Trắc nghiệm Xúy Vân giả dại - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lớp chèo “Xúy Vân giả dại”, hành động Xúy Vân ‘giả dại’ thể hiện rõ nhất dụng ý nghệ thuật nào của tác giả dân gian?
- A. Miêu tả chân thực trạng thái tâm lý phức tạp, rối loạn của người phụ nữ bị брошенным.
- B. Tạo ra tiếng cười комический, giải trí cho khán giả.
- C. Phê phán xã hội phong kiến bất công, đẩy người phụ nữ vào bi kịch.
- D. Vạch trần sự xung đột giữa khát vọng cá nhân và lễ giáo phong kiến, đồng thời thể hiện sự phản kháng yếu ớt.
Câu 2: Điệu hát nào sau đây trong “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, vừa muốn chối bỏ tình cảm với Kim Nham, vừa cảm thấy tội lỗi và xót xa?
- A. Điệu con gà rừng
- B. Điệu hát sắp
- C. Điệu sử rầu
- D. Điệu quá giang
Câu 3: Xét về mặt ngôn ngữ chèo, biện pháp ‘nói lệch’ trong “Xúy Vân giả dại” có vai trò chủ yếu nào?
- A. Thể hiện sự đa dạng trong ngôn ngữ nói của người dân quê.
- B. Diễn tả trạng thái tâm lý không ổn định, lời nói thiếu logic của nhân vật.
- C. Tạo tính hài hước, dí dỏm cho lớp chèo.
- D. Khắc họa rõ nét tính cách lẳng lơ, không đứng đắn của Xúy Vân.
Câu 4: Trong đoạn trích, chi tiết Xúy Vân ‘bánFigure 1’ (hành động tự biên tự diễn) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?
- A. Sự cô đơn, lạc lõng, không được thấu hiểu và trân trọng.
- B. Khát vọng được tự do lựa chọn tình yêu và hạnh phúc cá nhân.
- C. Sự phản kháng mạnh mẽ đối với những ràng buộc lễ giáo.
- D. Nỗi đau khổ, tủi nhục vì bị xã hội отвергнутым.
Câu 5: Hình ảnh ‘con gà rừng’ được lặp lại nhiều lần trong lời thoại của Xúy Vân. Hãy cho biết hình ảnh này có chức năng nghệ thuật gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?
- A. Tạo âm điệu vui tươi, nhí nhảnh, phù hợp với trạng thái ‘giả dại’ bề ngoài.
- B. Gợi nhớ về quê hương, gia đình, khơi dậy nỗi nhớ nhung trong lòng Xúy Vân.
- C. Vừa thể hiện sự hoang dại, mất kiểm soát trong hành vi, vừa ẩn chứa nỗi ‘ức’ sâu kín.
- D. Làm tăng tính dân gian, gần gũi, giúp khán giả dễ đồng cảm với nhân vật.
Câu 6: Trong các điệu hát, Xúy Vân nhắc đến ‘Trần Phương’. Điều này cho thấy điều gì về mục đích ‘giả dại’ của nàng?
- A. Nàng thực sự đã quên mất Kim Nham và chỉ còn nhớ đến người tình.
- B. ‘Giả dại’ chỉ là vỏ bọc để che giấu tình cảm thực sự với Trần Phương và ý định rời bỏ Kim Nham.
- C. Nàng muốn Kim Nham ghen tuông và níu kéo tình cảm.
- D. Đó là biểu hiện của sự lẫn lộn giữa thực và ảo trong tâm trí người ‘điên’.
Câu 7: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘tỉnh táo’ hiếm hoi của Xúy Vân giữa những lời nói ‘điên dại’?
- A. “Tôi giả dại để tôi lừa người ta”
- B. “Tôi là tôi gàn dở, ai biết tôi ra làm sao”
- C. “Ai làm cho bướm lìa hoa/ Cho chim xanh nỡ bay qua vườn đào”
- D. “Thân tôi như chiếc thuyền nan/ Biết trôi dạt về đâu khi sóng dâng trào”
Câu 8: Xúy Vân sử dụng nhiều điệu hát khác nhau (quá giang, con gà rừng, sử rầu…). Sự đa dạng này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?
