15+ Đề Trắc nghiệm Nội dung và cách học – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Triết lý xuyên suốt được nhấn mạnh trong bộ sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức để thi đạt điểm cao.
  • B. Giáo viên truyền thụ kiến thức một chiều.
  • C. Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống.
  • D. Tập trung vào lý thuyết hàn lâm, ít liên hệ thực tiễn.

Câu 2: Theo quan điểm của bộ sách Cánh Diều, vai trò trung tâm của quá trình dạy học thuộc về đối tượng nào?

  • A. Giáo viên.
  • B. Học sinh.
  • C. Nội dung sách giáo khoa.
  • D. Phương tiện dạy học.

Câu 3: Một giáo viên đang thiết kế bài giảng theo sách Cánh Diều. Thay vì giảng giải lý thuyết, giáo viên đưa ra một tình huống thực tế và yêu cầu học sinh thảo luận, tìm cách giải quyết dựa trên kiến thức đã học. Cách làm này thể hiện rõ nhất phương pháp dạy học nào được Cánh Diều khuyến khích?

  • A. Dạy học truyền thụ.
  • B. Dạy học theo dự án.
  • C. Dạy học dựa trên vấn đề.
  • D. Dạy học qua hành (học tập trải nghiệm).

Câu 4: Cấu trúc chung của một bài học trong sách giáo khoa Cánh Diều thường bắt đầu bằng hoạt động nào nhằm kích thích sự hứng thú và huy động kiến thức nền của học sinh?

  • A. Khởi động.
  • B. Luyện tập.
  • C. Vận dụng.
  • D. Khám phá kiến thức.

Câu 5: Trong quá trình học tập theo sách Cánh Diều, hoạt động nào giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng thông qua việc thực hiện các bài tập, nhiệm vụ theo hướng dẫn?

  • A. Khởi động.
  • B. Khám phá kiến thức.
  • C. Luyện tập.
  • D. Vận dụng.

Câu 6: Hoạt động "Vận dụng" trong sách Cánh Diều có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra khả năng ghi nhớ kiến thức.
  • B. Giúp học sinh áp dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết các vấn đề thực tiễn hoặc tình huống mới.
  • C. Cung cấp kiến thức mới cho học sinh.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung bài học.

Câu 7: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển đồng bộ các kỹ năng cho học sinh. Bốn kỹ năng cốt lõi thường được đề cập trong các môn học thuộc bộ sách này là gì?

  • A. Đọc, Viết, Nói, Nghe.
  • B. Quan sát, Phân tích, Tổng hợp, Đánh giá.
  • C. Tính toán, Đo lường, Vẽ biểu đồ, Thuyết trình.
  • D. Ghi nhớ, Hiểu, Vận dụng, Sáng tạo.

Câu 8: Trong việc đánh giá học sinh theo sách Cánh Diều, hình thức nào được khuyến khích sử dụng để đánh giá năng lực thực hiện của học sinh trong các nhiệm vụ học tập phức hợp?

  • A. Chỉ tập trung vào bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
  • B. Chỉ đánh giá qua điểm số cuối kỳ.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc học thuộc lòng kiến thức.
  • D. Đánh giá qua sản phẩm học tập, bài thực hành, dự án nhỏ.

Câu 9: Sách Cánh Diều tích hợp nhiều chủ đề liên môn, xuyên môn. Mục đích chính của việc tích hợp này là gì?

  • A. Làm giảm bớt khối lượng kiến thức trong từng môn học.
  • B. Giúp học sinh chỉ cần học một môn mà biết nhiều kiến thức khác.
  • C. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa các kiến thức, kỹ năng từ các môn học khác nhau và vận dụng tổng hợp để giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là thêm nội dung từ môn khác vào bài học.

Câu 10: Khi dạy phần "Thực hành tiếng Việt" theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung vào hoạt động nào sau đây để giúp học sinh nắm vững và sử dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng một cách hiệu quả?

  • A. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp.
  • B. Chép phạt các lỗi sai tiếng Việt.
  • C. Chỉ làm các bài tập điền khuyết đơn giản.
  • D. Cho học sinh thực hành sử dụng kiến thức tiếng Việt trong giao tiếp, viết văn bản, phân tích ngữ liệu thực tế.

Câu 11: Một trong những điểm mới của sách Cánh Diều là tăng cường các hoạt động "Học nói và nghe". Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp của học sinh theo định hướng này?

  • A. Nghe giáo viên giảng bài và ghi chép đầy đủ.
  • B. Đọc to một đoạn văn trước lớp.
  • C. Thảo luận nhóm về một chủ đề, đóng vai, hùng biện, hoặc phỏng vấn.
  • D. Làm bài tập trắc nghiệm về các kiểu câu.

Câu 12: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên sử dụng đa dạng các phương pháp và kỹ thuật dạy học. Khi dạy một bài đọc hiểu, giáo viên có thể áp dụng phương pháp nào để khuyến khích học sinh dự đoán nội dung trước khi đọc?

  • A. Đọc mẫu cho học sinh nghe.
  • B. Quan sát tranh minh họa, tiêu đề, hoặc từ khóa.
  • C. Yêu cầu học sinh tóm tắt văn bản ngay lập tức.
  • D. Chỉ tập trung vào giải thích từ khó.

Câu 13: Để phát triển kỹ năng "Học viết" theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tổ chức quá trình viết cho học sinh như thế nào?

  • A. Chỉ giao đề và yêu cầu học sinh viết bài hoàn chỉnh tại nhà.
  • B. Giáo viên viết mẫu và học sinh chép lại.
  • C. Chỉ chấm điểm sản phẩm cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
  • D. Hướng dẫn học sinh thực hiện theo quy trình: tìm ý, lập dàn ý, viết bản nháp, chỉnh sửa, hoàn thiện.

Câu 14: Sách Cánh Diều chú trọng việc kết nối kiến thức học đường với cuộc sống. Khi dạy về một vấn đề xã hội trong môn Giáo dục công dân, giáo viên có thể làm gì để thể hiện rõ nhất định hướng này?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và yêu cầu học sinh ghi nhớ.
  • B. Giao bài tập về nhà là tìm định nghĩa trên internet.
  • C. Cho học sinh phân tích các ví dụ thực tế từ báo chí, truyền hình hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề đó.
  • D. Yêu cầu học sinh vẽ sơ đồ tư duy về các khái niệm.

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện dạy học hiện đại được khuyến khích trong sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động, hấp dẫn cho bài học và hỗ trợ học sinh tự học, tìm tòi.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • C. Làm cho bài học phức tạp hơn.
  • D. Giảm bớt thời gian học trên lớp.

Câu 16: Khi thiết kế hoạt động nhóm theo sách Cánh Diều, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả học tập?

  • A. Để học sinh tự do làm gì tùy thích.
  • B. Chỉ giao nhiệm vụ chung chung, không rõ ràng.
  • C. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi trong nhóm.
  • D. Xác định rõ mục tiêu, nhiệm vụ cho từng nhóm và cá nhân, theo dõi, hỗ trợ và tổ chức báo cáo, đánh giá kết quả làm việc của nhóm.

Câu 17: Sách Cánh Diều nhấn mạnh việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Một bài tập được coi là phát triển năng lực này thường có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh tìm một đáp án duy nhất có sẵn.
  • B. Đưa ra một tình huống hoặc câu hỏi mở, đòi hỏi học sinh phân tích, đề xuất giải pháp và thực hiện.
  • C. Là bài tập trắc nghiệm chỉ có 4 lựa chọn.
  • D. Yêu cầu học sinh chép lại nội dung từ sách giáo khoa.

Câu 18: Phân tích một bài học trong sách Cánh Diều, bạn thấy có phần yêu cầu học sinh chuẩn bị một bài trình bày về ý tưởng khởi nghiệp dựa trên kiến thức kinh tế đã học. Hoạt động này thuộc về mục tiêu phát triển năng lực nào là chính?

  • A. Năng lực ghi nhớ.
  • B. Năng lực tính toán.
  • C. Năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn và năng lực thuyết trình/giao tiếp.
  • D. Năng lực đọc hiểu văn bản.

Câu 19: Sách Cánh Diều khuyến khích sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, giữa học sinh với học sinh. Điều này nhằm mục đích gì trong quá trình học tập?

  • A. Tạo môi trường học tập tích cực, phát triển kỹ năng hợp tác, giao tiếp và tư duy phản biện.
  • B. Giảm bớt công việc của giáo viên.
  • C. Chỉ để học sinh nói chuyện và làm việc riêng.
  • D. Giúp giáo viên dễ dàng quản lý lớp học hơn.

Câu 20: Để đánh giá quá trình học tập theo sách Cánh Diều một cách hiệu quả, giáo viên nên kết hợp các hình thức đánh giá nào?

  • A. Chỉ đánh giá định kỳ bằng bài kiểm tra giấy.
  • B. Chỉ đánh giá cuối kỳ dựa trên kết quả thi.
  • C. Chỉ dựa vào nhận xét chủ quan của giáo viên.
  • D. Kết hợp đánh giá thường xuyên (quan sát, hỏi đáp, sản phẩm học tập) và đánh giá định kỳ (bài kiểm tra, báo cáo dự án).

Câu 21: Khi dạy một chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường trong sách Cánh Diều, hoạt động nào sau đây sẽ giúp học sinh phát triển cả kiến thức, kỹ năng và thái độ theo định hướng của bộ sách?

  • A. Yêu cầu học sinh chép lại định nghĩa về ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ xem video về ô nhiễm mà không có hoạt động tiếp theo.
  • C. Tổ chức cho học sinh điều tra thực trạng môi trường ở địa phương và đề xuất giải pháp.
  • D. Làm bài tập trắc nghiệm về các loại rác thải.

Câu 22: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển năng lực tự học ở học sinh. Biểu hiện nào sau đây cho thấy học sinh có năng lực tự học tốt?

  • A. Chỉ làm bài tập khi có yêu cầu của giáo viên.
  • B. Chủ động tìm tòi, mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa, tự đặt mục tiêu và kế hoạch học tập.
  • C. Luôn chờ đợi sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên cho mọi hoạt động.
  • D. Chỉ học khi được bố mẹ nhắc nhở.

Câu 23: Trong một bài học về văn bản thông tin theo sách Ngữ văn Cánh Diều, giáo viên đưa ra một biểu đồ thống kê về biến đổi khí hậu và yêu cầu học sinh phân tích, rút ra nhận xét. Hoạt động này nhằm phát triển năng lực nào của học sinh?

  • A. Năng lực đọc hiểu và phân tích dữ liệu từ văn bản phi chữ viết.
  • B. Năng lực sáng tác thơ.
  • C. Năng lực giải phương trình.
  • D. Năng lực ghi nhớ ngày tháng lịch sử.

Câu 24: Sách Cánh Diều được thiết kế mở, tạo điều kiện cho giáo viên linh hoạt trong việc lựa chọn nội dung và phương pháp dạy học. Tính linh hoạt này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ cho phép giáo viên dạy theo một giáo án duy nhất.
  • B. Yêu cầu giáo viên tuân thủ tuyệt đối từng câu chữ trong sách.
  • C. Không cho phép giáo viên sử dụng tài liệu bổ sung.
  • D. Cung cấp các gợi ý hoạt động đa dạng, cho phép giáo viên điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện dạy học thực tế.

Câu 25: Khi dạy phần "Học viết" kiểu bài nghị luận theo sách Cánh Diều, giáo viên có thể giúp học sinh xây dựng luận điểm, lý lẽ, bằng chứng bằng cách nào?

  • A. Yêu cầu học sinh chép lại bài văn mẫu.
  • B. Chỉ giảng lý thuyết về cấu trúc bài nghị luận.
  • C. Tổ chức tranh luận, thảo luận nhóm về vấn đề cần nghị luận, phân tích các bài viết mẫu, hướng dẫn tìm kiếm thông tin.
  • D. Chỉ chấm điểm dựa trên số lượng chữ trong bài viết.

Câu 26: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển năng lực hợp tác. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ sự phát triển năng lực này?

  • A. Học sinh cùng nhau thực hiện một dự án học tập, mỗi người đóng góp một phần công việc chung.
  • B. Mỗi học sinh làm bài tập cá nhân trong im lặng.
  • C. Giáo viên yêu cầu học sinh thi đua xem ai làm xong bài nhanh nhất.
  • D. Học sinh chỉ ngồi nghe giáo viên giảng bài.

Câu 27: Theo định hướng của sách Cánh Diều, việc sử dụng ngữ liệu (các đoạn văn, bài thơ, tình huống giao tiếp,...) trong bài học nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài học dài hơn.
  • B. Chỉ để học sinh đọc cho vui.
  • C. Để giáo viên có thêm nội dung để giảng.
  • D. Làm cơ sở để học sinh khám phá kiến thức, rèn luyện kỹ năng và áp dụng lý thuyết vào thực hành.

Câu 28: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học. Ngoài dạy học trên lớp, giáo viên có thể tổ chức hoạt động học tập nào để kết nối với thực tế?

  • A. Chỉ cho học sinh làm thêm bài tập trong sách bài tập.
  • B. Tổ chức tham quan thực tế, làm việc tại vườn trường, thực hiện khảo sát cộng đồng.
  • C. Chỉ yêu cầu học sinh học thuộc lòng kiến thức ở nhà.
  • D. Tổ chức các cuộc thi viết chữ đẹp.

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc học theo sách Cánh Diều là hướng tới điều gì cho học sinh?

  • A. Chỉ đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • B. Trở thành người có kiến thức hàn lâm sâu rộng nhưng thiếu kỹ năng thực tế.
  • C. Phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực, trở thành người công dân có ích, có khả năng thích ứng với cuộc sống hiện đại.
  • D. Chỉ biết cách giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Câu 30: So với chương trình giáo dục phổ thông trước đây, sách Cánh Diều thể hiện sự thay đổi lớn về trọng tâm đánh giá như thế nào?

  • A. Chuyển từ chủ yếu đánh giá kiến thức sang đánh giá phẩm chất và năng lực.
  • B. Tăng cường đánh giá bằng hình thức vấn đáp.
  • C. Giảm bớt tầm quan trọng của việc đánh giá.
  • D. Chỉ đánh giá thông qua việc học thuộc lòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Triết lý xuyên suốt được nhấn mạnh trong bộ sách giáo khoa Cánh Diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo quan điểm của bộ sách Cánh Diều, vai trò trung tâm của quá trình dạy học thuộc về đối tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một giáo viên đang thiết kế bài giảng theo sách Cánh Diều. Thay vì giảng giải lý thuyết, giáo viên đưa ra một tình huống thực tế và yêu cầu học sinh thảo luận, tìm cách giải quyết dựa trên kiến thức đã học. Cách làm này thể hiện rõ nhất phương pháp dạy học nào được Cánh Diều khuyến khích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cấu trúc chung của một bài học trong sách giáo khoa Cánh Diều thường bắt đầu bằng hoạt động nào nhằm kích thích sự hứng thú và huy động kiến thức nền của học sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quá trình học tập theo sách Cánh Diều, hoạt động nào giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng thông qua việc thực hiện các bài tập, nhiệm vụ theo hướng dẫn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hoạt động 'Vận dụng' trong sách Cánh Diều có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển đồng bộ các kỹ năng cho học sinh. Bốn kỹ năng cốt lõi thường được đề cập trong các môn học thuộc bộ sách này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong việc đánh giá học sinh theo sách Cánh Diều, hình thức nào được khuyến khích sử dụng để đánh giá năng lực thực hiện của học sinh trong các nhiệm vụ học tập phức hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sách Cánh Diều tích hợp nhiều chủ đề liên môn, xuyên môn. Mục đích chính của việc tích hợp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi dạy phần 'Thực hành tiếng Việt' theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tập trung vào hoạt động nào sau đây để giúp học sinh nắm vững và sử dụng kiến thức ngữ pháp, từ vựng một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trong những điểm mới của sách Cánh Diều là tăng cường các hoạt động 'Học nói và nghe'. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp của học sinh theo định hướng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên sử dụng đa dạng các phương pháp và kỹ thuật dạy học. Khi dạy một bài đọc hiểu, giáo viên có thể áp dụng phương pháp nào để khuyến khích học sinh dự đoán nội dung trước khi đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để phát triển kỹ năng 'Học viết' theo sách Cánh Diều, giáo viên nên tổ chức quá trình viết cho học sinh như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sách Cánh Diều chú trọng việc kết nối kiến thức học đường với cuộc sống. Khi dạy về một vấn đề xã hội trong môn Giáo dục công dân, giáo viên có thể làm gì để thể hiện rõ nhất định hướng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện dạy học hiện đại được khuyến khích trong sách Cánh Diều nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi thiết kế hoạt động nhóm theo sách Cánh Diều, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả học tập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sách Cánh Diều nhấn mạnh việc phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Một bài tập được coi là phát triển năng lực này thường có đặc điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích một bài học trong sách Cánh Diều, bạn thấy có phần yêu cầu học sinh chuẩn bị một bài trình bày về ý tưởng khởi nghiệp dựa trên kiến thức kinh tế đã học. Hoạt động này thuộc về mục tiêu phát triển năng lực nào là chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sách Cánh Diều khuyến khích sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, giữa học sinh với học sinh. Điều này nhằm mục đích gì trong quá trình học tập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đánh giá quá trình học tập theo sách Cánh Diều một cách hiệu quả, giáo viên nên kết hợp các hình thức đánh giá nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi dạy một chủ đề liên quan đến bảo vệ môi trường trong sách Cánh Diều, hoạt động nào sau đây sẽ giúp học sinh phát triển cả kiến thức, kỹ năng và thái độ theo định hướng của bộ sách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển năng lực tự học ở học sinh. Biểu hiện nào sau đây cho thấy học sinh có năng lực tự học tốt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một bài học về văn bản thông tin theo sách Ngữ văn Cánh Diều, giáo viên đưa ra một biểu đồ thống kê về biến đổi khí hậu và yêu cầu học sinh phân tích, rút ra nhận xét. Hoạt động này nhằm phát triển năng lực nào của học sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sách Cánh Diều được thiết kế mở, tạo điều kiện cho giáo viên linh hoạt trong việc lựa chọn nội dung và phương pháp dạy học. Tính linh hoạt này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi dạy phần 'Học viết' kiểu bài nghị luận theo sách Cánh Diều, giáo viên có thể giúp học sinh xây dựng luận điểm, lý lẽ, bằng chứng bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sách Cánh Diều chú trọng phát triển năng lực hợp tác. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ sự phát triển năng lực này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Theo định hướng của sách Cánh Diều, việc sử dụng ngữ liệu (các đoạn văn, bài thơ, tình huống giao tiếp,...) trong bài học nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Sách Cánh Diều khuyến khích giáo viên đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học. Ngoài dạy học trên lớp, giáo viên có thể tổ chức hoạt động học tập nào để kết nối với thực tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc học theo sách Cánh Diều là hướng tới điều gì cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: So với chương trình giáo dục phổ thông trước đây, sách Cánh Diều thể hiện sự thay đổi lớn về trọng tâm đánh giá như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất trong cách xây dựng nội dung và phương pháp dạy học của bộ sách Ngữ văn Cánh diều?

  • A. Tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
  • B. Phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học.
  • C. Ưu tiên ghi nhớ các tác phẩm văn học kinh điển.
  • D. Chuẩn bị kiến thức và kỹ năng cho các kỳ thi học thuật.

Câu 2: Trong cấu trúc một bài học điển hình của sách Ngữ văn Cánh diều, hoạt động nào thường được đặt ở vị trí đầu tiên nhằm kết nối bài học với kinh nghiệm sống và tạo hứng thú cho học sinh?

