Trắc nghiệm Thơ Duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dòng thơ mở đầu bài thơ "Thơ Duyên" - "Chiều mộng hòa trên nhánh duyên" - sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự hòa quyện giữa không gian và cảm xúc?
- A. Điệp ngữ
- B. Ẩn dụ và Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 2: Hình ảnh "Cây me ríu rít cặp chim chuyền" trong khổ thơ đầu gợi lên âm thanh và hình ảnh nào, đồng thời đóng góp gì vào không khí chung của bài thơ?
- A. Sự tĩnh lặng, cô đơn của buổi chiều.
- B. Tiếng động mạnh mẽ, sự náo nhiệt không phù hợp với cảnh mộng.
- C. Âm thanh vui tươi, hình ảnh đôi lứa quấn quýt, hòa hợp với cảnh "duyên".
- D. Sự chia lìa, tan rã của các mối liên kết.
Câu 3: Phân tích dòng thơ "Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá" để thấy cách tác giả miêu tả ánh sáng và màu sắc. Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ và Nghệ thuật chuyển đổi cảm giác (liên giác)
Câu 4: Ý nào dưới đây khái quát đúng nhất vai trò của cảnh vật thiên nhiên (chiều, cây me, chim, trời xanh, lá) trong hai khổ thơ đầu của bài "Thơ Duyên"?
- A. Thiên nhiên là phông nền, là chất xúc tác, và là biểu tượng cho sự "duyên" đang hình thành.
- B. Thiên nhiên chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian và không gian.
- C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với cảm xúc con người.
- D. Thiên nhiên là nguyên nhân trực tiếp gây ra cảm xúc "duyên" cho nhân vật trữ tình.
Câu 5: Sự xuất hiện của các đại từ "anh" và "em" bắt đầu từ khổ thơ thứ ba ("Anh với em đang duyên với thắm / Đường chiều vương vấn bước chân đèo"). Điều này đánh dấu sự chuyển đổi trọng tâm nào trong bài thơ?
- A. Từ miêu tả thiên nhiên sang kể chuyện một cuộc gặp gỡ cụ thể.
- B. Từ cảm xúc cá nhân sang suy tư triết lý.
- C. Từ cảm nhận cảnh vật bên ngoài sang sự xác nhận, gọi tên mối liên kết "duyên" giữa con người.
- D. Từ không gian rộng lớn sang không gian chật hẹp.
Câu 6: Cụm từ "duyên với thắm" trong câu thơ "Anh với em đang duyên với thắm" gợi ý về bản chất của "duyên" trong quan niệm của Xuân Diệu như thế nào?
- A. Là một sự sắp đặt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
- B. Là một mối kết nối tự nhiên, đẹp đẽ, đầy sức sống và màu sắc (thắm).
- C. Là một gánh nặng, sự ràng buộc không mong muốn.
- D. Là một ảo ảnh, không có thực chất.
Câu 7: Hình ảnh "Con đường nhỏ nhỏ, gió xiêu xiêu" (khổ 3) và "Hoa dây leo rủ liễu rủ" (khổ 4) sử dụng biện pháp tu từ gì để nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, mềm mại, và có chút vấn vương của cảnh vật và cảm xúc?
- A. Từ láy và điệp ngữ
- B. So sánh và ẩn dụ
- C. Nhân hóa và hoán dụ
- D. Liệt kê và nói quá
Câu 8: Câu thơ "Sợi tơ lòng vương vấn bước chân" trong khổ 4 thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa cảm xúc bên trong ("tơ lòng") và hành động bên ngoài ("bước chân")?
- A. Cảm xúc hoàn toàn tách biệt với hành động.
- B. Bước chân điều khiển cảm xúc.
- C. Cảm xúc (tơ lòng) níu giữ, ảnh hưởng đến bước đi, thể hiện sự bịn rịn, lưu luyến.
- D. Bước chân làm tan biến sợi tơ lòng.
