Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói?
- A. Bạn Lan, hình như, đã đạt giải nhất cuộc thi.
- B. Ôi, thật không thể tin được, bạn đã hoàn thành dự án này nhanh như vậy!
- C. Theo tôi nghĩ, việc này cần thêm thời gian.
- D. Chiếc áo này, nếu tôi nhớ không nhầm, là của em gái bạn.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân, cây gạo nở hoa đỏ rực. Chim chóc, các bạn thấy đấy, cũng ríu rít tìm về.” Thành phần chêm xen trong câu văn trên có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh sự xuất hiện của chim chóc.
- B. Bổ sung thông tin về loài chim chóc mùa xuân.
- C. Thay đổi chủ đề của câu văn.
- D. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc/người nghe.
Câu 3: Trong câu: “Bài thơ này, theo đánh giá của nhiều nhà phê bình, là một tác phẩm xuất sắc.”, cụm từ “theo đánh giá của nhiều nhà phê bình” đóng vai trò là:
- A. Trạng ngữ.
- B. Thành phần chính của câu.
- C. Thành phần chêm xen.
- D. Thành phần phụ chú.
Câu 4: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen phù hợp nhất để thể hiện sự không chắc chắn của người nói về thông tin vừa đưa ra.
- A. Hình như, tôi nhớ không lầm, cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
- B. Chắc chắn rồi, cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
- C. Tôi tin rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
- D. Rõ ràng là cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
Câu 5: Dấu hiệu hình thức nào thường được sử dụng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?
- A. Dấu chấm than ở cuối câu.
- B. Từ ngữ mang tính chất liệt kê.
- C. Dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang tách biệt.
- D. Sử dụng các từ nối như “và”, “nhưng”, “hoặc”.
Câu 6: Trong câu sau: “Ông ấy, một người cha mẫu mực, luôn dành thời gian cho gia đình.”, nếu lược bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?
- A. Có, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
- B. Không, ý nghĩa cơ bản của câu không thay đổi, nhưng sắc thái biểu cảm sẽ giảm.
- C. Có, câu sẽ trở nên khó hiểu hơn.
- D. Không, câu vẫn giữ nguyên hoàn toàn ý nghĩa và sắc thái.
Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng phép chêm xen trong giao tiếp là gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
- B. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
- C. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
- D. Bổ sung thông tin, thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói một cách kín đáo.
Câu 8: Xác định thành phần không phải là phép chêm xen trong các cụm từ được gạch chân ở các câu sau:
- A. a. Bộ phim này, tôi nghĩ, rất hay.
- B. b. Cô ấy, có lẽ, sẽ đến muộn.
- C. c. Như vậy, chúng ta đã hoàn thành công việc.
- D. d. Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, luôn giúp đỡ tôi.
Câu 9: Trong đoạn thơ sau, phép chêm xen được sử dụng để thể hiện điều gì? “Quê hương là cánh diều (ôi cánh diều tuổi thơ) / Bay cao giữa trời xanh….”
- A. Sự nghi ngờ về hình ảnh cánh diều.
- B. Tình cảm yêu mến, trân trọng đối với kỷ niệm tuổi thơ.
- C. Sự giới thiệu về cánh diều quê hương.
- D. Sự phân tích về đặc điểm của cánh diều.
Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau để thể hiện sự tiếc nuối: “________, chúng ta đã không gặp nhau sớm hơn.”
- A. Tôi nghĩ rằng
- B. Theo tôi biết
- C. Tiếc thay
- D. Có lẽ rằng
Câu 11: Phép chêm xen khác biệt với thành phần trạng ngữ ở điểm nào?
- A. Trạng ngữ luôn đứng đầu câu, còn phép chêm xen thì không.
- B. Trạng ngữ có thể lược bỏ khỏi câu mà không ảnh hưởng đến nghĩa, còn phép chêm xen thì không.
- C. Trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân…, còn phép chêm xen thì không.
- D. Phép chêm xen không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp của câu, còn trạng ngữ thì có.
Câu 12: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG sử dụng phép chêm xen?
- A. Bộ phim này, theo tôi đánh giá, khá thành công về mặt nghệ thuật.
- B. Hôm nay trời mưa rất to.
- C. Bài văn của em, cô thấy đấy, đã có nhiều tiến bộ.
- D. Cuốn sách này, nếu bạn thích, tôi sẽ cho bạn mượn.
Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng phép chêm xen để nhấn mạnh thêm thông tin về đối tượng được nói đến.
- A. Có lẽ, ngày mai trời sẽ nắng.
- B. Tôi nghĩ rằng, bạn nên xem xét lại quyết định này.
- C. Ngôi nhà đó, một di tích lịch sử quan trọng, đang được trùng tu.
- D. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.
Câu 14: Trong câu: “Trận đấu bóng đá hôm qua, phải nói thật là, quá hấp dẫn!”, thành phần chêm xen thể hiện cảm xúc gì?
- A. Sự ngạc nhiên và thích thú.
- B. Sự buồn bã và thất vọng.
- C. Sự hối hận và tiếc nuối.
- D. Sự tức giận và phẫn nộ.
Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự dè dặt, thiếu tự tin của người nói?
- A. Chắc chắn là bạn sẽ thành công.
- B. Tôi tin tưởng bạn sẽ làm được.
- C. Hy vọng là bạn sẽ thích món quà này.
- D. Không biết chừng, có lẽ tôi sẽ đến muộn.
Câu 16: Tìm câu văn sử dụng phép chêm xen một cách KHÔNG phù hợp, làm cho câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.