  • A. Khởi động
  • B. Khám phá kiến thức/văn bản
  • C. Luyện tập
  • D. Vận dụng

Câu 3: Sách Ngữ văn Cánh diều tích hợp nhiều thể loại văn bản đa dạng (văn học, thông tin, nghị luận...). Việc đưa các văn bản thông tin (như báo cáo, tin tức, hướng dẫn...) vào giảng dạy nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm tải chương trình bằng cách thay thế bớt văn bản văn học.
  • B. Cung cấp thêm kiến thức nền cho việc đọc hiểu văn học.
  • C. Phát triển năng lực đọc hiểu các loại văn bản phi văn học trong đời sống hàng ngày.
  • D. Chỉ để làm ví dụ cho các bài tập Thực hành tiếng Việt.

Câu 4: Khi học đọc một văn bản trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích thực hiện nhiều hoạt động như dự đoán, đặt câu hỏi, tóm tắt, kết nối với bản thân và thế giới... Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về phương pháp dạy học của bộ sách?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ nội dung chi tiết của văn bản.
  • B. Khuyến khích học sinh đọc thụ động để tiếp nhận thông tin.
  • C. Chỉ đánh giá khả năng trả lời các câu hỏi sau văn bản.
  • D. Phát triển năng lực đọc chủ động, tương tác và tư duy phản biện về văn bản.

Câu 5: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều thường không chỉ đưa ra các quy tắc ngữ pháp mà còn yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đó vào việc phân tích văn bản hoặc tạo lập sản phẩm ngôn ngữ. Cách làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Biến phần tiếng Việt thành các bài tập độc lập, không liên quan đến đọc viết.
  • B. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức tiếng Việt và việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong giao tiếp.
  • C. Chỉ kiểm tra khả năng nhận biết các đơn vị ngữ pháp.
  • D. Làm cho phần tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 6: Hoạt động "Học viết" trong sách Cánh diều được tổ chức theo một quy trình gồm nhiều bước (chuẩn bị, tìm ý và lập dàn ý, viết bài, chỉnh sửa...). Việc hướng dẫn học sinh tuân thủ quy trình này nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Giới hạn sự sáng tạo của học sinh trong quá trình viết.
  • B. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng là bài viết hoàn chỉnh.
  • C. Phát triển năng lực viết một cách có hệ thống, chuyên nghiệp và hiệu quả.
  • D. Bắt buộc học sinh phải viết theo một khuôn mẫu duy nhất.

Câu 7: Sách Cánh diều chú trọng việc rèn luyện kỹ năng "Học nói và nghe". Các bài tập trong phần này thường yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp cụ thể (ví dụ: trình bày ý kiến, thảo luận nhóm, phỏng vấn...). Điều này thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh nào của giao tiếp?

  • A. Giao tiếp có mục đích, trong ngữ cảnh thực tế.
  • B. Ghi nhớ và lặp lại các mẫu câu có sẵn.
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của lời nói.
  • D. Chỉ tập trung vào khả năng phát âm chuẩn xác.

Câu 8: Khi giới thiệu các thể loại văn học dân gian như Thần thoại, Sử thi trong chương trình Ngữ văn 10, sách Cánh diều không chỉ yêu cầu đọc hiểu cốt truyện mà còn khuyến khích học sinh tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng đã sản sinh ra chúng. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các chi tiết trong truyện.
  • B. Bỏ qua giá trị văn học của tác phẩm.
  • C. Hiểu sai lệch về nguồn gốc của thể loại.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với đời sống văn hóa, xã hội.

Câu 9: Một bài tập "Vận dụng" trong sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một đoạn cảm nhận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ văn bản vừa học, hoặc thực hiện một dự án nhỏ liên quan đến chủ đề bài học. Mục đích của hoạt động "Vận dụng" này là gì?

  • A. Kiểm tra lại kiến thức đã ghi nhớ trong bài học.
  • B. Giúp học sinh kết nối kiến thức, kỹ năng đã học với thực tiễn đời sống và giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ để học sinh có thêm bài tập về nhà.
  • D. Tập trung vào việc học thuộc lòng các lý thuyết liên quan.

Câu 10: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi mở, yêu cầu học sinh trình bày suy nghĩ, cảm nhận cá nhân hoặc thảo luận nhóm để tìm ra câu trả lời. Phương pháp này nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

  • A. Khả năng sao chép và lặp lại thông tin từ sách giáo khoa.
  • B. Khả năng làm việc độc lập mà không cần trao đổi.
  • C. Khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác.
  • D. Khả năng ghi nhớ nhanh các đáp án có sẵn.

Câu 11: Khi dạy học theo sách Cánh diều, giáo viên đóng vai trò chủ yếu là người tổ chức, định hướng, hỗ trợ và truyền cảm hứng, thay vì chỉ đơn thuần là người truyền thụ kiến thức. Vai trò này phù hợp với mục tiêu giáo dục nào?

  • A. Giáo dục truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm.
  • B. Giáo dục chỉ tập trung vào lý thuyết.
  • C. Giáo dục chỉ đánh giá qua điểm số.
  • D. Giáo dục phát triển năng lực, lấy học sinh làm trung tâm.

Câu 12: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng (bạn bè đánh giá lẫn nhau) trong quá trình học tập. Hoạt động này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp học sinh nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và của bạn để cùng tiến bộ.
  • B. Giảm bớt công việc chấm bài của giáo viên.
  • C. Chỉ để tạo không khí vui vẻ trong giờ học.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc giáo viên đánh giá.

Câu 13: Một trong những điểm mới của sách Ngữ văn Cánh diều là đưa vào giảng dạy các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng. Khi học về các thể loại này, học sinh được yêu cầu tập trung vào những yếu tố đặc trưng nào?

  • A. Phân tích sâu sắc tâm lý nhân vật theo phong cách văn học hiện đại.
  • B. Đặc điểm về kịch bản, nhân vật, ngôn ngữ, nghệ thuật biểu diễn (hát, múa, nhạc...).
  • C. Chỉ ghi nhớ tên các vở diễn và nghệ sĩ nổi tiếng.
  • D. So sánh chi tiết với các thể loại kịch phương Tây.

Câu 14: Hoạt động "Luyện tập" trong sách Cánh diều có vai trò gì trong tiến trình dạy học một bài?

  • A. Giới thiệu kiến thức mới hoàn toàn.
  • B. Chỉ dùng để kiểm tra cuối bài.
  • C. Củng cố kiến thức, kỹ năng đã "Khám phá" và chuẩn bị cho hoạt động "Vận dụng".
  • D. Kết nối bài học với đời sống thực tế một cách sâu sắc nhất.

Câu 15: Sách Cánh diều thường sử dụng các ngữ liệu (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) gần gũi với đời sống, văn hóa Việt Nam và thế giới đương đại. Việc lựa chọn ngữ liệu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài học trở nên ít học thuật hơn.
  • B. Chỉ để tăng tính giải trí cho bài học.
  • C. Bỏ qua các giá trị văn học truyền thống.
  • D. Giúp học sinh dễ dàng kết nối kiến thức với thực tế, tăng hứng thú học tập và phát triển năng lực giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn tìm hiểu về luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng. Việc tập trung vào các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phát triển năng lực đọc hiểu, phân tích và đánh giá tính thuyết phục của một lập luận.
  • B. Chỉ để học thuộc lòng cấu trúc của bài nghị luận.
  • C. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • D. So sánh văn bản nghị luận với các thể loại văn học khác.

Câu 17: Trong quá trình "Học viết" theo Cánh diều, bước "Tìm ý và lập dàn ý" có vai trò đặc biệt quan trọng. Bước này giúp người viết điều gì?

  • A. Hoàn thành ngay bài viết mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • B. Chỉ sao chép lại nội dung từ nguồn khác.
  • C. Xác định rõ nội dung, ý chính cần triển khai và sắp xếp chúng theo một trình tự logic trước khi viết.
  • D. Bỏ qua việc suy nghĩ và bắt đầu viết ngay.

Câu 18: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều không chỉ rèn luyện khả năng diễn đạt bằng lời mà còn chú trọng đến kỹ năng nghe hiểu, phản hồi và tương tác. Điều này thể hiện sự coi trọng kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Giao tiếp một chiều (chỉ nói hoặc chỉ nghe).
  • B. Giao tiếp chỉ bằng văn bản.
  • C. Giao tiếp phi ngôn ngữ đơn thuần.
  • D. Giao tiếp tương tác, hai chiều, hiệu quả trong các tình huống khác nhau.

Câu 19: Sách Cánh diều thường cung cấp các "Gợi ý", "Lưu ý" hoặc "Hộp kiến thức" bên cạnh các bài đọc hoặc bài tập. Chức năng của các yếu tố bổ trợ này là gì?

  • A. Làm cho trang sách trở nên nhiều chữ hơn.
  • B. Hỗ trợ học sinh trong việc hiểu bài, gợi mở suy nghĩ hoặc cung cấp thông tin nền cần thiết.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần giảng bài của giáo viên.
  • D. Chỉ dành cho học sinh giỏi tham khảo.

Câu 20: Khi dạy một bài có văn bản thơ theo sách Cánh diều, giáo viên có thể yêu cầu học sinh đọc diễn cảm, phân tích nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh thơ... Các hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh cảm nhận được vẻ đẹp ngôn ngữ, nhạc điệu và giá trị thẩm mỹ của thơ.
  • B. Chỉ để học sinh ghi nhớ cấu trúc của bài thơ.
  • C. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các thể loại văn xuôi.

Câu 21: Một yêu cầu phổ biến trong phần "Học viết" của sách Cánh diều là viết bài văn bày tỏ suy nghĩ/cảm xúc về một vấn đề. Dạng bài này giúp học sinh phát triển năng lực nào?

  • A. Kể lại một câu chuyện có sẵn.
  • B. Trình bày thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • C. Thể hiện quan điểm, cảm xúc cá nhân một cách mạch lạc, có lý lẽ.
  • D. Học thuộc và chép lại bài viết mẫu.

Câu 22: Sách Cánh diều thường lồng ghép các vấn đề mang tính giáo dục (ví dụ: bảo vệ môi trường, lòng yêu nước, sự sẻ chia...) thông qua nội dung các văn bản. Mục đích của việc lồng ghép này là gì?

  • A. Biến môn Ngữ văn thành môn Giáo dục công dân.
  • B. Chỉ cung cấp thêm thông tin cho học sinh.
  • C. Làm cho nội dung bài học trở nên nặng nề hơn.
  • D. Góp phần hình thành phẩm chất, đạo đức cho học sinh thông qua việc tiếp cận văn bản và các hoạt động liên quan.

Câu 23: Khi tổ chức hoạt động nhóm theo sách Cánh diều, giáo viên cần chú ý điều gì để đảm bảo hiệu quả học tập?

  • A. Phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên, khuyến khích mọi người cùng tham gia và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Để học sinh tự do làm gì tùy thích trong nhóm.
  • C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng của nhóm mạnh nhất.
  • D. Giáo viên làm thay phần việc của học sinh trong nhóm.

Câu 24: Phần "Kiến thức ngữ văn" trong sách Cánh diều thường được đặt ở đầu mỗi bài hoặc nhóm bài. Chức năng chính của phần này là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ nội dung bài học.
  • B. Trang bị cho học sinh những khái niệm, thuật ngữ, đơn vị kiến thức cơ bản cần thiết để đọc hiểu và tạo lập văn bản trong bài học.
  • C. Chỉ là phần đọc thêm không bắt buộc.
  • D. Các bài tập thực hành tiếng Việt nâng cao.

Câu 25: Sách Cánh diều khuyến khích sử dụng đa dạng các hình thức trình bày sản phẩm học tập (viết, nói, vẽ, làm poster, video...). Điều này thể hiện sự linh hoạt và nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho việc đánh giá trở nên khó khăn hơn.
  • B. Chỉ để tạo sự mới lạ.
  • C. Giới hạn khả năng sáng tạo của học sinh.
  • D. Phát huy tối đa sự sáng tạo, sở trường của mỗi học sinh và rèn luyện năng lực thể hiện bản thân.

Câu 26: Khi học về văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ phân tích văn bản mẫu mà còn được giao nhiệm vụ viết bài nghị luận về một vấn đề gần gũi. Việc này giúp học sinh áp dụng kiến thức đã học vào việc gì?

  • A. Bày tỏ chính kiến, quan điểm cá nhân về các vấn đề trong cuộc sống một cách có căn cứ.
  • B. Chỉ để sao chép lại ý tưởng của người khác.
  • C. Thuộc lòng các bài nghị luận mẫu.
  • D. Tránh phải suy nghĩ về các vấn đề xã hội.

Câu 27: Sách Ngữ văn Cánh diều lớp 10 giới thiệu một số thể loại văn học nước ngoài. Khi học về các tác phẩm này, bên cạnh giá trị văn học, học sinh còn được tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc so sánh khác biệt với văn học Việt Nam.
  • B. Bỏ qua giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Mở rộng hiểu biết về thế giới, văn hóa nhân loại và thấy được sự đa dạng, phong phú của văn học.
  • D. Chỉ để ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.

Câu 28: Trong các bài tập "Thực hành tiếng Việt", sách Cánh diều thường đưa ra các đoạn văn, câu văn cụ thể từ chính các văn bản đọc hiểu trong bài để học sinh phân tích. Mối liên hệ giữa phần Đọc hiểu và Thực hành tiếng Việt này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài tập tiếng Việt trở nên ngẫu nhiên.
  • B. Chỉ để học sinh nhận biết lại văn bản đã học.
  • C. Tách rời kiến thức tiếng Việt khỏi ngữ cảnh sử dụng.
  • D. Giúp học sinh thấy được cách các hiện tượng tiếng Việt được sử dụng trong văn bản thực tế và vận dụng vào nói, viết của bản thân.

Câu 29: Một bài học theo sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh thảo luận về một vấn đề đạo đức được gợi ra từ một câu chuyện (ví dụ: lòng trung thực, sự dũng cảm). Hoạt động này chủ yếu góp phần phát triển phẩm chất nào cho học sinh?

  • A. Khả năng ghi nhớ cốt truyện.
  • B. Năng lực nhận thức và đánh giá các giá trị đạo đức, hình thành thái độ sống tích cực.
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • D. Khả năng phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Câu 30: Sách Cánh diều thiết kế các hoạt động học tập theo hướng mở, khuyến khích học sinh tìm tòi, khám phá, hợp tác và tự chịu trách nhiệm. Cách thiết kế này phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục nào hiện nay?

  • A. Chuyển từ nội dung sang phát triển năng lực và phẩm chất.
  • B. Tăng cường học thuộc lòng.
  • C. Giảm bớt các hoạt động trên lớp.
  • D. Chỉ tập trung vào điểm số cuối kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất trong cách xây dựng nội dung và phương pháp dạy học của bộ sách Ngữ văn Cánh diều?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cấu trúc một bài học điển hình của sách Ngữ văn Cánh diều, hoạt động nào thường được đặt ở vị trí đầu tiên nhằm kết nối bài học với kinh nghiệm sống và tạo hứng thú cho học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sách Ngữ văn Cánh diều tích hợp nhiều thể loại văn bản đa dạng (văn học, thông tin, nghị luận...). Việc đưa các văn bản thông tin (như báo cáo, tin tức, hướng dẫn...) vào giảng dạy nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi học đọc một văn bản trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích thực hiện nhiều hoạt động như dự đoán, đặt câu hỏi, tóm tắt, kết nối với bản thân và thế giới... Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về phương pháp dạy học của bộ sách?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phần 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Cánh diều thường không chỉ đưa ra các quy tắc ngữ pháp mà còn yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đó vào việc phân tích văn bản hoặc tạo lập sản phẩm ngôn ngữ. Cách làm này nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hoạt động 'Học viết' trong sách Cánh diều được tổ chức theo một quy trình gồm nhiều bước (chuẩn bị, tìm ý và lập dàn ý, viết bài, chỉnh sửa...). Việc hướng dẫn học sinh tuân thủ quy trình này nhằm mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sách Cánh diều chú trọng việc rèn luyện kỹ năng 'Học nói và nghe'. Các bài tập trong phần này thường yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp cụ thể (ví dụ: trình bày ý kiến, thảo luận nhóm, phỏng vấn...). Điều này thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh nào của giao tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi giới thiệu các thể loại văn học dân gian như Thần thoại, Sử thi trong chương trình Ngữ văn 10, sách Cánh diều không chỉ yêu cầu đọc hiểu cốt truyện mà còn khuyến khích học sinh tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng đã sản sinh ra chúng. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một bài tập 'Vận dụng' trong sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một đoạn cảm nhận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ văn bản vừa học, hoặc thực hiện một dự án nhỏ liên quan đến chủ đề bài học. Mục đích của hoạt động 'Vận dụng' này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi mở, yêu cầu học sinh trình bày suy nghĩ, cảm nhận cá nhân hoặc thảo luận nhóm để tìm ra câu trả lời. Phương pháp này nhằm phát triển năng lực nào ở người học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi dạy học theo sách Cánh diều, giáo viên đóng vai trò chủ yếu là người tổ chức, định hướng, hỗ trợ và truyền cảm hứng, thay vì chỉ đơn thuần là người truyền thụ kiến thức. Vai trò này phù hợp với mục tiêu giáo dục nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng (bạn bè đánh giá lẫn nhau) trong quá trình học tập. Hoạt động này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những điểm mới của sách Ngữ văn Cánh diều là đưa vào giảng dạy các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng. Khi học về các thể loại này, học sinh được yêu cầu tập trung vào những yếu tố đặc trưng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hoạt động 'Luyện tập' trong sách Cánh diều có vai trò gì trong tiến trình dạy học một bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sách Cánh diều thường sử dụng các ngữ liệu (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) gần gũi với đời sống, văn hóa Việt Nam và thế giới đương đại. Việc lựa chọn ngữ liệu này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn tìm hiểu về luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng. Việc tập trung vào các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình 'Học viết' theo Cánh diều, bước 'Tìm ý và lập dàn ý' có vai trò đặc biệt quan trọng. Bước này giúp người viết điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hoạt động 'Học nói và nghe' trong sách Cánh diều không chỉ rèn luyện khả năng diễn đạt bằng lời mà còn chú trọng đến kỹ năng nghe hiểu, phản hồi và tương tác. Điều này thể hiện sự coi trọng kỹ năng giao tiếp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Sách Cánh diều thường cung cấp các 'Gợi ý', 'Lưu ý' hoặc 'Hộp kiến thức' bên cạnh các bài đọc hoặc bài tập. Chức năng của các yếu tố bổ trợ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi dạy một bài có văn bản thơ theo sách Cánh diều, giáo viên có thể yêu cầu học sinh đọc diễn cảm, phân tích nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh thơ... Các hoạt động này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một yêu cầu phổ biến trong phần 'Học viết' của sách Cánh diều là viết bài văn bày tỏ suy nghĩ/cảm xúc về một vấn đề. Dạng bài này giúp học sinh phát triển năng lực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sách Cánh diều thường lồng ghép các vấn đề mang tính giáo dục (ví dụ: bảo vệ môi trường, lòng yêu nước, sự sẻ chia...) thông qua nội dung các văn bản. Mục đích của việc lồng ghép này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi tổ chức hoạt động nhóm theo sách Cánh diều, giáo viên cần chú ý điều gì để đảm bảo hiệu quả học tập?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phần 'Kiến thức ngữ văn' trong sách Cánh diều thường được đặt ở đầu mỗi bài hoặc nhóm bài. Chức năng chính của phần này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sách Cánh diều khuyến khích sử dụng đa dạng các hình thức trình bày sản phẩm học tập (viết, nói, vẽ, làm poster, video...). Điều này thể hiện sự linh hoạt và nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi học về văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ phân tích văn bản mẫu mà còn được giao nhiệm vụ viết bài nghị luận về một vấn đề gần gũi. Việc này giúp học sinh áp dụng kiến thức đã học vào việc gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sách Ngữ văn Cánh diều lớp 10 giới thiệu một số thể loại văn học nước ngoài. Khi học về các tác phẩm này, bên cạnh giá trị văn học, học sinh còn được tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các bài tập 'Thực hành tiếng Việt', sách Cánh diều thường đưa ra các đoạn văn, câu văn cụ thể từ chính các văn bản đọc hiểu trong bài để học sinh phân tích. Mối liên hệ giữa phần Đọc hiểu và Thực hành tiếng Việt này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một bài học theo sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh thảo luận về một vấn đề đạo đức được gợi ra từ một câu chuyện (ví dụ: lòng trung thực, sự dũng cảm). Hoạt động này chủ yếu góp phần phát triển phẩm chất nào cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sách Cánh diều thiết kế các hoạt động học tập theo hướng mở, khuyến khích học sinh tìm tòi, khám phá, hợp tác và tự chịu trách nhiệm. Cách thiết kế này phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục nào hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học "Nội dung và cách học" trong chương trình Ngữ văn Cánh diều là gì?