- A. Thể hiện tài năng ca hát của Xúy Vân, dù trong trạng thái ‘giả dại’.
- B. Làm cho lớp chèo thêm sinh động, hấp dẫn, tránh sự đơn điệu.
- C. Phản ánh sự phức tạp, nhiều tầng lớp trong tâm trạng và ý thức của nhân vật.
- D. Giúp khán giả phân biệt rõ ràng các giai đoạn ‘điên dại’ khác nhau của Xúy Vân.
Câu 9: Trong lớp chèo, Xúy Vân thường xuyên tương tác với khán giả (ví dụ: ‘ấy mấy thầy ơi’, ‘ấy mấy chị em ơi’). Điều này thể hiện đặc trưng nào của nghệ thuật chèo?
- A. Tính ước lệ, tượng trưng và khả năng phá vỡ ‘bức tường thứ tư’ giữa sân khấu và khán giả.
- B. Tính tự sự, kể chuyện trực tiếp với khán giả.
- C. Tính trữ tình, bộc lộ cảm xúc một cách chân thành.
- D. Tính nghi lễ, trang trọng, hướng đến yếu tố tâm linh.
Câu 10: Nếu so sánh “Xúy Vân giả dại” với các đoạn trích chèo khác cùng chủ đề về thân phận phụ nữ (ví dụ: “Thị Màu lên chùa”), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. “Xúy Vân giả dại” bi kịch hơn, “Thị Màu lên chùa” hài hước hơn.
- B. “Xúy Vân giả dại” tập trung vào nội tâm giằng xé, “Thị Màu lên chùa” tập trung vào hành động nổi loạn.
- C. “Xúy Vân giả dại” mang tính giáo dục cao hơn, “Thị Màu lên chùa” mang tính giải trí cao hơn.
- D. “Xúy Vân giả dại” thể hiện rõ hơn sự đồng cảm với phụ nữ, “Thị Màu lên chùa” thể hiện sự phê phán.
Câu 11: Xét về cấu trúc lớp chèo, “Xúy Vân giả dại” có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên sự thay đổi về trạng thái và giọng điệu của nhân vật?
- A. 2 phần (trước và sau khi ‘giả dại’)
- B. 4 phần (tương ứng 4 điệu hát chính)
- C. 3 phần (mở đầu ‘tỉnh táo’, ‘giả dại’ cao trào, cuối cùng ‘tỉnh táo’ trở lại)
- D. Không thể chia phần rõ ràng vì lớp chèo diễn biến liên tục.
Câu 12: Trong lớp chèo, Xúy Vân có lúc tự xưng ‘tôi’, có lúc lại xưng ‘con’. Sự thay đổi cách xưng hô này phản ánh điều gì?
- A. Sự lẫn lộn trong ý thức, không còn nhận biết rõ về bản thân.
- B. Sự giao động giữa vai ‘vợ’ và vai ‘người tình’ trong tâm trí.
- C. Sự thay đổi đối tượng giao tiếp (lúc nói với Kim Nham, lúc nói với Trần Phương).
- D. Sự giằng xé giữa ý thức cá nhân (tôi) và vai trò xã hội (con) trong con người Xúy Vân.
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ chèo thể hiện trong “Xúy Vân giả dại”?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ dân dã, đời thường.
- B. Kết hợp linh hoạt giữa nói, hát, và các điệu bộ.
- C. Chú trọng sử dụng điển tích, điển cố.
- D. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
Câu 14: Hình thức nghệ thuật ‘chèo’ thường hướng đến đối tượng khán giả chủ yếu nào trong xã hội phong kiến xưa?
- A. Tầng lớp quý tộc, quan lại trong triều đình.
- B. Tầng lớp bình dân, nông dân ở làng xã.
- C. Tầng lớp trí thức, nho sĩ.
- D. Tất cả các tầng lớp trong xã hội.
Câu 15: “Xúy Vân giả dại” thường được diễn tả trên sân khấu chèo theo phong cách nào?
- A. Trang trọng, mực thước, đề cao tính nghi lễ.
