15+ Đề Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là một phần tiêu biểu của thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Kịch nói

Câu 2: Hành động "giả dại" của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Nàng mắc bệnh tâm thần thực sự do cuộc sống khó khăn.
  • B. Nàng muốn thoát khỏi cuộc hôn nhân không tình yêu với Kim Nham để tìm cuộc sống tự do.
  • C. Nàng bị Trần Phương lừa gạt, rơi vào cảnh bế tắc, tuyệt vọng và muốn tìm cách giải thoát khỏi hoàn cảnh hiện tại.
  • D. Nàng muốn thử lòng chung thủy của Kim Nham.

Câu 3: Phân tích câu hát "Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!", câu thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của Xúy Vân?

  • A. Sự tủi hổ, uất ức và cảm giác lạc lõng, không thuộc về nơi mình đang sống.
  • B. Niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên hoang dã.
  • C. Sự tức giận với Kim Nham vì đã bỏ mặc nàng.
  • D. Mong muốn được sống cuộc sống tự do, không ràng buộc.

Câu 4: Đoạn "hát quá giang" trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại" có vai trò đặc biệt gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Thể hiện sự bình tĩnh, suy tư của Xúy Vân về tương lai.
  • B. Là nơi Xúy Vân bộc lộ trực tiếp, chân thực nhất những giằng xé, hối hận và đau khổ trong tâm hồn mình.
  • C. Giúp Xúy Vân giao tiếp một cách logic với khán giả.
  • D. Nhấn mạnh sự điên dại hoàn toàn, mất hết ý thức của nàng.

Câu 5: Câu "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Nàng đang chờ đợi một chuyến đò ngang sông để về nhà mẹ đẻ.
  • B. Nàng mong ngóng Kim Nham sớm trở về sau thời gian đi học.
  • C. Thể hiện sự vội vã, muốn nhanh chóng rời bỏ Kim Nham.
  • D. Hình ảnh ẩn dụ cho sự chờ đợi vô vọng, lỡ dở của tuổi xuân và duyên phận.

Câu 6: Việc Xúy Vân sử dụng nhiều lối nói khác nhau như nói lệch, nói ngược, hát điệu bộ... trong lớp chèo này có tác dụng nghệ thuật chính là gì?

  • A. Làm cho vở chèo trở nên hài hước, mua vui cho khán giả.
  • B. Minh họa cho sự thiếu hiểu biết, kém cỏi của nhân vật.
  • C. Phản ánh sự rối loạn, giằng xé trong tâm lý nhân vật, đồng thời thể hiện đặc trưng ngôn ngữ và kỹ thuật biểu diễn của nghệ thuật chèo.
  • D. Che giấu hoàn toàn ý định thật sự của nàng.

Câu 7: Qua lời lẽ của Xúy Vân khi "giả dại", người đọc/người xem có thể cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Bi kịch của sự nghèo đói, không đủ ăn đủ mặc.
  • B. Bi kịch của sự ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến, thiếu tự chủ trong tình yêu và hôn nhân, khao khát hạnh phúc cá nhân nhưng bị dồn nén.
  • C. Bi kịch của việc không được đi học, thiếu hiểu biết.
  • D. Bi kịch của sự cô đơn, không có bạn bè.

Câu 8: Khi Xúy Vân hát "Thiếp bén chàng từ thuở mười ba / Thiếp đi lấy chồng, chàng vẫn còn thơ...", câu hát này mâu thuẫn với hành động "giả dại" hiện tại của nàng như thế nào?

  • A. Lời hát gợi nhớ về quá khứ khi nàng và Kim Nham có duyên phận từ nhỏ, đối lập với hiện tại nàng lại muốn chối bỏ cuộc hôn nhân này.
  • B. Lời hát cho thấy nàng yêu Kim Nham từ rất sớm, phù hợp với việc nàng giả điên để được ở bên chàng.
  • C. Lời hát không liên quan gì đến hành động giả dại của nàng.
  • D. Lời hát thể hiện nàng hối hận vì đã lấy Kim Nham quá sớm.

Câu 9: Nhân vật Xúy Vân có ý thức về tình cảnh "lỡ làng, dở dang" của mình không? Điều đó được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Không, nàng hoàn toàn mất trí nên không còn nhận thức.
  • B. Có, nàng thể hiện rõ sự nhận thức trong những lời nói điên dại hoàn toàn vô nghĩa.
  • C. Có, sự nhận thức này lẩn khuất trong những câu hát, lời nói tưởng chừng vô nghĩa, đặc biệt là ở đoạn "hát quá giang" và "điệu sử rầu".
  • D. Có, nàng nói thẳng ra sự lỡ làng của mình với Kim Nham.

Câu 10: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được coi là đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ bởi điều gì?

  • A. Câu chuyện tình yêu lãng mạn, hấp dẫn.
  • B. Sự phức tạp của cốt truyện với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Việc sử dụng nhiều cảnh đánh đấm, hành động trên sân khấu.
  • D. Khả năng khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật qua ngôn ngữ biểu diễn độc đáo và kỹ thuật hát múa đa dạng của chèo.

Câu 11: Khi Xúy Vân nói "Chẳng tu thì chớ, đã tu thì cho trót / Đã bán thì bán cả gói, bán cả hòm", lời này thể hiện điều gì về quyết định của nàng?

  • A. Thể hiện sự quyết tâm dứt khoát, "đâm lao thì phải theo lao" trong việc bỏ Kim Nham để đi theo Trần Phương, dù biết là mạo hiểm.
  • B. Thể hiện sự hối hận vì đã trót tu hành giữa chừng.
  • C. Nàng đang nói về việc buôn bán hàng hóa.
  • D. Thể hiện mong muốn được quay về cuộc sống bình thường.

Câu 12: Hình ảnh "trăng gió" trong câu "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" có ý nghĩa gì khi Xúy Vân sử dụng?

  • A. Chỉ thời tiết xấu, nhiều gió bão.
  • B. Chỉ cảnh đẹp của thiên nhiên dưới ánh trăng.
  • C. Chỉ sự lả lơi, không đứng đắn, thay lòng đổi dạ trong tình yêu.
  • D. Chỉ sự lãng mạn, bay bổng trong tâm hồn.

Câu 13: Câu "Ai làm cho khỉ hái dâu / Cho cha ăn trộm, cho mẹ ngồi cầu không đi?" là một ví dụ điển hình cho lối nói nào trong chèo cổ được Xúy Vân sử dụng?

  • A. Nói vỉa
  • B. Nói lệch/Nói lộn
  • C. Hát sắp
  • D. Đế

Câu 14: Theo em, hành động "giả dại" của Xúy Vân có phải là sự giải thoát thực sự cho nàng không? Vì sao?

  • A. Không, đây chỉ là một cách phản kháng tiêu cực, tạm thời giúp nàng thoát khỏi ràng buộc cũ nhưng lại đẩy nàng vào một bi kịch khác lớn hơn (bị lừa dối, cô đơn, mất mát).
  • B. Có, vì nhờ giả dại nàng đã thoát khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc với Kim Nham.
  • C. Có, vì giả dại giúp nàng được tự do làm những gì mình muốn mà không bị ai ngăn cản.
  • D. Không, vì nàng cuối cùng vẫn phải quay về nhà mẹ đẻ.

Câu 15: Hình ảnh "chim quyên xuống đất ăn giun" trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng gì về thân phận và hoàn cảnh của nàng?

  • A. Sự sung sướng, giàu có khi được ăn những món ngon.
  • B. Sự sa cơ lỡ vận, phải sống trong cảnh khốn khó, hạ thấp giá trị bản thân.
  • C. Sự hòa hợp với thiên nhiên, sống một cuộc đời giản dị.
  • D. Sự thông minh, lanh lợi khi biết cách kiếm ăn.

Câu 16: Đoạn trích thể hiện rõ nét sự tương tác giữa nhân vật và khán giả, đây là đặc trưng tiêu biểu của loại hình sân khấu nào?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói phương Tây

Câu 17: Lời thoại "Chẳng ai bán chum mà mua vò / Chẳng ai bán bò mà lại mua trâu" trong đoạn "nói lệch" của Xúy Vân nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định giá trị của chum và bò cao hơn vò và trâu.
  • B. Thể hiện sự nhầm lẫn, mất trí hoàn toàn của Xúy Vân.
  • C. Ngụ ý chê bai Kim Nham không biết phân biệt giá trị.
  • D. Là cách nói lấp lửng, đánh lạc hướng để che giấu ý định thật sự muốn bỏ Kim Nham đi theo Trần Phương.

Câu 18: Tâm trạng "ức bởi xuân huyên" (ức vì cha mẹ) của Xúy Vân trong điệu "con gà rừng" cho thấy điều gì về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của nàng?

  • A. Nàng oán trách cha mẹ đã sinh ra nàng trong nghèo khó.
  • B. Nàng oán trách cha mẹ đã sắp đặt cuộc hôn nhân với Kim Nham mà không hỏi ý kiến nàng, là khởi nguồn cho bi kịch sau này.
  • C. Nàng giận cha mẹ vì không ngăn cản nàng đi theo Trần Phương.
  • D. Nàng buồn vì cha mẹ không hiểu và thông cảm cho hoàn cảnh của nàng.

Câu 19: Đoạn "điệu sử rầu" của Xúy Vân thường được diễn viên thể hiện với tâm trạng chủ đạo nào?

  • A. Vui vẻ, lạc quan về tương lai.
  • B. Giận dữ, căm phẫn với những người xung quanh.
  • C. Buồn bã, tủi phận, nhận ra sai lầm và sự cô đơn của bản thân.
  • D. Bình thản, vô cảm trước mọi việc.

Câu 20: So sánh Xúy Vân với các nhân vật nữ khác trong chèo cổ như Thị Kính, Thị Mầu, điểm khác biệt nổi bật nhất trong bi kịch của Xúy Vân là gì?

  • A. Nàng bị oan khuất như Thị Kính.
  • B. Nàng dám vượt qua lễ giáo để bày tỏ tình yêu như Thị Mầu.
  • C. Nàng là người phụ nữ hoàn toàn thụ động, cam chịu số phận.
  • D. Bi kịch của nàng xuất phát từ chính sự lựa chọn và khao khát cá nhân (muốn thoát khỏi cuộc sống tẻ nhạt, tìm kiếm tình yêu mới) nhưng lại rơi vào bẫy và sự bế tắc do xã hội cũ và chính bản thân tạo ra.

Câu 21: Hình ảnh "bông lúa chín vàng", "anh đi gặt", "nàng mang cơm" trong lời hát của Xúy Vân gợi lên ước mơ về điều gì?

  • A. Một cuộc sống giàu sang, sung túc.
  • B. Một cuộc sống hôn nhân bình dị, ấm êm, vợ chồng cùng nhau lao động và chia sẻ.
  • C. Mong muốn được làm nghề nông.
  • D. Ước mơ được mùa màng bội thu.

Câu 22: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến về vai trò và phẩm hạnh của người phụ nữ?

  • A. Người phụ nữ phải tam tòng tứ đức, chung thủy, an phận thủ thường; việc đi lại, thay đổi chồng bị coi là loạn luân, đáng khinh bỉ.
  • B. Người phụ nữ có quyền tự do lựa chọn người mình yêu.
  • C. Xã hội đề cao vai trò của người phụ nữ trong việc xây dựng gia đình.
  • D. Phụ nữ được khuyến khích thể hiện cá tính và khao khát riêng.

Câu 23: Lời nói "Ai làm cho con lợn nằm gù / Cho con trâu nằm rống, con ruồi nằm kêu?" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong lối diễn "giả dại" của Xúy Vân?

  • A. Sự tức giận, muốn gây gổ.
  • B. Mong muốn được tìm hiểu về thế giới động vật.
  • C. Sự đảo lộn, sai trái, phi logic trong nhận thức và ngôn ngữ, phản ánh trạng thái tâm lý bất ổn.
  • D. Nàng đang đặt câu hỏi về nguyên nhân của mọi vật.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa "giả dại" và "điên thật" trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân?

  • A. Xúy Vân hoàn toàn điên thật từ đầu đến cuối vở diễn.
  • B. Xúy Vân ban đầu "giả dại" có chủ đích để thoát thân, nhưng quá trình "giả" và những bi kịch xảy ra có thể đẩy nàng đến gần hoặc thậm chí chạm vào ranh giới của "điên thật" do áp lực tâm lý quá lớn.
  • C. Xúy Vân chỉ giả vờ một chút rồi tỉnh lại ngay.
  • D. Không có sự khác biệt, giả dại và điên thật là một.

Câu 25: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được sử dụng để đánh giá tài năng của diễn viên chèo ở khía cạnh nào?

  • A. Khả năng thể hiện nội tâm phức tạp, chuyển đổi cảm xúc, sử dụng đa dạng kỹ thuật hát, nói, múa đặc trưng của chèo.
  • B. Khả năng thuộc thoại nhanh và nhiều.
  • C. Khả năng ca những làn điệu chèo trữ tình, ngọt ngào.
  • D. Khả năng diễn các cảnh hành động, đánh võ.

Câu 26: Hình ảnh "con ong xanh đi tìm nhụy / Hay là con bướm trắng đi tìm hoa" trong lời Xúy Vân có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự chăm chỉ, cần cù trong lao động.
  • B. Mong muốn được bay lượn tự do giữa thiên nhiên.
  • C. Sự tìm kiếm, khao khát tình yêu, hạnh phúc mới của Xúy Vân sau khi chán ghét cuộc sống hiện tại.
  • D. Sự lạc lõng, không có mục đích sống.

Câu 27: Lời thoại "Em đã trót dại mang thai với Trần Phương" (nếu có trong kịch bản đầy đủ) sẽ làm sáng tỏ điều gì về nguyên nhân sâu xa khiến Xúy Vân phải "giả dại" và tìm cách thoát khỏi Kim Nham?

  • A. Nàng đã trót quan hệ và có thai với Trần Phương, không thể tiếp tục chung sống với Kim Nham theo lễ giáo phong kiến.
  • B. Nàng muốn thử thách xem Kim Nham có chấp nhận đứa con không phải của mình không.
  • C. Nàng muốn đổ lỗi cho Trần Phương về mọi chuyện.
  • D. Nàng muốn Kim Nham thương hại và cho phép nàng ra đi.

Câu 28: Lớp chèo "Xúy Vân giả dại" góp phần thể hiện giá trị nhân đạo của vở chèo "Kim Nham" ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi chế độ hôn nhân phong kiến.
  • B. Lên án những người phụ nữ không chung thủy.
  • C. Phê phán Kim Nham vì đã không giữ được vợ.
  • D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch, nỗi khổ và những giằng xé nội tâm của người phụ nữ khi khao khát hạnh phúc cá nhân bị mâu thuẫn với lễ giáo xã hội.

Câu 29: Câu "Duyên nợ chi mà tẻ ngắt như vôi?" thể hiện trực tiếp cảm nhận của Xúy Vân về điều gì?

  • A. Sự nhạt nhẽo của cuộc sống làng quê.
  • B. Sự lạnh nhạt, vô vị, thiếu tình yêu trong cuộc hôn nhân hiện tại với Kim Nham.
  • C. Thái độ thờ ơ của mọi người xung quanh đối với nàng.
  • D. Sự khô khan, thiếu lãng mạn của Kim Nham.

Câu 30: Xét về cấu trúc, đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thường được chia thành các phần chính dựa trên sự thay đổi nào trong diễn xuất và ngôn ngữ của nhân vật?

  • A. Sự chuyển đổi giữa các làn điệu hát, lối nói (nói lệch, nói vỉa, hát quá giang, điệu con gà rừng, điệu sử rầu...) và động tác biểu diễn.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Sự thay đổi bối cảnh, không gian diễn.
  • D. Sự thay đổi trang phục của Xúy Vân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' là một phần tiêu biểu của thể loại sân khấu truyền thống nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hành động 'giả dại' của nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích câu hát 'Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!', câu thơ thể hiện rõ nhất tâm trạng gì của Xúy Vân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đoạn 'hát quá giang' trong lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' có vai trò đặc biệt gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Câu 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Việc Xúy Vân sử dụng nhiều lối nói khác nhau như nói lệch, nói ngược, hát điệu bộ... trong lớp chèo này có tác dụng nghệ thuật chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Qua lời lẽ của Xúy Vân khi 'giả dại', người đọc/người xem có thể cảm nhận rõ nhất bi kịch nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi Xúy Vân hát 'Thiếp bén chàng từ thuở mười ba / Thiếp đi lấy chồng, chàng vẫn còn thơ...', câu hát này mâu thuẫn với hành động 'giả dại' hiện tại của nàng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhân vật Xúy Vân có ý thức về tình cảnh 'lỡ làng, dở dang' của mình không? Điều đó được thể hiện qua chi tiết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thường được coi là đỉnh cao của nghệ thuật chèo cổ bởi điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi Xúy Vân nói 'Chẳng tu thì chớ, đã tu thì cho trót / Đã bán thì bán cả gói, bán cả hòm', lời này thể hiện điều gì về quyết định của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình ảnh 'trăng gió' trong câu 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' có ý nghĩa gì khi Xúy Vân sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Câu 'Ai làm cho khỉ hái dâu / Cho cha ăn trộm, cho mẹ ngồi cầu không đi?' là một ví dụ điển hình cho lối nói nào trong chèo cổ được Xúy Vân sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Theo em, hành động 'giả dại' của Xúy Vân có phải là sự giải thoát thực sự cho nàng không? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hình ảnh 'chim quyên xuống đất ăn giun' trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng gì về thân phận và hoàn cảnh của nàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đoạn trích thể hiện rõ nét sự tương tác giữa nhân vật và khán giả, đây là đặc trưng tiêu biểu của loại hình sân khấu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Lời thoại 'Chẳng ai bán chum mà mua vò / Chẳng ai bán bò mà lại mua trâu' trong đoạn 'nói lệch' của Xúy Vân nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tâm trạng 'ức bởi xuân huyên' (ức vì cha mẹ) của Xúy Vân trong điệu 'con gà rừng' cho thấy điều gì về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của nàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đoạn 'điệu sử rầu' của Xúy Vân thường được diễn viên thể hiện với tâm trạng chủ đạo nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh Xúy Vân với các nhân vật nữ khác trong chèo cổ như Thị Kính, Thị Mầu, điểm khác biệt nổi bật nhất trong bi kịch của Xúy Vân là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hình ảnh 'bông lúa chín vàng', 'anh đi gặt', 'nàng mang cơm' trong lời hát của Xúy Vân gợi lên ước mơ về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' cho thấy quan niệm nào của xã hội phong kiến về vai trò và phẩm hạnh của người phụ nữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Lời nói 'Ai làm cho con lợn nằm gù / Cho con trâu nằm rống, con ruồi nằm kêu?' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong lối diễn 'giả dại' của Xúy Vân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa 'giả dại' và 'điên thật' trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thường được sử dụng để đánh giá tài năng của diễn viên chèo ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hình ảnh 'con ong xanh đi tìm nhụy / Hay là con bướm trắng đi tìm hoa' trong lời Xúy Vân có thể được hiểu là ẩn dụ cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Lời thoại 'Em đã trót dại mang thai với Trần Phương' (nếu có trong kịch bản đầy đủ) sẽ làm sáng tỏ điều gì về nguyên nhân sâu xa khiến X??y Vân phải 'giả dại' và tìm cách thoát khỏi Kim Nham?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' góp phần thể hiện giá trị nhân đạo của vở chèo 'Kim Nham' ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Câu 'Duyên nợ chi mà tẻ ngắt như vôi?' thể hiện trực tiếp cảm nhận của Xúy Vân về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét về cấu trúc, đoạn trích 'Xúy Vân giả dại' thường được chia thành các phần chính dựa trên sự thay đổi nào trong diễn xuất và ngôn ngữ của nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Quan Âm Thị Kính
  • B. Lưu Bình Dương Lễ
  • C. Kim Nham
  • D. Trương Viên

Câu 2: Thể loại sân khấu truyền thống mà đoạn trích

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo hiện đại
  • D. Chèo cổ

Câu 3: Nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến hành động giả dại của Xúy Vân là gì?

