp tu từ một cách chính xác.
  • B. Để ghi nhớ và nhận biết các biện pháp tu từ trong văn bản.
  • C. Để viết văn hay và sử dụng biện pháp tu từ một cách thành thạo.
  • D. Để hiểu sâu sắc hơn giá trị biểu đạt và nghệ thuật của ngôn ngữ văn học.

Câu 19: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây KHÔNG phù hợp với phương pháp dạy và học tích cực trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Bài thuyết trình nhóm về một tác phẩm văn học.
  • B. Bài kiểm tra trắc nghiệm ghi nhớ kiến thức về tác giả, tác phẩm.
  • C. Viết bài nghị luận xã hội về một vấn đề liên quan đến văn học.
  • D. Dự án nghiên cứu về một thể loại văn học.

Câu 20: Mối quan hệ giữa văn học và đời sống được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong tác phẩm văn học?

  • A. Hình thức nghệ thuật độc đáo.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Nội dung phản ánh hiện thực và những vấn đề của con người.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn.

Câu 21: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được xem là “bộ bách khoa toàn thư” về đời sống của người xưa?

  • A. Sử thi
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Ca dao, tục ngữ
  • D. Truyện cười

Câu 22: Kỹ năng viết văn nghị luận có vai trò như thế nào trong việc phát triển tư duy phản biện của học sinh?

  • A. Giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng.
  • B. Giúp học sinh rèn luyện khả năng phân tích, đánh giá vấn đề và đưa ra lập luận thuyết phục.
  • C. Giúp học sinh nắm vững kiến thức về các thể loại văn nghị luận.
  • D. Giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi viết văn.

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học tập theo chủ đề có ưu điểm gì so với học theo tác phẩm đơn lẻ?

  • A. Giúp học sinh tập trung vào việc phân tích sâu một tác phẩm văn học.
  • B. Giúp học sinh nắm vững kiến thức về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của từng tác phẩm.
  • C. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa các tác phẩm và kiến thức, mở rộng hiểu biết về một vấn đề.
  • D. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm tra đánh giá kiến thức của học sinh.

Câu 24: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, học sinh cần thực hiện các bước nào sau đây theo thứ tự hợp lý?

  • A. Lập dàn ý → Tìm kiếm tài liệu → Luyện tập trình bày → Chọn tác phẩm.
  • B. Tìm kiếm tài liệu → Luyện tập trình bày → Lập dàn ý → Chọn tác phẩm.
  • C. Luyện tập trình bày → Chọn tác phẩm → Lập dàn ý → Tìm kiếm tài liệu.
  • D. Chọn tác phẩm → Tìm kiếm tài liệu → Lập dàn ý → Luyện tập trình bày.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được quan điểm của tác giả?

  • A. Các dẫn chứng và số liệu được sử dụng.
  • B. Luận điểm và hệ thống lập luận.
  • C. Ngôn ngữ biểu cảm và hình ảnh.
  • D. Cấu trúc mạch lạc của văn bản.

Câu 26: Trong chương trình Ngữ văn 10, việc so sánh và đối chiếu các tác phẩm văn học khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ nội dung của từng tác phẩm một cách dễ dàng hơn.
  • B. Giúp học sinh đánh giá tác phẩm nào hay hơn, tác phẩm nào kém hơn.
  • C. Giúp học sinh nhận ra điểm giống và khác nhau, hiểu sâu sắc hơn về từng tác phẩm và vấn đề đặt ra.
  • D. Giúp học sinh tiết kiệm thời gian học tập vì có thể học nhiều tác phẩm cùng một lúc.

Câu 27: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Cấu trúc bài văn chặt chẽ, mạch lạc.
  • D. Xây dựng cốt truyện và nhân vật sinh động, có chiều sâu.

Câu 28: Trong quá trình học Ngữ văn 10, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện trực tuyến có thể hỗ trợ học sinh như thế nào?

  • A. Tìm kiếm tài liệu, mở rộng kiến thức, trao đổi, hợp tác và trình bày sản phẩm học tập.
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa và các tài liệu học tập truyền thống.
  • C. Chỉ để giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • D. Chủ yếu để làm bài tập trắc nghiệm trực tuyến.

Câu 29: Theo quan điểm của “Bài mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều, người học văn cần có thái độ như thế nào đối với văn học?

  • A. Học văn như một môn học bắt buộc để hoàn thành chương trình.
  • B. Trân trọng, yêu thích, chủ động khám phá và vận dụng văn học vào cuộc sống.
  • C. Học văn để biết thêm kiến thức về lịch sử và văn hóa.
  • D. Học văn để có thể viết văn hay và đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Câu 30: Trong các hoạt động học tập Ngữ văn 10, hoạt động nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ giữa các học sinh?

  • A. Làm bài tập cá nhân.
  • B. Đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • C. Thảo luận nhóm về một vấn đề văn học.
  • D. Nghe giảng bài của giáo viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, cấu trúc bài học thường được xây dựng theo hướng nào để tạo sự hứng thú và hiệu quả cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào sau đây được khuyến khích trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều để phát triển khả năng tự học và sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao việc đọc và phân tích các văn bản thông tin lại được chú trọng trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bài “Bài học đường đời đầu tiên” (trích “Dế Mèn phiêu lưu ký” - Tô Hoài), chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất tính cách xốc nổi, kiêu căng của Dế Mèn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: “Văn học là nhân học” - câu nói này nhấn mạnh vai trò nào của văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe, kỹ năng nào được xem là nền tảng để tiếp thu và lĩnh hội kiến thức Ngữ văn một cách hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức Ngữ văn vào thực tế cuộc sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Theo quan điểm của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học văn không chỉ là học về tác phẩm mà còn là học về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong chương trình Ngữ văn 10, thể loại tự sự trung đại Việt Nam được giới thiệu nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đọc diễn cảm một bài thơ Đường luật có vai trò quan trọng như thế nào trong việc cảm thụ tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm kịch bản chèo, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quá trình học Ngữ văn 10, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau có ý nghĩa gì đối với học sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Cánh diều” trong tên bộ sách Ngữ văn 10 Cánh diều tượng trưng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu em gặp khó khăn trong việc hiểu một tác phẩm văn học, em nên thực hiện hành động nào đầu tiên theo tinh thần tự học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong chương trình Ngữ văn 10, việc học về các biện pháp tu từ có mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hình thức kiểm tra đánh giá nào sau đây KHÔNG phù hợp với phương pháp dạy và học tích cực trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mối quan hệ giữa văn học và đời sống được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào trong tác phẩm văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được xem là “bộ bách khoa toàn thư” về đời sống của người xưa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Kỹ năng viết văn nghị luận có vai trò như thế nào trong việc phát triển tư duy phản biện của học sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học tập theo chủ đề có ưu điểm gì so với học theo tác phẩm đơn lẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để chuẩn bị cho bài thuyết trình về một tác phẩm văn học, học sinh cần thực hiện các bước nào sau đây theo thứ tự hợp lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được quan điểm của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong chương trình Ngữ văn 10, việc so sánh và đối chiếu các tác phẩm văn học khác nhau có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong quá trình học Ngữ văn 10, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện trực tuyến có thể hỗ trợ học sinh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo quan điểm của “Bài mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều, người học văn cần có thái độ như thế nào đối với văn học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các hoạt động học tập Ngữ văn 10, hoạt động nào sau đây khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ giữa các học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của “Bài Mở đầu” trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức nền tảng của học sinh về văn học.
  • B. Giới thiệu khái quát về chương trình, phương pháp học tập và khơi gợi hứng thú môn học.
  • C. Đi sâu vào một tác phẩm văn học cụ thể để phân tích chi tiết.
  • D. Trình bày lịch sử phát triển của văn học Việt Nam và thế giới.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, cấu trúc chương trình được xây dựng theo hướng nào là chủ đạo?

  • A. Trình bày các tác phẩm văn học theo thứ tự thời gian sáng tác.
  • B. Phân chia nội dung dựa trên các nền văn học quốc gia khác nhau.
  • C. Xây dựng các bài học theo chủ đề hoặc thể loại văn học.
  • D. Tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng đọc - hiểu văn bản theo cấp độ từ dễ đến khó.

Câu 3: Phương pháp học tập môn Ngữ văn nào được khuyến khích trong “Bài Mở đầu” của sách Cánh diều để phát huy tính chủ động của học sinh?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm văn học.
  • B. Chép bài đầy đủ và làm theo hướng dẫn của giáo viên một cách thụ động.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải các bài tập trắc nghiệm để đạt điểm cao.
  • D. Chủ động tìm tòi, khám phá văn bản, trao đổi, thảo luận và tự đánh giá.

Câu 4: “Bài Mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều có thể đề cập đến những thể loại văn học nào sẽ được học trong chương trình? (Chọn 2 đáp án)

  • A. Thơ trữ tình (ví dụ: thơ Đường luật, thơ hiện đại)
  • B. Văn bản khoa học chuyên ngành (ví dụ: báo cáo nghiên cứu)
  • C. Truyện ngắn và tiểu thuyết
  • D. Kịch nói hiện đại phương Tây

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu khi học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo định hướng của sách Cánh diều?

  • A. Kỹ năng viết chữ đẹp và đúng chính tả.
  • B. Kỹ năng đọc - hiểu và phân tích văn bản.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ các tác phẩm và tác giả văn học.
  • D. Kỹ năng thuyết trình và hùng biện trước đám đông.

Câu 6: Trong “Bài Mở đầu”, việc liên hệ văn học với đời sống cá nhân và xã hội có ý nghĩa gì đối với việc học Ngữ văn?

  • A. Giúp học sinh dễ dàng thuộc lòng các tác phẩm văn học hơn.
  • B. Giảm bớt sự khô khan, trừu tượng của các khái niệm văn học.
  • C. Tăng cường sự hứng thú, khả năng cảm thụ và hiểu sâu sắc hơn về văn học và cuộc sống.
  • D. Giúp giáo viên đánh giá năng lực học sinh một cách khách quan hơn.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần chủ động, sáng tạo mà “Bài Mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều hướng tới?

  • A. Học theo khuôn mẫu bài văn mẫu có sẵn mà không cần suy nghĩ.
  • B. Thảo luận nhóm để tìm ra nhiều cách hiểu khác nhau về một tác phẩm.
  • C. Tự đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời cho các vấn đề liên quan đến văn học.
  • D. Sáng tạo bài viết, bài trình bày theo phong cách cá nhân.

Câu 8: “Bài Mở đầu” có thể giới thiệu về các hình thức đánh giá nào trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều? (Chọn 2 đáp án)

  • A. Kiểm tra thể lực và các hoạt động ngoại khóa.
  • B. Bài kiểm tra viết tự luận và trắc nghiệm.
  • C. Đánh giá dựa trên số lượng bài tập về nhà đã hoàn thành.
  • D. Bài thuyết trình, dự án nghiên cứu văn học.

Câu 9: Theo tinh thần “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức mà còn hướng đến điều gì?

  • A. Đạt điểm số cao trong các kỳ thi.
  • B. Trở thành nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
  • C. Phát triển năng lực tư duy, cảm xúc, nhân cách và khả năng giao tiếp.
  • D. Nắm vững toàn bộ lịch sử văn học Việt Nam và thế giới.

Câu 10: Trong quá trình học Ngữ văn 10, học sinh được khuyến khích sử dụng nguồn tài liệu tham khảo nào ngoài sách giáo khoa?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Các loại truyện tranh và báo dành cho thiếu nhi.
  • C. Sách giáo khoa và tài liệu tham khảo của các môn học khác.
  • D. Sách nghiên cứu, phê bình văn học, báo chí, internet (có chọn lọc).

Câu 11: Khái niệm “văn bản” trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu theo nghĩa rộng như thế nào?

  • A. Chỉ bao gồm các tác phẩm văn học được in trong sách giáo khoa.
  • B. Bao gồm tất cả các sản phẩm ngôn ngữ có ý nghĩa, được tạo ra để giao tiếp (chữ viết, âm thanh, hình ảnh...).
  • C. Chỉ giới hạn ở các bài viết nghị luận và thuyết minh.
  • D. Các đoạn văn ngắn trích từ tác phẩm văn học nổi tiếng.

Câu 12: Mục đích của việc học “Bài Mở đầu” là giúp học sinh hình thành thái độ học tập như thế nào đối với môn Ngữ văn?

  • A. Thụ động, chỉ học khi có yêu cầu của giáo viên.
  • B. Coi môn Ngữ văn là môn học phụ, không quan trọng bằng các môn khác.
  • C. Tích cực, chủ động khám phá, yêu thích và trân trọng môn Ngữ văn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học để thi cử, đạt điểm cao.

Câu 13: Trong “Bài Mở đầu”, vai trò của giáo viên Ngữ văn 10 Cánh diều được định hướng như thế nào?

  • A. Người truyền đạt kiến thức văn học một cách đầy đủ và chi tiết nhất.
  • B. Người kiểm soát chặt chẽ quá trình học tập của học sinh.
  • C. Người đọc bài giảng và yêu cầu học sinh ghi nhớ.
  • D. Người hướng dẫn, gợi mở, tạo môi trường học tập tích cực để học sinh tự khám phá.

