15+ Đề Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp hàng ngày, khi một người gật đầu nhẹ trong lúc bạn đang nói, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng và thông điệp phổ biến nhất mà nó truyền tải là gì?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể (động tác tay) - thể hiện sự đồng ý hoàn toàn.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt (cười mỉm) - thể hiện sự thích thú.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể (động tác đầu) - thể hiện sự lắng nghe hoặc đồng tình cơ bản.
  • D. Khoảng cách giao tiếp - thể hiện sự tôn trọng.

Câu 2: Một bản tin tức trực tuyến sử dụng biểu đồ cột để minh họa sự tăng trưởng dân số của một quốc gia qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ cột trong trường hợp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết trông đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Trình bày dữ liệu số liệu một cách trực quan, dễ dàng so sánh và nhận diện xu hướng.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân của sự tăng trưởng dân số.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích về dân số.

Câu 3: Khi thuyết trình trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thể hiện sự tự tin, kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Giúp người nói đọc rõ nội dung trên màn hình chiếu.
  • C. Chỉ là một thói quen không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả giao tiếp.
  • D. Giúp người nghe cảm thấy thoải mái và không bị áp lực.

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, việc sử dụng các biểu tượng (icons) như biểu tượng pin yếu, biểu tượng kết nối Wi-Fi, hoặc biểu tượng nguồn (power) thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Số liệu - cung cấp thông tin định lượng.
  • B. Biểu đồ - biểu diễn mối quan hệ giữa các dữ liệu.
  • C. Hình ảnh minh họa (phức tạp) - làm tăng tính hấp dẫn.
  • D. Biểu tượng (symbolic images) - truyền tải thông tin nhanh chóng, rõ ràng, vượt qua rào cản ngôn ngữ.

Câu 5: Một giáo viên đang giảng bài và sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một điểm quan trọng. Hành động này thể hiện chức năng nào của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • B. Tăng cường, nhấn mạnh hoặc minh họa cho thông điệp bằng lời nói.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân của người nói.
  • D. Kiểm soát lượt lời trong giao tiếp.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu và thấy một sơ đồ minh họa chu trình carbon trong tự nhiên với các mũi tên chỉ hướng di chuyển của carbon. Chức năng chính của sơ đồ này trong bài báo là gì?

  • A. Làm cho bài báo bớt khô khan.
  • B. Cung cấp các số liệu cụ thể về lượng carbon.
  • C. Trình bày một quá trình hoặc mối quan hệ phức tạp một cách hệ thống, dễ hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là hình ảnh trang trí.

Câu 7: Khi giao tiếp trực tiếp, sự im lặng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ thuộc khía cạnh nào?

  • A. Yếu tố thời gian và khoảng trống trong giao tiếp.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Giọng nói và ngữ điệu.
  • D. Biểu cảm khuôn mặt.

Câu 8: Trong thiết kế một poster quảng cáo cho một sự kiện âm nhạc, việc lựa chọn màu sắc rực rỡ, phông chữ năng động và hình ảnh biểu diễn sôi động thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về giá vé và địa điểm.
  • B. Giải thích lịch sử của thể loại âm nhạc.
  • C. Chỉ đơn giản là tuân thủ quy chuẩn thiết kế.
  • D. Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, truyền tải không khí, cảm xúc và thu hút sự chú ý của người xem.

Câu 9: Khoảng cách vật lý giữa những người tham gia giao tiếp (ví dụ: đứng gần hay đứng xa) là một phương tiện phi ngôn ngữ gọi là Proxemics. Khoảng cách này thường phản ánh điều gì trong mối quan hệ hoặc ngữ cảnh giao tiếp?

  • A. Trình độ học vấn của người tham gia.
  • B. Mối quan hệ (thân thiết, xã giao), địa vị xã hội hoặc tính chất của cuộc giao tiếp.
  • C. Sự thật về nội dung cuộc nói chuyện.
  • D. Khả năng nghe của người đối diện.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, mặc dù không có hình ảnh hay biểu đồ đi kèm, cách trình bày văn bản (ví dụ: bố cục dòng thơ, khổ thơ, ngắt dòng) vẫn có thể được coi là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ vì nó ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

  • A. Nhịp điệu, cảm xúc và cách tiếp nhận ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Khả năng ghi nhớ các từ ngữ trong bài thơ.
  • C. Tốc độ đọc văn bản.
  • D. Việc hiểu nghĩa đen của từng từ.

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, nhìn trực diện người phỏng vấn và thỉnh thoảng gật đầu. Những hành động này chủ yếu truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Sự lo lắng và thiếu tự tin.
  • B. Sự kiêu ngạo và bất cần.
  • C. Sự chú ý, tôn trọng và thái độ chuyên nghiệp.
  • D. Sự mệt mỏi và muốn kết thúc cuộc phỏng vấn.

Câu 12: Một bản báo cáo khoa học sử dụng biểu đồ đường (line chart) để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua 100 năm. Biểu đồ đường đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa loại thông tin nào?

  • A. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc một biến liên tục.
  • B. Tỷ lệ đóng góp của các thành phần vào tổng thể.
  • C. Sự so sánh giữa các danh mục độc lập.
  • D. Phân bố tần suất của một biến duy nhất.

Câu 13: Khi bạn đang nói chuyện và người đối diện khoanh tay trước ngực, biểu hiện phi ngôn ngữ này có thể gợi ý điều gì (mặc dù cần xem xét toàn bộ ngữ cảnh)?

  • A. Họ đang cảm thấy lạnh.
  • B. Họ đang phòng thủ, không thoải mái hoặc không đồng tình.
  • C. Họ đang rất chú ý lắng nghe.
  • D. Họ đang thể hiện sự cởi mở và thân thiện.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về cấu tạo của tế bào, diễn giả sử dụng một mô hình 3D của tế bào. Việc sử dụng mô hình này là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người nghe làm gì?

  • A. Ghi nhớ tên của các bộ phận tế bào nhanh hơn.
  • B. Đánh giá kiến thức của người nói.
  • C. So sánh tế bào động vật và thực vật.
  • D. Hình dung cấu trúc phức tạp một cách trực quan và cụ thể hơn so với chỉ nghe mô tả bằng lời.

Câu 15: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt là trong giao tiếp nói. Yếu tố này chủ yếu truyền tải điều gì?

  • A. Nội dung thông tin chính xác.
  • B. Trình độ ngôn ngữ của người nói.
  • C. Cảm xúc, thái độ, sự nhấn mạnh và ý định của người nói.
  • D. Độ dài của cuộc trò chuyện.

Câu 16: Một bức ảnh minh họa đặt cạnh một đoạn văn trong sách giáo khoa có thể có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng ảnh minh họa trong ngữ cảnh này?

  • A. Làm rõ hoặc cụ thể hóa nội dung được mô tả trong văn bản.
  • B. Tăng tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Cung cấp thêm thông tin trực quan liên quan đến chủ đề.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc đọc hiểu đoạn văn bản đi kèm.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận, việc một người liên tục nhìn đồng hồ hoặc nhìn ra chỗ khác khi người khác đang nói có thể được hiểu là biểu hiện phi ngôn ngữ của điều gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm, thiếu tôn trọng hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
  • B. Sự đồng tình và thấu hiểu.
  • C. Sự tập trung cao độ vào vấn đề.
  • D. Nhu cầu kiểm soát thời gian.

Câu 18: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để trình bày dữ liệu phức tạp, việc sử dụng kết hợp màu sắc, biểu tượng, hình ảnh và bố cục hợp lý là rất quan trọng. Sự kết hợp này thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho dữ liệu trở nên khó hiểu hơn để khuyến khích đọc văn bản chi tiết.
  • B. Biến thông tin phức tạp thành dạng trực quan, dễ tiêu hóa, dễ nhớ và chia sẻ.
  • C. Chỉ đơn giản là để làm cho infographic trông đẹp mắt.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu giải thích bằng lời hoặc văn bản.

Câu 19: Biểu cảm khuôn mặt là một trong những phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Biểu cảm khuôn mặt chủ yếu dùng để truyền tải loại thông tin nào?

  • A. Các sự kiện và dữ kiện khách quan.
  • B. Ý kiến và quan điểm cá nhân.
  • C. Hướng dẫn và chỉ thị.
  • D. Cảm xúc và thái độ của người nói/nghe.

Câu 20: Trong một bài báo về kết quả khảo sát ý kiến người tiêu dùng, tác giả sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để minh họa tỷ lệ phần trăm người tiêu dùng lựa chọn các sản phẩm khác nhau. Biểu đồ tròn phù hợp nhất để thể hiện loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ đóng góp của các phần tử vào tổng thể (ví dụ: tỷ lệ phần trăm).
  • B. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số.
  • D. So sánh giá trị giữa nhiều danh mục.

Câu 21: Khi một người nói chuyện với âm lượng quá nhỏ hoặc quá nhanh, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả giao tiếp. Đây là việc sử dụng không hiệu quả yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Giọng nói và ngữ điệu.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 22: Một bức ảnh chụp di tích lịch sử trong sách giáo khoa Lịch sử có chức năng phi ngôn ngữ chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê về di tích.
  • B. Giải thích nguyên nhân hình thành di tích.
  • C. Thay thế việc học kiến thức về di tích.
  • D. Cung cấp bằng chứng trực quan, giúp người học hình dung và cảm nhận về đối tượng được học.

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một thành viên liên tục ngắt lời người khác có thể được coi là một dạng "lạm dụng" yếu tố phi ngôn ngữ nào, thể hiện sự thiếu tôn trọng?

  • A. Yếu tố thời gian (kiểm soát lượt lời).
  • B. Khoảng cách giao tiếp.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt.
  • D. Sử dụng đồ vật hỗ trợ.

Câu 24: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc lựa chọn phông chữ, cỡ chữ, màu sắc nền và màu chữ, cũng như cách sắp xếp các thành phần trên slide, đều là các yếu tố phi ngôn ngữ. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

  • A. Nội dung chi tiết của thông tin được trình bày.
  • B. Tính dễ đọc, tính thẩm mỹ và khả năng truyền tải thông điệp hiệu quả của slide.
  • C. Khả năng nói trôi chảy của người thuyết trình.
  • D. Số lượng câu hỏi mà khán giả sẽ đặt ra.

Câu 25: Trong một cuộc giao tiếp kinh doanh trang trọng, việc bắt tay chặt và dứt khoát là một cử chỉ phi ngôn ngữ phổ biến. Cử chỉ này thường truyền tải thông điệp gì?

  • A. Sự thống trị và áp đảo.
  • B. Sự thiếu kinh nghiệm.
  • C. Sự tự tin, đáng tin cậy và thiện chí hợp tác.
  • D. Sự lo lắng và e dè.

Câu 26: Một bản đồ địa lý sử dụng các màu sắc khác nhau để biểu thị độ cao địa hình hoặc loại đất. Việc sử dụng màu sắc trong trường hợp này là một phương tiện phi ngôn ngữ có chức năng gì?

  • A. Mã hóa thông tin để phân loại, so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa các khu vực.
  • B. Làm cho bản đồ trông sinh động hơn.
  • C. Cung cấp tọa độ chính xác của từng điểm.
  • D. Thay thế hoàn toàn các ký hiệu khác trên bản đồ.

Câu 27: Khi đọc một truyện tranh, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin từ lời thoại mà còn từ hình ảnh, bố cục các khung truyện, biểu cảm nhân vật, và các ký hiệu hình ảnh (ví dụ: bong bóng thoại, ký hiệu cảm xúc). Tất cả những yếu tố này thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ và có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho câu chuyện.
  • B. Làm cho truyện tranh dài hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần lời thoại.
  • D. Cùng với lời thoại để xây dựng câu chuyện, truyền tải cảm xúc, hành động và bối cảnh một cách trực quan.

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số thứ tự cho các ý có chức năng phi ngôn ngữ gì?

  • A. Làm tăng độ dài của văn bản.
  • B. Giúp cấu trúc thông tin một cách rõ ràng, dễ theo dõi, dễ nắm bắt các ý chính.
  • C. Biểu thị sự thiếu chắc chắn về thông tin.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp bố cục.

Câu 29: Khi giao tiếp qua video call, bên cạnh giọng nói, những phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì kết nối và sự hiểu biết?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt, giao tiếp bằng mắt (qua camera), cử chỉ tay và tư thế cơ thể.
  • B. Khoảng cách vật lý và mùi hương.
  • C. Trang phục và kiểu tóc (không liên quan trực tiếp đến tương tác tức thời).
  • D. Tốc độ gõ phím và độ phân giải màn hình.

Câu 30: Một đồ thị kết hợp cả biểu đồ cột (so sánh giá trị) và biểu đồ đường (thể hiện xu hướng) được gọi là biểu đồ kết hợp. Việc sử dụng loại biểu đồ này trong văn bản thông tin nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đồ thị phức tạp hơn một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ để thể hiện nhiều loại dữ liệu khác nhau cùng lúc.
  • C. Làm giảm khả năng hiểu của người đọc.
  • D. Cho phép so sánh các loại dữ liệu khác nhau (ví dụ: giá trị tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm/xu hướng) trên cùng một biểu đồ để thấy được mối quan hệ hoặc bối cảnh đầy đủ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giao tiếp hàng ngày, khi một người gật đầu nhẹ trong lúc bạn đang nói, phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào đang được sử dụng và thông điệp phổ biến nhất mà nó truyền tải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bản tin tức trực tuyến sử dụng biểu đồ cột để minh họa sự tăng trưởng dân số của một quốc gia qua các thập kỷ. Việc sử dụng biểu đồ cột trong trường hợp này nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi thuyết trình trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, việc sử dụng các biểu tượng (icons) như biểu tượng pin yếu, biểu tượng kết nối Wi-Fi, hoặc biểu tượng nguồn (power) thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào và chức năng chính của chúng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một giáo viên đang giảng bài và sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một điểm quan trọng. Hành động này thể hiện chức năng nào của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu và thấy một sơ đồ minh họa chu trình carbon trong tự nhiên với các mũi tên chỉ hướng di chuyển của carbon. Chức năng chính của sơ đồ này trong bài báo là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi giao tiếp trực tiếp, sự im lặng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ thuộc khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong thiết kế một poster quảng cáo cho một sự kiện âm nhạc, việc lựa chọn màu sắc rực rỡ, phông chữ năng động và hình ảnh biểu diễn sôi động thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khoảng cách vật lý giữa những người tham gia giao tiếp (ví dụ: đứng gần hay đứng xa) là một phương tiện phi ngôn ngữ gọi là Proxemics. Khoảng cách này thường phản ánh điều gì trong mối quan hệ hoặc ngữ cảnh giao tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, mặc dù không có hình ảnh hay biểu đồ đi kèm, cách trình bày văn bản (ví dụ: bố cục dòng thơ, khổ thơ, ngắt dòng) vẫn có thể được coi là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ vì nó ảnh hưởng đến điều gì ở người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, nhìn trực diện người phỏng vấn và thỉnh thoảng gật đầu. Những hành động này chủ yếu truyền tải thông điệp phi ngôn ngữ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một bản báo cáo khoa học sử dụng biểu đồ đường (line chart) để theo dõi sự thay đổi nhiệt độ trung bình toàn cầu qua 100 năm. Biểu đồ đường đặc biệt hiệu quả trong việc minh họa loại thông tin nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi bạn đang nói chuyện và người đối diện khoanh tay trước ngực, biểu hiện phi ngôn ngữ này có thể gợi ý điều gì (mặc dù cần xem xét toàn bộ ngữ cảnh)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về cấu tạo của tế bào, diễn giả sử dụng một mô hình 3D của tế bào. Việc sử dụng mô hình này là một phương tiện phi ngôn ngữ giúp người nghe làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ, đặc biệt là trong giao tiếp nói. Yếu tố này chủ yếu truyền tải điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một bức ảnh minh họa đặt cạnh một đoạn văn trong sách giáo khoa có thể có nhiều chức năng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc sử dụng ảnh minh họa trong ngữ cảnh này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận, việc một người liên tục nhìn đồng hồ hoặc nhìn ra chỗ khác khi người khác đang nói có thể được hiểu là biểu hiện phi ngôn ngữ của điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi thiết kế một infographic (đồ họa thông tin) để trình bày dữ liệu phức tạp, việc sử dụng kết hợp màu sắc, biểu tượng, hình ảnh và bố cục hợp lý là rất quan trọng. Sự kết hợp này thuộc về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Biểu cảm khuôn mặt là một trong những phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Biểu cảm khuôn mặt chủ yếu dùng để truyền tải loại thông tin nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong một bài báo về kết quả khảo sát ý kiến người tiêu dùng, tác giả sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để minh họa tỷ lệ phần trăm người tiêu dùng lựa chọn các sản phẩm khác nhau. Biểu đồ tròn phù hợp nhất để thể hiện loại dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi một người nói chuyện với âm lượng quá nhỏ hoặc quá nhanh, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả giao tiếp. Đây là việc sử dụng không hiệu quả yếu tố phi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một bức ảnh chụp di tích lịch sử trong sách giáo khoa Lịch sử có chức năng phi ngôn ngữ chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm, việc một thành viên liên tục ngắt lời người khác có thể được coi là một dạng 'lạm dụng' yếu tố phi ngôn ngữ nào, thể hiện sự thiếu tôn trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi thiết kế slide cho bài thuyết trình, việc lựa chọn phông chữ, cỡ chữ, màu sắc nền và màu chữ, cũng như cách sắp xếp các thành phần trên slide, đều là các yếu tố phi ngôn ngữ. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một cuộc giao tiếp kinh doanh trang trọng, việc bắt tay chặt và dứt khoát là một cử chỉ phi ngôn ngữ phổ biến. Cử chỉ này thường truyền tải thông điệp gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bản đồ địa lý sử dụng các màu sắc khác nhau để biểu thị độ cao địa hình hoặc loại đất. Việc sử dụng màu sắc trong trường hợp này là một phương tiện phi ngôn ngữ có chức năng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi đọc một truyện tranh, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin từ lời thoại mà còn từ hình ảnh, bố cục các khung truyện, biểu cảm nhân vật, và các ký hiệu hình ảnh (ví dụ: bong bóng thoại, ký hiệu cảm xúc). Tất cả những yếu tố này thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ và có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các gạch đầu dòng (bullet points) hoặc đánh số thứ tự cho các ý có chức năng phi ngôn ngữ gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi giao tiếp qua video call, bên cạnh giọng nói, những phương tiện phi ngôn ngữ nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì kết nối và sự hiểu biết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một đồ thị kết hợp cả biểu đồ cột (so sánh giá trị) và biểu đồ đường (thể hiện xu hướng) được gọi là biểu đồ kết hợp. Việc sử dụng loại biểu đồ này trong văn bản thông tin nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp trực tiếp, khi ai đó khoanh tay và ngả người ra sau trong lúc bạn đang nói, hành động phi ngôn ngữ này thường biểu thị điều gì?

