Trắc nghiệm Dục Thúy Sơn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Dục Thúy Sơn" của Nguyễn Trãi được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào, phản ánh điều gì về tâm trạng của tác giả?
- A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị, thể hiện niềm vui và sự lạc quan của Nguyễn Trãi.
- B. Thời kỳ sau chiến thắng quân Minh, nhưng Nguyễn Trãi chưa được triều đình trọng dụng, thể hiện tâm trạng ẩn dật và tìm kiếm sự thanh thản.
- C. Thời kỳ Nguyễn Trãi đang tích cực tham gia triều chính, thể hiện sự hăng hái và tinh thần yêu nước.
- D. Thời kỳ cuối đời, khi Nguyễn Trãi đã trải qua nhiều biến cố, thể hiện sự chiêm nghiệm về cuộc đời và thế sự.
Câu 2: Thể thơ ngũ ngôn luật thi được Nguyễn Trãi sử dụng trong "Dục Thúy Sơn" có đặc điểm gì nổi bật, và điều này góp phần thể hiện nội dung bài thơ như thế nào?
- A. Thể thơ ngắn gọn, hàm súc, giúp tập trung diễn tả vẻ đẹp cô đọng, tinh tế của cảnh vật và cảm xúc sâu lắng của tác giả.
- B. Thể thơ tự do, phóng khoáng, tạo điều kiện cho tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
- C. Thể thơ giàu tính tự sự, giúp tác giả kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện lịch sử liên quan đến Dục Thúy Sơn.
- D. Thể thơ trang trọng, cổ kính, phù hợp với việc ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
Câu 3: Trong câu thơ "Liên hoa phù thủy thượng", hình ảnh "liên hoa" (hoa sen) được sử dụng để ví von cho núi Dục Thúy, biện pháp tu từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, đồ sộ của núi Dục Thúy, khiến cảnh vật trở nên tráng lệ và uy nghiêm hơn.
- B. Tạo ra sự tương phản giữa vẻ đẹp tĩnh lặng của núi và sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống trần tục.
- C. Gợi tả vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi và sự tao nhã, thoát tục của núi Dục Thúy, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
- D. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc giữa con người và thiên nhiên, núi Dục Thúy trở nên sống động và có hồn hơn.
Câu 4: Hai câu thơ "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn" miêu tả hình ảnh nào của núi Dục Thúy và sử dụng những giác quan nào để cảm nhận?
- A. Miêu tả sự vững chãi, uy nghi của núi Dục Thúy, cảm nhận bằng xúc giác và thính giác.
- B. Miêu tả âm thanh của dòng nước chảy quanh núi, cảm nhận chủ yếu bằng thính giác.
- C. Miêu tả hương thơm của cây cỏ trên núi, cảm nhận chủ yếu bằng khứu giác.
- D. Miêu tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của núi Dục Thúy qua hình ảnh bóng tháp và ánh sáng phản chiếu, cảm nhận bằng thị giác.
Câu 5: Cụm từ "tiên cảnh trụy trần gian" trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" gợi liên tưởng đến điều gì về vẻ đẹp của cảnh núi?
- A. Vẻ đẹp bình dị, gần gũi với cuộc sống con người, mang đến cảm giác ấm áp, thân thuộc.
- B. Vẻ đẹp siêu phàm, thoát tục, như cảnh tiên giáng trần, gợi cảm giác về sự thanh cao, kỳ diệu.
- C. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ, thể hiện sức mạnh phi thường của thiên nhiên.
- D. Vẻ đẹp tĩnh lặng, u buồn, gợi cảm giác cô đơn, vắng vẻ.
Câu 6: Nguyễn Trãi nhắc đến "Trương Thiếu bảo" trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" nhằm mục đích gì?
- A. Để so sánh tài năng văn chương của mình với Trương Thiếu bảo, khẳng định vị thế của bản thân.
- B. Để phê phán Trương Thiếu bảo vì đã không nhận ra vẻ đẹp thực sự của Dục Thúy Sơn.
- C. Để mượn danh tiếng của Trương Thiếu bảo nhằm tăng thêm giá trị cho bài thơ của mình.
- D. Để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Trương Thiếu bảo và khẳng định sự tiếp nối truyền thống văn hóa, yêu thiên nhiên của dân tộc.
