Trắc nghiệm Thảo luận về một vấn đề có những ý kiến khác nhau - Cánh diều - Đề 01
Trắc nghiệm Thảo luận về một vấn đề có những ý kiến khác nhau - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến khác nhau, mục đích chính của người tham gia là gì?
- A. Chứng minh ý kiến của mình là đúng tuyệt đối và bắt buộc người khác phải nghe theo.
- B. Tìm ra người có ý kiến sai để chỉ trích và bác bỏ.
- C. Đưa ra càng nhiều thông tin càng tốt, không cần quan tâm đến tính liên quan.
- D. Trình bày quan điểm có cơ sở, lắng nghe và trao đổi để cùng làm rõ vấn đề từ nhiều góc độ.
Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một buổi thảo luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội của giới trẻ", bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận đi đúng hướng và có chiều sâu?
- A. Chỉ đọc lướt qua một vài bài báo về mạng xã hội.
- B. Chuẩn bị sẵn một bài phát biểu dài để trình bày quan điểm cá nhân.
- C. Tìm hiểu kỹ lưỡng các khía cạnh khác nhau của vấn đề, thu thập các số liệu, dẫn chứng đáng tin cậy.
- D. Nghĩ ra thật nhiều câu hỏi khó để "làm khó" người khác.
Câu 3: Khi trình bày ý kiến trong một cuộc thảo luận, việc sử dụng "lí lẽ" có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ để kéo dài thời gian nói của bản thân.
- B. Giải thích, phân tích để làm rõ quan điểm, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý của ý kiến đưa ra.
- C. Tạo ấn tượng với người nghe bằng những từ ngữ phức tạp.
- D. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
Câu 4: "Dẫn chứng" trong bài thảo luận về vấn đề có ý kiến khác nhau nên là loại thông tin nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Các số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia, sự kiện thực tế đã được kiểm chứng.
- B. Những câu chuyện phiếm, tin đồn chưa được xác thực.
- C. Quan điểm cá nhân chủ quan, cảm tính.
- D. Những lập luận vòng vo, khó hiểu.
Câu 5: Một bạn học sinh phát biểu trong buổi thảo luận: "Tôi thấy việc học trực tuyến rất chán vì tôi không thích ngồi nhìn màn hình máy tính lâu. Hơn nữa, tôi thấy các bạn tôi cũng đều cảm thấy như vậy." Lập luận này còn thiếu yếu tố nào quan trọng để tăng sức thuyết phục?
- A. Từ ngữ mang tính biểu cảm cao.
- B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- C. Lí lẽ phân tích sâu sắc nguyên nhân "chán" và dẫn chứng khách quan (ngoài ý kiến bạn bè) về ảnh hưởng của việc học trực tuyến.
- D. Kể thêm một câu chuyện cá nhân không liên quan.
Câu 6: Khi lắng nghe ý kiến khác với mình trong cuộc thảo luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và cầu thị?
- A. Ngắt lời ngay khi nghe thấy điều mình không đồng ý.
- B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ quan điểm của người nói, ghi chép lại những điểm cần hỏi hoặc phản biện.
- C. Chỉ chờ đến lượt mình nói để bác bỏ ý kiến của người khác.
- D. Biểu lộ thái độ khó chịu, bĩu môi hoặc cười nhạo.
Câu 7: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng điện thoại trong giờ học?". Bạn nghe một ý kiến cho rằng "Nên cấm vì điện thoại gây mất tập trung". Để phản biện một cách có hiệu quả, bạn nên làm gì?
- A. Chỉ đơn giản nói "Tôi không đồng ý".
- B. Kể một câu chuyện về việc bạn dùng điện thoại để chơi game trong lớp.
- C. Nói rằng ý kiến đó là sai và không có giá trị.
- D. Thừa nhận khía cạnh đúng (điện thoại có thể gây mất tập trung) nhưng bổ sung các khía cạnh khác (điện thoại là công cụ học tập hiệu quả, cách quản lý thay vì cấm hoàn toàn) kèm theo lí lẽ và dẫn chứng.
Câu 8: Khi kết thúc phần trình bày ý kiến cá nhân trong một cuộc thảo luận, người nói nên làm gì để khuyến khích sự trao đổi?
