15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc câu sau và xác định thành phần chêm xen:

  • A. Mẹ tôi
  • B. người phụ nữ tảo tần
  • C. luôn dậy sớm
  • D. chuẩn bị bữa ăn cho cả nhà

Câu 2: Thành phần chêm xen trong câu

  • A. Bổ sung thông tin, giải thích thêm về chủ thể.
  • B. Bộc lộ cảm xúc của người nói/viết.
  • C. Nêu lên mục đích của sự việc.
  • D. Làm nổi bật vị ngữ trong câu.

Câu 3: Dấu câu nào thường được sử dụng để đánh dấu thành phần chêm xen trong câu?

  • A. Dấu chấm hỏi (?)
  • B. Dấu chấm than (!)
  • C. Dấu chấm phẩy (;)
  • D. Dấu phẩy (,), dấu gạch ngang (-), dấu ngoặc đơn (())

Câu 4: Xác định thành phần chêm xen trong khổ thơ sau:

  • A. Quê hương tôi có con sông xanh biếc
  • B. Nước gương trong soi tóc những hàng tre
  • C. (Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
    Tỏa nắng xuống lòng sông lấp loáng)
  • D. Nước gương trong soi tóc những hàng tre (Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè...)

Câu 5: Trong câu

  • A. Thông tin khách quan về sự việc.
  • B. Trạng thái cảm xúc của người nói.
  • C. Địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Thời gian xảy ra sự việc.

Câu 6: Câu nào dưới đây chứa thành phần chêm xen được đánh dấu bằng dấu gạch ngang?

  • A. Ngôi nhà ấy, nơi tôi sinh ra, giờ đã thay đổi nhiều.
  • B. (Hồi ấy, chúng tôi còn rất trẻ) chúng tôi thường đi chơi cùng nhau.
  • C. Cô giáo - người mà chúng tôi luôn kính trọng - đã nghỉ hưu.
  • D. Vì trời mưa to, chúng tôi phải hoãn chuyến đi.

Câu 7: Chêm xen có thể được hiểu là một thành phần phụ trong câu, có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thường không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp chính của câu (Chủ-Vị).
  • B. Luôn đứng ở cuối câu và kết thúc bằng dấu chấm than.
  • C. Bắt buộc phải có để câu có nghĩa hoàn chỉnh.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ ca, không có trong văn xuôi.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen:

  • A. Buổi sáng hôm ấy
  • B. trời se lạnh
  • C. tôi cùng bạn bè đi dạo quanh hồ
  • D. (như báo hiệu mùa đông sắp đến)

Câu 9: Trong câu

  • A. Thông tin về nghề nghiệp.
  • B. Mô tả hành động cụ thể.
  • C. Sự đánh giá, nhận xét mang tính chủ quan của người nói/viết.
  • D. Thời gian diễn ra sự việc.

Câu 10: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần chêm xen để thêm một lời giải thích hoặc làm rõ hơn?

  • A. Tiếng Việt, ngôn ngữ của dân tộc ta, rất giàu đẹp.
  • B. Ôi, sao hôm nay trời đẹp thế!
  • C. Ngày mai, tôi sẽ đi học.
  • D. Bạn có khỏe không?

Câu 11: Khi thành phần chêm xen được đặt giữa câu, nó thường được phân tách với các thành phần khác bằng những loại dấu câu nào?

  • A. Chỉ dùng một dấu phẩy ở cuối.
  • B. Dùng cặp dấu phẩy, cặp dấu gạch ngang hoặc cặp dấu ngoặc đơn.
  • C. Chỉ dùng dấu chấm ở cuối.
  • D. Dùng dấu hai chấm hoặc dấu chấm lửng.

Câu 12: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu thơ:

  • A. Giải thích rõ cảnh vật xung quanh.
  • B. Bổ sung thông tin về thời gian.
  • C. Nhấn mạnh hành động của người cha.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ riêng của tác giả về sự hy sinh của người cha.

Câu 13: Câu nào dưới đây không chứa thành phần chêm xen?

  • A. Anh ấy học hành rất chăm chỉ.
  • B. Mùa xuân, mùa của tình yêu, đã về.
  • C. Tôi nhớ mãi lời cô giáo dặn (lời dặn ấy rất ý nghĩa).
  • D. Họ - những người lính cụ Hồ - đã chiến đấu rất anh dũng.

Câu 14: Thành phần chêm xen trong câu có thể là những loại từ ngữ nào?

  • A. Chỉ có thể là một từ đơn.
  • B. Chỉ có thể là một cụm danh từ.
  • C. Có thể là một từ, một cụm từ hoặc một câu ngắn.
  • D. Chỉ có thể là trạng ngữ hoặc định ngữ.

Câu 15: Đọc câu sau:

  • A. Nội dung của cuốn sách.
  • B. Nguồn gốc hoặc hoàn cảnh liên quan đến cuốn sách.
  • C. Ý kiến đánh giá về nội dung cuốn sách.
  • D. Tác giả của cuốn sách.

Câu 16: Câu nào sử dụng thành phần chêm xen để bộc lộ sự ngạc nhiên hoặc một cảm xúc đột ngột?

  • A. Bộ phim đó, một tác phẩm điện ảnh xuất sắc, đã gây ấn tượng mạnh.
  • B. Sáng nay, trời rất đẹp.
  • C. Anh ấy đã đến rồi đấy, thật bất ngờ!
  • D. Anh ấy đã đến rồi đấy - không thể tin nổi! -

Câu 17: Thành phần chêm xen có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?

  • A. Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
  • B. Chỉ đứng ở đầu câu.
  • C. Chỉ đứng ở cuối câu.
  • D. Chỉ đứng ở giữa câu.

Câu 18: Đâu là câu sử dụng thành phần chêm xen không phù hợp về mặt ngữ cảnh hoặc chức năng?

  • A. Cô ấy, một người bạn thân, đã giúp tôi rất nhiều.
  • B. Thời tiết hôm nay - thật dễ chịu! - rất thích hợp để đi chơi.
  • C. Động từ (chỉ hành động) là thành phần chính của câu.
  • D. Cuốn sách này (tôi đã đọc hai lần) vẫn còn nhiều điều thú vị.

Câu 19: Thành phần chêm xen

  • A. Nêu thời gian.
  • B. Nêu địa điểm.
  • C. Nêu mục đích.
  • D. Bổ sung thông tin định danh, làm rõ thêm về chủ thể.

Câu 20: So sánh thành phần chêm xen và trạng ngữ, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Trạng ngữ luôn đứng ở đầu câu, còn chêm xen thì không.
  • B. Trạng ngữ bổ sung ý nghĩa về hoàn cảnh (thời gian, địa điểm, cách thức...), còn chêm xen thường bổ sung thông tin phụ chú, bộc lộ cảm xúc và ít liên quan trực tiếp đến quan hệ ngữ pháp chính.
  • C. Chêm xen luôn được đánh dấu bằng dấu ngoặc đơn, còn trạng ngữ thì không.
  • D. Trạng ngữ có thể lược bỏ, còn chêm xen thì không thể.

Câu 21: Trong câu nào dưới đây, thành phần gạch chân là thành phần chêm xen?
(1) **Trên bàn**, có một quyển sách.
(2) Anh ấy đến thăm tôi, **một người bạn cũ**.
(3) **Vì trời mưa**, chúng tôi hủy chuyến đi.
(4) **Ôi**, cảnh đẹp quá!

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 22: Việc sử dụng dấu ngoặc đơn cho thành phần chêm xen thường gợi ý điều gì về thông tin được chêm vào?

  • A. Thông tin rất quan trọng, cần nhấn mạnh.
  • B. Thông tin là lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Thông tin mang tính giải thích, bổ sung thêm nhưng có thể coi là hơi tách biệt với dòng chảy chính của câu.
  • D. Thông tin là kết luận của người nói/viết.

Câu 23: Thành phần chêm xen trong câu thơ

  • A. Sự khái quát hóa, chú thích thêm về bản chất của "cuộc đời".
  • B. Thời gian con lớn lên.
  • C. Địa điểm con sẽ hiểu.
  • D. Mục đích của việc con cần hiểu.

Câu 24: Đâu là câu sử dụng thành phần chêm xen để thêm một nhận xét hoặc bình luận?

  • A. Anh ấy, một bác sĩ giỏi, rất tận tâm với bệnh nhân.
  • B. Trận đấu hôm qua - thật đáng thất vọng! - đã kết thúc với tỉ số hòa.
  • C. Sáng nay, tôi ăn phở.
  • D. Cuốn sách đó được xuất bản vào năm 2022.

Câu 25: Khi thành phần chêm xen được đánh dấu bằng cặp dấu phẩy, nó thường có mức độ tách biệt với câu chính như thế nào so với khi dùng dấu ngoặc đơn?

  • A. Mức độ tách biệt ít hơn, thông tin chêm xen hòa vào câu chính một cách tự nhiên hơn.
  • B. Mức độ tách biệt nhiều hơn, nhấn mạnh sự độc lập của thông tin chêm xen.
  • C. Không có sự khác biệt nào về mức độ tách biệt.
  • D. Chỉ dùng dấu phẩy khi chêm xen là một từ đơn.

Câu 26: Câu nào dưới đây có thể thêm thành phần chêm xen

  • A. Anh ấy là (một ngày nắng đẹp) một học sinh giỏi.
  • B. Cuốn sách đó rất hay (một ngày nắng đẹp).
  • C. Chúng tôi đi dã ngoại, một ngày nắng đẹp, thật vui.
  • D. Tôi thích (một ngày nắng đẹp) đọc sách.

Câu 27: Thành phần chêm xen trong câu

  • A. Bổ sung thông tin về ngoại hình.
  • B. Thể hiện sự không chắc chắn, suy đoán của người nói/viết.
  • C. Nêu lên hành động của chị ấy.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của chị ấy.

Câu 28: Đâu là nhận xét sai về thành phần chêm xen?

  • A. Thành phần chêm xen có thể lược bỏ mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.
  • B. Thành phần chêm xen có thể bổ sung thông tin hoặc bộc lộ cảm xúc.
  • C. Thành phần chêm xen thường được đánh dấu bằng dấu phẩy, gạch ngang hoặc ngoặc đơn.
  • D. Thành phần chêm xen là một thành phần bắt buộc trong câu, không thể thiếu.

Câu 29: Trong câu văn xuôi, việc sử dụng dấu gạch ngang để đánh dấu chêm xen thường tạo hiệu ứng gì?

  • A. Làm nổi bật, nhấn mạnh thành phần chêm xen, đôi khi thể hiện sự ngắt quãng đột ngột hoặc cảm xúc mạnh.
  • B. Gợi ý rằng thông tin chêm xen chỉ là phụ, có thể bỏ qua.
  • C. Biểu thị lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Kết nối hai vế câu có quan hệ giải thích.

Câu 30: Xác định thành phần chêm xen trong câu:

  • A. Cả lớp
  • B. 40 học sinh
  • C. đều đạt kết quả tốt
  • D. trong kỳ thi vừa qua

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đọc câu sau và xác định thành phần chêm xen: "Mẹ tôi, người phụ nữ tảo tần, luôn dậy sớm chuẩn bị bữa ăn cho cả nhà."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thành phần chêm xen trong câu "Hà Nội - trái tim của cả nước - đang vào thu." được dùng để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Dấu câu nào *thường* được sử dụng để đánh dấu thành phần chêm xen trong câu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xác định thành phần chêm xen trong khổ thơ sau:
"Quê hương tôi có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre
(Tâm hồn tôi là một buổi trưa hè
Tỏa nắng xuống lòng sông lấp loáng)"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong câu "Anh ấy nói, giọng run run, về những khó khăn đã trải qua.", thành phần chêm xen "giọng run run" bộc lộ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu nào dưới đây chứa thành phần chêm xen được đánh dấu bằng dấu gạch ngang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chêm xen có thể được hiểu là một thành phần phụ trong câu, có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen: "Buổi sáng hôm ấy, trời se lạnh (như báo hiệu mùa đông sắp đến), tôi cùng bạn bè đi dạo quanh hồ."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong câu "Anh ấy, thật là một người tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người.", thành phần chêm xen "thật là một người tốt bụng" chủ yếu bộc lộ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần chêm xen để thêm một lời giải thích hoặc làm rõ hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi thành phần chêm xen được đặt giữa câu, nó thường được phân tách với các thành phần khác bằng những loại dấu câu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu thơ: "Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai (cha dẫm trên gai)" (Nguyễn Duy)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Câu nào dưới đây *không* chứa thành phần chêm xen?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thành phần chêm xen trong câu có thể là những loại từ ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đọc câu sau: "Cuốn sách này (tôi mua ở hiệu sách cũ) rất thú vị." Thành phần chêm xen trong câu này bổ sung thông tin gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Câu nào sử dụng thành phần chêm xen để bộc lộ sự ngạc nhiên hoặc một cảm xúc đột ngột?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thành phần chêm xen có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là câu sử dụng thành phần chêm xen *không* phù hợp về mặt ngữ cảnh hoặc chức năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Thành phần chêm xen "người anh hùng của dân tộc" trong câu "Bác Hồ, người anh hùng của dân tộc, sống mãi trong lòng chúng ta." có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh thành phần chêm xen và trạng ngữ, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong câu nào dưới đây, thành phần gạch chân là thành phần chêm xen?
(1) **Trên bàn**, có một quyển sách.
(2) Anh ấy đến thăm tôi, **một người bạn cũ**.
(3) **Vì trời mưa**, chúng tôi hủy chuyến đi.
(4) **Ôi**, cảnh đẹp quá!

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc sử dụng dấu ngoặc đơn cho thành phần chêm xen thường gợi ý điều gì về thông tin được chêm vào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thành phần chêm xen trong câu thơ "Mai sau, con lớn lên, con sẽ hiểu / Cuộc đời - những điều cay đắng ngọt bùi -" bộc lộ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là câu sử dụng thành phần chêm xen để thêm một nhận xét hoặc bình luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi thành phần chêm xen được đánh dấu bằng cặp dấu phẩy, nó thường có mức độ tách biệt với câu chính như thế nào so với khi dùng dấu ngoặc đơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu nào dưới đây có thể thêm thành phần chêm xen "một ngày nắng đẹp" một cách phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thành phần chêm xen trong câu "Chị ấy - tôi nhớ không nhầm thì - là người đã giúp đỡ tôi." có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đâu là nhận xét *sai* về thành phần chêm xen?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong câu văn xuôi, việc sử dụng dấu gạch ngang để đánh dấu chêm xen thường tạo hiệu ứng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xác định thành phần chêm xen trong câu: "Cả lớp - 40 học sinh - đều đạt kết quả tốt trong kỳ thi vừa qua."

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tiếng Việt, thành phần nào trong câu thường được tách biệt với các thành phần chính bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn, có chức năng bổ sung thông tin hoặc bộc lộ cảm xúc nhưng không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp chính của câu?

  • A. Trạng ngữ
  • B. Thành phần chêm xen
  • C. Vị ngữ
  • D. Chủ ngữ

Câu 2: Đọc câu sau và xác định thành phần chêm xen: "Nam, một học sinh giỏi nhất lớp, luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè trong học tập."

  • A. Nam
  • B. luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè trong học tập
  • C. một học sinh giỏi nhất lớp
  • D. trong học tập

Câu 3: Thành phần chêm xen trong câu "Mẹ tôi - người phụ nữ tảo tần - đã hy sinh cả đời vì con cái." có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giải thích, bổ sung thông tin về mẹ
  • B. Nêu lên chủ đề câu nói
  • C. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên
  • D. Liên kết câu với câu trước

Câu 4: Trong câu "Hôm qua, trời mưa rất to (làm ngập hết cả đường), nên tôi phải hoãn chuyến đi chơi.", dấu ngoặc đơn được sử dụng để đánh dấu thành phần chêm xen có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh thời gian sự việc diễn ra
  • B. Nêu lý do chính của việc hoãn chuyến đi
  • C. Bộc lộ cảm xúc vui mừng
  • D. Bổ sung thông tin chi tiết về trận mưa

Câu 5: Xác định thành phần chêm xen trong đoạn thơ sau: "Quê hương tôi, / Nơi chôn rau cắt rốn, / Luôn hiện hữu trong trái tim tôi."

  • A. Quê hương tôi
  • B. Nơi chôn rau cắt rốn
  • C. Luôn hiện hữu trong trái tim tôi
  • D. Trong trái tim tôi

Câu 6: Thành phần chêm xen nào dưới đây chủ yếu mang sắc thái bộc lộ cảm xúc?

  • A. Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, sắp đi du học.
  • B. Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là điểm đến hấp dẫn.
  • C. Ôi chao!, cuộc đời thật lắm éo le.
  • D. Cuốn sách này (xuất bản năm 2022) rất đáng đọc.

Câu 7: Khi thành phần chêm xen được đặt giữa hai dấu gạch ngang, nó thường mang ý nghĩa gì so với khi đặt trong dấu ngoặc đơn?

