Trắc nghiệm Thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi chuẩn bị thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên", bước nào sau đây đòi hỏi người thuyết trình phải phân tích kỹ lưỡng đặc điểm, kiến thức nền và thái độ của người nghe để điều chỉnh nội dung và cách trình bày phù hợp?
- A. Xác định mục tiêu thuyết trình.
- B. Phân tích đối tượng và bối cảnh thuyết trình.
- C. Xây dựng dàn ý chi tiết.
- D. Luyện tập trình bày.
Câu 2: Bạn đang chuẩn bị bài thuyết trình về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học". Để bài nói có sức thuyết phục cao và dựa trên cơ sở thực tế, loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất bạn cần thu thập và sử dụng làm dẫn chứng?
- A. Các bài báo đăng trên mạng xã hội về rác thải nhựa.
- B. Ý kiến cá nhân của một vài bạn học về vấn đề này.
- C. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa tại trường, các sáng kiến đã được thực hiện và kết quả (nếu có).
- D. Những câu chuyện truyền cảm hứng về bảo vệ môi trường trên thế giới.
Câu 3: Trong quá trình xây dựng dàn ý cho bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ thực trạng đến giải pháp) nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ nội dung bài nói.
- B. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân của người thuyết trình.
- C. Rút ngắn thời gian chuẩn bị và trình bày.
- D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và sâu sắc hơn.
Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides,...) làm phương tiện hỗ trợ cho bài thuyết trình về "Tác động của biến đổi khí hậu", nguyên tắc thiết kế nào sau đây là ít quan trọng nhất?
- A. Nội dung trên slide cô đọng, chỉ chứa ý chính và từ khóa.
- B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao, liên quan trực tiếp đến nội dung.
- C. Chọn phông chữ dễ đọc, kích thước phù hợp và màu sắc tương phản rõ ràng.
- D. Sử dụng hiệu ứng chuyển slide và hiệu ứng động cho chữ thật phong phú, bắt mắt.
Câu 5: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề thiếu nước sạch ở vùng nông thôn". Khi nói về các số liệu thống kê, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả và giải thích ý nghĩa của số liệu thay vì chỉ đọc chúng từ slide thể hiện kỹ năng nào của người thuyết trình?
- A. Kỹ năng ghi nhớ tuyệt vời.
- B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ hiệu quả để kết nối và làm rõ thông tin.
- C. Kỹ năng thiết kế slide chuyên nghiệp.
- D. Kỹ năng kết thúc bài thuyết trình ấn tượng.
Câu 6: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Áp lực học tập đối với học sinh THPT". Khi nói đến những cảm xúc tiêu cực mà học sinh phải đối mặt, việc sử dụng giọng điệu trầm lắng, biểu cảm khuôn mặt đồng cảm và thỉnh thoảng dừng lại để khán giả suy ngẫm là cách sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian.
- B. Che giấu sự thiếu tự tin của người nói.
- C. Tăng cường sự đồng cảm, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề và kết nối cảm xúc với người nghe.
- D. Gây ấn tượng bằng phong cách trình bày độc đáo.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn khi thuyết trình về các vấn đề xã hội là làm thế nào để giữ chân sự chú ý của khán giả, đặc biệt là khi nội dung có thể khô khan hoặc phức tạp. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất để giải quyết thách thức này?
- A. Kể một câu chuyện ngắn, một ví dụ cụ thể liên quan đến vấn đề.
- B. Đặt câu hỏi tương tác hoặc khuyến khích khán giả suy nghĩ.
- C. Sử dụng các phương tiện trực quan (hình ảnh, video ngắn) một cách hợp lý.
- D. Nói liên tục, tốc độ nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất có thể trong thời gian cho phép.
Câu 8: Sau khi bạn hoàn thành bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của sử dụng điện thoại thông minh quá mức", đến phần thảo luận. Một bạn nghe đặt câu hỏi: "Bạn nói điện thoại có hại, nhưng rõ ràng nó giúp chúng ta học tập và kết nối. Vậy lợi ích của nó thì sao?". Cách phản hồi nào sau đây thể hiện kỹ năng xử lý câu hỏi tốt nhất?
- A. Ghi nhận ý kiến của bạn nghe, khẳng định lợi ích của điện thoại là có thật, sau đó làm rõ rằng bài thuyết trình tập trung vào mặt trái khi sử dụng quá mức và các giải pháp giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực.
- B. Phủ nhận ngay lập tức, nhấn mạnh rằng lợi ích không bù đắp được tác hại.
- C. Nói rằng câu hỏi này không liên quan đến chủ đề bài nói.
- D. Đưa ra một câu hỏi khác để chuyển hướng cuộc thảo luận.
