Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Thuyết trình về một vấn đề xã hội có kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo bài nói có sức hút và phù hợp với bối cảnh lớp học?
- A. Vấn đề đó phải là một chủ đề ít người biết đến.
- B. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
- C. Vấn đề đó phải gần gũi, thiết thực với lứa tuổi và môi trường sống của người nghe.
- D. Vấn đề đó phải là chủ đề đang gây tranh cãi gay gắt trên truyền thông.
Câu 2: Giả sử bạn chọn vấn đề "Tác động của mạng xã hội đến học sinh THPT" để thuyết trình. Khi lên dàn ý, bạn quyết định đưa ra các luận điểm chính là: 1. Mạng xã hội cung cấp nguồn thông tin và học liệu đa dạng; 2. Mạng xã hội giúp kết nối bạn bè và cộng đồng; 3. Mạng xã hội tiềm ẩn nguy cơ về nghiện, thông tin sai lệch và bắt nạt trực tuyến. Cách sắp xếp luận điểm này thể hiện điều gì trong cấu trúc bài thuyết trình?
- A. Trình bày cả mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề một cách cân bằng.
- B. Chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.
- C. Đi sâu phân tích một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
- D. Trình bày các luận điểm theo trình tự thời gian phát triển của mạng xã hội.
Câu 3: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, người nói sử dụng biểu đồ cho thấy sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thay thế hoàn toàn phần trình bày bằng lời nói của người nói.
- B. Cung cấp bằng chứng trực quan, cụ thể để hỗ trợ và làm rõ luận điểm về sự nóng lên toàn cầu.
- C. Làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn mà không cần người nghe hiểu nội dung.
- D. Kiểm tra khả năng đọc biểu đồ của khán giả.
Câu 4: Khi thuyết trình về vấn đề "Bạo lực học đường", người nói giữ giọng điệu trầm lắng, ánh mắt nhìn thẳng vào người nghe với vẻ mặt nghiêm nghị khi nói về những hậu quả đau lòng của bạo lực. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ này (giọng điệu, ánh mắt, biểu cảm) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên hài hước và giải trí hơn.
- B. Chứng minh người nói đang đọc thuộc lòng nội dung đã chuẩn bị.
- C. Gây mất tập trung cho người nghe vào nội dung chính.
- D. Nhấn mạnh sự nghiêm trọng của vấn đề, thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói, tăng tính thuyết phục.
Câu 5: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ô nhiễm rác thải nhựa". Khi nói đến giải pháp "Giảm thiểu sử dụng túi ni lông", bạn đồng thời thực hiện hành động đưa hai tay ra phía trước như đang cầm một vật và lắc nhẹ đầu biểu thị sự từ chối. Cử chỉ này thuộc loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?
- A. Vẻ mặt; làm cho người nói trông tự tin hơn.
- B. Giọng điệu; làm cho câu nói rõ ràng hơn.
- C. Cử chỉ/Điệu bộ; minh họa cho hành động được đề cập, giúp người nghe dễ hình dung và ghi nhớ.
- D. Ánh mắt; thể hiện sự kết nối với khán giả.
Câu 6: Khi chuẩn bị cho bài thuyết trình, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề xã hội được chọn (tìm hiểu nguyên nhân, hậu quả, thực trạng, giải pháp) có vai trò cốt lõi gì?
- A. Giúp người nói kéo dài thời gian thuyết trình.
- B. Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc để đưa ra các luận điểm, bằng chứng thuyết phục và trả lời câu hỏi của người nghe.
- C. Chỉ đơn thuần là yêu cầu bắt buộc của giáo viên.
- D. Giúp người nói tránh hoàn toàn việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ.
Câu 7: Trong phần mở đầu bài thuyết trình, bạn kể một câu chuyện ngắn, gây tò mò về một trường hợp cụ thể liên quan đến vấn đề xã hội bạn sẽ trình bày. Cách mở đầu này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu và tạo kết nối cảm xúc với vấn đề.
- B. Cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết về vấn đề.
- C. Thay thế cho việc giới thiệu cấu trúc bài nói.
- D. Chứng minh khả năng kể chuyện của người nói.
Câu 8: Bạn đang thuyết trình và nhận thấy một số người nghe đang mất tập trung (nhìn đi chỗ khác, dùng điện thoại). Bạn nên điều chỉnh phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ của mình như thế nào để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?
