Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động "quạt quạt", "ve ve", "đưa tình" của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm chủ yếu cho thấy điều gì về tính cách nhân vật này?
- A. Sự rụt rè, e thẹn trước người mình yêu.
- B. Sự kính trọng, giữ lễ phép khi ở chốn linh thiêng.
- C. Sự chủ động, táo bạo và có phần lẳng lơ trong việc bày tỏ tình cảm.
- D. Sự ngây thơ, chưa hiểu chuyện đời.
Câu 2: Khi Thị Mầu cất lời khen ngợi Kính Tâm "Đẹp chi lạ!", lời khen này không chỉ thể hiện tình cảm của Thị Mầu mà còn phản ánh đặc điểm nào của ngôn ngữ trong chèo truyền thống?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giàu cảm xúc và mang tính biểu cảm cao.
- B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích trang trọng của văn học bác học.
- C. Ngôn ngữ mang đậm tính triết lý, suy tư về cuộc đời.
- D. Ngôn ngữ chủ yếu tập trung vào việc miêu tả cảnh vật.
Câu 3: Phân tích vai trò của "tiếng đế" trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa". "Tiếng đế" chủ yếu đóng vai trò gì?
- A. Chỉ đơn thuần là lời nhắc tuồng, giúp diễn viên nhớ lời.
- B. Đóng vai trò như một nhân vật phụ, tham gia vào cốt truyện chính.
- C. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập về diễn biến câu chuyện.
- D. Bày tỏ thái độ, cảm xúc, hoặc đưa ra nhận xét mang tính dân gian, góp phần định hướng hoặc bình luận về hành động nhân vật.
Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm: "Tôi đã trẩy hội xem xuân / Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!", câu này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và mục đích của Thị Mầu?
- A. Sự thất vọng vì không tìm thấy ai ưng ý trong đám hội.
- B. Sự tập trung, khao khát mãnh liệt dành riêng cho Kính Tâm, coi Kính Tâm là đối tượng duy nhất thu hút mình.
- C. Sự khoe khoang về việc đã đi xem nhiều đám hội lớn.
- D. Sự so sánh Kính Tâm với những người khác một cách khách quan.
Câu 5: Thái độ của Kính Tâm trong trích đoạn, thể hiện qua các hành động như né tránh, ít lời, giữ khoảng cách, phản ánh điều gì về vị thế và tâm lý của nhân vật này trong bối cảnh chùa chiền và xã hội phong kiến?
- A. Sự giữ giới, giữ gìn thanh danh ở chốn tu hành, đồng thời có thể là sự bối rối hoặc e ngại trước sự tấn công táo bạo của Thị Mầu.
- B. Sự kiêu ngạo, coi thường Thị Mầu.
- C. Sự đồng tình nhưng cố tình làm giá.
- D. Sự sợ hãi trước quyền lực của Thị Mầu.
Câu 6: Từ câu nói "Nhà tao còn ối trâu!", Thị Mầu muốn ngụ ý điều gì khi "mời" Kính Tâm về nhà mình?
- A. Khoe khoang sự giàu có của gia đình.
- B. Mời Kính Tâm về nhà làm công việc đồng áng.
- C. Thể hiện sự sẵn sàng từ bỏ cuộc sống hiện tại, thậm chí là sự nghiệp tu hành của Kính Tâm để về sống cùng mình, ngụ ý về cuộc sống sung túc.
- D. Xin Kính Tâm một con trâu để làm lễ cúng.
Câu 7: So sánh Thị Mầu với hình tượng người phụ nữ trong các vở chèo truyền thống khác như Thị Kính (trong cùng vở Quan Âm Thị Kính) hoặc các nhân vật nữ chính hiền thục. Sự khác biệt nổi bật nhất của Thị Mầu nằm ở điểm nào?
- A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
- B. Sự chủ động, dám bày tỏ và theo đuổi tình yêu, phá bỏ những khuôn mẫu lễ giáo phong kiến.
- C. Sự tài năng, đức hạnh vẹn toàn.
- D. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc xã hội.
Câu 8: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" sử dụng kết hợp nhuần nhuyễn các hình thức biểu diễn nào đặc trưng của nghệ thuật chèo?