  • A. Xúy Vân bị bệnh tâm thần bẩm sinh.
  • B. Kim Nham đối xử tệ bạc với Xúy Vân.
  • C. Xúy Vân muốn trốn tránh nghĩa vụ làm vợ.
  • D. Sự bế tắc trong cuộc hôn nhân không tình yêu và khát vọng tự do cá nhân.

Câu 4: Hành động giả dại của Xúy Vân có ý nghĩa gì đối với nhân vật này trong bối cảnh vở chèo?

  • A. Là một mưu kế để thoát khỏi ràng buộc hôn nhân và theo đuổi tình yêu mới.
  • B. Là biểu hiện của sự yếu đuối, không dám đối diện với sự thật.
  • C. Là cách để Xúy Vân thu hút sự chú ý của Kim Nham.
  • D. Thể hiện sự phản kháng trực diện với các lễ giáo phong kiến.

Câu 5: Đoạn nào trong trích đoạn

  • A. Lời xưng danh khi mới ra sân khấu.
  • B. Những câu nói lung tung, vô nghĩa khi giả điên.
  • C. Đoạn hát quá giang.
  • D. Điệu bộ cười nói, chạy nhảy trên sân khấu.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự phức tạp, mâu thuẫn trong nội tâm Xúy Vân khi cô giả dại?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, phóng đại.
  • B. Kết hợp giữa lời nói điên dại bề ngoài và những câu hát bộc lộ tâm trạng thật bên trong.
  • C. Tập trung vào miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm dài.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho thân phận lạc lõng, không hòa nhập được vào môi trường sống hiện tại.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà Xúy Vân mong muốn.
  • C. Biểu tượng cho sự tự do, phóng khoáng của Xúy Vân.
  • D. Biểu tượng cho sự ngây thơ, trong sáng của người phụ nữ.

Câu 8: Lời

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ cốt truyện hơn.
  • B. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật.
  • C. Tạo tiếng cười, pha trò, đồng thời bộc lộ một phần sự thật hoặc tâm trạng ẩn giấu.
  • D. Làm chậm nhịp điệu của vở diễn.

Câu 9: Vai trò của tiếng

  • A. Xác nhận sự điên dại của nhân vật.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là tạo không khí cho buổi diễn.
  • D. Tạo sự tương tác giữa sân khấu và khán giả, bình luận, dẫn dắt hoặc thể hiện thái độ đối với nhân vật/tình huống.

Câu 10: Câu hát

  • A. Nàng đang sốt ruột chờ một chuyến đò để đi xa.
  • B. Nàng cảm thấy thời gian chờ đợi (Kim Nham đi học hoặc Trần Phương đến đón) trôi qua chậm chạp và vô vọng, thể hiện sự bế tắc, lỡ làng.
  • C. Nàng muốn ám chỉ việc Kim Nham không chịu quay về.
  • D. Nàng đang nhớ về kỷ niệm trên sông nước.

Câu 11: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự giằng xé giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • B. Việc Kim Nham quá mải mê học hành.
  • C. Sự lừa gạt của Trần Phương.
  • D. Việc cha mẹ ép gả cho người nàng không yêu.

Câu 12: Sự

  • A. Chỉ đơn thuần là một trò đùa nghịch ngợm.
  • B. Là biểu hiện của bệnh tật thật sự.
  • C. Là cách để thử thách tình yêu của Kim Nham.
  • D. Là đỉnh điểm của sự bế tắc, tuyệt vọng, gần với trạng thái loạn trí thật sự do áp lực tâm lý.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Đề cao quyền tự do lựa chọn hạnh phúc của người phụ nữ.
  • B. Khắt khe, coi trọng sự trinh tiết, chung thủy và sự phụ thuộc vào người chồng.
  • C. Tôn trọng tài năng và trí tuệ của người phụ nữ.
  • D. Khuyến khích người phụ nữ theo đuổi ước mơ cá nhân.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân xưng danh (giới thiệu bản thân) khi bắt đầu xuất hiện trên sân khấu chèo.

  • A. Chỉ để khán giả biết tên nhân vật.
  • B. Thể hiện sự kiêu ngạo của Xúy Vân.
  • C. Là một đặc trưng của chèo cổ, giúp giới thiệu thân thế, hoàn cảnh, tâm trạng ban đầu của nhân vật, tạo sự gần gũi với khán giả.
  • D. Nhằm mục đích gây cười.

Câu 15: Lời thoại nào thể hiện mong ước về một cuộc sống gia đình giản dị, ấm êm, đúng như khuôn mẫu xã hội mong đợi ở Xúy Vân?

  • A. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.
  • B. Con gà rừng ăn lẫn với công.
  • C. Chẳng nên gia thất thì về.
  • D. Bông lúa chín vàng, anh đi gặt / Nàng mang cơm.

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa lời nói điên dại và những câu hát bộc lộ tâm trạng thật của Xúy Vân trong lớp diễn này.

  • A. Sự đối lập này làm nổi bật bi kịch nội tâm, sự giằng xé giữa vỏ bọc và con người thật của Xúy Vân.
  • B. Sự đối lập này chỉ nhằm mục đích mua vui cho khán giả.
  • C. Sự đối lập này cho thấy Xúy Vân hoàn toàn mất trí.
  • D. Sự đối lập này thể hiện sự thông minh, lanh lợi của Xúy Vân.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi lòng trung thực.
  • B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Phê phán những người giả dối.
  • D. Đề cao vai trò của nam giới trong gia đình.

Câu 18: Điệu hát

  • A. Buồn bã, đau khổ, sầu muộn, thường liên quan đến bi kịch cá nhân.
  • B. Vui tươi, hân hoan.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Ngạc nhiên, bất ngờ.

Câu 19: Hành động

  • A. Chỉ là hành động ngẫu nhiên của người điên.
  • B. Thể hiện sự vụng về của Xúy Vân.
  • C. Biểu thị sự khước từ cuộc sống hiện tại, sự vứt bỏ những ràng buộc và quy tắc xã hội.
  • D. Cả 1 và 3 đều đúng.

Câu 20: Phân tích sự ràng buộc nào mà Xúy Vân phải đối mặt trong xã hội phong kiến, thể hiện qua đoạn trích?

  • A. Chỉ là ràng buộc về tài chính.
  • B. Chỉ là ràng buộc về tình cảm với Kim Nham.
  • C. Ràng buộc của hôn nhân
  • D. Ràng buộc về nghề nghiệp.

Câu 21: Nếu Xúy Vân không giả dại mà nói thẳng mong muốn được bỏ Kim Nham để đi theo người khác trong bối cảnh xã hội phong kiến, hậu quả có thể xảy ra với nàng là gì?

  • A. Sẽ được mọi người cảm thông và ủng hộ.
  • B. Bị coi là người phụ nữ hư hỏng, vô đạo đức, bị gia đình từ bỏ, xã hội khinh rẻ, thậm chí có thể bị trừng phạt nặng nề.
  • C. Sẽ được Kim Nham chấp nhận và giải thoát ngay lập tức.
  • D. Sẽ được Trần Phương công khai đón về.

Câu 22: Lời tự giới thiệu

  • A. Xưng danh, giới thiệu nhân vật và bối cảnh xuất thân.
  • B. Bộc lộ tâm trạng ngay lập tức.
  • C. Hỏi chuyện khán giả.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ.

Câu 23: Tại sao vở chèo

  • A. Vì ly hôn không tồn tại trong xã hội phong kiến.
  • B. Vì giả dại là cách duy nhất để thoát khỏi Kim Nham.
  • C. Vì giả dại tạo kịch tính và cơ hội cho diễn viên thể hiện tài năng.
  • D. Thể hiện sự bế tắc của người phụ nữ trước ràng buộc xã hội, đồng thời tạo kịch tính và không gian cho nhân vật bộc lộ nội tâm phức tạp qua lớp diễn điên loạn.

Câu 24: Câu hát nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi về tương lai mờ mịt?

  • A. Chẳng nên gia thất thì về.
  • B. Con gà rừng ăn lẫn với công.
  • C. Thiếp bén chàng nguyệt lão xe duyên / Châu trần chưa tỏ, tỏ ra duyên châu trần.
  • D. Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng.

Câu 25: Phân tích tính bi kịch trong đoạn trích

  • A. Bi kịch thể hiện ở sự tan vỡ hạnh phúc gia đình, sự dằn vặt nội tâm và kết cục đau khổ của Xúy Vân do mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân và lễ giáo xã hội.
  • B. Bi kịch chỉ đơn thuần là việc Xúy Vân bị lừa gạt.
  • C. Bi kịch nằm ở việc Kim Nham không quan tâm đến vợ.
  • D. Bi kịch là do Xúy Vân tự gây ra, không liên quan đến yếu tố xã hội.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào diễn xuất hình thể.
  • B. Chỉ sử dụng lời nói đối thoại thông thường.
  • C. Không có sự tương tác với khán giả.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn lời nói (nói lệch, vỉa), lời hát (hát quá giang, điệu con gà rừng, sử rầu), múa, điệu bộ và sự tương tác với khán giả (đế).

Câu 27: Khi Xúy Vân hát

  • A. Nàng tự nhận mình là người trăng gió.
  • B. Nàng nhận ra mình đã bị lừa gạt bởi người (Trần Phương) mà nàng tưởng là "trăng gió" (lãng mạn, tình cảm).
  • C. Nàng đang than thở về số phận của mình.
  • D. Nàng đang trách móc Kim Nham.

Câu 28: Cảnh Xúy Vân giả dại trên sân khấu chèo đòi hỏi diễn viên phải có kỹ năng đặc biệt nào?

  • A. Chỉ cần thuộc lời thoại.
  • B. Chỉ cần có giọng hát hay.
  • C. Khả năng thể hiện đồng thời sự điên loạn bên ngoài và chiều sâu tâm trạng bên trong, sử dụng điêu luyện các kỹ thuật hát, múa, nói đặc trưng của chèo.
  • D. Chỉ cần có ngoại hình đẹp.

Câu 29: Ý nghĩa của câu

  • A. Xúy Vân muốn Kim Nham trả nàng về nhà cha mẹ nếu cuộc hôn nhân không hạnh phúc, đồng thời thể hiện nỗi sợ bị mang tiếng xấu nếu tiếp tục tình trạng hiện tại.
  • B. Xúy Vân muốn Kim Nham từ bỏ việc học.
  • C. Xúy Vân đang đe dọa Kim Nham.
  • D. Xúy Vân muốn bỏ nhà đi theo người khác mà không cần sự đồng ý của Kim Nham.

Câu 30: Đoạn trích

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Nhân vật Xúy Vân là người hoàn hảo.
  • C. Chỉ sử dụng một vài kỹ thuật diễn cơ bản.
  • D. Thể hiện thành công bi kịch nội tâm phức tạp của nhân vật qua sự kết hợp điêu luyện các thủ pháp nghệ thuật đặc trưng của chèo, đòi hỏi tài năng xuất chúng của diễn viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được trích từ vở chèo cổ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể loại sân khấu truyền thống mà đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thuộc về là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến hành động giả dại của Xúy Vân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hành động giả dại của Xúy Vân có ý nghĩa gì đối với nhân vật này trong bối cảnh vở chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đoạn nào trong trích đoạn "Xúy Vân giả dại" bộc lộ rõ nhất tâm trạng dằn vặt, hối hận của Xúy Vân về hành động của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự phức tạp, mâu thuẫn trong nội tâm Xúy Vân khi cô giả dại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình ảnh "con gà rừng" trong điệu hát của Xúy Vân ("Con gà rừng ăn lẫn với công / Đắng cay chẳng có chịu được, ức!") có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lời "nói lệch" trong chèo (như Xúy Vân nói) chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật sân khấu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vai trò của tiếng "đế" (lời bình, câu đệm của người xem hoặc diễn viên khác) trong chèo cổ, đặc biệt là trong lớp giả dại của Xúy Vân là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Câu hát "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" nói lên điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Xúy Vân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bi kịch của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sự "giả dại" của Xúy Vân có thể được hiểu là gì ngoài nghĩa đen là giả vờ điên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" cho thấy rõ nhất quan niệm nào của xã hội phong kiến về vai trò và phẩm hạnh của người phụ nữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Xúy Vân xưng danh (giới thiệu bản thân) khi bắt đầu xuất hiện trên sân khấu chèo.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Lời thoại nào thể hiện mong ước về một cuộc sống gia đình giản dị, ấm êm, đúng như khuôn mẫu xã hội mong đợi ở Xúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa lời nói điên dại và những câu hát bộc lộ tâm trạng thật của Xúy Vân trong lớp diễn này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" thể hiện giá trị nhân đạo nào của tác phẩm chèo cổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điệu hát "sử rầu" trong chèo cổ thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hành động "đánh rơi nón, đánh rơi mo cau" của Xúy Vân khi giả dại trên sân khấu chèo có ý nghĩa gì về mặt biểu hiện tâm lý và xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích sự ràng buộc nào mà Xúy Vân phải đối mặt trong xã hội phong kiến, thể hiện qua đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu Xúy Vân không giả dại mà nói thẳng mong muốn được bỏ Kim Nham để đi theo người khác trong bối cảnh xã hội phong kiến, hậu quả có thể xảy ra với nàng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Lời tự giới thiệu "Tôi là người ở bến sông Nguyệt Đình" có chức năng gì trong nghệ thuật biểu diễn chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao vở chèo "Kim Nham" lại chọn cách để Xúy Vân "giả dại" thay vì một cách giải quyết mâu thuẫn khác như ly hôn hay bỏ trốn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Câu hát nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng và nỗi sợ hãi về tương lai mờ mịt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích tính bi kịch trong đoạn trích "Xúy Vân giả dại".

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" là minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào của nghệ thuật chèo cổ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi Xúy Vân hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng", câu này thể hiện điều gì về sự nhận thức của nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cảnh Xúy Vân giả dại trên sân khấu chèo đòi hỏi diễn viên phải có kỹ năng đặc biệt nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ý nghĩa của câu "Chẳng nên gia thất thì về / Kẻo mang tiếng xấu thiếp ghê anh à" (lời Xúy Vân nói với Kim Nham khi chưa giả dại, nhưng bộc lộ tâm lý dẫn đến giả dại) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đoạn trích "Xúy Vân giả dại" được coi là một trong những lớp diễn đỉnh cao của chèo cổ vì lý do nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu xuất phát từ động cơ nào sau đây?

  • A. Trốn tránh trách nhiệm làm vợ và nghĩa vụ với gia đình Kim Nham.
  • B. Che giấu tình yêu với Trần Phương và tìm cách thoát khỏi cuộc hôn nhân sắp đặt.
  • C. Gây sự chú ý và thương hại từ những người xung quanh để được giúp đỡ.
  • D. Thể hiện sự phản kháng yếu ớt đối với số phận bất hạnh của người phụ nữ.

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình cảm với Trần Phương, vừa không thể dứt ra được?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát con gà rừng
  • D. Hát sử rầu

Câu 3: Trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại”, chi tiết Xúy Vân ‘vờ vịn cành đào’ có thể được hiểu là biểu hiện kín đáo cho điều gì trong tâm trạng và hành động của nhân vật?

  • A. Sự ngây thơ, trong trắng của Xúy Vân dù đang giả dại.
  • B. Mong muốn được trở lại cuộc sống bình thường, yên ổn trước đây.
  • C. Khát vọng tình yêu và hạnh phúc lứa đôi vẫn âm ỉ cháy trong lòng Xúy Vân.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân trong thế giới ‘giả dại’ mà nàng tự tạo ra.

Câu 4: Lời thoại “Tôi là con gái nhà dòng/ Mẹ tôi thách cưới bảy nong thóc vàng” trong “Xúy Vân giả dại” cho thấy điều gì về Xúy Vân (ngay cả khi giả dại)?

  • A. Ý thức về giá trị bản thân và phẩm giá của một người con gái.
  • B. Sự khoe khoang về gia thế giàu có của gia đình.
  • C. Thái độ coi thường những người xung quanh vì hoàn cảnh sa sút.
  • D. Mong muốn được gả vào một gia đình giàu sang để đổi đời.

Câu 5: Trong nghệ thuật chèo, “nói lệch” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự tức giận, phẫn uất của nhân vật.
  • B. Diễn tả sự đau khổ, bi thương trong lòng nhân vật.
  • C. Gây комизм, tạo tiếng cười và khắc họa trạng thái ‘giả dại’ của nhân vật.
  • D. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại của nhân vật.

Câu 6: Xét về mặt xã hội, hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự nổi loạn công khai chống lại lễ giáo phong kiến.
  • B. Sự bế tắc, không có quyền tự quyết trong tình yêu và hôn nhân.
  • C. Khát vọng vươn lên để thay đổi địa vị xã hội của người phụ nữ.
  • D. Sự cam chịu, nhẫn nhục chấp nhận số phận đã được định đoạt.

Câu 7: Trong “Xúy Vân giả dại”, những câu hát theo điệu “con gà rừng” chủ yếu tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự căm hờn, oán trách số phận bất công.
  • B. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng vì bị phụ bạc.
  • C. Sự hối hận, ăn năn về hành động sai trái của mình.
  • D. Những ước mơ, khát vọng về hạnh phúc lứa đôi, gia đình.