- A. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
- B. Dừng lại và im lặng cho đến khi mọi người chú ý trở lại.
- C. Nhìn chằm chằm vào những người đang mất tập trung với vẻ mặt khó chịu.
- D. Thay đổi giọng điệu (tăng/giảm âm lượng hoặc tốc độ), di chuyển nhẹ nhàng, hoặc sử dụng cử chỉ tay mạnh mẽ hơn để nhấn mạnh một điểm quan trọng.
Câu 9: Tại sao việc luyện tập bài thuyết trình trước khi trình bày chính thức lại quan trọng, đặc biệt là khi kết hợp sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ?
- A. Để học thuộc lòng từng câu chữ và không cần nhìn vào dàn ý.
- B. Giúp người nói phối hợp nhịp nhàng giữa lời nói, cử chỉ, ánh mắt, giọng điệu và việc sử dụng phương tiện hỗ trợ, kiểm soát thời gian và tự tin hơn.
- C. Chỉ cần luyện tập phần nội dung, không cần chú ý đến yếu tố phi ngôn ngữ.
- D. Luyện tập giúp bài nói trở nên ngẫu hứng hoàn toàn.
Câu 10: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới để người nghe suy nghĩ.
- B. Xin lỗi người nghe về những thiếu sót trong bài nói.
- C. Tóm lược lại các luận điểm chính, đưa ra lời kêu gọi hành động (nếu có) hoặc thông điệp cuối cùng để lại ấn tượng.
- D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu của bài nói.
Câu 11: Khi sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides) làm phương tiện hỗ trợ, nguyên tắc thiết kế nào sau đây giúp slide hỗ trợ bài nói hiệu quả nhất, thay vì làm người nghe xao nhãng?
- A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide.
- B. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh sặc sỡ.
- C. Sử dụng phông chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
- D. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao, từ khóa hoặc câu ngắn gọn; thiết kế đơn giản, dễ đọc.
Câu 12: Bạn đang thuyết trình về vấn đề "Bắt nạt trực tuyến". Khi nói về cảm xúc của nạn nhân, bạn hạ giọng, nét mặt buồn bã, và hơi cúi đầu. Sự kết hợp giữa ngôn ngữ nói (nội dung về cảm xúc) và ngôn ngữ phi ngôn ngữ (giọng điệu, nét mặt, tư thế) này thể hiện nguyên tắc nào trong thuyết trình hiệu quả?
- A. Sự nhất quán và hỗ trợ lẫn nhau giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ.
- B. Sự mâu thuẫn giữa ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ.
- C. Việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ một cách ngẫu nhiên.
- D. Chỉ dựa vào ngôn ngữ phi ngôn ngữ để truyền tải thông tin.
Câu 13: Một trong những thách thức khi thuyết trình về vấn đề xã hội là làm thế nào để biến các số liệu khô khan trở nên sinh động và dễ hiểu. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Sử dụng biểu đồ, đồ thị trực quan.
- B. So sánh số liệu với những điều gần gũi, quen thuộc với người nghe (ví dụ: diện tích bằng mấy sân bóng đá, số lượng bằng dân số một thành phố nhỏ).
- C. Kể một câu chuyện về một trường hợp cụ thể mà số liệu đó đại diện.
- D. Liệt kê tất cả các số liệu chi tiết vào một đoạn văn dài trên slide.
Câu 14: Ánh mắt đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ khi thuyết trình. Việc duy trì ánh mắt với người nghe giúp người nói đạt được điều gì?
- A. Chứng tỏ người nói đang cố gắng ghi nhớ nội dung.
- B. Thiết lập kết nối, thể hiện sự tự tin và chân thành, giúp người nói nhận biết phản ứng của khán giả.
- C. Làm cho người nghe cảm thấy bị giám sát và không thoải mái.
- D. Chỉ là một hành động vô thức không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 15: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài thuyết trình, điều quan trọng nhất người nói cần làm là gì?
- A. Ngắt lời người hỏi để trả lời ngay lập tức.
- B. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề.
- C. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, và trả lời một cách rõ ràng, súc tích.
- D. Chỉ trả lời những câu hỏi mà mình đã chuẩn bị trước.
Câu 16: Để bài thuyết trình về một vấn đề xã hội không chỉ cung cấp thông tin mà còn truyền cảm hứng hành động, người nói có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào một cách hiệu quả?
