15+ Đề Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động "quạt quạt", "ve ve", "đưa tình" của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm chủ yếu cho thấy điều gì về tính cách nhân vật này?

  • A. Sự rụt rè, e thẹn trước người mình yêu.
  • B. Sự kính trọng, giữ lễ phép khi ở chốn linh thiêng.
  • C. Sự chủ động, táo bạo và có phần lẳng lơ trong việc bày tỏ tình cảm.
  • D. Sự ngây thơ, chưa hiểu chuyện đời.

Câu 2: Khi Thị Mầu cất lời khen ngợi Kính Tâm "Đẹp chi lạ!", lời khen này không chỉ thể hiện tình cảm của Thị Mầu mà còn phản ánh đặc điểm nào của ngôn ngữ trong chèo truyền thống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giàu cảm xúc và mang tính biểu cảm cao.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích trang trọng của văn học bác học.
  • C. Ngôn ngữ mang đậm tính triết lý, suy tư về cuộc đời.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu tập trung vào việc miêu tả cảnh vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của "tiếng đế" trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa". "Tiếng đế" chủ yếu đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lời nhắc tuồng, giúp diễn viên nhớ lời.
  • B. Đóng vai trò như một nhân vật phụ, tham gia vào cốt truyện chính.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan, trung lập về diễn biến câu chuyện.
  • D. Bày tỏ thái độ, cảm xúc, hoặc đưa ra nhận xét mang tính dân gian, góp phần định hướng hoặc bình luận về hành động nhân vật.

Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm: "Tôi đã trẩy hội xem xuân / Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!", câu này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và mục đích của Thị Mầu?

  • A. Sự thất vọng vì không tìm thấy ai ưng ý trong đám hội.
  • B. Sự tập trung, khao khát mãnh liệt dành riêng cho Kính Tâm, coi Kính Tâm là đối tượng duy nhất thu hút mình.
  • C. Sự khoe khoang về việc đã đi xem nhiều đám hội lớn.
  • D. Sự so sánh Kính Tâm với những người khác một cách khách quan.

Câu 5: Thái độ của Kính Tâm trong trích đoạn, thể hiện qua các hành động như né tránh, ít lời, giữ khoảng cách, phản ánh điều gì về vị thế và tâm lý của nhân vật này trong bối cảnh chùa chiền và xã hội phong kiến?

  • A. Sự giữ giới, giữ gìn thanh danh ở chốn tu hành, đồng thời có thể là sự bối rối hoặc e ngại trước sự tấn công táo bạo của Thị Mầu.
  • B. Sự kiêu ngạo, coi thường Thị Mầu.
  • C. Sự đồng tình nhưng cố tình làm giá.
  • D. Sự sợ hãi trước quyền lực của Thị Mầu.

Câu 6: Từ câu nói "Nhà tao còn ối trâu!", Thị Mầu muốn ngụ ý điều gì khi "mời" Kính Tâm về nhà mình?

  • A. Khoe khoang sự giàu có của gia đình.
  • B. Mời Kính Tâm về nhà làm công việc đồng áng.
  • C. Thể hiện sự sẵn sàng từ bỏ cuộc sống hiện tại, thậm chí là sự nghiệp tu hành của Kính Tâm để về sống cùng mình, ngụ ý về cuộc sống sung túc.
  • D. Xin Kính Tâm một con trâu để làm lễ cúng.

Câu 7: So sánh Thị Mầu với hình tượng người phụ nữ trong các vở chèo truyền thống khác như Thị Kính (trong cùng vở Quan Âm Thị Kính) hoặc các nhân vật nữ chính hiền thục. Sự khác biệt nổi bật nhất của Thị Mầu nằm ở điểm nào?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • B. Sự chủ động, dám bày tỏ và theo đuổi tình yêu, phá bỏ những khuôn mẫu lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự tài năng, đức hạnh vẹn toàn.
  • D. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc xã hội.

Câu 8: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" sử dụng kết hợp nhuần nhuyễn các hình thức biểu diễn nào đặc trưng của nghệ thuật chèo?

  • A. Nói, hát, và diễn (kết hợp ngôn ngữ kịch với âm nhạc và hành động sân khấu).
  • B. Chỉ sử dụng đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Chỉ có hát và múa.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của bối cảnh "chùa chiền" trong việc khắc họa tính cách Thị Mầu. Việc Thị Mầu lại đến chùa để ve vãn Kính Tâm làm nổi bật điều gì ở nhân vật này?

  • A. Sự tôn kính đặc biệt của Thị Mầu với Phật pháp.
  • B. Sự tìm kiếm sự bình yên, thanh tịnh trong tâm hồn.
  • C. Sự bất chấp, vượt qua rào cản lễ giáo, không gian linh thiêng để theo đuổi dục vọng và tình cảm cá nhân.
  • D. Sự ngẫu nhiên, tình cờ của cuộc gặp gỡ.

Câu 10: Đoạn "Lẳng lơ ở đây cũng chẳng mòn" là một câu "bàng thoại" của Thị Mầu. Câu bàng thoại này có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật và giao tiếp với khán giả?

  • A. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào nhân vật.
  • B. Thể hiện sự xấu hổ, che giấu cảm xúc thật.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời nói vô nghĩa.
  • D. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, thái độ thách thức của nhân vật với định kiến xã hội trước mặt khán giả, tạo sự đồng cảm hoặc phản ứng từ người xem.

Câu 11: Sự xuất hiện của Thị Mầu với tính cách và hành động khác thường trong bối cảnh xã hội phong kiến truyền thống có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Khao khát tự do cá nhân, giải phóng bản năng và tình cảm, thách thức các khuôn phép hà khắc.
  • B. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp giàu có.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về luật pháp.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

  • A. Chỉ tập trung vào việc lên án, phê phán một nhân vật phản diện.
  • B. Xây dựng một nhân vật hoàn toàn tích cực, đáng ngưỡng mộ.
  • C. Khắc họa một nhân vật phức tạp, vừa mang nét lẳng lơ, trêu ghẹo, vừa thể hiện khát vọng tình yêu và bản lĩnh cá nhân.
  • D. Xây dựng nhân vật mờ nhạt, không có điểm nhấn.

Câu 13: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của nghệ thuật chèo, yếu tố nào được thể hiện rõ nét nhất qua lời thoại và hành động của Thị Mầu, góp phần tạo nên sự sinh động, gần gũi với đời sống?

  • A. Tính bi tráng, anh hùng ca.
  • B. Tính sử thi, ghi chép các sự kiện lịch sử.
  • C. Tính lãng mạn, mơ mộng, thoát ly thực tế.
  • D. Tính hài hước, trào lộng, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 14: Khi Thị Mầu liên tục ghẹo Kính Tâm bằng những lời lẽ như "Thầy tiểu ơi!", "Thầy có muốn ăn trầu không?", hành động này cho thấy Thị Mầu đang sử dụng chiến thuật giao tiếp nào?

  • A. Đặt câu hỏi mang tính chất tìm hiểu thông tin khách quan.
  • B. Sử dụng lời lẽ trực tiếp, mời mọc, tấn công dồn dập để gây sự chú ý và thăm dò phản ứng của đối phương.
  • C. Kể chuyện để làm quen.
  • D. Xin lời khuyên từ Kính Tâm.

Câu 15: Bối cảnh "lên chùa" trong trích đoạn không chỉ là địa điểm gặp gỡ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực chính trị.
  • C. Biểu tượng cho không gian thiêng liêng, thanh tịnh, đối lập với thế tục và dục vọng, từ đó làm nổi bật sự "lệch chuẩn" của Thị Mầu.
  • D. Biểu tượng cho trung tâm giao thương buôn bán.

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa Thị Mầu và Kính Tâm về cách ứng xử với tình cảm. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong trích đoạn?

  • A. Sự giống nhau trong quan niệm về tình yêu.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa hai nhân vật.
  • C. Sự hợp tác ăn ý giữa hai nhân vật.
  • D. Sự khác biệt sâu sắc giữa một người dám sống thật với bản năng, phá bỏ rào cản (Thị Mầu) và một người cố gắng giữ gìn khuôn phép, né tránh (Kính Tâm).

Câu 17: Lời hát của Thị Mầu thường chuyển đổi linh hoạt giữa các làn điệu chèo. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Giúp lột tả đa dạng sắc thái cảm xúc (lúc nũng nịu, lúc mời mọc, lúc thách thức), làm cho nhân vật trở nên sống động, có chiều sâu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy tắc của thể loại chèo.
  • C. Làm cho bài hát trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây về "tiếng đế" trong chèo là KHÔNG chính xác?

  • A. Có thể là lời bình luận mang tính mua vui, trào lộng.
  • B. Luôn thể hiện cái nhìn đồng cảm, bênh vực cho nhân vật Thị Mầu.
  • C. Góp phần tạo nên không khí tương tác giữa sân khấu và khán giả.
  • D. Đôi khi thể hiện quan điểm của cộng đồng dân gian về các nhân vật.

Câu 19: Khi Thị Mầu nói "Tôi càng trông lại càng say / Càng trông càng thấy… lòng này…càng yêu!", cách ngắt nhịp và lặp từ "càng trông" thể hiện điều gì về cảm xúc của Thị Mầu?

  • A. Sự lưỡng lự, không chắc chắn.
  • B. Sự chán nản, không còn hứng thú.
  • C. Sự say mê, quyến luyến mãnh liệt, càng ngắm nhìn càng đắm say.
  • D. Sự tức giận, khó chịu.

Câu 20: Trong các giá trị nội dung của trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", giá trị nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn của tác giả dân gian?

  • A. Đề cao khát vọng tự do trong tình yêu và hạnh phúc cá nhân, dù nhân vật có những hành động "lệch chuẩn" so với lễ giáo phong kiến.
  • B. Ca ngợi sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc xã hội.
  • C. Phê phán một cách gay gắt mọi biểu hiện của tình cảm nam nữ.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện giải trí.

Câu 21: Xét về cấu trúc kịch bản chèo, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" thường nằm ở phần nào của vở diễn, và nó có chức năng gì?

  • A. Phần mở đầu, giới thiệu tất cả các nhân vật chính.
  • B. Thường là một lớp trò (lớp diễn) độc lập, tập trung khắc họa sâu một nhân vật hoặc một xung đột, có chức năng tạo tiếng cười và làm nổi bật tính cách nhân vật chính (Thị Mầu).
  • C. Phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • D. Phần chuyển cảnh, không có ý nghĩa kịch tính.

Câu 22: Hình ảnh "cành xuân" mà Thị Mầu nhắc đến khi nói về Kính Tâm ("Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!") là một ẩn dụ. Ẩn dụ này gợi lên điều gì ở Kính Tâm dưới cái nhìn của Thị Mầu?

  • A. Sự già cỗi, héo tàn.
  • B. Sự nguy hiểm, đáng sợ.
  • C. Sự tầm thường, không có gì nổi bật.
  • D. Sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sức hấp dẫn, là biểu tượng của tuổi trẻ và tình yêu.

Câu 23: Phân tích câu nói "Trai thời trung hiếu làm đầu / Gái thời tiết hạnh làm câu trau mình" mà Kính Tâm có thể đã được răn dạy (ngụ ý từ vai trò tiểu tăng). Câu nói này đối lập như thế nào với hành động và quan niệm của Thị Mầu?

  • A. Câu nói thể hiện khuôn mẫu đạo đức phong kiến (nam trung hiếu, nữ tiết hạnh) đối lập hoàn toàn với sự phá cách, coi trọng bản năng và tình yêu tự do của Thị Mầu.
  • B. Câu nói hoàn toàn phù hợp với quan niệm của Thị Mầu.
  • C. Câu nói không liên quan gì đến nội dung trích đoạn.
  • D. Câu nói là lời khen ngợi dành cho Thị Mầu.

Câu 24: Trong nghệ thuật chèo, việc sử dụng các bài hát, làn điệu dân ca (như hề, sắp, vãn) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho vở diễn trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ dùng để lấp đầy thời gian trống.
  • C. Tạo không khí gần gũi, quen thuộc với khán giả bình dân, tăng tính biểu cảm và khả năng lột tả tâm lý nhân vật.
  • D. Làm cho vở diễn khó hiểu hơn đối với khán giả.

Câu 25: Hành động "sấn sổ" (tiến tới một cách mạnh bạo, không e ngại) của Thị Mầu đối với Kính Tâm cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong tính cách của cô?

  • A. Sự nhút nhát, sợ hãi.
  • B. Sự chủ động, quyết liệt, không ngại ngần vượt qua khoảng cách và lễ nghi.
  • C. Sự tôn trọng, giữ khoảng cách.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 26: Dựa vào trích đoạn, hãy phân tích lý do chính khiến Kính Tâm tìm cách né tránh Thị Mầu.

  • A. Kính Tâm không thích Thị Mầu vì cô xấu xí.
  • B. Kính Tâm đã có người yêu khác.
  • C. Kính Tâm sợ gia đình Thị Mầu.
  • D. Kính Tâm là người tu hành, cần giữ giới luật, tránh xa nữ sắc và những cám dỗ trần tục, đồng thời có thể là sự bối rối trước sự tấn công táo bạo của Thị Mầu.

Câu 27: So sánh cách thể hiện khát vọng tình yêu của Thị Mầu với một nhân vật khác trong văn học dân gian (ví dụ: Xúy Vân trong chèo "Xúy Vân giả dại"). Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện của Thị Mầu là gì?

  • A. Thị Mầu bày tỏ tình cảm một cách trực diện, táo bạo, chủ động tấn công; còn Xúy Vân lại chọn cách giả dại để được giải thoát khỏi cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
  • B. Cả hai nhân vật đều giả điên để đạt được mục đích.
  • C. Thị Mầu thụ động chờ đợi tình yêu; Xúy Vân chủ động tìm kiếm.
  • D. Thị Mầu bị xã hội chấp nhận; Xúy Vân bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 28: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" góp phần làm rõ đặc trưng nào của thể loại chèo về nhân vật?

  • A. Nhân vật trong chèo luôn là những người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Nhân vật trong chèo chỉ mang tính ước lệ, không có tính cách riêng.
  • C. Nhân vật trong chèo thường được xây dựng đa diện, có cả mặt tốt và mặt xấu, đặc biệt là các nhân vật "lệch" như Thị Mầu, thể hiện sự phá cách, không đi theo khuôn mẫu truyền thống.
  • D. Nhân vật trong chèo luôn là những người thuộc tầng lớp quý tộc.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian đặt lời thoại của Thị Mầu và Kính Tâm cạnh nhau trong trích đoạn. Sự sắp xếp này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho cuộc đối thoại trở nên đơn điệu.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập về tính cách, tâm lý và quan niệm sống giữa hai nhân vật, tạo nên kịch tính và tiếng cười.
  • C. Thể hiện sự đồng điệu, hòa hợp giữa hai nhân vật.
  • D. Che giấu tính cách thật của nhân vật.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ trích đoạn, thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua nhân vật Thị Mầu và câu chuyện "Thị Mầu lên chùa" là gì?

  • A. Bên cạnh việc phê phán sự lẳng lơ, trêu ghẹo, tác giả còn thể hiện sự đồng cảm, ca ngợi một khía cạnh của khát vọng tự do, dám sống thật với bản năng và tình yêu, là tiếng nói phản kháng lại lễ giáo phong kiến hà khắc.
  • B. Chỉ đơn thuần là lên án, phê phán một nhân vật tiêu cực.
  • C. Khuyên răn con người nên tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc xã hội.
  • D. Ca ngợi cuộc sống tu hành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa', hành động 'quạt quạt', 've ve', 'đưa tình' của Thị Mầu khi đối diện với Kính Tâm chủ yếu cho thấy điều gì về tính cách nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi Thị Mầu cất lời khen ngợi Kính Tâm 'Đẹp chi lạ!', lời khen này không chỉ thể hiện tình cảm của Thị Mầu mà còn phản ánh đặc điểm nào của ngôn ngữ trong chèo truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích vai trò của 'tiếng đế' trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa'. 'Tiếng đế' chủ yếu đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm: 'Tôi đã trẩy hội xem xuân / Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!', câu này thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng và mục đích của Thị Mầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thái độ của Kính Tâm trong trích đoạn, thể hiện qua các hành động như né tránh, ít lời, giữ khoảng cách, phản ánh điều gì về vị thế và tâm lý của nhân vật này trong bối cảnh chùa chiền và xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Từ câu nói 'Nhà tao còn ối trâu!', Thị Mầu muốn ngụ ý điều gì khi 'mời' Kính Tâm về nhà mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh Thị Mầu với hình tượng người phụ nữ trong các vở chèo truyền thống khác như Thị Kính (trong cùng vở Quan Âm Thị Kính) hoặc các nhân vật nữ chính hiền thục. Sự khác biệt nổi bật nhất của Thị Mầu nằm ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' sử dụng kết hợp nhuần nhuyễn các hình thức biểu diễn nào đặc trưng của nghệ thuật chèo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của bối cảnh 'chùa chiền' trong việc khắc họa tính cách Thị Mầu. Việc Thị Mầu lại đến chùa để ve vãn Kính Tâm làm nổi bật điều gì ở nhân vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đoạn 'Lẳng lơ ở đây cũng chẳng mòn' là một câu 'bàng thoại' của Thị Mầu. Câu bàng thoại này có tác dụng gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật và giao tiếp với khán giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự xuất hiện của Thị Mầu với tính cách và hành động khác thường trong bối cảnh xã hội phong kiến truyền thống có thể được xem là biểu hiện của điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG NHẤT về cách tác giả dân gian xây dựng nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của nghệ thuật chèo, yếu tố nào được thể hiện rõ nét nhất qua lời thoại và hành động của Thị Mầu, góp phần tạo nên sự sinh động, gần gũi với đời sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi Thị Mầu liên tục ghẹo Kính Tâm bằng những lời lẽ như 'Thầy tiểu ơi!', 'Thầy có muốn ăn trầu không?', hành động này cho thấy Thị Mầu đang sử dụng chiến thuật giao tiếp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bối cảnh 'lên chùa' trong trích đoạn không chỉ là địa điểm gặp gỡ mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa Thị Mầu và Kính Tâm về cách ứng xử với tình cảm. Sự đối lập này làm nổi bật điều gì trong trích đoạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Lời hát của Thị Mầu thường chuyển đổi linh hoạt giữa các làn điệu chèo. Điều này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm lý và hành động của nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nhận xét nào sau đây về 'tiếng đế' trong chèo là KHÔNG chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi Thị Mầu nói 'Tôi càng trông lại càng say / Càng trông càng thấy… lòng này…càng yêu!', cách ngắt nhịp và lặp từ 'càng trông' thể hiện điều gì về cảm xúc của Thị Mầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các giá trị nội dung của trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa', giá trị nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn của tác giả dân gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét về cấu trúc kịch bản chèo, trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa' thường nằm ở phần nào của vở diễn, và nó có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hình ảnh 'cành xuân' mà Thị Mầu nhắc đến khi nói về Kính Tâm ('Xem trong đám hội chỉ xuân một mình!') là một ẩn dụ. Ẩn dụ này gợi lên điều gì ở Kính Tâm dưới cái nhìn của Thị Mầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phân tích câu nói 'Trai thời trung hiếu làm đầu / Gái thời tiết hạnh làm câu trau mình' mà Kính Tâm có thể đã được răn dạy (ngụ ý từ vai trò tiểu tăng). Câu nói này đối lập như thế nào với hành động và quan niệm của Thị Mầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong nghệ thuật chèo, việc sử dụng các bài hát, làn điệu dân ca (như hề, sắp, vãn) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hành động 'sấn sổ' (tiến tới một cách mạnh bạo, không e ngại) của Thị Mầu đối với Kính Tâm cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong tính cách của cô?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Dựa vào trích đoạn, hãy phân tích lý do chính khiến Kính Tâm tìm cách né tránh Thị Mầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh cách thể hiện khát vọng tình yêu của Thị Mầu với một nhân vật khác trong văn học dân gian (ví dụ: Xúy Vân trong chèo 'Xúy Vân giả dại'). Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện của Thị Mầu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' góp phần làm rõ đặc trưng nào của thể loại chèo về nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả dân gian đặt lời thoại của Thị Mầu và Kính Tâm cạnh nhau trong trích đoạn. Sự sắp xếp này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Dựa trên toàn bộ trích đoạn, thông điệp chính mà tác giả dân gian muốn gửi gắm qua nhân vật Thị Mầu và câu chuyện 'Thị Mầu lên chùa' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Sự cam chịu và nhẫn nhục trước định kiến xã hội.
  • B. Sự chủ động, táo bạo trong việc bày tỏ tình cảm và khát vọng cá nhân.
  • C. Lòng sùng đạo và sự kính trọng đối với không gian linh thiêng.
  • D. Nỗi oan khuất và sự bất lực trước hoàn cảnh éo le.