Câu 7: Hai câu kết của bài thơ "Dục Thúy Sơn" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Nguyễn Trãi?
- A. Niềm vui sướng, tự hào khi được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn.
- B. Sự tiếc nuối, buồn bã vì phải rời xa cảnh đẹp Dục Thúy Sơn.
- C. Nỗi hoài niệm về quá khứ, suy tư về con người và lịch sử dân tộc.
- D. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước.
Câu 8: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", hình ảnh "bia đá" ở câu cuối có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự cứng rắn, mạnh mẽ của thiên nhiên trước sự bào mòn của thời gian.
- B. Sự trường tồn của văn hóa, lịch sử và những giá trị tinh thần của dân tộc.
- C. Nỗi cô đơn, lẻ loi của con người trước vũ trụ bao la, vô tận.
- D. Sự hữu hạn, mong manh của đời người so với sự vĩnh cửu của thiên nhiên.
Câu 9: Nếu so sánh "Dục Thúy Sơn" với các bài thơ khác cùng chủ đề về thiên nhiên của Nguyễn Trãi, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Vẻ đẹp vừa mang tính hiện thực, vừa mang màu sắc huyền ảo, tiên cảnh, khác với vẻ đẹp thiên nhiên thường nhật, gần gũi trong nhiều bài khác.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn so với các bài thơ khác, làm tăng tính bác học và trang trọng.
- C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp hơn so với sự kín đáo, hàm súc thường thấy trong thơ Nguyễn Trãi.
- D. Tập trung miêu tả cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ hơn là vẻ đẹp thanh sơ, tĩnh lặng.
Câu 10: Đọc bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên của Nguyễn Trãi thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Chỉ thể hiện qua việc miêu tả vẻ đẹp bên ngoài của cảnh vật, chưa đi sâu vào cảm xúc cá nhân.
- B. Thể hiện qua sự quan sát tỉ mỉ, tinh tế, miêu tả sinh động vẻ đẹp của cảnh vật và bộc lộ cảm xúc trân trọng, yêu mến thiên nhiên.
- C. Chủ yếu thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng để ca ngợi thiên nhiên.
- D. Chỉ thể hiện qua việc mượn cảnh thiên nhiên để gửi gắm tâm sự cá nhân, ít chú trọng đến vẻ đẹp tự thân của thiên nhiên.
Câu 11: Trong bố cục của bài thơ "Dục Thúy Sơn", hai câu đề có vai trò gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung chính?
- A. Trình bày trực tiếp chủ đề và cảm xúc chính của toàn bài thơ một cách rõ ràng, mạch lạc.
- B. Tập trung miêu tả chi tiết một vài nét đặc sắc nhất của Dục Thúy Sơn để gây ấn tượng mạnh mẽ.
- C. Giới thiệu không gian và đối tượng miêu tả (núi Dục Thúy và cửa biển), khơi gợi cảm xúc ban đầu và tạo tiền đề cho sự phát triển ý thơ.
- D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ để người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin.
Câu 12: Phần thực trong bài thơ "Dục Thúy Sơn" tập trung miêu tả những khía cạnh nào của cảnh vật?
- A. Chủ yếu miêu tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian và không gian khác nhau.
- B. Tập trung miêu tả âm thanh và màu sắc của cảnh vật để tạo nên bức tranh sống động.
- C. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của Dục Thúy Sơn từ góc nhìn bao quát, tổng thể.
- D. Miêu tả chi tiết, cụ thể vẻ đẹp của núi Dục Thúy qua các hình ảnh như hoa sen, trâm ngọc, gương ngọc, làm nổi bật vẻ thanh tú, tinh khôi.
Câu 13: Trong phần luận của bài thơ "Dục Thúy Sơn", các câu thơ có mối quan hệ như thế nào với nhau về mặt ý nghĩa và hình ảnh?
- A. Các câu thơ thường đối lập nhau về ý nghĩa để tạo nên sự tương phản và kịch tính.
- B. Các câu thơ thường sóng đôi, đối ứng nhau về hình ảnh và ý nghĩa, bổ trợ và làm phong phú thêm vẻ đẹp của Dục Thúy Sơn.
