15+ Đề Trắc nghiệm Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố địa lý nào được xem là nền tảng quan trọng góp phần định hình nên đặc trưng văn hóa của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương hàng hải quốc tế.
  • B. Nằm trên vùng đất cao, khô hạn, ít chịu ảnh hưởng của lũ lụt.
  • C. Vị trí trung tâm của đồng bằng Bắc Bộ, nơi hội tụ các dòng chảy sông ngòi và giao thông đường bộ.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, tạo nên sự biệt lập và bảo tồn văn hóa gốc.

Câu 2: Khái niệm

  • A. Văn hóa Hà Nội là bất biến, không thay đổi qua thời gian.
  • B. Văn hóa Hà Nội có những giá trị cốt lõi bền vững, mang tính ổn định tương đối qua các thời kỳ lịch sử.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ là sự lặp lại của các yếu tố văn hóa cổ xưa.
  • D. Văn hóa Hà Nội phát triển theo đường thẳng, không có sự kế thừa hay biến đổi.

Câu 3: Tác giả phân tích sự hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội như một quá trình

  • A. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ một vùng duy nhất.
  • B. Tự cô lập và không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Loại bỏ các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Thu hút và tổng hợp tinh hoa văn hóa từ nhiều vùng miền, tạo nên bản sắc riêng phong phú.

Câu 4: Theo văn bản, vì sao Thăng Long - Hà Nội được ví như

  • A. Là nơi tập trung các làng nghề truyền thống và hoạt động buôn bán sầm uất.
  • B. Chỉ có một nghề thủ công duy nhất phát triển mạnh.
  • C. Người dân chủ yếu làm nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • D. Là trung tâm quân sự quan trọng, không có hoạt động kinh tế.

Câu 5: Tác giả Trần Quốc Vượng, với vai trò là một nhà sử học và văn hóa học, khi nghiên cứu về Thăng Long - Hà Nội đã áp dụng phương pháp tiếp cận nào?

  • A. Chỉ dựa vào các tài liệu sử học chính thống.
  • B. Chỉ phân tích các di tích khảo cổ học.
  • C. Tiếp cận liên ngành, kết hợp kiến thức từ lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian, và các lĩnh vực khác.
  • D. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị của kinh đô.

Câu 6: Văn bản đề cập đến

  • A. Kiến trúc hiện đại của các tòa nhà cao tầng.
  • B. Các câu ca dao, tục ngữ, truyền thuyết dân gian gắn liền với địa danh Hà Nội.
  • C. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • D. Các tác phẩm văn học viết của các nhà văn đương đại.

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng các tên gọi khác nhau của Hà Nội (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) qua các thời kỳ lịch sử cho thấy điều gì?

  • A. Tên gọi không có ý nghĩa văn hóa hay lịch sử.
  • B. Sự thay đổi tên gọi ngẫu nhiên, không theo quy luật.
  • C. Mỗi tên gọi đại diện cho một nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.
  • D. Sự liên tục về mặt địa lý, lịch sử và văn hóa của trung tâm này qua biến động thời gian.

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh vai trò của Thăng Long - Hà Nội như một trung tâm

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương, là kinh đô tập trung quyền lực và dân cư từ khắp nơi.
  • B. Chỉ có những người tài năng mới được phép đến sinh sống.
  • C. Khí hậu đặc biệt chỉ có ở Hà Nội.
  • D. Chính sách cấm vận văn hóa từ bên ngoài.

Câu 9: Khi nói về con người Hà Nội, tác giả thường dùng các từ như

  • A. Chỉ do điều kiện kinh tế giàu có.
  • B. Chỉ do tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • C. Sự kết hợp giữa truyền thống văn hóa cung đình, văn hóa trí thức và nếp sống từ các làng nghề, phố phường.
  • D. Do quy định bắt buộc của triều đình.

Câu 10: Văn bản có thể được xem là một ví dụ điển hình của kiểu văn bản thông tin nào?

  • A. Văn bản tường thuật sự kiện.
  • B. Văn bản hướng dẫn cách làm.
  • C. Văn bản quảng cáo sản phẩm.
  • D. Văn bản trình bày tri thức khoa học (về văn hóa, lịch sử, địa lý).

Câu 11: Dựa vào cách tác giả lập luận và sử dụng dẫn chứng trong văn bản, có thể nhận thấy mục đích chính của ông là gì?

  • A. Kể lại chi tiết lịch sử xây dựng Hà Nội.
  • B. Lý giải và khẳng định vị thế, đặc trưng bền vững của văn hóa Thăng Long - Hà Nội trong dòng chảy lịch sử văn hóa Việt Nam.
  • C. So sánh văn hóa Hà Nội với các thành phố khác trên thế giới.
  • D. Phê phán những mặt tiêu cực của văn hóa hiện đại ở Hà Nội.

Câu 12: Tác giả đề cập đến các loại hình văn hóa dân gian như lễ hội, ca dao, tục ngữ liên quan đến Thăng Long - Hà Nội. Việc sử dụng các yếu tố này có tác dụng gì trong việc làm rõ luận điểm về

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, sống động về sự tồn tại và bền vững của các lớp văn hóa truyền thống.
  • B. Chứng minh rằng văn hóa Hà Nội chỉ có giá trị trong quá khứ.
  • C. Cho thấy văn hóa dân gian không còn ảnh hưởng đến Hà Nội hiện đại.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình về sự đặc sắc của văn hóa Hà Nội?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê (các dẫn chứng về làng nghề, địa danh, phong tục...). (Phân tích cách tác giả đưa ra nhiều ví dụ để chứng minh).

Câu 14:

  • A. Chỉ để liệt kê các tên gọi đã từng tồn tại.
  • B. Nhấn mạnh chiều dài lịch sử và sự liên tục của trung tâm văn hóa này qua các triều đại với những tên gọi khác nhau.
  • C. Phân biệt ba giai đoạn văn hóa hoàn toàn tách biệt.
  • D. Cho thấy sự ngẫu nhiên trong việc đặt tên kinh đô.

Câu 15: Tác giả Trần Quốc Vượng được biết đến với quan điểm xem xét văn hóa trong mối quan hệ chặt chẽ với địa lý lịch sử (địa - văn hóa). Điều này được thể hiện như thế nào trong văn bản về Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Chỉ tập trung mô tả cảnh quan thiên nhiên Hà Nội.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện lịch sử diễn ra ở Hà Nội.
  • C. Phân tích cách vị trí địa lý và bối cảnh lịch sử tạo nên những đặc trưng văn hóa độc đáo của Hà Nội.
  • D. Tách rời yếu tố địa lý và lịch sử khi nói về văn hóa.

Câu 16: Nếu coi văn hóa Thăng Long - Hà Nội là một

  • A. Giữ vai trò là nền tảng, điểm tựa để tiếp nhận và dung hòa các yếu tố mới mà không đánh mất bản sắc.
  • B. Chống lại mọi sự thay đổi và tiếp thu cái mới.
  • C. Dễ dàng bị hòa tan và biến mất trước làn sóng văn hóa toàn cầu.
  • D. Chỉ còn tồn tại trong bảo tàng và sách vở.

Câu 17: Tác giả có thể đã ngầm so sánh văn hóa Thăng Long - Hà Nội với các trung tâm văn hóa khác của Việt Nam hay không? Nếu có, sự so sánh đó nhằm mục đích gì?

  • A. Để khẳng định Hà Nội là trung tâm duy nhất có giá trị văn hóa.
  • B. Để chỉ ra sự yếu kém của văn hóa ở các vùng khác.
  • C. Để chứng minh rằng văn hóa Việt Nam chỉ tập trung ở miền Bắc.
  • D. Để làm nổi bật những nét đặc trưng riêng biệt, độc đáo của văn hóa Thăng Long - Hà Nội trong bức tranh chung của văn hóa dân tộc.

Câu 18: Văn bản của Trần Quốc Vượng giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì khi tìm hiểu về Hà Nội?

  • A. Không chỉ là một thủ đô hành chính mà còn là một không gian văn hóa có chiều sâu lịch sử và bản sắc độc đáo.
  • B. Chỉ là một thành phố hiện đại, năng động.
  • C. Một địa điểm du lịch đơn thuần với các di tích cũ.
  • D. Một nơi chỉ còn giữ lại những tàn tích của quá khứ.

Câu 19: Dựa vào cách tác giả trình bày, có thể suy ra quan điểm của ông về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại ở Hà Nội là gì?

  • A. Văn hóa hiện đại hoàn toàn thay thế văn hóa truyền thống.
  • B. Hai nền văn hóa này đối lập và loại trừ lẫn nhau.
  • C. Văn hóa truyền thống là nền tảng để văn hóa hiện đại phát triển và tiếp biến.
  • D. Tác giả không đề cập đến mối quan hệ này.

Câu 20: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Địa hình trung tâm khiến người dân ít di chuyển, giữ nguyên văn hóa gốc.
  • B. Vị trí trung tâm là đầu mối giao thông, tạo điều kiện thuận lợi cho người và của cải từ các vùng khác đổ về, mang theo những nét văn hóa đặc trưng.
  • C. Khí hậu trung tâm khiến văn hóa phát triển chậm chạp.
  • D. Địa lý trung tâm chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.

Câu 21: Yếu tố nào được tác giả nhấn mạnh là đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự

  • A. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới sống ở Hà Nội.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp từ văn hóa phương Tây hiện đại.
  • C. Sự kết hợp giữa nếp sống kinh kỳ (văn hóa cung đình, quan lại) và truyền thống tinh tế của các làng nghề thủ công.
  • D. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt buộc con người phải sống tiết chế.

Câu 22: Văn bản của Trần Quốc Vượng mang tính chất học thuật, nhưng vẫn gần gũi với độc giả phổ thông. Điều gì tạo nên đặc điểm này?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Chỉ trình bày các số liệu và thống kê khô khan.
  • C. Hoàn toàn không có lập luận khoa học.
  • D. Kết hợp kiến thức chuyên môn với ngôn ngữ gợi cảm, hình ảnh phong phú và các dẫn chứng văn hóa dân gian quen thuộc.

Câu 23: Tác giả có nhắc đến vai trò của các làng nghề ngoại thành đối với văn hóa Thăng Long. Mối quan hệ giữa kinh đô và các làng nghề này được thể hiện như thế nào?

  • A. Các làng nghề cung cấp sản vật, hàng hóa tinh xảo, góp phần làm phong phú đời sống vật chất và văn hóa của kinh đô.
  • B. Kinh đô chỉ đơn thuần là nơi tiêu thụ sản phẩm của làng nghề.
  • C. Các làng nghề không có mối liên hệ nào với kinh đô.
  • D. Làng nghề là nơi lưu giữ văn hóa đối lập với kinh đô.

Câu 24: Khái niệm

  • A. Luôn giữ nguyên các yếu tố văn hóa gốc mà không thay đổi.
  • B. Tiếp nhận các luồng văn hóa mới (từ các vùng miền khác, từ bên ngoài) nhưng vẫn giữ được cốt lõi và biến chúng thành của mình.
  • C. Chỉ tồn tại được trong môi trường ổn định, không có biến động.
  • D. Thay đổi hoàn toàn bản sắc mỗi khi có sự kiện lịch sử lớn.

Câu 25: Dựa vào văn bản, hãy phân tích vai trò của sông Hồng đối với sự hình thành và phát triển của Thăng Long - Hà Nội.

  • A. Sông Hồng là ranh giới tự nhiên, ngăn cách Hà Nội với các vùng khác.
  • B. Sông Hồng chỉ gây ra lũ lụt, cản trở sự phát triển.
  • C. Sông Hồng không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Sông Hồng là tuyến giao thông huyết mạch, cửa ngõ kết nối với các vùng miền và thế giới bên ngoài, góp phần vào sự

Câu 26: Tác giả Trần Quốc Vượng là một trong những người tiên phong áp dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành trong khoa học xã hội ở Việt Nam. Điều này được phản ánh rõ nhất qua việc ông làm gì trong văn bản này?

  • A. Kết hợp phân tích từ góc độ lịch sử, địa lý, khảo cổ học, văn hóa dân gian để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất phương pháp nghiên cứu lịch sử.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích văn học.
  • D. Sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng (thống kê số liệu).

Câu 27: Văn bản

  • A. Lịch sử chỉ là chuyện quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
  • B. Hiểu rõ hơn về cội nguồn, sự hình thành và giá trị bền vững của một trung tâm văn hóa tiêu biểu, từ đó trân trọng và giữ gìn bản sắc.
  • C. Chỉ nên tập trung vào văn hóa hiện đại, bỏ qua truyền thống.
  • D. Văn hóa chỉ là những gì được ghi chép trong sách sử.

Câu 28: Từ việc đọc văn bản, hãy suy luận ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Hà Nội trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

  • A. Bảo tồn văn hóa truyền thống sẽ cản trở sự phát triển và hội nhập.
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, văn hóa sẽ tự phát triển.
  • C. Hội nhập có nghĩa là phải từ bỏ văn hóa truyền thống.
  • D. Bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống giúp Hà Nội có bản sắc riêng để tự tin hội nhập, đồng thời làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc và đóng góp vào sự đa dạng văn hóa thế giới.

Câu 29: Văn bản của Trần Quốc Vượng có thể được coi là một minh chứng cho nhận định nào sau đây?

  • A. Văn hóa là sản phẩm của cả quá trình lịch sử lâu dài, chịu ảnh hưởng sâu sắc của các yếu tố địa lý và xã hội.
  • B. Văn hóa được hình thành một cách ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • C. Văn hóa chỉ do ý chí chủ quan của con người tạo ra.
  • D. Địa lý không có ảnh hưởng gì đến văn hóa.

Câu 30: Trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa, việc duy trì

  • A. Không có thách thức nào, văn hóa tự khắc tồn tại.
  • B. Thách thức duy nhất là phát triển kinh tế.
  • C. Làm thế nào để tiếp thu cái mới mà không làm mai một, biến dạng những giá trị cốt lõi, bản sắc truyền thống.
  • D. Chỉ cần xây dựng nhiều công trình hiện đại là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố địa lý nào được xem là nền tảng quan trọng góp phần định hình nên đặc trưng văn hóa của Thăng Long - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khái niệm "hằng số văn hóa" được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong nhan đề và xuyên suốt văn bản nhằm nhấn mạnh điều gì về văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tác giả phân tích sự hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội như một quá trình "hội tụ và kết tinh". Điều này thể hiện đặc điểm nào của trung tâm văn hóa này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Theo văn bản, vì sao Thăng Long - Hà Nội được ví như "đất trăm nghề" hay "Kẻ Chợ"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tác giả Trần Quốc Vượng, với vai trò là một nhà sử học và văn hóa học, khi nghiên cứu về Thăng Long - Hà Nội đã áp dụng phương pháp tiếp cận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Văn bản đề cập đến "folklore Thăng Long". Yếu tố nào sau đây có thể được xem là một biểu hiện của "folklore" trong bối cảnh Hà Nội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng các tên gọi khác nhau của Hà Nội (Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội) qua các thời kỳ lịch sử cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh vai trò của Thăng Long - Hà Nội như một trung tâm "kết tinh" tinh hoa văn hóa. Hãy suy luận, điều gì khiến nơi đây có khả năng thu hút và tổng hợp tinh hoa tốt hơn các vùng khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi nói về con người Hà Nội, tác giả thường dùng các từ như "thanh lịch", "duyên dáng". Điều này được hình thành từ những yếu tố nào được gợi ý trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Văn bản có thể được xem là một ví dụ điển hình của kiểu văn bản thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dựa vào cách tác giả lập luận và sử dụng dẫn chứng trong văn bản, có thể nhận thấy mục đích chính của ông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tác giả đề cập đến các loại hình văn hóa dân gian như lễ hội, ca dao, tục ngữ liên quan đến Thăng Long - Hà Nội. Việc sử dụng các yếu tố này có tác dụng gì trong việc làm rõ luận điểm về "hằng số văn hóa"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình về sự đặc sắc của văn hóa Hà Nội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội" là một danh xưng mang tính biểu tượng. Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng cả ba tên gọi này trong nhan đề.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tác giả Trần Quốc Vượng được biết đến với quan điểm xem xét văn hóa trong mối quan hệ chặt chẽ với địa lý lịch sử (địa - văn hóa). Điều này được thể hiện như thế nào trong văn bản về Thăng Long - Hà Nội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu coi văn hóa Thăng Long - Hà Nội là một "hằng số", điều đó ngụ ý rằng nó có khả năng làm gì trong bối cảnh xã hội hiện đại đang thay đổi nhanh chóng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tác giả có thể đã ngầm so sánh văn hóa Thăng Long - Hà Nội với các trung tâm văn hóa khác của Việt Nam hay không? Nếu có, sự so sánh đó nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Văn bản của Trần Quốc Vượng giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì khi tìm hiểu về Hà Nội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dựa vào cách tác giả trình bày, có thể suy ra quan điểm của ông về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại ở Hà Nội là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tác giả sử dụng cụm từ "địa - văn hóa" để chỉ mối liên hệ giữa yếu tố địa lý và văn hóa. Áp dụng khái niệm này, hãy giải thích vì sao vị trí trung tâm đồng bằng lại ảnh hưởng đến tính "hội tụ" của văn hóa Thăng Long - Hà Nội.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Yếu tố nào được tác giả nhấn mạnh là đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự "thanh lịch" và "sang trọng" của người Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Văn bản của Trần Quốc Vượng mang tính chất học thuật, nhưng vẫn gần gũi với độc giả phổ thông. Điều gì tạo nên đặc điểm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tác giả có nhắc đến vai trò của các làng nghề ngoại thành đối với văn hóa Thăng Long. Mối quan hệ giữa kinh đô và các làng nghề này được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khái niệm "hằng số văn hóa" hàm chứa ý nghĩa về sự bền vững và khả năng thích ứng. Theo văn bản, điều gì chứng tỏ văn hóa Thăng Long - Hà Nội có khả năng thích ứng qua các biến động lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Dựa vào văn bản, hãy phân tích vai trò của sông Hồng đối với sự hình thành và phát triển của Thăng Long - Hà Nội.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tác giả Trần Quốc Vượng là một trong những người tiên phong áp dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành trong khoa học xã hội ở Việt Nam. Điều này được phản ánh rõ nhất qua việc ông làm gì trong văn bản này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" có thể góp phần giáo dục cho thế hệ trẻ điều gì về truyền thống và bản sắc dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Từ việc đọc văn bản, hãy suy luận ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Hà Nội trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Văn bản của Trần Quốc Vượng có thể được coi là một minh chứng cho nhận định nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa, việc duy trì "hằng số văn hóa" của Hà Nội đặt ra thách thức gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố "địa - văn hóa" nào đóng vai trò nền tảng tạo nên "hằng số văn hóa" của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Vị trí trung tâm chính trị và kinh tế của đất nước.
  • B. Sự giao thoa mạnh mẽ với văn hóa phương Tây qua các thời kỳ.
  • C. Vị trí là điểm hội tụ của các luồng cư dân và văn hóa từ nhiều vùng miền.
  • D. Truyền thống lịch sử lâu đời với nhiều di tích cổ kính.