  • A. Diễn đạt sự giải thích, nhấn mạnh hoặc ngắt quãng trong mạch nói/viết
  • B. Chỉ dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh
  • C. Luôn là lời nói trực tiếp của nhân vật
  • D. Đánh dấu thành phần trạng ngữ đặc biệt

Câu 8: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: "Mùa xuân, mùa của hy vọng và sự sống mới, đã về trên khắp nẻo đường."

  • A. Làm rõ thêm đặc điểm, ý nghĩa của mùa xuân
  • B. Nêu địa điểm cụ thể của mùa xuân
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ của người viết
  • D. Liên kết câu với câu tiếp theo

Câu 9: Thành phần nào trong câu sau không phải là thành phần chêm xen? "Cô giáo, người mẹ thứ hai của chúng em, luôn tận tâm dạy bảo (dù đôi khi rất mệt mỏi)."

  • A. người mẹ thứ hai của chúng em
  • B. (dù đôi khi rất mệt mỏi)
  • C. cả A và B đều là thành phần chêm xen
  • D. luôn tận tâm dạy bảo

Câu 10: Dấu hiệu nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen?

  • A. Được tách biệt bằng dấu phẩy
  • B. Được đặt trong dấu ngoặc đơn
  • C. Luôn đứng ở đầu câu và kết thúc bằng dấu chấm than
  • D. Được đặt giữa hai dấu gạch ngang

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu: (1) "Anh ấy đi rồi." và (2) "Anh ấy (ôi, người bạn tốt của tôi!) đi rồi."

  • A. Câu (2) bộc lộ cảm xúc tiếc nuối, gắn bó với người bạn, còn câu (1) chỉ thông báo sự việc.
  • B. Câu (1) nhấn mạnh thời gian, câu (2) nhấn mạnh địa điểm.
  • C. Câu (2) là câu hỏi tu từ, câu (1) là câu trần thuật.
  • D. Không có sự khác biệt về sắc thái biểu cảm.

Câu 12: Thành phần chêm xen trong câu "Cuốn sách này - một tác phẩm kinh điển - đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ độc giả." thuộc loại nào về mặt chức năng?

  • A. Bộc lộ cảm xúc cá nhân
  • B. Bổ sung thông tin, giới thiệu về cuốn sách
  • C. Nêu lên nhận định chủ quan
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu văn

Câu 13: Chọn câu có sử dụng thành phần chêm xen bộc lộ cảm xúc.

  • A. Họ sẽ đến vào ngày mai (thứ Bảy).
  • B. Ông ấy, một kỹ sư tài ba, đã nghỉ hưu.
  • C. Cái cây này (trồng từ năm 2000) vẫn rất xanh tốt.
  • D. Trời ơi!, sao mà nóng thế này!

Câu 14: Thành phần chêm xen "một người giàu lòng nhân ái" trong câu "Cô ấy, một người giàu lòng nhân ái, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn." có thể thay thế bằng dấu hiệu nào khác mà vẫn giữ nguyên chức năng chêm xen?

  • A. Dấu chấm.
  • B. Chỉ dấu phẩy ở cuối cụm từ.
  • C. Dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn.
  • D. Không thể thay thế.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen: "Hà Nội những ngày cuối thu thật đẹp. Cái se lạnh đầu mùa (thường đến bất chợt) làm lòng người xao xuyến. Lá vàng rơi đầy khắp phố phường."

  • A. (thường đến bất chợt)
  • B. Hà Nội những ngày cuối thu
  • C. Cái se lạnh đầu mùa
  • D. Lá vàng rơi đầy khắp phố phường

Câu 16: Thành phần chêm xen trong câu "Buồn quá!, tôi không thể tin được chuyện đó." bộc lộ cảm xúc gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Buồn bã, thất vọng
  • C. Ngạc nhiên, bất ngờ
  • D. Tức giận, khó chịu

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần chêm xen để giải thích hoặc bổ sung thông tin cho một thành phần khác trong câu?

  • A. Sơn Đoòng - hang động lớn nhất thế giới - là niềm tự hào của Việt Nam.
  • B. Trời ạ!, sao lại thế này?
  • C. Tôi nghĩ, có lẽ, anh ấy sẽ đồng ý.
  • D. Thật tuyệt!, chúng ta đã thành công.

Câu 18: Xác định thành phần chêm xen trong câu: "Ông Ba, một lão nông tri điền, hiểu rất rõ về thời tiết và mùa vụ."

  • A. Ông Ba
  • B. hiểu rất rõ về thời tiết và mùa vụ
  • C. một lão nông tri điền
  • D. rất rõ

Câu 19: Khi nào thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy?

  • A. Khi nó là lời nói trực tiếp.
  • B. Khi nó là một câu cảm thán ngắn.
  • C. Khi nó là một trạng ngữ chỉ thời gian.
  • D. Khi nó bổ sung thông tin, giải thích hoặc bộc lộ cảm xúc một cách nhẹ nhàng.

Câu 20: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: "Tôi tin rằng, nói thật lòng, anh ấy sẽ không bỏ cuộc."

  • A. Bổ sung thông tin về hành động của anh ấy.
  • B. Giải thích lý do anh ấy không bỏ cuộc.
  • C. Nhấn mạnh sự chân thành, khẳng định lời nói của người nói.
  • D. Nêu kết quả của sự việc.

Câu 21: Câu nào dưới đây không sử dụng thành phần chêm xen?

  • A. Anh ấy (em trai tôi) rất thích chơi cờ vua.
  • B. Hôm qua trời mưa to nên đường rất trơn.
  • C. Ôi!, cảnh vật thật nên thơ.
  • D. Quyển sách này - món quà sinh nhật của bạn - tôi rất quý.

Câu 22: Thành phần chêm xen trong câu "Cái áo này, tôi mua ở chợ hôm trước, hơi rộng." có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin về nguồn gốc, hoàn cảnh của cái áo.
  • B. Bộc lộ cảm xúc về cái áo.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm của cái áo.
  • D. Nêu lý do cái áo bị rộng.

Câu 23: Thành phần chêm xen nào trong các câu sau bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên?

  • A. Tôi, một người chưa từng đi xa, cảm thấy hồi hộp.
  • B. Anh ấy, bác sĩ của gia đình tôi, rất giỏi.
  • C. Cái gì!, sao lại có chuyện đó xảy ra?
  • D. Họ hứa sẽ đến (khoảng 7 giờ tối).

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng của thành phần chêm xen: "Em đi rồi, / Tôi ở lại - một mình - / Với nỗi buồn mênh mang."

  • A. Giải thích lý do "em đi rồi".
  • B. Bổ sung thông tin về địa điểm "tôi ở lại".
  • C. Nêu thời gian cụ thể của nỗi buồn.
  • D. Nhấn mạnh trạng thái cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình.

Câu 25: Thành phần chêm xen "tôi nghĩ" trong câu "Anh ấy, tôi nghĩ, sẽ không làm thế đâu." có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin về hành động của anh ấy.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, thái độ chủ quan của người nói/viết.
  • C. Giải thích lý do anh ấy không làm thế.
  • D. Liên kết câu với câu trước đó.

Câu 26: Xác định thành phần chêm xen trong câu: "Cô ấy mỉm cười (nụ cười rất tươi) và bước đi."

  • A. (nụ cười rất tươi)
  • B. Cô ấy
  • C. mỉm cười
  • D. và bước đi

Câu 27: Thành phần chêm xen thường không tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính (Chủ - Vị) của câu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc câu?

  • A. Nó bắt buộc phải đứng ở cuối câu.
  • B. Nó thay thế cho thành phần chủ ngữ hoặc vị ngữ.
  • C. Câu vẫn có nghĩa cơ bản khi bỏ thành phần chêm xen đi (dù có thể mất đi sắc thái bổ sung hoặc cảm xúc).
  • D. Nó luôn là một mệnh đề độc lập.

Câu 28: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: "Hôm nay, thật không may, tôi bị ốm."

  • A. Giải thích nguyên nhân bị ốm.
  • B. Bổ sung thông tin về thời gian bị ốm.
  • C. Nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói về sự việc.

Câu 29: Chọn câu sử dụng dấu hiệu không phù hợp để đánh dấu thành phần chêm xen.

  • A. Anh ấy - người tôi ngưỡng mộ - đã đến.
  • B. Cô ấy: rất xinh đẹp: đã được khen.
  • C. Bạn có thể đến (nếu rảnh).
  • D. Thật là!, tôi quên mất rồi.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thành phần chêm xen, hãy phân tích câu "Mẹ tôi, một người phụ nữ giản dị và nhân hậu, dạy tôi rất nhiều điều hay lẽ phải." Thành phần chêm xen là gì và tác dụng của nó trong ngữ cảnh này?

  • A. Thành phần chêm xen là "một người phụ nữ giản dị và nhân hậu", có tác dụng giới thiệu, làm rõ thêm về người mẹ.
  • B. Thành phần chêm xen là "Mẹ tôi", có tác dụng làm chủ ngữ.
  • C. Thành phần chêm xen là "dạy tôi rất nhiều điều hay lẽ phải", có tác dụng làm vị ngữ.
  • D. Câu này không có thành phần chêm xen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong tiếng Việt, thành phần nào trong câu thường được tách biệt với các thành phần chính bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn, có chức năng bổ sung thông tin hoặc bộc lộ cảm xúc nhưng không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp chính của câu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc câu sau và xác định thành phần chêm xen: 'Nam, một học sinh giỏi nhất lớp, luôn sẵn lòng giúp đỡ bạn bè trong học tập.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần chêm xen trong câu 'Mẹ tôi - người phụ nữ tảo tần - đã hy sinh cả đời vì con cái.' có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong câu 'Hôm qua, trời mưa rất to (làm ngập hết cả đường), nên tôi phải hoãn chuyến đi chơi.', dấu ngoặc đơn được sử dụng để đánh dấu thành phần chêm xen có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xác định thành phần chêm xen trong đoạn thơ sau: 'Quê hương tôi, / Nơi chôn rau cắt rốn, / Luôn hiện hữu trong trái tim tôi.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Thành phần chêm xen nào dưới đây chủ yếu mang sắc thái bộc lộ cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi thành phần chêm xen được đặt giữa hai dấu gạch ngang, nó thường mang ý nghĩa gì so với khi đặt trong dấu ngoặc đơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: 'Mùa xuân, mùa của hy vọng và sự sống mới, đã về trên khắp nẻo đường.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thành phần nào trong câu sau không phải là thành phần chêm xen? 'Cô giáo, người mẹ thứ hai của chúng em, luôn tận tâm dạy bảo (dù đôi khi rất mệt mỏi).'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Dấu hiệu nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu: (1) 'Anh ấy đi rồi.' và (2) 'Anh ấy (ôi, người bạn tốt của tôi!) đi rồi.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thành phần chêm xen trong câu 'Cuốn sách này - một tác phẩm kinh điển - đã ảnh hưởng đến nhiều thế hệ độc giả.' thuộc loại nào về mặt chức năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chọn câu có sử dụng thành phần chêm xen bộc lộ cảm xúc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thành phần chêm xen 'một người giàu lòng nhân ái' trong câu 'Cô ấy, một người giàu lòng nhân ái, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.' có thể thay thế bằng dấu hiệu nào khác mà vẫn giữ nguyên chức năng chêm xen?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen: 'Hà Nội những ngày cuối thu thật đẹp. Cái se lạnh đầu mùa (thường đến bất chợt) làm lòng người xao xuyến. Lá vàng rơi đầy khắp phố phường.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Thành phần chêm xen trong câu 'Buồn quá!, tôi không thể tin được chuyện đó.' bộc lộ cảm xúc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần chêm xen để giải thích hoặc bổ sung thông tin cho một thành phần khác trong câu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xác định thành phần chêm xen trong câu: 'Ông Ba, một lão nông tri điền, hiểu rất rõ về thời tiết và mùa vụ.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi nào thành phần chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: 'Tôi tin rằng, nói thật lòng, anh ấy sẽ không bỏ cuộc.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Câu nào dưới đây không sử dụng thành phần chêm xen?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Thành phần chêm xen trong câu 'Cái áo này, tôi mua ở chợ hôm trước, hơi rộng.' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Thành phần chêm xen nào trong các câu sau bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng của thành phần chêm xen: 'Em đi rồi, / Tôi ở lại - một mình - / Với nỗi buồn mênh mang.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thành phần chêm xen 'tôi nghĩ' trong câu 'Anh ấy, tôi nghĩ, sẽ không làm thế đâu.' có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xác định thành phần chêm xen trong câu: 'Cô ấy mỉm cười (nụ cười rất tươi) và bước đi.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thành phần chêm xen thường không tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính (Chủ - Vị) của câu. Điều này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc câu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích tác dụng của thành phần chêm xen trong câu: 'Hôm nay, thật không may, tôi bị ốm.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chọn câu sử dụng dấu hiệu không phù hợp để đánh dấu thành phần chêm xen.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thành phần chêm xen, hãy phân tích câu 'Mẹ tôi, một người phụ nữ giản dị và nhân hậu, dạy tôi rất nhiều điều hay lẽ phải.' Thành phần chêm xen là gì và tác dụng của nó trong ngữ cảnh này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong câu văn: “Có lẽ, chính sự hồn nhiên của trẻ thơ đã làm cho bức tranh thêm phần sống động.”, thành phần nào sau đây là thành phần chêm xen?

  • A. Có lẽ
  • B. chính sự hồn nhiên của trẻ thơ
  • C. đã làm cho bức tranh thêm phần sống động
  • D. của trẻ thơ

Câu 2: Xác định tác dụng của thành phần chêm xen trong câu sau: “Chiếc áo này, theo tôi thấy, màu sắc có vẻ hơi nhạt.”

  • A. Bổ sung thông tin về chất liệu áo
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của người nói
  • C. Nhấn mạnh màu sắc của chiếc áo
  • D. So sánh chiếc áo với các loại áo khác

Câu 3: Trong đoạn văn: “Mùa hè đến, phượng nở đỏ rực. Học sinh chúng tôi, ai nấy đều háo hức chờ đợi kỳ nghỉ.”, cụm từ “Học sinh chúng tôi” đóng vai trò là thành phần gì trong câu?

  • A. Thành phần chính của câu
  • B. Thành phần phụ của câu
  • C. Thành phần biệt lập
  • D. Trạng ngữ chỉ thời gian

Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng dấu ngoặc đơn để tách thành phần chêm xen?

  • A. Bạn Lan, người bạn thân nhất của tôi, rất giỏi văn.
  • B. Trời hôm nay đẹp, có lẽ ngày mai cũng vậy.
  • C. Ôi, cảnh đẹp quá!
  • D. Bài thơ này (theo tôi đánh giá) khá sâu sắc.

Câu 5: Chọn câu văn có sử dụng phép chêm xen với mục đích bổ sung thông tin.

  • A. Chao ôi, con mèo nhà tôi thật tinh nghịch!
  • B. Ngọn núi Fansipan (nóc nhà Đông Dương) quanh năm mây phủ.
  • C. Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa.
  • D. Này, bạn có khỏe không?

Câu 6: Trong câu: “Sức khỏe, ấy là vốn quý nhất của con người.”, thành phần “ấy là vốn quý nhất của con người” là thành phần gì?

  • A. Thành phần chêm xen
  • B. Thành phần trạng ngữ
  • C. Thành phần khởi ngữ
  • D. Thành phần phụ chú

Câu 7: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

  • A. Về dấu hiệu hình thức sử dụng
  • B. Về khả năng đứng độc lập thành câu
  • C. Về quan hệ ngữ pháp với các thành phần khác trong câu
  • D. Về khả năng thể hiện cảm xúc

Câu 8: Chọn câu có thành phần chêm xen thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói.

  • A. Theo tôi nghĩ, bộ phim này khá hay.
  • B. Có lẽ, ngày mai trời sẽ nắng.
  • C. Chắc chắn rồi, bạn sẽ thành công.
  • D. Ô kìa, bạn đến đây từ bao giờ vậy?

Câu 9: Trong câu: “Cuốn sách này, tôi đã đọc đi đọc lại nhiều lần, rất ý nghĩa.”, nếu lược bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

  • A. Không thay đổi đáng kể
  • B. Thay đổi hoàn toàn
  • C. Câu trở nên khó hiểu hơn
  • D. Câu trở nên trang trọng hơn

Câu 10: Xác định câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen.

  • A. Bài văn này, theo nhận xét của cô giáo, rất sáng tạo.
  • B. Thật ra mà nói, tôi không thích món ăn này.
  • C. Hôm nay trời rất đẹp.
  • D. Có lẽ, chúng ta nên bắt đầu thôi.

Câu 11: Từ nào sau đây thường được sử dụng để mở đầu thành phần chêm xen thể hiện sự đánh giá, nhận xét cá nhân?

  • A. Vì vậy
  • B. Theo tôi
  • C. Tuy nhiên
  • D. Bởi vì

Câu 12: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng thành phần chêm xen có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn
  • B. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn
  • C. Tăng tính khách quan cho lập luận
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách linh hoạt

Câu 13: Dấu câu nào KHÔNG thường dùng để tách thành phần chêm xen?