Câu 8: Hình thức nghệ thuật “chèo” nói chung và “Xúy Vân giả dại” nói riêng, có đặc điểm nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Chú trọng khắc họa tính cách nhân vật thông qua hành động, lời nói và điệu bộ.
  • B. Đi sâu vào thế giới nội tâm, miêu tả diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • C. Xây dựng nhân vật đa diện, nhiều chiều, có sự phát triển tâm lý theo thời gian.
  • D. Tập trung vào việc lý giải nguồn gốc, nguyên nhân dẫn đến hành động của nhân vật.

Câu 9: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” là gì?

  • A. Bị Trần Phương phụ bạc, bỏ rơi sau khi nàng đã từ bỏ Kim Nham.
  • B. Phải sống trong cảnh ‘giả dại’ để che giấu tình cảm và thoát khỏi hôn nhân.
  • C. Mắc kẹt giữa khát vọng tình yêu và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Không được xã hội và gia đình cảm thông, thấu hiểu cho nỗi khổ tâm của mình.

Câu 10: Câu hát “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự háo hức, mong chờ một điều gì đó tốt đẹp sắp đến.
  • B. Sự lỡ làng, hụt hẫng, cảm giác thời gian trôi đi vô ích.
  • C. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai mờ mịt, không chắc chắn.
  • D. Sự kiên nhẫn, bền bỉ chờ đợi dù phải trải qua khó khăn, thử thách.

Câu 11: Yếu tố комизм (yếu tố gây cười) trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Những hành động vụng về, lố bịch của nhân vật Xúy Vân.
  • B. Sự đối lập giữa lời nói và hành động của những nhân vật khác.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ dân gian, đời thường một cách phóng khoáng.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài ‘giả dại’ và nội tâm tỉnh táo của Xúy Vân.

Câu 12: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật “tương phản” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Tương phản giữa lời nói và hành động của Xúy Vân.
  • B. Tương phản giữa vẻ bề ngoài ‘giả dại’ và nội tâm tỉnh táo của Xúy Vân.
  • C. Tương phản giữa Xúy Vân và các nhân vật khác trong vở chèo.
  • D. Tương phản giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại đau khổ của Xúy Vân.

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại chèo?

  • A. Tính trữ tình sâu lắng, giàu cảm xúc.
  • B. Tính kịch tính cao, nhiều xung đột gay gắt.
  • C. Tính tổng hợp của nhiều hình thức biểu diễn (hát, nói, múa, diễn xuất).
  • D. Tính nghi lễ, trang trọng, mang đậm yếu tố tâm linh.

Câu 14: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời thoại và hành động của nhân vật chủ yếu hướng tới đối tượng khán giả nào?

  • A. Tầng lớp quý tộc, trí thức trong xã hội.
  • B. Khán giả bình dân, đại chúng trong xã hội nông thôn.
  • C. Giới trẻ, những người có tư tưởng tiến bộ, hiện đại.
  • D. Cả khán giả trong nước và quốc tế yêu thích văn hóa Việt Nam.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện tính cách nhân vật Xúy Vân ở đoạn trích?

  • A. Ngôn ngữ chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ thể hiện sự thay đổi tính cách của nhân vật theo diễn biến câu chuyện.
  • C. Ngôn ngữ mang tính trang trọng, bác học, phù hợp với thể loại chèo cổ.
  • D. Ngôn ngữ đa dạng, biến hóa, vừa thể hiện ‘giả dại’ vừa bộc lộ nội tâm nhân vật.

Câu 16: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Kiều trong “Truyện Kiều”), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chủ động và yếu tố hài kịch rõ rệt hơn.
  • B. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình và cá nhân sâu sắc hơn.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ hơn đối với xã hội.
  • D. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất triết lý và nhân sinh quan sâu rộng hơn.

Câu 17: Hình ảnh “con gà rừng” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt, hoang dại và vẻ đẹp tự do của thiên nhiên.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua khó khăn, thử thách.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng và khát khao tự do, thoát khỏi ràng buộc.
  • D. Tình yêu quê hương, bản quán và những giá trị truyền thống.

Câu 18: Xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo nghi lễ
  • B. Chèo hài (chèo vui)
  • C. Chèo lịch sử
  • D. Chèo cải lương

Câu 19: Câu hát “Gió xuân hây hẩy chị Hai ơi/Thôi thôi chị hãy nghĩ lại đi” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện thái độ gì của nhân vật?

  • A. Sự chế giễu, mỉa mai hành động ‘giả dại’ của Xúy Vân.
  • B. Sự đồng tình, ủng hộ Xúy Vân theo đuổi tình yêu tự do.
  • C. Sự can ngăn, khuyên nhủ Xúy Vân nên từ bỏ ý định ‘giả dại’.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến tình cảnh của Xúy Vân.

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ chèo?

  • A. Tính bình dị, dân dã, gần gũi với đời sống.
  • B. Tính khẩu ngữ, sinh động, giàu hình ảnh.
  • C. Tính linh hoạt, biến hóa, đa dạng về điệu thức.
  • D. Tính trang trọng, bác học, mang đậm yếu tố kinh điển.

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong không gian văn hóa nào?

  • A. Không gian làng xã, sân đình, lễ hội truyền thống.
  • B. Sân khấu cung đình, dành cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Nhà hát chuyên nghiệp ở đô thị, phục vụ khán giả thành thị.
  • D. Không gian gia đình, dòng họ, trong các dịp sinh hoạt nội bộ.

Câu 22: Chi tiết nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm trong lòng nhân vật?

  • A. Hành động Xúy Vân bỏ nhà ra đi theo Trần Phương.
  • B. Sự chuyển đổi liên tục giữa các điệu hát, lời thoại khác nhau.
  • C. Chi tiết Xúy Vân nhắc đến những kỷ niệm với Kim Nham.
  • D. Lời thoại Xúy Vân trách móc Trần Phương bạc tình.

Câu 23: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình thức “hát nói” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Miêu tả ngoại cảnh hoặc kể lại sự việc đã xảy ra.
  • B. Đối thoại, tranh luận giữa các nhân vật với nhau.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy tư của nhân vật hoặc dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp cho buổi diễn.

Câu 24: Thông điệp sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Phê phán thói trăng hoa, bội bạc trong tình yêu.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và nghị lực của người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Khuyên răn mọi người nên sống chung thủy, giữ gìn đạo đức.
  • D. Cảm thông với khát vọng hạnh phúc của con người và phê phán lễ giáo phong kiến.

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả dại” của nhân vật có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xung đột kịch?

  • A. Là yếu tố trung tâm, tạo ra tình huống kịch và đẩy xung đột lên cao trào.
  • B. Chỉ là một tình tiết phụ, làm nền cho câu chuyện tình yêu của Xúy Vân.
  • C. Giúp làm giảm bớt tính bi kịch và tăng thêm yếu tố hài hước cho vở chèo.
  • D. Thể hiện sự bất lực, cam chịu của nhân vật trước số phận nghiệt ngã.

Câu 26: Cụm từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào?

  • A. Hành động bắt chước, mô phỏng người điên của Xúy Vân.
  • B. Hành động cố ý tạo ra vẻ bề ngoài khác thường để che giấu nội tâm.
  • C. Trạng thái tinh thần thực sự bị rối loạn, mất kiểm soát của Xúy Vân.
  • D. Cách gọi hài hước, dí dỏm về một nhân vật có tính cách kỳ lạ.

Câu 27: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố âm nhạc (các điệu hát) có vai trò gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo không khí vui tươi, sôi động cho buổi biểu diễn.
  • B. Minh họa cho hành động và lời thoại của nhân vật trên sân khấu.
  • C. Biểu đạt tinh tế, sâu sắc nội tâm, cảm xúc và diễn biến tâm lý nhân vật.
  • D. Phân biệt các tuyến nhân vật chính – phụ trong vở chèo.

Câu 28: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm trào phúng, đối tượng mà tiếng cười trào phúng hướng tới là gì?

  • A. Những thói hư tật xấu của con người nói chung.
  • B. Những hủ tục, lễ giáo phong kiến lạc hậu, vô lý.
  • C. Những kẻ giàu có, quyền thế trong xã hội.
  • D. Những người phụ nữ nhẹ dạ cả tin, dễ bị lừa gạt.

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “đời” (gần gũi với đời sống) của tác phẩm?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng cao trong nghệ thuật biểu diễn.
  • B. Sự kết hợp đa dạng các hình thức nghệ thuật (hát, nói, múa).
  • C. Nội dung phản ánh những vấn đề lớn lao, mang tầm vóc lịch sử.
  • D. Ngôn ngữ bình dị, dân dã và nội dung phản ánh đời sống thường nhật.

Câu 30: Nếu đặt “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh văn hóa xã hội đương thời, giá trị nào của tác phẩm vẫn còn актуаль (có ý nghĩa) đến ngày nay?

  • A. Giá trị về mặt nghệ thuật chèo truyền thống.
  • B. Giá trị phản ánh hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam.
  • C. Giá trị nhân văn, đề cao khát vọng hạnh phúc và quyền tự do cá nhân.
  • D. Giá trị giáo dục về đạo đức, lối sống chung thủy, hiếu nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu xuất phát từ động cơ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình cảm với Trần Phương, vừa không thể dứt ra được?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại”, chi tiết Xúy Vân ‘vờ vịn cành đào’ có thể được hiểu là biểu hiện kín đáo cho điều gì trong tâm trạng và hành động của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Lời thoại “Tôi là con gái nhà dòng/ Mẹ tôi thách cưới bảy nong thóc vàng” trong “Xúy Vân giả dại” cho thấy điều gì về Xúy Vân (ngay cả khi giả dại)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong nghệ thuật chèo, “nói lệch” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét về mặt xã hội, hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong “Xúy Vân giả dại”, những câu hát theo điệu “con gà rừng” chủ yếu tập trung thể hiện khía cạnh nào trong tâm trạng của nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình thức nghệ thuật “chèo” nói chung và “Xúy Vân giả dại” nói riêng, có đặc điểm nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Câu hát “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Yếu tố комизм (yếu tố gây cười) trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong “Xúy Vân giả dại”, biện pháp nghệ thuật “tương phản” được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ đặc trưng nào của thể loại chèo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời thoại và hành động của nhân vật chủ yếu hướng tới đối tượng khán giả nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của ngôn ngữ trong việc thể hiện tính cách nhân vật Xúy Vân ở đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Kiều trong “Truyện Kiều”), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình ảnh “con gà rừng” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc loại hình chèo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Câu hát “Gió xuân hây hẩy chị Hai ơi/Thôi thôi chị hãy nghĩ lại đi” trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện thái độ gì của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ chèo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong không gian văn hóa nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chi tiết nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm trong lòng nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình thức “hát nói” thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thông điệp sâu sắc nhất mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố “giả dại” của nhân vật có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xung đột kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cụm từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố âm nhạc (các điệu hát) có vai trò gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm trào phúng, đối tượng mà tiếng cười trào phúng hướng tới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “đời” (gần gũi với đời sống) của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu đặt “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh văn hóa xã hội đương thời, giá trị nào của tác phẩm vẫn còn актуаль (có ý nghĩa) đến ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện điều gì về xã hội đương thời?

  • A. Sự tự do cá nhân được đề cao.
  • B. Sự kìm kẹp, bó buộc của lễ giáo phong kiến đối với người phụ nữ.
  • C. Sự cảm thông sâu sắc của xã hội với những người có vấn đề về tâm lý.
  • D. Sự ủng hộ của cộng đồng đối với việc phụ nữ theo đuổi hạnh phúc cá nhân.

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa hối hận, xót xa?

  • A. Hát nói
  • B. Hát sắp
  • C. Hát quá giang
  • D. Hát con gà rừng

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” có giá trị đặc biệt nào?

  • A. Thể hiện rõ cốt truyện Kim Nham.
  • B. Giới thiệu các nhân vật chính của vở chèo.
  • C. Minh họa các làn điệu chèo truyền thống.
  • D. Đạt đến đỉnh cao trong việc thể hiện ngôn ngữ, diễn xuất và làn điệu chèo.

Câu 4: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ, hành động khác thường để diễn tả sự “giả dại”. Mục đích sâu xa của những hành động này là gì?

  • A. Để mua vui cho khán giả.
  • B. Để Kim Nham tin rằng nàng đã phát điên và từ bỏ ý định chung sống.
  • C. Để thử lòng Kim Nham xem chàng có còn yêu thương nàng không.
  • D. Để thu hút sự chú ý của Trần Phương.

Câu 5: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

  • A. Sự chán chường, thất vọng về tình duyên.
  • B. Niềm vui sướng khi gặp được người yêu mới.
  • C. Sự hối hận vì đã từ bỏ Kim Nham.
  • D. Lời trách móc Kim Nham vô tâm, hờ hững.

Câu 6: Hình thức nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm cho lời thoại nhân vật trở nên trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật.
  • C. Tạo комический, gây cười và thể hiện sự khác thường, “điên dại” của nhân vật.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt nội dung câu chuyện.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại chèo thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng.
  • B. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca.
  • C. Tính quần chúng, gần gũi với đời sống.
  • D. Tính bi kịch cao độ, nghiệt ngã.

Câu 8: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến “con gà rừng”. Hình ảnh “con gà rừng” có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

  • A. Sức mạnh và sự nổi loạn.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng, bơ vơ.
  • C. Tình yêu tự do, phóng khoáng.
  • D. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống.

Câu 9: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình sâu sắc hơn.
  • B. Bi kịch của Xúy Vân xuất phát từ yếu tố ngoại cảnh nhiều hơn.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân có yếu tố chủ động, tự nàng tạo ra tình huống.
  • D. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất xã hội rộng lớn hơn.

Câu 10: Chi tiết nào trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa người diễn và khán giả, một đặc trưng của nghệ thuật chèo?

  • A. Lời thoại “Ai làm cho dở dang thế này?”
  • B. Điệu bộ, cử chỉ誇張 của Xúy Vân.
  • C. Tiếng cười, tiếng khóc của nhân vật.
  • D. Những đoạn hát sử dụng làn điệu dân ca.

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời thoại và hành động của nhân vật chủ yếu hướng tới việc thể hiện điều gì?

  • A. Kể lại câu chuyện tình yêu giữa Xúy Vân và Kim Nham.
  • B. Phản ánh bức tranh xã hội nông thôn Việt Nam xưa.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ.
  • D. Khắc họa thành công hình tượng nhân vật Xúy Vân trong trạng thái “giả dại”.

Câu 12: Điệu “sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Háo hức, mong chờ.
  • C. Buồn rầu, sầu thảm, hối hận.
  • D. Giận dữ, căm hờn.

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một lớp…

  • A. mở đầu.
  • B. đinh (cao trào, đặc sắc nhất).
  • C. chuyển tiếp.
  • D. kết thúc.

Câu 14: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu hát nào thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống gia đình hạnh phúc, bình dị?

  • A. Hát nói.
  • B. Hát quá giang.
  • C. Hát sắp.
  • D. Hát con gà rừng.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Trang trọng, bác học.
  • B. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Đa dạng, biến hóa, giàu tính biểu cảm và thể hiện rõ tính cách nhân vật.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, điển tích, điển cố.

Câu 16: Xúy Vân “giả dại” nhưng thực chất nàng rất tỉnh táo và ý thức được mọi hành động của mình. Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự khó hiểu, mơ hồ cho người xem.
  • B. Tạo tính hài kịch trớ trêu, vừa gây cười vừa đáng thương.
  • C. Làm giảm giá trị bi kịch của tác phẩm.
  • D. Thể hiện sự phức tạp, khó đoán của nhân vật.

Câu 17: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thái độ như thế nào đối với Kim Nham?

  • A. Yêu thương, trìu mến.
  • B. Kính trọng, biết ơn.
  • C. Sợ hãi, e dè.
  • D. Lạnh nhạt, muốn dứt bỏ.

Câu 18: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Xúy Vân thể hiện điều gì về khát vọng của người phụ nữ?

  • A. Khát vọng giải thoát khỏi những ràng buộc, tìm kiếm hạnh phúc cá nhân.
  • B. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • C. Mong muốn được xã hội cảm thông, tha thứ.
  • D. Ý thức đấu tranh giai cấp mạnh mẽ.

Câu 19: Trong lớp chèo, yếu tố комический (yếu tố gây cười) chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Âm nhạc và làn điệu chèo.
  • C. Ngôn ngữ “điên dại” và hành động khác thường của Xúy Vân.
  • D. Mâu thuẫn giữa các nhân vật trong vở chèo.

Câu 20: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một hình thức… của người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. hợp tác.
  • B. phản kháng.
  • C. thỏa hiệp.
  • D. chấp nhận.

Câu 21: Xét về giá trị nội dung, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” chủ yếu tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa trong xã hội phong kiến.
  • B. Vẻ đẹp văn hóa truyền thống của nghệ thuật chèo.
  • C. Cuộc sống sinh hoạt làng xã xưa.
  • D. Thân phận, bi kịch và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.

Câu 22: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Giải thích.

  • A. Không, Xúy Vân không hề dại. Nàng chỉ giả dại để đạt được mục đích.
  • B. Có, Xúy Vân thực sự bị dại do đau khổ về tình duyên.
  • C. Vừa dại vừa tỉnh, có lúc nàng dại thật, có lúc lại tỉnh.
  • D. Khó xác định, lớp chèo để ngỏ khả năng Xúy Vân nửa dại nửa tỉnh.

Câu 23: Điểm độc đáo nhất trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân ở lớp chèo này là gì?

  • A. Sự thay đổi tính cách nhân vật theo diễn biến câu chuyện.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố bi và hài trong nhân vật.
  • C. Sự thể hiện đồng thời hai trạng thái đối lập: “giả dại” và tỉnh táo.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình thức ngôn ngữ khác nhau cho nhân vật.

Câu 24: Nếu xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại nào của sân khấu chèo?

  • A. Vở chèo hoàn chỉnh.
  • B. Lớp trò (một đoạn trích trong vở chèo).
  • C. Hồi chèo (một phần lớn của vở chèo).
  • D. Màn chèo (một cảnh diễn trong vở chèo).

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” được trích từ vở chèo nào?

  • A. Quan Âm Thị Kính.
  • B. Thị Mầu lên chùa.
  • C. Kim Nham.
  • D. Lưu Bình Dương Lễ.

Câu 26: Cụm từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào?

  • A. Trạng thái tinh thần thực sự của Xúy Vân.
  • B. Hành động có ý thức, cố tình tạo ra của Xúy Vân.
  • C. Sự lẫn lộn giữa tỉnh táo và mất trí của nhân vật.
  • D. Biểu hiện của một căn bệnh tâm lý phức tạp.

