Trắc nghiệm Nam quốc sơn hà - Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Trắc nghiệm Nam quốc sơn hà - Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được xem là một bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Việt Nam. Dựa vào kiến thức đã học, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là cơ sở để khẳng định tính tuyên ngôn của bài thơ?
- A. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và quốc gia độc lập (“Nam quốc sơn hà Nam đế cư”).
- B. Nêu cao ý chí và sức mạnh tự cường dân tộc trước kẻ xâm lược (“Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”).
- C. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt trang trọng, phù hợp với việc ban bố mệnh lệnh.
- D. Thể hiện niềm tin vào sức mạnh chính nghĩa và ý chí quyết thắng của dân tộc (“Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư”).
Câu 2: Trong câu thơ “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”, từ “đế” mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện chủ quyền quốc gia. Theo kiến thức lịch sử và văn hóa, việc sử dụng từ “đế” trong câu thơ này thể hiện điều gì?
- A. Sự thần bí hóa quyền lực của nhà lãnh đạo, tương tự như các triều đại phong kiến phương Bắc.
- B. Ý thức về sự ngang hàng, độc lập của quốc gia Đại Việt với các quốc gia khác, kể cả phương Bắc.
- C. Mong muốn được các nước láng giềng công nhận vị thế cường quốc trong khu vực.
- D. Sự tiếp thu và mô phỏng mô hình chính trị của Trung Hoa, thể hiện sự lệ thuộc về văn hóa.
Câu 3: “Nam quốc sơn hà” được xem là “bài thơ thần” không chỉ vì hoàn cảnh ra đời đặc biệt mà còn vì yếu tố nghệ thuật nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố tạo nên vẻ cổ kính, trang nghiêm.
- B. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt hàm súc, cô đọng, dễ truyền bá trong dân gian.
- C. Giọng điệu thơ hào hùng, mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm chiến đấu.
- D. Lời thơ đanh thép, khẳng định chân lý khách quan, mang tính chất như một lời sấm truyền.
Câu 4: Trong bài thơ “Nam quốc sơn hà”, câu thơ nào thể hiện rõ nhất niềm tin vào sức mạnh của chính nghĩa và quy luật tất yếu của lịch sử?
- A. Nam quốc sơn hà Nam đế cư.
- B. Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư.
- C. Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm.
- D. Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.
Câu 5: Xét về thể loại văn học, “Nam quốc sơn hà” thuộc thể thơ nào?
- A. Ngũ ngôn tứ tuyệt.
- B. Thất ngôn tứ tuyệt.
- C. Lục bát.
- D. Song thất lục bát.
Câu 6: Từ “thiên thư” trong câu thơ “Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư” nên được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và nội dung bài thơ?
- A. Sách trời, mệnh trời định sẵn một cách ngẫu nhiên, không thể thay đổi.
- B. Sách do thần thánh ban cho để cai trị thiên hạ.
- C. Lẽ phải, đạo lý, chân lý hiển nhiên, vốn có và không ai có thể phủ nhận.
- D. Văn bản pháp luật tối cao của nhà nước phong kiến.
Câu 7: Bài thơ “Nam quốc sơn hà” được cho là có vai trò quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai (năm 1075-1077). Vai trò cụ thể của bài thơ trong bối cảnh lịch sử đó là gì?
- A. Khích lệ tinh thần chiến đấu của quân và dân Đại Việt, tạo thêm sức mạnh tinh thần để đánh bại quân xâm lược.
- B. Thông báo rộng rãi cho quân Tống về quyết tâm kháng chiến của Đại Việt.
- C. Thay thế cho các hịch tướng sĩ, cổ vũ lòng yêu nước trong quân đội.
- D. Được sử dụng như một mật lệnh quân sự để điều động quân đội.
Câu 8: Trong câu hỏi tu từ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”, từ “nghịch lỗ” thể hiện thái độ và tình cảm gì của người viết?
- A. Khinh thường và mỉa mai.
- B. Phẫn nộ và căm ghét.
- C. Lo lắng và sợ hãi.
- D. Bình thản và khách quan.
Câu 9: Bài thơ “Nam quốc sơn hà” có cấu trúc lập luận chặt chẽ. Hãy sắp xếp các luận điểm chính của bài thơ theo trình tự logic.
- A. Chủ quyền lãnh thổ -> Nguyên nhân xâm lược -> Kết quả tất yếu -> Lời cảnh báo.
- B. Lời kêu gọi -> Khẳng định chủ quyền -> Dự đoán tương lai -> Thái độ căm phẫn.
- C. Khẳng định chủ quyền -> Cơ sở pháp lý -> Hành động phi nghĩa -> Kết cục thất bại.
- D. Mục đích chính nghĩa -> Sức mạnh quân sự -> Tinh thần đoàn kết -> Chiến thắng vẻ vang.
Câu 10: Trong văn bản nghị luận “Nam quốc sơn hà – Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước” của Nguyễn Hữu Sơn, tác giả tập trung làm sáng tỏ điều gì về bài thơ?