  • A. Sự quan tâm và chú ý cao độ.
  • B. Sự đồng ý và ủng hộ ý kiến của bạn.
  • C. Thái độ phòng thủ, không cởi mở hoặc phản đối ngầm.
  • D. Dấu hiệu cho thấy họ muốn kết thúc cuộc trò chuyện.

Câu 2: Khi thuyết trình một báo cáo khoa học phức tạp trước đám đông, việc sử dụng hình ảnh minh họa (như ảnh chụp kết quả thí nghiệm) và biểu đồ (thể hiện số liệu thống kê) có tác dụng chủ yếu nào đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe tập trung vào từng câu chữ bạn nói hơn.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho nội dung thêm phong phú.
  • D. Tăng tính trực quan, giúp người nghe dễ dàng hình dung, hiểu và ghi nhớ thông tin phức tạp.

Câu 3: Một người giao tiếp sử dụng giọng điệu đều đều, âm lượng nhỏ, và ít nhấn nhá khi nói về một chủ đề mà họ nói là "rất thú vị". Sự mâu thuẫn giữa thông điệp ngôn ngữ ("rất thú vị") và phương tiện phi ngôn ngữ (giọng điệu) này có thể khiến người nghe diễn giải thế nào?

  • A. Người nghe có thể nghi ngờ sự chân thành của người nói về mức độ "thú vị" của chủ đề.
  • B. Người nghe sẽ cảm thấy chủ đề đó chắc chắn rất thú vị.
  • C. Người nghe sẽ tập trung hơn vào nội dung vì giọng điệu không gây xao nhãng.
  • D. Sự mâu thuẫn này không ảnh hưởng đến cách người nghe hiểu thông điệp chính.

Câu 4: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, có một biểu đồ đường biểu thị xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Chức năng chính của biểu đồ này trong văn bản là gì?

  • A. Cung cấp một hình ảnh đẹp mắt để thu hút người đọc.
  • B. Trình bày mối quan hệ và xu hướng của dữ liệu theo thời gian một cách trực quan.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần giải thích bằng lời về số liệu.
  • D. Biểu thị một sự thật không thể bác bỏ mà không cần phân tích thêm.

Câu 5: Khi giao tiếp với một người lạ trong lần đầu gặp mặt, việc duy trì giao tiếp bằng mắt ở mức độ vừa phải (không nhìn chằm chằm quá lâu, cũng không né tránh hoàn toàn) thường thể hiện điều gì ở người nói?

  • A. Sự hung hăng hoặc thách thức.
  • B. Sự thiếu tự tin hoặc lo lắng.
  • C. Sự tôn trọng, quan tâm và cởi mở trong giao tiếp.
  • D. Mong muốn kiểm soát cuộc trò chuyện.

Câu 6: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung một bài học. Sơ đồ này sử dụng các nhánh, màu sắc, biểu tượng và từ khóa. Phương tiện phi ngôn ngữ chính được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp tổ chức thông tin một cách có hệ thống, làm nổi bật mối liên hệ giữa các ý tưởng và hỗ trợ ghi nhớ.
  • B. Chỉ để làm cho bài học trông sinh động hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đọc và hiểu văn bản gốc.
  • D. Chứng minh sự sáng tạo của người tạo sơ đồ.

Câu 7: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, thỉnh thoảng gật đầu khi nghe câu hỏi, và giữ nụ cười nhẹ. Những cử chỉ phi ngôn ngữ này có khả năng tạo ấn tượng tích cực nào đối với nhà tuyển dụng?

  • A. Ứng viên đang cố gắng che giấu sự thiếu kinh nghiệm.
  • B. Ứng viên là người kiêu ngạo và tự mãn.
  • C. Ứng viên không thực sự quan tâm đến công việc.
  • D. Ứng viên tự tin, chuyên nghiệp và thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe.

Câu 8: Khi đọc một bài báo có chứa nhiều số liệu thống kê phức tạp (ví dụ: tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số lạm phát), việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu thay vì chỉ liệt kê trong đoạn văn có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng so sánh, đối chiếu các số liệu và nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng, có cấu trúc.
  • B. Làm cho bài báo có dung lượng lớn hơn.
  • C. Khiến các số liệu trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với những người đọc có kiến thức chuyên sâu về thống kê.

Câu 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào dưới đây thường được xem là "ngôn ngữ toàn cầu" nhất trong việc biểu đạt cảm xúc cơ bản như vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên?

  • A. Các cử chỉ tay phức tạp.
  • B. Biểu cảm gương mặt.
  • C. Khoảng cách giao tiếp (proxemics).
  • D. Trang phục và phụ kiện cá nhân.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, một người nói sử dụng âm lượng giọng nói lớn hơn bình thường, tốc độ nói nhanh và ngữ điệu căng thẳng. Những yếu tố phi ngôn ngữ này (paralanguage) có thể truyền tải thông điệp gì về trạng thái của người nói?

  • A. Sự bình tĩnh và tự tin tuyệt đối.
  • B. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm đến chủ đề.
  • C. Sự tức giận, kích động hoặc áp lực.
  • D. Mong muốn làm hài lòng người nghe.

Câu 11: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc lựa chọn hình ảnh (ví dụ: rừng cây xanh tươi, bãi biển sạch) thay vì chỉ dùng chữ viết có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Chỉ để làm cho poster có màu sắc hơn.
  • B. Giảm bớt lượng thông tin cần truyền tải.
  • C. Khiến người xem phải suy nghĩ nhiều hơn về vấn đề.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc, truyền tải thông điệp nhanh chóng và thu hút sự chú ý của đông đảo người xem.

Câu 12: Trong ngữ cảnh giao tiếp kinh doanh tại Việt Nam, việc trao danh thiếp bằng hai tay và hơi cúi người nhẹ thể hiện điều gì?

  • A. Sự phục tùng và yếu thế.
  • B. Sự tôn trọng đối tác và thể hiện phong thái chuyên nghiệp.
  • C. Mong muốn kết thúc cuộc gặp gỡ nhanh chóng.
  • D. Dấu hiệu cho thấy bạn không tự tin vào bản thân.

Câu 13: Một bản đồ mô tả các tuyến đường giao thông trong thành phố. Các ký hiệu (như màu sắc đường, hình dạng nút giao thông) và đường kẻ trên bản đồ là phương tiện phi ngôn ngữ. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Chỉ để làm cho bản đồ đẹp hơn.
  • B. Cung cấp thông tin về lịch sử của thành phố.
  • C. Biểu thị vị trí, mối quan hệ không gian và đặc điểm của các đối tượng địa lý một cách trực quan.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng các ứng dụng dẫn đường.

Câu 14: Khi ai đó liên tục chạm vào tóc hoặc quần áo của mình trong khi nói chuyện, đây là một dạng cử chỉ thích nghi (adaptor). Hành vi này thường là dấu hiệu của trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Lo lắng, căng thẳng hoặc không thoải mái.
  • B. Sự tự tin và thoải mái.
  • C. Sự quan tâm đặc biệt đến chủ đề đang nói.
  • D. Mong muốn được chú ý.

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số thứ tự cho các ý chính có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt bố cục). Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Khiến nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng nhận diện, theo dõi các ý chính và cấu trúc của văn bản.

Câu 16: Giả sử bạn đang hướng dẫn ai đó đường đi và bạn vừa nói "rẽ trái ở ngã tư" vừa dùng tay chỉ sang bên trái. Cử chỉ tay này có vai trò gì trong giao tiếp?

  • A. Minh họa và nhấn mạnh thông điệp ngôn ngữ (làm rõ hướng đi).
  • B. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • C. Biểu thị sự nghi ngờ về khả năng hiểu của người nghe.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người nói.

Câu 17: Khoảng cách vật lý giữa những người tham gia giao tiếp (proxemics) có thể truyền tải thông điệp về mối quan hệ của họ hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Khoảng cách nào dưới đây thường được coi là phù hợp nhất cho một cuộc họp kinh doanh chính thức?

  • A. Khoảng cách thân mật (dưới 0.5 mét).
  • B. Khoảng cách cá nhân (0.5 - 1.2 mét).
  • C. Khoảng cách xã giao (1.2 - 3.5 mét).
  • D. Khoảng cách công cộng (trên 3.5 mét).

Câu 18: Khi một người nói chuyện với bạn và liên tục gật đầu. Hành động gật đầu này (không kèm lời nói) thường được hiểu là gì trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường?

  • A. Người đó đang không đồng ý với bạn.
  • B. Người đó đang lắng nghe, hiểu hoặc đồng ý với những gì bạn nói.
  • C. Người đó muốn ngắt lời bạn.
  • D. Người đó đang cảm thấy buồn ngủ.

Câu 19: Trong một bài hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng sơ đồ lắp ráp với các mũi tên chỉ dẫn có vai trò gì quan trọng?

  • A. Làm cho hướng dẫn trở nên khó tuân theo hơn.
  • B. Chỉ để minh họa cho phần mô tả bằng chữ.
  • C. Làm tăng giá trị của sản phẩm.
  • D. Trình bày quy trình hoặc các bước thực hiện một cách tuần tự, dễ hiểu và trực quan hơn nhiều so với chỉ dùng lời văn.

Câu 20: Trang phục và cách ăn mặc (artifacts) cũng là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với ngữ cảnh (ví dụ: mặc vest trong buổi họp quan trọng, mặc áo dài truyền thống trong lễ cưới) thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có hoặc địa vị xã hội.
  • B. Tính cách nổi loạn hoặc phá cách.
  • C. Sự tôn trọng đối với sự kiện, người tham gia và thể hiện sự chuyên nghiệp hoặc ý thức về vai trò xã hội.
  • D. Mong muốn được người khác chú ý đến ngoại hình.

Câu 21: Khi so sánh biểu đồ cột và biểu đồ tròn trong văn bản thông tin, biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu thị loại dữ liệu nào?

  • A. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể.
  • B. Xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
  • C. Sự so sánh giữa các danh mục độc lập.
  • D. Mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.

Câu 22: Trong một buổi phỏng vấn, người phỏng vấn duy trì ánh mắt trực tiếp, mỉm cười và thỉnh thoảng gật đầu khi ứng viên trả lời. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này từ người phỏng vấn có thể có tác dụng gì đối với ứng viên?

  • A. Làm cho ứng viên cảm thấy bị áp lực và lo sợ.
  • B. Khiến ứng viên nghĩ rằng mình đã trả lời sai.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến ứng viên.
  • D. Tạo không khí thoải mái, khuyến khích ứng viên chia sẻ cởi mở và cảm thấy tự tin hơn.

Câu 23: Biểu cảm gương mặt là một trong những phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Tuy nhiên, việc diễn giải biểu cảm gương mặt đôi khi có thể gặp khó khăn do yếu tố nào?

  • A. Tất cả mọi người đều có cùng biểu cảm cho cùng một cảm xúc.
  • B. Sự khác biệt văn hóa trong cách thể hiện cảm xúc và khả năng che giấu cảm xúc thật của mỗi người.
  • C. Biểu cảm gương mặt luôn nhất quán với lời nói.
  • D. Biểu cảm gương mặt chỉ xuất hiện khi có giao tiếp bằng lời.

Câu 24: Một bản tin thời sự trên truyền hình sử dụng bản đồ dự báo thời tiết với các màu sắc khác nhau (ví dụ: màu đỏ cho vùng nóng, màu xanh cho vùng lạnh). Màu sắc trên bản đồ có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

  • A. Chỉ để bản đồ trông sinh động hơn.
  • B. Biểu thị đường biên giới giữa các quốc gia.
  • C. Mã hóa và phân loại thông tin (nhiệt độ, lượng mưa...) một cách trực quan, giúp người xem nhanh chóng nắm bắt tình hình.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần thuyết minh của người dẫn chương trình.

Câu 25: Trong một cuộc đàm phán, nếu một bên đột ngột ngừng giao tiếp bằng mắt, siết chặt nắm đấm hoặc gõ ngón tay xuống bàn, những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì?

  • A. Họ đang rất hào hứng với đề xuất của bạn.
  • B. Họ muốn kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
  • C. Họ đang cảm thấy buồn ngủ.
  • D. Họ đang cảm thấy căng thẳng, khó chịu, hoặc có thể đang phản đối bên trong.

Câu 26: Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong bài thuyết trình có thể giúp người nói kiểm soát tốc độ và nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài nói của mình?

  • A. Trang phục của người nói.
  • B. Ngữ điệu, âm lượng và khoảng dừng (paralanguage).
  • C. Màu sắc của slide trình chiếu.
  • D. Số lượng khán giả.

Câu 27: Khi đọc một hướng dẫn an toàn có sử dụng các biểu tượng (ví dụ: biểu tượng cấm hút thuốc, biểu tượng cảnh báo nguy hiểm điện giật), các biểu tượng này có vai trò gì?

  • A. Truyền tải thông điệp nhanh chóng, rõ ràng và vượt qua rào cản ngôn ngữ.
  • B. Làm cho hướng dẫn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu đọc hiểu văn bản.

Câu 28: Trong giao tiếp nhóm, tư thế ngồi hướng về phía người nói và hơi nghiêng người về phía trước thường biểu thị điều gì?

  • A. Sự thờ ơ và thiếu tôn trọng.
  • B. Mong muốn rời đi sớm.
  • C. Thái độ phòng thủ và không đồng ý.
  • D. Sự quan tâm, chú ý và tham gia tích cực vào cuộc trò chuyện.

Câu 29: Một bài thuyết trình thành công thường là sự kết hợp hiệu quả giữa giao tiếp ngôn ngữ (nội dung lời nói) và giao tiếp phi ngôn ngữ (biểu cảm, cử chỉ, giọng điệu, hình ảnh minh họa...). Điều này cho thấy vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng hơn phương tiện ngôn ngữ.
  • B. Phương tiện phi ngôn ngữ bổ sung, tăng cường và làm rõ nghĩa cho phương tiện ngôn ngữ.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ thường mâu thuẫn với phương tiện ngôn ngữ.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ có tác dụng khi không sử dụng phương tiện ngôn ngữ.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu hoặc bài phỏng vấn, người xem không chỉ nghe lời nói mà còn quan sát biểu cảm, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật. Việc phân tích kết hợp cả hai loại phương tiện này giúp người xem đạt được điều gì sâu sắc hơn?