Câu 2: Chi tiết Thị Mầu

  • A. Sự vụng về, lóng ngóng vì lần đầu lên chùa.
  • B. Hành động vô ý, không có chủ đích.
  • C. Sự chủ động, cố tình tiếp xúc và gây ấn tượng với đối phương.
  • D. Biểu hiện của sự sợ hãi và ngượng ngùng.

Câu 3: Lời thoại nào của Thị Mầu bộc lộ trực tiếp nhất quan niệm về tình yêu dựa trên cảm xúc cá nhân và sự tự do lựa chọn?

  • A. Thấy người ta đẹp thì mình khen chứ sao!
  • B. Em là con gái nhà dòng / Chẳng may bố mẹ mất lòng với ai.
  • C. Này thầy tiểu ơi, ăn với em miếng trầu đã nào!
  • D. Nhà tao còn ối trâu!

Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm:

  • A. Sự kính trọng, lễ phép.
  • B. Sự lo lắng, quan tâm.
  • C. Câu hỏi thăm dò đơn thuần.
  • D. Sự mời gọi, ve vãn, làm quen.

Câu 5: Phản ứng của Kính Tâm trước những lời chọc ghẹo, ve vãn của Thị Mầu (chỉ im lặng, né tránh, hoặc trả lời rất ngắn gọn) thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh trích đoạn?

  • A. Sự lạnh lùng, ghét bỏ Thị Mầu.
  • B. Sự giữ gìn giới luật, cố gắng tránh xa cám dỗ và che giấu thân phận.
  • C. Sự nhút nhát, thiếu tự tin khi đối diện với phụ nữ.
  • D. Thái độ coi thường, không muốn tiếp chuyện với Thị Mầu.

Câu 6: Trong chèo,

  • A. Nhận xét, đánh giá hành động của nhân vật từ góc nhìn của cộng đồng hoặc chuẩn mực xã hội.
  • B. Giải thích nội dung câu chuyện, tóm tắt diễn biến.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của người dẫn chuyện.
  • D. Tham gia trực tiếp vào cuộc đối thoại với nhân vật.

Câu 7: Lời

  • A. Đồng cảm, thấu hiểu.
  • B. Ngưỡng mộ, khen ngợi.
  • C. Chê trách, lên án (theo quan điểm phong kiến).
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 8: Chi tiết Thị Mầu tự giới thiệu về gia cảnh (

  • A. Khoe khoang sự giàu có của gia đình.
  • B. Ngụ ý về khả năng đáp ứng cuộc sống vật chất, một cách để "làm mối", "tán tỉnh".
  • C. Giải thích lý do mình lên chùa.
  • D. Than vãn về công việc đồng áng vất vả.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Quan niệm về tình yêu và cách ứng xử trước khát vọng cá nhân.
  • B. Trình độ học vấn và hiểu biết xã hội.
  • C. Xuất thân và hoàn cảnh gia đình.
  • D. Ngoại hình và vẻ đẹp bên ngoài.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong lời thoại của Thị Mầu để miêu tả Kính Tâm là gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh, liệt kê các đặc điểm ngoại hình.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Lời thoại của Thị Mầu:

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về Phật pháp.
  • B. Sự chú ý đặc biệt và ấn tượng mạnh mẽ với Kính Tâm, khác biệt so với các thầy tu khác.
  • C. Thái độ chê bai các thầy tu khác.
  • D. Việc đang tìm kiếm một trong bốn vị Tổ.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Chỉ có lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Thiếu vắng yếu tố âm nhạc và ca hát.
  • D. Có sự kết hợp giữa nói, hát, cử chỉ, và sự tương tác với "tiếng đế".

Câu 13: Hành động

  • A. Mạnh dạn, không e dè, dám chủ động tiếp cận.
  • B. Lo sợ, rụt rè.
  • C. Thận trọng, dè dặt.
  • D. Tôn kính, giữ khoảng cách.

Câu 14: Ý nghĩa của câu bàng thoại

  • A. Thị Mầu tự nhận mình là người lẳng lơ và cảm thấy xấu hổ.
  • B. Thị Mầu tự ý thức về hành động của mình nhưng không cảm thấy ngại ngùng, thậm chí còn có phần thách thức.
  • C. Thị Mầu đang than thở về sự cô đơn của mình.
  • D. Thị Mầu muốn nói rằng dù có lẳng lơ cũng không ai để ý.

Câu 15: Phân tích hành động và lời thoại của Thị Mầu trong đoạn trích, có thể thấy nhân vật này đại diện cho điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc, lễ giáo.
  • B. Người phụ nữ cam chịu số phận, không dám bày tỏ ý kiến.
  • C. Khát vọng tự do cá nhân, đặc biệt trong tình yêu, vượt ra ngoài khuôn khổ ràng buộc.
  • D. Mẫu người phụ nữ lý tưởng theo chuẩn mực phong kiến.

Câu 16: Lời thoại nào của Thị Mầu cho thấy cô có sự quan sát rất tỉ mỉ về ngoại hình của Kính Tâm?

  • A. Thầy đi đâu đấy hở thầy?
  • B. Em là con gái nhà dòng.
  • C. Nhà tao còn ối trâu!
  • D. Mày xem: / Cái yếm lụa đào / Cái dây lưng xanh / Cái vạt nâu sồng...

Câu 17: So với nhân vật Thị Kính (thân phận thật của Kính Tâm), Thị Mầu thể hiện sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Thị Mầu chủ động, bộc trực, dám đi ngược lại lễ giáo; Thị Kính cam chịu, nhẫn nhục, tuân thủ lễ giáo.
  • B. Thị Mầu không xinh đẹp bằng Thị Kính.
  • C. Thị Mầu xuất thân cao quý hơn Thị Kính.
  • D. Thị Mầu có nhiều nỗi oan hơn Thị Kính.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Nỗi oan khuất của nhân vật.
  • B. Sự bi lụy, đau khổ của Thị Mầu.
  • C. Sự đối lập giữa hành động táo bạo, lời lẽ bộc trực của Thị Mầu với không gian linh thiêng và sự né tránh của Kính Tâm.
  • D. Các bài hát mang tính chất than thân trách phận.

Câu 19: Khi Thị Mầu hỏi Kính Tâm:

  • A. Kính Tâm sẵn sàng trả lời các câu hỏi của Thị Mầu.
  • B. Kính Tâm đang cố gắng giữ giới luật, né tránh sự tiếp xúc và lời lẽ của Thị Mầu.
  • C. Kính Tâm không hiểu Thị Mầu nói gì.
  • D. Kính Tâm muốn thể hiện sự tức giận.

Câu 20: Lời thoại của Thị Mầu chứa đựng nhiều câu hỏi tu từ và câu cảm thán. Điều này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm tăng sự bộc lộ cảm xúc, sự chủ động và táo bạo của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn của Thị Mầu.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Nhấn mạnh sự sợ hãi, lo lắng của Thị Mầu.

Câu 21: Chi tiết Thị Mầu xin được

  • A. Thể hiện lòng thành kính đối với nhà Phật.
  • B. Muốn giúp đỡ Kính Tâm vì thấy thầy vất vả.
  • C. Tạo cớ để được ở gần Kính Tâm, thể hiện sự quan tâm và gần gũi.
  • D. Thử thách sự nghiêm túc của Kính Tâm trong việc giữ giới.

Câu 22: Văn bản

  • A. Làn điệu
  • B. Làn điệu
  • C. Làn điệu
  • D. Các làn điệu của tuồng.

Câu 23: Phân tích tâm lý Thị Mầu qua lời thoại và hành động, điều gì chi phối mạnh mẽ nhất suy nghĩ và hành động của cô trong đoạn trích?

  • A. Sự sợ hãi trước sự trừng phạt của thần linh.
  • B. Cảm xúc yêu đương, sự say mê và khát vọng được đáp lại tình cảm.
  • C. Áp lực từ gia đình và xã hội.
  • D. Nỗi buồn vì cuộc sống cô đơn.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Biết làm việc nhà.
  • B. Ăn mặc kín đáo, giản dị.
  • C. Tuân theo sự sắp đặt của cha mẹ.
  • D. Dám chủ động bày tỏ tình cảm với người mình thích, bất chấp đối phương là thầy tu.

Câu 25: Tiếng đế trong đoạn trích có tác dụng gì trong việc định hướng cảm nhận của khán giả về Thị Mầu?

  • A. Phản ánh cái nhìn phê phán của xã hội truyền thống đối với hành vi của Thị Mầu.
  • B. Đồng tình và khuyến khích hành động của Thị Mầu.
  • C. Miêu tả khách quan mà không đưa ra bất kỳ đánh giá nào.
  • D. Làm tăng sự bí ẩn, khó hiểu về nhân vật Thị Mầu.

Câu 26: Đoạn trích

  • A. Việc Thị Mầu bị cấm đoán không được lên chùa.
  • B. Kính Tâm bị Thị Mầu làm phiền.
  • C. Khát vọng tình yêu tự do của Thị Mầu không được xã hội chấp nhận và cuối cùng dẫn đến bi kịch cho cô (trong diễn biến toàn vở chèo).
  • D. Việc Kính Tâm phải giả trai đi tu.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhân vật nữ lệch trong chèo (mà Thị Mầu là một ví dụ điển hình)?

  • A. Hành động vượt ra ngoài khuôn khổ đạo đức phong kiến.
  • B. Ngôn ngữ bộc trực, táo bạo.
  • C. Thường bị tiếng đế hoặc các nhân vật khác chê trách, lên án.
  • D. Luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc, lễ giáo.

Câu 28: Lời thoại

  • A. Thị Mầu đang than thở về sự xui xẻo của gia đình.
  • B. Thị Mầu đang tìm cách bắt chuyện, làm quen, có thể là nói giảm nói tránh về việc mình chưa có nơi có chốn.
  • C. Thị Mầu đang trách móc bố mẹ.
  • D. Thị Mầu muốn thể hiện mình là người con hiếu thảo.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa khát vọng tình yêu tự do, bản năng của cá nhân (Thị Mầu) và lễ giáo, khuôn phép xã hội (đại diện là không gian chùa chiền và sự né tránh của Kính Tâm).
  • B. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách xây dựng nhân vật Thị Mầu của tác giả dân gian?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả Thị Mầu là người xấu xa, đáng lên án.
  • B. Lý tưởng hóa Thị Mầu như một biểu tượng của sự giải phóng.
  • C. Xây dựng nhân vật đơn giản, một chiều, thiếu chiều sâu tâm lý.
  • D. Khắc họa Thị Mầu với nhiều nét tính cách phức tạp: vừa lẳng lơ, táo bạo, vừa đáng thương vì khát vọng cá nhân bị kìm nén; vừa mang tính cách nhân vật hề, vừa là biểu tượng của sự phản kháng ngầm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thường được phân tích để làm rõ đặc điểm nào của nhân vật Thị Mầu trong vở chèo Quan Âm Thị Kính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chi tiết Thị Mầu "quẹt móng tay" vào áo Kính Tâm khi đưa tiền công đức thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Lời thoại nào của Thị Mầu bộc lộ trực tiếp nhất quan niệm về tình yêu dựa trên cảm xúc cá nhân và sự tự do lựa chọn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi Thị Mầu nói với Kính Tâm: "Thầy tiểu ơi, thầy đi đâu đấy hở thầy? / Hay là thầy ra vườn hoa thầy chơi?", câu nói này chủ yếu mang sắc thái biểu cảm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phản ứng của Kính Tâm trước những lời chọc ghẹo, ve vãn của Thị Mầu (chỉ im lặng, né tránh, hoặc trả lời rất ngắn gọn) thể hiện điều gì về nhân vật này trong bối cảnh trích đoạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong chèo, "tiếng đế" (hoặc quân sĩ) đóng vai trò gì trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Lời "tiếng đế" nhận xét về Thị Mầu trong đoạn trích chủ yếu mang sắc thái nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chi tiết Thị Mầu tự giới thiệu về gia cảnh ("Nhà tao còn ối trâu!") trong cuộc gặp Kính Tâm nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" khắc họa sự đối lập giữa hai nhân vật Thị Mầu và Kính Tâm về phương diện nào là rõ nét nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng trong lời thoại của Thị Mầu để miêu tả Kính Tâm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Lời thoại của Thị Mầu: "Đã bấy lâu nay / Vốn có bốn thầy / Tổ Nê, Tổ Cốc, Tổ Lân, Tổ Khổ / Chẳng thấy thầy nào / Thầy tiểu là sao?" thể hiện điều gì về Thị Mầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện không khí và đặc trưng của sân khấu chèo truyền thống thông qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hành động "sấn sổ" của Thị Mầu về phía Kính Tâm bộc lộ nét tính cách nào của Thị Mầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ý nghĩa của câu bàng thoại "Lẳng lơ ở đây cũng chẳng mòn" của Thị Mầu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân tích hành động và lời thoại của Thị Mầu trong đoạn trích, có thể thấy nhân vật này đại diện cho điều gì trong xã hội phong kiến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Lời thoại nào của Thị Mầu cho thấy cô có sự quan sát rất tỉ mỉ về ngoại hình của Kính Tâm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So với nhân vật Thị Kính (thân phận thật của Kính Tâm), Thị Mầu thể hiện sự khác biệt cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" góp phần tạo nên yếu tố gây cười (hài hước) trong vở chèo Quan Âm Thị Kính chủ yếu từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi Thị Mầu hỏi Kính Tâm: "Thầy ở đâu? thầy tên chi? / Thầy vào làm gì?", Kính Tâm trả lời: "Mô Phật!". Câu trả lời này cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Lời thoại của Thị Mầu chứa đựng nhiều câu hỏi tu từ và câu cảm thán. Điều này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Chi tiết Thị Mầu xin được "đánh mõ" thay cho Kính Tâm có thể được hiểu là hành động gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Văn bản "Thị Mầu lên chùa" chủ yếu sử dụng làn điệu hát nào trong chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phân tích tâm lý Thị Mầu qua lời thoại và hành động, điều gì chi phối mạnh mẽ nhất suy nghĩ và hành động của cô trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" thể hiện sự phá cách của nhân vật Thị Mầu so với chuẩn mực người phụ nữ phong kiến ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tiếng đế trong đoạn trích có tác dụng gì trong việc định hướng cảm nhận của khán giả về Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" mang tính chất hài hước, nhưng ẩn chứa bên trong đó vẫn có những yếu tố bi kịch. Yếu tố bi kịch nào có thể được suy ra từ bối cảnh và hành động của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nhân vật nữ lệch trong chèo (mà Thị Mầu là một ví dụ điển hình)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Lời thoại "Em là con gái nhà dòng / Chẳng may bố mẹ mất lòng với ai" của Thị Mầu có thể được hiểu theo nghĩa nào là phù hợp nhất với tính cách nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" chủ yếu khai thác mâu thuẫn nào để xây dựng kịch tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về cách xây dựng nhân vật Thị Mầu của tác giả dân gian?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động và lời thoại của Thị Mầu thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự e dè, kín đáo trong tình cảm.
  • B. Sự chủ động, mạnh dạn trong thể hiện tình cảm và phá vỡ những chuẩn mực xã hội.
  • C. Nỗi buồn kín đáo và sự cam chịu số phận.
  • D. Sự ngây thơ, trong sáng và thiếu hiểu biết về lễ nghi.

Câu 2: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được miêu tả chủ yếu qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Lời thoại trực tiếp thể hiện nội tâm.
  • B. Hành động dứt khoát, mạnh mẽ.
  • C. Thái độ và hành động né tránh, giữ gìn khuôn phép.
  • D. Miêu tả ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ.

Câu 3: Trong “Thị Mầu lên chùa”, tiếng đế đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của trích đoạn?

  • A. Thể hiện thái độ của cộng đồng, bình luận, đánh giá về hành động của nhân vật.
  • B. Thay thế lời dẫn chuyện, thuật lại diễn biến câu chuyện.
  • C. Diễn tả nội tâm, suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, tôn kính cho không gian chùa chiền.

Câu 4: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo cung đình.
  • B. Chèo sân đình.
  • C. Chèo cải lương.
  • D. Chèo hiện đại.

Câu 5: Câu hát nào sau đây trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất sự táo bạo, vượt khuôn phép của nhân vật Thị Mầu?

  • A. “Ai làm cho dạ em thương nhớ / Ai làm cho dạ em trông chờ.”
  • B. “Đi chùa cầu phúc, cầu may / Cầu cho tươi tốt cả ngày làm ăn.”
  • C. “Thầy tiểu ơi thầy tiểu hỡi / Sao thầy lại cứ làm ngơ.”
  • D. “Lẳng lơ chết cũng còn hơn / Ở nhà chồng chất như con lợn nái.”

Câu 6: Trong trích đoạn, hình ảnh “cửa chùa” có ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

  • A. Sự thanh tịnh, thoát tục của Phật giáo.
  • B. Không gian linh thiêng, trang nghiêm.
  • C. Ranh giới giữa thế tục và linh thiêng, nơi xung đột giữa khát vọng cá nhân và lễ giáo.
  • D. Nơi trốn tránh những khó khăn, vất vả của cuộc đời.

Câu 7: Ngôn ngữ trong “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phù hợp với thể loại chèo?

  • A. Trang trọng, uyên bác, mang tính bác học.
  • B. Giản dị, tự nhiên, giàu hình ảnh, mang đậm chất dân gian.
  • C. Trừu tượng, khó hiểu, mang tính triết lý sâu xa.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 8: Xét về mặt xã hội, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” phản ánh điều gì về người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Sự bất lực, yếu đuối của người phụ nữ trước số phận.
  • B. Vai trò quan trọng của người phụ nữ trong gia đình.
  • C. Cuộc sống sung túc, hạnh phúc của người phụ nữ.
  • D. Khát vọng tự do, hạnh phúc của người phụ nữ bị kìm hãm bởi lễ giáo phong kiến.

Câu 9: Trong trích đoạn, chi tiết nào sau đây thể hiện sự tương phản rõ rệt giữa Thị Mầu và Kính Tâm?