Câu 27: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện sự “giả dại”?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói thường ngày.
  • B. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Chỉ dùng các làn điệu hát ru, hát dân ca.
  • D. Sử dụng đa dạng các hình thức: nói lệch, hát vỉa, hát quá giang,...

Câu 28: Thông điệp sâu sắc nhất mà lớp chèo “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu chung thủy.
  • C. Trân trọng khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Đề cao giá trị của đạo đức truyền thống.

Câu 29: Hình ảnh “bến đò” trong câu hát “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Sự chờ đợi vô vọng, cơ hội trôi qua.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • C. Mong muốn được tự do đi lại, khám phá.
  • D. Cuộc sống ổn định, bình yên.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của lớp chèo “Xúy Vân giả dại” đối với khán giả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố комический và bi kịch.
  • C. Diễn xuất tài tình của nghệ sĩ chèo.
  • D. Âm nhạc và làn điệu chèo đặc sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện điều gì về xã hội đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn thoát khỏi tình cảnh hiện tại vừa hối hận, xót xa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” có giá trị đặc biệt nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ, hành động khác thường để diễn tả sự “giả dại”. Mục đích sâu xa của những hành động này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình thức nghệ thuật “nói lệch” trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại chèo thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến “con gà rừng”. Hình ảnh “con gà rừng” có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học Việt Nam (ví dụ như Vũ Nương, Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chi tiết nào trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa người diễn và khán giả, một đặc trưng của nghệ thuật chèo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong “Xúy Vân giả dại”, lời thoại và hành động của nhân vật chủ yếu hướng tới việc thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điệu “sử rầu” trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Xét về mặt cấu trúc, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một lớp…

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu hát nào thể hiện rõ nhất khát vọng về một cuộc sống gia đình hạnh phúc, bình dị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xúy Vân “giả dại” nhưng thực chất nàng rất tỉnh táo và ý thức được mọi hành động của mình. Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thái độ như thế nào đối với Kim Nham?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Xúy Vân thể hiện điều gì về khát vọng của người phụ nữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong lớp chèo, yếu tố комический (yếu tố gây cười) chủ yếu được tạo ra từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một hình thức… của người phụ nữ trong xã hội xưa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về giá trị nội dung, lớp chèo “Xúy Vân giả dại” chủ yếu tập trung phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Điểm độc đáo nhất trong nghệ thuật xây dựng nhân vật Xúy Vân ở lớp chèo này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu xét về thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại nào của sân khấu chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” được trích từ vở chèo nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cụm từ “giả dại” trong nhan đề “Xúy Vân giả dại” nên được hiểu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện sự “giả dại”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Thông điệp sâu sắc nhất mà lớp chèo “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Hình ảnh “bến đò” trong câu hát “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của lớp chèo “Xúy Vân giả dại” đối với khán giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân sử dụng những hình thức ngôn ngữ đặc biệt nào để thể hiện trạng thái “giả dại” của mình?

  • A. Chủ yếu sử dụng lối nói ví von, ẩn dụ.
  • B. Vận dụng linh hoạt các thành ngữ, tục ngữ.
  • C. Đa phần dùng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • D. Kết hợp nói lệch, hát ngược, hát quá giang, điệu con gà rừng, sử rầu.

Câu 2: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ động cơ tâm lý nào sau đây?

  • A. Mong muốn được mọi người xung quanh thương hại, giúp đỡ.
  • B. Khát khao thoát khỏi cuộc hôn nhân gò bó để theo đuổi tình yêu tự do.
  • C. Phản ứng tự nhiên do bị kích động tâm lý quá mức.
  • D. Âm mưu trả thù Kim Nham vì đã không chung thủy với nàng.

Câu 3: Điệu hát "con gà rừng" trong "Xúy Vân giả dại" có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Tạo không khí vui tươi, giảm bớt căng thẳng cho lớp chèo.
  • B. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của Xúy Vân dù gặp khó khăn.
  • C. Bộc lộ những uẩn ức, khổ đau sâu kín trong lòng Xúy Vân đằng sau vẻ ngoài "giả dại".
  • D. Minh họa cho tài năng ca hát của Xúy Vân, thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 4: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến những hình ảnh, sự vật quen thuộc nào của đời sống thôn quê? Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Để thể hiện sự gắn bó sâu sắc của Xúy Vân với quê hương.
  • B. Để làm nổi bật sự giằng xé giữa khát vọng cá nhân và những ràng buộc của môi trường sống truyền thống.
  • C. Để tạo ra sự tương phản với cuộc sống giàu sang mà Xúy Vân mong muốn.
  • D. Để giúp khán giả dễ dàng hình dung và đồng cảm với nhân vật.

Câu 5: Xét về mặt nghệ thuật chèo, "Xúy Vân giả dại" được đánh giá là một lớp chèo đặc sắc nhờ yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật chính diện được xây dựng lý tưởng, cao đẹp.
  • C. Sử dụng nhiều làn điệu chèo cổ truyền thống.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ, điệu hát, và diễn xuất hình thể để thể hiện trạng thái "giả dại".

Câu 6: Câu hát "Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng" trong "Xúy Vân giả dại" thể hiện điều gì?

  • A. Niềm vui sướng khi tìm được tình yêu mới.
  • B. Sự hối hận vì đã bỏ lỡ cơ hội tốt.
  • C. Tâm trạng trớ trêu, éo le của Xúy Vân khi rơi vào tình huống khó xử.
  • D. Lời trách móc người tình bạc bẽo, không chung thủy.

Câu 7: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố hài kịch được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

  • A. Ngôn ngữ lệch lạc, hành động vụng về, tình huống trớ trêu.
  • B. Lời thoại dí dỏm, thông minh của các nhân vật phụ.
  • C. Sự tương phản giữa giàu sang và nghèo khó.
  • D. Cái kết bất ngờ, có hậu của câu chuyện.

Câu 8: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại" là gì?

  • A. Bi kịch bị người yêu phụ bạc.
  • B. Bi kịch bị giằng xé giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm với gia đình, xã hội.
  • C. Bi kịch không thể hòa nhập với cộng đồng.
  • D. Bi kịch mất đi vẻ đẹp và tuổi thanh xuân.

Câu 9: Hình tượng "con gà rừng" được lặp lại nhiều lần trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, hoang dã của bản năng.
  • B. Cuộc sống tự do, phóng khoáng ngoài vòng cương tỏa.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • D. Những khát khao thầm kín, bị kìm nén và sự nổi loạn bên trong Xúy Vân.

Câu 10: Lời thoại "Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò" trong "Xúy Vân giả dại" thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

  • A. Sự kiên nhẫn, bền bỉ chờ đợi.
  • B. Niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • C. Sự sốt ruột, lo lắng, cảm giác lỡ làng, dở dang.
  • D. Quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Câu 11: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã sử dụng những hành động "giả dại" nào để đạt được mục đích của mình?

  • A. Nói năng lảm nhảm, hát hò vô nghĩa, đi đứng thất thường, cư xử khác lạ.
  • B. Tuyệt thực, bỏ bê bản thân, khóc lóc vật vã.
  • C. Đánh đập, chửi mắng mọi người xung quanh, phá phách đồ đạc.
  • D. Tự làm đau mình, tìm cách trốn chạy khỏi gia đình.

Câu 12: Xét về mặt xã hội, lớp chèo "Xúy Vân giả dại" phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự tôn trọng và đề cao vai trò của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Những ràng buộc, bất công mà người phụ nữ phải chịu đựng dưới chế độ phong kiến.
  • C. Khả năng vươn lên, khẳng định bản thân của người phụ nữ.
  • D. Sự hòa hợp, bình đẳng giữa nam và nữ trong xã hội xưa.

Câu 13: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Xúy Vân vẫn còn ý thức được tình cảnh thực tại của mình dù đang "giả dại"?

  • A. Những câu hát hoàn toàn vô nghĩa, không rõ nội dung.
  • B. Hành động cười nói hồn nhiên, vô tư lự.
  • C. Những lời than thở, oán trách về số phận, về tình duyên trắc trở.
  • D. Ánh mắt ngơ ngác, dại dại nhìn mọi người xung quanh.

Câu 14: Ngôn ngữ chèo trong "Xúy Vân giả dại" có đặc điểm nổi bật nào so với ngôn ngữ kịch nói thông thường?

  • A. Tính trang trọng, khuôn mẫu, ít linh hoạt.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ thông tục, đời thường.
  • C. Chú trọng miêu tả ngoại hình, hành động nhân vật.
  • D. Tính đa thanh, đa nghĩa, giàu hình ảnh và nhịp điệu, kết hợp nói, hát, và các điệu bộ.

Câu 15: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Kim Nham và Trần Phương?

  • A. Yêu thương, quý trọng cả Kim Nham và Trần Phương.
  • B. Phụ bạc Kim Nham, chạy theo Trần Phương nhưng lại chứa đựng sự thất vọng.
  • C. Oán hận, căm ghét cả Kim Nham và Trần Phương.
  • D. Lạnh lùng, thờ ơ với cả Kim Nham và Trần Phương.

Câu 16: Hình thức "hát quá giang" trong "Xúy Vân giả dại" có đặc điểm gì và góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Điệu hát vui tươi, nhộn nhịp, thể hiện sự phấn khích.
  • B. Điệu hát chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự tiếc nuối.
  • C. Điệu hát linh hoạt, biến đổi nhanh, thể hiện sự hỗn loạn, mất kiểm soát trong tâm trí Xúy Vân.
  • D. Điệu hát trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự suy tư, triết lý.

Câu 17: Nếu so sánh "Xúy Vân giả dại" với một tác phẩm văn học hiện đại có cùng chủ đề về khát vọng tự do của phụ nữ, tác phẩm nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chí Phèo của Nam Cao.
  • B. Vợ nhặt của Kim Lân.
  • C. Đời thừa của Nam Cao.
  • D. Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài.

Câu 18: Câu hát "Bồng bồng bống bống, con múa con múa" trong "Xúy Vân giả dại" có thể được diễn giải theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Vẻ ngây ngô, trẻ con; sự vô thức, mất kiểm soát; sự phản kháng, nổi loạn.
  • B. Niềm vui, sự hân hoan; tình yêu cuộc sống; khát vọng hòa bình.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn; sự tủi thân, hờn dỗi; sự cam chịu số phận.
  • D. Sự thông minh, lém lỉnh; khả năng ứng biến linh hoạt; sự lạc quan, yêu đời.

Câu 19: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính "giả dại" của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Ngôn ngữ và hành động.
  • C. Bối cảnh và không gian.
  • D. Âm nhạc và ánh sáng.

Câu 20: Thông điệp sâu sắc nhất mà lớp chèo "Xúy Vân giả dại" muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hy sinh của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Phê phán thói trăng hoa, bạc tình của đàn ông trong xã hội xưa.
  • C. Cảm thông sâu sắc với khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ, trong xã hội nhiều ràng buộc.
  • D. Đề cao giá trị của hôn nhân truyền thống và lòng chung thủy vợ chồng.

Câu 21: Trong "Xúy Vân giả dại", những làn điệu chèo nào được sử dụng để thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

  • A. Điệu hề, điệu sổng.
  • B. Điệu xẩm xoan, điệu ru con.
  • C. Điệu trống quân, điệu lý.
  • D. Điệu sử rầu, điệu con gà rừng, hát quá giang.

Câu 22: Hình ảnh Xúy Vân "giả dại" có thể được xem là một hình thức phản kháng như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Phản kháng trực diện, quyết liệt, thách thức trật tự xã hội.
  • B. Phản kháng gián tiếp, âm thầm, bằng hình thức tiêu cực, phá cách.
  • C. Không mang tính phản kháng, chỉ là hành động bột phát do cảm xúc.
  • D. Phản kháng mang tính xây dựng, hướng tới thay đổi xã hội.

Câu 23: Chi tiết Xúy Vân "bán con" trong lớp chèo "Xúy Vân giả dại" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

  • A. Thể hiện sự túng quẫn, nghèo khó của Xúy Vân.
  • B. Cho thấy Xúy Vân là người mẹ vô trách nhiệm, nhẫn tâm.
  • C. Khắc họa sự tuyệt vọng, đau khổ đến cùng cực của Xúy Vân khi bị đẩy vào bước đường cùng.
  • D. Tạo tình huống hài hước, gây cười cho khán giả.

Câu 24: Trong "Xúy Vân giả dại", yếu tố sân khấu hóa (diễn xuất, phục trang, âm nhạc...) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Chỉ mang tính minh họa, phụ trợ cho lời thoại.
  • B. Làm phân tán sự tập trung của khán giả vào nội dung chính.
  • C. Ít có vai trò, chủ yếu dựa vào tài năng của diễn viên.
  • D. Đóng vai trò then chốt, tạo nên sức hấp dẫn và khả năng biểu đạt mạnh mẽ của chèo, làm nổi bật trạng thái "giả dại".

Câu 25: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả thời xưa, em có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân sau khi xem lớp chèo "Xúy Vân giả dại"?

  • A. Vừa trách cứ, vừa thương cảm cho số phận và những giằng xé của nàng.
  • B. Hoàn toàn lên án, phê phán hành động sai trái của Xúy Vân.
  • C. Tuyệt đối bênh vực, đồng tình với mọi hành động của Xúy Vân.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến nhân vật và câu chuyện.

Câu 26: Trong "Xúy Vân giả dại", biện pháp nghệ thuật "nói lệch" chủ yếu tạo ra hiệu quả thẩm mỹ nào?

  • A. Tăng tính trang trọng, uy nghiêm cho lời thoại.
  • B. Tạo tiếng cười hài hước, trào phúng, đồng thời thể hiện sự rối loạn trong tâm trí nhân vật.
  • C. Giúp lời thoại trở nên dễ hiểu, gần gũi với đời thường.
  • D. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của nhân vật.

Câu 27: "Xúy Vân giả dại" có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho giá trị nào của nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Tính bác học, uyên thâm, gần gũi với tầng lớp trí thức.
  • B. Khả năng phản ánh chân thực lịch sử và các sự kiện trọng đại.
  • C. Khả năng biểu đạt phong phú, đa dạng các cung bậc cảm xúc và số phận con người thông qua ngôn ngữ, điệu hát, và diễn xuất.
  • D. Tính giải trí cao, mang lại niềm vui và sự thư giãn cho khán giả.

Câu 28: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã mượn những hình ảnh, điển tích văn học nào để tô đậm thêm trạng thái "giả dại" của mình?

  • A. Chủ yếu sử dụng ca dao, tục ngữ.
  • B. Trích dẫn trực tiếp từ các tác phẩm kinh điển.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ.
  • D. Vận dụng một cách sáng tạo các hình ảnh, điển tích quen thuộc trong văn hóa dân gian và văn học truyền thống (ví dụ: tích "con gà rừng", hình ảnh "trăng gió").

Câu 29: Nếu đạo diễn sân khấu muốn dàn dựng lại lớp chèo "Xúy Vân giả dại" theo phong cách hiện đại, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Thay đổi hoàn toàn ngôn ngữ và âm nhạc cho phù hợp với khán giả hiện đại.
  • B. Giữ vững ngôn ngữ, điệu hát chèo truyền thống nhưng cách tân về hình thức biểu diễn, ánh sáng, và không gian sân khấu.
  • C. Tập trung khai thác yếu tố hài kịch, giảm bớt yếu tố bi kịch.
  • D. Chú trọng xây dựng bối cảnh hoành tráng, lộng lẫy để thu hút khán giả.

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo em, giá trị永恆 của lớp chèo "Xúy Vân giả dại" nằm ở đâu mà đến nay vẫn được yêu thích và dàn dựng lại nhiều lần?

  • A. Giá trị nằm ở khả năng thể hiện sâu sắc và cảm động khát vọng hạnh phúc, tự do của con người, đặc biệt là phụ nữ, một khát vọng luôn mang tính thời đại; nghệ thuật chèo đặc sắc, giàu tính biểu cảm.
  • B. Giá trị nằm ở cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ, gây cấn.
  • C. Giá trị nằm ở việc phản ánh chân thực đời sống nông thôn và văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • D. Giá trị nằm ở việc mang lại tiếng cười sảng khoái, giúp khán giả giải trí sau những căng thẳng của cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân sử dụng những hình thức ngôn ngữ đặc biệt nào để thể hiện trạng thái “giả dại” của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích chủ yếu xuất phát từ động cơ tâm lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điệu hát 'con gà rừng' trong 'Xúy Vân giả dại' có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến những hình ảnh, sự vật quen thuộc nào của đời sống thôn quê? Điều này có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xét về mặt nghệ thuật chèo, 'Xúy Vân giả dại' được đánh giá là một lớp chèo đặc sắc nhờ yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Câu hát 'Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng' trong 'Xúy Vân giả dại' thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố hài kịch được thể hiện chủ yếu qua những phương diện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bi kịch lớn nhất của Xúy Vân trong lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hình tượng 'con gà rừng' được lặp lại nhiều lần trong lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Lời thoại 'Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò' trong 'Xúy Vân giả dại' thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã sử dụng những hành động 'giả dại' nào để đạt được mục đích của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xét về mặt xã hội, lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Xúy Vân vẫn còn ý thức được tình cảnh thực tại của mình dù đang 'giả dại'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ngôn ngữ chèo trong 'Xúy Vân giả dại' có đặc điểm nổi bật nào so với ngôn ngữ kịch nói thông thường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Kim Nham và Trần Phương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình thức 'hát quá giang' trong 'Xúy Vân giả dại' có đặc điểm gì và góp phần thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu so sánh 'Xúy Vân giả dại' với một tác phẩm văn học hiện đại có cùng chủ đề về khát vọng tự do của phụ nữ, tác phẩm nào sẽ phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Câu hát 'Bồng bồng bống bống, con múa con múa' trong 'Xúy Vân giả dại' có thể được diễn giải theo những tầng nghĩa nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính 'giả dại' của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thông điệp sâu sắc nhất mà lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' muốn gửi gắm đến người xem là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong 'Xúy Vân giả dại', những làn điệu chèo nào được sử dụng để thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình ảnh Xúy Vân 'giả dại' có thể được xem là một hình thức phản kháng như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chi tiết Xúy Vân 'bán con' trong lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện bi kịch của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong 'Xúy Vân giả dại', yếu tố sân khấu hóa (diễn xuất, phục trang, âm nhạc...) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả thời xưa, em có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân sau khi xem lớp chèo 'Xúy Vân giả dại'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong 'Xúy Vân giả dại', biện pháp nghệ thuật 'nói lệch' chủ yếu tạo ra hiệu quả thẩm mỹ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Xúy Vân giả dại' có thể được xem là một minh chứng tiêu biểu cho giá trị nào của nghệ thuật chèo truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong lớp chèo, Xúy Vân đã mượn những hình ảnh, điển tích văn học nào để tô đậm thêm trạng thái 'giả dại' của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu đạo diễn sân khấu muốn dàn dựng lại lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' theo phong cách hiện đại, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Câu hỏi mở: Theo em, giá trị永恆 của lớp chèo 'Xúy Vân giả dại' nằm ở đâu mà đến nay vẫn được yêu thích và dàn dựng lại nhiều lần?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân ‘giả dại’ thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào của tác giả dân gian?