Câu 14: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến mối quan hệ giữa môn Ngữ văn với các môn học khác như thế nào?

  • A. Môn Ngữ văn là môn học độc lập, không liên quan đến các môn khác.
  • B. Môn Ngữ văn có vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ, tư duy cho các môn học khác.
  • C. Các môn học khác không có ảnh hưởng đến việc học môn Ngữ văn.
  • D. Môn Ngữ văn chỉ tập trung vào việc học các tác phẩm văn học, không liên quan đến kiến thức khoa học.

Câu 15: Trong “Bài Mở đầu”, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau trong học tập môn Ngữ văn được khuyến khích nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh năng lực học tập giữa các học sinh.
  • B. Tìm ra những học sinh giỏi và học sinh yếu kém.
  • C. Nâng cao ý thức tự học, tự điều chỉnh và phát triển khả năng hợp tác.
  • D. Tạo áp lực cạnh tranh trong học tập.

Câu 16: “Bài Mở đầu” có thể gợi ý cho học sinh cách thức chuẩn bị bài mới môn Ngữ văn như thế nào?

  • A. Đọc trước văn bản, tìm hiểu thông tin về tác giả, tác phẩm, xác định từ khóa và câu hỏi trọng tâm.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua văn bản để nắm nội dung chính.
  • C. Không cần chuẩn bị bài trước, đến lớp nghe giảng là đủ.
  • D. Học thuộc lòng bài cũ và làm hết bài tập trong sách bài tập.

Câu 17: Trong “Bài Mở đầu”, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong học tập Ngữ văn được khuyến khích như thế nào?

  • A. Hạn chế tối đa việc sử dụng ICT để tránh xao nhãng.
  • B. Chỉ sử dụng ICT để giải trí, không liên quan đến học tập.
  • C. Sử dụng ICT thay thế hoàn toàn cho sách giáo khoa và giáo viên.
  • D. Sử dụng ICT một cách hợp lý để tìm kiếm thông tin, hỗ trợ phân tích, trình bày và trao đổi về văn học.

Câu 18: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến vai trò của văn học đối với sự phát triển nhân cách của học sinh như thế nào?

  • A. Văn học chỉ có vai trò giải trí, không ảnh hưởng đến nhân cách.
  • B. Văn học giúp bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, đạo đức, hình thành nhân cách cao đẹp.
  • C. Văn học chỉ giúp học sinh có thêm kiến thức về xã hội và lịch sử.
  • D. Văn học không có vai trò cụ thể trong việc phát triển nhân cách.

Câu 19: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng gắn liền với việc phát triển năng lực ngôn ngữ như thế nào?

  • A. Học Ngữ văn chỉ tập trung vào việc phân tích tác phẩm, không liên quan đến phát triển ngôn ngữ.
  • B. Phát triển ngôn ngữ là mục tiêu riêng của môn Tiếng Việt, không liên quan đến môn Ngữ văn.
  • C. Học Ngữ văn giúp phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, làm giàu vốn từ và diễn đạt.
  • D. Năng lực ngôn ngữ là yếu tố bẩm sinh, không thể phát triển thông qua học Ngữ văn.

Câu 20: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến các hoạt động trải nghiệm sáng tạo nào trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Học thuộc lòng các bài văn mẫu và trả lời câu hỏi cuối bài.
  • C. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ.
  • D. Sân khấu hóa tác phẩm văn học, viết nhật ký đọc sách, tổ chức câu lạc bộ văn học, tham quan bảo tàng văn học.

Câu 21: Theo “Bài Mở đầu”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của năng lực văn học?

  • A. Đọc và hiểu văn bản
  • B. Phân tích và đánh giá văn bản
  • C. Khả năng tính toán nhanh và chính xác
  • D. Vận dụng kiến thức văn học vào thực tế

Câu 22: “Bài Mở đầu” có thể nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc đọc sách như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

  • A. Đọc sách là hoạt động không bắt buộc, có thể thay thế bằng các hình thức khác.
  • B. Đọc sách là nền tảng để tiếp thu kiến thức, phát triển tư duy và cảm xúc trong môn Ngữ văn.
  • C. Chỉ cần đọc sách giáo khoa là đủ, không cần đọc thêm sách khác.
  • D. Đọc sách chỉ có vai trò giải trí, không liên quan đến học tập.

Câu 23: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng góp phần hình thành phẩm chất công dân như thế nào?

  • A. Môn Ngữ văn không liên quan đến việc hình thành phẩm chất công dân.
  • B. Phẩm chất công dân chỉ được hình thành qua các môn học khác như Giáo dục công dân.
  • C. Học Ngữ văn chỉ giúp học sinh hiểu biết về văn hóa, lịch sử.
  • D. Học Ngữ văn giúp bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần trách nhiệm, ý thức cộng đồng và các giá trị đạo đức xã hội.

Câu 24: “Bài Mở đầu” có thể giới thiệu về các loại văn bản thông tin nào sẽ được học trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Báo cáo, thuyết minh, nghị luận xã hội, văn bản khoa học phổ thông.
  • B. Truyện cổ tích, thần thoại, truyền thuyết.
  • C. Thơ trữ tình, ca dao, tục ngữ.
  • D. Kịch, chèo, tuồng.

Câu 25: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng phát triển năng lực tư duy nào cho học sinh?

  • A. Tư duy máy móc, ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Tư duy phản biện, sáng tạo, phân tích, tổng hợp, so sánh, đánh giá.
  • C. Tư duy theo lối mòn, rập khuôn theo đáp án có sẵn.
  • D. Tư duy cảm tính, dựa trên cảm xúc cá nhân.

Câu 26: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến những hình thức tổ chức lớp học nào để tăng tính tương tác và hợp tác giữa học sinh?

  • A. Chỉ học theo hình thức giáo viên thuyết giảng, học sinh nghe và ghi chép.
  • B. Học cá nhân, mỗi học sinh tự làm việc độc lập.
  • C. Học nhóm, thảo luận, tranh biện, đóng vai, dự án.
  • D. Kiểm tra miệng liên tục để tạo áp lực học tập.

Câu 27: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng giúp học sinh khám phá vẻ đẹp của cuộc sống và con người như thế nào?

  • A. Văn học chỉ phản ánh mặt tiêu cực của cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp của cuộc sống và con người không liên quan đến văn học.
  • C. Học Ngữ văn chỉ tập trung vào phân tích kỹ thuật viết văn.
  • D. Văn học giúp khám phá những vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên, xã hội, phẩm chất con người và khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ.

Câu 28: “Bài Mở đầu” có thể khuyến khích học sinh đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình chính khóa để làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc sách giáo khoa là đủ, không cần đọc thêm sách khác.
  • B. Mở rộng kiến thức, nâng cao khả năng cảm thụ, phát triển văn hóa đọc và sở thích cá nhân.
  • C. Đọc thêm sách chỉ làm mất thời gian học các môn khác.
  • D. Đọc thêm sách để đối phó với các bài kiểm tra nâng cao.

Câu 29: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp như thế nào?

  • A. Kỹ năng giao tiếp không liên quan đến môn Ngữ văn.
  • B. Học Ngữ văn chỉ tập trung vào kỹ năng đọc và viết.
  • C. Học Ngữ văn giúp rèn luyện kỹ năng diễn đạt, trình bày ý kiến, lắng nghe, phản biện và hợp tác trong giao tiếp.
  • D. Kỹ năng giao tiếp là năng khiếu bẩm sinh, không thể rèn luyện qua môn học.

Câu 30: “Bài Mở đầu” có thể gợi ý cho học sinh về cách xây dựng kế hoạch học tập môn Ngữ văn 10 hiệu quả như thế nào?

  • A. Học theo cảm hứng, không cần kế hoạch cụ thể.
  • B. Chỉ cần làm theo yêu cầu của giáo viên là đủ.
  • C. Học dồn vào cuối kỳ để tiết kiệm thời gian.
  • D. Xác định mục tiêu, phân chia thời gian hợp lý, lựa chọn phương pháp học tập phù hợp và theo dõi tiến độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của “Bài Mở đầu” trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, cấu trúc chương trình được xây dựng theo hướng nào là chủ đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp học tập môn Ngữ văn nào được khuyến khích trong “Bài Mở đầu” của sách Cánh diều để phát huy tính chủ động của học sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: “Bài Mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều có thể đề cập đến những thể loại văn học nào sẽ được học trong chương trình? (Chọn 2 đáp án)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu khi học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo định hướng của sách Cánh diều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong “Bài Mở đầu”, việc liên hệ văn học với đời sống cá nhân và xã hội có ý nghĩa gì đối với việc học Ngữ văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần chủ động, sáng tạo mà “Bài Mở đầu” Ngữ văn 10 Cánh diều hướng tới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: “Bài Mở đầu” có thể giới thiệu về các hình thức đánh giá nào trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều? (Chọn 2 đáp án)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo tinh thần “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức mà còn hướng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quá trình học Ngữ văn 10, học sinh được khuyến khích sử dụng nguồn tài liệu tham khảo nào ngoài sách giáo khoa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khái niệm “văn bản” trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu theo nghĩa rộng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Mục đích của việc học “Bài Mở đầu” là giúp học sinh hình thành thái độ học tập như thế nào đối với môn Ngữ văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong “Bài Mở đầu”, vai trò của giáo viên Ngữ văn 10 Cánh diều được định hướng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến mối quan hệ giữa môn Ngữ văn với các môn học khác như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong “Bài Mở đầu”, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau trong học tập môn Ngữ văn được khuyến khích nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: “Bài Mở đầu” có thể gợi ý cho học sinh cách thức chuẩn bị bài mới môn Ngữ văn như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong “Bài Mở đầu”, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong học tập Ngữ văn được khuyến khích như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến vai trò của văn học đối với sự phát triển nhân cách của học sinh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng gắn liền với việc phát triển năng lực ngôn ngữ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến các hoạt động trải nghiệm sáng tạo nào trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo “Bài Mở đầu”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của năng lực văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: “Bài Mở đầu” có thể nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc đọc sách như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng góp phần hình thành phẩm chất công dân như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: “Bài Mở đầu” có thể giới thiệu về các loại văn bản thông tin nào sẽ được học trong chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng phát triển năng lực tư duy nào cho học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: “Bài Mở đầu” có thể đề cập đến những hình thức tổ chức lớp học nào để tăng tính tương tác và hợp tác giữa học sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng giúp học sinh khám phá vẻ đẹp của cuộc sống và con người như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: “Bài Mở đầu” có thể khuyến khích học sinh đọc thêm các tác phẩm văn học ngoài chương trình chính khóa để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong “Bài Mở đầu”, việc học Ngữ văn được định hướng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: “Bài Mở đầu” có thể gợi ý cho học sinh về cách xây dựng kế hoạch học tập môn Ngữ văn 10 hiệu quả như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của “Bài Mở Đầu” trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức nền tảng của học sinh về văn học.
  • B. Giới thiệu chi tiết về cấu trúc và nội dung sách giáo khoa Ngữ Văn 10.
  • C. Khơi gợi hứng thú, tạo tâm thế chủ động và phương pháp tiếp cận môn Ngữ Văn ở cấp THPT.
  • D. Đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản của học sinh trước khi vào chương trình chính thức.

Câu 2: Trong “Bài Mở Đầu”, học sinh được khuyến khích phát triển năng lực nào là trọng tâm của môn Ngữ Văn?

  • A. Năng lực tính toán và tư duy logic.
  • B. Năng lực ngôn ngữ, văn học và tư duy phản biện.
  • C. Năng lực thể chất và hoạt động thực hành.
  • D. Năng lực ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây được “Bài Mở Đầu” gợi ý để học sinh chủ động khám phá vẻ đẹp và giá trị của văn chương?

  • A. Học thuộc lòng các bài thơ, đoạn văn mẫu.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích ý nghĩa bề mặt của từ ngữ.
  • C. Nghe giảng và ghi chép đầy đủ nội dung bài học.
  • D. Đọc diễn cảm, suy ngẫm, liên hệ và chia sẻ cảm xúc, trải nghiệm cá nhân về văn bản.

Câu 4: “Bài Mở Đầu” nhấn mạnh vai trò của việc đọc văn bản văn học như thế nào trong việc hình thành nhân cách và phát triển bản thân?

  • A. Đọc văn giúp mở rộng hiểu biết về thế giới, nuôi dưỡng tâm hồn, bồi đắp tình cảm và rèn luyện khả năng thấu cảm.
  • B. Đọc văn chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức về lịch sử văn học và các tác giả nổi tiếng.
  • C. Đọc văn là phương pháp hiệu quả để rèn luyện kỹ năng đọc nhanh và chính xác.
  • D. Đọc văn không có vai trò đáng kể trong việc hình thành nhân cách, chủ yếu phục vụ mục đích học tập.

Câu 5: Trong “Bài Mở Đầu”, hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết nối giữa văn học và đời sống?