  • A. Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm, Kính Tâm tìm cách né tránh.
  • B. Thị Mầu ăn mặc giản dị, Kính Tâm ăn mặc lộng lẫy.
  • C. Thị Mầu nói nhiều, Kính Tâm im lặng.
  • D. Thị Mầu thuộc tầng lớp quý tộc, Kính Tâm xuất thân bình dân.

Câu 10: Nếu so sánh với các nhân vật nữ khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ như Tấm, Thúy Kiều), Thị Mầu có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Sự hiền lành, cam chịu, nhẫn nhịn.
  • B. Sự mạnh mẽ, táo bạo, dám thể hiện khát vọng cá nhân.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình nổi bật, hơn người.
  • D. Sự thông minh, tài giỏi hơn người.

Câu 11: “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu thông qua phương thức nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ трагический.
  • B. Miêu tả cảnh trí thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Tạo tình huống комический, комический của nhân vật.
  • D. Kể chuyện theo lối bi kịch.

Câu 12: Trong trích đoạn, từ ngữ nào được lặp lại nhiều lần, góp phần thể hiện sự dai dẳng, quyết liệt của Thị Mầu trong việc bày tỏ tình cảm?

  • A. “Thầy tiểu”.
  • B. “Đi chùa”.
  • C. “Đẹp”.
  • D. “Lẳng lơ”.

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến thông qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật Thị Mầu.
  • B. Sự đối lập giữa khát vọng tự do của Thị Mầu và sự gò bó của lễ giáo phong kiến.
  • C. Không gian thanh tịnh, trang nghiêm của chùa chiền.
  • D. Tình cảm trong sáng, chân thành của Kính Tâm.

Câu 14: Câu thoại “Đẹp thì người ta khen chứ sao!” của Thị Mầu thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật đối với những lời bàn tán của xã hội?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi trước dư luận.
  • B. Sự e dè, kín đáo, muốn che giấu bản thân.
  • C. Sự thách thức, coi thường những lời bàn tán, dị nghị.
  • D. Sự ngây thơ, không hiểu biết về xã hội.

Câu 15: Trong trích đoạn, hành động “bỏ chạy” của Kính Tâm khi Thị Mầu sấn sổ tới gần thể hiện điều gì?

  • A. Sự khinh thường, ghét bỏ đối với Thị Mầu.
  • B. Sự tức giận, muốn trừng phạt Thị Mầu.
  • C. Sự đồng tình, hưởng ứng tình cảm của Thị Mầu.
  • D. Sự sợ hãi, lúng túng và tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo nhà chùa.

Câu 16: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo truyền thống, yếu tố nào sau đây sẽ được chú trọng nhất trong表演 của Thị Mầu?

  • A. Diễn xuất hình thể, điệu bộ, cử chỉ lẳng lơ, duyên dáng.
  • B. Giọng hát悲伤, thể hiện nội tâm giằng xé.
  • C. Trang phục lộng lẫy,贵族, thể hiện địa vị xã hội.
  • D. Lời thoại sâu sắc, triết lý.

Câu 17: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hình ảnh “miếng trầu” được Thị Mầu mời Kính Tâm có ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Sự kính trọng, lễ phép của Thị Mầu với Kính Tâm.
  • B. Lời mời gọi giao duyên, kết bạn, thể hiện tình ý.
  • C. Biểu tượng của tình bạn trong sáng, vô tư.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của gia đình Thị Mầu.

Câu 18: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

  • A. Trong các nghi lễ tôn giáo trang nghiêm.
  • B. Trong các buổi biểu diễnOpera bác học.
  • C. Trong các lễ hội làng, đình đám, dịp vui xuân.
  • D. Trong các buổi biểu diễnOpera hiện đại.

Câu 19: Nếu đặt tên khác cho trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và xung đột chính của tác phẩm?

  • A. “Thị Mầu đi lễ chùa”.
  • B. “Kính Tâm và Thị Mầu”.
  • C. “Vẻ đẹp của Kính Tâm”.
  • D. “Khát vọng của Thị Mầu và lễ giáo nhà chùa”.

Câu 20: Câu hát “Sao thầy lại cứ làm ngơ” của Thị Mầu thể hiện sắc thái tình cảm nào?

  • A. Sự tức giận, phẫn nộ.
  • B. Sự hờn dỗi, trách móc nhẹ nhàng.
  • C. Sự cầu khẩn, van xin.
  • D. Sự thất vọng, chán chường.

Câu 21: Để hiểu sâu hơn về nhân vật Thị Mầu, chúng ta có thể so sánh nhân vật này với hình tượng nhân vật nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thúy Kiều trong “Truyện Kiều”.
  • B. Vũ Nương trong “Chuyện người con gái Nam Xương”.
  • C. Đạm Tiên trong “Truyện Kiều”.
  • D. Tú Bà trong “Truyện Kiều”.

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Sử dụng tiếng đế.
  • B. Kết hợp hát và nói.
  • C. Nhân vật "nữ lệch".
  • D. Sử dụng nhạc cụ phương Tây.

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

  • A. Bài học về sự đức hạnh, lễ phép.
  • B. Khẳng định khát vọng sống thật với tình cảm, giải phóng con người khỏi sự gò bó của lễ giáo.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của văn hóa dân tộc.

Câu 24: “Thị Mầu lên chùa” có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại hài kịch dân gian vì yếu tố nào?

  • A. Sử dụng yếu tố gây cười để phê phán nhẹ nhàng những thói tục lạc hậu.
  • B. Tập trung vào miêu tả những cảnh đời bi thảm, éo le.
  • C. Xây dựng nhân vật chính diện hoàn hảo, lý tưởng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc.

Câu 25: Nếu muốn chuyển thể “Thị Mầu lên chùa” thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào cần được thay đổi nhiều nhất?

  • A. Nội dung câu chuyện và xung đột kịch.
  • B. Tính cách và hành động của các nhân vật.
  • C. Hình thức biểu diễn đặc trưng của chèo (hát, múa, tiếng đế).
  • D. Ngôn ngữ对话 và lời thoại của nhân vật.

Câu 26: Trong trích đoạn, lời thoại của Thị Mầu sử dụng nhiều biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và hấp dẫn?

  • A. Liệt kê, hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ, đối.
  • C. Nhân hóa, ẩn dụ.
  • D. So sánh, ví von, ẩn dụ mang màu sắc dân gian.

Câu 27: Xét về cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường tập trung vào phần nào của một vở chèo hoàn chỉnh?

  • A. Một màn nhỏ, tập trung vào một tình huống комический.
  • B. Phần cao trào, giải quyết xung đột chính của vở.
  • C. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • D. Toàn bộ diễn biến chính của câu chuyện.

Câu 28: Nếu coi “Thị Mầu lên chùa” là một “văn bản mở”, ý nghĩa của “văn bản mở” ở đây là gì?

  • A. Văn bản có nhiều chương, hồi, tình tiết phức tạp.
  • B. Văn bản cho phép nhiều cách hiểu, diễn giải khác nhau về nhân vật và ý nghĩa.
  • C. Văn bản còn dang dở, chưa có kết thúc rõ ràng.
  • D. Văn bản được viết theo thể tự do, phá cách.

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” và không gian “đời” được thể hiện như thế nào?

  • A. Hòa quyện, thống nhất, không có sự phân biệt.
  • B. Không gian chùa bao trùm, lấn át không gian đời.
  • C. Đối lập, xung đột, thể hiện sự giằng xé giữa lễ giáo và khát vọng trần tục.
  • D. Bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau để tạo nên bức tranh toàn diện.

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi đến khán giả ngày nay là gì?

  • A. Bài học về sự cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo.
  • B. Lời khuyên về sự kín đáo, e dè trong tình cảm.
  • C. Sự phê phán lối sống lẳng lơ, buông thả.
  • D. Khuyến khích sống thật với cảm xúc, phá bỏ những định kiến xã hội lỗi thời để hướng tới tự do, hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động và lời thoại của Thị Mầu thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được miêu tả chủ yếu qua yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong “Thị Mầu lên chùa”, tiếng đế đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của trích đoạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Câu hát nào sau đây trong “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ nhất sự táo bạo, vượt khuôn phép của nhân vật Thị Mầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong trích đoạn, hình ảnh “cửa chùa” có ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ngôn ngữ trong “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào sau đây, phù hợp với thể loại chèo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét về mặt xã hội, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” phản ánh điều gì về người phụ nữ trong xã hội xưa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong trích đoạn, chi tiết nào sau đây thể hiện sự tương phản rõ rệt giữa Thị Mầu và Kính Tâm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu so sánh với các nhân vật nữ khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ như Tấm, Thúy Kiều), Thị Mầu có điểm gì khác biệt nổi bật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu thông qua phương thức nghệ thuật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong trích đoạn, từ ngữ nào được lặp lại nhiều lần, góp phần thể hiện sự dai dẳng, quyết liệt của Thị Mầu trong việc bày tỏ tình cảm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến thông qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Câu thoại “Đẹp thì người ta khen chứ sao!” của Thị Mầu thể hiện điều gì về thái độ của nhân vật đối với những lời bàn tán của xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong trích đoạn, hành động “bỏ chạy” của Kính Tâm khi Thị Mầu sấn sổ tới gần thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo truyền thống, yếu tố nào sau đây sẽ được chú trọng nhất trong表演 của Thị Mầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hình ảnh “miếng trầu” được Thị Mầu mời Kính Tâm có ý nghĩa tượng trưng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu đặt tên khác cho trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tên nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề và xung đột chính của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Câu hát “Sao thầy lại cứ làm ngơ” của Thị Mầu thể hiện sắc thái tình cảm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để hiểu sâu hơn về nhân vật Thị Mầu, chúng ta có thể so sánh nhân vật này với hình tượng nhân vật nào trong văn học trung đại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật chèo truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Thị Mầu lên chùa” có thể được coi là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại hài kịch dân gian vì yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu muốn chuyển thể “Thị Mầu lên chùa” thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào cần được thay đổi nhiều nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong trích đoạn, lời thoại của Thị Mầu sử dụng nhiều biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và hấp dẫn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Xét về cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường tập trung vào phần nào của một vở chèo hoàn chỉnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu coi “Thị Mầu lên chùa” là một “văn bản mở”, ý nghĩa của “văn bản mở” ở đây là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” và không gian “đời” được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi đến khán giả ngày nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

  • A. Sự sùng đạo và lòng mộ đạo sâu sắc.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và lễ nghi tôn giáo.
  • C. Mong muốn tìm kiếm sự bình yên và thanh tịnh trong tâm hồn.
  • D. Sự táo bạo, chủ động và phá cách trong việc thể hiện tình cảm, không ngại dư luận.

Câu 2: Lời thoại của Thị Mầu “... mắt thầy như sao băng, miệng thầy như hoa nở...” sử dụng biện pháp tu từ nào là chính?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật "Thị Mầu" thường thuộc tuyến nhân vật nào?

  • A. Nữ chính diện.
  • B. Nữ lệch.
  • C. Nam chính diện.
  • D. Nam phản diện.

Câu 4: Tiếng đế trong chèo “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của trích đoạn?

  • A. Dẫn dắt câu chuyện một cách khách quan, trung lập.
  • B. Thể hiện tâm tư, tình cảm của nhân vật Thị Mầu.
  • C. Đưa ra lời bình phẩm, đánh giá, thể hiện thái độ của người kể chuyện/ cộng đồng đối với hành động của nhân vật.
  • D. Thay thế lời thoại của nhân vật Kính Tâm, tạo sự đối thoại gián tiếp.

Câu 5: Chi tiết Kính Tâm (vốn là Thị Kính cải trang) giả vờ sợ hãi bỏ chạy khi Thị Mầu trêu ghẹo tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm giảm sự căng thẳng và kịch tính của xung đột.
  • B. Tạo tình huống комический (hài hước, gây cười), làm nổi bật sự trớ trêu và tính chất bi hài của trích đoạn.
  • C. Thể hiện sự đồng tình của tác giả dân gian với cách ứng xử của Kính Tâm.
  • D. Giảm nhẹ sự lẳng lơ, táo bạo của Thị Mầu, khiến nhân vật trở nên đáng thương hơn.

Câu 6: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng nhiều từ ngữ xưng hô, gọi đáp khác nhau với Kính Tâm (thầy tiểu, thầy, tiểu...). Điều này thể hiện điều gì trong thái độ và mục đích giao tiếp của Thị Mầu?

  • A. Sự thiếu tôn trọng và coi thường đối với Kính Tâm.
  • B. Sự bối rối, lúng túng trong giao tiếp.
  • C. Sự chủ động, linh hoạt, và ý đồ tán tỉnh, quyến rũ Kính Tâm bằng nhiều cách.
  • D. Mong muốn tạo khoảng cách và giữ phép lịch sự với người tu hành.

Câu 7: So sánh nhân vật Thị Mầu trong “Thị Mầu lên chùa” với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Mức độ lẳng lơ, phóng túng trong hành vi.
  • B. Sự chủ động trong việc thể hiện cảm xúc, tình cảm.
  • C. Hoàn cảnh và động cơ dẫn đến những hành động khác thường.
  • D. Thái độ đối với khuôn phép xã hội và khát vọng cá nhân: Thị Mầu chủ động phá cách, Xúy Vân bị động nổi loạn.

Câu 8: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn xướng trong dịp nào?

  • A. Các dịp lễ hội, đình đám, không gian sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Trong cung đình, phục vụ vua quan.
  • C. Trong các buổi tế lễ trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Trong gia đình, dòng họ để giải trí riêng tư.

Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, mực thước, mang tính bác học.
  • B. Dân dã, đời thường, giàu tính biểu cảm và đa thanh.
  • C. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, điển cố.
  • D. Trừu tượng, khó hiểu, mang tính triết lý sâu xa.

Câu 10: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được coi là tiếng nói giải phóng nữ quyền trong xã hội phong kiến, thì sự giải phóng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Địa vị xã hội và kinh tế của người phụ nữ.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và tham gia chính trị.
  • C. Quyền tự do yêu đương và thể hiện khát vọng cá nhân, tình cảm.
  • D. Vai trò của người phụ nữ trong gia đình và dòng tộc.

Câu 11: Trong trích đoạn, Kính Tâm chủ yếu đáp lại Thị Mầu bằng thái độ nào?

  • A. Hào hứng, nhiệt tình đáp lại.
  • B. Tức giận, phản kháng mạnh mẽ.
  • C. Bối rối, lúng túng nhưng vẫn lịch sự.
  • D. E dè, né tránh, giữ khoảng cách và kiệm lời.

Câu 12: Câu hát “...lẳng lơ cũng chẳng mòn” của Thị Mầu có thể được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Sự hối hận về những hành động lẳng lơ của mình.
  • B. Sự thách thức, bất chấp dư luận và khẳng định bản chất phóng khoáng, tự nhiên của mình.
  • C. Lời than thở về số phận hẩm hiu, bị xã hội lên án.
  • D. Lời biện minh cho những hành động sai trái của bản thân.

Câu 13: Hình thức nghệ thuật "chèo" thường kết hợp hài hòa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ yếu tố hát (ca) và múa (vũ).
  • B. Yếu tố kịch nói và âm nhạc dân gian.
  • C. Ca, vũ, nhạc, kịch, và các yếu tố diễn xướng dân gian khác.
  • D. Chủ yếu dựa vào yếu tố kể chuyện và lời thoại.

Câu 14: Xét về mặt xung đột kịch, xung đột chính trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Xung đột giữa khát vọng tình yêu tự do, phóng khoáng của Thị Mầu và sự e dè, khuôn phép của Kính Tâm.
  • B. Xung đột giữa Thị Mầu và những người xung quanh (tiếng đế) về quan niệm đạo đức.
  • C. Xung đột nội tâm của Kính Tâm giữa dục vọng và trách nhiệm tu hành.
  • D. Xung đột giữa các thế lực xã hội đối lập nhau trong vở chèo.

Câu 15: Trong trích đoạn, Thị Mầu miêu tả Kính Tâm “...cổ cao ba ngấn, lại thêm mày ngang...”. Những chi tiết này gợi hình ảnh về vẻ đẹp theo chuẩn mực nào?

  • A. Vẻ đẹp thanh tú, thư sinh.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính.
  • C. Vẻ đẹp quý phái, sang trọng.
  • D. Vẻ đẹp khỏe mạnh, nam tính (gây hiểu lầm về giới tính của Kính Tâm).

Câu 16: Nếu coi “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, thì đối tượng chính mà trích đoạn này hướng tới phê phán là gì?

  • A. Tệ nạn tham quan, ô lại của quan lại.
  • B. Sự bất công, phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Sự giả tạo, đạo đức giả và khuôn phép hà khắc kìm hãm khát vọng tự nhiên của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Tình trạng chiến tranh, loạn lạc gây đau khổ cho nhân dân.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng.
  • B. Tính bi tráng, anh hùng ca.
  • C. Tính quần chúng, dân gian.
  • D. Tính tự sự, trữ tình.

Câu 18: Trong trích đoạn, hành động “lên chùa” của Thị Mầu có thể được xem là một hình thức ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Mong muốn tìm kiếm sự tha thứ và giải thoát tâm hồn.
  • B. Thể hiện sự tôn kính đối với Phật pháp.
  • C. Tìm kiếm sự bình yên và tĩnh lặng.
  • D. Hành động thách thức, phá bỏ những quy tắc, giới hạn và tìm kiếm tự do cá nhân.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Là người mạnh mẽ, chủ động và dám thể hiện tình cảm.
  • B. Đại diện cho sự nổi loạn, phá cách trong xã hội phong kiến.
  • C. Là người kín đáo, nhẫn nhịn, giữ gìn khuôn phép, đại diện cho chuẩn mực đạo đức truyền thống.
  • D. Có sự giằng xé nội tâm sâu sắc giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm xã hội.

Câu 20: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành kịch nói hiện đại, yếu tố nào có thể sẽ được thay đổi hoặc lược bỏ nhiều nhất?

  • A. Các làn điệu chèo, yếu tố hát xướng.
  • B. Lời thoại mang tính dân gian, đời thường.
  • C. Các nhân vật điển hình của nghệ thuật chèo.
  • D. Xung đột kịch mang tính truyền thống.

Câu 21: Trong câu thoại của Thị Mầu: “Này thầy tiểu ơi, ăn với em miếng trầu đã nào…”, từ “em” được sử dụng thể hiện điều gì trong mối quan hệ mà Thị Mầu muốn thiết lập với Kính Tâm?

  • A. Sự tôn trọng và nhún nhường đối với người tu hành.
  • B. Sự suồng sã, thân mật, cố tình rút ngắn khoảng cách và phá vỡ quy tắc xã giao thông thường.
  • C. Thái độ trẻ con, nhí nhảnh, vô tư lự.
  • D. Sự lịch sự, xã giao thông thường trong giao tiếp.

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Không gian linh thiêng, mang đến sự bình yên và thanh tịnh.
  • B. Không gian văn hóa, nghệ thuật truyền thống.
  • C. Không gian tôn nghiêm, tượng trưng cho sự ràng buộc, khuôn phép, đối lập với khát vọng tự do, trần tục của Thị Mầu.
  • D. Không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội.

Câu 23: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một sản phẩm văn hóa dân gian, giá trị cốt lõi mà trích đoạn này mang lại cho đời sống tinh thần của cộng đồng là gì?