Câu 9: Sự xuất hiện của các từ "gấp gấp", "phân vân" trong khổ 4 ("Chiến xe vội vàng về ngõ tối / Sương xuống, trời ơi, lòng lạnh quá / Hai chiếc linh hồn ngập ngừng chi / Xuân ơi xuân, tình chiêu lưu") cho thấy sự thay đổi nào về nhịp điệu và tâm trạng so với các khổ trước?
- A. Nhịp điệu chậm lại, tâm trạng vui tươi hơn.
- B. Nhịp điệu đều đặn, tâm trạng bình thản.
- C. Nhịp điệu nhanh hơn, tâm trạng hân hoan.
- D. Nhịp điệu gấp gáp, tâm trạng băn khoăn, lo lắng, có chút tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian hoặc khoảnh khắc.
Câu 10: Dòng thơ "Sương xuống, trời ơi, lòng lạnh quá" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?
- A. Sự khách quan, lạnh lùng trong miêu tả.
- B. Sự giao cảm mãnh liệt giữa ngoại cảnh và tâm trạng, thể hiện cái "tôi" trữ tình đầy cảm xúc.
- C. Sự suy tư triết học sâu sắc.
- D. Sự ẩn mình, không bộc lộ trực tiếp cảm xúc.
Câu 11: Cụm từ "Hai chiếc linh hồn ngập ngừng chi" (khổ 4) bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình trong khoảnh khắc chia xa hoặc kết thúc buổi chiều "duyên"?
- A. Sự băn khoăn, do dự, tiếc nuối trước sự trôi đi của khoảnh khắc "duyên".
- B. Sự dứt khoát, quyết tâm chia lìa.
- C. Sự tức giận, oán trách số phận.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm.
Câu 12: Lời kêu gọi "Xuân ơi xuân, tình chiêu lưu" ở cuối khổ 4 thể hiện điều gì về khao khát và quan niệm về tình yêu của Xuân Diệu?
- A. Mong muốn tình yêu luôn ổn định, không thay đổi.
- B. Sự chán ghét, từ bỏ tình yêu.
- C. Khao khát được sống trọn vẹn, đắm say trong tình yêu, muốn níu giữ khoảnh khắc "xuân" (tuổi trẻ, tình yêu) đang trôi đi.
- D. Sự chấp nhận tình yêu chỉ là thoáng qua, vô nghĩa.
Câu 13: Khổ thơ cuối ("Mây biếc về đâu bay gấp gấp / Con cò trên ruộng cánh phân vân / Chim nghe trời rộng vang đâu đó / Hơi thu hiu hắt khẽ rung rinh") lặp lại cấu trúc và hình ảnh của khổ nào ở đầu bài thơ? Sự lặp lại này có tác dụng gì?
- A. Khổ 1 và 2; Tạo sự đối ứng, nhấn mạnh sự thay đổi tâm trạng và cảnh vật theo thời gian (chiều tàn).
- B. Khổ 3 và 4; Chỉ đơn thuần là nhắc lại hình ảnh.
- C. Khổ 1 và 3; Thể hiện sự nhất quán về cảm xúc từ đầu đến cuối.
- D. Khổ 2 và 4; Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc.
Câu 14: Từ "phân vân" trong câu "Con cò trên ruộng cánh phân vân" (khổ cuối) có thể được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Con cò đang suy nghĩ về đường đi.
- B. Cánh cò bay chậm rãi, lưỡng lự, gợi cảm giác xao xuyến, không dứt khoát, hòa hợp với tâm trạng con người.
- C. Con cò đang bị lạc đường.
- D. Cánh cò đang bay rất nhanh, vội vã.
Câu 15: Âm thanh "Chim nghe trời rộng vang đâu đó" (khổ cuối) gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Không gian chật hẹp, âm thanh rõ ràng.
- B. Không gian im lặng, không có bất kỳ âm thanh nào.
- C. Âm thanh vui tai, không gian đông đúc.
- D. Không gian rộng lớn, âm thanh vọng lại từ xa xăm, mơ hồ, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.
Câu 16: Hình ảnh "Hơi thu hiu hắt khẽ rung rinh" (khổ cuối) kết thúc bài thơ bằng một cảm giác như thế nào?