  • A. Phân tích cấu trúc nghệ thuật của một bài thơ cổ.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm văn học.
  • C. Thảo luận về những vấn đề xã hội được phản ánh trong một tác phẩm văn học hiện đại.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 6: “Bài Mở Đầu” giới thiệu cấu trúc chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều như thế nào để học sinh dễ dàng tiếp cận?

  • A. Chỉ tập trung vào danh sách các tác phẩm văn học sẽ học.
  • B. Giới thiệu các chủ đề lớn, thể loại văn học và kỹ năng đọc viết sẽ được phát triển trong năm học.
  • C. Liệt kê chi tiết nội dung của từng bài học cụ thể trong sách giáo khoa.
  • D. Chỉ giới thiệu về hình thức kiểm tra đánh giá môn Ngữ Văn 10.

Câu 7: Theo “Bài Mở Đầu”, kỹ năng nào sau đây được xem là nền tảng để học tốt môn Ngữ Văn ở lớp 10?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm bài kiểm tra trắc nghiệm nhanh.
  • C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu sâu sắc và phân tích văn bản.

Câu 8: “Bài Mở Đầu” có thể sử dụng hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho học sinh?

  • A. Bài giảng dài chỉ tập trung vào lý thuyết khô khan.
  • B. Yêu cầu học sinh làm bài kiểm tra đầu vào khó.
  • C. Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, câu chuyện gợi mở, hoạt động tương tác nhóm.
  • D. Chỉ phát tài liệu và yêu cầu học sinh tự đọc và ghi nhớ.

Câu 9: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tự đánh giá năng lực của bản thân có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh so sánh mình với các bạn khác trong lớp.
  • B. Giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng kế hoạch học tập phù hợp.
  • C. Để giáo viên có cơ sở xếp loại học lực ban đầu cho học sinh.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế, chỉ là hình thức.

Câu 10: Nếu “Bài Mở Đầu” được thiết kế tốt, học sinh sẽ có thái độ như thế nào đối với môn Ngữ Văn 10?

  • A. Tích cực, hứng thú, chủ động khám phá và yêu thích môn học.
  • B. Lo lắng, căng thẳng vì cảm thấy môn học quá khó.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm vì nghĩ môn học không quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đối phó với các bài kiểm tra.

Câu 11: Trong quá trình học Ngữ Văn 10 theo sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích sử dụng nguồn tài liệu bổ trợ nào ngoài sách giáo khoa?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Chỉ sử dụng các bài giảng và tài liệu do giáo viên cung cấp.
  • C. Chỉ sử dụng các trang web học trực tuyến có trả phí.
  • D. Sách tham khảo, báo chí, internet, thư viện và các nguồn tư liệu mở khác.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tương tác và hợp tác giữa học sinh trong học tập môn Ngữ Văn 10?

  • A. Làm bài tập cá nhân ở nhà.
  • B. Thảo luận nhóm về một vấn đề văn học hoặc cùng nhau xây dựng dự án.
  • C. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ.
  • D. Đọc sách giáo khoa một mình.

Câu 13: Để đánh giá mức độ hiểu và vận dụng kiến thức trong môn Ngữ Văn 10, hình thức kiểm tra nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm chỉ tập trung vào kiến thức.
  • B. Kiểm tra vấn đáp chỉ đánh giá khả năng nói.
  • C. Kết hợp kiểm tra viết tự luận, trắc nghiệm, bài tập dự án và đánh giá quá trình.
  • D. Chỉ kiểm tra bằng bài thi cuối kỳ.

Câu 14: Trong “Bài Mở Đầu”, việc đặt câu hỏi và thắc mắc về những vấn đề văn học có vai trò gì trong quá trình học tập?

  • A. Chỉ làm gián đoạn bài giảng của giáo viên.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • C. Chỉ thể hiện sự tò mò nhất thời của học sinh.
  • D. Thúc đẩy tư duy phản biện, khám phá sâu hơn vấn đề và tăng cường sự hiểu biết.

Câu 15: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh nhận ra mối liên hệ giữa môn Ngữ Văn với các môn học khác như thế nào?

  • A. Chỉ ra rằng kỹ năng đọc viết, phân tích và diễn đạt là cần thiết cho mọi môn học.
  • B. Tách biệt hoàn toàn môn Ngữ Văn với các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Chỉ liên hệ môn Ngữ Văn với môn Lịch sử và Địa lý.
  • D. Cho rằng môn Ngữ Văn không liên quan đến các môn học khác.

Câu 16: Trong “Bài Mở Đầu”, việc xây dựng “mục tiêu học tập cá nhân” được khuyến khích nhằm mục đích gì?

  • A. Để giáo viên dễ dàng quản lý và theo dõi học sinh.
  • B. Để tạo áp lực cạnh tranh giữa các học sinh.
  • C. Để học sinh tự định hướng, nỗ lực phấn đấu và đo lường sự tiến bộ của bản thân.
  • D. Chỉ là hình thức, không có tác dụng thực tế.

Câu 17: “Bài Mở Đầu” có thể gợi ý cho học sinh cách thức tổ chức không gian học tập môn Ngữ Văn tại nhà như thế nào?

  • A. Không cần thiết phải có không gian học tập riêng.
  • B. Tạo góc học tập yên tĩnh, đủ ánh sáng, có tài liệu tham khảo và dụng cụ học tập cần thiết.
  • C. Chỉ cần học ở bất cứ đâu cảm thấy thoải mái.
  • D. Học tập tốt nhất là ở thư viện, không cần ở nhà.

Câu 18: Trong “Bài Mở Đầu”, việc rèn luyện kỹ năng viết nhật ký đọc sách có lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Chỉ giúp ghi lại nội dung chính của cuốn sách.
  • B. Chỉ rèn luyện kỹ năng viết văn.
  • C. Không có lợi ích đáng kể, chỉ mất thời gian.
  • D. Giúp ghi nhớ, suy ngẫm sâu sắc về tác phẩm, phát triển khả năng diễn đạt và tư duy cá nhân.

Câu 19: “Bài Mở Đầu” có thể khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa và lịch sử thông qua môn Ngữ Văn như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phân tích giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Tách biệt hoàn toàn văn học với văn hóa và lịch sử.
  • C. Gợi ý tìm hiểu bối cảnh văn hóa, lịch sử của tác phẩm và khám phá các giá trị văn hóa được thể hiện trong văn học.
  • D. Cho rằng văn hóa và lịch sử không liên quan đến môn Ngữ Văn.

Câu 20: Trong “Bài Mở Đầu”, việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về văn học được khuyến khích nhằm mục đích gì?

  • A. Để giáo viên đánh giá mức độ cảm thụ văn học của học sinh.
  • B. Tạo không khí cởi mở, khuyến khích sự tự tin và phát triển khả năng giao tiếp, đồng thời làm sâu sắc trải nghiệm cá nhân về văn học.
  • C. Chỉ dành cho học sinh có năng khiếu văn chương.
  • D. Không quan trọng bằng việc phân tích khách quan tác phẩm.

Câu 21: “Bài Mở Đầu” có thể giới thiệu các thể loại văn học chính sẽ được học trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều như thế nào?

  • A. Chỉ liệt kê tên các tác phẩm văn học.
  • B. Không đề cập đến các thể loại văn học.
  • C. Chỉ giới thiệu một vài thể loại văn học tiêu biểu.
  • D. Giới thiệu đa dạng các thể loại như thơ, truyện, kịch, nghị luận, ký... và đặc điểm cơ bản của chúng.

Câu 22: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác có vai trò gì trong việc đọc hiểu văn bản?

  • A. Không cần thiết, chỉ tập trung vào nội dung văn bản.
  • B. Chỉ giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả và bối cảnh xã hội ảnh hưởng đến tác phẩm, từ đó hiểu sâu hơn ý nghĩa văn bản.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà nghiên cứu văn học.

Câu 23: “Bài Mở Đầu” có thể gợi ý học sinh cách sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ học tập môn Ngữ Văn như thế nào?

  • A. Không nên sử dụng công nghệ thông tin trong học Ngữ Văn.
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo trực tuyến, xem video bài giảng, sử dụng phần mềm hỗ trợ viết văn, tham gia diễn đàn văn học trực tuyến.
  • C. Chỉ sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • D. Chơi game trực tuyến liên quan đến văn học.

Câu 24: Trong “Bài Mở Đầu”, việc đặt ra câu hỏi “Văn học có ý nghĩa gì với cuộc sống của tôi?” nhằm mục đích gì?

  • A. Khơi gợi sự liên hệ giữa văn học và trải nghiệm cá nhân, giúp học sinh nhận ra giá trị và ý nghĩa của văn học đối với cuộc sống của chính mình.
  • B. Chỉ là câu hỏi mang tính hình thức, không cần trả lời.
  • C. Để kiểm tra kiến thức xã hội của học sinh.
  • D. Để học sinh tự đánh giá mức độ yêu thích văn học của mình.

Câu 25: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh hình dung về vai trò của môn Ngữ Văn trong việc phát triển các phẩm chất và năng lực chung như thế nào?

  • A. Cho rằng môn Ngữ Văn chỉ tập trung vào kiến thức văn học.
  • B. Tách biệt môn Ngữ Văn với mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực chung.
  • C. Chỉ ra rằng môn Ngữ Văn góp phần phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, tư duy sáng tạo và bồi dưỡng các phẩm chất nhân ái, trách nhiệm, trung thực...
  • D. Cho rằng các môn khoa học khác quan trọng hơn trong việc phát triển phẩm chất và năng lực chung.

Câu 26: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tạo ra một “không gian chia sẻ văn học” trong lớp học có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm mất thời gian học tập.
  • B. Tạo môi trường học tập cởi mở, thân thiện, khuyến khích sự giao lưu, chia sẻ, học hỏi lẫn nhau và xây dựng cộng đồng yêu văn học.
  • C. Chỉ dành cho các câu lạc bộ văn học ngoại khóa.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào học cá nhân.

Câu 27: “Bài Mở Đầu” có thể hướng dẫn học sinh cách tiếp cận một tác phẩm văn học mới như thế nào để đạt hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc phần tóm tắt và kết luận về tác phẩm.
  • B. Chỉ đọc lướt qua để nắm nội dung chính.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Đọc kỹ văn bản, tìm hiểu bối cảnh, đặt câu hỏi, suy ngẫm, liên hệ và chia sẻ cảm nhận.

Câu 28: Trong “Bài Mở Đầu”, việc khuyến khích học sinh “tự học” môn Ngữ Văn có ý nghĩa gì trong bối cảnh giáo dục hiện nay?

  • A. Giảm bớt gánh nặng cho giáo viên.
  • B. Để học sinh tự tìm hiểu kiến thức mà không cần sự hướng dẫn.
  • C. Phát triển tính chủ động, độc lập, tự chịu trách nhiệm trong học tập và khả năng học tập suốt đời của học sinh.
  • D. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi, học sinh khá không cần tự học.

Câu 29: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ trong cuộc sống và văn học như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ văn học, tách biệt với ngôn ngữ đời sống.
  • B. Khẳng định ngôn ngữ là công cụ giao tiếp, tư duy và biểu đạt quan trọng, đồng thời là chất liệu, phương tiện sáng tạo trong văn học.
  • C. Cho rằng ngôn ngữ văn học khác biệt hoàn toàn với ngôn ngữ thông thường.
  • D. Chỉ giới thiệu về các quy tắc ngữ pháp và từ vựng.

Câu 30: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tạo không khí “cởi mở, thân thiện, tôn trọng” trong lớp học Ngữ Văn có vai trò gì đối với quá trình học tập?