  • A. Giáo dục về đạo đức, lối sống theo chuẩn mực phong kiến.
  • B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Tái hiện chân thực đời sống sinh hoạt của người dân nông thôn.
  • D. Mang đến tiếng cười giải trí, phê phán những thói hư tật xấu, đồng thời thể hiện khát vọng sống tự do, chân thật.

Câu 24: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam (Tuồng, Chèo, Cải lương, Rối nước), “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình nào?

  • A. Tuồng.
  • B. Chèo.
  • C. Cải lương.
  • D. Rối nước.

Câu 25: Xét về cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được phân tích dựa trên những yếu tố chính nào?

  • A. Cốt truyện, bối cảnh, lời thoại nhân vật.
  • B. Nhân vật, hành động, trang phục, âm nhạc.
  • C. Nhân vật, ngôn ngữ, xung đột kịch, tiếng đế, các yếu tố đặc trưng của nghệ thuật chèo.
  • D. Thời gian, không gian, chủ đề, tư tưởng.

Câu 26: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động của Thị Mầu thể hiện sự đối lập với giá trị đạo đức nào?

  • A. Tam tòng tứ đức, sự kín đáo, e lệ của người phụ nữ.
  • B. Trung quân ái quốc, lòng yêu nước thương dân.
  • C. Cần, kiệm, liêm, chính.
  • D. Nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.

Câu 27: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng những từ ngữ, cụm từ nào để gọi Thị Mầu?

  • A. Những từ ngữ trang trọng, kính cẩn.
  • B. Những từ ngữ trung lập, khách quan.
  • C. Những từ ngữ yêu thương, trìu mến.
  • D. Những từ ngữ mang tính chê bai, phê phán, thể hiện thái độ không đồng tình (ví dụ: "con này", "mả cha mày").

Câu 28: Xét về thể loại, “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Ca dao, dân ca.
  • C. Kịch hát dân gian (chèo).
  • D. Truyền thuyết.

Câu 29: Đâu là thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống và đức hạnh của người phụ nữ.
  • B. Phê phán sự giả tạo, đạo đức giả, đồng thời đề cao khát vọng sống tự do, chân thật với cảm xúc và tình yêu.
  • C. Giáo dục con người về lòng nhân ái, vị tha.
  • D. Thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả hiện đại, yếu tố nào cần được chú trọng để trích đoạn vẫn hấp dẫn và gần gũi?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn các yếu tố truyền thống, không thay đổi.
  • B. Tập trung vào yếu tố trang phục và âm nhạc truyền thống.
  • C. Làm nổi bật yếu tố hài hước, tính cách phóng khoáng của nhân vật Thị Mầu, sử dụng ngôn ngữ gần gũi với khán giả hiện đại và có thể sáng tạo thêm một số yếu tố.
  • D. Nhấn mạnh yếu tố giáo dục đạo đức và phê phán xã hội phong kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lời thoại của Thị Mầu “... mắt thầy như sao băng, miệng thầy như hoa nở...” sử dụng biện pháp tu từ nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật 'Thị Mầu' thường thuộc tuyến nhân vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tiếng đế trong chèo “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của trích đoạn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chi tiết Kính Tâm (vốn là Thị Kính cải trang) giả vờ sợ hãi bỏ chạy khi Thị Mầu trêu ghẹo tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng nhiều từ ngữ xưng hô, gọi đáp khác nhau với Kính Tâm (thầy tiểu, thầy, tiểu...). Điều này thể hiện điều gì trong thái độ và mục đích giao tiếp của Thị Mầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh nhân vật Thị Mầu trong “Thị Mầu lên chùa” với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn xướng trong dịp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được coi là tiếng nói giải phóng nữ quyền trong xã hội phong kiến, thì sự giải phóng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong trích đoạn, Kính Tâm chủ yếu đáp lại Thị Mầu bằng thái độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Câu hát “...lẳng lơ cũng chẳng mòn” của Thị Mầu có thể được hiểu theo nghĩa nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình thức nghệ thuật 'chèo' thường kết hợp hài hòa những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Xét về mặt xung đột kịch, xung đột chính trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong trích đoạn, Thị Mầu miêu tả Kính Tâm “...cổ cao ba ngấn, lại thêm mày ngang...”. Những chi tiết này gợi hình ảnh về vẻ đẹp theo chuẩn mực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu coi “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, thì đối tượng chính mà trích đoạn này hướng tới phê phán là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong trích đoạn, hành động “lên chùa” của Thị Mầu có thể được xem là một hình thức ẩn dụ cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành kịch nói hiện đại, yếu tố nào có thể sẽ được thay đổi hoặc lược bỏ nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong câu thoại của Thị Mầu: “Này thầy tiểu ơi, ăn với em miếng trầu đã nào…”, từ “em” được sử dụng thể hiện điều gì trong mối quan hệ mà Thị Mầu muốn thiết lập với Kính Tâm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố không gian “chùa” có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một sản phẩm văn hóa dân gian, giá trị cốt lõi mà trích đoạn này mang lại cho đời sống tinh thần của cộng đồng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam (Tuồng, Chèo, Cải lương, Rối nước), “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xét về cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được phân tích dựa trên những yếu tố chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam, hành động của Thị Mầu thể hiện sự đối lập với giá trị đạo đức nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng những từ ngữ, cụm từ nào để gọi Thị Mầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét về thể loại, “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả hiện đại, yếu tố nào cần được chú trọng để trích đoạn vẫn hấp dẫn và gần gũi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lên chùa” của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự sùng đạo và lòng kính ngưỡng Phật pháp.
  • B. Sự phá cách, vượt ra ngoài những khuôn phép lễ giáo phong kiến để tìm kiếm tự do cá nhân.
  • C. Mong muốn tìm kiếm sự bình yên và thanh tịnh trong tâm hồn.
  • D. Thói quen đi lễ chùa của người dân nông thôn.

Câu 2: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm gì nổi bật so với các nhân vật nam khác trong chèo truyền thống?

  • A. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và chủ động.
  • B. Vẻ ngoài điển trai, phong độ và tài hoa.
  • C. Sự thụ động, nhẫn nhịn và giữ gìn khuôn phép đạo hạnh.
  • D. Khả năng ứng biến linh hoạt và hài hước trong mọi tình huống.

Câu 3: Lời thoại của Thị Mầu “...Tôi lên chùa này có phải đâu chơi...” cho thấy điều gì về mục đích thực sự của nhân vật khi đến chùa?

  • A. Thăm quan cảnh chùa và tận hưởng không gian thanh tịnh.
  • B. Cầu an và mong muốn được may mắn, bình an.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ về mặt tâm linh từ nhà chùa.
  • D. Tìm kiếm cơ hội giao du, thể hiện tình cảm với người khác phái.

Câu 4: Trong trích đoạn, chi tiết Thị Mầu chủ động trêu ghẹo và “sấn sổ” với Kính Tâm có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Làm nổi bật sự táo bạo, mạnh dạn và chủ động trong tình yêu của Thị Mầu.
  • B. Thể hiện sự thiếu ý tứ và nông nổi của một cô gái trẻ.
  • C. Cho thấy sự lẳng lơ, dễ dãi và thiếu đứng đắn của Thị Mầu.
  • D. Khắc họa sự đáng thương và tội nghiệp của Thị Mầu trong xã hội phong kiến.

Câu 5: Tiếng “đế” trong trích đoạn chèo “Thị Mầu lên chùa” có chức năng chính là gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • B. Thay thế lời thoại của nhân vật khi cần thiết.
  • C. Dẫn dắt diễn biến, thể hiện thái độ, cảm xúc của người kể chuyện/tác giả.
  • D. Tạo không khí trang nghiêm, tôn kính cho không gian chùa chiền.

Câu 6: Xét về mặt xã hội, hành động của Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một sự phản kháng đối với điều gì?

  • A. Tục lệ đi chùa và sinh hoạt tôn giáo truyền thống.
  • B. Những quy chuẩn đạo đức, lễ giáo khắt khe của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.
  • C. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân tự do của người dân.
  • D. Sự phân biệt giai cấp và địa vị xã hội trong xã hội xưa.

Câu 7: Trong lời thoại của Thị Mầu, những từ ngữ như “thầy tiểu”, “ăn miếng trầu”, “để mõ đấy em đánh cho” thể hiện điều gì trong cách Thị Mầu tiếp cận Kính Tâm?

  • A. Sự kính trọng và lễ phép của Thị Mầu đối với người tu hành.
  • B. Sự ngây ngô, trong sáng và thiếu kinh nghiệm trong tình yêu.
  • C. Sự suồng sã, tự nhiên, phá vỡ khoảng cách và quy tắc thông thường.
  • D. Sự bối rối, ngượng ngùng và vụng về trong giao tiếp.

Câu 8: Nếu so sánh với các nhân vật nữ chính diện khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ: Tấm, Thúy Kiều), Thị Mầu có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình nổi bật và tài năng xuất chúng.
  • B. Số phận bi kịch và cuộc đời nhiều đau khổ, bất hạnh.
  • C. Đức tính hiền lành, nhân hậu và lòng vị tha cao cả.
  • D. Tính cách mạnh mẽ, táo bạo và dám thể hiện bản ngã, dục vọng cá nhân.

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu nào để tạo nên sự hấp dẫn?

  • A. Sự tương phản комическое giữa hành động, lời nói của Thị Mầu và không gian, đối tượng giao tiếp (chùa chiền, nhà sư).
  • B. Những màn hề chèo, pha trò của các nhân vật phụ.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ dân gian, tục ngữ, thành ngữ một cách hài hước.
  • D. Những tình huống oái oăm, trớ trêu và bất ngờ.

Câu 10: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và đức hạnh của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Phê phán sự giả tạo, khuôn phép của xã hội phong kiến và đề cao khát vọng tự do cá nhân.
  • C. Lên án những thói hư tật xấu và tệ nạn xã hội.
  • D. Giáo dục về lòng hiếu thảo, đạo đức và lối sống lành mạnh.

Câu 11: Trong trích đoạn, Kính Tâm thường đáp lời Thị Mầu bằng những câu thoại ngắn gọn, thậm chí im lặng. Điều này thể hiện điều gì về tâm lý và thái độ của nhân vật?

  • A. Sự đồng tình và hưởng ứng với những lời trêu ghẹo của Thị Mầu.
  • B. Sự bối rối, ngượng ngùng và thiếu tự tin khi đối diện với Thị Mầu.
  • C. Sự giữ gìn ý tứ, trang nghiêm của người tu hành và thái độ né tránh, không muốn dây dưa.
  • D. Sự khinh thường và coi thường đối với Thị Mầu.

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến thông qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác yếu tố nào trong dàn dựng?

  • A. Trang phục lộng lẫy và đạo cụ bắt mắt để thu hút khán giả.
  • B. Âm nhạc du dương, trữ tình để tạo không khí lãng mạn.
  • C. Các điệu múa uyển chuyển, mềm mại để tăng tính thẩm mỹ.
  • D. Sự tương phản giữa sự phóng khoáng của Thị Mầu và sự gò bó, khuôn phép của không gian chùa chiền, thái độ của những người xung quanh.

Câu 13: Cụm từ “lẳng lơ” thường được dùng để chỉ Thị Mầu. Tuy nhiên, theo em, từ “lẳng lơ” trong “Thị Mầu lên chùa” mang ý nghĩa như thế nào?

  • A. Hoàn toàn mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự dâm đãng, mất nết.
  • B. Vừa mang nghĩa tiêu cực (vượt quá chuẩn mực xã hội), vừa mang nghĩa tích cực (khát vọng sống thật, tự do).
  • C. Chỉ mang nghĩa tích cực, thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính của người phụ nữ.
  • D. Không mang ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách gọi thông thường.

Câu 14: Trong trích đoạn, yếu tố “chùa” (không gian chùa chiền) có vai trò biểu tượng như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho sự thanh tịnh, thoát tục và远离世俗.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực tôn giáo và sự uy nghiêm.
  • C. Biểu tượng cho sự ràng buộc, khuôn phép lễ giáo phong kiến và đối lập với khát vọng tự do.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp văn hóa truyền thống và kiến trúc cổ xưa.

Câu 15: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, em nghĩ hình tượng Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Có thể gây tranh cãi, một số người cho là tích cực (tự do, cá tính), số khác vẫn thấy phản cảm (lẳng lơ, không chuẩn mực).
  • B. Chắc chắn được đón nhận tích cực, là biểu tượng của sự giải phóng phụ nữ.
  • C. Chắc chắn bị phê phán mạnh mẽ vì đi ngược lại các giá trị đạo đức truyền thống.
  • D. Không gây ra nhiều phản ứng, vì xã hội hiện đại đã quá quen với những hình tượng tương tự.

Câu 16: Trong nghệ thuật chèo, “Thị Mầu lên chùa” thường được xếp vào loại tích trò nào?

  • A. Tích trò bi kịch.
  • B. Tích trò hài kịch, trào lộng.
  • C. Tích trò lịch sử.
  • D. Tích trò ca ngợi tình yêu đôi lứa.

Câu 17: Câu hát “... Đường xa em đội thúng quai thao, Vừa đi vừa ngoái lại chào thầy tiểu...” thể hiện điều gì về hành động và tâm trạng của Thị Mầu?

  • A. Sự vội vã, hấp tấp muốn rời khỏi chùa.
  • B. Sự hối hận, xấu hổ vì những hành động vừa qua.
  • C. Sự tiếc nuối, buồn bã vì bị Kính Tâm từ chối.
  • D. Sự quyến luyến, cố tình gây chú ý và không từ bỏ ý định trêu ghẹo.

Câu 18: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn, ví dụ Kính Tâm đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa và giá trị của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vì đây chỉ là một trích đoạn nhỏ.
  • B. Tác phẩm sẽ trở nên bi kịch và mất đi tính hài hước.
  • C. Tác phẩm có thể mất đi tính chất phê phán xã hội và sự độc đáo của hình tượng Thị Mầu.
  • D. Tác phẩm sẽ trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với khán giả hiện đại.

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất “hội hè, đình đám” của không gian diễn xướng chèo?

  • A. Không gian chùa chiền trang nghiêm, tĩnh lặng.
  • B. Sự tương tác, giao lưu giữa nhân vật và khán giả (thông qua tiếng đế, lời bàng thoại).
  • C. Trang phục sặc sỡ, rực rỡ của các nhân vật.
  • D. Âm nhạc chèo sôi động, náo nhiệt.

Câu 20: Theo em, yếu tố nào trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” giúp tác phẩm này vẫn có sức sống và được yêu thích cho đến ngày nay?

  • A. Tính cách độc đáo, mạnh mẽ và khát vọng tự do của nhân vật Thị Mầu, cùng với yếu tố hài hước, trào lộng.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Lời thoại trau chuốt, giàu chất thơ và tính biểu cảm.
  • D. Giá trị giáo dục sâu sắc về đạo đức và lối sống.

Câu 21: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “cái tôi” cá nhân, còn Kính Tâm đại diện cho “chuẩn mực xã hội”, thì xung đột giữa hai nhân vật này thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa cái thiện và cái ác trong xã hội.
  • B. Sự xung đột giữa khát vọng cá nhân và những ràng buộc, khuôn phép của xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và lý trí.
  • D. Sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội phong kiến.

Câu 22: Trong trích đoạn, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để tạo nên sự tương phản комическое giữa Thị Mầu và Kính Tâm?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối lập, tương phản.
  • D. Nhân hóa.

Câu 23: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” có đóng góp gì vào sự phát triển của nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Đưa chèo từ sân khấu cung đình ra dân gian.
  • B. Cải biên chèo theo hướng hiện đại hóa.
  • C. Phát triển các làn điệu chèo mới, du dương, trữ tình.
  • D. Khắc họa thành công hình tượng nhân vật nữ cá tính, phá cách, làm phong phú thêmTYPE nhân vật trong chèo.

Câu 24: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả trẻ hiện nay, yếu tố nào cần được chú trọng để thu hút và tạo sự đồng cảm từ khán giả?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn yếu tố truyền thống, không thay đổi bất cứ điều gì.
  • B. Làm nổi bật yếu tố hài hước, dí dỏm và tính cách mạnh mẽ, tự do của Thị Mầu để tạo sự gần gũi.
  • C. Tập trung vào yếu tố bi kịch và số phận đáng thương của nhân vật.
  • D. Cắt giảm bớt lời thoại và tăng cường yếu tố hình ảnh, âm thanh hiện đại.

Câu 25: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả Thị Mầu?

  • A. Từ ngữ mang sắc thái комическое, trào phúng, đôi khi có phần châm biếm.
  • B. Từ ngữ trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự kính trọng.
  • C. Từ ngữ trung lập, khách quan, chỉ đơn thuần miêu tả hành động.
  • D. Từ ngữ thể hiện sự đồng cảm, thương xót đối với nhân vật.

Câu 26: Câu thoại nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại trực tiếp của nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

  • A. “Này thầy tiểu ơi... ăn miếng trầu đã nào...rồi để mõ đấy em đánh cho!”
  • B. “Kìa thầy tiểu kia ơi, thầy tiểu có hay... thầy tu đâu có thầy nào lại xinh như thầy...”
  • C. “Thị Mầu vốn tính lẳng lơ, Đi chùa gặp trai, mắt bỏ ngơ sao đành!”
  • D. “Tôi lên chùa này có phải đâu chơi, dở dang hương khói cũng bởi tại thầy...”

Câu 27: Xét về góc độ văn hóa, hình tượng Thị Mầu trong chèo “Thị Mầu lên chùa” phản ánh điều gì về quan niệm xã hội đối với phụ nữ xưa?

  • A. Sự đề cao và tôn trọng quyền bình đẳng của phụ nữ.
  • B. Sự khuyến khích phụ nữ thể hiện cá tính và khát vọng.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của phụ nữ.
  • D. Sự tồn tại đồng thời của những khuôn mẫu khắt khe và sự nổi loạn, phá cách trong hình tượng phụ nữ.

Câu 28: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong ngôn ngữ chèo cần được chuyển đổi hoặc diễn giải để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh?

  • A. Trang phục và đạo cụ truyền thống.
  • B. Lời thoại mang tính ước lệ, khoa trương và các làn điệu chèo cần được tiết chế, Việt hóa.
  • C. Không gian chùa chiền và các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Tính cách lẳng lơ, táo bạo của nhân vật Thị Mầu.

Câu 29: Trong các vở chèo khác, có nhân vật nào mang nét tương đồng với Thị Mầu về tính cách mạnh mẽ, dám thể hiện tình cảm và phá vỡ khuôn phép?

