15+ Đề Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hai câu đề "Cửa biển có non tiên / Non tiên liền với cửa biển" (Nguyên tác: Hải khẩu hữu tiên san / Tiên san liên hải khẩu) trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" của Nguyễn Trãi có vai trò gì trong việc giới thiệu cảnh vật?

  • A. Giới thiệu chi tiết từng yếu tố (núi, biển) một cách riêng biệt.
  • B. Thiết lập bối cảnh rộng lớn, nhấn mạnh sự gắn kết hài hòa giữa núi và biển ngay từ đầu.
  • C. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa núi và biển.
  • D. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp kì vĩ của ngọn núi.

Câu 2: Khi miêu tả dáng núi Dục Thúy bằng hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Như đóa sen nổi trên mặt nước), Nguyễn Trãi chủ yếu làm nổi bật đặc điểm nào của ngọn núi?

  • A. Màu sắc rực rỡ.
  • B. Độ cao hùng vĩ.
  • C. Hình dáng và vị trí độc đáo giữa mặt nước.
  • D. Độ vững chắc, sừng sững.

Câu 3: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn" (Bóng tháp trên núi soi xuống mặt nước giống như cái trâm ngọc xanh / Ánh sáng của sóng nước phản chiếu ngọn núi như đang soi mái tóc biếc) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

  • A. So sánh, tạo hình ảnh nhân hóa và vẻ đẹp nữ tính, thơ mộng.
  • B. Ẩn dụ, tạo cảm giác bí ẩn, kì ảo.
  • C. Nhân hóa, nhấn mạnh sự sống động của cảnh vật.
  • D. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến con người lao động.

Câu 4: Cụm từ "tiên cảnh trụy trần gian" (cảnh tiên rơi xuống cõi trần gian) trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm nhận của tác giả về Dục Thúy Sơn?

  • A. Thể hiện sự tiếc nuối vì cảnh đẹp chỉ có ở tiên giới.
  • B. Cho thấy cảnh vật ở trần gian không thể sánh bằng tiên cảnh.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, khó tiếp cận của ngọn núi.
  • D. Cực tả vẻ đẹp tuyệt vời, hiếm có, dường như không thuộc về trần thế của ngọn núi.

Câu 5: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bia đá khắc thơ của ông trên núi Dục Thúy ở phần kết bài thơ chuyển tải ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đơn thuần đối với tài năng thơ ca của Trương Hán Siêu.
  • B. Liên kết vẻ đẹp thiên nhiên vĩnh cửu với dấu ấn văn hóa, lịch sử, gợi suy ngẫm về sự tồn tại của con người và giá trị của thơ ca.
  • C. Phê phán việc bia đá làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của ngọn núi.
  • D. Cho thấy Nguyễn Trãi chỉ quan tâm đến lịch sử hơn là thiên nhiên.

Câu 6: Từ "hoài" (nhớ, hoài niệm) trong câu "Hoài Trương Thiếu bảo cổ nhân từ" (Nhớ Trương Thiếu bảo người xưa) ở câu thơ cuối cùng bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Niềm vui khi tìm thấy dấu tích của người xưa.
  • B. Sự tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • C. Nỗi suy tư, hoài niệm về quá khứ, về con người tài hoa đã khuất.
  • D. Sự lo lắng cho tương lai của đất nước.

Câu 7: Phân tích sự chuyển đổi trong bài thơ từ miêu tả cảnh vật sang nhắc đến Trương Hán Siêu cho thấy điều gì về tư tưởng của Nguyễn Trãi?

  • A. Ông luôn nhìn cảnh vật trong mối liên hệ với lịch sử, con người và thời cuộc.
  • B. Ông chỉ hứng thú với những nơi có dấu ấn của người nổi tiếng.
  • C. Ông cảm thấy thiên nhiên nhàm chán và muốn chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Ông muốn thể hiện kiến thức uyên bác về lịch sử của mình.

Câu 8: Hình ảnh "ba quang kính thúy hoàn" (ánh sáng sóng nước phản chiếu ngọn núi như đang soi mái tóc biếc) gợi lên vẻ đẹp nào của ngọn núi và mặt nước?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
  • B. Sự nguy hiểm của dòng nước xiết.
  • C. Vẻ đẹp thô ráp, hùng vĩ.
  • D. Vẻ đẹp mềm mại, sinh động, có sự tương tác hài hòa giữa núi và nước.

Câu 9: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi đối với Dục Thúy Sơn so với những ngọn núi hay cảnh đẹp khác?

  • A. Ông thấy Dục Thúy Sơn chỉ là một ngọn núi bình thường.
  • B. Ông thích những ngọn núi cao hơn, hùng vĩ hơn.
  • C. Ông coi Dục Thúy Sơn là một thắng cảnh đặc biệt, mang vẻ đẹp độc đáo và có giá trị lịch sử, văn hóa.
  • D. Ông không có cảm xúc đặc biệt nào với ngọn núi này.

Câu 10: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Trãi ở điểm nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa cảm hứng thiên nhiên và cảm hứng lịch sử, thế sự.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả thiên nhiên mà không đề cập đến con người.
  • C. Chỉ nói về lịch sử mà không có yếu tố cảnh vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.

Câu 11: Hình ảnh "tháp ảnh" (bóng tháp) xuất hiện trong bài thơ gợi ý về sự hiện diện của yếu tố nào trên đỉnh núi Dục Thúy?

  • A. Một đài quan sát quân sự.
  • B. Một công trình kiến trúc (có thể là chùa, tháp).
  • C. Một tảng đá có hình dáng đặc biệt.
  • D. Một cây cổ thụ cao lớn.

Câu 12: Dựa vào các hình ảnh miêu tả (sen nổi, trâm ngọc, mái tóc biếc, tiên cảnh), có thể nhận xét gì về cách Nguyễn Trãi cảm nhận vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn?

  • A. Ông chỉ nhìn nhận vẻ đẹp một cách khách quan, khoa học.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến giá trị quân sự của ngọn núi.
  • C. Ông thấy vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn.
  • D. Ông cảm nhận vẻ đẹp một cách lãng mạn, giàu liên tưởng, mang đậm dấu ấn chủ quan và tình cảm.

Câu 13: Việc sử dụng thể thơ Ngũ ngôn bát cú Đường luật trong bài "Dục Thúy Sơn" có tác dụng gì đối với việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo bố cục chặt chẽ (đề, thực, luận, kết), âm điệu cân đối, phù hợp để vừa tả cảnh vừa bộc lộ suy tư.
  • B. Giúp tác giả tự do ngắt dòng, thể hiện cảm xúc một cách phóng khoáng.
  • C. Chỉ phù hợp để kể chuyện, không phù hợp để tả cảnh.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp.

Câu 14: Nếu bỏ đi phần kết (nhắc đến Trương Hán Siêu và bia đá), bài thơ sẽ mất đi chiều sâu nào quan trọng nhất?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự miêu tả chi tiết về ngọn núi.
  • C. Chiều sâu suy tư về lịch sử, con người và sự gắn kết giữa quá khứ - hiện tại - thiên nhiên.
  • D. Tính trữ tình, lãng mạn.

Câu 15: Xét trong bối cảnh Nguyễn Trãi viết bài thơ sau khi đất nước vừa giành độc lập, việc ông dừng chân và làm thơ về Dục Thúy Sơn (nơi có dấu ấn Trương Hán Siêu) có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Ông muốn tìm một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau chiến tranh.
  • B. Ông đang tìm kiếm sự nghiệp mới ở vùng đất này.
  • C. Ông muốn quên đi những khó khăn trong cuộc chiến.
  • D. Thể hiện sự trân trọng những giá trị lịch sử, văn hóa của dân tộc và có thể ẩn chứa những suy tư về vai trò của trí thức trong thời bình.

Câu 16: Hình ảnh "trâm thanh ngọc" (cái trâm ngọc xanh) và "thúy hoàn" (mái tóc biếc) khi được dùng để so sánh với bóng tháp và ngọn núi phản chiếu dưới nước gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp mạnh mẽ, oai vệ.
  • B. Vẻ đẹp duyên dáng, mềm mại, đầy sức sống của tuổi trẻ.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm.
  • D. Vẻ đẹp hoang dã, bí ẩn.

Câu 17: Câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng" (Như đóa sen nổi trên mặt nước) thể hiện bút pháp miêu tả nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Hoàn toàn tả thực, không sử dụng liên tưởng.
  • B. Ước lệ tượng trưng, chỉ dùng các hình ảnh quen thuộc.
  • C. Sử dụng so sánh độc đáo, gợi hình ảnh sống động và giàu tính tạo hình.
  • D. Nhân hóa, gán cho ngọn núi những đặc điểm của con người.

Câu 18: Mối quan hệ giữa "tháp ảnh" (bóng tháp) và "ba quang" (ánh sáng sóng nước) trong bài thơ được miêu tả như thế nào?

  • A. Tương tác, phản chiếu lẫn nhau, tạo nên vẻ đẹp lung linh, biến ảo.
  • B. Đối lập, cạnh tranh nhau.
  • C. Không liên quan đến nhau.
  • D. Một cái che khuất cái kia.

Câu 19: Dòng thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn mà còn có thể ngụ ý gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về cuộc sống?

  • A. Ông cho rằng trần gian là nơi khổ ải, không có gì đẹp.
  • B. Ông muốn thoát ly khỏi cuộc sống trần tục.
  • C. Ông tin vào sự tồn tại của tiên giới.
  • D. Thể hiện sự trân trọng những vẻ đẹp hiếm có, tuyệt vời ngay tại cõi đời, dù cuộc đời có nhiều bộn bề, phức tạp.

Câu 20: Việc Nguyễn Trãi đặt câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ (dù bản dịch không thể hiện rõ bằng dấu hỏi) khi nhắc đến bia đá Trương Hán Siêu thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Sự chắc chắn về câu trả lời.
  • B. Sự băn khoăn, không hiểu tại sao có bia đá.
  • C. Sự suy tư, trăn trở về ý nghĩa của sự tồn tại, về dấu ấn con người để lại giữa dòng chảy thời gian.
  • D. Sự vui mừng khi tìm thấy thông tin.

Câu 21: Từ góc nhìn của người đọc hiện đại, bài thơ "Dục Thúy Sơn" của Nguyễn Trãi còn có giá trị nào ngoài giá trị văn học?

  • A. Là một tài liệu lịch sử, văn hóa quý giá, ghi lại cảnh vật và dấu ấn con người ở một địa danh nổi tiếng.
  • B. Là cẩm nang hướng dẫn du lịch.
  • C. Là tài liệu khoa học về địa chất.
  • D. Chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.

Câu 22: So sánh cách miêu tả Dục Thúy Sơn của Nguyễn Trãi với cách miêu tả một ngọn núi thông thường trong thơ cổ, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Chỉ miêu tả màu sắc.
  • B. Chỉ miêu tả độ cao.
  • C. Chỉ sử dụng các hình ảnh ước lệ.
  • D. Kết hợp miêu tả hình dáng, vị trí độc đáo (sen nổi), sự tương tác với nước (trâm, tóc biếc), và đặc biệt là lồng ghép yếu tố lịch sử, con người vào cảnh vật.

Câu 23: Hình ảnh "liên hoa" (hoa sen) trong "Liên hoa phù thủy thượng" còn có thể gợi liên tưởng gì khác, ngoài hình dáng ngọn núi?

  • A. Sự khô khan, cứng nhắc.
  • B. Vẻ đẹp thanh cao, gần gũi với Phật giáo và văn hóa Việt Nam.
  • C. Sự nguy hiểm, khó lường.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 24: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ bài thơ "Dục Thúy Sơn" là gì?

  • A. Sự tức giận, bất mãn.
  • B. Niềm vui sướng, hân hoan.
  • C. Sự say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên hòa quyện với nỗi suy tư, hoài niệm về lịch sử và con người.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng.

Câu 25: Việc Nguyễn Trãi sử dụng các từ ngữ gợi vẻ đẹp mềm mại, nữ tính ("trâm thanh ngọc", "thúy hoàn") để miêu tả cảnh núi non, tháp nước cho thấy điều gì về cái nhìn của ông đối với thiên nhiên?

  • A. Ông có một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, có khả năng cảm nhận vẻ đẹp đa dạng, phong phú của thiên nhiên.
  • B. Ông chỉ thích những cảnh vật nhỏ nhắn, xinh xắn.
  • C. Ông muốn biến thiên nhiên thành con người.
  • D. Ông thiếu những từ ngữ mạnh mẽ để miêu tả.

Câu 26: Bia đá khắc thơ Trương Hán Siêu trên núi Dục Thúy, được Nguyễn Trãi nhắc đến, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tàn phá của thời gian.
  • B. Sự đối lập giữa đá và nước.
  • C. Sự quên lãng của con người.
  • D. Dấu ấn bền vững của văn hóa, trí tuệ con người trước sự biến đổi của thiên nhiên và thời gian.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "liên" (liền) trong câu "Tiên san liên hải khẩu" (Non tiên liền với cửa biển).

  • A. Gợi sự xa cách, không liên quan.
  • B. Nhấn mạnh sự kết nối, gắn bó chặt chẽ, tạo nên một chỉnh thể hài hòa giữa núi và biển.
  • C. Miêu tả sự đối đầu giữa hai yếu tố.
  • D. Chỉ vị trí địa lý một cách chung chung.

Câu 28: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Trãi về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người?

  • A. Thiên nhiên là bối cảnh cho hoạt động của con người, và con người có thể để lại dấu ấn trên thiên nhiên, tạo nên sự tương giao giữa cảnh và tình, lịch sử và hiện tại.
  • B. Thiên nhiên và con người là hai thế giới hoàn toàn tách biệt.
  • C. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không đáng kể trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Thiên nhiên luôn bị con người chinh phục và thống trị.

Câu 29: Hình ảnh "bóng tháp" (tháp ảnh) soi mình dưới nước ("trâm thanh ngọc") và ngọn núi phản chiếu ("kính thúy hoàn") tạo nên một không gian miêu tả như thế nào?

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Không gian tối tăm, u ám.
  • C. Không gian mở rộng, đa chiều (trên, dưới nước) với sự phản chiếu, ảo ảnh, tạo cảm giác lung linh, huyền ảo.
  • D. Không gian hỗn loạn, không có trật tự.

Câu 30: Thông qua bài thơ "Dục Thúy Sơn", Nguyễn Trãi muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của một danh lam thắng cảnh?

  • A. Giá trị chỉ nằm ở vẻ đẹp tự nhiên ban đầu.
  • B. Giá trị chỉ nằm ở những công trình kiến trúc do con người xây dựng.
  • C. Giá trị chỉ nằm ở những câu chuyện lịch sử gắn liền với nó.
  • D. Giá trị thực sự nằm ở sự hòa quyện giữa vẻ đẹp tự nhiên độc đáo và những dấu ấn văn hóa, lịch sử, cùng với cảm xúc, suy tư mà nó gợi lên trong lòng con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hai câu đề 'Cửa biển có non tiên / Non tiên liền với cửa biển' (Nguyên tác: Hải khẩu hữu tiên san / Tiên san liên hải khẩu) trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn' của Nguyễn Trãi có vai trò gì trong việc giới thiệu cảnh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi miêu tả dáng núi Dục Thúy bằng hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Như đóa sen nổi trên mặt nước), Nguyễn Trãi chủ yếu làm nổi bật đặc điểm nào của ngọn núi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn' (Bóng tháp trên núi soi xuống mặt nước giống như cái trâm ngọc xanh / Ánh sáng của sóng nước phản chiếu ngọn núi như đang soi mái tóc biếc) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật và gợi cảm xúc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cụm từ 'tiên cảnh trụy trần gian' (cảnh tiên rơi xuống cõi trần gian) trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm nhận của tác giả về Dục Thúy Sơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bia đá khắc thơ của ông trên núi Dục Thúy ở phần kết bài thơ chuyển tải ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Từ 'hoài' (nhớ, hoài niệm) trong câu 'Hoài Trương Thiếu bảo cổ nhân từ' (Nhớ Trương Thiếu bảo người xưa) ở câu thơ cuối cùng bộc lộ cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích sự chuyển đổi trong bài thơ từ miêu tả cảnh vật sang nhắc đến Trương Hán Siêu cho thấy điều gì về tư tưởng của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hình ảnh 'ba quang kính thúy hoàn' (ánh sáng sóng nước phản chiếu ngọn núi như đang soi mái tóc biếc) gợi lên vẻ đẹp nào của ngọn núi và mặt nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Dựa vào bài thơ, có thể suy luận gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi đối với Dục Thúy Sơn so với những ngọn núi hay cảnh đẹp khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Trãi ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hình ảnh 'tháp ảnh' (bóng tháp) xuất hiện trong bài thơ gợi ý về sự hiện diện của yếu tố nào trên đỉnh núi Dục Thúy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Dựa vào các hình ảnh miêu tả (sen nổi, trâm ngọc, mái tóc biếc, tiên cảnh), có thể nhận xét gì về cách Nguyễn Trãi cảm nhận vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc sử dụng thể thơ Ngũ ngôn bát cú Đường luật trong bài 'Dục Thúy Sơn' có tác dụng gì đối với việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu bỏ đi phần kết (nhắc đến Trương Hán Siêu và bia đá), bài thơ sẽ mất đi chiều sâu nào quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét trong bối cảnh Nguyễn Trãi viết bài thơ sau khi đất nước vừa giành độc lập, việc ông dừng chân và làm thơ về Dục Thúy Sơn (nơi có dấu ấn Trương Hán Siêu) có thể mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình ảnh 'trâm thanh ngọc' (cái trâm ngọc xanh) và 'thúy hoàn' (mái tóc biếc) khi được dùng để so sánh với bóng tháp và ngọn núi phản chiếu dưới nước gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Câu thơ 'Liên hoa phù thủy thượng' (Như đóa sen nổi trên mặt nước) thể hiện bút pháp miêu tả nào của Nguyễn Trãi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Mối quan hệ giữa 'tháp ảnh' (bóng tháp) và 'ba quang' (ánh sáng sóng nước) trong bài thơ được miêu tả như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Dòng thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn mà còn có thể ngụ ý gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc Nguyễn Trãi đặt câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ (dù bản dịch không thể hiện rõ bằng dấu hỏi) khi nhắc đến bia đá Trương Hán Siêu thể hiện tâm trạng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Từ góc nhìn của người đọc hiện đại, bài thơ 'Dục Thúy Sơn' của Nguyễn Trãi còn có giá trị nào ngoài giá trị văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So sánh cách miêu tả Dục Thúy Sơn của Nguyễn Trãi với cách miêu tả một ngọn núi thông thường trong thơ cổ, điểm khác biệt nổi bật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hình ảnh 'liên hoa' (hoa sen) trong 'Liên hoa phù thủy thượng' còn có thể gợi liên tưởng gì khác, ngoài hình dáng ngọn núi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ bài thơ 'Dục Thúy Sơn' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc Nguyễn Trãi sử dụng các từ ngữ gợi vẻ đẹp mềm mại, nữ tính ('trâm thanh ngọc', 'thúy hoàn') để miêu tả cảnh núi non, tháp nước cho thấy điều gì về cái nhìn của ông đối với thiên nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bia đá khắc thơ Trương Hán Siêu trên núi Dục Thúy, được Nguyễn Trãi nhắc đến, tượng trưng cho điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ 'liên' (liền) trong câu 'Tiên san liên hải khẩu' (Non tiên liền với cửa biển).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' thể hiện quan niệm nào của Nguyễn Trãi về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hình ảnh 'bóng tháp' (tháp ảnh) soi mình dưới nước ('trâm thanh ngọc') và ngọn núi phản chiếu ('kính thúy hoàn') tạo nên một không gian miêu tả như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Thông qua bài thơ 'Dục Thúy Sơn', Nguyễn Trãi muốn gửi gắm thông điệp gì về giá trị của một danh lam thắng cảnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào dưới đây?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Sau khi kháng chiến chống quân Minh thắng lợi, trước khi Nguyễn Trãi lui về Côn Sơn.
  • C. Khi Nguyễn Trãi đang làm quan trong triều đình nhà Hồ.
  • D. Thời kỳ nhà Lê sơ mới thành lập, đất nước còn nhiều biến động.

Câu 2: Phân tích hai câu thơ mở đầu (phần Đề) trong bài "Dục Thúy sơn": "Hải khẩu thiên trùng ái / Liên hoa phù thủy thượng". Hai câu này gợi lên ấn tượng ban đầu gì về cảnh vật?