  • A. Dấu phẩy
  • B. Dấu gạch ngang
  • C. Dấu chấm than
  • D. Dấu ngoặc đơn

Câu 14: Thành phần chêm xen có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

  • A. Chỉ đầu câu
  • B. Chỉ cuối câu
  • C. Chỉ giữa câu
  • D. Nhiều vị trí khác nhau trong câu

Câu 15: Trong câu: “Bài hát này, tôi nghĩ là, sẽ được nhiều người yêu thích.”, có bao nhiêu thành phần chêm xen?

  • A. Một
  • B. Hai
  • C. Ba
  • D. Không có

Câu 16: Chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để làm thành phần chêm xen.

  • A. theo tôi biết
  • B. hình như
  • C. của ngày hôm qua
  • D. có lẽ

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng thành phần chêm xen trong giao tiếp là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn
  • B. Biểu đạt thái độ, cảm xúc và bổ sung thông tin
  • C. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin

Câu 18: Trong câu: “Tôi, một người con của quê hương, luôn tự hào về đất nước mình.”, thành phần chêm xen có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin về chủ thể
  • B. Nhấn mạnh hành động của chủ thể
  • C. Thể hiện cảm xúc của chủ thể
  • D. So sánh chủ thể với người khác

Câu 19: Câu văn nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen KHÔNG phù hợp?

  • A. Bộ phim này, theo đánh giá của giới chuyên môn, rất thành công.
  • B. Có lẽ, ngày mai chúng ta sẽ có kết quả.
  • C. Tóm lại, theo tôi thấy, vấn đề này khá phức tạp.
  • D. Thật ra mà nói, tôi chưa chuẩn bị kỹ cho bài kiểm tra.

Câu 20: Thành phần chêm xen thường được sử dụng nhiều trong phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 21: Chọn câu có thành phần chêm xen thể hiện sự không chắc chắn.

  • A. Hình như, bạn đã gặp anh ấy ở đâu đó rồi.
  • B. Chắc chắn, bạn sẽ làm được.
  • C. Thực tế là, chúng ta cần cố gắng hơn nữa.
  • D. Rõ ràng, đây là một vấn đề nghiêm trọng.

Câu 22: Trong câu: “Mùa xuân, ấy là mùa của yêu thương và hy vọng.”, thành phần chêm xen có chức năng gì?

  • A. Bổ sung thời gian
  • B. Nhấn mạnh đối tượng
  • C. Thể hiện cảm xúc
  • D. Giải thích, làm rõ nghĩa

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự tiếc nuối?

  • A. Có lẽ, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • B. Tiếc thay, chúng ta đã bỏ lỡ cơ hội này.
  • C. Thật ra, tôi không muốn đi.
  • D. Chắc chắn rằng, bạn sẽ thành công.

Câu 24: Thành phần chêm xen có quan hệ ngữ pháp như thế nào với các thành phần khác trong câu?

  • A. Quan hệ chính phụ
  • B. Quan hệ đẳng lập
  • C. Không có quan hệ trực tiếp về ngữ pháp
  • D. Quan hệ liên hợp

Câu 25: Trong câu: “Chắc chắn rồi, bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.”, thành phần “Chắc chắn rồi” là thành phần gì?

  • A. Thành phần chêm xen
  • B. Thành phần cảm thán
  • C. Thành phần phụ chú
  • D. Thành phần khởi ngữ

Câu 26: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen với mục đích nhấn mạnh ý.

  • A. Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa.
  • B. Theo tôi nghĩ, cuốn sách này khá hay.
  • C. Thật ra, tôi chưa từng đến đó.
  • D. Chúng ta cần tập trung vào những vấn đề quan trọng, đặc biệt là vấn đề này.

Câu 27: Thành phần chêm xen có làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu không?

  • A. Không
  • B. Có, làm thay đổi hoàn toàn
  • C. Có, làm cấu trúc phức tạp hơn
  • D. Có, làm cấu trúc đơn giản hơn

Câu 28: Trong câu: “Bạn Lan, hình như, đang buồn chuyện gì đó.”, nếu bỏ thành phần chêm xen, câu văn sẽ như thế nào?

  • A. Mất đi ý nghĩa hoàn toàn
  • B. Vẫn giữ ý nghĩa cơ bản nhưng mất đi sắc thái biểu cảm
  • C. Trở nên khó hiểu hơn
  • D. Trở nên trang trọng hơn

Câu 29: Thành phần chêm xen có thể được thay thế bằng loại thành phần nào khác trong câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?

  • A. Trạng ngữ
  • B. Khởi ngữ
  • C. Phụ chú
  • D. Không thể thay thế hoàn toàn

Câu 30: Trong các dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen, dấu hiệu nào là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng dấu ngoặc đơn
  • B. Không có quan hệ trực tiếp về ngữ pháp với câu
  • C. Thể hiện cảm xúc
  • D. Bổ sung thông tin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong câu văn: “Có lẽ, chính sự hồn nhiên của trẻ thơ đã làm cho bức tranh thêm phần sống động.”, thành phần nào sau đây là thành phần chêm xen?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xác định tác dụng của thành phần chêm xen trong câu sau: “Chiếc áo này, theo tôi thấy, màu sắc có vẻ hơi nhạt.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong đoạn văn: “Mùa hè đến, phượng nở đỏ rực. Học sinh chúng tôi, ai nấy đều háo hức chờ đợi kỳ nghỉ.”, cụm từ “Học sinh chúng tôi” đóng vai trò là thành phần gì trong câu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng dấu ngoặc đơn để tách thành phần chêm xen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chọn câu văn có sử dụng phép chêm xen với mục đích bổ sung thông tin.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong câu: “Sức khỏe, ấy là vốn quý nhất của con người.”, thành phần “ấy là vốn quý nhất của con người” là thành phần gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chọn câu có thành phần chêm xen thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong câu: “Cuốn sách này, tôi đã đọc đi đọc lại nhiều lần, rất ý nghĩa.”, nếu lược bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Xác định câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Từ nào sau đây thường được sử dụng để mở đầu thành phần chêm xen thể hiện sự đánh giá, nhận xét cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng thành phần chêm xen có thể mang lại hiệu quả gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dấu câu nào KHÔNG thường dùng để tách thành phần chêm xen?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thành phần chêm xen có thể đứng ở vị trí nào trong câu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong câu: “Bài hát này, tôi nghĩ là, sẽ được nhiều người yêu thích.”, có bao nhiêu thành phần chêm xen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để làm thành phần chêm xen.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Mục đích chính của việc sử dụng thành phần chêm xen trong giao tiếp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong câu: “Tôi, một người con của quê hương, luôn tự hào về đất nước mình.”, thành phần chêm xen có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Câu văn nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen KHÔNG phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thành phần chêm xen thường được sử dụng nhiều trong phong cách ngôn ngữ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chọn câu có thành phần chêm xen thể hiện sự không chắc chắn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong câu: “Mùa xuân, ấy là mùa của yêu thương và hy vọng.”, thành phần chêm xen có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự tiếc nuối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thành phần chêm xen có quan hệ ngữ pháp như thế nào với các thành phần khác trong câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong câu: “Chắc chắn rồi, bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.”, thành phần “Chắc chắn rồi” là thành phần gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen với mục đích nhấn mạnh ý.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Thành phần chêm xen có làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong câu: “Bạn Lan, hình như, đang buồn chuyện gì đó.”, nếu bỏ thành phần chêm xen, câu văn sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Thành phần chêm xen có thể được thay thế bằng loại thành phần nào khác trong câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong các dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen, dấu hiệu nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong câu văn sau: “Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.”, thành phần “tôi nghĩ” đóng vai trò gì?

  • A. Thành phần chính của câu
  • B. Thành phần chêm xen
  • C. Trạng ngữ
  • D. Khởi ngữ

Câu 2: Dấu hiệu nào thường dùng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?

  • A. Luôn đứng ở đầu câu
  • B. Chứa các từ nghi vấn
  • C. Được tách bằng dấu phẩy, ngoặc đơn hoặc gạch ngang
  • D. Diễn tả thời gian hoặc địa điểm

Câu 3: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: “Bài thơ này, theo tôi hiểu, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương.”

  • A. Bài thơ này
  • B. thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương
  • C. tình yêu quê hương
  • D. theo tôi hiểu

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng thành phần chêm xen trong câu là gì?

  • A. Bổ sung thông tin, ý kiến, cảm xúc
  • B. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu
  • C. Làm cho câu trở nên phức tạp hơn
  • D. Thay thế thành phần chính của câu

Câu 5: Trong các câu sau, câu nào sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên?

  • A. Bạn Lan, lớp trưởng lớp tôi, rất giỏi.
  • B. Ôi chao, hóa ra đây là bí mật của cậu!
  • C. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.
  • D. Cuốn sách này, có lẽ, đã cũ rồi.

Câu 6: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen phù hợp nhất để bổ sung thông tin về thời gian.

  • A. Ngôi nhà này, rất đẹp, vừa được xây mới.
  • B. Cô ấy, có lẽ, đã quên mất cuộc hẹn.
  • C. Chúng tôi đã gặp nhau ở Đà Lạt, năm ngoái, vào mùa hè.
  • D. Bài văn này, theo đánh giá của thầy giáo, khá tốt.

Câu 7: Thành phần chêm xen khác với trạng ngữ ở điểm nào?

  • A. Trạng ngữ luôn đứng đầu câu, thành phần chêm xen thì không.
  • B. Thành phần chêm xen có thể thay thế trạng ngữ.
  • C. Trạng ngữ thể hiện cảm xúc, thành phần chêm xen thì không.
  • D. Thành phần chêm xen không có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với câu, trạng ngữ thì có.

Câu 8: Trong đoạn văn sau, có bao nhiêu thành phần chêm xen: “Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, đang thay đổi từng ngày. Tôi nghĩ vậy. Và có lẽ, ai cũng cảm nhận được điều đó.”

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau để thể hiện sự không chắc chắn: “Ngày mai, … , trời sẽ nắng.”

  • A. chắc chắn
  • B. có lẽ
  • C. thực sự
  • D. rõ ràng

Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen không phù hợp về mặt ngữ nghĩa?

  • A. Bộ phim này, theo đánh giá của giới phê bình, rất hay.
  • B. Chuyến đi này, tôi tin chắc, sẽ rất thú vị.
  • C. Bạn Lan, người bạn thân nhất của tôi, luôn giúp đỡ mọi người.
  • D. Hôm nay, thật đáng tiếc, tôi đã ăn tối rất muộn.

Câu 11: Trong câu: “Quyển sách này, dày quá, làm tôi hơi nản.”, nếu bỏ thành phần chêm xen “dày quá”, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa câu không thay đổi
  • B. Mất đi thông tin về nguyên nhân gây ‘nản’
  • C. Câu trở nên trang trọng hơn
  • D. Câu trở nên rõ ràng hơn

Câu 12: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thành phần chêm xen?

  • A. Bộc lộ cảm xúc, thái độ
  • B. Bổ sung thông tin chi tiết
  • C. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu
  • D. Đánh giá, nhận xét về sự việc

Câu 13: Xác định loại dấu câu thường được sử dụng để tách thành phần chêm xen là cụm từ trong câu.

  • A. Dấu chấm than
  • B. Dấu chấm hỏi
  • C. Dấu chấm phẩy
  • D. Dấu phẩy, ngoặc đơn, gạch ngang

Câu 14: Trong câu: “Thời tiết hôm nay, có vẻ như, sẽ rất đẹp.”, có thể thay thế cụm từ “có vẻ như” bằng cụm từ nào sau đây mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa?

  • A. chắc chắn là
  • B. thực tế là
  • C. hình như
  • D. tuyệt đối

Câu 15: Đâu là câu văn sử dụng thành phần chêm xen để nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin?

  • A. Mùa hè này, tôi dự định đi du lịch biển.
  • B. Bạn Linh, học sinh giỏi nhất lớp, vừa đạt giải cao.
  • C. Chúng ta cần nhớ, điều quan trọng nhất, là phải đoàn kết.
  • D. Theo tôi nghĩ, kế hoạch này cần được xem xét lại.

Câu 16: Trong câu: “Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, luôn sẵn lòng giúp đỡ.”, thành phần chêm xen “người bạn thân nhất của tôi” bổ sung thông tin gì?

  • A. Thời gian
  • B. Nhận dạng, giải thích
  • C. Địa điểm
  • D. Nguyên nhân

Câu 17: Chọn câu có thành phần chêm xen được đặt đúng vị trí và dấu câu.

  • A. Cuốn sách này, theo tôi đánh giá rất hay.
  • B. Cuốn sách này, theo tôi đánh giá, rất hay.
  • C. Cuốn sách này theo tôi đánh giá, rất hay.
  • D. Cuốn sách này theo tôi, đánh giá rất hay.

Câu 18: Thành phần chêm xen thường mang sắc thái biểu cảm như thế nào?

  • A. Chủ quan, cá nhân
  • B. Khách quan, trung lập
  • C. Nghiêm túc, trang trọng
  • D. Hài hước, dí dỏm

Câu 19: Trong câu: “Chắc chắn rồi, bạn sẽ thành công thôi!”, thành phần “chắc chắn rồi” có phải là thành phần chêm xen không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó thể hiện thái độ khẳng định của người nói và không tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính.
  • B. Không, vì nó đứng ở đầu câu.
  • C. Có, vì nó có dấu phẩy.
  • D. Không, vì nó là trạng ngữ chỉ mức độ.

Câu 20: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự đánh giá, nhận xét về sự việc.

  • A. Ngày mai, trời có thể mưa.
  • B. Theo tôi thấy, phong cảnh ở đây rất đẹp.
  • C. Bạn Lan, lớp trưởng, rất năng động.
  • D. Cuốn phim này, dài quá, khiến tôi buồn ngủ.

Câu 21: Trong câu: “Tôi, và có lẽ cả bạn nữa, đều thích âm nhạc.”, thành phần chêm xen “và có lẽ cả bạn nữa” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh chủ thể ‘Tôi’
  • B. Giảm nhẹ ý khẳng định
  • C. Mở rộng chủ thể, bao gồm cả người nghe
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ

Câu 22: Câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen?

  • A. Bài hát này, tôi rất thích, đã ra mắt từ lâu.
  • B. Cô ấy, hình như, đã chuyển nhà đi rồi.
  • C. Hôm qua trời mưa rất to.
  • D. Chuyến đi này, theo kế hoạch, sẽ kéo dài một tuần.

Câu 23: Nếu muốn thể hiện sự tiếc nuối trong câu: “Tôi đã không đến buổi biểu diễn.”, nên chêm xen cụm từ nào sau đây?

  • A. may mắn thay
  • B. tiếc thật
  • C. thật vui
  • D. hóa ra

Câu 24: Trong câu: “Bạn Lan, người ngồi cạnh tôi, học rất giỏi.”, có thể bỏ thành phần chêm xen “người ngồi cạnh tôi” được không? Điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Có thể bỏ, câu vẫn đúng ngữ pháp nhưng mất đi thông tin bổ sung về ‘Bạn Lan’.
  • B. Không thể bỏ, vì nó là thành phần chính của câu.
  • C. Có thể bỏ, ý nghĩa câu không thay đổi.
  • D. Không thể bỏ, câu sẽ sai ngữ pháp.

Câu 25: Dạng thành phần chêm xen nào thường được sử dụng để dẫn lời nói trực tiếp hoặc ý nghĩ?

  • A. Trạng ngữ
  • B. Thán từ
  • C. Cụm từ chỉ ý kiến, lời nói
  • D. Tính từ

Câu 26: Trong câu: “Thành phố Hồ Chí Minh, một trung tâm kinh tế lớn, rất năng động.”, nếu thay thành phần chêm xen bằng “là thành phố lớn nhất Việt Nam”, ý nghĩa câu có thay đổi không?

  • A. Không thay đổi
  • B. Thay đổi, thông tin bổ sung về thành phố sẽ khác
  • C. Câu trở nên trang trọng hơn
  • D. Câu trở nên ngắn gọn hơn

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự so sánh, đối chiếu?

  • A. Thời tiết hôm nay, có lẽ, sẽ đẹp hơn hôm qua.
  • B. Bạn Lan, người bạn cùng lớp, rất thông minh.
  • C. Theo tôi nghĩ, chúng ta nên bắt đầu dự án sớm.
  • D. Công việc hoàn thành, so với dự kiến, sớm hơn một tuần.

Câu 28: Trong câu: “Ôi, thật bất ngờ, bạn cũng ở đây!”, thành phần chêm xen “thật bất ngờ” bổ sung ý nghĩa gì cho thán từ “Ôi”?

  • A. Cụ thể hóa, làm rõ cảm xúc ngạc nhiên
  • B. Giảm nhẹ sắc thái cảm xúc
  • C. Thay đổi loại cảm xúc
  • D. Không bổ sung ý nghĩa gì

Câu 29: Chọn câu văn sử dụng thành phần chêm xen một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.

