Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giao tiếp trực tiếp, khi ai đó khoanh tay và ngả người ra sau trong lúc bạn đang nói, hành động phi ngôn ngữ này thường biểu thị điều gì?
- A. Sự quan tâm và chú ý cao độ.
- B. Sự đồng ý và ủng hộ ý kiến của bạn.
- C. Thái độ phòng thủ, không cởi mở hoặc phản đối ngầm.
- D. Dấu hiệu cho thấy họ muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
Câu 2: Khi thuyết trình một báo cáo khoa học phức tạp trước đám đông, việc sử dụng hình ảnh minh họa (như ảnh chụp kết quả thí nghiệm) và biểu đồ (thể hiện số liệu thống kê) có tác dụng chủ yếu nào đối với người nghe?
- A. Giúp người nghe tập trung vào từng câu chữ bạn nói hơn.
- B. Làm cho bài thuyết trình trở nên hài hước và giải trí hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho nội dung thêm phong phú.
- D. Tăng tính trực quan, giúp người nghe dễ dàng hình dung, hiểu và ghi nhớ thông tin phức tạp.
Câu 3: Một người giao tiếp sử dụng giọng điệu đều đều, âm lượng nhỏ, và ít nhấn nhá khi nói về một chủ đề mà họ nói là "rất thú vị". Sự mâu thuẫn giữa thông điệp ngôn ngữ ("rất thú vị") và phương tiện phi ngôn ngữ (giọng điệu) này có thể khiến người nghe diễn giải thế nào?
- A. Người nghe có thể nghi ngờ sự chân thành của người nói về mức độ "thú vị" của chủ đề.
- B. Người nghe sẽ cảm thấy chủ đề đó chắc chắn rất thú vị.
- C. Người nghe sẽ tập trung hơn vào nội dung vì giọng điệu không gây xao nhãng.
- D. Sự mâu thuẫn này không ảnh hưởng đến cách người nghe hiểu thông điệp chính.
Câu 4: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, có một biểu đồ đường biểu thị xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Chức năng chính của biểu đồ này trong văn bản là gì?
- A. Cung cấp một hình ảnh đẹp mắt để thu hút người đọc.
- B. Trình bày mối quan hệ và xu hướng của dữ liệu theo thời gian một cách trực quan.
- C. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời về số liệu.
- D. Biểu thị một sự thật không thể bác bỏ mà không cần phân tích thêm.
Câu 5: Khi giao tiếp với một người lạ trong lần đầu gặp mặt, việc duy trì giao tiếp bằng mắt ở mức độ vừa phải (không nhìn chằm chằm quá lâu, cũng không né tránh hoàn toàn) thường thể hiện điều gì ở người nói?
- A. Sự hung hăng hoặc thách thức.
- B. Sự thiếu tự tin hoặc lo lắng.
- C. Sự tôn trọng, quan tâm và cởi mở trong giao tiếp.
- D. Mong muốn kiểm soát cuộc trò chuyện.
Câu 6: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung một bài học. Sơ đồ này sử dụng các nhánh, màu sắc, biểu tượng và từ khóa. Phương tiện phi ngôn ngữ chính được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?
- A. Giúp tổ chức thông tin một cách có hệ thống, làm nổi bật mối liên hệ giữa các ý tưởng và hỗ trợ ghi nhớ.
- B. Chỉ để làm cho bài học trông sinh động hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn việc đọc và hiểu văn bản gốc.
- D. Chứng minh sự sáng tạo của người tạo sơ đồ.
Câu 7: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, thỉnh thoảng gật đầu khi nghe câu hỏi, và giữ nụ cười nhẹ. Những cử chỉ phi ngôn ngữ này có khả năng tạo ấn tượng tích cực nào đối với nhà tuyển dụng?
- A. Ứng viên đang cố gắng che giấu sự thiếu kinh nghiệm.
- B. Ứng viên là người kiêu ngạo và tự mãn.
- C. Ứng viên không thực sự quan tâm đến công việc.
- D. Ứng viên tự tin, chuyên nghiệp và thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe.
Câu 8: Khi đọc một bài báo có chứa nhiều số liệu thống kê phức tạp (ví dụ: tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số lạm phát), việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu thay vì chỉ liệt kê trong đoạn văn có ưu điểm gì nổi bật?
- A. Giúp người đọc dễ dàng so sánh, đối chiếu các số liệu và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng, có cấu trúc.
- B. Làm cho bài báo có dung lượng lớn hơn.
- C. Khiến các số liệu trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
- D. Chỉ phù hợp với những người đọc có kiến thức chuyên sâu về thống kê.
Câu 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào dưới đây thường được xem là "ngôn ngữ toàn cầu" nhất trong việc biểu đạt cảm xúc cơ bản như vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên?
- A. Các cử chỉ tay phức tạp.
- B. Biểu cảm gương mặt.
- C. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
- D. Trang phục và phụ kiện cá nhân.
Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, một người nói sử dụng âm lượng giọng nói lớn hơn bình thường, tốc độ nói nhanh và ngữ điệu căng thẳng. Những yếu tố phi ngôn ngữ này (paralanguage) có thể truyền tải thông điệp gì về trạng thái của người nói?