Câu 9: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội sau bài thuyết trình, mục đích chính của việc khuyến khích người nghe đặt câu hỏi và chia sẻ quan điểm là gì?
- A. Để người thuyết trình chứng tỏ kiến thức sâu rộng của mình.
- B. Để lấp đầy thời gian còn lại của buổi nói chuyện.
- C. Tạo cơ hội để làm rõ các điểm chưa hiểu, mở rộng góc nhìn về vấn đề và thúc đẩy tư duy phản biện ở cả người nói và người nghe.
- D. Tìm ra người nghe có quan điểm giống mình để ủng hộ.
Câu 10: Bạn đang lắng nghe một bài thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm không khí ở thành phố lớn". Người nói đưa ra nhiều số liệu nhưng không nói rõ nguồn hoặc thời gian thu thập. Là người nghe có tư duy phản biện, bạn nên làm gì trong phần thảo luận?
- A. Chấp nhận tất cả số liệu vì người nói đã đưa ra.
- B. Lịch sự hỏi người nói về nguồn gốc và tính cập nhật của các số liệu được sử dụng.
- C. Tìm kiếm thông tin trên điện thoại ngay lúc đó để kiểm tra.
- D. Không đặt câu hỏi gì vì sợ làm người nói khó xử.
Câu 11: Khi thuyết trình về "Bình đẳng giới trong gia đình hiện đại", bạn sử dụng một đoạn video ngắn ghi lại cảnh các thành viên trong gia đình cùng nhau làm việc nhà. Việc sử dụng video này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.
- C. Chứng minh rằng vấn đề bình đẳng giới đã được giải quyết hoàn toàn.
- D. Minh họa cụ thể, sinh động cho một khía cạnh hoặc giải pháp của vấn đề, giúp người nghe dễ hình dung và cảm nhận.
Câu 12: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Tác hại của thuốc lá điện tử đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây cần được hỗ trợ bằng các dẫn chứng khoa học, số liệu từ các nghiên cứu đáng tin cậy để tăng tính thuyết phục?
- A. Thuốc lá điện tử có nhiều hương vị hấp dẫn.
- B. Bạn bè của tôi đều sử dụng thuốc lá điện tử.
- C. Thuốc lá điện tử chứa nicotine và các hóa chất độc hại, gây ảnh hưởng xấu đến hệ hô hấp và tim mạch.
- D. Việc cai thuốc lá điện tử rất khó khăn.
Câu 13: Khi thuyết trình về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay", bạn mở đầu bằng câu hỏi: "Bao lâu rồi bạn chưa đọc hết một cuốn sách không phải là sách giáo khoa?". Cách mở đầu này nhằm mục đích gì?
- A. Kiểm tra kiến thức chung của khán giả.
- B. Gây sự chú ý, kích thích suy nghĩ và tạo sự kết nối trực tiếp với trải nghiệm của người nghe.
- C. Đánh giá thói quen đọc sách của từng cá nhân trong phòng.
- D. Làm cho bài nói có vẻ bí ẩn và khó đoán.
Câu 14: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về "Ảnh hưởng của lối sống ít vận động", ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng và khuyến khích hành động ở người nghe?
- A. Đưa ra thêm thật nhiều số liệu và thống kê mới.
- B. Xin lỗi nếu bài nói chưa hoàn hảo.
- C. Kể một câu chuyện dài chưa được kể ở phần thân bài.
- D. Kêu gọi hành động cụ thể, đưa ra một thông điệp mạnh mẽ hoặc một suy ngẫm sâu sắc liên quan đến giải pháp hoặc tương lai.
Câu 15: Bạn đang thuyết trình về "Vấn đề ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị". Một người nghe ngắt lời bạn và bày tỏ sự không đồng tình gay gắt với một số giải pháp bạn đưa ra. Phản ứng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng nhất?
- A. Lắng nghe ý kiến của họ một cách bình tĩnh, cảm ơn sự đóng góp, sau đó trả lời một cách logic, dựa trên cơ sở và có thể đề xuất thảo luận thêm sau khi bài thuyết trình kết thúc.
- B. Phớt lờ và tiếp tục bài nói như không có gì xảy ra.
- C. Tranh cãi ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
- D. Yêu cầu người đó im lặng và đợi đến phần Q&A.
Câu 16: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp như "Tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên", người nói và người nghe cần tránh điều gì để cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng?
- A. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích chia sẻ.
- B. Lắng nghe tích cực quan điểm của người khác.
- C. Đưa ra ý kiến có căn cứ và dẫn chứng.
- D. Cá nhân hóa vấn đề, chỉ trích cá nhân thay vì tập trung vào lập luận và giải pháp.
