Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09
Trắc nghiệm Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng khái niệm “hằng số văn hóa”. Theo ông, yếu tố nào đóng vai trò là “hằng số” cốt lõi, chi phối sự hình thành và phát triển văn hóa Thăng Long - Hà Nội?
- A. Yếu tố chính trị và các triều đại phong kiến.
- B. Yếu tố kinh tế và các hoạt động thương mại.
- C. Yếu tố địa - văn hóa và vị trí địa lý.
- D. Yếu tố xã hội và các giai tầng dân cư.
Câu 2: Văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” thuộc thể loại văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận văn học
- B. Văn bản tự sự
- C. Văn bản miêu tả
- D. Văn bản thông tin
Câu 3: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng những phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?
- A. Diễn dịch và quy nạp
- B. Phân tích, tổng hợp và so sánh
- C. Chứng minh và bác bỏ
- D. Suy luận tương tự và loại trừ
Câu 4: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây KHÔNG được tác giả Trần Quốc Vượng sử dụng trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để minh họa cho đặc điểm văn hóa Hà Nội?
- A. “Chẳng thơm cũng thể hoa nhài/ Dẫu không thanh lịch cũng người Tràng An.”
- B. “Khéo tay hay nghề, đất lề Kẻ Chợ.”
- C. “Hà Nội băm sáu phố phường/ Hàng Gạo, Hàng Đường, Hàng Muối trắng tinh.”
- D. “Gắng công kén được cốm Vòng/ Kén hồng Bạch Hạc cho lòng ai vui.”
Câu 5: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, yếu tố “địa - văn hóa” nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên đặc trưng văn hóa Thăng Long - Hà Nội?
- A. Vị trí trung tâm đồng bằng sông Hồng.
- B. Địa hình bán sơn địa với sông hồ.
- C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng khẳng định văn hóa Hà Nội mang tính “hằng số”. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Văn hóa Hà Nội có những giá trị cốt lõi, bền vững, ít thay đổi theo thời gian.
- B. Văn hóa Hà Nội không chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
- C. Văn hóa Hà Nội luôn giữ nguyên trạng thái tĩnh tại, không phát triển.
- D. Văn hóa Hà Nội chỉ bao gồm những yếu tố truyền thống, không có yếu tố hiện đại.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong văn hóa Thăng Long - Hà Nội:
“...Ở đây, hội tụ đủ mọi sắc thái văn hóa dân gian từ folklore, lễ hội, dân ca... đến sinh hoạt tôn giáo, tín ngưỡng. Phong thái người Hà Nội cũng rất khác, vừa thanh lịch, hào hoa, vừa kín đáo, thâm trầm.”
- A. Lịch sử hình thành và phát triển của Thăng Long - Hà Nội.
- B. Sự đa dạng và phong phú của các yếu tố văn hóa dân gian và phong thái người Hà Nội.
- C. Vai trò trung tâm kinh tế, chính trị của Thăng Long - Hà Nội.
- D. Ảnh hưởng của văn hóa cung đình đến văn hóa dân gian Hà Nội.
Câu 8: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng nhiều dẫn chứng về lịch sử, địa lý, văn hóa dân gian. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này là gì?
- A. Để thể hiện sự uyên bác, am hiểu của tác giả.
- B. Để kéo dài độ dài của văn bản.
- C. Để làm rõ và chứng minh cho các luận điểm về đặc trưng văn hóa Hà Nội.
- D. Để gây sự chú ý và hấp dẫn cho người đọc.
Câu 9: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của “nếp sống thanh lịch” của người Hà Nội?
- A. Ứng xử văn minh, nhã nhặn.
- B. Gu thẩm mỹ tinh tế trong ăn mặc, sinh hoạt.
- C. Phong cách giao tiếp lịch thiệp, duyên dáng.
- D. Thói quen tiêu dùng xa xỉ, phô trương.
Câu 10: Nếu phải tóm tắt ngắn gọn chủ đề chính của văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?
- A. Văn bản giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của Hà Nội.
- B. Văn bản khẳng định văn hóa Thăng Long - Hà Nội là một hằng số văn hóa Việt Nam, mang đậm bản sắc và giá trị bền vững.
- C. Văn bản phân tích những biến đổi của văn hóa Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử.