  • A. Hiểu đầy đủ và chính xác hơn về cảm xúc, thái độ và ý định thực sự của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là xác định thông tin factual được truyền tải.
  • C. Bỏ qua những thông tin không quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ lời nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong giao tiếp trực tiếp, khi ai đó khoanh tay và ngả người ra sau trong lúc bạn đang nói, hành động phi ngôn ngữ này thường biểu thị điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi thuyết trình một báo cáo khoa học phức tạp trước đám đông, việc sử dụng hình ảnh minh họa (như ảnh chụp kết quả thí nghiệm) và biểu đồ (thể hiện số liệu thống kê) có tác dụng chủ yếu nào đối với người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một người giao tiếp sử dụng giọng điệu đều đều, âm lượng nhỏ, và ít nhấn nhá khi nói về một chủ đề mà họ nói là 'rất thú vị'. Sự mâu thuẫn giữa thông điệp ngôn ngữ ('rất thú vị') và phương tiện phi ngôn ngữ (giọng điệu) này có thể khiến người nghe diễn giải thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, có một biểu đồ đường biểu thị xu hướng tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu qua các thập kỷ. Chức năng chính của biểu đồ này trong văn bản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi giao tiếp với một người lạ trong lần đầu gặp mặt, việc duy trì giao tiếp bằng mắt ở mức độ vừa phải (không nhìn chằm chằm quá lâu, cũng không né tránh hoàn toàn) thường thể hiện điều gì ở người nói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một sơ đồ tư duy (mind map) được sử dụng để tóm tắt nội dung một bài học. Sơ đồ này sử dụng các nhánh, màu sắc, biểu tượng và từ khóa. Phương tiện phi ngôn ngữ chính được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên ngồi thẳng lưng, thỉnh thoảng gật đầu khi nghe câu hỏi, và giữ nụ cười nhẹ. Những cử chỉ phi ngôn ngữ này có khả năng tạo ấn tượng tích cực nào đối với nhà tuyển dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi đọc một bài báo có chứa nhiều số liệu thống kê phức tạp (ví dụ: tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số lạm phát), việc trình bày các số liệu này dưới dạng bảng biểu thay vì chỉ liệt kê trong đoạn văn có ưu điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào dưới đây thường được xem là 'ngôn ngữ toàn cầu' nhất trong việc biểu đạt cảm xúc cơ bản như vui, buồn, sợ hãi, ngạc nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, một người nói sử dụng âm lượng giọng nói lớn hơn bình thường, tốc độ nói nhanh và ngữ điệu căng thẳng. Những yếu tố phi ngôn ngữ này (paralanguage) có thể truyền tải thông điệp gì về trạng thái của người nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, việc lựa chọn hình ảnh (ví dụ: rừng cây xanh tươi, bãi biển sạch) thay vì chỉ dùng chữ viết có ý nghĩa quan trọng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong ngữ cảnh giao tiếp kinh doanh tại Việt Nam, việc trao danh thiếp bằng hai tay và hơi cúi người nhẹ thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bản đồ mô tả các tuyến đường giao thông trong thành phố. Các ký hiệu (như màu sắc đường, hình dạng nút giao thông) và đường kẻ trên bản đồ là phương tiện phi ngôn ngữ. Chức năng chính của chúng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi ai đó liên tục chạm vào tóc hoặc quần áo của mình trong khi nói chuyện, đây là một dạng cử chỉ thích nghi (adaptor). Hành vi này thường là dấu hiệu của trạng thái cảm xúc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng gạch đầu dòng hoặc đánh số thứ tự cho các ý chính có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ (về mặt bố cục). Tác dụng của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn đang hướng dẫn ai đó đường đi và bạn vừa nói 'rẽ trái ở ngã tư' vừa dùng tay chỉ sang bên trái. Cử chỉ tay này có vai trò gì trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khoảng cách vật lý giữa những người tham gia giao tiếp (proxemics) có thể truyền tải thông điệp về mối quan hệ của họ hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Khoảng cách nào dưới đây thường được coi là phù hợp nhất cho một cuộc họp kinh doanh chính thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi một người nói chuyện với bạn và liên tục gật đầu. Hành động gật đầu này (không kèm lời nói) thường được hiểu là gì trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một bài hướng dẫn sử dụng sản phẩm, việc sử dụng sơ đồ lắp ráp với các mũi tên chỉ dẫn có vai trò gì quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trang phục và cách ăn mặc (artifacts) cũng là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ. Việc lựa chọn trang phục phù hợp với ngữ cảnh (ví dụ: mặc vest trong buổi họp quan trọng, mặc áo dài truyền thống trong lễ cưới) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi so sánh biểu đồ cột và biểu đồ tròn trong văn bản thông tin, biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để biểu thị loại dữ liệu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong một buổi phỏng vấn, người phỏng vấn duy trì ánh mắt trực tiếp, mỉm cười và thỉnh thoảng gật đầu khi ứng viên trả lời. Những tín hiệu phi ngôn ngữ này từ người phỏng vấn có thể có tác dụng gì đối với ứng viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Biểu cảm gương mặt là một trong những phương tiện phi ngôn ngữ mạnh mẽ nhất. Tuy nhiên, việc diễn giải biểu cảm gương mặt đôi khi có thể gặp khó khăn do yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một bản tin thời sự trên truyền hình sử dụng bản đồ dự báo thời tiết với các màu sắc khác nhau (ví dụ: màu đỏ cho vùng nóng, màu xanh cho vùng lạnh). Màu sắc trên bản đồ có vai trò gì trong việc truyền tải thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một cuộc đàm phán, nếu một bên đột ngột ngừng giao tiếp bằng mắt, siết chặt nắm đấm hoặc gõ ngón tay xuống bàn, những tín hiệu phi ngôn ngữ này có thể là dấu hiệu cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố phi ngôn ngữ nào trong bài thuyết trình có thể giúp người nói kiểm soát tốc độ và nhấn mạnh những điểm quan trọng trong bài nói của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đọc một hướng dẫn an toàn có sử dụng các biểu tượng (ví dụ: biểu tượng cấm hút thuốc, biểu tượng cảnh báo nguy hiểm điện giật), các biểu tượng này có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong giao tiếp nhóm, tư thế ngồi hướng về phía người nói và hơi nghiêng người về phía trước thường biểu thị điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một bài thuyết trình thành công thường là sự kết hợp hiệu quả giữa giao tiếp ngôn ngữ (nội dung lời nói) và giao tiếp phi ngôn ngữ (biểu cảm, cử chỉ, giọng điệu, hình ảnh minh họa...). Điều này cho thấy vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu hoặc bài phỏng vấn, người xem không chỉ nghe lời nói mà còn quan sát biểu cảm, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật. Việc phân tích kết hợp cả hai loại phương tiện này giúp người xem đạt được điều gì sâu sắc hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Âm điệu của giọng nói
  • B. Từ ngữ được sử dụng
  • C. Cấu trúc ngữ pháp
  • D. Ánh mắt và nét mặt

Câu 2: Hành động "nháy mắt" thường được sử dụng với mục đích giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Thể hiện sự tức giận
  • B. Ra hiệu đồng tình hoặc trêu đùa
  • C. Báo hiệu nguy hiểm
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết
  • C. Hỗ trợ ngôn ngữ
  • D. Phi ngôn ngữ

Câu 4: Đâu là vai trò chính của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong việc bổ trợ cho giao tiếp bằng ngôn ngữ?

  • A. Tăng cường sự biểu cảm và rõ ràng của thông điệp
  • B. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ trong mọi tình huống
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói
  • D. Làm phức tạp hóa quá trình giao tiếp

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, điều gì sau đây KHÔNG phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt vừa phải
  • B. Giữ tư thế đứng thẳng, tự tin
  • C. Khoanh tay trước ngực với vẻ mặt thờ ơ
  • D. Sử dụng cử chỉ tay nhẹ nhàng, phù hợp

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin có biểu đồ, kỹ năng nào sau đây là quan trọng để hiểu thông tin?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu trong biểu đồ
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong biểu đồ
  • C. Chỉ đọc phần chữ viết mà bỏ qua biểu đồ
  • D. Đoán nội dung biểu đồ dựa trên tiêu đề

Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

  • A. Ngôn ngữ nói trở nên ít quan trọng hơn
  • B. Mọi nền văn hóa đều có chung hệ thống giao tiếp phi ngôn ngữ
  • C. Cử chỉ và biểu tượng có thể mang ý nghĩa khác nhau giữa các nền văn hóa
  • D. Giao tiếp phi ngôn ngữ là ngôn ngữ quốc tế

Câu 8: Loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc trực tiếp và rõ ràng nhất?

  • A. Biểu cảm khuôn mặt
  • B. Ngôn ngữ cơ thể
  • C. Khoảng cách giao tiếp
  • D. Sử dụng màu sắc

Câu 9: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiêu ngạo và tự mãn
  • B. Sự tự tin và tôn trọng
  • C. Sự lo lắng và sợ hãi
  • D. Sự thách thức đối với người phỏng vấn

Câu 10: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình dài hơn
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói
  • C. Giấu đi sự phức tạp của vấn đề
  • D. Trực quan hóa thông tin và mối liên hệ giữa các ý

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn ngữ:

  • A. Ngôn ngữ luôn quan trọng hơn giao tiếp phi ngôn ngữ
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế hoàn toàn ngôn ngữ trong mọi trường hợp
  • C. Chúng bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau để tạo nên hiệu quả giao tiếp
  • D. Chúng hoạt động độc lập và không ảnh hưởng đến nhau

Câu 12: Trong đoạn hội thoại sau: A:

  • A. Sự quan tâm chân thành
  • B. Sự vui vẻ và hòa đồng
  • C. Sức khỏe của A không tốt
  • D. Sự gượng gạo hoặc không thật lòng

Câu 13: Khi viết email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì chúng truyền tải cảm xúc và ý nghĩa không bằng chữ viết
  • B. Không, vì chúng là một phần của văn bản viết
  • C. Chỉ khi sử dụng trong tin nhắn văn bản mới là phi ngôn ngữ
  • D. Tùy thuộc vào người nhận email có hiểu ý nghĩa emoji hay không

Câu 14: Trong hoạt động nhóm, nếu một thành viên liên tục khoanh tay và tránh giao tiếp mắt, điều này có thể được hiểu là:

  • A. Thành viên đó đang rất tập trung
  • B. Thành viên đó muốn thể hiện vai trò lãnh đạo
  • C. Thành viên đó có thể không thoải mái hoặc không đồng tình
  • D. Thành viên đó đang lắng nghe một cách thụ động

Câu 15: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả trong thuyết trình, người nói nên chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều cử chỉ càng tốt
  • B. Sự tự nhiên, chân thành và phù hợp với nội dung
  • C. Sao chép cử chỉ của người thuyết trình nổi tiếng
  • D. Giữ cho ngôn ngữ cơ thể luôn tĩnh lặng và trang trọng

Câu 16: Văn bản thông tin thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để trình bày dữ liệu một cách cô đọng và dễ so sánh?

  • A. Hình ảnh minh họa trừu tượng
  • B. Âm thanh và video
  • C. Bảng biểu và đồ thị
  • D. Các đoạn văn miêu tả chi tiết

Câu 17: Trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm, biểu tượng (icon) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết
  • B. Làm cho hướng dẫn dài dòng hơn
  • C. Chỉ mang tính trang trí
  • D. Truyền đạt thông tin nhanh chóng và trực quan, vượt qua rào cản ngôn ngữ

Câu 18: Khi thiết kế poster tuyên truyền, việc lựa chọn màu sắc có phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì màu sắc có thể gợi lên cảm xúc và ý nghĩa nhất định
  • B. Không, vì màu sắc chỉ là yếu tố thẩm mỹ
  • C. Chỉ khi kết hợp với hình ảnh mới là phi ngôn ngữ
  • D. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân người xem

Câu 19: Trong một cuộc trò chuyện qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Chất lượng đường truyền internet
  • B. Biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể của người tham gia
  • C. Ứng dụng gọi video đang sử dụng
  • D. Thời gian diễn ra cuộc gọi

Câu 20: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng số thứ tự (1, 2, 3...) cho các bước thực hiện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Thay thế cho lời giải thích chi tiết
  • C. Trình bày thông tin một cách có hệ thống, dễ theo dõi
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế

Câu 21: Đâu là hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Không thể hiện được cảm xúc
  • B. Khó thu hút sự chú ý
  • C. Tốn nhiều thời gian hơn
  • D. Khó diễn đạt các ý tưởng phức tạp, trừu tượng một cách chính xác

Câu 22: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp thể hiện điều gì?

  • A. Sự xa cách và lạnh nhạt
  • B. Sự tôn trọng và chuyên nghiệp
  • C. Sự thân mật quá mức
  • D. Sự e dè và thiếu tự tin

Câu 23: Khi đọc một văn bản có nhiều hình ảnh và ít chữ, người đọc cần tập trung vào điều gì để hiểu nội dung?

  • A. Chỉ đọc phần chữ viết
  • B. Bỏ qua hình ảnh vì chúng không quan trọng
  • C. Giải mã ý nghĩa của hình ảnh và mối liên hệ với phần chữ viết
  • D. Đoán nội dung dựa trên tiêu đề văn bản

Câu 24: Trong tranh biếm họa, yếu tố phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu để tạo ra tiếng cười và phê phán?

  • A. Màu sắc tươi sáng
  • B. Bố cục cân đối
  • C. Chữ viết ẩn dụ
  • D. Hình ảnh phóng đại, biến dạng

Câu 25: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau khi giảng, giáo viên có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Quan sát biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của học sinh
  • B. Yêu cầu học sinh viết bài thu hoạch
  • C. Tổ chức kiểm tra trắc nghiệm
  • D. Phỏng vấn từng học sinh

Câu 26: Trong biển báo giao thông, hình ảnh và màu sắc được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho đường phố
  • B. Truyền đạt thông tin nhanh chóng, dễ nhận biết và ở khoảng cách xa
  • C. Thay thế hoàn toàn cho chữ viết trên biển báo
  • D. Phân biệt biển báo giữa các quốc gia

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu thống kê, biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
  • B. Mối tương quan giữa hai biến số
  • C. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể
  • D. Giá trị trung bình của dữ liệu

Câu 28: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), icon "chiếc loa" thường được dùng để biểu thị chức năng nào?

  • A. Tìm kiếm
  • B. Cài đặt
  • C. Chia sẻ
  • D. Âm thanh (bật/tắt tiếng)

Câu 29: Trong một buổi hòa nhạc, ánh sáng sân khấu có vai trò như một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, nhằm mục đích gì?

  • A. Chiếu sáng cho khán giả
  • B. Tạo không khí, cảm xúc và nhấn mạnh các phần trình diễn
  • C. Thay thế cho âm thanh khi cần thiết
  • D. Tiết kiệm năng lượng

Câu 30: Để giao tiếp hiệu quả, việc kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ mang lại lợi ích gì?

  • A. Thông điệp được truyền tải đầy đủ, rõ ràng và gây ấn tượng hơn
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói
  • C. Tiết kiệm thời gian giao tiếp
  • D. Tránh được mọi hiểu lầm trong giao tiếp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động 'nháy mắt' thường được sử dụng với mục đích giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng hình ảnh minh họa thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là vai trò chính của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong việc bổ trợ cho giao tiếp bằng ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, điều gì sau đây KHÔNG phù hợp khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin có biểu đồ, kỹ năng nào sau đây là quan trọng để hiểu thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trở nên quan trọng hơn vì điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc trực tiếp và rõ ràng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, việc duy trì giao tiếp bằng mắt thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi thuyết trình về một vấn đề phức tạp, việc sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và giao tiếp phi ngôn ngữ:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong đoạn hội thoại sau: A: "Bạn có khỏe không?" (với giọng điệu lạnh lùng, không nhìn vào mắt). B: "Tôi khỏe." Giao tiếp phi ngôn ngữ của A cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi viết email, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong hoạt động nhóm, nếu một thành viên liên tục khoanh tay và tránh giao tiếp mắt, điều này có thể được hiểu là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả trong thuyết trình, người nói nên chú ý đến yếu tố nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Văn bản thông tin thường sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào để trình bày dữ liệu một cách cô đọng và dễ so sánh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong hướng dẫn sử dụng sản phẩm, biểu tượng (icon) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi thiết kế poster tuyên truyền, việc lựa chọn màu sắc có phải là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một cuộc trò chuyện qua video call, yếu tố nào sau đây thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng số thứ tự (1, 2, 3...) cho các bước thực hiện có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong giao tiếp công sở, việc duy trì khoảng cách phù hợp với đồng nghiệp thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi đọc một văn bản có nhiều hình ảnh và ít chữ, người đọc cần tập trung vào điều gì để hiểu nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tranh biếm họa, yếu tố phi ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu để tạo ra tiếng cười và phê phán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh sau khi giảng, giáo viên có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong biển báo giao thông, hình ảnh và màu sắc được sử dụng với mục đích chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi trình bày dữ liệu thống kê, biểu đồ tròn (pie chart) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), icon 'chiếc loa' thường được dùng để biểu thị chức năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một buổi hòa nhạc, ánh sáng sân khấu có vai trò như một phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để giao tiếp hiệu quả, việc kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ mang lại lợi ích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Ánh mắt và nét mặt
  • B. Cử chỉ và điệu bộ
  • C. Không gian giao tiếp và khoảng cách
  • D. Từ ngữ và ngữ pháp

Câu 2: Biểu cảm gương mặt trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường thể hiện điều gì?

  • A. Thông tin về đối tượng giao tiếp
  • B. Cảm xúc và thái độ của người giao tiếp
  • C. Mục đích và ý định giao tiếp
  • D. Mức độ thân mật trong quan hệ

Câu 3: Trong văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp truyền tải thông tin một cách cô đọng, trực quan, đặc biệt là các dữ liệu số lượng lớn hoặc mối quan hệ phức tạp?

  • A. Hình ảnh minh họa
  • B. Màu sắc và phông chữ
  • C. Biểu đồ và sơ đồ
  • D. Khoảng trắng và bố cục trang

Câu 4: Khi thuyết trình một báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: dáng đứng, cử động tay) một cách tự tin và phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Tăng sự thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe
  • B. Thay thế hoàn toàn cho nội dung trình bày
  • C. Giảm bớt sự căng thẳng cho người thuyết trình
  • D. Che giấu sự thiếu chuẩn bị về nội dung

Câu 5: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt
  • B. Làm rõ các bước thực hiện và thao tác
  • C. Thu hút người đọc ngay từ cái nhìn đầu tiên
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật thông tin quan trọng:

  • A. Hình ảnh
  • B. Biểu đồ
  • C. Màu sắc
  • D. In đậm chữ

Câu 7: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, bắt mắt thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Yếu tố thị giác
  • D. Không gian giao tiếp

Câu 8: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin:
A. Lựa chọn loại phương tiện phù hợp với mục đích và nội dung.
B. Xác định mục đích truyền đạt thông tin.
C. Đánh giá hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ.
D. Thiết kế và trình bày phương tiện phi ngôn ngữ một cách rõ ràng, mạch lạc.

  • A. A - B - D - C
  • B. B - A - D - C
  • C. C - D - A - B
  • D. D - C - B - A

Câu 9: Trong bản đồ tư duy (mind map), các đường kẻ nhánh và hình dạng khác nhau có vai trò gì trong việc thể hiện thông tin?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho bản đồ
  • B. Tiết kiệm không gian trình bày
  • C. Thể hiện mối quan hệ và phân cấp giữa các ý tưởng
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu thống kê về dân số, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ dân số giữa các khu vực khác nhau?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ miền

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Tăng tính trực quan và dễ hiểu
  • B. Tiết kiệm thời gian đọc và tiếp nhận thông tin
  • C. Thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người đọc
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết, giúp văn bản không cần lời

Câu 12: Trong một buổi phỏng vấn xin việc trực tiếp, ánh mắt giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng lời nói
  • B. Thể hiện sự tự tin, chân thành và tôn trọng
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến kết quả
  • D. Có thể gây xao nhãng cho người phỏng vấn

Câu 13: Xét tình huống: Bạn muốn hướng dẫn bạn bè đường đi đến một địa điểm du lịch. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để bổ trợ cho lời nói?