Câu 17: Bạn là người nghe trong một buổi thuyết trình về "Ảnh hưởng của game online đến học sinh". Người nói đưa ra nhận định rằng "tất cả học sinh chơi game online đều học kém đi". Dựa trên kiến thức và tư duy phản biện, bạn nhận thấy nhận định này có thể là một sự khái quát hóa vội vàng. Bạn nên làm gì?
- A. Chấp nhận hoàn toàn nhận định đó vì đó là thông tin từ bài thuyết trình.
- B. Im lặng và không có ý kiến gì.
- C. Trong phần thảo luận, lịch sự đặt câu hỏi làm rõ hoặc đưa ra một trường hợp ngoại lệ (ví dụ: học sinh chơi game có kiểm soát vẫn học tốt) và hỏi người nói về cơ sở của nhận định đó.
- D. Đứng dậy và phản bác ngay lập tức, cho rằng người nói sai hoàn toàn.
Câu 18: Khi một vấn đề xã hội được đưa ra thảo luận, thường có nhiều góc nhìn và quan điểm khác nhau. Việc công nhận và tôn trọng sự đa dạng ý kiến này có vai trò gì trong quá trình thảo luận?
- A. Làm cho cuộc thảo luận trở nên hỗn loạn và thiếu tập trung.
- B. Tạo môi trường an toàn để mọi người chia sẻ, khuyến khích tư duy đa chiều và có thể dẫn đến những giải pháp toàn diện hơn.
- C. Chứng tỏ rằng không có quan điểm nào là đúng hay sai.
- D. Kéo dài thời gian thảo luận một cách không cần thiết.
Câu 19: Bạn đang luyện tập bài thuyết trình về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại số". Bạn nhận thấy mình thường nhìn xuống giấy ghi chú thay vì nhìn vào "khán giả tưởng tượng". Việc khắc phục thói quen này quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?
- A. Ngữ điệu và tốc độ nói.
- B. Cử chỉ tay và dáng đứng.
- C. Giao tiếp bằng mắt và sự kết nối với người nghe.
- D. Việc sử dụng các từ nối.
Câu 20: Khi thuyết trình về "Vấn đề nghiện mua sắm trực tuyến", bạn sử dụng một biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của chi tiêu cho mua sắm online trong vài năm gần đây. Việc giải thích rõ ràng các trục, đơn vị và xu hướng trên biểu đồ thể hiện kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng ghi nhớ số liệu.
- B. Kỹ năng vẽ biểu đồ đẹp.
- C. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
- D. Kỹ năng phân tích và trình bày dữ liệu một cách dễ hiểu.
Câu 21: Mục tiêu cuối cùng của việc thuyết trình và thảo luận về một vấn đề xã hội trong môi trường học đường (như chương trình Cánh diều) là gì?
- A. Phát triển kỹ năng tìm hiểu, phân tích, trình bày, phản biện và thảo luận về các vấn đề gần gũi, từ đó nâng cao nhận thức và trách nhiệm công dân.
- B. Tìm ra giải pháp duy nhất và tốt nhất cho vấn đề xã hội được đưa ra.
- C. Đánh giá khả năng ghi nhớ kiến thức xã hội của học sinh.
- D. Tạo cơ hội để học sinh thể hiện cá tính và quan điểm riêng mà không cần căn cứ.
Câu 22: Bạn chọn vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến hình ảnh bản thân của giới trẻ" để thuyết trình. Để bài nói có chiều sâu và tính ứng dụng, bạn nên tập trung vào phân tích điều gì ngoài việc chỉ liệt kê các ứng dụng mạng xã hội phổ biến?
- A. Lịch sử ra đời của mạng xã hội.
- B. Cơ chế tâm lý (ví dụ: so sánh xã hội, nhu cầu được công nhận) khiến mạng xã hội ảnh hưởng đến cách giới trẻ nhìn nhận về bản thân và các biện pháp để xây dựng hình ảnh tích cực.
- C. Số lượng người dùng của từng nền tảng mạng xã hội.
- D. Các vụ bê bối liên quan đến dữ liệu người dùng của các công ty công nghệ.
Câu 23: Khi người nghe đặt một câu hỏi mà bạn chưa có câu trả lời chắc chắn hoặc nằm ngoài phạm vi chuẩn bị của bạn, cách ứng xử tốt nhất là gì?
- A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời phỏng đoán, dù không chắc chắn.
- B. Nói rằng câu hỏi quá khó và bỏ qua.
- C. Chuyển câu hỏi đó cho một người nghe khác trả lời.
- D. Thừa nhận rằng bạn chưa có thông tin hoặc câu trả lời chính xác ngay lúc đó và đề xuất sẽ tìm hiểu thêm hoặc mời gọi ý kiến đóng góp từ những người khác trong buổi thảo luận.