- A. Đặt câu hỏi mở để mời gọi người khác chia sẻ quan điểm hoặc đặt câu hỏi.
- B. Tuyên bố rằng mình đã nói hết và không muốn nghe thêm ý kiến nào khác.
- C. Nhắc lại toàn bộ nội dung mình vừa trình bày.
- D. Chỉ nhìn vào người chủ trì cuộc thảo luận.
Câu 9: Trong một buổi thảo luận nhóm, một bạn liên tục nói chen ngang, không để người khác trình bày hết ý. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của thảo luận?
- A. Nguyên tắc sử dụng dẫn chứng.
- B. Nguyên tắc tôn trọng ý kiến người khác và trật tự thảo luận.
- C. Nguyên tắc chuẩn bị nội dung.
- D. Nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
Câu 10: Để một cuộc thảo luận về vấn đề có ý kiến khác nhau đạt hiệu quả, vai trò của người chủ trì (nếu có) là gì?
- A. Chỉ ngồi im lắng nghe và không tham gia.
- B. Áp đặt ý kiến của mình lên cả nhóm.
- C. Chỉ gọi những người có cùng quan điểm với mình phát biểu.
- D. Giới thiệu vấn đề, điều phối lượt nói, tóm tắt ý kiến, giữ cho cuộc thảo luận đi đúng trọng tâm và thời gian.
Câu 11: Khi viết một bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu (ví dụ: thức khuya), phần "Thân bài" cần tập trung vào những nội dung chính nào?
- A. Kể lại quá trình bạn đã hình thành thói quen đó như thế nào.
- B. Chỉ liệt kê các tác hại của việc thức khuya mà không cần phân tích.
- C. Trình bày biểu hiện của thói quen, phân tích lí do/tác hại nên từ bỏ, đưa ra cách thức/lộ trình từ bỏ và lợi ích đạt được.
- D. So sánh thói quen thức khuya với một thói quen tốt khác.
Câu 12: Giả sử bạn muốn viết bài luận thuyết phục bạn bè từ bỏ quan niệm "chỉ cần học giỏi các môn tự nhiên để thi đại học, các môn xã hội không quan trọng". Trong phần "Mở bài", bạn nên làm gì?
- A. Nêu rõ quan niệm "chỉ cần học giỏi các môn tự nhiên" và gợi mở về sự cần thiết phải xem xét lại quan niệm này.
- B. Trình bày ngay các số liệu chứng minh tầm quan trọng của môn xã hội.
- C. Kể về một người bạn đã thất bại vì không học môn xã hội.
- D. Đặt một câu hỏi chung chung về việc học tập.
Câu 13: Để tăng tính thuyết phục khi viết bài luận, người viết cần thể hiện thái độ như thế nào đối với thói quen/quan niệm mà mình muốn người khác từ bỏ?
- A. Phán xét gay gắt, chỉ trích thậm tệ.
- B. Thể hiện sự thương hại.
- C. Nói giảm nói tránh, không đi thẳng vào vấn đề.
- D. Khách quan phân tích trên cơ sở lí lẽ và dẫn chứng, thể hiện sự chân thành mong muốn điều tốt cho người đọc.
Câu 14: Khi lập dàn ý cho bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, bước "Tìm ý" bao gồm những công việc nào?
- A. Chỉ nghĩ ra một vài ý tưởng ngẫu nhiên.
- B. Xác định rõ thói quen/quan niệm cần thuyết phục từ bỏ, tìm các lí lẽ và dẫn chứng để chứng minh tác hại/sự không phù hợp, tìm cách thức/giải pháp để từ bỏ.
- C. Viết ngay đoạn mở bài và kết bài.
- D. Trao đổi với người mà mình muốn thuyết phục về ý định viết bài.
Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "thảo luận về một vấn đề có ý kiến khác nhau" (dạng nói) và "viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hay quan niệm" (dạng viết)?
- A. Dạng nói chỉ cần ý kiến cá nhân, dạng viết cần dẫn chứng.
- B. Dạng nói không cần chuẩn bị, dạng viết cần chuẩn bị rất kỹ.
- C. Dạng nói có tính tương tác trực tiếp, trao đổi qua lại tức thời giữa nhiều người; dạng viết là văn bản một chiều từ người viết đến người đọc.
