Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" của Hồ Xuân Hương được viết theo thể thơ nào?
- A. Thất ngôn tứ tuyệt
- B. Thất ngôn bát cú
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt
- D. Song thất lục bát
Câu 2: Hai câu đề của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn, Trơ cái hồng nhan với nước non") gợi ra không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian tĩnh mịch, vắng vẻ của đêm khuya và thời gian trôi chậm, buồn bã.
- B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt và thời gian tươi sáng, tràn đầy hy vọng.
- C. Không gian náo nhiệt, ồn ào và thời gian hối hả, vội vã.
- D. Không gian ấm cúng, gần gũi và thời gian tĩnh lặng, yên bình.
Câu 3: Từ "hồng nhan" trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của tuổi trẻ.
- B. Sức mạnh và sự kiên cường của người phụ nữ trước khó khăn.
- C. Vẻ đẹp của người phụ nữ nhưng mang thân phận cô đơn, lẻ bóng, không hạnh phúc.
- D. Sự cao sang, quyền quý và cuộc sống giàu sang, sung túc.
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu luận của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn")?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Đảo ngữ và động từ mạnh
- C. Nhân hóa và liệt kê
- D. Hoán dụ và chơi chữ
Câu 5: Hình ảnh "rêu từng đám", "đá mấy hòn" trong hai câu luận ("Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn") biểu đạt điều gì về nội tâm nhân vật trữ tình?
- A. Sự nhỏ bé, yếu đuối và cam chịu của nhân vật trữ tình.
- B. Sự hòa hợp, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên.
- C. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn nhân vật.
- D. Sức sống tiềm tàng, sự phản kháng và khát vọng vươn lên mạnh mẽ.
Câu 6: Hai câu thơ "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh, Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" (Tự tình - Bài 2) thể hiện trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình?
- A. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống.
- B. Sự mãn nguyện và hài lòng với hiện tại.
- C. Sự bế tắc, chán chường và nỗi buồn cô đơn, không trọn vẹn.
- D. Sự hy vọng và chờ đợi vào tương lai tươi sáng.
Câu 7: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong "Tự tình (Bài 2)" có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Tuổi xuân đang trôi qua và hạnh phúc lứa đôi không trọn vẹn.
- B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của người phụ nữ.
- C. Sự thay đổi và biến động của cuộc đời.
- D. Ánh sáng và hy vọng trong đêm tối.
Câu 8: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất nỗi "ngán ngẩm" của nhân vật trữ tình trong "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
- B. Trơ cái hồng nhan với nước non
- C. Chén rượu hương đưa say lại tỉnh
- D. Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại
Câu 9: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" (Tự tình - Bài 2) được hiểu theo những nghĩa nào?
- A. Chỉ mùa xuân của thiên nhiên.
- B. Chỉ tuổi xuân của con người.
- C. Vừa chỉ mùa xuân của thiên nhiên, vừa chỉ tuổi xuân của con người.
- D. Chỉ sự khởi đầu và hy vọng.
Câu 10: Câu thơ "Mảnh tình san sẻ tí con con" (Tự tình - Bài 2) thể hiện điều gì về tình duyên của nhân vật trữ tình?
- A. Tình yêu lớn lao, nồng cháy và viên mãn.
- B. Tình duyên nhỏ bé, ít ỏi, bị xem thường và không trọn vẹn.
- C. Tình yêu thầm kín, sâu sắc và bền vững.
- D. Tình yêu tươi đẹp, lãng mạn và đầy hứa hẹn.
Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan.
- B. Giọng điệu mạnh mẽ, hùng hồn.
- C. Giọng điệu buồn bã, cô đơn, tủi hờn.
- D. Giọng điệu trào phúng, mỉa mai.
Câu 12: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thể hiện khát vọng thầm kín nào của Hồ Xuân Hương?
- A. Khát vọng về danh vọng và quyền lực.
- B. Khát vọng về hạnh phúc lứa đôi và sự trọn vẹn trong cuộc sống.
- C. Khát vọng được tự do và thoát khỏi ràng buộc xã hội.
- D. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, sung túc.
Câu 13: So với "Tự tình (Bài 1)", "Tự tình (Bài 2)" có điểm khác biệt nổi bật nào về mặt cảm xúc?
- A. Thể hiện cảm xúc vui tươi, yêu đời hơn.
- B. Thể hiện sự chấp nhận số phận và cam chịu.
- C. Thể hiện sự kín đáo và e lệ hơn trong tình cảm.
- D. Thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ và yếu tố bi phẫn rõ rệt hơn.
Câu 14: Đâu là đặc trưng nổi bật trong ngôn ngữ thơ Nôm của Hồ Xuân Hương được thể hiện qua bài "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, tự nhiên, gần gũi với khẩu ngữ.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
- D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
Câu 15: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" cho thấy Hồ Xuân Hương là một nhà thơ có bản lĩnh cá nhân như thế nào?
- A. Yếu đuối, bi quan và dễ dàng chấp nhận số phận.
- B. Mạnh mẽ, dám thể hiện cảm xúc và phản kháng số phận.
- C. Kín đáo, e dè và che giấu cảm xúc cá nhân.
- D. Lạc quan, yêu đời và luôn tin vào tương lai tươi sáng.
Câu 16: Hãy chọn cách hiểu đúng nhất về ý nghĩa câu kết của bài thơ "Tự tình (Bài 2)": "Mảnh tình san sẻ tí con con"?
- A. Sự hài lòng và mãn nguyện với tình yêu dù nhỏ bé.
- B. Sự trân trọng và nâng niu tình yêu dù mong manh.