  • A. Hôm nay, tôi nghĩ, là một ngày đẹp trời.
  • B. Như các bạn đã biết, lễ hội sẽ diễn ra vào cuối tuần.
  • C. Quyển sách này, rất dày, thực sự là khó đọc.
  • D. Bạn Lan, lớp trưởng lớp tôi, hình như là người giỏi nhất.

Câu 30: Thành phần chêm xen có vai trò quan trọng như thế nào trong việc diễn đạt?

  • A. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ
  • B. Làm cho câu văn phức tạp và khó hiểu hơn
  • C. Chỉ có vai trò về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung
  • D. Giúp câu văn linh hoạt, biểu cảm, và truyền tải thông tin chi tiết hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong câu văn sau: “Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.”, thành phần “tôi nghĩ” đóng vai trò gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dấu hiệu nào thường dùng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: “Bài thơ này, theo tôi hiểu, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Mục đích chính của việc sử dụng thành phần chêm xen trong câu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong các câu sau, câu nào sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen phù hợp nhất để bổ sung thông tin về thời gian.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thành phần chêm xen khác với trạng ngữ ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong đoạn văn sau, có bao nhiêu thành phần chêm xen: “Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến, đang thay đổi từng ngày. Tôi nghĩ vậy. Và có lẽ, ai cũng cảm nhận được điều đó.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau để thể hiện sự không chắc chắn: “Ngày mai, … , trời sẽ nắng.”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen không phù hợp về mặt ngữ nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong câu: “Quyển sách này, dày quá, làm tôi hơi nản.”, nếu bỏ thành phần chêm xen “dày quá”, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thành phần chêm xen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Xác định loại dấu câu thường được sử dụng để tách thành phần chêm xen là cụm từ trong câu.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong câu: “Thời tiết hôm nay, có vẻ như, sẽ rất đẹp.”, có thể thay thế cụm từ “có vẻ như” bằng cụm từ nào sau đây mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là câu văn sử dụng thành phần chêm xen để nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong câu: “Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, luôn sẵn lòng giúp đỡ.”, thành phần chêm xen “người bạn thân nhất của tôi” bổ sung thông tin gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chọn câu có thành phần chêm xen được đặt đúng vị trí và dấu câu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Thành phần chêm xen thường mang sắc thái biểu cảm như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong câu: “Chắc chắn rồi, bạn sẽ thành công thôi!”, thành phần “chắc chắn rồi” có phải là thành phần chêm xen không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chọn câu văn có sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự đánh giá, nhận xét về sự việc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong câu: “Tôi, và có lẽ cả bạn nữa, đều thích âm nhạc.”, thành phần chêm xen “và có lẽ cả bạn nữa” có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu muốn thể hiện sự tiếc nuối trong câu: “Tôi đã không đến buổi biểu diễn.”, nên chêm xen cụm từ nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong câu: “Bạn Lan, người ngồi cạnh tôi, học rất giỏi.”, có thể bỏ thành phần chêm xen “người ngồi cạnh tôi” được không? Điều gì sẽ xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Dạng thành phần chêm xen nào thường được sử dụng để dẫn lời nói trực tiếp hoặc ý nghĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong câu: “Thành phố Hồ Chí Minh, một trung tâm kinh tế lớn, rất năng động.”, nếu thay thành phần chêm xen bằng “là thành phố lớn nhất Việt Nam”, ý nghĩa câu có thay đổi không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện sự so sánh, đối chiếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong câu: “Ôi, thật bất ngờ, bạn cũng ở đây!”, thành phần chêm xen “thật bất ngờ” bổ sung ý nghĩa gì cho thán từ “Ôi”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chọn câu văn sử dụng thành phần chêm xen một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thành phần chêm xen có vai trò quan trọng như thế nào trong việc diễn đạt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen:

  • A. Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ
  • B. người đã khuất núi
  • C. luôn tảo tần sớm hôm
  • D. vì đàn con

Câu 2: Trong câu văn:

  • A. Bổ sung thông tin về chiếc áo
  • B. Nhấn mạnh sự phù hợp của chiếc áo
  • C. Thể hiện thái độ chủ quan của người nói
  • D. Giải thích nguồn gốc của chiếc áo

Câu 3: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên:

  • A. Bài văn này, như cô giáo nhận xét, khá tốt.
  • B. Bạn ấy, hình như, đã về quê rồi.
  • C. Bộ phim này, theo tôi biết, rất nổi tiếng.
  • D. Ôi, thật không thể tin được, anh ấy đã đỗ thủ khoa!

Câu 4: Trong các dấu hiệu sau, đâu KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen?

  • A. Dấu chấm than (!)
  • B. Dấu phẩy (,)
  • C. Dấu gạch ngang (-)
  • D. Dấu ngoặc đơn ()

Câu 5: Xác định loại biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Đâu là tác dụng chính của biện pháp tu từ so sánh trong văn miêu tả?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu văn
  • B. Thể hiện thái độ của người viết
  • C. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu văn

Câu 7: Trong câu:

  • A. Mặt trời
  • B. bầu trời
  • C. là
  • D. chiếc đèn lồng

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ giống nhau ở điểm nào?

  • A. Dựa trên sự tương đồng về hình thức
  • B. Dựa trên sự tương đồng về âm thanh
  • C. Dựa trên quan hệ đối lập
  • D. Đều gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩn dụ và hoán dụ:

  • A. Ẩn dụ dùng để nhân hóa, hoán dụ dùng để vật hóa
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi
  • C. Ẩn dụ dùng cho văn xuôi, hoán dụ dùng cho thơ
  • D. Ẩn dụ có tính trừu tượng, hoán dụ có tính cụ thể

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 11: Trong câu:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Nói quá
  • D. Tương phản

Câu 12: Tác dụng của biện pháp tu từ tương phản là gì?

  • A. Làm nổi bật ý cần diễn đạt, tăng tính biểu cảm
  • B. Tạo âm điệu hài hòa cho câu văn
  • C. Giúp câu văn trở nên dài hơn, phức tạp hơn
  • D. Làm giảm nhẹ sắc thái biểu cảm

Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nói quá:

  • A. Trăng tròn như chiếc mâm bạc.
  • B. Tôi buồn đến nỗi nước mắt chảy thành sông.
  • C. Người ấy hiền như cục đất.
  • D. Cây đa cổ thụ đứng im như một người lính gác.

Câu 14: Mục đích của việc sử dụng biện pháp tu từ nói quá là gì?

  • A. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách khách quan, chân thực
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích
  • C. Nhấn mạnh, gây ấn tượng về đặc điểm, tính chất
  • D. Giảm nhẹ mức độ của sự việc

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động như con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Chọn câu văn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa:

  • A. Cây gạo sừng sững nở hoa như muốn khoe sắc.
  • B. Những đám mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời.
  • C. Ngọn gió thổi nhẹ làm lay động cành cây.
  • D. Dòng sông uốn lượn quanh co như dải lụa.

Câu 19: Trong câu:

  • A. gần - xa
  • B. đen - sáng
  • C. mực - đèn
  • D. thì - thì

Câu 20: Biện pháp tu từ điệp ngữ là gì?

  • A. Sử dụng từ ngữ có âm thanh tương tự nhau
  • B. Thay thế tên gọi của sự vật, hiện tượng
  • C. Lặp lại từ ngữ hoặc cụm từ
  • D. Sắp xếp các từ ngữ theo thứ tự tăng tiến

Câu 21: Tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong thơ ca là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, âm hưởng, nhấn mạnh cảm xúc, ý thơ
  • B. Miêu tả chi tiết, cụ thể sự vật, hiện tượng
  • C. Làm cho câu thơ trở nên ngắn gọn, dễ hiểu
  • D. Tăng tính logic, chặt chẽ cho bài thơ

Câu 22: Chọn câu thơ có sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ:

  • A. Gió đưa cành trúc la đà.
  • B. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • C. Quê hương là chùm khế ngọt.
  • D. Mình ta ta biết mình ta, Lòng ta ta vững như ba chân vạc.

Câu 23: Biện pháp tu từ liệt kê là gì?

  • A. Sắp xếp từ ngữ theo thứ tự ngược nhau
  • B. Trình bày hàng loạt sự vật, hiện tượng, đặc điểm cùng loại
  • C. Lặp lại cấu trúc câu
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ

Câu 24: Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê là gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ, thú vị cho người đọc
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích
  • C. Diễn tả sự đầy đủ, toàn diện, phong phú
  • D. Tăng tính trừu tượng cho câu văn

Câu 25: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ liệt kê:

  • A. Trong vườn có đủ loại cây: cam, chanh, bưởi, mít.
  • B. Bầu trời hôm nay xanh ngắt một màu.
  • C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
  • D. Ngôi nhà nhỏ nằm im lìm bên dòng sông.

Câu 26: Biện pháp tu từ chơi chữ dựa trên đặc điểm nào của ngôn ngữ?

  • A. Đặc điểm ngữ pháp
  • B. Đặc điểm cấu trúc
  • C. Đặc điểm phát âm
  • D. Đặc điểm ngữ âm và đa nghĩa

Câu 27: Tác dụng của biện pháp tu từ chơi chữ là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên nghiêm túc, trang trọng
  • B. Tạo tính hài hước, dí dỏm, hoặc gợi liên tưởng
  • C. Tăng tính logic, chặt chẽ cho diễn đạt
  • D. Giảm nhẹ mức độ biểu cảm

Câu 28: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ:

  • A. Nước chảy đá mòn.
  • B. Chuồn chuồn bay thấp thì mưa, bay cao thì nắng, bay vừa thì râm.
  • C. Lúa non vừa gặt ngoài đồng, Gặt xong lại thấy bụng đói cồn cào.
  • D. Cái cò lặn lội bờ sông. Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non.

Câu 29: Trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là biện pháp tu từ thường gặp trong tiếng Việt?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tượng thanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần chêm xen:

"Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ - người đã khuất núi - luôn tảo tần sớm hôm vì đ??n con."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong câu văn: "Chiếc áo này, theo tôi thấy, rất hợp với bạn.", thành phần chêm xen có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các dấu hiệu sau, đâu KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thành phần chêm xen?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xác định loại biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau: "Thời gian trôi nhanh như bóng câu qua cửa sổ."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đâu là tác dụng chính của biện pháp tu từ so sánh trong văn miêu tả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong câu: "Mặt trời là chiếc đèn lồng khổng lồ treo trên bầu trời.", từ ngữ nào được dùng để so sánh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ giống nhau ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ẩn dụ và hoán dụ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân ly, Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong câu: "Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.", biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo sự tương phản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tác dụng của biện pháp tu từ tương phản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ nói quá:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Mục đích của việc sử dụng biện pháp tu từ nói quá là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

"Người đồng mình thương lắm con ơi
Cao đo nỗi buồn xa nuôi chí lớn"

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động như con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chọn câu văn sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong câu: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.", biện pháp tu từ tương phản được thể hiện qua cặp từ trái nghĩa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Biện pháp tu từ điệp ngữ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong thơ ca là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chọn câu thơ có sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biện pháp tu từ liệt kê là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ liệt kê:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Biện pháp tu từ chơi chữ dựa trên đặc điểm nào của ngôn ngữ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tác dụng của biện pháp tu từ chơi chữ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong câu: "Nói chín thì nên làm mười.", biện pháp tu từ nào được sử dụng để khuyên nhủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu KHÔNG phải là biện pháp tu từ thường gặp trong tiếng Việt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các phát biểu sau, đâu là định nghĩa chính xác nhất về thành phần chêm xen trong câu?

  • A. Thành phần phụ được thêm vào câu để làm rõ nghĩa cho một từ hoặc cụm từ khác.
  • B. Thành phần câu không tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính của câu, thường được dùng để bổ sung thông tin hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc.
  • C. Trạng ngữ được tách biệt khỏi câu bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn để nhấn mạnh ý.
  • D. Thành phần biệt lập dùng để gọi đáp hoặc bộc lộ cảm xúc trực tiếp của người nói.

Câu 2: Thành phần chêm xen thường được nhận biết qua dấu hiệu hình thức nào sau đây?

  • A. Luôn đứng ở đầu câu và kết thúc bằng dấu chấm than.
  • B. Thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang và có chức năng làm trạng ngữ.
  • C. Được tách biệt khỏi câu bằng dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu ngoặc đơn.
  • D. Bắt buộc phải chứa các từ ngữ mang tính chất cảm thán như "ôi", "chao", "thay", "vậy".

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ, (mẹ tôi, người phụ nữ tần tảo ấy), đã dành cả cuộc đời cho gia đình." Thành phần chêm xen trong câu trên có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin, làm rõ hơn về đối tượng được nói đến.
  • B. Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên, bất ngờ của người viết.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các ý trong câu.
  • D. Tạo liên kết chặt chẽ về mặt ngữ pháp giữa các thành phần câu.

Câu 4: Trong câu: "Chiếc áo này, theo tôi thấy, rất hợp với bạn.", thành phần chêm xen "theo tôi thấy" thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngạc nhiên về vẻ đẹp của chiếc áo.
  • B. Quan điểm cá nhân, ý kiến chủ quan của người nói.
  • C. Mong muốn nhận được sự đồng tình từ người nghe.
  • D. Sự nghi ngờ về tính thẩm mỹ của chiếc áo.

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện cảm xúc tiếc nuối?

  • A. Bạn Lan, người bạn thân nhất của tôi, đã đạt giải nhất cuộc thi.
  • B. Ngày mai, dự báo thời tiết nói, trời sẽ mưa to.
  • C. Chúng ta cần phải cố gắng hơn nữa, các bạn ạ, để đạt được mục tiêu.
  • D. Giá mà tôi học hành chăm chỉ hơn, (hồi đó tôi đã quá ham chơi), thì có lẽ đã khác.

Câu 6: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: "Bài thơ này, tôi nghĩ, cần được phân tích kỹ hơn về mặt nghệ thuật."

  • A. Bài thơ này
  • B. tôi nghĩ
  • C. cần được phân tích kỹ hơn
  • D. về mặt nghệ thuật

Câu 7: Trong câu văn: "Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến của Việt Nam, đang ngày càng phát triển.", thành phần chêm xen "thủ đô ngàn năm văn hiến của Việt Nam" có thể được thay thế bằng dấu câu nào mà không làm thay đổi chức năng?

  • A. Dấu chấm phẩy (;)
  • B. Dấu hai chấm (:)
  • C. Dấu gạch ngang (-)
  • D. Dấu chấm than (!)

Câu 8: Chức năng chính của dấu ngoặc đơn khi sử dụng để tách thành phần chêm xen là gì?

  • A. Tạo sự tách biệt rõ ràng, nhấn mạnh tính chất bổ sung, giải thích của thành phần chêm xen.
  • B. Thể hiện sự ngắt quãng đột ngột trong mạch văn.
  • C. Báo hiệu sự liệt kê các thành phần tương đương.
  • D. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 9: Câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen?

  • A. Bộ phim này, theo đánh giá của giới phê bình, rất xuất sắc.
  • B. Có lẽ ngày mai, trời sẽ trở lạnh hơn.
  • C. Chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
  • D. Cuốn sách này, bạn nên đọc, rất hay đấy.

Câu 10: Trong đoạn thơ sau, thành phần chêm xen góp phần thể hiện điều gì: "Quê hương tôi đó, (vẫn còn nghèo khó lắm thay!), nhưng tình người thì luôn đong đầy."

  • A. Thông tin khách quan về tình hình kinh tế quê hương.
  • B. Cảm xúc ngậm ngùi, xót xa trước thực trạng quê hương.
  • C. Sự tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên của quê hương.
  • D. Lời kêu gọi mọi người chung tay xây dựng quê hương.

Câu 11: Chọn câu văn sử dụng thành phần chêm xen một cách hiệu quả nhất để tăng tính biểu cảm.

  • A. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời có mưa.
  • B. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên bắt đầu dự án này ngay.
  • C. Có lẽ anh ấy đã quên mất cuộc hẹn.
  • D. Ôi, (tôi không thể tin được!), cô ấy đã đồng ý giúp đỡ chúng ta.

Câu 12: Thành phần chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

  • A. Thành phần chêm xen luôn được đặt trong dấu ngoặc đơn, còn thành phần phụ chú thì không.
  • B. Thành phần chêm xen không có quan hệ ngữ pháp trực tiếp với các thành phần khác trong câu, còn thành phần phụ chú thì có.
  • C. Thành phần chêm xen chỉ dùng để bổ sung thông tin, còn thành phần phụ chú dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • D. Về bản chất, thành phần chêm xen và thành phần phụ chú là hoàn toàn giống nhau, chỉ khác tên gọi.

Câu 13: Trong câu: "Cuốn tiểu thuyết này, (một tác phẩm kinh điển của văn học hiện đại), đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.", cụm từ trong ngoặc đơn đóng vai trò gì?

  • A. Thành phần chêm xen
  • B. Thành phần chính của câu
  • C. Trạng ngữ
  • D. Thành phần gọi đáp

Câu 14: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây có thể được xem như sử dụng thành phần chêm xen (mặc dù không dùng dấu câu tách biệt rõ ràng) để làm rõ nghĩa?