- A. Sự bình tĩnh và tự tin tuyệt đối.
- B. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến chủ đề.
- C. Sự tức giận, kích động hoặc áp lực.
- D. Mong muốn làm hài lòng người nghe.
Câu 11: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc lựa chọn hình ảnh (ví dụ: rừng cây xanh tươi, bãi biển sạch) thay vì chỉ dùng chữ viết có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Chỉ để làm cho poster có màu sắc hơn.
- B. Giảm bớt lượng thông tin cần truyền tải.
- C. Khiến người xem phải suy nghĩ nhiều hơn về vấn đề.
- D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc, truyền tải thông điệp nhanh chóng và thu hút sự chú ý của đông đảo người xem.
Câu 12: Trong ngữ cảnh giao tiếp kinh doanh tại Việt Nam, việc trao danh thiếp bằng hai tay và hơi cúi người nhẹ thể hiện điều gì?
- A. Sự phục tùng và yếu thế.
- B. Sự tôn trọng đối tác và thể hiện phong thái chuyên nghiệp.
- C. Mong muốn kết thúc cuộc gặp gỡ nhanh chóng.
- D. Dấu hiệu cho thấy bạn không tự tin vào bản thân.
Câu 13: Một bản đồ mô tả các tuyến đường giao thông trong thành phố. Các ký hiệu (như màu sắc đường, hình dạng nút giao thông) và đường kẻ trên bản đồ là phương tiện phi ngôn ngữ. Chức năng chính của chúng là gì?
- A. Chỉ để làm cho bản đồ đẹp hơn.
- B. Cung cấp thông tin về lịch sử của thành phố.
- C. Biểu thị vị trí, mối quan hệ không gian và đặc điểm của các đối tượng địa lý một cách trực quan.
- D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng các ứng dụng dẫn đường.
Câu 14: Khi ai đó liên tục chạm vào tóc hoặc quần áo của mình trong khi nói chuyện, đây là một dạng cử chỉ thích nghi (adaptor). Hành vi này thường là dấu hiệu của trạng thái cảm xúc nào?
- A. Lo lắng, căng thẳng hoặc không thoải mái.
- B. Sự tự tin và thoải mái.
- C. Sự quan tâm đặc biệt đến chủ đề đang nói.
- D. Mong muốn được chú ý.
Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số thứ tự cho các ý chính có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt bố cục). Tác dụng của việc này là gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Khiến nội dung trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện, theo dõi các ý chính và cấu trúc của văn bản.
Câu 16: Giả sử bạn đang hướng dẫn ai đó đường đi và bạn vừa nói "rẽ trái ở ngã tư" vừa dùng tay chỉ sang bên trái. Cử chỉ tay này có vai trò gì trong giao tiếp?
- A. Minh họa và nhấn mạnh thông điệp ngôn ngữ (làm rõ hướng đi).
- B. Thay thế hoàn toàn lời nói.
- C. Biểu thị sự nghi ngờ về khả năng hiểu của người nghe.
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.
Câu 17: Khoảng cách vật lý giữa những người tham gia giao tiếp (proxemics) có thể truyền tải thông điệp về mối quan hệ của họ hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Khoảng cách nào dưới đây thường được coi là phù hợp nhất cho một cuộc họp kinh doanh chính thức?
- A. Khoảng cách thân mật (dưới 0.5 mét).
- B. Khoảng cách cá nhân (0.5 - 1.2 mét).
- C. Khoảng cách xã giao (1.2 - 3.5 mét).
- D. Khoảng cách công cộng (trên 3.5 mét).
Câu 18: Khi một người nói chuyện với bạn và liên tục gật đầu. Hành động gật đầu này (không kèm lời nói) thường được hiểu là gì trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường?
- A. Người đó đang không đồng ý với bạn.
- B. Người đó đang lắng nghe, hiểu hoặc đồng ý với những gì bạn nói.
- C. Người đó muốn ngắt lời bạn.
- D. Người đó đang cảm thấy buồn ngủ.
Câu 19: Trong một bài hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng sơ đồ lắp ráp với các mũi tên chỉ dẫn có vai trò gì quan trọng?
- A. Làm cho hướng dẫn trở nên khó tuân theo hơn.
- B. Chỉ để minh họa cho phần mô tả bằng chữ.
- C. Làm tăng giá trị của sản phẩm.
- D. Trình bày quy trình hoặc các bước thực hiện một cách tuần tự, dễ hiểu và trực quan hơn nhiều so với chỉ dùng lời văn.
Câu 20: Trang phục và cách ăn mặc (artifacts) cũng là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với ngữ cảnh (ví dụ: mặc vest trong buổi họp quan trọng, mặc áo dài truyền thống trong lễ cưới) thể hiện điều gì?
- A. Sự giàu có hoặc địa vị xã hội.
- B. Tính cách nổi loạn hoặc phá cách.
- C. Sự tôn trọng đối với sự kiện, người tham gia và thể hiện sự chuyên nghiệp hoặc ý thức về vai trò xã hội.
- D. Mong muốn được người khác chú ý đến ngoại hình.