  • A. Sự hùng vĩ, hiểm trở của núi non và biển cả.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của một vùng quê ven biển.
  • C. Sự kết hợp độc đáo, nên thơ giữa núi và nước, với hình ảnh so sánh ẩn dụ.
  • D. Cảm giác buồn bã, hoài cổ trước cảnh vật.

Câu 3: Hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) được sử dụng để miêu tả điều gì trong bài thơ?

  • A. Dáng vẻ của núi Dục Thúy nhìn từ xa.
  • B. Những đóa sen nở rộ trên sông.
  • C. Vẻ đẹp của mặt nước phản chiếu bầu trời.
  • D. Sự thanh khiết của tâm hồn nhà thơ.

Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn" (Bóng tháp như trâm ngọc xanh / Ánh sóng như gương biếc soi mái tóc) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để miêu tả cảnh vật?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh và ẩn dụ, kết hợp với liên tưởng lãng mạn.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trâm thanh ngọc" và "kính thúy hoàn" khi miêu tả bóng tháp và ánh sóng. Những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, uy nghiêm của ngôi tháp.
  • B. Sự giàu có, phú quý của vùng đất.
  • C. Vẻ đẹp bí ẩn, có phần ma mị.
  • D. Vẻ đẹp duyên dáng, trữ tình, đầy sức sống, gợi liên tưởng đến người thiếu nữ.

Câu 6: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần gian) trong bài "Dục Thúy sơn" thể hiện cảm nhận gì của tác giả về cảnh vật nơi đây?

  • A. Sự ngạc nhiên, trầm trồ trước vẻ đẹp kỳ ảo, hiếm có của Dục Thúy Sơn.
  • B. Nỗi buồn vì cảnh tiên không còn tồn tại ở trần gian.
  • C. Sự so sánh cảnh vật Dục Thúy Sơn với cảnh tiên trong truyền thuyết.
  • D. Mong muốn được sống mãi trong cảnh tiên.

Câu 7: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bài thơ khắc trên vách núi trong phần Kết của bài "Dục Thúy sơn" có ý nghĩa gì?

  • A. Để khẳng định mình là người đầu tiên viết thơ về Dục Thúy Sơn.
  • B. Thể hiện sự kính trọng đối với Trương Hán Siêu như một bậc tiền bối.
  • C. Gợi nhắc về lịch sử, sự tiếp nối của các bậc danh nhân, và thể hiện dòng chảy của cảm hứng thơ ca trước cảnh đẹp.
  • D. Nhằm chứng minh sự tồn tại của bài thơ của Trương Hán Siêu.

Câu 8: Bài thơ "Dục Thúy sơn" được viết theo thể loại Ngũ ngôn luật thi. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này?

  • A. Có 8 câu, mỗi câu 5 chữ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt về niêm, luật, vần, đối.
  • C. Bố cục thường chia làm 4 phần: Đề, Thực, Luận, Kết.
  • D. Không giới hạn số câu và số chữ trong mỗi câu.

Câu 9: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ "Dục Thúy sơn". Ngôn ngữ thơ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng từ ngữ chọn lọc, giàu hình ảnh và sức gợi, kết hợp tả thực và lãng mạn.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Tập trung vào việc miêu tả chi tiết, tỉ mỉ như văn xuôi.

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Trãi khi miêu tả Dục Thúy Sơn trong bài thơ là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác về quá khứ.
  • B. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc và sự ngưỡng mộ trước vẻ đẹp kỳ vĩ, nên thơ của cảnh vật.
  • C. Sự lo lắng, bất an trước thời cuộc.
  • D. Niềm vui sướng khi được trở về quê cũ.

Câu 11: Trong phần Luận (hai câu 5-6) của bài thơ, Nguyễn Trãi tiếp tục miêu tả cảnh vật Dục Thúy Sơn. Hai câu này có mối liên hệ như thế nào với hai câu Thực (câu 3-4)?

  • A. Hoàn toàn khác biệt, chuyển sang một chủ đề mới.
  • B. Đối lập, phủ nhận vẻ đẹp đã miêu tả ở phần Thực.
  • C. Tiếp nối và phát triển ý thơ, sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ để khắc họa vẻ đẹp thêm phần kỳ ảo, "tiên cảnh".
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại ý đã nói ở phần Thực.

Câu 12: So sánh cách miêu tả núi Dục Thúy trong hai câu thơ đầu ("Liên hoa phù thủy thượng") và hai câu thơ tiếp theo ("Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn"). Sự khác biệt trong cách miêu tả này cho thấy điều gì về cái nhìn của nhà thơ?

  • A. Nhà thơ chỉ nhìn cảnh vật từ một góc duy nhất.
  • B. Nhà thơ thay đổi cảm xúc đột ngột.
  • C. Nhà thơ chỉ quan tâm đến hình dạng tổng thể của núi.
  • D. Nhà thơ quan sát cảnh vật từ nhiều góc độ, với những liên tưởng phong phú, tinh tế, từ hình dáng tổng thể đến chi tiết cụ thể được phản chiếu.

Câu 13: Bài thơ "Dục Thúy sơn" được đánh giá là bài thơ "tả cảnh ngụ tình". Yếu tố "tình" (cảm xúc, suy tư) trong bài thơ này thể hiện rõ nhất ở phần nào?

  • A. Chỉ ở hai câu đầu (phần Đề).
  • B. Chỉ ở hai câu giữa (phần Thực và Luận).
  • C. Ẩn chứa trong các hình ảnh miêu tả và bộc lộ trực tiếp hơn ở hai câu cuối (phần Kết).
  • D. Không có yếu tố "tình", chỉ đơn thuần là tả cảnh.

Câu 14: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người (qua hình ảnh tháp, bia đá) trong bài thơ "Dục Thúy sơn".

  • A. Thiên nhiên và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Sự hòa quyện giữa vẻ đẹp tự nhiên kỳ vĩ và dấu ấn văn hóa, lịch sử do con người tạo ra (tháp, bia đá).
  • C. Con người (tháp, bia đá) làm phá vỡ vẻ đẹp tự nhiên của núi.
  • D. Thiên nhiên lấn át hoàn toàn dấu ấn của con người.

Câu 15: Liên hệ bài thơ "Dục Thúy sơn" với phong cách thơ Nguyễn Trãi. Bài thơ này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách của ông?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình sâu lắng và chất suy tưởng, triết lý, cùng với tình yêu thiên nhiên và đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thể hiện tâm trạng buồn bã, u uất.
  • C. Chủ yếu miêu tả cuộc sống sinh hoạt của người dân.
  • D. Phong cách hào hùng, tráng lệ, ít chú trọng miêu tả thiên nhiên.

Câu 16: Giả sử bạn là một họa sĩ muốn vẽ minh họa cho bài thơ "Dục Thúy sơn". Hình ảnh nào dưới đây sẽ là trung tâm và có khả năng truyền tải nhiều nhất vẻ đẹp và ý thơ của bài?

  • A. Chỉ vẽ ngọn tháp trên đỉnh núi.
  • B. Chỉ vẽ bia đá khắc chữ.
  • C. Vẽ toàn cảnh núi Dục Thúy soi bóng xuống mặt nước, với ngọn tháp thấp thoáng và có thể thêm chi tiết gợi ý hình ảnh hoa sen hoặc trâm ngọc/gương soi.
  • D. Vẽ chân dung Nguyễn Trãi.

Câu 17: Chi tiết "bia đá khắc thơ văn Trương Hán Siêu" ở cuối bài thơ có tác dụng gì đối với chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Mở rộng không gian thời gian của bài thơ, từ hiện tại nhìn cảnh đến quá khứ, thể hiện sự ngưỡng mộ tiền nhân và gợi suy ngẫm về sự kế thừa, dòng chảy lịch sử.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về ngọn núi.
  • C. Làm giảm đi vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • D. Gợi ý rằng thơ của Nguyễn Trãi không hay bằng thơ của Trương Hán Siêu.

Câu 18: Nếu so sánh bài thơ "Dục Thúy sơn" với một bài thơ tả cảnh khác của Nguyễn Trãi (ví dụ: cảnh Côn Sơn), ta có thể nhận thấy sự khác biệt nào trong cách nhìn và cảm nhận thiên nhiên?

  • A. Ở Dục Thúy Sơn, Nguyễn Trãi chỉ thấy sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Ở Côn Sơn, Nguyễn Trãi tập trung miêu tả vẻ đẹp kỳ ảo, thần tiên.
  • C. Cả hai bài đều có cách miêu tả giống hệt nhau.
  • D. Dục Thúy Sơn được miêu tả với vẻ đẹp lãng mạn, duyên dáng, có dấu ấn văn hóa; Côn Sơn thường gắn với vẻ đẹp thanh tĩnh, gần gũi, là nơi ẩn dật của tâm hồn.

Câu 19: Bài thơ "Dục Thúy sơn" thể hiện tinh thần yêu nước của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Trực tiếp lên án kẻ thù xâm lược.
  • B. Kêu gọi nhân dân đứng lên đấu tranh.
  • C. Thể hiện qua tình yêu và sự trân trọng vẻ đẹp non sông đất nước, xem cảnh đẹp cũng là một phần của chủ quyền, niềm tự hào dân tộc.
  • D. Chỉ nói về nỗi nhớ quê hương.

Câu 20: Vị trí địa lý của Dục Thúy Sơn (gần cửa biển) có ảnh hưởng như thế nào đến những hình ảnh được tác giả sử dụng trong bài thơ?

  • A. Giải thích sự xuất hiện của các hình ảnh liên quan đến nước, sóng, biển, và sự phản chiếu (thủy, ba quang).
  • B. Không có ảnh hưởng gì.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc miêu tả cây cối trên núi.
  • D. Khiến bài thơ chỉ tập trung vào cảnh biển.

Câu 21: Nhận xét nào dưới đây đánh giá ĐÚNG nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Dục Thúy sơn"?

  • A. Bài thơ chỉ có giá trị về mặt lịch sử, ghi lại cảnh vật.
  • B. Nghệ thuật tả cảnh đặc sắc với bút pháp lãng mạn, giàu liên tưởng; ngôn ngữ tinh tế, hàm súc; bố cục chặt chẽ của thể thơ luật.
  • C. Bài thơ chỉ sử dụng duy nhất biện pháp so sánh.
  • D. Bài thơ có ngôn ngữ khó hiểu, ít hình ảnh.

Câu 22: Tại sao hình ảnh hoa sen ("Liên hoa") lại phù hợp để so sánh với núi Dục Thúy trong câu thơ đầu?

  • A. Vì hoa sen là loài hoa phổ biến ở Việt Nam.
  • B. Vì hoa sen màu xanh giống màu núi.
  • C. Vì Nguyễn Trãi rất thích hoa sen.
  • D. Vì hình dáng núi (nhìn từ xa) và vị trí núi (nổi giữa vùng nước) gợi liên tưởng đến đóa sen đang nở, tạo nên vẻ đẹp thanh thoát, độc đáo.

Câu 23: Phân tích hai câu cuối (phần Kết) của bài thơ: "Ngã kim trùng đáo thử / Cảm cựu bi tiền hiền" (Nay ta trở lại đây / Cảm cảnh cũ mà thương người hiền xưa). Sự "cảm cựu" và "bi tiền hiền" ở đây gợi lên suy tư gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Nỗi niềm thế sự, suy ngẫm về sự thay đổi của thời gian, về số phận của những người hiền tài (như Trương Hán Siêu và có thể cả chính mình) trước cảnh đẹp vẫn còn đó.
  • B. Chỉ đơn thuần là nỗi buồn khi nhớ về quá khứ.
  • C. Sự tức giận vì những người hiền tài đã ra đi.
  • D. Niềm vui khi thấy cảnh vật không thay đổi.

Câu 24: Liên hệ bài thơ "Dục Thúy sơn" với chủ đề "Thiên nhiên và con người" trong chương trình Ngữ văn. Bài thơ này thể hiện mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người như thế nào?

  • A. Thiên nhiên là đối tượng để con người chinh phục.
  • B. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là không gian thẩm mỹ gợi cảm hứng, là nơi con người gửi gắm tâm tư, đồng thời mang dấu ấn văn hóa, lịch sử do con người tạo nên.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.

Câu 25: Tại sao bài thơ "Dục Thúy sơn" lại được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn phổ thông?

  • A. Vì đây là bài thơ duy nhất tả cảnh đẹp ở Việt Nam.
  • B. Vì bài thơ rất ngắn, dễ học thuộc.
  • C. Vì chỉ cần nhớ các sự kiện lịch sử liên quan là đủ.
  • D. Vì bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Trãi, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước và chiều sâu suy tư của danh nhân văn hóa, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích thơ cổ.

Câu 26: Hình ảnh "Ba quang kính thúy hoàn" (Ánh sóng như gương biếc soi mái tóc) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh (ẩn dụ hoặc trực tiếp tùy cách diễn giải "như"), kết hợp với liên tưởng.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 27: Từ "cảm cựu" trong câu thơ cuối ("Cảm cựu bi tiền hiền") có nghĩa là gì?

  • A. Cảm xúc, suy ngẫm về cảnh cũ, chuyện xưa.
  • B. Cảm thấy già đi.
  • C. Cảm thấy mệt mỏi vì chuyện cũ.
  • D. Cảm ơn những người đi trước.

Câu 28: Bài thơ "Dục Thúy sơn" thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong thơ ca trung đại Việt Nam?

  • A. Chỉ có yếu tố tả cảnh.
  • B. Chỉ có yếu tố trữ tình cá nhân.
  • C. Chỉ có yếu tố nghị luận, bàn bạc.
  • D. Sự hòa quyện giữa cảm hứng thiên nhiên, trữ tình và những suy tư về lịch sử, con người, thế sự.

Câu 29: Bố cục 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết) của bài thơ Ngũ ngôn luật thi "Dục Thúy sơn" có vai trò gì trong việc triển khai nội dung và cảm xúc?

  • A. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là quy định hình thức.
  • B. Giúp bài thơ được tổ chức chặt chẽ, mạch lạc; phần Đề giới thiệu, Thực và Luận phát triển tả cảnh và cảm xúc, phần Kết đọng lại suy tư sâu sắc.
  • C. Khiến bài thơ bị gò bó, khó thể hiện cảm xúc tự do.
  • D. Chỉ dùng để phân chia câu thơ một cách ngẫu nhiên.

Câu 30: Từ "bi tiền hiền" (thương người hiền xưa) trong câu kết thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Trãi, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp của ông?

  • A. Nỗi niềm đồng cảm, xót xa cho số phận của những bậc hiền tài trong lịch sử (như Trương Hán Siêu) và có thể là dự cảm về chính số phận đầy thăng trầm của mình.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự tiếc nuối vì không được gặp gỡ tiền nhân.
  • C. Sự oán trách đối với những người đã làm hại hiền tài.
  • D. Niềm vui khi nhận ra mình cũng là người hiền tài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích hai câu thơ mở đầu (phần Đề) trong bài 'Dục Thúy sơn': 'Hải khẩu thiên trùng ái / Liên hoa phù thủy thượng'. Hai câu này gợi lên ấn tượng ban đầu gì về cảnh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Hoa sen nổi trên mặt nước) được sử dụng để miêu tả điều gì trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn' (Bóng tháp như trâm ngọc xanh / Ánh sóng như gương biếc soi mái tóc) sử dụng biện pháp nghệ thuật gì đ?? miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'trâm thanh ngọc' và 'kính thúy hoàn' khi miêu tả bóng tháp và ánh sóng. Những hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần gian) trong bài 'Dục Thúy sơn' thể hiện cảm nhận gì của tác giả về cảnh vật nơi đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu và bài thơ khắc trên vách núi trong phần Kết của bài 'Dục Thúy sơn' có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' được viết theo thể loại Ngũ ngôn luật thi. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể thơ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phân tích cách Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ 'Dục Thúy sơn'. Ngôn ngữ thơ có đặc điểm gì nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cảm xúc chủ đạo của Nguyễn Trãi khi miêu tả Dục Thúy Sơn trong bài thơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong phần Luận (hai câu 5-6) của bài thơ, Nguyễn Trãi tiếp tục miêu tả cảnh vật Dục Thúy Sơn. Hai câu này có mối liên hệ như thế nào với hai câu Thực (câu 3-4)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: So sánh cách miêu tả núi Dục Thúy trong hai câu thơ đầu ('Liên hoa phù thủy thượng') và hai câu thơ tiếp theo ('Tháp ảnh trâm thanh ngọc / Ba quang kính thúy hoàn'). Sự khác biệt trong cách miêu tả này cho thấy điều gì về cái nhìn của nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' được đánh giá là bài thơ 'tả cảnh ngụ tình'. Yếu tố 'tình' (cảm xúc, suy tư) trong bài thơ này thể hiện rõ nhất ở phần nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người (qua hình ảnh tháp, bia đá) trong bài thơ 'Dục Thúy sơn'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Liên hệ bài thơ 'Dục Thúy sơn' với phong cách thơ Nguyễn Trãi. Bài thơ này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn là một họa sĩ muốn vẽ minh họa cho bài thơ 'Dục Thúy sơn'. Hình ảnh nào dưới đây sẽ là trung tâm và có khả năng truyền tải nhiều nhất vẻ đẹp và ý thơ của bài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chi tiết 'bia đá khắc thơ văn Trương Hán Siêu' ở cuối bài thơ có tác dụng gì đối với chiều sâu ý nghĩa của tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu so sánh bài thơ 'Dục Thúy sơn' với một bài thơ tả cảnh khác của Nguyễn Trãi (ví dụ: cảnh Côn Sơn), ta có thể nhận thấy sự khác biệt nào trong cách nhìn và cảm nhận thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' thể hiện tinh thần yêu nước của Nguyễn Trãi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Vị trí địa lý của Dục Thúy Sơn (gần cửa biển) có ảnh hưởng như thế nào đến những hình ảnh được tác giả sử dụng trong bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nhận xét nào dưới đây đánh giá ĐÚNG nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Dục Thúy sơn'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao hình ảnh hoa sen ('Liên hoa') lại phù hợp để so sánh với núi Dục Thúy trong câu thơ đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích hai câu cuối (phần Kết) của bài thơ: 'Ngã kim trùng đáo thử / Cảm cựu bi tiền hiền' (Nay ta trở lại đây / Cảm cảnh cũ mà thương người hiền xưa). Sự 'cảm cựu' và 'bi tiền hiền' ở đây gợi lên suy tư gì của Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Liên hệ bài thơ 'Dục Thúy sơn' với chủ đề 'Thiên nhiên và con người' trong chương trình Ngữ văn. Bài thơ này thể hiện mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao bài thơ 'Dục Thúy sơn' lại được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn phổ thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hình ảnh 'Ba quang kính thúy hoàn' (Ánh sóng như gương biếc soi mái tóc) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Từ 'cảm cựu' trong câu thơ cuối ('Cảm cựu bi tiền hiền') có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào trong thơ ca trung đại Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bố cục 4 phần (Đề, Thực, Luận, Kết) của bài thơ Ngũ ngôn luật thi 'Dục Thúy sơn' có vai trò gì trong việc triển khai nội dung và cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Từ 'bi tiền hiền' (thương người hiền xưa) trong câu kết thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Trãi, đặc biệt khi đặt trong bối cảnh cuộc đời và sự nghiệp của ông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, phản ánh điều gì về tâm trạng của tác giả?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị, thể hiện niềm vui và sự lạc quan của Nguyễn Trãi.
  • B. Thời kỳ sau chiến thắng quân Minh, nhưng Nguyễn Trãi chưa được triều đình trọng dụng, thể hiện tâm trạng ẩn dật và tìm kiếm sự thanh thản.
  • C. Thời kỳ Nguyễn Trãi đang tích cực tham gia triều chính, thể hiện sự hăng hái và tinh thần yêu nước.
  • D. Thời kỳ cuối đời, khi Nguyễn Trãi đã trải qua nhiều biến cố, thể hiện sự chiêm nghiệm về cuộc đời và thế sự.

Câu 2: Thể thơ ngũ ngôn luật thi được Nguyễn Trãi sử dụng trong "Dục Thúy Sơn" có đặc điểm gì nổi bật, và điều này góp phần thể hiện nội dung bài thơ như thế nào?