Câu 2: Tác giả sử dụng cụm từ "hằng số văn hóa" để chỉ điều gì về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

  • A. Sự đóng băng, không thay đổi của văn hóa qua các thời kỳ.
  • B. Những đặc điểm văn hóa chỉ tồn tại trong quá khứ huy hoàng.
  • C. Tốc độ phát triển văn hóa nhanh chóng, liên tục đổi mới.
  • D. Những nét cốt lõi, bền vững, tạo nên bản sắc đặc trưng của văn hóa vùng đất này qua biến động lịch sử.

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết nối yếu tố "địa lý" và "văn hóa" để làm rõ đặc điểm của Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố địa lý nào được nhấn mạnh có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành "nếp sống thanh lịch"?

  • A. Vị trí gần biển, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • B. Vị trí trung tâm, là nơi hội tụ "của ngon vật lạ" và tinh hoa thợ thủ công, trí thức từ khắp nơi.
  • C. Địa hình đồi núi bao quanh, tạo nên tính cách kín đáo, ít giao tiếp.
  • D. Khí hậu ôn hòa quanh năm, ít bị thiên tai.

Câu 4: Khi nói về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội, tác giả đề cập đến sự "hội tụ và kết tinh". Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh văn hóa nào?

  • A. Sự tổng hòa giữa văn hóa dân gian (folklore), văn hóa cung đình và văn hóa trí thức.
  • B. Sự phát triển vượt trội của chỉ một loại hình nghệ thuật duy nhất.
  • C. Việc bảo tồn nguyên vẹn các phong tục tập quán cổ xưa mà không có sự thay đổi.
  • D. Sự tiếp thu một chiều các yếu tố văn hóa ngoại lai.

Câu 5: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học hiện đại.
  • B. Khoa học tự nhiên.
  • C. Sử học và văn hóa học.
  • D. Nghệ thuật biểu diễn.

Câu 6: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" thuộc kiểu văn bản nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận xã hội.
  • D. Thông tin (nghiên cứu/khoa học thường thức).

Câu 7: Tác giả đã sử dụng những tư liệu, dẫn chứng từ các lĩnh vực nào để làm sáng tỏ luận điểm về "hằng số văn hóa" của Hà Nội?

  • A. Chủ yếu là thống kê kinh tế.
  • B. Chỉ dựa vào các ghi chép lịch sử chính thống.
  • C. Tập trung vào các tác phẩm văn học lãng mạn.
  • D. Kết hợp kiến thức lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian (folklore), văn học.

Câu 8: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về "nếp sống thanh lịch" của người Hà Nội theo quan điểm của tác giả?

  • A. Là kết quả của sự hội tụ tinh hoa lao động, sản vật và truyền thống hiếu học, giao lưu văn hóa.
  • B. Chỉ là sự bắt chước phong cách sống của tầng lớp quý tộc xưa.
  • C. Được hình thành chủ yếu do điều kiện khí hậu thuận lợi.
  • D. Là đặc điểm bẩm sinh của những người sinh ra tại Hà Nội.

Câu 9: Tác giả phân tích vai trò của "folklore" (văn hóa dân gian) trong việc hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội như thế nào?

  • A. Folklore là yếu tố duy nhất quyết định bản sắc văn hóa Hà Nội.
  • B. Folklore không có nhiều ảnh hưởng vì Hà Nội là kinh đô.
  • C. Folklore là lớp trầm tích văn hóa sâu dày, góp phần tạo nên hồn cốt và sự đa dạng cho văn hóa Hà Nội.
  • D. Folklore chỉ mang tính giải trí, không có giá trị nghiên cứu văn hóa.

Câu 10: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của tên gọi "Kẻ Chợ" đối với Thăng Long xưa.

  • A. Chỉ một vùng đất nghèo nàn, chỉ có chợ búa.
  • B. Nhấn mạnh vai trò là trung tâm kinh tế sầm uất, nơi giao thương, buôn bán tấp nập.
  • C. Miêu tả một khu vực chỉ dành cho nông dân buôn bán.
  • D. Thể hiện sự cô lập, ít giao lưu với bên ngoài.

Câu 11: Tác giả đề cập đến câu ca dao "Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh" để minh họa cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của người Hà Nội.
  • B. Sự kiêu ngạo của người dân kinh đô.
  • C. Việc người Hà Nội không cần giữ gìn nếp sống thanh lịch.
  • D. Niềm tự hào về nguồn gốc, về nếp sống thanh lịch gắn liền với kinh đô xưa.

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng sự "tiếp thu văn hóa cộng thêm truyền thống hiếu học" là một trong những yếu tố tạo nên nếp sống thanh lịch. Phân tích mối liên hệ giữa hai yếu tố này.

  • A. Truyền thống hiếu học giúp người dân có tri thức, khả năng tiếp thu và chọn lọc văn hóa mới một cách tinh tế, từ đó hoàn thiện nếp sống.
  • B. Tiếp thu văn hóa chỉ đơn thuần là học hỏi các phong tục mới, không liên quan đến học vấn.
  • C. Hiếu học chỉ quan trọng trong thi cử, không ảnh hưởng đến đời sống văn hóa thường ngày.
  • D. Cả hai yếu tố này độc lập hoàn toàn với nhau trong việc hình thành nếp sống.

Câu 13: Tác giả lập luận về sự khác biệt trong "phong thái và khí chất" của con người Hà Nội. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

  • A. Điều kiện kinh tế giàu có hơn các vùng khác.
  • B. Sự tổng hòa của văn hóa dân gian, cung đình và trí thức trong môi trường kinh đô.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp từ các nền văn hóa nước ngoài.
  • D. Chỉ do yếu tố di truyền của cư dân bản địa.

Câu 14: Văn bản nhấn mạnh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là "nơi tích tụ tinh hoa bốn phương". Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ có các sản vật quý hiếm từ các vùng được mang về.
  • B. Chỉ có các quan lại từ khắp nơi tập trung về làm việc.
  • C. Chỉ là nơi tập trung các trường học lớn.
  • D. Sự hội tụ của những người lao động giỏi, thợ thủ công khéo léo, trí thức tài năng và sản vật đặc sắc từ mọi miền đất nước.

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi (như sông Hồng, sông Tô Lịch) đối với sự phát triển văn hóa của Thăng Long - Hà Nội theo gợi ý của tác giả.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông, giao thương, là huyết mạch kết nối kinh đô với các vùng miền, thúc đẩy sự hội tụ văn hóa.
  • B. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Là rào cản tự nhiên, gây khó khăn cho việc giao lưu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống văn hóa.

Câu 16: Khái niệm "hằng số văn hóa" trong văn bản của Trần Quốc Vượng có thể được hiểu là gì khi áp dụng vào bối cảnh hiện đại của Hà Nội?

  • A. Việc giữ nguyên các phong tục cũ mà không thay đổi.
  • B. Sự bảo tồn và phát huy những giá trị cốt lõi, bản sắc văn hóa truyền thống trong quá trình phát triển và hội nhập.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại thay thế hoàn toàn kiến trúc cổ.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế mà không quan tâm đến yếu tố truyền thống.

Câu 17: Tác giả đề cập đến sự tồn tại của các "làng nghề" xung quanh Thăng Long xưa. Điều này minh chứng cho điều gì về văn hóa kinh đô?

  • A. Kinh đô không có hoạt động sản xuất, chỉ tiêu thụ.
  • B. Các làng nghề hoàn toàn tách biệt với đời sống kinh đô.
  • C. Kinh đô là nơi tiêu thụ lớn, thúc đẩy sự phát triển và chuyên môn hóa của các làng nghề cung cấp sản vật, hàng hóa chất lượng cao.
  • D. Người dân kinh đô chỉ làm nông nghiệp.

Câu 18: Văn bản sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi so sánh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội với "cánh diều"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh trực tiếp.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh "cánh diều" được tác giả sử dụng trong nhan đề và xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Sự mong manh, dễ bị tổn thương của Hà Nội.
  • B. Biểu tượng cho trò chơi giải trí của người dân.
  • C. Thể hiện sự bay bổng, lãng mạn nhưng thiếu thực tế.
  • D. Tượng trưng cho sự vươn lên, bay cao nhưng vẫn neo giữ, kết nối với "sợi dây" truyền thống, cội nguồn văn hóa dân tộc.

Câu 20: Khi phân tích về "sắc thái sang trọng" trong văn hóa Hà Nội, tác giả cho rằng nó bắt nguồn từ đâu?

  • A. Chỉ từ ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • B. Từ sự tiếp xúc và ảnh hưởng của văn hóa cung đình, nơi hội tụ của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • C. Do điều kiện kinh tế thịnh vượng của đại đa số người dân.
  • D. Từ việc buôn bán, giao thương với nước ngoài.

Câu 21: Tác giả đề cập đến "nhu cầu lựa chọn, đòi hỏi và có điều kiện thỏa mãn việc tiêu dùng “của ngon vật lạ”". Điều này có ý nghĩa gì trong việc hình thành văn hóa tiêu dùng và sản xuất của Hà Nội?

  • A. Thúc đẩy các vùng lân cận phát triển sản xuất chuyên biệt, tạo ra mạng lưới cung ứng đa dạng và chất lượng cao cho kinh đô.
  • B. Khiến người Hà Nội trở nên kén chọn, khó tính trong mọi việc.
  • C. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào sản vật từ các vùng khác.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống kinh tế.

Câu 22: Văn bản cho thấy cái nhìn của tác giả về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là:

  • A. Một trung tâm chính trị đơn thuần.
  • B. Một đô thị chỉ có giá trị lịch sử đã lùi vào quá khứ.
  • C. Một thành phố hiện đại không còn giữ được nét truyền thống.
  • D. Một trung tâm văn hóa lớn, có chiều sâu lịch sử, nơi hội tụ và kết tinh bản sắc Việt Nam, đồng thời có khả năng thích ứng và phát triển.

Câu 23: Phân tích cách tác giả lập luận để chứng minh Hà Nội là "một hằng số văn hóa Việt Nam". Luận điểm chính nào được ông liên tục nhấn mạnh?

  • A. Hà Nội luôn là nơi có dân số đông nhất cả nước.
  • B. Hà Nội là nơi duy nhất giữ gìn được văn hóa truyền thống.
  • C. Hà Nội là nơi hội tụ, tổng hòa và kết tinh những giá trị văn hóa tiêu biểu của cả dân tộc qua các thời kỳ lịch sử.
  • D. Hà Nội là nơi có nhiều di tích lịch sử nhất Việt Nam.

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh "cánh diều" để gợi lên sự liên tục, bền vững của văn hóa Hà Nội như thế nào?

  • A. Diều bay cao nhưng vẫn có dây neo giữ, tượng trưng cho sự phát triển nhưng vẫn gắn bó với cội nguồn.
  • B. Diều bay lượn tự do, tượng trưng cho sự phóng khoáng, không ràng buộc.
  • C. Diều cần gió để bay, tượng trưng cho sự phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài.
  • D. Diều có nhiều màu sắc, tượng trưng cho sự đa dạng văn hóa.

Câu 25: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "hội tụ" văn hóa rõ nét nhất tại Thăng Long xưa?

  • A. Chỉ có người dân từ đồng bằng sông Hồng tập trung về.
  • B. Chủ yếu là người từ miền núi di cư xuống.
  • C. Sự tập trung của các thương nhân nước ngoài.
  • D. Sự có mặt của cư dân từ nhiều vùng miền khác nhau trên cả nước (tứ xứ kinh kỳ).

Câu 26: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" được viết với mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại lịch sử hình thành Hà Nội một cách chi tiết.
  • B. Trình bày và phân tích những đặc điểm cốt lõi, bền vững tạo nên bản sắc văn hóa của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội qua các thời kỳ.
  • C. Thuyết phục người đọc về sự thua kém của văn hóa Hà Nội so với các vùng khác.
  • D. Hướng dẫn du lịch khám phá các địa điểm văn hóa ở Hà Nội.

Câu 27: Tác giả sử dụng cụm từ "Trên mảnh đất ngàn năm văn vật" trong một công trình nghiên cứu của mình. Cụm từ này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của Hà Nội được phân tích trong văn bản?

  • A. Khí hậu và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Sự phát triển kinh tế hiện đại.
  • C. Chiều sâu lịch sử văn hóa lâu đời, là nơi sản sinh và lưu giữ nhiều giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể.
  • D. Quy mô dân số lớn.

Câu 28: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về ý nghĩa của việc thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô, rồi Hà Nội trong lịch sử.

  • A. Phản ánh những biến động chính trị, xã hội của đất nước qua các thời kỳ, nhưng "hằng số văn hóa" cốt lõi vẫn được duy trì.
  • B. Cho thấy sự thay đổi hoàn toàn về bản sắc văn hóa của vùng đất.
  • C. Chỉ là sự thay đổi hành chính đơn thuần, không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Chứng tỏ vùng đất này không có sự ổn định về tên gọi.

Câu 29: Tác giả Trần Quốc Vượng được đánh giá là người có đóng góp lớn trong việc nghiên cứu và giải thích văn hóa Việt Nam dưới góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào văn học cổ.
  • B. Nghiên cứu văn hóa một cách cô lập với lịch sử.
  • C. Chỉ dựa vào các truyền thuyết dân gian.
  • D. Kết hợp chặt chẽ các yếu tố lịch sử, địa lý, khảo cổ học và văn hóa dân gian để lý giải các hiện tượng văn hóa.

Câu 30: Văn bản "Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam" có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục và nhận thức về di sản văn hóa?

  • A. Gây khó hiểu cho người đọc về văn hóa Hà Nội.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về cội nguồn, bản sắc và giá trị bền vững của văn hóa Hà Nội, từ đó nâng cao ý thức bảo tồn và phát huy di sản.
  • C. Khuyến khích việc lãng quên các giá trị văn hóa cũ.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo đối với các nhà nghiên cứu chuyên sâu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Theo tác giả Trần Quốc Vượng trong văn bản, yếu tố 'địa - văn hóa' nào đóng vai trò nền tảng tạo nên 'hằng số văn hóa' của Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tác giả sử dụng cụm từ 'hằng số văn hóa' để chỉ điều gì về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết nối yếu tố 'địa lý' và 'văn hóa' để làm rõ đặc điểm của Thăng Long - Hà Nội. Yếu tố địa lý nào được nhấn mạnh có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành 'nếp sống thanh lịch'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi nói về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội, tác giả đề cập đến sự 'hội tụ và kết tinh'. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh văn hóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tác giả Trần Quốc Vượng là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' thuộc kiểu văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tác giả đã sử dụng những tư liệu, dẫn chứng từ các lĩnh vực nào để làm sáng tỏ luận điểm về 'hằng số văn hóa' của Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về 'nếp sống thanh lịch' của người Hà Nội theo quan điểm của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tác giả phân tích vai trò của 'folklore' (văn hóa dân gian) trong việc hình thành văn hóa Thăng Long - Hà Nội như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của tên gọi 'Kẻ Chợ' đối với Thăng Long xưa.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tác giả đề cập đến câu ca dao 'Chẳng thơm cũng thể hoa nhài / Dẫu không thanh lịch cũng người Thượng Kinh' để minh họa cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng sự 'tiếp thu văn hóa cộng thêm truyền thống hiếu học' là một trong những yếu tố tạo nên nếp sống thanh lịch. Phân tích mối liên hệ giữa hai yếu tố này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tác giả lập luận về sự khác biệt trong 'phong thái và khí chất' của con người Hà Nội. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Văn bản nhấn mạnh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là 'nơi tích tụ tinh hoa bốn phương'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi (như sông Hồng, sông Tô Lịch) đối với sự phát triển văn hóa của Thăng Long - Hà Nội theo gợi ý của tác giả.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khái niệm 'hằng số văn hóa' trong văn bản của Trần Quốc Vượng có thể được hiểu là gì khi áp dụng vào bối cảnh hiện đại của Hà Nội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tác giả đề cập đến sự tồn tại của các 'làng nghề' xung quanh Thăng Long xưa. Điều này minh chứng cho điều gì về văn hóa kinh đô?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Văn bản sử dụng biện pháp nghệ thuật nào khi so sánh Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội với 'cánh diều'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh 'cánh diều' được tác giả sử dụng trong nhan đề và xuyên suốt văn bản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi phân tích về 'sắc thái sang trọng' trong văn hóa Hà Nội, tác giả cho rằng nó bắt nguồn từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tác giả đề cập đến 'nhu cầu lựa chọn, đòi hỏi và có điều kiện thỏa mãn việc tiêu dùng “của ngon vật lạ”'. Điều này có ý nghĩa gì trong việc hình thành văn hóa tiêu dùng và sản xuất của Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Văn bản cho thấy cái nhìn của tác giả về Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích cách tác giả lập luận để chứng minh Hà Nội là 'một hằng số văn hóa Việt Nam'. Luận điểm chính nào được ông liên tục nhấn mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tác giả sử dụng hình ảnh 'cánh diều' để gợi lên sự liên tục, bền vững của văn hóa Hà Nội như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'hội tụ' văn hóa rõ nét nhất tại Thăng Long xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' được viết với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tác giả sử dụng cụm từ 'Trên mảnh đất ngàn năm văn vật' trong một công trình nghiên cứu của mình. Cụm từ này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của Hà Nội được phân tích trong văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Dựa vào văn bản, hãy suy luận về ý nghĩa của việc thay đổi tên gọi từ Thăng Long sang Đông Đô, rồi Hà Nội trong lịch sử.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tác giả Trần Quốc Vượng được đánh giá là người có đóng góp lớn trong việc nghiên cứu và giải thích văn hóa Việt Nam dưới góc độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn bản 'Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam' có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục và nhận thức về di sản văn hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trần Quốc Vượng được biết đến là một nhà nghiên cứu uyên bác trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Sử học và văn hóa Việt Nam
  • C. Khảo cổ học Đông Nam Á
  • D. Ngôn ngữ học lịch sử

Câu 2: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” tập trung làm nổi bật điều gì về Hà Nội?