- A. Nhẹ nhàng, mong manh, có chút buồn man mác.
- B. Mạnh mẽ, dứt khoát.
- C. Vui tươi, rộn ràng.
- D. Lạnh lẽo, u ám hoàn toàn.
Câu 17: Từ "duyên" trong nhan đề "Thơ duyên" và xuất hiện nhiều lần trong bài thơ mang ý nghĩa cốt lõi nào trong quan niệm của Xuân Diệu?
- A. Sự tình cờ, ngẫu nhiên không có ý nghĩa gì.
- B. Sự sắp đặt của số mệnh, định trước từ kiếp trước.
- C. Mối liên kết tự nhiên, hài hòa, đẹp đẽ giữa con người với con người và giữa con người với cảnh vật trong một khoảnh khắc thiêng liêng.
- D. Sự phụ thuộc, ràng buộc lẫn nhau.
Câu 18: Bài thơ "Thơ Duyên" là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào của thơ Xuân Diệu thời kỳ Thơ mới?
- A. Chủ yếu miêu tả cảnh vật thiên nhiên tĩnh lặng.
- B. Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng, bộc lộ cái "tôi" trữ tình đầy rung động, khao khát tình yêu và sự sống.
- C. Tập trung vào các vấn đề xã hội đương thời.
- D. Sử dụng thể thơ truyền thống lục bát một cách nghiêm ngặt.
Câu 19: Khi phân tích bài thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh mang tính biểu tượng (như "nhánh duyên", "cặp chim chuyền", "sợi tơ lòng") giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Chỉ là để nhận biết các sự vật được nhắc đến trong bài.
- B. Để đếm số lượng biện pháp tu từ.
- C. Để xác định thời gian và địa điểm cụ thể của bài thơ.
- D. Để khám phá tầng nghĩa sâu sắc, mối liên hệ giữa cảnh vật và cảm xúc, cũng như tư tưởng của tác giả về "duyên" và tình yêu.
Câu 20: Nhận xét nào đúng về cách Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ trong bài "Thơ Duyên"?
- A. Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh gợi cảm, sử dụng linh hoạt từ láy, phép điệp, chuyển đổi cảm giác để diễn tả thế giới nội tâm và ngoại cảnh.
- B. Ngôn ngữ khô khan, ít hình ảnh, chủ yếu dùng từ ngữ trừu tượng.
- C. Ngôn ngữ mang đậm màu sắc cổ điển, ít sáng tạo.
- D. Ngôn ngữ chỉ tập trung miêu tả sự vật một cách khách quan.
Câu 21: Mối quan hệ giữa con người ("anh", "em") và cảnh vật trong "Thơ Duyên" là mối quan hệ như thế nào?
- A. Đối lập, tách rời, không liên quan.
- B. Hòa quyện, tương giao, cảnh vật như được nhân hóa, mang tâm trạng và góp phần tạo nên "duyên" cho con người.
- C. Con người chỉ là người quan sát thụ động trước thiên nhiên.
- D. Thiên nhiên hoàn toàn chi phối, áp đặt lên cảm xúc con người.
Câu 22: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Thơ Duyên" là gì?
- A. Tình yêu quê hương đất nước.
- B. Nỗi buồn về sự tàn phai của thời gian.
- C. Sự rung động tinh tế của tâm hồn trước khoảnh khắc giao duyên giữa con người và cảnh vật trong buổi chiều thu thơ mộng.
- D. Niềm vui chiến thắng.
Câu 23: Bài thơ "Thơ Duyên" được sáng tác trong thời kỳ nào của phong trào Thơ mới (1932-1945)?
- A. Giai đoạn đầu, khi Thơ mới đang định hình và phát triển mạnh mẽ.
- B. Giai đoạn giữa, khi Thơ mới đã đạt đến đỉnh cao và có nhiều phân hóa.
- C. Giai đoạn cuối, khi Thơ mới đang dần thoái trào.
- D. Sau Cách mạng tháng Tám.