- C. Các câu thơ ít có sự liên kết chặt chẽ, mỗi câu diễn tả một khía cạnh riêng biệt của cảnh vật.
- D. Các câu thơ được sắp xếp theo trình tự thời gian, miêu tả sự thay đổi của cảnh vật từ sáng đến tối.
Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Dục Thúy Sơn"?
- A. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện sự nhiệt huyết và tinh thần lạc quan.
- B. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm, phù hợp với việc ca ngợi cảnh vật tráng lệ, hùng vĩ.
- C. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, thể hiện sự yêu mến, trân trọng vẻ đẹp thanh tú của thiên nhiên và những suy tư sâu lắng.
- D. Giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, thể hiện sự thích thú, say mê trước cảnh đẹp.
Câu 15: Từ bài thơ "Dục Thúy Sơn", có thể rút ra bài học gì về cách cảm nhận và miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trong văn chương?
- A. Cần quan sát tinh tế, sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm và thể hiện cảm xúc chân thành để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên một cách sinh động và sâu sắc.
- B. Chỉ cần tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các đặc điểm bên ngoài của cảnh vật, không cần chú trọng đến cảm xúc cá nhân.
- C. Nên sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, cầu kỳ để làm cho bài thơ trở nên ấn tượng và độc đáo.
- D. Nên lựa chọn những cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ để miêu tả, tránh những cảnh vật bình dị, quen thuộc.
Câu 16: Trong câu thơ "Tiên cảnh trụy trần gian", từ "trụy" (rơi xuống) mang sắc thái nghĩa đặc biệt nào, góp phần thể hiện điều gì về Dục Thúy Sơn?
- A. Sắc thái tĩnh lặng, nhẹ nhàng, thể hiện vẻ đẹp thanh bình, yên ả của Dục Thúy Sơn.
- B. Sắc thái động, bất ngờ, thể hiện vẻ đẹp Dục Thúy Sơn như một sự xuất hiện kỳ diệu, bất ngờ từ cõi tiên.
- C. Sắc thái trang trọng, uy nghiêm, thể hiện vẻ đẹp cao quý, thiêng liêng của Dục Thúy Sơn.
- D. Sắc thái buồn bã, tiếc nuối, thể hiện sự mong manh, phù du của vẻ đẹp Dục Thúy Sơn.
Câu 17: Nếu hình dung núi Dục Thúy Sơn như một nhân vật, bạn sẽ miêu tả tính cách và phẩm chất nổi bật của "nhân vật" này như thế nào dựa trên bài thơ?
- A. Một người đàn ông mạnh mẽ, uy dũng, với vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
- B. Một người hiền triết, uyên bác, với vẻ đẹp sâu lắng, trầm tư.
- C. Một thiếu nữ thanh tú, duyên dáng, với vẻ đẹp tinh khôi, tao nhã và có chút huyền bí.
- D. Một đứa trẻ hồn nhiên, tinh nghịch, với vẻ đẹp tươi vui, sinh động.
Câu 18: Biện pháp đối sánh được sử dụng trong hai câu "Tháp ảnh trâm thanh ngọc/ Ba quang kính thúy hoàn" có tác dụng gì trong việc khắc họa hình ảnh núi Dục Thúy?
- A. Tạo ra sự tương phản mạnh mẽ để gây ấn tượng về sự đối lập giữa các mặt của cảnh vật.
- B. Làm cho hình ảnh thơ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, kích thích trí tưởng tượng của người đọc.
- C. Giúp miêu tả cảnh vật một cách chi tiết và tỉ mỉ hơn, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
- D. Tạo ra sự cân đối, hài hòa, làm nổi bật vẻ đẹp vừa tĩnh lặng vừa sống động, vừa thực vừa ảo của Dục Thúy Sơn.
Câu 19: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", yếu tố "sơn" (núi) và "thủy" (nước) có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong việc tạo nên vẻ đẹp tổng thể của cảnh vật?
- A. Yếu tố "sơn" và "thủy" đối lập nhau hoàn toàn, tạo nên sự căng thẳng và kịch tính trong bức tranh thiên nhiên.
- B. Yếu tố "sơn" và "thủy" hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên sự mềm mại, duyên dáng và sinh động cho cảnh vật.