  • A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
  • B. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
  • C. Thương người như thể thương thân, lá lành đùm lá rách.
  • D. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.

Câu 15: Chọn cách diễn đạt lại câu sau bằng cách sử dụng thành phần chêm xen để nhấn mạnh sự ngạc nhiên: "Tôi đã trúng giải nhất!"

  • A. Tôi đã trúng giải nhất, bạn biết không?
  • B. Tôi đã trúng giải nhất, (thật không thể tin được)!
  • C. Giải nhất đã thuộc về tôi!
  • D. Tin vui là tôi đã trúng giải nhất.

Câu 16: Trong câu: "Mùa xuân, (mùa của sự sống và hy vọng), luôn mang đến cho con người những cảm xúc tươi mới.", thành phần chêm xen "mùa của sự sống và hy vọng" giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Thời tiết mùa xuân.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân.
  • C. Những hoạt động diễn ra vào mùa xuân.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng và những giá trị tinh thần mà mùa xuân mang lại.

Câu 17: Thành phần chêm xen có vai trò làm cho câu văn trở nên như thế nào?

  • A. Ngắn gọn và súc tích hơn.
  • B. Rõ ràng và mạch lạc về mặt ngữ pháp hơn.
  • C. Giàu cảm xúc và sinh động hơn.
  • D. Trang trọng và lịch sự hơn.

Câu 18: Dấu gạch ngang trong thành phần chêm xen thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh thông tin bổ sung mang tính chất liệt kê.
  • B. Khi muốn thể hiện sự đột ngột, ngắt quãng hoặc dòng cảm xúc.
  • C. Khi thành phần chêm xen là một cụm từ ngắn gọn, đơn giản.
  • D. Khi muốn trích dẫn lời nói trực tiếp.

Câu 19: Trong câu: "Tôi đã đọc đi đọc lại cuốn sách này, (một món quà vô giá từ người bạn thân), rất nhiều lần.", thành phần chêm xen giúp thể hiện tình cảm của người nói đối với điều gì?

  • A. Cuốn sách và người bạn thân.
  • B. Hành động đọc sách.
  • C. Giá trị của món quà.
  • D. Sở thích đọc sách của người nói.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành phần chêm xen?

  • A. Thành phần chêm xen có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
  • B. Thành phần chêm xen luôn được tách biệt bằng dấu câu.
  • C. Thành phần chêm xen có chức năng ngữ pháp chính giống như trạng ngữ.
  • D. Thành phần chêm xen có thể bổ sung thông tin hoặc biểu lộ cảm xúc.

Câu 21: Trong câu: "Chuyến đi này, (nếu thời tiết thuận lợi), sẽ rất thú vị.", thành phần chêm xen "nếu thời tiết thuận lợi" thể hiện điều kiện gì?

  • A. Điều kiện về tài chính.
  • B. Điều kiện về sức khỏe.
  • C. Điều kiện về thời tiết.
  • D. Điều kiện về thời gian.

Câu 22: Tác dụng của việc sử dụng thành phần chêm xen trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tăng tính khách quan và khoa học cho lập luận.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và nghiêm túc hơn.
  • C. Giúp lập luận trở nên chặt chẽ và logic hơn.
  • D. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc và thể hiện thái độ của người viết.

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh?

  • A. Báo cáo này, (tôi rất vui khi được thông báo), cho thấy sự tăng trưởng kinh tế vượt bậc.
  • B. Buổi hòa nhạc, (một sự kiện văn hóa đặc sắc), đã thu hút đông đảo khán giả.
  • C. Cô giáo, (người mẹ thứ hai của chúng em), luôn tận tâm với học sinh.
  • D. Bài văn của bạn, (theo tôi nhận xét), có nhiều ý tưởng sáng tạo.

Câu 24: Trong câu: "Con đường này, (dù còn nhiều khó khăn), chúng ta nhất định sẽ vượt qua.", thành phần chêm xen "dù còn nhiều khó khăn" thể hiện thái độ gì?

  • A. Sự lo lắng, e ngại.
  • B. Sự quyết tâm, lạc quan.
  • C. Sự thờ ơ, равно.
  • D. Sự bi quan, пессимизм.

Câu 25: Thành phần chêm xen có thể được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì trong thơ?

  • A. Tăng tính logic và mạch lạc cho ý thơ.
  • B. Làm cho vần điệu trở nên hài hòa và dễ nhớ hơn.
  • C. Tạo giọng điệu trữ tình, giàu cảm xúc và tính cá nhân.
  • D. Giúp hình ảnh thơ trở nên cụ thể và sinh động hơn.

Câu 26: Chọn câu văn có thành phần chêm xen được đặt ở vị trí KHÔNG phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa.

  • A. Tôi, (như các bạn đã biết), rất yêu thích môn văn.
  • B. Hôm nay, (trời đẹp quá!), chúng ta hãy đi dã ngoại.
  • C. Quyển sách, (mới xuất bản gần đây), rất được độc giả yêu thích.
  • D. Ăn cơm, (rất ngon), tôi cảm thấy no bụng.

Câu 27: Trong câu: "Anh ấy, (một người bạn cũ), đã giúp đỡ tôi rất nhiều.", nếu bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

  • A. Thay đổi hoàn toàn.
  • B. Không thay đổi về ý nghĩa cơ bản, chỉ giảm bớt thông tin bổ sung.
  • C. Ý nghĩa trở nên mơ hồ, khó hiểu hơn.
  • D. Câu văn trở nên trang trọng hơn.

Câu 28: Thành phần chêm xen có mối quan hệ như thế nào với mạch lạc của văn bản?

  • A. Làm gián đoạn mạch lạc của văn bản.
  • B. Không ảnh hưởng đến mạch lạc của văn bản.
  • C. Có thể làm phong phú thêm mạch lạc, nhưng cần sử dụng hợp lý để không gây rối.
  • D. Luôn luôn đảm bảo tính mạch lạc tuyệt đối cho văn bản.

Câu 29: Trong các loại dấu câu dùng để tách thành phần chêm xen, dấu nào thường tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên nhất?

  • A. Dấu phẩy (,)
  • B. Dấu gạch ngang (-)
  • C. Dấu ngoặc đơn ()
  • D. Cả ba loại dấu đều tạo cảm giác như nhau.

Câu 30: Để sử dụng thành phần chêm xen hiệu quả, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều thành phần chêm xen càng tốt để câu văn thêm sinh động.
  • B. Luôn đặt thành phần chêm xen ở đầu câu để gây ấn tượng.
  • C. Chỉ sử dụng dấu ngoặc đơn để tách thành phần chêm xen.
  • D. Sử dụng đúng mục đích, đúng chỗ và phù hợp với ngữ cảnh để tránh gây rối hoặc làm loãng ý chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các phát biểu sau, đâu là định nghĩa chính xác nhất về thành phần chêm xen trong câu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần chêm xen thường được nhận biết qua dấu hiệu hình thức nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ, (mẹ tôi, người phụ nữ tần tảo ấy), đã dành cả cuộc đời cho gia đình.' Thành phần chêm xen trong câu trên có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong câu: 'Chiếc áo này, theo tôi thấy, rất hợp với bạn.', thành phần chêm xen 'theo tôi thấy' thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen để thể hiện cảm xúc tiếc nuối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: 'Bài thơ này, tôi nghĩ, cần được phân tích kỹ hơn về mặt nghệ thuật.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong câu văn: 'Hà Nội, thủ đô ngàn năm văn hiến của Việt Nam, đang ngày càng phát triển.', thành phần chêm xen 'thủ đô ngàn năm văn hiến của Việt Nam' có thể được thay thế bằng dấu câu nào mà không làm thay đổi chức năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chức năng chính của dấu ngoặc đơn khi sử dụng để tách thành phần chêm xen là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu nào sau đây KHÔNG chứa thành phần chêm xen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong đoạn thơ sau, thành phần chêm xen góp phần thể hiện điều gì: 'Quê hương tôi đó, (vẫn còn nghèo khó lắm thay!), nhưng tình người thì luôn đong đầy.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chọn câu văn sử dụng thành phần chêm xen một cách hiệu quả nhất để tăng tính biểu cảm.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thành phần chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong câu: 'Cuốn tiểu thuyết này, (một tác phẩm kinh điển của văn học hiện đại), đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.', cụm từ trong ngoặc đơn đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu tục ngữ, ca dao nào sau đây có thể được xem như sử dụng thành phần chêm xen (mặc dù không dùng dấu câu tách biệt rõ ràng) để làm rõ nghĩa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chọn cách diễn đạt lại câu sau bằng cách sử dụng thành phần chêm xen để nhấn mạnh sự ngạc nhiên: 'Tôi đã trúng giải nhất!'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong câu: 'Mùa xuân, (mùa của sự sống và hy vọng), luôn mang đến cho con người những cảm xúc tươi mới.', thành phần chêm xen 'mùa của sự sống và hy vọng' giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Thành phần chêm xen có vai trò làm cho câu văn trở nên như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Dấu gạch ngang trong thành phần chêm xen thường được sử dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong câu: 'Tôi đã đọc đi đọc lại cuốn sách này, (một món quà vô giá từ người bạn thân), rất nhiều lần.', thành phần chêm xen giúp thể hiện tình cảm của người nói đối với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành phần chêm xen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong câu: 'Chuyến đi này, (nếu thời tiết thuận lợi), sẽ rất thú vị.', thành phần chêm xen 'nếu thời tiết thuận lợi' thể hiện điều kiện gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tác dụng của việc sử dụng thành phần chêm xen trong văn bản nghị luận là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng thành phần chêm xen KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong câu: 'Con đường này, (dù còn nhiều khó khăn), chúng ta nhất định sẽ vượt qua.', thành phần chêm xen 'dù còn nhiều khó khăn' thể hiện thái độ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Thành phần chêm xen có thể được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì trong thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chọn câu văn có thành phần chêm xen được đặt ở vị trí KHÔNG phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong câu: 'Anh ấy, (một người bạn cũ), đã giúp đỡ tôi rất nhiều.', nếu bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Thành phần chêm xen có mối quan hệ như thế nào với mạch lạc của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các loại dấu câu dùng để tách thành phần chêm xen, dấu nào thường tạo cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để sử dụng thành phần chêm xen hiệu quả, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói?

  • A. Chiếc áo này, màu xanh đấy, rất hợp với em.
  • B. Ôi, thật không thể tin được, hóa ra bạn là người viết bài thơ này!
  • C. Theo tôi nghĩ, việc này cần thêm thời gian để xem xét.
  • D. Bạn biết đấy, cuộc sống đôi khi không như chúng ta mong đợi.

Câu 2: Xác định thành phần chêm xen trong câu văn sau: “Trời hôm nay, tôi e là, có thể mưa đấy.”

  • A. Trời hôm nay
  • B. có thể mưa đấy
  • C. tôi e là
  • D. Trời hôm nay có thể mưa đấy

Câu 3: Chức năng chính của biện pháp chêm xen trong câu là gì?

  • A. Bổ sung thông tin ngoài lề hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người nói.
  • B. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • D. Đảm bảo tính chính xác về mặt thông tin trong câu.

Câu 4: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng biện pháp chêm xen có thể ảnh hưởng đến giọng văn như thế nào?

  • A. Làm cho giọng văn trở nên khách quan và khoa học hơn.
  • B. Có thể làm giọng văn trở nên thân mật, gần gũi hoặc thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng hơn.
  • C. Giúp đoạn văn nghị luận trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến giọng văn nghị luận.

Câu 5: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chêm xen?

  • A. Bộ phim này, theo đánh giá của nhiều người, rất hay.
  • B. Hà Nội mùa này, tôi thấy đấy, đẹp hơn mọi năm.
  • C. Chúng ta cần phải cố gắng hơn nữa để đạt được mục tiêu.
  • D. Bài văn của em, cô giáo nhận xét, có nhiều tiến bộ.

Câu 6: Biện pháp chêm xen thường được nhận biết qua dấu hiệu hình thức nào trong câu viết?

  • A. Dấu chấm than ở cuối câu.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Câu có chứa từ nối.
  • D. Dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu gạch ngang để tách thành phần chêm xen.

Câu 7: Trong câu: “Cuốn sách này, có lẽ vậy, là một trong những tác phẩm hay nhất của tác giả.”, từ “có lẽ vậy” thể hiện điều gì?

  • A. Sự khẳng định chắc chắn.
  • B. Sự không chắc chắn, phỏng đoán.
  • C. Thái độ mỉa mai.
  • D. Sự ngạc nhiên.

Câu 8: Xét về mặt ngữ pháp, thành phần chêm xen có vai trò như thế nào đối với cấu trúc chính của câu?

  • A. Là thành phần chính, không thể thiếu để câu có nghĩa.
  • B. Đóng vai trò là chủ ngữ hoặc vị ngữ của câu.
  • C. Là thành phần phụ, không tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính của câu.
  • D. Có thể thay thế cho các thành phần chính của câu trong một số trường hợp.

Câu 9: Trong giao tiếp hàng ngày, việc lạm dụng biện pháp chêm xen có thể dẫn đến tác dụng tiêu cực nào?

  • A. Làm cho câu nói trở nên rườm rà, khó hiểu và mất đi tính mạch lạc.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn vào thông điệp chính.
  • C. Tăng tính biểu cảm và sinh động cho lời nói.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ của người nói.

Câu 10: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen để bổ sung thông tin về nguồn gốc của sự vật được nhắc đến.

  • A. Chiếc xe này, màu đỏ tươi, rất bắt mắt.
  • B. Bài hát này, giai điệu nhẹ nhàng, dễ đi vào lòng người.
  • C. Ngôi nhà này, kiến trúc hiện đại, rất tiện nghi.
  • D. Bức tranh này, được vẽ bởi họa sĩ nổi tiếng, có giá trị rất lớn.

Câu 11: Trong bài thơ trữ tình, biện pháp chêm xen thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về thế giới bên ngoài.
  • B. Cảm xúc, suy tư, hoặc dòng ý thức của chủ thể trữ tình.
  • C. Cốt truyện và diễn biến của sự kiện.
  • D. Lời thoại của các nhân vật trong bài thơ.

Câu 12: Xét về vị trí trong câu, thành phần chêm xen có thể xuất hiện ở đâu?

  • A. Chỉ ở đầu câu.
  • B. Chỉ ở cuối câu.
  • C. Chỉ ở giữa câu.
  • D. Có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Câu 13: Chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để sử dụng làm thành phần chêm xen trong câu.

  • A. theo tôi thấy
  • B. hình như là
  • C. vì vậy
  • D. có lẽ

Câu 14: Trong câu: “Bạn Lan, người bạn thân nhất của tôi, luôn giúp đỡ mọi người.”, thành phần chêm xen có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin nhận diện, làm rõ đối tượng được nhắc đến.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên về đối tượng.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của đối tượng.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về thông tin chính.

Câu 15: Biện pháp chêm xen khác biệt với thành phần trạng ngữ ở điểm nào?

  • A. Trạng ngữ luôn đứng ở đầu câu, còn chêm xen thì không.
  • B. Trạng ngữ tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính của câu, còn chêm xen thì không.
  • C. Chỉ có trạng ngữ mới có thể bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm.
  • D. Chêm xen luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy, còn trạng ngữ thì không.

Câu 16: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói.

  • A. Hôm nay trời nắng đẹp.
  • B. Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.
  • C. Quyển sách này, tôi thấy, nội dung khá thú vị.
  • D. Ngôi trường nằm ở trung tâm thành phố.

Câu 17: Trong đoạn văn tự sự, biện pháp chêm xen có thể được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tăng tính logic và chặt chẽ cho mạch truyện.
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự khách quan, trung lập trong kể chuyện.
  • D. Tăng tính tự nhiên, gần gũi như lời kể thường ngày, hoặc thể hiện dòng cảm xúc của người kể.

Câu 18: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để xác định thành phần chêm xen trong một câu: (1) Đọc kỹ câu văn; (2) Xác định các thành phần chính của câu (chủ ngữ, vị ngữ); (3) Tìm cụm từ được tách biệt bằng dấu câu và không tham gia vào cấu trúc chính; (4) Kết luận về thành phần chêm xen.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (1) - (2) - (3) - (4)
  • C. (1) - (3) - (2) - (4)
  • D. (3) - (1) - (2) - (4)

Câu 19: Trong câu: “Bài kiểm tra này, nói thật là, khó hơn tôi nghĩ.”, cụm từ “nói thật là” có tác dụng gì?

  • A. Bổ sung thông tin về thời gian làm bài kiểm tra.
  • B. Nhấn mạnh mức độ quan trọng của bài kiểm tra.
  • C. Thể hiện sự chân thành, thẳng thắn của người nói về cảm nhận.
  • D. Làm giảm nhẹ mức độ khó của bài kiểm tra.

Câu 20: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen một cách hiệu quả, tự nhiên.

  • A. Thời tiết hôm nay, dự báo nói, sẽ có mưa rào.
  • B. Cái bàn này, nó rất là đẹp đó.
  • C. Tôi nghĩ rằng, theo quan điểm cá nhân, việc này là đúng.
  • D. Ăn cơm, thật sự mà nói, là cần thiết cho sự sống.

Câu 21: Trong khẩu ngữ, biện pháp chêm xen có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, nên hạn chế sử dụng.
  • B. Rất quan trọng, giúp lời nói tự nhiên, biểu cảm và gần gũi hơn.
  • C. Chỉ quan trọng trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
  • D. Chỉ làm cho lời nói trở nên dài dòng và khó hiểu.

Câu 22: Thành phần chêm xen có thể là một từ, cụm từ hay loại cấu trúc ngữ pháp nào khác?

  • A. Chỉ có thể là một từ đơn.
  • B. Chỉ có thể là một cụm từ.
  • C. Có thể là từ, cụm từ hoặc một mệnh đề.
  • D. Chỉ có thể là một câu ngắn.

Câu 23: Chọn câu văn mà việc loại bỏ thành phần chêm xen KHÔNG làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

  • A. Tôi, thú thật, rất lo lắng về kết quả này.
  • B. Bạn biết không, hôm qua tôi đã gặp một chuyện rất lạ.
  • C. Theo các nhà khoa học, biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Chiếc áo màu xanh rất đẹp.

Câu 24: Trong câu: “Hạnh phúc, ai cũng biết, là điều đáng quý.”, thành phần chêm xen nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Sự khó khăn để đạt được hạnh phúc.
  • B. Tính phổ biến, ai cũng nhận thức được về giá trị của hạnh phúc.
  • C. Sự mơ hồ, khó định nghĩa về hạnh phúc.
  • D. Sự riêng tư, cá nhân trong cảm nhận hạnh phúc.

Câu 25: Biện pháp chêm xen có thể được sử dụng trong các loại văn bản nào?

  • A. Chỉ trong văn bản tự sự và miêu tả.
  • B. Chỉ trong văn bản nghị luận và thuyết minh.
  • C. Chủ yếu trong văn bản nghệ thuật (thơ, truyện).
  • D. Trong nhiều loại văn bản khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và phong cách người viết.

Câu 26: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.

  • A. Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ thành công.
  • B. Có lẽ thôi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • C. Rõ ràng là, đây là một quyết định đúng đắn.
  • D. Hi vọng rằng, tương lai sẽ tươi sáng hơn.

Câu 27: Trong câu: “Mùa hè, nhất là vào buổi trưa, trời thường rất nóng.”, thành phần chêm xen bổ sung thông tin gì?

  • A. Nguyên nhân gây ra cái nóng mùa hè.
  • B. Thời gian bắt đầu và kết thúc mùa hè.
  • C. Thời điểm cụ thể trong mùa hè mà trời nóng nhất.
  • D. Các hoạt động thường diễn ra vào mùa hè.

Câu 28: Biện pháp chêm xen có thể giúp người nói/viết thể hiện sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Sự trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Sự khách quan, trung lập.
  • C. Sự dứt khoát, mạnh mẽ.
  • D. Sự ngạc nhiên, nghi ngờ, đánh giá chủ quan, cảm xúc cá nhân...

Câu 29: Chọn câu văn mà việc sử dụng biện pháp chêm xen làm tăng tính biểu cảm và sinh động cho câu.

  • A. Hôm nay là thứ hai.
  • B. Quê hương tôi, ôi hai tiếng thân thương, luôn ở trong tim tôi.
  • C. Số điện thoại của tôi là 090...
  • D. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.

Câu 30: Trong câu: “Con đường này, hình như, dẫn đến công viên.”, nếu thay cụm từ “hình như” bằng “chắc chắn là” thì ý nghĩa của câu thay đổi như thế nào?

  • A. Câu văn chuyển từ ý nghĩa phỏng đoán, không chắc chắn sang ý nghĩa khẳng định, chắc chắn.
  • B. Câu văn chuyển từ ý nghĩa khẳng định sang ý nghĩa phủ định.
  • C. Ý nghĩa của câu không thay đổi.
  • D. Câu văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xác định thành phần chêm xen trong câu văn sau: “Trời hôm nay, tôi e là, có thể mưa đấy.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chức năng chính của biện pháp chêm xen trong câu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng biện pháp chêm xen có thể ảnh hưởng đến giọng văn như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chêm xen?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp chêm xen thường được nhận biết qua dấu hiệu hình thức nào trong câu viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong câu: “Cuốn sách này, có lẽ vậy, là một trong những tác phẩm hay nhất của tác giả.”, từ “có lẽ vậy” thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Xét về mặt ngữ pháp, thành phần chêm xen có vai trò như thế nào đối với cấu trúc chính của câu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong giao tiếp hàng ngày, việc lạm dụng biện pháp chêm xen có thể dẫn đến tác dụng tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen để bổ sung thông tin về nguồn gốc của sự vật được nhắc đến.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bài thơ trữ tình, biện pháp chêm xen thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Xét về vị trí trong câu, thành phần chêm xen có thể xuất hiện ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chọn cụm từ KHÔNG phù hợp để sử dụng làm thành phần chêm xen trong câu.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong câu: “Bạn Lan, người bạn thân nhất của tôi, luôn giúp đỡ mọi người.”, thành phần chêm xen có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp chêm xen khác biệt với thành phần trạng ngữ ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong đoạn văn tự sự, biện pháp chêm xen có thể được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để xác định thành phần chêm xen trong một câu: (1) Đọc kỹ câu văn; (2) Xác định các thành phần chính của câu (chủ ngữ, vị ngữ); (3) Tìm cụm từ được tách biệt bằng dấu câu và không tham gia vào cấu trúc chính; (4) Kết luận về thành phần chêm xen.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong câu: “Bài kiểm tra này, nói thật là, khó hơn tôi nghĩ.”, cụm từ “nói thật là” có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen một cách hiệu quả, tự nhiên.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong khẩu ngữ, biện pháp chêm xen có vai trò quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thành phần chêm xen có thể là một từ, cụm từ hay loại cấu trúc ngữ pháp nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chọn câu văn mà việc loại bỏ thành phần chêm xen KHÔNG làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong câu: “Hạnh phúc, ai cũng biết, là điều đáng quý.”, thành phần chêm xen nhấn mạnh vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp chêm xen có thể được sử dụng trong các loại văn bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong câu: “Mùa hè, nhất là vào buổi trưa, trời thường rất nóng.”, thành phần chêm xen bổ sung thông tin gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Biện pháp chêm xen có thể giúp người nói/viết thể hiện sắc thái biểu cảm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chọn câu văn mà việc sử dụng biện pháp chêm xen làm tăng tính biểu cảm và sinh động cho câu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong câu: “Con đường này, hình như, dẫn đến công viên.”, nếu thay cụm từ “hình như” bằng “chắc chắn là” thì ý nghĩa của câu thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biện pháp tu từ chêm xen được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Sự thêm vào câu một số từ ngữ để làm rõ nghĩa, không ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp.
  • B. Sự đưa vào câu một thành phần phụ, không tham gia vào quan hệ ngữ pháp chính của câu, nhằm bổ sung thông tin hoặc biểu lộ thái độ, cảm xúc.
  • C. Cách sử dụng dấu câu đặc biệt để ngăn cách các thành phần trong câu, tạo пауза và nhấn mạnh.
  • D. Việc lặp lại một cụm từ hoặc câu văn để tăng tính biểu cảm và nhịp điệu cho diễn đạt.

Câu 2: Thành phần chêm xen trong câu thường được nhận biết thông qua dấu hiệu hình thức nào sau đây?

  • A. Luôn được đặt ở đầu câu và kết thúc bằng dấu chấm than.
  • B. Thường chứa các từ ngữ mang nghĩa phủ định hoặc nghi vấn.
  • C. Được tách biệt khỏi thành phần chính của câu bằng dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các liên từ như "và", "nhưng", "hoặc" để kết nối với thành phần chính.

Câu 3: Trong câu: "Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.", thành phần "tôi nghĩ" đóng vai trò là:

  • A. Thành phần trạng ngữ.
  • B. Thành phần chêm xen.
  • C. Thành phần bổ ngữ.
  • D. Thành phần khởi ngữ.

Câu 4: Chức năng chính của biện pháp chêm xen trong câu là gì?

  • A. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu.
  • B. Đảm bảo tính mạch lạc và logic của diễn đạt.
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • D. Bổ sung thông tin phụ, thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc đánh giá của người nói/viết.

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên?

  • A. Ôi, thật không thể tin được, anh ấy đã đỗ thủ khoa!
  • B. Theo tôi được biết, dự án này sẽ hoàn thành vào cuối năm.
  • C. Bài văn này, theo nhận xét của cô giáo, còn nhiều lỗi.
  • D. Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa, chúng ta nên mang theo áo mưa.

Câu 6: Xác định thành phần chêm xen trong đoạn văn sau: "Mùa xuân đến, khắp nơi cây cối đâm chồi nảy lộc. Những cành đào, các bạn thấy đấy, đã bắt đầu hé nụ."

  • A. Mùa xuân đến, khắp nơi cây cối đâm chồi nảy lộc.
  • B. các bạn thấy đấy
  • C. Những cành đào đã bắt đầu hé nụ.
  • D. Mùa xuân đến

Câu 7: Trong câu: "Bạn Lan, hình như, đã chuyển trường rồi.", nếu bỏ thành phần chêm xen, nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

  • A. Không thay đổi.
  • B. Thay đổi hoàn toàn.
  • C. Thay đổi một phần nhỏ.
  • D. Không thể xác định.

Câu 8: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chêm xen?

  • A. Quyển sách này, theo tôi đánh giá, rất hữu ích cho việc học tập.
  • B. Anh ấy, có lẽ vì mệt, đã ngủ quên trên tàu.
  • C. Mặt trời lên cao, chiếu những tia nắng vàng rực rỡ xuống mặt đất.
  • D. Cô ấy, nghe nói, là một nghệ sĩ piano tài năng.

Câu 9: Tác dụng của thành phần chêm xen trong câu sau: "Bài thơ này, theo nhận xét của nhiều người, rất giàu cảm xúc." là gì?

  • A. Nhấn mạnh chủ đề của câu.
  • B. Bộc lộ cảm xúc của người viết về bài thơ.
  • C. Cung cấp nguồn thông tin đánh giá về bài thơ.
  • D. Giải thích nội dung chính của bài thơ.

Câu 10: Chọn cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau nhằm thể hiện sự nghi ngờ: "... , liệu anh ấy có đến dự buổi tiệc không?"

  • A. Tôi tin rằng
  • B. Tôi không chắc
  • C. Rõ ràng là
  • D. Chắc chắn rằng

Câu 11: Trong các dấu câu sau, dấu câu nào THƯỜNG được sử dụng để tách thành phần chêm xen?

  • A. Dấu chấm phẩy (;)
  • B. Dấu hai chấm (:)
  • C. Dấu chấm than (!)
  • D. Dấu ngoặc đơn ()

Câu 12: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

  • A. Thành phần phụ chú luôn mang nghĩa khẳng định, còn chêm xen thì không.
  • B. Thành phần chêm xen không có quan hệ ngữ pháp với thành phần chính, còn phụ chú thì có quan hệ giải thích, bổ sung nghĩa.
  • C. Thành phần chêm xen luôn đứng trước thành phần chính, còn phụ chú thì đứng sau.
  • D. Không có sự khác biệt, "chêm xen" và "phụ chú" là hai tên gọi khác nhau của cùng một hiện tượng.

Câu 13: Trong câu: "Bộ phim này, theo đánh giá của giới phê bình, khá thành công về mặt nghệ thuật.", thành phần chêm xen bổ sung thông tin về điều gì?

  • A. Nguồn gốc của thông tin đánh giá.
  • B. Thời điểm diễn ra sự kiện.
  • C. Địa điểm xảy ra hành động.
  • D. Nguyên nhân dẫn đến kết quả.

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ khách quan, trung lập?

  • A. Tuyệt vời, buổi biểu diễn tối qua thật sự rất ấn tượng!
  • B. Buồn thay, những cánh rừng xanh đã biến mất.
  • C. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể.
  • D. Hạnh phúc biết bao, chúng ta lại được gặp nhau ở đây.

Câu 15: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen với mục đích giải thích rõ nghĩa cho một thành phần trong câu:

  • A. Hôm nay, trời đẹp quá, chúng ta đi chơi nhé!
  • B. Có lẽ, ngày mai tôi sẽ đến thăm bạn.
  • C. Chắc chắn rồi, cô ấy sẽ đồng ý giúp đỡ chúng ta.
  • D. Từ "sinh thái", theo nghĩa Hán Việt, có nghĩa là môi trường sống.

Câu 16: Trong đoạn thơ: "Quê hương tôi ơi, (vẫn còn đó) / Dòng sông xanh biếc, cánh đồng vàng.", thành phần "(vẫn còn đó)" có phải là chêm xen không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó được tách ra bằng dấu ngoặc đơn và bổ sung cảm xúc, không tham gia vào cấu trúc chính.
  • B. Không, vì nó là thành phần chính của câu, diễn tả thông tin quan trọng nhất.
  • C. Có, vì nó làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu thơ.
  • D. Không, vì nó là trạng ngữ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho động từ "còn đó".

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen một cách KHÔNG tự nhiên, gây khó hiểu?

  • A. Tôi nghĩ rằng, quyển sách này rất đáng đọc.
  • B. Cái bàn, màu xanh lá cây, hình vuông.
  • C. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời có thể mưa.
  • D. Bài hát này, tôi nhớ không nhầm, là của nhạc sĩ Trịnh Công Sơn.

Câu 18: Sắp xếp các cụm từ sau thành câu có sử dụng biện pháp chêm xen: (rất thú vị), (cuốn tiểu thuyết), (tôi thấy), (đọc)

  • A. Tôi thấy cuốn tiểu thuyết đọc rất thú vị.
  • B. Cuốn tiểu thuyết rất thú vị tôi thấy đọc.
  • C. Cuốn tiểu thuyết, tôi thấy, đọc rất thú vị.
  • D. Đọc cuốn tiểu thuyết tôi thấy rất thú vị.

Câu 19: Trong câu: "Chúng ta cần, hơn bao giờ hết, đoàn kết để vượt qua khó khăn.", biện pháp chêm xen nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Tính cấp thiết của khó khăn.
  • B. Mức độ cần thiết của sự đoàn kết.
  • C. Khả năng vượt qua khó khăn.
  • D. Vai trò của mỗi cá nhân.

Câu 20: Chọn từ ngữ KHÔNG phù hợp để chêm xen vào câu: "Hôm nay ... trời nắng đẹp."

  • A. hình như
  • B. có lẽ
  • C. màu xanh
  • D. tôi nghĩ

Câu 21: Biện pháp chêm xen có thể được sử dụng trong loại văn bản nào?

  • A. Văn bản khoa học.
  • B. Văn bản hành chính.
  • C. Văn bản nghị luận trang trọng.
  • D. Trong nhiều loại văn bản, tùy thuộc vào mục đích và phong cách diễn đạt.

Câu 22: Câu nào sau đây thể hiện sự thiếu tự tin thông qua biện pháp chêm xen?

  • A. Chắc chắn, tôi sẽ hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • B. Có lẽ là tôi sẽ không làm tốt bằng bạn.
  • C. Tôi tin rằng chúng ta sẽ thành công.
  • D. Hy vọng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ.

Câu 23: Thành phần chêm xen trong câu: "Ngôi nhà này, xưa kia, là một trường học." bổ sung thông tin về yếu tố nào?

  • A. Không gian.
  • B. Số lượng.
  • C. Thời gian.
  • D. Tính chất.

Câu 24: Tìm câu có biện pháp chêm xen KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp trang trọng:

  • A. Thưa quý vị, cái này thì em chịu, em không biết ạ!
  • B. Kính thưa hội đồng, theo báo cáo, dự án đã hoàn thành đúng tiến độ.
  • C. Trong bài phát biểu, có thể thấy, tác giả đã trình bày rất rõ quan điểm.
  • D. Theo thông tin chúng tôi nhận được, cuộc họp sẽ bắt đầu sau ít phút.

Câu 25: Trong câu: "Tôi, nói thật, rất thích món ăn này.", thành phần chêm xen thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngạc nhiên.
  • B. Sự nghi ngờ.
  • C. Sự tiếc nuối.
  • D. Sự khẳng định tính chân thật của lời nói.

Câu 26: Biện pháp chêm xen KHÔNG được sử dụng để làm gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Bổ sung thông tin phụ.
  • C. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
  • D. Đưa ra đánh giá, nhận xét.

Câu 27: Câu nào sau đây có thể bỏ thành phần chêm xen mà không ảnh hưởng đến tính mạch lạc của đoạn văn?

  • A. Tình hình dịch bệnh, theo các chuyên gia, vẫn còn diễn biến phức tạp.
  • B. Chúng tôi đã đến thăm quan bảo tàng và sau đó đi ăn trưa.
  • C. Để giải quyết vấn đề này, trước hết, chúng ta cần xác định nguyên nhân.
  • D. Vấn đề ô nhiễm môi trường, có lẽ ai cũng nhận thấy, đang ngày càng nghiêm trọng.

Câu 28: Trong câu: "Bạn Nam, có vẻ, đang rất vui.", thành phần chêm xen thể hiện sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Phỏng đoán, không chắc chắn.
  • B. Khẳng định chắc chắn.
  • C. Ngạc nhiên.
  • D. Hối tiếc.

Câu 29: Thay thế cụm từ chêm xen trong câu: "Bài viết này, theo tôi nghĩ, cần được chỉnh sửa thêm." bằng một cụm từ khác có cùng chức năng:

  • A. một cách cẩn thận
  • B. rất chi tiết
  • C. tôi cho rằng
  • D. vô cùng hấp dẫn

Câu 30: Biện pháp chêm xen đóng góp vào việc làm phong phú thêm điều gì trong diễn đạt?

  • A. Tính chính xác về mặt thông tin.
  • B. Sắc thái biểu cảm và thái độ của người nói/viết.
  • C. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • D. Sự đa dạng về cấu trúc ngữ pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Biện pháp tu từ chêm xen được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần chêm xen trong câu thường được nhận biết thông qua dấu hiệu hình thức nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong câu: 'Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.', thành phần 'tôi nghĩ' đóng vai trò là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của biện pháp chêm xen trong câu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xác định thành phần chêm xen trong đoạn văn sau: 'Mùa xuân đến, khắp nơi cây cối đâm chồi nảy lộc. Những cành đào, các bạn thấy đấy, đã bắt đầu hé nụ.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong câu: 'Bạn Lan, hình như, đã chuyển trường rồi.', nếu bỏ thành phần chêm xen, nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chêm xen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tác dụng của thành phần chêm xen trong câu sau: 'Bài thơ này, theo nhận xét của nhiều người, rất giàu cảm xúc.' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chọn cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau nhằm thể hiện sự nghi ngờ: '... , liệu anh ấy có đến dự buổi tiệc không?'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các dấu câu sau, dấu câu nào THƯỜNG được sử dụng để tách thành phần chêm xen?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong câu: 'Bộ phim này, theo đánh giá của giới phê bình, khá thành công về mặt nghệ thuật.', thành phần chêm xen bổ sung thông tin về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ khách quan, trung lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chọn câu văn có sử dụng biện pháp chêm xen với mục đích giải thích rõ nghĩa cho một thành phần trong câu:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong đoạn thơ: 'Quê hương tôi ơi, (vẫn còn đó) / Dòng sông xanh biếc, cánh đồng vàng.', thành phần '(vẫn còn đó)' có phải là chêm xen không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen một cách KHÔNG tự nhiên, gây khó hiểu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sắp xếp các cụm từ sau thành câu có sử dụng biện pháp chêm xen: (rất thú vị), (cuốn tiểu thuyết), (tôi thấy), (đọc)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong câu: 'Chúng ta cần, hơn bao giờ hết, đoàn kết để vượt qua khó khăn.', biện pháp chêm xen nhấn mạnh vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chọn từ ngữ KHÔNG phù hợp để chêm xen vào câu: 'Hôm nay ... trời nắng đẹp.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp chêm xen có thể được sử dụng trong loại văn bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Câu nào sau đây thể hiện sự thiếu tự tin thông qua biện pháp chêm xen?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Thành phần chêm xen trong câu: 'Ngôi nhà này, xưa kia, là một trường học.' bổ sung thông tin về yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tìm câu có biện pháp chêm xen KHÔNG phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp trang trọng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong câu: 'Tôi, nói thật, rất thích món ăn này.', thành phần chêm xen thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp chêm xen KHÔNG được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Câu nào sau đây có thể bỏ thành phần chêm xen mà không ảnh hưởng đến tính mạch lạc của đoạn văn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong câu: 'Bạn Nam, có vẻ, đang rất vui.', thành phần chêm xen thể hiện sắc thái biểu cảm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Thay thế cụm từ chêm xen trong câu: 'Bài viết này, theo tôi nghĩ, cần được chỉnh sửa thêm.' bằng một cụm từ khác có cùng chức năng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Biện pháp chêm xen đóng góp vào việc làm phong phú thêm điều gì trong diễn đạt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các phát biểu sau, đâu là định nghĩa chính xác nhất về biện pháp chêm xen trong tiếng Việt?

  • A. Biện pháp chêm xen là việc sử dụng trạng ngữ để bổ sung ý nghĩa cho câu.
  • B. Biện pháp chêm xen là việc đưa vào câu một thành phần phụ, không tham gia trực tiếp vào cấu trúc ngữ pháp chính, nhằm bổ sung thông tin hoặc biểu lộ thái độ.
  • C. Biện pháp chêm xen là việc lặp lại một cụm từ hoặc một câu để nhấn mạnh ý.
  • D. Biện pháp chêm xen là việc sử dụng câu hỏi tu từ để tăng tính biểu cảm cho câu.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là dấu hiệu thường dùng để nhận biết biện pháp chêm xen trong câu?

  • A. Dấu phẩy ( , )
  • B. Dấu ngoặc đơn ( ( ) )
  • C. Dấu chấm than ( ! )
  • D. Dấu gạch ngang ( - )

Câu 3: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: “Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.”

  • A. Chiếc áo này
  • B. tôi nghĩ
  • C. rất hợp với bạn
  • D. Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn

Câu 4: Trong câu “Trời hôm nay đẹp quá, (ước gì ngày nào cũng như thế này!),” thành phần chêm xen có tác dụng gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc, thái độ của người nói.
  • B. Bổ sung thông tin về thời gian.
  • C. Giải thích rõ hơn về chủ đề chính.
  • D. Nhấn mạnh sự vật, sự việc được nói đến.

Câu 5: Câu nào sau đây không sử dụng biện pháp chêm xen?

  • A. Bộ phim này, theo tôi, khá hay.
  • B. Cô ấy, hình như, đã đến rồi.
  • C. Hôm nay trời rất đẹp.
  • D. Quyển sách này (bạn biết đấy) rất nổi tiếng.

Câu 6: Chọn cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau nhằm thể hiện sự ngạc nhiên: “Bạn đã hoàn thành bài tập này ______?”

  • A. một cách nhanh chóng
  • B. thật không thể tin được
  • C. như mọi khi
  • D. trong vòng một giờ

Câu 7: Trong đoạn văn sau, biện pháp chêm xen được sử dụng nhằm mục đích gì: “Ngôi nhà ấy, – bạn có nhớ không? – nơi chúng ta đã từng chơi khi còn bé, giờ đã khác xưa nhiều.”

  • A. Tăng tính trang trọng cho câu văn.
  • B. Làm rõ nghĩa của từ “ngôi nhà”.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ.
  • D. Gợi nhắc, tạo sự liên tưởng cho người đọc/nghe.

Câu 8: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

  • A. Thành phần chêm xen thường biểu lộ cảm xúc, thái độ, còn phụ chú thì giải thích, bổ sung ý nghĩa một cách khách quan hơn.
  • B. Thành phần chêm xen luôn được đặt trong dấu ngoặc, còn phụ chú thì không.
  • C. Thành phần chêm xen có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu, còn phụ chú thì không.
  • D. Thành phần chêm xen chỉ xuất hiện trong văn nói, còn phụ chú thì chỉ xuất hiện trong văn viết.

Câu 9: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen một cách hiệu quả nhất để tăng tính biểu cảm.

  • A. Tôi nghĩ rằng bộ phim này rất hay.
  • B. Bộ phim này, theo đánh giá của nhiều người, khá thành công.
  • C. Bộ phim này – ôi, thật tuyệt vời! – bạn nhất định phải xem.
  • D. Bộ phim này được nhiều người khen hay.

Câu 10: Trong câu sau, thành phần chêm xen bổ sung thông tin thuộc loại nào: “Hà Nội, – thủ đô ngàn năm văn hiến, – là một thành phố đáng sống.”

  • A. Thông tin về thời gian.
  • B. Thông tin giải thích, làm rõ.
  • C. Thông tin thể hiện cảm xúc.
  • D. Thông tin về địa điểm.

Câu 11: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ nghi ngờ của người nói?

  • A. Chắc chắn rồi, anh ấy sẽ giúp chúng ta.
  • B. Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa.
  • C. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời nắng.
  • D. Anh ta nói vậy, – liệu có đáng tin không? – tôi vẫn còn nghi ngờ.

Câu 12: Xác định vị trí không phù hợp để đặt thành phần chêm xen trong câu: “______ , cô ấy đã đến muộn.”

  • A. Hôm nay, thật đáng tiếc,
  • B. Thật đáng tiếc, hôm nay,
  • C. Hôm nay cô ấy, thật đáng tiếc, đã đến muộn.
  • D. Hôm nay, cô ấy, thật đáng tiếc, đã đến muộn.

Câu 13: Trong các câu sau, câu nào có thể lược bỏ thành phần chêm xen mà không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu?

  • A. Bức tranh này, – theo tôi thấy, – màu sắc hơi tối.
  • B. Chúng ta cần, hơn bao giờ hết, phải đoàn kết.
  • C. Chính vì sự cố gắng, anh ấy đã thành công.
  • D. Để đạt được mục tiêu, chúng ta cần nỗ lực hơn nữa.

Câu 14: Chọn từ/cụm từ không phù hợp để làm thành phần chêm xen trong câu: “Bạn nên đọc cuốn sách này, ______.”

  • A. nếu có thời gian
  • B. tôi nghĩ vậy
  • C. theo lời khuyên của tôi
  • D. vì nó rất dày

Câu 15: Biện pháp chêm xen thường được sử dụng nhiều trong loại văn bản nào?

  • A. Văn bản khoa học.
  • B. Văn bản biểu cảm, tự sự.
  • C. Văn bản hành chính.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 16: Tác dụng chính của việc sử dụng dấu ngoặc đơn khi chêm xen là gì?

  • A. Nhấn mạnh thành phần chêm xen.
  • B. Thể hiện sự liệt kê.
  • C. Phân biệt rõ thành phần chêm xen với phần chính của câu.
  • D. Thay thế cho dấu phẩy.

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để bổ sung thông tin về nguồn gốc xuất xứ?

  • A. Thời tiết hôm nay, – theo dự báo, – sẽ có mưa.
  • B. Chiếc áo này, – mua ở cửa hàng mới khai trương, – rất đẹp.
  • C. Bài văn của bạn, – tôi thấy, – còn nhiều lỗi.
  • D. Cuốn sách này, – có lẽ, – sẽ giúp ích cho bạn.

Câu 18: Trong đoạn thơ sau, thành phần chêm xen “(chao ôi! Cảnh buồn lại thêm buồn)” có tác dụng gì:
“Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ
(...) Chao ôi! Cảnh buồn lại thêm buồn”

  • A. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc buồn bã.
  • B. Giải thích nguyên nhân của nỗi buồn.
  • C. Tạo ra sự đối lập với cảnh vật.
  • D. Miêu tả chi tiết hơn về cảnh vật.

Câu 19: Sắp xếp các cụm từ sau thành một câu hoàn chỉnh có sử dụng biện pháp chêm xen: “anh ấy / , bạn biết đấy / rất giỏi / , môn toán / ,”.

  • A. Anh ấy môn toán rất giỏi, bạn biết đấy.
  • B. Anh ấy, bạn biết đấy, môn toán rất giỏi.
  • C. Bạn biết đấy, anh ấy môn toán rất giỏi.
  • D. Môn toán anh ấy rất giỏi, bạn biết đấy.

Câu 20: Trong câu “Theo tôi, – một người không chuyên về lĩnh vực này, – ý kiến đó chưa thực sự thuyết phục.”, thành phần chêm xen làm rõ điều gì?

  • A. Thời điểm đưa ra ý kiến.
  • B. Nội dung của ý kiến.
  • C. Mức độ thuyết phục của ý kiến.
  • D. Tư cách, vai trò của người đưa ra ý kiến.

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen không phù hợp về ngữ cảnh?

  • A. Tôi nghĩ, – có lẽ vậy, – chúng ta nên bắt đầu thôi.
  • B. Bài hát này, – bạn có thích không? – tôi rất thích.
  • C. Hôm nay, – theo báo cáo kinh tế, – giá vàng tăng.
  • D. Cô ấy, – như tôi đã nói, – rất chăm chỉ.

Câu 22: Thay thế thành phần chêm xen trong câu “Quyển sách này, (như bạn thấy đấy), khá cũ rồi.” bằng một cụm từ khác có cùng chức năng.

  • A. có thể nhận thấy
  • B. vì vậy
  • C. tuy nhiên
  • D. chắc chắn là

Câu 23: Trong câu “Thật là, – không thể tin được! – chuyện này lại xảy ra.”, biện pháp chêm xen thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Vui mừng.
  • B. Ngạc nhiên, bất ngờ.
  • C. Tiếc nuối.
  • D. Lo lắng.

Câu 24: Câu nào sau đây có cấu trúc tương tự với câu “Cô ấy, – người bạn thân nhất của tôi, – sẽ đến dự tiệc.” (về vị trí và dấu hiệu của biện pháp chêm xen)?

  • A. Hôm nay trời rất đẹp, chúng ta đi chơi nhé.
  • B. Tôi nghĩ rằng bộ phim này rất hay.
  • C. Để đạt được thành công, chúng ta cần cố gắng.
  • D. Ngôi trường này, – nơi tôi đã học tập, – giờ đã thay đổi nhiều.

Câu 25: Trong các dấu câu sau, dấu nào ít được dùng để tách thành phần chêm xen nhất?

  • A. Dấu phẩy.
  • B. Dấu gạch ngang.
  • C. Dấu chấm.
  • D. Dấu ngoặc đơn.

Câu 26: Chức năng không phổ biến của biện pháp chêm xen là gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc.
  • B. Bổ sung thông tin.
  • C. Giao tiếp, đối thoại với người đọc/nghe.
  • D. Xác định thời gian, địa điểm cụ thể.

Câu 27: Tìm câu văn mà việc lược bỏ thành phần chêm xen sẽ làm giảm tính tự nhiên, gần gũi của lời văn.

  • A. Theo thống kê, số lượng học sinh giỏi năm nay tăng.
  • B. Chào bạn, – khỏe không? – lâu lắm không gặp.
  • C. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần một giải pháp tổng thể.
  • D. Trong báo cáo, các số liệu đã được trình bày rõ ràng.

Câu 28: Trong câu “Có lẽ, – chỉ là có lẽ thôi, – mọi chuyện sẽ ổn thôi.”, biện pháp chêm xen thể hiện mức độ tin cậy của thông tin như thế nào?

  • A. Thông tin chắc chắn, khẳng định.
  • B. Thông tin có độ tin cậy cao.
  • C. Thông tin không chắc chắn, chỉ là dự đoán.
  • D. Thông tin hoàn toàn không có căn cứ.

Câu 29: Câu nào sau đây có thể sử dụng biện pháp chêm xen để làm rõ hơn về đối tượng được nói đến?

  • A. Bạn Lan rất giỏi văn.
  • B. Hôm nay là một ngày đẹp trời.
  • C. Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
  • D. Hãy đọc cuốn sách này.

Câu 30: Biện pháp chêm xen góp phần làm cho câu văn trở nên như thế nào?

  • A. Ngắn gọn, súc tích hơn.
  • B. Sinh động, biểu cảm và gần gũi hơn.
  • C. Chính xác, chặt chẽ về mặt logic hơn.
  • D. Trang trọng, lịch sự hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các phát biểu sau, đâu là định nghĩa chính xác nhất về biện pháp chêm xen trong tiếng Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là dấu hiệu thường dùng để nhận biết biện pháp chêm xen trong câu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xác định thành phần chêm xen trong câu sau: “Chiếc áo này, tôi nghĩ, rất hợp với bạn.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong câu “Trời hôm nay đẹp quá, (ước gì ngày nào cũng như thế này!),” thành phần chêm xen có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu nào sau đây *không* sử dụng biện pháp chêm xen?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chọn cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau nhằm thể hiện sự ngạc nhiên: “Bạn đã hoàn thành bài tập này ______?”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong đoạn văn sau, biện pháp chêm xen được sử dụng nhằm mục đích gì: “Ngôi nhà ấy, – bạn có nhớ không? – nơi chúng ta đã từng chơi khi còn bé, giờ đã khác xưa nhiều.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp chêm xen khác với thành phần phụ chú ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chọn câu văn sử dụng biện pháp chêm xen một cách hiệu quả nhất để tăng tính biểu cảm.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong câu sau, thành phần chêm xen bổ sung thông tin thuộc loại nào: “Hà Nội, – thủ đô ngàn năm văn hiến, – là một thành phố đáng sống.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để thể hiện thái độ nghi ngờ của người nói?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xác định vị trí *không* phù hợp để đặt thành phần chêm xen trong câu: “______ , cô ấy đã đến muộn.”

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các câu sau, câu nào có thể lược bỏ thành phần chêm xen mà *không* làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chọn từ/cụm từ *không* phù hợp để làm thành phần chêm xen trong câu: “Bạn nên đọc cuốn sách này, ______.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp chêm xen thường được sử dụng nhiều trong loại văn bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tác dụng chính của việc sử dụng dấu ngoặc đơn khi chêm xen là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen để bổ sung thông tin về nguồn gốc xuất xứ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong đoạn thơ sau, thành phần chêm xen “(chao ôi! Cảnh buồn lại thêm buồn)” có tác dụng gì:
“Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ
(...) Chao ôi! Cảnh buồn lại thêm buồn”

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sắp xếp các cụm từ sau thành một câu hoàn chỉnh có sử dụng biện pháp chêm xen: “anh ấy / , bạn biết đấy / rất giỏi / , môn toán / ,”.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong câu “Theo tôi, – một người không chuyên về lĩnh vực này, – ý kiến đó chưa thực sự thuyết phục.”, thành phần chêm xen làm rõ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp chêm xen *không* phù hợp về ngữ cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Thay thế thành phần chêm xen trong câu “Quyển sách này, (như bạn thấy đấy), khá cũ rồi.” bằng một cụm từ khác có cùng chức năng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong câu “Thật là, – không thể tin được! – chuyện này lại xảy ra.”, biện pháp chêm xen thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Câu nào sau đây có cấu trúc tương tự với câu “Cô ấy, – người bạn thân nhất của tôi, – sẽ đến dự tiệc.” (về vị trí và dấu hiệu của biện pháp chêm xen)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các dấu câu sau, dấu nào *ít* được dùng để tách thành phần chêm xen nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chức năng *không* phổ biến của biện pháp chêm xen là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tìm câu văn mà việc lược bỏ thành phần chêm xen sẽ làm giảm tính tự nhiên, gần gũi của lời văn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong câu “Có lẽ, – chỉ là có lẽ thôi, – mọi chuyện sẽ ổn thôi.”, biện pháp chêm xen thể hiện mức độ tin cậy của thông tin như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Câu nào sau đây có thể sử dụng biện pháp chêm xen để làm rõ hơn về đối tượng được nói đến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Biện pháp chêm xen góp phần làm cho câu văn trở nên như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói?

  • A. Bạn Lan, hình như, đã đạt giải nhất cuộc thi.
  • B. Ôi, thật không thể tin được, bạn đã hoàn thành dự án này nhanh như vậy!
  • C. Theo tôi nghĩ, việc này cần thêm thời gian.
  • D. Chiếc áo này, nếu tôi nhớ không nhầm, là của em gái bạn.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân, cây gạo nở hoa đỏ rực. Chim chóc, các bạn thấy đấy, cũng ríu rít tìm về.” Thành phần chêm xen trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự xuất hiện của chim chóc.
  • B. Bổ sung thông tin về loài chim chóc mùa xuân.
  • C. Thay đổi chủ đề của câu văn.
  • D. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc/người nghe.

Câu 3: Trong câu: “Bài thơ này, theo đánh giá của nhiều nhà phê bình, là một tác phẩm xuất sắc.”, cụm từ “theo đánh giá của nhiều nhà phê bình” đóng vai trò là:

  • A. Trạng ngữ.
  • B. Thành phần chính của câu.
  • C. Thành phần chêm xen.
  • D. Thành phần phụ chú.

Câu 4: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen phù hợp nhất để thể hiện sự không chắc chắn của người nói về thông tin vừa đưa ra.

  • A. Hình như, tôi nhớ không lầm, cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
  • B. Chắc chắn rồi, cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
  • C. Tôi tin rằng cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.
  • D. Rõ ràng là cuộc họp sẽ diễn ra vào chiều mai.

Câu 5: Dấu hiệu hình thức nào thường được sử dụng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?

  • A. Dấu chấm than ở cuối câu.
  • B. Từ ngữ mang tính chất liệt kê.
  • C. Dấu ngoặc đơn, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang tách biệt.
  • D. Sử dụng các từ nối như “và”, “nhưng”, “hoặc”.

Câu 6: Trong câu sau: “Ông ấy, một người cha mẫu mực, luôn dành thời gian cho gia đình.”, nếu lược bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

  • A. Có, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
  • B. Không, ý nghĩa cơ bản của câu không thay đổi, nhưng sắc thái biểu cảm sẽ giảm.
  • C. Có, câu sẽ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không, câu vẫn giữ nguyên hoàn toàn ý nghĩa và sắc thái.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng phép chêm xen trong giao tiếp là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và phức tạp hơn.
  • B. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
  • C. Chỉ để trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • D. Bổ sung thông tin, thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói một cách kín đáo.

Câu 8: Xác định thành phần không phải là phép chêm xen trong các cụm từ được gạch chân ở các câu sau:

  • A. a. Bộ phim này, tôi nghĩ, rất hay.
  • B. b. Cô ấy, có lẽ, sẽ đến muộn.
  • C. c. Như vậy, chúng ta đã hoàn thành công việc.
  • D. d. Anh ấy, người bạn thân nhất của tôi, luôn giúp đỡ tôi.

Câu 9: Trong đoạn thơ sau, phép chêm xen được sử dụng để thể hiện điều gì? “Quê hương là cánh diều (ôi cánh diều tuổi thơ) / Bay cao giữa trời xanh….”

  • A. Sự nghi ngờ về hình ảnh cánh diều.
  • B. Tình cảm yêu mến, trân trọng đối với kỷ niệm tuổi thơ.
  • C. Sự giới thiệu về cánh diều quê hương.
  • D. Sự phân tích về đặc điểm của cánh diều.

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau để thể hiện sự tiếc nuối: “________, chúng ta đã không gặp nhau sớm hơn.”

  • A. Tôi nghĩ rằng
  • B. Theo tôi biết
  • C. Tiếc thay
  • D. Có lẽ rằng

Câu 11: Phép chêm xen khác biệt với thành phần trạng ngữ ở điểm nào?

  • A. Trạng ngữ luôn đứng đầu câu, còn phép chêm xen thì không.
  • B. Trạng ngữ có thể lược bỏ khỏi câu mà không ảnh hưởng đến nghĩa, còn phép chêm xen thì không.
  • C. Trạng ngữ bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân…, còn phép chêm xen thì không.
  • D. Phép chêm xen không tham gia trực tiếp vào quan hệ ngữ pháp của câu, còn trạng ngữ thì có.

Câu 12: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG sử dụng phép chêm xen?

  • A. Bộ phim này, theo tôi đánh giá, khá thành công về mặt nghệ thuật.
  • B. Hôm nay trời mưa rất to.
  • C. Bài văn của em, cô thấy đấy, đã có nhiều tiến bộ.
  • D. Cuốn sách này, nếu bạn thích, tôi sẽ cho bạn mượn.

Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng phép chêm xen để nhấn mạnh thêm thông tin về đối tượng được nói đến.

  • A. Có lẽ, ngày mai trời sẽ nắng.
  • B. Tôi nghĩ rằng, bạn nên xem xét lại quyết định này.
  • C. Ngôi nhà đó, một di tích lịch sử quan trọng, đang được trùng tu.
  • D. Theo dự báo thời tiết, ngày mai trời sẽ mưa.

Câu 14: Trong câu: “Trận đấu bóng đá hôm qua, phải nói thật là, quá hấp dẫn!”, thành phần chêm xen thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Sự ngạc nhiên và thích thú.
  • B. Sự buồn bã và thất vọng.
  • C. Sự hối hận và tiếc nuối.
  • D. Sự tức giận và phẫn nộ.

Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự dè dặt, thiếu tự tin của người nói?

  • A. Chắc chắn là bạn sẽ thành công.
  • B. Tôi tin tưởng bạn sẽ làm được.
  • C. Hy vọng là bạn sẽ thích món quà này.
  • D. Không biết chừng, có lẽ tôi sẽ đến muộn.

Câu 16: Tìm câu văn sử dụng phép chêm xen một cách KHÔNG phù hợp, làm cho câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.

  • A. Cô ấy, một người phụ nữ mạnh mẽ, đã vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Hôm nay, theo như lịch đã định, trời rất đẹp.
  • C. Bài hát này, tôi nghĩ, sẽ được nhiều người yêu thích.
  • D. Chiếc xe này, bạn thấy đấy, rất tiết kiệm nhiên liệu.

Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng phép chêm xen có nên được khuyến khích hay hạn chế? Vì sao?

  • A. Khuyến khích, vì nó làm tăng tính biểu cảm cho văn nghị luận.
  • B. Khuyến khích, vì nó giúp lập luận trở nên chặt chẽ hơn.
  • C. Hạn chế, vì văn nghị luận cần sự khách quan, logic, phép chêm xen có thể làm giảm tính trang trọng.
  • D. Không khuyến khích cũng không hạn chế, tùy thuộc vào nội dung cụ thể.

Câu 18: Chọn câu văn có phép chêm xen thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói về sự việc được đề cập.

  • A. Theo tôi thấy, bức tranh này rất có hồn.
  • B. Bức tranh này được vẽ bằng chất liệu sơn dầu.
  • C. Bức tranh này có kích thước 50x70cm.
  • D. Bức tranh này được trưng bày tại bảo tàng mỹ thuật.

Câu 19: Trong câu: “Anh ấy, một người con xa quê, luôn nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ.”, phép chêm xen có tác dụng gì?

  • A. Làm rõ thời gian anh ấy xa quê.
  • B. Bổ sung thông tin về hoàn cảnh của anh ấy (người con xa quê).
  • C. Nhấn mạnh địa điểm anh ấy sinh ra.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên về việc anh ấy nhớ quê.

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của phép chêm xen?

  • A. Bổ sung thông tin chi tiết.
  • B. Thể hiện cảm xúc, thái độ.
  • C. Tạo sự liên kết giữa các câu.
  • D. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp chính của câu.

Câu 21: Để câu văn sau sử dụng phép chêm xen thể hiện sự hoài nghi, nên thêm cụm từ nào vào vị trí thích hợp: “________, điều này có thực sự hiệu quả?”

  • A. Tôi tin rằng
  • B. Không biết có đúng không
  • C. Chắc chắn rằng
  • D. Theo ý kiến của tôi

Câu 22: Trong câu: “Ngày mai, dự báo thời tiết nói, trời sẽ nắng.”, có thể thay thế phép chêm xen bằng thành phần nào mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa?

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Trạng ngữ.
  • D. Bổ ngữ.

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để giải thích rõ hơn về một đối tượng vừa được nhắc đến?

  • A. Có lẽ, anh ấy sẽ đến sớm.
  • B. Tôi nghĩ rằng, đây là một ý kiến hay.
  • C. Thật bất ngờ, cô ấy đã giành chiến thắng.
  • D. Chúng tôi đến thăm Huế, cố đô của Việt Nam.

Câu 24: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, phép chêm xen có mối quan hệ như thế nào với các thành phần chính của câu?

  • A. Là thành phần chính, quyết định cấu trúc câu.
  • B. Là thành phần phụ, nằm ngoài cấu trúc ngữ pháp chính của câu.
  • C. Có thể là thành phần chính hoặc phụ tùy thuộc vào từng câu.
  • D. Luôn luôn thay thế cho một thành phần chính bị lược bỏ.

Câu 25: Trong câu: “Quyển sách này, bạn thấy đấy, rất hữu ích cho việc học tập.”, nếu bỏ phép chêm xen, câu văn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt giao tiếp?

  • A. Câu văn sẽ trở nên sai ngữ pháp.
  • B. Câu văn sẽ mất đi ý nghĩa chính.
  • C. Câu văn sẽ trở nên trang trọng, khách quan hơn, mất đi sự thân mật, gần gũi.
  • D. Câu văn sẽ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 26: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự đồng tình, tán thành với ý kiến vừa được nêu ra.

  • A. Tôi không chắc về điều đó.
  • B. Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
  • C. Có lẽ bạn nên xem xét lại.
  • D. Tôi e rằng điều đó không đúng.

Câu 27: Trong các loại dấu câu thường dùng để tách biệt thành phần chêm xen, dấu câu nào thể hiện sự ngắt quãng, nhấn mạnh thành phần chêm xen?

  • A. Dấu phẩy.
  • B. Dấu ngoặc đơn.
  • C. Dấu gạch ngang.
  • D. Dấu chấm lửng.

Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để bộc lộ cảm xúc vui mừng?

  • A. Tuyệt vời, tin được không, chúng ta đã thắng rồi!
  • B. Buồn thật, tiếc quá, chúng ta đã thua mất rồi.
  • C. Không sao đâu, dù sao chúng ta cũng đã cố gắng.
  • D. Có lẽ, lần sau chúng ta sẽ may mắn hơn.

Câu 29: Trong câu: “Con đường này, ngày xưa, rất vắng vẻ.”, phép chêm xen “ngày xưa” bổ sung thông tin về khía cạnh nào của con đường?

  • A. Chiều dài của con đường.
  • B. Vị trí địa lý của con đường.
  • C. Chất lượng mặt đường.
  • D. Thời điểm, giai đoạn trong quá khứ.

Câu 30: Để câu văn sau thể hiện sự nghi ngờ: “________, đây có phải là sự thật không?”, nên sử dụng phép chêm xen nào?

  • A. Tôi khẳng định
  • B. Tôi tin chắc
  • C. Không biết chừng
  • D. Rõ ràng là

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép chêm xen để thể hiện thái độ ngạc nhiên của người nói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân, cây gạo nở hoa đỏ rực. Chim chóc, các bạn thấy đấy, cũng ríu rít tìm về.” Thành phần chêm xen trong câu văn trên có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong câu: “Bài thơ này, theo đánh giá của nhiều nhà phê bình, là một tác phẩm xuất sắc.”, cụm từ “theo đánh giá của nhiều nhà phê bình” đóng vai trò là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen phù hợp nhất để thể hiện sự không chắc chắn của người nói về thông tin vừa đưa ra.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dấu hiệu hình thức nào thường được sử dụng để nhận biết thành phần chêm xen trong câu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong câu sau: “Ông ấy, một người cha mẫu mực, luôn dành thời gian cho gia đình.”, nếu lược bỏ thành phần chêm xen, ý nghĩa cơ bản của câu có thay đổi không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng phép chêm xen trong giao tiếp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xác định thành phần không phải là phép chêm xen trong các cụm từ được gạch chân ở các câu sau:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong đoạn thơ sau, phép chêm xen được sử dụng để thể hiện điều gì? “Quê hương là cánh diều (ôi cánh diều tuổi thơ) / Bay cao giữa trời xanh….”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn từ/cụm từ thích hợp để chêm xen vào câu sau để thể hiện sự tiếc nuối: “________, chúng ta đã không gặp nhau sớm hơn.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phép chêm xen khác biệt với thành phần trạng ngữ ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG sử dụng phép chêm xen?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chọn câu văn có sử dụng phép chêm xen để nhấn mạnh thêm thông tin về đối tượng được nói đến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong câu: “Trận đấu bóng đá hôm qua, phải nói thật là, quá hấp dẫn!”, thành phần chêm xen thể hiện cảm xúc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự dè dặt, thiếu tự tin của người nói?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tìm câu văn sử dụng phép chêm xen một cách KHÔNG phù hợp, làm cho câu văn trở nên gượng gạo, thiếu tự nhiên.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng phép chêm xen có nên được khuyến khích hay hạn chế? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn câu văn có phép chêm xen thể hiện sự đánh giá chủ quan của người nói về sự việc được đề cập.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong câu: “Anh ấy, một người con xa quê, luôn nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ.”, phép chêm xen có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của phép chêm xen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để câu văn sau sử dụng phép chêm xen thể hiện sự hoài nghi, nên thêm cụm từ nào vào vị trí thích hợp: “________, điều này có thực sự hiệu quả?”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong câu: “Ngày mai, dự báo thời tiết nói, trời sẽ nắng.”, có thể thay thế phép chêm xen bằng thành phần nào mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để giải thích rõ hơn về một đối tượng vừa được nhắc đến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xét về mặt cấu trúc ngữ pháp, phép chêm xen có mối quan hệ như thế nào với các thành phần chính của câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong câu: “Quyển sách này, bạn thấy đấy, rất hữu ích cho việc học tập.”, nếu bỏ phép chêm xen, câu văn sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt giao tiếp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn câu văn sử dụng phép chêm xen để thể hiện sự đồng tình, tán thành với ý kiến vừa được nêu ra.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các loại dấu câu thường dùng để tách biệt thành phần chêm xen, dấu câu nào thể hiện sự ngắt quãng, nhấn mạnh thành phần chêm xen?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen để bộc lộ cảm xúc vui mừng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong câu: “Con đường này, ngày xưa, rất vắng vẻ.”, phép chêm xen “ngày xưa” bổ sung thông tin về khía cạnh nào của con đường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 54 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để câu văn sau thể hiện sự nghi ngờ: “________, đây có phải là sự thật không?”, nên sử dụng phép chêm xen nào?

Xem kết quả