  • A. Sự thay đổi về địa lý và hành chính của Hà Nội qua các thời kỳ
  • B. Những khó khăn và thách thức mà Hà Nội đã trải qua trong lịch sử
  • C. Giá trị văn hóa đặc sắc và bền vững của Hà Nội, không đổi dẫu tên gọi thay đổi
  • D. Vai trò kinh tế và chính trị của Hà Nội đối với khu vực và quốc tế

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng cụm từ “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

  • A. Những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững, ít biến đổi của Hà Nội theo thời gian
  • B. Các yếu tố văn hóa ngoại lai du nhập vào Hà Nội và trở thành đặc trưng
  • C. Những phong tục tập quán nhất thời của người Hà Nội trong một giai đoạn lịch sử
  • D. Sự kết hợp giữa văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần ở Hà Nội

Câu 4: Theo tác giả, yếu tố “địa - văn hóa” nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm
  • B. Vị trí địa lý trung tâm, nơi hội tụ và lan tỏa văn hóa
  • C. Hệ thống sông ngòi và ao hồ phong phú
  • D. Địa hình đồng bằng châu thổ màu mỡ

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Diễn dịch và quy nạp
  • B. So sánh và tương phản
  • C. Phân tích và tổng hợp
  • D. Kết hợp phân tích lịch sử, so sánh và chứng minh bằng dẫn chứng văn hóa

Câu 6: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong văn bản để minh họa cho vẻ đẹp thanh lịch, hào hoa của người Hà Nội?

  • A. “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương”
  • B. “Hà Nội băm sáu phố phường, Hàng Gạo, Hàng Đường, Hàng Muối trắng tinh”
  • C. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An”
  • D. “Người đâu thanh lịch như người Kinh Bắc, Áo quần nâu lĩnh, nói năng dịu dàng”

Câu 7: Trong văn bản, tác giả khẳng định “hằng số văn hóa” Hà Nội được bồi đắp và phát triển qua các triều đại nào là chủ yếu?

  • A. Đinh - Tiền Lê
  • B. Lý - Trần - Lê
  • C. Nguyễn - Tây Sơn
  • D. Hồ - Mạc

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội, theo tác giả?

  • A. Sự giao thoa và tiếp thu văn hóa từ nhiều vùng miền
  • B. Truyền thống hiếu học và trọng chữ nghĩa
  • C. Nhu cầu và điều kiện tiếp cận “của ngon vật lạ”
  • D. Tinh thần thượng võ và yêu chuộng hòa bình

Câu 9: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản?

  • A. Trữ tình, da diết
  • B. Trang trọng, tự hào, đậm chất nghiên cứu
  • C. Hóm hỉnh, hài hước, gần gũi
  • D. Bi phẫn, phê phán, quyết liệt

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến những phương diện văn hóa nào của Hà Nội để chứng minh tính “hằng số”?

  • A. Chỉ văn hóa vật chất
  • B. Chỉ văn hóa tinh thần
  • C. Chủ yếu văn hóa ẩm thực và lễ hội
  • D. Đa dạng các phương diện: lịch sử, địa lý, phong tục, nếp sống, văn nghệ...

Câu 12: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này?

  • A. Khẳng định và tôn vinh những giá trị văn hóa bền vững của Hà Nội
  • B. Giải thích ý nghĩa tên gọi Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội
  • C. Phê phán sự du nhập văn hóa ngoại lai làm mất bản sắc Hà Nội
  • D. Cung cấp thông tin khoa học về văn hóa Hà Nội

Câu 13: Từ văn bản, có thể rút ra bài học sâu sắc nhất nào về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

  • A. Cần nhận thức sâu sắc giá trị văn hóa truyền thống và có ý thức bảo tồn, phát huy
  • B. Nên tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực bảo tồn văn hóa
  • C. Cần bài trừ văn hóa ngoại lai để giữ gìn bản sắc dân tộc
  • D. Phải quốc tế hóa văn hóa dân tộc để hội nhập thế giới

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu là dẫn chứng lịch sử
  • B. Chủ yếu là dẫn chứng địa lý
  • C. Chủ yếu là dẫn chứng văn học
  • D. Đa dạng các loại dẫn chứng: lịch sử, địa lý, văn học, phong tục...

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được trình bày theo bố cục nào?

  • A. Bố cục tự do, ngẫu hứng
  • B. Bố cục mạch lạc, chặt chẽ theo trình tự logic và thời gian
  • C. Bố cục vòng tròn, lặp lại
  • D. Bố cục so sánh - tương phản

Câu 16: Từ “Thăng Long”, “Đông Đô”, “Hà Nội” trong nhan đề văn bản có ý nghĩa biểu tượng chung là gì?

  • A. Sự thay đổi về chính trị của đất nước
  • B. Sự phát triển về kinh tế của thủ đô
  • C. Biểu tượng cho thủ đô, trung tâm văn hóa của Việt Nam qua các thời kỳ
  • D. Quá trình đô thị hóa của Hà Nội

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, bác học
  • B. Tăng tính biểu cảm, sinh động, gần gũi và đậm đà bản sắc dân tộc
  • C. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu văn hóa dân gian của tác giả
  • D. Giúp văn bản mang tính khoa học và khách quan hơn

Câu 18: Chi tiết “Hà Nội là nơi ‘tứ trấn’ hội tụ” trong văn bản muốn nhấn mạnh điều gì về văn hóa Hà Nội?

  • A. Hà Nội là trung tâm văn hóa, nơi hội tụ tinh hoa từ mọi miền đất nước
  • B. Vị trí địa lý chiến lược của Hà Nội trong lịch sử
  • C. Sự đa dạng tôn giáo, tín ngưỡng ở Hà Nội
  • D. Khả năng phòng thủ quân sự của Hà Nội

Câu 19: Từ văn bản, hãy cho biết “văn hóa Hà Nội” có vai trò như thế nào trong “văn hóa Việt Nam” nói chung?

  • A. Chỉ là một bộ phận nhỏ, ít ảnh hưởng
  • B. Tách biệt và không liên quan đến văn hóa Việt Nam
  • C. Chỉ phản ánh văn hóa của vùng đồng bằng Bắc Bộ
  • D. Bộ phận tiêu biểu, tinh túy, có vai trò định hướng và lan tỏa trong văn hóa Việt Nam

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng coi là nền tảng của “hằng số văn hóa” Hà Nội?

  • A. Yếu tố địa - văn hóa
  • B. Truyền thống lịch sử lâu đời
  • C. Kinh tế thị trường hiện đại
  • D. Nếp sống văn hóa, phong tục tập quán

Câu 21: Theo tác giả, sự “thanh lịch” của người Hà Nội được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Khả năng kinh doanh, buôn bán
  • B. Ứng xử giao tiếp, ăn mặc, nói năng, lối sống
  • C. Trình độ học vấn cao
  • D. Sức khỏe thể chất cường tráng

Câu 22: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc học tập và tìm hiểu văn hóa Việt Nam là gì?

  • A. Cung cấp tư liệu lịch sử về Hà Nội
  • B. Giới thiệu về tác giả Trần Quốc Vượng
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về văn hóa Hà Nội và văn hóa Việt Nam nói chung
  • D. Phân tích các giai đoạn phát triển của Hà Nội

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có thái độ như thế nào đối với văn hóa Hà Nội?

  • A. Trân trọng, yêu mến, tự hào, ngưỡng mộ
  • B. Phê phán, chỉ trích, bi quan
  • C. Khách quan, trung lập, thờ ơ
  • D. Nghi ngờ, hoài nghi, bi quan

Câu 24: Nếu được yêu cầu tóm tắt văn bản trong một câu, câu nào sau đây thể hiện đúng và đầy đủ nhất nội dung chính?

  • A. Văn bản giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội
  • B. Văn bản khẳng định giá trị “hằng số văn hóa” của Hà Nội, không đổi qua các tên gọi và thời kỳ lịch sử
  • C. Văn bản phân tích những đặc điểm nổi bật của nếp sống thanh lịch người Hà Nội
  • D. Văn bản so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa các vùng miền khác

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một số làng nghề truyền thống của Hà Nội. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Kể tên các làng nghề nổi tiếng của Hà Nội
  • B. Giới thiệu về kinh tế thủ công nghiệp của Hà Nội
  • C. Minh chứng cho sự tinh tế, tài hoa và truyền thống văn hóa lâu đời của Hà Nội
  • D. Phân tích vai trò của làng nghề trong lịch sử Hà Nội

Câu 26: Hãy xác định trình tự lập luận chính được tác giả sử dụng trong văn bản để làm sáng tỏ khái niệm “hằng số văn hóa” Hà Nội.

  • A. Từ hiện tại đến quá khứ
  • B. Từ chi tiết đến khái quát
  • C. Từ nguyên nhân đến kết quả
  • D. Từ khái quát về khái niệm đến phân tích các biểu hiện cụ thể

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản, nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và ý nghĩa của văn bản?

  • A. Hà Nội - Tinh hoa văn hóa Việt
  • B. Thăng Long - Hà Nội: Bản sắc văn hóa ngàn năm
  • C. Hà Nội và vấn đề kinh tế
  • D. Văn hóa Hà Nội - Giá trị bền vững

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

  • A. Không sử dụng, vì đây là văn bản nghị luận
  • B. Có sử dụng ở mức độ hạn chế để minh họa, dẫn chứng, tăng tính sinh động
  • C. Sử dụng rộng rãi để kể chuyện lịch sử và miêu tả cảnh vật Hà Nội
  • D. Sử dụng như yếu tố chính để biểu cảm và thuyết phục

Câu 29: Đối tượng chính mà văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến là ai?

  • A. Chỉ dành cho các nhà nghiên cứu văn hóa
  • B. Chỉ dành cho người dân Hà Nội
  • C. Những người quan tâm đến văn hóa, lịch sử Việt Nam, đặc biệt là văn hóa Hà Nội
  • D. Chỉ dành cho học sinh, sinh viên

Câu 30: Từ văn bản, bạn hiểu “hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì văn hóa chỉ thuộc về quá khứ
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không liên quan đến phát triển kinh tế
  • C. Cản trở sự phát triển, vì văn hóa truyền thống lạc hậu
  • D. Nền tảng tinh thần, sức mạnh nội sinh cho sự phát triển bền vững của đất nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trần Quốc Vượng được biết đến là một nhà nghiên cứu uyên bác trong lĩnh vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” tập trung làm nổi bật điều gì về Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng cụm từ “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Theo tác giả, yếu tố “địa - văn hóa” nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong văn bản để minh họa cho vẻ đẹp thanh lịch, hào hoa của người Hà Nội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, tác giả khẳng định “hằng số văn hóa” Hà Nội được bồi đắp và phát triển qua các triều đại nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tạo nên “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội, theo tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến những phương diện văn hóa nào của Hà Nội để chứng minh tính “hằng số”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Từ văn bản, có thể rút ra bài học sâu sắc nhất nào về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được trình bày theo bố cục nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Từ “Thăng Long”, “Đông Đô”, “Hà Nội” trong nhan đề văn bản có ý nghĩa biểu tượng chung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao. Điều này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chi tiết “Hà Nội là nơi ‘tứ trấn’ hội tụ” trong văn bản muốn nhấn mạnh điều gì về văn hóa Hà Nội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Từ văn bản, hãy cho biết “văn hóa Hà Nội” có vai trò như thế nào trong “văn hóa Việt Nam” nói chung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng coi là nền tảng của “hằng số văn hóa” Hà Nội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Theo tác giả, sự “thanh lịch” của người Hà Nội được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc học tập và tìm hiểu văn hóa Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có thái độ như thế nào đối với văn hóa Hà Nội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu được yêu cầu tóm tắt văn bản trong một câu, câu nào sau đây thể hiện đúng và đầy đủ nhất nội dung chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến một số làng nghề truyền thống của Hà Nội. Điều này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hãy xác định trình tự lập luận chính được tác giả sử dụng trong văn bản để làm sáng tỏ khái niệm “hằng số văn hóa” Hà Nội.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản, nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung và ý nghĩa của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đối tượng chính mà văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến là ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ văn bản, bạn hiểu “hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của Hà Nội trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Sự thay đổi liên tục về văn hóa và kiến trúc theo từng thời kỳ.
  • B. Tính ổn định và bền vững của các giá trị văn hóa cốt lõi.
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • D. Vai trò trung tâm kinh tế hàng đầu của cả nước.

Câu 2: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “địa - văn hóa” nào được xem là nền tảng tạo nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm hành chính của đất nước.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
  • C. Sự hội tụ và giao thoa của nhiều vùng văn hóa.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu để làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa của Hà Nội?

  • A. So sánh với các kinh đô khác trên thế giới.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh quan thiên nhiên Hà Nội.
  • D. Kết hợp dẫn chứng lịch sử, địa lý, văn hóa và văn học.

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng “thanh lịch, hào hoa” của người Hà Nội được nhắc đến trong văn bản?

  • A. “Ăn Bắc mặc Kinh”
  • B. “Bán anh em xa, mua láng giềng gần”
  • C. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài/ Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An”
  • D. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn”

Câu 5: Vì sao tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội là nơi lắng đọng hồn thiêng sông núi”?

  • A. Do Hà Nội có nhiều đền chùa và di tích lịch sử.
  • B. Vì Hà Nội là nơi hội tụ và kết tinh những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.
  • C. Do vị trí địa lý phong thủy độc đáo của Hà Nội.
  • D. Vì người Hà Nội có lòng yêu nước và tinh thần thượng võ.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những tên gọi nào để chỉ Hà Nội qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội.
  • B. Kinh đô, Tràng An, Hà Nội.
  • C. Đại La, Thăng Long, Đông Kinh.
  • D. Long Đỗ, Phượng Thành, Hà Nội.

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” là gì?

  • A. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội.
  • B. Khẳng định giá trị “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong lòng dân tộc.
  • C. Phân tích những thay đổi văn hóa ở Hà Nội theo thời gian.
  • D. So sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa các vùng miền khác.

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất quan điểm “Văn hóa Hà Nội là sự tổng hòa và kết tinh văn hóa dân tộc”?

  • A. Đoạn mở đầu văn bản.
  • B. Đoạn nói về lịch sử tên gọi của Hà Nội.
  • C. Đoạn phân tích về yếu tố địa - văn hóa và nếp sống thanh lịch.
  • D. Đoạn kết văn bản.

Câu 9: Theo tác giả, “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Truyền thống khoa bảng và nền giáo dục phát triển.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình và tầng lớp trí thức.
  • C. Sự giao thoa văn hóa và tiếp xúc với nhiều vùng miền.
  • D. Tổng hợp các yếu tố: truyền thống hiếu học, giao thoa văn hóa, và sự hội tụ tinh hoa.

Câu 10: Từ “hằng số” trong nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được hiểu như thế nào?

  • A. Những yếu tố văn hóa luôn thay đổi và phát triển.
  • B. Những giá trị văn hóa bền vững, ít biến đổi theo thời gian.
  • C. Những yếu tố văn hóa chỉ tồn tại trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Những phong tục tập quán lạc hậu cần được loại bỏ.

Câu 11: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản thông tin.
  • D. Văn bản nhật dụng.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Hà Nội?

  • A. Trân trọng, tự hào và yêu mến.
  • B. Phê phán và lo lắng.
  • C. Khách quan và trung lập.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Vị trí địa lý.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển.
  • C. Truyền thống văn hóa.
  • D. Sự thay đổi chính trị liên tục.

Câu 14: Tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong văn bản?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • B. Giọng văn trang trọng,抒 tình.
  • C. Giọng văn khô khan, khách quan.
  • D. Giọng văn phê phán, chỉ trích.

Câu 15: Hãy chọn trình tự lập luận chính của tác giả trong văn bản.

  • A. Phân tích nếp sống thanh lịch → giới thiệu tên gọi → khẳng định giá trị hằng số → phân tích yếu tố địa - văn hóa.
  • B. Giới thiệu tên gọi → khẳng định giá trị hằng số → phân tích yếu tố địa - văn hóa → phân tích nếp sống thanh lịch.
  • C. Giới thiệu tên gọi → phân tích yếu tố địa - văn hóa → phân tích nếp sống thanh lịch → khẳng định giá trị hằng số.
  • D. Khẳng định giá trị hằng số → giới thiệu tên gọi → phân tích nếp sống thanh lịch → phân tích yếu tố địa - văn hóa.

Câu 16: Câu văn nào sau đây KHÔNG phải là nhận định của tác giả Trần Quốc Vượng về Hà Nội?

  • A. “Hà Nội là nơi lắng đọng hồn thiêng sông núi.”
  • B. “Văn hóa Hà Nội là một hằng số văn hóa Việt Nam.”
  • C. “Nếp sống thanh lịch là đặc trưng của người Hà Nội.”
  • D. “Hà Nội là trung tâm kinh tế năng động nhất cả nước.”

Câu 17: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ về lịch sử hành chính của Hà Nội.
  • B. Bồi đắp tình yêu quê hương, đất nước và ý thức bảo tồn văn hóa.
  • C. Cung cấp kiến thức về địa lý và kinh tế của Hà Nội.
  • D. Hướng dẫn thế hệ trẻ cách sống thanh lịch và hiện đại.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Dẫn chứng từ văn học dân gian và ca dao, tục ngữ.
  • B. Dẫn chứng từ các công trình nghiên cứu khoa học.
  • C. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân và quan sát thực tế.
  • D. Dẫn chứng đa dạng: lịch sử, địa lý, văn hóa, văn học dân gian.

Câu 19: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Văn bản giới thiệu về lịch sử và địa lý của Hà Nội.
  • B. Văn bản ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và con người Hà Nội.
  • C. Văn bản khẳng định tính bền vững của văn hóa Hà Nội qua các tên gọi và thời kỳ lịch sử.
  • D. Văn bản phân tích sự thay đổi của văn hóa Hà Nội trong thời hiện đại.

Câu 20: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn rút ra bài học gì về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nên tập trung phát triển kinh tế để nâng cao đời sống văn hóa.
  • C. Cần mạnh mẽ tiếp thu văn hóa hiện đại để hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ cần bảo tồn những di tích lịch sử văn hóa vật thể.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố “văn hóa vật chất” được đề cập đến trong văn bản khi nói về Hà Nội?

  • A. Nếp sống thanh lịch.
  • B. Mạng lưới làng nghề.
  • C. Truyền thống hiếu học.
  • D. Các lễ hội dân gian.

Câu 22: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

  • A. Toán học.
  • B. Vật lý.
  • C. Hóa học.
  • D. Lịch sử và Địa lý.

Câu 23: Theo tác giả, điều gì làm nên sự khác biệt trong “phong thái và khí chất” của con người Hà Nội?

  • A. Sự cần cù, chịu khó.
  • B. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Sự duyên dáng, phong lưu và sang trọng.
  • D. Lối sống giản dị, tiết kiệm.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh kinh tế nào của Hà Nội để chứng minh cho “hằng số văn hóa”?

  • A. Mạng lưới làng nghề sản xuất đặc sản.
  • B. Trung tâm thương mại và tài chính lớn nhất cả nước.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông hiện đại.
  • D. Nguồn nhân lực dồi dào và chất lượng cao.

Câu 25: Hãy sắp xếp các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội theo trình tự thời gian xuất hiện.

  • A. Hà Nội, Đông Đô, Thăng Long.
  • B. Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội.
  • C. Đông Đô, Hà Nội, Thăng Long.
  • D. Thăng Long, Hà Nội, Đông Đô.

Câu 26: Theo văn bản, điều kiện nào giúp Hà Nội trở thành nơi “tích tụ tinh hoa bốn phương”?

  • A. Khí hậu ôn hòa, dễ chịu.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Địa hình đồi núi hùng vĩ.
  • D. Vị trí địa lý trung tâm và chính sách thu hút nhân tài.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở vấn đề về “hằng số văn hóa”?

  • A. Câu hỏi về tên gọi Thăng Long.
  • B. Câu hỏi về nếp sống thanh lịch.
  • C. Câu hỏi về ý nghĩa của cụm từ “hằng số văn hóa”.
  • D. Câu hỏi về tình cảm của tác giả với Hà Nội.

Câu 28: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có cấu trúc văn bản theo kiểu nào?

  • A. Cấu trúc quy nạp.
  • B. Cấu trúc diễn dịch.
  • C. Cấu trúc song hành.
  • D. Cấu trúc hỗn hợp.

Câu 29: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” mang lại cho người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử Hà Nội.
  • B. Phân tích các yếu tố kinh tế, xã hội của Hà Nội.
  • C. Giới thiệu về tác giả Trần Quốc Vượng và các tác phẩm của ông.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc và thêm yêu mến văn hóa Hà Nội, văn hóa dân tộc.

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào?

  • A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.
  • B. Các trang báo điện tử về du lịch Hà Nội.
  • C. Các bài viết, công trình nghiên cứu về sử học và văn hóa Việt Nam.
  • D. Tiểu thuyết và truyện ngắn của Trần Quốc Vượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của Hà Nội trong suốt chiều dài lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “địa - văn hóa” nào được xem là nền tảng tạo nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu để làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa của Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng “thanh lịch, hào hoa” của người Hà Nội được nhắc đến trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội là nơi lắng đọng hồn thiêng sông núi”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những tên gọi nào để chỉ Hà Nội qua các giai đoạn lịch sử?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất quan điểm “Văn hóa Hà Nội là sự tổng hòa và kết tinh văn hóa dân tộc”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Theo tác giả, “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Từ “hằng số” trong nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Hà Nội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng giọng văn chủ đạo nào trong văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hãy chọn trình tự lập luận chính của tác giả trong văn bản.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Câu văn nào sau đây KHÔNG phải là nhận định của tác giả Trần Quốc Vượng về Hà Nội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn rút ra bài học gì về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố “văn hóa vật chất” được đề cập đến trong văn bản khi nói về Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Theo tác giả, điều gì làm nên sự khác biệt trong “phong thái và khí chất” của con người Hà Nội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh kinh tế nào của Hà Nội để chứng minh cho “hằng số văn hóa”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy sắp xếp các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội theo trình tự thời gian xuất hiện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Theo văn bản, điều kiện nào giúp Hà Nội trở thành nơi “tích tụ tinh hoa bốn phương”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong văn bản, tác giả sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở vấn đề về “hằng số văn hóa”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có cấu trúc văn bản theo kiểu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là giá trị nổi bật nhất mà văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” mang lại cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

  • A. Những yếu tố văn hóa luôn thay đổi theo thời gian ở Thăng Long - Hà Nội.
  • B. Các giá trị văn hóa nhất thời, thịnh hành ở Hà Nội qua các giai đoạn.
  • C. Những đặc điểm văn hóa chỉ xuất hiện trong một giai đoạn lịch sử nhất định của Hà Nội.
  • D. Những yếu tố văn hóa gốc rễ, có tính ổn định và chi phối sự phát triển của Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ.

Câu 2: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố địa - văn hóa nào được xem là “hằng số” quan trọng nhất, chi phối sự hình thành và phát triển văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
  • B. Vị trí trung tâm, đầu mối giao thông và giao lưu văn hóa.
  • C. Địa hình đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định Thăng Long - Hà Nội là nơi “tích tụ và lan tỏa văn hóa”. Hãy chọn một biểu hiện cụ thể cho sự “lan tỏa văn hóa” này trong lịch sử:

  • A. Sự hình thành các làng nghề truyền thống nổi tiếng ở nội thành Hà Nội.
  • B. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa phi vật thể của Hà Nội.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa Thăng Long đến văn hóa các vùng lân cận như Kinh Bắc, Sơn Tây.
  • D. Sự đa dạng trong ẩm thực và phong tục tập quán của người Hà Nội.

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng “thanh lịch, hào hoa” trong văn hóa ứng xử của người Hà Nội xưa, theo gợi ý từ bài viết?

  • A. “Ăn Bắc mặc Kinh”.
  • B. “Người đâu thanh lịch nói năng có duyên”.
  • C. “Hà Nội ba mươi sáu phố phường”.
  • D. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An”.

Câu 5: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa làng xã” ở Hà Nội. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về “văn hóa làng xã” truyền thống của Hà Nội?

  • A. Tính cộng đồng và sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên.
  • B. Nề nếp, kỷ cương và các quy tắc ứng xử trong cộng đồng.
  • C. Sự cạnh tranh mạnh mẽ và đề cao chủ nghĩa cá nhân.
  • D. Các phong tục, tập quán và lễ hội truyền thống mang đậm bản sắc địa phương.

Câu 6: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tính “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội trong bài viết?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. So sánh đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Phân tích nguyên nhân - kết quả.

Câu 7: Chi tiết nào trong bài viết thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng về sự kết hợp giữa “tính dân tộc” và “tính quốc tế” trong văn hóa Hà Nội?

  • A. Hà Nội là nơi hội tụ tinh hoa văn hóa từ mọi miền đất nước và tiếp thu chọn lọc văn hóa thế giới.
  • B. Người Hà Nội luôn tự hào về lịch sử và truyền thống văn hóa lâu đời của Thủ đô.
  • C. Các lễ hội truyền thống ở Hà Nội vẫn được duy trì và phát triển đến ngày nay.
  • D. Kiến trúc Hà Nội mang đậm dấu ấn của nhiều thời kỳ lịch sử khác nhau.

Câu 8: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội?

  • A. Truyền thống hiếu học và coi trọng văn hóa.
  • B. Môi trường giao tiếp và ứng xử văn minh.
  • C. Sự phân biệt giàu nghèo và địa vị xã hội sâu sắc.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình và tầng lớp trí thức.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu và thái độ của tác giả Trần Quốc Vượng trong bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Giọng điệu khách quan, trung lập, mang tính liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • B. Giọng điệu tự hào, trân trọng, thể hiện tình yêu sâu sắc với văn hóa Hà Nội.
  • C. Giọng điệu phê phán, chỉ ra những hạn chế và mặt trái của văn hóa Hà Nội.
  • D. Giọng điệu hoài nghi, không chắc chắn về sự tồn tại của “hằng số văn hóa”.

Câu 10: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều lĩnh vực văn hóa khác nhau của Hà Nội. Lĩnh vực nào sau đây được tác giả nhấn mạnh như một biểu hiện rõ nét của “hằng số văn hóa”?

  • A. Văn hóa ẩm thực.
  • B. Văn hóa kiến trúc.
  • C. Văn hóa nghệ thuật biểu diễn.
  • D. Văn hóa tinh thần và hệ giá trị.

Câu 11: Theo Trần Quốc Vượng, tên gọi “Thăng Long”, “Đông Đô”, “Hà Nội” thể hiện điều gì về lịch sử và văn hóa của vùng đất này?

  • A. Sự thay đổi ngẫu nhiên trong cách gọi tên qua các thời kỳ.
  • B. Sự đứt gãy và thay thế hoàn toàn các giá trị văn hóa.
  • C. Tính liên tục, kế thừa và phát triển của các giá trị văn hóa cốt lõi.
  • D. Sự áp đặt tên gọi từ bên ngoài vào vùng đất.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

  • A. Để bài viết trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Để minh họa và chứng minh cho các luận điểm về văn hóa Hà Nội.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về văn học dân gian.
  • D. Để tạo ra sự gần gũi và dễ hiểu cho người đọc.

Câu 13: Nếu coi “văn hóa Hà Nội” là một “hằng số văn hóa”, thì theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào có thể được xem là “biến số” tác động đến sự phát triển của hằng số này?

  • A. Vị trí địa lý của Hà Nội.
  • B. Khí hậu và thời tiết.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Các yếu tố kinh tế - xã hội và thời đại.

Câu 14: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “trữ lượng folklore” của Hà Nội. “Folklore” trong ngữ cảnh này được hiểu là gì?

  • A. Văn hóa dân gian, bao gồm truyện cổ, lễ hội, phong tục, tập quán…
  • B. Văn hóa bác học, bao gồm các tác phẩm văn học nghệ thuật kinh điển.
  • C. Văn hóa vật chất, bao gồm các di tích lịch sử, công trình kiến trúc.
  • D. Văn hóa phi vật thể, bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, tri thức dân gian.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa văn hóa Hà Nội so với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam, theo gợi ý từ bài viết?

  • A. Tính cần cù, chịu khó trong lao động sản xuất.
  • B. Lòng yêu nước và tinh thần thượng võ.
  • C. Sự tinh tế, thanh lịch và chiều sâu văn hóa.
  • D. Tính cởi mở, hòa đồng và hiếu khách.

Câu 16: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “văn hóa Hà Nội không phải là cái gì đóng kín, bảo thủ”. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Khả năng tiếp biến và hội nhập văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Sự khép kín và ít giao lưu với các nền văn hóa khác.
  • D. Tính độc đáo và không pha trộn với các yếu tố ngoại lai.

Câu 17: Theo tác giả, đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa tạo nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Chính sách cai trị của các triều đại phong kiến.
  • B. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • C. Ảnh hưởng của các tôn giáo lớn.
  • D. Yếu tố địa - văn hóa đặc biệt của vùng đất.

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến câu “khéo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ”. Câu này thể hiện điều gì về văn hóa Hà Nội?

  • A. Sự phát triển của các nghề thủ công truyền thống và tài năng của người thợ Hà Nội.
  • B. Địa vị kinh tế quan trọng của Kẻ Chợ (Hà Nội) trong lịch sử.
  • C. Tính cần cù, chịu khó của người dân Hà Nội.
  • D. Sự giao thương buôn bán tấp nập ở Hà Nội xưa.

Câu 19: Bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản nhật dụng.
  • C. Văn bản thông tin.
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 20: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Trần Quốc Vượng muốn gửi gắm qua bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Kêu gọi bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Hà Nội.
  • B. Khẳng định giá trị bền vững và đặc sắc của văn hóa Hà Nội trong dòng chảy lịch sử dân tộc.
  • C. Phân tích những biến đổi của văn hóa Hà Nội trong thời kỳ hiện đại hóa.
  • D. So sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của các thủ đô khác trên thế giới.

Câu 21: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng kết hợp nhiều thao tác lập luận. Thao tác nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 22: Theo tác giả, “văn hóa cung đình” đã ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phát triển của văn hóa Hà Nội?

  • A. Làm suy yếu và thay thế văn hóa dân gian.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Góp phần tạo nên sắc thái sang trọng, lịch lãm.
  • D. Làm mất đi bản sắc riêng của văn hóa Hà Nội.

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Hà Nội là một trung tâm văn hóa lớn của cả nước.
  • B. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn không thay đổi theo thời gian.
  • C. Văn hóa Hà Nội có sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
  • D. Địa - văn hóa là yếu tố quan trọng hình thành văn hóa Hà Nội.

Câu 24: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như “địa - văn hóa”, “folklore”, “hằng số văn hóa”. Việc sử dụng các thuật ngữ này nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người đọc về kiến thức uyên bác của tác giả.
  • B. Để làm cho bài viết trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Để diễn đạt chính xác và khái quát các khái niệm khoa học về văn hóa.
  • D. Để phân biệt bài viết với các bài viết phổ thông khác.

Câu 25: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa “văn hóa làng xã” và “văn hóa đô thị” ở Hà Nội?

  • A. Hệ thống giao thông đô thị hiện đại.
  • B. Các nghề thủ công truyền thống và chợ phiên.
  • C. Các công trình kiến trúc cao tầng.
  • D. Hệ thống trường học và bệnh viện.

Câu 26: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam không?

  • A. Có, để làm nổi bật những đặc trưng riêng biệt của văn hóa Hà Nội.
  • B. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích văn hóa Hà Nội một cách độc lập.
  • C. Có, để chứng minh văn hóa Hà Nội ưu việt hơn các vùng miền khác.
  • D. Có, nhưng chỉ so sánh về mặt lịch sử hình thành và phát triển.

Câu 27: Cụm từ “hằng số văn hóa” được đặt trong nhan đề bài viết có vai trò gì?

  • A. Chỉ ra chủ đề hẹp của bài viết.
  • B. Làm cho nhan đề thêm phần trang trọng.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • D. Gợi mở chủ đề chính và thu hút sự chú ý của người đọc về vấn đề “hằng số văn hóa”.

Câu 28: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng giọng văn như thế nào?

  • A. Giọng văn khô khan, học thuật, chủ yếu trình bày các sự kiện.
  • B. Giọng văn vừa trang trọng, khoa học, vừa giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Giọng văn suồng sã, dân dã, gần gũi với ngôn ngữ đời thường.
  • D. Giọng văn mỉa mai, châm biếm, thể hiện thái độ phê phán.

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm “hằng số văn hóa” trong bài viết của Trần Quốc Vượng, bạn nên tập trung vào phần nào của văn bản?