  • A. Thị Kính trong “Quan Âm Thị Kính”.
  • B. Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”.
  • C. Thị Hến trong “Nghêu Sò Ốc Hến”.
  • D. Đào Huế trong “Đào Huế say trăng”.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” nằm ở đâu?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Ngôn ngữ thơ ca giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trào lộng, hài hước và tính triết lý, nhân văn sâu sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lên chùa” của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nhân vật Kính Tâm trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có đặc điểm gì nổi bật so với các nhân vật nam khác trong chèo truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Lời thoại của Thị Mầu “...Tôi lên chùa này có phải đâu chơi...” cho thấy điều gì về mục đích thực sự của nhân vật khi đến chùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong trích đoạn, chi tiết Thị Mầu chủ động trêu ghẹo và “sấn sổ” với Kính Tâm có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tiếng “đế” trong trích đoạn chèo “Thị Mầu lên chùa” có chức năng chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Xét về mặt xã hội, hành động của Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một sự phản kháng đối với điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong lời thoại của Thị Mầu, những từ ngữ như “thầy tiểu”, “ăn miếng trầu”, “để mõ đấy em đánh cho” thể hiện điều gì trong cách Thị Mầu tiếp cận Kính Tâm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu so sánh với các nhân vật nữ chính diện khác trong văn học dân gian Việt Nam (ví dụ: Tấm, Thúy Kiều), Thị Mầu có điểm khác biệt nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng yếu tố gây cười chủ yếu nào để tạo nên sự hấp dẫn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong trích đoạn, Kính Tâm thường đáp lời Thị Mầu bằng những câu thoại ngắn gọn, thậm chí im lặng. Điều này thể hiện điều gì về tâm lý và thái độ của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố phê phán xã hội phong kiến thông qua trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, họ có thể tập trung khai thác yếu tố nào trong dàn dựng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cụm từ “lẳng lơ” thường được dùng để chỉ Thị Mầu. Tuy nhiên, theo em, từ “lẳng lơ” trong “Thị Mầu lên chùa” mang ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong trích đoạn, yếu tố “chùa” (không gian chùa chiền) có vai trò biểu tượng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, em nghĩ hình tượng Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong nghệ thuật chèo, “Thị Mầu lên chùa” thường được xếp vào loại tích trò nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu hát “... Đường xa em đội thúng quai thao, Vừa đi vừa ngoái lại chào thầy tiểu...” thể hiện điều gì về hành động và tâm trạng của Thị Mầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn, ví dụ Kính Tâm đáp lại tình cảm của Thị Mầu, thì ý nghĩa và giá trị của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất “hội hè, đình đám” của không gian diễn xướng chèo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo em, yếu tố nào trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” giúp tác phẩm này vẫn có sức sống và được yêu thích cho đến ngày nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “cái tôi” cá nhân, còn Kính Tâm đại diện cho “chuẩn mực xã hội”, thì xung đột giữa hai nhân vật này thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong trích đoạn, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để tạo nên sự tương phản комическое giữa Thị Mầu và Kính Tâm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” có đóng góp gì vào sự phát triển của nghệ thuật chèo truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu tổ chức một buổi diễn “Thị Mầu lên chùa” cho khán giả trẻ hiện nay, yếu tố nào cần được chú trọng để thu hút và tạo sự đồng cảm từ khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Câu thoại nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại trực tiếp của nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Xét về góc độ văn hóa, hình tượng Thị Mầu trong chèo “Thị Mầu lên chùa” phản ánh điều gì về quan niệm xã hội đối với phụ nữ xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành phim điện ảnh, yếu tố nào trong ngôn ngữ chèo cần được chuyển đổi hoặc diễn giải để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các vở chèo khác, có nhân vật nào mang nét tương đồng với Thị Mầu về tính cách mạnh mẽ, dám thể hiện tình cảm và phá vỡ khuôn phép?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” tập trung khắc họa xung đột chính nào?

  • A. Xung đột giữa cá nhân Thị Mầu và gia đình.
  • B. Xung đột giữa khát vọng tự do cá nhân và lễ giáo phong kiến.
  • C. Xung đột giữa Thị Mầu và Kính Tâm về tình yêu.
  • D. Xung đột giữa các nhân vật trong chùa và ngoài chùa.

Câu 2: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng những hình thức nghệ thuật dân gian nào để thể hiện tình cảm với Kính Tâm?

  • A. Chỉ sử dụng lời nói trực tiếp và hành động.
  • B. Chủ yếu sử dụng điệu múa và âm nhạc.
  • C. Vận dụng các nghi lễ tôn giáo để bày tỏ.
  • D. Kết hợp hát, nói ví von, sử dụng tục ngữ, ca dao.

Câu 3: Tiếng đế trong chèo “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách nhân vật Thị Mầu?

  • A. Tiếng đế thể hiện sự đồng tình, ủng hộ với Thị Mầu.
  • B. Tiếng đế chỉ đơn thuần tường thuật lại lời thoại của nhân vật.
  • C. Tiếng đế thể hiện thái độ phê phán, chế giễu Thị Mầu.
  • D. Tiếng đế đóng vai trò dẫn dắt câu chuyện, thay thế lời thoại nhân vật.

Câu 4: Phân tích hành động "lên chùa" của Thị Mầu trong bối cảnh xã hội xưa, hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Sự thành kính, mộ đạo của Thị Mầu.
  • B. Sự táo bạo, phá cách, vượt rào lễ giáo của Thị Mầu.
  • C. Sự ngây thơ, trong sáng trong tình yêu của Thị Mầu.
  • D. Sự lợi dụng tôn giáo để đạt mục đích cá nhân.

Câu 5: Lời thoại “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng còn dở dang hương lửa” của Thị Mầu thể hiện quan niệm gì về cuộc sống và tình yêu?

  • A. Ưu tiên sự đoan chính, giữ gìn phẩm hạnh.
  • B. Đề cao giá trị gia đình, hôn nhân truyền thống.
  • C. Trân trọng sự tự do, sống thật với cảm xúc, khát vọng.
  • D. Xem nhẹ vấn đề trinh tiết, đạo đức xã hội.

Câu 6: Trong trích đoạn, Kính Tâm (Thị Kính) phản ứng như thế nào trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu?

  • A. E dè, né tránh, giữ khoảng cách và im lặng.
  • B. Cởi mở, đáp lại lời trêu ghẹo của Thị Mầu.
  • C. Tức giận, phản ứng gay gắt với Thị Mầu.
  • D. Bình thản, coi thường sự trêu ghẹo của Thị Mầu.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu khi miêu tả Kính Tâm?

  • A. Liệt kê và phóng đại.
  • B. Nói giảm, nói tránh.
  • C. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • D. So sánh và ví von.

Câu 8: Chi tiết Thị Mầu “vén áo sấn sổ” về phía Kính Tâm thể hiện điều gì trong tính cách và hành động của nhân vật?

  • A. Sự bẽn lẽn, rụt rè của Thị Mầu.
  • B. Sự táo bạo, chủ động, không e ngại của Thị Mầu.
  • C. Sự vội vàng, hấp tấp của Thị Mầu.
  • D. Sự tức giận, muốn đe dọa Kính Tâm.

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một hình thức phản kháng văn hóa đối với điều gì?

  • A. Phản kháng lại các giá trị đạo đức truyền thống nói chung.
  • B. Phản kháng lại sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Phản kháng lại lễ giáo phong kiến, sự kìm hãm tự do cá nhân.
  • D. Phản kháng lại sự suy đồi đạo đức trong tôn giáo.

Câu 10: So sánh hình tượng Thị Mầu trong trích đoạn này với hình tượng Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thị Mầu mạnh mẽ hơn Xúy Vân về tính cách.
  • B. Xúy Vân có hoàn cảnh đáng thương hơn Thị Mầu.
  • C. Thị Mầu đại diện cho khát vọng tình yêu, Xúy Vân đại diện cho sự nổi loạn.
  • D. Thị Mầu chủ động thể hiện khát vọng, Xúy Vân che giấu khát vọng bằng hành động giả dại.

Câu 11: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, yếu tố nào trong dàn dựng có thể được nhấn mạnh để tăng cường tính hài kịch?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại và điệu bộ, cử chỉ của nhân vật.
  • B. Trang phục và hóa trang lộng lẫy của Thị Mầu.
  • C. Âm nhạc và ánh sáng huyền ảo trên sân khấu.
  • D. Bối cảnh chùa chiền trang nghiêm, cổ kính.

Câu 12: Trong đoạn trích, yếu tố “chùa” vừa là không gian thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng của không gian “chùa” trong trích đoạn là gì?

  • A. Không gian sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng.
  • B. Không gian của sự thanh tịnh, đối lập với dục vọng trần tục.
  • C. Không gian văn hóa, nghệ thuật truyền thống.
  • D. Không gian gặp gỡ, giao lưu tình cảm.

Câu 13: Điểm khác biệt về giọng điệu giữa lời thoại của Thị Mầu và lời thoại của Kính Tâm trong trích đoạn là gì?

  • A. Cả hai đều có giọng điệu trang nghiêm, kính cẩn.
  • B. Cả hai đều có giọng điệu hài hước, dí dỏm.
  • C. Thị Mầu lả lơi, mạnh mẽ; Kính Tâm rụt rè, e dè.
  • D. Thị Mầu trang trọng, lễ phép; Kính Tâm suồng sã, tự nhiên.

Câu 14: Trong trích đoạn, yếu tố hài kịch chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Từ tình huống truyện éo le, bất ngờ.
  • B. Từ sự tương phản giữa tính cách nhân vật và bối cảnh, hành động.
  • C. Từ ngôn ngữ châm biếm, đả kích của tiếng đế.
  • D. Từ sự cường điệu hóa các chi tiết, hành động.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.
  • B. Phê phán sự suy đồi đạo đức trong xã hội đương thời.
  • C. Khẳng định giá trị của lễ giáo phong kiến trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • D. Thể hiện sự cảm thông với khát vọng tự do, hạnh phúc của con người.

Câu 16: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn, ví dụ Kính Tâm đáp lại tình cảm của Thị Mầu, ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên bi kịch hơn.
  • B. Ý nghĩa tác phẩm không thay đổi đáng kể.
  • C. Tính hài kịch giảm, thông điệp phản kháng lễ giáo có thể bị lu mờ.
  • D. Tác phẩm sẽ mang tính giáo dục đạo đức cao hơn.

Câu 17: Trong trích đoạn, Thị Mầu có thực sự yêu Kính Tâm hay chỉ là sự trêu đùa, thể hiện bản tính lẳng lơ?

  • A. Hoàn toàn là sự trêu đùa, thể hiện bản tính lẳng lơ.
  • B. Vừa có yếu tố trêu đùa, vừa thể hiện khát vọng yêu đương.
  • C. Tình yêu chân thành, sâu sắc dành cho Kính Tâm.
  • D. Sự lợi dụng tình cảm để đạt mục đích cá nhân khác.

Câu 18: Cụm từ “ăn miếng trầu” trong lời mời của Thị Mầu với Kính Tâm mang ý nghĩa văn hóa gì của người Việt?

  • A. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng của lòng hiếu khách, mến khách.
  • C. Biểu tượng của sự trang trọng, nghi lễ.
  • D. Biểu tượng của sự giao tiếp, mở đầu câu chuyện, kết bạn.

Câu 19: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi đức tính nhẫn nhịn, chịu đựng của người phụ nữ.
  • B. Thể hiện sự cảm thông với khát vọng tự do cá nhân, phê phán lễ giáo.
  • C. Khuyên răn con người nên sống theo khuôn phép, chuẩn mực đạo đức.
  • D. Đề cao giá trị của cuộc sống tôn giáo, xa lánh trần tục.

Câu 20: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, tính cách và hành động của Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Vẫn bị xã hội lên án mạnh mẽ vì sự lẳng lơ.
  • B. Được xem là hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Có thể được nhìn nhận tích cực hơn, như sự tự tin, dám thể hiện.
  • D. Trở nên lạc lõng, không phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 21: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính” nói chung, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đóng vai trò gì về mặt nội dung và nghệ thuật?

  • A. Là phần mở đầu, giới thiệu các nhân vật chính.
  • B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật đức hạnh Thị Kính, mang yếu tố hài hước.
  • C. Đóng vai trò cao trào, giải quyết mâu thuẫn của vở chèo.
  • D. Là phần kết thúc, mang đến sự giải oan và hạnh phúc cho Thị Kính.

Câu 22: Xét về thể loại chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ đặc trưng nào của nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Tính trang nghiêm, bác học và triết lý sâu xa.
  • B. Tính bi thương, cảm động và giàu chất trữ tình.
  • C. Tính cung đình, quý tộc và nghi lễ trang trọng.
  • D. Tính dân gian, hài kịch, kết hợp hát, nói, múa, yếu tố kịch tính.

Câu 23: Nếu phân loại nhân vật theo tuyến chính diện và phản diện trong trích đoạn, Thị Mầu và Kính Tâm thuộc tuyến nhân vật nào?

  • A. Thị Mầu là phản diện, Kính Tâm là chính diện.
  • B. Cả hai đều là nhân vật chính diện.
  • C. Cả hai đều không hoàn toàn thuộc tuyến chính diện hay phản diện theo cách phân loại thông thường.
  • D. Thị Mầu là chính diện, Kính Tâm là phản diện.

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề?

  • A. Tạo bối cảnh đặc biệt, làm nổi bật sự đối lập và hành động của nhân vật.
  • B. Không gian và thời gian chỉ mang tính chất minh họa, không có vai trò đặc biệt.
  • C. Không gian và thời gian thể hiện sự tuần hoàn của cuộc sống nông thôn.
  • D. Không gian và thời gian tạo nên yếu tố huyền ảo, linh thiêng cho câu chuyện.

Câu 25: Lời thoại “Cổ cao ba ngấn, ngấn… như… ngấn…!” của Thị Mầu sử dụng biện pháp tu từ gì và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. So sánh, tăng tính hình tượng cho lời thoại.
  • B. Lặp cấu trúc, tạo nhịp điệu, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự say mê.
  • C. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng sâu sắc.
  • D. Nói quá, gây ấn tượng mạnh mẽ.

Câu 26: Trong trích đoạn, hình ảnh “con chim đa đa” được nhắc đến có ý nghĩa tượng trưng như thế nào?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ.
  • B. Sự bình yên, thanh tịnh của chốn chùa.
  • C. Sự tự do, khát vọng yêu đương, gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Sự nhỏ bé, yếu đuối của nhân vật Thị Mầu.

Câu 27: Nếu so sánh với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo?

  • A. Sự bi thương, trắc trở trong tình yêu.
  • B. Sự kín đáo, e lệ trong thể hiện tình cảm.
  • C. Sự chung thủy, chờ đợi trong tình yêu.
  • D. Sự táo bạo, chủ động của nhân vật nữ trong thể hiện tình cảm.

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đối với khán giả đương đại?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Tính cách độc đáo của nhân vật Thị Mầu và yếu tố hài kịch.
  • C. Giá trị đạo đức, giáo dục sâu sắc.
  • D. Bối cảnh chùa chiền linh thiêng, cổ kính.

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất “hội hè đình đám” của không gian diễn xướng chèo?

  • A. Trang phục sặc sỡ của nhân vật.
  • B. Âm nhạc rộn ràng, tươi vui.
  • C. Sự xuất hiện của tiếng đế và tính tương tác với khán giả.
  • D. Bối cảnh chùa chiền đông người đi lễ.

Câu 30: Nếu được đạo diễn lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho sân khấu ngày nay, em sẽ lựa chọn cách thể hiện hình tượng Thị Mầu như thế nào để vừa giữ được nét truyền thống, vừa gần gũi với khán giả trẻ?

  • A. Hoàn toàn giữ nguyên theo phong cách chèo truyền thống.
  • B. Hiện đại hóa hoàn toàn, lược bỏ yếu tố truyền thống.
  • C. Tập trung vào yếu tố bi kịch, giảm bớt tính hài hước.
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố truyền thống và hiện đại, nhấn mạnh khát vọng tự do của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” tập trung khắc họa xung đột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong trích đoạn, Thị Mầu sử dụng những hình thức nghệ thuật dân gian nào để thể hiện tình cảm với Kính Tâm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tiếng đế trong chèo “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tính cách nhân vật Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích hành động 'lên chùa' của Thị Mầu trong bối cảnh xã hội xưa, hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lời thoại “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết đứng còn dở dang hương lửa” của Thị Mầu thể hiện quan niệm gì về cuộc sống và tình yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong trích đoạn, Kính Tâm (Thị Kính) phản ứng như thế nào trước sự trêu ghẹo của Thị Mầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu khi miêu tả Kính Tâm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chi tiết Thị Mầu “vén áo sấn sổ” về phía Kính Tâm thể hiện điều gì trong tính cách và hành động của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một hình thức phản kháng văn hóa đối với điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh hình tượng Thị Mầu trong trích đoạn này với hình tượng Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, yếu tố nào trong dàn dựng có thể được nhấn mạnh để tăng cường tính hài kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong đoạn trích, yếu tố “chùa” vừa là không gian thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng của không gian “chùa” trong trích đoạn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Điểm khác biệt về giọng điệu giữa lời thoại của Thị Mầu và lời thoại của Kính Tâm trong trích đoạn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong trích đoạn, yếu tố hài kịch chủ yếu được tạo ra từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu thay đổi kết thúc trích đoạn, ví dụ Kính Tâm đáp lại tình cảm của Thị Mầu, ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong trích đoạn, Thị Mầu có thực sự yêu Kính Tâm hay chỉ là sự trêu đùa, thể hiện bản tính lẳng lơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cụm từ “ăn miếng trầu” trong lời mời của Thị Mầu với Kính Tâm mang ý nghĩa văn hóa gì của người Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm đến người xem là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, tính cách và hành động của Thị Mầu sẽ được nhìn nhận như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong vở chèo “Quan Âm Thị Kính” nói chung, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đóng vai trò gì về mặt nội dung và nghệ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét về thể loại chèo, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện rõ đặc trưng nào của nghệ thuật chèo truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu phân loại nhân vật theo tuyến chính diện và phản diện trong trích đoạn, Thị Mầu và Kính Tâm thuộc tuyến nhân vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và chủ đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Lời thoại “Cổ cao ba ngấn, ngấn… như… ngấn…!” của Thị Mầu sử dụng biện pháp tu từ gì và tác dụng của biện pháp đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong trích đoạn, hình ảnh “con chim đa đa” được nhắc đến có ý nghĩa tượng trưng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu so sánh với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề tình yêu đôi lứa, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” đối với khán giả đương đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính chất “hội hè đình đám” của không gian diễn xướng chèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu được đạo diễn lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” cho sân khấu ngày nay, em sẽ lựa chọn cách thể hiện hình tượng Thị Mầu như thế nào để vừa giữ được nét truyền thống, vừa gần gũi với khán giả trẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với mục đích đi chùa truyền thống của người phụ nữ nông thôn xưa?

  • A. Thị Mầu lên chùa để cầu nguyện cho gia đình và mùa màng bội thu.
  • B. Thị Mầu lên chùa để tìm kiếm sự bình yên và thanh tịnh trong tâm hồn.
  • C. Thị Mầu lên chùa để thể hiện lòng thành kính với Đức Phật và các vị thần.
  • D. Thị Mầu lên chùa không nhằm mục đích tâm linh mà chủ yếu để tìm kiếm và trêu ghẹo Kính Tâm.

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng khi giao tiếp với Kính Tâm trong trích đoạn thể hiện đặc điểm gì nổi bật trong tính cách của nhân vật?

  • A. Sự kín đáo, e lệ và tôn trọng lễ giáo phong kiến.
  • B. Sự mạnh dạn, táo bạo, lẳng lơ và phá cách, vượt ra ngoài khuôn phép.
  • C. Sự dịu dàng, thùy mị và nhún nhường của người phụ nữ truyền thống.
  • D. Sự thông minh, sắc sảo và khả năng ứng đối linh hoạt trong mọi tình huống.

Câu 3: Trong đoạn trích, Kính Tâm thể hiện thái độ như thế nào trước những lời trêu ghẹo, tình tứ của Thị Mầu?