- C. Yếu tố "sơn" lấn át yếu tố "thủy", làm cho cảnh vật trở nên hùng vĩ và mạnh mẽ hơn.
- D. Yếu tố "thủy" lấn át yếu tố "sơn", làm cho cảnh vật trở nên thơ mộng và trữ tình hơn.
Câu 20: So sánh cách Nguyễn Trãi miêu tả Dục Thúy Sơn với cách các nhà thơ khác cùng thời miêu tả cảnh núi non, bạn thấy có điểm gì đặc biệt trong phong cách của ông?
- A. Phong cách miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Trãi thường thiên về tả thực, ít sử dụng yếu tố lãng mạn và tượng trưng.
- B. Phong cách của ông thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao độ, ít chú trọng đến việc miêu tả chi tiết, cụ thể.
- C. Phong cách Nguyễn Trãi kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả thực và lãng mạn, vừa tinh tế, vừa phóng khoáng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
- D. Phong cách của ông thường chịu ảnh hưởng sâu sắc của thơ Đường luật, ít có sự sáng tạo và đổi mới.
Câu 21: Nếu bạn là một họa sĩ, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào để vẽ bức tranh minh họa cho bài thơ "Dục Thúy Sơn" và vì sao?
- A. Gam màu nóng như đỏ, cam, vàng để thể hiện sự rực rỡ, sôi động của cảnh vật.
- B. Gam màu lạnh và trung tính như xanh ngọc, xanh lam, trắng, bạc để gợi vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi, lung linh và huyền ảo của Dục Thúy Sơn.
- C. Gam màu tối như đen, xám, nâu để thể hiện sự u tịch, trầm mặc của cảnh vật.
- D. Gam màu sặc sỡ, đa dạng để thể hiện sự phong phú, đa dạng của cảnh vật.
Câu 22: Trong câu thơ "Ba quang kính thúy hoàn", hình ảnh "kính thúy hoàn" (gương ngọc biếc) gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?
- A. Một viên ngọc trai quý hiếm, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
- B. Một chiếc vòng ngọc cổ kính, tượng trưng cho sự vĩnh cửu, bất biến.
- C. Mặt nước trong xanh, phẳng lặng, phản chiếu cảnh vật xung quanh như một tấm gương quý giá.
- D. Ánh sáng lung linh, huyền ảo của ngọc, tượng trưng cho vẻ đẹp siêu nhiên, kỳ diệu.
Câu 23: Nếu đặt bài thơ "Dục Thúy Sơn" trong bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam, bạn thấy yếu tố "tiên cảnh" trong bài thơ phản ánh điều gì?
- A. Phản ánh sự sùng bái tự nhiên của người Việt cổ, coi thiên nhiên là nơi cư ngụ của các vị thần linh.
- B. Phản ánh quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, coi thiên nhiên là một phần không thể thiếu của cuộc sống.
- C. Phản ánh ước vọng về một xã hội lý tưởng, nơi con người sống hạnh phúc, không có đau khổ và bất công.
- D. Phản ánh ước mơ về một thế giới tươi đẹp, thanh bình, thoát khỏi những lo toan trần tục, hòa mình vào thiên nhiên trong lành.
Câu 24: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", Nguyễn Trãi đã sử dụng những loại từ ngữ nào để miêu tả cảnh vật, và sự lựa chọn từ ngữ này có tác dụng gì?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, từ gợi hình, gợi cảm, từ chỉ màu sắc, ánh sáng... tạo nên vẻ đẹp trang nhã, tinh tế, giàu chất thơ và mang đậm dấu ấn cổ điển.
- B. Sử dụng chủ yếu từ thuần Việt, từ thông thường, giản dị, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc với người đọc.
- C. Sử dụng nhiều từ tượng thanh, tượng hình để miêu tả âm thanh và hình dáng của cảnh vật một cách sinh động.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khoa học, khách quan để miêu tả thiên nhiên một cách chính xác và chân thực.
Câu 25: Nếu coi bài thơ "Dục Thúy Sơn" là một bức tranh bằng ngôn ngữ, bạn hãy chỉ ra những "mảng màu" và "đường nét" chính tạo nên bức tranh đó.
- A. "Mảng màu" chủ đạo là màu xanh lá cây của cây cối, "đường nét" là hình ảnh những con đường quanh co, uốn lượn.