  • A. Thể thơ ngắn gọn, hàm súc, giúp tập trung diễn tả vẻ đẹp cô đọng, tinh tế của cảnh vật và cảm xúc sâu lắng của tác giả.
  • B. Thể thơ tự do, phóng khoáng, tạo điều kiện cho tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
  • C. Thể thơ giàu tính tự sự, giúp tác giả kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử liên quan đến Dục Thúy Sơn.
  • D. Thể thơ trang trọng, cổ kính, phù hợp với việc ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.

Câu 3: Trong câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng", hình ảnh "liên hoa" (hoa sen) được sử dụng để ví von cho núi Dục Thúy, biện pháp tu từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, đồ sộ của núi Dục Thúy, khiến cảnh vật trở nên tráng lệ và uy nghiêm hơn.
  • B. Tạo ra sự tương phản giữa vẻ đẹp tĩnh lặng của núi và sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống trần tục.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi và sự tao nhã, thoát tục của núi Dục Thúy, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
  • D. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc giữa con người và thiên nhiên, núi Dục Thúy trở nên sống động và có hồn hơn.

Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn" miêu tả hình ảnh nào của núi Dục Thúy và sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

  • A. Miêu tả sự vững chãi, uy nghi của núi Dục Thúy, cảm nhận bằng xúc giác và thính giác.
  • B. Miêu tả âm thanh của dòng nước chảy quanh núi, cảm nhận chủ yếu bằng thính giác.
  • C. Miêu tả hương thơm của cây cỏ trên núi, cảm nhận chủ yếu bằng khứu giác.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của núi Dục Thúy qua hình ảnh bóng tháp và ánh sáng phản chiếu, cảm nhận bằng thị giác.

Câu 5: Cụm từ "tiên cảnh trụy trần gian" trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" gợi liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của cảnh núi?

  • A. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi với cuộc sống con người, mang đến cảm giác ấm áp, thân thuộc.
  • B. Vẻ đẹp siêu phàm, thoát tục, như cảnh tiên giáng trần, gợi cảm giác về sự thanh cao, kỳ diệu.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ, thể hiện sức mạnh phi thường của thiên nhiên.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng, u buồn, gợi cảm giác cô đơn, vắng vẻ.

Câu 6: Nguyễn Trãi nhắc đến "Trương Thiếu bảo" trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" nhằm mục đích gì?

  • A. Để so sánh tài năng văn chương của mình với Trương Thiếu bảo, khẳng định vị thế của bản thân.
  • B. Để phê phán Trương Thiếu bảo vì đã không nhận ra vẻ đẹp thực sự của Dục Thúy Sơn.
  • C. Để mượn danh tiếng của Trương Thiếu bảo nhằm tăng thêm giá trị cho bài thơ của mình.
  • D. Để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Trương Thiếu bảo và khẳng định sự tiếp nối truyền thống văn hóa, yêu thiên nhiên của dân tộc.

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ "Dục Thúy Sơn" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Niềm vui sướng, tự hào khi được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn.
  • B. Sự tiếc nuối, buồn bã vì phải rời xa cảnh đẹp Dục Thúy Sơn.
  • C. Nỗi hoài niệm về quá khứ, suy tư về con người và lịch sử dân tộc.
  • D. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước.

Câu 8: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", hình ảnh "bia đá" ở câu cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự cứng rắn, mạnh mẽ của thiên nhiên trước sự bào mòn của thời gian.
  • B. Sự trường tồn của văn hóa, lịch sử và những giá trị tinh thần của dân tộc.
  • C. Nỗi cô đơn, lẻ loi của con người trước vũ trụ bao la, vô tận.
  • D. Sự hữu hạn, mong manh của đời người so với sự vĩnh cửu của thiên nhiên.

Câu 9: Nếu so sánh "Dục Thúy Sơn" với các bài thơ khác cùng chủ đề về thiên nhiên của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Vẻ đẹp vừa mang tính hiện thực, vừa mang màu sắc huyền ảo, tiên cảnh, khác với vẻ đẹp thiên nhiên thường nhật, gần gũi trong nhiều bài khác.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn so với các bài thơ khác, làm tăng tính bác học và trang trọng.
  • C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp hơn so với sự kín đáo, hàm súc thường thấy trong thơ Nguyễn Trãi.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ hơn là vẻ đẹp thanh sơ, tĩnh lặng.

Câu 10: Đọc bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua việc miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của cảnh vật, chưa đi sâu vào cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện qua sự quan sát tỉ mỉ, tinh tế, miêu tả sinh động vẻ đẹp của cảnh vật và bộc lộ cảm xúc trân trọng, yêu mến thiên nhiên.
  • C. Chủ yếu thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng để ca ngợi thiên nhiên.
  • D. Chỉ thể hiện qua việc mượn cảnh thiên nhiên để gửi gắm tâm sự cá nhân, ít chú trọng đến vẻ đẹp tự thân của thiên nhiên.

Câu 11: Trong bố cục của bài thơ "Dục Thúy Sơn", hai câu đề có vai trò gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung chính?

  • A. Trình bày trực tiếp chủ đề và cảm xúc chính của toàn bài thơ một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết một vài nét đặc sắc nhất của Dục Thúy Sơn để gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Giới thiệu không gian và đối tượng miêu tả (núi Dục Thúy và cửa biển), khơi gợi cảm xúc ban đầu và tạo tiền đề cho sự phát triển ý thơ.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ để người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.

Câu 12: Phần thực trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" tập trung miêu tả những khía cạnh nào của cảnh vật?

  • A. Chủ yếu miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian và không gian khác nhau.
  • B. Tập trung miêu tả âm thanh và màu sắc của cảnh vật để tạo nên bức tranh sống động.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của Dục Thúy Sơn từ góc nhìn bao quát, tổng thể.
  • D. Miêu tả chi tiết, cụ thể vẻ đẹp của núi Dục Thúy qua các hình ảnh như hoa sen, trâm ngọc, gương ngọc, làm nổi bật vẻ thanh tú, tinh khôi.

Câu 13: Trong phần luận của bài thơ "Dục Thúy Sơn", các câu thơ có mối quan hệ như thế nào với nhau về mặt ý nghĩa và hình ảnh?

  • A. Các câu thơ thường đối lập nhau về ý nghĩa để tạo nên sự tương phản và kịch tính.
  • B. Các câu thơ thường sóng đôi, đối ứng nhau về hình ảnh và ý nghĩa, bổ trợ và làm phong phú thêm vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn.
  • C. Các câu thơ ít có sự liên kết chặt chẽ, mỗi câu diễn tả một khía cạnh riêng biệt của cảnh vật.
  • D. Các câu thơ được sắp xếp theo trình tự thời gian, miêu tả sự thay đổi của cảnh vật từ sáng đến tối.

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Dục Thúy Sơn"?

  • A. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện sự nhiệt huyết và tinh thần lạc quan.
  • B. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm, phù hợp với việc ca ngợi cảnh vật tráng lệ, hùng vĩ.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, thể hiện sự yêu mến, trân trọng vẻ đẹp thanh tú của thiên nhiên và những suy tư sâu lắng.
  • D. Giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, thể hiện sự thích thú, say mê trước cảnh đẹp.

Câu 15: Từ bài thơ "Dục Thúy Sơn", có thể rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trong văn chương?

  • A. Cần quan sát tinh tế, sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và thể hiện cảm xúc chân thành để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách sinh động và sâu sắc.
  • B. Chỉ cần tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các đặc điểm bên ngoài của cảnh vật, không cần chú trọng đến cảm xúc cá nhân.
  • C. Nên sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ để làm cho bài thơ trở nên ấn tượng và độc đáo.
  • D. Nên lựa chọn những cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ để miêu tả, tránh những cảnh vật bình dị, quen thuộc.

Câu 16: Trong câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian", từ "trụy" (rơi xuống) mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào, góp phần thể hiện điều gì về Dục Thúy Sơn?

  • A. Sắc thái tĩnh lặng, nhẹ nhàng, thể hiện vẻ đẹp thanh bình, yên ả của Dục Thúy Sơn.
  • B. Sắc thái động, bất ngờ, thể hiện vẻ đẹp Dục Thúy Sơn như một sự xuất hiện kỳ diệu, bất ngờ từ cõi tiên.
  • C. Sắc thái trang trọng, uy nghiêm, thể hiện vẻ đẹp cao quý, thiêng liêng của Dục Thúy Sơn.
  • D. Sắc thái buồn bã, tiếc nuối, thể hiện sự mong manh, phù du của vẻ đẹp Dục Thúy Sơn.

Câu 17: Nếu hình dung núi Dục Thúy Sơn như một nhân vật, bạn sẽ miêu tả tính cách và phẩm chất nổi bật của "nhân vật" này như thế nào dựa trên bài thơ?

  • A. Một người đàn ông mạnh mẽ, uy dũng, với vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Một người hiền triết, uyên bác, với vẻ đẹp sâu lắng, trầm tư.
  • C. Một thiếu nữ thanh tú, duyên dáng, với vẻ đẹp tinh khôi, tao nhã và có chút huyền bí.
  • D. Một đứa trẻ hồn nhiên, tinh nghịch, với vẻ đẹp tươi vui, sinh động.

Câu 18: Biện pháp đối sánh được sử dụng trong hai câu "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn" có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh núi Dục Thúy?

  • A. Tạo ra sự tương phản mạnh mẽ để gây ấn tượng về sự đối lập giữa các mặt của cảnh vật.
  • B. Làm cho hình ảnh thơ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, kích thích trí tưởng tượng của người đọc.
  • C. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chi tiết và tỉ mỉ hơn, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
  • D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa, làm nổi bật vẻ đẹp vừa tĩnh lặng vừa sống động, vừa thực vừa ảo của Dục Thúy Sơn.

Câu 19: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", yếu tố "sơn" (núi) và "thủy" (nước) có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong việc tạo nên vẻ đẹp tổng thể của cảnh vật?

  • A. Yếu tố "sơn" và "thủy" đối lập nhau hoàn toàn, tạo nên sự căng thẳng và kịch tính trong bức tranh thiên nhiên.
  • B. Yếu tố "sơn" và "thủy" hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên sự mềm mại, duyên dáng và sinh động cho cảnh vật.
  • C. Yếu tố "sơn" lấn át yếu tố "thủy", làm cho cảnh vật trở nên hùng vĩ và mạnh mẽ hơn.
  • D. Yếu tố "thủy" lấn át yếu tố "sơn", làm cho cảnh vật trở nên thơ mộng và trữ tình hơn.

Câu 20: So sánh cách Nguyễn Trãi miêu tả Dục Thúy Sơn với cách các nhà thơ khác cùng thời miêu tả cảnh núi non, bạn thấy có điểm gì đặc biệt trong phong cách của ông?

  • A. Phong cách miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Trãi thường thiên về tả thực, ít sử dụng yếu tố lãng mạn và tượng trưng.
  • B. Phong cách của ông thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ, ít chú trọng đến việc miêu tả chi tiết, cụ thể.
  • C. Phong cách Nguyễn Trãi kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả thực và lãng mạn, vừa tinh tế, vừa phóng khoáng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • D. Phong cách của ông thường chịu ảnh hưởng sâu sắc của thơ Đường luật, ít có sự sáng tạo và đổi mới.

Câu 21: Nếu bạn là một họa sĩ, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để vẽ bức tranh minh họa cho bài thơ "Dục Thúy Sơn" và vì sao?

  • A. Gam màu nóng như đỏ, cam, vàng để thể hiện sự rực rỡ, sôi động của cảnh vật.
  • B. Gam màu lạnh và trung tính như xanh ngọc, xanh lam, trắng, bạc để gợi vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi, lung linh và huyền ảo của Dục Thúy Sơn.
  • C. Gam màu tối như đen, xám, nâu để thể hiện sự u tịch, trầm mặc của cảnh vật.
  • D. Gam màu sặc sỡ, đa dạng để thể hiện sự phong phú, đa dạng của cảnh vật.

Câu 22: Trong câu thơ "Ba quang kính thúy hoàn", hình ảnh "kính thúy hoàn" (gương ngọc biếc) gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một viên ngọc trai quý hiếm, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Một chiếc vòng ngọc cổ kính, tượng trưng cho sự vĩnh cửu, bất biến.
  • C. Mặt nước trong xanh, phẳng lặng, phản chiếu cảnh vật xung quanh như một tấm gương quý giá.
  • D. Ánh sáng lung linh, huyền ảo của ngọc, tượng trưng cho vẻ đẹp siêu nhiên, kỳ diệu.

Câu 23: Nếu đặt bài thơ "Dục Thúy Sơn" trong bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam, bạn thấy yếu tố "tiên cảnh" trong bài thơ phản ánh điều gì?

  • A. Phản ánh sự sùng bái tự nhiên của người Việt cổ, coi thiên nhiên là nơi cư ngụ của các vị thần linh.
  • B. Phản ánh quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, coi thiên nhiên là một phần không thể thiếu của cuộc sống.
  • C. Phản ánh ước vọng về một xã hội lý tưởng, nơi con người sống hạnh phúc, không có đau khổ và bất công.
  • D. Phản ánh ước mơ về một thế giới tươi đẹp, thanh bình, thoát khỏi những lo toan trần tục, hòa mình vào thiên nhiên trong lành.

Câu 24: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng những loại từ ngữ nào để miêu tả cảnh vật, và sự lựa chọn từ ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, từ gợi hình, gợi cảm, từ chỉ màu sắc, ánh sáng... tạo nên vẻ đẹp trang nhã, tinh tế, giàu chất thơ và mang đậm dấu ấn cổ điển.
  • B. Sử dụng chủ yếu từ thuần Việt, từ thông thường, giản dị, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc với người đọc.
  • C. Sử dụng nhiều từ tượng thanh, tượng hình để miêu tả âm thanh và hình dáng của cảnh vật một cách sinh động.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khoa học, khách quan để miêu tả thiên nhiên một cách chính xác và chân thực.

Câu 25: Nếu coi bài thơ "Dục Thúy Sơn" là một bức tranh bằng ngôn ngữ, bạn hãy chỉ ra những "mảng màu" và "đường nét" chính tạo nên bức tranh đó.

  • A. "Mảng màu" chủ đạo là màu xanh lá cây của cây cối, "đường nét" là hình ảnh những con đường quanh co, uốn lượn.
  • B. "Mảng màu" chủ đạo là màu xanh ngọc bích của nước và màu xanh thanh ngọc của núi, "đường nét" là hình ảnh tháp, bóng tháp, sóng nước, núi, hoa sen...
  • C. "Mảng màu" chủ đạo là màu vàng rực rỡ của ánh nắng, "đường nét" là hình ảnh những đám mây bồng bềnh trôi.
  • D. "Mảng màu" chủ đạo là màu xám trầm của đá, "đường nét" là hình ảnh những vách núi dựng đứng, hiểm trở.

Câu 26: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà bạn cho là "chìa khóa" để hiểu được vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ "Dục Thúy Sơn" và giải thích vì sao?

  • A. "Trần gian" vì nó thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của Dục Thúy Sơn với cuộc sống con người.
  • B. "Thủy thượng" vì nó nhấn mạnh vị trí của núi Dục Thúy trên mặt nước, tạo nên sự độc đáo.
  • C. "Tiên cảnh" vì nó thể hiện vẻ đẹp siêu phàm, thoát tục và ước mơ về một thế giới thanh bình, tươi đẹp mà tác giả gửi gắm.
  • D. "Trâm thanh ngọc" vì nó gợi hình ảnh trang sức quý giá, thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp vật chất.

Câu 27: Nếu Nguyễn Trãi không nhắc đến "Trương Thiếu bảo" ở phần kết bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn nghĩ ý nghĩa của bài thơ có bị thay đổi không, và thay đổi như thế nào?

  • A. Không thay đổi, vì hình ảnh Trương Thiếu bảo chỉ là chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • B. Thay đổi theo hướng tích cực hơn, vì bài thơ sẽ trở nên tập trung hơn vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thay đổi theo hướng tiêu cực hơn, vì bài thơ sẽ trở nên quá nặng về yếu tố lịch sử, giảm đi tính trữ tình.
  • D. Thay đổi theo hướng làm giảm đi chiều sâu văn hóa và yếu tố suy tư về lịch sử, truyền thống trong bài thơ.

Câu 28: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách thơ Nguyễn Trãi: vừa trữ tình, vừa mang tính suy tư, triết lý?

  • A. Cách sử dụng thể thơ ngũ ngôn luật thi ngắn gọn, hàm súc.
  • B. Sự kết hợp giữa việc miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh khiết và những suy tư về lịch sử, con người ở phần kết bài.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, đối sánh.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, thể hiện sự thanh thản, ung dung.

Câu 29: Nếu bạn được giới thiệu bài thơ "Dục Thúy Sơn" cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của bài thơ để thu hút sự chú ý của họ?

  • A. Nhấn mạnh về thể thơ ngũ ngôn luật thi và các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng trong bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh về bối cảnh lịch sử sáng tác và những thông tin chi tiết về cuộc đời Nguyễn Trãi.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo, mang màu sắc tiên cảnh của thiên nhiên Việt Nam, giá trị văn hóa, lịch sử và tài năng thơ ca của Nguyễn Trãi.
  • D. Nhấn mạnh về những điển tích, điển cố được sử dụng trong bài thơ và cách giải thích chúng.

Câu 30: Sau khi đọc và phân tích bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn có suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi quan niệm con người và thiên nhiên gắn bó mật thiết, hòa hợp, giao cảm với nhau; thiên nhiên là nơi con người tìm thấy vẻ đẹp tinh thần và sự thanh thản.
  • B. Nguyễn Trãi quan niệm con người cần chinh phục và khai thác thiên nhiên để phục vụ cuộc sống.
  • C. Nguyễn Trãi quan niệm thiên nhiên là đối tượng để con người ngắm nhìn, thưởng ngoạn, không có mối liên hệ sâu sắc về tinh thần.
  • D. Nguyễn Trãi quan niệm con người và thiên nhiên đối lập nhau, con người luôn phải đấu tranh để tồn tại trong thiên nhiên khắc nghiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, phản ánh điều gì về tâm trạng của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thể thơ ngũ ngôn luật thi được Nguyễn Trãi sử dụng trong 'Dục Thúy Sơn' có đặc điểm gì nổi bật, và điều này góp phần thể hiện nội dung bài thơ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong câu thơ 'Liên hoa phù thủy thượng', hình ảnh 'liên hoa' (hoa sen) được sử dụng để ví von cho núi Dục Thúy, biện pháp tu từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn' miêu tả hình ảnh nào của núi Dục Thúy và sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cụm từ 'tiên cảnh trụy trần gian' trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn' gợi liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của cảnh núi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyễn Trãi nhắc đến 'Trương Thiếu bảo' trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ 'Dục Thúy Sơn' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn', hình ảnh 'bia đá' ở câu cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu so sánh 'Dục Thúy Sơn' với các bài thơ khác cùng chủ đề về thiên nhiên của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc bài thơ 'Dục Thúy Sơn', bạn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi thể hiện qua những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bố cục của bài thơ 'Dục Thúy Sơn', hai câu đề có vai trò gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phần thực trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn' tập trung miêu tả những khía cạnh nào của cảnh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong phần luận của bài thơ 'Dục Thúy Sơn', các câu thơ có mối quan hệ như thế nào với nhau về mặt ý nghĩa và hình ảnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Dục Thúy Sơn'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Từ bài thơ 'Dục Thúy Sơn', có thể rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trong văn chương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian', từ 'trụy' (rơi xuống) mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào, góp phần thể hiện điều gì về Dục Thúy Sơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu hình dung núi Dục Thúy Sơn như một nhân vật, bạn sẽ miêu tả tính cách và phẩm chất nổi bật của 'nhân vật' này như thế nào dựa trên bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Biện pháp đối sánh được sử dụng trong hai câu 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn' có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh núi Dục Thúy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn', yếu tố 'sơn' (núi) và 'thủy' (nước) có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong việc tạo nên vẻ đẹp tổng thể của cảnh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh cách Nguyễn Trãi miêu tả Dục Thúy Sơn với cách các nhà thơ khác cùng thời miêu tả cảnh núi non, bạn thấy có điểm gì đặc biệt trong phong cách của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu bạn là một họa sĩ, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để vẽ bức tranh minh họa cho bài thơ 'Dục Thúy Sơn' và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong câu thơ 'Ba quang kính thúy hoàn', hình ảnh 'kính thúy hoàn' (gương ngọc biếc) gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu đặt bài thơ 'Dục Thúy Sơn' trong bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam, bạn thấy yếu tố 'tiên cảnh' trong bài thơ phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn', Nguyễn Trãi đã sử dụng những loại từ ngữ nào để miêu tả cảnh vật, và sự lựa chọn từ ngữ này có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu coi bài thơ 'Dục Thúy Sơn' là một bức tranh bằng ngôn ngữ, bạn hãy chỉ ra những 'mảng màu' và 'đường nét' chính tạo nên bức tranh đó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà bạn cho là 'chìa khóa' để hiểu được vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ 'Dục Thúy Sơn' và giải thích vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu Nguyễn Trãi không nhắc đến 'Trương Thiếu bảo' ở phần kết bài thơ 'Dục Thúy Sơn', bạn nghĩ ý nghĩa của bài thơ có bị thay đổi không, và thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn', yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách thơ Nguyễn Trãi: vừa trữ tình, vừa mang tính suy tư, triết lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu bạn được giới thiệu bài thơ 'Dục Thúy Sơn' cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của bài thơ để thu hút sự chú ý của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sau khi đọc và phân tích bài thơ 'Dục Thúy Sơn', bạn có suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Nguyễn Trãi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp của núi Dục Thúy ở tỉnh thành nào ngày nay?