  • A. Giọng điệu và ngữ điệu
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Bản đồ hoặc sơ đồ đường đi
  • D. Trang phục và diện mạo

Câu 14: Trong thiết kế infographic, việc sử dụng kích thước chữ lớn hơn cho tiêu đề và nhỏ hơn cho nội dung chi tiết là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Màu sắc
  • B. Hình ảnh
  • C. Bố cục
  • D. Kiểu chữ và kích thước chữ

Câu 15: Biểu đồ cột thích hợp nhất để thể hiện loại thông tin nào sau đây?

  • A. Sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian
  • B. So sánh giá trị của các đại lượng khác nhau tại một thời điểm
  • C. Tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể
  • D. Mối tương quan giữa hai đại lượng

Câu 16: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng hình ảnh tư liệu, bản đồ cổ có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính xác thực và sinh động cho nội dung
  • B. Thay thế cho việc trình bày bằng lời
  • C. Giảm độ phức tạp của thông tin lịch sử
  • D. Thu hút người nghe bằng yếu tố thẩm mỹ

Câu 17: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, yếu tố màu sắc nên được sử dụng như thế nào để tạo hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để gây ấn tượng
  • B. Chỉ sử dụng màu đen trắng để tạo sự trang trọng
  • C. Sử dụng màu sắc hài hòa, gợi liên tưởng đến thiên nhiên (xanh lá, xanh dương)
  • D. Chọn màu sắc theo sở thích cá nhân, không cần quan tâm đến nội dung

Câu 18: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

  • A. Luôn làm tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp
  • B. Có thể làm rõ thái độ, cảm xúc nhưng cũng có thể gây hiểu lầm nếu lạm dụng
  • C. Không có tác động gì đến hiệu quả giao tiếp
  • D. Chỉ nên sử dụng trong giao tiếp với bạn bè thân thiết

Câu 19: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp đa văn hóa?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ có ý nghĩa phổ quát, không thay đổi theo văn hóa
  • B. Chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ nói, không cần quan tâm đến phi ngôn ngữ
  • C. Sử dụng càng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ càng tốt để giao tiếp hiệu quả hơn
  • D. Cùng một phương tiện phi ngôn ngữ có thể mang ý nghĩa khác nhau ở các nền văn hóa khác nhau

Câu 20: Trong một bài báo cáo khoa học, bảng số liệu thường được dùng để làm gì?

  • A. Trình bày dữ liệu một cách chi tiết, có hệ thống
  • B. Tóm tắt nội dung chính của báo cáo
  • C. Minh họa cho các lập luận trong báo cáo
  • D. Tăng tính hấp dẫn cho báo cáo khoa học

Câu 21: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện quy trình hoặc các bước thực hiện một công việc?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Bản đồ tư duy
  • C. Sơ đồ khối (flowchart)
  • D. Biểu đồ đường

Câu 22: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng hình ảnh động (GIF) hoặc video ngắn có thể giúp ích gì?

  • A. Giảm thời lượng bài giảng
  • B. Tăng tính sinh động, minh họa rõ ràng và thu hút người học
  • C. Thay thế cho việc giải thích bằng lời
  • D. Chỉ phù hợp với các môn học nghệ thuật

Câu 23: Khi viết một email trang trọng gửi đối tác kinh doanh, điều gì KHÔNG nên sử dụng trong phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Phông chữ dễ đọc, cỡ chữ vừa phải
  • B. Bố cục rõ ràng, phân đoạn hợp lý
  • C. Sử dụng khoảng trắng hợp lý
  • D. Biểu tượng cảm xúc (emoji) và từ viết tắt không trang trọng

Câu 24: Để so sánh sự thay đổi về sản lượng lúa gạo của Việt Nam qua các năm, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ miền

Câu 25: Trong một bài thuyết trình nhóm, việc phân chia vị trí đứng của các thành viên trên sân khấu (ví dụ: người nói chính đứng giữa, người hỗ trợ đứng hai bên) thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ cơ thể
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Không gian giao tiếp và khoảng cách
  • D. Yếu tố thị giác (slide trình chiếu)

Câu 26: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (animation) nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng càng tốt để tạo sự hấp dẫn
  • B. Sử dụng hạn chế, có chủ đích để nhấn mạnh thông tin quan trọng, tránh gây rối mắt
  • C. Không nên sử dụng hiệu ứng chuyển động vì làm mất tập trung
  • D. Chỉ sử dụng hiệu ứng chuyển động cho tiêu đề slide

Câu 27: Xét ví dụ: Một người gật đầu khi nghe bạn nói. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng tình hoặc chấp thuận
  • B. Sự phản đối hoặc không đồng ý
  • C. Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
  • D. Sự thờ ơ hoặc không quan tâm

Câu 28: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng phông chữ Times New Roman, cỡ chữ 14, in đậm tiêu đề điều, khoản là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Hình ảnh
  • B. Màu sắc
  • C. Bố cục
  • D. Kiểu chữ và định dạng văn bản

Câu 29: Để thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia theo các ngành kinh tế, loại biểu đồ nào được xem là trực quan và dễ hiểu nhất?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ miền

Câu 30: Khi kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Ưu tiên sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để thay thế ngôn ngữ viết
  • B. Sử dụng hai loại phương tiện một cách độc lập, không cần liên kết
  • C. Đảm bảo sự thống nhất, hài hòa và bổ trợ lẫn nhau giữa hai loại phương tiện
  • D. Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ chỉ để trang trí, không cần chú trọng đến nội dung

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biểu cảm gương mặt trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản thông tin, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp truyền tải thông tin một cách cô đọng, trực quan, đặc biệt là các dữ liệu số lượng lớn hoặc mối quan hệ phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi thuyết trình một báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: dáng đứng, cử động tay) một cách tự tin và phù hợp có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hình ảnh minh họa có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật thông tin quan trọng:
"Tình trạng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn đang ở mức báo động. **Đặc biệt,** chỉ số AQI tại Hà Nội và TP.HCM đã vượt ngưỡng 200 trong nhiều ngày liên tiếp."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, bắt mắt thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để sử dụng hiệu quả phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin:
A. Lựa chọn loại phương tiện phù hợp với mục đích và nội dung.
B. Xác định mục đích truyền đạt thông tin.
C. Đánh giá hiệu quả sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ.
D. Thiết kế và trình bày phương tiện phi ngôn ngữ một cách rõ ràng, mạch lạc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bản đồ tư duy (mind map), các đường kẻ nhánh và hình dạng khác nhau có vai trò gì trong việc thể hiện thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi trình bày dữ liệu thống kê về dân số, loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ dân số giữa các khu vực khác nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong một buổi phỏng vấn xin việc trực tiếp, ánh mắt giao tiếp đóng vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Xét tình huống: Bạn muốn hướng dẫn bạn bè đường đi đến một địa điểm du lịch. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất để bổ trợ cho lời nói?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong thiết kế infographic, việc sử dụng kích thước chữ lớn hơn cho tiêu đề và nhỏ hơn cho nội dung chi tiết là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biểu đồ cột thích hợp nhất để thể hiện loại thông tin nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một bài thuyết trình về lịch sử, việc sử dụng hình ảnh tư liệu, bản đồ cổ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, yếu tố màu sắc nên được sử dụng như thế nào để tạo hiệu quả tốt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp đa văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một bài báo cáo khoa học, bảng số liệu thường được dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện quy trình hoặc các bước thực hiện một công việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một bài giảng trực tuyến, việc sử dụng hình ảnh động (GIF) hoặc video ngắn có thể giúp ích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi viết một email trang trọng gửi đối tác kinh doanh, điều gì KHÔNG nên sử dụng trong phương tiện phi ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Để so sánh sự thay đổi về sản lượng lúa gạo của Việt Nam qua các năm, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một bài thuyết trình nhóm, việc phân chia vị trí đứng của các thành viên trên sân khấu (ví dụ: người nói chính đứng giữa, người hỗ trợ đứng hai bên) thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi thiết kế slide trình chiếu cho bài thuyết trình, việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (animation) nên được thực hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Xét ví dụ: Một người gật đầu khi nghe bạn nói. Đây là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng phông chữ Times New Roman, cỡ chữ 14, in đậm tiêu đề điều, khoản là ứng dụng của phương tiện phi ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia theo các ngành kinh tế, loại biểu đồ nào được xem là trực quan và dễ hiểu nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin. Trong các văn bản thông tin, phương tiện nào sau đây KHÔNG được xem là phi ngôn ngữ?

  • A. Hình ảnh minh họa
  • B. Biểu đồ thống kê
  • C. Sơ đồ tư duy
  • D. Chữ viết in nghiêng

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, bạn muốn nhấn mạnh sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu trong 50 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để trực quan hóa thông tin này?

  • A. Ảnh chụp Trái Đất từ vệ tinh
  • B. Biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ qua các năm
  • C. Bảng số liệu thống kê nhiệt độ chi tiết
  • D. Sơ đồ các nguyên nhân gây biến đổi khí hậu

Câu 3: Xét tình huống giao tiếp sau: Một người đang chỉ tay vào đồng hồ khi nói chuyện với bạn. Hành động này thể hiện phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào và có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Ánh mắt; Thể hiện sự quan tâm
  • B. Biểu cảm gương mặt; Thể hiện sự lo lắng
  • C. Cử chỉ; Thể hiện sự nhắc nhở về thời gian
  • D. Ngữ điệu; Thể hiện sự không hài lòng

Câu 4: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho từng bước thực hiện có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo các bước
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn
  • C. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng, tiết kiệm không gian
  • D. Thể hiện tính chuyên nghiệp và hiện đại của văn bản

Câu 5: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào sau đây trong các văn bản thông tin?

  • A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
  • B. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể
  • C. Mối quan hệ giữa hai biến số khác nhau
  • D. Thứ tự ưu tiên của các yếu tố

Câu 6: Trong một văn bản khoa học về sinh học, sơ đồ lưới thức ăn được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê về số lượng các loài
  • B. Tóm tắt nội dung chính của văn bản
  • C. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho văn bản
  • D. Biểu đạt mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài trong hệ sinh thái

Câu 7: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây giúp bạn tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả tốt nhất?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video minh họa
  • B. Đứng yên một chỗ để tập trung vào nội dung
  • C. Giao tiếp bằng mắt và biểu cảm gương mặt tự nhiên
  • D. Đọc nguyên văn bài thuyết trình đã chuẩn bị

Câu 8: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh bắt mắt có tác dụng gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy
  • D. Giảm chi phí in ấn và thiết kế

Câu 9: Trong một sơ đồ tổ chức của công ty, các đường kẻ nối giữa các phòng ban có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Phân chia các cấp bậc quản lý khác nhau
  • B. Biểu thị mối quan hệ và sự liên kết giữa các bộ phận
  • C. Làm cho sơ đồ trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn
  • D. Thể hiện sự phát triển theo thời gian của công ty

Câu 10: Xét đoạn văn sau: "Doanh thu quý 3 tăng 15% so với quý 2 (Xem Biểu đồ 1)". Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng ở đây và nó có vai trò gì?

  • A. Số liệu "15%"; Thể hiện thông tin chi tiết
  • B. Cụm từ "quý 3"; Xác định thời điểm
  • C. Từ "tăng"; Biểu thị sự thay đổi
  • D. Tham chiếu "Biểu đồ 1"; Dẫn nguồn thông tin trực quan

Câu 11: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng các con số thống kê có vai trò gì quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dễ đọc và hấp dẫn hơn
  • B. Thay thế cho việc giải thích dài dòng bằng chữ viết
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể, chính xác và tăng độ tin cậy
  • D. Thể hiện trình độ chuyên môn của người viết báo cáo

Câu 12: Khi trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp người xem dễ dàng nắm bắt các bước và trình tự thực hiện?

  • A. Bảng số liệu về năng suất sản xuất
  • B. Sơ đồ quy trình (lưu đồ) các bước sản xuất
  • C. Hình ảnh sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau
  • D. Đoạn video mô tả quy trình sản xuất

Câu 13: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, việc ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo lắng và căng thẳng
  • B. Sự thiếu tự tin vào bản thân
  • C. Sự không quan tâm đến công việc
  • D. Sự tự tin, tôn trọng và tập trung

Câu 14: Trong một văn bản về lịch sử, bản đồ cổ được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Vai trò chính của bản đồ trong trường hợp này là gì?

  • A. Minh họa bối cảnh không gian, địa lý của các sự kiện lịch sử
  • B. Cung cấp thông tin về niên đại và thời gian diễn ra sự kiện
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản lịch sử
  • D. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho văn bản

Câu 15: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải thông điệp một cách mạnh mẽ và dễ nhớ nhất?

  • A. Sử dụng nhiều chữ viết với phông chữ đa dạng
  • B. Chỉ sử dụng các con số thống kê về ô nhiễm
  • C. Hình ảnh trực quan, màu sắc nổi bật, biểu tượng dễ hiểu
  • D. Sơ đồ các giải pháp bảo vệ môi trường

Câu 16: Trong một văn bản hướng dẫn nấu ăn, việc sử dụng ký hiệu hoặc biểu tượng (ví dụ: hình ảnh cái thìa, đồng hồ cát) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên đẹp mắt và trang trí hơn
  • B. Tiết kiệm không gian và truyền đạt thông tin nhanh chóng, dễ nhận biết
  • C. Thay thế cho các từ ngữ chuyên ngành khó hiểu
  • D. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết

Câu 17: Hành động "gật đầu" trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường được hiểu là biểu thị điều gì?

  • A. Sự đồng ý hoặc chấp thuận
  • B. Sự phản đối hoặc không đồng tình
  • C. Sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
  • D. Sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ

Câu 18: Trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên sử dụng các mũi tên và khung chữ để làm nổi bật thông tin quan trọng trên slide trình chiếu. Đây là hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Màu sắc; Làm cho bài giảng sinh động hơn
  • B. Âm thanh; Tạo không khí lớp học
  • C. Yếu tố đồ họa; Hướng dẫn sự chú ý và làm nổi bật thông tin
  • D. Video; Minh họa nội dung bài giảng

Câu 19: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xem xét các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng
  • B. Thể loại và phong cách của văn bản
  • C. Thông tin chi tiết về tác giả và nguồn gốc
  • D. Ý đồ giao tiếp, cách tổ chức và nhấn mạnh thông tin

Câu 20: Trong một văn bản khoa học tự nhiên, hình ảnh chụp hiển vi tế bào được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn và sinh động hơn
  • B. Cung cấp bằng chứng trực quan, minh họa cấu trúc vi mô
  • C. Thay thế cho phần mô tả chi tiết bằng chữ viết
  • D. Thể hiện tính chuyên môn sâu của văn bản khoa học

Câu 21: Để so sánh hiệu quả kinh doanh của hai chi nhánh công ty trong cùng một năm, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh ngang
  • D. Sơ đồ tư duy

Câu 22: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ. Ưu điểm của việc sử dụng biểu tượng cảm xúc là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc, thái độ và làm cho giao tiếp thân thiện hơn
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể hơn về nội dung
  • C. Thay thế cho việc viết câu dài dòng
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng trong giao tiếp

Câu 23: Khi trình bày dữ liệu về dân số của một quốc gia theo từng độ tuổi, biểu đồ hình tháp (tháp dân số) là phương tiện phi ngôn ngữ rất hiệu quả. Tại sao?

  • A. Cho phép so sánh dân số giữa các quốc gia khác nhau
  • B. Trực quan thể hiện cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính, dễ thấy sự phân bố
  • C. Cung cấp số liệu chính xác đến từng người dân
  • D. Thể hiện sự tăng trưởng dân số theo thời gian

Câu 24: Trong một buổi hòa nhạc, ngôn ngữ cơ thể của nhạc trưởng (cử chỉ tay, dáng điệu) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dàn nhạc. Điều này minh họa vai trò nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Tạo không khí trang trọng và lịch sự
  • B. Thể hiện cảm xúc và đam mê của người biểu diễn
  • C. Thay thế cho lời nói trong môi trường ồn ào
  • D. Điều phối, chỉ đạo và truyền đạt thông tin một cách trực tiếp

Câu 25: Để nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, người viết có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Sử dụng câu văn phức tạp và dài
  • B. Lặp lại thông tin nhiều lần
  • C. Sử dụng chữ in đậm, gạch chân hoặc màu sắc khác biệt
  • D. Đặt thông tin ở cuối đoạn văn

Câu 26: Trong một bài thuyết trình về du lịch, việc sử dụng video ngắn giới thiệu về điểm đến có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và văn hóa
  • B. Tạo sự trực quan, sinh động và khơi gợi cảm xúc
  • C. Thay thế cho việc mô tả dài dòng bằng lời
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đầu tư của người thuyết trình

Câu 27: Khi thiết kế bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ cần được đặc biệt chú trọng để đạt hiệu quả cao?

  • A. Nội dung chữ viết chi tiết và đầy đủ
  • B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau
  • C. Thông tin liên hệ và địa chỉ rõ ràng
  • D. Kích thước lớn, màu sắc bắt mắt, hình ảnh nổi bật

Câu 28: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách giữa những người giao tiếp (không gian giao tiếp) có thể thể hiện điều gì?

  • A. Trình độ học vấn của người giao tiếp
  • B. Tốc độ nói và ngữ điệu của người giao tiếp
  • C. Mức độ thân mật, mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa
  • D. Sự tự tin hay thiếu tự tin của người giao tiếp

Câu 29: Xét tình huống: Một người nói chuyện với giọng điệu cao, nhanh và liên tục di chuyển tay. Phương tiện phi ngôn ngữ này có thể diễn tả cảm xúc gì?