  • A. Tạo sự thoải mái, tự tin, khuyến khích học sinh tích cực tham gia, chia sẻ và thể hiện bản thân, từ đó học tập hiệu quả hơn.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào nội dung bài học.
  • C. Chỉ cần thiết đối với các môn học khác, không quan trọng với môn Ngữ Văn.
  • D. Có thể làm mất trật tự lớp học và giảm hiệu quả học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của “Bài Mở Đầu” trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong “Bài Mở Đầu”, học sinh được khuyến khích phát triển năng lực nào là trọng tâm của môn Ngữ Văn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây được “Bài Mở Đầu” gợi ý để học sinh chủ động khám phá vẻ đẹp và giá trị của văn chương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: “Bài Mở Đầu” nhấn mạnh vai trò của việc đọc văn bản văn học như thế nào trong việc hình thành nhân cách và phát triển bản thân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong “Bài Mở Đầu”, hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết nối giữa văn học và đời sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: “Bài Mở Đầu” giới thiệu cấu trúc chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều như thế nào để học sinh dễ dàng tiếp cận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo “Bài Mở Đầu”, kỹ năng nào sau đây được xem là nền tảng để học tốt môn Ngữ Văn ở lớp 10?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: “Bài Mở Đầu” có thể sử dụng hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho học sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tự đánh giá năng lực của bản thân có ý nghĩa gì đối với học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu “Bài Mở Đầu” được thiết kế tốt, học sinh sẽ có thái độ như thế nào đối với môn Ngữ Văn 10?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quá trình học Ngữ Văn 10 theo sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích sử dụng nguồn tài liệu bổ trợ nào ngoài sách giáo khoa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tương tác và hợp tác giữa học sinh trong học tập môn Ngữ Văn 10?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để đánh giá mức độ hiểu và vận dụng kiến thức trong môn Ngữ Văn 10, hình thức kiểm tra nào sau đây phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong “Bài Mở Đầu”, việc đặt câu hỏi và thắc mắc về những vấn đề văn học có vai trò gì trong quá trình học tập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh nhận ra mối liên hệ giữa môn Ngữ Văn với các môn học khác như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong “Bài Mở Đầu”, việc xây dựng “mục tiêu học tập cá nhân” được khuyến khích nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: “Bài Mở Đầu” có thể gợi ý cho học sinh cách thức tổ chức không gian học tập môn Ngữ Văn tại nhà như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong “Bài Mở Đầu”, việc rèn luyện kỹ năng viết nhật ký đọc sách có lợi ích gì cho học sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: “Bài Mở Đầu” có thể khuyến khích học sinh tìm hiểu về văn hóa và lịch sử thông qua môn Ngữ Văn như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong “Bài Mở Đầu”, việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về văn học được khuyến khích nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: “Bài Mở Đầu” có thể giới thiệu các thể loại văn học chính sẽ được học trong chương trình Ngữ Văn 10 Cánh diều như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác có vai trò gì trong việc đọc hiểu văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Bài Mở Đầu” có thể gợi ý học sinh cách sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ học tập môn Ngữ Văn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong “Bài Mở Đầu”, việc đặt ra câu hỏi “Văn học có ý nghĩa gì với cuộc sống của tôi?” nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh hình dung về vai trò của môn Ngữ Văn trong việc phát triển các phẩm chất và năng lực chung như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tạo ra một “không gian chia sẻ văn học” trong lớp học có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: “Bài Mở Đầu” có thể hướng dẫn học sinh cách tiếp cận một tác phẩm văn học mới như thế nào để đạt hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong “Bài Mở Đầu”, việc khuyến khích học sinh “tự học” môn Ngữ Văn có ý nghĩa gì trong bối cảnh giáo dục hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: “Bài Mở Đầu” có thể giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của ngôn ngữ trong cuộc sống và văn học như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong “Bài Mở Đầu”, việc tạo không khí “cởi mở, thân thiện, tôn trọng” trong lớp học Ngữ Văn có vai trò gì đối với quá trình học tập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), thể loại văn học nào sau đây được xem là "cánh cửa" dẫn vào thế giới của văn chương, giúp khám phá những hình thức sơ khai và độc đáo của tư duy nghệ thuật?

  • A. Truyện thơ
  • B. Thần thoại và Sử thi
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút và bút ký

Câu 2: Mục tiêu chính của việc học "Bài mở đầu" trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều) là gì, xét trên phương diện phát triển năng lực đọc hiểu và tiếp cận văn bản?

  • A. Nắm vững kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam
  • B. Thuộc lòng các tác phẩm văn học nổi tiếng
  • C. Hình thành phương pháp đọc và tiếp cận văn bản khoa học, hiệu quả
  • D. Rèn luyện kỹ năng viết bài văn nghị luận xã hội

Câu 3: Trong cấu trúc chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), "Bài mở đầu" có vai trò như thế nào đối với quá trình học tập môn Ngữ văn trong cả năm học?

  • A. Đặt nền móng, định hướng phương pháp và khơi gợi hứng thú học tập cho cả năm
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức khái quát về văn học trung đại Việt Nam
  • C. Tập trung ôn tập kiến thức Ngữ văn đã học ở cấp THCS
  • D. Đánh giá năng lực đầu vào của học sinh trước khi vào chương trình chính thức

Câu 4: Khi tiếp cận một văn bản văn học theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), bước đầu tiên quan trọng nhất mà người học cần thực hiện là gì để đảm bảo quá trình đọc hiệu quả?

  • A. Tìm hiểu ngay về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Đọc diễn cảm văn bản thành tiếng
  • C. Tra cứu tất cả các từ ngữ mới và khó
  • D. Đọc văn bản một cách chủ động, khám phá những dấu hiệu và gợi ý từ văn bản

Câu 5: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), khái niệm "văn bản" được hiểu theo nghĩa rộng như thế nào?

  • A. Chỉ bao gồm các tác phẩm văn học được in trong sách giáo khoa
  • B. Bao gồm mọi hình thức ngôn ngữ có ý nghĩa, được truyền đạt để giao tiếp, thể hiện tư tưởng, tình cảm
  • C. Giới hạn ở các tác phẩm tự sự và trữ tình
  • D. Chỉ những bài viết đạt tiêu chuẩn về ngữ pháp và chính tả

Câu 6: Kỹ năng "đọc chủ động" được nhấn mạnh trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) thể hiện rõ nhất ở hành động nào của người đọc khi tiếp xúc với văn bản?

  • A. Đọc lướt nhanh để nắm bắt nội dung chính
  • B. Chỉ đọc phần tóm tắt và kết luận của văn bản
  • C. Đặt câu hỏi, suy luận, liên tưởng và phản biện trong quá trình đọc
  • D. Đọc theo hướng dẫn của giáo viên mà không cần tự suy nghĩ

Câu 7: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc khám phá "thế giới nghệ thuật" của văn bản có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ văn chương?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của tác phẩm
  • B. Chỉ cần thiết đối với các nhà nghiên cứu văn học chuyên nghiệp
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc phân tích các biện pháp tu từ
  • D. Không quan trọng bằng việc nắm vững cốt truyện và nhân vật

Câu 8: Phương pháp học Ngữ văn được gợi ý trong "Bài mở đầu" (Cánh diều) chú trọng đến yếu tố nào sau đây để phát triển năng lực sáng tạo của học sinh?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu
  • B. Làm bài tập theo khuôn mẫu có sẵn
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích văn bản theo hướng dẫn
  • D. Tự do bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ và tạo ra sản phẩm văn học của riêng mình

Câu 9: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc liên hệ văn bản văn học với "bối cảnh lịch sử - văn hóa" có vai trò gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Không cần thiết, vì văn bản văn học có giá trị độc lập
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm trong thời đại của nó và đến nay
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm văn học trung đại
  • D. Làm phân tán sự tập trung vào nội dung chính của văn bản

Câu 10: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), yếu tố nào sau đây thể hiện sự "tương tác" giữa người đọc và văn bản trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Chỉ đọc theo trình tự từ đầu đến cuối văn bản
  • B. Ghi nhớ các chi tiết và thông tin trong văn bản
  • C. Đối thoại, đặt câu hỏi, suy ngẫm và đưa ra nhận xét cá nhân về văn bản
  • D. Tóm tắt nội dung văn bản một cách khách quan

Câu 11: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), hình thức "đọc mở rộng" được khuyến khích nhằm mục đích gì cho học sinh?

  • A. Chỉ đọc thêm các tác phẩm của cùng tác giả
  • B. Đọc các bài phê bình, nghiên cứu về tác phẩm
  • C. Đọc các văn bản có cùng chủ đề, thể loại
  • D. Mở rộng vốn hiểu biết, kết nối văn học với đời sống và các lĩnh vực khác

Câu 12: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), kỹ năng "viết" được xem là sự tiếp nối và phát triển của kỹ năng nào?

  • A. Đọc
  • B. Nói
  • C. Nghe
  • D. Thuyết trình

Câu 13: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc "chia sẻ và trao đổi" ý kiến về văn bản với bạn bè, thầy cô được xem là một bước quan trọng trong quá trình học tập. Vì sao?

  • A. Để kiểm tra xem ý kiến của mình có giống với số đông hay không
  • B. Để mở rộng góc nhìn, học hỏi ý kiến đa dạng, và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết cá nhân
  • C. Để thể hiện khả năng giao tiếp và hùng biện trước đám đông
  • D. Để giáo viên có thể đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh

Câu 14: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) giới thiệu những thể loại văn học nào sẽ được học trong chương trình? (Chọn 2 đáp án)

  • A. Thần thoại và Sử thi
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Kịch bản Chèo và Tuồng
  • D. Phóng sự điều tra

Câu 15: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), "văn bản thông tin" được giới thiệu với mục đích gì trong chương trình?

  • A. Thay thế cho văn bản văn học truyền thống
  • B. Chỉ dùng để cung cấp kiến thức về lịch sử văn học
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích và sử dụng thông tin trong học tập và đời sống
  • D. Giúp học sinh làm quen với các dạng đề thi trắc nghiệm

Câu 16: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), "ngữ liệu" trong môn Ngữ văn được hiểu là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các tác phẩm văn học
  • B. Bao gồm các văn bản ngôn ngữ (văn học và phi văn học) được sử dụng để phân tích, tìm hiểu và học tập
  • C. Các bài tập thực hành và câu hỏi ôn tập trong sách giáo khoa
  • D. Các quy tắc ngữ pháp và từ vựng cần học thuộc

Câu 17: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được liên hệ với "đời sống" như thế nào?

  • A. Chỉ giúp ích cho việc thi cử và đạt điểm cao
  • B. Không có nhiều liên hệ với đời sống thực tế
  • C. Chỉ giúp hiểu biết về văn hóa và lịch sử
  • D. Giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện, và hiểu biết về con người, xã hội để sống tốt hơn

Câu 18: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) nhấn mạnh đến vai trò của người học như thế nào trong quá trình học tập môn Ngữ văn?

  • A. Tiếp thu thụ động kiến thức từ giáo viên
  • B. Chỉ cần hoàn thành các bài tập được giao
  • C. Chủ động, tích cực khám phá, tìm tòi, và sáng tạo trong học tập
  • D. Học theo khuôn mẫu và đáp án có sẵn

Câu 19: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), "văn học dân gian" được giới thiệu như một bộ phận quan trọng của chương trình. Vì sao?

  • A. Là nền tảng của văn học dân tộc, thể hiện bản sắc văn hóa và tư duy nghệ thuật sơ khai của người Việt
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử và khảo cổ học
  • C. Không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại
  • D. Chủ yếu dành cho việc nghiên cứu của các nhà văn hóa dân gian

Câu 20: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) có thể giúp học sinh định hướng như thế nào trong việc lựa chọn phương pháp học tập Ngữ văn hiệu quả?

  • A. Chỉ cung cấp các kiến thức cơ bản về văn học
  • B. Giới thiệu các phương pháp đọc, viết, và tiếp cận văn bản một cách khoa học, chủ động và sáng tạo
  • C. Áp đặt một phương pháp học tập duy nhất cho tất cả học sinh
  • D. Không đề cập đến phương pháp học tập cụ thể

Câu 21: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được kỳ vọng sẽ góp phần hình thành và phát triển phẩm chất nào ở học sinh?

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ
  • B. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức
  • C. Nhân ái, yêu thương, tôn trọng sự khác biệt và có trách nhiệm với cộng đồng
  • D. Tính cạnh tranh và quyết đoán

Câu 22: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) có thể gợi mở cho học sinh về mối quan hệ giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác như thế nào?

  • A. Văn học là loại hình nghệ thuật duy nhất có giá trị
  • B. Các loại hình nghệ thuật khác không liên quan đến văn học
  • C. Văn học chỉ chịu ảnh hưởng từ các loại hình nghệ thuật truyền thống
  • D. Văn học có mối quan hệ mật thiết, tương hỗ và bổ sung cho các loại hình nghệ thuật khác

Câu 23: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc "tự đánh giá" quá trình học tập của bản thân được khuyến khích nhằm mục đích gì?

  • A. Để so sánh mình với các bạn khác trong lớp
  • B. Để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh phương pháp và tiến bộ hơn trong học tập
  • C. Để giáo viên có thêm căn cứ đánh giá học sinh
  • D. Chỉ cần thiết khi kết thúc mỗi học kỳ hoặc năm học

Câu 24: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), "đọc văn" không chỉ là đọc chữ mà còn là quá trình?

  • A. Đọc thuộc lòng và ghi nhớ nội dung
  • B. Đọc lướt nhanh để nắm ý chính
  • C. Giải mã, khám phá, và kiến tạo ý nghĩa từ văn bản
  • D. Đọc theo hướng dẫn của sách giáo viên

Câu 25: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được xem là hành trình khám phá?

  • A. Bản thân, thế giới xung quanh, và vẻ đẹp của ngôn ngữ, văn chương
  • B. Các kiến thức ngữ pháp và từ vựng khô khan
  • C. Các bài văn mẫu và đáp án có sẵn
  • D. Điểm số và thứ hạng trong lớp

Câu 26: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) khuyến khích học sinh phát triển năng lực giao tiếp thông qua hình thức học tập nào?

  • A. Học tập cá nhân và làm bài tập độc lập
  • B. Học tập hợp tác, thảo luận nhóm và tranh biện
  • C. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ
  • D. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm

Câu 27: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), "văn học trung đại Việt Nam" được giới thiệu như một giai đoạn văn học...