- B. Hài hước, dí dỏm, chủ yếu gây cười.
- C. Bi tráng, thể hiện sự đau khổ tột cùng.
- D. Biểu cảm, giàu tính hình tượng, chú trọng diễn tả nội tâm nhân vật.
Câu 16: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘dại’ của Xúy Vân có phải là ‘dại thật’ về mặt tâm thần học hay không? Vì sao?
- A. Không phải ‘dại thật’, vì đó là hành động có ý thức nhằm đạt mục đích riêng.
- B. Có yếu tố ‘dại thật’, vì Xúy Vân thực sự bị tổn thương tinh thần.
- C. Khó xác định ‘dại thật’ hay ‘giả dại’, vì lớp chèo mang tính ước lệ.
- D. Vừa ‘dại thật’ vừa ‘giả dại’, thể hiện sự phức tạp trong tâm lý nhân vật.
Câu 17: Nếu đặt “Xúy Vân giả dại” trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp nào của lớp chèo vẫn còn giá trị?
- A. Phê phán những hủ tục phong kiến lạc hậu.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của nghệ thuật chèo.
- C. Đề cao sự tự do cá nhân và khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ.
- D. Nhắc nhở về sự chung thủy trong tình yêu và hôn nhân.
Câu 18: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘bi’ và yếu tố ‘hài’ tồn tại song song. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối cảm xúc chung của người xem?
- A. Yếu tố ‘hài’, vì tiếng cười là đặc trưng của nghệ thuật chèo.
- B. Yếu tố ‘bi’, vì lớp chèo xoáy sâu vào bi kịch thân phận.
- C. Cả ‘bi’ và ‘hài’ đều ngang nhau, tạo sự cân bằng.
- D. Tùy thuộc vào cách diễn giải của từng nghệ sĩ biểu diễn.
Câu 19: Câu hát “Hoa liễu rủ mà ra/ Ngậm ngùi trông bóng trăng tà” trong “Xúy Vân giả dại” gợi liên tưởng đến điều gì trong văn học cổ điển Việt Nam?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống.
- B. Khung cảnh sinh hoạt nhộn nhịp, vui tươi của làng quê.
- C. Tình yêu đôi lứa nồng nàn, say đắm.
- D. Nỗi buồn chia ly, cô đơn, lẻ bóng của người phụ nữ.
Câu 20: Trong “Xúy Vân giả dại”, hành động ‘giả dại’ của Xúy Vân có thể được xem là một hình thức phản kháng xã hội hay không? Vì sao?
- A. Có thể xem là một hình thức phản kháng yếu ớt, khi người phụ nữ không thể đấu tranh trực diện.
- B. Không phải phản kháng xã hội, vì mục đích chính của Xúy Vân là cá nhân.
- C. Chưa đủ yếu tố để xem là phản kháng xã hội, cần xem xét toàn bộ vở chèo Kim Nham.
- D. Là hình thức phản kháng quyết liệt, thể hiện sự bất mãn sâu sắc với xã hội.
Câu 21: Xét về yếu tố kịch tính, mâu thuẫn cơ bản trong “Xúy Vân giả dại” là mâu thuẫn nào?
- A. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Kim Nham.
- B. Mâu thuẫn giữa Xúy Vân và Trần Phương.
- C. Mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân của Xúy Vân và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
- D. Mâu thuẫn giữa cái ‘dại’ và cái ‘tỉnh’ trong con người Xúy Vân.
Câu 22: Trong lời thoại của Xúy Vân, những câu nào thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối về quá khứ tươi đẹp đã qua?
- A. “Tôi thương tôi lắm thầy ơi/ Đời tôi sao lắm nỗi trời truân chuyên”
- B. “Ngày xưa em cười anh cười/ Bây giờ em khóc anh cười hu hu”
- C. “Gió xuân ơi hỡi gió xuân/ Đưa tôi về chốn thanh xuân ngày nào”
- D. “Ai xui ai khiến sự đời/ Sao nên dang dở hỡi người tình chung”
Câu 23: “Xúy Vân giả dại” có thể được coi là một lớp ‘độc thoại’ đặc sắc của nhân vật Xúy Vân hay không? Vì sao?