  • A. Hứng thú, đáp lại tình cảm của Thị Mầu một cách e dè.
  • B. Bực tức, khó chịu và quát mắng Thị Mầu.
  • C. Lúng túng, sợ hãi, tìm cách né tránh và giữ khoảng cách với Thị Mầu.
  • D. Bình thản, coi như không có chuyện gì xảy ra và tiếp tục công việc của mình.

Câu 4: Tiếng đế trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của vở chèo?

  • A. Thể hiện thái độ, quan điểm của người kể chuyện, dẫn dắt và bình luận về hành động, lời thoại của nhân vật.
  • B. Miêu tả không gian, thời gian và bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự hài hước, gây cười cho khán giả.
  • D. Đẩy nhanh nhịp điệu của vở chèo, tạo sự kịch tính và hấp dẫn.

Câu 5: Chi tiết “Thị Mầu bỏ mặc tiếng chuông chùa” trong trích đoạn có ý nghĩa tượng trưng gì?

  • A. Sự thanh tịnh, tĩnh lặng của không gian chùa chiền bị phá vỡ.
  • B. Sự bất chấp lễ giáo, quy tắc và tiếng gọi của tâm linh, đạo đức của Thị Mầu.
  • C. Sự tập trung cao độ của Thị Mầu vào vẻ đẹp của Kính Tâm.
  • D. Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong không gian chùa chiền.

Câu 6: Yếu tố “hề chèo” được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu thông qua nhân vật nào và bằng cách nào?

  • A. Nhân vật Kính Tâm, qua sự vụng về, lúng túng trong giao tiếp.
  • B. Tiếng đế, qua những lời bình luận dí dỏm, hài hước.
  • C. Cả Thị Mầu và Kính Tâm, qua sự đối đáp комический.
  • D. Nhân vật Thị Mầu, qua ngôn ngữ lẳng lơ, hành động táo bạo và sự tương phản với chuẩn mực xã hội.

Câu 7: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Xúy Vân chủ động tìm kiếm tình yêu, còn Thị Mầu bị động chờ đợi.
  • B. Thị Mầu thể hiện sự đau khổ, dằn vặt nội tâm, còn Xúy Vân thì vui vẻ, hồn nhiên.
  • C. Thị Mầu thể hiện sự chủ động, thẳng thắn trong tình yêu, còn Xúy Vân giả dại để che giấu tình cảm.
  • D. Cả hai nhân vật đều là nạn nhân của xã hội phong kiến bất công.

Câu 8: Hình tượng “chùa” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được hiểu như một không gian mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Không gian linh thiêng, nơi con người tìm kiếm sự giải thoát khỏi khổ đau.
  • B. Không gian mang tính ước lệ, làm nổi bật sự đối lập giữa khát vọng tự do và lễ giáo phong kiến.
  • C. Không gian văn hóa truyền thống, nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Không gian riêng tư, nơi con người có thể trút bỏ những gánh nặng cuộc sống.

Câu 9: “Thị Mầu lên chùa” phản ánh xung đột xã hội nào một cách rõ nét nhất?

  • A. Xung đột giữa các giai cấp thống trị và bị trị.
  • B. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.
  • C. Xung đột giữa khát vọng sống tự nhiên, bản năng của con người và những ràng buộc của lễ giáo phong kiến.
  • D. Xung đột giữa các tôn giáo, tín ngưỡng khác nhau.

Câu 10: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Đi tu mà để lỡ dở đường tơ duyên” trong trích đoạn thể hiện điều gì trong quan niệm của Thị Mầu?

  • A. Thà sống thật với bản năng, khát vọng cá nhân còn hơn gò bó trong khuôn khổ lễ giáo.
  • B. Khuyên người ta nên đi tu để tránh xa những cám dỗ của cuộc đời.
  • C. Chê bai những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính.
  • D. Thể hiện sự hối hận vì đã trót lỡ dở đường tơ duyên.

Câu 11: Trong các lớp nhân vật của chèo truyền thống, Thị Mầu thuộc loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chính diện.
  • B. Nhân vật phản diện (nữ lệch).
  • C. Nhân vật trung tâm.
  • D. Nhân vật phụ.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả nội tâm.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại và hành động.
  • D. Sử dụng yếu tố tượng trưng.

Câu 13: Cụm từ “đứng sững như phỗng” dùng để miêu tả ai và thể hiện điều gì về nhân vật đó?

  • A. Thị Mầu, thể hiện sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của chùa.
  • B. Tiếng đế, thể hiện sự ngỡ ngàng trước hành động của Thị Mầu.
  • C. Dân làng, thể hiện sự bất ngờ khi thấy Thị Mầu lên chùa.
  • D. Kính Tâm, thể hiện sự bất động, sững sờ và sợ hãi trước sự tấn công của Thị Mầu.

Câu 14: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo nào?

  • A. Chèo tuồng.
  • B. Chèo hài.
  • C. Chèo cải lương.
  • D. Chèo bi.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Khuyên răn con người sống theo khuôn phép, lễ giáo.
  • C. Thể hiện sự cảm thông, trân trọng khát vọng sống thật, sống tự do của con người, dù có trái với chuẩn mực xã hội.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 16: Trong câu thoại của Thị Mầu: “Nét như phỗng, da như tuyết/ Cổ cao ba ngấn, lại thêm mày ngang”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Lời thoại nào sau đây của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo trong tình yêu?

  • A. “Ai làm cho dạ em thương/ Cho ăn trầu đỏ môi hồng thì thương.”
  • B. “Xin thầy đừng có chấp chi/ Bốn mùa là tiết xuân thì đấy thôi.”
  • C. “Kìa thầy tiểu ơi, thầy tiểu ơi/ Đứng lại cho tôi hỏi đôi lời.”
  • D. “Người đâu mà lạ lùng thay/ Đứng trong cửa Phật mặt mày ngẩn ngơ.”

Câu 18: “Bàng thoại” trong chèo khác với “độc thoại nội tâm” của kịch nói ở điểm nào?

  • A. Bàng thoại thể hiện suy nghĩ của nhân vật, độc thoại nội tâm thể hiện cảm xúc.
  • B. Bàng thoại hướng đến khán giả, độc thoại nội tâm hướng vào bên trong nhân vật.
  • C. Bàng thoại thường dài hơn, độc thoại nội tâm thường ngắn gọn.
  • D. Bàng thoại chỉ có trong chèo, độc thoại nội tâm chỉ có trong kịch nói.

Câu 19: Câu nào sau đây KHÔNG phải là lời bàng thoại của nhân vật Thị Mầu?

  • A. “Lẳng lơ chết cũng còn hơn.”
  • B. “Đẹp thì người ta khen chứ sao!”
  • C. “Nhà tao còn ối trâu!”
  • D. “Này thầy tiểu ơi, ăn với em miếng trầu đã nào!”

Câu 20: Từ “lẳng lơ” trong cụm từ “nhân vật nữ lệch lẳng lơ” trong chèo mang ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ sự đoan trang, thùy mị của người phụ nữ.
  • B. Chỉ sự hiền lành, cam chịu của người phụ nữ.
  • C. Chỉ sự mạnh dạn, phóng khoáng, vượt ra ngoài khuôn phép, chuẩn mực xã hội.
  • D. Chỉ sự yếu đuối, dễ bị tổn thương của người phụ nữ.

Câu 21: Tác phẩm “Quan Âm Thị Kính” muốn gửi gắm thông điệp gì về người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • B. Ca ngợi phẩm chất đức hạnh, lòng nhẫn nại, sự hy sinh cao cả của người phụ nữ dù gặp nhiều oan trái, bất công.
  • C. Phê phán sự lẳng lơ, không đoan chính của người phụ nữ.
  • D. Kêu gọi đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ.

Câu 22: Văn bản “Thị Mầu lên chùa” được xem là một trích đoạn tiêu biểu của nghệ thuật chèo vì điều gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật chính có số phận bi thảm, gây xúc động.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt trang trọng.
  • D. Thể hiện đầy đủ các yếu tố đặc trưng của chèo như nhân vật, lời thoại, làn điệu, tiếng đế, yếu tố hài hước, tính ước lệ.

Câu 23: Nếu đạo diễn muốn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trên sân khấu hiện đại, yếu tố nào cần được giữ gìn và phát huy để vẫn bảo tồn được giá trị truyền thống của chèo?

  • A. Giữ nguyên các làn điệu chèo truyền thống, lời thoại mang đậm chất dân gian và cách diễn xuất ước lệ.
  • B. Thay đổi hoàn toàn trang phục, декорации cho phù hợp với thẩm mỹ hiện đại.
  • C. Cắt bỏ bớt những đoạn hát, lời thoại dài dòng để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng nhạc cụ hiện đại thay thế hoàn toàn nhạc cụ dân tộc.

Câu 24: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng “miếng trầu” như một phương tiện giao tiếp văn hóa nào?

  • A. Thể hiện sự kính trọng, lễ phép với người lớn tuổi.
  • B. Biểu thị lòng biết ơn, sự cảm kích đối với người giúp đỡ.
  • C. Thể hiện sự làm quen, giao tiếp, bày tỏ tình cảm với người mình quan tâm.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc một cuộc trò chuyện, giao tiếp.

Câu 25: Hình ảnh “cửa Phật” trong “Thị Mầu lên chùa” tượng trưng cho điều gì đối lập với khát vọng của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Quyền lực, địa vị xã hội.
  • C. Cuộc sống vật chất, tiện nghi.
  • D. Sự thanh tịnh, khuôn phép, lễ giáo và những ràng buộc của đạo đức truyền thống.

Câu 26: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, đối tượng chính mà bức tranh này hướng đến phê phán là gì?

  • A. Sự tha hóa về đạo đức của giới tăng lữ.
  • B. Sự giả tạo, đạo đức giả và sự kìm hãm khát vọng sống chính đáng của con người trong xã hội phong kiến.
  • C. Sự bất công, áp bức giai cấp trong xã hội.
  • D. Tệ nạn mê tín dị đoan trong đời sống tinh thần của người dân.

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa nhân vật Thị Mầu trong chèo truyền thống và hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại chính thống là gì?

  • A. Người phụ nữ trong văn học trung đại chính thống mạnh mẽ hơn Thị Mầu.
  • B. Thị Mầu thông minh, tài giỏi hơn người phụ nữ trong văn học trung đại chính thống.
  • C. Thị Mầu đại diện cho khát vọng tự do, bản năng, còn người phụ nữ trong văn học trung đại chính thống thường đề cao đức hạnh, sự hi sinh.
  • D. Cả hai hình tượng đều phản ánh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội xưa.

Câu 28: Trong trích đoạn, yếu tố “hài” được tạo ra chủ yếu từ tình huống trớ trêu nào?

  • A. Tình huống Thị Mầu, một người nữ chủ động, lẳng lơ, ve vãn một người tu hành (Kính Tâm) trong không gian chùa chiền.
  • B. Tình huống Kính Tâm sợ hãi, bỏ chạy trước sự tấn công của Thị Mầu.
  • C. Tình huống tiếng đế bình luận, châm biếm hành động của Thị Mầu.
  • D. Tình huống dân làng xôn xao bàn tán về việc Thị Mầu lên chùa.

Câu 29: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, những giá trị nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị và có ý nghĩa đối với chúng ta?

  • A. Giá trị về mặt tôn giáo, tín ngưỡng.
  • B. Giá trị về sự giải phóng cá tính, khát vọng sống tự do và phê phán sự giả dối, đạo đức giả.
  • C. Giá trị về mặt lịch sử, văn hóa truyền thống.
  • D. Giá trị về mặt nghệ thuật biểu diễn chèo.

Câu 30: Theo em, điều gì khiến trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” vẫn có sức sống lâu bền trong lòng khán giả Việt Nam qua nhiều thế hệ?

  • A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Nhân vật Kính Tâm hiền lành, đáng thương.
  • C. Nhân vật Thị Mầu độc đáo, cá tính mạnh mẽ, dám thể hiện khát vọng và tiếng nói riêng, cùng với nghệ thuật chèo đặc sắc.
  • D. Yếu tố hài hước, gây cười trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với mục đích đi chùa truyền thống của người phụ nữ nông thôn xưa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ngôn ngữ mà Thị Mầu sử dụng khi giao tiếp với Kính Tâm trong trích đoạn thể hiện đặc điểm gì nổi bật trong tính cách của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong đoạn trích, Kính Tâm thể hiện thái độ như thế nào trước những lời trêu ghẹo, tình tứ của Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tiếng đế trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của vở chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chi tiết “Thị Mầu bỏ mặc tiếng chuông chùa” trong trích đoạn có ý nghĩa tượng trưng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Yếu tố “hề chèo” được thể hiện trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu thông qua nhân vật nào và bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu so sánh Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình tượng “chùa” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có thể được hiểu như một không gian mang ý nghĩa biểu tượng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: “Thị Mầu lên chùa” phản ánh xung đột xã hội nào một cách rõ nét nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Câu hát “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Đi tu mà để lỡ dở đường tơ duyên” trong trích đoạn thể hiện điều gì trong quan niệm của Thị Mầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các lớp nhân vật của chèo truyền thống, Thị Mầu thuộc loại nhân vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tính cách nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cụm từ “đứng sững như phỗng” dùng để miêu tả ai và thể hiện điều gì về nhân vật đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nhân văn của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong câu thoại của Thị Mầu: “Nét như phỗng, da như tuyết/ Cổ cao ba ngấn, lại thêm mày ngang”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lời thoại nào sau đây của Thị Mầu thể hiện rõ nhất sự chủ động, táo bạo trong tình yêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: “Bàng thoại” trong chèo khác với “độc thoại nội tâm” của kịch nói ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Câu nào sau đây KHÔNG phải là lời bàng thoại của nhân vật Thị Mầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Từ “lẳng lơ” trong cụm từ “nhân vật nữ lệch lẳng lơ” trong chèo mang ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tác phẩm “Quan Âm Thị Kính” muốn gửi gắm thông điệp gì về người phụ nữ trong xã hội xưa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Văn bản “Thị Mầu lên chùa” được xem là một trích đoạn tiêu biểu của nghệ thuật chèo vì điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu đạo diễn muốn dựng lại trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trên sân khấu hiện đại, yếu tố nào cần được giữ gìn và phát huy để vẫn bảo tồn được giá trị truyền thống của chèo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trích đoạn, Thị Mầu đã sử dụng “miếng trầu” như một phương tiện giao tiếp văn hóa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hình ảnh “cửa Phật” trong “Thị Mầu lên chùa” tượng trưng cho điều gì đối lập với khát vọng của nhân vật Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu xem “Thị Mầu lên chùa” là một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, đối tượng chính mà bức tranh này hướng đến phê phán là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa nhân vật Thị Mầu trong chèo truyền thống và hình tượng người phụ nữ trong văn học trung đại chính thống là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong trích đoạn, yếu tố “hài” được tạo ra chủ yếu từ tình huống trớ trêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội hiện đại, những giá trị nào của tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị và có ý nghĩa đối với chúng ta?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo em, điều gì khiến trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” vẫn có sức sống lâu bền trong lòng khán giả Việt Nam qua nhiều thế hệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn

  • A. Sự sùng đạo và lòng kính Phật của Thị Mầu.
  • B. Sự táo bạo, chủ động và khát khao thể hiện bản thân, phá vỡ khuôn phép.
  • C. Nỗi buồn chán và mong muốn tìm sự thanh tịnh ở chốn thiền môn.
  • D. Sự ngây thơ, trong sáng và dễ bị dụ dỗ của một cô gái quê.

Câu 2: Lời thoại

  • A. Sự chấp nhận và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức phong kiến.
  • B. Sự e sợ và lo lắng về những lời đàm tiếu của xã hội.
  • C. Sự thách thức, phủ nhận những ràng buộc, khuôn phép của xã hội.
  • D. Sự hoang mang, dao động giữa cái cũ và cái mới.

Câu 3: Trong đoạn trích, Kính Tâm liên tục từ chối Thị Mầu. Hành động này chủ yếu thể hiện điều gì ở nhân vật Kính Tâm?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt giới luật nhà Phật và sự e dè trước Thị Mầu.
  • B. Sự khinh thường và xa lánh đối với những người phụ nữ lẳng lơ.
  • C. Sự giả tạo, đạo đức giả bên trong vẻ ngoài tu hành.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh lùng và thiếu cảm xúc với mọi người xung quanh.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo được thể hiện trong

  • A. Sự kết hợp giữa nói, hát, múa, trò diễn.
  • B. Tính ước lệ và tượng trưng cao trong biểu diễn.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống dân gian.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm sâu sắc để khắc họa nhân vật.

Câu 5:

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật Thị Mầu một cách khách quan.
  • B. Bình luận, đánh giá về hành động của nhân vật, thể hiện thái độ của người kể chuyện.
  • C. Dẫn dắt câu chuyện và tạo ra sự hồi hộp, kịch tính cho diễn biến.
  • D. Thay thế lời thoại của nhân vật khi cần thiết để tăng tính biểu cảm.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu khi đối đáp với Kính Tâm?

  • A. Liệt kê và phóng đại.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và ví von.
  • D. Hoán dụ và chơi chữ.

Câu 7: Trong trích đoạn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa Thị Mầu và Kính Tâm về quan niệm sống?

  • A. Việc Thị Mầu chủ động lên chùa còn Kính Tâm ở lại chùa.
  • B. Việc Thị Mầu ăn mặc đẹp còn Kính Tâm mặc áo nâu sồng.
  • C. Việc Thị Mầu nói nhiều còn Kính Tâm ít lời.
  • D. Việc Thị Mầu chủ động bày tỏ tình cảm còn Kính Tâm né tránh, giữ gìn.

Câu 8: Nếu xem

  • A. Những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính.
  • B. Sự giả tạo, đạo đức giả và những khuôn phép lễ giáo hà khắc.
  • C. Tình trạng chùa chiền vắng vẻ, không thu hút được người dân.
  • D. Sự nghèo đói, lạc hậu của xã hội nông thôn đương thời.

Câu 9: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn

  • A. Người phụ nữ đức hạnh, hiền thục, mẫu mực.
  • B. Người phụ nữ cam chịu, nhẫn nhịn, khuất phục số phận.
  • C. Người phụ nữ có cá tính mạnh mẽ, dám thể hiện khát vọng cá nhân.
  • D. Người phụ nữ nông thôn chất phác, thật thà, dễ tin người.

Câu 10: Thông điệp chính mà trích đoạn

  • A. Khát vọng sống thật với cảm xúc, giải phóng cá tính và phê phán sự giả dối.
  • B. Lời khuyên răn về việc giữ gìn phẩm hạnh, tuân thủ đạo đức truyền thống.
  • C. Sự cảm thông, chia sẻ với những phận đời éo le, bất hạnh trong xã hội.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh của Phật pháp, khả năng cảm hóa con người.

Câu 11: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu hình ảnh, mang đậm màu sắc đời sống.
  • C. Ngôn ngữ trữ tình, giàu chất thơ, thể hiện cảm xúc sâu lắng.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, mang tính kể lể, ít sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 12: Trong vở chèo

  • A. Một nhà sư trẻ tuổi, tu hành đắc đạo.
  • B. Một người đàn ông giả trang đi tu để trốn tránh sự đời.
  • C. Thị Kính cải trang thành nam giới để tu hành.
  • D. Con trai của Thị Mầu, được gửi vào chùa từ nhỏ.

Câu 13: Câu hát

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng của Thị Mầu khi đến chùa.
  • B. Mong muốn tìm hiểu về Phật pháp và đạo lý nhà chùa.
  • C. Dự đoán về một cuộc gặp gỡ thú vị tại chùa.
  • D. Sự nhầm lẫn về giới tính của Kính Tâm, tưởng là sư thầy.