- A. Giá trị lịch sử, tư tưởng và nghệ thuật của bài thơ “Nam quốc sơn hà” như một tuyên ngôn độc lập.
- B. So sánh “Nam quốc sơn hà” với các bài thơ khác cùng thời để thấy được sự độc đáo.
- C. Phân tích chi tiết ngôn ngữ và hình ảnh thơ trong “Nam quốc sơn hà”.
- D. Làm rõ bối cảnh ra đời và tác giả thực sự của bài thơ “Nam quốc sơn hà”.
Câu 11: Nguyễn Hữu Sơn đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào trong văn bản nghị luận về bài thơ “Nam quốc sơn hà”?
- A. So sánh – đối chiếu.
- B. Phân tích – chứng minh.
- C. Giải thích – quy nạp.
- D. Bác bỏ – phản biện.
Câu 12: Trong văn bản nghị luận, Nguyễn Hữu Sơn đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm nổi bật giá trị của bài thơ “Nam quốc sơn hà”?
- A. Dẫn chứng từ thực tế đời sống đương đại.
- B. Dẫn chứng chủ yếu từ các tác phẩm văn học khác.
- C. Dẫn chứng từ các ý kiến của các nhà nghiên cứu văn học.
- D. Kết hợp phân tích ngôn ngữ, nội dung bài thơ và đặt trong bối cảnh lịch sử, văn hóa.
Câu 13: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về giọng văn nghị luận của Nguyễn Hữu Sơn trong bài viết về “Nam quốc sơn hà”?
- A. Chắc chắn, dứt khoát, thể hiện sự tự tin vào luận điểm.
- B. Nghiêm túc, trang trọng, phù hợp với đối tượng và vấn đề nghị luận.
- C. Hài hước, dí dỏm, tạo sự gần gũi với người đọc.
- D. Lý lẽ sắc sảo, phân tích sâu sắc, giàu sức thuyết phục.
Câu 14: Trong phần phân tích câu thơ “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”, Nguyễn Hữu Sơn đã giải thích ý nghĩa của từ “đế” bằng cách nào?
- A. So sánh với cách dùng từ “đế” trong các tác phẩm văn học khác.
- B. Đối chiếu với cách sử dụng từ “đế” và “vương” trong lịch sử và văn hóa Trung Hoa, Việt Nam.
- C. Dựa vào từ điển Hán Nôm để giải nghĩa từ “đế”.
- D. Tham khảo ý kiến của các nhà ngôn ngữ học về từ “đế”.
Câu 15: Nguyễn Hữu Sơn đã khẳng định “Nam quốc sơn hà” xứng đáng được xem là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc. Theo bạn, ý kiến này có giá trị và ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hiện nay?
- A. Không còn nhiều giá trị vì nội dung bài thơ quá ngắn gọn và đơn giản.
- B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn ý nghĩa trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước hiện nay.
- C. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
- D. Khơi gợi lòng tự hào dân tộc, ý thức về chủ quyền quốc gia và tinh thần độc lập, tự cường trong xây dựng và bảo vệ đất nước.
Câu 16: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của văn bản “Nam quốc sơn hà – Bài thơ thần khẳng định chân lí độc lập của đất nước” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?
- A. Bài viết giới thiệu về tác giả Nguyễn Hữu Sơn và hoàn cảnh ra đời của bài thơ “Nam quốc sơn hà”.
- B. Bài viết phân tích và khẳng định giá trị tuyên ngôn độc lập của bài thơ “Nam quốc sơn hà”.
- C. Bài viết so sánh “Nam quốc sơn hà” với các bài thơ thần khác trong lịch sử văn học Việt Nam.
- D. Bài viết tập trung làm rõ yếu tố thần thoại và tâm linh trong bài thơ “Nam quốc sơn hà”.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Nam quốc sơn hà Nam đế cư, Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư. Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm, Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.”
- A. Ẩn dụ.
- B. Hoán dụ.
- C. So sánh.
- D. Liệt kê và điệp cấu trúc.
Câu 18: Câu thơ “Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư” có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Cách diễn giải nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần và ý chí của dân tộc ta trong bài thơ?
- A. Các ngươi hãy chờ xem rồi sẽ biết ai là người chiến thắng, ai là kẻ thất bại.
- B. Ta cảnh báo trước cho các ngươi biết rằng các ngươi chắc chắn sẽ thất bại thảm hại.
- C. Bọn chúng mày hãy chờ xem, nhất định sẽ chuốc lấy thất bại thảm hại mà thôi.
- D. Rồi đây các ngươi sẽ thấy, thất bại đang chờ đón các ngươi ở phía trước.
Câu 19: Theo mạch lập luận của bài thơ, câu thơ “Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư” đóng vai trò gì trong việc khẳng định chủ quyền của dân tộc?
- A. Giải thích lý do vì sao Đại Việt lại có chủ quyền lãnh thổ.
- B. Đưa ra cơ sở pháp lý, đạo lý vững chắc cho chủ quyền của Đại Việt.
- C. Miêu tả ranh giới lãnh thổ của Đại Việt được ghi chép trong sách trời.