- A. Nói, hát, và diễn (kết hợp ngôn ngữ kịch với âm nhạc và hành động sân khấu).
- B. Chỉ sử dụng đối thoại giữa các nhân vật.
- C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật.
- D. Chỉ có hát và múa.
Câu 9: Phân tích ý nghĩa của bối cảnh "chùa chiền" trong việc khắc họa tính cách Thị Mầu. Việc Thị Mầu lại đến chùa để ve vãn Kính Tâm làm nổi bật điều gì ở nhân vật này?
- A. Sự tôn kính đặc biệt của Thị Mầu với Phật pháp.
- B. Sự tìm kiếm sự bình yên, thanh tịnh trong tâm hồn.
- C. Sự bất chấp, vượt qua rào cản lễ giáo, không gian linh thiêng để theo đuổi dục vọng và tình cảm cá nhân.
- D. Sự ngẫu nhiên, tình cờ của cuộc gặp gỡ.
Câu 10: Đoạn "Lẳng lơ ở đây cũng chẳng mòn" là một câu "bàng thoại" của Thị Mầu. Câu bàng thoại này có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật và giao tiếp với khán giả?
- A. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào nhân vật.
- B. Thể hiện sự xấu hổ, che giấu cảm xúc thật.
- C. Chỉ đơn thuần là lời nói vô nghĩa.
- D. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, thái độ thách thức của nhân vật với định kiến xã hội trước mặt khán giả, tạo sự đồng cảm hoặc phản ứng từ người xem.
Câu 11: Sự xuất hiện của Thị Mầu với tính cách và hành động khác thường trong bối cảnh xã hội phong kiến truyền thống có thể được xem là biểu hiện của điều gì?
- A. Khao khát tự do cá nhân, giải phóng bản năng và tình cảm, thách thức các khuôn phép hà khắc.
- B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp giàu có.
- C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- D. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp.
Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?
- A. Chỉ tập trung vào việc lên án, phê phán một nhân vật phản diện.
- B. Xây dựng một nhân vật hoàn toàn tích cực, đáng ngưỡng mộ.
- C. Khắc họa một nhân vật phức tạp, vừa mang nét lẳng lơ, trêu ghẹo, vừa thể hiện khát vọng tình yêu và bản lĩnh cá nhân.
- D. Xây dựng nhân vật mờ nhạt, không có điểm nhấn.
Câu 13: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của nghệ thuật chèo, yếu tố nào được thể hiện rõ nét nhất qua lời thoại và hành động của Thị Mầu, góp phần tạo nên sự sinh động, gần gũi với đời sống?
- A. Tính bi tráng, anh hùng ca.
- B. Tính sử thi, ghi chép các sự kiện lịch sử.
- C. Tính lãng mạn, mơ mộng, thoát ly thực tế.
- D. Tính hài hước, trào lộng, châm biếm nhẹ nhàng.
Câu 14: Khi Thị Mầu liên tục ghẹo Kính Tâm bằng những lời lẽ như "Thầy tiểu ơi!", "Thầy có muốn ăn trầu không?", hành động này cho thấy Thị Mầu đang sử dụng chiến thuật giao tiếp nào?
- A. Đặt câu hỏi mang tính chất tìm hiểu thông tin khách quan.
- B. Sử dụng lời lẽ trực tiếp, mời mọc, tấn công dồn dập để gây sự chú ý và thăm dò phản ứng của đối phương.
- C. Kể chuyện để làm quen.
- D. Xin lời khuyên từ Kính Tâm.
Câu 15: Bối cảnh "lên chùa" trong trích đoạn không chỉ là địa điểm gặp gỡ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
- B. Biểu tượng cho quyền lực chính trị.
- C. Biểu tượng cho không gian thiêng liêng, thanh tịnh, đối lập với thế tục và dục vọng, từ đó làm nổi bật sự "lệch chuẩn" của Thị Mầu.
- D. Biểu tượng cho trung tâm giao thương buôn bán.
Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa Thị Mầu và Kính Tâm về cách ứng xử với tình cảm. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong trích đoạn?
