Trắc nghiệm A. Viết một bản nội quy ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Trắc nghiệm A. Viết một bản nội quy ở nơi công cộng - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bản nội quy ở nơi công cộng được biên soạn nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Quảng bá hình ảnh của cơ quan, tổ chức quản lý địa điểm.
- B. Đảm bảo trật tự, an ninh và quyền lợi chung của cộng đồng.
- C. Thể hiện quyền lực và sự kiểm soát của người quản lý.
- D. Cung cấp thông tin về lịch sử và văn hóa của địa điểm công cộng.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu của một bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. Sở thích cá nhân của người quản lý địa điểm.
- B. Số lượng người truy cập địa điểm công cộng hàng ngày.
- C. Đặc điểm, hành vi thường thấy của những người sử dụng địa điểm.
- D. Mức độ nổi tiếng và giá trị kinh tế của địa điểm công cộng.
Câu 3: Trong các yêu cầu sau, đâu là yêu cầu bắt buộc đối với ngôn ngữ sử dụng trong bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. Tính chuẩn mực, rõ ràng, tránh gây hiểu lầm.
- B. Tính trang trọng, hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- C. Tính địa phương, gần gũi với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
- D. Tính hài hước, dí dỏm, tạo sự thoải mái cho người đọc.
Câu 4: Xét tình huống một thư viện công cộng muốn xây dựng nội quy. Nội dung nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào bản nội quy?
- A. Giữ gìn vệ sinh chung, không ăn uống trong khu vực đọc sách.
- B. Không gây tiếng ồn làm ảnh hưởng đến người khác.
- C. Sử dụng tài liệu cẩn thận, không làm rách hoặc hư hỏng.
- D. Khuyến khích độc giả quyên góp sách cho thư viện.
Câu 5: Khi viết bản nội quy cho một công viên, quy định nào sau đây thể hiện kỹ năng "áp dụng" kiến thức về bảo vệ môi trường?
- A. Không được phép đi xe đạp trong công viên.
- B. Mở cửa công viên từ 6h00 đến 22h00 hàng ngày.
- C. Vứt rác đúng nơi quy định, phân loại rác thải nếu có thể.
- D. Cấm tụ tập đông người gây mất trật tự công cộng.
Câu 6: Trong cấu trúc của một bản nội quy, phần nào thường chứa đựng các quy tắc, yêu cầu cụ thể mà mọi người phải tuân thủ?
- A. Phần mở đầu (giới thiệu chung).
- B. Phần nội dung (các điều khoản quy định).
- C. Phần kết luận (lời cảm ơn, thông tin liên hệ).
- D. Phần tiêu đề (tên bản nội quy).
Câu 7: Để bản nội quy ở nơi công cộng có tính khả thi và dễ thực hiện, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo?
- A. Số lượng điều khoản nội quy càng nhiều càng tốt.
- B. Nội quy phải được viết bằng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
- C. Nội quy cần đề cập đến tất cả các tình huống có thể xảy ra.
- D. Các quy định phải rõ ràng, cụ thể, có thể kiểm tra và giám sát.
Câu 8: Trong quá trình xây dựng bản nội quy, bước "lập dàn ý" đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp bản nội quy trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
- B. Đảm bảo bản nội quy sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
- C. Giúp sắp xếp các nội dung một cách logic, mạch lạc.
- D. Giúp người viết thể hiện sự sáng tạo và phong cách cá nhân.
Câu 9: Khi chỉnh sửa và hoàn thiện bản nội quy, hoạt động nào sau đây là cần thiết để đảm bảo chất lượng văn bản?
- A. Thêm vào những câu văn hoa mỹ để tăng tính hấp dẫn.
- B. Kiểm tra tính chính xác, rõ ràng của các quy định và ngôn ngữ.
- C. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc và nội dung đã xây dựng trước đó.
- D. Chỉ tập trung vào hình thức trình bày, bỏ qua nội dung.
Câu 10: Ví dụ nào sau đây là cách diễn đạt KHÔNG phù hợp trong bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. “Xin vui lòng giữ gìn vệ sinh chung.”
- B. “Nghiêm cấm hành vi gây rối trật tự công cộng.”
- C. “Mọi hành vi vi phạm sẽ bị xử lý theo quy định.”