  • A. Ghi nhớ toàn bộ tác phẩm văn học trong chương trình.
  • B. Nắm vững thông tin tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Đọc hiểu văn bản theo hướng dẫn có sẵn trong sách giáo khoa.
  • D. Phát triển năng lực tự học và khám phá văn học một cách chủ động, sáng tạo.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn Cánh diều, yếu tố nào sau đây được xem là trọng tâm trong "Cách học"?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm văn học.
  • B. Làm bài tập theo mẫu và đáp án có sẵn.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc, viết, nói, nghe và tư duy phản biện.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung văn bản mà bỏ qua hình thức thể loại.

Câu 3: Sách Ngữ văn Cánh diều tiếp cận nội dung văn học theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Tiếp cận theo lịch sử văn học, chú trọng giai đoạn và trào lưu.
  • B. Tiếp cận theo thể loại và chủ đề, gắn với trải nghiệm và cuộc sống.
  • C. Tiếp cận theo tác giả văn học, tập trung vào phong cách cá nhân.
  • D. Tiếp cận theo phân tích ngôn ngữ, đi sâu vào từ ngữ và cú pháp.

Câu 4: Đâu là một kỹ năng "Học đọc" được chú trọng rèn luyện trong sách Ngữ văn Cánh diều?

  • A. Đọc diễn cảm và trôi chảy văn bản.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ cơ bản.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • D. Phân tích và đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản.

Câu 5: "Thực hành tiếng Việt" trong sách Ngữ văn Cánh diều nhằm mục đích gì?

  • A. Học thuộc các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
  • B. Luyện tập viết đúng chính tả và ngữ pháp.
  • C. Vận dụng kiến thức tiếng Việt vào đọc, viết, nói, nghe hiệu quả.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của các câu văn cổ.

Câu 6: Kỹ năng "Học viết" trong sách Ngữ văn Cánh diều hướng đến việc phát triển năng lực nào?

  • A. Viết chữ đẹp và đúng quy chuẩn.
  • B. Diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và sáng tạo bằng văn bản.
  • C. Sao chép và trình bày lại các bài văn mẫu.
  • D. Viết các loại văn bản hành chính thông thường.

Câu 7: "Học nói và nghe" trong Ngữ văn Cánh diều giúp học sinh rèn luyện điều gì?

  • A. Giao tiếp tự tin, hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh.
  • B. Nói trôi chảy và lưu loát trước đám đông.
  • C. Nghe và ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • D. Tranh luận và phản biện gay gắt trong mọi tình huống.

Câu 8: Trong phương pháp "Học đọc" của Cánh diều, việc liên hệ văn bản với "bối cảnh văn hóa, lịch sử" nhằm mục đích gì?

  • A. Để ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến tác phẩm.
  • B. Để biết thêm thông tin về cuộc đời tác giả.
  • C. Để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị của văn bản trong dòng chảy văn hóa.
  • D. Để so sánh văn bản với các tác phẩm cùng thời kỳ.

Câu 9: Khi "Học viết" văn nghị luận trong Cánh diều, yếu tố nào sau đây được đặc biệt chú trọng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • C. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách chân thật.
  • D. Đưa ra luận điểm rõ ràng, bằng chứng thuyết phục và lập luận logic.

Câu 10: Trong "Học nói và nghe", việc "phản hồi" ý kiến của người khác thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng lắng nghe thụ động.
  • B. Kỹ năng giao tiếp phản biện và hợp tác.
  • C. Kỹ năng trình bày ý kiến cá nhân.
  • D. Kỹ năng ghi chép nhanh và chính xác.

Câu 11: Sách Ngữ văn Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào?

  • A. Học tập thụ động, tiếp thu kiến thức từ giáo viên.
  • B. Học tập theo nhóm, chia sẻ kiến thức với bạn bè.
  • C. Học tập chủ động, tự khám phá và kiến tạo kiến thức.
  • D. Học tập cá nhân, tập trung vào tự học ở nhà.

Câu 12: Để hiểu rõ "nội dung" một văn bản theo hướng dẫn của Cánh diều, bước đầu tiên nên làm gì?

  • A. Đọc kỹ văn bản để nắm bắt thông tin cơ bản.
  • B. Tra cứu thông tin về tác giả và tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu bối cảnh ra đời của văn bản.
  • D. Phân tích các yếu tố nghệ thuật của văn bản.

Câu 13: Trong "Cách học" Cánh diều, việc "tự đánh giá" sau mỗi bài học có vai trò gì?

  • A. Để giáo viên nắm bắt tình hình học tập của học sinh.
  • B. Để so sánh kết quả học tập với các bạn khác.
  • C. Để ghi nhớ kiến thức đã học một cách máy móc.
  • D. Để nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập.

Câu 14: Theo Ngữ văn Cánh diều, "văn bản thông tin" có chức năng chính là gì?

  • A. Biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • B. Cung cấp tri thức, kiến thức về thế giới xung quanh.
  • C. Kể lại các câu chuyện và sự kiện hấp dẫn.
  • D. Tạo ra cái đẹp và giá trị thẩm mỹ.

Câu 15: "Văn bản nghị luận" trong Cánh diều hướng đến mục tiêu thuyết phục người đọc bằng cách nào?

  • A. Gợi cảm xúc và lòng trắc ẩn của người đọc.
  • B. Kể những câu chuyện cảm động và sâu sắc.
  • C. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng và lập luận chặt chẽ.
  • D. Sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ giàu tính biểu tượng.

Câu 16: Thể loại "thơ" được tiếp cận trong Cánh diều tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Thông tin và kiến thức.
  • C. Luận điểm và bằng chứng.
  • D. Cảm xúc, hình ảnh và ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.

Câu 17: "Truyện" trong Ngữ văn Cánh diều thường khai thác điều gì?

  • A. Những xung đột, mâu thuẫn và bài học cuộc sống.
  • B. Các sự kiện lịch sử và nhân vật nổi tiếng.
  • C. Những quy luật tự nhiên và khoa học.
  • D. Thông tin về văn hóa và xã hội.

Câu 18: "Chèo, tuồng" được giới thiệu trong Cánh diều nhằm mục đích gì?

  • A. Để học sinh trở thành nghệ sĩ biểu diễn chèo, tuồng.
  • B. Để học sinh hiểu và trân trọng di sản văn hóa dân tộc.
  • C. Để so sánh chèo, tuồng với các loại hình nghệ thuật khác.
  • D. Để phân tích cấu trúc và kỹ thuật biểu diễn chèo, tuồng.

Câu 19: Khi đọc một văn bản theo hướng dẫn của Cánh diều, việc "xác định mục đích giao tiếp" của văn bản giúp ích gì?

  • A. Để biết được tác giả là ai.
  • B. Để nhớ được tên văn bản.
  • C. Để hiểu đúng trọng tâm và ý nghĩa của văn bản.
  • D. Để đánh giá văn bản hay hay dở.

Câu 20: Trong "Học viết", việc lập "dàn ý" trước khi viết bài có tác dụng gì?

  • A. Để bài viết dài hơn.
  • B. Để viết nhanh hơn.
  • C. Để trang trí bài viết đẹp mắt.
  • D. Để đảm bảo bài viết mạch lạc, logic và đầy đủ ý.

Câu 21: Trong "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích "tác dụng của biện pháp tu từ" giúp người học điều gì?

  • A. Nhớ tên các biện pháp tu từ.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn giá trị biểu đạt của ngôn ngữ.
  • C. Viết câu văn phức tạp hơn.
  • D. Sử dụng biện pháp tu từ một cách máy móc.

Câu 22: Khi "Học nói và nghe" theo nhóm, việc "phân vai" có ý nghĩa gì?

  • A. Để chia đều công việc cho mọi người.
  • B. Để tạo không khí vui vẻ, thoải mái.
  • C. Để tăng tính tương tác và trách nhiệm của mỗi thành viên.
  • D. Để tiết kiệm thời gian làm việc nhóm.

Câu 23: Sách Ngữ văn Cánh diều chú trọng phát triển năng lực "tư duy phản biện" cho học sinh như thế nào?

  • A. Thông qua các hoạt động phân tích, đánh giá và nêu ý kiến cá nhân.
  • B. Bằng cách yêu cầu học sinh ghi nhớ và nhắc lại kiến thức.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
  • D. Thông qua việc học thuộc lòng các bài văn mẫu.

Câu 24: Trong "Cách học" Cánh diều, việc "kết nối kiến thức" giữa các bài học có lợi ích gì?

  • A. Để học thuộc nhiều kiến thức hơn.
  • B. Để xây dựng bức tranh tổng thể và hiểu sâu sắc hơn về kiến thức.
  • C. Để làm bài kiểm tra tốt hơn.
  • D. Để gây ấn tượng với giáo viên.

Câu 25: Theo Ngữ văn Cánh diều, vai trò của "giáo viên" trong quá trình học tập là gì?

  • A. Truyền đạt kiến thức một chiều cho học sinh.
  • B. Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh.
  • C. Hướng dẫn, hỗ trợ và tạo môi trường học tập tích cực cho học sinh.
  • D. Giữ kỷ luật và quản lý lớp học.

Câu 26: "Học liệu mở" được đề cập trong Cánh diều có ý nghĩa gì?

  • A. Sách giáo khoa và sách bài tập.
  • B. Chỉ các bài giảng của giáo viên.
  • C. Các tài liệu bí mật, chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • D. Tài liệu học tập đa dạng, phong phú, có thể tiếp cận từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 27: Trong "Cách học", việc "ghi chép" bài học theo Cánh diều nên tập trung vào điều gì?

  • A. Ghi lại toàn bộ lời giảng của giáo viên.
  • B. Ghi lại ý chính, sơ đồ hóa kiến thức và liên hệ thực tế.
  • C. Chỉ ghi lại các định nghĩa và khái niệm.
  • D. Ghi chép một cách máy móc, không cần hiểu nội dung.

Câu 28: Để "vận dụng kiến thức" đã học theo Cánh diều, học sinh nên làm gì?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức.
  • B. Chỉ làm các bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Giải quyết các bài tập, liên hệ với thực tế và sáng tạo sản phẩm.
  • D. Ôn tập lại kiến thức nhiều lần.

Câu 29: Trong "Học nói và nghe", việc "tóm tắt ý chính" của người nói thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng nghe hiểu và chọn lọc thông tin.
  • B. Kỹ năng nói rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Kỹ năng ghi chép nhanh.
  • D. Kỹ năng phản biện ý kiến.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học "Nội dung và cách học" trong Ngữ văn Cánh diều là gì?

  • A. Đạt điểm cao trong các kỳ thi.
  • B. Phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và văn học, hình thành nhân cách.
  • C. Trở thành nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
  • D. Ghi nhớ hết các tác phẩm văn học trong chương trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu chính của việc học 'Nội dung và cách học' trong chương trình Ngữ văn Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong sách Ngữ văn Cánh diều, yếu tố nào sau đây được xem là trọng tâm trong 'Cách học'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sách Ngữ văn Cánh diều tiếp cận nội dung văn học theo hướng nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là một kỹ năng 'Học đọc' được chú trọng rèn luyện trong sách Ngữ văn Cánh diều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Thực hành tiếng Việt' trong sách Ngữ văn Cánh diều nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kỹ năng 'Học viết' trong sách Ngữ văn Cánh diều hướng đến việc phát triển năng lực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: 'Học nói và nghe' trong Ngữ văn Cánh diều giúp học sinh rèn luyện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong phương pháp 'Học đọc' của Cánh diều, việc liên hệ văn bản với 'bối cảnh văn hóa, lịch sử' nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi 'Học viết' văn nghị luận trong Cánh diều, yếu tố nào sau đây được đặc biệt chú trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong 'Học nói và nghe', việc 'phản hồi' ý kiến của người khác thể hiện kỹ năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Sách Ngữ văn Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để hiểu rõ 'nội dung' một văn bản theo hướng dẫn của Cánh diều, bước đầu tiên nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong 'Cách học' Cánh diều, việc 'tự đánh giá' sau mỗi bài học có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Theo Ngữ văn Cánh diều, 'văn bản thông tin' có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: 'Văn bản nghị luận' trong Cánh diều hướng đến mục tiêu thuyết phục người đọc bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thể loại 'thơ' được tiếp cận trong Cánh diều tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Truyện' trong Ngữ văn Cánh diều thường khai thác điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Chèo, tuồng' được giới thiệu trong Cánh diều nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi đọc một văn bản theo hướng dẫn của Cánh diều, việc 'xác định mục đích giao tiếp' của văn bản giúp ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong 'Học viết', việc lập 'dàn ý' trước khi viết bài có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong 'Thực hành tiếng Việt', việc phân tích 'tác dụng của biện pháp tu từ' giúp người học điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi 'Học nói và nghe' theo nhóm, việc 'phân vai' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sách Ngữ văn Cánh diều chú trọng phát triển năng lực 'tư duy phản biện' cho học sinh như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong 'Cách học' Cánh diều, việc 'kết nối kiến thức' giữa các bài học có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo Ngữ văn Cánh diều, vai trò của 'giáo viên' trong quá trình học tập là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: 'Học liệu mở' được đề cập trong Cánh diều có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong 'Cách học', việc 'ghi chép' bài học theo Cánh diều nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để 'vận dụng kiến thức' đã học theo Cánh diều, học sinh nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong 'Học nói và nghe', việc 'tóm tắt ý chính' của người nói thể hiện kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học 'Nội dung và cách học' trong Ngữ văn Cánh diều là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tích hợp phần "Thực hành tiếng Việt" vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức ngữ pháp một cách độc lập.
  • B. Giúp học sinh nhớ các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.
  • C. Vận dụng kiến thức tiếng Việt vào đọc, viết, nói và nghe hiệu quả.
  • D. Tạo ra một phần riêng biệt và ít liên quan đến các kỹ năng khác.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, thể loại "Tiểu thuyết chương hồi" được giới thiệu nhằm mục đích chính nào về mặt kiến thức văn học?

  • A. Thuần túy giới thiệu một thể loại văn học cổ điển.
  • B. Mở rộng hiểu biết về các thể loại tự sự phức tạp và đa dạng của văn học.
  • C. Thay thế các thể loại truyện ngắn và truyện vừa đã học ở THCS.
  • D. Giúp học sinh học thuộc lòng các tác phẩm tiểu thuyết chương hồi.

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây được sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích để phát triển kỹ năng "đọc sâu" một văn bản?

  • A. Đọc nhanh để nắm bắt nội dung chính và ý tưởng cơ bản.
  • B. Tóm tắt văn bản một cách chi tiết và đầy đủ.
  • C. Học thuộc lòng các đoạn văn quan trọng trong văn bản.
  • D. Phân tích cấu trúc, ngôn ngữ, và các yếu tố nghệ thuật để hiểu tầng nghĩa sâu xa.

Câu 4: Trong phần "Học viết" của Ngữ văn 10 Cánh diều, việc rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận được chú trọng nhằm giúp học sinh điều gì?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân một cách logic, mạch lạc và thuyết phục.
  • B. Sao chép và trình bày lại các ý kiến có sẵn trong sách giáo khoa.
  • C. Viết văn một cách hoa mỹ và giàu cảm xúc.
  • D. Tránh đưa ra quan điểm cá nhân trong bài viết.

Câu 5: Hình thức "thảo luận nhóm" trong phần "Học nói và nghe" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều mang lại lợi ích chính nào cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh hoàn thành bài tập nói và nghe nhanh hơn.
  • B. Tạo ra không khí lớp học ồn ào và náo nhiệt.
  • C. Phát triển kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và hợp tác với bạn bè.
  • D. Đánh giá khả năng nói và nghe của từng cá nhân một cách riêng biệt.

Câu 6: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại "Văn bản thông tin" nhằm trang bị cho học sinh năng lực gì trong bối cảnh xã hội hiện đại?

  • A. Sáng tạo ra các tác phẩm văn học nghệ thuật.
  • B. Tiếp nhận, phân tích và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và có phê phán.
  • C. Ghi nhớ và truyền đạt thông tin một cách chính xác.
  • D. Tránh tiếp xúc với các nguồn thông tin đa dạng.

Câu 7: Trong cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều, vị trí của phần "Đọc" ở đầu mỗi bài học có ý nghĩa gì về mặt sư phạm?

  • A. Để kiểm tra khả năng đọc của học sinh trước khi vào bài mới.
  • B. Để giới thiệu nội dung chính của bài học một cách sơ lược.
  • C. Để học sinh đọc văn bản một cách thụ động trước khi học các phần khác.
  • D. Tạo cơ sở để khám phá kiến thức, kỹ năng và phát triển năng lực ngôn ngữ.

Câu 8: Khi học về "Thần thoại" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm nên đặt vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu giá trị của thể loại này?

  • A. Tóm tắt cốt truyện và các nhân vật chính trong thần thoại.
  • B. So sánh thần thoại với các thể loại truyện dân gian khác.
  • C. Ý nghĩa biểu tượng, giá trị văn hóa và quan niệm của người xưa gửi gắm trong thần thoại.
  • D. Học thuộc lòng các chi tiết kỳ ảo và phi thường trong thần thoại.

Câu 9: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc phân tích lỗi sai thường gặp khi sử dụng tiếng Việt có mục đích chính là gì?

  • A. Phân loại và liệt kê các loại lỗi ngữ pháp khác nhau.
  • B. Nâng cao ý thức và kỹ năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực, chính xác.
  • C. Đánh giá và phê bình khả năng sử dụng tiếng Việt của người khác.
  • D. Gây khó khăn và thử thách cho học sinh trong quá trình học tập.

Câu 10: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc phát triển năng lực "tự học" cho học sinh thông qua yếu tố nào trong cấu trúc bài học?

  • A. Số lượng bài tập về nhà nhiều và phức tạp.
  • B. Các bài kiểm tra đánh giá thường xuyên và nghiêm ngặt.
  • C. Nội dung bài học được trình bày một cách chi tiết và đầy đủ.
  • D. Hệ thống câu hỏi gợi mở, hướng dẫn và các hoạt động khám phá, mở rộng.

Câu 11: Thể loại "Sử thi" được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò gì trong việc giáo dục giá trị văn hóa và lịch sử cho học sinh?

  • A. Truyền tải những giá trị văn hóa, lịch sử, tinh thần thượng võ và cộng đồng của dân tộc.
  • B. Giới thiệu về các cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử.
  • C. Kể lại cuộc đời của các vị anh hùng và nhân vật lịch sử nổi tiếng.
  • D. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc của thể loại sử thi.

Câu 12: Trong phần "Học nói và nghe", việc thực hành các dạng nói khác nhau (như kể chuyện, thuyết trình, tranh luận) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp học sinh vượt qua sự ngại ngùng khi nói trước đám đông.
  • B. Đánh giá khả năng nói của học sinh qua nhiều chủ đề khác nhau.
  • C. Rèn luyện khả năng diễn đạt, giao tiếp mạch lạc, tự tin và phù hợp với mục đích, hoàn cảnh.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các học sinh trong lớp về kỹ năng nói.

Câu 13: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì mới trong cách tiếp cận thể loại "Chèo, tuồng" so với chương trình Ngữ văn THCS?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn thể loại Chèo, tuồng khỏi chương trình.
  • B. Đi sâu vào phân tích giá trị nghệ thuật, văn hóa và lịch sử của Chèo, tuồng.
  • C. Chỉ giới thiệu sơ lược về nguồn gốc và đặc điểm của Chèo, tuồng.
  • D. Yêu cầu học sinh biểu diễn lại các trích đoạn Chèo, tuồng.

Câu 14: Trong phần "Học viết", việc luyện tập viết các loại văn bản khác nhau (như tường thuật, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp học sinh viết nhanh và nhiều hơn.
  • B. Đánh giá khả năng viết của học sinh qua nhiều chủ đề khác nhau.
  • C. Tạo ra sự nhàm chán và quá tải cho học sinh trong việc học viết.
  • D. Phát triển khả năng biểu đạt đa dạng, linh hoạt và đáp ứng các mục đích giao tiếp khác nhau.

Câu 15: Phương pháp "đọc kết nối" được khuyến khích trong Ngữ văn 10 Cánh diều có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ đọc văn bản trong sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • B. Đọc văn bản một cách độc lập, không liên hệ với bất cứ điều gì khác.
  • C. Đọc văn bản và liên hệ với kinh nghiệm cá nhân, kiến thức nền tảng và các văn bản khác.
  • D. Đọc văn bản chỉ để tìm ra thông tin chính và trả lời câu hỏi.

Câu 16: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc học về "phong cách ngôn ngữ" giúp học sinh điều gì khi đọc và viết?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa và đặc điểm của các phong cách ngôn ngữ.
  • B. Nhận diện và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng loại văn bản và mục đích giao tiếp.
  • C. Phân biệt các phong cách ngôn ngữ một cách máy móc và hình thức.
  • D. Tránh sử dụng các phong cách ngôn ngữ khác nhau trong văn bản.

Câu 17: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có nhấn mạnh vai trò của "văn bản nghị luận" trong việc phát triển tư duy phản biện cho học sinh như thế nào?

  • A. Văn bản nghị luận là công cụ để rèn luyện kỹ năng phân tích vấn đề, đánh giá thông tin và lập luận chặt chẽ.
  • B. Văn bản nghị luận chỉ đơn thuần cung cấp thông tin và kiến thức về một vấn đề.
  • C. Văn bản nghị luận là nơi để học sinh thể hiện quan điểm cá nhân một cách cảm tính.
  • D. Văn bản nghị luận không liên quan đến việc phát triển tư duy phản biện.

Câu 18: Trong phần "Học nói và nghe", việc "phản hồi" ý kiến của người khác có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

  • A. Phản hồi chỉ là hình thức lịch sự trong giao tiếp, không có ý nghĩa thực chất.
  • B. Phản hồi là cơ hội để chỉ trích và bác bỏ ý kiến của người khác.
  • C. Phản hồi thể hiện sự lắng nghe, tôn trọng và góp phần xây dựng cuộc giao tiếp hiệu quả.
  • D. Phản hồi là cách để thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với ý kiến của người khác.

Câu 19: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng "bản đồ tư duy" trong quá trình học tập Ngữ văn để làm gì?

  • A. Trang trí vở ghi cho đẹp mắt và sinh động.
  • B. Thay thế cho việc ghi chép truyền thống bằng chữ viết.
  • C. Sao chép lại nội dung sách giáo khoa một cách máy móc.
  • D. Hệ thống hóa kiến thức, phát triển ý tưởng và ghi nhớ thông tin hiệu quả.

Câu 20: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc học về "lỗi logic" trong diễn đạt có ý nghĩa gì đối với kỹ năng viết văn nghị luận?

  • A. Giúp học sinh viết văn nghị luận dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp học sinh viết văn nghị luận chặt chẽ, thuyết phục và tránh các sai sót trong lập luận.
  • C. Làm cho bài văn nghị luận trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với kỹ năng viết văn nghị luận.

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc kết hợp "lý thuyết" và "thực hành" trong học tập như thế nào?

  • A. Ưu tiên lý thuyết, coi nhẹ thực hành.
  • B. Ưu tiên thực hành, bỏ qua lý thuyết.
  • C. Cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, đảm bảo kiến thức được vận dụng vào thực tế.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết trong giờ học, thực hành giao về nhà.

Câu 22: Trong phần "Học đọc", việc phân tích "bối cảnh sáng tác" của một tác phẩm văn học có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại, xã hội.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về tác giả và thời điểm ra đời của tác phẩm.
  • C. Làm phức tạp thêm quá trình đọc và hiểu tác phẩm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm văn học.

Câu 23: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có những hình thức "đánh giá" nào để kiểm tra và thúc đẩy quá trình học tập của học sinh?

  • A. Chỉ sử dụng bài kiểm tra viết trên giấy.
  • B. Chỉ đánh giá kết quả cuối kỳ bằng bài thi.
  • C. Chỉ tập trung vào đánh giá định lượng, ít chú trọng định tính.
  • D. Đa dạng hình thức đánh giá thường xuyên, định kỳ, tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giáo viên.

Câu 24: Trong phần "Học viết", việc "xây dựng dàn ý" trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

  • A. Làm mất thời gian và giảm hứng thú viết văn.
  • B. Giúp bài viết có bố cục rõ ràng, mạch lạc, logic và đảm bảo đầy đủ ý.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo và tự do trong quá trình viết.
  • D. Chỉ cần thiết đối với những bài văn dài và phức tạp.

Câu 25: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có tích hợp yếu tố "văn hóa dân gian" vào nội dung học tập như thế nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố văn hóa dân gian khỏi chương trình.
  • B. Chỉ giới thiệu sơ lược về văn hóa dân gian như một phần phụ trợ.
  • C. Tích hợp văn hóa dân gian qua các thể loại văn học dân gian, tác phẩm mang đậm yếu tố văn hóa dân gian và các hoạt động trải nghiệm.
  • D. Chỉ tập trung vào văn học hiện đại, bỏ qua văn học dân gian.

Câu 26: Trong phần "Học nói và nghe", việc "lắng nghe chủ động" khác với "lắng nghe thụ động" như thế nào?

  • A. Lắng nghe chủ động là tập trung, tương tác và phản hồi, còn lắng nghe thụ động chỉ đơn thuần nghe mà không có sự tham gia.
  • B. Lắng nghe chủ động chỉ dành cho những người có kỹ năng giao tiếp tốt, còn lắng nghe thụ động dành cho người mới bắt đầu.
  • C. Lắng nghe chủ động là nghe một mình, còn lắng nghe thụ động là nghe theo nhóm.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa lắng nghe chủ động và lắng nghe thụ động.

Câu 27: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có chú trọng đến việc phát triển "kỹ năng hợp tác" cho học sinh thông qua hình thức học tập nào?

  • A. Học tập thông qua các bài kiểm tra và đánh giá cá nhân.
  • B. Học tập theo nhóm, dự án và các hoạt động tương tác, chia sẻ.
  • C. Học tập cá nhân và tự giác.
  • D. Học tập thông qua việc nghe giảng và ghi chép.

Câu 28: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc học về "biện pháp tu từ" có vai trò gì trong việc đọc hiểu và cảm thụ văn học?

  • A. Chỉ giúp học sinh nhận biết tên gọi và định nghĩa của các biện pháp tu từ.
  • B. Làm cho việc đọc văn học trở nên khó khăn và phức tạp hơn.
  • C. Giúp phân tích, cảm nhận sâu sắc hơn giá trị nghệ thuật và biểu đạt của ngôn ngữ văn học.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu và cảm thụ văn học.

Câu 29: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có định hướng "mở" trong việc lựa chọn văn bản đọc thêm như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong các văn bản do giáo viên chỉ định.
  • B. Chỉ sử dụng các văn bản có trong sách giáo khoa.
  • C. Hạn chế lựa chọn văn bản đọc thêm để tiết kiệm thời gian.
  • D. Khuyến khích học sinh tự do lựa chọn văn bản đọc thêm phù hợp sở thích và mở rộng kiến thức.

Câu 30: Trong phần "Học viết", việc "tự chỉnh sửa" bài viết sau khi hoàn thành có vai trò gì trong quá trình rèn luyện kỹ năng viết?

  • A. Không cần thiết, vì giáo viên sẽ là người chỉnh sửa bài viết.
  • B. Giúp học sinh tự phát hiện và sửa lỗi, nâng cao chất lượng bài viết và ý thức tự chịu trách nhiệm.
  • C. Chỉ dành cho những học sinh yếu kém về kỹ năng viết.
  • D. Làm mất thời gian và không hiệu quả bằng việc nhờ người khác sửa bài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tích hợp phần 'Thực hành tiếng Việt' vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, thể loại 'Tiểu thuyết chương hồi' được giới thiệu nhằm mục đích chính nào về mặt kiến thức văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phương pháp học tập nào sau đây được sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích để phát triển kỹ năng 'đọc sâu' một văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong phần 'Học viết' của Ngữ văn 10 Cánh diều, việc rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận được chú trọng nhằm giúp học sinh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình thức 'thảo luận nhóm' trong phần 'Học nói và nghe' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều mang lại lợi ích chính nào cho học sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại 'Văn bản thông tin' nhằm trang bị cho học sinh năng lực gì trong bối cảnh xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong cấu trúc sách Ngữ văn 10 Cánh diều, vị trí của phần 'Đọc' ở đầu mỗi bài học có ý nghĩa gì về mặt sư phạm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi học về 'Thần thoại' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm nên đặt vào việc phân tích yếu tố nào để hiểu giá trị của thể loại này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc phân tích lỗi sai thường gặp khi sử dụng tiếng Việt có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc phát triển năng lực 'tự học' cho học sinh thông qua yếu tố nào trong cấu trúc bài học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thể loại 'Sử thi' được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò gì trong việc giáo dục giá trị văn hóa và lịch sử cho học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong phần 'Học nói và nghe', việc thực hành các dạng nói khác nhau (như kể chuyện, thuyết trình, tranh luận) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì mới trong cách tiếp cận thể loại 'Chèo, tuồng' so với chương trình Ngữ văn THCS?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong phần 'Học viết', việc luyện tập viết các loại văn bản khác nhau (như tường thuật, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp 'đọc kết nối' được khuyến khích trong Ngữ văn 10 Cánh diều có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc học về 'phong cách ngôn ngữ' giúp học sinh điều gì khi đọc và viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có nhấn mạnh vai trò của 'văn bản nghị luận' trong việc phát triển tư duy phản biện cho học sinh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong phần 'Học nói và nghe', việc 'phản hồi' ý kiến của người khác có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng 'bản đồ tư duy' trong quá trình học tập Ngữ văn để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc học về 'lỗi logic' trong diễn đạt có ý nghĩa gì đối với kỹ năng viết văn nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc kết hợp 'lý thuyết' và 'thực hành' trong học tập như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong phần 'Học đọc', việc phân tích 'bối cảnh sáng tác' của một tác phẩm văn học có vai trò gì trong việc hiểu tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có những hình thức 'đánh giá' nào để kiểm tra và thúc đẩy quá trình học tập của học sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phần 'Học viết', việc 'xây dựng dàn ý' trước khi viết bài văn có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có tích hợp yếu tố 'văn hóa dân gian' vào nội dung học tập như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong phần 'Học nói và nghe', việc 'lắng nghe chủ động' khác với 'lắng nghe thụ động' như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có chú trọng đến việc phát triển 'kỹ năng hợp tác' cho học sinh thông qua hình thức học tập nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc học về 'biện pháp tu từ' có vai trò gì trong việc đọc hiểu và cảm thụ văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có định hướng 'mở' trong việc lựa chọn văn bản đọc thêm như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong phần 'Học viết', việc 'tự chỉnh sửa' bài viết sau khi hoàn thành có vai trò gì trong quá trình rèn luyện kỹ năng viết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của phần “Nội dung và cách học” trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Liệt kê các thể loại văn học và tác phẩm sẽ học trong chương trình.
  • B. Cung cấp các bài tập thực hành để rèn luyện kỹ năng đọc, viết, nói, nghe.
  • C. Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và bối cảnh lịch sử văn học.
  • D. Hướng dẫn phương pháp tiếp cận và khám phá nội dung, giá trị của văn học một cách chủ động.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học “Thực hành tiếng Việt” được thiết kế nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức ngữ pháp một cách độc lập và tách rời khỏi văn bản.
  • B. Cung cấp các quy tắc ngữ pháp khô khan và mang tính lý thuyết.
  • C. Vận dụng kiến thức tiếng Việt vào đọc hiểu văn bản và tạo lập văn bản hiệu quả.
  • D. Giúp học sinh ghi nhớ các khái niệm tiếng Việt một cách máy móc.

Câu 3: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận thể loại “Truyện” như thế nào, khác biệt so với cách tiếp cận ở cấp THCS?

  • A. Chỉ tập trung vào tóm tắt cốt truyện và ghi nhớ nhân vật.
  • B. Chú trọng phân tích cấu trúc, yếu tố tự sự, và giá trị nội dung, tư tưởng của truyện.
  • C. Chủ yếu yêu cầu học sinh kể lại truyện theo cách hiểu của mình.
  • D. Giảm nhẹ việc tìm hiểu truyện và tập trung vào các thể loại khác.

Câu 4: Khi học về “Văn bản nghị luận” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển?

  • A. Phân tích và đánh giá tính thuyết phục của lý lẽ, bằng chứng trong bài nghị luận.
  • B. Ghi nhớ các định nghĩa và cấu trúc của bài văn nghị luận.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng để minh họa cho bài nghị luận.
  • D. Sao chép các bài văn mẫu nghị luận để học thuộc lòng.

Câu 5: Trong phần “Học viết” của Ngữ văn 10 Cánh diều, quy trình viết bài được tiếp cận theo hướng nào?

  • A. Viết tự do, ngẫu hứng mà không cần kế hoạch cụ thể.
  • B. Chỉ tập trung vào viết bài hoàn chỉnh mà bỏ qua các bước chuẩn bị.
  • C. Hướng dẫn từng bước lập kế hoạch, tìm ý, viết bản nháp, chỉnh sửa và hoàn thiện.
  • D. Yêu cầu học sinh viết nhanh để tiết kiệm thời gian trên lớp.

Câu 6: Mục đích chính của việc học “Nói và nghe” trong Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Luyện tập phát âm chuẩn và ngữ điệu.
  • B. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Giải trí và tạo không khí vui vẻ trong lớp học.
  • D. Phát triển năng lực giao tiếp hiệu quả và hợp tác trong học tập, cuộc sống.

Câu 7: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại “Tiểu thuyết chương hồi”. Điểm đặc trưng nổi bật của thể loại này là gì?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít nhân vật.
  • B. Kết cấu chương hồi, mỗi chương thường có tiêu đề và nội dung tương đối độc lập.
  • C. Thường tập trung vào miêu tả thiên nhiên.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 8: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, khi đọc một bài “Thơ”, học sinh được khuyến khích tiếp cận theo hướng nào?

  • A. Chỉ tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Học thuộc lòng bài thơ để kiểm tra trí nhớ.
  • C. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ, hình ảnh và khám phá cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ.
  • D. Phân tích bài thơ theo các quy tắc ngữ pháp.

Câu 9: Thể loại “Sử thi” được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

  • A. Kể về các sự kiện lớn lao, có ý nghĩa lịch sử đối với cộng đồng.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Thể hiện tình cảm cá nhân của tác giả.
  • D. Tập trung vào yếu tố hài hước, gây cười.

Câu 10: “Văn bản thông tin” được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế cho các thể loại văn học truyền thống.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và sử dụng thông tin trong học tập và đời sống.
  • C. Giúp học sinh giải trí sau khi học văn học.
  • D. Giới thiệu về các ngành khoa học tự nhiên và xã hội.

Câu 11: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để học tốt môn Ngữ văn?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu và lý thuyết.
  • B. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm.
  • C. Chỉ nghe giảng và ghi chép đầy đủ.
  • D. Chủ động, tích cực khám phá và trải nghiệm văn học.

Câu 12: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì mới trong cách tổ chức nội dung so với chương trình trước đây?

  • A. Giảm tải số lượng văn bản phải học.
  • B. Tăng cường học lý thuyết văn học.
  • C. Tích hợp các kỹ năng đọc, viết, nói, nghe một cách hệ thống và liênText.
  • D. Chỉ tập trung vào các tác phẩm văn học hiện đại.

Câu 13: Khi gặp một “Văn bản Chèo, tuồng” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Lời thoại, hành động và các yếu tố sân khấu (hóa trang, âm nhạc...).
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội.
  • D. Ý nghĩa giáo dục và triết lý nhân sinh.

Câu 14: Trong phần “Thực hành tiếng Việt” của Ngữ văn 10 Cánh diều, các bài tập thường được thiết kế theo hình thức nào?

  • A. Gắn với ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là ngữ cảnh văn bản văn học.
  • B. Chỉ tập trung vào trắc nghiệm lý thuyết ngữ pháp.
  • C. Yêu cầu học sinh tự đặt câu theo mẫu.
  • D. Chủ yếu là các bài tập điền từ vào chỗ trống.

Câu 15: Để chuẩn bị tốt cho phần “Học viết” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo trên mạng.
  • B. Chọn một bài văn mẫu để học theo.
  • C. Luyện viết nhiều bài văn nháp.
  • D. Xác định rõ đề tài, mục đích viết và đối tượng người đọc.

Câu 16: Trong phần “Học nói và nghe” của Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động “nghe” thường tập trung vào loại hình nào?

  • A. Nghe giảng bài của thầy cô.
  • B. Nghe nhạc và xem phim.
  • C. Nghe các bài thuyết trình, phỏng vấn, tranh luận, kể chuyện…
  • D. Nghe các thông báo và hướng dẫn.

Câu 17: So với chương trình THCS, Ngữ văn 10 Cánh diều có yêu cầu cao hơn về kỹ năng đọc hiểu văn bản ở mức độ nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt được nội dung chính của văn bản.
  • B. Phân tích sâu hơn về giá trị nội dung, nghệ thuật và ý nghĩa văn hóa, lịch sử của văn bản.
  • C. Ghi nhớ các chi tiết trong văn bản.
  • D. Đọc diễn cảm và trôi chảy văn bản.

Câu 18: Khi tự học ở nhà với sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên chú trọng điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Tự giác thực hiện các hoạt động học tập theo hướng dẫn của sách.
  • B. Chỉ làm bài tập trong sách giáo khoa.
  • C. Học thuộc lòng tất cả các nội dung trong sách.
  • D. Chờ đợi sự hướng dẫn chi tiết từ thầy cô trên lớp.

Câu 19: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn bản văn học với trải nghiệm cá nhân và cuộc sống có vai trò gì?

  • A. Giúp học sinh giải trí và thư giãn khi học văn.
  • B. Chỉ là hoạt động phụ trợ, không quá quan trọng.
  • C. Tăng cường khả năng cảm thụ văn học và hiểu sâu sắc hơn về giá trị của văn học trong cuộc sống.
  • D. Giúp học sinh viết văn hay hơn.

Câu 20: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào để phát triển tư duy phản biện?

  • A. Học tập thụ động, ghi nhớ kiến thức.
  • B. Học theo nhóm và làm bài tập cùng nhau.
  • C. Chỉ đọc sách giáo khoa và tài liệu tham khảo.
  • D. Đặt câu hỏi, tranh luận, phân tích đa chiều về các vấn đề trong văn bản và cuộc sống.

Câu 21: Để đánh giá mức độ hiểu bài sau mỗi bài học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh có thể sử dụng hình thức nào?

  • A. Chỉ dựa vào điểm số của bài kiểm tra trên lớp.
  • B. Tự trả lời các câu hỏi cuối bài, tóm tắt nội dung chính, hoặc tự đặt câu hỏi về bài học.
  • C. So sánh bài làm của mình với bạn bè.
  • D. Chờ đợi nhận xét từ thầy cô giáo.

Câu 22: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho hoạt động học tập nào?

  • A. Làm bài tập trắc nghiệm.
  • B. Đọc diễn cảm văn bản.
  • C. Hệ thống hóa kiến thức sau khi đọc một văn bản hoặc học một chủ đề.
  • D. Viết bài văn nghị luận.

Câu 23: Khi làm việc nhóm trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

  • A. Phân chia công việc rõ ràng và độc lập hoàn thành phần của mình.
  • B. Cạnh tranh để thể hiện vai trò lãnh đạo trong nhóm.
  • C. Chỉ làm theo ý kiến của trưởng nhóm.
  • D. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến khác biệt và hợp tác để đạt mục tiêu chung.

Câu 24: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm văn học nhằm mục đích gì?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến tác phẩm.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. So sánh tác phẩm với các sự kiện lịch sử đương thời.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời của tác giả.

Câu 25: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục trong Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Lập luận chặt chẽ, logic và sử dụng bằng chứng xác thực, thuyết phục.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Viết bài văn dài và nhiều ý.

Câu 26: Khi đọc một “Văn bản nghị luận” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần xác định điều gì đầu tiên để hiểu rõ văn bản?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • B. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Luận điểm (ý kiến chính) mà tác giả muốn trình bày và bảo vệ.
  • D. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản.

Câu 27: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, việc so sánh và đối chiếu giữa các văn bản văn học có tác dụng gì?

  • A. Tìm ra văn bản nào hay hơn, văn bản nào dở hơn.
  • B. Nhận ra điểm giống và khác nhau, hiểu sâu hơn về đặc điểm thể loại, phong cách tác giả và giá trị của từng tác phẩm.
  • C. Ghi nhớ nội dung của nhiều văn bản cùng một lúc.
  • D. Tiết kiệm thời gian đọc nhiều văn bản.

Câu 28: Để chuẩn bị cho phần “Nói và nghe” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần lưu ý điều gì để buổi trình bày hiệu quả?

  • A. Chỉ cần tự tin và nói to, rõ ràng.
  • B. Học thuộc lòng bài nói để tránh quên.
  • C. Không cần chuẩn bị trước, cứ nói tự nhiên.
  • D. Lựa chọn nội dung phù hợp, luyện tập trình bày và chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (nếu cần).

Câu 29: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày có mối quan hệ như thế nào với việc học văn?

  • A. Không có mối quan hệ gì, học văn là một lĩnh vực riêng biệt.
  • B. Giao tiếp hàng ngày chỉ làm phân tán sự tập trung vào việc học văn.
  • C. Vốn ngôn ngữ phong phú từ giao tiếp hàng ngày là nền tảng để hiểu và cảm thụ văn học sâu sắc hơn.
  • D. Học văn chỉ cần dựa vào sách giáo khoa, không cần liên hệ với giao tiếp thực tế.

Câu 30: Nếu gặp một văn bản khó hiểu trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên áp dụng phương pháp nào đầu tiên để vượt qua?

  • A. Bỏ qua văn bản đó và chuyển sang văn bản khác dễ hơn.
  • B. Đọc kỹ lại nhiều lần, tra cứu từ điển, hoặc tìm kiếm thông tin liên quan đến văn bản.
  • C. Chờ thầy cô giảng bài trên lớp.
  • D. Sao chép bài phân tích văn bản có sẵn trên mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của phần “Nội dung và cách học” trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học “Thực hành tiếng Việt” được thiết kế nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều tiếp cận thể loại “Truyện” như thế nào, khác biệt so với cách tiếp cận ở cấp THCS?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi học về “Văn bản nghị luận” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây được đặc biệt chú trọng phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong phần “Học viết” của Ngữ văn 10 Cánh diều, quy trình viết bài được tiếp cận theo hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mục đích chính của việc học “Nói và nghe” trong Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại “Tiểu thuyết chương hồi”. Điểm đặc trưng nổi bật của thể loại này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, khi đọc một bài “Thơ”, học sinh được khuyến khích tiếp cận theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thể loại “Sử thi” được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: “Văn bản thông tin” được đưa vào chương trình Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để học tốt môn Ngữ văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì mới trong cách tổ chức nội dung so với chương trình trước đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi gặp một “Văn bản Chèo, tuồng” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nghệ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong phần “Thực hành tiếng Việt” của Ngữ văn 10 Cánh diều, các bài tập thường được thiết kế theo hình thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để chuẩn bị tốt cho phần “Học viết” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên bắt đầu từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong phần “Học nói và nghe” của Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động “nghe” thường tập trung vào loại hình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So với chương trình THCS, Ngữ văn 10 Cánh diều có yêu cầu cao hơn về kỹ năng đọc hiểu văn bản ở mức độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi tự học ở nhà với sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên chú trọng điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn bản văn học với trải nghiệm cá nhân và cuộc sống có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào để phát triển tư duy phản biện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để đánh giá mức độ hiểu bài sau mỗi bài học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh có thể sử dụng hình thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ tốt nhất cho hoạt động học tập nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi làm việc nhóm trong môn Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm văn học nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục trong Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi đọc một “Văn bản nghị luận” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần xác định điều gì đầu tiên để hiểu rõ văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong “Nội dung và cách học” Ngữ văn 10 Cánh diều, việc so sánh và đối chiếu giữa các văn bản văn học có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để chuẩn bị cho phần “Nói và nghe” trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần lưu ý điều gì để buổi trình bày hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày có mối quan hệ như thế nào với việc học văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu gặp một văn bản khó hiểu trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên áp dụng phương pháp nào đầu tiên để vượt qua?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tích hợp nội dung "Nội dung và cách học" vào chương trình Ngữ văn Cánh diều lớp 10 là gì?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ toàn bộ tác phẩm văn học trong chương trình.
  • B. Đơn thuần giới thiệu về cấu trúc sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc - viết cho học sinh một cách thụ động.
  • D. Trang bị cho học sinh phương pháp và kỹ năng tự khám phá, chiếm lĩnh kiến thức Ngữ văn một cách chủ động.

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố "thể loại văn học" được tiếp cận theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Học thuộc lòng định nghĩa và đặc điểm của các thể loại văn học.
  • B. Chỉ tập trung phân tích các tác phẩm tiêu biểu mà không cần hiểu về thể loại.
  • C. Tìm hiểu đặc trưng, giá trị thẩm mỹ và cách thức thể hiện của từng thể loại trong tác phẩm.
  • D. Xem thể loại văn học như một khuôn mẫu cứng nhắc, áp đặt vào mọi tác phẩm.

Câu 3: "Thực hành tiếng Việt" trong Ngữ văn 10 Cánh diều được thiết kế nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Kiểm tra kiến thức ngữ pháp một cách độc lập, tách rời văn bản.
  • B. Vận dụng kiến thức về tiếng Việt để đọc hiểu văn bản và tạo lập văn bản hiệu quả.
  • C. Chỉ tập trung vào các quy tắc ngữ pháp khô khan, ít liên hệ thực tế.
  • D. Giúp học sinh tránh mắc lỗi chính tả trong các bài kiểm tra.

Câu 4: Khi học phần "Đọc" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh được khuyến khích thực hiện hoạt động nào để nắm bắt nội dung văn bản một cách sâu sắc?

  • A. Đặt câu hỏi về văn bản, tìm kiếm thông tin liên quan và thảo luận với bạn bè.
  • B. Chỉ đọc lướt qua văn bản để nắm ý chính một cách nhanh chóng.
  • C. Học thuộc lòng các chi tiết và sự kiện trong văn bản.
  • D. Chờ đợi giáo viên giảng giải toàn bộ nội dung văn bản.

Câu 5: Trong phần "Viết" của Ngữ văn 10 Cánh diều, quy trình viết một bài văn nghị luận thường bao gồm những bước nào?

  • A. Tìm ý - Viết dàn bài - Viết bài văn - Kiểm tra.
  • B. Viết bài văn - Tìm ý - Kiểm tra - Viết dàn bài.
  • C. Xác định đề tài - Tìm ý, lập dàn ý - Viết bài văn - Chỉnh sửa, hoàn thiện.
  • D. Chép lại các bài văn mẫu có sẵn để tiết kiệm thời gian.

Câu 6: "Nói và nghe" trong Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp nào cho học sinh?

  • A. Chỉ luyện tập nói trước đám đông một cách trôi chảy.
  • B. Nghe giảng bài và ghi chép đầy đủ thông tin.
  • C. Học thuộc lòng các bài phát biểu mẫu để trình bày lại.
  • D. Diễn đạt mạch lạc, tự tin, biết lắng nghe và phản hồi ý kiến trong giao tiếp.

Câu 7: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì khác biệt so với sách Ngữ văn THCS trong cách tiếp cận văn bản "Truyện"?

  • A. Chỉ tập trung tóm tắt cốt truyện và nhận diện nhân vật chính.
  • B. Phân tích đa chiều về chủ đề, tư tưởng, nghệ thuật và bối cảnh văn hóa, xã hội của truyện.
  • C. Đọc truyện để giải trí và tìm hiểu về cuộc sống.
  • D. Học thuộc lòng các chi tiết quan trọng trong truyện.

Câu 8: Thể loại "Thơ" trong Ngữ văn 10 Cánh diều được khai thác như thế nào để giúp học sinh cảm thụ vẻ đẹp ngôn ngữ?

  • A. Đếm số câu, số chữ và tìm hiểu vần điệu của bài thơ.
  • B. Chỉ học thuộc lòng bài thơ và diễn ngâm một cách truyền cảm.
  • C. Phân tích từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ để khám phá tầng nghĩa và cảm xúc trong thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các bài văn xuôi cùng chủ đề.

Câu 9: Văn bản "Chèo, tuồng" được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì về mặt giáo dục văn hóa?

  • A. Giúp học sinh trở thành nghệ sĩ chèo, tuồng chuyên nghiệp.
  • B. So sánh chèo, tuồng với các loại hình nghệ thuật hiện đại.
  • C. Phân tích kỹ thuật biểu diễn và trang phục của chèo, tuồng.
  • D. Giới thiệu và trân trọng giá trị văn hóa, nghệ thuật truyền thống của dân tộc qua chèo, tuồng.

Câu 10: Văn bản "Nghị luận" trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất?

  • A. Tư duy phản biện, lập luận chặt chẽ và trình bày ý kiến có căn cứ.
  • B. Ghi nhớ các luận điểm, luận cứ trong bài văn nghị luận mẫu.
  • C. Tái hiện lại nội dung bài văn nghị luận một cách chính xác.
  • D. Tìm hiểu về tiểu sử và phong cách của tác giả văn nghị luận.

Câu 11: Văn bản "Thông tin" trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò gì trong việc phát triển năng lực đọc hiểu của học sinh?

  • A. Cung cấp kiến thức nền tảng về văn học sử Việt Nam.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc nhanh, nắm bắt thông tin chính xác và đánh giá độ tin cậy của thông tin.
  • C. Giúp học sinh viết các bài văn thuyết minh về một vấn đề.
  • D. Mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 12: Theo "Nội dung và cách học" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên chủ động sử dụng nguồn tài liệu tham khảo nào để mở rộng kiến thức?

  • A. Chỉ sử dụng sách giáo khoa và sách bài tập Ngữ văn 10.
  • B. Tham khảo các bài văn mẫu trên mạng internet.
  • C. Sách chuyên khảo, tạp chí khoa học, trang web uy tín, thư viện và ý kiến chuyên gia.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân để có thêm thông tin.

Câu 13: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau giữa học sinh có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần giáo viên đánh giá để biết kết quả học tập.
  • B. Tự đánh giá và đánh giá bạn bè chỉ mang tính hình thức.
  • C. Đánh giá lẫn nhau có thể gây mất đoàn kết trong lớp.
  • D. Giúp nhận ra điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh phương pháp học tập và học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau.

Câu 14: Hoạt động "Dự án học tập" trong Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm phát triển năng lực nào ở học sinh là chính?

  • A. Năng lực ghi nhớ kiến thức văn học một cách máy móc.
  • B. Năng lực vận dụng kiến thức, kỹ năng vào giải quyết vấn đề thực tiễn và hợp tác làm việc.
  • C. Năng lực trình bày bài học trước lớp một cách trôi chảy.
  • D. Năng lực viết văn hay và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

Câu 15: Khi gặp một văn bản mới trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên bắt đầu tiếp cận từ bước nào theo hướng dẫn "Nội dung và cách học"?

  • A. Đọc kỹ chú thích và thông tin về tác giả, tác phẩm.
  • B. Tìm kiếm bài phân tích mẫu về văn bản đó trên mạng.
  • C. Đọc lướt để nắm ý chính, xác định thể loại và mục đích đọc.
  • D. Ghi chép lại những từ ngữ và khái niệm mới xuất hiện trong văn bản.

Câu 16: Để phân tích một tác phẩm văn học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý đến những yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Thể loại, nội dung, hình thức nghệ thuật, bối cảnh sáng tác và giá trị của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần phân tích nhân vật chính và cốt truyện của tác phẩm.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • D. Tìm hiểu ý kiến đánh giá của các nhà phê bình văn học nổi tiếng.

Câu 17: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn bản với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì đối với việc học tập?

  • A. Giúp học sinh giải trí và thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • B. Tăng hứng thú học tập, hiểu sâu sắc ý nghĩa văn bản và vận dụng kiến thức vào cuộc sống.
  • C. Chỉ cần liên hệ với những trải nghiệm cá nhân của bản thân.
  • D. Giúp học sinh viết văn hay hơn về các vấn đề xã hội.

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận trong Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Trình bày ý kiến theo phong cách cá nhân, tự do.
  • C. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục và bố cục mạch lạc.
  • D. Viết bài văn dài và sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.

Câu 19: Để chuẩn bị cho phần "Nói và nghe" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần thực hiện những bước chuẩn bị nào?

  • A. Chỉ cần xác định chủ đề và nội dung nói.
  • B. Luyện tập nói một mình trước gương.
  • C. Tìm kiếm bài nói mẫu trên mạng để tham khảo.
  • D. Xác định mục đích, nội dung, hình thức trình bày, luyện tập và chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (nếu cần).

Câu 20: Trong "Nội dung và cách học" Ngữ văn 10 Cánh diều, phương pháp học tập nào được khuyến khích để phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh?

  • A. Học thuộc lòng kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Tự học, tự khám phá, hợp tác với bạn bè và tìm kiếm sự hướng dẫn khi cần thiết.
  • C. Chỉ nghe giảng và ghi chép đầy đủ bài của giáo viên.
  • D. Làm bài tập theo hướng dẫn có sẵn trong sách bài tập.

Câu 21: Khi đọc một văn bản "Thông tin" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Kỹ năng đọc nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ các số liệu và sự kiện trong văn bản.
  • C. Kỹ năng xác định nguồn gốc, tác giả, mục đích và so sánh thông tin từ nhiều nguồn.
  • D. Kỹ năng tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 22: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động học tập nào?

  • A. Luyện tập kỹ năng viết chữ đẹp và nhanh.
  • B. Thực hành kỹ năng nói trước đám đông.
  • C. Giải các bài tập trắc nghiệm và tự luận.
  • D. Hệ thống hóa kiến thức, lập dàn ý và ghi nhớ thông tin một cách trực quan.

Câu 23: Để nâng cao khả năng cảm thụ văn học khi học Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên thực hành hoạt động nào thường xuyên?

  • A. Đọc nhiều tác phẩm văn học khác nhau, suy ngẫm và chia sẻ cảm xúc, ấn tượng cá nhân.
  • B. Chỉ đọc các bài phân tích và phê bình văn học của chuyên gia.
  • C. Học thuộc lòng các đoạn văn, bài thơ hay trong sách giáo khoa.
  • D. Xem phim hoặc nghe nhạc có liên quan đến tác phẩm văn học.

Câu 24: Theo "Nội dung và cách học" Ngữ văn 10 Cánh diều, vai trò chính của giáo viên trong quá trình học tập của học sinh là gì?

  • A. Truyền đạt kiến thức một cách đầy đủ và chi tiết cho học sinh.
  • B. Tổ chức, hướng dẫn, hỗ trợ và tạo môi trường học tập tích cực cho học sinh.
  • C. Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách nghiêm khắc.
  • D. Giải đáp mọi thắc mắc của học sinh về nội dung bài học.

Câu 25: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học tập theo nhóm có lợi ích gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh hoàn thành bài tập nhanh hơn và dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với những học sinh yếu, cần sự giúp đỡ của bạn bè.
  • C. Tăng cường sự hợp tác, chia sẻ kiến thức, học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  • D. Giảm bớt gánh nặng học tập cho từng cá nhân.

Câu 26: Để viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì về mặt nội dung?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
  • C. Kể lại câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan, có dẫn chứng và lý lẽ rõ ràng.

Câu 27: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào giúp học sinh nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung lắng nghe, ghi chép ý chính, đặt câu hỏi khi cần thiết và tóm tắt lại nội dung.
  • B. Nghe một cách thụ động và ghi chép toàn bộ nội dung bài nói.
  • C. Chỉ nghe những phần quan trọng và bỏ qua những phần không cần thiết.
  • D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.

Câu 28: Trong "Nội dung và cách học" Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện trực tuyến được khuyến khích như thế nào?

  • A. Hạn chế sử dụng để tránh xao nhãng việc học tập.
  • B. Khuyến khích sử dụng hợp lý để tìm kiếm thông tin, học liệu, trao đổi và hợp tác trực tuyến.
  • C. Chỉ sử dụng để giải trí và thư giãn sau giờ học.
  • D. Không cần thiết vì sách giáo khoa đã cung cấp đầy đủ kiến thức.

Câu 29: Để chuẩn bị cho bài kiểm tra Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên ôn tập theo phương pháp nào hiệu quả nhất theo hướng dẫn "Nội dung và cách học"?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các bài học và bài tập trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm lại các bài kiểm tra mẫu và đề thi năm trước.
  • C. Hệ thống hóa kiến thức theo chủ đề, luyện tập các dạng bài tập và tự kiểm tra đánh giá.
  • D. Ôn tập vào phút cuối trước khi vào phòng thi để nhớ kiến thức nhanh nhất.

Câu 30: Trong quá trình học "Nội dung và cách học" Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện phẩm chất và năng lực nào để trở thành người học tốt môn Ngữ văn?

  • A. Chăm chỉ, cần cù và tuân thủ mọi yêu cầu của giáo viên.
  • B. Thông minh, nhanh nhẹn và có trí nhớ tốt.
  • C. Có năng khiếu văn chương và khả năng viết văn hay.
  • D. Chủ động, sáng tạo, có ý thức tự học, đam mê văn học và không ngừng hoàn thiện bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc tích hợp nội dung 'Nội dung và cách học' vào chương trình Ngữ văn Cánh diều lớp 10 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố 'thể loại văn học' được tiếp cận theo hướng nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: 'Thực hành tiếng Việt' trong Ngữ văn 10 Cánh diều được thiết kế nhằm mục đích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi học phần 'Đọc' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh được khuyến khích thực hiện hoạt động nào để nắm bắt nội dung văn bản một cách sâu sắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phần 'Viết' của Ngữ văn 10 Cánh diều, quy trình viết một bài văn nghị luận thường bao gồm những bước nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Nói và nghe' trong Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp nào cho học sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm gì khác biệt so với sách Ngữ văn THCS trong cách tiếp cận văn bản 'Truyện'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thể loại 'Thơ' trong Ngữ văn 10 Cánh diều được khai thác như thế nào để giúp học sinh cảm thụ vẻ đẹp ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn bản 'Chèo, tuồng' được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm mục đích gì về mặt giáo dục văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Văn bản 'Nghị luận' trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Văn bản 'Thông tin' trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò gì trong việc phát triển năng lực đọc hiểu của học sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Theo 'Nội dung và cách học' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên chủ động sử dụng nguồn tài liệu tham khảo nào để mở rộng kiến thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau giữa học sinh có vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hoạt động 'Dự án học tập' trong Ngữ văn 10 Cánh diều nhằm phát triển năng lực nào ở học sinh là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi gặp một văn bản mới trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên bắt đầu tiếp cận từ bước nào theo hướng dẫn 'Nội dung và cách học'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để phân tích một tác phẩm văn học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú ý đến những yếu tố nào của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn bản với thực tế cuộc sống có ý nghĩa gì đối với việc học tập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận trong Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để chuẩn bị cho phần 'Nói và nghe' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần thực hiện những bước chuẩn bị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong 'Nội dung và cách học' Ngữ văn 10 Cánh diều, phương pháp học tập nào được khuyến khích để phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi đọc một văn bản 'Thông tin' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng sơ đồ tư duy có thể hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động học tập nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để nâng cao khả năng cảm thụ văn học khi học Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên thực hành hoạt động nào thường xuyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo 'Nội dung và cách học' Ngữ văn 10 Cánh diều, vai trò chính của giáo viên trong quá trình học tập của học sinh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học tập theo nhóm có lợi ích gì đối với học sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì về mặt nội dung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi nghe một bài nói hoặc bài giảng trong Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào giúp học sinh nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong 'Nội dung và cách học' Ngữ văn 10 Cánh diều, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phương tiện trực tuyến được khuyến khích như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để chuẩn bị cho bài kiểm tra Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên ôn tập theo phương pháp nào hiệu quả nhất theo hướng dẫn 'Nội dung và cách học'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình học 'Nội dung và cách học' Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện phẩm chất và năng lực nào để trở thành người học tốt môn Ngữ văn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của phần "Học đọc" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Đọc trôi chảy và diễn cảm các văn bản văn học.
  • B. Thuộc lòng các tác phẩm văn học kinh điển.
  • C. Phát triển năng lực đọc hiểu và tiếp nhận các loại văn bản khác nhau.
  • D. Nâng cao tốc độ đọc để tiếp thu thông tin nhanh chóng.

Câu 2: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm kiến thức và kỹ năng nào được ưu tiên?

  • A. Lịch sử phát triển của tiếng Việt qua các giai đoạn.
  • B. Vận dụng kiến thức về ngữ pháp, từ vựng để tạo lập và phân tích văn bản.
  • C. So sánh tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
  • D. Học thuộc các quy tắc chính tả và ngữ pháp phức tạp.

Câu 3: Kỹ năng "tạo lập văn bản" trong phần "Học viết" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu như thế nào?

  • A. Sao chép và trình bày lại các văn bản mẫu.
  • B. Viết đúng chính tả và ngữ pháp theo yêu cầu.
  • C. Luyện tập viết chữ đẹp và đúng quy chuẩn.
  • D. Xây dựng và hoàn thiện văn bản có bố cục rõ ràng, mạch lạc, đáp ứng mục đích giao tiếp.

Câu 4: Phần "Học nói và nghe" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển năng lực giao tiếp nào cho học sinh?

  • A. Năng lực giao tiếp mạch lạc, tự tin, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
  • B. Khả năng thuyết trình trước đám đông một cách trôi chảy.
  • C. Kỹ năng tranh biện và phản biện sắc sảo.
  • D. Rèn luyện giọng nói hay và truyền cảm.

Câu 5: Thể loại "tiểu thuyết chương hồi" được giới thiệu trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến, tập trung vào một nhân vật chính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
  • C. Kết cấu chương hồi, mỗi hồi kể một phần câu chuyện, tạo sự hấp dẫn liên tục.
  • D. Thường viết về đề tài lịch sử hoặc huyền thoại.

Câu 6: Văn bản "thông tin" được đề cập trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có chức năng chính là gì?

  • A. Gây xúc động và khơi gợi cảm xúc thẩm mỹ cho người đọc.
  • B. Truyền đạt tri thức, kiến thức khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm, tư tưởng.
  • D. Tái hiện lại cuộc sống và con người thông qua hình tượng nghệ thuật.

Câu 7: So với chương trình Ngữ văn THCS, sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm mới nào trong việc tiếp cận thể loại "thần thoại"?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các văn bản thần thoại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kể lại các câu chuyện thần thoại.
  • C. Giảm số lượng văn bản thần thoại được học.
  • D. Chú trọng phân tích giá trị văn hóa, lịch sử và ý nghĩa biểu tượng của thần thoại.

Câu 8: "Văn bản nghị luận" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến việc rèn luyện kỹ năng tư duy nào cho học sinh?

  • A. Tư duy tưởng tượng và sáng tạo.
  • B. Tư duy ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Tư duy phản biện, phân tích và đánh giá vấn đề.
  • D. Tư duy cảm xúc và trực giác.

Câu 9: Khi đọc một văn bản "truyện" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Đọc lướt qua để nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng.
  • B. Xác định cốt truyện, nhân vật, sự kiện chính và thông điệp của truyện.
  • C. Học thuộc các chi tiết và tình tiết trong truyện.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thưởng thức ngôn ngữ và hình ảnh trong truyện.

Câu 10: Để viết một bài văn "nghị luận" thuyết phục, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Kể lại câu chuyện một cách hấp dẫn.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, sử dụng lý lẽ và bằng chứng xác thực.

Câu 11: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", khái niệm "phong cách ngôn ngữ" được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhận diện và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.
  • B. Phân loại các lỗi sai thường gặp trong sử dụng tiếng Việt.
  • C. Đánh giá trình độ sử dụng tiếng Việt của mỗi người.
  • D. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt.

Câu 12: Khi "nghe" một bài nói trong phần "Học nói và nghe", kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Nghe một cách thụ động và ghi nhớ thông tin.
  • B. Nghe để đánh giá giọng điệu và cách diễn đạt của người nói.
  • C. Nghe chủ động, tập trung vào nội dung chính, ý kiến và thái độ của người nói.
  • D. Nghe để tìm ra lỗi sai trong cách dùng từ, đặt câu của người nói.

Câu 13: "Thể loại chèo, tuồng" được giới thiệu trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thuộc loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Nghệ thuật tạo hình.
  • B. Nghệ thuật sân khấu truyền thống.
  • C. Nghệ thuật âm nhạc dân gian.
  • D. Nghệ thuật kiến trúc.

Câu 14: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, "văn bản thơ" được tiếp cận như một phương tiện để khám phá điều gì?

  • A. Lịch sử phát triển của thi ca Việt Nam.
  • B. Các quy tắc và thể loại thơ truyền thống.
  • C. Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà thơ nổi tiếng.
  • D. Thế giới cảm xúc, tư tưởng và vẻ đẹp ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 15: Để "nói" hiệu quả trong phần "Học nói và nghe", học sinh cần chuẩn bị những yếu tố nào theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Xác định rõ mục đích, nội dung nói, lựa chọn hình thức và phương tiện hỗ trợ phù hợp.
  • B. Học thuộc lòng bài nói để trình bày trôi chảy.
  • C. Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp.
  • D. Nói nhanh và nhiều để truyền tải được nhiều thông tin.

Câu 16: "Sử thi" là một thể loại văn học được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều. Đặc trưng cơ bản của thể loại này là gì?

  • A. Kể về những câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt thường ngày của con người.
  • C. Kể về những sự kiện lịch sử trọng đại, mang tầm vóc cộng đồng và sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả về cuộc sống.

Câu 17: Trong quá trình "đọc" một văn bản, việc "xác định bố cục" có vai trò như thế nào theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Giúp ghi nhớ các chi tiết trong văn bản.
  • B. Giúp hiểu rõ cấu trúc, mạch lạc và mối liên hệ giữa các phần của văn bản.
  • C. Giúp đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản.
  • D. Giúp so sánh văn bản đang đọc với các văn bản khác.

Câu 18: Khi "viết" văn bản, việc "lập dàn ý" có tác dụng gì theo hướng dẫn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Giúp bài viết sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Giúp bài viết dễ dàng được kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Giúp sắp xếp ý tưởng một cách logic, đảm bảo bố cục mạch lạc và đầy đủ.

Câu 19: "Văn bản chèo, tuồng" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung phản ánh khía cạnh nào của đời sống xã hội?

  • A. Đời sống khoa học và công nghệ.
  • B. Đời sống thiên nhiên và môi trường.
  • C. Đời sống sinh hoạt, đạo đức, quan hệ xã hội và những xung đột trong xã hội.
  • D. Đời sống tâm linh và tôn giáo.

Câu 20: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc nhận biết và phân tích "lỗi dùng từ, đặt câu" giúp học sinh điều gì?

  • A. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.
  • B. Sử dụng tiếng Việt chính xác, trong sáng và hiệu quả hơn trong giao tiếp.
  • C. Phê phán lỗi sai của người khác khi sử dụng tiếng Việt.
  • D. Tránh bị điểm kém trong các bài kiểm tra tiếng Việt.

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Học thuộc lòng các kiến thức trong sách giáo khoa.
  • B. Chỉ làm bài tập theo hướng dẫn của giáo viên.
  • C. Học theo nhóm và trao đổi bài thường xuyên.
  • D. Chủ động, tích cực tìm tòi, khám phá kiến thức và vận dụng vào thực tế.

Câu 22: Để đánh giá một "văn bản nghị luận" có tính thuyết phục hay không, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng hay và giàu hình ảnh.
  • B. Bố cục trình bày đẹp mắt và khoa học.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, xác thực và logic.
  • D. Tình cảm và cảm xúc chân thành của người viết.

Câu 23: Trong phần "Học đọc", kỹ năng "tóm tắt văn bản" giúp ích gì cho học sinh?

  • A. Giúp đọc văn bản nhanh hơn.
  • B. Giúp nắm bắt nhanh chóng và ghi nhớ những ý chính, cốt lõi của văn bản.
  • C. Giúp phân tích sâu các chi tiết trong văn bản.
  • D. Giúp so sánh các văn bản với nhau.

Câu 24: Khi "viết" một bài văn, việc "sử dụng phương tiện liên kết" có vai trò như thế nào theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Giúp bài văn dài hơn và nhiều ý hơn.
  • B. Giúp bài văn sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Giúp bài văn dễ dàng được đánh giá cao.
  • D. Giúp các phần, các câu trong bài văn liên kết chặt chẽ, mạch lạc và trôi chảy.

Câu 25: "Văn bản thông tin" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường được sử dụng trong những mục đích giao tiếp nào?

  • A. Trình bày báo cáo, thuyết minh, hướng dẫn, cung cấp kiến thức khoa học, đời sống.
  • B. Kể chuyện, diễn tả cảm xúc, thể hiện vẻ đẹp ngôn ngữ.
  • C. Tranh luận, thuyết phục, bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Miêu tả phong cảnh, con người, sự vật.

Câu 26: Trong phần "Thực hành tiếng Việt", việc tìm hiểu về "từ Hán Việt" giúp ích gì cho việc học Ngữ văn?

  • A. Giúp nói và viết tiếng Việt một cách trang trọng hơn.
  • B. Giúp phân biệt tiếng Việt với các ngôn ngữ khác.
  • C. Mở rộng vốn từ, hiểu sâu sắc nghĩa của từ và sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ.
  • D. Học thuộc nguồn gốc và lịch sử của tiếng Việt.

Câu 27: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển "năng lực tự học" cho học sinh như thế nào?

  • A. Cung cấp đầy đủ kiến thức và bài tập mẫu để học sinh làm theo.
  • B. Hướng dẫn phương pháp, kỹ năng tự học, khuyến khích tìm tòi, khám phá và tự đánh giá.
  • C. Tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa để học sinh học tập ngoài lớp.
  • D. Yêu cầu học sinh học thuộc lòng toàn bộ nội dung sách giáo khoa.

Câu 28: Để "nói và nghe" hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau, yếu tố "lựa chọn nội dung và hình thức phù hợp" có vai trò gì?

  • A. Giúp bài nói và nghe trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • B. Giúp bài nói và nghe thu hút được sự chú ý của nhiều người.
  • C. Giúp bài nói và nghe thể hiện được trình độ cao của người giao tiếp.
  • D. Đảm bảo giao tiếp hiệu quả, đúng mục đích và phù hợp với hoàn cảnh, đối tượng giao tiếp.

Câu 29: "Văn bản thơ" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 30: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc "liên hệ kiến thức với thực tế cuộc sống" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp học sinh nhớ lâu hơn các tác phẩm văn học.
  • B. Giúp kiến thức trở nên thiết thực, sinh động và vận dụng được vào giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
  • C. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.
  • D. Giúp học sinh yêu thích môn Ngữ văn hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu chính của phần 'Học đọc' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm kiến thức và kỹ năng nào được ưu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Kỹ năng 'tạo lập văn bản' trong phần 'Học viết' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều được hiểu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phần 'Học nói và nghe' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển năng lực giao tiếp nào cho học sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thể loại 'tiểu thuyết chương hồi' được giới thiệu trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Văn bản 'thông tin' được đề cập trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So với chương trình Ngữ văn THCS, sách Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm mới nào trong việc tiếp cận thể loại 'thần thoại'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Văn bản nghị luận' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến việc rèn luyện kỹ năng tư duy nào cho học sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi đọc một văn bản 'truyện' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì để nắm bắt nội dung chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để viết một bài văn 'nghị luận' thuyết phục, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', khái niệm 'phong cách ngôn ngữ' được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi 'nghe' một bài nói trong phần 'Học nói và nghe', kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: 'Thể loại chèo, tuồng' được giới thiệu trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thuộc loại hình nghệ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, 'văn bản thơ' được tiếp cận như một phương tiện để khám phá điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để 'nói' hiệu quả trong phần 'Học nói và nghe', học sinh cần chuẩn bị những yếu tố nào theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Sử thi' là một thể loại văn học được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều. Đặc trưng cơ bản của thể loại này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình 'đọc' một văn bản, việc 'xác định bố cục' có vai trò như thế nào theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi 'viết' văn bản, việc 'lập dàn ý' có tác dụng gì theo hướng dẫn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Văn bản chèo, tuồng' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung phản ánh khía cạnh nào của đời sống xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc nhận biết và phân tích 'lỗi dùng từ, đặt câu' giúp học sinh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh sử dụng phương pháp học tập nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để đánh giá một 'văn bản nghị luận' có tính thuyết phục hay không, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong phần 'Học đọc', kỹ năng 'tóm tắt văn bản' giúp ích gì cho học sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi 'viết' một bài văn, việc 'sử dụng phương tiện liên kết' có vai trò như thế nào theo sách Ngữ văn 10 Cánh diều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Văn bản thông tin' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường được sử dụng trong những mục đích giao tiếp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt', việc tìm hiểu về 'từ Hán Việt' giúp ích gì cho việc học Ngữ văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng phát triển 'năng lực tự học' cho học sinh như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để 'nói và nghe' hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau, yếu tố 'lựa chọn nội dung và hình thức phù hợp' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: 'Văn bản thơ' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc 'liên hệ kiến thức với thực tế cuộc sống' có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp dạy học nào sau đây chú trọng việc xây dựng kiến thức mới dựa trên những kinh nghiệm và hiểu biết đã có của học sinh, khuyến khích học sinh tự khám phá và kiến tạo tri thức?

  • A. Dạy học trực quan
  • B. Dạy học kiến tạo
  • C. Dạy học truyền thống
  • D. Dạy học theo nhóm

Câu 2: Trong cấu trúc sách giáo khoa Cánh diều, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cầu nối giữa kiến thức trong sách và kinh nghiệm thực tế của học sinh, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào cuộc sống?

  • A. Phần Lý thuyết
  • B. Phần Bài tập
  • C. Phần Hoạt động
  • D. Phần Đánh giá

Câu 3: Để đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và kỹ năng của học sinh sau mỗi chủ đề trong sách Cánh diều, hình thức kiểm tra đánh giá nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. Kiểm tra miệng đầu giờ
  • B. Bài tập về nhà hàng ngày
  • C. Quan sát hoạt động trên lớp
  • D. Đánh giá tổng kết cuối chủ đề

Câu 4: Sách giáo khoa Cánh diều tiếp cận nội dung theo hướng tích hợp. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc...

  • A. Kết hợp kiến thức từ nhiều môn học để giải quyết vấn đề
  • B. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết chuyên sâu của từng môn
  • C. Sắp xếp nội dung theo trình tự thời gian tuyến tính
  • D. Giảm tải tối đa kiến thức hàn lâm, tăng cường hoạt động ngoại khóa

Câu 5: Trong quá trình học tập với sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích phát triển năng lực tự học. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực này?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các kiến thức trong sách
  • B. Tự giác tìm kiếm thông tin, tài liệu bổ sung
  • C. Chờ đợi sự hướng dẫn chi tiết từ giáo viên
  • D. Học nhóm theo yêu cầu của giáo viên

Câu 6: Để phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên ưu tiên lựa chọn hình thức hoạt động nào?

  • A. Làm bài tập cá nhân tại lớp
  • B. Nghe giảng và ghi chép bài
  • C. Thảo luận nhóm và làm việc dự án
  • D. Thi trắc nghiệm cá nhân

Câu 7: Trong cách tiếp cận của sách Cánh diều, vai trò của giáo viên được nhấn mạnh là gì?

  • A. Người truyền đạt kiến thức duy nhất
  • B. Người kiểm soát toàn bộ hoạt động học tập
  • C. Người ra lệnh và giám sát học sinh
  • D. Người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện

Câu 8: Sách Cánh diều chú trọng đến việc phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh. Đâu là năng lực chung được đặc biệt quan tâm phát triển?

  • A. Năng lực tự chủ và tự học
  • B. Năng lực ghi nhớ kiến thức
  • C. Năng lực thực hành máy móc
  • D. Năng lực cạnh tranh cá nhân

Câu 9: Để giúp học sinh hiểu sâu sắc và vận dụng linh hoạt kiến thức trong sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào là chủ yếu?

  • A. Câu hỏi đóng, yêu cầu trả lời đúng/sai
  • B. Câu hỏi mở, khuyến khích suy luận và sáng tạo
  • C. Câu hỏi kiểm tra trí nhớ ngắn hạn
  • D. Câu hỏi chỉ có một đáp án đúng duy nhất

Câu 10: Trong quá trình thiết kế bài giảng theo sách Cánh diều, giáo viên cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự phù hợp với đối tượng học sinh?