- A. Sự giống nhau trong quan niệm về tình yêu.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai nhân vật.
- C. Sự hợp tác ăn ý giữa hai nhân vật.
- D. Sự khác biệt sâu sắc giữa một người dám sống thật với bản năng, phá bỏ rào cản (Thị Mầu) và một người cố gắng giữ gìn khuôn phép, né tránh (Kính Tâm).
Câu 17: Lời hát của Thị Mầu thường chuyển đổi linh hoạt giữa các làn điệu chèo. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý và hành động của nhân vật?
- A. Giúp lột tả đa dạng sắc thái cảm xúc (lúc nũng nịu, lúc mời mọc, lúc thách thức), làm cho nhân vật trở nên sống động, có chiều sâu hơn.
- B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc của thể loại chèo.
- C. Làm cho bài hát trở nên khó hiểu hơn.
- D. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
Câu 18: Nhận xét nào sau đây về "tiếng đế" trong chèo là KHÔNG chính xác?
- A. Có thể là lời bình luận mang tính mua vui, trào lộng.
- B. Luôn thể hiện cái nhìn đồng cảm, bênh vực cho nhân vật Thị Mầu.
- C. Góp phần tạo nên không khí tương tác giữa sân khấu và khán giả.
- D. Đôi khi thể hiện quan điểm của cộng đồng dân gian về các nhân vật.
Câu 19: Khi Thị Mầu nói "Tôi càng trông lại càng say / Càng trông càng thấy… lòng này…càng yêu!", cách ngắt nhịp và lặp từ "càng trông" thể hiện điều gì về cảm xúc của Thị Mầu?
- A. Sự lưỡng lự, không chắc chắn.
- B. Sự chán nản, không còn hứng thú.
- C. Sự say mê, quyến luyến mãnh liệt, càng ngắm nhìn càng đắm say.
- D. Sự tức giận, khó chịu.
Câu 20: Trong các giá trị nội dung của trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", giá trị nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn của tác giả dân gian?
- A. Đề cao khát vọng tự do trong tình yêu và hạnh phúc cá nhân, dù nhân vật có những hành động "lệch chuẩn" so với lễ giáo phong kiến.
- B. Ca ngợi sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc xã hội.
- C. Phê phán một cách gay gắt mọi biểu hiện của tình cảm nam nữ.
- D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện giải trí.
Câu 21: Xét về cấu trúc kịch bản chèo, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" thường nằm ở phần nào của vở diễn, và nó có chức năng gì?
- A. Phần mở đầu, giới thiệu tất cả các nhân vật chính.
- B. Thường là một lớp trò (lớp diễn) độc lập, tập trung khắc họa sâu một nhân vật hoặc một xung đột, có chức năng tạo tiếng cười và làm nổi bật tính cách nhân vật chính (Thị Mầu).
- C. Phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
- D. Phần chuyển cảnh, không có ý nghĩa kịch tính.
Câu 22: Hình ảnh "cành xuân" mà Thị Mầu nhắc đến khi nói về Kính Tâm ("Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!") là một ẩn dụ. Ẩn dụ này gợi lên điều gì ở Kính Tâm dưới cái nhìn của Thị Mầu?
- A. Sự già cỗi, héo tàn.
- B. Sự nguy hiểm, đáng sợ.
- C. Sự tầm thường, không có gì nổi bật.
- D. Sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sức hấp dẫn, là biểu tượng của tuổi trẻ và tình yêu.
Câu 23: Phân tích câu nói "Trai thời trung hiếu làm đầu / Gái thời tiết hạnh làm câu trau mình" mà Kính Tâm có thể đã được răn dạy (ngụ ý từ vai trò tiểu tăng). Câu nói này đối lập như thế nào với hành động và quan niệm của Thị Mầu?
- A. Câu nói thể hiện khuôn mẫu đạo đức phong kiến (nam trung hiếu, nữ tiết hạnh) đối lập hoàn toàn với sự phá cách, coi trọng bản năng và tình yêu tự do của Thị Mầu.
- B. Câu nói hoàn toàn phù hợp với quan niệm của Thị Mầu.
- C. Câu nói không liên quan gì đến nội dung trích đoạn.
- D. Câu nói là lời khen ngợi dành cho Thị Mầu.
Câu 24: Trong nghệ thuật chèo, việc sử dụng các bài hát, làn điệu dân ca (như hề, sắp, vãn) có tác dụng gì?
- A. Làm cho vở diễn trở nên nhàm chán.
- B. Chỉ dùng để lấp đầy thời gian trống.
- C. Tạo không khí gần gũi, quen thuộc với khán giả bình dân, tăng tính biểu cảm và khả năng lột tả tâm lý nhân vật.
- D. Làm cho vở diễn khó hiểu hơn đối với khán giả.
Câu 25: Hành động "sấn sổ" (tiến tới một cách mạnh bạo, không e ngại) của Thị Mầu đối với Kính Tâm cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong tính cách của cô?
- A. Sự nhút nhát, sợ hãi.
- B. Sự chủ động, quyết liệt, không ngại ngần vượt qua khoảng cách và lễ nghi.
- C. Sự tôn trọng, giữ khoảng cách.
- D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
Câu 26: Dựa vào trích đoạn, hãy phân tích lý do chính khiến Kính Tâm tìm cách né tránh Thị Mầu.
- A. Kính Tâm không thích Thị Mầu vì cô xấu xí.
- B. Kính Tâm đã có người yêu khác.
- C. Kính Tâm sợ gia đình Thị Mầu.
- D. Kính Tâm là người tu hành, cần giữ giới luật, tránh xa nữ sắc và những cám dỗ trần tục, đồng thời có thể là sự bối rối trước sự tấn công táo bạo của Thị Mầu.
Câu 27: So sánh cách thể hiện khát vọng tình yêu của Thị Mầu với một nhân vật khác trong văn học dân gian (ví dụ: Xúy Vân trong chèo "Xúy Vân giả dại"). Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện của Thị Mầu là gì?
- A. Thị Mầu bày tỏ tình cảm một cách trực diện, táo bạo, chủ động tấn công; còn Xúy Vân lại chọn cách giả dại để được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
- B. Cả hai nhân vật đều giả điên để đạt được mục đích.
- C. Thị Mầu thụ động chờ đợi tình yêu; Xúy Vân chủ động tìm kiếm.
- D. Thị Mầu bị xã hội chấp nhận; Xúy Vân bị xã hội ruồng bỏ.
Câu 28: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" góp phần làm rõ đặc trưng nào của thể loại chèo về nhân vật?
- A. Nhân vật trong chèo luôn là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- B. Nhân vật trong chèo chỉ mang tính ước lệ, không có tính cách riêng.
- C. Nhân vật trong chèo thường được xây dựng đa diện, có cả mặt tốt và mặt xấu, đặc biệt là các nhân vật "lệch" như Thị Mầu, thể hiện sự phá cách, không đi theo khuôn mẫu truyền thống.
- D. Nhân vật trong chèo luôn là những người thuộc tầng lớp quý tộc.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian đặt lời thoại của Thị Mầu và Kính Tâm cạnh nhau trong trích đoạn. Sự sắp xếp này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm cho cuộc đối thoại trở nên đơn điệu.
- B. Làm nổi bật sự đối lập về tính cách, tâm lý và quan niệm sống giữa hai nhân vật, tạo nên kịch tính và tiếng cười.
- C. Thể hiện sự đồng điệu, hòa hợp giữa hai nhân vật.
- D. Che giấu tính cách thật của nhân vật.
Câu 30: Dựa trên toàn bộ trích đoạn, thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua nhân vật Thị Mầu và câu chuyện "Thị Mầu lên chùa" là gì?
- A. Bên cạnh việc phê phán sự lẳng lơ, trêu ghẹo, tác giả còn thể hiện sự đồng cảm, ca ngợi một khía cạnh của khát vọng tự do, dám sống thật với bản năng và tình yêu, là tiếng nói phản kháng lại lễ giáo phong kiến hà khắc.
- B. Chỉ đơn thuần là lên án, phê phán một nhân vật tiêu cực.
- C. Khuyên răn con người nên tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc xã hội.
- D. Ca ngợi cuộc sống tu hành.