  • A. Không còn giá trị trong thời đại ngày nay
  • B. Chỉ tập trung vào các tác phẩm chữ Hán
  • C. Ít phong phú và đa dạng về thể loại
  • D. Đặc sắc, phong phú và chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử, tư tưởng

Câu 28: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) giúp học sinh hiểu được rằng môn Ngữ văn không chỉ là môn học về "văn chương" mà còn là môn học về?

  • A. Lịch sử và địa lý Việt Nam
  • B. Toán học và khoa học tự nhiên
  • C. Ngôn ngữ, tư duy, văn hóa, và con người
  • D. Ngoại ngữ và tin học

Câu 29: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc "kết nối với cộng đồng" thông qua các hoạt động Ngữ văn được khuyến khích nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây ấn tượng với mọi người xung quanh
  • B. Để vận dụng kiến thức, kỹ năng Ngữ văn vào thực tế cuộc sống, phục vụ cộng đồng và phát triển bản thân
  • C. Để tăng cường khả năng giao tiếp trên mạng xã hội
  • D. Để có thêm kinh nghiệm tham gia các hoạt động ngoại khóa

Câu 30: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều) mong muốn khơi gợi ở học sinh điều gì khi bước vào hành trình khám phá thế giới văn chương?

  • A. Sự lo lắng và áp lực về điểm số
  • B. Sự e ngại và tự ti về khả năng của bản thân
  • C. Sự nhàm chán và miễn cưỡng khi học văn
  • D. Niềm say mê, hứng thú, và tinh thần chủ động khám phá vẻ đẹp và giá trị của văn chương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), thể loại văn học nào sau đây được xem là 'cánh cửa' dẫn vào thế giới của văn chương, giúp khám phá những hình thức sơ khai và độc đáo của tư duy nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mục tiêu chính của việc học 'Bài mở đầu' trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều) là gì, xét trên phương diện phát triển năng lực đọc hiểu và tiếp cận văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong cấu trúc chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'Bài mở đầu' có vai trò như thế nào đối với quá trình học tập môn Ngữ văn trong cả năm học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi tiếp cận một văn bản văn học theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), bước đầu tiên quan trọng nhất mà người học cần thực hiện là gì để đảm bảo quá trình đọc hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), khái niệm 'văn bản' được hiểu theo nghĩa rộng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Kỹ năng 'đọc chủ động' được nhấn mạnh trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) thể hiện rõ nhất ở hành động nào của người đọc khi tiếp xúc với văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc khám phá 'thế giới nghệ thuật' của văn bản có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ văn chương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp học Ngữ văn được gợi ý trong 'Bài mở đầu' (Cánh diều) chú trọng đến yếu tố nào sau đây để phát triển năng lực sáng tạo của học sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc liên hệ văn bản văn học với 'bối cảnh lịch sử - văn hóa' có vai trò gì trong quá trình đọc hiểu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'tương tác' giữa người đọc và văn bản trong quá trình đọc hiểu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), hình thức 'đọc mở rộng' được khuyến khích nhằm mục đích gì cho học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), kỹ năng 'viết' được xem là sự tiếp nối và phát triển của kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc 'chia sẻ và trao đổi' ý kiến về văn bản với bạn bè, thầy cô được xem là một bước quan trọng trong quá trình học tập. Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) giới thiệu những thể loại văn học nào sẽ được học trong chương trình? (Chọn 2 đáp án)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'văn bản thông tin' được giới thiệu với mục đích gì trong chương trình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'ngữ liệu' trong môn Ngữ văn được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được liên hệ với 'đời sống' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) nhấn mạnh đến vai trò của người học như thế nào trong quá trình học tập môn Ngữ văn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'văn học dân gian' được giới thiệu như một bộ phận quan trọng của chương trình. Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) có thể giúp học sinh định hướng như thế nào trong việc lựa chọn phương pháp học tập Ngữ văn hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được kỳ vọng sẽ góp phần hình thành và phát triển phẩm chất nào ở học sinh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) có thể gợi mở cho học sinh về mối quan hệ giữa văn học và các loại hình nghệ thuật khác như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc 'tự đánh giá' quá trình học tập của bản thân được khuyến khích nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'đọc văn' không chỉ là đọc chữ mà còn là quá trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc học Ngữ văn được xem là hành trình khám phá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) khuyến khích học sinh phát triển năng lực giao tiếp thông qua hình thức học tập nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'văn học trung đại Việt Nam' được giới thiệu như một giai đoạn văn học...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) giúp học sinh hiểu được rằng môn Ngữ văn không chỉ là môn học về 'văn chương' mà còn là môn học về?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc 'kết nối với cộng đồng' thông qua các hoạt động Ngữ văn được khuyến khích nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều) mong muốn khơi gợi ở học sinh điều gì khi bước vào hành trình khám phá thế giới văn chương?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn học, theo nghĩa rộng nhất, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Các tác phẩm nghệ thuật ngôn từ
  • B. Các hình thức giao tiếp và biểu đạt văn hóa
  • C. Toàn bộ những sản phẩm tinh thần của con người
  • D. Những văn bản hành chính, khoa học thuần túy

Câu 2: Trong chương trình Ngữ văn 10 bộ sách Cánh diều, mạch nội dung "Văn bản văn học" tập trung khám phá điều gì là chính?

  • A. Lịch sử văn học Việt Nam và thế giới
  • B. Đặc điểm thể loại và giá trị nội dung, nghệ thuật của tác phẩm
  • C. Kỹ năng viết và tạo lập các kiểu văn bản khác nhau
  • D. Các phương pháp nghiên cứu và phê bình văn học

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào sau đây KHÔNG được đặc biệt nhấn mạnh trong sách Cánh diều lớp 10?

  • A. Học thông qua hoạt động tương tác, trao đổi
  • B. Học bằng cách tự khám phá, tìm tòi
  • C. Học thuộc lòng các bài văn mẫu, lý thuyết
  • D. Học cách vận dụng kiến thức vào thực tế

Câu 4: Theo quan điểm của sách Cánh diều, việc học Ngữ văn KHÔNG hướng đến mục tiêu phát triển năng lực nào sau đây?

  • A. Năng lực cảm thụ thẩm mỹ
  • B. Năng lực sử dụng ngôn ngữ
  • C. Năng lực tư duy phản biện và sáng tạo
  • D. Năng lực tính toán và logic toán học

Câu 5: Hoạt động "Đọc và tìm hiểu chung" trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung vào điều gì?

  • A. Thông tin khái quát về tác giả, tác phẩm và bối cảnh ra đời
  • B. Phân tích chi tiết nội dung và nghệ thuật của văn bản
  • C. Liên hệ, so sánh văn bản với các tác phẩm khác
  • D. Vận dụng kiến thức vào thực hành viết và nói

Câu 6: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố "kết nối với cuộc sống" được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Đọc và tìm hiểu chung
  • B. Viết và nói
  • C. Thực hành tiếng Việt
  • D. Đọc mở rộng

Câu 7: "Đọc mở rộng" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò chính là gì?

  • A. Củng cố kiến thức về tác giả và tác phẩm chính
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận
  • C. Mở rộng vốn đọc và hiểu biết về các thể loại, chủ đề
  • D. Chuẩn bị cho các bài kiểm tra và đánh giá

Câu 8: Biểu tượng "Cánh diều" được chọn làm tên bộ sách Ngữ văn 10 mang ý nghĩa tượng trưng chính nào?

  • A. Sự gắn bó với quê hương, đất nước
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống
  • C. Sức mạnh của tri thức và khoa học
  • D. Ước mơ bay cao, vươn xa, khám phá thế giới

Câu 9: Trong phần "Bài mở đầu" sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các em được khuyến khích xây dựng kế hoạch học tập cá nhân nhằm mục đích gì?

  • A. Đáp ứng yêu cầu của giáo viên và nhà trường
  • B. Chủ động hóa quá trình học tập và đạt hiệu quả tốt hơn
  • C. So sánh kết quả học tập với các bạn trong lớp
  • D. Ghi nhớ toàn bộ nội dung kiến thức trong chương trình

Câu 10: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận văn học theo hướng nào là chủ đạo?

  • A. Tích hợp kiến thức, kỹ năng và phát triển năng lực
  • B. Chủ yếu tập trung vào phân tích tác phẩm theo thể loại
  • C. Chú trọng việc ghi nhớ các sự kiện và chi tiết trong tác phẩm
  • D. Ưu tiên việc học thuộc lòng các bài văn mẫu

Câu 11: Trong "Bài mở đầu", hoạt động nào giúp học sinh nhận diện được những năng lực và phẩm chất cần thiết để học tốt môn Ngữ văn?

  • A. Đọc văn bản giới thiệu về chương trình
  • B. Thảo luận về ý nghĩa của môn Ngữ văn
  • C. Tự đánh giá năng lực và sở thích cá nhân
  • D. Tìm hiểu cấu trúc sách và các mạch nội dung

Câu 12: Mục tiêu chính của việc giới thiệu cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều trong "Bài mở đầu" là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ của học sinh
  • B. Tạo sự hứng thú ban đầu với môn học
  • C. Phân loại học sinh theo trình độ
  • D. Giúp học sinh nắm được tổng quan và sử dụng sách hiệu quả

Câu 13: Trong "Bài mở đầu", hoạt động nào khuyến khích học sinh chia sẻ những kinh nghiệm và mong đợi cá nhân về môn Ngữ văn?

  • A. Đọc bài viết của các nhà văn, nhà giáo
  • B. Thảo luận nhóm về kinh nghiệm và mong đợi
  • C. Làm bài tập trắc nghiệm về kiến thức chung
  • D. Nghe giáo viên giới thiệu về chương trình

Câu 14: Theo sách Cánh diều, việc học Ngữ văn có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển điều gì ở học sinh?

  • A. Kiến thức khoa học tự nhiên và xã hội
  • B. Kỹ năng thực hành và ứng dụng công nghệ
  • C. Nhân cách, tình cảm, và khả năng giao tiếp
  • D. Thể chất và sức khỏe

Câu 15: Trong "Bài mở đầu", nội dung nào KHÔNG được đề cập đến?

  • A. Mục tiêu và ý nghĩa của môn Ngữ văn 10
  • B. Cấu trúc và nội dung sách Cánh diều
  • C. Phương pháp học tập môn Ngữ văn hiệu quả
  • D. Đặc điểm và cách phân tích các thể loại văn học

Câu 16: Hoạt động "Khởi động" trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều có mục đích chính là gì?

  • A. Tạo hứng thú, kết nối kinh nghiệm và kiến thức nền của học sinh với bài học
  • B. Kiểm tra bài cũ và đánh giá mức độ nắm bài của học sinh
  • C. Giới thiệu chi tiết nội dung và mục tiêu bài học
  • D. Ổn định lớp học và chuẩn bị cho các hoạt động tiếp theo

Câu 17: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các "hộp thông tin" (ví dụ: "Tri thức ngữ văn", "Kết nối đọc - viết") có vai trò gì?

  • A. Trang trí và làm đẹp hình thức sách
  • B. Cung cấp kiến thức nền tảng, mở rộng và hướng dẫn thực hành
  • C. Tổng kết và đánh giá nội dung bài học
  • D. Tạo ra các hoạt động vui chơi, giải trí trong giờ học

Câu 18: Theo tinh thần "Bài mở đầu", học Ngữ văn KHÔNG nên chỉ giới hạn ở việc...

  • A. Đọc và phân tích kỹ các văn bản
  • B. Thực hành viết và nói thường xuyên
  • C. Học thuộc lòng và tái hiện kiến thức
  • D. Liên hệ văn học với cuộc sống

Câu 19: Trong "Bài mở đầu", việc tìm hiểu về "mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống" nhằm giúp học sinh điều gì?

  • A. Thuộc nhiều tác phẩm văn học hơn
  • B. Nâng cao điểm số trong các bài kiểm tra
  • C. Trở thành nhà phê bình văn học chuyên nghiệp
  • D. Thấy được ý nghĩa và giá trị của văn học trong đời sống

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học trong sách Cánh diều, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu ngay về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • B. Đọc kỹ văn bản để nắm bắt nội dung chính
  • C. Tra cứu các từ ngữ khó và chú thích
  • D. So sánh văn bản với các tác phẩm khác cùng thể loại

Câu 21: Trong "Bài mở đầu", các hoạt động nhóm được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng nào chủ yếu?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tự nghiên cứu
  • C. Kỹ năng hợp tác, giao tiếp và làm việc nhóm
  • D. Kỹ năng trình bày và thuyết trình trước đám đông

Câu 22: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều coi trọng việc đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ nhằm mục đích gì?

  • A. Xếp loại học sinh và tạo sự cạnh tranh
  • B. Báo cáo kết quả học tập cho phụ huynh
  • C. Đánh giá năng lực giáo viên
  • D. Theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh quá trình dạy và học

Câu 23: Trong "Bài mở đầu", việc giới thiệu về các "mạch nội dung" của chương trình Ngữ văn 10 giúp học sinh điều gì?