  • A. Sự buồn bã, thất vọng
  • B. Sự phấn khích, kích động hoặc lo lắng
  • C. Sự bình tĩnh, tự tin
  • D. Sự mệt mỏi, chán nản

Câu 30: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng càng nhiều phương tiện càng tốt để tăng tính hấp dẫn
  • B. Chọn phương tiện có hình thức đẹp mắt và ấn tượng nhất
  • C. Ưu tiên sử dụng các phương tiện hiện đại và công nghệ cao
  • D. Đảm bảo tính phù hợp với mục đích, nội dung và đối tượng giao tiếp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin. Trong các văn bản thông tin, phương tiện nào sau đây KHÔNG được xem là phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, bạn muốn nhấn mạnh sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu trong 50 năm qua. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để trực quan hóa thông tin này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét tình huống giao tiếp sau: Một người đang chỉ tay vào đồng hồ khi nói chuyện với bạn. Hành động này thể hiện phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào và có thể truyền tải thông điệp gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện tử, việc sử dụng hình ảnh minh họa cho từng bước thực hiện có vai trò gì quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biểu đồ tròn thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào sau đây trong các văn bản thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong một văn bản khoa học về sinh học, sơ đồ lưới thức ăn được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây giúp bạn tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý của khán giả tốt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một văn bản quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng màu sắc tươi sáng, hình ảnh bắt mắt có tác dụng gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một sơ đồ tổ chức của công ty, các đường kẻ nối giữa các phòng ban có ý nghĩa gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xét đoạn văn sau: 'Doanh thu quý 3 tăng 15% so với quý 2 (Xem Biểu đồ 1)'. Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng ở đây và nó có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một bài báo cáo về tình hình kinh tế, việc sử dụng các con số thống kê có vai trò gì quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ giúp người xem dễ dàng nắm bắt các bước và trình tự thực hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, việc ứng viên duy trì giao tiếp bằng mắt với người phỏng vấn thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một văn bản về lịch sử, bản đồ cổ được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Vai trò chính của bản đồ trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về bảo vệ môi trường, bạn nên ưu tiên sử dụng loại phương tiện phi ngôn ngữ nào để truyền tải thông điệp một cách mạnh mẽ và dễ nhớ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong một văn bản hướng dẫn nấu ăn, việc sử dụng ký hiệu hoặc biểu tượng (ví dụ: hình ảnh cái thìa, đồng hồ cát) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hành động 'gật đầu' trong giao tiếp phi ngôn ngữ thường được hiểu là biểu thị điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên sử dụng các mũi tên và khung chữ để làm nổi bật thông tin quan trọng trên slide trình chiếu. Đây là hình thức sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xem xét các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng giúp chúng ta hiểu rõ hơn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một văn bản khoa học tự nhiên, hình ảnh chụp hiển vi tế bào được sử dụng như một phương tiện phi ngôn ngữ. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để so sánh hiệu quả kinh doanh của hai chi nhánh công ty trong cùng một năm, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong giao tiếp qua thư điện tử (email), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (icon, emoji) có thể được xem là một dạng phương tiện phi ngôn ngữ. Ưu điểm của việc sử dụng biểu tượng cảm xúc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi trình bày dữ liệu về dân số của một quốc gia theo từng độ tuổi, biểu đồ hình tháp (tháp dân số) là phương tiện phi ngôn ngữ rất hiệu quả. Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một buổi hòa nhạc, ngôn ngữ cơ thể của nhạc trưởng (cử chỉ tay, dáng điệu) đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dàn nhạc. Điều này minh họa vai trò nào của phương tiện phi ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, người viết có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một bài thuyết trình về du lịch, việc sử dụng video ngắn giới thiệu về điểm đến có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi thiết kế bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ cần được đặc biệt chú trọng để đạt hiệu quả cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, khoảng cách giữa những người giao tiếp (không gian giao tiếp) có thể thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Xét tình huống: Một người nói chuyện với giọng điệu cao, nhanh và liên tục di chuyển tay. Phương tiện phi ngôn ngữ này có thể diễn tả cảm xúc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Nội dung câu từ
  • B. Cấu trúc ngữ pháp
  • C. Từ vựng sử dụng
  • D. Ánh mắt và nét mặt

Câu 2: Hành động "nhăn mặt" thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Vui mừng
  • B. Khó chịu hoặc không hài lòng
  • C. Ngạc nhiên
  • D. Tò mò

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng tính trực quan và dễ hiểu cho thông tin
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết
  • C. Thể hiện trình độ thẩm mỹ của người viết
  • D. Giảm độ dài của văn bản

Câu 4: Biểu đồ và sơ đồ thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết
  • C. Phi ngôn ngữ
  • D. Hán Việt

Câu 5: Khi thuyết trình, việc sử dụng cử chỉ tay có tác dụng gì đối với giao tiếp?

  • A. Làm người nghe mất tập trung
  • B. Nhấn mạnh ý chính và thu hút sự chú ý
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói
  • D. Không có tác dụng gì

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Báo cáo cho thấy, tỷ lệ học sinh giỏi năm nay tăng 5% so với năm trước (biểu đồ tròn kèm theo). Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh yếu kém vẫn còn ở mức cao (xem bảng thống kê chi tiết)." Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong đoạn văn?

  • A. Từ ngữ chỉ số lượng
  • B. Câu văn phức
  • C. Biểu đồ tròn và bảng thống kê
  • D. Dấu ngoặc đơn

Câu 7: Trong giao tiếp trực tuyến qua video, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp bằng văn bản?

  • A. Chính tả và ngữ pháp
  • B. Bố cục đoạn văn
  • C. Sử dụng từ ngữ
  • D. Biểu cảm gương mặt và điệu bộ

Câu 8: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm trong văn bản khoa học?

  • A. Sơ đồ và lưu đồ
  • B. Ảnh chụp phong cảnh
  • C. Âm thanh và nhạc nền
  • D. Màu sắc sặc sỡ

Câu 9: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về băng tan và thiên tai có tác dụng gì?

  • A. Làm bài thuyết trình dài hơn
  • B. Giảm tính khoa học của bài thuyết trình
  • C. Tăng tính thuyết phục và gây cảm xúc mạnh mẽ
  • D. Chỉ để trang trí cho đẹp

Câu 10: Ý nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

  • A. Giúp thông tin dễ tiếp cận hơn
  • B. Tăng tính hấp dẫn và sinh động
  • C. Tiết kiệm không gian trình bày
  • D. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết

Câu 11: Chọn phương án đúng nhất về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp:

  • A. Ngôn ngữ luôn quan trọng hơn phi ngôn ngữ
  • B. Phi ngôn ngữ bổ trợ và làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ
  • C. Phi ngôn ngữ chỉ dành cho giao tiếp không chính thức
  • D. Ngôn ngữ và phi ngôn ngữ không liên quan đến nhau

Câu 12: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như phỏng vấn xin việc, bạn nên chú ý điều gì về giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng cử chỉ tay tùy hứng, thoải mái
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực
  • C. Duy trì ánh mắt chân thành và tư thế nghiêm túc
  • D. Nói nhanh và không cần chú ý đến ngữ điệu

Câu 13: Hình ảnh bản đồ địa lý trong sách giáo khoa là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Hình ảnh trực quan
  • B. Ngôn ngữ cơ thể
  • C. Âm thanh minh họa
  • D. Chữ viết tắt

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu lạm dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin?

  • A. Văn bản trở nên dễ hiểu hơn
  • B. Văn bản có thể bị rối rắm và mất tập trung vào nội dung chính
  • C. Văn bản thu hút được nhiều độc giả hơn
  • D. Không có tác hại gì

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cử chỉ
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Ngôn ngữ cơ thể
  • D. Ngữ điệu (paralanguage)

Câu 16: Xét tình huống: Bạn đang hướng dẫn khách du lịch nước ngoài đường đi đến một địa điểm nổi tiếng. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất trong tình huống này?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Nói nhanh và liên tục
  • C. Sử dụng bản đồ hoặc hình ảnh trực quan
  • D. Viết hướng dẫn bằng chữ viết

Câu 17: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực. Hành động này thường được hiểu là biểu hiện của thái độ gì?

  • A. Tự tin và cởi mở
  • B. Phòng thủ hoặc khép kín
  • C. Vui vẻ và hòa đồng
  • D. Tò mò và thích thú

Câu 18: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, việc sử dụng các ký hiệu (ví dụ: dấu chấm than, mũi tên) thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Biểu đồ
  • B. Sơ đồ
  • C. Hình ảnh
  • D. Ký hiệu và biểu tượng

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng màu sắc trong thiết kế infographic (biểu đồ thông tin) là gì?

  • A. Phân loại thông tin và tạo sự nổi bật
  • B. Thay thế cho chữ viết hoàn toàn
  • C. Thể hiện phong cách cá nhân của người thiết kế
  • D. Chỉ để làm cho infographic đẹp mắt hơn

Câu 20: Khi trình bày dữ liệu thống kê, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện xu hướng biến đổi theo thời gian?

  • A. Biểu đồ tròn
  • B. Biểu đồ đường
  • C. Bảng số liệu
  • D. Sơ đồ tư duy

Câu 21: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về giao tiếp phi ngôn ngữ có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng ngôn ngữ
  • B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp không chính thức
  • C. Giúp tránh hiểu lầm và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
  • D. Chỉ cần nắm vững ngôn ngữ là đủ

Câu 22: Đâu là một ví dụ về sự khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa?

  • A. Cách sử dụng dấu chấm câu trong văn bản
  • B. Quy tắc chính tả
  • C. Ngữ pháp tiếng Việt
  • D. Ý nghĩa của cử chỉ "OK" ở các quốc gia khác nhau

Câu 23: Trong lớp học, việc giáo viên sử dụng ánh mắt để khuyến khích học sinh phát biểu thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ánh mắt
  • B. Cử chỉ tay
  • C. Ngữ điệu
  • D. Vị trí đứng

Câu 24: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ nhất để truyền tải thông tin?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản quảng cáo và infographic
  • D. Văn bản hành chính

Câu 25: Để tăng tính tương tác trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Màu sắc slide bài giảng
  • B. Giọng nói và ngữ điệu
  • C. Hình nền bài giảng
  • D. Phông chữ sử dụng

Câu 26: Trong thiết kế website, việc sắp xếp các khối nội dung và khoảng trắng (white space) thuộc phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Hình ảnh đồ họa
  • B. Màu sắc chủ đạo
  • C. Âm thanh nền
  • D. Bố cục và không gian

Câu 27: Khi đọc hiểu văn bản thông tin, việc phân tích các phương tiện phi ngôn ngữ giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ giúp văn bản đẹp hơn
  • B. Không có tác dụng gì
  • C. Hiểu sâu hơn ý nghĩa và mục đích của văn bản
  • D. Chỉ cần tập trung vào chữ viết là đủ

Câu 28: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng chú thích dưới hình ảnh (caption) có vai trò gì?

  • A. Trang trí cho hình ảnh
  • B. Giải thích và làm rõ thông tin trong hình ảnh
  • C. Tăng độ dài của văn bản
  • D. Không cần thiết

Câu 29: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh về giao tiếp phi ngôn ngữ, dạng bài tập nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Học thuộc định nghĩa về giao tiếp phi ngôn ngữ
  • B. Liệt kê các loại phương tiện phi ngôn ngữ
  • C. Trả lời câu hỏi trắc nghiệm về lý thuyết
  • D. Phân tích tình huống giao tiếp cụ thể và chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi vì giao tiếp chủ yếu qua văn bản
  • B. Không thay đổi
  • C. Ngày càng quan trọng hơn trong giao tiếp trực tuyến và hỗn hợp
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hành động 'nhăn mặt' thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biểu đồ và sơ đồ thuộc loại phương tiện giao tiếp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi thuyết trình, việc sử dụng cử chỉ tay có tác dụng gì đối với giao tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Báo cáo cho thấy, tỷ lệ học sinh giỏi năm nay tăng 5% so với năm trước (biểu đồ tròn kèm theo). Tuy nhiên, tỷ lệ học sinh yếu kém vẫn còn ở mức cao (xem bảng thống kê chi tiết).' Phương tiện phi ngôn ngữ nào được sử dụng trong đoạn văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giao tiếp trực tuyến qua video, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp bằng văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm trong văn bản khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về băng tan và thiên tai có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ý nào sau đây không phải là ưu điểm của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chọn phương án đúng nhất về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và phi ngôn ngữ trong giao tiếp:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong tình huống giao tiếp trang trọng, ví dụ như phỏng vấn xin việc, bạn nên chú ý điều gì về giao tiếp phi ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình ảnh bản đồ địa lý trong sách giáo khoa là một ví dụ về phương tiện phi ngôn ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì có thể xảy ra nếu lạm dụng quá nhiều phương tiện phi ngôn ngữ trong một văn bản thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét tình huống: Bạn đang hướng dẫn khách du lịch nước ngoài đường đi đến một địa điểm nổi tiếng. Phương tiện phi ngôn ngữ nào sẽ hữu ích nhất trong tình huống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Quan sát hình ảnh một người đang khoanh tay trước ngực. Hành động này thường được hiểu là biểu hiện của thái độ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng, việc sử dụng các ký hiệu (ví dụ: dấu chấm than, mũi tên) thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng màu sắc trong thiết kế infographic (biểu đồ thông tin) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi trình bày dữ liệu thống kê, loại phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được ưu tiên sử dụng để thể hiện xu hướng biến đổi theo thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong giao tiếp đa văn hóa, hiểu biết về giao tiếp phi ngôn ngữ có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là một ví dụ về sự khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong lớp học, việc giáo viên sử dụng ánh mắt để khuyến khích học sinh phát biểu thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng nhiều phương tiện phi ngôn ngữ nhất để truyền tải thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để tăng tính tương tác trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên nên chú ý đến phương tiện phi ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong thiết kế website, việc sắp xếp các khối nội dung và khoảng trắng (white space) thuộc phương tiện phi ngôn ngữ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đọc hiểu văn bản thông tin, việc phân tích các phương tiện phi ngôn ngữ giúp ích gì cho người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong một bài báo cáo khoa học, việc sử dụng chú thích dưới hình ảnh (caption) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh về giao tiếp phi ngôn ngữ, dạng bài tập nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò nào sau đây?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong mọi tình huống.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa cho thông tin ngôn ngữ.
  • C. Chỉ được sử dụng khi giao tiếp ngôn ngữ gặp khó khăn.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào ngôn ngữ nói, giúp giao tiếp nhanh hơn.

Câu 2: Hành động "nhăn mặt" thường biểu đạt trạng thái cảm xúc nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ngạc nhiên.
  • B. Vui vẻ.
  • C. Khó chịu.
  • D. Tập trung.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tăng tính trực quan, sinh động và dễ tiếp nhận thông tin.
  • B. Thay thế cho phần lớn nội dung chữ viết, tiết kiệm không gian.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và tính học thuật của văn bản.
  • D. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin khoa học.

Câu 4: Biểu đồ cột thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào hiệu quả nhất?

  • A. Sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian liên tục.
  • B. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
  • C. Mối tương quan giữa hai biến số.
  • D. So sánh giá trị của các hạng mục hoặc nhóm khác nhau.

Câu 5: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có thể giúp đạt được điều gì?

  • A. Giảm bớt áp lực và căng thẳng cho người thuyết trình.
  • B. Thu hút sự chú ý của người nghe và tăng tính thuyết phục.
  • C. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung thuyết trình kỹ lưỡng.
  • D. Giúp người nghe tập trung vào ngôn ngữ cơ thể hơn là nội dung.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, hành động "khoanh tay trước ngực" có thể được hiểu là biểu hiện của thái độ nào?

  • A. Tự tin và sẵn sàng hợp tác.
  • B. Cởi mở và lắng nghe.
  • C. Phòng thủ hoặc không đồng tình.
  • D. Bình tĩnh và tự chủ.

Câu 7: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện quy trình hoặc mối quan hệ giữa các bước?

  • A. Ảnh chụp.
  • B. Bảng số liệu.
  • C. Đồ thị đường.
  • D. Sơ đồ.

Câu 8: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ phải trung lập, không mang tính chủ quan hoặc cảm xúc.
  • B. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hình ảnh càng tốt để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Ưu tiên sử dụng các biểu tượng quen thuộc, dễ hiểu với mọi đối tượng.
  • D. Chú thích rõ ràng nguồn gốc của tất cả các phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 9: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng cần nhận thức về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ có ý nghĩa phổ quát, không thay đổi theo văn hóa.
  • B. Ý nghĩa của phương tiện phi ngôn ngữ có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
  • C. Nên tránh sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ để tránh gây hiểu lầm.
  • D. Ngôn ngữ cơ thể luôn được hiểu thống nhất trên toàn thế giới.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng chú thích (caption) cho hình ảnh trong văn bản là gì?

  • A. Trang trí cho hình ảnh thêm đẹp mắt.
  • B. Thay thế cho nội dung hình ảnh khi hình ảnh không rõ ràng.
  • C. Giải thích nội dung hình ảnh và mối liên hệ với văn bản.
  • D. Thể hiện nguồn gốc và bản quyền của hình ảnh.

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng sơ đồ khối có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản hướng dẫn trở nên trang trọng hơn.
  • B. Trực quan hóa các bước thực hiện, giúp dễ theo dõi và thực hành.
  • C. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản hướng dẫn.
  • D. Thể hiện tính chuyên môn sâu của người viết hướng dẫn.

Câu 12: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỉ lệ đóng góp của các thành phần vào một tổng thể?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi dân số theo thời gian, phương tiện trực quan nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ đường.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Bảng số liệu.

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả thiên tai có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên khoa học hơn.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ và khơi gợi cảm xúc, tăng tính thuyết phục.
  • C. Giảm bớt lượng thông tin chữ viết cần trình bày.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của người thuyết trình về vấn đề.

Câu 15: Khi sử dụng màu sắc trong biểu đồ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc khác nhau càng tốt để biểu đồ thêm sinh động.
  • B. Chọn màu sắc theo sở thích cá nhân để tạo dấu ấn riêng.
  • C. Màu sắc cần có ý nghĩa và nhất quán, hỗ trợ việc truyền đạt thông tin.
  • D. Ưu tiên sử dụng các màu sắc tươi sáng, bắt mắt để thu hút sự chú ý.