- C. Sự cay đắng, chua xót và bất mãn về tình duyên éo le, nhỏ bé.
- D. Sự hy vọng và chờ đợi vào một tình yêu lớn lao hơn.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính "tự tình" sâu sắc trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên.
- B. Sự bộc lộ trực tiếp và chân thật cảm xúc, suy tư cá nhân.
- C. Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú.
- D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, đời thường.
Câu 18: Trong bài "Tự tình (Bài 2)", Hồ Xuân Hương đã mượn hình ảnh thiên nhiên để thể hiện điều gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
- B. Tạo không gian trữ tình lãng mạn.
- C. Làm nổi bật sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
- D. Thể hiện tâm trạng, nỗi niềm và thái độ của nhân vật trữ tình.
Câu 19: Nội dung chính của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?
- A. Nỗi cô đơn, buồn tủi, phẫn uất và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ.
- B. Tình yêu thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
- C. Sự ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ.
- D. Sự phê phán xã hội phong kiến bất công.
Câu 20: Giá trị nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" được thể hiện ở điểm nào?
- A. Sự phê phán những thói hư tật xấu của xã hội.
- B. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của người phụ nữ và khẳng định khát vọng hạnh phúc của họ.
- C. Sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người.
- D. Sự phản ánh chân thực cuộc sống xã hội đương thời.
Câu 21: Trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ thể hiện tình yêu đôi lứa.
- B. Chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên.
- C. Thể hiện cả tình riêng và tình người, tình đời.
- D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
Câu 22: Hồ Xuân Hương được mệnh danh là "Bà chúa thơ Nôm" nhờ vào yếu tố nào trong sáng tác của bà?
- A. Tài năng xuất sắc trong việc sử dụng và phát triển thơ Nôm.
- B. Số lượng tác phẩm thơ Nôm đồ sộ.
- C. Chủ đề thơ Nôm đa dạng và phong phú.
- D. Việc sáng tác cả thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm.
Câu 23: Nếu so sánh với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong thơ Hồ Xuân Hương nói chung và "Tự tình (Bài 2)" nói riêng là gì?
- A. Sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện.
- B. Tiếng nói thơ ca đậm chất nữ tính, viết về phụ nữ từ góc nhìn của phụ nữ.
- C. Đề tài thơ ca phong phú, bao quát nhiều lĩnh vực.
- D. Giọng điệu thơ trang trọng, mang tính giáo huấn.
Câu 24: Cấu trúc bài thơ "Tự tình (Bài 2)" (đề, thực, luận, kết) có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng.
- B. Giới hạn sự tự do trong việc thể hiện cảm xúc.
- C. Giúp mạch cảm xúc phát triển logic, từ mở đầu đến cao trào và kết thúc.
- D. Không có vai trò đáng kể trong việc thể hiện nội dung.
Câu 25: Hãy sắp xếp các cụm từ sau theo trình tự diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài "Tự tình (Bài 2)": (A) Ngán ngẩm, bế tắc; (B) Cô đơn, buồn tủi; (C) Phẫn uất, phản kháng.
- A. (A) - (B) - (C)
- B. (B) - (C) - (A)
- C. (C) - (A) - (B)
- D. (B) - (A) - (C)
Câu 26: Trong "Tự tình (Bài 2)", yếu tố "tình" nào được thể hiện đậm nét nhất?
- A. Tình yêu thiên nhiên.
- B. Tình yêu quê hương.
- C. Tình bạn.
- D. Tình duyên.
Câu 27: Điều gì khiến cho bài thơ "Tự tình (Bài 2)" vẫn còn giá trị và sức sống đến ngày nay?
- A. Giá trị nghệ thuật độc đáo của thể thơ thất ngôn bát cú.
- B. Sự nổi tiếng của tác giả Hồ Xuân Hương.
- C. Tiếng nói nhân văn sâu sắc, thể hiện khát vọng hạnh phúc và phản kháng bất công.
- D. Sự phản ánh chân thực cuộc sống xã hội phong kiến.
Câu 28: Nếu "Tự tình (Bài 2)" được chuyển thể thành một bức tranh, hình ảnh trung tâm của bức tranh có thể là gì?
- A. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
- B. Hình ảnh người phụ nữ ("hồng nhan") cô đơn giữa đêm khuya vắng lặng, có vầng trăng khuyết.
- C. Hình ảnh đám rêu và đá vươn lên mạnh mẽ.
- D. Hình ảnh chén rượu và vầng trăng tròn đầy.
Câu 29: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" thường được đặt cạnh tác phẩm nào khác để làm nổi bật vẻ đẹp và bản sắc thơ Hồ Xuân Hương?
- A. Bài "Câu cá mùa thu" của Nguyễn Khuyến.
- B. Bài "Bánh trôi nước" của Hồ Xuân Hương.
- C. Bài "Qua đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan.
- D. Bài "Tỳ bà hành" của Bạch Cư Dị.
Câu 30: Nếu được thay đổi một từ ngữ trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)" để làm dịu bớt giọng điệu bi phẫn, bạn sẽ chọn từ nào và thay đổi như thế nào?
- A. Thay từ "trơ" trong câu "Trơ cái hồng nhan" bằng từ "ngồi" để thể hiện sự tĩnh lặng.
- B. Thay từ "ngán nỗi" bằng từ "buồn nỗi" để giảm bớt sự chán chường.
- C. Thay từ "đâm toạc" trong câu "Đâm toạc chân mây" bằng từ "vút tới" để giảm bớt sự mạnh mẽ, quyết liệt.
- D. Thay từ "khuyết" trong câu "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" bằng từ "vơi" để thể hiện sự nhẹ nhàng.