Trắc nghiệm Ra-ma buộc tội - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Ra-ma buộc tội”, bối cảnh cuộc gặp gỡ giữa Ra-ma và Xi-ta sau chiến thắng được miêu tả như thế nào, và bối cảnh đó góp phần thể hiện điều gì về tình huống truyện?
- A. Ấm áp và thân mật, thể hiện sự đoàn tụ hạnh phúc sau xa cách.
- B. Trang trọng và tôn nghiêm, nhấn mạnh nghi lễ hoàng gia.
- C. Bình dị và đời thường, làm nổi bật khía cạnh tình cảm cá nhân.
- D. Nặng nề và trang nghiêm như một phiên tòa, dự báo sự thử thách và buộc tội.
Câu 2: Lời buộc tội của Ra-ma đối với Xi-ta trong đoạn trích “Ra-ma buộc tội” chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?
- A. Sự nghi ngờ về lòng chung thủy của Xi-ta sau thời gian nàng bị bắt cóc.
- B. Áp lực từ dư luận và trách nhiệm bảo vệ danh dự dòng tộc, quốc gia.
- C. Mong muốn thử thách tình yêu và lòng trung thành của Xi-ta.
- D. Ảnh hưởng từ lời xúi giục của những kẻ gian thần xung quanh.
Câu 3: Trong “Ra-ma buộc tội”, Xi-ta đã phản ứng như thế nào trước lời buộc tội của Ra-ma, và phản ứng đó thể hiện phẩm chất gì nổi bật trong tính cách nàng?
- A. Khóc lóc, van xin để được tha thứ, thể hiện sự yếu đuối và phụ thuộc.
- B. Phẫn nộ, oán trách Ra-ma, cho thấy sự bất bình và kiêu hãnh.
- C. Đau đớn nhưng vẫn giữ phẩm giá, chấp nhận thử thách, thể hiện sự kiên cường và đức hạnh.
- D. Im lặng chịu đựng, cam chịu số phận, thể hiện sự nhẫn nhục và cam phận.
Câu 4: Hành động Xi-ta bước lên giàn hỏa thiêu trong “Ra-ma buộc tội” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào trong việc chứng minh sự trong sạch của nàng?
- A. Sự thanh tẩy bằng lửa thiêng, khẳng định đức hạnh và sự trong trắng tuyệt đối.
- B. Hành động phản kháng mạnh mẽ chống lại sự nghi ngờ và bất công.
- C. Biểu hiện của sự tuyệt vọng và muốn kết thúc nỗi đau khổ.
- D. Một nghi thức tôn giáo bắt buộc để tái hòa nhập cộng đồng.
Câu 5: Đoạn trích “Ra-ma buộc tội” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để khắc họa tâm trạng giằng xé nội tâm của nhân vật Ra-ma?
- A. Liệt kê hàng loạt chi tiết ngoại hình và hành động.
- B. Miêu tả đối thoại nội tâm và sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
- C. Tạo dựng nhiều xung đột kịch tính với các nhân vật khác.
- D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo và thần thoại để che lấp cảm xúc thật.
Câu 6: Trong “Ra-ma buộc tội”, lời thoại của các nhân vật (Ra-ma, Xi-ta) có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp giữa các nhân vật.
- B. Làm chậm nhịp điệu truyện, tạo sự lan man, dài dòng.
- C. Ít có giá trị trong việc thể hiện tính cách nhân vật.
- D. Đẩy xung đột lên cao trào, bộc lộ tính cách và làm sáng tỏ chủ đề về danh dự, phẩm hạnh.
Câu 7: So sánh hình tượng nhân vật Ra-ma và Xi-ta trong đoạn trích “Ra-ma buộc tội”, điểm khác biệt lớn nhất giữa họ trong tình huống này là gì?
- A. Ra-ma mạnh mẽ, quyết đoán; Xi-ta yếu đuối, thụ động.
- B. Ra-ma lý trí, nghiêm khắc; Xi-ta tình cảm, mềm yếu.