  • A. Miêu tả chân thực trạng thái tâm lý phức tạp, rối loạn của người phụ nữ bị брошенным.
  • B. Tạo ra tiếng cười комический, giải trí cho khán giả.
  • C. Phê phán xã hội phong kiến bất công, đẩy người phụ nữ vào bi kịch.
  • D. Vạch trần sự xung đột giữa khát vọng cá nhân và lễ giáo phong kiến, đồng thời thể hiện sự phản kháng yếu ớt.

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình cảm với Kim Nham, vừa cảm thấy tội lỗi và xót xa?

  • A. Điệu con gà rừng
  • B. Điệu hát sắp
  • C. Điệu sử rầu
  • D. Điệu quá giang

Câu 3: Xét về mặt ngôn ngữ chèo, biện pháp ‘nói lệch’ trong “Xúy Vân giả dại” có vai trò chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ nói của người dân quê.
  • B. Diễn tả trạng thái tâm lý không ổn định, lời nói thiếu logic của nhân vật.
  • C. Tạo tính hài hước, dí dỏm cho lớp chèo.
  • D. Khắc họa rõ nét tính cách lẳng lơ, không đứng đắn của Xúy Vân.

Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân ‘bánFigure 1’ (hành động tự biên tự diễn) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng, không được thấu hiểu và trân trọng.
  • B. Khát vọng được tự do lựa chọn tình yêu và hạnh phúc cá nhân.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ đối với những ràng buộc lễ giáo.
  • D. Nỗi đau khổ, tủi nhục vì bị xã hội отвергнутым.

Câu 5: Hình ảnh ‘con gà rừng’ được lặp lại nhiều lần trong lời thoại của Xúy Vân. Hãy cho biết hình ảnh này có chức năng nghệ thuật gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, nhí nhảnh, phù hợp với trạng thái ‘giả dại’ bề ngoài.
  • B. Gợi nhớ về quê hương, gia đình, khơi dậy nỗi nhớ nhung trong lòng Xúy Vân.
  • C. Vừa thể hiện sự hoang dại, mất kiểm soát trong hành vi, vừa ẩn chứa nỗi ‘ức’ sâu kín.
  • D. Làm tăng tính dân gian, gần gũi, giúp khán giả dễ đồng cảm với nhân vật.

Câu 6: Trong các điệu hát, Xúy Vân nhắc đến ‘Trần Phương’. Điều này cho thấy điều gì về mục đích ‘giả dại’ của nàng?

  • A. Nàng thực sự đã quên mất Kim Nham và chỉ còn nhớ đến người tình.
  • B. ‘Giả dại’ chỉ là vỏ bọc để che giấu tình cảm thực sự với Trần Phương và ý định rời bỏ Kim Nham.
  • C. Nàng muốn Kim Nham ghen tuông và níu kéo tình cảm.
  • D. Đó là biểu hiện của sự lẫn lộn giữa thực và ảo trong tâm trí người ‘điên’.

Câu 7: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘tỉnh táo’ hiếm hoi của Xúy Vân giữa những lời nói ‘điên dại’?

  • A. “Tôi giả dại để tôi lừa người ta”
  • B. “Tôi là tôi gàn dở, ai biết tôi ra làm sao”
  • C. “Ai làm cho bướm lìa hoa/ Cho chim xanh nỡ bay qua vườn đào”
  • D. “Thân tôi như chiếc thuyền nan/ Biết trôi dạt về đâu khi sóng dâng trào”

Câu 8: Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu…). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Thể hiện tài năng ca hát của Xúy Vân, dù trong trạng thái ‘giả dại’.
  • B. Làm cho lớp chèo thêm sinh động, hấp dẫn, tránh sự đơn điệu.
  • C. Phản ánh sự phức tạp, nhiều tầng lớp trong tâm trạng và ý thức của nhân vật.
  • D. Giúp khán giả phân biệt rõ ràng các giai đoạn ‘điên dại’ khác nhau của Xúy Vân.

Câu 9: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên tương tác với khán giả (ví dụ: ‘ấy mấy thầy ơi’, ‘ấy mấy chị em ơi’). Điều này thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật chèo?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng và khả năng phá vỡ ‘bức tường thứ tư’ giữa sân khấu và khán giả.
  • B. Tính tự sự, kể chuyện trực tiếp với khán giả.
  • C. Tính trữ tình, bộc lộ cảm xúc một cách chân thành.
  • D. Tính nghi lễ, trang trọng, hướng đến yếu tố tâm linh.

Câu 10: Nếu so sánh “Xúy Vân giả dại” với các đoạn trích chèo khác cùng chủ đề về thân phận phụ nữ (ví dụ: “Thị Màu lên chùa”), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. “Xúy Vân giả dại” bi kịch hơn, “Thị Màu lên chùa” hài hước hơn.
  • B. “Xúy Vân giả dại” tập trung vào nội tâm giằng xé, “Thị Màu lên chùa” tập trung vào hành động nổi loạn.
  • C. “Xúy Vân giả dại” mang tính giáo dục cao hơn, “Thị Màu lên chùa” mang tính giải trí cao hơn.
  • D. “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ hơn sự đồng cảm với phụ nữ, “Thị Màu lên chùa” thể hiện sự phê phán.

Câu 11: Xét về cấu trúc lớp chèo, “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự thay đổi về trạng thái và giọng điệu của nhân vật?

  • A. 2 phần (trước và sau khi ‘giả dại’)
  • B. 4 phần (tương ứng 4 điệu hát chính)
  • C. 3 phần (mở đầu ‘tỉnh táo’, ‘giả dại’ cao trào, cuối cùng ‘tỉnh táo’ trở lại)
  • D. Không thể chia phần rõ ràng vì lớp chèo diễn biến liên tục.

Câu 12: Trong lớp chèo, Xúy Vân có lúc tự xưng ‘tôi’, có lúc lại xưng ‘con’. Sự thay đổi cách xưng hô này phản ánh điều gì?

  • A. Sự lẫn lộn trong ý thức, không còn nhận biết rõ về bản thân.
  • B. Sự giao động giữa vai ‘vợ’ và vai ‘người tình’ trong tâm trí.
  • C. Sự thay đổi đối tượng giao tiếp (lúc nói với Kim Nham, lúc nói với Trần Phương).
  • D. Sự giằng xé giữa ý thức cá nhân (tôi) và vai trò xã hội (con) trong con người Xúy Vân.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ chèo thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ dân dã, đời thường.
  • B. Kết hợp linh hoạt giữa nói, hát, và các điệu bộ.
  • C. Chú trọng sử dụng điển tích, điển cố.
  • D. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh và nhạc điệu.

Câu 14: Hình thức nghệ thuật ‘chèo’ thường hướng đến đối tượng khán giả chủ yếu nào trong xã hội phong kiến xưa?

  • A. Tầng lớp quý tộc, quan lại trong triều đình.
  • B. Tầng lớp bình dân, nông dân ở làng xã.
  • C. Tầng lớp trí thức, nho sĩ.
  • D. Tất cả các tầng lớp trong xã hội.

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả trên sân khấu chèo theo phong cách nào?

  • A. Trang trọng, mực thước, đề cao tính nghi lễ.
  • B. Hài hước, dí dỏm, chủ yếu gây cười.
  • C. Bi tráng, thể hiện sự đau khổ tột cùng.
  • D. Biểu cảm, giàu tính hình tượng, chú trọng diễn tả nội tâm nhân vật.

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘dại’ của Xúy Vân có phải là ‘dại thật’ về mặt tâm thần học hay không? Vì sao?

  • A. Không phải ‘dại thật’, vì đó là hành động có ý thức nhằm đạt mục đích riêng.
  • B. Có yếu tố ‘dại thật’, vì Xúy Vân thực sự bị tổn thương tinh thần.
  • C. Khó xác định ‘dại thật’ hay ‘giả dại’, vì lớp chèo mang tính ước lệ.
  • D. Vừa ‘dại thật’ vừa ‘giả dại’, thể hiện sự phức tạp trong tâm lý nhân vật.

Câu 17: Nếu đặt “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của lớp chèo vẫn còn giá trị?

  • A. Phê phán những hủ tục phong kiến lạc hậu.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của nghệ thuật chèo.
  • C. Đề cao sự tự do cá nhân và khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Nhắc nhở về sự chung thủy trong tình yêu và hôn nhân.

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘bi’ và yếu tố ‘hài’ tồn tại song song. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối cảm xúc chung của người xem?

  • A. Yếu tố ‘hài’, vì tiếng cười là đặc trưng của nghệ thuật chèo.
  • B. Yếu tố ‘bi’, vì lớp chèo xoáy sâu vào bi kịch thân phận.
  • C. Cả ‘bi’ và ‘hài’ đều ngang nhau, tạo sự cân bằng.
  • D. Tùy thuộc vào cách diễn giải của từng nghệ sĩ biểu diễn.

Câu 19: Câu hát “Hoa liễu rủ mà ra/ Ngậm ngùi trông bóng trăng tà” trong “Xúy Vân giả dại” gợi liên tưởng đến điều gì trong văn học cổ điển Việt Nam?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Khung cảnh sinh hoạt nhộn nhịp, vui tươi của làng quê.
  • C. Tình yêu đôi lứa nồng nàn, say đắm.
  • D. Nỗi buồn chia ly, cô đơn, lẻ bóng của người phụ nữ.

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động ‘giả dại’ của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng xã hội hay không? Vì sao?

  • A. Có thể xem là một hình thức phản kháng yếu ớt, khi người phụ nữ không thể đấu tranh trực diện.
  • B. Không phải phản kháng xã hội, vì mục đích chính của Xúy Vân là cá nhân.
  • C. Chưa đủ yếu tố để xem là phản kháng xã hội, cần xem xét toàn bộ vở chèo Kim Nham.
  • D. Là hình thức phản kháng quyết liệt, thể hiện sự bất mãn sâu sắc với xã hội.

Câu 21: Xét về yếu tố kịch tính, mâu thuẫn cơ bản trong “Xúy Vân giả dại” là mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Kim Nham.
  • B. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Trần Phương.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân của Xúy Vân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái ‘dại’ và cái ‘tỉnh’ trong con người Xúy Vân.

Câu 22: Trong lời thoại của Xúy Vân, những câu nào thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối về quá khứ tươi đẹp đã qua?

  • A. “Tôi thương tôi lắm thầy ơi/ Đời tôi sao lắm nỗi trời truân chuyên”
  • B. “Ngày xưa em cười anh cười/ Bây giờ em khóc anh cười hu hu”
  • C. “Gió xuân ơi hỡi gió xuân/ Đưa tôi về chốn thanh xuân ngày nào”
  • D. “Ai xui ai khiến sự đời/ Sao nên dang dở hỡi người tình chung”

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một lớp ‘độc thoại’ đặc sắc của nhân vật Xúy Vân hay không? Vì sao?

  • A. Có thể coi là độc thoại, vì phần lớn lời thoại hướng vào nội tâm nhân vật, ít đối thoại thực sự.
  • B. Không phải độc thoại, vì Xúy Vân vẫn tương tác với khán giả và các nhân vật khác trên sân khấu.
  • C. Vừa độc thoại vừa đối thoại, tạo nên tính đa thanh cho lớp chèo.
  • D. Chỉ là hình thức ‘nói’ của nhân vật chèo, không nên gọi là độc thoại.

Câu 24: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một ‘văn bản’ độc lập, chủ đề chính của ‘văn bản’ này là gì?

  • A. Tình yêu và sự phản bội trong hôn nhân.
  • B. Sự tha hóa của đạo đức xã hội phong kiến.
  • C. Nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • D. Khát vọng tự do và bi kịch của cá nhân khi đối diện với lễ giáo.

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘hát’ và yếu tố ‘nói’ được kết hợp với nhau như thế nào?

  • A. ‘Nói’ dùng để dẫn dắt, ‘hát’ dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • B. ‘Hát’ là chính, ‘nói’ chỉ là phụ trợ.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn, bổ sung cho nhau, tạo nên nhịp điệu và cảm xúc phong phú.
  • D. ‘Nói’ dành cho những đoạn ‘tỉnh táo’, ‘hát’ dành cho những đoạn ‘điên dại’.

Câu 26: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân trong hoàn cảnh hiện tại?

  • A. “Tôi đi đâu bây giờ, tôi về đâu bây giờ”
  • B. “Tôi kêu ai bây giờ, tôi than ai bây giờ”
  • C. “Đêm năm canh trông sao trời rụng/ Ngày ba bữa vỗ bụng kêu cơm”
  • D. “Số tôi sao số long đong/ Như con thuyền lạc giữa dòng biển khơi”

Câu 27: Nếu đạo diễn sân khấu muốn nhấn mạnh yếu tố ‘giả’ trong ‘giả dại’ của Xúy Vân, họ có thể sử dụng thủ pháp dàn dựng nào?

  • A. Cho Xúy Vân ăn mặc rách rưới, lấm lem.
  • B. Để Xúy Vân có những khoảnh khắc ‘lộ’ ra vẻ ‘tỉnh táo’ giữa những hành động ‘điên dại’.
  • C. Sử dụng âm thanh, ánh sáng u ám, rùng rợn.
  • D. Cho các nhân vật khác xa lánh, ghẻ lạnh Xúy Vân.

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘ước lệ’ của nghệ thuật chèo được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Lời thoại mang tính trữ tình, giàu cảm xúc.
  • B. Sử dụng nhiều điệu hát khác nhau.
  • C. Nhân vật tương tác trực tiếp với khán giả.
  • D. Hành động ‘bánFigure 1’ và các động tác hình thể mang tính biểu trưng.

Câu 29: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Xúy Vân giả dại” là gì?

  • A. Phê phán thói trăng hoa, bạc tình.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ.
  • C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Giáo dục về đạo đức, lễ nghĩa trong gia đình và xã hội.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Xúy Vân giả dại” trong một câu ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Câu chuyện về một người phụ nữ ‘giả dại’ để trốn tránh trách nhiệm gia đình.
  • B. Bi kịch của người phụ nữ khát khao tự do yêu đương nhưng bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến, thể hiện qua lớp trò ‘giả dại’.
  • C. Lớp chèo đặc sắc thể hiện tài năng diễn xuất và ngôn ngữ nghệ thuật của chèo truyền thống.
  • D. Phản ánh cuộc sống khó khăn, vất vả của người phụ nữ nông thôn xưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân ‘giả dại’ thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào của tác giả dân gian?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình cảm với Kim Nham, vừa cảm thấy tội lỗi và xót xa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét về mặt ngôn ngữ chèo, biện pháp ‘nói lệch’ trong “Xúy Vân giả dại” có vai trò chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân ‘bánFigure 1’ (hành động tự biên tự diễn) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình ảnh ‘con gà rừng’ được lặp lại nhiều lần trong lời thoại của Xúy Vân. Hãy cho biết hình ảnh này có chức năng nghệ thuật gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các điệu hát, Xúy Vân nhắc đến ‘Trần Phương’. Điều này cho thấy điều gì về mục đích ‘giả dại’ của nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘tỉnh táo’ hiếm hoi của Xúy Vân giữa những lời nói ‘điên dại’?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu…). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên tương tác với khán giả (ví dụ: ‘ấy mấy thầy ơi’, ‘ấy mấy chị em ơi’). Điều này thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật chèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu so sánh “Xúy Vân giả dại” với các đoạn trích chèo khác cùng chủ đề về thân phận phụ nữ (ví dụ: “Thị Màu lên chùa”), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xét về cấu trúc lớp chèo, “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự thay đổi về trạng thái và giọng điệu của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong lớp chèo, Xúy Vân có lúc tự xưng ‘tôi’, có lúc lại xưng ‘con’. Sự thay đổi cách xưng hô này phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ chèo thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình thức nghệ thuật ‘chèo’ thường hướng đến đối tượng khán giả chủ yếu nào trong xã hội phong kiến xưa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả trên sân khấu chèo theo phong cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘dại’ của Xúy Vân có phải là ‘dại thật’ về mặt tâm thần học hay không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu đặt “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của lớp chèo vẫn còn giá trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘bi’ và yếu tố ‘hài’ tồn tại song song. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối cảm xúc chung của người xem?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Câu hát “Hoa liễu rủ mà ra/ Ngậm ngùi trông bóng trăng tà” trong “Xúy Vân giả dại” gợi liên tưởng đến điều gì trong văn học cổ điển Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động ‘giả dại’ của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng xã hội hay không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Xét về yếu tố kịch tính, mâu thuẫn cơ bản trong “Xúy Vân giả dại” là mâu thuẫn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lời thoại của Xúy Vân, những câu nào thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối về quá khứ tươi đẹp đã qua?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một lớp ‘độc thoại’ đặc sắc của nhân vật Xúy Vân hay không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một ‘văn bản’ độc lập, chủ đề chính của ‘văn bản’ này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘hát’ và yếu tố ‘nói’ được kết hợp với nhau như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân trong hoàn cảnh hiện tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu đạo diễn sân khấu muốn nhấn mạnh yếu tố ‘giả’ trong ‘giả dại’ của Xúy Vân, họ có thể sử dụng thủ pháp dàn dựng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘ước lệ’ của nghệ thuật chèo được thể hiện qua chi tiết nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Xúy Vân giả dại” là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Xúy Vân giả dại” trong một câu ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu nhằm đạt được mục đích nào sau đây?

  • A. Tránh sự trừng phạt của gia đình và xã hội vì tội ngoại tình.
  • B. Giải thoát khỏi cuộc hôn nhân gò bó với Kim Nham để theo đuổi tình yêu với Trần Phương.
  • C. Thu hút sự chú ý và lòng thương hại của Kim Nham để hàn gắn mối quan hệ.
  • D. Che giấu sự thật về việc nàng đã thực sự phát điên do đau khổ và tuyệt vọng.