- A. Giữ nguyên một tư thế đứng bất động trong suốt bài nói.
- B. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
- C. Sử dụng giọng điệu đều đều, không nhấn nhá.
- D. Sử dụng cử chỉ tay mở, hướng về phía người nghe khi đưa ra lời kêu gọi; thể hiện sự nhiệt huyết, tin tưởng qua giọng điệu và nét mặt.
Câu 17: Bạn đang chuẩn bị thuyết trình về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại quá mức đến sức khỏe tinh thần". Bạn tìm được một đoạn video ngắn (khoảng 1 phút) phỏng vấn một chuyên gia tâm lý nói về vấn đề này. Việc đưa đoạn video này vào bài thuyết trình có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp bạn không cần nói gì trong lúc video chạy.
- B. Tăng tính xác thực và khách quan cho thông tin, đa dạng hóa hình thức trình bày, thu hút sự chú ý của người nghe.
- C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
Câu 18: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Bảo vệ môi trường" và muốn nhấn mạnh sự cần thiết của việc tái chế. Bạn đưa ra một hình ảnh minh họa về quy trình tái chế giấy. Hình ảnh này đóng vai trò gì trong bài thuyết trình của bạn?
- A. Phương tiện hỗ trợ trực quan giúp người nghe hiểu rõ hơn về quy trình phức tạp được mô tả bằng lời nói.
- B. Một chi tiết trang trí không liên quan đến nội dung chính.
- C. Bằng chứng không thể kiểm chứng về lợi ích của tái chế.
- D. Thay thế cho việc bạn phải giải thích bằng lời.
Câu 19: Một trong những yếu tố quan trọng giúp bài thuyết trình về vấn đề xã hội trở nên đáng tin cậy là việc sử dụng các nguồn thông tin uy tín. Khi trình bày thông tin từ các nguồn này, bạn nên làm gì?
- A. Giấu đi tên nguồn để người nghe không kiểm tra được.
- B. Chỉ nói chung chung là "từ một nghiên cứu".
- C. Liệt kê tất cả các nguồn ở cuối bài mà không đề cập đến trong lúc nói.
- D. Nêu rõ nguồn thông tin (tên tổ chức, tên nghiên cứu, thời gian) khi trích dẫn hoặc sử dụng dữ liệu.
Câu 20: Khi kết hợp sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, người nói cần lưu ý điều gì để tránh gây hiểu lầm hoặc phản tác dụng?
- A. Đảm bảo các tín hiệu phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt, giọng điệu) phù hợp và nhất quán với nội dung và cảm xúc muốn truyền tải.
- B. Sử dụng càng nhiều cử chỉ càng tốt, kể cả khi không cần thiết.
- C. Luôn giữ nét mặt nghiêm túc, không biểu cảm.
- D. Nói quá nhỏ hoặc quá nhanh để người nghe không kịp nhận xét về cử chỉ.
Câu 21: Giả sử bạn đang thuyết trình về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện". Khi nói về sự sẻ chia và giúp đỡ cộng đồng, bạn đặt tay lên ngực trái (vị trí trái tim) và mỉm cười chân thành. Cử chỉ này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?
- A. Thể hiện sự lo lắng, bất an của người nói.
- B. Minh họa cho một hành động cụ thể cần thực hiện.
- C. Nhấn mạnh yếu tố cảm xúc, lòng nhân ái và sự chân thành liên quan đến hoạt động tình nguyện.
- D. Chỉ là một thói quen vô nghĩa của người nói.
Câu 22: Khi thuyết trình, việc thay đổi tốc độ nói (lúc nhanh, lúc chậm) và âm lượng (lúc to, lúc nhỏ) một cách có chủ đích thuộc về yếu tố phi ngôn ngữ nào và có tác dụng gì?
- A. Ánh mắt; giúp người nói nhìn rõ người nghe hơn.
- B. Tư thế đứng; giúp người nói giữ thăng bằng.
- C. Trang phục; làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
- D. Giọng nói (Paralanguage); tạo điểm nhấn, duy trì sự chú ý và truyền tải cảm xúc, thái độ.