Câu 14: Hình thức nghệ thuật chèo thường được trình diễn ở đâu trong xã hội truyền thống Việt Nam?

  • A. Trong cung đình, phục vụ vua quan và giới quý tộc.
  • B. Ở đình làng, sân khấu chèo, trong các dịp lễ hội, đình đám.
  • C. Trong các nhà hát lớn ở thành thị, phục vụ tầng lớp trí thức.
  • D. Chủ yếu trên truyền hình và các phương tiện truyền thông hiện đại.

Câu 15: Trong trích đoạn, Kính Tâm sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu khi đối thoại với Thị Mầu?

  • A. Nói giảm, nói tránh và im lặng.
  • B. Sử dụng phép điệp và câu hỏi tu từ.
  • C. Chủ yếu sử dụng ẩn dụ và hoán dụ.
  • D. Đối đáp trực tiếp, mạnh mẽ, không ngại va chạm.

Câu 16: Nếu so sánh Thị Mầu với Xúy Vân trong

  • A. Thị Mầu lẳng lơ hơn Xúy Vân.
  • B. Xúy Vân có số phận bi thảm hơn Thị Mầu.
  • C. Thị Mầu chủ động theo đuổi tình yêu, Xúy Vân bị động, giả dại vì tình.
  • D. Thị Mầu xuất hiện trong chèo cổ điển, Xúy Vân trong chèo hiện đại.

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố

  • A. Nơi linh thiêng, thể hiện lòng thành kính của nhân vật.
  • B. Không gian đối lập giữa sự thanh tịnh, khuôn phép và khát vọng tự do.
  • C. Địa điểm hẹn hò lãng mạn, kín đáo của đôi trai gái.
  • D. Biểu tượng của sự trốn chạy khỏi cuộc sống trần tục.

Câu 18: Khán giả truyền thống khi xem

  • A. Hoàn toàn lên án, phê phán vì sự lẳng lơ, không đoan chính.
  • B. Tuyệt đối đồng tình, ủng hộ vì sự phá cách, vượt khuôn phép.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm vì nhân vật không có gì đặc biệt.
  • D. Vừa phê phán sự lẳng lơ, vừa cảm thông, yêu thích vì cá tính mạnh mẽ.

Câu 19: Trong trích đoạn, tiếng đàn và tiếng hát của Thị Mầu có vai trò gì?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, thanh tịnh cho chốn chùa.
  • B. Minh họa cho hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Thể hiện cảm xúc, diễn biến tâm lý và sự chủ động của Thị Mầu.
  • D. Đánh lạc hướng sự chú ý của Kính Tâm để dễ bề tiếp cận.

Câu 20: Nếu trích đoạn

  • A. Trang phục và đạo cụ truyền thống của chèo.
  • B. Tính cách táo bạo của Thị Mầu và thông điệp phê phán lễ giáo.
  • C. Không gian đình chùa và sân khấu chèo truyền thống.
  • D. Lời thoại nguyên gốc trong trích đoạn chèo.

Câu 21: Trong đoạn trích, hành động Thị Mầu

  • A. Sự vụng về, thiếu tế nhị trong giao tiếp.
  • B. Sự tức giận, bực bội vì bị Kính Tâm từ chối.
  • C. Sự mạnh dạn, táo bạo, vượt qua mọi rào cản để bày tỏ tình cảm.
  • D. Sự hiểu lầm về ý định của Kính Tâm.

Câu 22: Cụm từ

  • A. Vẻ đẹp thư sinh, nho nhã, trái ngược với hình ảnh nhà tu.
  • B. Vẻ đẹp khỏe khoắn, mạnh mẽ của người lao động.
  • C. Vẻ đẹp đài các, quý phái của giới thượng lưu.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người nông dân.

Câu 23: Tiếng cười của Thị Mầu trong trích đoạn có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự chế giễu, mỉa mai đối với Kính Tâm.
  • B. Thể hiện sự hồn nhiên, vô tư, tự tin và không e dè.
  • C. Che giấu sự bối rối, ngượng ngùng trong lòng.
  • D. Báo hiệu cho những hành động lả lơi, trêu ghẹo sắp tới.

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố nào tạo nên tính hài hước комический?

  • A. Lời thoại trang trọng, nghiêm túc của Kính Tâm.
  • B. Không gian thanh tịnh, trang nghiêm của chốn chùa.
  • C. Cốt truyện悲剧 về số phận oan trái của Thị Kính.
  • D. Sự tương phản giữa tính cách Thị Mầu và Kính Tâm, ngôn ngữ trêu ghẹo.

Câu 25: Nếu đặt trích đoạn

  • A. Một người phụ nữ lẳng lơ, đáng bị phê phán.
  • B. Một nạn nhân của xã hội phong kiến bất công.
  • C. Biểu tượng của sự tự do, dám sống thật với cảm xúc, phá vỡ định kiến.
  • D. Một hình mẫu lý tưởng về người phụ nữ Việt Nam.

Câu 26: Trong trích đoạn, hành động Kính Tâm bỏ chạy khi Thị Mầu

  • A. Sự sợ hãi, hoảng hốt và muốn trốn tránh Thị Mầu.
  • B. Sự khinh thường, ghê tởm đối với Thị Mầu.
  • C. Sự xấu hổ, ngượng ngùng vì bị Thị Mầu trêu ghẹo.
  • D. Sự tức giận, muốn phản kháng lại Thị Mầu.

Câu 27: Trong lời thoại của Thị Mầu, câu nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh mẽ trong tình yêu?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28:

  • A. Chèo tuồng.
  • B. Chèo cải lương.
  • C. Chèo bi.
  • D. Chèo hề (chèo vui).

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố phục trang và hóa trang của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì?

  • A. Giúp phân biệt nhân vật Thị Mầu với các nhân vật khác.
  • B. Tạo sự trang nghiêm, phù hợp với không gian chùa chiền.
  • C. Góp phần thể hiện tính cách lẳng lơ, phóng khoáng và gây ấn tượng thị giác.
  • D. Che giấu thân phận thật của nhân vật Thị Mầu.

Câu 30: Nếu xem

  • A. Cung cấp thông tin về lịch sử và văn hóa Việt Nam.
  • B. Phản ánh, phê phán những vấn đề xã hội và gợi mở về khát vọng tự do cá nhân.
  • C. Mang lại tiếng cười giải trí cho khán giả.
  • D. Bảo tồn và phát huy nghệ thuật chèo truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa", hành động lên chùa của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Lời thoại "Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Đi tu thanh vắng ai dòm ngó đây" của Thị Mầu cho thấy thái độ gì đối với quan niệm xã hội đương thời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong đoạn trích, Kính Tâm liên tục từ chối Thị Mầu. Hành động này chủ yếu thể hiện điều gì ở nhân vật Kính Tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật tiêu biểu của chèo được thể hiện trong "Thị Mầu lên chùa"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: "Tiếng đế" trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" đóng vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu khi đối đáp với Kính Tâm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong trích đoạn, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa Thị Mầu và Kính Tâm về quan niệm sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nếu xem "Thị Mầu lên chùa" như một bức tranh biếm họa về xã hội phong kiến, thì đối tượng chính mà tác phẩm hướng đến phê phán là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" có thể được xem là đại diện cho kiểu người phụ nữ nào trong xã hội xưa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thông điệp chính mà trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về mặt ngôn ngữ, trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" sử dụng ngôn ngữ như thế nào để tạo nên sự hấp dẫn và gần gũi với khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong vở chèo "Quan Âm Thị Kính", nhân vật Kính Tâm thực chất là ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Câu hát "Thị Mầu lên chùa/ Cứ tưởng rằng chùa có sư" thể hiện điều gì về nhận thức ban đầu của Thị Mầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình thức nghệ thuật chèo thường được trình diễn ở đâu trong xã hội truyền thống Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong trích đoạn, Kính Tâm sử dụng biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu khi đối thoại với Thị Mầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu so sánh Thị Mầu với Xúy Vân trong "Xúy Vân giả dại", điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong trích đoạn, yếu tố "lên chùa" có ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khán giả truyền thống khi xem "Thị Mầu lên chùa" thường có thái độ như thế nào đối với nhân vật Thị Mầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong trích đoạn, tiếng đàn và tiếng hát của Thị Mầu có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật hiện đại khác (ví dụ: phim ngắn), yếu tố nào cần được giữ lại để đảm bảo tinh thần của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong đoạn trích, hành động Thị Mầu "sấn sổ" đến gần Kính Tâm thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cụm từ "cổ cao ba ngấn", "mày ngài" trong lời Thị Mầu miêu tả Kính Tâm gợi liên tưởng đến vẻ đẹp của ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tiếng cười của Thị Mầu trong trích đoạn có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong trích đoạn, yếu tố nào tạo nên tính hài hước комический?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu đặt trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhân vật Thị Mầu có thể được nhìn nhận như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong trích đoạn, hành động Kính Tâm bỏ chạy khi Thị Mầu "sấn sổ" đến gần thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong lời thoại của Thị Mầu, câu nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, mạnh mẽ trong tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: "Thị Mầu lên chùa" thường được xếp vào thể loại chèo gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong trích đoạn, yếu tố phục trang và hóa trang của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu xem "Thị Mầu lên chùa" là một sản phẩm văn hóa dân gian, giá trị lớn nhất mà tác phẩm mang lại cho xã hội hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo nào?

  • A. Chèo cung đình
  • B. Chèo sân đình
  • C. Chèo hiện đại
  • D. Chèo cải lương

Câu 2: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn được xếp vào tuyến nhân vật nào trong nghệ thuật chèo truyền thống?

  • A. Nữ chính
  • B. Nữ thư sinh
  • C. Nữ lệch
  • D. Nữ lão

Câu 3: Lời thoại “Ai làm cho dạ xốn xang/ Cho tơ tưởng nhớ, cho gan bàng hoàng” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thị Mầu?

  • A. Sự rung động, xao xuyến trước vẻ đẹp của Kính Tâm
  • B. Sự tức giận, phẫn uất vì bị Kính Tâm từ chối
  • C. Sự hối hận, ăn năn vì trót lỡ lời trêu ghẹo
  • D. Sự lo lắng, sợ hãi bị phát hiện ý đồ xấu

Câu 4: Trong trích đoạn, Kính Tâm thường sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để đáp lại Thị Mầu?

  • A. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã
  • B. Ngôn ngữ châm biếm, hài hước
  • C. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang màu sắc nhà Phật

Câu 5: Chi tiết Thị Mầu “liếc mắt đưa tình” với Kính Tâm trên chùa có ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Phê phán sự nghèo đói, lạc hậu của nông thôn
  • B. Phê phán sự giả tạo, đạo đức giả trong môi trường tôn giáo
  • C. Phê phán sự bất công, áp bức giai cấp
  • D. Phê phán sự xuống cấp của đạo đức xã hội nói chung

Câu 6: Hình thức nghệ thuật “tiếng đế” trong chèo có vai trò gì trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

  • A. Thay thế lời thoại của nhân vật phụ
  • B. Minh họa cho hành động của nhân vật
  • C. Dẫn dắt câu chuyện, bình luận, thể hiện thái độ
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt cho vở diễn

Câu 7: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nhân vật Thị Mầu và Kính Tâm trong trích đoạn là gì?

  • A. Địa vị xã hội
  • B. Tuổi tác
  • C. Tính cách hướng nội - hướng ngoại
  • D. Thái độ đối với tình yêu và lễ giáo phong kiến

Câu 8: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng nhiều làn điệu chèo nào để thể hiện sự lả lơi, duyên dáng của Thị Mầu?

  • A. Làn điệu giao duyên
  • B. Làn điệu con gà rừng
  • C. Làn điệu sẩm
  • D. Làn điệu hề

Câu 9: Ý nghĩa tiếng cười trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Thể hiện sự vui mừng, hạnh phúc của nhân vật
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, tôn kính nơi cửa chùa
  • C. Vừa gây cười, vừa phê phán, châm biếm nhẹ nhàng
  • D. Đơn thuần chỉ là yếu tố gây hài, giải trí thông thường

Câu 10: Câu hát “Lẳng lơ cũng chẳng mòn đi được/ Đi đâu loanh quanh cho nó đỡ buồn” thể hiện điều gì trong tính cách của Thị Mầu?

  • A. Sự chua chát, cay đắng vì bị xã hội ruồng bỏ
  • B. Sự hồn nhiên, vô tư, bất chấp định kiến xã hội
  • C. Sự nổi loạn, chống đối quyết liệt các quy tắc đạo đức
  • D. Sự cam chịu, chấp nhận số phận bị coi là "lẳng lơ"

Câu 11: Trong trích đoạn, hành động Kính Tâm bỏ chạy khi Thị Mầu tiến tới gần thể hiện điều gì?

  • A. Sự khinh thường, ghét bỏ Thị Mầu
  • B. Sự tức giận vì bị làm phiền
  • C. Sự đồng tình ngầm với Thị Mầu nhưng giả vờ né tránh
  • D. Sự sợ hãi, lúng túng trước sự táo bạo của Thị Mầu và giữ gìn giới luật

Câu 12: Xét về mặt nghệ thuật, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Xây dựng nhân vật chính diện hoàn hảo, mẫu mực
  • B. Khắc họa nhân vật tính cách độc đáo, sống động, phá cách
  • C. Tạo dựng nhân vật phản diện đáng sợ, ghê tởm
  • D. Miêu tả nhân vật tâm lý phức tạp, khó đoán

Câu 13: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, thuần khiết của con người
  • B. Khuyên răn con người sống theo đạo đức, lễ nghĩa
  • C. Đề cao khát vọng tự do, phản kháng lễ giáo phong kiến
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội nông thôn nghèo khổ, lạc hậu

Câu 14: Yếu tố hài kịch trong “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Tình huống комик, lời thoại dí dỏm, hành động gây cười
  • B. Sự đối lập giữa giàu và nghèo
  • C. Những màn đấu võ, đánh nhau trên sân khấu
  • D. Âm nhạc và trang phục sặc sỡ

Câu 15: So với các nhân vật nữ khác trong chèo truyền thống, Thị Mầu có điểm gì nổi bật và khác biệt?

  • A. Nết na, thùy mị, hiền lành
  • B. Giàu lòng hy sinh, vị tha
  • C. Tài sắc vẹn toàn, giỏi giang
  • D. Chủ động, táo bạo, dám thể hiện khát vọng cá nhân

Câu 16: Trong trích đoạn, hình ảnh “chùa cảnh” có vai trò như thế nào?

  • A. Tạo không gian trữ tình, lãng mạn
  • B. Thể hiện sự tôn kính với Phật pháp
  • C. Tạo sự tương phản, tăng tính hài kịch và phê phán
  • D. Đơn thuần chỉ là bối cảnh diễn ra câu chuyện

Câu 17: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội xưa, ta thấy được điều gì về vai trò của người phụ nữ?

  • A. Người phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình và xã hội
  • B. Người phụ nữ bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến nhưng vẫn có khát vọng tự do
  • C. Người phụ nữ hoàn toàn chấp nhận và hài lòng với vị trí của mình
  • D. Người phụ nữ không có tiếng nói và vai trò trong xã hội

Câu 18: “Thị Mầu lên chùa” có thể được coi là một ví dụ điển hình cho thể loại chèo nào?

  • A. Chèo bi
  • B. Chèo sử thi
  • C. Chèo hài
  • D. Chèo tuồng

Câu 19: Trong lời thoại của Thị Mầu, biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất để thể hiện sự夸张, phóng đại về vẻ đẹp của Kính Tâm?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. 夸张 (Nói quá)

Câu 20: Kết thúc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường gợi cho người xem cảm xúc gì?

  • A. Buồn bã, tiếc nuối
  • B. Vui vẻ, hài hước và suy ngẫm
  • C. Sợ hãi, căng thẳng
  • D. Thất vọng, chán nản

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường có những phần chính nào?

  • A. Giới thiệu - Thân bài - Kết luận
  • B. Hồi 1 - Hồi 2 - Hồi 3
  • C. Mở đầu - Phát triển - Cao trào - Kết thúc
  • D. Xuất hiện - Đối thoại - Hành động - Kết quả

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

  • A. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca
  • B. Nhân vật điển hình, tính cách rõ nét
  • C. Yếu tố hài hước, trào lộng
  • D. Kịch tính cao trào, xung đột gay gắt

Câu 23: Nếu so sánh với “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt trong cách thể hiện khát vọng tình yêu của Thị Mầu là gì?

  • A. Thị Mầu trực tiếp, chủ động; Xúy Vân gián tiếp, vòng vo
  • B. Thị Mầu kín đáo, tế nhị; Xúy Vân bộc trực, mạnh mẽ
  • C. Thị Mầu lý trí, tỉnh táo; Xúy Vân cảm tính, mù quáng
  • D. Thị Mầu hướng ngoại; Xúy Vân hướng nội

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng ngôi thứ nào để nói về Thị Mầu?

  • A. Ngôi thứ nhất (tôi, ta)
  • B. Ngôi thứ ba (thị, ả, cô...)
  • C. Ngôi thứ hai (ngươi, mày)
  • D. Luân phiên các ngôi tùy theo ngữ cảnh

Câu 25: Câu thoại nào sau đây KHÔNG thể hiện sự lẳng lơ của Thị Mầu?

  • A. “Xin thầy mở cửa cho em vào chùa”
  • B. “Thầy tiểu ơi, thầy có đó không?”
  • C. “Nam mô a di đà Phật”
  • D. “Trăm năm em đợi, ngàn năm em chờ”

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của làng quê Việt Nam
  • B. Giáo dục con người về đạo đức, lễ nghĩa
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội
  • D. Cảm thông, trân trọng khát vọng sống thật, yêu tự do của con người

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục và hóa trang của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách?

  • A. Góp phần thể hiện tính cách phóng khoáng, tự tin, nổi bật
  • B. Che giấu đi tính cách thật của nhân vật
  • C. Tạo sự đồng nhất với các nhân vật khác trong vở chèo
  • D. Đơn thuần chỉ là yếu tố hình thức, không có ý nghĩa đặc biệt

Câu 28: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

  • A. Các buổi biểu diễn trang trọng, mang tính nghi lễ
  • B. Các dịp lễ hội làng, đình đám, vui chơi cộng đồng
  • C. Trong cung đình, phục vụ vua quan
  • D. Trên sân khấu chuyên nghiệp, hiện đại

Câu 29: Câu hỏi tu từ “Chẳng trách người ta khen vào nhất/ Nọ khen đôi mắt, nọ khen đôi mày” trong lời thoại Thị Mầu có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ, hoài nghi về vẻ đẹp của Kính Tâm
  • B. Bộc lộ sự ghen tị, đố kỵ với Kính Tâm
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của Kính Tâm và sự tự tin của Thị Mầu
  • D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm cho lời thoại

Câu 30: Nếu được dàn dựng thành phim hiện đại, yếu tố nào trong “Thị Mầu lên chùa” cần được chú trọng khai thác để thu hút khán giả trẻ?