  • A. Số lượng trang sách trong bài học
  • B. Mức độ phức tạp của ngôn ngữ trong sách
  • C. Đặc điểm tâm sinh lý và trình độ nhận thức của học sinh
  • D. Thời lượng quy định cho mỗi tiết học

Câu 11: Để tạo hứng thú học tập cho học sinh với sách Cánh diều, giáo viên có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Giao nhiều bài tập về nhà
  • B. Kiểm tra bài cũ thường xuyên
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp thuyết trình
  • D. Sử dụng các trò chơi và hoạt động tương tác

Câu 12: Sách Cánh diều có cấu trúc mở, linh hoạt. Điều này mang lại lợi ích gì cho giáo viên trong quá trình dạy học?

  • A. Giảm bớt thời gian chuẩn bị bài giảng
  • B. Chủ động điều chỉnh nội dung và phương pháp
  • C. Không cần sử dụng thêm tài liệu tham khảo
  • D. Dễ dàng kiểm soát kỷ luật lớp học hơn

Câu 13: Trong đánh giá thường xuyên theo định hướng phát triển năng lực, giáo viên nên tập trung vào việc quan sát và ghi nhận điều gì ở học sinh?

  • A. Điểm số bài kiểm tra trên giấy
  • B. Số lượng bài tập đã hoàn thành
  • C. Quá trình học tập và sự tiến bộ của học sinh
  • D. Mức độ thuộc lòng kiến thức trong sách

Câu 14: Để cá nhân hóa hoạt động học tập cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên cần thực hiện điều gì?

  • A. Phân hóa nhiệm vụ và hoạt động
  • B. Giao cùng một loại bài tập cho tất cả học sinh
  • C. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi
  • D. Bỏ qua sự khác biệt về năng lực học sinh

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Học thuộc định nghĩa và công thức
  • B. Giải quyết các vấn đề thực tế bằng kiến thức đã học
  • C. Làm bài tập trong sách giáo khoa
  • D. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ

Câu 16: Trong việc sử dụng sách Cánh diều, ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống
  • B. Chỉ dùng để trình chiếu bài giảng
  • C. Hỗ trợ đa dạng hóa hình thức và phương pháp dạy học
  • D. Giảm tải nội dung kiến thức trong sách

Câu 17: Để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, sách Cánh diều thường xuyên sử dụng hình thức hoạt động nào?

  • A. Bài kiểm tra viết cá nhân
  • B. Thuyết trình cá nhân
  • C. Làm bài tập trắc nghiệm
  • D. Hoạt động nhóm, dự án, đóng vai

Câu 18: Sách Cánh diều được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực. Phẩm chất nào sau đây được chú trọng hàng đầu?

  • A. Yêu nước, nhân ái, trung thực, trách nhiệm
  • B. Giàu có, thành đạt, nổi tiếng
  • C. Thông minh, giỏi giang, tài năng
  • D. Mạnh mẽ, quyết đoán, độc lập

Câu 19: Trong quá trình sử dụng sách Cánh diều, giáo viên cần chú trọng đến việc tạo môi trường học tập như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh gay gắt
  • B. Môi trường học tập tích cực, thân thiện, hợp tác
  • C. Môi trường kỷ luật nghiêm khắc
  • D. Môi trường học tập thụ động, một chiều

Câu 20: Để đánh giá năng lực vận dụng kiến thức của học sinh khi học với sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại hình đánh giá nào?

  • A. Bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan
  • B. Kiểm tra viết tự luận lý thuyết
  • C. Dự án học tập, bài tập thực hành
  • D. Kiểm tra miệng tái hiện kiến thức

Câu 21: Sách Cánh diều có tính mở trong việc lựa chọn ngữ liệu và ví dụ. Điều này giúp giáo viên điều gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng kiến thức cần dạy
  • B. Dạy học theo khuôn mẫu có sẵn
  • C. Không cần chuẩn bị bài giảng
  • D. Lựa chọn ngữ liệu phù hợp với văn hóa địa phương

Câu 22: Trong quá trình dạy học với sách Cánh diều, việc khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng có ý nghĩa gì?

  • A. Thay thế vai trò đánh giá của giáo viên
  • B. Phát triển năng lực tự nhận thức và trách nhiệm
  • C. Giảm áp lực kiểm tra cho học sinh
  • D. Tiết kiệm thời gian đánh giá cho giáo viên

Câu 23: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên tạo cơ hội cho học sinh thực hiện hoạt động nào?

  • A. Học thuộc lòng các quy tắc và định lý
  • B. Làm bài tập theo mẫu có sẵn
  • C. Phân tích, đánh giá thông tin và tranh luận
  • D. Chấp nhận mọi thông tin từ sách giáo khoa

Câu 24: Sách Cánh diều thể hiện rõ quan điểm "lấy học sinh làm trung tâm". Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Nội dung kiến thức hàn lâm, chuyên sâu
  • B. Vai trò quyết định của giáo viên trong lớp học
  • C. Đánh giá chủ yếu bằng bài kiểm tra trên giấy
  • D. Hoạt động học tập đa dạng, khuyến khích sự chủ động

Câu 25: Để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong đánh giá học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên kết hợp nhiều hình thức đánh giá khác nhau, ngoại trừ hình thức nào?

  • A. Đánh giá chỉ dựa trên cảm tính chủ quan của giáo viên
  • B. Đánh giá bằngRubric rõ ràng, minh bạch
  • C. Đánh giá dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau
  • D. Đánh giá kết hợp định lượng và định tính

Câu 26: Sách Cánh diều được thiết kế để phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới. Điểm khác biệt lớn nhất so với chương trình cũ là gì?

  • A. Tăng cường số lượng môn học
  • B. Chuyển từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực
  • C. Giảm tải nội dung kiến thức
  • D. Tăng cường kiểm tra đánh giá bằng trắc nghiệm

Câu 27: Trong việc sử dụng sách Cánh diều, làm thế nào để giáo viên có thể phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh?

  • A. Yêu cầu học sinh làm bài tập theo khuôn mẫu
  • B. Chỉ dạy những kiến thức đã được kiểm chứng
  • C. Khuyến khích học sinh đưa ra ý tưởng mới và giải pháp độc đáo
  • D. Giới hạn phạm vi tìm hiểu của học sinh

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng đến việc hình thành và phát triển kỹ năng sống cho học sinh. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong xã hội hiện đại?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • B. Kỹ năng thực hành máy móc
  • C. Kỹ năng tuân thủ mệnh lệnh
  • D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định

Câu 29: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sâu sắc của học sinh khi học với sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi kiểm tra nào?

  • A. Câu hỏi tái hiện định nghĩa
  • B. Câu hỏi vận dụng, liên hệ thực tế
  • C. Câu hỏi trắc nghiệm đúng/sai
  • D. Câu hỏi kiểm tra trí nhớ máy móc

Câu 30: Sách Cánh diều hướng đến mục tiêu giáo dục toàn diện. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển trí tuệ
  • B. Ưu tiên phát triển năng lực chuyên môn
  • C. Phát triển hài hòa phẩm chất, năng lực và thể chất
  • D. Đào tạo ra những học sinh xuất sắc nhất trong mọi lĩnh vực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phương pháp dạy học nào sau đây chú trọng việc xây dựng kiến thức mới dựa trên những kinh nghiệm và hiểu biết đã có của học sinh, khuyến khích học sinh tự khám phá và kiến tạo tri thức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong cấu trúc sách giáo khoa Cánh diều, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cầu nối giữa kiến thức trong sách và kinh nghiệm thực tế của học sinh, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào cuộc sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để đánh giá mức độ nắm vững kiến thức và kỹ năng của học sinh sau mỗi chủ đề trong sách Cánh diều, hình thức kiểm tra đánh giá nào được sử dụng chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sách giáo khoa Cánh diều tiếp cận nội dung theo hướng tích hợp. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc...

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình học tập với sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích phát triển năng lực tự học. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để phát triển kỹ năng hợp tác cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên ưu tiên lựa chọn hình thức hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong cách tiếp cận của sách Cánh diều, vai trò của giáo viên được nhấn mạnh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sách Cánh diều chú trọng đến việc phát triển phẩm chất và năng lực cho học sinh. Đâu là năng lực chung được đặc biệt quan tâm phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để giúp học sinh hiểu sâu sắc và vận dụng linh hoạt kiến thức trong sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quá trình thiết kế bài giảng theo sách Cánh diều, giáo viên cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự phù hợp với đối tượng học sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để tạo hứng thú học tập cho học sinh với sách Cánh diều, giáo viên có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sách Cánh diều có cấu trúc mở, linh hoạt. Điều này mang lại lợi ích gì cho giáo viên trong quá trình dạy học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong đánh giá thường xuyên theo định hướng phát triển năng lực, giáo viên nên tập trung vào việc quan sát và ghi nhận điều gì ở học sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để cá nhân hóa hoạt động học tập cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên cần thực hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh liên hệ kiến thức với thực tiễn cuộc sống. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong việc sử dụng sách Cánh diều, ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, sách Cánh diều thường xuyên sử dụng hình thức hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sách Cánh diều được biên soạn theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực. Phẩm chất nào sau đây được chú trọng hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình sử dụng sách Cánh diều, giáo viên cần chú trọng đến việc tạo môi trường học tập như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để đánh giá năng lực vận dụng kiến thức của học sinh khi học với sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại hình đánh giá nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sách Cánh diều có tính mở trong việc lựa chọn ngữ liệu và ví dụ. Điều này giúp giáo viên điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quá trình dạy học với sách Cánh diều, việc khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để phát triển tư duy phản biện cho học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên tạo cơ hội cho học sinh thực hiện hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sách Cánh diều thể hiện rõ quan điểm 'lấy học sinh làm trung tâm'. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong đánh giá học sinh khi sử dụng sách Cánh diều, giáo viên nên kết hợp nhiều hình thức đánh giá khác nhau, ngoại trừ hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sách Cánh diều được thiết kế để phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới. Điểm khác biệt lớn nhất so với chương trình cũ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong việc sử dụng sách Cánh diều, làm thế nào để giáo viên có thể phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Sách Cánh diều chú trọng đến việc hình thành và phát triển kỹ năng sống cho học sinh. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong xã hội hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để kiểm tra mức độ hiểu bài sâu sắc của học sinh khi học với sách Cánh diều, giáo viên nên sử dụng loại câu hỏi kiểm tra nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sách Cánh diều hướng đến mục tiêu giáo dục toàn diện. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của phần "Học Đọc" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

  • A. Ghi nhớ các tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Phát triển kỹ năng tiếp nhận và phân tích các loại văn bản khác nhau.
  • C. Rèn luyện kỹ năng viết bài văn nghị luận.
  • D. Nâng cao khả năng thuyết trình và giao tiếp.

Câu 2: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm kiến thức nào được ưu tiên?

  • A. Phân tích các biện pháp tu từ trong văn học.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử phát triển của tiếng Việt.
  • C. Vận dụng kiến thức về ngữ pháp, từ vựng để sử dụng tiếng Việt hiệu quả.
  • D. Đọc diễn cảm các tác phẩm văn học.

Câu 3: Phần "Học Viết" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều trang bị cho học sinh kỹ năng viết các loại văn bản nào là chủ yếu?

  • A. Thơ trữ tình và truyện ngắn.
  • B. Kịch bản sân khấu và tiểu thuyết.
  • C. Báo cáo khoa học và bài luận triết học.
  • D. Văn bản nghị luận, thuyết minh và tự sự.

Câu 4: Hoạt động "Học Nói và Nghe" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh phát triển năng lực nào quan trọng trong giao tiếp?

  • A. Trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và lắng nghe phản hồi hiệu quả.
  • B. Viết bài phát biểu và diễn văn trang trọng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và phi ngôn ngữ.
  • D. Phân tích lỗi sai trong phát âm và ngữ điệu.

Câu 5: Văn bản "thần thoại" được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với truyện cổ tích?

  • A. Thần thoại luôn có yếu tố kỳ ảo, hoang đường hơn truyện cổ tích.
  • B. Nhân vật trong thần thoại gần gũi với đời thường hơn nhân vật cổ tích.
  • C. Thần thoại thường lý giải nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Cốt truyện thần thoại thường đơn giản và dễ hiểu hơn truyện cổ tích.

Câu 6: Thể loại "sử thi" trong Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung phản ánh nội dung chính nào?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • B. Những sự kiện lịch sử trọng đại, có tính cộng đồng sâu sắc.
  • C. Tình yêu đôi lứa và những mối quan hệ gia đình.
  • D. Ước mơ về một xã hội công bằng, tốt đẹp.

Câu 7: "Tiểu thuyết chương hồi" là một thể loại truyện dài đặc trưng của văn học nước nào được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều?

  • A. Văn học phương Tây thời Phục Hưng.
  • B. Văn học Nga thế kỷ 19.
  • C. Văn học Ấn Độ cổ đại.
  • D. Văn học Trung Quốc trung đại.

Câu 8: Văn bản "nghị luận" trong Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến mục đích giao tiếp chính là gì?

  • A. Trình bày quan điểm, lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc về một vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • C. Miêu tả cảnh vật và cảm xúc của người viết.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng.

Câu 9: Văn bản "thông tin" trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò như thế nào trong đời sống?

  • A. Giúp con người giải trí và thư giãn.
  • B. Cung cấp kiến thức, sự kiện và dữ liệu cần thiết cho nhận thức và hoạt động.
  • C. Bồi dưỡng tâm hồn và cảm xúc thẩm mỹ.
  • D. Phản ánh những vấn đề xã hội và nhân sinh sâu sắc.

Câu 10: Để đọc hiểu hiệu quả một văn bản nghị luận trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết và dẫn chứng trong bài.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Xác định rõ luận điểm, lý lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra.
  • D. Đọc lướt nhanh để nắm bắt ý chính của văn bản.

Câu 11: Khi viết một bài văn tự sự theo yêu cầu của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn và nhân vật sinh động.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân một cách sâu sắc.
  • D. Đảm bảo tính chính xác của thông tin.

Câu 12: Trong quá trình "Học Nói và Nghe" ở Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng phản hồi và đặt câu hỏi có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chủ yếu là nghe và ghi nhớ thông tin.
  • B. Giúp người nói thể hiện quan điểm cá nhân.
  • C. Chỉ cần thiết khi thảo luận nhóm.
  • D. Thúc đẩy sự tương tác, làm rõ thông tin và thể hiện sự tôn trọng người nói.

Câu 13: So với chương trình Ngữ văn THCS, Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm mới nào trong việc tiếp cận thể loại "thơ"?

  • A. Giảm số lượng bài thơ cần học.
  • B. Chỉ tập trung vào thơ hiện đại Việt Nam.
  • C. Mở rộng phạm vi thể loại thơ và chú trọng phân tích chiều sâu.
  • D. Yêu cầu học sinh tự sáng tác thơ.

Câu 14: Để phân tích hiệu quả một tác phẩm "chèo, tuồng" trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần lưu ý đến yếu tố nghệ thuật đặc trưng nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Tính ước lệ, tượng trưng và các làn điệu, vũ đạo.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc.

Câu 15: Khi đọc một văn bản "thông tin" về một vấn đề khoa học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Hình thức trình bày văn bản có đẹp mắt hay không.
  • B. Văn phong của người viết có hấp dẫn hay không.
  • C. Số lượng người đọc và chia sẻ văn bản.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ, tác giả và tính khách quan, khoa học của thông tin.

Câu 16: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về "phong cách ngôn ngữ" giúp ích gì cho học sinh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh và mục đích giao tiếp khác nhau.
  • B. Phân tích lỗi dùng từ, đặt câu của người khác.
  • C. Nắm vững các quy tắc chính tả và ngữ pháp.
  • D. Đọc và hiểu các văn bản cổ.

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục theo Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện kỹ năng lập luận nào?

  • A. Miêu tả sinh động và giàu hình ảnh.
  • B. Sử dụng lý lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực và lập luận logic.
  • C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc chân thành, sâu sắc.

Câu 18: Hoạt động "Học Nói và Nghe" trong Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích hình thức giao tiếp nào để phát triển tư duy phản biện?

  • A. Thuyết trình đơn phương.
  • B. Nghe giảng thụ động.
  • C. Thảo luận, tranh biện về một vấn đề.
  • D. Đọc diễn cảm văn bản.

Câu 19: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về các thể loại văn học khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc phát triển năng lực văn học?

  • A. Giúp học sinh nhớ tên các thể loại văn học.
  • B. Để phân loại các tác phẩm vào đúng thể loại.
  • C. Chỉ cần thiết cho những ai muốn trở thành nhà văn.
  • D. Mở rộng kinh nghiệm đọc, hiểu sâu hơn đặc trưng và giá trị của từng thể loại.

Câu 20: Để chuẩn bị cho bài "Học Nói và Nghe" về một vấn đề xã hội trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần thực hiện bước chuẩn bị quan trọng nào?

  • A. Tìm hiểu thông tin, thu thập tư liệu và xây dựng dàn ý.
  • B. Học thuộc lòng bài phát biểu mẫu.
  • C. Luyện tập phát âm và ngữ điệu.
  • D. Chọn trang phục phù hợp.

Câu 21: Theo Ngữ văn 10 Cánh diều, việc đọc "chú thích" và "giải thích từ khó" trong văn bản có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Hỗ trợ học sinh hiểu nghĩa từ và bối cảnh văn hóa, lịch sử của văn bản.
  • C. Giúp học sinh ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.
  • D. Thay thế cho việc đọc toàn bộ văn bản.

Câu 22: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về "lỗi logic" trong diễn đạt giúp học sinh điều gì?

  • A. Viết câu văn dài và phức tạp hơn.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Diễn đạt ý tưởng mạch lạc, chặt chẽ và tránh sai sót trong lập luận.
  • D. Tăng cường vốn từ vựng.

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh theo Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính khách quan, khoa học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • B. Kể câu chuyện hấp dẫn về đối tượng thuyết minh.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.
  • D. Thông tin chính xác, có nguồn dẫn chứng tin cậy và giọng văn trung lập.

Câu 24: Hoạt động "Học Nói và Nghe" trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lắng nghe tích cực như thế nào?

  • A. Tập trung, ghi chép, đặt câu hỏi và phản hồi để hiểu sâu hơn thông tin.
  • B. Nghe một cách thụ động và không ngắt lời người nói.
  • C. Chỉ nghe những phần thông tin quan trọng nhất.
  • D. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.

Câu 25: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc so sánh và đối chiếu các tác phẩm văn học có tác dụng gì đối với việc học?

  • A. Giúp học sinh nhớ tên tác giả và tác phẩm.
  • B. Nhận ra điểm tương đồng, khác biệt và hiểu sâu sắc hơn giá trị của từng tác phẩm.
  • C. Để xếp hạng các tác phẩm văn học.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm bài kiểm tra.

Câu 26: Để viết bài văn phân tích một nhân vật văn học theo Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sống của tác giả.
  • B. Tóm tắt cốt truyện tác phẩm.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Số trang và bố cục của tác phẩm.

Câu 27: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về "biện pháp tu từ" giúp học sinh cảm thụ văn học như thế nào?

  • A. Nhận biết được các lỗi dùng từ, đặt câu.
  • B. Viết câu văn đúng ngữ pháp.
  • C. Sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa và giá trị biểu cảm của ngôn ngữ văn học.

Câu 28: Hoạt động "Học Nói và Nghe" trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ đa dạng, phong phú.
  • B. Kiểm soát giọng nói, ánh mắt, cử chỉ và điệu bộ phù hợp.
  • C. Nói nhanh và lưu loát.
  • D. Trình bày ý kiến một cách cứng rắn, quyết liệt.

Câu 29: Theo Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn học với đời sống có ý nghĩa gì trong quá trình học?