- D. Dạng nói không cần cấu trúc, dạng viết bắt buộc phải có cấu trúc 3 phần.
Câu 16: Trong quá trình thảo luận, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?
- A. Hỗ trợ làm rõ ý, thể hiện thái độ, tăng sự kết nối và hấp dẫn cho bài nói.
- B. Gây xao nhãng cho người nghe.
- C. Không có tác dụng gì trong môi trường học đường.
- D. Chỉ nên sử dụng khi tranh cãi kịch liệt.
Câu 17: Khi lắng nghe một ý kiến mà bạn cho là sai hoặc thiếu sót, bạn nên phản hồi như thế nào để giữ không khí thảo luận tích cực?
- A. Cười lớn và nói "Bạn sai rồi!".
- B. Mở lời bằng cách ghi nhận khía cạnh hợp lý (nếu có) hoặc đặt câu hỏi làm rõ, sau đó mới trình bày quan điểm khác/bổ sung của mình một cách khách quan, có lí lẽ.
- C. Phớt lờ ý kiến đó như chưa từng nghe thấy.
- D. Tìm cách hạ thấp uy tín của người nói.
Câu 18: Một bạn học sinh viết trong bài luận: "Thức khuya rất có hại cho sức khỏe (1). Nó làm giảm trí nhớ (2), ảnh hưởng đến làn da (3), và khiến cơ thể mệt mỏi vào sáng hôm sau (4).". Các câu (2), (3), (4) đóng vai trò gì đối với câu (1)?
- A. Là các lí lẽ cụ thể hóa và làm rõ cho nhận định chung (luận điểm).
- B. Là các dẫn chứng khoa học.
- C. Là các giải pháp khắc phục.
- D. Là ý kiến của người khác.
Câu 19: Trong quá trình thảo luận, việc tóm tắt lại ý kiến của người nói khác có lợi ích gì cho người nghe?
- A. Chỉ để chứng tỏ mình đang chú ý.
- B. Giúp người nghe quên đi ý kiến của mình.
- C. Giúp người nghe kiểm tra lại sự hiểu biết của mình về ý của người nói, làm cơ sở để đặt câu hỏi hoặc phản biện chính xác.
- D. Làm mất thời gian của cuộc thảo luận.
Câu 20: Khi thảo luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, điều quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng là gì?
- A. Luôn giữ im lặng để tránh xung đột.
- B. Chỉ nói những điều mà người khác muốn nghe.
- C. Nâng cao giọng nói và sử dụng từ ngữ mạnh để bảo vệ quan điểm.
- D. Tập trung vào vấn đề đang thảo luận thay vì tấn công cá nhân, sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và ôn hòa.
Câu 21: Sau khi hoàn thành bài luận hoặc buổi nói về vấn đề có ý kiến khác nhau, bước "Chỉnh sửa, hoàn thiện" hoặc "Trao đổi" có ý nghĩa gì?
- A. Rà soát lại nội dung, cấu trúc, cách diễn đạt; tiếp nhận phản hồi để hoàn thiện bài viết/bài nói và làm sâu sắc thêm hiểu biết về vấn đề.
- B. Chỉ sửa lỗi chính tả đơn thuần.
- C. Bỏ qua vì công việc chính đã xong.
- D. Tìm cách bào chữa cho những điểm yếu trong bài của mình.
Câu 22: Để bài viết hoặc bài nói có sức thuyết phục cao đối với người đọc/người nghe có ý kiến khác biệt, người thực hiện cần lưu ý điều gì về đối tượng tiếp nhận?
- A. Không cần quan tâm đến đối tượng là ai.
- B. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ mà không cần điều chỉnh cách diễn đạt.
- C. Dự đoán trước các ý kiến phản đối hoặc băn khoăn của họ để chuẩn bị lí lẽ, dẫn chứng giải đáp hoặc phản biện một cách khéo léo.
- D. Chỉ nói những điều khiến họ vui lòng.
Câu 23: Trong một buổi thảo luận, một bạn đưa ra một dẫn chứng cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại. Với tư cách là người nghe, bạn nên làm gì để góp ý một cách xây dựng?
- A. Chỉ ra ngay đó là dẫn chứng sai.
- B. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến của bạn đó.