Câu 2: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, mà thường được dùng trong các ngữ cảnh trữ tình, tâm sự?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Điệu con gà rừng
  • D. Điệu hề

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Xúy Vân khi giả dại, tạo nên hiệu quả комическое (hài hước) và bi thảm (bi kịch) đồng thời?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói ngược (irony)
  • D. So sánh

Câu 4: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “con gà rừng” để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng và nỗi uất ức, tủi hổ khi bị xã hội và người đời gièm pha.
  • B. Niềm vui sướng, tự do khi thoát khỏi sự ràng buộc của hôn nhân và gia đình.
  • C. Sự hối hận, day dứt về những sai lầm đã gây ra cho Kim Nham và gia đình.
  • D. Khát vọng sống mạnh mẽ, hoang dại và bản năng, vượt lên trên mọi khuôn phép.

Câu 5: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, giữa khát vọng tình yêu tự do và ý thức về trách nhiệm, đạo đức của Xúy Vân?

  • A. “Tôi là con gái nhà dòng/ Liễu yếu đào tơ phận má hồng.”
  • B. “Ai làm cho bể kia đầy/ Cho ao kia cạn cho gầy cò con.”
  • C. “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng/ Ai xui ai khiến sự đời dở dang.”
  • D. “Đã trót đa mang thì mang cho trót/ Để nhỡ nhàng nước lã và tro.”

Câu 6: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thể hiện đặc trưng nào của thể loại chèo truyền thống?

  • A. Tính chất trang nghiêm, nghi lễ và đề cao yếu tố tâm linh.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật và tình tiết gay cấn.
  • C. Ngôn ngữ bác học, trau chuốt và mang tính biểu tượng cao.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố bi và hài, tính chất trữ tình và trào lộng.

Câu 7: Trong lớp chèo, Xúy Vân liên tục thay đổi giọng điệu và cách xưng hô (tôi, ta, con, cái…) nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự kính trọng và lễ phép với những người xung quanh.
  • B. Khắc họa sự rối loạn, mất kiểm soát trong lời nói và ý thức của người giả điên.
  • C. Tạo sự gần gũi, thân mật và gây cười cho khán giả.
  • D. Che giấu thân phận và lai lịch thực sự của bản thân.

Câu 8: Chi tiết “bán nguyệt xênh xang” trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Sự giàu sang, phú quý và cuộc sống sung túc.
  • C. Tình cảnh cô đơn, lẻ loi, bơ vơ và sự dang dở, lỡ làng.
  • D. Không gian lễ hội đình đám, náo nhiệt và đông vui.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố “hề” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Làm giảm nhẹ không khí bi kịch, tạo sự thư giãn cho khán giả.
  • B. Tăng tính giáo huấn, răn đe và phê phán những thói hư tật xấu.
  • C. Đẩy nhanh tiến triển của câu chuyện và giải quyết các mâu thuẫn.
  • D. Vừa gây cười, vừa góp phần thể hiện bi kịch và tố cáo xã hội bất công.

Câu 10: Xét về giá trị nhân văn, đoạn trích “Xúy Vân giả dại” chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
  • B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến và khát vọng tự do.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu và những hủ tục lạc hậu trong xã hội đương thời.
  • D. Đề cao giá trị của đạo đức, trách nhiệm và sự chung thủy trong hôn nhân.

Câu 11: Trong câu hát “Khốn nạn thân tôi, lạc loài giữa đường”, từ “lạc loài” gợi lên cảm xúc và tình cảnh nào của Xúy Vân?

  • A. Cảm giác bị bỏ rơi, cô đơn, không thuộc về đâu, mất phương hướng và lạc lõng.
  • B. Niềm vui sướng, tự do khi thoát khỏi sự ràng buộc của gia đình và xã hội.
  • C. Sự hối hận, day dứt về những sai lầm đã gây ra cho người khác.
  • D. Khát vọng vươn lên, khẳng định bản thân và tìm kiếm giá trị sống.

Câu 12: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều, Vũ Nương), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất khách quan, do hoàn cảnh xã hội áp đặt hoàn toàn.
  • B. Xúy Vân là nạn nhân của chiến tranh và loạn lạc, mất mát người thân và quê hương.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân có yếu tố chủ quan, do chính nàng lựa chọn và hành động (dù trong hoàn cảnh bị thúc ép).
  • D. Xúy Vân phải chịu đựng sự ruồng bỏ, phản bội và nỗi đau mất con.

Câu 13: Hình thức “giả dại” mà Xúy Vân lựa chọn có thể được xem là một cách phản kháng xã hội như thế nào?

  • A. Một sự phản kháng quyết liệt, trực diện và công khai chống lại các luật lệ, ràng buộc của xã hội phong kiến.
  • B. Một sự phản kháng yếu ớt, thụ động nhưng vẫn thể hiện sự bất mãn và khát vọng thoát khỏi khuôn khổ.
  • C. Không phải là phản kháng xã hội, mà chỉ là một hành động tiêu cực, gây rối loạn và làm tổn hại đến gia đình, cộng đồng.
  • D. Một hình thức phản kháng mang tính chất hài hước, châm biếm, nhằm mua vui và giải trí cho khán giả.

Câu 14: Trong lớp chèo, yếu tố “hát nói” thường được sử dụng để thể hiện nội dung gì?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh bình.
  • B. Kể lại diễn biến câu chuyện một cách khách quan.
  • C. Bộc lộ trực tiếp tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Diễn tả hành động, cử chỉ của nhân vật trên sân khấu.

Câu 15: Câu hát “Thân gái mười hai bến nước” trong lớp chèo gợi nhắc đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của người con gái.
  • B. Sức mạnh và khả năng gánh vác của người phụ nữ.
  • C. Sự đa đoan, phức tạp trong tình cảm của người phụ nữ.
  • D. Số phận long đong, chìm nổi và nhiều rủi ro của người phụ nữ trong xã hội xưa.

Câu 16: Hình ảnh “cá lội ngược dòng” trong lời hát của Xúy Vân có thể được hiểu như thế nào về hành động của nhân vật?

  • A. Sự yếu đuối, bất lực và buông xuôi trước số phận.
  • B. Ý chí mạnh mẽ, dám đi ngược lại những khuôn phép, ràng buộc.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng và khác biệt so với mọi người.
  • D. Khát vọng tìm kiếm sự tự do, giải thoát khỏi cuộc sống tù túng.

Câu 17: Lời thoại của Xúy Vân trong lớp chèo có tính chất “đa thanh, đa nghĩa” như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng một giọng điệu duy nhất, đơn điệu và dễ hiểu.
  • B. Lời thoại rõ ràng, mạch lạc, chỉ có một tầng nghĩa duy nhất.
  • C. Vừa mang giọng điệu của người điên, vừa ẩn chứa tiếng nói tỉnh táo, lời thật lòng; vừa có nghĩa bề mặt, vừa có tầng nghĩa sâu xa.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, tạo nên sự trang trọng, uyên bác.

Câu 18: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến “Trần Phương”. Điều này thể hiện điều gì về tâm lý của nhân vật?

  • A. Sự nhớ nhung, day dứt và ám ảnh về mối tình với Trần Phương.
  • B. Niềm vui sướng, tự hào khi có được tình yêu của Trần Phương.
  • C. Sự căm hờn, oán trách Trần Phương vì đã phụ bạc mình.
  • D. Mong muốn Kim Nham ghen tuông và níu kéo mình trở lại.

Câu 19: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

  • A. Những hành động gây cười, lời nói ngô nghê của Xúy Vân.
  • B. Sự cô đơn, đau khổ và giằng xé nội tâm của Xúy Vân khi bị đẩy vào tình cảnh éo le.
  • C. Mối quan hệ phức tạp giữa Xúy Vân, Kim Nham và Trần Phương.
  • D. Không gian làng quê Việt Nam truyền thống và các phong tục, tập quán.

Câu 20: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một lớp chèo “đỉnh cao” của nghệ thuật chèo truyền thống Việt Nam vì lý do nào sau đây?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ và gây cấn.
  • B. Nhân vật chính có vẻ đẹp ngoại hình nổi bật và tài năng xuất chúng.
  • C. Sử dụng nhiều đạo cụ, trang phục lộng lẫy và âm nhạc hoành tráng.
  • D. Khả năng diễn tả tâm lý nhân vật sâu sắc, ngôn ngữ độc đáo và sự kết hợp hài hòa giữa bi và hài.

Câu 21: Trong lớp chèo, hành động Xúy Vân “vừa khóc vừa cười” thể hiện trạng thái tâm lý gì?

  • A. Sự vui mừng, hạnh phúc tột độ khi đạt được ước nguyện.
  • B. Nỗi sợ hãi, hoảng loạn khi đối diện với nguy hiểm.
  • C. Sự đau khổ, giằng xé đến tột cùng, dẫn đến trạng thái tinh thần không ổn định, lẫn lộn.
  • D. Sự tức giận, phẫn uất và căm hờn đối với những người xung quanh.

Câu 22: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, bi kịch của Xúy Vân phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ?

  • A. Sự tự do, bình đẳng và được tôn trọng của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • B. Sự bất công, thiệt thòi và những ràng buộc, áp đặt lên người phụ nữ, khiến họ khó có được hạnh phúc và tự do cá nhân.
  • C. Vai trò quan trọng và quyền lực lớn lao của người phụ nữ trong gia đình và xã hội.
  • D. Cuộc sống sung sướng, an nhàn và không phải lo toan của người phụ nữ trong gia đình giàu có.

Câu 23: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên sử dụng ngôn ngữ “vỉa”, “nói lệch”. Mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ này là gì?

  • A. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự và tôn kính.
  • B. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu và kích thích trí tò mò.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Tạo tiếng cười, gây hài và thể hiện sự “giả dại” của nhân vật.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Là một người phụ nữ có khát vọng sống tự do, yêu đương.
  • B. Phải chịu nhiều đau khổ, giằng xé trong tình yêu và hôn nhân.
  • C. Luôn giữ được sự tỉnh táo, lý trí và kiểm soát được hành vi của mình.
  • D. Hành động “giả dại” vừa đáng thương, vừa đáng trách.

Câu 25: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo khác cùng vở “Kim Nham” là gì?

  • A. Tập trung khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật Xúy Vân.
  • B. Cốt truyện kịch tính, nhiều xung đột và mâu thuẫn gay gắt.
  • C. Sử dụng nhiều làn điệu hát chèo cổ truyền thống và điêu luyện.
  • D. Không khí vui tươi, hài hước chiếm ưu thế, ít yếu tố bi kịch.

Câu 26: “Xúy Vân giả dại” có còn giá trị đối với khán giả hiện đại hay không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị, vì nội dung và hình thức thể hiện đã quá xa lạ với cuộc sống hiện nay.
  • B. Vẫn còn giá trị, vì những vấn đề về thân phận con người, khát vọng tự do và hạnh phúc vẫn luôn актуальный (hợp thời) và gây xúc động.
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử, văn hóa, giúp tìm hiểu về nghệ thuật chèo truyền thống.
  • D. Giá trị chủ yếu nằm ở yếu tố giải trí, gây cười, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 27: Trong lớp chèo, khi Xúy Vân hát điệu “con gà rừng”, yếu tố “rừng” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Không gian thiên nhiên tươi đẹp, hoang sơ và bình yên.
  • B. Sức mạnh hoang dã, bản năng và sự tự do tuyệt đối.
  • C. Sự xa xôi, hoang vắng, lạc lõng và thiếu vắng tình người.
  • D. Nguồn gốc quê hương, cội nguồn và những giá trị truyền thống.

Câu 28: Nếu ví “Xúy Vân giả dại” như một bức tranh, thì “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó là gì?

  • A. Gam màu u tối, ảm đạm, thể hiện bi kịch và nỗi đau khổ.
  • B. Gam màu tươi sáng, rực rỡ, thể hiện sự vui tươi và hài hước.
  • C. Gam màu trung tính, hài hòa, thể hiện sự cân bằng giữa bi và hài.
  • D. Bức tranh đa sắc màu, thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.

Câu 29: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Giải thích.

  • A. Xúy Vân thực sự phát điên do bị Trần Phương phụ bạc.
  • B. Xúy Vân hoàn toàn tỉnh táo, chỉ giả vờ điên để trêu đùa mọi người.
  • C. Xúy Vân bị rối loạn tâm thần thật sự, không ý thức được hành động của mình.
  • D. Xúy Vân giả dại một cách có ý thức, nhưng trong lời nói và hành động vẫn có những yếu tố thể hiện sự đau khổ, giằng xé thật sự.

Câu 30: Nếu được dựng lại “Xúy Vân giả dại” trên sân khấu hiện đại, bạn sẽ đề xuất những yếu tố nào để làm mới và hấp dẫn hơn?

  • A. Thay đổi hoàn toàn cốt truyện và nhân vật để tạo sự bất ngờ.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại để tăng tính hoành tráng.
  • C. Giữ nguyên giá trị cốt lõi, nhưng có thể cách tân về hình thức biểu diễn, âm nhạc, ánh sáng, hoặc diễn xuất để gần gũi hơn với khán giả trẻ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố bi kịch, chỉ tập trung vào yếu tố hài hước để tăng tính giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động giả điên của Xúy Vân chủ yếu nhằm đạt được mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điệu hát nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, mà thường được dùng trong các ngữ cảnh trữ tình, tâm sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Xúy Vân khi giả dại, tạo nên hiệu quả комическое (hài hước) và bi thảm (bi kịch) đồng thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng hình ảnh “con gà rừng” để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, giữa khát vọng tình yêu tự do và ý thức về trách nhiệm, đạo đức của Xúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thể hiện đặc trưng nào của thể loại chèo truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong lớp chèo, Xúy Vân liên tục thay đổi giọng điệu và cách xưng hô (tôi, ta, con, cái…) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chi tiết “bán nguyệt xênh xang” trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố “hề” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Xét về giá trị nhân văn, đoạn trích “Xúy Vân giả dại” chủ yếu thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong câu hát “Khốn nạn thân tôi, lạc loài giữa đường”, từ “lạc loài” gợi lên cảm xúc và tình cảnh nào của Xúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều, Vũ Nương), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình thức “giả dại” mà Xúy Vân lựa chọn có thể được xem là một cách phản kháng xã hội như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong lớp chèo, yếu tố “hát nói” thường được sử dụng để thể hiện nội dung gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Câu hát “Thân gái mười hai bến nước” trong lớp chèo gợi nhắc đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình ảnh “cá lội ngược dòng” trong lời hát của Xúy Vân có thể được hiểu như thế nào về hành động của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lời thoại của Xúy Vân trong lớp chèo có tính chất “đa thanh, đa nghĩa” như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên nhắc đến “Trần Phương”. Điều này thể hiện điều gì về tâm lý của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố bi kịch trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một lớp chèo “đỉnh cao” của nghệ thuật chèo truyền thống Việt Nam vì lý do nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong lớp chèo, hành động Xúy Vân “vừa khóc vừa cười” thể hiện trạng thái tâm lý gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu đặt lớp chèo “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, bi kịch của Xúy Vân phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên sử dụng ngôn ngữ “vỉa”, “nói lệch”. Mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Xúy Vân trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo khác cùng vở “Kim Nham” là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: “Xúy Vân giả dại” có còn giá trị đối với khán giả hiện đại hay không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong lớp chèo, khi Xúy Vân hát điệu “con gà rừng”, yếu tố “rừng” có ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu ví “Xúy Vân giả dại” như một bức tranh, thì “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Giải thích.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được dựng lại “Xúy Vân giả dại” trên sân khấu hiện đại, bạn sẽ đề xuất những yếu tố nào để làm mới và hấp dẫn hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch của nhân vật Xúy Vân, xuất phát từ mâu thuẫn nào sâu sắc nhất?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu với Kim Nham và sự xuất hiện của Trần Phương.
  • B. Mâu thuẫn giữa mong muốn giàu sang và cuộc sống nghèo khó hiện tại.
  • C. Mâu thuẫn giữa bản chất hiền lành và hành động giả dại.
  • D. Mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc cá nhân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.

Câu 2: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

  • A. Sự nghèo khó và lạc hậu của cuộc sống nông thôn.
  • B. Sự lạnh nhạt và vô tâm của Kim Nham đối với nàng.
  • C. Những khuôn phép, lễ giáo phong kiến trói buộc người phụ nữ.
  • D. Sự cám dỗ và lừa dối của Trần Phương.

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, ngôn ngữ nhân vật biến hóa đa dạng, sử dụng nhiều hình thức như nói lệch, hát nói, hát điệu… Việc sử dụng đa dạng ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ chèo truyền thống.
  • B. Diễn tả sự rối loạn, phức tạp trong nội tâm và trạng thái ‘dại’ của Xúy Vân.
  • C. Tạo sự hài hước, gây cười cho khán giả.
  • D. Làm nổi bật tài năng diễn xuất của nghệ sĩ chèo.

Câu 4: Điệu hát “con gà rừng” trong “Xúy Vân giả dại” thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật?

  • A. Sự đau khổ, tủi hờn, ai oán, than thân trách phận.
  • B. Sự vui tươi, hồn nhiên, yêu đời.
  • C. Sự tức giận, phẫn uất, căm hờn.
  • D. Sự nhớ nhung, da diết, mong chờ.

Câu 5: Chi tiết Xúy Vân “bán nguyệt xênh xang”, “tóc rối như tơ vò”, “ăn nói lảm nhảm” có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp ngoại hình của Xúy Vân ngay cả khi giả dại.
  • B. Tạo sự bí ẩn, khó đoán về nhân vật Xúy Vân.
  • C. Khắc họa rõ nét hình ảnh bề ngoài của một người phụ nữ ‘giả dại’, góp phần tạo dựng tính cách nhân vật.
  • D. Gợi sự thương cảm, đồng tình của khán giả đối với Xúy Vân.

Câu 6: Trong đoạn trích, Xúy Vân có những lời thoại và hành động trái ngược nhau, ví dụ miệng nói nhớ chồng nhưng lại có những cử chỉ lả lơi. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự giằng xé nội tâm phức tạp của Xúy Vân.
  • B. Làm tăng tính kịch tính và hấp dẫn cho lớp chèo.
  • C. Phản ánh bản chất hai mặt trong tính cách của Xúy Vân.
  • D. Cố tình tạo ra sự ‘giả dại’, đánh lừa người xung quanh để đạt mục đích riêng.

Câu 7: Hình ảnh “con gà rừng ức bởi xuân huyên” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt, hoang dã của thiên nhiên.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi, bị giam hãm, mất tự do của Xúy Vân.
  • C. Khát vọng vươn lên, thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tình yêu thương, gắn bó với quê hương, gia đình.

Câu 8: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” được đánh giá cao nhất ở phương diện nào?

  • A. Bố cục chặt chẽ, mạch lạc.
  • B. Tính trữ tình sâu lắng.
  • C. Khả năng diễn tả tâm lý nhân vật một cách sinh động, chân thực.
  • D. Sử dụng nhiều làn điệu chèo truyền thống.