- C. Ra-ma đặt nặng trách nhiệm xã hội, danh dự; Xi-ta coi trọng phẩm hạnh cá nhân, tình yêu.
- D. Ra-ma hành động theo lý trí; Xi-ta hành động theo cảm xúc.
Câu 8: Chủ đề chính của đoạn trích “Ra-ma buộc tội” trong tác phẩm Ramayana là gì, và chủ đề đó phản ánh giá trị văn hóa nào của xã hội Ấn Độ cổ đại?
- A. Chiến tranh và lòng dũng cảm, đề cao tinh thần thượng võ.
- B. Danh dự và phẩm hạnh, nhấn mạnh giá trị đạo đức và sự trong sạch.
- C. Tình yêu và sự hy sinh, ca ngợi tình cảm lứa đôi vượt qua thử thách.
- D. Quyền lực và trách nhiệm, thể hiện vai trò của người lãnh đạo.
Câu 9: Xét về thể loại sử thi, đoạn trích “Ra-ma buộc tội” thể hiện đặc trưng nào của thể loại này thông qua ngôn ngữ và giọng điệu?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, giọng điệu bi tráng, trang nghiêm.
- B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, giọng điệu tâm tình, thủ thỉ.
- C. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- D. Ngôn ngữ khoa trương, phóng đại, giọng điệu hùng biện, thuyết giáo.
Câu 10: Đoạn trích “Ra-ma buộc tội” đặt ra vấn đề về sự xung đột giữa lý trí và tình cảm trong quyết định của Ra-ma. Theo em, yếu tố nào đã chi phối mạnh mẽ hơn đến hành động của chàng?
- A. Tình cảm yêu thương dành cho Xi-ta.
- B. Lý trí phân tích tình hình và đưa ra quyết định sáng suốt.
- C. Sự hòa hợp giữa lý trí và tình cảm.
- D. Lý trí bị chi phối bởi áp lực xã hội và trách nhiệm vương quyền.
Câu 11: Chi tiết “thần Lửa A-nhi chứng giám” trong “Ra-ma buộc tội” có vai trò gì trong việc giải quyết xung đột và thể hiện niềm tin của người Ấn Độ cổ đại?
- A. Tăng thêm yếu tố kỳ ảo, làm truyện thêm hấp dẫn.
- B. Giảm bớt tính bi kịch của tình huống.
- C. Khẳng định sự trong sạch của Xi-ta bằng sức mạnh siêu nhiên, thể hiện niềm tin vào công lý và thần linh.
- D. Cho thấy sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 12: Nếu đặt mình vào vị trí của Xi-ta, em có đồng tình với cách nàng lựa chọn giàn hỏa thiêu để chứng minh sự trong sạch không? Giải thích ngắn gọn.
- A. Đồng tình, vì đó là cách duy nhất để chứng minh sự trong sạch.
- B. Không đồng tình, vì đó là hành động quá mạo hiểm và thụ động.
- C. Quan điểm cá nhân, cần giải thích dựa trên hệ giá trị và tình huống của Xi-ta.
- D. Không có ý kiến, vì đây là câu chuyện cổ.
Câu 13: Trong “Ra-ma buộc tội”, hình ảnh “giàn hỏa thiêu” có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho điều gì trong cuộc đời con người?
- A. Sức mạnh hủy diệt của chiến tranh.
- B. Những thử thách, khó khăn nghiệt ngã mà con người phải đối mặt để bảo vệ phẩm giá.
- C. Sự trừng phạt dành cho những người có tội.
- D. Vẻ đẹp của sự hy sinh cao cả.
Câu 14: “Ra-ma buộc tội” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội xưa, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ?
- A. Phụ nữ hoàn toàn thụ động và phụ thuộc vào nam giới.
- B. Phụ nữ có quyền lực và tiếng nói ngang bằng nam giới.
- C. Vai trò của phụ nữ chỉ giới hạn trong gia đình.
- D. Vai trò và vị thế của phụ nữ bị ràng buộc bởi những định kiến xã hội về danh dự, phẩm hạnh.