Câu 23: Bạn kết thúc bài thuyết trình bằng một câu hỏi mở hướng tới người nghe, ví dụ: "Vậy, bạn sẽ làm gì để góp phần giảm thiểu rác thải nhựa trong cuộc sống hàng ngày?". Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Khuyến khích người nghe suy nghĩ về vai trò và hành động của bản thân đối với vấn đề, tạo sự tương tác sau bài nói.
- B. Kiểm tra xem người nghe có hiểu bài hay không.
- C. Lấp đầy khoảng trống thời gian còn lại.
- D. Chuyển trách nhiệm giải quyết vấn đề sang cho người nghe.
Câu 24: Khi sử dụng một vật thật (ví dụ: một chai nhựa đã qua sử dụng) làm phương tiện hỗ trợ trực quan trong bài thuyết trình về ô nhiễm rác thải nhựa, bạn cần lưu ý điều gì để vật đó phát huy hiệu quả tốt nhất?
- A. Chỉ cầm vật đó mà không nói gì về nó.
- B. Ném vật đó cho người nghe xem.
- C. Giới thiệu rõ ràng vật đó là gì, nó liên quan đến nội dung đang nói như thế nào và đặt nó ở vị trí dễ nhìn khi cần thiết.
- D. Để vật đó ở một góc khuất mà người nghe khó thấy.
Câu 25: Một người thuyết trình sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khi nói về vấn đề xã hội, mà không giải thích. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả bài thuyết trình?
- A. Làm cho bài nói trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
- B. Chứng tỏ kiến thức sâu rộng của người nói, thu hút người nghe.
- C. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm về chủ đề.
- D. Gây khó hiểu, làm người nghe mất hứng thú và khó theo dõi nội dung chính.
Câu 26: Bạn đang thuyết trình và cảm thấy lo lắng, hồi hộp. Biểu hiện phi ngôn ngữ nào sau đây không cho thấy sự tự tin và chuyên nghiệp?
- A. Đứng thẳng lưng, vai mở rộng.
- B. Khoanh tay trước ngực hoặc bỏ tay vào túi quần liên tục.
- C. Giao tiếp bằng mắt với nhiều người nghe.
- D. Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để minh họa cho lời nói.
Câu 27: Khi phân tích một vấn đề xã hội trong bài thuyết trình, việc đưa ra các ví dụ cụ thể hoặc câu chuyện thực tế có vai trò gì?
- A. Làm cho bài nói dài ra mà không có mục đích.
- B. Thay thế cho việc đưa ra các luận điểm và bằng chứng khoa học.
- C. Giúp minh họa, làm rõ các khái niệm trừu tượng hoặc số liệu, tạo sự đồng cảm và kết nối với người nghe.
- D. Chỉ phù hợp với các vấn đề xã hội đơn giản.
Câu 28: Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề. Bạn có thể sử dụng yếu tố giọng nói (Paralanguage) nào để tăng hiệu quả?
- A. Nói với tốc độ rất chậm và âm lượng nhỏ.
- B. Giữ giọng đều đều, không thay đổi.
- C. Tăng tốc độ nói lên rất nhanh và nói lắp bắp.
- D. Tạm dừng ngắn trước câu nhấn mạnh, tăng âm lượng và hạ tông giọng ở từ khóa quan trọng (ví dụ: "ngay bây giờ").
Câu 29: Khi nhận phản hồi hoặc câu hỏi từ người nghe sau bài thuyết trình, thái độ tiếp nhận nào sau đây là phù hợp và thể hiện sự cầu thị?
- A. Bác bỏ ngay lập tức mọi ý kiến trái chiều.
- B. Lắng nghe chăm chú, gật đầu biểu thị sự tiếp nhận, và trả lời một cách bình tĩnh, khách quan, ngay cả khi không đồng ý.
- C. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
- D. Im lặng và không phản hồi bất kỳ câu hỏi nào.
Câu 30: Để đảm bảo bài thuyết trình có tính mạch lạc và logic, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ luận điểm này sang luận điểm khác?
- A. Sử dụng các từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo...", "Không chỉ vậy...", "Bên cạnh đó...", "Tóm lại...") và có thể kết hợp cử chỉ nhẹ nhàng để báo hiệu sự chuyển đổi.
- B. Chuyển chủ đề đột ngột mà không có bất kỳ tín hiệu nào.
- C. Lặp lại luận điểm trước đó nhiều lần.
- D. Đứng yên một chỗ và nhìn xuống sàn nhà.