- B. "Mảng màu" chủ đạo là màu xanh ngọc bích của nước và màu xanh thanh ngọc của núi, "đường nét" là hình ảnh tháp, bóng tháp, sóng nước, núi, hoa sen...
- C. "Mảng màu" chủ đạo là màu vàng rực rỡ của ánh nắng, "đường nét" là hình ảnh những đám mây bồng bềnh trôi.
- D. "Mảng màu" chủ đạo là màu xám trầm của đá, "đường nét" là hình ảnh những vách núi dựng đứng, hiểm trở.
Câu 26: Bạn hãy chọn một từ hoặc cụm từ mà bạn cho là "chìa khóa" để hiểu được vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ "Dục Thúy Sơn" và giải thích vì sao?
- A. "Trần gian" vì nó thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của Dục Thúy Sơn với cuộc sống con người.
- B. "Thủy thượng" vì nó nhấn mạnh vị trí của núi Dục Thúy trên mặt nước, tạo nên sự độc đáo.
- C. "Tiên cảnh" vì nó thể hiện vẻ đẹp siêu phàm, thoát tục và ước mơ về một thế giới thanh bình, tươi đẹp mà tác giả gửi gắm.
- D. "Trâm thanh ngọc" vì nó gợi hình ảnh trang sức quý giá, thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp vật chất.
Câu 27: Nếu Nguyễn Trãi không nhắc đến "Trương Thiếu bảo" ở phần kết bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn nghĩ ý nghĩa của bài thơ có bị thay đổi không, và thay đổi như thế nào?
- A. Không thay đổi, vì hình ảnh Trương Thiếu bảo chỉ là chi tiết nhỏ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
- B. Thay đổi theo hướng tích cực hơn, vì bài thơ sẽ trở nên tập trung hơn vào vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Thay đổi theo hướng tiêu cực hơn, vì bài thơ sẽ trở nên quá nặng về yếu tố lịch sử, giảm đi tính trữ tình.
- D. Thay đổi theo hướng làm giảm đi chiều sâu văn hóa và yếu tố suy tư về lịch sử, truyền thống trong bài thơ.
Câu 28: Trong bài thơ "Dục Thúy Sơn", yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách thơ Nguyễn Trãi: vừa trữ tình, vừa mang tính suy tư, triết lý?
- A. Cách sử dụng thể thơ ngũ ngôn luật thi ngắn gọn, hàm súc.
- B. Sự kết hợp giữa việc miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, thanh khiết và những suy tư về lịch sử, con người ở phần kết bài.
- C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, đối sánh.
- D. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, thể hiện sự thanh thản, ung dung.
Câu 29: Nếu bạn được giới thiệu bài thơ "Dục Thúy Sơn" cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của bài thơ để thu hút sự chú ý của họ?
- A. Nhấn mạnh về thể thơ ngũ ngôn luật thi và các biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng trong bài thơ.
- B. Nhấn mạnh về bối cảnh lịch sử sáng tác và những thông tin chi tiết về cuộc đời Nguyễn Trãi.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp độc đáo, mang màu sắc tiên cảnh của thiên nhiên Việt Nam, giá trị văn hóa, lịch sử và tài năng thơ ca của Nguyễn Trãi.
- D. Nhấn mạnh về những điển tích, điển cố được sử dụng trong bài thơ và cách giải thích chúng.
Câu 30: Sau khi đọc và phân tích bài thơ "Dục Thúy Sơn", bạn có suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Nguyễn Trãi?
- A. Nguyễn Trãi quan niệm con người và thiên nhiên gắn bó mật thiết, hòa hợp, giao cảm với nhau; thiên nhiên là nơi con người tìm thấy vẻ đẹp tinh thần và sự thanh thản.
- B. Nguyễn Trãi quan niệm con người cần chinh phục và khai thác thiên nhiên để phục vụ cuộc sống.
- C. Nguyễn Trãi quan niệm thiên nhiên là đối tượng để con người ngắm nhìn, thưởng ngoạn, không có mối liên hệ sâu sắc về tinh thần.
- D. Nguyễn Trãi quan niệm con người và thiên nhiên đối lập nhau, con người luôn phải đấu tranh để tồn tại trong thiên nhiên khắc nghiệt.