  • A. Thanh Hóa
  • B. Nam Định
  • C. Hà Nam
  • D. Ninh Bình

Câu 2: Trong "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh "liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) để ví von cho điều gì?

  • A. Dòng sông chảy dưới chân núi
  • B. Dáng vẻ thanh cao, thoát tục của núi Dục Thúy
  • C. Ngọn tháp cổ kính trên đỉnh núi
  • D. Ánh trăng chiếu rọi mặt nước hồ

Câu 3: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần) trong bài "Dục Thúy sơn" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Lo lắng, ưu tư
  • C. Ngạc nhiên, ngưỡng mộ
  • D. Nhớ nhung, tiếc nuối

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau của bài "Dục Thúy sơn": "Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; Ba quang, kính thuý hoàn."?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và so sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Hình ảnh "Trâm thanh ngọc" (trâm ngọc xanh) trong "Dục Thúy sơn" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào?

  • A. Thanh tú, duyên dáng
  • B. Mạnh mẽ, hùng vĩ
  • C. Giản dị, mộc mạc
  • D. Uy nghiêm, cổ kính

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài "Dục Thúy sơn" ("Bia miệng, nên danh Trương Thiếu bảo, Non Nước ai khen cảnh ấy nhường?") thể hiện thái độ gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Tự hào, kiêu hãnh
  • B. Thờ ơ, lãnh đạm
  • C. Phẫn nộ, bất bình
  • D. Khiêm tốn, suy tư

Câu 7: Trong "Dục Thúy sơn", từ "Dục Thúy" có nghĩa là gì?

  • A. Ngọn núi cao
  • B. Dòng sông trong
  • C. Tắm mình trong màu xanh biếc
  • D. Cảnh đẹp hiếm có

Câu 8: Bài thơ "Dục Thúy sơn" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Ngũ ngôn luật thi
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 9: Nguyễn Trãi sáng tác "Dục Thúy sơn" trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh xâm lược
  • B. Sau kháng chiến chống Minh, khi đất nước thái bình
  • C. Khi Nguyễn Trãi bị oan án Lệ Chi Viên
  • D. Trong thời kỳ Nguyễn Trãi sống ẩn dật ở Côn Sơn

Câu 10: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng
  • C. Bút pháp tả cảnh tinh tế, giàu hình ảnh
  • D. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc

Câu 11: Trong bài "Dục Thúy sơn", "Trương Thiếu bảo" được nhắc đến là ai?

  • A. Trương Liễu
  • B. Trương Hán Siêu
  • C. Trương Đăng Quế
  • D. Trương Vĩnh Ký

Câu 12: "Dục Thúy sơn" thuộc tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Lam Sơn thực lục
  • C. Ức Trai thi tập
  • D. Bình Ngô đại cáo

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về chủ đề của bài thơ "Dục Thúy sơn"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp độc đáo của núi Dục Thúy và tình yêu thiên nhiên
  • B. Thể hiện nỗi lòng ưu tư về thế sự của nhà thơ
  • C. Tái hiện cuộc sống sinh hoạt của người dân vùng núi
  • D. Khắc họa chân dung tự họa của Nguyễn Trãi

Câu 14: Trong câu thơ "Non nước ai khen cảnh ấy nhường?", từ "nhường" thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Khẳng định
  • B. Ngạc nhiên
  • C. Than vãn
  • D. Nghi vấn, khiêm tốn

Câu 15: Cách miêu tả núi Dục Thúy trong bài thơ có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp, chân thực như hội họa
  • B. Miêu tả từ xa đến gần, kết hợp tả thực và tưởng tượng
  • C. Miêu tả theo lối ước lệ, tượng trưng
  • D. Chủ yếu tập trung vào miêu tả sự hùng vĩ, tráng lệ

Câu 16: Trong "Dục Thúy sơn", hình ảnh "Ba quang kính thuý hoàn" (ánh sáng sóng nước như gương ngọc) gợi cảm giác gì về không gian?

  • A. Không gian tĩnh lặng, yên bình
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng
  • C. Không gian rộng lớn, lung linh, huyền ảo
  • D. Không gian u ám, buồn bã

Câu 17: Ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu ở cuối bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. So sánh tài năng của mình với Trương Hán Siêu
  • B. Tôn trọng tiền nhân và khẳng định giá trị văn hóa của Dục Thúy Sơn
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối cho quá khứ vàng son
  • D. Kể lại một giai thoại lịch sử về Trương Hán Siêu

Câu 18: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 19: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôn ngữ nào để sáng tác?

  • A. Chữ Nôm
  • B. Chữ Quốc ngữ
  • C. Chữ Hán
  • D. Chữ Phạn

Câu 20: Hai câu đề của bài thơ "Dục Thúy sơn" tập trung miêu tả khung cảnh nào?

  • A. Khung cảnh núi non và cửa biển
  • B. Sinh hoạt của người dân
  • C. Ngọn tháp cổ kính
  • D. Dòng sông chảy quanh núi

Câu 21: Từ "trụy" trong câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Bay lên
  • B. Rơi xuống
  • C. Hiện ra
  • D. Biến mất

Câu 22: Trong "Dục Thúy sơn", hình ảnh "kính thuý hoàn" (gương ngọc biếc) được dùng để ví von cho yếu tố nào của cảnh vật?

  • A. Mặt trời
  • B. Ngọn núi
  • C. Mặt nước
  • D. Bầu trời

Câu 23: Hai câu thực trong bài "Dục Thúy sơn" tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Lịch sử và truyền thống của núi
  • B. Cảm xúc và suy tư của tác giả
  • C. Âm thanh và màu sắc của thiên nhiên
  • D. Dáng vẻ và vẻ đẹp của núi Dục Thúy

Câu 24: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi về thiên nhiên, "Dục Thúy sơn" có điểm gì đặc biệt về cảm hứng?

  • A. Cảm hứng về lịch sử và chiến tranh
  • B. Cảm hứng ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên thuần túy, tươi sáng
  • C. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật, thanh cao
  • D. Cảm hứng về tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc

Câu 25: Trong bài "Dục Thúy sơn", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp "tiên cảnh" cho ngọn núi?

  • A. Sự hùng vĩ, hiểm trở của núi
  • B. Âm thanh của thác nước đổ
  • C. Sự hoang sơ, vắng vẻ của núi
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa núi, nước và ánh sáng

Câu 26: "Bia miệng, nên danh Trương Thiếu bảo" trong câu kết bài "Dục Thúy sơn" có thể hiểu là gì?

  • A. Bài thơ của Trương Hán Siêu khắc trên bia đá
  • B. Danh tiếng của Trương Hán Siêu được ghi trong sử sách
  • C. Sự truyền tụng trong dân gian làm nên danh tiếng
  • D. Lời khen ngợi của vua dành cho Trương Hán Siêu

Câu 27: Hình ảnh "Tháp ảnh" trong "Dục Thúy sơn" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp văn hóa, tinh thần, sự trường tồn
  • B. Sự uy nghiêm, quyền lực của triều đình
  • C. Nỗi cô đơn, lẻ loi của con người
  • D. Thời gian trôi chảy, vô thường

Câu 28: Trong "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã thể hiện tình cảm gì đối với cảnh đẹp thiên nhiên đất nước?

  • B.

1 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp của núi Dục Thúy ở tỉnh thành nào ngày nay?

2 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh 'liên hoa phù thủy thượng' (hoa sen nổi trên mặt nước) để ví von cho điều gì?

3 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần) trong bài 'Dục Thúy sơn' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

4 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau của bài 'Dục Thúy sơn': 'Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; Ba quang, kính thuý hoàn.'?

5 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình ảnh 'Trâm thanh ngọc' (trâm ngọc xanh) trong 'Dục Thúy sơn' gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào?

6 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài 'Dục Thúy sơn' ('Bia miệng, nên danh Trương Thiếu bảo, Non Nước ai khen cảnh ấy nhường?') thể hiện thái độ gì của Nguyễn Trãi?

7 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong 'Dục Thúy sơn', từ 'Dục Thúy' có nghĩa là gì?

8 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' được viết theo thể thơ nào?

9 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nguyễn Trãi sáng tác 'Dục Thúy sơn' trong bối cảnh lịch sử nào?

10 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

11 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài 'Dục Thúy sơn', 'Trương Thiếu bảo' được nhắc đến là ai?

12 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Dục Thúy sơn' thuộc tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

13 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về chủ đề của bài thơ 'Dục Thúy sơn'?

14 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong câu thơ 'Non nước ai khen cảnh ấy nhường?', từ 'nhường' thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

15 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cách miêu tả núi Dục Thúy trong bài thơ có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'Ba quang kính thuý hoàn' (ánh sáng sóng nước như gương ngọc) gợi cảm giác gì về không gian?

17 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến Trương Hán Siêu ở cuối bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

18 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

19 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi đã sử dụng ngôn ngữ nào để sáng tác?

20 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hai câu đề của bài thơ 'Dục Thúy sơn' tập trung miêu tả khung cảnh nào?

21 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Từ 'trụy' trong câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' có nghĩa gần nhất với từ nào?

22 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'kính thuý hoàn' (gương ngọc biếc) được dùng để ví von cho yếu tố nào của cảnh vật?

23 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hai câu thực trong bài 'Dục Thúy sơn' tập trung miêu tả điều gì?

24 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi về thiên nhiên, 'Dục Thúy sơn' có điểm gì đặc biệt về cảm hứng?

25 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bài 'Dục Thúy sơn', yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp 'tiên cảnh' cho ngọn núi?

26 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Bia miệng, nên danh Trương Thiếu bảo' trong câu kết bài 'Dục Thúy sơn' có thể hiểu là gì?

27 / 27

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hình ảnh 'Tháp ảnh' trong 'Dục Thúy sơn' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Ngũ ngôn luật thi
  • C. Tứ tuyệt Đường luật
  • D. Trường thiên

Câu 2: Trong bài "Dục Thúy sơn", hình ảnh "tháp ảnh, trâm thanh ngọc" và "ba quang kính thuý hoàn" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, rêu phong
  • C. Vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, như người thiếu nữ
  • D. Vẻ đẹp uy nghi, trầm mặc

Câu 3: Câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng; Tiên cảnh trụy trần gian" trong bài "Dục Thúy sơn" sử dụng biện pháp tu từ gì nổi bật?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh và phóng đại (hoa sen trên mặt nước, cảnh tiên rơi xuống trần gian)

Câu 4: Trong bài "Dục Thúy sơn", từ "tiên san" và "tiên cảnh" có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp siêu thực, thoát tục của Dục Thúy sơn, thể hiện sự ngưỡng mộ, say mê của tác giả.
  • B. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của tác giả giữa cảnh tiên cảnh.
  • C. Làm giảm giá trị thực tế của cảnh vật, hướng tới sự hư ảo.
  • D. Tạo sự đối lập giữa thiên nhiên và cuộc sống con người.

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài "Dục Thúy sơn" ("Trương Thiếu bảo sơn trung thạch; Hà nhân song nhãn đáo kim hoàn?") thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự tự hào về danh tiếng và công lao của bản thân.
  • B. Sự hoài niệm về tiền nhân, suy tư về sự hữu hạn của đời người và giá trị của lịch sử, văn hóa.
  • C. Nỗi thất vọng về thời thế và sự nghiệp dang dở.
  • D. Mong muốn được lưu danh sử sách như Trương Thiếu Bảo.

Câu 6: Hình ảnh "liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) trong "Dục Thúy sơn" thể hiện đặc điểm nào của núi Dục Thúy?

  • A. Sự hùng vĩ, đồ sộ của núi.
  • B. Sự hiểm trở, khó tiếp cận của núi.
  • C. Sự thanh khiết, tinh khôi, vẻ đẹp tự nhiên, gần gũi.
  • D. Sự cô đơn, tĩnh lặng của núi.

Câu 7: Xét về bố cục, bài thơ "Dục Thúy sơn" có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào nội dung, hãy xác định nội dung chính của từng phần.

  • A. 2 phần: Phần 1 (4 câu đầu) tả cảnh núi Dục Thúy; Phần 2 (4 câu cuối) thể hiện suy tư của tác giả.
  • B. 3 phần: Đề (2 câu đầu) giới thiệu khái quát; Thực, Luận (4 câu giữa) tả cảnh núi Dục Thúy; Kết (2 câu cuối) suy tư về lịch sử và con người.
  • C. 4 phần: Mỗi phần 2 câu, mỗi phần tả một khía cạnh khác nhau của núi Dục Thúy.
  • D. Không thể chia bố cục rõ ràng vì bài thơ liền mạch về cảm xúc.

Câu 8: Trong "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của núi?

  • A. Thị giác (nhìn hình ảnh, màu sắc, ánh sáng), xúc giác (ẩn dụ qua hình ảnh "trâm ngọc", "mái tóc").
  • B. Thính giác (nghe âm thanh của núi), khứu giác (ngửi hương thơm của núi).
  • C. Chủ yếu là thị giác và thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác là chính.

Câu 9: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp tả cảnh và biểu cảm, hình ảnh thơ vừa gợi cảm, vừa mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Câu 10: Nếu so sánh "Dục Thúy sơn" với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên (ví dụ: "Côn Sơn ca"), bạn thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. "Dục Thúy sơn" mang đậm chất trữ tình hơn, "Côn Sơn ca" mang tính triết lý sâu sắc hơn.
  • B. "Côn Sơn ca" tả cảnh thiên nhiên Côn Sơn, "Dục Thúy sơn" tả cảnh biển.
  • C. "Dục Thúy sơn" tập trung miêu tả vẻ đẹp tĩnh tại, thanh bình của núi, còn "Côn Sơn ca" thể hiện sự hòa nhập, gắn bó của con người với thiên nhiên.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 11: Từ "Dục Thúy sơn", em hiểu thêm được điều gì về vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam?

  • A. Thiên nhiên Việt Nam chủ yếu mang vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Thiên nhiên Việt Nam đa dạng, phong phú, vừa hùng vĩ, vừa trữ tình, mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên Việt Nam thường gắn liền với nỗi buồn và sự cô đơn.
  • D. Thiên nhiên Việt Nam không có gì đặc sắc so với các nước khác.

Câu 12: Trong câu thơ "Ba quang kính thuý hoàn", cụm từ "kính thuý hoàn" gợi hình ảnh nào?

  • A. Mặt gương phẳng lặng.
  • B. Vòng ngọc màu xanh.
  • C. Ánh sáng lung linh huyền ảo.
  • D. Mái tóc xanh biếc được búi tròn (hoàn) như gương soi.

Câu 13: Bài thơ "Dục Thúy sơn" thể hiện tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Trãi đối với thiên nhiên?

  • A. Tình yêu mến, say mê vẻ đẹp thiên nhiên và niềm tự hào về đất nước.
  • B. Sự равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно равно
  • C. Nỗi buồn man mác về thân phận và thời thế.
  • D. Sự tức giận, phẫn nộ trước những bất công của xã hội.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài "Dục Thúy sơn"?

  • A. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Ngôn ngữ hàm súc, tinh tế, giàu hình ảnh và sức gợi cảm.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh "Dục Thúy sơn" hiện lên như thế nào trong cái nhìn của nhà thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Một ngọn núi hùng vĩ, hiểm trở, mang vẻ đẹp hoang sơ.
  • B. Một địa danh lịch sử với nhiều dấu tích cổ xưa.
  • C. Một nơi ẩn dật lý tưởng để quên đi sự đời.
  • D. Một thắng cảnh tuyệt đẹp, mang vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, gợi cảm giác tiên cảnh, đồng thời khơi gợi những suy tư về lịch sử và đời người.

Câu 16: Ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến "Trương Thiếu bảo" (Trương Hán Siêu) ở cuối bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Để ca ngợi tài năng và đức độ của Trương Hán Siêu.
  • B. Để thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng đối với tiền nhân, đồng thời gửi gắm suy tư về giá trị văn hóa và sự hữu hạn của đời người.
  • C. Để so sánh mình với Trương Hán Siêu.
  • D. Để kể lại một câu chuyện lịch sử liên quan đến núi Dục Thúy.

Câu 17: Câu hỏi tu từ "Hà nhân song nhãn đáo kim hoàn?" (Bao nhiêu người mắt đến nay còn?) trong bài "Dục Thúy sơn" có tác dụng gì?

  • A. Khẳng định vẻ đẹp của núi Dục Thúy là vĩnh cửu.
  • B. Miêu tả sự vắng vẻ, hoang vu của núi Dục Thúy.
  • C. Gợi cảm giác thời gian vô tận, con người hữu hạn, khơi gợi suy tư về sự trôi chảy của thời gian và giá trị của đời người.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về giá trị của núi Dục Thúy.

Câu 18: Trong bài "Dục Thúy sơn", hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả núi?

  • A. Tháp ảnh
  • B. Trâm thanh ngọc
  • C. Liên hoa
  • D. Cánh chim bằng

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của núi Dục Thúy và gửi gắm những suy tư về lịch sử, văn hóa, đời người.
  • B. Tả cảnh sinh hoạt của người dân vùng núi Dục Thúy.
  • C. Kể lại một truyền thuyết về núi Dục Thúy.
  • D. Phê phán xã hội đương thời thông qua hình ảnh núi Dục Thúy.

Câu 20: Bài thơ "Dục Thúy sơn" được xếp trong tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Ức Trai thi tập
  • C. Văn tế nghĩa sĩ
  • D. Bình Ngô đại cáo

Câu 21: Trong bài "Dục Thúy sơn", từ "trụy" trong câu "Tiên cảnh trụy trần gian" có nghĩa là gì?

  • A. Xây dựng
  • B. Ban tặng
  • C. Rơi xuống
  • D. Bay lên

Câu 22: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Biểu cảm kết hợp miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 23: Hai câu đề của bài thơ "Dục Thúy sơn" ("Đông lai đáo Dục Thúy/Kì quan nhất sơn khôn") có vai trò gì trong việc triển khai nội dung bài thơ?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài thơ.
  • B. Giới thiệu địa điểm và gây ấn tượng về vẻ đẹp kì lạ của núi Dục Thúy, mở ra mạch cảm xúc của bài.
  • C. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả.
  • D. Đặt ra câu hỏi về vẻ đẹp của núi Dục Thúy.

Câu 24: Trong bài "Dục Thúy sơn", hình ảnh "Tháp ảnh" được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc của núi Dục Thúy?

  • A. Dưới chân núi
  • B. Giữa lưng núi
  • C. Trên đỉnh núi
  • D. Trong lòng núi

Câu 25: Bài thơ "Dục Thúy sơn" cho thấy Nguyễn Trãi là một người như thế nào?

  • A. Một nhà chính trị tài ba.
  • B. Một nhà quân sự lỗi lạc.
  • C. Một nhà ngoại giao xuất sắc.
  • D. Một nhà thơ tài hoa, có tâm hồn yêu thiên nhiên, giàu cảm xúc và suy tư sâu sắc.

Câu 26: Nếu hình ảnh "núi Dục Thúy" được ví như một tác phẩm nghệ thuật, thì "nghệ sĩ" tạo nên tác phẩm đó là ai theo cảm nhận của Nguyễn Trãi?

  • A. Con người
  • B. Thiên nhiên/ Tạo hóa
  • C. Lịch sử
  • D. Thời gian

Câu 27: Trong bài "Dục Thúy sơn", yếu tố "sơn" (núi) và "thủy" (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện vẻ đẹp của cảnh vật?