- A. Cô ấy, một người phụ nữ mạnh mẽ, đã vượt qua mọi khó khăn.
- B. Hôm nay, theo như lịch đã định, trời rất đẹp.
- C. Bài hát này, tôi nghĩ, sẽ được nhiều người yêu thích.
- D. Chiếc xe này, bạn thấy đấy, rất tiết kiệm nhiên liệu.
Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng phép chêm xen có nên được khuyến khích hay hạn chế? Vì sao?
- A. Khuyến khích, vì nó làm tăng tính biểu cảm cho văn nghị luận.
- B. Khuyến khích, vì nó giúp lập luận trở nên chặt chẽ hơn.
- C. Hạn chế, vì văn nghị luận cần sự khách quan, logic, phép chêm xen có thể làm giảm tính trang trọng.
- D. Không khuyến khích cũng không hạn chế, tùy thuộc vào nội dung cụ thể.
Câu 18: Chọn câu văn có phép chêm xen thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói về sự việc được đề cập.
- A. Theo tôi thấy, bức tranh này rất có hồn.
- B. Bức tranh này được vẽ bằng chất liệu sơn dầu.
- C. Bức tranh này có kích thước 50x70cm.
- D. Bức tranh này được trưng bày tại bảo tàng mỹ thuật.
Câu 19: Trong câu: “Anh ấy, một người con xa quê, luôn nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ.”, phép chêm xen có tác dụng gì?
- A. Làm rõ thời gian anh ấy xa quê.
- B. Bổ sung thông tin về hoàn cảnh của anh ấy (người con xa quê).
- C. Nhấn mạnh địa điểm anh ấy sinh ra.
- D. Thể hiện sự ngạc nhiên về việc anh ấy nhớ quê.
Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của phép chêm xen?
- A. Bổ sung thông tin chi tiết.
- B. Thể hiện cảm xúc, thái độ.
- C. Tạo sự liên kết giữa các câu.
- D. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
Câu 21: Để câu văn sau sử dụng phép chêm xen thể hiện sự hoài nghi, nên thêm cụm từ nào vào vị trí thích hợp: “________, điều này có thực sự hiệu quả?”
- A. Tôi tin rằng
- B. Không biết có đúng không
- C. Chắc chắn rằng
- D. Theo ý kiến của tôi
Câu 22: Trong câu: “Ngày mai, dự báo thời tiết nói, trời sẽ nắng.”, có thể thay thế phép chêm xen bằng thành phần nào mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa?
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Trạng ngữ.
- D. Bổ ngữ.
Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để giải thích rõ hơn về một đối tượng vừa được nhắc đến?
- A. Có lẽ, anh ấy sẽ đến sớm.
- B. Tôi nghĩ rằng, đây là một ý kiến hay.
- C. Thật bất ngờ, cô ấy đã giành chiến thắng.
- D. Chúng tôi đến thăm Huế, cố đô của Việt Nam.
Câu 24: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, phép chêm xen có mối quan hệ như thế nào với các thành phần chính của câu?
- A. Là thành phần chính, quyết định cấu trúc câu.
- B. Là thành phần phụ, nằm ngoài cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
- C. Có thể là thành phần chính hoặc phụ tùy thuộc vào từng câu.
- D. Luôn luôn thay thế cho một thành phần chính bị lược bỏ.
Câu 25: Trong câu: “Quyển sách này, bạn thấy đấy, rất hữu ích cho việc học tập.”, nếu bỏ phép chêm xen, câu văn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt giao tiếp?
- A. Câu văn sẽ trở nên sai ngữ pháp.
- B. Câu văn sẽ mất đi ý nghĩa chính.
- C. Câu văn sẽ trở nên trang trọng, khách quan hơn, mất đi sự thân mật, gần gũi.
- D. Câu văn sẽ trở nên khó hiểu hơn.
Câu 26: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự đồng tình, tán thành với ý kiến vừa được nêu ra.
- A. Tôi không chắc về điều đó.
- B. Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
- C. Có lẽ bạn nên xem xét lại.
- D. Tôi e rằng điều đó không đúng.
Câu 27: Trong các loại dấu câu thường dùng để tách biệt thành phần chêm xen, dấu câu nào thể hiện sự ngắt quãng, nhấn mạnh thành phần chêm xen?
- A. Dấu phẩy.
- B. Dấu ngoặc đơn.
- C. Dấu gạch ngang.
- D. Dấu chấm lửng.
Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để bộc lộ cảm xúc vui mừng?
- A. Tuyệt vời, tin được không, chúng ta đã thắng rồi!
- B. Buồn thật, tiếc quá, chúng ta đã thua mất rồi.
- C. Không sao đâu, dù sao chúng ta cũng đã cố gắng.
- D. Có lẽ, lần sau chúng ta sẽ may mắn hơn.
Câu 29: Trong câu: “Con đường này, ngày xưa, rất vắng vẻ.”, phép chêm xen “ngày xưa” bổ sung thông tin về khía cạnh nào của con đường?
- A. Chiều dài của con đường.
- B. Vị trí địa lý của con đường.
- C. Chất lượng mặt đường.
- D. Thời điểm, giai đoạn trong quá khứ.
Câu 30: Để câu văn sau thể hiện sự nghi ngờ: “________, đây có phải là sự thật không?”, nên sử dụng phép chêm xen nào?
- A. Tôi khẳng định
- B. Tôi tin chắc
- C. Không biết chừng
- D. Rõ ràng là