- D. “Mong rằng quý vị sẽ hợp tác để nơi này luôn xanh, sạch, đẹp.”
Câu 11: Trong bản nội quy của một bảo tàng, quy định "Không chạm vào hiện vật trưng bày" nhằm mục đích bảo vệ điều gì là chính?
- A. Giá trị lịch sử, văn hóa của hiện vật.
- B. Sự hài lòng của khách tham quan.
- C. Doanh thu từ việc bán vé tham quan.
- D. Uy tín của ban quản lý bảo tàng.
Câu 12: So sánh giữa bản nội quy và biển báo hướng dẫn ở nơi công cộng, điểm khác biệt chính là gì?
- A. Bản nội quy thường ngắn gọn hơn biển báo hướng dẫn.
- B. Biển báo hướng dẫn thường chi tiết hơn bản nội quy.
- C. Bản nội quy mang tính quy định, ràng buộc hơn biển báo hướng dẫn.
- D. Biển báo hướng dẫn chỉ dành cho người nước ngoài, nội quy cho người bản địa.
Câu 13: Khi viết nội quy cho một khu vui chơi trẻ em, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu trong các quy định?
- A. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn của khu vui chơi.
- B. Sự an toàn và sức khỏe của trẻ em.
- C. Doanh thu và lợi nhuận của khu vui chơi.
- D. Sự tiện nghi và thoải mái cho phụ huynh.
Câu 14: Trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: hỏa hoạn), bản nội quy ở nơi công cộng có vai trò gì?
- A. Cung cấp thông tin liên lạc của người quản lý.
- B. Giới thiệu về lịch sử và đặc điểm của địa điểm.
- C. Thay thế cho các biện pháp phòng cháy chữa cháy.
- D. Hướng dẫn mọi người cách ứng xử, thoát hiểm an toàn.
Câu 15: Để đánh giá tính hiệu quả của một bản nội quy, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.
- B. Ngôn ngữ sử dụng trang trọng, lịch sự.
- C. Mức độ tuân thủ của mọi người và sự cải thiện trật tự, an ninh.
- D. Sự hài lòng và đánh giá cao của cấp trên.
Câu 16: Khi xây dựng nội quy cho một sự kiện ngoài trời (ví dụ: lễ hội), yếu tố thời tiết cần được xem xét như thế nào?
- A. Thời tiết không ảnh hưởng đến nội quy sự kiện.
- B. Cần có quy định ứng phó với thời tiết xấu (mưa, nắng gắt...).
- C. Nội quy cần khuyến khích mọi người đến tham gia sự kiện bất chấp thời tiết.
- D. Chỉ cần đưa ra thông báo về dự báo thời tiết, không cần quy định.
Câu 17: Trong bản nội quy của một khu dân cư, quy định nào sau đây thể hiện sự "phân tích" về mối quan hệ cộng đồng?
- A. Quy định về giờ giấc sinh hoạt chung.
- B. Quy định về việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
- C. Khuyến khích các hoạt động giao lưu, gắn kết giữa các hộ gia đình.
- D. Quy định về việc đóng góp các loại phí dịch vụ.
Câu 18: Xét một bản nội quy có điều khoản "Cấm vứt rác bừa bãi". Để tăng tính rõ ràng và dễ hiểu, nên chỉnh sửa điều khoản này như thế nào?
- A. “Vui lòng bỏ rác vào thùng rác được bố trí sẵn.”
- B. “Nghiêm cấm hành vi thiếu văn minh khi xả rác.”
- C. “Hãy giữ gìn môi trường bằng cách không vứt rác.”
- D. “Chúng tôi yêu cầu mọi người không nên vứt rác lung tung.”
Câu 19: Trong quy trình viết bản nội quy, giai đoạn "chuẩn bị viết" bao gồm công việc quan trọng nào?
- A. Trình bày bản nội quy một cách đẹp mắt.
- B. Lựa chọn ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
- C. Viết nháp các điều khoản nội quy.
- D. Xác định mục đích, đối tượng và phạm vi điều chỉnh của nội quy.
Câu 20: Một bản nội quy có tiêu đề "Nội quy sử dụng thang máy". Phạm vi điều chỉnh của bản nội quy này là gì?