  • A. Hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên vẻ đẹp hài hòa, sinh động và đa chiều của Dục Thúy sơn.
  • B. Đối lập nhau, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ.
  • C. Tách biệt, mỗi yếu tố mang một vẻ đẹp riêng.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng.

Câu 28: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình trong bài "Dục Thúy sơn"?

  • A. Đông lai đáo Dục Thúy
  • B. Kì quan nhất sơn khôn
  • C. Tháp ảnh trâm thanh ngọc; Ba quang kính thuý hoàn
  • D. Trương Thiếu bảo sơn trung thạch

Câu 29: Nếu bài thơ "Dục Thúy sơn" được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ
  • B. Nhạc điện tử sôi động
  • C. Nhạc rap cá tính
  • D. Nhạc trữ tình, du dương, mang âm hưởng dân gian

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ việc đọc và phân tích bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Trân trọng và yêu mến vẻ đẹp của thiên nhiên, di sản văn hóa của đất nước, đồng thời suy tư về giá trị của cuộc sống và lịch sử.
  • B. Cần phải đi nhiều nơi để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Phải học thuộc nhiều bài thơ để trở thành người có văn hóa.
  • D. Không có bài học gì đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bài 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'tháp ảnh, trâm thanh ngọc' và 'ba quang kính thuý hoàn' gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Câu thơ 'Liên hoa phù thủy thượng; Tiên cảnh trụy trần gian' trong bài 'Dục Thúy sơn' sử dụng biện pháp tu từ gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bài 'Dục Thúy sơn', từ 'tiên san' và 'tiên cảnh' có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hai câu thơ cuối bài 'Dục Thúy sơn' ('Trương Thiếu bảo sơn trung thạch; Hà nhân song nhãn đáo kim hoàn?') thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình ảnh 'liên hoa phù thủy thượng' (hoa sen nổi trên mặt nước) trong 'Dục Thúy sơn' thể hiện đặc điểm nào của núi Dục Thúy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xét về bố cục, bài thơ 'Dục Thúy sơn' có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào nội dung, hãy xác định nội dung chính của từng phần.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của núi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu so sánh 'Dục Thúy sơn' với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên (ví dụ: 'Côn Sơn ca'), bạn thấy điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Từ 'Dục Thúy sơn', em hiểu thêm được điều gì về vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong câu thơ 'Ba quang kính thuý hoàn', cụm từ 'kính thuý hoàn' gợi hình ảnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' thể hiện tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Trãi đối với thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài 'Dục Thúy sơn'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh 'Dục Thúy sơn' hiện lên như thế nào trong cái nhìn của nhà thơ Nguyễn Trãi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến 'Trương Thiếu bảo' (Trương Hán Siêu) ở cuối bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu hỏi tu từ 'Hà nhân song nhãn đáo kim hoàn?' (Bao nhiêu người mắt đến nay còn?) trong bài 'Dục Thúy sơn' có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bài 'Dục Thúy sơn', hình ảnh nào sau đây không được sử dụng để miêu tả núi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' được xếp trong tập thơ nào của Nguyễn Trãi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài 'Dục Thúy sơn', từ 'trụy' trong câu 'Tiên cảnh trụy trần gian' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hai câu đề của bài thơ 'Dục Thúy sơn' ('Đông lai đáo Dục Thúy/Kì quan nhất sơn khôn') có vai trò gì trong việc triển khai nội dung bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'Tháp ảnh' được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc của núi Dục Thúy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' cho thấy Nguyễn Trãi là một người như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu hình ảnh 'núi Dục Thúy' được ví như một tác phẩm nghệ thuật, thì 'nghệ sĩ' tạo nên tác phẩm đó là ai theo cảm nhận của Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bài 'Dục Thúy sơn', yếu tố 'sơn' (núi) và 'thủy' (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện vẻ đẹp của cảnh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp tả cảnh ngụ tình trong bài 'Dục Thúy sơn'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bài thơ 'Dục Thúy sơn' được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ việc đọc và phân tích bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh xâm lược, thể hiện hào khí Đông A.
  • B. Sau chiến thắng quân Minh, đất nước thái bình, Nguyễn Trãi có dịp du ngoạn và sáng tác.
  • C. Giai đoạn Nguyễn Trãi bị oan án Lệ Chi Viên và phải ẩn cư.
  • D. Thời kỳ nhà Hồ nắm quyền, Nguyễn Trãi thể hiện lòng yêu nước kín đáo.

Câu 2: Thể thơ "ngũ ngôn luật thi" mà Nguyễn Trãi sử dụng trong "Dục Thúy Sơn" có đặc điểm nổi bật nào về mặt cấu trúc và niêm luật?

  • A. Mỗi bài gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, vần ở câu 1, 2, 4, 6, 8.
  • B. Không giới hạn số câu, mỗi câu 5 chữ, hiệp vần tự do.
  • C. Mỗi bài 8 câu, mỗi câu 5 chữ, niêm luật chặt chẽ về bằng trắc, vần ở câu 1, 2, 4, 6, 8.
  • D. Gồm 6 câu, xen kẽ câu 6 chữ và 8 chữ, vần ở cuối các câu chẵn.

Câu 3: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", hình ảnh "liên hoa phù thủy thượng" (hoa sen nổi trên mặt nước) trong câu thơ thứ ba gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

  • A. Vẻ thanh khiết, tinh khôi, thoát tục, như chốn tiên cảnh.
  • B. Vẻ hùng vĩ, tráng lệ, đồ sộ, gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • C. Vẻ u buồn, tịch mịch, cô đơn, gợi cảm giác hiu quạnh.
  • D. Vẻ gần gũi, thân thuộc, bình dị, như cảnh làng quê.

Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; Ba quang kính thuý hoàn" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tạo sự hàm súc, gợi nhiều tầng nghĩa cho hình ảnh.
  • B. So sánh, tăng tính hình tượng, gợi tả vẻ đẹp thanh tú, mềm mại của núi và nước.
  • C. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn.
  • D. Hoán dụ, lấy đặc điểm của sự vật này để chỉ sự vật khác.

Câu 5: Trong bài "Dục Thúy Sơn", tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật?

  • A. Chủ yếu là thị giác, tập trung vào màu sắc và hình khối.
  • B. Thính giác và khứu giác, gợi không gian tĩnh lặng, thanh bình.
  • C. Xúc giác và vị giác, cảm nhận sự mềm mại, ngọt ngào của thiên nhiên.
  • D. Thị giác là chủ đạo, kết hợp với cảm nhận tinh tế về ánh sáng và hình ảnh phản chiếu.

Câu 6: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần) thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Nguyễn Trãi đối với cảnh Dục Thúy Sơn?

  • A. Ngạc nhiên, bỡ ngỡ trước vẻ đẹp lạ lẫm, kỳ ảo.
  • B. Tiếc nuối vì cảnh đẹp chỉ là thoáng qua, không bền vững.
  • C. Ngưỡng mộ, say mê vẻ đẹp tuyệt vời, sánh ngang với chốn tiên cảnh.
  • D. Lo lắng, bất an trước sự thay đổi, biến động của thiên nhiên.

Câu 7: Hình ảnh "Trương Thiếu Bảo" (Trương Hán Siêu) được nhắc đến ở cuối bài thơ "Dục Thúy Sơn" có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tạo sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện sự đổi thay của cảnh vật.
  • B. Gợi nhớ về những bậc tiền nhân tài giỏi, thể hiện lòng ngưỡng mộ và ý thức kế承 truyền thống.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, hữu hạn của con người trước thiên nhiên vĩnh hằng.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của tác giả giữa cảnh đẹp thiên nhiên.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật chủ đạo được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài thơ "Dục Thúy Sơn"?

  • A. Hiện thực, tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cảnh vật.
  • B. Lãng mạn, tô đậm cảm xúc chủ quan, lý tưởng hóa vẻ đẹp.
  • C. Tượng trưng, sử dụng nhiều hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
  • D. Ước lệ, cổ điển, kết hợp tả cảnh và抒情, gợi cảm xúc nhẹ nhàng, thanh tao.

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ "Dục Thúy Sơn" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp độc đáo, kỳ diệu của núi Dục Thúy và thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước.
  • B. Thể hiện nỗi lòng ưu tư, hoài cổ của tác giả trước sự biến đổi của thời gian và lịch sử.
  • C. Khắc họa cuộc sống thanh bình, an nhàn nơi thôn dã,远离尘世.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời với những bất công,矛盾, thể hiện tinh thần nhân văn.

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Dục Thúy Sơn" gửi gắm là gì?

  • A. Bài học về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Lời kêu gọi bảo vệ và trân trọng những di sản văn hóa, lịch sử.
  • C. Tình yêu và niềm tự hào đối với vẻ đẹp của quê hương, đất nước, khơi gợi lòng yêu nước.
  • D. Triết lý sống ẩn dật, thanh cao,远离 danh lợi.

Câu 11: So sánh hình ảnh núi Dục Thúy trong bài thơ của Nguyễn Trãi với hình ảnh núi Hương Sơn trong một bài thơ khác mà bạn đã học (ví dụ: "Hương Sơn phong cảnh ca" của Chu Mạnh Trinh). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Dục Thúy Sơn mang vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ hơn Hương Sơn.
  • B. Dục Thúy Sơn được miêu tả bằng bút pháp ước lệ, tượng trưng, còn Hương Sơn thiên về tả thực, sinh động.
  • C. Hương Sơn gắn liền với yếu tố tâm linh,宗教, còn Dục Thúy Sơn mang vẻ đẹp纯 túy tự nhiên.
  • D. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp静态, không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 12: Nếu bài thơ "Dục Thúy Sơn" được chuyển thể thành một bức tranh thủy mặc, yếu tố nào sẽ được họa sĩ đặc biệt chú trọng để thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

  • A. Màu sắc rực rỡ, tươi sáng để tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Đường nét góc cạnh, khỏe khoắn để thể hiện sự hùng vĩ của núi.
  • C. Không gian幽静,墨色 hài hòa, gợi vẻ đẹp thanh tao, thoát tục.
  • D. Chi tiết人物, đình chùa để làm nổi bật yếu tố人文, lịch sử.

Câu 13: Câu thơ nào trong bài "Dục Thúy Sơn" thể hiện rõ nhất cảm xúc "hoài niệm" của tác giả?

  • A. "Kình thiên柱,鲸 ngạc浪"
  • B. "Liên hoa phù thủy thượng"
  • C. "Tiên cảnh trụy trần gian"
  • D. "Ngẫm xưa Thiếu Bảo công, Bia miệng vẫn còn thơm"

Câu 14: Từ "thúy" trong "Dục Thúy Sơn" có nghĩa là gì và nó góp phần gợi tả vẻ đẹp nào của ngọn núi?

  • A. Hùng vĩ, gợi tả vẻ壮观, đồ sộ của núi.
  • B. Xanh biếc, gợi tả màu sắc tươi mát, trong trẻo của núi và nước.
  • C. Uy nghiêm, gợi tả vẻ trang nghiêm, cổ kính của núi.
  • D. Mềm mại, gợi tả dáng vẻ uyển chuyển,柔和 của núi.

Câu 15: Nếu đặt tên khác cho bài thơ "Dục Thúy Sơn", tên nào sau đây sẽ phù hợp nhất và vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm?

  • A. Núi Dục Thúy hùng vĩ
  • B. Dục Thúy Sơn trong ký ức
  • C. Vịnh Dục Thúy Sơn
  • D. Dục Thúy Sơn và Trương Thiếu Bảo

Câu 16: Trong bài thơ, hình ảnh "kình thiên trụ" (cột chống trời) và "鲸 ngạc lãng" (sóng鲸 ngạc) gợi liên tưởng đến điều gì về vị thế của núi Dục Thúy?

  • A. Vị thế高大, vững chãi, như trụ cột của trời đất.
  • B. Vẻ đẹp孤傲, tách biệt, ít người biết đến.
  • C. Sự nguy hiểm, khó tiếp cận của núi giữa biển khơi.
  • D. Khả năng che chở, bảo vệ cho con người.

Câu 17: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại "thơ vịnh cảnh" trong văn học trung đại Việt Nam không? Vì sao?

  • A. Không, vì bài thơ chủ yếu抒情, không tập trung miêu tả cảnh vật.
  • B. Có, vì bài thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp núi Dục Thúy, kết hợp tả cảnh và抒情.
  • C. Không, vì bài thơ mang đậm yếu tố triết lý nhân sinh, vượt ra khỏi phạm vi vịnh cảnh.
  • D. Có, nhưng chỉ ở mức độ hình thức, nội dung chủ yếu vẫn là表达 tình yêu quê hương.

Câu 18: Trong bố cục bài thơ "Dục Thúy Sơn", hai câu đề có vai trò gì trong việc dẫn dắt người đọc vào không gian và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Giới thiệu trực tiếp chủ đề và nội dung chính của bài thơ.
  • B. Tạo sự bất ngờ,引起 sự chú ý của người đọc bằng hình ảnh độc đáo.
  • C. Mở ra một không gian rộng lớn, vừa tả cảnh vừa gợi cảm xúc khái quát về đối tượng.
  • D. Tóm tắt ngắn gọn nội dung bài thơ để người đọc dễ nắm bắt.

Câu 19: Nếu so sánh "Dục Thúy Sơn" với các bài thơ Nôm Đường luật của Nguyễn Trãi, bạn nhận thấy điểm khác biệt nào về ngôn ngữ và giọng điệu?

  • A. Thơ chữ Hán giản dị,自然 hơn thơ Nôm.
  • B. Thơ Nôm bác học, trang trọng hơn thơ chữ Hán.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ và giọng điệu.
  • D. Thơ chữ Hán cô đọng, hàm súc, giọng điệu trang trọng, còn thơ Nôm gần gũi, tự nhiên hơn.

Câu 20: Hình ảnh "bia miệng" trong câu kết "Bia miệng vẫn còn thơm" có ý nghĩa gì trong việc đánh giá công lao và giá trị của Trương Hán Siêu?

  • A. Chỉ sự nổi tiếng nhất thời, sớm bị lãng quên.
  • B. Thể hiện sự công nhận, ngợi ca của nhân dân, lưu truyền mãi mãi.
  • C. Nhấn mạnh sự hữu hạn của đời người, dù có công lao cũng sẽ qua đi.
  • D. Gợi nhắc về những khó khăn, thử thách mà Trương Hán Siêu đã trải qua.

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố "động" và "tĩnh" được thể hiện như thế nào trong việc miêu tả cảnh Dục Thúy Sơn?

  • A. Chủ yếu miêu tả cảnh tĩnh, tạo cảm giác yên bình, vắng lặng.
  • B. Tập trung vào yếu tố động, gợi sự sống động,活力 của thiên nhiên.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tĩnh (núi, tháp) và động (sóng nước, ánh sáng), tạo nên bức tranh富有 sinh khí.
  • D. Sử dụng yếu tố động để làm nổi bật sự坚固, bất biến của núi.

Câu 22: Nguyễn Trãi có thể đã quan sát núi Dục Thúy vào thời điểm nào trong ngày? Dựa vào chi tiết nào trong bài thơ để đưa ra nhận định?

  • A. Buổi sáng sớm, vì có hình ảnh "hoa sen" mới nở.
  • B. Buổi chiều tà, vì có hình ảnh "bóng tháp" soi xuống mặt nước và "ánh sáng" phản chiếu.
  • C. Ban đêm, vì có hình ảnh "ánh trăng" chiếu rọi.
  • D. Không thể xác định thời điểm quan sát từ bài thơ.

Câu 23: Nếu bài thơ "Dục Thúy Sơn" được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để передать được tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động.
  • B. Nhạc pop抒情, lãng mạn.
  • C. Nhạc điện tử hiện đại, phá cách.
  • D. Nhạc trữ tình, dân ca mang âm hưởng truyền thống, nhẹ nhàng, sâu lắng.

Câu 24: Trong các câu thơ miêu tả trực tiếp cảnh núi Dục Thúy, câu thơ nào thể hiện sự khái quát và ấn tượng nhất về vẻ đẹp của ngọn núi?

  • A. "Kình thiên trụ,鲸 ngạc lãng"
  • B. "Tháp ảnh, trâm thanh ngọc"
  • C. "Liên hoa phù thủy thượng, Tiên cảnh trụy trần gian"
  • D. "Ba quang kính thúy hoàn"

Câu 25: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" có thể được sử dụng để giáo dục cho thế hệ trẻ ngày nay về giá trị nào?

  • A. Tình yêu thiên nhiên, quê hương, đất nước và ý thức bảo tồn di sản văn hóa.
  • B. Tinh thần vượt khó, kiên cường перед thử thách.
  • C. Lối sống giản dị, thanh bạch,远离 danh lợi.
  • D. Khát vọng hòa bình,厌 chiến tranh.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm trạng của Nguyễn Trãi trong bài thơ "Dục Thúy Sơn". Cảnh vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng đó?

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với tâm trạng, chỉ là đối tượng miêu tả khách quan.
  • B. Cảnh vật là phương tiện để thể hiện tâm trạng yêu thiên nhiên, đất nước, đồng thời gợi nhớ về lịch sử, tiền nhân.
  • C. Tâm trạng lấn át cảnh vật, cảnh chỉ là cái nền để bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Cảnh và tình đối lập nhau, tạo nên sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm hồn tác giả.

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm thẩm mỹ như thế nào về vẻ đẹp của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, dữ dội, thách thức con người.
  • B. Vẻ đẹp壮丽, hùng vĩ, gây ấn tượng mạnh mẽ về thị giác.
  • C. Vẻ đẹp thanh tao, thoát tục, hài hòa, mang yếu tố tinh thần, tâm linh.
  • D. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi, thân thuộc với cuộc sống đời thường.

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sự thành công về mặt nghệ thuật của bài thơ "Dục Thúy Sơn"?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể thơ ngũ ngôn luật thi chặt chẽ.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp tả cảnh và抒情, tạo nên hình tượng thơ vừa đẹp vừa giàu cảm xúc.

Câu 29: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" có điểm gì tương đồng về cảm hứng chủ đạo so với các bài thơ khác trong "Ức Trai thi tập" của Nguyễn Trãi?

  • A. Cảm hứng về chiến tranh và lòng yêu nước.
  • B. Cảm hứng về thiên nhiên, tình yêu quê hương và lòng hoài cổ.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống ẩn dật và triết lý nhân sinh.
  • D. Cảm hứng về tình bạn và tình cảm gia đình.