  • A. Giúp học sinh giải trí sau giờ học.
  • B. Để học sinh biết thêm nhiều câu chuyện đời thường.
  • C. Hiểu sâu hơn giá trị nhân văn của văn học và vận dụng vào thực tế cuộc sống.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết bài nghị luận xã hội.

Câu 30: Để tự đánh giá hiệu quả học tập môn Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Số điểm kiểm tra và bài tập đạt được.
  • B. Số lượng tác phẩm văn học đã đọc.
  • C. Thời gian dành cho việc học Ngữ văn.
  • D. Khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng vào đọc hiểu, viết và giao tiếp hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu chính của phần 'Học Đọc' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, trọng tâm kiến thức nào được ưu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phần 'Học Viết' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều trang bị cho học sinh kỹ năng viết các loại văn bản nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hoạt động 'Học Nói và Nghe' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh phát triển năng lực nào quan trọng trong giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Văn bản 'thần thoại' được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với truyện cổ tích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thể loại 'sử thi' trong Ngữ văn 10 Cánh diều thường tập trung phản ánh nội dung chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 'Tiểu thuyết chương hồi' là một thể loại truyện dài đặc trưng của văn học nước nào được giới thiệu trong Ngữ văn 10 Cánh diều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Văn bản 'nghị luận' trong Ngữ văn 10 Cánh diều hướng đến mục đích giao tiếp chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Văn bản 'thông tin' trong Ngữ văn 10 Cánh diều có vai trò như thế nào trong đời sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để đọc hiểu hiệu quả một văn bản nghị luận trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần chú trọng điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi viết một bài văn tự sự theo yêu cầu của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình 'Học Nói và Nghe' ở Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng phản hồi và đặt câu hỏi có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So với chương trình Ngữ văn THCS, Ngữ văn 10 Cánh diều có điểm mới nào trong việc tiếp cận thể loại 'thơ'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để phân tích hiệu quả một tác phẩm 'chèo, tuồng' trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần lưu ý đến yếu tố nghệ thuật đặc trưng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi đọc một văn bản 'thông tin' về một vấn đề khoa học trong Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về 'phong cách ngôn ngữ' giúp ích gì cho học sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục theo Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần rèn luyện kỹ năng lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hoạt động 'Học Nói và Nghe' trong Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích hình thức giao tiếp nào để phát triển tư duy phản biện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về các thể loại văn học khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc phát triển năng lực văn học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để chuẩn bị cho bài 'Học Nói và Nghe' về một vấn đề xã hội trong Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần thực hiện bước chuẩn bị quan trọng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Theo Ngữ văn 10 Cánh diều, việc đọc 'chú thích' và 'giải thích từ khó' trong văn bản có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về 'lỗi logic' trong diễn đạt giúp học sinh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh theo Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo tính khách quan, khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Hoạt động 'Học Nói và Nghe' trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh rèn luyện kỹ năng lắng nghe tích cực như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong Ngữ văn 10 Cánh diều, việc so sánh và đối chiếu các tác phẩm văn học có tác dụng gì đối với việc học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để viết bài văn phân tích một nhân vật văn học theo Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh cần tập trung vào những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của Ngữ văn 10 Cánh diều, kiến thức về 'biện pháp tu từ' giúp học sinh cảm thụ văn học như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hoạt động 'Học Nói và Nghe' trong Ngữ văn 10 Cánh diều giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo Ngữ văn 10 Cánh diều, việc liên hệ văn học với đời sống có ý nghĩa gì trong quá trình học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để tự đánh giá hiệu quả học tập môn Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, phần "Thực hành tiếng Việt" được thiết kế nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Cung cấp kiến thức ngữ pháp chuyên sâu một cách độc lập.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp một cách máy móc.
  • C. Giúp học sinh vận dụng kiến thức tiếng Việt vào đọc, viết, nói và nghe hiệu quả.
  • D. Giới thiệu lịch sử phát triển của tiếng Việt qua các giai đoạn.

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây được ưu tiên phát triển hơn cả?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện và số liệu được đề cập trong văn bản.
  • B. Phân tích cấu trúc lập luận, nhận diện luận điểm, luận cứ và cách thức lập luận.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản một cách ngắn gọn.
  • D. Tìm hiểu về tác giả và bối cảnh ra đời của văn bản.

Câu 3: Trong phần "Học viết" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc thực hành viết các thể loại văn bản khác nhau (như tường trình, giải thích, nghị luận...) có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh làm quen với nhiều dạng đề thi viết khác nhau.
  • B. Nâng cao khả năng viết chữ đẹp và đúng chính tả.
  • C. Giúp học sinh ghi nhớ các kiến thức về thể loại văn học.
  • D. Phát triển năng lực biểu đạt đa dạng, phù hợp với các mục đích giao tiếp khác nhau.

Câu 4: Khi tham gia hoạt động "Nói và nghe" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào quan trọng nhất để đạt hiệu quả giao tiếp?

  • A. Lắng nghe chủ động, hiểu ý kiến người khác và phản hồi phù hợp.
  • B. Nói trôi chảy, lưu loát và sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Ghi nhớ chính xác từng chi tiết trong lời nói của người khác.
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân và tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm.

Câu 5: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học khác nhau. Việc tìm hiểu sự đa dạng thể loại này giúp học sinh điều gì?

  • A. Phân biệt được các tác phẩm văn học thuộc thể loại nào.
  • B. Nắm vững đặc trưng của từng thể loại văn học để làm bài kiểm tra.
  • C. Mở rộng kinh nghiệm đọc, phát triển khả năng cảm thụ văn chương và hiểu biết văn hóa.
  • D. Biết cách sáng tác văn học theo nhiều thể loại khác nhau.

Câu 6: Trong quá trình đọc một bài thơ trữ tình trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất?

  • A. Phân tích cấu trúc niêm luật và vần điệu của bài thơ.
  • B. Cảm nhận và phân tích các hình ảnh, ngôn ngữ biểu cảm, và cảm xúc chủ đạo.
  • C. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng chủ đề.

Câu 7: Khi đọc một truyện ngắn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc xác định chủ đề của truyện có vai trò gì trong việc đọc hiểu?

  • A. Giúp nhớ tên truyện và tên tác giả dễ dàng hơn.
  • B. Giúp tóm tắt cốt truyện một cách nhanh chóng.
  • C. Giúp phân tích nhân vật và sự kiện trong truyện.
  • D. Định hướng quá trình đọc, giúp liên kết các chi tiết và hiểu ý nghĩa sâu sắc của truyện.

Câu 8: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các hoạt động thảo luận nhóm sau khi đọc một văn bản có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm tra mức độ hiểu bài của từng học sinh trong nhóm.
  • B. Tìm ra câu trả lời chính xác nhất cho các câu hỏi về văn bản.
  • C. Chia sẻ cách hiểu, học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng hợp tác.
  • D. Hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.

Câu 9: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc liên hệ văn bản văn học với thực tế cuộc sống. Theo bạn, tại sao việc liên hệ này lại quan trọng?

  • A. Giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ nội dung văn bản hơn.
  • B. Giúp học sinh thấy được ý nghĩa, giá trị của văn học đối với bản thân và cuộc sống.
  • C. Giúp học sinh có thêm kiến thức về lịch sử và xã hội.
  • D. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra văn học.

Câu 10: Trong phần "Tự đánh giá" cuối mỗi bài học trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên sử dụng kết quả tự đánh giá để làm gì?

  • A. So sánh kết quả tự đánh giá với bạn bè trong lớp.
  • B. Báo cáo kết quả tự đánh giá với giáo viên.
  • C. Chỉ ra những phần mình đã làm tốt và bỏ qua những phần còn yếu.
  • D. Nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và điều chỉnh kế hoạch học tập cá nhân.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây cần được vận dụng nhiều nhất?

  • A. Xác định thông tin chính, thông tin chi tiết và mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh trong văn bản.
  • C. Phân tích nhân vật và cốt truyện (nếu có) trong văn bản.
  • D. Tìm hiểu về tác giả và phong cách viết văn của họ.

Câu 12: Trong phần "Học nói và nghe", sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường yêu cầu học sinh trình bày ý kiến về một vấn đề văn học hoặc xã hội. Mục đích của hoạt động này là gì?

  • A. Rèn luyện khả năng nói trước đám đông một cách tự tin.
  • B. Phát triển tư duy phản biện, khả năng diễn đạt và bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Giúp giáo viên đánh giá khả năng nói của từng học sinh.
  • D. Tạo không khí sôi nổi và vui vẻ trong lớp học.

Câu 13: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có phần "Kết nối đọc - viết". Phần này giúp học sinh hiểu được mối quan hệ như thế nào giữa đọc và viết?

  • A. Đọc và viết là hai kỹ năng hoàn toàn độc lập.
  • B. Đọc chỉ là bước chuẩn bị trước khi viết.
  • C. Đọc cung cấp kiến thức, vốn từ và ý tưởng cho bài viết, viết giúp củng cố và phát triển khả năng đọc hiểu.
  • D. Viết chỉ là hình thức kiểm tra khả năng đọc hiểu.

Câu 14: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về "yếu tố tự sự" và "yếu tố trữ tình" trong văn bản có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu các thể loại văn học?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ các định nghĩa về tự sự và trữ tình.
  • B. Giúp học sinh phân biệt được văn bản nào là tự sự, văn bản nào là trữ tình.
  • C. Giúp học sinh viết văn tự sự và văn trữ tình hay hơn.
  • D. Giúp học sinh nhận diện đặc trưng thể loại và có cách tiếp cận phù hợp với từng loại văn bản.

Câu 15: Khi đọc một văn bản "chèo, tuồng" trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để hiểu đúng và đầy đủ về thể loại này?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung lời thoại của nhân vật.
  • B. Cần chú ý đến yếu tố sân khấu, diễn xuất, âm nhạc và bối cảnh văn hóa truyền thống.
  • C. Chỉ cần đọc tóm tắt cốt truyện và tìm hiểu về tác giả.
  • D. So sánh chèo, tuồng với các thể loại kịch hiện đại.

Câu 16: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về "phong cách ngôn ngữ" của tác giả có ý nghĩa gì cho việc đọc hiểu văn bản?

  • A. Giúp học sinh bắt chước phong cách viết của tác giả.
  • B. Giúp học sinh đánh giá xem phong cách của tác giả hay hay dở.
  • C. Giúp học sinh hiểu rõ hơn ý đồ nghệ thuật, cá tính sáng tạo và thông điệp của tác giả.
  • D. Giúp học sinh ghi nhớ tên các tác giả và tác phẩm văn học.

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Viết dài, nhiều trang để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng.
  • C. Trình bày ý kiến một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, xác thực và logic.

Câu 18: Trong phần "Thực hành tiếng Việt" của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về các "biện pháp tu từ" có mục đích gì trong việc đọc và viết?

  • A. Giúp học sinh làm các bài tập trắc nghiệm về biện pháp tu từ.
  • B. Giúp học sinh hiểu và cảm thụ văn bản sâu sắc hơn, đồng thời sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, biểu cảm trong viết.
  • C. Giúp học sinh phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • D. Giúp học sinh viết chữ đẹp và đúng chính tả hơn.

Câu 19: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh "đọc mở rộng" ngoài các văn bản trong sách giáo khoa. Việc đọc mở rộng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp học sinh có thêm điểm cộng trong quá trình học.
  • B. Giúp học sinh hoàn thành nhanh hơn chương trình học.
  • C. Phát triển văn hóa đọc, mở rộng kiến thức, vốn từ và kinh nghiệm sống.
  • D. Giúp học sinh tìm được nhiều tài liệu tham khảo cho bài kiểm tra.

Câu 20: Trong quá trình "nghe" một bài nói trình bày ý kiến trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Nghe một cách thụ động, không cần ghi chép gì.
  • B. Chỉ tập trung nghe những phần mình thấy thú vị.
  • C. Nghe và cố gắng ghi nhớ từng câu chữ.
  • D. Nghe chủ động, ghi chú các ý chính và tóm tắt thông tin.

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại "tiểu thuyết chương hồi". Thể loại này có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các thể loại truyện khác đã học?

  • A. Cấu trúc chia thành nhiều chương hồi, thường phản ánh bức tranh rộng lớn về lịch sử, xã hội.
  • B. Cốt truyện đơn giản, tập trung vào một vài nhân vật chính.
  • C. Ngôn ngữ kể chuyện hiện đại, gần gũi với đời sống.
  • D. Thường có yếu tố kỳ ảo, thần tiên.

Câu 22: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về "văn bản nghị luận xã hội" giúp học sinh phát triển năng lực nào liên quan đến đời sống?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử và nhân vật nổi tiếng.
  • B. Phân tích và đánh giá các vấn đề xã hội, hình thành ý thức công dân và trách nhiệm xã hội.
  • C. Viết bài văn miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Kể lại các câu chuyện cổ tích và truyền thuyết.

Câu 23: Khi "viết" một bài văn tường trình theo hướng dẫn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Diễn đạt trôi chảy, mạch lạc và giàu cảm xúc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • C. Thông tin chính xác, khách quan, đầy đủ và đúng sự thật.
  • D. Trình bày đẹp, sạch sẽ và đúng hình thức.

Câu 24: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động "đóng vai" nhân vật trong một tác phẩm văn học có thể giúp học sinh điều gì trong việc đọc hiểu?

  • A. Rèn luyện kỹ năng diễn xuất và biểu cảm.
  • B. Ghi nhớ dễ dàng hơn tên nhân vật và tình tiết truyện.
  • C. Tạo không khí vui vẻ và sôi động trong lớp học.
  • D. Thấu hiểu sâu sắc tâm lý, hành động của nhân vật và cảm nhận rõ hơn về thông điệp của tác phẩm.

Câu 25: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có đề cập đến "văn bản đa phương thức". Hiểu biết về loại văn bản này giúp ích gì cho học sinh trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Tiếp cận và xử lý thông tin hiệu quả hơn trong môi trường truyền thông đa dạng, nhiều hình thức.
  • B. Viết văn hay hơn và đúng ngữ pháp hơn.
  • C. Ghi nhớ nhanh hơn các kiến thức văn học.
  • D. Phân tích sâu hơn các tác phẩm văn học truyền thống.

Câu 26: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về "thần thoại" và "sử thi" có ý nghĩa gì trong việc tìm hiểu văn hóa và lịch sử?

  • A. Kể lại các câu chuyện thần thoại và sử thi một cách hấp dẫn.
  • B. Hiểu về nguồn gốc văn hóa, tín ngưỡng, phong tục và lịch sử hình thành của cộng đồng.
  • C. So sánh thần thoại và sử thi với các thể loại văn học hiện đại.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của các nhà văn hóa lớn.

Câu 27: Khi "nói" trình bày về một tác phẩm văn học theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất để bài nói thu hút và hiệu quả?

  • A. Nói to, rõ ràng và tự tin.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn về văn học.
  • C. Chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng, trình bày mạch lạc, có dẫn chứng và thể hiện được cảm xúc cá nhân.
  • D. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.

Câu 28: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có phần "Văn học địa phương". Việc tìm hiểu văn học địa phương có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Tìm hiểu về các tác giả văn học nổi tiếng ở địa phương.
  • B. So sánh văn học địa phương với văn học cả nước.
  • C. Viết bài văn giới thiệu về địa phương mình.
  • D. Gắn bó với quê hương, trân trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa địa phương.

Câu 29: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc "tự học" đóng vai trò như thế nào để đạt kết quả tốt nhất?

  • A. Chủ động, tích cực, thường xuyên, giúp củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng một cách bền vững.
  • B. Chỉ cần tự học khi có bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
  • C. Tự học là không cần thiết nếu đã học kỹ trên lớp.
  • D. Tự học chỉ dành cho học sinh giỏi, học sinh trung bình không cần.

Câu 30: Nếu bạn gặp một văn bản mới, chưa từng đọc, nhưng thuộc thể loại đã học trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, bạn sẽ vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học như thế nào để đọc hiểu văn bản đó?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm nội dung chính.
  • B. Vận dụng kiến thức về thể loại, đặc điểm ngôn ngữ, kỹ năng phân tích để khám phá và hiểu văn bản.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng về văn bản đó trước khi đọc.
  • D. Bỏ qua văn bản đó và chọn văn bản khác dễ đọc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, phần 'Thực hành tiếng Việt' được thiết kế nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây được ưu tiên phát triển hơn cả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong phần 'Học viết' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc thực hành viết các thể loại văn bản khác nhau (như tường trình, giải thích, nghị luận...) có ý nghĩa gì đối với học sinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi tham gia hoạt động 'Nói và nghe' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào quan trọng nhất để đạt hiệu quả giao tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu nhiều thể loại văn học khác nhau. Việc tìm hiểu sự đa dạng thể loại này giúp học sinh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quá trình đọc một bài thơ trữ tình trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một truyện ngắn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc xác định chủ đề của truyện có vai trò gì trong việc đọc hiểu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, các hoạt động thảo luận nhóm sau khi đọc một văn bản có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều chú trọng đến việc liên hệ văn bản văn học với thực tế cuộc sống. Theo bạn, tại sao việc liên hệ này lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong phần 'Tự đánh giá' cuối mỗi bài học trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, học sinh nên sử dụng kết quả tự đánh giá để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây cần được vận dụng nhiều nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong phần 'Học nói và nghe', sách Ngữ văn 10 Cánh diều thường yêu cầu học sinh trình bày ý kiến về một vấn đề văn học hoặc xã hội. Mục đích của hoạt động này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có phần 'Kết nối đọc - viết'. Phần này giúp học sinh hiểu được mối quan hệ như thế nào giữa đọc và viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về 'yếu tố tự sự' và 'yếu tố trữ tình' trong văn bản có ý nghĩa gì đối với việc đọc hiểu các thể loại văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một văn bản 'chèo, tuồng' trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để hiểu đúng và đầy đủ về thể loại này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về 'phong cách ngôn ngữ' của tác giả có ý nghĩa gì cho việc đọc hiểu văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong phần 'Thực hành tiếng Việt' của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về các 'biện pháp tu từ' có mục đích gì trong việc đọc và viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều khuyến khích học sinh 'đọc mở rộng' ngoài các văn bản trong sách giáo khoa. Việc đọc mở rộng này mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình 'nghe' một bài nói trình bày ý kiến trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều giới thiệu thể loại 'tiểu thuyết chương hồi'. Thể loại này có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với các thể loại truyện khác đã học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về 'văn bản nghị luận xã hội' giúp học sinh phát triển năng lực nào liên quan đến đời sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi 'viết' một bài văn tường trình theo hướng dẫn trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, hoạt động 'đóng vai' nhân vật trong một tác phẩm văn học có thể giúp học sinh điều gì trong việc đọc hiểu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có đề cập đến 'văn bản đa phương thức'. Hiểu biết về loại văn bản này giúp ích gì cho học sinh trong cuộc sống hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, việc học về 'thần thoại' và 'sử thi' có ý nghĩa gì trong việc tìm hiểu văn hóa và lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi 'nói' trình bày về một tác phẩm văn học theo hướng dẫn của sách Ngữ văn 10 Cánh diều, điều gì quan trọng nhất để bài nói thu hút và hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sách Ngữ văn 10 Cánh diều có phần 'Văn học địa phương'. Việc tìm hiểu văn học địa phương có ý nghĩa gì đối với học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình học Ngữ văn 10 Cánh diều, việc 'tự học' đóng vai trò như thế nào để đạt kết quả tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn gặp một văn bản mới, chưa từng đọc, nhưng thuộc thể loại đã học trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều, bạn sẽ vận dụng kiến thức và kỹ năng đã học như thế nào để đọc hiểu văn bản đó?

Xem kết quả