- D. Văn bản so sánh văn hóa Hà Nội với văn hóa các vùng miền khác trong cả nước.
Câu 11: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến một số triều đại lịch sử có ảnh hưởng đến văn hóa Hà Nội. Triều đại nào sau đây KHÔNG được tác giả đề cập trực tiếp?
- A. Lý
- B. Trần
- C. Lê
- D. Nguyễn
Câu 12: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được triển khai theo bố cục nào?
- A. Mở đầu - Thân bài - Kết bài
- B. Tổng - Phân - Hợp
- C. Nhân - Quả
- D. Thời gian
Câu 13: Tác giả Trần Quốc Vượng đã sử dụng giọng văn như thế nào trong văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”?
- A. Giọng văn trang trọng, nghiêm nghị
- B. Giọng văn hài hước, dí dỏm
- C. Giọng văn khoa học, khách quan kết hợp với tình cảm
- D. Giọng văn trữ tình, আবেগ cảm xúc
Câu 14: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của Hà Nội như một trung tâm văn hóa. Trung tâm văn hóa này được thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế và thương mại
- B. Văn hóa dân gian và lễ hội truyền thống
- C. Chính trị và hành chính
- D. Khoa học và công nghệ
Câu 15: Theo tác giả Trần Quốc Vượng, điều gì khiến văn hóa Hà Nội trở nên đặc biệt và khác biệt so với văn hóa các vùng miền khác?
- A. Sự đa dạng về dân tộc và tôn giáo.
- B. Nền kinh tế phát triển và hiện đại.
- C. Sự kết tinh của yếu tố địa - văn hóa và lịch sử ngàn năm.
- D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế.
Câu 16: Từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam”, bạn rút ra bài học gì về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống?
- A. Chỉ cần bảo tồn những di tích vật thể.
- B. Nên tập trung phát triển kinh tế hơn là văn hóa.
- C. Bảo tồn văn hóa là trách nhiệm của nhà nước, không phải cá nhân.
- D. Cần trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống hiện đại.
Câu 17: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến cụm từ “Kẻ Chợ”. “Kẻ Chợ” là tên gọi khác của địa danh nào ngày nay?
- A. Hà Nội
- B. Hải Phòng
- C. Huế
- D. Sài Gòn
Câu 18: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” hướng đến mục đích chính nào?
- A. Thuyết phục người đọc về một vấn đề chính trị.
- B. Cung cấp thông tin và làm sáng tỏ những đặc trưng văn hóa của Thăng Long - Hà Nội.
- C. Kể lại một câu chuyện lịch sử về Hà Nội.
- D. Miêu tả vẻ đẹp của Hà Nội.
Câu 19: Từ văn bản, hãy cho biết yếu tố “con người” đóng vai trò như thế nào trong việc tạo nên và duy trì “hằng số văn hóa” của Thăng Long - Hà Nội?
- A. Không đáng kể, vì văn hóa chủ yếu do yếu tố địa lý quyết định.
- B. Chỉ đóng vai trò thụ động tiếp nhận văn hóa.
- C. Đóng vai trò chủ động sáng tạo, thực hành và trao truyền các giá trị văn hóa.
- D. Chỉ quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa vật thể.
Câu 20: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Trần Quốc Vượng, bạn có thể tìm đọc thêm những công trình nghiên cứu nào của ông?
- A. Các bài thơ và truyện ngắn của Trần Quốc Vượng.
- B. “Văn hóa Việt Nam - Tìm tòi và suy ngẫm”, “Việt Nam cái nhìn Địa - Văn hóa”.
- C. Các tác phẩm khảo cổ học về văn hóa Đông Sơn.
- D. “Địa lý học lịch sử Việt Nam” và “Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam”.
Câu 21: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “văn hóa cung đình”. Theo bạn, “văn hóa cung đình” đã ảnh hưởng như thế nào đến “văn hóa dân gian” ở Hà Nội?
- A. Văn hóa cung đình hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến văn hóa dân gian.
- B. Văn hóa cung đình đã thay thế hoàn toàn văn hóa dân gian.
- C. Văn hóa cung đình góp phần tạo nên sắc thái sang trọng, tinh tế cho văn hóa dân gian Hà Nội.
- D. Văn hóa dân gian đã làm suy yếu văn hóa cung đình.