  • A. Hiểu được cấu trúc tổng thể và mối liên hệ giữa các phần của chương trình
  • B. Nắm vững kiến thức trọng tâm của từng mạch nội dung
  • C. Lựa chọn mạch nội dung yêu thích để học chuyên sâu
  • D. So sánh độ khó và độ dài của các mạch nội dung

Câu 24: Theo "Bài mở đầu", thái độ học tập chủ động và tích cực có vai trò như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

  • A. Không quan trọng bằng năng khiếu và trí thông minh
  • B. Quyết định lớn đến sự thành công và hứng thú học tập
  • C. Chỉ cần thiết đối với học sinh khá, giỏi
  • D. Ít ảnh hưởng đến kết quả học tập môn Ngữ văn

Câu 25: Trong "Bài mở đầu", hoạt động nào giúp học sinh hình dung rõ hơn về vai trò của môn Ngữ văn trong cuộc sống?

  • A. Đọc bài giới thiệu về chương trình
  • B. Tìm hiểu cấu trúc sách
  • C. Thảo luận về vai trò của Ngữ văn trong cuộc sống
  • D. Xây dựng kế hoạch học tập cá nhân

Câu 26: Khi gặp một văn bản khó hiểu trong sách Cánh diều, học sinh nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

  • A. Bỏ qua văn bản đó và đọc văn bản khác
  • B. Học thuộc lòng phần phân tích văn bản mẫu
  • C. Chỉ đọc phần tóm tắt nội dung chính
  • D. Trao đổi với bạn bè, thầy cô để tìm hiểu rõ hơn

Câu 27: Trong "Bài mở đầu", việc khuyến khích học sinh "tự đánh giá" năng lực có mục đích quan trọng nhất là gì?

  • A. So sánh với bạn bè và tạo động lực cạnh tranh
  • B. Nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh học tập
  • C. Giúp giáo viên đánh giá chính xác hơn về học sinh
  • D. Chuẩn bị cho các kỳ thi đánh giá năng lực

Câu 28: Theo sách Cánh diều, việc "đọc" văn bản văn học KHÔNG chỉ dừng lại ở việc...

  • A. Nắm bắt thông tin và nội dung chính
  • B. Hiểu ý nghĩa và giá trị của văn bản
  • C. Tiếp nhận thông tin một cách thụ động
  • D. Phân tích và đánh giá nghệ thuật của văn bản

Câu 29: Trong "Bài mở đầu", việc xây dựng "kế hoạch học tập cá nhân" nên tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng kiến thức cần học
  • B. Thời gian biểu chi tiết hàng ngày
  • C. Sự phức tạp của nội dung học tập
  • D. Sự phù hợp với năng lực và mục tiêu cá nhân

Câu 30: Theo tinh thần "Bài mở đầu", môn Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến việc phát triển ở học sinh phẩm chất chủ yếu nào?

  • A. Yêu nước, nhân ái, trung thực, trách nhiệm
  • B. Năng động, sáng tạo, tự tin, hòa đồng
  • C. Chăm chỉ, cần cù, tiết kiệm, kỷ luật
  • D. Giản dị, khiêm tốn, lạc quan, yêu đời

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn học, theo nghĩa rộng nhất, KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong chương trình Ngữ văn 10 bộ sách Cánh diều, mạch nội dung 'Văn bản văn học' tập trung khám phá điều gì là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào sau đây KHÔNG được đặc biệt nhấn mạnh trong sách Cánh diều lớp 10?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Theo quan điểm của sách Cánh diều, việc học Ngữ văn KHÔNG hướng đến mục tiêu phát triển năng lực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hoạt động 'Đọc và tìm hiểu chung' trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố 'kết nối với cuộc sống' được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: 'Đọc mở rộng' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biểu tượng 'Cánh diều' được chọn làm tên bộ sách Ngữ văn 10 mang ý nghĩa tượng trưng chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong phần 'Bài mở đầu' sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các em được khuyến khích xây dựng kế hoạch học tập cá nhân nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận văn học theo hướng nào là chủ đạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong 'Bài mở đầu', hoạt động nào giúp học sinh nhận diện được những năng lực và phẩm chất cần thiết để học tốt môn Ngữ văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mục tiêu chính của việc giới thiệu cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều trong 'Bài mở đầu' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong 'Bài mở đầu', hoạt động nào khuyến khích học sinh chia sẻ những kinh nghiệm và mong đợi cá nhân về môn Ngữ văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Theo sách Cánh diều, việc học Ngữ văn có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển điều gì ở học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong 'Bài mở đầu', nội dung nào KHÔNG được đề cập đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hoạt động 'Khởi động' trong mỗi bài học Ngữ văn 10 Cánh diều có mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các 'hộp thông tin' (ví dụ: 'Tri thức ngữ văn', 'Kết nối đọc - viết') có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo tinh thần 'Bài mở đầu', học Ngữ văn KHÔNG nên chỉ giới hạn ở việc...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong 'Bài mở đầu', việc tìm hiểu về 'mối quan hệ giữa văn học và cuộc sống' nhằm giúp học sinh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học trong sách Cánh diều, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong 'Bài mở đầu', các hoạt động nhóm được thiết kế nhằm phát triển kỹ năng nào chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều coi trọng việc đánh giá thường xuyên và đánh giá định kỳ nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong 'Bài mở đầu', việc giới thiệu về các 'mạch nội dung' của chương trình Ngữ văn 10 giúp học sinh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo 'Bài mở đầu', thái độ học tập chủ động và tích cực có vai trò như thế nào đối với việc học Ngữ văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong 'Bài mở đầu', hoạt động nào giúp học sinh hình dung rõ hơn về vai trò của môn Ngữ văn trong cuộc sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi gặp một văn bản khó hiểu trong sách Cánh diều, học sinh nên ưu tiên thực hiện hành động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong 'Bài mở đầu', việc khuyến khích học sinh 'tự đánh giá' năng lực có mục đích quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Theo sách Cánh diều, việc 'đọc' văn bản văn học KHÔNG chỉ dừng lại ở việc...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong 'Bài mở đầu', việc xây dựng 'kế hoạch học tập cá nhân' nên tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Theo tinh thần 'Bài mở đầu', môn Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến việc phát triển ở học sinh phẩm chất chủ yếu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới, đặc biệt là trong bài học mở đầu, là gì?

  • A. Nắm vững kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam và thế giới.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc - viết và làm văn nghị luận.
  • C. Học thuộc lòng các tác phẩm văn học kinh điển.
  • D. Phát triển năng lực cảm thụ văn chương, tư duy phản biện và nuôi dưỡng tâm hồn, nhân cách.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, "Bài mở đầu" có vai trò như thế nào đối với toàn bộ chương trình?

  • A. Giới thiệu chi tiết các tác phẩm văn học sẽ được học trong năm.
  • B. Đặt nền móng, định hướng tiếp cận môn học và khơi gợi hứng thú cho học sinh.
  • C. Tổng kết kiến thức Ngữ văn đã học ở cấp THCS.
  • D. Kiểm tra năng lực đầu vào của học sinh trước khi bắt đầu chương trình.

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào được khuyến khích trong "Bài mở đầu" của sách Cánh diều, nhằm phát huy tính chủ động và sáng tạo của học sinh?

  • A. Học thuộc lòng các bài giảng của giáo viên và sách giáo khoa.
  • B. Chép bài đầy đủ và làm hết các bài tập trong sách bài tập.
  • C. Tự khám phá, tìm tòi, trao đổi và hợp tác với bạn bè, thầy cô để xây dựng kiến thức.
  • D. Nghe giảng và ghi nhớ thông tin một cách thụ động.

Câu 4: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất mà "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều muốn học sinh bước đầu hình thành và phát triển?

  • A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản và phân tích các yếu tố trong tác phẩm văn học.
  • B. Kỹ năng viết văn nghị luận xã hội và văn học.
  • C. Kỹ năng thuyết trình và hùng biện trước đám đông.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.

Câu 5: Theo tinh thần "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, việc đọc văn bản văn học cần chú trọng điều gì ngoài việc nắm bắt nội dung?

  • A. Đọc nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ, hình tượng và giá trị nhân văn của tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh ra đời tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 6: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý những hình thức học tập nào để môn Ngữ văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ học trên lớp và làm bài tập về nhà.
  • B. Học trực tuyến qua video bài giảng.
  • C. Học thêm ở các trung tâm luyện thi.
  • D. Kết hợp học trên lớp, hoạt động nhóm, dự án nghiên cứu, trải nghiệm thực tế và sử dụng công nghệ.

Câu 7: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, phẩm chất nào được xem là quan trọng cần bồi dưỡng thông qua việc học văn chương?

  • A. Tính kỷ luật và tuân thủ quy tắc.
  • B. Khả năng cạnh tranh và vượt trội.
  • C. Lòng yêu thương con người, sự đồng cảm và trách nhiệm với cộng đồng.
  • D. Sự tự tin và khả năng giao tiếp.

Câu 8: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu cấu trúc sách như thế nào để học sinh dễ dàng tiếp cận và sử dụng?

  • A. Sách được chia theo từng bài học nhỏ, mỗi bài một đơn vị kiến thức.
  • B. Sách được tổ chức theo các chủ đề lớn, mỗi chủ đề tích hợp nhiều thể loại và kiến thức liên quan.
  • C. Sách được sắp xếp theo trình tự thời gian lịch sử văn học.
  • D. Sách được phân chia theo mức độ khó tăng dần.

Câu 9: Nếu bạn là học sinh lớp 10, sau khi học "Bài mở đầu" Ngữ văn Cánh diều, bạn sẽ tự đặt ra mục tiêu học tập nào cho môn học này?

  • A. Đạt điểm số cao nhất trong các bài kiểm tra.
  • B. Hoàn thành tất cả các bài tập được giao.
  • C. Thuộc lòng tất cả các tác phẩm văn học trong sách.
  • D. Phát triển khả năng đọc hiểu sâu sắc, diễn đạt mạch lạc và cảm thụ vẻ đẹp văn chương.

Câu 10: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh vai trò của việc liên hệ văn học với đời sống như thế nào trong quá trình học?

  • A. Văn học chỉ là môn học lý thuyết, ít liên quan đến đời sống thực tế.
  • B. Văn học giúp giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • C. Văn học phản ánh đời sống, giúp hiểu biết về con người, xã hội và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống.
  • D. Liên hệ văn học với đời sống chỉ cần thiết khi làm bài văn nghị luận xã hội.

Câu 11: Trong "Bài mở đầu", "Cánh diều" muốn truyền tải thông điệp gì về cách tiếp cận tri thức và khám phá thế giới xung quanh?

  • A. Tiếp thu kiến thức một cách thụ động từ sách vở và thầy cô.
  • B. Chủ động tìm tòi, đặt câu hỏi, nghi vấn và khám phá thế giới bằng nhiều giác quan.
  • C. Học tập theo khuôn mẫu và công thức có sẵn.
  • D. Chỉ tập trung vào kiến thức trong sách giáo khoa, không cần quan tâm đến thế giới bên ngoài.

Câu 12: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên xây dựng thái độ học tập như thế nào đối với môn Ngữ văn?

  • A. Yêu thích, đam mê, tò mò và sẵn sàng khám phá vẻ đẹp của văn chương.
  • B. Xem Ngữ văn là môn học bắt buộc, cần phải vượt qua để thi tốt nghiệp.
  • C. Học Ngữ văn chỉ để biết thêm kiến thức về văn học.
  • D. Coi thường môn Ngữ văn và tập trung vào các môn khoa học tự nhiên.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không được "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều đề cập đến như một phần quan trọng của việc học Ngữ văn?

  • A. Đọc và phân tích văn bản.
  • B. Viết và tạo lập văn bản.
  • C. Nghe và nói, giao tiếp.
  • D. Học thuộc lòng các bài văn mẫu để làm bài kiểm tra.

Câu 14: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng nguồn tài liệu học tập nào ngoài sách giáo khoa?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Sách tham khảo, báo chí, internet, thư viện và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.
  • C. Chỉ sử dụng tài liệu do giáo viên cung cấp.
  • D. Hạn chế sử dụng internet vì thông tin không chính xác.

Câu 15: Hình thức kiểm tra, đánh giá nào được "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến, nhằm đánh giá năng lực toàn diện của học sinh?

  • A. Chỉ kiểm tra bằng bài thi trắc nghiệm và tự luận.
  • B. Chỉ đánh giá dựa trên điểm số các bài kiểm tra thường xuyên.
  • C. Kết hợp đánh giá thường xuyên, định kỳ, đánh giá quá trình và sản phẩm học tập, chú trọng năng lực vận dụng kiến thức.
  • D. Chỉ đánh giá dựa trên thái độ học tập của học sinh.

Câu 16: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện kỹ năng tự học như thế nào để thành công trong môn học này?

  • A. Tự giác, chủ động lập kế hoạch học tập, tìm kiếm tài liệu, tự đánh giá và điều chỉnh phương pháp học.
  • B. Học theo nhóm bạn và phụ thuộc vào sự hướng dẫn của bạn bè.
  • C. Chỉ học khi có bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
  • D. Không cần tự học, chỉ cần nghe giảng trên lớp là đủ.

Câu 17: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều muốn học sinh nhận thức được mối quan hệ giữa môn Ngữ văn với các môn học khác như thế nào?