  • A. Phần giới thiệu về tác giả Trần Quốc Vượng.
  • B. Phần kết luận của bài viết.
  • C. Phần đầu và phần triển khai các luận điểm về “hằng số văn hóa”.
  • D. Các dẫn chứng ca dao, tục ngữ trong bài.

Câu 30: Bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu về văn hóa Hà Nội hiện nay?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa vì văn hóa Hà Nội đã thay đổi quá nhiều.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, giúp hiểu về quá khứ của Hà Nội.
  • C. Giúp chúng ta tự hào về văn hóa Hà Nội mà không cần hành động gì thêm.
  • D. Giúp nhận diện các giá trị văn hóa cốt lõi để bảo tồn và phát huy trong xã hội hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố địa - văn hóa nào được xem là “hằng số” quan trọng nhất, chi phối sự hình thành và phát triển văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định Thăng Long - Hà Nội là nơi “tích tụ và lan tỏa văn hóa”. Hãy chọn một biểu hiện cụ thể cho sự “lan tỏa văn hóa” này trong lịch sử:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng “thanh lịch, hào hoa” trong văn hóa ứng xử của người Hà Nội xưa, theo gợi ý từ bài viết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa làng xã” ở Hà Nội. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về “văn hóa làng xã” truyền thống của Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tính “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội trong bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chi tiết nào trong bài viết thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả Trần Quốc Vượng về sự kết hợp giữa “tính dân tộc” và “tính quốc tế” trong văn hóa Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu và thái độ của tác giả Trần Quốc Vượng trong bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều lĩnh vực văn hóa khác nhau của Hà Nội. Lĩnh vực nào sau đây được tác giả nhấn mạnh như một biểu hiện rõ nét của “hằng số văn hóa”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo Trần Quốc Vượng, tên gọi “Thăng Long”, “Đông Đô”, “Hà Nội” thể hiện điều gì về lịch sử và văn hóa của vùng đất này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu coi “văn hóa Hà Nội” là một “hằng số văn hóa”, thì theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào có thể được xem là “biến số” tác động đến sự phát triển của hằng số này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “trữ lượng folklore” của Hà Nội. “Folklore” trong ngữ cảnh này được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa văn hóa Hà Nội so với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam, theo gợi ý từ bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “văn hóa Hà Nội không phải là cái gì đóng kín, bảo thủ”. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Theo tác giả, đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa tạo nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến câu “khéo tay nghề, đất lề Kẻ Chợ”. Câu này thể hiện điều gì về văn hóa Hà Nội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Trần Quốc Vượng muốn gửi gắm qua bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng kết hợp nhiều thao tác lập luận. Thao tác nào sau đây KHÔNG được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo tác giả, “văn hóa cung đình” đã ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phát triển của văn hóa Hà Nội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như “địa - văn hóa”, “folklore”, “hằng số văn hóa”. Việc sử dụng các thuật ngữ này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cầu nối giữa “văn hóa làng xã” và “văn hóa đô thị” ở Hà Nội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cụm từ “hằng số văn hóa” được đặt trong nhan đề bài viết có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng giọng văn như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về khái niệm “hằng số văn hóa” trong bài viết của Trần Quốc Vượng, bạn nên tập trung vào phần nào của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài viết “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu về văn hóa Hà Nội hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

  • A. Những yếu tố văn hóa nhất thời, dễ thay đổi của Hà Nội.
  • B. Những giá trị văn hóa bền vững, ít biến đổi theo thời gian của Hà Nội.
  • C. Các yếu tố văn hóa ngoại lai ảnh hưởng đến Hà Nội.
  • D. Những đặc điểm văn hóa chỉ xuất hiện ở Hà Nội mà không có ở nơi khác.

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định Thăng Long – Hà Nội là “một hằng số văn hóa”. Cách diễn đạt này chủ yếu nhấn mạnh đến đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

  • A. Sự đa dạng và phong phú.
  • B. Khả năng hội nhập và tiếp biến văn hóa.
  • C. Tính liên tục và bền vững qua các giai đoạn lịch sử.
  • D. Vẻ đẹp cổ kính và truyền thống.

Câu 3: Trong văn bản, yếu tố “địa - văn hóa” nào được Trần Quốc Vượng xem là nền tảng quan trọng, góp phần hình thành nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Vị trí địa lý trung tâm, nơi hội tụ của đất nước.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Địa hình đồng bằng màu mỡ.

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong bài viết của Trần Quốc Vượng thể hiện rõ nhất điều gì về văn hóa Hà Nội: “...Ở đây, từ rất sớm đã hình thành một ‘văn hóa làng xã’ đặc trưng, nhưng đồng thời lại mang đậm dấu ấn của ‘văn hóa kinh kỳ’, nơi tập trung những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi…”?

  • A. Sự đối lập giữa văn hóa làng xã và văn hóa kinh kỳ.
  • B. Sự hòa quyện và bổ sung lẫn nhau giữa văn hóa làng xã và văn hóa kinh kỳ.
  • C. Sự lấn át của văn hóa kinh kỳ đối với văn hóa làng xã.
  • D. Sự suy thoái của văn hóa làng xã do ảnh hưởng của văn hóa kinh kỳ.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những phương pháp nghiên cứu nào để làm nổi bật “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Phỏng vấn sâu các nhân chứng lịch sử.
  • B. Thống kê và phân tích dữ liệu kinh tế - xã hội.
  • C. Thực nghiệm khoa học và khảo sát thực địa.
  • D. Kết hợp lịch sử, địa lý, văn hóa và các nguồn tư liệu khác nhau.

Câu 6: Câu tục ngữ “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An” được tác giả Trần Quốc Vượng dẫn trong văn bản nhằm minh họa cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên của Hà Nội.
  • B. Sự mộc mạc, giản dị của người Hà Nội.
  • C. Phong cách thanh lịch, tao nhã của người Hà Nội.
  • D. Truyền thống khoa bảng của đất Tràng An.

Câu 7: Theo Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Nếp sống thanh lịch, văn minh.
  • B. Truyền thống hiếu học và trọng người tài.
  • C. Khả năng thích ứng và đổi mới.
  • D. Sự khép kín và bảo thủ trong văn hóa.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có thái độ như thế nào đối với “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Trân trọng, tự hào và khẳng định giá trị.
  • B. Phê phán những hạn chế và yếu kém.
  • C. Trung lập, khách quan, chỉ mô tả sự vật.
  • D. Lo lắng về sự mai một và biến đổi.

Câu 9: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin (giới thiệu, giải thích).
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung chính của văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Hà Nội là nơi hội tụ và lan tỏa văn hóa của cả nước.
  • B. Văn hóa Hà Nội mang trong mình sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
  • C. Văn hóa Hà Nội hoàn toàn không thay đổi theo thời gian.
  • D. Tên gọi Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội phản ánh quá trình phát triển văn hóa.

Câu 11: Trong bài viết, Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều yếu tố tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội. Theo ông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Điều kiện kinh tế phát triển.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Môi trường sống đô thị hiện đại.
  • D. Truyền thống văn hóa lâu đời và sự giao thoa văn hóa.

Câu 12: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được tổ chức theo bố cục nào?

  • A. Bố cục theo trình tự thời gian.
  • B. Bố cục theo logic vấn đề.
  • C. Bố cục theo không gian.
  • D. Bố cục hỗn hợp (kết hợp nhiều kiểu).

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm nghị.
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • C. Giọng văn vừa khách quan, khoa học, vừa thể hiện tình cảm.
  • D. Giọng văn khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của “văn hóa cung đình” trong việc hình thành “hằng số văn hóa” Hà Nội. Vai trò đó được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo nên sắc thái sang trọng, quý phái.
  • B. Định hình lối sống dân dã, bình dị.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa dân gian.

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, nguồn thông tin nào sau đây sẽ đáng tin cậy NHẤT?

  • A. Các bài viết trên blog cá nhân.
  • B. Các công trình nghiên cứu khoa học lịch sử của ông.
  • C. Các bài báo phỏng vấn ông trên tạp chí giải trí.
  • D. Các trang mạng xã hội không chính thức.

Câu 16: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ cần tập trung bảo tồn những yếu tố văn hóa truyền thống.
  • B. Nên loại bỏ những yếu tố văn hóa ngoại lai để giữ gìn bản sắc.
  • C. Cần trân trọng, phát huy những giá trị văn hóa bền vững, đồng thời tiếp thu có chọn lọc yếu tố mới.
  • D. Văn hóa dân tộc là bất biến, không cần phải bảo tồn.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “ăn quà”. “Ăn quà” là một nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của vùng đất nào?

  • A. Huế.
  • B. Sài Gòn.
  • C. Hải Phòng.
  • D. Hà Nội.

Câu 18: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến mục đích chính nào?

  • A. Kể chuyện về lịch sử Thăng Long – Hà Nội.
  • B. Giới thiệu, phân tích và khẳng định giá trị văn hóa của Thăng Long – Hà Nội.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của Hà Nội xưa và nay.
  • D. Bày tỏ cảm xúc cá nhân về Hà Nội.

Câu 19: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm phong phú và thuyết phục cho bài viết?

  • A. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học tự nhiên.
  • C. Dẫn chứng từ lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian, ca dao, tục ngữ.
  • D. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt” của Hà Nội. Điều này thể hiện đặc điểm kinh tế - văn hóa nào của vùng đất?

  • A. Tính chất kinh tế tiểu thủ công nghiệp phát triển.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ yếu.
  • C. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
  • D. Nền kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 21: Theo em, nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung của văn bản?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các tên gọi của Hà Nội.
  • B. Gợi mở chủ đề chính, thể hiện trọng tâm và ý nghĩa của bài viết.
  • C. Đánh lạc hướng sự chú ý của người đọc.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của những vùng miền nào khác ở Việt Nam?

  • A. Văn hóa Huế.
  • B. Văn hóa Sài Gòn.
  • C. Văn hóa các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • D. Tác giả không trực tiếp so sánh với vùng miền cụ thể nào mà tập trung vào đặc trưng riêng của Hà Nội.

Câu 23: Để làm nổi bật tính “hằng số” trong văn hóa Hà Nội, tác giả Trần Quốc Vượng đã tập trung khai thác yếu tố thời gian như thế nào trong bài viết?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành và phát triển ban đầu của Hà Nội.
  • B. Chủ yếu nói về văn hóa Hà Nội trong giai đoạn hiện đại.
  • C. Điểm lại các giai đoạn lịch sử khác nhau để thấy sự liên tục và bền vững của văn hóa.
  • D. Không chú trọng đến yếu tố thời gian.

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp góp phần tạo nên “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội theo quan điểm của Trần Quốc Vượng?

  • A. Vị trí địa lý.
  • B. Chính sách kinh tế của các triều đại.
  • C. Truyền thống văn hóa.
  • D. Nếp sống và phong tục tập quán.

Câu 25: Em hiểu như thế nào về ý kiến: “Văn hóa Hà Nội vừa mang tính ‘mở’, vừa mang tính ‘đóng’”?

  • A. Văn hóa Hà Nội chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây mà không tiếp thu văn hóa các vùng miền khác.
  • B. Văn hóa Hà Nội luôn thay đổi theo xu hướng hiện đại mà không giữ gìn truyền thống.
  • C. Văn hóa Hà Nội khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Văn hóa Hà Nội vừa cởi mở đón nhận cái mới, vừa giữ gìn những giá trị cốt lõi.

Câu 26: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn những khía cạnh văn hóa nào để trình bày, dựa trên gợi ý từ văn bản của Trần Quốc Vượng?

  • A. Chỉ tập trung giới thiệu về lịch sử các tên gọi của Hà Nội.
  • B. Giới thiệu tất cả các khía cạnh văn hóa mà không có sự chọn lọc.
  • C. Chọn lọc giới thiệu những nét văn hóa đặc trưng, tiêu biểu, thể hiện tính ‘hằng số’ như nếp sống thanh lịch, văn hóa ẩm thực, truyền thống hiếu học.
  • D. Chỉ giới thiệu về những công trình kiến trúc cổ kính.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu ca dao “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương”. Câu ca dao này thể hiện điều gì về Hà Nội?

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, cổ kính và đậm chất thơ của Hà Nội.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống đô thị.
  • C. Khí hậu và thời tiết đặc trưng của Hà Nội.
  • D. Lịch sử đấu tranh chống giặc ngoại xâm.

Câu 28: Theo em, điều gì khiến văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” vẫn còn giá trị và ý nghĩa đối với chúng ta ngày nay?

  • A. Vì văn bản cung cấp nhiều thông tin chi tiết về lịch sử Hà Nội.
  • B. Vì văn bản giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa Hà Nội và ý thức bảo tồn, phát huy những giá trị đó trong bối cảnh hiện nay.
  • C. Vì văn bản được viết bởi một tác giả nổi tiếng.
  • D. Vì văn bản có ngôn ngữ hay và hấp dẫn.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để diễn đạt?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê, dẫn chứng phong phú.
  • D. Nói quá.

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Trần Quốc Vượng sau khi đọc văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em sẽ hỏi điều gì?

  • A. Tác giả viết văn bản này trong thời gian bao lâu?
  • B. Tác giả thích nhất yếu tố văn hóa nào của Hà Nội?
  • C. Tác giả có dự định viết thêm về văn hóa Hà Nội nữa không?
  • D. Theo tác giả, trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, ‘hằng số văn hóa’ Hà Nội có những thách thức và cơ hội nào?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định Thăng Long – Hà Nội là “một hằng số văn hóa”. Cách diễn đạt này chủ yếu nhấn mạnh đến đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản, yếu tố “địa - văn hóa” nào được Trần Quốc Vượng xem là nền tảng quan trọng, góp phần hình thành nên “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong bài viết của Trần Quốc Vượng thể hiện rõ nhất điều gì về văn hóa Hà Nội: “...Ở đây, từ rất sớm đã hình thành một ‘văn hóa làng xã’ đặc trưng, nhưng đồng thời lại mang đậm dấu ấn của ‘văn hóa kinh kỳ’, nơi tập trung những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi…”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những phương pháp nghiên cứu nào để làm nổi bật “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu tục ngữ “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An” được tác giả Trần Quốc Vượng dẫn trong văn bản nhằm minh họa cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có thái độ như thế nào đối với “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung chính của văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bài viết, Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều yếu tố tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội. Theo ông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được tổ chức theo bố cục nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của “văn hóa cung đình” trong việc hình thành “hằng số văn hóa” Hà Nội. Vai trò đó được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, nguồn thông tin nào sau đây sẽ đáng tin cậy NHẤT?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và bảo tồn văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “ăn quà”. “Ăn quà” là một nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của vùng đất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm phong phú và thuyết phục cho bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt” của Hà Nội. Điều này thể hiện đặc điểm kinh tế - văn hóa nào của vùng đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Theo em, nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của những vùng miền nào khác ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để làm nổi bật tính “hằng số” trong văn hóa Hà Nội, tác giả Trần Quốc Vượng đã tập trung khai thác yếu tố thời gian như thế nào trong bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp góp phần tạo nên “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội theo quan điểm của Trần Quốc Vượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Em hiểu như thế nào về ý kiến: “Văn hóa Hà Nội vừa mang tính ‘mở’, vừa mang tính ‘đóng’”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về “hằng số văn hóa” Thăng Long – Hà Nội cho bạn bè quốc tế, em sẽ lựa chọn những khía cạnh văn hóa nào để trình bày, dựa trên gợi ý từ văn bản của Trần Quốc Vượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu ca dao “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương”. Câu ca dao này thể hiện điều gì về Hà Nội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo em, điều gì khiến văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” vẫn còn giá trị và ý nghĩa đối với chúng ta ngày nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật để diễn đạt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả Trần Quốc Vượng sau khi đọc văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em sẽ hỏi điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa”. Theo ông, yếu tố địa - văn hóa nào đóng vai trò là “hằng số” chủ đạo, xuyên suốt lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội?

  • A. Vị trí trung tâm hành chính của đất nước
  • B. Vị trí địa lý tự nhiên và môi trường sinh thái đặc biệt
  • C. Truyền thống lịch sử lâu đời của vùng đất
  • D. Sự giao thoa văn hóa với các vùng miền khác

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội có đủ các yếu tố để trở thành một ‘hằng số văn hóa’”. Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố KHÔNG được tác giả trực tiếp đề cập đến trong văn bản để chứng minh cho luận điểm này?

  • A. Trữ lượng văn hóa dân gian (folklore) phong phú
  • B. Nếp sống thanh lịch, tao nhã của người dân
  • C. Sự hội tụ và lan tỏa văn hóa từ các vùng miền
  • D. Quy mô dân số và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng

Câu 3: Trong văn bản, Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu thành ngữ “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An”. Câu thành ngữ này được sử dụng nhằm mục đích chính gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của hoa nhài và con người Tràng An
  • B. So sánh sự khác biệt giữa người Tràng An và người dân các vùng khác
  • C. Khẳng định và nhấn mạnh vẻ thanh lịch như một đặc trưng văn hóa của người Hà Nội
  • D. Giới thiệu về một nét đẹp văn hóa truyền thống của Hà Nội

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “...Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi. Là nơi tích tụ tinh hoa bốn phương...”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của văn hóa Hà Nội?

  • A. Tính chất hội tụ và kết tinh văn hóa
  • B. Tính đa dạng và phong phú của văn hóa
  • C. Tính bảo thủ và khép kín của văn hóa
  • D. Tính hiện đại và năng động của văn hóa

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt” xung quanh Hà Nội. Chi tiết này minh họa rõ nhất cho yếu tố nào tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương
  • B. Khả năng thu hút và tiêu dùng văn hóa
  • C. Truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời
  • D. Sự phát triển của thủ công nghiệp và thương mại

Câu 6: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc kiểu văn bản thông tin. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được triển khai theo bố cục nào?