Câu 22: Đọc câu sau trong văn bản: “Hà Nội là nơi hội tụ của những người Việt Nam lao động giỏi, làm thợ giỏi, làm thầy cũng giỏi.” Câu này thể hiện đặc điểm gì của văn hóa Hà Nội?
- A. Tính cần cù, chịu khó của người Hà Nội.
- B. Tính chất trung tâm, nơi hội tụ nhân tài và truyền thống hiếu học.
- C. Sự phát triển kinh tế và thương mại của Hà Nội.
- D. Phong cách sống thanh lịch, tao nhã của người Hà Nội.
Câu 23: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có nhắc đến “lễ hội”. Lễ hội truyền thống ở Hà Nội thường tập trung vào thời điểm nào trong năm?
- A. Mùa hè
- B. Mùa thu
- C. Mùa đông
- D. Mùa xuân và các dịp lễ tết
Câu 24: Nếu bạn muốn tìm hiểu về các lễ hội tiêu biểu ở Hà Nội, bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu nào sau đây?
- A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 10.
- B. Báo cáo kinh tế - xã hội của thành phố Hà Nội.
- C. Sách về văn hóa dân gian và lễ hội truyền thống Việt Nam.
- D. Tiểu thuyết lịch sử về Thăng Long - Hà Nội.
Câu 25: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói về văn hóa Hà Nội?
- A. Nói quá
- B. Liệt kê, so sánh, ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp từ
Câu 26: Bạn hãy so sánh quan niệm về “văn hóa” trong văn bản của Trần Quốc Vượng với một quan niệm khác về văn hóa mà bạn biết. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Quan niệm của Trần Quốc Vượng chỉ tập trung vào văn hóa vật chất.
- B. Các quan niệm khác về văn hóa không coi trọng yếu tố địa lý.
- C. Quan niệm của Trần Quốc Vượng coi văn hóa là bất biến, không thay đổi.
- D. Quan niệm của Trần Quốc Vượng nhấn mạnh yếu tố “hằng số” địa - văn hóa, trong khi các quan niệm khác có thể chú trọng hơn đến tính động và biến đổi của văn hóa.
Câu 27: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, bạn sẽ sử dụng những thông tin nào từ văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” để giới thiệu về Hà Nội với du khách?
- A. Lịch sử ngàn năm văn hiến, nếp sống thanh lịch, các lễ hội truyền thống và đặc sản văn hóa.
- B. Tình hình kinh tế, chính trị và xã hội hiện đại của Hà Nội.
- C. Các vấn đề ô nhiễm môi trường và giao thông đô thị.
- D. Giá cả sinh hoạt và chi phí du lịch ở Hà Nội.
Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” đã thể hiện thái độ và tình cảm của tác giả đối với Hà Nội như thế nào?
- A. Thái độ khách quan, trung lập.
- B. Thái độ phê phán, lo lắng về sự mai một văn hóa.
- C. Thái độ trân trọng, tự hào và khẳng định giá trị bền vững của văn hóa Hà Nội.
- D. Thái độ hoài nghi về khả năng bảo tồn văn hóa Hà Nội.
Câu 29: Trong văn bản, tác giả Trần Quốc Vượng có đề cập đến “văn hóa ẩm thực” Hà Nội. Hãy kể tên một món ăn đặc trưng của Hà Nội thể hiện nét “thanh lịch, tinh tế” mà tác giả có thể muốn nhắc đến.
- A. Phở cuốn
- B. Phở Hà Nội
- C. Bún đậu mắm tôm
- D. Chả cá Lã Vọng
Câu 30: Nếu văn bản “Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam” được chuyển thể thành một video ngắn giới thiệu về Hà Nội, bạn đề xuất những hình ảnh và âm thanh nào nên được sử dụng để minh họa?
- A. Chỉ sử dụng hình ảnh các tòa nhà cao tầng và âm thanh nhạc trẻ.
- B. Chỉ sử dụng hình ảnh các món ăn đặc sản và âm thanh tiếng rao hàng.
- C. Hình ảnh di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, phố cổ Hà Nội, nếp sống thanh lịch; âm thanh tiếng trống lễ hội, ca trù, nhạc dân tộc.
- D. Hình ảnh giao thông đông đúc và âm thanh còi xe.