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo phần kết khác cho bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn sẽ viết như thế nào để vẫn phù hợp với mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

  • A. Kết thúc bằng một lời kêu gọi bảo vệ môi trường.
  • B. Kết thúc bằng việc miêu tả cảnh sinh hoạt của người dân địa phương.
  • C. Kết thúc bằng việc mở rộng cảm xúc hoài niệm về quá khứ, liên hệ đến tương lai đất nước.
  • D. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ bỏ lửng để gợi mở suy nghĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thể thơ 'ngũ ngôn luật thi' mà Nguyễn Trãi sử dụng trong 'Dục Thúy Sơn' có đặc điểm nổi bật nào về mặt cấu trúc và niêm luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn', hình ảnh 'liên hoa phù thủy thượng' (hoa sen nổi trên mặt nước) trong câu thơ thứ ba gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hai câu thơ 'Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; Ba quang kính thuý hoàn' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bài 'Dục Thúy Sơn', tác giả đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên rơi xuống cõi trần) thể hiện thái độ và cảm xúc gì của Nguyễn Trãi đối với cảnh Dục Thúy Sơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hình ảnh 'Trương Thiếu Bảo' (Trương Hán Siêu) được nhắc đến ở cuối bài thơ 'Dục Thúy Sơn' có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật chủ đạo được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chủ đề chính của bài thơ 'Dục Thúy Sơn' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ 'Dục Thúy Sơn' gửi gắm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh hình ảnh núi Dục Thúy trong bài thơ của Nguyễn Trãi với hình ảnh núi Hương Sơn trong một bài thơ khác mà bạn đã học (ví dụ: 'Hương Sơn phong cảnh ca' của Chu Mạnh Trinh). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu bài thơ 'Dục Thúy Sơn' được chuyển thể thành một bức tranh thủy mặc, yếu tố nào sẽ được họa sĩ đặc biệt chú trọng để thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu thơ nào trong bài 'Dục Thúy Sơn' thể hiện rõ nhất cảm xúc 'hoài niệm' của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Từ 'thúy' trong 'Dục Thúy Sơn' có nghĩa là gì và nó góp phần gợi tả vẻ đẹp nào của ngọn núi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nếu đặt tên khác cho bài thơ 'Dục Thúy Sơn', tên nào sau đây sẽ phù hợp nhất và vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bài thơ, hình ảnh 'kình thiên trụ' (cột chống trời) và '鲸 ngạc lãng' (sóng鲸 ngạc) gợi liên tưởng đến điều gì về vị thế của núi Dục Thúy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại 'thơ vịnh cảnh' trong văn học trung đại Việt Nam không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bố cục bài thơ 'Dục Thúy Sơn', hai câu đề có vai trò gì trong việc dẫn dắt người đọc vào không gian và cảm xúc của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu so sánh 'Dục Thúy Sơn' với các bài thơ Nôm Đường luật của Nguyễn Trãi, bạn nhận thấy điểm khác biệt nào về ngôn ngữ và giọng điệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hình ảnh 'bia miệng' trong câu kết 'Bia miệng vẫn còn thơm' có ý nghĩa gì trong việc đánh giá công lao và giá trị của Trương Hán Siêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bài thơ, yếu tố 'động' và 'tĩnh' được thể hiện như thế nào trong việc miêu tả cảnh Dục Thúy Sơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyễn Trãi có thể đã quan sát núi Dục Thúy vào thời điểm nào trong ngày? Dựa vào chi tiết nào trong bài thơ để đưa ra nhận định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu bài thơ 'Dục Thúy Sơn' được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để передать được tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các câu thơ miêu tả trực tiếp cảnh núi Dục Thúy, câu thơ nào thể hiện sự khái quát và ấn tượng nhất về vẻ đẹp của ngọn núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' có thể được sử dụng để giáo dục cho thế hệ trẻ ngày nay về giá trị nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm trạng của Nguyễn Trãi trong bài thơ 'Dục Thúy Sơn'. Cảnh vật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm thẩm mỹ như thế nào về vẻ đẹp của thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sự thành công về mặt nghệ thuật của bài thơ 'Dục Thúy Sơn'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Bài thơ 'Dục Thúy Sơn' có điểm gì tương đồng về cảm hứng chủ đạo so với các bài thơ khác trong 'Ức Trai thi tập' của Nguyễn Trãi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo phần kết khác cho bài thơ 'Dục Thúy Sơn', bạn sẽ viết như thế nào để vẫn phù hợp với mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước thanh bình, Nguyễn Trãi sống ẩn dật.
  • B. Sau kháng chiến chống Minh thắng lợi, trước khi Nguyễn Trãi về Côn Sơn.
  • C. Trong giai đoạn Nguyễn Trãi tham gia triều chính nhà Lê sơ.
  • D. Khi nhà Hồ mới thành lập, Nguyễn Trãi thể hiện lòng yêu nước.

Câu 2: Thể thơ nào được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài "Dục Thúy sơn"?

  • A. Ngũ ngôn luật thi
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Tứ tuyệt Đường luật
  • D. Song thất lục bát

Câu 3: Trong "Dục Thúy sơn", hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để miêu tả đối tượng nào?

  • A. Ánh trăng trên mặt hồ
  • B. Thuyền bè đậu trên bến
  • C. Dáng núi Dục Thúy
  • D. Đảo nhỏ giữa dòng sông

Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; / Ba quang kính thuý hoàn" (Bóng tháp, trâm ngọc xanh; / Sóng biếc, gương thuỷ tinh) gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

  • A. Uy nghi, hùng vĩ
  • B. Thanh tú, duyên dáng
  • C. Kỳ vĩ, tráng lệ
  • D. Cô đơn, tĩnh lặng

Câu 5: Từ "tiên cảnh" trong câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" (Cảnh tiên rơi xuống trần gian) thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về Dục Thúy sơn?

  • A. Sự thất vọng về thực tại
  • B. Nỗi buồn khi rời xa thiên nhiên
  • C. Mong ước về một cuộc sống thần tiên
  • D. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả núi Dục Thúy ở sáu câu thơ đầu?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh và ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Dục Thúy sơn"?

  • A. Buồn bã, cô đơn, bi phẫn
  • B. Ngạc nhiên, say mê, hoài niệm
  • C. Giận dữ, căm hờn, thách thức
  • D. Vui tươi, hân hoan, lạc quan

Câu 8: Hai câu cuối bài thơ "Dục Thúy sơn" đề cập đến "bia miệng" và "Trương Thiếu bảo". Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi?

  • A. Thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hóa, lịch sử dân tộc và khát vọng lưu danh
  • B. Bộc lộ sự nuối tiếc về quá khứ huy hoàng đã qua
  • C. Khẳng định sự trường tồn của thiên nhiên trước biến đổi lịch sử
  • D. Thể hiện mong muốn được người đời sau nhớ đến công lao của mình

Câu 9: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thính giác và xúc giác
  • C. Thị giác là chủ yếu
  • D. Khứu giác và vị giác

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Dục Thúy sơn" mang lại là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và niềm tự hào dân tộc
  • C. Phản ánh cuộc sống thanh bình, hạnh phúc của nhân dân
  • D. Khuyên con người sống hòa mình với thiên nhiên

Câu 11: Cách gieo vần trong bài thơ "Dục Thúy sơn" (vần "bằng" ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8) có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo sự đối xứng, cân đối cho bài thơ
  • B. Làm cho âm điệu bài thơ trở nên du dương, uyển chuyển
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình của cảnh vật
  • D. Góp phần tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài niệm, suy tư

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên (ví dụ "Côn Sơn ca"), "Dục Thúy sơn" có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu thiên nhiên?

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên một cách trực tiếp, mạnh mẽ hơn
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng hơn
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tả cảnh thiên nhiên và抒情 (trữ tình - bộc lộ cảm xúc)
  • D. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ hơn

Câu 13: Trong câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng", từ "phù" (nổi) gợi hình ảnh núi Dục Thúy như thế nào?

  • A. Vững chãi, sừng sững
  • B. Nhẹ nhàng, thanh thoát
  • C. Uy nghiêm, cổ kính
  • D. Huyền bí, linh thiêng

Câu 14: Hình ảnh "bia miệng" ở cuối bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào?

  • A. Những lời đồn đại không có căn cứ
  • B. Những lời khen ngợi giả tạo
  • C. Những lời phê phán, chỉ trích
  • D. Sự đánh giá, ghi nhận của lịch sử và hậu thế

Câu 15: Câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian" có thể được xem là một ví dụ cho bút pháp nghệ thuật nào thường thấy trong thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Lãng mạn hóa, lý tưởng hóa vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Hiện thực hóa, cụ thể hóa những điều trừu tượng
  • C. Tả cảnh khách quan, chân thực
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 16: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", yếu tố "sơn" (núi) và "thủy" (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc tạo nên vẻ đẹp của cảnh vật?

  • A. Đối lập, tương phản
  • B. Hài hòa, bổ sung cho nhau
  • C. Tách biệt, độc lập
  • D. Xung đột, mâu thuẫn

Câu 17: Nếu đặt bài thơ "Dục Thúy sơn" trong "Ức Trai thi tập", nó thể hiện khía cạnh nào trong tâm hồn và con người Nguyễn Trãi?

  • A. Con người chiến sĩ, nhà chính trị
  • B. Con người đạo đức, nghiêm khắc
  • C. Con người nghệ sĩ, yêu thiên nhiên
  • D. Con người ẩn dật, lánh đời

Câu 18: Hãy chọn một từ ngữ KHÔNG phù hợp để miêu tả phong cách nghệ thuật của Nguyễn Trãi thể hiện qua bài thơ "Dục Thúy sơn".

  • A. Hàm súc
  • B. Tinh tế
  • C. Trữ tình
  • D. Kỳ ảo

Câu 19: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế và khả năng liên tưởng độc đáo của Nguyễn Trãi về núi Dục Thúy?

  • A. Tứ diện bát phương sơn cảnh thú
  • B. Vân ủng phong loan, hoa điểm thú
  • C. Liên hoa phù thủy thượng
  • D. Bạch đầu quân sĩ tại hà niên

Câu 20: Bài thơ "Dục Thúy sơn" có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là đối tượng để chinh phục và khai thác
  • B. Con người cần hòa hợp, trân trọng và bảo vệ thiên nhiên
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống con người
  • D. Con người nên sống tách biệt khỏi thiên nhiên

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh "Trương Thiếu bảo" được nhắc đến nhằm mục đích gì?

  • A. Để tăng tính trang trọng cho bài thơ
  • B. Để thể hiện sự uyên bác của tác giả
  • C. Để gợi nhớ về một nhân vật lịch sử có cùng cảm hứng yêu thiên nhiên, từ đó thể hiện sự đồng điệu
  • D. Để tạo sự khác biệt so với các bài thơ khác

Câu 22: Xét về bố cục, bài thơ "Dục Thúy sơn" tuân theo cấu trúc phổ biến của thể ngũ ngôn luật thi Đường luật như thế nào?

  • A. Đề - Thực - Luận - Kết
  • B. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp
  • C. Nhập đề - Giải thích - Bình luận - Tổng kết
  • D. Mở - Thân - Kết

Câu 23: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài thơ "Dục Thúy sơn" trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bài thơ miêu tả chi tiết vẻ đẹp hùng vĩ của núi Dục Thúy.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thanh tú, nên thơ của núi Dục Thúy và thể hiện tình yêu thiên nhiên, niềm tự hào văn hóa của Nguyễn Trãi.
  • C. Bài thơ phản ánh tâm trạng cô đơn, buồn bã của Nguyễn Trãi khi sống ẩn dật.
  • D. Bài thơ kể lại câu chuyện về lịch sử và truyền thuyết của núi Dục Thúy.

Câu 24: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", hình ảnh "kính thúy hoàn" (gương thủy tinh) được dùng để ví von với đối tượng nào?

  • A. Mặt trời buổi sớm
  • B. Bầu trời trong xanh
  • C. Ánh trăng đêm rằm
  • D. Sóng nước phản chiếu bóng núi

Câu 25: Câu thơ "Vô sự hữu thanh thường tại mục" (Vô sự hữu thanh thường tại mục - Vắng lặng mà vẫn có âm thanh luôn ở trước mắt) thể hiện trạng thái tâm hồn nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Bồn chồn, lo lắng
  • B. Vui vẻ, phấn khởi
  • C. Thanh thản, tĩnh tại
  • D. Cô đơn, trống vắng

Câu 26: Bài thơ "Dục Thúy sơn" có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo trong việc tìm hiểu về địa danh lịch sử, văn hóa nào của Việt Nam?

  • A. Núi Dục Thúy (Ninh Bình)
  • B. Núi Hương Sơn (Hà Nội)
  • C. Núi Ngũ Hành Sơn (Đà Nẵng)
  • D. Núi Bà Đen (Tây Ninh)

Câu 27: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Trãi qua bài "Dục Thúy sơn"?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ độc đáo
  • B. Miêu tả thiên nhiên từ nhiều góc độ, phối hợp nhiều giác quan
  • C. Kết hợp tả cảnh và抒情 (trữ tình - bộc lộ cảm xúc)
  • D. Miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, khoa học

Câu 28: Nếu được chọn một câu thơ để minh họa cho vẻ đẹp "hữu tình" của núi Dục Thúy, em sẽ chọn câu thơ nào?

  • A. Tứ diện bát phương sơn cảnh thú
  • B. Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; / Ba quang kính thuý hoàn
  • C. Liên hoa phù thủy thượng
  • D. Vô sự hữu thanh thường tại mục

Câu 29: Trong hai câu kết, việc Nguyễn Trãi nhắc đến "bia miệng" và "Trương Thiếu bảo" có thể hiện quan niệm nào về giá trị của văn chương?

  • A. Văn chương là công cụ để đấu tranh chính trị
  • B. Văn chương là phương tiện để giải trí
  • C. Văn chương có giá trị lưu truyền, khẳng định giá trị con người và tác phẩm
  • D. Văn chương chỉ phản ánh hiện thực cuộc sống

Câu 30: Bài thơ "Dục Thúy sơn" gợi cho em cảm xúc và tình cảm gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Nguyễn Trãi
  • B. Niềm yêu thích thể thơ ngũ ngôn luật thi
  • C. Sự tò mò về núi Dục Thúy
  • D. Tình yêu thiên nhiên, đất nước và niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thể thơ nào được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài 'Dục Thúy sơn'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để miêu tả đối tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hai câu thơ 'Tháp ảnh, trâm thanh ngọc; / Ba quang kính thuý hoàn' (Bóng tháp, trâm ngọc xanh; / Sóng biếc, gương thuỷ tinh) gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của núi Dục Thúy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Từ 'tiên cảnh' trong câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' (Cảnh tiên rơi xuống trần gian) thể hiện điều gì về cảm nhận của Nguyễn Trãi về Dục Thúy sơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả núi Dục Thúy ở sáu câu thơ đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ 'Dục Thúy sơn'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hai câu cuối bài thơ 'Dục Thúy sơn' đề cập đến 'bia miệng' và 'Trương Thiếu bảo'. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ 'Dục Thúy sơn' mang lại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cách gieo vần trong bài thơ 'Dục Thúy sơn' (vần 'bằng' ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8) có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên (ví dụ 'Côn Sơn ca'), 'Dục Thúy sơn' có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện tình yêu thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong câu thơ 'Liên hoa phù thủy thượng', từ 'phù' (nổi) gợi hình ảnh núi Dục Thúy như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hình ảnh 'bia miệng' ở cuối bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa bóng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian' có thể được xem là một ví dụ cho bút pháp nghệ thuật nào thường thấy trong thơ Nguyễn Trãi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', yếu tố 'sơn' (núi) và 'thủy' (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc tạo nên vẻ đẹp của cảnh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu đặt bài thơ 'Dục Thúy sơn' trong 'Ức Trai thi tập', nó thể hiện khía cạnh nào trong tâm hồn và con người Nguyễn Trãi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hãy chọn một từ ngữ KHÔNG phù hợp để miêu tả phong cách nghệ thuật của Nguyễn Trãi thể hiện qua bài thơ 'Dục Thúy sơn'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế và khả năng liên tưởng độc đáo của Nguyễn Trãi về núi Dục Thúy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh 'Trương Thiếu bảo' được nhắc đến nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Xét về bố cục, bài thơ 'Dục Thúy sơn' tuân theo cấu trúc phổ biến của thể ngũ ngôn luật thi Đường luật như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài thơ 'Dục Thúy sơn' trong một câu văn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'kính thúy hoàn' (gương thủy tinh) được dùng để ví von với đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Câu thơ 'Vô sự hữu thanh thường tại mục' (Vô sự hữu thanh thường tại mục - Vắng lặng mà vẫn có âm thanh luôn ở trước mắt) thể hiện trạng thái tâm hồn nào của Nguyễn Trãi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo trong việc tìm hiểu về địa danh lịch sử, văn hóa nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Trãi qua bài 'Dục Thúy sơn'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu được chọn một câu thơ để minh họa cho vẻ đẹp 'hữu tình' của núi Dục Thúy, em sẽ chọn câu thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hai câu kết, việc Nguyễn Trãi nhắc đến 'bia miệng' và 'Trương Thiếu bảo' có thể hiện quan niệm nào về giá trị của văn chương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' gợi cho em cảm xúc và tình cảm gì sâu sắc nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, phản ánh điều gì về tâm thế của tác giả?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống quân Minh xâm lược, thể hiện quyết tâm chiến đấu.
  • B. Giai đoạn Nguyễn Trãi làm quan dưới triều Lê, ca ngợi sự thịnh trị của đất nước.
  • C. Khi đất nước thái bình, nhân dân ấm no, phản ánh niềm vui thanh bình.
  • D. Sau chiến thắng quân Minh và trước khi về Côn Sơn ở ẩn, thể hiện sự chiêm nghiệm về cuộc đời và thiên nhiên.

Câu 2: Trong bài "Dục Thúy sơn", hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) được sử dụng để miêu tả đối tượng nào?

  • A. Mặt hồ phẳng lặng dưới chân núi.
  • B. Ngọn tháp cổ kính trên đỉnh núi.
  • C. Dáng vẻ thanh khiết, nổi bật của núi Dục Thúy.
  • D. Ánh trăng phản chiếu trên mặt nước.

Câu 3: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn" sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi.
  • B. So sánh và ẩn dụ, gợi tả vẻ đẹp thanh tú, tinh tế, giàu chất tạo hình của núi và nước.
  • C. Hoán dụ, tăng tính hàm súc, gợi nhiều liên tưởng.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp lặp lại, tuần hoàn của thiên nhiên.

Câu 4: Trong bài thơ, chi tiết "Trương Thiếu bảo" được nhắc đến có liên quan đến nhân vật lịch sử nào và ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến nhân vật này là gì?

  • A. Trương Hán Siêu, thể hiện sự ngưỡng mộ của Nguyễn Trãi với bậc tiền nhân và gợi nhắc về truyền thống văn hóa.
  • B. Trương Phi, tăng thêm tính hào hùng, mạnh mẽ cho cảnh núi sông.
  • C. Trương Chi, tạo không khí cổ kính, trầm mặc cho bài thơ.
  • D. Trương Lương, ca ngợi tinh thần trung nghĩa, bất khuất.

Câu 5: Xét về thể loại, "Dục Thúy sơn" thuộc thể thơ ngũ ngôn luật thi. Đặc trưng nổi bật của thể thơ này thể hiện qua bài thơ là gì?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong diễn đạt tình cảm, ý tưởng.
  • B. Kết cấu chặt chẽ theo mạch tự sự, kể chuyện.
  • C. Tính hàm súc, cô đọng trong ngôn ngữ và hình ảnh, thể hiện cảm xúc sâu lắng.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, du dương, phù hợp với việc miêu tả cảnh tĩnh.

Câu 6: Nếu so sánh "Dục Thúy sơn" với các bài thơ khác cùng chủ đề thiên nhiên của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật nhất của bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • B. Thể hiện trực tiếp và mạnh mẽ hơn tình yêu nước.
  • C. Miêu tả thiên nhiên một cách trần trụi, ít yếu tố lãng mạn.
  • D. Tập trung vào vẻ đẹp tĩnh tại, thanh bình của thiên nhiên, mang đậm chất "tiên cảnh".

Câu 7: Trong câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian", từ "trụy" (rơi xuống) gợi cho em cảm nhận gì về vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

  • A. Vẻ đẹp buồn bã, tàn lụi của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp kỳ diệu, hiếm có, như chốn tiên cảnh hạ phàm.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, gần gũi với đời thường.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của núi non.

Câu 8: Hai câu kết của bài thơ "Dục Thúy sơn" thể hiện điều gì trong mạch cảm xúc chung của toàn bài?

  • A. Sự tiếc nuối, buồn bã khi phải rời xa cảnh đẹp.
  • B. Niềm vui sướng, tự hào khi khám phá ra một thắng cảnh.
  • C. Sự suy tư, hoài niệm về lịch sử, văn hóa dân tộc qua hình ảnh Dục Thúy sơn.
  • D. Khát vọng hòa mình vào thiên nhiên, quên đi mọi ưu phiền.

Câu 9: Nếu "Dục Thúy sơn" được chuyển thể thành tranh vẽ, em hình dung bức tranh đó sẽ tập trung thể hiện những hình ảnh và màu sắc nào?

  • A. Núi non xanh biếc, bóng tháp cổ kính soi bóng xuống mặt nước trong veo, ánh sáng dịu nhẹ.
  • B. Núi non hùng vĩ, mây mù bao phủ, màu sắc u ám, huyền bí.
  • C. Cảnh sinh hoạt nhộn nhịp của con người dưới chân núi, màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
  • D. Bầu trời rộng lớn, khoáng đạt, màu sắc chủ đạo là vàng cam của ánh bình minh.

Câu 10: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

  • A. Chủ yếu là thị giác, tập trung vào hình ảnh và màu sắc.
  • B. Thị giác và xúc giác, kết hợp hình ảnh và cảm nhận về sự mềm mại, thanh khiết.
  • C. Thính giác và khứu giác, tập trung vào âm thanh và hương thơm của thiên nhiên.
  • D. Vị giác và xúc giác, cảm nhận hương vị và sự mát lành của cảnh vật.

Câu 11: Đọc bài "Dục Thúy sơn", em cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Trãi dành cho thiên nhiên và đất nước?