Câu 16: Trong giao tiếp, "ánh mắt" được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng nghe và hiểu thông tin.
  • B. Khả năng diễn đạt ngôn ngữ mạch lạc.
  • C. Khả năng kiểm soát cảm xúc cá nhân.
  • D. Sự tập trung, quan tâm và cảm xúc.

Câu 17: Khi thiết kế infographic, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả truyền thông?

  • A. Tính thẩm mỹ và độc đáo của thiết kế.
  • B. Tính rõ ràng, dễ hiểu và khả năng truyền tải thông tin.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa phức tạp.
  • D. Số lượng thông tin chi tiết được trình bày.

Câu 18: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng bảng biểu có vai trò gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho văn bản khoa học.
  • B. Thay thế cho việc diễn giải thông tin bằng chữ viết.
  • C. Trình bày thông tin một cách hệ thống, dễ so sánh và phân tích.
  • D. Thể hiện sự chuyên sâu và phức tạp của nội dung khoa học.

Câu 19: Khi muốn nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể hỗ trợ hiệu quả?

  • A. Hình ảnh minh họa.
  • B. Biểu đồ thống kê.
  • C. Sơ đồ tư duy.
  • D. Chữ in đậm hoặc gạch chân.

Câu 20: Hành động "gật đầu" trong giao tiếp thường biểu thị ý nghĩa nào?

  • A. Đồng ý hoặc chấp thuận.
  • B. Từ chối hoặc phản đối.
  • C. Do dự hoặc không chắc chắn.
  • D. Ngạc nhiên hoặc nghi ngờ.

Câu 21: Trong bài trình bày, việc thay đổi ngữ điệu giọng nói thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Ngôn ngữ hình thể.
  • B. Phi ngôn ngữ.
  • C. Ngôn ngữ.
  • D. Văn bản.

Câu 22: Khi viết email công việc, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phù hợp không?

  • A. Luôn phù hợp để tăng tính thân thiện.
  • B. Phù hợp trong mọi trường hợp giao tiếp.
  • C. Thường không phù hợp vì thiếu tính chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ phù hợp khi giao tiếp với đồng nghiệp thân thiết.

Câu 23: Để thể hiện mối liên hệ giữa các ý tưởng trong bài viết, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể sử dụng?

  • A. Ảnh chụp minh họa.
  • B. Bảng số liệu chi tiết.
  • C. Biểu đồ phức tạp.
  • D. Đường kẻ, mũi tên, khung.

Câu 24: Trong giao tiếp, "nụ cười" chân thành thường mang lại hiệu quả tích cực nào?

  • A. Thể hiện sự tự tin và quyền lực.
  • B. Tạo không khí thân thiện, cởi mở và dễ chịu.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của người giao tiếp.
  • D. Giảm bớt sự tập trung vào nội dung giao tiếp.

Câu 25: Khi trình bày thông tin về cơ cấu tổ chức, loại sơ đồ nào thường được sử dụng?

  • A. Sơ đồ tư duy.
  • B. Sơ đồ quy trình.
  • C. Sơ đồ tổ chức.
  • D. Sơ đồ địa lý.

Câu 26: Để so sánh sự thay đổi của nhiều đối tượng theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường (nhiều đường).
  • B. Biểu đồ cột chồng.
  • C. Biểu đồ tròn ghép.
  • D. Biểu đồ phân tán.

Câu 27: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để đạt mục tiêu nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • B. Thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng về sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Chứng minh tính khoa học và độ tin cậy của sản phẩm.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết trong quảng cáo.

Câu 28: Khi giao tiếp qua video call, yếu tố phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

  • A. Cử chỉ tay.
  • B. Dáng điệu.
  • C. Biểu cảm gương mặt và ánh mắt.
  • D. Khoảng cách giao tiếp.

Câu 29: Để thể hiện thứ bậc hoặc mức độ quan trọng của các yếu tố, phương tiện trực quan nào có thể sử dụng?

  • A. Đường kẻ nét đứt.
  • B. Hình ảnh động.
  • C. Bảng biểu đơn giản.
  • D. Kích thước, màu sắc, vị trí sắp xếp.

Câu 30: Trong bản thuyết trình dự án, việc sử dụng video ngắn có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Minh họa ý tưởng, tăng tính trực quan và hấp dẫn.
  • B. Thay thế cho phần trình bày bằng lời của người thuyết trình.
  • C. Tiết kiệm thời gian thuyết trình dự án.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp và đầu tư cao cho dự án.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hành động 'nhăn mặt' thường biểu đạt trạng thái cảm xúc nào trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh minh họa có ưu điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biểu đồ cột thường được sử dụng để thể hiện loại thông tin nào hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có thể giúp đạt được điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, hành động 'khoanh tay trước ngực' có thể được hiểu là biểu hiện của thái độ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện quy trình hoặc mối quan hệ giữa các bước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản thông tin để đảm bảo tính khách quan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng cần nhận thức về phương tiện phi ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng chú thích (caption) cho hình ảnh trong văn bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn bản hướng dẫn, việc sử dụng sơ đồ khối có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỉ lệ đóng góp của các thành phần vào một tổng thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi dân số theo thời gian, phương tiện trực quan nào sẽ hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về hậu quả thiên tai có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi sử dụng màu sắc trong biểu đồ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong giao tiếp, 'ánh mắt' được xem là phương tiện phi ngôn ngữ thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi thiết kế infographic, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả truyền thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong văn bản khoa học, việc sử dụng bảng biểu có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi muốn nhấn mạnh một thông tin quan trọng trong văn bản, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể hỗ trợ hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hành động 'gật đầu' trong giao tiếp thường biểu thị ý nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài trình bày, việc thay đổi ngữ điệu giọng nói thuộc về phương tiện giao tiếp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi viết email công việc, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phù hợp không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để thể hiện mối liên hệ giữa các ý tưởng trong bài viết, phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong giao tiếp, 'nụ cười' chân thành thường mang lại hiệu quả tích cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi trình bày thông tin về cơ cấu tổ chức, loại sơ đồ nào thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để so sánh sự thay đổi của nhiều đối tượng theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản quảng cáo, hình ảnh thường được sử dụng để đạt mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi giao tiếp qua video call, yếu tố phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp trực tiếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để thể hiện thứ bậc hoặc mức độ quan trọng của các yếu tố, phương tiện trực quan nào có thể sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bản thuyết trình dự án, việc sử dụng video ngắn có thể mang lại lợi ích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò như thế nào bên cạnh ngôn ngữ nói và viết?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ trong mọi tình huống giao tiếp.
  • B. Bổ sung, nhấn mạnh, hoặc thậm chí thay đổi ý nghĩa của ngôn ngữ.
  • C. Chỉ được sử dụng khi ngôn ngữ bất khả dụng hoặc không hiệu quả.
  • D. Không có vai trò đáng kể, ngôn ngữ mới là phương tiện giao tiếp chính.

Câu 2: Biểu cảm gương mặt, cử chỉ, và ngôn ngữ cơ thể được gọi chung là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ thuộc loại nào?

  • A. Tự nhiên, bản năng, thường xuất hiện đồng thời với ngôn ngữ.
  • B. Có tính quy ước cao, cần được học và luyện tập bài bản.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, nghi thức.
  • D. Mang tính cá nhân, ít có giá trị giao tiếp chung cho cộng đồng.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ... nhằm mục đích chính nào?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp và bắt mắt.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng của người viết.
  • C. Tăng cường tính trực quan, dễ hiểu và khả năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Thay thế cho phần nội dung chữ viết dài dòng, phức tạp.

Câu 4: Xét một biểu đồ cột thể hiện doanh thu của một công ty qua các năm. Đâu là cách diễn giải thông tin KHÔNG chính xác từ biểu đồ này?

  • A. So sánh doanh thu giữa các năm khác nhau.
  • B. Nhận biết xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm doanh thu.
  • C. Xác định năm có doanh thu cao nhất hoặc thấp nhất.
  • D. Tính toán lợi nhuận ròng của công ty trong mỗi năm.

Câu 5: Trong một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh băng tan và thiên tai có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần minh họa cho các khái niệm khoa học trừu tượng.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và tăng tính thuyết phục.
  • C. Làm cho bài thuyết trình trở nên sinh động và bớt nhàm chán.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ các số liệu và thống kê.

Câu 6: Khi thiết kế sơ đồ tư duy để tóm tắt nội dung bài học, việc sử dụng màu sắc và hình dạng khác nhau cho các nhánh có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Giúp người vẽ sơ đồ phân biệt các ý chính và ý phụ.
  • C. Phân loại và nhóm các thông tin liên quan, tạo sự mạch lạc.
  • D. Thể hiện phong cách cá nhân và khả năng sáng tạo của người vẽ.

Câu 7: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, biểu tượng (icon) hình người đang uống thuốc có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho phần chữ viết mô tả hành động uống thuốc, tiết kiệm không gian.
  • B. Làm cho tờ hướng dẫn trở nên hấp dẫn hơn với người đọc.
  • C. Thể hiện tính chuyên nghiệp và hiện đại của nhà sản xuất.
  • D. Chỉ dành cho những người không biết chữ hoặc gặp khó khăn khi đọc.

Câu 8: Đâu là hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: hình ảnh, ký hiệu) trong giao tiếp?

  • A. Tốn nhiều thời gian và công sức để tạo ra các phương tiện phi ngôn ngữ.
  • B. Khó tiếp cận đối với những người không có thị giác tốt.
  • C. Không thể truyền đạt được các thông tin phức tạp và trừu tượng.
  • D. Dễ gây hiểu lầm hoặc hiểu sai do tính đa nghĩa và phụ thuộc văn hóa.

Câu 9: Trong một bài báo cáo khoa học, bảng số liệu thường được dùng để trình bày loại thông tin nào?

  • A. Mô tả quá trình nghiên cứu và các bước tiến hành.
  • B. Tổng hợp, so sánh và đối chiếu các dữ liệu định lượng.
  • C. Giải thích ý nghĩa và kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • D. Trình bày các nhận định chủ quan và quan điểm cá nhân của tác giả.

Câu 10: Khi thuyết trình trước đám đông, việc sử dụng ánh mắt, giọng điệu, và cử chỉ tay một cách tự nhiên và phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Chỉ giúp người thuyết trình bớt căng thẳng và tự tin hơn.
  • B. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung thuyết trình kỹ lưỡng.
  • C. Thu hút sự chú ý, tăng tính tương tác và truyền tải cảm xúc.
  • D. Giúp người nghe tập trung vào ngoại hình của người thuyết trình hơn.

Câu 11: Trong thiết kế infographic, việc sắp xếp các yếu tố hình ảnh và chữ viết theo một dòng chảy (flow) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để tạo ra bố cục đẹp mắt và cân đối về mặt thẩm mỹ.
  • B. Giúp người xem dễ dàng theo dõi và tiếp nhận thông tin theo trình tự logic.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách thiết kế độc đáo của tác giả.
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày và chứa được nhiều thông tin hơn.

Câu 12: So sánh giữa ngôn ngữ nói và phương tiện phi ngôn ngữ trong giao tiếp trực tiếp, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Ngôn ngữ nói mang tính chủ động, phi ngôn ngữ mang tính thụ động.
  • B. Ngôn ngữ nói truyền tải thông tin, phi ngôn ngữ thể hiện cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ nói sử dụng hệ thống ký hiệu có quy ước, phi ngôn ngữ đa nghĩa hơn.
  • D. Ngôn ngữ nói phổ biến hơn, phi ngôn ngữ chỉ dùng trong một số trường hợp.

Câu 13: Trong một email công việc, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji) có phù hợp không và vì sao?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, giúp email trở nên thân thiện và gần gũi hơn.
  • B. Phù hợp trong giao tiếp nội bộ, không nên dùng với đối tác bên ngoài.
  • C. Tùy thuộc vào mối quan hệ với người nhận, có thể dùng hạn chế.
  • D. Thường không phù hợp, có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp và trang trọng.

Câu 14: Xét một bản đồ chỉ đường, các đường kẻ, màu sắc, và ký hiệu trên bản đồ đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện trực quan, biểu đạt thông tin không gian và vị trí.
  • B. Phương tiện ngôn ngữ viết tắt, thay thế cho chữ viết đầy đủ.
  • C. Phương tiện trang trí, làm cho bản đồ sinh động và dễ nhìn hơn.
  • D. Phương tiện kỹ thuật, giúp định vị GPS chính xác hơn.

Câu 15: Trong quảng cáo, hình ảnh sản phẩm, màu sắc thương hiệu, và âm nhạc nền được sử dụng phối hợp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để thu hút sự chú ý ban đầu của khách hàng.
  • B. Tạo dựng ấn tượng, khắc sâu thông điệp và xây dựng nhận diện thương hiệu.
  • C. Thay thế cho phần nội dung thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo so với việc chỉ dùng ngôn ngữ.

Câu 16: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ dân số đô thị hóa qua các năm, dạng biểu đồ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Biểu đồ tròn (pie chart)
  • B. Biểu đồ cột (bar chart)
  • C. Biểu đồ đường (line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)

Câu 17: Trong một văn bản pháp luật, việc sử dụng hình ảnh minh họa có vai trò như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, giúp văn bản pháp luật trở nên dễ hiểu hơn với mọi người.
  • B. Thường được sử dụng để minh họa các tình huống pháp lý cụ thể.
  • C. Ngày càng phổ biến để tăng tính trực quan và hấp dẫn của văn bản pháp luật.
  • D. Hầu như không được sử dụng, vì văn bản pháp luật yêu cầu tính chính xác và ngôn ngữ chặt chẽ.

Câu 18: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu rõ các phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: cử chỉ, ánh mắt) của các nền văn hóa khác nhau có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Không quá quan trọng, vì ngôn ngữ nói mới là yếu tố chính để giao tiếp.
  • B. Rất quan trọng, tránh gây hiểu lầm, xúc phạm và xung đột văn hóa.
  • C. Chỉ quan trọng trong giao tiếp kinh doanh, không đáng kể trong giao tiếp cá nhân.
  • D. Có thể bỏ qua, vì các phương tiện phi ngôn ngữ mang tính phổ quát toàn cầu.

Câu 19: Để so sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể (ví dụ: cơ cấu kinh tế), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ tròn (pie chart)
  • B. Biểu đồ cột chồng (stacked bar chart)
  • C. Biểu đồ đường (line chart)
  • D. Biểu đồ miền (area chart)

Câu 20: Trong hướng dẫn lắp ráp đồ vật, sơ đồ và hình vẽ chi tiết các bộ phận có vai trò gì?

  • A. Làm cho tờ hướng dẫn trở nên chuyên nghiệp và đáng tin cậy hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết mô tả các bước lắp ráp.
  • C. Giúp người dùng hình dung rõ ràng và thực hiện các bước một cách chính xác.
  • D. Chỉ dành cho những người không biết chữ hoặc gặp khó khăn khi đọc hướng dẫn bằng chữ.

Câu 21: Xét một đoạn văn bản mô tả một quy trình sản xuất phức tạp. Phương tiện phi ngôn ngữ nào có thể hỗ trợ tốt nhất cho việc hiểu quy trình này?

  • A. Ảnh chụp nhà máy và công nhân.
  • B. Sơ đồ khối hoặc lưu đồ (flowchart).
  • C. Bảng số liệu thống kê sản lượng.
  • D. Biểu đồ cột so sánh chi phí sản xuất.

Câu 22: Trong giao tiếp qua video call, yếu tố phi ngôn ngữ nào trở nên quan trọng hơn so với giao tiếp bằng văn bản?

  • A. Ngữ điệu và tốc độ nói.
  • B. Lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu.
  • C. Biểu cảm gương mặt và ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Thời gian phản hồi và tốc độ gõ phím.

Câu 23: Trong thiết kế biển báo giao thông, việc sử dụng hình ảnh và màu sắc có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho biển báo trở nên đẹp mắt và hài hòa với cảnh quan.
  • B. Thay thế cho chữ viết, tiết kiệm vật liệu và chi phí sản xuất.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách thiết kế của nhà quản lý giao thông.
  • D. Truyền đạt thông tin nhanh chóng, rõ ràng và dễ nhận biết từ xa.

Câu 24: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài thuyết trình, yếu tố phi ngôn ngữ nào cần được xem xét bên cạnh nội dung?

  • A. Số lượng slide và hiệu ứng trình chiếu.
  • B. Cách sử dụng giọng nói, ánh mắt, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Thời lượng thuyết trình và tốc độ nói.
  • D. Màu sắc trang phục và phong cách cá nhân của người thuyết trình.

Câu 25: Trong khoa học dữ liệu, việc trực quan hóa dữ liệu (data visualization) bằng biểu đồ, đồ thị có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trình bày dữ liệu một cách đẹp mắt và dễ hiểu.
  • B. Thay thế cho việc phân tích dữ liệu bằng các thuật toán phức tạp.
  • C. Giúp phát hiện xu hướng, mô hình và thông tin ẩn sâu trong dữ liệu.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

Câu 26: Khi viết email phàn nàn về dịch vụ, việc chỉ sử dụng ngôn ngữ viết trang trọng và lịch sự có đủ không, hay cần chú ý thêm yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Đủ, vì email là hình thức giao tiếp trang trọng, ngôn ngữ là yếu tố quyết định.
  • B. Cần thêm biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện rõ thái độ không hài lòng.
  • C. Không cần, vì email chỉ tập trung vào truyền đạt thông tin sự việc.
  • D. Cần chú ý giọng văn, cách diễn đạt để truyền tải thái độ một cách phù hợp (vừa lịch sự vừa thể hiện sự không hài lòng).