  • A. Theo trình tự thời gian
  • B. Theo trình tự logic
  • C. Theo trình tự không gian
  • D. Kết hợp các trình tự

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Việc sử dụng các dẫn chứng này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung văn bản?

  • A. Tăng tính trang trọng, học thuật cho văn bản
  • B. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về văn hóa dân gian của tác giả
  • D. Minh họa sinh động và cụ thể cho các luận điểm về văn hóa Hà Nội

Câu 9: Đâu là nhận định đúng nhất về giọng văn chủ đạo trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Tâm huyết, tự hào
  • C. Khách quan, trung lập
  • D. Hài hước, dí dỏm

Câu 10: “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được xem là một văn bản tiêu biểu cho thể loại văn bản thông tin. Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về văn bản thông tin?

  • A. Cung cấp tri thức khách quan, xác thực về một vấn đề
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc
  • C. Chú trọng biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người viết
  • D. Có mục đích giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến

Câu 11: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến yếu tố “địa - văn hóa”. Hiểu một cách đơn giản, “địa - văn hóa” là gì?

  • A. Sự tác động qua lại giữa yếu tố địa lý tự nhiên và văn hóa
  • B. Văn hóa của một vùng địa lý cụ thể
  • C. Địa lý học văn hóa
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển địa lý của một vùng văn hóa

Câu 12: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội?

  • A. Hà Nội là nơi hội tụ tinh hoa bốn phương
  • B. Có mạng lưới làng nghề sản xuất đặc sản
  • C. Truyền thống hiếu học và giao lưu văn hóa
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây hiện đại

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến câu ca dao “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương”. Câu ca dao này minh họa cho điều gì về Hà Nội?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên của Hà Nội
  • B. Lịch sử lâu đời của Hà Nội
  • C. Không gian văn hóa đậm chất thơ của Hà Nội
  • D. Sự phát triển kinh tế của Hà Nội

Câu 14: Nếu xem “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội” là một “hằng số văn hóa”, thì “hằng số” này được biểu hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Sự thay đổi và phát triển không ngừng
  • B. Những giá trị văn hóa bền vững, ít thay đổi
  • C. Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại
  • D. Vị trí địa lý chiến lược quan trọng

Câu 15: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ luận điểm “Hà Nội là một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Phân tích và chứng minh
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Giải thích và bình luận
  • D. Bác bỏ và phản biện

Câu 16: Theo Trần Quốc Vượng, “văn hóa Hà Nội” được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất vào giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ Bắc thuộc
  • B. Thời Lý - Trần
  • C. Thời Lê - Nguyễn
  • D. Thời Pháp thuộc

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại thông tin nào để xây dựng văn bản?

  • A. Thông tin kinh tế và chính trị
  • B. Thông tin khoa học và kỹ thuật
  • C. Thông tin văn học và nghệ thuật
  • D. Kết hợp thông tin lịch sử, địa lý và văn hóa

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: “...nếu ai đó hỏi ‘Văn hóa Việt Nam là gì?’ thì có thể tìm thấy câu trả lời rõ ràng nhất ở Hà Nội...”. Đoạn văn này thể hiện vai trò gì của Hà Nội trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Trung tâm kinh tế của cả nước
  • B. Trung tâm chính trị của cả nước
  • C. Biểu tượng và đại diện cho văn hóa Việt Nam
  • D. Cửa ngõ giao lưu văn hóa quốc tế

Câu 19: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu tục ngữ “Ăn Bắc mặc Kinh”. Câu tục ngữ này phản ánh điều gì về văn hóa Hà Nội (Kinh thành)?

  • A. Sự giàu có về vật chất của người Hà Nội
  • B. Nếp sống thanh lịch và tiêu chuẩn văn hóa cao của người Hà Nội
  • C. Khẩu vị ăn uống đặc trưng của người miền Bắc
  • D. Phong cách ăn mặc truyền thống của người Kinh

Câu 20: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Lịch sử hình thành tên gọi Hà Nội
  • B. Địa lý tự nhiên của Hà Nội
  • C. Bản sắc văn hóa đặc trưng và bền vững của Hà Nội
  • D. Tình hình kinh tế - xã hội của Hà Nội hiện nay

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với văn hóa Hà Nội?

  • A. Trân trọng, tự hào và yêu mến
  • B. Khách quan, phân tích và đánh giá
  • C. Ngạc nhiên, thích thú và khám phá
  • D. Lo lắng, trăn trở và suy tư

Câu 22: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm đọc thêm tác phẩm nào sau đây của ông?

  • A. “Văn hóa Việt Nam – Tiếp cận và lý giải”
  • B. “Cơ sở văn hóa Việt Nam”
  • C. “Văn hóa Việt Nam: Tìm tòi và suy ngẫm”
  • D. “Việt Nam văn hóa sử cương”

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính hấp dẫn và sinh động cho bài viết?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Liệt kê và dẫn chứng
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Tương phản và đối lập

Câu 24: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “con người Hà Nội” đóng vai trò như thế nào trong việc tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Yếu tố thứ yếu, không đáng kể
  • B. Yếu tố bị động, chịu sự tác động của môi trường
  • C. Yếu tố thay đổi theo thời gian, không bền vững
  • D. Yếu tố chủ thể, sáng tạo và bảo tồn văn hóa

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội là một bảo tàng sống động về văn hóa Việt Nam”. Ý kiến này có nghĩa là gì?

  • A. Hà Nội có nhiều bảo tàng lưu giữ hiện vật văn hóa
  • B. Văn hóa Hà Nội đã trở nên cổ kính và lỗi thời
  • C. Hà Nội lưu giữ và thể hiện một cách sinh động các giá trị văn hóa Việt Nam
  • D. Hà Nội là nơi nghiên cứu văn hóa Việt Nam

Câu 26: Nếu so sánh với các vùng văn hóa khác ở Việt Nam, “hằng số văn hóa” của Hà Nội có điểm gì đặc biệt?

  • A. Tương đồng và không có nhiều khác biệt
  • B. Tính tổng hợp và tiêu biểu cho văn hóa Việt Nam
  • C. Tính địa phương và khu biệt rõ rệt
  • D. Tính giao thoa và hội nhập quốc tế mạnh mẽ

Câu 27: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả Trần Quốc Vượng muốn gửi gắm qua văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” là gì?

  • A. Giới thiệu về lịch sử hình thành Hà Nội
  • B. Phân tích các yếu tố địa lý của Hà Nội
  • C. Kêu gọi bảo tồn các di sản văn hóa Hà Nội
  • D. Khẳng định giá trị bền vững và đặc sắc của văn hóa Hà Nội trong dòng chảy văn hóa Việt Nam

Câu 28: Trong quá trình đọc văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn có ấn tượng sâu sắc nhất với chi tiết hoặc luận điểm nào?

  • A. Những thông tin về tác giả Trần Quốc Vượng
  • B. Các câu ca dao, tục ngữ được trích dẫn
  • C. Luận điểm về ‘hằng số văn hóa’ và vai trò của Hà Nội
  • D. Bố cục và giọng văn của bài viết

Câu 29: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả về văn hóa Hà Nội dựa trên nội dung văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”.

  • A. Khép kín
  • B. Thanh lịch
  • C. Hội tụ
  • D. Bền vững

Câu 30: Nếu bạn muốn giới thiệu với bạn bè quốc tế về văn hóa Việt Nam, bạn có thể sử dụng văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” như một tài liệu tham khảo hữu ích vì lý do gì?

  • A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin về lịch sử Hà Nội
  • B. Văn bản khái quát được những đặc trưng tiêu biểu của văn hóa Việt Nam thông qua văn hóa Hà Nội
  • C. Văn bản có giọng văn trang trọng, phù hợp với việc giới thiệu văn hóa
  • D. Văn bản được viết bởi một nhà nghiên cứu văn hóa nổi tiếng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa”. Theo ông, yếu tố địa - văn hóa nào đóng vai trò là “hằng số” chủ đạo, xuyên suốt lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội có đủ các yếu tố để trở thành một ‘hằng số văn hóa’”. Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố KHÔNG được tác giả trực tiếp đề cập đến trong văn bản để chứng minh cho luận điểm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản, Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu thành ngữ “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài, dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An”. Câu thành ngữ này được sử dụng nhằm mục đích chính gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “...Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi. Là nơi tích tụ tinh hoa bốn phương...”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của văn hóa Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt” xung quanh Hà Nội. Chi tiết này minh họa rõ nhất cho yếu tố nào tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc kiểu văn bản thông tin. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được triển khai theo bố cục nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng nhiều dẫn chứng từ ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Việc sử dụng các dẫn chứng này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là nhận định đúng nhất về giọng văn chủ đạo trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được xem là một văn bản tiêu biểu cho thể loại văn bản thông tin. Đặc trưng nào sau đây KHÔNG thuộc về văn bản thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bài viết, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến yếu tố “địa - văn hóa”. Hiểu một cách đơn giản, “địa - văn hóa” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến câu ca dao “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương”. Câu ca dao này minh họa cho điều gì về Hà Nội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu xem “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội” là một “hằng số văn hóa”, thì “hằng số” này được biểu hiện rõ nhất qua điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ luận điểm “Hà Nội là một hằng số văn hóa Việt Nam”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo Trần Quốc Vượng, “văn hóa Hà Nội” được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất vào giai đoạn lịch sử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại thông tin nào để xây dựng văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: “...nếu ai đó hỏi ‘Văn hóa Việt Nam là gì?’ thì có thể tìm thấy câu trả lời rõ ràng nhất ở Hà Nội...”. Đoạn văn này thể hiện vai trò gì của Hà Nội trong văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu tục ngữ “Ăn Bắc mặc Kinh”. Câu tục ngữ này phản ánh điều gì về văn hóa Hà Nội (Kinh thành)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với văn hóa Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm đọc thêm tác phẩm nào sau đây của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính hấp dẫn và sinh động cho bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “con người Hà Nội” đóng vai trò như thế nào trong việc tạo nên “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định “Hà Nội là một bảo tàng sống động về văn hóa Việt Nam”. Ý kiến này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu so sánh với các vùng văn hóa khác ở Việt Nam, “hằng số văn hóa” của Hà Nội có điểm gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả Trần Quốc Vượng muốn gửi gắm qua văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình đọc văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn có ấn tượng sâu sắc nhất với chi tiết hoặc luận điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả về văn hóa Hà Nội dựa trên nội dung văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn muốn giới thiệu với bạn bè quốc tế về văn hóa Việt Nam, bạn có thể sử dụng văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” như một tài liệu tham khảo hữu ích vì lý do gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

  • A. Sự thay đổi liên tục trong văn hóa Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Những yếu tố văn hóa nhất thời, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
  • C. Những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững, ít biến đổi của Hà Nội, được duy trì qua thời gian.
  • D. Các yếu tố văn hóa chỉ xuất hiện trong một giai đoạn lịch sử nhất định của Hà Nội.

Câu 2: Yếu tố địa lý tự nhiên nào của Hà Nội được tác giả Trần Quốc Vượng nhấn mạnh là một phần của “hằng số văn hóa”?

  • A. Vị trí gần biển Đông.
  • B. Vị trí trung tâm đồng bằng Bắc Bộ, nơi hội tụ của các dòng sông.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
  • D. Địa hình đồi núi bao quanh.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Chứng minh bằng số liệu thống kê kinh tế - xã hội.
  • B. Phân tích tâm lý nhân vật lịch sử.
  • C. So sánh văn hóa Hà Nội với các đô thị khác trên thế giới.
  • D. Kết hợp phân tích lịch sử, địa lý, văn hóa và sử dụng các dẫn chứng văn học, dân gian.

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất ‘phong thái’ thanh lịch, hào hoa của người Hà Nội xưa, được gợi ý trong văn bản?

  • A. “Ăn chắc mặc bền.”
  • B. “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.”
  • C. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài/ Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An.”
  • D. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.”

Câu 5: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành tố quan trọng tạo nên “văn hóa làng xã gốc” của Hà Nội?

  • A. Hệ thống đình, chùa, miếu mạo.
  • B. Các nghề thủ công truyền thống.
  • C. Lễ hội và phong tục tập quán.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến một số sản vật đặc trưng của Hà Nội. Sản vật nào sau đây thể hiện rõ nét văn hóa ẩm thực tinh tế của Hà Nội?

  • A. Bún chả.
  • B. Cốm Vòng.
  • C. Phở.
  • D. Chả cá Lã Vọng.

Câu 7: Tên gọi “Thăng Long” mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa như thế nào đối với Hà Nội?

  • A. Thể hiện khát vọng về một kinh đô phát triển, thịnh vượng, bay lên như rồng.
  • B. Đơn thuần chỉ là tên gọi hành chính của kinh đô.
  • C. Liên quan đến một truyền thuyết về rồng thần.
  • D. Thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông - Tây.

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng cho rằng “hằng số văn hóa” của Hà Nội được bồi đắp và thể hiện rõ nhất qua những giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ Bắc thuộc.
  • B. Thời kỳ Pháp thuộc.
  • C. Thời kỳ Lý - Trần - Lê.
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.

Câu 9: Trong văn bản, khi nói về “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội, tác giả Trần Quốc Vượng đã liên hệ đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
  • B. Truyền thống văn hóa và giáo dục lâu đời.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • D. Chính sách đô thị hóa của nhà nước.

Câu 10: Đoạn văn sau đây trích từ một bài thơ về Hà Nội:

“Hà Nội ơi! Hoa sữa vẫn rơi đầy đường
Tôi vẫn nhớ mùa thu, nhớ con đường vắng
Xe đạp chở đầy hoa, chở mùa thu lặng lẽ
Em tan trường, tóc dài chấm ngang vai”

Đoạn thơ trên gợi nhắc đến khía cạnh nào trong “hằng số văn hóa” Hà Nội mà tác giả Trần Quốc Vượng đề cập?

  • A. Văn hóa ẩm thực.
  • B. Văn hóa làng nghề.
  • C. Văn hóa lễ hội.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ và không gian đô thị đặc trưng.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến vai trò của Hà Nội như một trung tâm “hội tụ và lan tỏa” văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hà Nội chỉ tiếp nhận văn hóa từ bên ngoài, không có sự sáng tạo.
  • B. Hà Nội vừa tiếp nhận tinh hoa văn hóa từ khắp nơi, vừa sáng tạo và truyền bá văn hóa ra cả nước.
  • C. Văn hóa Hà Nội chỉ ảnh hưởng đến các vùng lân cận, không lan tỏa ra cả nước.
  • D. Hà Nội bảo tồn văn hóa truyền thống mà không có sự giao lưu văn hóa.

Câu 12: Xét về mặt thể loại, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản thông tin.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Giọng điệu gay gắt, phê phán.
  • B. Giọng điệu khách quan, khoa học nhưng vẫn thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào.
  • C. Giọng điệu trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • D. Giọng điệu hài hước, trào phúng.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “Kẻ Chợ”. “Kẻ Chợ” là tên gọi nào của Hà Nội trong lịch sử?

  • A. Thăng Long thời Lý - Trần.
  • B. Đông Đô thời Lê Sơ.
  • C. Hà Nội thời Nguyễn.
  • D. Khu vực phố phường Hà Nội xưa.

Câu 15: Theo em, vì sao tác giả lại khẳng định Hà Nội là “một hằng số văn hóa Việt Nam” thay vì “một yếu tố văn hóa quan trọng”?

  • A. Vì Hà Nội là kinh đô duy nhất của Việt Nam từ xưa đến nay.
  • B. Vì tác giả muốn nhấn mạnh vai trò kinh tế của Hà Nội.
  • C. Vì tác giả muốn nhấn mạnh tính bền vững, không thay đổi của những giá trị văn hóa cốt lõi của Hà Nội, vượt qua biến động lịch sử.
  • D. Vì "hằng số văn hóa" nghe có vẻ trang trọng và khoa học hơn.

Câu 16: Nếu phải tóm tắt “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong một cụm từ ngắn gọn nhất, em sẽ chọn cụm từ nào?

  • A. Văn hóa vật chất.
  • B. Văn hóa kinh kỳ.
  • C. Văn hóa dân gian.
  • D. Văn hóa hiện đại.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa cung đình”. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “văn hóa cung đình” mà tác giả đề cập?

  • A. Sự trang trọng, uy nghi.
  • B. Tính bác học, tinh tế.
  • C. Nghi lễ và quy tắc.
  • D. Tính bình dị, gần gũi với đời sống thường dân.

Câu 18: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa, truyền thống của Hà Nội và đất nước, khơi dậy lòng tự hào dân tộc.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần về Hà Nội.
  • C. Chỉ phù hợp với việc nghiên cứu chuyên sâu về văn hóa.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa giáo dục đối với thế hệ trẻ.

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng và các công trình nghiên cứu của ông, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Các trang mạng xã hội cá nhân.
  • B. Các diễn đàn trực tuyến không chuyên.
  • C. Các bài viết, công trình nghiên cứu khoa học lịch sử, văn hóa; trang web của các trường đại học, viện nghiên cứu.
  • D. Các sách giáo khoa phổ thông.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng nhiều dẫn chứng là các câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Việc sử dụng các dẫn chứng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ mang tính trang trí cho văn bản.
  • C. Thể hiện sự am hiểu văn học dân gian của tác giả.
  • D. Tăng tính sinh động, gần gũi, dễ hiểu và làm nổi bật các đặc trưng văn hóa được đề cập.