  • A. Sự cô đơn, buồn bã khi sống ẩn dật.
  • B. Niềm tự hào về tài năng và danh tiếng của bản thân.
  • C. Sự bất lực, chán chường trước thời cuộc.
  • D. Tình yêu thiên nhiên sâu sắc, gắn liền với lòng tự hào dân tộc và những suy tư về văn hóa, lịch sử.

Câu 12: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ "Dục Thúy sơn", nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Cửa biển Diêu Châu
  • B. Vẻ đẹp Dục Thúy
  • C. Hoài cổ bên núi
  • D. Cảm xúc ẩn dật

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh "kính thuý hoàn" (gương nước biếc) gợi liên tưởng đến điều gì về không gian xung quanh núi Dục Thúy?

  • A. Sự rộng lớn, bao la của biển cả.
  • B. Sự hiểm trở, gập ghềnh của địa hình.
  • C. Sự tĩnh lặng, trong trẻo và phản chiếu của mặt nước.
  • D. Sự biến đổi, thay đổi liên tục của dòng chảy.

Câu 14: Hãy so sánh cách Nguyễn Trãi miêu tả thiên nhiên trong "Dục Thúy sơn" với cách miêu tả thiên nhiên trong một bài thơ khác mà em đã học (ví dụ: "Cảnh ngày hè"). Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện tình yêu thiên nhiên, nhưng "Dục Thúy sơn" tập trung vào vẻ đẹp tĩnh tại, "Cảnh ngày hè" lại miêu tả thiên nhiên tràn đầy sức sống.
  • B. Cả hai đều sử dụng bút pháp tả thực, nhưng "Dục Thúy sơn" miêu tả cảnh núi non, "Cảnh ngày hè" miêu tả cảnh đồng bằng.
  • C. Cả hai đều thể hiện nỗi buồn cô đơn, nhưng "Dục Thúy sơn" thể hiện nỗi buồn kín đáo, "Cảnh ngày hè" thể hiện nỗi buồn da diết.
  • D. Cả hai đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, nhưng "Dục Thúy sơn" viết bằng chữ Hán, "Cảnh ngày hè" viết bằng chữ Nôm.

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố "sơn" (núi) và "thủy" (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

  • A. Đối lập nhau, núi tượng trưng cho sự hùng vĩ, nước tượng trưng cho sự mềm mại.
  • B. Hài hòa, bổ sung cho nhau, núi và nước cùng tạo nên vẻ đẹp nên thơ, trữ tình.
  • C. Tách biệt nhau, núi và nước được miêu tả độc lập, không liên quan.
  • D. Tương phản nhau, núi làm nổi bật vẻ đẹp của nước, nước làm lu mờ vẻ đẹp của núi.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: "Liên hoa phù thủy thượng/ Tiên cảnh trụy trần gian/ Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn", em hãy phân tích trình tự miêu tả không gian và cảm xúc của tác giả trong đoạn thơ này.

  • A. Từ gần đến xa, từ cụ thể đến khái quát, cảm xúc vui tươi, phấn khởi.
  • B. Từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài, cảm xúc ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Từ tổng thể đến chi tiết, từ vẻ đẹp chung đến vẻ đẹp riêng, cảm xúc ngưỡng mộ, say mê.
  • D. Từ tả cảnh sang tả tình, từ khách quan đến chủ quan, cảm xúc trầm tư, suy ngẫm.

Câu 17: Nếu em là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về Dục Thúy sơn, em sẽ sử dụng những câu thơ nào trong bài thơ để thu hút khách du lịch và gợi tả vẻ đẹp của nơi này?

  • A. Hai câu đề: "Đông Hải long vương cung/ Tây Hồ thi sĩ trạch".
  • B. Hai câu thực: "Vân phong vũ điện xao/ Yên thụy hồng lâu các".
  • C. Hai câu luận: "Liên hoa phù thủy thượng/ Tiên cảnh trụy trần gian".
  • D. Hai câu luận: "Liên hoa phù thủy thượng/ Tiên cảnh trụy trần gian" và hai câu kết: "...bia đá mấy mòn".

Câu 18: Trong bài thơ, yếu tố "cổ" và "kim" (xưa và nay) được thể hiện như thế nào và ý nghĩa của sự kết hợp này là gì?

  • A. Đối lập nhau, "cổ" tượng trưng cho sự suy tàn, "kim" tượng trưng cho sự phát triển.
  • B. Hài hòa, bổ sung cho nhau, "cổ" và "kim" cùng tạo nên vẻ đẹp toàn diện.
  • C. Kết hợp, "cổ" gợi nhắc lịch sử, "kim" thể hiện hiện tại, tạo nên chiều sâu văn hóa và thời gian.
  • D. Tách biệt, "cổ" và "kim" được miêu tả độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 19: Hình ảnh "bia đá" ở cuối bài thơ gợi cho em suy nghĩ gì về giá trị bền vững của văn hóa và lịch sử?

  • A. Sự hữu hạn, mong manh của mọi giá trị.
  • B. Sức mạnh trường tồn của văn hóa, lịch sử, vượt qua thời gian.
  • C. Sự lãng quên, phai nhạt của quá khứ.
  • D. Sự đối lập giữa văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần.

Câu 20: Nếu Nguyễn Trãi viết bài thơ "Dục Thúy sơn" bằng thể thơ khác (ví dụ: thất ngôn bát cú), theo em, nội dung và cảm xúc của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì nội dung và cảm xúc là do tác giả quyết định, không phụ thuộc vào thể thơ.
  • B. Thay đổi ít, vì thể thơ nào cũng có thể diễn tả được vẻ đẹp của Dục Thúy sơn.
  • C. Có thể thay đổi, vì thể thơ ngũ ngôn luật thi có tính hàm súc, cô đọng, thể thơ khác có thể diễn đạt dài dòng, chi tiết hơn.
  • D. Thay đổi hoàn toàn, vì thể thơ quyết định toàn bộ nội dung và cảm xúc của bài thơ.

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm thẩm mỹ như thế nào về vẻ đẹp của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục, mang đậm chất "tiên cảnh", hài hòa với yếu tố lịch sử, văn hóa.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp gần gũi, bình dị, gắn liền với đời sống con người.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn, gợi cảm giác khám phá.

Câu 22: Nếu bài thơ "Dục Thúy sơn" được phổ nhạc, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần của bài thơ?

  • A. Giai điệu nhanh, mạnh mẽ, tiết tấu sôi động, hào hùng.
  • B. Giai điệu chậm, du dương, tiết tấu nhẹ nhàng, thanh bình.
  • C. Giai điệu trầm, buồn, tiết tấu chậm rãi, da diết.
  • D. Giai điệu vui tươi, nhộn nhịp, tiết tấu nhanh, linh hoạt.

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh "vân phong vũ điện" (mây núi, mưa điện) và "yên thụy hồng lâu" (khói tỏa lầu hồng) gợi cho em cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận.
  • B. Không gian gần gũi, thời gian hữu hạn.
  • C. Không gian biến ảo, thời gian chậm rãi, tĩnh lặng.
  • D. Không gian tĩnh lặng, thời gian trôi nhanh chóng.

Câu 24: Hãy chọn một câu thơ trong bài "Dục Thúy sơn" mà em yêu thích nhất và giải thích vì sao em yêu thích câu thơ đó.

  • A. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý về vẻ đẹp của câu thơ.
  • B. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý về vẻ đẹp của câu thơ.
  • C. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý về vẻ đẹp của câu thơ.
  • D. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý về vẻ đẹp của câu thơ.

Câu 25: Bài thơ "Dục Thúy sơn" có ý nghĩa gì trong việc giáo dục tình yêu thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì bài thơ chỉ miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên xưa.
  • B. Ý nghĩa không đáng kể, vì vấn đề môi trường ngày nay phức tạp hơn nhiều.
  • C. Có ý nghĩa nhất định, nhưng cần có những biện pháp giáo dục khác hiệu quả hơn.
  • D. Có ý nghĩa sâu sắc, giúp bồi dưỡng tình yêu thiên nhiên, trân trọng vẻ đẹp đất nước và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 26: Từ bài thơ "Dục Thúy sơn", em rút ra bài học gì về cách cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên?

  • A. Nên tìm đến những nơi hoang sơ, hùng vĩ để cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Cần quan sát tinh tế, cảm nhận bằng nhiều giác quan và kết hợp với yếu tố văn hóa, lịch sử để thưởng thức vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Chỉ cần nhìn ngắm vẻ bề ngoài, không cần tìm hiểu sâu sắc về thiên nhiên.
  • D. Nên đi du lịch nhiều nơi để khám phá hết vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi có sử dụng yếu tố "động" để miêu tả cảnh vật không? Nếu có, yếu tố "động" đó là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Không có yếu tố "động", bài thơ chỉ miêu tả cảnh tĩnh.
  • B. Có yếu tố "động" là tiếng chim hót, tạo âm thanh vui tươi cho bài thơ.
  • C. Có yếu tố "động" là "ba quang" (ánh sáng sóng nước), tạo sự lung linh, huyền ảo và làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh tại của núi.
  • D. Có yếu tố "động" là dòng chảy của con sông, thể hiện sự vận động không ngừng của thiên nhiên.

Câu 28: Nếu được gặp gỡ và trò chuyện với Nguyễn Trãi, em muốn hỏi ông điều gì về bài thơ "Dục Thúy sơn"?

  • A. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào câu hỏi của học sinh, nhưng cần thể hiện sự hiểu biết về bài thơ và mong muốn tìm hiểu thêm về ý đồ sáng tác của tác giả.
  • B. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào câu hỏi của học sinh, nhưng cần thể hiện sự hiểu biết về bài thơ và mong muốn tìm hiểu thêm về ý đồ sáng tác của tác giả.
  • C. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào câu hỏi của học sinh, nhưng cần thể hiện sự hiểu biết về bài thơ và mong muốn tìm hiểu thêm về ý đồ sáng tác của tác giả.
  • D. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào câu hỏi của học sinh, nhưng cần thể hiện sự hiểu biết về bài thơ và mong muốn tìm hiểu thêm về ý đồ sáng tác của tác giả.

Câu 29: Bài thơ "Dục Thúy sơn" có thể được xem là một bức "thiên nhiên họa" (bức tranh thiên nhiên) bằng ngôn ngữ. Em hãy phân tích các yếu tố ngôn ngữ đã tạo nên "bức tranh" đặc sắc đó.

  • A. Chủ yếu là sử dụng từ ngữ miêu tả trực tiếp, rõ ràng.
  • B. Chủ yếu là sử dụng các biện pháp tu từ phóng đại, cường điệu.
  • C. Chủ yếu là sử dụng từ ngữ thông thường, giản dị.
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm, kết hợp biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ, tạo nên hình ảnh sinh động, giàu chất thơ.

Câu 30: Nếu tổ chức một hoạt động ngoại khóa về chủ đề "Dục Thúy sơn", em sẽ đề xuất những hoạt động nào để giúp các bạn học sinh hiểu sâu sắc hơn về bài thơ và vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

  • A. Chỉ cần đọc lại bài thơ và làm bài tập trắc nghiệm.
  • B. Tham quan Dục Thúy sơn (nếu có thể), tổ chức thi ngâm thơ, vẽ tranh, thuyết trình về bài thơ, tìm hiểu về Nguyễn Trãi và bối cảnh lịch sử.
  • C. Xem phim tư liệu về Nguyễn Trãi và Dục Thúy sơn.
  • D. Tổ chức trò chơi ô chữ liên quan đến bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, phản ánh điều gì về tâm thế của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bài 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Hoa sen nổi trên mặt nước) được sử dụng để miêu tả đối tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn' sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bài thơ, chi tiết 'Trương Thiếu bảo' được nhắc đến có liên quan đến nhân vật lịch sử nào và ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến nhân vật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét về thể loại, 'Dục Thúy sơn' thuộc thể thơ ngũ ngôn luật thi. Đặc trưng nổi bật của thể thơ này thể hiện qua bài thơ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nếu so sánh 'Dục Thúy sơn' với các bài thơ khác cùng chủ đề thiên nhiên của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật nhất của bài thơ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong câu thơ 'Tiên cảnh trụy trần gian', từ 'trụy' (rơi xuống) gợi cho em cảm nhận gì về vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hai câu kết của bài thơ 'Dục Thúy sơn' thể hiện điều gì trong mạch cảm xúc chung của toàn bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu 'Dục Thúy sơn' được chuyển thể thành tranh vẽ, em hình dung bức tranh đó sẽ tập trung thể hiện những hình ảnh và màu sắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc bài 'Dục Thúy sơn', em cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của Nguyễn Trãi dành cho thiên nhiên và đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ 'Dục Thúy sơn', nhan đề nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung và cảm xúc của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh 'kính thuý hoàn' (gương nước biếc) gợi liên tưởng đến điều gì về không gian xung quanh núi Dục Thúy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hãy so sánh cách Nguyễn Trãi miêu tả thiên nhiên trong 'Dục Thúy sơn' với cách miêu tả thiên nhiên trong một bài thơ khác mà em đã học (ví dụ: 'Cảnh ngày hè'). Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bài thơ, yếu tố 'sơn' (núi) và 'thủy' (nước) có mối quan hệ như thế nào trong việc thể hiện vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: 'Liên hoa phù thủy thượng/ Tiên cảnh trụy trần gian/ Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn', em hãy phân tích trình tự miêu tả không gian và cảm xúc của tác giả trong đoạn thơ này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu em là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về Dục Thúy sơn, em sẽ sử dụng những câu thơ nào trong bài thơ để thu hút khách du lịch và gợi tả vẻ đẹp của nơi này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bài thơ, yếu tố 'cổ' và 'kim' (xưa và nay) được thể hiện như thế nào và ý nghĩa của sự kết hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình ảnh 'bia đá' ở cuối bài thơ gợi cho em suy nghĩ gì về giá trị bền vững của văn hóa và lịch sử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu Nguyễn Trãi viết bài thơ 'Dục Thúy sơn' bằng thể thơ khác (ví dụ: thất ngôn bát cú), theo em, nội dung và cảm xúc của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm thẩm mỹ như thế nào về vẻ đẹp của thiên nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu bài thơ 'Dục Thúy sơn' được phổ nhạc, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bài thơ, hình ảnh 'vân phong vũ điện' (mây núi, mưa điện) và 'yên thụy hồng lâu' (khói tỏa lầu hồng) gợi cho em cảm nhận về không gian và thời gian như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hãy chọn một câu thơ trong bài 'Dục Thúy sơn' mà em yêu thích nhất và giải thích vì sao em yêu thích câu thơ đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' có ý nghĩa gì trong việc giáo dục tình yêu thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Từ bài thơ 'Dục Thúy sơn', em rút ra bài học gì về cách cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi có sử dụng yếu tố 'động' để miêu tả cảnh vật không? Nếu có, yếu tố 'động' đó là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu được gặp gỡ và trò chuyện với Nguyễn Trãi, em muốn hỏi ông điều gì về bài thơ 'Dục Thúy sơn'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' có thể được xem là một bức 'thiên nhiên họa' (bức tranh thiên nhiên) bằng ngôn ngữ. Em hãy phân tích các yếu tố ngôn ngữ đã tạo nên 'bức tranh' đặc sắc đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu tổ chức một hoạt động ngoại khóa về chủ đề 'Dục Thúy sơn', em sẽ đề xuất những hoạt động nào để giúp các bạn học sinh hiểu sâu sắc hơn về bài thơ và vẻ đẹp của Dục Thúy sơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Dục Thúy sơn” của Nguyễn Trãi được sáng tác theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Ngũ ngôn luật thi
  • C. Tứ tuyệt
  • D. Song thất lục bát

Câu 2: Trong bài thơ “Dục Thúy sơn”, hình ảnh “Liên hoa phù thủy thượng” (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để ví von cho đối tượng nào?

  • A. Cửa biển
  • B. Tháp trên núi
  • C. Núi Dục Thúy
  • D. Sóng nước

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Từ “trụy” trong câu thơ “Tiên cảnh trụy trần gian” có nghĩa là gì?

  • A. Bay lên
  • B. Rơi xuống
  • C. Ẩn hiện
  • D. Biến mất

Câu 5: Trong bài thơ, hình ảnh “Trương Thiếu bảo” gợi nhắc đến nhân vật lịch sử nào?

  • A. Trương Phi
  • B. Trương Liêu
  • C. Trương Định
  • D. Trương Hán Siêu

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài “Dục Thúy sơn” thể hiện chủ yếu tình cảm và thái độ nào của tác giả?

  • A. Vui mừng, phấn khởi
  • B. Tự hào, kiêu hãnh
  • C. Hoài niệm, suy tư
  • D. Oán trách, bất mãn

Câu 7: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Dục Thúy sơn” là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích
  • B. Bút pháp tả cảnh gợi cảm, tinh tế
  • C. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • D. Giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ

Câu 8: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung chính của bài thơ “Dục Thúy sơn”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp Dục Thúy sơn và thể hiện tình yêu thiên nhiên
  • B. Miêu tả cuộc sống ẩn dật nơi núi non
  • C. Phản ánh nỗi lo âu về vận mệnh đất nước
  • D. Kể lại một chuyến du ngoạn và cảm xúc cá nhân

Câu 9: Trong bài thơ, núi Dục Thúy được quan sát từ góc độ không gian nào?

  • A. Từ dưới chân núi
  • B. Từ trên đỉnh núi
  • C. Từ trong lòng núi
  • D. Từ xa, bao quát

Câu 10: Hình ảnh “trâm thanh ngọc” và “mái tóc biếc” trong bài thơ gợi liên tưởng đến vẻ đẹp của ai?

  • A. Người tráng sĩ
  • B. Người thiếu nữ
  • C. Vị vua
  • D. Vị đạo sĩ

Câu 11: Cấu trúc bài thơ “Dục Thúy sơn” tuân theo bố cục phổ biến của thể thơ luật thi nào?

  • A. Tứ đoạn
  • B. Tam đoạn
  • C. Đề - Thực - Luận - Kết
  • D. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp

Câu 12: Hai câu thơ “Non bộ, cửa biển, vừa xinh/ Đá xen, sóng gối, biếc xanh một màu” thuộc phần nào trong bố cục bài thơ?

  • A. Đề
  • B. Thực
  • C. Luận
  • D. Kết

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp “tiên cảnh” của Dục Thúy sơn?

  • A. Sự hùng vĩ của núi
  • B. Màu sắc rực rỡ của cây cỏ
  • C. Âm thanh sống động của thác nước
  • D. Sự hài hòa giữa núi, tháp, sóng nước, ánh sáng

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc trực tiếp của tác giả trước vẻ đẹp Dục Thúy sơn?

  • A. Non bộ, cửa biển, vừa xinh
  • B. Tháp ảnh trâm thanh ngọc
  • C. Tiên cảnh trụy trần gian
  • D. Trương công bia đá hãy còn

Câu 15: Hình ảnh “bia đá” ở cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh thiên nhiên
  • B. Dấu ấn lịch sử, văn hóa
  • C. Sự trường tồn vĩnh cửu
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng, trầm mặc

Câu 16: Bài thơ “Dục Thúy sơn” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Minh
  • B. Khi Nguyễn Trãi đang làm quan cho nhà Lê
  • C. Trong thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị
  • D. Sau kháng chiến chống Minh, trước khi về Côn Sơn

Câu 17: Ngôn ngữ thơ trong “Dục Thúy sơn” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • C. Hàm súc, giản dị, giàu sức gợi
  • D. Ngôn ngữ đời thường, dân dã

Câu 18: Trong phần “Thực” của bài thơ, tác giả tập trung miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn qua những hình ảnh nào?

  • A. Cửa biển và sóng
  • B. Dáng núi và bóng tháp
  • C. Cây cối và chim muông
  • D. Ánh trăng và gió

Câu 19: Từ “sơn” trong nhan đề “Dục Thúy sơn” có nghĩa là gì?

  • A. Sông
  • B. Biển
  • C. Núi
  • D. Đồi

Câu 20: Bài thơ “Dục Thúy sơn” thể hiện phong cách thơ Nguyễn Trãi ở điểm nào?

  • A. Tính chất tráng ca, hào hùng
  • B. Tính chất lãng mạn, bay bổng
  • C. Tính chất hiện thực, phê phán
  • D. Sự kết hợp giữa trữ tình và suy tư

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “ba quang kính thuý hoàn” (ánh sáng sóng nước như vòng ngọc biếc) gợi cảm giác gì về màu sắc của sóng nước?