Câu 27: Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), icon, màu sắc, bố cục trang đóng vai trò là phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Phương tiện tương tác, hướng dẫn người dùng thao tác và điều hướng.
  • B. Phương tiện trang trí, làm cho giao diện đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • C. Phương tiện kỹ thuật, hỗ trợ lập trình và tối ưu hóa hiệu suất.
  • D. Phương tiện ngôn ngữ thay thế, giảm lượng chữ viết trên giao diện.

Câu 28: Khi xem phim câm, khán giả hiểu được nội dung và cảm xúc của nhân vật chủ yếu dựa vào phương tiện giao tiếp nào?

  • A. Âm thanh và hiệu ứng âm thanh.
  • B. Biểu cảm gương mặt, cử chỉ, hành động của diễn viên.
  • C. Chữ viết và phụ đề (nếu có).
  • D. Bối cảnh và trang phục của nhân vật.

Câu 29: Để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc ý tưởng trong một văn bản, phương tiện phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng?

  • A. Hình ảnh minh họa.
  • B. Bảng số liệu.
  • C. Sơ đồ, biểu đồ quan hệ, đường kẻ nối.
  • D. Màu sắc và font chữ.

Câu 30: Trong một bài giảng trực tuyến, việc giáo viên sử dụng kết hợp slide trình chiếu, bảng viết ảo, và tương tác bằng giọng nói minh họa cho thấy điều gì về vai trò của phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Phương tiện phi ngôn ngữ chỉ là công cụ hỗ trợ thêm, không thực sự cần thiết.
  • B. Giáo viên đang cố gắng làm cho bài giảng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • C. Phương tiện phi ngôn ngữ giúp thay thế cho việc chuẩn bị nội dung bài giảng chi tiết.
  • D. Phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa kênh thông tin và tăng cường hiệu quả học tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là chủ đề chính của đoạn văn: “Mỗi độ xuân về, hoa đào lại khoe sắc thắm. Không chỉ có hoa đào, mà chim én cũng rộn ràng bay lượn báo hiệu mùa xuân. Khắp nơi, cây cối đâm chồi nảy lộc, mang đến sức sống mới cho đất trời.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong câu văn: “Tuy trời mưa to nhưng em vẫn đến trường đúng giờ.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là quan hệ gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo tính liên kết về nội dung: “…, nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, Lan đã hoàn thành bài tập khó này.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính mạch lạc trong diễn đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong đoạn văn sau, phép liên kết nào được sử dụng chủ yếu: “Ngôi trường mới được xây dựng khang trang. Trường có nhiều phòng học hiện đại, sân chơi rộng rãi và thư viện đầy đủ tiện nghi. Tất cả những điều đó đã tạo nên một môi trường học tập lý tưởng cho học sinh.”

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sắp xếp các câu sau theo thứ tự hợp lý để tạo thành một đoạn văn mạch lạc: (1) Hương thơm ngào ngạt lan tỏa khắp vườn. (2) Hoa nhài nở trắng xóa cả một góc vườn. (3) Mỗi buổi sáng, tôi thường ra vườn để ngắm hoa nhài. (4) Những bông hoa nhỏ bé nhưng lại có sức quyến rũ đặc biệt.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong câu: “Vì thời tiết xấu, nên chuyến bay bị hoãn.”, cặp quan hệ từ “vì… nên…” biểu thị quan hệ gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là dấu hiệu cho thấy một văn bản có tính liên kết về mặt hình thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chọn từ thích hợp nhất để nối hai câu sau, tạo sự mạch lạc: “Mặt trời đã lên cao. … sương tan dần.”

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong đoạn văn sau, câu nào có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến tính mạch lạc và liên kết: “Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. Hà Nội có nhiều di tích lịch sử và văn hóa. Phong cảnh Hà Nội rất đẹp. Hà Nội còn là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn của cả nước.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phép liên kết câu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để đảm bảo tính mạch lạc của bài văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong câu: “Cây bút này là của tôi, còn cây bút kia là của bạn.”, phép liên kết nào được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết: “Hoa hồng rất đẹp. Hoa cúc cũng đẹp không kém. Vì vậy, tôi thích hoa lan hơn.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Từ nào sau đây có thể dùng để nối hai câu có quan hệ bổ sung ý nghĩa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là vai trò của liên kết trong văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong đoạn văn miêu tả, để đảm bảo tính mạch lạc về không gian, người viết thường sử dụng trình tự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, đảm bảo tính liên kết: “…, việc đọc sách giúp chúng ta mở rộng kiến thức và phát triển tư duy.”

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong câu văn: “Anh ấy không chỉ giỏi văn mà còn giỏi toán.”, phép liên kết nào được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn văn nào sau đây có tính mạch lạc tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để liên kết câu chủ đề với các câu triển khai trong đoạn văn diễn dịch, người viết thường sử dụng phép liên kết nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong câu: “Không những bạn Lan học giỏi mà bạn ấy còn rất chăm chỉ.”, lỗi sai về liên kết là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo tính liên kết: “…, tôi rất thích nghe nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là yếu tố tạo nên tính mạch lạc của văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong đoạn văn sau, phép thế được sử dụng ở câu nào: “Quyển sách này rất hay. Nó giúp tôi hiểu thêm về lịch sử.”

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chọn câu văn có liên kết logic nhất với câu trước: “Mùa hè đến rồi.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để tạo tính liên kết giữa các đoạn văn trong bài văn, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong câu ghép: “Nếu em chăm chỉ học tập thì em sẽ đạt kết quả tốt.”, quan hệ giữa hai vế câu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là dấu hiệu nhận biết phép lặp trong liên kết câu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sắp xếp các vế câu sau để tạo thành một câu ghép có quan hệ tương phản: (1) trời mưa rất to (2) chúng em vẫn đến trường (3) mặc dù

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, khi muốn thể hiện sự đồng tình và nhất trí cao độ với ý kiến của người khác mà không cần dùng lời nói, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Gật đầu nhẹ nhàng.
  • B. Mỉm cười.
  • C. Khoanh tay trước ngực.
  • D. Vỗ tay mạnh và đứng dậy.

Câu 2: Biểu cảm gương mặt đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong các tình huống sau, tình huống nào mà biểu cảm gương mặt ít có khả năng truyền đạt thông tin chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. Giáo viên giảng bài trực tiếp trên lớp.
  • B. Diễn viên kịch thể hiện cảm xúc trên sân khấu.
  • C. Hai người bạn trò chuyện qua điện thoại.
  • D. Người hướng dẫn viên du lịch giới thiệu cảnh quan.

Câu 3: Trong một văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, việc sử dụng hình ảnh minh họa viên thuốc và cách dùng quan trọng hơn so với việc chỉ dùng chữ viết. Điều này thể hiện rõ nhất ưu điểm nào của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Tính trang trọng và lịch sự.
  • B. Tính trực quan và dễ tiếp cận.
  • C. Tính đa nghĩa và gợi hình.
  • D. Tính chính xác và khoa học.

Câu 4: Xét tình huống một bài thuyết trình về biến đổi khí hậu. Để minh họa sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu theo thời gian, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin một cách trực quan và thuyết phục?

  • A. Biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi nhiệt độ qua các năm.
  • B. Ảnh chụp những tảng băng tan ở Bắc Cực.
  • C. Đoạn video phỏng vấn người dân về cảm nhận thời tiết.
  • D. Bảng số liệu thống kê lượng khí thải CO2.

Câu 5: Trong một văn bản khoa học, sơ đồ cây thường được sử dụng để biểu diễn mối quan hệ phân loại giữa các khái niệm. Mục đích chính của việc sử dụng sơ đồ cây trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho văn bản.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết dài dòng.
  • C. Trình bày thông tin một cách hệ thống và logic.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin chi tiết.

Câu 6: Quan sát hình ảnh sau về một biển báo giao thông (hình ảnh biển báo cấm đỗ xe). Biển báo này sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào là chính để truyền đạt thông tin?

  • A. Chữ viết và số liệu.
  • B. Hình ảnh và màu sắc tượng trưng.
  • C. Âm thanh và ánh sáng.
  • D. Ngữ điệu và cử chỉ.

Câu 7: Trong một bài trình bày trực tuyến (video conference), điều gì sau đây không được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Ánh mắt giao tiếp qua camera.
  • B. Biểu cảm trên khuôn mặt hiển thị.
  • C. Cử chỉ tay khi diễn đạt.
  • D. Âm lượng giọng nói khi trình bày.

Câu 8: Xét hai phương tiện phi ngôn ngữ: hình ảnh và biểu đồ. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng biểu đồ sẽ hiệu quả hơn so với sử dụng hình ảnh để truyền tải thông tin trong một văn bản?

  • A. Khi muốn tạo ấn tượng mạnh mẽ về mặt cảm xúc.
  • B. Khi thông tin cần truyền tải mang tính trừu tượng cao.
  • C. Khi cần so sánh số liệu và xu hướng một cách chính xác.
  • D. Khi muốn văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 9: Trong văn bản thông tin, các đường nét, mũi tên thường được sử dụng trong sơ đồ, lưu đồ. Chức năng chính của các đường nét, mũi tên này là gì?

  • A. Làm nổi bật các thông tin quan trọng nhất.
  • B. Biểu thị mối quan hệ và sự liên kết giữa các phần.
  • C. Thay thế cho các đoạn văn giải thích dài dòng.
  • D. Tăng tính đa dạng và màu sắc cho văn bản.

Câu 10: Khi thiết kế một poster tuyên truyền về sức khỏe cộng đồng, việc sử dụng màu sắc có vai trò gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Đảm bảo tính chính xác và khoa học của thông tin.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt các phần nội dung.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng hình ảnh minh họa.
  • D. Gây ấn tượng thị giác và truyền tải cảm xúc, thông điệp.

Câu 11: Trong một bài giảng trực tuyến, giáo viên sử dụng đồng thời lời nói, hình ảnh minh họa trên slide, và cử chỉ tay. Việc kết hợp đa dạng phương tiện giao tiếp này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ thông tin cho người học.
  • B. Giảm bớt thời gian chuẩn bị bài giảng cho giáo viên.
  • C. Tiết kiệm chi phí in ấn tài liệu học tập.
  • D. Tạo ra không khí lớp học sôi động và vui vẻ hơn.

Câu 12: Xét tình huống một người đang thuyết trình trước đám đông. Nếu người này chỉ tập trung vào nội dung lời nói mà hoàn toàn bỏ qua các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Bài thuyết trình trở nên trang trọng và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thông tin được truyền tải chính xác và khách quan hơn.
  • C. Giảm sự thu hút và khó tạo được ấn tượng với người nghe.
  • D. Tăng tính tập trung của người nghe vào nội dung chính.

Câu 13: Trong một cuốn sách hướng dẫn du lịch, việc sử dụng bản đồ, hình ảnh địa điểm du lịch và biểu tượng (ví dụ: biểu tượng nhà hàng, khách sạn) có vai trò gì?

  • A. Làm tăng giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ cho cuốn sách.
  • B. Cung cấp thông tin trực quan, hỗ trợ định hướng và trải nghiệm.
  • C. Thay thế cho phần mô tả địa điểm bằng chữ viết.
  • D. Giúp du khách dễ dàng ghi nhớ lịch sử và văn hóa địa phương.

Câu 14: Trong thiết kế website, việc sử dụng icon (biểu tượng) bên cạnh chữ viết trong các menu và nút chức năng mang lại lợi ích gì về mặt giao tiếp?

  • A. Tăng độ phức tạp và tính chuyên môn của website.
  • B. Giảm dung lượng và tốc độ tải trang web.
  • C. Hạn chế sự phụ thuộc vào ngôn ngữ, hướng đến người dùng toàn cầu.
  • D. Truyền đạt thông tin nhanh chóng, trực quan và tiết kiệm không gian.

Câu 15: Trong một bài báo cáo tài chính, bảng biểu số liệu là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng. Vai trò chính của bảng biểu trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng tính hấp dẫn và trực quan cho báo cáo tài chính.
  • B. Che giấu những số liệu không mong muốn.
  • C. Trình bày số liệu một cách có tổ chức, dễ so sánh và phân tích.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần phân tích bằng chữ viết.

Câu 16: Khi trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây sẽ đặc biệt hữu ích để thể hiện các bước và mối liên hệ giữa chúng?

  • A. Ảnh chụp sản phẩm ở các giai đoạn khác nhau.
  • B. Lưu đồ (flowchart) các bước trong quy trình.
  • C. Bảng thống kê số lượng sản phẩm sản xuất mỗi tháng.
  • D. Đoạn video giới thiệu về nhà máy sản xuất.

Câu 17: Trong một bài viết về lịch sử, việc sử dụng timeline (biểu đồ thời gian) có tác dụng gì trong việc truyền đạt thông tin?

  • A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho bài viết lịch sử.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết nhỏ nhặt.
  • C. Thay thế cho phần mô tả sự kiện bằng chữ viết.
  • D. Trực quan hóa trình tự thời gian và mối quan hệ giữa các sự kiện.

Câu 18: Trong một bài thuyết trình về văn hóa đa quốc gia, việc sử dụng hình ảnh cờ các quốc gia có thể mang ý nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Đại diện cho các quốc gia, văn hóa và sự đa dạng.
  • B. Thể hiện sự phân chia và khác biệt giữa các quốc gia.
  • C. Làm tăng tính trang trí và màu sắc cho bài thuyết trình.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ tên các quốc gia.

Câu 19: Trong một văn bản hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, hình vẽ sơ đồ các bộ phận và hướng dẫn từng bước lắp ráp là phương tiện phi ngôn ngữ thiết yếu. Vì sao?

  • A. Để văn bản hướng dẫn trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Để thể hiện tính chuyên nghiệp và khoa học của văn bản.
  • C. Vì hình ảnh trực quan giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện theo.
  • D. Vì hình ảnh đẹp mắt sẽ làm tăng hứng thú đọc cho người dùng.

Câu 20: Khi thiết kế giao diện ứng dụng điện thoại, việc sử dụng các animation (hiệu ứng động) nhỏ khi người dùng tương tác (ví dụ: nút bấm thay đổi màu sắc khi chạm vào) có mục đích gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Làm tăng dung lượng và giảm tốc độ của ứng dụng.
  • B. Cung cấp phản hồi trực quan và hướng dẫn người dùng.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng chữ viết hướng dẫn.
  • D. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho ứng dụng.

Câu 21: Trong một văn bản khoa học về sinh học, hình ảnh tế bào, sơ đồ cấu trúc ADN là phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng. Chúng giúp ích gì cho việc hiểu nội dung văn bản?

  • A. Làm cho văn bản khoa học trở nên dễ đọc và phổ biến hơn.
  • B. Thay thế cho các thuật ngữ khoa học khó hiểu.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho văn bản.
  • D. Trực quan hóa các khái niệm trừu tượng, cấu trúc phức tạp.

Câu 22: Xét tình huống một người đang chỉ đường cho khách du lịch. Hành động chỉ tay kết hợp với lời nói là sự kết hợp giữa phương tiện giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Lợi ích của sự kết hợp này là gì?

  • A. Làm cho lời nói trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • B. Tăng cường tính trực quan và rõ ràng cho thông tin.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào ngôn ngữ, dễ giao tiếp với người nước ngoài.
  • D. Thể hiện sự nhiệt tình và hiếu khách của người chỉ đường.

Câu 23: Trong một bài viết hướng dẫn về sơ cứu, việc sử dụng hình ảnh minh họa các bước thực hiện (ví dụ: hình ảnh băng bó vết thương) có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản hướng dẫn trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
  • B. Thay thế cho phần mô tả bằng chữ viết dài dòng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và thực hiện đúng các thao tác.
  • D. Thể hiện tính chuyên nghiệp và tin cậy của văn bản.

Câu 24: Trong một bài quảng cáo sản phẩm, việc sử dụng infographic (đồ họa thông tin) để trình bày các đặc tính nổi bật của sản phẩm mang lại ưu điểm gì?

  • A. Làm cho quảng cáo trở nên dài dòng và chi tiết hơn.
  • B. Giảm chi phí thiết kế và sản xuất quảng cáo.
  • C. Tăng tính trang trọng và chuyên nghiệp cho quảng cáo.
  • D. Cô đọng thông tin, trực quan, hấp dẫn và dễ ghi nhớ.

Câu 25: Trong một bài thuyết trình về âm nhạc, việc sử dụng âm thanh (ví dụ: đoạn nhạc minh họa) có được xem là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ không?

  • A. Có, vì âm thanh (nhạc) có thể truyền tải cảm xúc và thông điệp.
  • B. Không, vì âm thanh thuộc về lĩnh vực nghệ thuật, không phải giao tiếp.
  • C. Chỉ trong một số trường hợp đặc biệt, khi âm thanh thay thế cho lời nói.
  • D. Còn tùy thuộc vào loại âm thanh và cách sử dụng trong thuyết trình.

Câu 26: Trong một cuộc họp trực tuyến, việc tắt camera trong suốt buổi họp có thể gây ra hiểu lầm hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp như thế nào?

  • A. Giúp tiết kiệm băng thông và tăng tốc độ đường truyền.
  • B. Làm giảm sự tương tác, khó nắm bắt cảm xúc và gây mất tập trung.
  • C. Tạo không gian riêng tư và thoải mái hơn cho người tham gia.
  • D. Không ảnh hưởng gì, vì nội dung trao đổi mới là quan trọng nhất.

Câu 27: Trong một văn bản pháp luật, việc hạn chế sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (chỉ chủ yếu dùng chữ viết) là do đặc điểm nào của loại văn bản này?

  • A. Để tiết kiệm chi phí in ấn và xuất bản văn bản.
  • B. Vì văn bản pháp luật thường dành cho đối tượng chuyên gia.
  • C. Ưu tiên tính chính xác, rõ ràng, tránh gây hiểu lầm do đa nghĩa.
  • D. Theo truyền thống và quy định về hình thức văn bản pháp luật.