- A. Có thể coi là độc thoại, vì phần lớn lời thoại hướng vào nội tâm nhân vật, ít đối thoại thực sự.
- B. Không phải độc thoại, vì Xúy Vân vẫn tương tác với khán giả và các nhân vật khác trên sân khấu.
- C. Vừa độc thoại vừa đối thoại, tạo nên tính đa thanh cho lớp chèo.
- D. Chỉ là hình thức ‘nói’ của nhân vật chèo, không nên gọi là độc thoại.
Câu 24: Nếu xem “Xúy Vân giả dại” là một ‘văn bản’ độc lập, chủ đề chính của ‘văn bản’ này là gì?
- A. Tình yêu và sự phản bội trong hôn nhân.
- B. Sự tha hóa của đạo đức xã hội phong kiến.
- C. Nỗi khổ đau của người phụ nữ trong xã hội cũ.
- D. Khát vọng tự do và bi kịch của cá nhân khi đối diện với lễ giáo.
Câu 25: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘hát’ và yếu tố ‘nói’ được kết hợp với nhau như thế nào?
- A. ‘Nói’ dùng để dẫn dắt, ‘hát’ dùng để bộc lộ cảm xúc.
- B. ‘Hát’ là chính, ‘nói’ chỉ là phụ trợ.
- C. Kết hợp nhuần nhuyễn, bổ sung cho nhau, tạo nên nhịp điệu và cảm xúc phong phú.
- D. ‘Nói’ dành cho những đoạn ‘tỉnh táo’, ‘hát’ dành cho những đoạn ‘điên dại’.
Câu 26: Câu hát nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn, lạc lõng của Xúy Vân trong hoàn cảnh hiện tại?
- A. “Tôi đi đâu bây giờ, tôi về đâu bây giờ”
- B. “Tôi kêu ai bây giờ, tôi than ai bây giờ”
- C. “Đêm năm canh trông sao trời rụng/ Ngày ba bữa vỗ bụng kêu cơm”
- D. “Số tôi sao số long đong/ Như con thuyền lạc giữa dòng biển khơi”
Câu 27: Nếu đạo diễn sân khấu muốn nhấn mạnh yếu tố ‘giả’ trong ‘giả dại’ của Xúy Vân, họ có thể sử dụng thủ pháp dàn dựng nào?
- A. Cho Xúy Vân ăn mặc rách rưới, lấm lem.
- B. Để Xúy Vân có những khoảnh khắc ‘lộ’ ra vẻ ‘tỉnh táo’ giữa những hành động ‘điên dại’.
- C. Sử dụng âm thanh, ánh sáng u ám, rùng rợn.
- D. Cho các nhân vật khác xa lánh, ghẻ lạnh Xúy Vân.
Câu 28: Trong “Xúy Vân giả dại”, yếu tố ‘ước lệ’ của nghệ thuật chèo được thể hiện qua chi tiết nào?
- A. Lời thoại mang tính trữ tình, giàu cảm xúc.
- B. Sử dụng nhiều điệu hát khác nhau.
- C. Nhân vật tương tác trực tiếp với khán giả.
- D. Hành động ‘bánFigure 1’ và các động tác hình thể mang tính biểu trưng.
Câu 29: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của “Xúy Vân giả dại” là gì?
- A. Phê phán thói trăng hoa, bạc tình.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ.
- C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch và khát vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- D. Giáo dục về đạo đức, lễ nghĩa trong gia đình và xã hội.
Câu 30: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của “Xúy Vân giả dại” trong một câu ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?
- A. Câu chuyện về một người phụ nữ ‘giả dại’ để trốn tránh trách nhiệm gia đình.
- B. Bi kịch của người phụ nữ khát khao tự do yêu đương nhưng bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến, thể hiện qua lớp trò ‘giả dại’.
- C. Lớp chèo đặc sắc thể hiện tài năng diễn xuất và ngôn ngữ nghệ thuật của chèo truyền thống.
- D. Phản ánh cuộc sống khó khăn, vất vả của người phụ nữ nông thôn xưa.