  • A. Xanh biếc, trong trẻo
  • B. Vàng óng, rực rỡ
  • C. Trắng xóa, tinh khôi
  • D. Đen sẫm, huyền bí

Câu 22: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên, “Dục Thúy sơn” có điểm gì đặc biệt?

  • A. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc hơn
  • B. Vẻ đẹp vừa thực vừa ảo, mang màu sắc tiên cảnh
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng hơn
  • D. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, quyết liệt hơn

Câu 23: Ý nghĩa của việc nhắc đến “Trương Thiếu bảo” ở phần “Kết” bài thơ là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử
  • B. Ca ngợi công lao của Trương Hán Siêu
  • C. Gợi nhớ người xưa, thể hiện sự tiếp nối truyền thống
  • D. Tạo sự bất ngờ cho người đọc

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh “đá xen, sóng gối” gợi không gian Dục Thúy sơn như thế nào?

  • A. Hoang sơ, hùng vĩ
  • B. Tĩnh lặng, u tịch
  • C. Rộng lớn, bao la
  • D. Gần gũi, hài hòa

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Dục Thúy sơn”?

  • A. Hào hùng, sảng khoái
  • B. Nhẹ nhàng, trầm lắng
  • C. Vui tươi, nhộn nhịp
  • D. Buồn bã, bi thương

Câu 26: Nếu đặt bài thơ “Dục Thúy sơn” trong tập “Ức Trai thi tập”, bạn có thể rút ra nhận xét gì về chủ đề chung của tập thơ?

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, đất nước và tâm sự của Nguyễn Trãi
  • B. Chủ yếu ca ngợi chiến công và khí thế hào hùng của dân tộc
  • C. Tập trung vào miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách trực diện

Câu 27: Trong bài thơ, biện pháp đối lập được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào?

  • A. Núi và biển
  • B. Tháp và sóng
  • C. Tiên cảnh và trần gian
  • D. Hoa sen và trâm ngọc

Câu 28: Hình ảnh “kính thuý hoàn” (vòng ngọc biếc) trong bài thơ có tác dụng gợi tả điều gì?

  • A. Sự rộng lớn của biển cả
  • B. Âm thanh của sóng biển
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Vẻ đẹp trong sáng, quý giá và sự phản chiếu

Câu 29: Nếu bài thơ “Dục Thúy sơn” được dịch sang thơ hiện đại, yếu tố nào sẽ khó giữ được nguyên vẹn nhất?

  • A. Nội dung và ý nghĩa
  • B. Thể thơ và niêm luật
  • C. Hình ảnh và biện pháp tu từ
  • D. Cảm xúc và giọng điệu

Câu 30: Từ bài thơ “Dục Thúy sơn”, bạn rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên?

  • A. Chỉ cần miêu tả chi tiết, cụ thể
  • B. Nên sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ
  • C. Quan sát tinh tế, sử dụng hình ảnh so sánh, liên tưởng độc đáo
  • D. Tập trung thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bài thơ “Dục Thúy sơn” của Nguyễn Trãi được sáng tác theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bài thơ “Dục Thúy sơn”, hình ảnh “Liên hoa phù thủy thượng” (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để ví von cho đối tượng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Từ “trụy” trong câu thơ “Tiên cảnh trụy trần gian” có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong bài thơ, hình ảnh “Trương Thiếu bảo” gợi nhắc đến nhân vật lịch sử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hai câu thơ cuối bài “Dục Thúy sơn” thể hiện chủ yếu tình cảm và thái độ nào của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ “Dục Thúy sơn” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung chính của bài thơ “Dục Thúy sơn”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong bài thơ, núi Dục Thúy được quan sát từ góc độ không gian nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh “trâm thanh ngọc” và “mái tóc biếc” trong bài thơ gợi liên tưởng đến vẻ đẹp của ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cấu trúc bài thơ “Dục Thúy sơn” tuân theo bố cục phổ biến của thể thơ luật thi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hai câu thơ “Non bộ, cửa biển, vừa xinh/ Đá xen, sóng gối, biếc xanh một màu” thuộc phần nào trong bố cục bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên vẻ đẹp “tiên cảnh” của Dục Thúy sơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc trực tiếp của tác giả trước vẻ đẹp Dục Thúy sơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Hình ảnh “bia đá” ở cuối bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bài thơ “Dục Thúy sơn” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Nguyễn Trãi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ngôn ngữ thơ trong “Dục Thúy sơn” có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong phần “Thực” của bài thơ, tác giả tập trung miêu tả vẻ đẹp của Dục Thúy sơn qua những hình ảnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Từ “sơn” trong nhan đề “Dục Thúy sơn” có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bài thơ “Dục Thúy sơn” thể hiện phong cách thơ Nguyễn Trãi ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “ba quang kính thuý hoàn” (ánh sáng sóng nước như vòng ngọc biếc) gợi cảm giác gì về màu sắc của sóng nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Nguyễn Trãi viết về thiên nhiên, “Dục Thúy sơn” có điểm gì đặc biệt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ý nghĩa của việc nhắc đến “Trương Thiếu bảo” ở phần “Kết” bài thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh “đá xen, sóng gối” gợi không gian Dục Thúy sơn như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Dục Thúy sơn”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu đặt bài thơ “Dục Thúy sơn” trong tập “Ức Trai thi tập”, bạn có thể rút ra nhận xét gì về chủ đề chung của tập thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bài thơ, biện pháp đối lập được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hình ảnh “kính thuý hoàn” (vòng ngọc biếc) trong bài thơ có tác dụng gợi tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu bài thơ “Dục Thúy sơn” được dịch sang thơ hiện đại, yếu tố nào sẽ khó giữ được nguyên vẹn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ bài thơ “Dục Thúy sơn”, bạn rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trong thời kỳ Nguyễn Trãi tham gia kháng chiến chống quân Minh xâm lược.
  • B. Khi Nguyễn Trãi đang giữ chức tể tướng trong triều đình nhà Lê.
  • C. Sau khi Nguyễn Trãi bị oan án Lệ Chi Viên và bị giam cầm.
  • D. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi và trước khi ông lui về Côn Sơn.

Câu 2: Thể thơ nào được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài "Dục Thúy sơn"?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn luật thi.
  • C. Tứ tuyệt.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 3: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", hình ảnh "Liên hoa phù thủy thượng" (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để ví von cho đối tượng nào?

  • A. Mặt nước sông Đáy trong xanh.
  • B. Bóng tháp Rùa cổ kính.
  • C. Dáng vẻ thanh khiết, nổi bật của núi Dục Thúy.
  • D. Ánh trăng rằm trên đỉnh núi.

Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn" (Bóng tháp như trâm ngọc xanh/ Sóng biếc gương trong ánh sáng) sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Hình ảnh "tiên cảnh trụy trần gian" (cảnh tiên rơi xuống trần gian) trong bài thơ "Dục Thúy sơn" gợi cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

  • A. Buồn bã, cô đơn trước cảnh vật.
  • B. Ngỡ ngàng, say mê trước vẻ đẹp siêu thực của thiên nhiên.
  • C. Lo lắng, bất an về tương lai đất nước.
  • D. Nhớ nhung, tiếc nuối quá khứ huy hoàng.

Câu 6: Trong bài "Dục Thúy sơn", tác giả Nguyễn Trãi đã thể hiện tình cảm nào đối với cảnh sắc thiên nhiên nơi đây?

  • A. Yêu mến, trân trọng vẻ đẹp thanh tú, nên thơ của núi Dục Thúy.
  • B. Thờ ơ, lạnh nhạt trước cảnh sắc thiên nhiên.
  • C. Chỉ quan tâm đến những giá trị vật chất mà thiên nhiên mang lại.
  • D. Sợ hãi, e dè trước sự hùng vĩ của núi non.

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ "Dục Thúy sơn" ("Ngẫm bia đá cũ rêu từng điểm/ Hỏi khách xưa nay mấy độ xuân") thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
  • B. Niềm tự hào về công lao của bản thân.
  • C. Nỗi hoài niệm về quá khứ, suy tư về sự hữu hạn của đời người trước dòng chảy thời gian.
  • D. Mong muốn được nổi tiếng và lưu danh sử sách.

Câu 8: "Dục Thúy sơn" được đánh giá là một bài thơ mang đậm phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Trang nhã, hào hùng, đậm chất bi tráng.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, giàu màu sắc tượng trưng.
  • C. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống dân dã.
  • D. Hàm súc, tinh tế, kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và yếu tố suy tư, triết lý.

Câu 9: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ "Dục Thúy sơn" là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, giàu kịch tính.
  • B. Bút pháp tả cảnh thiên nhiên tinh tế, gợi cảm, sử dụng ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh.
  • C. Xây dựng nhân vật chính diện và phản diện đối lập rõ ràng.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.

Câu 10: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi nhắc đến "Trương Thiếu bảo" (Trương Hán Siêu). Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Nguyễn Trãi đối với tài năng quân sự của Trương Hán Siêu.
  • B. Nhấn mạnh sự kế thừa truyền thống văn hóa dân tộc.
  • C. Gợi nhắc về những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc, khơi gợi cảm hứng hoài cổ và suy tư về tiền nhân.
  • D. Chứng tỏ Nguyễn Trãi là người có kiến thức uyên bác, am hiểu lịch sử.

Câu 11: Đọc kỹ hai câu đề của bài thơ "Dục Thúy sơn": "Đông Khuyết tây Khâm/ Song song cửa biển". Hai câu thơ này gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, u tịch.
  • B. Không gian hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Không gian ấm cúng, gần gũi.
  • D. Không gian rộng lớn, thoáng đãng, có sự đối xứng, cân đối.

Câu 12: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", từ "trụy" (rơi xuống) trong câu "Tiên cảnh trụy trần gian" thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Sự tiếc nuối, mất mát.
  • B. Sự đột ngột, bất ngờ, làm tăng thêm vẻ đẹp kỳ diệu.
  • C. Sự đau buồn, bi thương.
  • D. Sự bình dị, gần gũi.

Câu 13: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng đề tài "vịnh cảnh" của Nguyễn Trãi, "Dục Thúy sơn" có điểm gì đặc biệt về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Thiên về cảm hứng yêu nước, thương dân.
  • B. Thiên về cảm hứng đạo lý, triết nhân sinh.
  • C. Thiên về cảm hứng ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
  • D. Thiên về cảm hứng trữ tình cá nhân, thể hiện nỗi cô đơn, u uất.

Câu 14: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", yếu tố "động" được thể hiện qua hình ảnh nào?

  • A. Ba quang kính thuý hoàn (Sóng biếc gương trong ánh sáng).
  • B. Liên hoa phù thủy thượng (Hoa sen nổi trên mặt nước).
  • C. Tháp ảnh trâm thanh ngọc (Bóng tháp như trâm ngọc xanh).
  • D. Tiên cảnh trụy trần gian (Cảnh tiên rơi xuống trần gian).

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Dục Thúy sơn"?

  • A. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Giọng điệu u buồn, bi thương.
  • C. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, thể hiện sự ngắm cảnh và suy tư.

Câu 16: Hình ảnh "bia đá cũ rêu từng điểm" ở cuối bài thơ "Dục Thúy sơn" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Dấu vết của thời gian, sự tàn phai của quá khứ, gợi cảm giác hoài cổ.
  • C. Vẻ đẹp cổ kính, trang nghiêm của di tích lịch sử.
  • D. Sự trường tồn vĩnh cửu của văn hóa dân tộc.

Câu 17: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả cảnh vật?

  • A. Thính giác và khứu giác.
  • B. Xúc giác và vị giác.
  • C. Thị giác là chủ yếu, kết hợp với xúc giác (gián tiếp qua hình ảnh "thúy hoàn" - vòng ngọc).
  • D. Chủ yếu sử dụng khứu giác để gợi tả hương thơm của núi rừng.

Câu 18: Xét về bố cục, bài thơ "Dục Thúy sơn" tuân theo cấu trúc phổ biến của thể thơ ngũ ngôn luật thi như thế nào?

  • A. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp.
  • B. Đề - Thực - Luận - Kết.
  • C. Mở - Thân - Kết.
  • D. Giới thiệu - Giải thích - Chứng minh - Bình luận.

Câu 19: Nếu "Dục Thúy sơn" được dịch sang thể thơ lục bát, yếu tố nào của nguyên tác sẽ khó giữ được nhất?

  • A. Nội dung và ý nghĩa.
  • B. Hình ảnh thơ.
  • C. Tính hàm súc, cô đọng và luật bằng trắc chặt chẽ của thể thơ Đường luật.
  • D. Giọng điệu trữ tình.

Câu 20: Trong câu hỏi tu từ "Hỏi khách xưa nay mấy độ xuân", từ "xuân" được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Mùa xuân trong năm.
  • B. Tuổi trẻ, thanh xuân.
  • C. Sức sống, sự tươi mới.
  • D. Năm tháng, thời gian.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ Đường luật như "Dục Thúy sơn": (1) Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ; (2) Xác định thể thơ, bố cục; (3) Nêu chủ đề, cảm hứng chủ đạo; (4) Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (1) - (4)
  • C. (3) - (2) - (1) - (4)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 22: Nếu đặt bài thơ "Dục Thúy sơn" trong mối tương quan với tư tưởng "yêu nước thương dân" của Nguyễn Trãi, ta có thể thấy mối liên hệ nào?

  • A. Bài thơ không liên quan đến tư tưởng yêu nước thương dân.
  • B. Bài thơ thể hiện trực tiếp lòng căm thù giặc ngoại xâm.
  • C. Tình yêu thiên nhiên trong bài thơ là một biểu hiện gián tiếp của tình yêu quê hương, đất nước, con người.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên thuần túy.

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ "Dục Thúy sơn" thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề "thiên nhiên và con người"?

  • A. Các bài thơ Nôm Đường luật của Hồ Xuân Hương, Bà Huyện Thanh Quan.
  • B. Các truyện ngắn hiện đại của Thạch Lam, Nguyễn Tuân.
  • C. Các bài ca dao, dân ca về tình yêu đôi lứa.
  • D. Các tác phẩm văn học trung đại viết về chiến tranh.

Câu 24: Biện pháp đối lập được sử dụng trong hai câu đề "Đông Khuyết tây Khâm/ Song song cửa biển" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự hài hòa, cân bằng cho câu thơ.
  • B. Mở ra một không gian rộng lớn, bao la, có chiều sâu và sự đối xứng.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, cô đơn của con người.
  • D. Gây ấn tượng về sự hỗn loạn, mất trật tự của cảnh vật.

Câu 25: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Dục Thúy sơn", bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

  • A. Gam màu nóng (đỏ, cam, vàng) để thể hiện sự rực rỡ, sôi động.
  • B. Gam màu tối (đen, xám) để thể hiện sự u buồn, tĩnh lặng.
  • C. Gam màu xanh (xanh ngọc, xanh lam) kết hợp với màu trắng, bạc để thể hiện sự thanh khiết, tươi mát, nên thơ.
  • D. Gam màu nâu, vàng đất để thể hiện sự cổ kính, trầm mặc.

Câu 26: Trong bài thơ "Dục Thúy sơn", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất "thi trung hữu họa" (trong thơ có họa) của Nguyễn Trãi?

  • A. Giọng điệu trữ tình sâu lắng.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Thể thơ ngũ ngôn luật thi cô đọng.
  • D. Khả năng miêu tả cảnh vật sinh động, gợi hình, như một bức tranh thủy mặc.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp của núi Dục Thúy vào thời điểm nào trong ngày: "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn".

  • A. Buổi sáng sớm, khi mặt trời mới mọc.
  • B. Buổi trưa hoặc chiều, khi ánh nắng chiếu xuống tạo bóng và phản chiếu.
  • C. Buổi tối, dưới ánh trăng.
  • D. Không rõ thời điểm cụ thể.

Câu 28: Nếu phải giới thiệu bài thơ "Dục Thúy sơn" cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của tác phẩm?

  • A. Vẻ đẹp độc đáo của thiên nhiên Việt Nam và tài năng thơ ca của Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa thế giới.
  • B. Những khó khăn, gian khổ trong cuộc đời Nguyễn Trãi.
  • C. Thể thơ Đường luật cổ điển.
  • D. Sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa trong bài thơ.

Câu 29: Trong câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng", từ "phù" (nổi) gợi lên đặc điểm gì của núi Dục Thúy?

  • A. Sự hùng vĩ, đồ sộ.
  • B. Sự cổ kính, rêu phong.
  • C. Sự thanh thoát, nhẹ nhàng, nổi bật trên mặt nước.
  • D. Sự trơ trọi, cô đơn.

Câu 30: Từ bài thơ "Dục Thúy sơn", bạn rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên?

  • A. Nên miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, chân thực.
  • B. Nên tập trung vào những chi tiết nhỏ, ít người chú ý.
  • C. Nên sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Cần có sự quan sát tinh tế, tâm hồn nhạy cảm và khả năng sử dụng ngôn ngữ gợi hình, giàu cảm xúc để diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Dục Thúy sơn' của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thể thơ nào được Nguyễn Trãi sử dụng trong bài 'Dục Thúy sơn'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', hình ảnh 'Liên hoa phù thủy thượng' (Hoa sen nổi trên mặt nước) dùng để ví von cho đối tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hai câu thơ 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn' (Bóng tháp như trâm ngọc xanh/ Sóng biếc gương trong ánh sáng) sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'tiên cảnh trụy trần gian' (cảnh tiên rơi xuống trần gian) trong bài thơ 'Dục Thúy sơn' gợi cảm xúc chủ đạo nào ở người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bài 'Dục Thúy sơn', tác giả Nguyễn Trãi đã thể hiện tình cảm nào đối với cảnh sắc thiên nhiên nơi đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hai câu kết của bài thơ 'Dục Thúy sơn' ('Ngẫm bia đá cũ rêu từng điểm/ Hỏi khách xưa nay mấy độ xuân') thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Dục Thúy sơn' được đánh giá là một bài thơ mang đậm phong cách nghệ thuật nào của Nguyễn Trãi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ 'Dục Thúy sơn' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài thơ, Nguyễn Trãi nhắc đến 'Trương Thiếu bảo' (Trương Hán Siêu). Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc kỹ hai câu đề của bài thơ 'Dục Thúy sơn': 'Đông Khuyết tây Khâm/ Song song cửa biển'. Hai câu thơ này gợi không gian như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', từ 'trụy' (rơi xuống) trong câu 'Tiên cảnh trụy trần gian' thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng đề tài 'vịnh cảnh' của Nguyễn Trãi, 'Dục Thúy sơn' có điểm gì đặc biệt về cảm hứng chủ đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', yếu tố 'động' được thể hiện qua hình ảnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Dục Thúy sơn'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh 'bia đá cũ rêu từng điểm' ở cuối bài thơ 'Dục Thúy sơn' gợi liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', Nguyễn Trãi đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả cảnh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xét về bố cục, bài thơ 'Dục Thúy sơn' tuân theo cấu trúc phổ biến của thể thơ ngũ ngôn luật thi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu 'Dục Thúy sơn' được dịch sang thể thơ lục bát, yếu tố nào của nguyên tác sẽ khó giữ được nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong câu hỏi tu từ 'Hỏi khách xưa nay mấy độ xuân', từ 'xuân' được hiểu theo nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để phân tích một bài thơ Đường luật như 'Dục Thúy sơn': (1) Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ; (2) Xác định thể thơ, bố cục; (3) Nêu chủ đề, cảm hứng chủ đạo; (4) Đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu đặt bài thơ 'Dục Thúy sơn' trong mối tương quan với tư tưởng 'yêu nước thương dân' của Nguyễn Trãi, ta có thể thấy mối liên hệ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài thơ 'Dục Thúy sơn' thường được đặt cạnh các tác phẩm nào khác để làm nổi bật chủ đề 'thiên nhiên và con người'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Biện pháp đối lập được sử dụng trong hai câu đề 'Đông Khuyết tây Khâm/ Song song cửa biển' có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Dục Thúy sơn', bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng tinh thần của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ 'Dục Thúy sơn', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất 'thi trung hữu họa' (trong thơ có họa) của Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ tập trung miêu tả vẻ đẹp của núi Dục Thúy vào thời điểm nào trong ngày: 'Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thuý hoàn'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu phải giới thiệu bài thơ 'Dục Thúy sơn' cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về giá trị của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong câu thơ 'Liên hoa phù thủy thượng', từ 'phù' (nổi) gợi lên đặc điểm gì của núi Dục Thúy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ bài thơ 'Dục Thúy sơn', bạn rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên?

Xem kết quả