Câu 9: Nếu “Xúy Vân giả dại” chỉ tập trung vào việc Xúy Vân thực sự phát điên vì tình, mà không có yếu tố “giả”, thì ý nghĩa phê phán xã hội của tác phẩm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Ý nghĩa phê phán sẽ mạnh mẽ hơn vì thể hiện bi kịch con người do xã hội gây ra.
  • B. Ý nghĩa phê phán không thay đổi vì dù thật hay giả, bi kịch vẫn là bi kịch.
  • C. Ý nghĩa phê phán sẽ chuyển sang phê phán cá nhân Xúy Vân.
  • D. Ý nghĩa phê phán xã hội sẽ giảm đi vì mất đi tính chất phản kháng, tố cáo sự giả tạo của lễ giáo.

Câu 10: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu hát nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và hoàn cảnh éo le của mình?

  • A. Điệu “con gà rừng”.
  • B. Điệu “sử rầu”.
  • C. Điệu “hát nói”.
  • D. Điệu “quá giang”.

Câu 11: Xét trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện phẩm chất gì đáng trân trọng ở người phụ nữ?

  • A. Sự hi sinh, nhẫn nhịn vì chồng con.
  • B. Sự thủy chung, son sắt trong tình yêu.
  • C. Sự táo bạo, dám vượt lên trên những ràng buộc, khuôn khổ.
  • D. Sự khéo léo, thông minh trong ứng xử.

Câu 12: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn ở những không gian sân khấu nào?

  • A. Sân đình, sân khấu ngoài trời.
  • B. Trong cung đình, đền miếu.
  • C. Nhà hát lớn, rạp chiếu phim.
  • D. Phòng trà, tụ điểm ca nhạc.

Câu 13: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Trang phục và hóa trang комические của nhân vật.
  • B. Sự mâu thuẫn, комические trong lời nói và hành động ‘giả dại’ của Xúy Vân.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật комические phụ trợ.
  • D. Nhạc điệu комические, vui nhộn.

Câu 14: Câu hát “Tôi là con gái nhà dòng/ Đứt dây tơ phải lòng杜仲” thể hiện điều gì về Xúy Vân?

  • A. Sự tự hào về xuất thân знатного dòng dõi.
  • B. Sự hối hận vì đã không giữ gìn phẩm hạnh.
  • C. Sự thách thức đối với lễ giáo phong kiến.
  • D. Sự biện minh, tự bào chữa cho tình cảm ngoài luồng của mình.

Câu 15: So với các nhân vật chính diện khác trong chèo truyền thống, Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình nổi bật hơn.
  • B. Tài năng văn chương, nghệ thuật hơn.
  • C. Tính cách phức tạp, đa chiều, vừa đáng thương vừa đáng trách, không hoàn toàn ‘chính diện’ mẫu mực.
  • D. Số phận bi kịch hơn.

Câu 16: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sống của thể loại nghệ thuật dân gian nào?

  • A. Tuồng.
  • B. Chèo.
  • C. Cải lương.
  • D. Ca trù.

Câu 17: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xưng hô với những người xung quanh như thế nào?

  • A. Con - cha, con - mẹ.
  • B. Em - anh, thiếp - chàng.
  • C. Ta - người.
  • D. Tôi - người.

Câu 18: Bi kịch của Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại” có tính chất tiêu biểu cho bi kịch của ai trong xã hội phong kiến?

  • A. Người nông dân nghèo khổ.
  • B. Người trí thức bất mãn.
  • C. Người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Người lính ra trận.

Câu 19: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Hát chèo.
  • B. Nói lối, nói vỉa.
  • C. Diễn xuất hình thể, vũ đạo.
  • D. Múa rối nước.

Câu 20: Tình huống “Kim Nham đi vắng, Xúy Vân ở nhà chờ chồng” tạo tiền đề cho xung đột kịch như thế nào trong “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Tạo cơ hội cho Xúy Vân gặp gỡ Trần Phương và nảy sinh tình cảm.
  • B. Làm nổi bật sự cô đơn, buồn tủi của Xúy Vân.
  • C. Thể hiện sự vô trách nhiệm của Kim Nham.
  • D. Gợi sự cảm thông của khán giả đối với Xúy Vân.

Câu 21: Trong lớp “Xúy Vân giả dại”, người xem có thể nhận thấy thái độ chủ đạo của tác giả dân gian đối với nhân vật Xúy Vân là gì?

  • A. Phê phán, lên án mạnh mẽ.
  • B. Cảm thông, thương xót, chia sẻ.
  • C. Khách quan, trung lập, không bày tỏ thái độ.
  • D. Ca ngợi, đồng tình với hành động của Xúy Vân.

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo truyền thống khác về mặt xây dựng nhân vật là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố комические hơn.
  • B. Tập trung vào kể chuyện hơn là diễn tả tâm lý.
  • C. Đi sâu vào thế giới nội tâm, diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật.
  • D. Kết hợp nhiều làn điệu chèo mới.

Câu 23: Câu nói nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát trong tình cảnh của mình?

  • A. “Ai làm cho bỉ vỏ bồng con”.
  • B. “Gió trăng thôi đã chán chường”.
  • C. “Xênh xang bán nguyệt”.
  • D. “Tôi càng chờ đợi càng trưa chuyến đò”.

Câu 24: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm kịch, thì xung đột chính trong lớp chèo này thuộc loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Xung đột nội tâm.
  • C. Xung đột giữa cá nhân và hoàn cảnh.
  • D. Xung đột mang tính giai cấp.

Câu 25: Hình ảnh Xúy Vân “tay cầm тогро, miệng hát loa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự vui tươi, yêu đời của Xúy Vân.
  • B. Khát vọng tự do, phóng khoáng.
  • C. Sự đảo lộn, mất trật tự, điên loạn trong hành động và tâm trí.
  • D. Nét đẹp dân dã, gần gũi của người phụ nữ nông thôn.

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “đại chúng”, gần gũi với khán giả bình dân?

  • A. Ngôn ngữ bình dân, dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Nhạc điệu trang trọng, bác học.

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong dịp lễ hội nào ở làng quê Việt Nam?

  • A. Lễ cưới, hỏi.
  • B. Hội làng, đình đám.
  • C. Tang lễ.
  • D. Ngày giỗ tổ.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của “Xúy Vân giả dại”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ.
  • B. Phê phán thói trăng hoa của đàn ông.
  • C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Tố cáo sự bất công của xã hội.

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố “giả” trong “giả dại” của Xúy Vân có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Không quan trọng, chủ đề chính vẫn là bi kịch tình yêu.
  • B. Chỉ là một thủ pháp nghệ thuật gây cười.
  • C. Giúp che giấu hành động sai trái của Xúy Vân.
  • D. Là yếu tố then chốt để thể hiện chủ đề phản kháng, tố cáo xã hội phong kiến và khát vọng tự do của con người.

Câu 30: Nếu phải so sánh “Xúy Vân giả dại” với một thể loại văn học hiện đại, thể loại nào có nhiều điểm tương đồng nhất về phương thức biểu đạt nội tâm nhân vật?

  • A. Thơ trữ tình lãng mạn.
  • B. Truyện cổ tích.
  • C. Truyện ngắn hoặc tiểu thuyết tâm lý.
  • D. Kịch nói hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” tập trung khắc họa bi kịch của nhân vật Xúy Vân, xuất phát từ mâu thuẫn nào sâu sắc nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành động “giả dại” của Xúy Vân trong đoạn trích có thể được xem là một hình thức phản kháng ngầm đối với điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, ngôn ngữ nhân vật biến hóa đa dạng, sử dụng nhiều hình thức như nói lệch, hát nói, hát điệu… Việc sử dụng đa dạng ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điệu hát “con gà rừng” trong “Xúy Vân giả dại” thường được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chi tiết Xúy Vân “bán nguyệt xênh xang”, “tóc rối như tơ vò”, “ăn nói lảm nhảm” có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong đoạn trích, Xúy Vân có những lời thoại và hành động trái ngược nhau, ví dụ miệng nói nhớ chồng nhưng lại có những cử chỉ lả lơi. Sự đối lập này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hình ảnh “con gà rừng ức bởi xuân huyên” trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Xét về mặt nghệ thuật chèo, lớp “Xúy Vân giả dại” được đánh giá cao nhất ở phương diện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu “Xúy Vân giả dại” chỉ tập trung vào việc Xúy Vân thực sự phát điên vì tình, mà không có yếu tố “giả”, thì ý nghĩa phê phán xã hội của tác phẩm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu hát nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và hoàn cảnh éo le của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động “giả dại” của Xúy Vân thể hiện phẩm chất gì đáng trân trọng ở người phụ nữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn ở những không gian sân khấu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, yếu tố gây cười chủ yếu đến từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Câu hát “Tôi là con gái nhà dòng/ Đứt dây tơ phải lòng杜仲” thể hiện điều gì về Xúy Vân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So với các nhân vật chính diện khác trong chèo truyền thống, Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sống của thể loại nghệ thuật dân gian nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong đoạn trích, Xúy Vân thường xưng hô với những người xung quanh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Bi kịch của Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại” có tính chất tiêu biểu cho bi kịch của ai trong xã hội phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình thức nghệ thuật nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tình huống “Kim Nham đi vắng, Xúy Vân ở nhà chờ chồng” tạo tiền đề cho xung đột kịch như thế nào trong “Xúy Vân giả dại”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lớp “Xúy Vân giả dại”, người xem có thể nhận thấy thái độ chủ đạo của tác giả dân gian đối với nhân vật Xúy Vân là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất giữa “Xúy Vân giả dại” và các lớp chèo truyền thống khác về mặt xây dựng nhân vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Câu nói nào của Xúy Vân thể hiện rõ nhất sự bế tắc, không lối thoát trong tình cảnh của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm kịch, thì xung đột chính trong lớp chèo này thuộc loại xung đột nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hình ảnh Xúy Vân “tay cầm тогро, miệng hát loa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “đại chúng”, gần gũi với khán giả bình dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong dịp lễ hội nào ở làng quê Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân đạo của “Xúy Vân giả dại”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố “giả” trong “giả dại” của Xúy Vân có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu phải so sánh “Xúy Vân giả dại” với một thể loại văn học hiện đại, thể loại nào có nhiều điểm tương đồng nhất về phương thức biểu đạt nội tâm nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự vui vẻ, hài hước của Xúy Vân khi trêu đùa mọi người xung quanh.
  • B. Biểu hiện của một người phụ nữ không còn tỉnh táo, mất kiểm soát về hành vi.
  • C. Khát vọng giải phóng khỏi những ràng buộc lễ giáo phong kiến.
  • D. Tiếng cười chứa đựng bi kịch, sự phản kháng yếu ớt và bất lực của người phụ nữ trước số phận.

Câu 2: Điệu hát "hát nói" trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu được sử dụng để thể hiện khía cạnh nào trong diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan khi được tự do.
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ với những bất công.
  • C. Sự rối bời, mâu thuẫn trong suy nghĩ và cảm xúc.
  • D. Quyết tâm mạnh mẽ thực hiện ý định bỏ trốn.

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân ‘vờ dại’ có thể được xem là một hình thức phản kháng xã hội như thế nào?

  • A. Phản kháng trực diện và mạnh mẽ vào trật tự xã hội phong kiến.
  • B. Phản kháng ngấm ngầm, yếu ớt nhưng thể hiện sự bất mãn với những ràng buộc.
  • C. Hành động mang tính tiêu cực, thể hiện sự buông xuôi và chấp nhận số phận.
  • D. Chỉ là một cách để Xúy Vân trốn tránh trách nhiệm cá nhân, không mang ý nghĩa xã hội.

Câu 4: Xét về mặt nghệ thuật chèo, điều gì làm nên giá trị đặc sắc của đoạn trích “Xúy Vân giả dại” so với các lớp chèo khác?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ, điệu hát, và diễn xuất để khắc họa tâm lý nhân vật.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Sử dụng nhiều làn điệu chèo cổ phong phú và đa dạng.
  • D. Tính giáo dục cao, truyền tải nhiều bài học đạo đức sâu sắc.

Câu 5: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết Xúy Vân ‘bán con’ thể hiện điều gì về tình cảnh và phẩm chất của nhân vật?

  • A. Sự nhẫn tâm, độc ác của Xúy Vân khi ruồng bỏ con mình.
  • B. Mong muốn làm giàu bằng mọi giá, kể cả việc bán con.
  • C. Hành động vô thức của một người bị điên dại, không có ý thức về việc làm.
  • D. Sự tuyệt vọng cùng cực, đẩy nhân vật đến hành động phi lý, đồng thời cho thấy phẩm chất người mẹ tiềm ẩn.

Câu 6: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ như Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình, tình yêu đôi lứa rõ rệt hơn.
  • B. Xúy Vân phải chịu nhiều đau khổ về thể xác hơn Kiều.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân mang tính tự thân, xuất phát từ quyết định cá nhân, trong khi Kiều chịu tác động ngoại cảnh nhiều hơn.
  • D. Xúy Vân có khả năng tự giải thoát khỏi bi kịch tốt hơn Kiều.

Câu 7: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ ‘nói lái’ (nói lệch). Biện pháp ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc thể hiện trạng thái ‘giả dại’ của nhân vật?

  • A. Làm cho lời thoại của nhân vật trở nên hài hước, gây cười cho khán giả.
  • B. Tạo ra sự lộn xộn, mất trật tự trong ngôn ngữ, thể hiện sự ‘không bình thường’ của nhân vật.
  • C. Giúp che giấu ý định thực sự của nhân vật, tạo sự bí ẩn.
  • D. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn.

Câu 8: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong các dịp nào của sinh hoạt văn hóa làng xã truyền thống?

  • A. Trong các lễ hội cầu mùa để tạ ơn thần linh.
  • B. Trong các đám cưới để chúc phúc cho đôi uyên ương.
  • C. Trong các dịp hội làng, đình đám, hoặc các buổi diễn chèo truyền thống.
  • D. Trong các tang lễ để tưởng nhớ người đã khuất.

Câu 9: Hình thức ‘đơn thoại’ (một mình nhân vật độc thoại) trong “Xúy Vân giả dại” có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian biểu diễn, làm cho vở chèo ngắn gọn hơn.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, tĩnh lặng cho sân khấu.
  • C. Để các nhân vật khác có thời gian chuẩn bị cho các cảnh diễn tiếp theo.
  • D. Tạo không gian để nhân vật bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm, giúp khán giả hiểu sâu hơn về nội tâm nhân vật.

Câu 10: Câu hát ‘Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng’ trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình huống và nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự trớ trêu, éo le của số phận khi Xúy Vân muốn tìm kiếm tình yêu nhưng lại gặp phải người bạc tình.
  • B. Niềm hạnh phúc, mãn nguyện của Xúy Vân khi tìm được người yêu lý tưởng.
  • C. Sự hối hận, ăn năn của Xúy Vân vì đã phụ bạc Kim Nham.
  • D. Quyết tâm thay đổi số phận, không chấp nhận cuộc sống hiện tại.

Câu 11: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên sử dụng các hình ảnh, so sánh liên quan đến thiên nhiên (ví dụ: ‘con gà rừng’, ‘hoa’, ‘trăng’). Cách sử dụng này có ý nghĩa gì?

  • A. Để tạo không khí vui tươi, lạc quan cho vở diễn.
  • B. Để thể hiện sự gần gũi với đời sống thôn quê, đồng thời mượn thiên nhiên để biểu đạt tâm trạng phức tạp của nhân vật.
  • C. Để làm cho lời thoại trở nên hoa mỹ, trau chuốt hơn.
  • D. Để giúp khán giả dễ dàng hình dung về bối cảnh câu chuyện.

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố ‘bi’ (bi thương) trong “Xúy Vân giả dại”, họ có thể tập trung khai thác những yếu tố nào trong dàn dựng?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng trong trang phục và cảnh trí.
  • B. Tăng cường các yếu tố hài hước, gây cười trong diễn xuất.
  • C. Chú trọng vào diễn xuất nội tâm của diễn viên, sử dụng âm nhạc, ánh sáng trầm buồn.
  • D. Thay đổi lời thoại để làm cho câu chuyện trở nên lạc quan hơn.

Câu 13: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng ‘đế’ (một loại hình thức hát phụ họa trong chèo) thường xuất hiện ở những đoạn nào và có tác dụng gì?

  • A. Xuất hiện ở đầu mỗi lớp chèo để giới thiệu nhân vật.
  • B. Xuất hiện ở cuối mỗi lớp chèo để kết thúc câu chuyện.
  • C. Xuất hiện trong các đoạn đối thoại để tăng tính kịch tính.
  • D. Xuất hiện xen kẽ trong lời hát của nhân vật để nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu.

Câu 14: Hình tượng ‘con gà rừng’ trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh và sự tự do của người phụ nữ.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng và khát khao hạnh phúc gia đình.
  • C. Vẻ đẹp hoang dại và quyến rũ của Xúy Vân.
  • D. Cuộc sống sung túc, giàu sang mà Xúy Vân mong muốn.

Câu 15: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm mang tính ‘tả chân’ (hiện thực), yếu tố hiện thực nào được phản ánh rõ nét nhất?

  • A. Cuộc sống giàu sang, phú quý của tầng lớp quý tộc.
  • B. Những xung đột, đấu tranh chính trị gay gắt.
  • C. Thân phận và bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Những phong tục, tập quán tốt đẹp của làng quê Việt Nam.

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘hài’ và yếu tố ‘bi’ tồn tại song song và đan xen lẫn nhau. Mối quan hệ giữa hai yếu tố này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo nên tiếng cười trong nước mắt, vừa gây cười vừa gợi thương cảm, làm sâu sắc thêm bi kịch của nhân vật.
  • B. Làm giảm bớt tính bi kịch, giúp khán giả cảm thấy thoải mái, dễ chịu hơn.
  • C. Làm cho vở chèo trở nên khó hiểu, gây rối loạn cảm xúc cho khán giả.
  • D. Không có hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, chỉ là sự kết hợp ngẫu nhiên.

Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả đương thời khi xem “Xúy Vân giả dại”, bạn nghĩ điều gì ở nhân vật Xúy Vân sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất?

  • A. Sự điên dại, mất trí của nhân vật.
  • B. Hành động bỏ chồng theo nhân tình.
  • C. Khả năng ca hát, diễn xuất tài tình.
  • D. Sự giằng xé nội tâm, khát vọng hạnh phúc và nỗi đau khổ của người phụ nữ.

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình ảnh ‘con thuyền’ có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc đời nhân vật?

  • A. Tình yêu tự do, phóng khoáng.
  • B. Số phận lênh đênh, bấp bênh, không ổn định.
  • C. Cuộc hành trình tìm kiếm hạnh phúc.
  • D. Sự giàu có, sung túc về vật chất.