Câu 15: Nếu so sánh “Ra-ma buộc tội” với một tác phẩm văn học Việt Nam có cùng chủ đề về xung đột giữa tình yêu và trách nhiệm, em sẽ chọn tác phẩm nào và vì sao?
- A. “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, vì cả hai đều nói về tình yêu đôi lứa.
- B. “Chinh phụ ngâm khúc”, vì cả hai đều có yếu tố chiến tranh.
- C. “Vũ Nương” (Truyện người con gái Nam Xương), vì đều thể hiện sự oan khuất và phẩm hạnh người phụ nữ.
- D. “Lục Vân Tiên”, vì cả hai đều có nhân vật anh hùng.
Câu 16: Trong đoạn trích, Ra-ma gọi Xi-ta bằng những từ ngữ nào thể hiện sự giằng xé giữa tình yêu và trách nhiệm trong lòng chàng?
- A. Những từ ngữ yêu thương, trìu mến.
- B. Vừa có từ ngữ yêu thương, vừa có từ ngữ lạnh lùng, xa cách.
- C. Chỉ sử dụng những từ ngữ trang trọng, giữ khoảng cách.
- D. Hoàn toàn im lặng, không gọi tên Xi-ta.
Câu 17: Hành động Xi-ta tự nguyện bước vào lửa có phải là một hành động thể hiện sự phản kháng ngầm đối với Ra-ma và xã hội đương thời không?
- A. Không, đó chỉ là hành động tuân theo nghi lễ.
- B. Không chắc chắn, cần thêm thông tin.
- C. Có thể, vì đó là cách Xi-ta khẳng định giá trị bản thân vượt lên trên sự nghi ngờ và định kiến.
- D. Chắc chắn, vì Xi-ta muốn trừng phạt Ra-ma.
Câu 18: Theo em, kết thúc mở của “Ra-ma buộc tội” (thần lửa chứng giám) có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải thông điệp và giá trị của tác phẩm?
- A. Khẳng định niềm tin vào công lý và sức mạnh của đức hạnh, mang đến sự giải tỏa và hy vọng.
- B. Gây ra sự hụt hẫng và bất ngờ cho người đọc.
- C. Làm giảm tính bi kịch của câu chuyện.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là yếu tố thần thoại thông thường.
Câu 19: Trong “Ra-ma buộc tội”, yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến bi kịch của Xi-ta?
- A. Lời buộc tội nghi ngờ của Ra-ma.
- B. Áp lực từ dư luận và xã hội.
- C. Sự thiếu tin tưởng của Ra-ma vào Xi-ta.
- D. Sự xuất hiện của quỷ vương Ra-va-na.
Câu 20: Đoạn trích “Ra-ma buộc tội” có thể được xem là một điển hình cho xung đột giữa cá nhân và cộng đồng. Phân tích ngắn gọn sự xung đột này trong câu chuyện.
- A. Không có xung đột giữa cá nhân và cộng đồng.
- B. Có, Ra-ma phải lựa chọn giữa tình yêu cá nhân với Xi-ta và trách nhiệm với cộng đồng về danh dự.
- C. Chỉ có xung đột nội tâm trong nhân vật Ra-ma.
- D. Xung đột chủ yếu là giữa Xi-ta và những kẻ gièm pha.
Câu 21: Hình tượng “lửa” trong “Ra-ma buộc tội” vừa mang ý nghĩa hủy diệt, vừa mang ý nghĩa thanh tẩy. Phân tích sự đa nghĩa này của hình tượng lửa trong đoạn trích.
- A. Lửa chỉ mang ý nghĩa hủy diệt.
- B. Lửa chỉ mang ý nghĩa thanh tẩy.
- C. Lửa vừa là thử thách nghiệt ngã (hủy diệt), vừa là phương tiện chứng minh sự trong sạch (thanh tẩy).
- D. Ý nghĩa của lửa không quan trọng trong đoạn trích.
Câu 22: Nếu thay đổi kết thúc của “Ra-ma buộc tội” theo hướng Xi-ta bị lửa thiêu đốt, tác phẩm sẽ mất đi hoặc thay đổi giá trị và ý nghĩa gì?