  • A. Môn Ngữ văn không liên quan đến các môn khoa học tự nhiên.
  • B. Môn Ngữ văn chỉ liên quan đến môn Lịch sử và Địa lý.
  • C. Môn Ngữ văn là môn học độc lập, không cần thiết phải liên hệ với các môn khác.
  • D. Môn Ngữ văn có mối liên hệ mật thiết với tất cả các môn học khác, hỗ trợ phát triển tư duy và khả năng diễn đạt.

Câu 18: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố "cảm xúc" được đề cao như thế nào trong quá trình đọc và cảm thụ văn học?

  • A. Cần gạt bỏ cảm xúc cá nhân để phân tích văn học một cách khách quan.
  • B. Cảm xúc là yếu tố quan trọng giúp đồng cảm với nhân vật, hiểu sâu sắc tác phẩm và bồi dưỡng tâm hồn.
  • C. Chỉ cần tập trung vào phân tích kỹ thuật viết văn, không cần quan tâm đến cảm xúc.
  • D. Cảm xúc chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.

Câu 19: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều định hướng học sinh khám phá vẻ đẹp của văn chương thông qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của ngôn từ.
  • B. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp của nội dung tư tưởng.
  • C. Vẻ đẹp của ngôn từ, hình tượng, nội dung tư tưởng và giá trị nhân văn.
  • D. Vẻ đẹp của văn chương chỉ dành cho những người có năng khiếu.

Câu 20: Nếu được tự do lựa chọn một hoạt động học tập Ngữ văn theo gợi ý của "Bài mở đầu" Cánh diều, bạn sẽ chọn hoạt động nào để khởi đầu năm học lớp 10?

  • A. Ngồi im lặng đọc sách giáo khoa.
  • B. Chép lại bài giảng của thầy cô.
  • C. Làm hết tất cả các bài tập trong sách bài tập.
  • D. Tham gia câu lạc bộ văn học, tổ chức buổi thảo luận về một tác phẩm yêu thích hoặc thực hiện dự án sáng tạo liên quan đến văn học.

Câu 21: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều đề cao tinh thần hợp tác và làm việc nhóm trong học tập như thế nào?

  • A. Học Ngữ văn chủ yếu là hoạt động cá nhân.
  • B. Hợp tác, chia sẻ, trao đổi và học hỏi lẫn nhau trong nhóm giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • C. Làm việc nhóm chỉ dành cho các hoạt động ngoại khóa, không cần thiết trong giờ học chính khóa.
  • D. Làm việc nhóm dễ gây mất trật tự và phân tán sự tập trung.

Câu 22: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, vai trò của giáo viên được định hướng như thế nào trong quá trình dạy và học?

  • A. Giáo viên là người truyền đạt kiến thức duy nhất và quyết định toàn bộ quá trình học tập.
  • B. Giáo viên chỉ đóng vai trò quản lý lớp học, không cần can thiệp sâu vào quá trình học tập của học sinh.
  • C. Giáo viên là người hướng dẫn, gợi mở, tạo điều kiện và đồng hành cùng học sinh khám phá tri thức.
  • D. Giáo viên chỉ cần giao bài tập và chấm điểm, không cần quan tâm đến phương pháp học tập của học sinh.

Câu 23: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện trong môn học này để làm gì?

  • A. Đánh giá, phân tích, đặt câu hỏi và không ngừng tìm kiếm chân lý, không chấp nhận thông tin một cách thụ động.
  • B. Phản đối mọi ý kiến của người khác để thể hiện cá tính.
  • C. Chỉ trích các tác phẩm văn học kinh điển.
  • D. Tư duy phản biện không cần thiết trong môn Ngữ văn.

Câu 24: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên bắt đầu hành trình khám phá văn chương lớp 10 từ đâu?

  • A. Học thuộc lòng các khái niệm văn học.
  • B. Đọc hết tất cả các tác phẩm văn học trong sách giáo khoa.
  • C. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của các nhà văn nổi tiếng.
  • D. Khơi gợi hứng thú, xác định mục tiêu học tập và xây dựng kế hoạch học tập phù hợp với bản thân.

Câu 25: Theo "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, học văn chương có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển toàn diện của con người?

  • A. Học văn chương chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • B. Học văn chương giúp bồi dưỡng tâm hồn, phát triển nhân cách, mở rộng hiểu biết về thế giới và con người.
  • C. Học văn chương không có nhiều ý nghĩa thực tế trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Học văn chương chỉ phù hợp với những người có năng khiếu văn học.

Câu 26: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình học tập của bản thân như thế nào?

  • A. Chỉ cần giáo viên đánh giá là đủ.
  • B. Không cần thiết phải tự đánh giá, chỉ cần làm theo hướng dẫn của giáo viên.
  • C. Thường xuyên tự nhìn nhận, đánh giá những gì đã học được, những gì còn hạn chế và tìm cách cải thiện.
  • D. Tự đánh giá chỉ là hình thức, không có tác dụng thực tế.

Câu 27: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên sử dụng công nghệ thông tin như thế nào để hỗ trợ học tập môn Ngữ văn?

  • A. Tìm kiếm tài liệu, thông tin, xem video bài giảng, tham gia diễn đàn học tập trực tuyến và sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tập.
  • B. Chỉ sử dụng mạng xã hội để giải trí sau giờ học.
  • C. Hạn chế sử dụng công nghệ vì gây xao nhãng học tập.
  • D. Sử dụng công nghệ chỉ để chép bài và làm bài tập nhanh hơn.

Câu 28: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học văn chương được liên hệ với việc phát triển kỹ năng sống như thế nào?

  • A. Học văn chương không liên quan đến kỹ năng sống.
  • B. Kỹ năng sống chỉ phát triển thông qua các hoạt động ngoại khóa.
  • C. Học văn chương chỉ giúp phát triển kỹ năng đọc viết.
  • D. Học văn chương giúp phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác và cảm xúc xã hội.

Câu 29: "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh khám phá sự đa dạng của thế giới văn chương như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung học các tác phẩm văn học Việt Nam.
  • B. Tìm hiểu về văn học Việt Nam và văn học thế giới, các thể loại, trào lưu và phong cách văn học khác nhau.
  • C. Chỉ học các tác phẩm văn học kinh điển.
  • D. Hạn chế đọc các tác phẩm văn học hiện đại.

Câu 30: Sau khi học "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 Cánh diều, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân trong việc học môn Ngữ văn?

  • A. Học Ngữ văn chỉ cần chăm chỉ và học thuộc lòng.
  • B. Học Ngữ văn là môn học khó và nhàm chán.
  • C. Học Ngữ văn là hành trình khám phá vẻ đẹp của ngôn ngữ, văn hóa, con người và phát triển bản thân một cách toàn diện.
  • D. Học Ngữ văn chỉ cần thiết để thi đỗ vào đại học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn ở lớp 10 theo chương trình mới, đặc biệt là trong bài học mở đầu, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, 'Bài mở đầu' có vai trò như thế nào đối với toàn bộ chương trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp học Ngữ văn nào được khuyến khích trong 'Bài mở đầu' của sách Cánh diều, nhằm phát huy tính chủ động và sáng tạo của học sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đâu là kỹ năng quan trọng nhất mà 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều muốn học sinh bước đầu hình thành và phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo tinh thần 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, việc đọc văn bản văn học cần chú trọng điều gì ngoài việc nắm bắt nội dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý những hình thức học tập nào để môn Ngữ văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, phẩm chất nào được xem là quan trọng cần bồi dưỡng thông qua việc học văn chương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu cấu trúc sách như thế nào để học sinh dễ dàng tiếp cận và sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nếu bạn là học sinh lớp 10, sau khi học 'Bài mở đầu' Ngữ văn Cánh diều, bạn sẽ tự đặt ra mục tiêu học tập nào cho môn học này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều nhấn mạnh vai trò của việc liên hệ văn học với đời sống như thế nào trong quá trình học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong 'Bài mở đầu', 'Cánh diều' muốn truyền tải thông điệp gì về cách tiếp cận tri thức và khám phá thế giới xung quanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên xây dựng thái độ học tập như thế nào đối với môn Ngữ văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không được 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều đề cập đến như một phần quan trọng của việc học Ngữ văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng nguồn tài liệu học tập nào ngoài sách giáo khoa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình thức kiểm tra, đánh giá nào được 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến, nhằm đánh giá năng lực toàn diện của học sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện kỹ năng tự học như thế nào để thành công trong môn học này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều muốn học sinh nhận thức được mối quan hệ giữa môn Ngữ văn với các môn học khác như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố 'cảm xúc' được đề cao như thế nào trong quá trình đọc và cảm thụ văn học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều định hướng học sinh khám phá vẻ đẹp của văn chương thông qua những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu được tự do lựa chọn một hoạt động học tập Ngữ văn theo gợi ý của 'Bài mở đầu' Cánh diều, bạn sẽ chọn hoạt động nào để khởi đầu năm học lớp 10?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều đề cao tinh thần hợp tác và làm việc nhóm trong học tập như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, vai trò của giáo viên được định hướng như thế nào trong quá trình dạy và học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện trong môn học này để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên bắt đầu hành trình khám phá văn chương lớp 10 từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Theo 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, học văn chương có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển toàn diện của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình học tập của bản thân như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều gợi ý học sinh nên sử dụng công nghệ thông tin như thế nào để hỗ trợ học tập môn Ngữ văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học văn chương được liên hệ với việc phát triển kỹ năng sống như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh khám phá sự đa dạng của thế giới văn chương như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sau khi học 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 Cánh diều, bạn rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân trong việc học môn Ngữ văn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn 10 theo chương trình mới (Cánh diều) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận xã hội một cách thuần thục.
  • C. Đảm bảo học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • D. Phát triển năng lực văn học, nuôi dưỡng tâm hồn, và rèn luyện tư duy, kỹ năng sống thông qua văn chương.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), cấu trúc bài học thường được xây dựng theo hướng nào để tạo sự hứng thú và dễ tiếp thu cho học sinh?

  • A. Trình bày lý thuyết văn học một cách hàn lâm, chuyên sâu.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích chi tiết nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Kết hợp đa dạng các hoạt động đọc, khám phá, thực hành, và sáng tạo.
  • D. Sử dụng phương pháp thuyết giảng truyền thống là chủ yếu.

Câu 3: Đâu là phẩm chất và năng lực cốt lõi mà môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) hướng đến bồi dưỡng cho học sinh, giúp các em phát triển toàn diện?

  • A. Năng lực giải toán nhanh và chính xác.
  • B. Yêu nước, nhân ái, trung thực, trách nhiệm; năng lực giao tiếp, hợp tác, tự chủ và tự học.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm tin học văn phòng.
  • D. Kỹ năng chơi thể thao và hoạt động ngoại khóa.

Câu 4: Phương pháp "đọc chủ động" được nhấn mạnh trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của học sinh?

  • A. Giúp học sinh tự giác khám phá, tìm hiểu văn bản, phát triển tư duy độc lập và khả năng tự học.
  • B. Chỉ đơn thuần là đọc to và rõ ràng văn bản theo yêu cầu của giáo viên.
  • C. Giúp học sinh ghi nhớ nhanh chóng nội dung chính của bài học.
  • D. Chủ yếu dành cho học sinh giỏi, giúp các em nâng cao thành tích.

Câu 5: Trong các hoạt động học tập môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc "liên hệ, so sánh, kết nối" giữa các văn bản và với thực tế cuộc sống có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là hoạt động phụ trợ.
  • B. Chỉ giúp bài học trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn giá trị của văn học, vận dụng kiến thức vào cuộc sống, và phát triển tư duy tổng hợp.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các bài văn nghị luận.

Câu 6: Hình thức "làm việc nhóm" được khuyến khích trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để giáo viên giảm bớt khối lượng công việc.
  • B. Chỉ để tạo không khí vui vẻ, thoải mái trong lớp học.
  • C. Để học sinh yếu kém có thể "dựa dẫm" vào học sinh giỏi.
  • D. Phát triển kỹ năng hợp tác, giao tiếp, chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau.

Câu 7: Trong quá trình học Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc "tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau" giúp học sinh điều gì?

  • A. Chỉ tạo thêm áp lực và căng thẳng cho học sinh.
  • B. Nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và bạn bè, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập để tiến bộ hơn.
  • C. Chủ yếu để giáo viên nắm bắt được tình hình học tập của lớp.
  • D. Không cần thiết vì đã có điểm số của giáo viên.

Câu 8: Sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) có chú trọng đến việc phát triển năng lực "viết" cho học sinh không? Nếu có, điều đó thể hiện như thế nào?

  • A. Không chú trọng, vì đây là môn văn chương, chủ yếu tập trung vào đọc và cảm thụ.
  • B. Có chú trọng, nhưng chỉ dừng lại ở việc viết đoạn văn ngắn.
  • C. Có chú trọng, thể hiện qua các bài tập, dự án viết đa dạng thể loại và mục đích khác nhau.
  • D. Chỉ chú trọng đến viết văn nghị luận, các thể loại khác không quan trọng.