Câu 19: Điệu hát ‘sử rầu’ trong “Xúy Vân giả dại” thường được sử dụng để diễn tả những trạng thái cảm xúc nào của nhân vật?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Tức giận, căm hờn.
  • C. Buồn bã, đau khổ, hối hận.

1 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười của Xúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

2 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điệu hát 'hát nói' trong “Xúy Vân giả dại” chủ yếu được sử dụng để thể hiện khía cạnh nào trong diễn biến tâm lý của nhân vật?

3 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân ‘vờ dại’ có thể được xem là một hình thức phản kháng xã hội như thế nào?

4 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét về mặt nghệ thuật chèo, điều gì làm nên giá trị đặc sắc của đoạn trích “Xúy Vân giả dại” so với các lớp chèo khác?

5 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong “Xúy Vân giả dại”, chi tiết Xúy Vân ‘bán con’ thể hiện điều gì về tình cảnh và phẩm chất của nhân vật?

6 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ như Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

7 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong lớp chèo, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ ‘nói lái’ (nói lệch). Biện pháp ngôn ngữ này có tác dụng gì trong việc thể hiện trạng thái ‘giả dại’ của nhân vật?

8 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn trích “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong các dịp nào của sinh hoạt văn hóa làng xã truyền thống?

9 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình thức ‘đơn thoại’ (một mình nhân vật độc thoại) trong “Xúy Vân giả dại” có vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng nhân vật?

10 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Câu hát ‘Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng’ trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện điều gì về tình huống và nhận thức của nhân vật?

11 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên sử dụng các hình ảnh, so sánh liên quan đến thiên nhiên (ví dụ: ‘con gà rừng’, ‘hoa’, ‘trăng’). Cách sử dụng này có ý nghĩa gì?

12 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố ‘bi’ (bi thương) trong “Xúy Vân giả dại”, họ có thể tập trung khai thác những yếu tố nào trong dàn dựng?

13 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng ‘đế’ (một loại hình thức hát phụ họa trong chèo) thường xuất hiện ở những đoạn nào và có tác dụng gì?

14 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình tượng ‘con gà rừng’ trong điệu hát cùng tên của Xúy Vân tượng trưng cho điều gì?

15 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một tác phẩm mang tính ‘tả chân’ (hiện thực), yếu tố hiện thực nào được phản ánh rõ nét nhất?

16 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘hài’ và yếu tố ‘bi’ tồn tại song song và đan xen lẫn nhau. Mối quan hệ giữa hai yếu tố này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí khán giả đương thời khi xem “Xúy Vân giả dại”, bạn nghĩ điều gì ở nhân vật Xúy Vân sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất?

18 / 18

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, hình ảnh ‘con thuyền’ có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc đời nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân sử dụng hành động giả dại nhằm đạt được mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tránh sự trừng phạt của gia đình và xã hội vì tội ngoại tình.
  • B. Thu hút sự chú ý và lòng thương hại từ Kim Nham.
  • C. Thể hiện sự phản kháng ngầm đối với lễ giáo phong kiến.
  • D. Tìm cách để Kim Nham chấp nhận việc nàng muốn rời đi theo Trần Phương.

Câu 2: Điệu hát nào trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn giải thoát khỏi cuộc hôn nhân hiện tại, vừa cảm thấy tội lỗi và hối hận của nhân vật Xúy Vân?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát sắp
  • D. Hát ngược

Câu 3: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ, hành động trái khoáy, ngược đời. Biện pháp nghệ thuật này chủ yếu có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Che giấu hoàn toàn tâm trạng và ý định thực sự của Xúy Vân.
  • B. Làm giảm đi tính bi kịch trong tình cảnh của nhân vật.
  • C. Vừa thể hiện sự đau khổ, giằng xé bên trong, vừa tạo vẻ bề ngoài khác thường, "dại khờ".
  • D. Tạo tiếng cười mua vui cho khán giả, giảm căng thẳng cho vở diễn.

Câu 4: Chi tiết “con gà rừng ức bởi xuân huyên” trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Nỗi uất ức, khổ đau của Xúy Vân khi nghĩ về tình cảnh hiện tại và tương lai mờ mịt.
  • B. Sự tức giận, phẫn nộ của Xúy Vân đối với Kim Nham và Trần Phương.
  • C. Mong ước về một cuộc sống tự do, phóng khoáng như con gà rừng.
  • D. Lời than thở về sự cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân giữa cuộc đời.

Câu 5: Xét về mặt xã hội, hành động “giả dại” của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

  • A. Phản kháng trực diện, công khai chống lại các quy tắc đạo đức.
  • B. Phản kháng tiêu cực, lén lút để đạt mục đích cá nhân trong khuôn khổ xã hội.
  • C. Phản kháng tích cực, nhằm thay đổi quan niệm xã hội về phụ nữ.
  • D. Không mang ý nghĩa phản kháng xã hội, chỉ là hành động cá nhân để giải quyết vấn đề.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên tính “giả” trong sự “giả dại” của Xúy Vân?

  • A. Sự tỉnh táo, ý thức rõ ràng về mục đích hành động của bản thân.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, biến hóa để che đậy.
  • C. Những khoảnh khắc hé lộ tâm trạng thật qua lời hát, điệu bộ.
  • D. Sự mất kiểm soát hoàn toàn về hành vi và lời nói do bị kích động mạnh.

Câu 7: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất khách quan, do hoàn cảnh xã hội áp đặt hoàn toàn.
  • B. Bi kịch của Xúy Vân sâu sắc và đau đớn hơn so với các nhân vật khác.
  • C. Bi kịch của Xúy Vân có yếu tố chủ quan, do chính lựa chọn và hành động của nhân vật gây ra.
  • D. Bi kịch của Xúy Vân mang tính chất gia đình, ít liên quan đến xã hội.

Câu 8: Trong lớp chèo, khán giả có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

  • A. Hoàn toàn lên án, phê phán hành động sai trái của Xúy Vân.
  • B. Vừa cười cợt, chế giễu, vừa cảm thương, đồng cảm với số phận của nàng.
  • C. Chỉ tập trung thưởng thức nghệ thuật diễn xuất, không quan tâm đến nội dung câu chuyện.
  • D. Chủ yếu cảm thấy buồn bã, thương xót cho tình cảnh của Xúy Vân.

Câu 9: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

  • A. Sự hối hận vì đã từ bỏ cuộc sống yên bình bên Kim Nham.
  • B. Niềm vui sướng khi tìm được tình yêu mới lãng mạn, say đắm.
  • C. Sự oán trách số phận trớ trêu, đẩy đưa nàng vào tình cảnh éo le.
  • D. Cảm giác chán chường, thất vọng vì nhận ra mình đã chọn sai người.

Câu 10: “Xúy Vân giả dại” được xem là một trong những lớp chèo đặc sắc nhất của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam. Điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của lớp chèo này?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố bi và hài, ngôn ngữ đa dạng, diễn xuất tài tình của nghệ sĩ.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính với nhiều tình huống bất ngờ, gây cấn.
  • C. Tính giáo dục sâu sắc, truyền tải nhiều bài học đạo đức ý nghĩa.
  • D. Sân khấu hoành tráng, âm nhạc độc đáo, trang phục lộng lẫy.

Câu 11: Trong đoạn trích, Xúy Vân có nhắc đến “con gà rừng ăn lẫn với công”. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì trong hoàn cảnh của nàng?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên hoang dã.
  • B. Khát vọng vươn lên một cuộc sống giàu sang, quyền quý.
  • C. Tình cảnh bị hạ thấp, lẫn lộn với những điều tầm thường, thấp kém.
  • D. Sự ganh đua, tranh giành vị thế trong xã hội.

Câu 12: Điệu “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thường gợi cảm xúc chủ đạo nào cho người nghe?

  • A. Vui tươi, phấn khởi, yêu đời.
  • B. Buồn bã, ai oán, xót xa.
  • C. Háo hức, chờ đợi, hy vọng.
  • D. Giận dữ, căm hờn, phẫn uất.

Câu 13: Xét về mặt thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại chèo sân khấu. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chèo?

  • A. Tính quần chúng, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân.
  • B. Sử dụng nhiều hình thức diễn xướng tổng hợp (ca, vũ, nhạc, kịch).
  • C. Tính ước lệ, tượng trưng cao trong biểu diễn.
  • D. Đề cao tính bi kịch, hạn chế yếu tố hài hước, trào lộng.

Câu 14: Hình thức ngôn ngữ “nói lệch” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra tiếng cười, gây hiệu quả комическое, làm nhẹ bớt không khí bi kịch.
  • B. Thể hiện sự tức giận, phẫn nộ của nhân vật đối với hoàn cảnh.
  • C. Diễn tả sự hoảng loạn, mất kiểm soát về tinh thần của Xúy Vân.
  • D. Làm tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho lời thoại của nhân vật.

Câu 15: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xưng hô với Kim Nham như thế nào?

  • A. Xưng “em”, gọi “anh” để thể hiện tình cảm yêu thương.
  • B. Xưng “tôi”, gọi “ông” để giữ khoảng cách lịch sự.
  • C. Xưng “tôi”, gọi “anh” hoặc không xưng hô rõ ràng, thể hiện sự lộn xộn, mất kiểm soát.
  • D. Xưng “thiếp”, gọi “chàng” theo lối văn chương cổ điển.

Câu 16: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và nỗi cô đơn của Xúy Vân trong tình cảnh “giả dại”?

  • A. “Tôi giả dại đấy, nhưng lòng tôi có dại đâu!”
  • B. “Một mình đứng bóng, ngóng trông tin chàng.”
  • C. “Gió trăng ai buộc mà mình phải mang.”
  • D. “Con gà rừng le te trên rừng mới ra.”

Câu 17: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một bức tranh về xã hội phong kiến, thì lớp chèo này phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội đó?

  • A. Người phụ nữ có vị trí quan trọng, được tôn trọng và bảo vệ trong gia đình và xã hội.
  • B. Người phụ nữ có quyền tự do lựa chọn tình yêu và hôn nhân.
  • C. Người phụ nữ có thể dễ dàng vượt qua những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Người phụ nữ phải chịu nhiều ràng buộc, thiệt thòi, khó khăn trong việc thể hiện khát vọng cá nhân.

Câu 18: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Vì sao?

  • A. Không, Xúy Vân chỉ giả dại để đạt mục đích riêng, nàng vẫn tỉnh táo và ý thức về hành động của mình.
  • B. Có, Xúy Vân thực sự bị dại do đau khổ, tuyệt vọng trong tình yêu.
  • C. Vừa dại vừa tỉnh, có lúc nàng hành động như người điên, có lúc lại rất tỉnh táo.
  • D. Không rõ, lớp chèo không làm rõ Xúy Vân dại thật hay giả.

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả bằng nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau (chèo, kịch nói, cải lương...). Điều gì làm cho lớp chèo này có khả năng chuyển thể và sức sống lâu bền như vậy?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng khán giả.
  • B. Yếu tố hài hước chiếm ưu thế, mang lại tiếng cười giải trí cho người xem.
  • C. Giá trị nội dung và nghệ thuật sâu sắc, phản ánh vấn đề nhân sinh永恒, khả năng sáng tạo của nghệ sĩ.
  • D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nhà nghiên cứu, nhà phê bình văn học.

Câu 20: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu nào thể hiện rõ nhất khát vọng về hạnh phúc lứa đôi, gia đình êm ấm?

  • A. Hát nói
  • B. Hát quá giang
  • C. Hát sử rầu
  • D. Hát con gà rừng

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sáng tạo của nghệ thuật chèo trong việc...

  • A. Phản ánh chân thực đời sống sinh hoạt của người nông dân.
  • B. Khắc họa tâm lý nhân vật phức tạp, đa dạng bằng ngôn ngữ và hình thức biểu diễn độc đáo.
  • C. Kể lại những câu chuyện lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • D. Bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

Câu 22: Trong lớp chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự “giả dại” của Xúy Vân?

  • A. Âm nhạc và ánh sáng sân khấu.
  • B. Trang phục và hóa trang của diễn viên.
  • C. Ngôn ngữ và diễn xuất của diễn viên.
  • D. Bối cảnh và đạo cụ sân khấu.

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh sân khấu chèo truyền thống như thế nào?

  • A. Sân khấu hiện đại, có nhiều hiệu ứng kỹ xảo.
  • B. Sân khấu cung đình, trang trọng, lộng lẫy.
  • C. Sân khấu kịch nói, tập trung vào diễn xuất nội tâm.
  • D. Sân đình, chiếu chèo, không gian mở, gần gũi với khán giả.

Câu 24: Nếu thay đổi kết thúc của “Xúy Vân giả dại”, ví dụ như Xúy Vân thực sự phát điên và không còn ý thức về bản thân, thì ý nghĩa của lớp chèo sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa không thay đổi, vì giá trị của lớp chèo nằm ở diễn xuất và ngôn ngữ.
  • B. Mất đi yếu tố “giả”, giảm tính bi hài, câu chuyện trở nên bi thảm hơn.
  • C. Tăng thêm tính bi kịch, làm nổi bật số phận đau khổ của người phụ nữ.
  • D. Câu chuyện trở nên hiện đại hơn, gần gũi với khán giả đương thời.

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình nhân vật nào trong nghệ thuật chèo?

  • A. Nhân vật đào lệch (đào thương, đào bi).
  • B. Nhân vật đào chính (đào văn, đào võ).
  • C. Nhân vật kép hài.
  • D. Nhân vật phản diện.

Câu 26: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường sử dụng hình ảnh nào để ví von về tình cảnh “lỡ làng, dở dang” của mình?

  • A. Cánh chim lạc đàn.
  • B. Dòng sông trôi vô định.
  • C. Chuyến đò trễ trưa.
  • D. Ngọn đèn trước gió.

Câu 27: Nếu phân tích lớp chèo “Xúy Vân giả dại” theo quan điểm nữ quyền, chúng ta có thể thấy điều gì?

  • A. Tác phẩm khẳng định vai trò của phụ nữ trong gia đình truyền thống.
  • B. Tác phẩm đề cao sự hy sinh, nhẫn nhịn của người phụ nữ.
  • C. Tác phẩm phê phán sự nổi loạn, phá cách của phụ nữ.
  • D. Tác phẩm phản ánh những bất công, áp bức mà phụ nữ phải chịu đựng trong xã hội phong kiến.

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần mang tính giải trí, mua vui cho khán giả.
  • B. Vừa gây cười, vừa thể hiện sự chua xót, mỉa mai, phê phán.
  • C. Làm giảm nhẹ tính bi kịch, hướng tới một kết thúc lạc quan.
  • D. Chủ yếu thể hiện sự chế giễu, lên án nhân vật Xúy Vân.

Câu 29: So với đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, “Xúy Vân giả dại” có điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức thể hiện sự phản kháng của nhân vật nữ?

  • A. Xúy Vân phản kháng mạnh mẽ, trực diện hơn Thị Mầu.
  • B. Thị Mầu phản kháng quyết liệt, chủ động hơn Xúy Vân.
  • C. Xúy Vân phản kháng gián tiếp, tiêu cực; Thị Mầu phản kháng trực tiếp, táo bạo.
  • D. Cả hai nhân vật đều phản kháng theo cùng một hình thức, không có sự khác biệt.

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Khuyên răn mọi người nên sống chung thủy, giữ gìn đạo đức truyền thống.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • D. Cảm thông với những khát khao hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ, trong xã hội nhiều ràng buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, Xúy Vân sử dụng hành động giả dại nhằm đạt được mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điệu hát nào trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn giải thoát khỏi cuộc hôn nhân hiện tại, vừa cảm thấy tội lỗi và hối hận của nhân vật Xúy Vân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong đoạn trích, Xúy Vân sử dụng nhiều từ ngữ, hành động trái khoáy, ngược đời. Biện pháp nghệ thuật này chủ yếu có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết “con gà rừng ức bởi xuân huyên” trong lời hát của Xúy Vân gợi liên tưởng đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét về mặt xã hội, hành động “giả dại” của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên tính “giả” trong sự “giả dại” của Xúy Vân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nếu so sánh với các nhân vật bi kịch khác trong văn học cổ điển Việt Nam (ví dụ như Thúy Kiều), bi kịch của Xúy Vân có điểm gì khác biệt nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong lớp chèo, khán giả có thái độ như thế nào đối với nhân vật Xúy Vân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu hát “Tôi không trăng gió lại gặp người gió trăng” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Xúy Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Xúy Vân giả dại” được xem là một trong những lớp chèo đặc sắc nhất của nghệ thuật chèo cổ Việt Nam. Điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của lớp chèo này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong đoạn trích, Xúy Vân có nhắc đến “con gà rừng ăn lẫn với công”. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì trong hoàn cảnh của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điệu “con gà rừng” trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại” thường gợi cảm xúc chủ đạo nào cho người nghe?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về mặt thể loại, “Xúy Vân giả dại” thuộc thể loại chèo sân khấu. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chèo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hình thức ngôn ngữ “nói lệch” được sử dụng trong “Xúy Vân giả dại” có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xưng hô với Kim Nham như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu thoại nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về bản thân và nỗi cô đơn của Xúy Vân trong tình cảnh “giả dại”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một bức tranh về xã hội phong kiến, thì lớp chèo này phản ánh điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lớp chèo, Xúy Vân có thực sự “dại” hay không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả bằng nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau (chèo, kịch nói, cải lương...). Điều gì làm cho lớp chèo này có khả năng chuyển thể và sức sống lâu bền như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các điệu hát của Xúy Vân, điệu nào thể hiện rõ nhất khát vọng về hạnh phúc lứa đôi, gia đình êm ấm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một minh chứng cho sức sáng tạo của nghệ thuật chèo trong việc...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong lớp chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự “giả dại” của Xúy Vân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: “Xúy Vân giả dại” thường được biểu diễn trong bối cảnh sân khấu chèo truyền thống như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu thay đổi kết thúc của “Xúy Vân giả dại”, ví dụ như Xúy Vân thực sự phát điên và không còn ý thức về bản thân, thì ý nghĩa của lớp chèo sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Xúy Vân giả dại” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho loại hình nhân vật nào trong nghệ thuật chèo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường sử dụng hình ảnh nào để ví von về tình cảnh “lỡ làng, dở dang” của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu phân tích lớp chèo “Xúy Vân giả dại” theo quan điểm nữ quyền, chúng ta có thể thấy điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, tiếng cười có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So với đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, “Xúy Vân giả dại” có điểm khác biệt cơ bản nào về hình thức thể hiện sự phản kháng của nhân vật nữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính mà “Xúy Vân giả dại” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

Xem kết quả