Câu 21: Trong các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội, tên gọi nào thể hiện rõ nhất ý chí thống nhất và hòa bình của dân tộc sau một giai đoạn lịch sử biến động?

  • A. Thăng Long.
  • B. Đông Đô.
  • C. Hà Nội.
  • D. Cả ba tên gọi đều thể hiện như nhau.

Câu 22: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn tập trung làm nổi bật đặc điểm nào trong “hằng số văn hóa” Hà Nội:

“Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi. Là nơi tích tụ tinh hoa bốn phương, nhu cầu lựa chọn, đòi hỏi và có điều kiện thỏa mãn việc tiêu dùng ‘của ngon vật lạ’ từ các nơi đổ về. Từ đó có mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt…”

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên Hà Nội.
  • B. Khả năng thu hút nhân tài và phát triển kinh tế, sản xuất đặc sản.
  • C. Truyền thống hiếu học của người Hà Nội.
  • D. Nếp sống thanh lịch, hào hoa.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “yếu tố địa - văn hóa”. Em hiểu “yếu tố địa - văn hóa” là gì?

  • A. Yếu tố văn hóa chỉ tồn tại ở một địa điểm nhất định.
  • B. Yếu tố địa lý ảnh hưởng đến kiến trúc văn hóa.
  • C. Sự tác động qua lại, gắn bó giữa yếu tố địa lý tự nhiên và văn hóa xã hội.
  • D. Yếu tố văn hóa được ghi chép trong sách địa lý.

Câu 24: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong “phong thái và khí chất” của con người Hà Nội so với những vùng miền khác?

  • A. Do điều kiện kinh tế phát triển hơn.
  • B. Do ảnh hưởng của văn hóa phương Tây sớm hơn.
  • C. Do khí hậu ôn hòa hơn.
  • D. Do sự kết hợp giữa văn hóa cung đình và văn hóa dân gian, cùng với truyền thống lịch sử lâu đời.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều “làng nghề” truyền thống của Hà Nội. Các làng nghề này có vai trò gì trong việc duy trì “hằng số văn hóa” Hà Nội?

  • A. Chỉ đóng góp vào kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
  • B. Góp phần bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, tạo ra các sản phẩm văn hóa đặc trưng.
  • C. Chỉ là tàn dư của xã hội phong kiến, cần được hiện đại hóa.
  • D. Không còn vai trò trong xã hội hiện đại.

Câu 26: Em hãy so sánh cách tác giả Trần Quốc Vượng tiếp cận và trình bày về văn hóa Hà Nội trong văn bản này với một bài viết giới thiệu du lịch Hà Nội thông thường. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

  • A. Bài viết du lịch sử dụng nhiều hình ảnh hơn.
  • B. Bài viết du lịch tập trung vào thông tin thực tế, dịch vụ.
  • C. Văn bản của Trần Quốc Vượng đi sâu vào phân tích các yếu tố văn hóa gốc rễ, mang tính khoa học và chiều sâu lịch sử, trong khi bài viết du lịch chủ yếu giới thiệu vẻ đẹp bên ngoài và trải nghiệm.
  • D. Không có điểm khác biệt đáng kể.

Câu 27: Nếu muốn tìm hiểu về “văn hóa ẩm thực Hà Nội” được đề cập trong văn bản, em có thể tìm đọc thêm những loại tài liệu nào?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Sách, báo, tạp chí chuyên về văn hóa ẩm thực Việt Nam, Hà Nội; các trang web, blog ẩm thực uy tín.
  • C. Tiểu thuyết và truyện ngắn viết về Hà Nội.
  • D. Các trang mạng xã hội bán đồ ăn online.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ như thế nào đối với “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Trân trọng, tự hào về những giá trị văn hóa bền vững, độc đáo của Hà Nội.
  • B. Phê phán những yếu tố lạc hậu trong văn hóa Hà Nội.
  • C. Giữ thái độ trung lập, khách quan hoàn toàn.
  • D. Thờ ơ, không có thái độ rõ ràng.

Câu 29: Theo em, “hằng số văn hóa” Hà Nội có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử và bảo tồn văn hóa.
  • C. Gây cản trở cho sự phát triển và hội nhập quốc tế.
  • D. Là nền tảng tinh thần, bản sắc văn hóa, nguồn lực để phát triển đất nước bền vững và hội nhập quốc tế.

Câu 30: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em rút ra bài học gì về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nên từ bỏ văn hóa truyền thống để hội nhập quốc tế.
  • B. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa thế giới.
  • C. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến văn hóa.
  • D. Văn hóa dân tộc không còn vai trò trong thế giới hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa” để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố địa lý tự nhiên nào của Hà Nội được tác giả Trần Quốc Vượng nhấn mạnh là một phần của “hằng số văn hóa”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất ‘phong thái’ thanh lịch, hào hoa của người Hà Nội xưa, được gợi ý trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành tố quan trọng tạo nên “văn hóa làng xã gốc” của Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến một số sản vật đặc trưng của Hà Nội. Sản vật nào sau đây thể hiện rõ nét văn hóa ẩm thực tinh tế của Hà Nội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tên gọi “Thăng Long” mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa như thế nào đối với Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tác giả Trần Quốc Vượng cho rằng “hằng số văn hóa” của Hà Nội được bồi đắp và thể hiện rõ nhất qua những giai đoạn lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong văn bản, khi nói về “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội, tác giả Trần Quốc Vượng đã liên hệ đến yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đoạn văn sau đây trích từ một bài thơ về Hà Nội:

*“Hà Nội ơi! Hoa sữa vẫn rơi đầy đường
Tôi vẫn nhớ mùa thu, nhớ con đường vắng
Xe đạp chở đầy hoa, chở mùa thu lặng lẽ
Em tan trường, tóc dài chấm ngang vai”*

Đoạn thơ trên gợi nhắc đến khía cạnh nào trong “hằng số văn hóa” Hà Nội mà tác giả Trần Quốc Vượng đề cập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến vai trò của Hà Nội như một trung tâm “hội tụ và lan tỏa” văn hóa. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét về mặt thể loại, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “Kẻ Chợ”. “Kẻ Chợ” là tên gọi nào của Hà Nội trong lịch sử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Theo em, vì sao tác giả lại khẳng định Hà Nội là “một hằng số văn hóa Việt Nam” thay vì “một yếu tố văn hóa quan trọng”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu phải tóm tắt “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong một cụm từ ngắn gọn nhất, em sẽ chọn cụm từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa cung đình”. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về “văn hóa cung đình” mà tác giả đề cập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng và các công trình nghiên cứu của ông, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng nhiều dẫn chứng là các câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ. Việc sử dụng các dẫn chứng này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội, tên gọi nào thể hiện rõ nhất ý chí thống nhất và hòa bình của dân tộc sau một giai đoạn lịch sử biến động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đọc kỹ đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn tập trung làm nổi bật đặc điểm nào trong “hằng số văn hóa” Hà Nội:

*“Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi. Là nơi tích tụ tinh hoa bốn phương, nhu cầu lựa chọn, đòi hỏi và có điều kiện thỏa mãn việc tiêu dùng ‘của ngon vật lạ’ từ các nơi đổ về. Từ đó có mạng lưới làng quê tập trung sản xuất đặc sản chuyên biệt…”*

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “yếu tố địa - văn hóa”. Em hiểu “yếu tố địa - văn hóa” là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo tác giả, điều gì tạo nên sự khác biệt trong “phong thái và khí chất” của con người Hà Nội so với những vùng miền khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến nhiều “làng nghề” truyền thống của Hà Nội. Các làng nghề này có vai trò gì trong việc duy trì “hằng số văn hóa” Hà Nội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Em hãy so sánh cách tác giả Trần Quốc Vượng tiếp cận và trình bày về văn hóa Hà Nội trong văn bản này với một bài viết giới thiệu du lịch Hà Nội thông thường. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu muốn tìm hiểu về “văn hóa ẩm thực Hà Nội” được đề cập trong văn bản, em có thể tìm đọc thêm những loại tài liệu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã thể hiện thái độ như thế nào đối với “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Theo em, “hằng số văn hóa” Hà Nội có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và phát triển đất nước Việt Nam hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em rút ra bài học gì về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa”. Theo ông, yếu tố nào đóng vai trò là “hằng số” cốt lõi, chi phối sự hình thành và phát triển văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Yếu tố chính trị và các triều đại phong kiến.
  • B. Yếu tố kinh tế và các hoạt động thương mại.
  • C. Yếu tố địa - văn hóa và vị trí địa lý.
  • D. Yếu tố xã hội và các giai tầng dân cư.

Câu 2: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận văn học
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản thông tin

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Diễn dịch và quy nạp
  • B. Phân tích, tổng hợp và so sánh
  • C. Chứng minh và bác bỏ
  • D. Suy luận tương tự và loại trừ

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để minh họa cho đặc điểm văn hóa Hà Nội?

  • A. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài/ Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An.”
  • B. “Khéo tay hay nghề, đất lề Kẻ Chợ.”
  • C. “Hà Nội băm sáu phố phường/ Hàng Gạo, Hàng Đường, Hàng Muối trắng tinh.”
  • D. “Gắng công kén được cốm Vòng/ Kén hồng Bạch Hạc cho lòng ai vui.”

Câu 5: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “địa - văn hóa” nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Vị trí trung tâm đồng bằng sông Hồng.
  • B. Địa hình bán sơn địa với sông hồ.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định văn hóa Hà Nội mang tính “hằng số”. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Văn hóa Hà Nội có những giá trị cốt lõi, bền vững, ít thay đổi theo thời gian.
  • B. Văn hóa Hà Nội không chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
  • C. Văn hóa Hà Nội luôn giữ nguyên trạng thái tĩnh tại, không phát triển.
  • D. Văn hóa Hà Nội chỉ bao gồm những yếu tố truyền thống, không có yếu tố hiện đại.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội:

“...Ở đây, hội tụ đủ mọi sắc thái văn hóa dân gian từ folklore, lễ hội, dân ca... đến sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng. Phong thái người Hà Nội cũng rất khác, vừa thanh lịch, hào hoa, vừa kín đáo, thâm trầm.”

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của Thăng Long - Hà Nội.
  • B. Sự đa dạng và phong phú của các yếu tố văn hóa dân gian và phong thái người Hà Nội.
  • C. Vai trò trung tâm kinh tế, chính trị của Thăng Long - Hà Nội.
  • D. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình đến văn hóa dân gian Hà Nội.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng nhiều dẫn chứng về lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

  • A. Để thể hiện sự uyên bác, am hiểu của tác giả.
  • B. Để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Để làm rõ và chứng minh cho các luận điểm về đặc trưng văn hóa Hà Nội.
  • D. Để gây sự chú ý và hấp dẫn cho người đọc.

Câu 9: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội?

  • A. Ứng xử văn minh, nhã nhặn.
  • B. Gu thẩm mỹ tinh tế trong ăn mặc, sinh hoạt.
  • C. Phong cách giao tiếp lịch thiệp, duyên dáng.
  • D. Thói quen tiêu dùng xa xỉ, phô trương.

Câu 10: Nếu phải tóm tắt ngắn gọn chủ đề chính của văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Văn bản giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội.
  • B. Văn bản khẳng định văn hóa Thăng Long - Hà Nội là một hằng số văn hóa Việt Nam, mang đậm bản sắc và giá trị bền vững.
  • C. Văn bản phân tích những biến đổi của văn hóa Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử.
  • D. Văn bản so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa các vùng miền khác trong cả nước.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến một số triều đại lịch sử có ảnh hưởng đến văn hóa Hà Nội. Triều đại nào sau đây KHÔNG được tác giả đề cập trực tiếp?

  • A. Lý
  • B. Trần
  • C. Lê
  • D. Nguyễn

Câu 12: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được triển khai theo bố cục nào?

  • A. Mở đầu - Thân bài - Kết bài
  • B. Tổng - Phân - Hợp
  • C. Nhân - Quả
  • D. Thời gian

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm nghị
  • B. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • C. Giọng văn khoa học, khách quan kết hợp với tình cảm
  • D. Giọng văn trữ tình, আবেগ cảm xúc

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của Hà Nội như một trung tâm văn hóa. Trung tâm văn hóa này được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế và thương mại
  • B. Văn hóa dân gian và lễ hội truyền thống
  • C. Chính trị và hành chính
  • D. Khoa học và công nghệ

Câu 15: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, điều gì khiến văn hóa Hà Nội trở nên đặc biệt và khác biệt so với văn hóa các vùng miền khác?

  • A. Sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo.
  • B. Nền kinh tế phát triển và hiện đại.
  • C. Sự kết tinh của yếu tố địa - văn hóa và lịch sử ngàn năm.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.

Câu 16: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn rút ra bài học gì về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?

  • A. Chỉ cần bảo tồn những di tích vật thể.
  • B. Nên tập trung phát triển kinh tế hơn là văn hóa.
  • C. Bảo tồn văn hóa là trách nhiệm của nhà nước, không phải cá nhân.
  • D. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống hiện đại.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “Kẻ Chợ”. “Kẻ Chợ” là tên gọi khác của địa danh nào ngày nay?

  • A. Hà Nội
  • B. Hải Phòng
  • C. Huế
  • D. Sài Gòn

Câu 18: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến mục đích chính nào?

  • A. Thuyết phục người đọc về một vấn đề chính trị.
  • B. Cung cấp thông tin và làm sáng tỏ những đặc trưng văn hóa của Thăng Long - Hà Nội.
  • C. Kể lại một câu chuyện lịch sử về Hà Nội.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của Hà Nội.

Câu 19: Từ văn bản, hãy cho biết yếu tố “con người” đóng vai trò như thế nào trong việc tạo nên và duy trì “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

  • A. Không đáng kể, vì văn hóa chủ yếu do yếu tố địa lý quyết định.
  • B. Chỉ đóng vai trò thụ động tiếp nhận văn hóa.
  • C. Đóng vai trò chủ động sáng tạo, thực hành và trao truyền các giá trị văn hóa.
  • D. Chỉ quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa vật thể.

Câu 20: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm đọc thêm những công trình nghiên cứu nào của ông?

  • A. Các bài thơ và truyện ngắn của Trần Quốc Vượng.
  • B. “Văn hóa Việt Nam - Tìm tòi và suy ngẫm”, “Việt Nam cái nhìn Địa - Văn hóa”.
  • C. Các tác phẩm khảo cổ học về văn hóa Đông Sơn.
  • D. “Địa lý học lịch sử Việt Nam” và “Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam”.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa cung đình”. Theo bạn, “văn hóa cung đình” đã ảnh hưởng như thế nào đến “văn hóa dân gian” ở Hà Nội?

  • A. Văn hóa cung đình hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến văn hóa dân gian.
  • B. Văn hóa cung đình đã thay thế hoàn toàn văn hóa dân gian.
  • C. Văn hóa cung đình góp phần tạo nên sắc thái sang trọng, tinh tế cho văn hóa dân gian Hà Nội.
  • D. Văn hóa dân gian đã làm suy yếu văn hóa cung đình.

Câu 22: Đọc câu sau trong văn bản: “Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi.” Câu này thể hiện đặc điểm gì của văn hóa Hà Nội?

  • A. Tính cần cù, chịu khó của người Hà Nội.
  • B. Tính chất trung tâm, nơi hội tụ nhân tài và truyền thống hiếu học.
  • C. Sự phát triển kinh tế và thương mại của Hà Nội.
  • D. Phong cách sống thanh lịch, tao nhã của người Hà Nội.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “lễ hội”. Lễ hội truyền thống ở Hà Nội thường tập trung vào thời điểm nào trong năm?

  • A. Mùa hè
  • B. Mùa thu
  • C. Mùa đông
  • D. Mùa xuân và các dịp lễ tết

Câu 24: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các lễ hội tiêu biểu ở Hà Nội, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu nào sau đây?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
  • B. Báo cáo kinh tế - xã hội của thành phố Hà Nội.
  • C. Sách về văn hóa dân gian và lễ hội truyền thống Việt Nam.
  • D. Tiểu thuyết lịch sử về Thăng Long - Hà Nội.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói về văn hóa Hà Nội?

  • A. Nói quá
  • B. Liệt kê, so sánh, ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp từ

Câu 26: Bạn hãy so sánh quan niệm về “văn hóa” trong văn bản của Trần Quốc Vượng với một quan niệm khác về văn hóa mà bạn biết. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quan niệm của Trần Quốc Vượng chỉ tập trung vào văn hóa vật chất.
  • B. Các quan niệm khác về văn hóa không coi trọng yếu tố địa lý.
  • C. Quan niệm của Trần Quốc Vượng coi văn hóa là bất biến, không thay đổi.
  • D. Quan niệm của Trần Quốc Vượng nhấn mạnh yếu tố “hằng số” địa - văn hóa, trong khi các quan niệm khác có thể chú trọng hơn đến tính động và biến đổi của văn hóa.

Câu 27: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, bạn sẽ sử dụng những thông tin nào từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để giới thiệu về Hà Nội với du khách?

  • A. Lịch sử ngàn năm văn hiến, nếp sống thanh lịch, các lễ hội truyền thống và đặc sản văn hóa.
  • B. Tình hình kinh tế, chính trị và xã hội hiện đại của Hà Nội.
  • C. Các vấn đề ô nhiễm môi trường và giao thông đô thị.
  • D. Giá cả sinh hoạt và chi phí du lịch ở Hà Nội.

Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” đã thể hiện thái độ và tình cảm của tác giả đối với Hà Nội như thế nào?

  • A. Thái độ khách quan, trung lập.
  • B. Thái độ phê phán, lo lắng về sự mai một văn hóa.
  • C. Thái độ trân trọng, tự hào và khẳng định giá trị bền vững của văn hóa Hà Nội.
  • D. Thái độ hoài nghi về khả năng bảo tồn văn hóa Hà Nội.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “văn hóa ẩm thực” Hà Nội. Hãy kể tên một món ăn đặc trưng của Hà Nội thể hiện nét “thanh lịch, tinh tế” mà tác giả có thể muốn nhắc đến.

  • A. Phở cuốn
  • B. Phở Hà Nội
  • C. Bún đậu mắm tôm
  • D. Chả cá Lã Vọng

Câu 30: Nếu văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được chuyển thể thành một video ngắn giới thiệu về Hà Nội, bạn đề xuất những hình ảnh và âm thanh nào nên được sử dụng để minh họa?

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh các tòa nhà cao tầng và âm thanh nhạc trẻ.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh các món ăn đặc sản và âm thanh tiếng rao hàng.
  • C. Hình ảnh di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, phố cổ Hà Nội, nếp sống thanh lịch; âm thanh tiếng trống lễ hội, ca trù, nhạc dân tộc.
  • D. Hình ảnh giao thông đông đúc và âm thanh còi xe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa”. Theo ông, yếu tố nào đóng vai trò là “hằng số” cốt lõi, chi phối sự hình thành và phát triển văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để minh họa cho đặc điểm văn hóa Hà Nội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “địa - văn hóa” nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định văn hóa Hà Nội mang tính “hằng số”. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội:

“...Ở đây, hội tụ đủ mọi sắc thái văn hóa dân gian từ folklore, lễ hội, dân ca... đến sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng. Phong thái người Hà Nội cũng rất khác, vừa thanh lịch, hào hoa, vừa kín đáo, thâm trầm.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng nhiều dẫn chứng về lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu phải tóm tắt ngắn gọn chủ đề chính của văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến một số triều đại lịch sử có ảnh hưởng đến văn hóa Hà Nội. Triều đại nào sau đây KHÔNG được tác giả đề cập trực tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được triển khai theo bố cục nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của Hà Nội như một trung tâm văn hóa. Trung tâm văn hóa này được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, điều gì khiến văn hóa Hà Nội trở nên đặc biệt và khác biệt so với văn hóa các vùng miền khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn rút ra bài học gì về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “Kẻ Chợ”. “Kẻ Chợ” là tên gọi khác của địa danh nào ngày nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Từ văn bản, hãy cho biết yếu tố “con người” đóng vai trò như thế nào trong việc tạo nên và duy trì “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm đọc thêm những công trình nghiên cứu nào của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa cung đình”. Theo bạn, “văn hóa cung đình” đã ảnh hưởng như thế nào đến “văn hóa dân gian” ở Hà Nội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc câu sau trong văn bản: “Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi.” Câu này thể hiện đặc điểm gì của văn hóa Hà Nội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “lễ hội”. Lễ hội truyền thống ở Hà Nội thường tập trung vào thời điểm nào trong năm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các lễ hội tiêu biểu ở Hà Nội, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói về văn hóa Hà Nội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn hãy so sánh quan niệm về “văn hóa” trong văn bản của Trần Quốc Vượng với một quan niệm khác về văn hóa mà bạn biết. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, bạn sẽ sử dụng những thông tin nào từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để giới thiệu về Hà Nội với du khách?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” đã thể hiện thái độ và tình cảm của tác giả đối với Hà Nội như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “văn hóa ẩm thực” Hà Nội. Hãy kể tên một món ăn đặc trưng của Hà Nội thể hiện nét “thanh lịch, tinh tế” mà tác giả có thể muốn nhắc đến.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được chuyển thể thành một video ngắn giới thiệu về Hà Nội, bạn đề xuất những hình ảnh và âm thanh nào nên được sử dụng để minh họa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định yếu tố “hằng số văn hóa” của Hà Nội được hình thành dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Sự thay đổi liên tục về địa danh và tên gọi qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Vị trí địa lý trung tâm chính trị, kinh tế và quân sự của cả nước.
  • C. Sự đa dạng văn hóa do tiếp xúc và giao thoa với nhiều vùng miền.
  • D. Yếu tố địa - văn hóa mang tính ổn định, lâu dài và ít biến đổi.

Câu 2: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng văn hóa “Thăng Long – Hà Nội là nơi hội tụ tinh hoa của cả nước” được đề cập trong văn bản?

  • A. “Hà Nội có Hồ Gươm,
    Nước xanh như nước biển, cây xanh như rừng.”
  • B. “Người thanh tiếng nói cũng thanh,
    Chuông kêu khẽ đánh bên thành cũng kêu.”
  • C. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài,
    Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An.”
  • D. “Gió đưa cành trúc la đà,
    Tiếng chuông Trấn Vũ, canh gà Thọ Xương.”

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tính “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. So sánh (đối chiếu các yếu tố văn hóa).
  • D. Chứng minh (dựa trên các dẫn chứng lịch sử).

Câu 4: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

  • A. Văn hóa Hà Nội mang trong mình sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại.
  • B. Tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội đều phản ánh những giai đoạn lịch sử khác nhau của Thủ đô.
  • C. “Hằng số văn hóa” của Hà Nội là bất biến, không chịu ảnh hưởng của thời gian và sự phát triển xã hội.
  • D. Địa lý và lịch sử là hai yếu tố quan trọng tạo nên bản sắc văn hóa đặc trưng của Hà Nội.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến những lĩnh vực văn hóa tiêu biểu nào của Hà Nội để minh chứng cho “hằng số văn hóa”?

  • A. Lễ hội truyền thống, ẩm thực, nếp sống thanh lịch, văn hóa làng xã.
  • B. Kiến trúc đô thị, giao thông, công nghiệp, thương mại.
  • C. Giáo dục, khoa học kỹ thuật, y tế, thể thao.
  • D. Chính trị, quân sự, ngoại giao, pháp luật.

Câu 6: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Cần bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống của Hà Nội.
  • B. Trân trọng và phát huy những giá trị văn hóa bền vững, cốt lõi của Hà Nội trong quá trình phát triển.
  • C. Hà Nội cần đổi mới văn hóa để bắt kịp xu hướng hiện đại hóa.
  • D. Tên gọi Hà Nội là biểu tượng văn hóa quan trọng nhất cần được giữ gìn.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố địa lý KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng nhấn mạnh khi nói về “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Vị trí trung tâm đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Hệ thống sông ngòi, ao hồ phong phú.
  • C. Địa hình bán sơn địa, có núi và gò đồi.
  • D. Khí hậu ôn đới hải dương, mưa nhiều.

Câu 8: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin.
  • C. Văn bản nhật dụng.
  • D. Văn bản hành chính - công vụ.

Câu 9: Cụm từ “hằng số văn hóa” trong nhan đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Những giá trị văn hóa luôn thay đổi theo thời gian.
  • B. Những yếu tố văn hóa chỉ tồn tại trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • C. Những yếu tố văn hóa bền vững, ít biến đổi, có giá trị lâu dài.
  • D. Những đặc điểm văn hóa chỉ có ở Hà Nội và không tìm thấy ở nơi khác.

Câu 10: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu ca dao “Khéo tay hay nghề, đất lề Kẻ Chợ”. Câu ca dao này minh họa cho đặc điểm văn hóa nào của Hà Nội?

  • A. Nơi tập trung những người thợ thủ công tài hoa.
  • B. Nơi có nhiều chợ truyền thống và hoạt động buôn bán sầm uất.
  • C. Nơi có nền ẩm thực phong phú và tinh tế.
  • D. Nơi có nhiều làng nghề truyền thống nổi tiếng.

Câu 11: Nếu so sánh với các đô thị lớn khác trên thế giới có lịch sử lâu đời, theo tác giả Trần Quốc Vượng, “hằng số văn hóa” của Hà Nội có điểm gì đặc biệt?

  • A. Sự hiện đại và năng động trong phát triển kinh tế.
  • B. Quy mô dân số lớn và tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.
  • C. Sự đa dạng văn hóa do tiếp nhận nhiều luồng văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, bản sắc và hội nhập.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào để trình bày về “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

  • A. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính học thuật cao.
  • B. Giọng văn vừa khách quan, khoa học, vừa thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào.
  • C. Giọng văn phê phán, chỉ ra những hạn chế trong văn hóa Hà Nội.
  • D. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.

Câu 13: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội?

  • A. Truyền thống hiếu học và văn hóa.
  • B. Sự giao thoa và tiếp thu văn hóa từ nhiều vùng miền.
  • C. Điều kiện kinh tế phát triển vượt bậc.
  • D. Môi trường sống đô thị có nhiều không gian văn hóa.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến các triều đại Lý – Trần – Lê. Mục đích của việc đề cập đến các triều đại này là gì?

  • A. Kể lại lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội.
  • B. So sánh văn hóa Hà Nội qua các triều đại.
  • C. Phân tích sự thay đổi về tên gọi của Hà Nội.
  • D. Chứng minh sự kế thừa và phát triển liên tục của văn hóa Hà Nội qua các giai đoạn lịch sử.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: “Hà Nội là nơi…chọn lọc và tinh kết những gì tinh túy nhất của đất nước, biến nó thành của riêng mình, mang đậm phong vị Hà Nội…”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

  • A. Tính bảo thủ và khép kín.
  • B. Tính tiếp thu, chọn lọc và tinh tế.
  • C. Tính giản dị, mộc mạc và chân chất.
  • D. Tính hào hoa, phong nhã và lãng mạn.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm về “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

  • A. Dẫn chứng từ thực tế đời sống hiện đại.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học.
  • C. Dẫn chứng từ lịch sử, địa lý, văn học, ca dao, tục ngữ.
  • D. Dẫn chứng từ ý kiến của các chuyên gia văn hóa.

Câu 17: Theo em, vì sao tác giả Trần Quốc Vượng lại chọn nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” cho văn bản của mình?

  • A. Nhan đề thể hiện sự thống nhất và xuyên suốt của văn hóa Hà Nội qua các tên gọi khác nhau trong lịch sử.
  • B. Nhan đề liệt kê các tên gọi tiêu biểu nhất của Hà Nội.
  • C. Nhan đề gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • D. Nhan đề thể hiện sự thay đổi và phát triển của Hà Nội qua thời gian.

Câu 18: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “địa – văn hóa”. Cụm từ này được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh văn bản?

  • A. Sự kết hợp giữa văn hóa và du lịch địa phương.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn hóa đến địa lý tự nhiên.
  • C. Sự phân bố văn hóa theo vùng địa lý.
  • D. Sự tác động qua lại giữa yếu tố địa lý và văn hóa trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa.

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, em sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội cá nhân của tác giả.
  • B. Các bài nghiên cứu, công trình khoa học về lịch sử, văn hóa Việt Nam.
  • C. Các bài báo phỏng vấn tác giả trên các tạp chí văn nghệ.
  • D. Các cuốn sách giáo trình lịch sử ở bậc phổ thông.

Câu 20: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành tên gọi Hà Nội.
  • B. Cung cấp kiến thức về các lễ hội truyền thống ở Hà Nội.
  • C. Bồi dưỡng tình yêu quê hương, đất nước và ý thức trân trọng, phát huy các giá trị văn hóa dân tộc.
  • D. Giúp học sinh có thêm tư liệu để viết bài văn tả cảnh Hà Nội.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Sử dụng các câu văn dài, phức tạp.
  • C. Sử dụng yếu tố miêu tả và biểu cảm.
  • D. Kết hợp yếu tố nghị luận với yếu tố tự sự, sử dụng ca dao, tục ngữ.

Câu 22: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về “hằng số văn hóa” của Hà Nội dựa trên văn bản của Trần Quốc Vượng, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút người nghe nhất?

  • A. Chỉ sử dụng slide trình chiếu chữ và số liệu thống kê.
  • B. Chỉ đọc diễn văn theo nội dung văn bản.
  • C. Kết hợp trình bày bằng lời, hình ảnh, video minh họa, âm nhạc dân gian.
  • D. Tổ chức trò chơi đố vui về lịch sử và địa lý Hà Nội.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam không?

  • A. Có, so sánh chi tiết văn hóa Hà Nội với văn hóa Huế và Sài Gòn.
  • B. Có, so sánh ngầm ý văn hóa Hà Nội với các vùng quê khác để làm nổi bật đặc trưng.
  • C. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích văn hóa Hà Nội mà không so sánh với vùng khác.
  • D. Có, so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa phương Tây.

Câu 24: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ gìn và phát huy “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Xây dựng thêm nhiều công trình kiến trúc hiện đại.
  • B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế và du lịch.
  • C. Tăng cường quảng bá văn hóa Hà Nội ra nước ngoài.
  • D. Nâng cao ý thức của người dân về việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày?

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng “tôi”).
  • B. Ngôi thứ hai (xưng “bạn”).
  • C. Ngôi thứ ba (khách quan).
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

Câu 26: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “con người Hà Nội” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên “hằng số văn hóa”?

  • A. Con người Hà Nội là chủ thể sáng tạo, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa.
  • B. Con người Hà Nội chỉ là đối tượng thụ hưởng các giá trị văn hóa.
  • C. Yếu tố con người không đóng vai trò quan trọng bằng yếu tố địa lý và lịch sử.
  • D. Con người Hà Nội hiện nay đang làm mai một dần các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến những thách thức nào đối với việc bảo tồn “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong xã hội hiện đại?

  • A. Ô nhiễm môi trường và thiên tai.
  • B. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự thiếu quan tâm của các cấp chính quyền.
  • D. Sự thay đổi về khí hậu và thời tiết.

Câu 28: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em có nhận xét gì về tình cảm của tác giả Trần Quốc Vượng đối với Hà Nội?

  • A. Thờ ơ, khách quan, chỉ trình bày thông tin.
  • B. Phê phán, chỉ trích những mặt tiêu cực của văn hóa Hà Nội.
  • C. Yêu mến, tự hào, trân trọng và muốn khẳng định giá trị văn hóa của Hà Nội.
  • D. Lo lắng, bi quan về tương lai của văn hóa Hà Nội.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng yếu tố biểu cảm không?

  • A. Không, văn bản thông tin chỉ tập trung vào cung cấp dữ liệu khách quan.
  • B. Có, yếu tố biểu cảm được thể hiện qua giọng văn, từ ngữ và cách lựa chọn dẫn chứng.
  • C. Chỉ có một số đoạn văn sử dụng yếu tố biểu cảm.
  • D. Yếu tố biểu cảm chỉ xuất hiện ở phần kết bài.

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Trần Quốc Vượng về văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Tiểu sử và sự nghiệp nghiên cứu của tác giả.
  • B. Ý nghĩa của các tên gọi Thăng Long, Đông Đô, Hà Nội.
  • C. Những yếu tố nào của “hằng số văn hóa” Hà Nội cần được ưu tiên bảo tồn nhất trong tương lai?
  • D. Các nguồn tài liệu tham khảo mà tác giả đã sử dụng để viết văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định yếu tố “hằng số văn hóa” của Hà Nội được hình thành dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng văn hóa “Thăng Long – Hà Nội là nơi hội tụ tinh hoa của cả nước” được đề cập trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tính “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với nội dung văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã đề cập đến những lĩnh vực văn hóa tiêu biểu nào của Hà Nội để minh chứng cho “hằng số văn hóa”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố địa lý KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng nhấn mạnh khi nói về “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cụm từ “hằng số văn hóa” trong nhan đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến câu ca dao “Khéo tay hay nghề, đất lề Kẻ Chợ”. Câu ca dao này minh họa cho đặc điểm văn hóa nào của Hà Nội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu so sánh với các đô thị lớn khác trên thế giới có lịch sử lâu đời, theo tác giả Trần Quốc Vượng, “hằng số văn hóa” của Hà Nội có điểm gì đặc biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào để trình bày về “hằng số văn hóa” của Thăng Long – Hà Nội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên nếp sống thanh lịch của người Hà Nội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến các triều đại Lý – Trần – Lê. Mục đích của việc đề cập đến các triều đại này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: “Hà Nội là nơi…chọn lọc và tinh kết những gì tinh túy nhất của đất nước, biến nó thành của riêng mình, mang đậm phong vị Hà Nội…”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của văn hóa Hà Nội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm về “hằng số văn hóa” của Hà Nội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo em, vì sao tác giả Trần Quốc Vượng lại chọn nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” cho văn bản của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “địa – văn hóa”. Cụm từ này được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, em sẽ tìm kiếm thông tin ở nguồn tài liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục thế hệ trẻ ngày nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bài viết thêm sinh động và hấp dẫn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về “hằng số văn hóa” của Hà Nội dựa trên văn bản của Trần Quốc Vượng, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút người nghe nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa của các vùng miền khác ở Việt Nam không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ gìn và phát huy “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “con người Hà Nội” có vai trò như thế nào trong việc tạo nên “hằng số văn hóa”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến những thách thức nào đối với việc bảo tồn “hằng số văn hóa” của Hà Nội trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em có nhận xét gì về tình cảm của tác giả Trần Quốc Vượng đối với Hà Nội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng yếu tố biểu cảm không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả Trần Quốc Vượng về văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, em sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

Xem kết quả