Câu 9: Ngoài các văn bản văn học, sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) còn sử dụng loại văn bản nào khác để mở rộng kiến thức và kỹ năng cho học sinh?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản văn học để đảm bảo tính chuyên môn.
  • B. Chủ yếu sử dụng các bài báo và tạp chí khoa học.
  • C. Thỉnh thoảng có sử dụng một vài đoạn trích từ sách lịch sử.
  • D. Văn bản nghị luận, thông tin, nhật dụng... để phát triển kỹ năng đọc hiểu đa dạng văn bản.

Câu 10: Việc học "Bài mở đầu" trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều) có ý nghĩa gì trong việc định hướng học tập cho cả năm học?

  • A. Giới thiệu tổng quan về môn học, mục tiêu, phương pháp học tập, và cấu trúc chương trình, giúp học sinh có cái nhìn tổng thể và chủ động hơn.
  • B. Chỉ là một bài học mang tính hình thức, không có nhiều ý nghĩa thực tế.
  • C. Chủ yếu để kiểm tra kiến thức nền tảng của học sinh trước khi vào chương trình chính thức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo không khí vui vẻ, hào hứng đầu năm học.

Câu 11: Trong sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), yếu tố "văn hóa" được tích hợp vào nội dung bài học như thế nào?

  • A. Không được tích hợp, vì môn Ngữ văn chỉ tập trung vào ngôn ngữ và văn chương.
  • B. Tích hợp thông qua các văn bản văn học, hoạt động tìm hiểu về phong tục, tập quán, giá trị văn hóa của dân tộc và thế giới.
  • C. Chỉ được đề cập đến trong một số bài học riêng biệt về văn hóa.
  • D. Tích hợp chủ yếu thông qua các bài tập về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến văn hóa.

Câu 12: "Đọc mở rộng" là một yêu cầu quan trọng trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều). Hình thức đọc này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ đọc thêm các bài văn mẫu để học cách viết văn hay.
  • B. Đọc tất cả các tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam và thế giới.
  • C. Đọc thêm các tài liệu, sách báo liên quan đến bài học, mở rộng kiến thức và hiểu biết.
  • D. Đọc nhanh và lướt qua nhiều văn bản để nắm bắt thông tin chính.

Câu 13: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), "viết sáng tạo" được hiểu như thế nào?

  • A. Viết theo khuôn mẫu có sẵn để đảm bảo đúng chuẩn.
  • B. Viết lại các tác phẩm văn học theo cách hiểu của bản thân.
  • C. Chỉ viết văn nghị luận với các lập luận sắc bén, logic.
  • D. Viết tự do, thể hiện cá tính, cảm xúc, và ý tưởng riêng, có thể thử nghiệm các hình thức và phong cách khác nhau.

Câu 14: Mục đích của việc "trình bày, trao đổi, thảo luận" trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) là gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên lớp.
  • B. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, diễn đạt ý kiến, lắng nghe và phản biện, học hỏi lẫn nhau.
  • C. Để giáo viên đánh giá khả năng nói của từng học sinh.
  • D. Chủ yếu dành cho học sinh mạnh dạn, tự tin thể hiện bản thân.

Câu 15: Trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), "dự án học tập" có vai trò gì?

  • A. Chỉ là hoạt động ngoại khóa, không liên quan trực tiếp đến kiến thức môn học.
  • B. Để học sinh giải trí sau những giờ học căng thẳng.
  • C. Vận dụng kiến thức vào thực tế, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm, và tạo ra sản phẩm cụ thể.
  • D. Chủ yếu dành cho học sinh khá, giỏi để nâng cao thành tích.

Câu 16: Sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) có giúp học sinh phát triển "tư duy phản biện" không? Nếu có, bằng cách nào?

  • A. Không chú trọng, vì môn Ngữ văn chủ yếu là cảm thụ văn chương.
  • B. Có chú trọng, nhưng chỉ thông qua việc phân tích tác phẩm.
  • C. Chỉ phát triển tư duy phản biện trong các bài văn nghị luận.
  • D. Có chú trọng, thông qua các câu hỏi gợi mở, hoạt động thảo luận, phân tích đa chiều, và khuyến khích đặt câu hỏi, nghi vấn.

Câu 17: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), "văn bản đa phương thức" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng cường tính trực quan, sinh động, hấp dẫn cho bài học, giúp học sinh tiếp cận thông tin đa dạng và hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho sách giáo khoa thêm đẹp mắt.
  • C. Chủ yếu dành cho học sinh có khả năng tiếp thu hình ảnh tốt.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là một hình thức trình bày mới.

Câu 18: "Năng lực tự học" được môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) bồi dưỡng cho học sinh như thế nào?

  • A. Không chú trọng, vì việc học văn cần có sự hướng dẫn trực tiếp của giáo viên.
  • B. Thông qua các hoạt động tự khám phá, tìm tòi, nghiên cứu, đọc mở rộng, và tự đánh giá, khuyến khích tính chủ động và độc lập.
  • C. Chỉ bồi dưỡng năng lực tự học thông qua các bài tập về nhà.
  • D. Chủ yếu dựa vào ý thức tự giác của từng học sinh, môn học không có vai trò nhiều.

Câu 19: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh được làm quen với những nội dung chính nào?

  • A. Phân tích chi tiết một tác phẩm văn học tiêu biểu.
  • B. Kiểm tra kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam.
  • C. Giới thiệu về môn học, chương trình, phương pháp học tập, và các hoạt động chính.
  • D. Chủ yếu là các hoạt động vui chơi, giải trí đầu năm học.

Câu 20: Mối quan hệ giữa môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) với các môn học khác được thể hiện như thế nào?

  • A. Không có mối quan hệ nào, vì mỗi môn học đều độc lập.
  • B. Chỉ liên quan đến môn Lịch sử và Địa lý vì cùng thuộc nhóm khoa học xã hội.
  • C. Liên quan đến môn Giáo dục công dân thông qua các bài học về đạo đức, lối sống.
  • D. Có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ và bổ sung kiến thức, kỹ năng cho nhau, ví dụ: Ngữ văn và Lịch sử, Địa lý, Giáo dục công dân, Nghệ thuật...

Câu 21: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả tinh thần của môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Khám phá
  • C. Rèn luyện
  • D. Kiểm tra

Câu 22: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc sử dụng ngữ liệu gần gũi với đời sống có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài học trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Để tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu.
  • C. Giúp học sinh thấy được sự gắn bó của văn học với cuộc sống, tăng hứng thú học tập và khả năng vận dụng kiến thức.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, ngữ liệu nào cũng có thể sử dụng.

Câu 23: Hình thức kiểm tra, đánh giá trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) có những điểm mới nào so với trước đây?

  • A. Chỉ tập trung vào kiểm tra kiến thức lý thuyết.
  • B. Vẫn chủ yếu sử dụng hình thức kiểm tra trắc nghiệm.
  • C. Giảm bớt số lượng bài kiểm tra để giảm áp lực cho học sinh.
  • D. Đa dạng hóa hình thức kiểm tra (nói, viết, dự án...), chú trọng đánh giá năng lực vận dụng và phẩm chất, thái độ.

Câu 24: "Hồ sơ học tập" (Portfolio) được sử dụng trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) để làm gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ các bài kiểm tra và bài tập của học sinh.
  • B. Theo dõi quá trình học tập, sự tiến bộ của học sinh, đánh giá toàn diện năng lực và phẩm chất.
  • C. Để so sánh kết quả học tập giữa các học sinh trong lớp.
  • D. Chủ yếu để giáo viên quản lý bài vở của học sinh dễ dàng hơn.

Câu 25: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh có thể đặt ra những câu hỏi nào về môn học?

  • A. Chỉ nên hỏi về nội dung bài học cụ thể.
  • B. Không nên đặt câu hỏi vì đã có giáo viên hướng dẫn.
  • C. Về mục tiêu, nội dung, phương pháp học tập, cách đánh giá, và mối liên hệ của môn học với bản thân và cuộc sống.
  • D. Chỉ nên hỏi những câu hỏi dễ, không nên hỏi câu hỏi khó.

Câu 26: Để học tốt môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các bài văn mẫu.
  • B. Làm hết tất cả các bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Chỉ cần chăm chỉ nghe giảng trên lớp.
  • D. Sự yêu thích, đam mê với văn chương, tính chủ động, tích cực, và phương pháp học tập phù hợp.

Câu 27: "Văn học và cuộc sống" là một chủ đề xuyên suốt trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều). Bạn hiểu chủ đề này như thế nào?

  • A. Văn học phản ánh cuộc sống, đồng thời tác động trở lại cuộc sống, giúp con người hiểu biết, cảm thông và sống tốt đẹp hơn.
  • B. Văn học chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, không liên quan đến cuộc sống thực tế.
  • C. Cuộc sống chỉ là nguồn cảm hứng cho văn học, không có sự tương tác ngược lại.
  • D. Văn học và cuộc sống là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.

Câu 28: Trong "Bài mở đầu" Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh được khuyến khích xây dựng "kế hoạch học tập cá nhân" để làm gì?

  • A. Chỉ để giáo viên kiểm tra ý thức học tập của học sinh.
  • B. Chủ động định hướng, tổ chức việc học tập, phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, và đạt mục tiêu học tập.
  • C. Để phụ huynh nắm bắt được tình hình học tập của con em.
  • D. Không cần thiết vì đã có chương trình và kế hoạch chung của lớp.

Câu 29: Nếu môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) là một hành trình, thì "Bài mở đầu" có thể được ví như giai đoạn nào của hành trình?

  • A. Giai đoạn kết thúc, tổng kết toàn bộ hành trình.
  • B. Giai đoạn giữa hành trình, khi đã đi được một nửa quãng đường.
  • C. Giai đoạn khởi hành, chuẩn bị và định hướng cho toàn bộ hành trình.
  • D. Một chặng nghỉ chân trong hành trình dài.

Câu 30: Theo bạn, điều gì làm nên sự khác biệt và hấp dẫn của môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) so với các chương trình trước đây?

  • A. Không có gì khác biệt, vẫn giống như các chương trình trước.
  • B. Chỉ là sách giáo khoa được in đẹp hơn.
  • C. Chương trình nặng hơn, nhiều kiến thức hơn.
  • D. Tính tích cực, chủ động, sáng tạo, gắn liền với thực tế cuộc sống, và chú trọng phát triển năng lực toàn diện cho học sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học môn Ngữ văn 10 theo chương trình mới (Cánh diều) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), cấu trúc bài học thường được xây dựng theo hướng nào để tạo sự hứng thú và dễ tiếp thu cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đâu là phẩm chất và năng lực cốt lõi mà môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) hướng đến bồi dưỡng cho học sinh, giúp các em phát triển toàn diện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp 'đọc chủ động' được nhấn mạnh trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của học sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các hoạt động học tập môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc 'liên hệ, so sánh, kết nối' giữa các văn bản và với thực tế cuộc sống có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình thức 'làm việc nhóm' được khuyến khích trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình học Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc 'tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau' giúp học sinh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) có chú trọng đến việc phát triển năng lực 'viết' cho học sinh không? Nếu có, điều đó thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngoài các văn bản văn học, sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) còn sử dụng loại văn bản nào khác để mở rộng kiến thức và kỹ năng cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc học 'Bài mở đầu' trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều) có ý nghĩa gì trong việc định hướng học tập cho cả năm học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong sách Ngữ văn 10 (Cánh diều), yếu tố 'văn hóa' được tích hợp vào nội dung bài học như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Đọc mở rộng' là một yêu cầu quan trọng trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều). Hình thức đọc này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'viết sáng tạo' được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục đích của việc 'trình bày, trao đổi, thảo luận' trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'dự án học tập' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sách Ngữ văn 10 (Cánh diều) có giúp học sinh phát triển 'tư duy phản biện' không? Nếu có, bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), 'văn bản đa phương thức' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Năng lực tự học' được môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) bồi dưỡng cho học sinh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh được làm quen với những nội dung chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mối quan hệ giữa môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) với các môn học khác được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu được lựa chọn một từ khóa để mô tả tinh thần của môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), bạn sẽ chọn từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), việc sử dụng ngữ liệu gần gũi với đời sống có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hình thức kiểm tra, đánh giá trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) có những điểm mới nào so với trước đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Hồ sơ học tập' (Portfolio) được sử dụng trong môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh có thể đặt ra những câu hỏi nào về môn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để học tốt môn Ngữ văn 10 (Cánh diều), theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Văn học và cuộc sống' là một chủ đề xuyên suốt trong chương trình Ngữ văn 10 (Cánh diều). Bạn hiểu chủ đề này như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong 'Bài mở đầu' Ngữ văn 10 (Cánh diều), học sinh được khuyến khích xây dựng 'kế hoạch học tập cá nhân' để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) là một hành trình, thì 'Bài mở đầu' có thể được ví như giai đoạn nào của hành trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Bài mở đầu - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo bạn, điều gì làm nên sự khác biệt và hấp dẫn của môn Ngữ văn 10 (Cánh diều) so với các chương trình trước đây?

Xem kết quả