  • A. Yếu tố lịch sử, văn hóa truyền thống
  • B. Yếu tố tâm linh, tôn giáo
  • C. Yếu tố bi kịch, xung đột gia đình
  • D. Tính cách nhân vật, yếu tố hài hước, thông điệp về tự do cá nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thuộc thể loại chèo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn được xếp vào tuyến nhân vật nào trong nghệ thuật chèo truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Lời thoại “Ai làm cho dạ xốn xang/ Cho tơ tưởng nhớ, cho gan bàng hoàng” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong trích đoạn, Kính Tâm thường sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để đáp lại Thị Mầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chi tiết Thị Mầu “liếc mắt đưa tình” với Kính Tâm trên chùa có ý nghĩa phê phán điều gì trong xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức nghệ thuật “tiếng đế” trong chèo có vai trò gì trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điểm khác biệt lớn nhất giữa nhân vật Thị Mầu và Kính Tâm trong trích đoạn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” sử dụng nhiều làn điệu chèo nào để thể hiện sự lả lơi, duyên dáng của Thị Mầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ý nghĩa tiếng cười trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Câu hát “Lẳng lơ cũng chẳng mòn đi được/ Đi đâu loanh quanh cho nó đỡ buồn” thể hiện điều gì trong tính cách của Thị Mầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong trích đoạn, hành động Kính Tâm bỏ chạy khi Thị Mầu tiến tới gần thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xét về mặt nghệ thuật, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” có giá trị nổi bật nào trong việc xây dựng nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thông điệp chính mà trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” muốn gửi gắm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Yếu tố hài kịch trong “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So với các nhân vật nữ khác trong chèo truyền thống, Thị Mầu có điểm gì nổi bật và khác biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong trích đoạn, hình ảnh “chùa cảnh” có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu đặt trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh xã hội xưa, ta thấy được điều gì về vai trò của người phụ nữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Thị Mầu lên chùa” có thể được coi là một ví dụ điển hình cho thể loại chèo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lời thoại của Thị Mầu, biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất để thể hiện sự夸张, phóng đại về vẻ đẹp của Kính Tâm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Kết thúc trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường gợi cho người xem cảm xúc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường có những phần chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của nghệ thuật chèo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nếu so sánh với “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt trong cách thể hiện khát vọng tình yêu của Thị Mầu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong trích đoạn, tiếng đế thường sử dụng ngôi thứ nào để nói về Thị Mầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Câu thoại nào sau đây KHÔNG thể hiện sự lẳng lơ của Thị Mầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố trang phục và hóa trang của nhân vật Thị Mầu có vai trò gì trong việc thể hiện tính cách?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Câu hỏi tu từ “Chẳng trách người ta khen vào nhất/ Nọ khen đôi mắt, nọ khen đôi mày” trong lời thoại Thị Mầu có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu được dàn dựng thành phim hiện đại, yếu tố nào trong “Thị Mầu lên chùa” cần được chú trọng khai thác để thu hút khán giả trẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến đương thời, thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Thị Mầu lên chùa để cầu bình an cho gia đình, thể hiện lòng mộ đạo.
  • B. Thị Mầu lên chùa là hoạt động thường nhật của phụ nữ nông thôn xưa.
  • C. Việc Thị Mầu lên chùa thể hiện sự hòa nhập của cô với cộng đồng.
  • D. Thị Mầu lên chùa với mục đích tìm kiếm tình yêu, thể hiện sự phá cách và vượt khuôn phép.

Câu 2: Lời thoại “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết mà ra bộ đoan trang chết dở” của Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện thái độ gì đối với quan niệm đạo đức phong kiến?

  • A. Sự đồng tình và tuân thủ tuyệt đối.
  • B. Sự phản kháng, thách thức và phủ nhận.
  • C. Sự chấp nhận miễn cưỡng vì hoàn cảnh xã hội.
  • D. Sự mâu thuẫn nội tâm giữa cá tính và trách nhiệm.

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo, “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn tả bằng những làn điệu và động tác như thế nào, và điều này góp phần thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

  • A. Trang nghiêm, mực thước, thể hiện sự kín đáo, dịu dàng.
  • B. Nhẹ nhàng, uyển chuyển, thể hiện sự thùy mị, nết na.
  • C. Hả hê, lả lơi, thể hiện sự táo bạo, phóng khoáng.
  • D. U buồn, chậm rãi, thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhịn.

Câu 4: Nhân vật Kính Tâm trong “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật tính cách của Thị Mầu?

  • A. Kính Tâm là hình ảnh đối lập, làm nổi bật sự chủ động, táo bạo của Thị Mầu.
  • B. Kính Tâm là người đồng điệu với Thị Mầu, cùng nhau phá vỡ khuôn phép.
  • C. Kính Tâm là người dẫn dắt Thị Mầu đến với sự giác ngộ Phật pháp.
  • D. Kính Tâm không có vai trò đáng kể, chỉ là nhân vật phụ họa.

Câu 5: Yếu tố “hài” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Sự đối thoại thông minh, sắc sảo giữa các nhân vật.
  • B. Sự tương phản giữa hành động lả lơi của Thị Mầu và sự e dè của Kính Tâm.
  • C. Những màn hát đối đáp vui nhộn giữa Thị Mầu và dân làng.
  • D. Những tình huống bất ngờ, gây cười trong diễn biến câu chuyện.

Câu 6: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào trong trích đoạn gốc cần được điều chỉnh hoặc lược bỏ để phù hợp với hình thức biểu diễn mới?

  • A. Lời thoại mang tính khẩu ngữ, dân dã.
  • B. Tính cách mạnh mẽ, chủ động của nhân vật Thị Mầu.
  • C. Các làn điệu chèo và hình thức hát xướng.
  • D. Xung đột giữa cá nhân và lễ giáo phong kiến.

Câu 7: Trong xã hội xưa, hình tượng nhân vật Thị Mầu có thể vấp phải những phản ứng trái chiều nào từ công chúng đương thời?

  • A. Sự yêu mến và ngưỡng mộ vì tính cách phóng khoáng.
  • B. Sự đồng cảm và bênh vực cho khát vọng tự do.
  • C. Sự thích thú vì yếu tố hài hước, giải trí.
  • D. Sự chỉ trích, lên án vì sự lẳng lơ, trái với chuẩn mực đạo đức.

Câu 8: So sánh hình tượng Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Mức độ thể hiện khát vọng hạnh phúc cá nhân.
  • B. Tính chủ động và ý thức trong hành động của nhân vật.
  • C. Sự xung đột với các giá trị đạo đức phong kiến.
  • D. Nỗi đau khổ và bi kịch cá nhân mà nhân vật phải chịu đựng.

Câu 9: “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một hình thức phản kháng văn hóa đối với điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự nghèo đói và bất công trong xã hội.
  • B. Sự áp bức của chế độ cai trị.
  • C. Sự ràng buộc, kìm hãm của lễ giáo phong kiến đối với con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Sự lạc hậu, trì trệ của kinh tế nông nghiệp.

Câu 10: Trong trích đoạn, tiếng đế (lời dẫn chuyện, lời bình của người kể chuyện) có vai trò như thế nào trong việc định hướng sự tiếp nhận của khán giả đối với nhân vật Thị Mầu?

  • A. Tiếng đế thể hiện thái độ phê phán, lên án Thị Mầu, định hướng khán giả nhìn nhận nhân vật một cách tiêu cực.
  • B. Tiếng đế trung lập, chỉ thuật lại câu chuyện, không đưa ra đánh giá.
  • C. Tiếng đế bênh vực, đồng cảm với Thị Mầu, hướng khán giả đến sự cảm thông.
  • D. Tiếng đế tạo ra sự đa chiều trong cách nhìn nhận về Thị Mầu, khuyến khích khán giả tự đánh giá.

Câu 11: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào?

  • A. Chèo tuồng
  • B. Chèo hề
  • C. Chèo cải lương
  • D. Chèo kịch

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu để thể hiện sự mạnh dạn, táo bạo?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 13: Trong trích đoạn, hình ảnh “cửa chùa” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Nơi linh thiêng, thanh tịnh tuyệt đối.
  • B. Không gian của sự trốn tránh đời tục.
  • C. Ranh giới giữa không gian thiêng liêng và đời thường, nơi diễn ra sự giao thoa, phá cách.
  • D. Biểu tượng của sự giải thoát khỏi mọi khổ đau.

Câu 14: Nếu đặt “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh văn hóa đương đại, thông điệp nào của trích đoạn vẫn còn giá trị và ý nghĩa?

  • A. Ca ngợi lối sống phóng túng, buông thả.
  • B. Khát vọng tự do cá nhân và phá bỏ những định kiến xã hội lỗi thời.
  • C. Phê phán những người phụ nữ lẳng lơ, không đoan chính.
  • D. Đề cao giá trị của đời sống tâm linh, xa lánh trần tục.

Câu 15: Cấu trúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường tuân theo trình tự nào của một vở chèo truyền thống?

  • A. Mở màn - Cao trào - Kết thúc (tuy không có kết thúc rõ ràng trong trích đoạn)
  • B. Giới thiệu nhân vật - Phát triển xung đột - Giải quyết xung đột
  • C. Xuất hiện vấn đề - Diễn biến vấn đề - Đỉnh điểm vấn đề
  • D. Khai thác bối cảnh - Miêu tả nhân vật - Thể hiện nội tâm

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố “không gian” (chùa) có tác động như thế nào đến hành động và lời thoại của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Không gian chùa làm Thị Mầu trở nên e dè, kín đáo hơn.
  • B. Không gian chùa khiến Thị Mầu cảm thấy sợ hãi, lo lắng.
  • C. Không gian chùa không ảnh hưởng đến hành động của Thị Mầu.
  • D. Không gian chùa càng làm nổi bật sự táo bạo, lả lơi của Thị Mầu, tạo nên sự tương phản комический.

Câu 17: “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào trong sinh hoạt văn hóa truyền thống của người Việt?

  • A. Lễ hội đình đám trang trọng.
  • B. Các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Hội làng, đình đám, các dịp vui xuân.
  • D. Tang lễ, đám hiếu.

Câu 18: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “cái tôi” cá nhân, Kính Tâm có thể đại diện cho yếu tố nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự nổi loạn, phá cách.
  • B. Lễ giáo, khuôn phép, chuẩn mực xã hội.
  • C. Quyền lực của tôn giáo.
  • D. Khát vọng giải phóng.

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố “thời gian” được thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian ước lệ, không cụ thể, tập trung vào diễn biến tâm lý và hành động trong một khoảnh khắc.
  • B. Thời gian tuyến tính, diễn biến theo trình tự thời gian thực.
  • C. Thời gian tâm lý, kéo dài hoặc rút ngắn tùy theo cảm xúc nhân vật.
  • D. Thời gian tuần hoàn, lặp đi lặp lại theo nhịp điệu sinh hoạt nông thôn.

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm đến người xem là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình.
  • B. Đề cao sự đoan trang, hiền thục.
  • C. Khẳng định quyền sống, quyền yêu đương và khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người.
  • D. Phê phán sự tha hóa đạo đức.

Câu 21: So với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề phê phán lễ giáo phong kiến, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

  • A. Sử dụng yếu tố bi kịch để gây xúc động.
  • B. Sử dụng yếu tố hài hước, trào lộng để phê phán một cách nhẹ nhàng, dí dỏm.
  • C. Tập trung vào miêu tả nỗi khổ đau của nhân vật chính.
  • D. Thể hiện sự xung đột gay gắt giữa các thế lực đối lập.

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố “âm nhạc” (làn điệu chèo) có chức năng chính là gì?

  • A. Minh họa cho hành động của nhân vật.
  • B. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính.
  • C. Tăng tính giải trí, vui nhộn.
  • D. Thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhân vật và dẫn dắt diễn biến câu chuyện.

Câu 23: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố “phản kháng” trong “Thị Mầu lên chùa” khi dàn dựng, yếu tố nào trong trích đoạn sẽ được khai thác và làm nổi bật?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của Thị Mầu.
  • B. Sự e dè, ngại ngùng của Kính Tâm.
  • C. Lời thoại táo bạo, hành động lả lơi và sự tương phản với không gian chùa.
  • D. Những làn điệu chèo du dương, trữ tình.

Câu 24: “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn cùng với các trích đoạn chèo nào khác để tạo thành một chương trình biểu diễn hoàn chỉnh?

  • A. “Quan Âm Thị Kính”, “Lưu Bình Dương Lễ”.
  • B. “Xúy Vân giả dại”, “Hồ Nguyệt Cô hóa cáo”.
  • C. “Trương Viên”, “Kim Nham”.
  • D. “Từ Thức gặp tiên”, “Thạch Sanh”.

Câu 25: Trong trích đoạn, sự “lẳng lơ” của Thị Mầu có phải là bản chất cố hữu của nhân vật hay là một hành động mang tính “biểu diễn”?

  • A. Là bản chất cố hữu, không thể thay đổi.
  • B. Hoàn toàn là hành động biểu diễn, không có cảm xúc thật.
  • C. Vừa là bản chất, vừa là hành động biểu diễn.
  • D. Chủ yếu là hành động biểu diễn, thể hiện sự chủ động và ý thức phản kháng.

Câu 26: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với một tác phẩm văn học hiện đại có nhân vật nữ nổi loạn, tác phẩm nào sau đây có nhiều điểm tương đồng nhất về tinh thần phản kháng?

  • A. “Vợ nhặt” của Kim Lân.
  • B. “Chí Phèo” của Nam Cao.
  • C. “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng (nhân vật Tuyết Xuân).
  • D. “Đôi mắt” của Nam Cao.

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố “trang phục” của nhân vật Thị Mầu có vai trò như thế nào trong việc khắc họa tính cách và tạo hiệu quả thẩm mỹ?

  • A. Trang phục rực rỡ, khác biệt, thể hiện sự nổi bật, phá cách và khát khao thể hiện bản thân.
  • B. Trang phục giản dị, kín đáo, thể hiện sự e lệ, thùy mị.
  • C. Trang phục truyền thống, không có vai trò đặc biệt trong việc khắc họa tính cách.
  • D. Trang phục tối màu, thể hiện sự u buồn, bi kịch.

Câu 28: “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho quan niệm nghệ thuật dân gian nào về cái đẹp?

  • A. Cái đẹp chuẩn mực, hài hòa, khuôn mẫu.
  • B. Cái đẹp khỏe khoắn, tự nhiên, phóng khoáng, mang hơi thở cuộc sống đời thường.
  • C. Cái đẹp lý tưởng hóa, thoát ly khỏi thực tại.
  • D. Cái đẹp bi thương, u sầu, mang tính chất tôn giáo.

Câu 29: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn bằng hình thức sân khấu hóa tuồng cổ, yếu tố nào cần được thay đổi nhiều nhất so với chèo?

  • A. Nội dung câu chuyện.
  • B. Tính cách nhân vật.
  • C. Làn điệu âm nhạc và hình thức biểu diễn (ví dụ, vũ đạo, грим).
  • D. Lời thoại.

Câu 30: Thông điệp nào từ “Thị Mầu lên chùa” có thể truyền cảm hứng cho phụ nữ hiện đại trong việc khẳng định bản thân và theo đuổi hạnh phúc?

  • A. Sự nổi loạn, phá cách bằng mọi giá.
  • B. Sự bất chấp các chuẩn mực đạo đức.
  • C. Sự lẳng lơ, trêu ghẹo người khác.
  • D. Sự mạnh dạn, chủ động thể hiện khát vọng và vượt qua những rào cản xã hội để tìm kiếm hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, hành động lên chùa của Thị Mầu khác biệt như thế nào so với những người phụ nữ khác trong xã hội phong kiến đương thời, thể hiện điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Lời thoại “Lẳng lơ chết cũng còn hơn/ Chết mà ra bộ đoan trang chết dở” của Thị Mầu trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thể hiện thái độ gì đối với quan niệm đạo đức phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo, “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn tả bằng những làn điệu và động tác như thế nào, và điều này góp phần thể hiện đặc điểm tính cách nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân vật Kính Tâm trong “Thị Mầu lên chùa” có vai trò như thế nào trong việc làm nổi bật tính cách của Thị Mầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố “hài” trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” chủ yếu được tạo ra từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được chuyển thể thành một vở kịch nói hiện đại, yếu tố nào trong trích đoạn gốc cần được điều chỉnh hoặc lược bỏ để phù hợp với hình thức biểu diễn mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong xã hội xưa, hình tượng nhân vật Thị Mầu có thể vấp phải những phản ứng trái chiều nào từ công chúng đương thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh hình tượng Thị Mầu với nhân vật Xúy Vân trong “Xúy Vân giả dại”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một hình thức phản kháng văn hóa đối với điều gì trong xã hội phong kiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong trích đoạn, tiếng đế (lời dẫn chuyện, lời bình của người kể chuyện) có vai trò như thế nào trong việc định hướng sự tiếp nhận của khán giả đối với nhân vật Thị Mầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét về thể loại chèo, “Thị Mầu lên chùa” thuộc loại hình chèo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng nổi bật trong lời thoại của Thị Mầu để thể hiện sự mạnh dạn, táo bạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong trích đoạn, hình ảnh “cửa chùa” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu đặt “Thị Mầu lên chùa” trong bối cảnh văn hóa đương đại, thông điệp nào của trích đoạn vẫn còn giá trị và ý nghĩa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cấu trúc của trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” thường tuân theo trình tự nào của một vở chèo truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong trích đoạn, yếu tố “không gian” (chùa) có tác động như thế nào đến hành động và lời thoại của nhân vật Thị Mầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: “Thị Mầu lên chùa” thường được biểu diễn vào dịp nào trong sinh hoạt văn hóa truyền thống của người Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu xem Thị Mầu là đại diện cho “cái tôi” cá nhân, Kính Tâm có thể đại diện cho yếu tố nào trong xã hội phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong trích đoạn, yếu tố “thời gian” được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Thị Mầu lên chùa” gửi gắm đến người xem là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: So với các trích đoạn chèo khác cùng chủ đề phê phán lễ giáo phong kiến, “Thị Mầu lên chùa” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trích đoạn, yếu tố “âm nhạc” (làn điệu chèo) có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu đạo diễn muốn nhấn mạnh yếu tố “phản kháng” trong “Thị Mầu lên chùa” khi dàn dựng, yếu tố nào trong trích đoạn sẽ được khai thác và làm nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: “Thị Mầu lên chùa” thường được diễn cùng với các trích đoạn chèo nào khác để tạo thành một chương trình biểu diễn hoàn chỉnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trích đoạn, sự “lẳng lơ” của Thị Mầu có phải là bản chất cố hữu của nhân vật hay là một hành động mang tính “biểu diễn”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu so sánh “Thị Mầu lên chùa” với một tác phẩm văn học hiện đại có nhân vật nữ nổi loạn, tác phẩm nào sau đây có nhiều điểm tương đồng nhất về tinh thần phản kháng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong trích đoạn, yếu tố “trang phục” của nhân vật Thị Mầu có vai trò như thế nào trong việc khắc họa tính cách và tạo hiệu quả thẩm mỹ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: “Thị Mầu lên chùa” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho quan niệm nghệ thuật dân gian nào về cái đẹp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu trích đoạn “Thị Mầu lên chùa” được diễn bằng hình thức sân khấu hóa tuồng cổ, yếu tố nào cần được thay đổi nhiều nhất so với chèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thị Mầu lên chùa - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp nào từ “Thị Mầu lên chùa” có thể truyền cảm hứng cho phụ nữ hiện đại trong việc khẳng định bản thân và theo đuổi hạnh phúc?

Xem kết quả