Câu 21: Khi so sánh biểu đồ cột và biểu đồ tròn trong văn bản thông tin, biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu thị loại dữ liệu nào?
- A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể.
- B. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
- C. Sự so sánh giữa các danh mục độc lập.
- D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
Câu 22: Trong một buổi phỏng vấn, người phỏng vấn duy trì ánh mắt trực tiếp, mỉm cười và thỉnh thoảng gật đầu khi ứng viên trả lời. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này từ người phỏng vấn có thể có tác dụng gì đối với ứng viên?
- A. Làm cho ứng viên cảm thấy bị áp lực và lo sợ.
- B. Khiến ứng viên nghĩ rằng mình đã trả lời sai.
- C. Không có bất kỳ tác động nào đến ứng viên.
- D. Tạo không khí thoải mái, khuyến khích ứng viên chia sẻ cởi mở và cảm thấy tự tin hơn.
Câu 23: Biểu cảm gương mặt là một trong những phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Tuy nhiên, việc diễn giải biểu cảm gương mặt đôi khi có thể gặp khó khăn do yếu tố nào?
- A. Tất cả mọi người đều có cùng biểu cảm cho cùng một cảm xúc.
- B. Sự khác biệt văn hóa trong cách thể hiện cảm xúc và khả năng che giấu cảm xúc thật của mỗi người.
- C. Biểu cảm gương mặt luôn nhất quán với lời nói.
- D. Biểu cảm gương mặt chỉ xuất hiện khi có giao tiếp bằng lời.
Câu 24: Một bản tin thời sự trên truyền hình sử dụng bản đồ dự báo thời tiết với các màu sắc khác nhau (ví dụ: màu đỏ cho vùng nóng, màu xanh cho vùng lạnh). Màu sắc trên bản đồ có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?
- A. Chỉ để bản đồ trông sinh động hơn.
- B. Biểu thị đường biên giới giữa các quốc gia.
- C. Mã hóa và phân loại thông tin (nhiệt độ, lượng mưa...) một cách trực quan, giúp người xem nhanh chóng nắm bắt tình hình.
- D. Thay thế hoàn toàn phần thuyết minh của người dẫn chương trình.
Câu 25: Trong một cuộc đàm phán, nếu một bên đột ngột ngừng giao tiếp bằng mắt, siết chặt nắm đấm hoặc gõ ngón tay xuống bàn, những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì?
- A. Họ đang rất hào hứng với đề xuất của bạn.
- B. Họ muốn kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
- C. Họ đang cảm thấy buồn ngủ.
- D. Họ đang cảm thấy căng thẳng, khó chịu, hoặc có thể đang phản đối bên trong.
Câu 26: Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong bài thuyết trình có thể giúp người nói kiểm soát tốc độ và nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài nói của mình?
- A. Trang phục của người nói.
- B. Ngữ điệu, âm lượng và khoảng dừng (paralanguage).
- C. Màu sắc của slide trình chiếu.
- D. Số lượng khán giả.
Câu 27: Khi đọc một hướng dẫn an toàn có sử dụng các biểu tượng (ví dụ: biểu tượng cấm hút thuốc, biểu tượng cảnh báo nguy hiểm điện giật), các biểu tượng này có vai trò gì?
- A. Truyền tải thông điệp nhanh chóng, rõ ràng và vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- B. Làm cho hướng dẫn trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ mang tính chất trang trí.
- D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu đọc hiểu văn bản.
Câu 28: Trong giao tiếp nhóm, tư thế ngồi hướng về phía người nói và hơi nghiêng người về phía trước thường biểu thị điều gì?
- A. Sự thờ ơ và thiếu tôn trọng.
- B. Mong muốn rời đi sớm.
- C. Thái độ phòng thủ và không đồng ý.
- D. Sự quan tâm, chú ý và tham gia tích cực vào cuộc trò chuyện.
Câu 29: Một bài thuyết trình thành công thường là sự kết hợp hiệu quả giữa giao tiếp ngôn ngữ (nội dung lời nói) và giao tiếp phi ngôn ngữ (biểu cảm, cử chỉ, giọng điệu, hình ảnh minh họa...). Điều này cho thấy vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ là gì?
- A. Phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng hơn phương tiện ngôn ngữ.
- B. Phương tiện phi ngôn ngữ bổ sung, tăng cường và làm rõ nghĩa cho phương tiện ngôn ngữ.
- C. Phương tiện phi ngôn ngữ thường mâu thuẫn với phương tiện ngôn ngữ.
- D. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ có tác dụng khi không sử dụng phương tiện ngôn ngữ.
Câu 30: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu hoặc bài phỏng vấn, người xem không chỉ nghe lời nói mà còn quan sát biểu cảm, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật. Việc phân tích kết hợp cả hai loại phương tiện này giúp người xem đạt được điều gì sâu sắc hơn?
- A. Hiểu đầy đủ và chính xác hơn về cảm xúc, thái độ và ý định thực sự của nhân vật.
- B. Chỉ đơn thuần là xác định thông tin factual được truyền tải.
- C. Bỏ qua những thông tin không quan trọng.
- D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ lời nói.