Câu 24: Việc sử dụng thể thơ 7 chữ trong "Thơ Duyên" có tác dụng gì đối với nhịp điệu và cách diễn đạt cảm xúc?
- A. Tạo nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ.
- B. Chỉ phù hợp để kể chuyện.
- C. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, khó đọc.
- D. Tạo nhịp điệu tương đối linh hoạt, gần với lời nói tự nhiên, phù hợp để diễn tả những rung động tinh tế, những dòng cảm xúc miên man.
Câu 25: So sánh hình ảnh "cặp chim chuyền" (khổ 1) và "Con cò trên ruộng cánh phân vân" (khổ cuối). Sự khác biệt này thể hiện điều gì về sự vận động của cảnh vật và tâm trạng theo thời gian trong bài thơ?
- A. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự vui tươi, rộn ràng.
- B. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự cô đơn, lạc lõng.
- C. Từ hình ảnh đôi lứa quấn quýt (chim chuyền) đến hình ảnh lẻ loi, lưỡng lự (cò phân vân), thể hiện sự chuyển giao từ khoảnh khắc "duyên" tươi đẹp sang buổi chiều tàn với nỗi buồn man mác.
- D. Sự thay đổi này không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 26: Phép điệp cấu trúc "Anh không biết... Em không biết..." trong khổ thơ thứ 5 ("Anh không biết tình anh đi đâu / Em không biết tình em về đâu") nhấn mạnh điều gì về trạng thái cảm xúc của "anh" và "em" sau khoảnh khắc "duyên"?
- A. Sự bâng khuâng, mơ hồ, không xác định rõ ràng về hướng đi của tình cảm sau cuộc gặp gỡ.
- B. Sự chắc chắn, quyết tâm về tương lai của mối quan hệ.
- C. Sự giận dữ, trách móc đối phương.
- D. Sự thờ ơ, vô cảm.
Câu 27: Câu hỏi tu từ "Hai chiếc linh hồn ngập ngừng chi" (khổ 4) và cách diễn đạt "Anh không biết...", "Em không biết..." (khổ 5) cho thấy đặc điểm gì trong cách Xuân Diệu thể hiện tâm trạng?
- A. Tâm trạng được diễn tả một cách trực tiếp, rõ ràng, dứt khoát.
- B. Tâm trạng được diễn tả qua những câu hỏi, sự băn khoăn, mơ hồ, thể hiện sự phức tạp và tinh tế của cảm xúc yêu đương.
- C. Tâm trạng chỉ được gợi lên một cách gián tiếp qua miêu tả cảnh vật.
- D. Tâm trạng hoàn toàn không được bộc lộ.
Câu 28: Từ "chiêu lưu" trong câu thơ "Xuân ơi xuân, tình chiêu lưu" (khổ 4) trong ngữ cảnh này có thể hiểu là gì?
- A. Sự mạo hiểm, khám phá những điều mới mẻ.
- B. Sự khó khăn, thử thách trong tình yêu.
- C. Sự bền vững, lâu dài của tình cảm.
- D. Sự chảy trôi, biến động, không ngừng chuyển dời của thời gian và tình cảm, gợi nỗi tiếc nuối, muốn níu giữ.
Câu 29: Yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào việc tạo nên tính nhạc cho bài thơ "Thơ Duyên"?
- A. Vần điệu (đặc biệt là vần chân), nhịp điệu linh hoạt, sử dụng từ láy và phép điệp âm thanh.
- B. Chỉ đơn thuần là số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
- C. Việc sử dụng nhiều tính từ.
- D. Nội dung kể chuyện hấp dẫn.
Câu 30: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Thơ Duyên"?
- A. Bài thơ chỉ thành công ở việc miêu tả cảnh vật.
- B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lãng mạn và hiện thực, giữa miêu tả thiên nhiên và bộc lộ tâm trạng, ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu, thể hiện rõ phong cách Xuân Diệu và tinh thần Thơ mới.
- C. Bài thơ chủ yếu mang giá trị về mặt nội dung, nghệ thuật không đặc sắc.
- D. Bài thơ lặp lại các mô típ và kỹ thuật sáng tác cũ.