- C. Giữ im lặng và không nói gì.
- D. Ghi nhận dẫn chứng đó, sau đó nhẹ nhàng đặt câu hỏi về tính cập nhật hoặc bối cảnh áp dụng của dẫn chứng, đồng thời có thể đưa ra một dẫn chứng mới hơn, phù hợp hơn nếu có.
Câu 24: Khi viết bài luận thuyết phục từ bỏ một quan niệm sai lầm (ví dụ: "con gái không cần học cao"), phần "Kết bài" nên có nội dung nào?
- A. Tái khẳng định sự cần thiết và ý nghĩa tích cực của việc từ bỏ quan niệm cũ, có thể gợi mở về tương lai tốt đẹp hơn khi thay đổi nhận thức.
- B. Tóm tắt lại toàn bộ lí lẽ và dẫn chứng đã trình bày ở thân bài.
- C. Đưa ra lời đe dọa nếu người đọc không thay đổi.
- D. Đặt một câu hỏi bỏ ngỏ không có lời giải đáp.
Câu 25: Một trong những khó khăn lớn nhất khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi là gì?
- A. Không có đủ thông tin để nói.
- B. Kiểm soát cảm xúc, tránh biến cuộc thảo luận thành cuộc tranh cãi gay gắt, giữ thái độ lắng nghe và tôn trọng dù bất đồng quan điểm.
- C. Tìm đủ người tham gia.
- D. Tìm một địa điểm phù hợp để thảo luận.
Câu 26: Khi một người nói sử dụng các cụm từ như "Theo quan điểm của tôi...", "Tôi cho rằng...", "Từ góc độ này, chúng ta thấy...", họ đang thực hiện chức năng gì trong bài nói/bài viết?
- A. Đang kể một câu chuyện.
- B. Đang đưa ra một mệnh lệnh.
- C. Đang thể hiện rõ ràng quan điểm cá nhân và định hướng người nghe/đọc vào góc nhìn của mình.
- D. Đang đặt câu hỏi.
Câu 27: Để chuẩn bị cho phần trao đổi (hỏi - đáp) sau khi trình bày ý kiến trong thảo luận, người nói nên làm gì?
- A. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
- B. Hi vọng không ai đặt câu hỏi.
- C. Trốn tránh sau khi nói xong.
- D. Dự kiến trước các câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra (về các điểm chưa rõ, điểm còn băn khoăn, điểm bất đồng) và chuẩn bị sẵn các giải đáp hoặc cách làm rõ thêm.
Câu 28: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với học sinh". Một bạn đưa ra ý kiến chỉ tập trung vào mặt tiêu cực (gây nghiện, tốn thời gian). Để cuộc thảo luận được toàn diện, bạn nên phản hồi như thế nào?
- A. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến của bạn đó và chỉ nói về mặt tích cực.
- B. Ghi nhận các ý tiêu cực bạn đó đưa ra, sau đó bổ sung các khía cạnh tích cực (phát triển tư duy, kỹ năng làm việc nhóm, giải trí lành mạnh) kèm theo lí lẽ và dẫn chứng.
- C. Nói rằng vấn đề này không có mặt tích cực nào cả.
- D. Thay đổi chủ đề thảo luận.
Câu 29: Khi viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen, việc lựa chọn từ ngữ có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ cần dùng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- B. Sử dụng từ ngữ mang tính ra lệnh, ép buộc.
- C. Sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan, có chừng mực, thể hiện sự tôn trọng và thiện chí để dễ dàng tiếp cận và thuyết phục người đọc.
- D. Không cần quan tâm đến từ ngữ, chỉ cần nội dung.
Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một cuộc thảo luận về vấn đề có ý kiến khác nhau đang đi đúng hướng và có hiệu quả?
- A. Mọi người đều đồng ý với nhau ngay từ đầu.
- B. Cuộc thảo luận diễn ra rất nhanh chóng và kết thúc sớm.
- C. Không ai đưa ra ý kiến phản đối.
- D. Các ý kiến khác nhau được trình bày rõ ràng, có cơ sở; người tham gia lắng nghe và trao đổi một cách tôn trọng; vấn đề được nhìn nhận đa chiều và sâu sắc hơn sau cuộc thảo luận.