- A. Toàn bộ tòa nhà nơi có thang máy.
- B. Việc sử dụng thang máy tại địa điểm công cộng.
- C. Các quy định về phòng cháy chữa cháy.
- D. Hành vi của mọi người ở nơi công cộng.
Câu 21: Loại hình văn bản nào sau đây có chức năng tương đồng nhất với bản nội quy ở nơi công cộng?
- A. Bài báo cáo khoa học.
- B. Truyện ngắn.
- C. Quy định của pháp luật.
- D. Thư mời dự sự kiện.
Câu 22: Trong bản nội quy của một hồ bơi công cộng, quy định "Phải mặc đồ bơi phù hợp" nhằm đảm bảo yếu tố nào?
- A. Tính thẩm mỹ của người sử dụng.
- B. Sự đa dạng về trang phục.
- C. Tiết kiệm chi phí giặt đồ.
- D. Vệ sinh và an toàn cho nguồn nước.
Câu 23: Để bản nội quy dễ tiếp cận và được mọi người chú ý, hình thức trình bày nào sau đây là phù hợp?
- A. Viết tay trên giấy da.
- B. In ấn rõ ràng, sử dụng màu sắc và biểu tượng dễ nhận biết.
- C. Chỉ đăng tải trên trang web của cơ quan quản lý.
- D. Sử dụng phông chữ nhỏ, nhiều chữ trên một trang.
Câu 24: Nếu một người vi phạm nội quy ở nơi công cộng, hậu quả có thể xảy ra là gì?
- A. Được khen thưởng vì dám thể hiện cá tính.
- B. Không có hậu quả gì, vì nội quy chỉ mang tính khuyến khích.
- C. Bị nhắc nhở, cảnh cáo, hoặc xử lý theo quy định.
- D. Được tự do sửa đổi nội quy theo ý kiến cá nhân.
Câu 25: Trong bản nội quy của một rạp chiếu phim, quy định "Không mang đồ ăn, thức uống từ bên ngoài vào" có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?
- A. Tăng doanh thu bán hàng tại quầy của rạp.
- B. Đảm bảo vệ sinh chung cho rạp.
- C. Ngăn chặn việc gây tiếng ồn khi ăn uống.
- D. Thể hiện sự độc đáo và khác biệt của rạp phim.
Câu 26: Khi viết bản nội quy, việc tham khảo ý kiến của cộng đồng sử dụng địa điểm công cộng có lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí cho việc soạn thảo nội quy.
- B. Đảm bảo nội quy phù hợp với thực tế và được cộng đồng chấp nhận.
- C. Thể hiện sự dân chủ và công bằng của cơ quan quản lý.
- D. Tăng tính trang trọng và uy tín của bản nội quy.
Câu 27: Một bản nội quy được coi là "tốt" cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?
- A. Ngắn gọn, xúc tích, dễ nhớ.
- B. Rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu.
- C. Phù hợp với mục đích, đối tượng và địa điểm.
- D. Đầy đủ các tiêu chí trên.
Câu 28: Trong bản nội quy của một phương tiện giao thông công cộng (ví dụ: xe buýt), quy định "Nhường ghế cho người già, trẻ em, phụ nữ có thai..." thể hiện giá trị đạo đức nào?
- A. Tiết kiệm.
- B. Kỷ luật.
- C. Văn minh, lịch sự, tôn trọng người khác.
- D. Tuân thủ pháp luật.
Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết bản nội quy cho một khu sinh thái, bạn sẽ ưu tiên những nội dung nào?
- A. Các quy định về giá vé và giờ mở cửa.
- B. Các quy định về bảo vệ môi trường, hệ sinh thái, động thực vật.
- C. Các quy định về dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí.
- D. Các quy định về an ninh trật tự và phòng chống cháy nổ.
Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu bản nội quy ở nơi công cộng được viết một cách mơ hồ, không rõ ràng?
- A. Mọi người sẽ tự do thực hiện theo ý mình.
- B. Bản nội quy sẽ trở nên hài hước và thú vị.
- C. Tính hiệu quả của bản nội quy sẽ được nâng cao.
- D. Gây khó khăn trong việc thực hiện và kiểm tra, giám sát, dễ dẫn đến vi phạm.