Câu 28: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến, việc sử dụng thanh tiến trình (progress bar) cho biết số câu đã làm và còn lại có vai trò gì về mặt giao tiếp phi ngôn ngữ với người làm bài?

  • A. Làm cho giao diện bài kiểm tra trở nên đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • B. Thay thế cho việc hiển thị số thứ tự câu hỏi bằng chữ viết.
  • C. Giúp hệ thống máy tính xử lý bài kiểm tra nhanh hơn.
  • D. Cung cấp thông tin trực quan về tiến độ, giúp người làm bài kiểm soát.

Câu 29: Trong một bài hướng dẫn tập thể dục, việc sử dụng video minh họa động tác là phương tiện phi ngôn ngữ ưu việt so với chỉ dùng hình ảnh tĩnh. Vì sao?

  • A. Video thường có âm thanh sống động, tạo hứng thú hơn.
  • B. Video thể hiện động tác liên tục, dễ hình dung và bắt chước theo.
  • C. Video có thể chứa nhiều thông tin hơn hình ảnh tĩnh.
  • D. Video phù hợp với nhiều thiết bị hiển thị khác nhau.

Câu 30: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố ngữ cảnh văn hóa có vai trò như thế nào trong việc giải mã và hiểu đúng thông điệp?

  • A. Không đáng kể, vì ngôn ngữ cơ thể mang tính phổ quát.
  • B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • C. Rất quan trọng, vì nhiều cử chỉ, biểu tượng mang ý nghĩa văn hóa đặc trưng.
  • D. Giúp làm phong phú và đa dạng thêm các biểu hiện phi ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản, mạch lạc được thể hiện rõ nhất ở phương diện nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Tính mạch lạc giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt được ... của văn bản.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên kết nội dung với câu chủ đề: “Ô nhiễm không khí gây ra nhiều tác hại cho sức khỏe con người.”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong đoạn văn sau, phép liên kết chủ yếu nào đã được sử dụng: “Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ. Hà Nội mùa đông, sương giăng ngõ nhỏ, phố buồn heo may.”

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để liên kết hai vế câu sau: “Tuy bài văn còn một số lỗi nhỏ, ... nhìn chung, đây là một bài viết tốt.”

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu trước đó: “Chiếc xe đạp của tôi bị hỏng. ... cần được sửa chữa ngay.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các biện pháp liên kết hình thức sau, biện pháp nào tạo ra sự liên kết về mặt ý nghĩa một cách mạnh mẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn văn nào sau đây thiếu tính mạch lạc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để đảm bảo tính liên kết logic trong văn bản nghị luận, trình tự sắp xếp ý tưởng nào sau đây là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chọn từ ngữ thích hợp để nối hai câu sau: “Môi trường bị ô nhiễm nặng nề. ... , chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ môi trường.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong câu: “Tuy trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm đến trường.”, từ “nhưng” có vai trò gì trong liên kết câu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp liên kết nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm liên kết hình thức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để nhận biết tính mạch lạc của một văn bản, người đọc cần tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong đoạn văn, câu chủ đề thường có vai trò gì đối với tính mạch lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Sắp xếp các câu sau theo trình tự mạch lạc để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh:
A) Nó có màu xanh lục đậm.
B) Lá cây bàng thường thay đổi màu sắc theo mùa.
C) Vào mùa đông, lá bàng chuyển sang màu đỏ.
D) Đến mùa xuân, lá non bắt đầu nhú.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên mạch lạc về mặt thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, đảm bảo tính liên kết: “... , việc đọc sách giúp chúng ta nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt.”

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Câu nào sau đây có thể được dùng để tóm tắt ý chính của đoạn văn nói về lợi ích của việc tập thể dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo mạch lạc về không gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để kiểm tra tính liên kết của một đoạn văn, chúng ta cần xét đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong đoạn văn sau, câu nào có thể loại bỏ mà không ảnh hưởng đến mạch lạc chung: “Hà Nội có nhiều hồ đẹp. Hồ Gươm là một trong số đó. Hồ Tây cũng rất nổi tiếng. Công viên Thủ Lệ gần đó cũng là địa điểm vui chơi thú vị. Hồ Trúc Bạch cũng là một hồ lớn ở Hà Nội.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi viết văn bản, việc sử dụng đa dạng các phép liên kết có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để đoạn văn sau mạch lạc hơn, nên thêm câu nào vào vị trí dấu chấm lửng: “Mùa hè đến, hoa phượng nở đỏ rực cả góc phố. ... . Tiếng ve kêu râm ran suốt ngày.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào đặc biệt chú trọng đến tính mạch lạc về mặt logic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho đoạn văn: “Tôi rất thích đọc truyện trinh thám. ... giúp tôi rèn luyện khả năng suy luận và phán đoán.” Từ thích hợp điền vào chỗ trống là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để viết một đoạn văn mạch lạc về chủ đề “Bảo vệ môi trường”, ý nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong câu ghép: “Trời mưa to, đường phố ngập lụt.”, mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phép liên kết nào thường được sử dụng để liên kết các đoạn văn trong một văn bản dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để viết một bài văn nghị luận mạch lạc, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong câu: “Không chỉ hoa hồng mà cả hoa lan cũng rất đẹp.”, cặp quan hệ từ “không chỉ… mà cả…” biểu thị quan hệ ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 127 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Hệ thống từ vựng phong phú
  • B. Cấu trúc ngữ pháp chặt chẽ
  • C. Giọng văn mạch lạc, rõ ràng
  • D. Ánh mắt và biểu cảm gương mặt

Câu 2: Khi thuyết trình trước lớp, bạn sử dụng tay để nhấn mạnh các ý chính. Hành động này thuộc loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ điệu
  • B. Cử chỉ
  • C. Biểu cảm gương mặt
  • D. Khoảng cách giao tiếp

Câu 3: Trong văn bản thông tin, hình ảnh và biểu đồ thường được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính trực quan và dễ hiểu cho thông tin
  • B. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • D. Đáp ứng yêu cầu về hình thức trình bày văn bản

Câu 4: Đọc đoạn hội thoại sau:
Lan: (cau mày, khoanh tay) Tớ không nghĩ ý kiến này hay.
Hùng: (gật đầu, mỉm cười) Tớ hiểu ý cậu rồi.
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ của Lan và Hùng thể hiện điều gì?

  • A. Cả hai đều đồng tình với ý kiến được đưa ra.
  • B. Cả hai đều không hiểu rõ ý kiến của nhau.
  • C. Lan không đồng tình, còn Hùng thể hiện sự lắng nghe và thấu hiểu.
  • D. Lan đang suy nghĩ, còn Hùng đang cố gắng thuyết phục Lan.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng hơn so với giao tiếp ngôn ngữ?

  • A. Thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp
  • B. Giao tiếp với người nước ngoài không biết tiếng Việt
  • C. Viết một bài văn nghị luận
  • D. Đọc một cuốn sách khoa học

Câu 6: Biểu đồ cột dưới đây thể hiện thông tin gì?

  • A. Sự thay đổi của một yếu tố theo thời gian
  • B. Tỉ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể
  • C. Mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố
  • D. So sánh số lượng hoặc giá trị giữa các đối tượng khác nhau

Câu 7: Khi trình bày về hậu quả của biến đổi khí hậu, việc sử dụng hình ảnh về băng tan và hạn hán có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thuyết trình trở nên dài hơn
  • B. Tăng tính trực quan và gây ấn tượng mạnh mẽ về vấn đề
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người trình bày
  • D. Giảm bớt sự nhàm chán cho người nghe

Câu 8: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng thuốc, biểu tượng (icon) thường được dùng để làm gì?

  • A. Trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt
  • B. Tăng tính chuyên môn của văn bản
  • C. Nhấn mạnh và thu hút sự chú ý đến thông tin quan trọng
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc

Câu 9: Khi người nghe im lặng, tránh giao tiếp bằng mắt và khép nép người lại, đây có thể là dấu hiệu của điều gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Sự tập trung cao độ
  • B. Sự đồng tình tuyệt đối
  • C. Sự thích thú và hào hứng
  • D. Sự thiếu tự tin hoặc không thoải mái

Câu 10: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây có thể thay đổi ý nghĩa của thông điệp ngôn ngữ?

  • A. Ngữ điệu giọng nói
  • B. Màu sắc trang phục
  • C. Kiểu chữ viết
  • D. Bố cục trang văn bản

Câu 11: Trong giao tiếp đa văn hóa, việc hiểu biết về giao tiếp phi ngôn ngữ trở nên quan trọng vì điều gì?

  • A. Ngôn ngữ bất đồng là rào cản duy nhất
  • B. Giao tiếp ngôn ngữ luôn chính xác và rõ ràng
  • C. Các dấu hiệu phi ngôn ngữ có thể được hiểu khác nhau giữa các nền văn hóa
  • D. Văn hóa không ảnh hưởng đến cách giao tiếp

Câu 12: Để trình bày thông tin về quy trình sản xuất một sản phẩm, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ảnh chụp sản phẩm
  • B. Sơ đồ hoặc lưu đồ
  • C. Bảng số liệu thống kê
  • D. Câu chuyện minh họa

Câu 13: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ:

  • A. Giao tiếp ngôn ngữ luôn quan trọng hơn phi ngôn ngữ
  • B. Giao tiếp phi ngôn ngữ có thể thay thế hoàn toàn ngôn ngữ
  • C. Chúng thường bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình giao tiếp
  • D. Chúng hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau

Câu 14: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, giao tiếp phi ngôn ngữ nào của ứng viên thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

  • A. Giao tiếp bằng mắt tự tin, tư thế ngồi thẳng, cử chỉ dứt khoát
  • B. Nói nhanh, giọng điệu cao, cử chỉ tay liên tục
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt, ngồi khom lưng, cử chỉ rụt rè
  • D. Im lặng, chỉ trả lời khi được hỏi, không có biểu cảm

Câu 15: Loại phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc?

  • A. Biểu đồ
  • B. Biểu cảm gương mặt
  • C. Sơ đồ
  • D. Số liệu

Câu 16: Đường kẻ mũi tên trong sơ đồ thường được dùng để biểu thị điều gì?

  • A. Sự tương phản
  • B. Sự tương đồng
  • C. Hướng di chuyển hoặc mối quan hệ
  • D. Kích thước và tầm quan trọng

Câu 17: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng khoảng dừng (pause) có tác dụng gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Làm giảm sự căng thẳng cho người nói
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói
  • C. Làm gián đoạn mạch lạc của bài thuyết trình
  • D. Nhấn mạnh ý quan trọng và tạo sự chú ý

Câu 18: Khi thiết kế плакат (poster) tuyên truyền, việc lựa chọn màu sắc có vai trò gì trong giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến thông điệp
  • B. Truyền tải cảm xúc và thu hút sự chú ý
  • C. Quy định theo chuẩn thiết kế chung
  • D. Thể hiện phong cách cá nhân của người thiết kế

Câu 19: Trong văn bản khoa học, số liệu thống kê được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ đọc hơn
  • B. Tăng tính trang trọng cho văn bản
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể và khách quan
  • D. Thay thế cho phần giải thích bằng chữ

Câu 20: Trong giao tiếp trực tuyến (online), biểu tượng cảm xúc (emoji) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Bổ sung ngữ điệu và cảm xúc cho thông điệp bằng chữ viết
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói trong giao tiếp
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho tin nhắn
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của tin nhắn

Câu 21: Khi một người nói chuyện với tốc độ nhanh, giọng cao và ngắt quãng, điều này có thể thể hiện trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Bình tĩnh và tự tin
  • B. Buồn bã và thất vọng
  • C. Lo lắng hoặc căng thẳng
  • D. Vui vẻ và phấn khích

Câu 22: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng bảng biểu để so sánh các luận điểm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn
  • B. Giảm bớt tính trang trọng của văn bản nghị luận
  • C. Thay thế cho phần phân tích và giải thích chi tiết
  • D. Giúp so sánh và đối chiếu các luận điểm một cách rõ ràng

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ liên quan đến không gian?

  • A. Khoảng cách giao tiếp
  • B. Ngữ điệu
  • C. Cách sắp xếp chỗ ngồi
  • D. Không gian cá nhân

Câu 24: Khi muốn thể hiện sự đồng tình và ủng hộ ý kiến của người khác, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Cau mày
  • B. Khoanh tay
  • C. Gật đầu
  • D. Nhún vai

Câu 25: Hình thức trình bày thông tin nào sau đây sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ là chủ yếu?

  • A. Bài báo khoa học
  • B. Bản tin thời sự
  • C. Bài diễn văn
  • D. плакат (poster) tuyên truyền

Câu 26: Trong giao tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự tập trung, tôn trọng và chân thành
  • B. Thể hiện sự tò mò và nghi ngờ
  • C. Thể hiện sự kiểm soát và áp đặt
  • D. Thể hiện sự xa cách và lạnh lùng

Câu 27: Khi muốn diễn đạt thông tin về tỉ lệ cơ cấu dân số theo độ tuổi, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ tròn
  • C. Biểu đồ cột
  • D. Biểu đồ miền

Câu 28: Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì KHÔNG thuộc về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Biểu cảm gương mặt qua webcam
  • B. Âm thanh (ví dụ: tiếng ho, tiếng thở dài)
  • C. Nội dung email thông báo lịch họp
  • D. Hình nền (background) hiển thị sau lưng

Câu 29: Để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện, phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây thường được sử dụng trong sơ đồ?

  • A. Mũi tên và đường nối
  • B. Màu sắc khác nhau
  • C. Kích thước chữ lớn hơn
  • D. Vị trí trung tâm của yếu tố

Câu 30: Khi phân tích hiệu quả giao tiếp của một bài thuyết trình, yếu tố phi ngôn ngữ nào cần được xem xét?

  • A. Chỉ ngữ điệu và tốc độ nói
  • B. Chỉ cử chỉ và biểu cảm gương mặt
  • C. Chỉ hình ảnh và màu sắc minh họa
  • D. Tất cả các yếu tố: ngữ điệu, cử chỉ, biểu cảm, hình ảnh minh họa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn văn sau, câu nào thể hiện rõ nhất tính mạch lạc về chủ đề? “Sông Hương là một bức tranh phong cảnh khổ dài mà thiên nhiên đã ban tặng cho Huế. Từ nguồn cội ở dãy Trường Sơn, sông Hương như một cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại. Đến khi về đến Huế, sông Hương trở nên dịu dàng và trầm tư, mang vẻ đẹp trữ tình và nên thơ.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, tạo tính liên kết về logic: “Trời mưa to, _____ đường phố ngập lụt.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phép liên kết nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn văn sau? “Ngày hôm qua, Lan đi học muộn. Hôm nay, bạn ấy lại đến trường đúng giờ.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn nào sau đây thiếu tính mạch lạc về nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong câu: “Chiếc xe đạp của tôi bị hỏng, vì vậy tôi phải đi bộ đến trường.”, từ “vì vậy” thực hiện phép liên kết nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn câu văn có lỗi liên kết về nghĩa trong các phương án sau:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đảm bảo tính mạch lạc cho bài văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì nhất trong việc sắp xếp các luận điểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong đoạn thơ sau, biện pháp liên kết hình thức nào được sử dụng? “Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi chiều
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng me yêu”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu trước đó? (Câu trước: “Nguyễn Du là một nhà thơ lớn của dân tộc.”)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xác định lỗi về liên kết trong đoạn văn sau: “Hôm nay trời mưa. Tôi thích đọc sách. Vì vậy, tôi sẽ đi chơi công viên.”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để kiểm tra tính mạch lạc của một văn bản, chúng ta cần xem xét yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong câu: “Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam, nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh cao.”, từ “nó” thay thế cho từ ngữ nào và thực hiện phép liên kết gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn sau mắc lỗi liên kết nào? “Tôi rất thích mèo. Mèo có bộ lông mềm mượt. Vì thế, chó là loài vật trung thành.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để liên kết hai vế câu sau: “Tuy nhà nghèo, _____ Lan luôn chăm chỉ học tập.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản, liên kết hình thức đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để sửa lỗi thiếu mạch lạc trong đoạn văn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tìm câu chủ đề trong đoạn văn sau và cho biết đoạn văn được trình bày theo trình tự nào? “Huế là một thành phố cổ kính và trầm mặc. Nét cổ kính thể hiện ở những lăng tẩm, đền đài rêu phong. Vẻ trầm mặc hiện hữu trong nhịp sống chậm rãi của người dân.”

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng chính của phép lặp trong liên kết văn bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu không phải là biện pháp liên kết hình thức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đoạn văn nghị luận, liên kết logic giữa các đoạn văn thường được thể hiện qua yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết phép liên kết nào được sử dụng giữa câu 2 và câu 3: “Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ. Nắng vàng hanh, gió heo may se lạnh. Sáng chớm lạnh trong lòng Hà Nội.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Câu nào sau đây có thể liên kết với câu trước bằng phép trái nghĩa? (Câu trước: “Cuốn sách này rất dày.”)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong đoạn văn thuyết minh, tính mạch lạc thường được thể hiện qua trình tự sắp xếp ý như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để tăng tính liên kết cho đoạn văn, việc sử dụng từ ngữ chuyển đoạn có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính mạch lạc về hình thức trong một bài văn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn câu văn sử dụng phép thế đại từ liên kết với câu trước: (Câu trước: “Văn Miếu - Quốc Tử Giám là trường đại học đầu tiên của Việt Nam.”)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn sau thiếu liên kết về yếu tố nào? “Tôi đi học về muộn. Hôm nay là một ngày đẹp trời. Mẹ tôi đã chuẩn bị bữa tối.”

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ nào sau đây thường được dùng để nối hai đoạn văn có quan hệ tương phản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đảm bảo tính mạch lạc cho một bài thuyết trình, người nói cần chú ý điều gì về nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 100 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong câu: “Chúng ta cần bảo vệ rừng, vì rừng là lá phổi xanh của trái đất.”, quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu là gì?

Xem kết quả