Câu 24: Bạn đang thảo luận về "Vấn đề phân biệt đối xử dựa trên ngoại hình". Một bạn đưa ra ý kiến rằng "Việc đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài là bản năng tự nhiên, khó thay đổi". Để phản hồi ý kiến này một cách xây dựng trong khuôn khổ thảo luận về vấn đề xã hội, bạn có thể làm gì?
- A. Ghi nhận rằng xu hướng đánh giá ban đầu là có thể có, nhưng nhấn mạnh rằng xã hội văn minh cần nhận thức và vượt qua bản năng đó để xây dựng sự tôn trọng và công bằng, có thể đưa ra ví dụ về nỗ lực thay đổi nhận thức trong lịch sử.
- B. Đồng ý ngay lập tức vì nó có vẻ là sự thật.
- C. Bác bỏ hoàn toàn và nói rằng ý kiến đó là sai lầm và lạc hậu.
- D. Chuyển sang nói về một vấn đề khác dễ thảo luận hơn.
Câu 25: Một trong những khó khăn khi thuyết trình về các vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bất bình đẳng giàu nghèo, định kiến xã hội) là có thể vô tình làm tổn thương hoặc gây khó chịu cho một số người nghe. Để giảm thiểu rủi ro này, người thuyết trình cần đặc biệt lưu ý điều gì trong quá trình chuẩn bị và trình bày?
- A. Chỉ sử dụng các số liệu thống kê khô khan để tránh cảm xúc.
- B. Nói thật nhanh để bài nói kết thúc sớm.
- C. Sử dụng ngôn từ cẩn trọng, khách quan, tránh phán xét cá nhân, tập trung vào phân tích vấn đề và giải pháp, đồng thời thể hiện sự đồng cảm nếu cần thiết.
- D. Tránh đề cập đến bất kỳ vấn đề xã hội nào có thể gây tranh cãi.
Câu 26: Vai trò của việc tóm tắt ý chính ở cuối mỗi phần hoặc chuyển tiếp giữa các luận điểm trong bài thuyết trình là gì?
- A. Giúp người nghe hệ thống hóa thông tin, theo dõi mạch lạc bài nói và chuẩn bị cho phần nội dung tiếp theo.
- B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
- C. Thể hiện khả năng ghi nhớ của người nói.
- D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
Câu 27: Khi lắng nghe một bài thuyết trình, việc ghi chép lại các ý chính, câu hỏi hoặc điểm cần làm rõ giúp người nghe thực hiện tốt nhất vai trò nào của mình trong buổi nói chuyện và thảo luận?
- A. Giúp người nghe có tài liệu để đọc lại sau này mà không cần nhớ.
- B. Làm cho người nói cảm thấy được quan tâm.
- C. Chứng tỏ người nghe rất thông minh.
- D. Tham gia thảo luận một cách chủ động, có cơ sở và đặt những câu hỏi sâu sắc, liên quan trực tiếp đến nội dung bài nói.
Câu 28: Bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân". Bạn kết thúc bài nói bằng cách chia sẻ trải nghiệm cá nhân về một lần tham gia tình nguyện ý nghĩa. Việc chia sẻ này nhằm mục đích gì?
- A. Để khoe khoang về thành tích cá nhân.
- B. Tăng cường tính chân thực, kết nối cảm xúc và truyền cảm hứng hành động cho người nghe bằng ví dụ thực tế, sống động.
- C. Lấp đầy thời gian còn lại.
- D. Thay thế cho việc đưa ra các số liệu thống kê.
Câu 29: Trong một buổi thảo luận nhóm về "Cách ứng phó với tin giả trên mạng xã hội", một bạn đưa ra ý kiến dựa trên kinh nghiệm cá nhân nhưng không có kiểm chứng. Để cuộc thảo luận vẫn dựa trên cơ sở và mang tính xây dựng, người điều phối hoặc các thành viên khác nên làm gì?
- A. Bỏ qua ý kiến đó vì nó không có căn cứ.
- B. Chấp nhận ý kiến đó như một sự thật.
- C. Ghi nhận ý kiến đó như một góc nhìn cá nhân, sau đó khuyến khích việc tìm kiếm và chia sẻ thêm các thông tin, dẫn chứng đã được kiểm chứng để làm rõ vấn đề.
- D. Yêu cầu bạn đó không phát biểu nữa nếu không có bằng chứng.
Câu 30: Khi thuyết trình về "Vấn đề bắt nạt học đường", việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin, ánh mắt kiên định và giọng nói rõ ràng, rành mạch không chỉ giúp truyền tải thông tin mà còn thể hiện điều gì ở người thuyết trình?
- A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tự tin và thái độ nghiêm túc đối với vấn đề đang trình bày.
- B. Khả năng diễn xuất chuyên nghiệp.
- C. Việc người thuyết trình không cần chuẩn bị nội dung.
- D. Sự vượt trội của người thuyết trình so với người nghe.