- A. Không có gì thay đổi.
- B. Tác phẩm sẽ trở nên bi thảm và hấp dẫn hơn.
- C. Tác phẩm sẽ mất đi tính sử thi.
- D. Tác phẩm có thể mất đi thông điệp về niềm tin vào đức hạnh và công lý, trở nên bi quan và tuyệt vọng hơn.
Câu 23: Trong “Ra-ma buộc tội”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất bi hùng của sử thi?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
- B. Tình huống thử thách nghiệt ngã đặt nhân vật trước lựa chọn sinh tử và sự giải quyết mang yếu tố siêu nhiên.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh.
- D. Nhân vật chính có sức mạnh phi thường.
Câu 24: “Ra-ma buộc tội” có còn mang ý nghĩa và giá trị đối với xã hội hiện đại không? Giải thích quan điểm của em.
- A. Không còn giá trị, vì câu chuyện quá xa xưa.
- B. Chỉ còn giá trị lịch sử, văn hóa.
- C. Vẫn còn giá trị, vì đặt ra những vấn đề về phẩm giá, danh dự, tình yêu và trách nhiệm vẫn còn актуальн.
- D. Giá trị của tác phẩm tùy thuộc vào người đọc.
Câu 25: Trong đoạn trích, thái độ của những người xung quanh (thần dân, triều đình) đối với sự kiện Ra-ma buộc tội Xi-ta được thể hiện như thế nào?
- A. Im lặng quan sát, thể hiện sự chờ đợi và áp lực vô hình lên Ra-ma.
- B. Phản đối quyết liệt hành động của Ra-ma.
- C. Hoàn toàn ủng hộ quyết định của Ra-ma.
- D. Không có thái độ rõ ràng.
Câu 26: Xét về cấu trúc, đoạn trích “Ra-ma buộc tội” có thể chia thành mấy phần chính? Nêu nội dung chính của từng phần.
- A. 2 phần.
- B. 3 phần: Ra-ma buộc tội, Xi-ta thanh minh, Xi-ta bước lên giàn hỏa thiêu.
- C. 4 phần.
- D. Không thể chia phần rõ ràng.
Câu 27: Trong “Ra-ma buộc tội”, yếu tố kỳ ảo (thần linh) có vai trò quyết định trong việc giải quyết mâu thuẫn. Điều này phản ánh đặc điểm nào của thể loại sử thi và văn hóa Ấn Độ?
- A. Tính hiện thực của sử thi.
- B. Sự duy lý trong văn hóa Ấn Độ.
- C. Sự tách biệt giữa yếu tố thần thoại và đời thường.
- D. Tính chất thần thoại hóa và vai trò của yếu tố tâm linh trong sử thi và văn hóa Ấn Độ.
Câu 28: Nếu được tự do lựa chọn một hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: tranh vẽ, điêu khắc, âm nhạc, kịch nói, phim) để thể hiện lại câu chuyện “Ra-ma buộc tội”, em sẽ chọn hình thức nào và tại sao?
- A. Tranh vẽ.
- B. Điêu khắc.
- C. Kịch nói hoặc phim, vì hình thức này có thể diễn tả trực tiếp xung đột và tâm trạng nhân vật.
- D. Âm nhạc.
Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả Van-mi-ki muốn gửi gắm qua đoạn trích “Ra-ma buộc tội” là gì?
- A. Ca ngợi phẩm hạnh cao quý, sự kiên trung và đức tin vào công lý, đồng thời phê phán những định kiến xã hội.
- B. Đề cao sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi thử thách.
- C. Khẳng định vai trò của người anh hùng trong xã hội.
- D. Thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
Câu 30: Trong “Ra-ma buộc tội”, yếu tố nào giúp Xi-ta vượt qua thử thách giàn hỏa thiêu và chứng minh sự trong sạch của mình?
- A. Sức mạnh thể chất phi thường.
- B. Đức hạnh, lòng trung trinh và niềm tin vào sự công chính.
- C. Sự giúp đỡ của thần linh.
- D. Mưu trí và sự khôn ngoan.