- D. Khẳng định chủ quyền Đại Việt là do thần thánh quyết định.
Câu 20: So với các thể loại văn học khác, thể loại nghị luận có ưu thế đặc biệt trong việc thể hiện nội dung tư tưởng và chính trị. Điều này được thể hiện như thế nào qua văn bản nghị luận về “Nam quốc sơn hà”?
- A. Giúp tác giả phân tích sâu sắc các khía cạnh tư tưởng, lịch sử, văn hóa của bài thơ, làm nổi bật giá trị tuyên ngôn.
- B. Tạo điều kiện để tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp và mạnh mẽ về bài thơ.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ và truyền bá nội dung bài thơ.
- D. Tăng tính nghệ thuật và thẩm mỹ cho việc trình bày nội dung chính trị.
Câu 21: Trong bài thơ “Nam quốc sơn hà”, hình ảnh “sơn hà” tượng trưng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước.
- B. Lãnh thổ và Tổ quốc Việt Nam.
- C. Sức mạnh quân sự của Đại Việt.
- D. Lịch sử và văn hóa dân tộc.
Câu 22: “Nam quốc sơn hà” thường được trích dẫn trong những dịp lễ lớn, sự kiện trọng đại của đất nước. Điều này thể hiện giá trị nào của bài thơ?
- A. Giá trị nghệ thuật độc đáo.
- B. Giá trị lịch sử lâu đời.
- C. Giá trị tinh thần, biểu tượng văn hóa dân tộc.
- D. Giá trị giáo dục về lòng yêu nước.
Câu 23: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời, điểm độc đáo nhất của “Nam quốc sơn hà” là gì?
- A. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- B. Ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu.
- C. Đề tài về chủ quyền quốc gia.
- D. Tính chất như một lời tuyên ngôn đanh thép, khẳng định ý chí độc lập.
Câu 24: Trong câu thơ “Nam quốc sơn hà Nam đế cư”, từ “cư” mang ý nghĩa như thế nào?
- A. Thể hiện sự làm chủ, cai quản, khẳng định chủ quyền thường trực.
- B. Chỉ sự sinh sống, tồn tại của người dân trên đất nước.
- C. Diễn tả hành động quân đội đóng quân để bảo vệ lãnh thổ.
- D. Nói về việc xây dựng kinh đô, nơi ở của nhà vua.
Câu 25: Bài thơ “Nam quốc sơn hà” có thể được xem là một minh chứng cho truyền thống văn học yêu nước của dân tộc Việt Nam. Theo bạn, yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất truyền thống này?
- A. Thể thơ ngắn gọn, dễ nhớ, dễ thuộc.
- B. Ý chí độc lập, tự cường và quyết tâm bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
- D. Hoàn cảnh ra đời gắn liền với một sự kiện lịch sử trọng đại.
Câu 26: Nếu “Nam quốc sơn hà” được viết bằng thể thơ khác, ví dụ như thể lục bát, thì hiệu quả biểu đạt và sức lan tỏa của bài thơ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Không có gì thay đổi, vì giá trị bài thơ nằm ở nội dung tư tưởng.
- B. Bài thơ sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người dân.
- C. Có thể làm giảm tính trang trọng, đanh thép và sức mạnh tuyên ngôn của bài thơ.
- D. Bài thơ sẽ trở nên mềm mại và trữ tình hơn.
Câu 27: Trong câu thơ “Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm”, từ “lai xâm phạm” cho thấy hành động xâm lược của kẻ thù được nhìn nhận như thế nào?
- A. Hành động tất yếu, không thể tránh khỏi.
- B. Hành động phi nghĩa, ngang ngược, trái với đạo lý.
- C. Hành động đáng thương, xuất phát từ sự yếu kém.
- D. Hành động dũng cảm, thể hiện sức mạnh quân sự.
Câu 28: “Nam quốc sơn hà” không chỉ là một bài thơ mà còn được xem là một văn kiện lịch sử. Theo bạn, yếu tố nào giúp bài thơ đạt được giá trị văn kiện lịch sử?
- A. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt trang trọng.
- B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh.
- C. Giá trị nghệ thuật cao.
- D. Nội dung khẳng định chủ quyền quốc gia, ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt, có tác động mạnh mẽ đến ý thức dân tộc.
Câu 29: Nếu phải truyền tải thông điệp của “Nam quốc sơn hà” đến thế hệ trẻ ngày nay, bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào nhất của bài thơ?
- A. Giá trị nghệ thuật của thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
- B. Hoàn cảnh ra đời và yếu tố thần thoại xung quanh bài thơ.
- C. Ý thức độc lập, tự chủ, tự cường và tinh thần yêu nước, bảo vệ chủ quyền.
- D. Lịch sử các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm của dân tộc.
Câu 30: Trong bốn câu thơ của “Nam quốc sơn hà”, câu thơ nào mang tính chất như một lời “tuyên chiến” đanh thép với kẻ thù xâm lược?
- A. Nam quốc sơn hà Nam đế cư.
- B. Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư.
- C. Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm.
- D. Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư.