15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật hề chèo thường có vai trò và đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thường là nhân vật chính diện, đại diện cho tầng lớp quan lại.
  • B. Có tính cách bi lụy, thể hiện số phận bất hạnh của người lao động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm, có khả năng ứng biến cao, phá vỡ rào cản sân khấu.
  • D. Đại diện cho cái ác, là nguồn gốc tạo ra xung đột chính trong vở diễn.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính ước lệ, tượng trưng trong nghệ thuật biểu diễn tuồng?

  • A. Màu sắc, nét vẽ trên mặt nạ (họa mặt) quy định tính cách, thân phận nhân vật.
  • B. Sân khấu được trang trí cầu kỳ, mô tả chi tiết bối cảnh thực tế.
  • C. Diễn viên sử dụng trang phục gần gũi với đời sống hàng ngày của người dân.
  • D. Âm nhạc chỉ đóng vai trò minh họa, không gắn liền với hành động của nhân vật.

Câu 3: Dựa vào đặc trưng về nội dung và không khí, điểm khác biệt cốt lõi giữa chèo và tuồng truyền thống là gì?

  • A. Chèo thường diễn ở cung đình, tuồng thường diễn ở sân đình.
  • B. Chèo thiên về phản ánh đời sống dân dã, tình yêu đôi lứa, hài hước, trào lộng; tuồng thiên về đề tài lịch sử, anh hùng, bi tráng.
  • C. Chèo sử dụng nhiều làn điệu dân ca, tuồng chỉ sử dụng nhạc khí cung đình.
  • D. Chèo có cốt truyện phức tạp, tuồng có cốt truyện đơn giản.

Câu 4: Khi phân tích một vở chèo cổ, việc tìm hiểu "tích truyện" giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nguồn gốc xuất xứ của các làn điệu âm nhạc trong vở diễn.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của màu sắc trang phục nhân vật.
  • C. Cách thức trang trí sân khấu và đạo cụ sử dụng.
  • D. Nội dung câu chuyện, chuỗi sự kiện và các mối quan hệ giữa các nhân vật tạo nên kịch tính.

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau trong một vở chèo:
Nhân vật A: “Này chị, cái khăn này đẹp quá, mua ở đâu thế?”
Nhân vật B: “À, cái này á? Ai cho đấy mà mua!”
Đoạn đối thoại này thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ chèo?

  • A. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu tính khẩu ngữ và có thể mang tính ứng tác.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán Việt.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất miêu tả, tập trung khắc họa ngoại hình nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ chỉ dùng để thông báo sự kiện, thiếu tính biểu cảm.

Câu 6: Trong một phân cảnh tuồng, diễn viên bước đi trên sân khấu theo một đường zic-zac, tay múa theo những động tác quy định. Động tác này có thể đang thể hiện điều gì theo tính ước lệ của tuồng?

  • A. Nhân vật đang đi dạo trong vườn hoa.
  • B. Nhân vật đang vượt qua địa hình hiểm trở, như leo núi hoặc đi qua suối.
  • C. Nhân vật đang thực hiện một nghi lễ tôn giáo.
  • D. Nhân vật đang biểu lộ sự vui mừng khôn xiết.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "múa" trong nghệ thuật chèo và tuồng.

  • A. Chỉ mang tính chất phụ họa, làm đẹp thêm cho lời ca tiếng hát.
  • B. Là yếu tố độc lập, không liên quan đến nội dung kịch bản và tính cách nhân vật.
  • C. Kết hợp chặt chẽ với lời ca, tiếng nói và âm nhạc để biểu đạt cảm xúc, hành động, và nội tâm nhân vật theo quy ước sân khấu.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các phân cảnh chiến đấu hoặc lễ hội.

Câu 8: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa chèo và tuồng truyền thống?

  • A. Nhân vật chèo thường được xây dựng theo kiểu mẫu lý tưởng hóa, nhân vật tuồng phức tạp, đa chiều.
  • B. Nhân vật chèo luôn là người tốt, nhân vật tuồng luôn là người xấu.
  • C. Nhân vật tuồng có tính cách ổn định, nhân vật chèo có tính cách thay đổi liên tục.
  • D. Nhân vật tuồng thường mang tính cách điển hình hóa, phân biệt rõ chính - tà qua hóa trang, còn nhân vật chèo gần gũi hơn với đời sống, có sự pha trộn giữa các nét tính cách.

Câu 9: Trong một vở kịch, "xung đột" là yếu tố quan trọng. Xung đột trong chèo và tuồng truyền thống thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác, giữa chính nghĩa và gian tà, hoặc mâu thuẫn trong các mối quan hệ gia đình, xã hội.
  • B. Chỉ xoay quanh các cuộc chiến tranh giữa các vương triều.
  • C. Chủ yếu là mâu thuẫn nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Bắt nguồn từ sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các vùng miền.

Câu 10: Âm nhạc đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nghệ thuật sân khấu truyền thống. Vai trò đó được thể hiện như thế nào trong chèo?

  • A. Chỉ để tạo không khí vui nhộn hoặc bi thương cho vở diễn.
  • B. Độc lập hoàn toàn với lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Gắn bó hữu cơ với lời ca, tiếng nói, giúp diễn viên bộc lộ cảm xúc, thúc đẩy hành động và dẫn dắt câu chuyện.
  • D. Chủ yếu dùng để báo hiệu sự xuất hiện của các nhân vật quan trọng.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính là gì?
“Cây cau lêu nghêu, lá xanh mướt xòe ra như những bàn tay khổng lồ đón nắng. Dưới gốc cau, khóm hoa mười giờ đỏ thắm nở rộ, ong bướm rập rờn. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây làm khu vườn thêm rộn rã.”

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "ngôn ngữ nhân vật" (lời thoại, độc thoại nội tâm) giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử mà tác phẩm ra đời.
  • B. Chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.
  • C. Quan điểm của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • D. Tính cách, tâm trạng, trình độ văn hóa và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng” (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh: làm rõ sự tương đồng giữa mặt trời và em bé.
  • B. Ẩn dụ: dùng hình ảnh "mặt trời" để chỉ em bé, làm nổi bật ý nghĩa thiêng liêng, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • C. Hoán dụ: dùng "mặt trời" để chỉ ánh sáng, nhấn mạnh sự rực rỡ của em bé.
  • D. Nhân hóa: gán cho "mặt trời" khả năng nằm trên lưng, tăng tính biểu cảm.

Câu 14: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần "giải thích vấn đề nghị luận" thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Nằm ở phần Mở bài hoặc sau Mở bài, giúp người đọc hiểu rõ nội dung, phạm vi của vấn đề sẽ được bàn luận.
  • B. Nằm ở phần Thân bài, dùng để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Nằm ở phần Kết bài, tổng kết lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Có thể đặt ở bất kỳ đâu trong bài, chỉ mang tính chất minh họa.

Câu 15: Đọc kỹ đoạn văn sau:
“Ông Hai rất yêu làng. Cái tình yêu ấy đã trở thành một phần máu thịt, chi phối mọi suy nghĩ và hành động của ông. Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai sững sờ, đau đớn tột cùng. Ông không dám đi đâu, không dám nói chuyện với ai, chỉ quanh quẩn trong nhà, nơm nớp lo sợ.”
Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện được kể trong đoạn văn.

  • A. Việc ông Hai quanh quẩn trong nhà là nguyên nhân khiến ông nghe tin làng theo giặc.
  • B. Tình yêu làng là kết quả của việc ông Hai nghe tin làng theo giặc.
  • C. Tình yêu làng sâu sắc là nguyên nhân khiến ông Hai đau đớn tột cùng khi nghe tin làng theo giặc, dẫn đến thái độ lẩn tránh và lo sợ.
  • D. Việc làng Chợ Dầu theo giặc là nguyên nhân khiến tình yêu làng của ông Hai giảm sút.

Câu 16: Trong một bài thơ, việc sử dụng "điệp ngữ" (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp câu thơ trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu cho câu thơ và tăng sức gợi cảm.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lỗi lặp từ cần tránh.

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc hiểu biết về hệ thống "ngũ luân, tam cương" có thể giúp người đọc phân tích sâu sắc điều gì?

  • A. Các mối quan hệ xã hội, chuẩn mực đạo đức và xung đột giá trị mà nhân vật phải đối mặt hoặc tuân theo.
  • B. Phong cách kiến trúc và trang phục thịnh hành thời bấy giờ.
  • C. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn phổ biến.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ của ngôn ngữ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng "không gian nghệ thuật" trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra theo thời gian.
  • B. Lý lịch và tiểu sử của các nhân vật chính.
  • C. Tâm trạng, số phận nhân vật, bối cảnh xã hội hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Số lượng chương hồi và kết cấu của tác phẩm.

Câu 19: Đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài văn nghị luận cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được áp dụng.
  • D. Tính chặt chẽ, logic của hệ thống luận điểm, luận cứ và bằng chứng được đưa ra để chứng minh.

Câu 20: Vận dụng kiến thức về đặc điểm của "truyện thơ Nôm", hãy dự đoán về nội dung và kết cấu thường thấy của một tác phẩm thuộc thể loại này.

  • A. Tập trung ca ngợi các vị vua chúa, anh hùng dân tộc; kết cấu theo chương hồi nghiêm ngặt.
  • B. Thường kể về số phận người phụ nữ, tình yêu đôi lứa vượt qua thử thách; kết cấu theo mạch tự sự của câu chuyện.
  • C. Phản ánh đời sống lao động sản xuất; kết cấu phi tuyến tính, phá vỡ trật tự thời gian.
  • D. Chủ yếu là những suy ngẫm triết lý về cuộc đời; kết cấu theo dòng chảy cảm xúc.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trăng" trong thơ ca trung đại Việt Nam. Hình ảnh này thường mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự cô đơn, nỗi nhớ quê hương, tình bạn tri kỷ, vẻ đẹp thiên nhiên, chứng nhân lịch sử.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự và ý chí chiến đấu.
  • C. Chỉ đơn thuần là vật chiếu sáng ban đêm.
  • D. Đại diện cho sự giàu có, quyền lực của tầng lớp thống trị.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.” (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Tình yêu quê hương đất nước rộng lớn.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, chia xa.
  • C. Cảnh thu tĩnh lặng, thanh sơ và tâm trạng thi nhân.
  • D. Khát vọng hành động, đóng góp cho xã hội.

Câu 23: Trong tiếng Việt, câu nào sau đây là câu cầu khiến?

  • A. Trời hôm nay đẹp quá!
  • B. Bạn có thích đọc sách không?
  • C. Tôi đang học bài ở thư viện.
  • D. Hãy giữ gìn vệ sinh chung!

Câu 24: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau để nhận xét về tính cách nhân vật:
“Mụ ta trợn trừng mắt, quát tháo ầm ĩ, tay múa may loạn xạ, không cho ai nói một lời nào.”

  • A. Sử dụng các động từ mạnh và tính từ tiêu cực ("trợn trừng", "quát tháo ầm ĩ", "múa may loạn xạ") thể hiện tính cách hung dữ, thô bạo, thiếu kiểm soát của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ nhẹ nhàng, cho thấy nhân vật là người hiền lành, nhã nhặn.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh lãng mạn, cho thấy nhân vật là người mơ mộng.
  • D. Ngôn ngữ khách quan, trung lập, không bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
“Nhớ sao tiếng mõ đêm khuya
Nhớ sao tiếng chuông chùa xa
Nhớ sao con đò bến cũ
Nhớ sao lũy tre làng xưa”
Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Nhớ sao" trong đoạn thơ trên.

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn để đủ số tiếng.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc vì lặp lại quá nhiều.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc nhớ thương da diết, sâu sắc của chủ thể trữ tình về những hình ảnh quen thuộc của quê hương.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu cho đoạn thơ.

Câu 26: Đoạn văn sau mắc lỗi về liên kết câu ở chỗ nào?
“Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này rất quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức. Nó giúp các em phân tích, đánh giá văn bản một cách hiệu quả. Rèn luyện sức khỏe cũng là điều cần thiết.”

  • A. Câu 1 và câu 2 không liên kết.
  • B. Câu 3 và câu 4 không liên kết về nội dung, làm đứt mạch văn.
  • C. Câu 2 và câu 3 không liên kết.
  • D. Không có lỗi liên kết trong đoạn văn.

Câu 27: Đánh giá hiệu quả việc sử dụng biện pháp "nói giảm nói tránh" trong câu:
“Ông ấy đã đi xa rồi.” (thay cho "Ông ấy đã chết rồi").

  • A. Giúp giảm nhẹ sắc thái đau buồn, tránh gây sốc hoặc thể hiện sự thiếu tế nhị, thể hiện sự tôn trọng đối với người đã khuất và người nghe.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn, gây mơ hồ về thông tin.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt khác.
  • D. Làm tăng thêm sự bi kịch, đau khổ.

Câu 28: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận văn học (Mở bài, Thân bài, Kết bài), hãy nhận xét về dàn ý sau:
Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
Thân bài: Phân tích chi tiết hình ảnh A. Nêu cảm nghĩ về chi tiết B. So sánh nhân vật C với nhân vật D.
Kết bài: Khẳng định giá trị tác phẩm.

  • A. Dàn ý quá chi tiết, khó triển khai.
  • B. Dàn ý đầy đủ và logic, tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc bài nghị luận.
  • C. Phần Thân bài còn chung chung, chưa thể hiện rõ hệ thống luận điểm và cách sắp xếp luận điểm một cách khoa học, mạch lạc.
  • D. Phần Mở bài và Kết bài còn thiếu nội dung quan trọng.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa "âm nhạc" và "diễn xuất" trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (chèo, tuồng).

  • A. Âm nhạc và diễn xuất là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Âm nhạc chỉ là phần đệm, diễn xuất là chính.
  • C. Diễn xuất chỉ là minh họa cho âm nhạc.
  • D. Âm nhạc cung cấp tiết tấu, nhịp điệu, gợi mở cảm xúc và dẫn dắt diễn xuất; diễn xuất thể hiện nội dung và cảm xúc được âm nhạc hỗ trợ, tạo nên sự hòa quyện, thống nhất.

Câu 30: Trong chèo sân đình truyền thống, vai trò của "khán giả" có điểm gì đặc biệt so với sân khấu hiện đại?

  • A. Khán giả chỉ ngồi yên lặng theo dõi, không có bất kỳ tương tác nào.
  • B. Khán giả có thể giao lưu, bình luận, cổ vũ, thậm chí góp ý trực tiếp vào vở diễn, tạo nên tính tương tác cao và không khí gần gũi.
  • C. Khán giả bắt buộc phải tham gia đóng một vai nào đó trong vở diễn.
  • D. Khán giả chỉ xem qua màn hình, không có mặt trực tiếp tại sân khấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong nghệ thuật chèo truyền thống, nhân vật hề chèo thường có vai trò và đặc điểm nổi bật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính ước lệ, tượng trưng trong nghệ thuật biểu diễn tuồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Dựa vào đặc trưng về nội dung và không khí, điểm khác biệt cốt lõi giữa chèo và tuồng truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi phân tích một vở chèo cổ, việc tìm hiểu 'tích truyện' giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau trong một vở chèo:
Nhân vật A: “Này chị, cái khăn này đẹp quá, mua ở đâu thế?”
Nhân vật B: “À, cái này á? Ai cho đấy mà mua!”
Đoạn đối thoại này thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ chèo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một phân cảnh tuồng, diễn viên bước đi trên sân khấu theo một đường zic-zac, tay múa theo những động tác quy định. Động tác này có thể đang thể hiện điều gì theo tính ước lệ của tuồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'múa' trong nghệ thuật chèo và tuồng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa chèo và tuồng truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một vở kịch, 'xung đột' là yếu tố quan trọng. Xung đột trong chèo và tuồng truyền thống thường bắt nguồn từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Âm nhạc đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong nghệ thuật sân khấu truyền thống. Vai trò đó được thể hiện như thế nào trong chèo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính là gì?
“Cây cau lêu nghêu, lá xanh mướt xòe ra như những bàn tay khổng lồ đón nắng. Dưới gốc cau, khóm hoa mười giờ đỏ thắm nở rộ, ong bướm rập rờn. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây làm khu vườn thêm rộn rã.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'ngôn ngữ nhân vật' (lời thoại, độc thoại nội tâm) giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng” (Nguyễn Khoa Điềm)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần 'giải thích vấn đề nghị luận' thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đọc kỹ đoạn văn sau:
“Ông Hai rất yêu làng. Cái tình yêu ấy đã trở thành một phần máu thịt, chi phối mọi suy nghĩ và hành động của ông. Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai sững sờ, đau đớn tột cùng. Ông không dám đi đâu, không dám nói chuyện với ai, chỉ quanh quẩn trong nhà, nơm nớp lo sợ.”
Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện được kể trong đoạn văn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'điệp ngữ' (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu) có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh xã hội phong kiến, việc hiểu biết về hệ thống 'ngũ luân, tam cương' có thể giúp người đọc phân tích sâu sắc điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng 'không gian nghệ thuật' trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong bài văn nghị luận cần dựa vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vận dụng kiến thức về đặc điểm của 'truyện thơ Nôm', hãy dự đoán về nội dung và kết cấu thường thấy của một tác phẩm thuộc thể loại này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'trăng' trong thơ ca trung đại Việt Nam. Hình ảnh này thường mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.” (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tiếng Việt, câu nào sau đây là câu cầu khiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau để nhận xét về tính cách nhân vật:
“Mụ ta trợn trừng mắt, quát tháo ầm ĩ, tay múa may loạn xạ, không cho ai nói một lời nào.”

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc đoạn thơ:
“Nhớ sao tiếng mõ đêm khuya
Nhớ sao tiếng chuông chùa xa
Nhớ sao con đò bến cũ
Nhớ sao lũy tre làng xưa”
Phân tích tác dụng của điệp ngữ 'Nhớ sao' trong đoạn thơ trên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đoạn văn sau mắc lỗi về liên kết câu ở chỗ nào?
“Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này rất quan trọng trong việc tiếp thu kiến thức. Nó giúp các em phân tích, đánh giá văn bản một cách hiệu quả. Rèn luyện sức khỏe cũng là điều cần thiết.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đánh giá hiệu quả việc sử dụng biện pháp 'nói giảm nói tránh' trong câu:
“Ông ấy đã đi xa rồi.” (thay cho 'Ông ấy đã chết rồi').

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vận dụng kiến thức về cấu trúc bài nghị luận văn học (Mở bài, Thân bài, Kết bài), hãy nhận xét về dàn ý sau:
Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
Thân bài: Phân tích chi tiết hình ảnh A. Nêu cảm nghĩ về chi tiết B. So sánh nhân vật C với nhân vật D.
Kết bài: Khẳng định giá trị tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa 'âm nhạc' và 'diễn xuất' trong nghệ thuật sân khấu truyền thống (chèo, tuồng).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong chèo sân đình truyền thống, vai trò của 'khán giả' có điểm gì đặc biệt so với sân khấu hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một vở chèo truyền thống, nhân vật hề thường đóng vai trò gì nổi bật nhất?

  • A. Đại diện cho tầng lớp thống trị, áp bức dân nghèo.
  • B. Thể hiện tấm gương đạo đức, khuyên răn mọi người.
  • C. Gây cười, châm biếm thói hư tật xấu, phá vỡ không khí căng thẳng.
  • D. Đảm nhận vai trò người kể chuyện, dẫn dắt cốt truyện.

Câu 2: Một đoạn trích kịch bản chèo miêu tả nhân vật Thị Kính đang cầu xin được vào chùa tu hành. Đoạn này có thể thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về nội dung thường gặp trong chèo?

  • A. Đề cao tinh thần thượng võ, anh hùng.
  • B. Cảm thông với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • C. Phê phán gay gắt tệ nạn tham nhũng trong quan lại.
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản.

Câu 3: Khi phân tích một làn điệu trong chèo, yếu tố nào sau đây giúp người nghe nhận biết cảm xúc, tâm trạng của nhân vật một cách trực tiếp nhất?

  • A. Bối cảnh sân khấu.
  • B. Trang phục nhân vật.
  • C. Động tác múa minh họa.
  • D. Giai điệu và cách luyến láy, ngân nga của giọng hát.

Câu 4: Đặc điểm "ước lệ, tượng trưng" trong nghệ thuật sân khấu chèo thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Sử dụng đạo cụ đơn giản (ghế làm thuyền, khăn làm mái chèo) và động tác hình thể để gợi tả không gian, hành động.
  • B. Xây dựng bối cảnh sân khấu hoành tráng, tái hiện chân thực đời sống.
  • C. Nhân vật luôn mặc trang phục giống hệt nhau không phân biệt vai trò.
  • D. Lời thoại của nhân vật luôn trực tiếp gọi tên sự vật, hiện tượng.

Câu 5: So với chèo thường mang tính hài hước, trào lộng và cảm động, tuồng truyền thống lại có đặc trưng thẩm mỹ nào nổi bật?

  • A. Chất trữ tình sâu lắng, tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • B. Tính lãng mạn bay bổng, thoát ly thực tế.
  • C. Chất bi hùng, đề cao tấm gương tận trung báo quốc, xả thân vì đại nghĩa.
  • D. Tính hiện thực phê phán, phơi bày mặt trái xã hội.

Câu 6: Một vở tuồng miêu tả nhân vật người anh hùng đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa trung và hiếu, cuối cùng hy sinh tình riêng vì nghĩa lớn. Vở tuồng này thể hiện rõ nhất bài học về lẽ ứng xử nào của con người?

  • A. Mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng, giữa gia đình và Tổ quốc.
  • B. Cách đối nhân xử thế trong quan hệ làng xóm.
  • C. Tinh thần tự do cá nhân, bất chấp lễ giáo phong kiến.
  • D. Sự đấu tranh giai cấp trong xã hội phong kiến.

Câu 7: Lối hóa trang trên khuôn mặt (vẽ mặt nạ) là một đặc điểm nghệ thuật đặc trưng của tuồng. Việc hóa trang này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để che giấu danh tính thật của diễn viên.
  • B. Để biểu thị tính cách, phẩm chất cố định của nhân vật (trung, nịnh, ác...).
  • C. Để làm cho khuôn mặt diễn viên trở nên đẹp hơn.
  • D. Để thể hiện sự thay đổi cảm xúc phức tạp của nhân vật theo từng cảnh diễn.

Câu 8: Đọc một văn bản văn học, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm chính của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải.
  • D. Thể loại văn học của văn bản.

Câu 9: Phân tích một đoạn thơ, nếu nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hình ảnh, âm thanh, mùi vị, xúc giác, điều này cho thấy nhà thơ đang chú trọng khai thác yếu tố nào của ngôn ngữ thơ ca?

  • A. Tính nhạc và tính họa (tính tạo hình).
  • B. Tính biểu cảm trực tiếp.
  • C. Tính tự sự (kể chuyện).
  • D. Tính nghị luận (trình bày ý kiến).

Câu 10: Khi đọc một bài viết nghị luận, việc nhận diện "luận đề" của bài viết giúp người đọc xác định được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Tên của tác giả bài viết.
  • B. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Phong cách ngôn ngữ của bài viết.
  • D. Vấn đề hoặc ý kiến chính mà người viết muốn làm sáng tỏ, chứng minh.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự rộng lớn, vô tận của biển cả: "Biển lặng. Đêm.

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Trong một bài thơ, nếu các dòng thơ cuối của mỗi khổ đều kết thúc bằng những từ có vần giống nhau (ví dụ: "sương", "trường", "thương"), điều này thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc thơ?

  • A. Gieo vần lưng.
  • B. Gieo vần chân.
  • C. Gieo vần liền.
  • D. Không gieo vần.

Câu 13: Phân tích một bài văn miêu tả, nếu tác giả tập trung vào việc tái hiện sự vật, hiện tượng đúng như bản chất vốn có của nó, ít bộc lộ cảm xúc chủ quan, thì bài văn đó có xu hướng nghiêng về đặc điểm nào của phong cách miêu tả?

  • A. Miêu tả biểu cảm.
  • B. Miêu tả tưởng tượng.
  • C. Miêu tả khách quan.
  • D. Miêu tả suy luận.

Câu 14: Khi viết một đoạn văn tự sự, việc lựa chọn "ngôi kể" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của câu chuyện?

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Số lượng sự kiện xảy ra.
  • C. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Góc nhìn và phạm vi hiểu biết của người kể về các sự kiện và nhân vật.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo nên hình ảnh độc đáo: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 16: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần "Luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận (luận đề).
  • B. Trình bày các lí lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • C. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ.
  • D. Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm.

Câu 17: Phân tích một đoạn văn xuôi, nếu nhận thấy câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều từ Hán Việt và cấu trúc cổ kính, điều này gợi ý về đặc điểm nào của văn phong?

  • A. Văn phong hiện đại, giản dị.
  • B. Văn phong mang tính khẩu ngữ, gần gũi.
  • C. Văn phong khoa học, chính xác.
  • D. Văn phong trang trọng, cổ điển.

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện "mục đích của người viết" giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng tất cả các số liệu.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • C. Hiểu rõ thông điệp chính và cách tiếp nhận thông tin một cách phù hợp (để biết, để làm theo, để suy ngẫm...).
  • D. So sánh văn bản này với các tác phẩm văn học khác.

Câu 19: Một vở kịch lấy bối cảnh xã hội phong kiến, tập trung vào mâu thuẫn giữa người nông dân hiền lành và tên địa chủ độc ác. Vở kịch này nhiều khả năng thuộc thể loại nào của kịch dân gian Việt Nam?

  • A. Chèo.
  • B. Tuồng.
  • C. Cải lương.
  • D. Kịch nói hiện đại.

Câu 20: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Quá khứ của nhân vật.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Số phận cuối cùng của nhân vật.
  • D. Tính cách, tư tưởng, mối quan hệ và diễn biến tâm trạng của nhân vật.

Câu 21: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, ngoài việc cung cấp thông tin cơ bản (tên tác phẩm, tác giả, thể loại), người viết cần làm gì để bài giới thiệu trở nên hấp dẫn và có giá trị?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ liệt kê tên tất cả các nhân vật.
  • C. Nêu bật được những giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc, đưa ra nhận xét, đánh giá cá nhân có cơ sở.
  • D. Kể lại chi tiết toàn bộ cốt truyện.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương tiện liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo sự mạch lạc: "Nam là học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Điều đó khiến thầy cô rất tự hào."

  • A. Phép thế ("Cậu ấy", "Điều đó" thay thế cho "Nam" và sự việc "luôn đạt điểm cao").
  • B. Phép lặp (lặp lại từ "Nam").
  • C. Phép nối (sử dụng từ nối như "và", "nhưng").
  • D. Phép liên tưởng (liên tưởng từ "học sinh giỏi" sang "thầy cô").

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "hình thức" của một văn bản văn học?

  • A. Chủ đề (vấn đề chính được phản ánh).
  • B. Thể loại (truyện ngắn, thơ lục bát, kịch...).
  • C. Tư tưởng (nhận thức, thái độ của tác giả).
  • D. Ý nghĩa nhân đạo (giá trị về con người).

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện quy luật "tiếng chẵn, tiếng lẻ" và "vần bằng, vần trắc" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung câu chuyện bài thơ kể.
  • B. Tính cách của nhân vật trong thơ.
  • C. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • D. Nhịp điệu, âm hưởng đặc trưng và sự hài hòa về âm thanh của thể thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận về thái độ của người viết: "Dù gặp muôn vàn khó khăn, thử thách, họ vẫn kiên cường tiến bước. Tinh thần ấy thật đáng ngưỡng mộ!"

  • A. Ngưỡng mộ, đề cao.
  • B. Bàng quan, thờ ơ.
  • C. Phê phán, chỉ trích.
  • D. Nghi ngờ, không tin tưởng.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của kịch bản sân khấu truyền thống (như chèo, tuồng) so với kịch bản văn học (đọc để cảm thụ)?

  • A. Có lời thoại của nhân vật.
  • B. Có chỉ dẫn sân khấu (về hành động, bối cảnh...).
  • C. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện mà không có yếu tố xung đột.
  • D. Được viết ra để trình diễn trên sân khấu.

Câu 27: Khi xem một vở chèo hoặc tuồng, yếu tố "âm nhạc" (các làn điệu, nhạc cụ) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về lịch sử ra đời vở diễn.
  • B. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của nhân vật và dẫn dắt mạch cảm xúc của người xem.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần làm nền cho phần diễn xuất.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Buổi sáng, sương giăng mờ ảo trên mặt hồ. Những hàng cây cổ thụ đứng im lìm như những ông già trầm ngâm." Biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu sau cùng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật (hàng cây) trở nên sinh động, gần gũi với con người và gợi cảm giác tĩnh lặng, suy tư.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của hàng cây.
  • C. Miêu tả chính xác kích thước của hàng cây.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, náo nhiệt của buổi sáng.

Câu 29: Phân tích một văn bản thuyết minh, nếu tác giả sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng cụ thể, biểu đồ, hình ảnh, điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • C. Tăng tính khách quan, chính xác và độ tin cậy cho thông tin được cung cấp.
  • D. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm chủ quan.

Câu 30: Khi xem xét một vở kịch, "xung đột kịch" (conflict) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định số lượng màn kịch.
  • B. Lựa chọn trang phục cho diễn viên.
  • C. Quyết định thời gian diễn ra vở kịch.
  • D. Đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề, tư tưởng của vở diễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một vở chèo truyền thống, nhân vật hề thường đóng vai trò gì nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một đoạn trích kịch bản chèo miêu tả nhân vật Thị Kính đang cầu xin được vào chùa tu hành. Đoạn này có thể thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về nội dung thường gặp trong chèo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi phân tích một làn điệu trong chèo, yếu tố nào sau đây giúp người nghe nhận biết cảm xúc, tâm trạng của nhân vật một cách trực tiếp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm 'ước lệ, tượng trưng' trong nghệ thuật sân khấu chèo thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So với chèo thường mang tính hài hước, trào lộng và cảm động, tuồng truyền thống lại có đặc trưng thẩm mỹ nào nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một vở tuồng miêu tả nhân vật người anh hùng đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa trung và hiếu, cuối cùng hy sinh tình riêng vì nghĩa lớn. Vở tuồng này thể hiện rõ nhất bài học về lẽ ứng xử nào của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Lối hóa trang trên khuôn mặt (vẽ mặt nạ) là một đặc điểm nghệ thuật đặc trưng của tuồng. Việc hóa trang này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đọc một văn bản văn học, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phân tích một đoạn thơ, nếu nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả hình ảnh, âm thanh, mùi vị, xúc giác, điều này cho thấy nhà thơ đang chú trọng khai thác yếu tố nào của ngôn ngữ thơ ca?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đọc một bài viết nghị luận, việc nhận diện 'luận đề' của bài viết giúp người đọc xác định được điều gì cốt lõi nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự rộng lớn, vô tận của biển cả: 'Biển lặng. Đêm. "Sóng" "sóng" "sóng"...'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một bài thơ, nếu các dòng thơ cuối của mỗi khổ đều kết thúc bằng những từ có vần giống nhau (ví dụ: 'sương', 'trường', 'thương'), điều này thể hiện đặc điểm nào về cấu trúc thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phân tích một bài văn miêu tả, nếu tác giả tập trung vào việc tái hiện sự vật, hiện tượng đúng như bản chất vốn có của nó, ít bộc lộ cảm xúc chủ quan, thì bài văn đó có xu hướng nghiêng về đặc điểm nào của phong cách miêu tả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi viết một đoạn văn tự sự, việc lựa chọn 'ngôi kể' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào của câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng để tạo nên hình ảnh độc đáo: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần 'Luận cứ' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phân tích một đoạn văn xuôi, nếu nhận thấy câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều từ Hán Việt và cấu trúc cổ kính, điều này gợi ý về đặc điểm nào của văn phong?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện 'mục đích của người viết' giúp người đọc làm gì hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một vở kịch lấy bối cảnh xã hội phong kiến, tập trung vào mâu thuẫn giữa người nông dân hiền lành và tên địa chủ độc ác. Vở kịch này nhiều khả năng thuộc thể loại nào của kịch dân gian Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'đối thoại' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi viết một bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, ngoài việc cung cấp thông tin cơ bản (tên tác phẩm, tác giả, thể loại), người viết cần làm gì để bài giới thiệu trở nên hấp dẫn và có giá trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương tiện liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo sự mạch lạc: 'Nam là học sinh giỏi. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các kì thi. Điều đó khiến thầy cô rất tự hào.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'hình thức' của một văn bản văn học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện quy luật 'tiếng chẵn, tiếng lẻ' và 'vần bằng, vần trắc' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận về thái độ của người viết: 'Dù gặp muôn vàn khó khăn, thử thách, họ vẫn kiên cường tiến bước. Tinh thần ấy thật đáng ngưỡng mộ!'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của kịch bản sân khấu truyền thống (như chèo, tuồng) so với kịch bản văn học (đọc để cảm thụ)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi xem một vở chèo hoặc tuồng, yếu tố 'âm nhạc' (các làn điệu, nhạc cụ) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Buổi sáng, sương giăng mờ ảo trên mặt hồ. Những hàng cây cổ thụ đứng im lìm như những ông già trầm ngâm.' Biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu sau cùng có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích một văn bản thuyết minh, nếu tác giả sử dụng nhiều số liệu, dẫn chứng cụ thể, biểu đồ, hình ảnh, điều này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi xem xét một vở kịch, 'xung đột kịch' (conflict) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Liệt kê và phóng đại
  • D. Điệp ngữ và điệp cấu trúc

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị đã trải qua sự thay đổi tâm lý sâu sắc. Sự kiện nào dưới đây không phải là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự thức tỉnh và hành động phản kháng của Mị?

  • A. Đêm tình mùa xuân nghe tiếng sáo gọi bạn tình.
  • B. Chứng kiến cảnh A Phủ bị trói đứng.
  • C. Mị bị bắt về làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra.
  • D. Mị cắt dây trói cứu A Phủ và cùng nhau chạy trốn.

Câu 3: Thể loại truyện thơ trong văn học dân gian Việt Nam thường có đặc điểm nổi bật nào về hình thức nghệ thuật?

  • A. Kết cấu chương hồi phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Hình thức vần luật, kể chuyện bằng thơ, giàu yếu tố trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ bác học, điển tích, điển cố.
  • D. Chú trọng yếu tố kịch tính, xung đột gay gắt.

Câu 4: Trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, câu thơ “Ngàn lau xơ xác tiêu điều đứng, Bến Cô li lạnh lẽo bãi hoang” gợi tả khung cảnh mùa thu ở vùng đất nào?

  • A. Vùng biên ải, chiến tranh
  • B. Vùng quê thanh bình, yên ả
  • C. Chốn đô thị phồn hoa, náo nhiệt
  • D. Vùng núi non hùng vĩ, thơ mộng

Câu 5: Xét về chức năng giao tiếp, kiểu câu nào thường được sử dụng để thể hiện thái độ nghi ngờ, không chắc chắn của người nói?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu nghi vấn
  • D. Câu cảm thán

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

“Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được phong phú và rộng rãi đến trăm nghìn lần.”

Đoạn văn trên bàn về giá trị nào của văn chương?

  • A. Giá trị nhận thức của văn chương
  • B. Giá trị bồi dưỡng tình cảm của văn chương
  • C. Giá trị giải trí của văn chương
  • D. Giá trị giáo dục đạo đức của văn chương

Câu 7: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất sử liệu?

  • A. Phú
  • B. Cáo
  • C. Hịch
  • D. Ký

Câu 8: “Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…

Thuyền ai đậu bến sông trăng đó?
Có chở trăng về kịp tối nay?

(“Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)

Hai câu thơ cuối trong đoạn trích trên thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan
  • B. Sự bình yên, thanh thản
  • C. Sự hoài nghi, băn khoăn
  • D. Nỗi nhớ nhung da diết

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật tượng trưng trong văn học là gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để biểu đạt ý niệm trừu tượng.
  • B. Phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
  • C. So sánh hai sự vật, hiện tượng khác loại nhưng có nét tương đồng.
  • D. Gán đặc điểm, hành động của con người cho vật.

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, khung cửi, cây xoan đào, thị thơm có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện ước mơ hóa thân thành các loài vật xinh đẹp.
  • B. Thể hiện sức sống bất diệt, sự trỗi dậy của cái thiện.
  • C. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • D. Phản ánh quan niệm luân hồi, chuyển kiếp của người xưa.

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính thông tin, phổ biến
  • C. Tính tự nhiên, ngẫu nhiên
  • D. Tính hình tượng, biểu cảm

Câu 12: “Chao ôi! Điệu hát thương nhau
Nặng tình, ai khóc giữa sầu trùng khơi

(Ca dao)

Từ “chao ôi” trong câu ca dao trên thuộc loại từ nào và thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

  • A. Động từ, thể hiện sự ngạc nhiên
  • B. Tính từ, thể hiện sự đau buồn
  • C. Thán từ, thể hiện sự đau xót, ngậm ngùi
  • D. Quan hệ từ, thể hiện sự tiếc nuối

Câu 13: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Phủ nhận ý kiến sai trái, làm sáng tỏ luận điểm đúng.
  • B. So sánh điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Giải thích, làm rõ một vấn đề, khái niệm.
  • D. Chứng minh tính xác thực của một vấn đề.

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

“Rễ siêng không ngại đất nghèo,
Tre già măng mọc có nghèo đâu tre”

(Nguyễn Duy)

Câu thơ sử dụng thành công phép tu từ nào để gợi tả vẻ đẹp của sự tiếp nối, kế thừa?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phản ánh của văn học dân gian?

  • A. Đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất
  • B. Quan niệm về vũ trụ, nhân sinh
  • C. Triết lý kinh doanh, quản trị doanh nghiệp
  • D. Khát vọng về công bằng, hạnh phúc

Câu 16: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
  • B. Là cách Chí Phèo giao tiếp với mọi người.
  • C. Cho thấy sự bất cần đời của Chí Phèo.
  • D. Tiếng kêu cứu, đòi làm người lương thiện.

Câu 17: Đặc trưng cơ bản của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

  • A. Không giới hạn số câu, tự do về niêm luật.
  • B. Tám câu, mỗi câu bảy chữ, niêm luật chặt chẽ.
  • C. Số câu linh hoạt, chủ yếu vần chân.
  • D. Bốn câu, mỗi câu năm chữ, vần điệu tự do.

Câu 18: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào chú trọng yếu tố hát xướng là chính?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 20: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào của tác giả?

  • A. Sống hòa nhập với cộng đồng
  • B. Sống ẩn dật, thanh cao
  • C. Sống tích cực, năng động
  • D. Sống hướng ngoại, phóng khoáng

Câu 21: “Dữ dội và dịu êm,
Ồn ào và lặng lẽ,
Sông không hiểu nổi mình,
Sóng tìm ra tận bể.

(Xuân Quỳnh, “Sóng”)

Khổ thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả vẻ đẹp phức tạp, đa dạng của tình yêu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Đối lập

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố dữ liệu khách quan đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính xác thực, tin cậy của thông tin.
  • B. Tăng tính biểu cảm, hấp dẫn cho văn bản.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Giúp văn bản trở nên sinh động, giàu hình ảnh.

Câu 23: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.

(Quang Huy, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”)

Hình ảnh “chất muối thấm dần trong thớ vỏ” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc điều gì về chiếc thuyền?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của biển cả.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • C. Sự dãi dầu, từng trải, gắn bó với biển cả.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 24: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo nàn, tàn lụi được miêu tả nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện chân thực đời sống nông thôn Việt Nam.
  • B. Làm nổi bật cuộc sống buồn tẻ, tù túng và khát vọng đổi thay.
  • C. Tạo không khí u buồn, ảm đạm cho câu chuyện.
  • D. Giới thiệu bối cảnh địa lý, xã hội của truyện.

Câu 25: “Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình lại nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn

(Tố Hữu, “Việt Bắc”)

Đoạn thơ trên sử dụng hình thức nghệ thuật nào của ca dao dân ca?

  • A. Hát đối
  • B. Hò vè
  • C. Đối đáp giao duyên
  • D. Ru con

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và thế giới nội tâm

Câu 27: “Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại
Dạy anh biết yêu em từ thuở trong nôi
Biết quý công cầm vàng những ngày lặn lội
Biết trồng tre đợi ngày thành gậy vọt roi

(Nguyễn Khoa Điềm, “Đất Nước”)

Đoạn thơ trên thể hiện cảm hứng chủ đạo nào về Đất Nước?

  • A. Cảm hứng lãng mạn
  • B. Cảm hứng ngợi ca văn hóa và nhân dân
  • C. Cảm hứng sử thi
  • D. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • B. Xung đột kịch tính, bất ngờ
  • C. Sự hài hước, trào phúng, phê phán
  • D. Cảm xúc bi thương, xúc động

Câu 29: “Con cò bay lả bay la
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng

(Ca dao)

Hình ảnh con cò trong câu ca dao trên thường tượng trưng cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Người phụ nữ Việt Nam
  • B. Người nông dân
  • C. Quê hương, đất nước
  • D. Tình mẫu tử

Câu 30: Đọc đoạn trích sau:

“...Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”

(Thế Lữ, “Nhớ rừng”)

Câu thơ trên sử dụng kiểu câu và dấu câu nào để diễn tả cảm xúc tiếc nuối, đau xót?

  • A. Câu trần thuật, dấu chấm
  • B. Câu nghi vấn, dấu chấm hỏi
  • C. Câu cầu khiến, dấu chấm than
  • D. Câu cảm thán, dấu chấm than

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị đã trải qua sự thay đổi tâm lý sâu sắc. Sự kiện nào dưới đây *không* phải là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự thức tỉnh và hành động phản kháng của Mị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thể loại *truyện thơ* trong văn học dân gian Việt Nam thường có đặc điểm nổi bật nào về hình thức nghệ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, câu thơ “*Ngàn lau xơ xác tiêu điều đứng, Bến Cô li lạnh lẽo bãi hoang*” gợi tả khung cảnh mùa thu ở vùng đất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét về chức năng giao tiếp, kiểu câu nào thường được sử dụng để thể hiện thái độ nghi ngờ, không chắc chắn của người nói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

*“Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được phong phú và rộng rãi đến trăm nghìn lần.”*

Đoạn văn trên bàn về giá trị nào của văn chương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất sử liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: “*Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…*
*Thuyền ai đậu bến sông trăng đó?
Có chở trăng về kịp tối nay?*”

(“Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)

Hai câu thơ cuối trong đoạn trích trên thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật *tượng trưng* trong văn học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, khung cửi, cây xoan đào, thị thơm có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: “*Chao ôi! Điệu hát thương nhau
Nặng tình, ai khóc giữa sầu trùng khơi*”

(Ca dao)

Từ “chao ôi” trong câu ca dao trên thuộc loại từ nào và thể hiện sắc thái biểu cảm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận *bác bỏ* thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

*“Rễ siêng không ngại đất nghèo,
Tre già măng mọc có nghèo đâu tre”*

(Nguyễn Duy)

Câu thơ sử dụng thành công phép tu từ nào để gợi tả vẻ đẹp của sự tiếp nối, kế thừa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về nội dung phản ánh của văn học dân gian?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đặc trưng cơ bản của thể thơ *thất ngôn bát cú Đường luật* là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “*Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.*”

(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào chú trọng yếu tố *hát xướng* là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “*Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.*”

(Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: “*Dữ dội và dịu êm,
Ồn ào và lặng lẽ,
Sông không hiểu nổi mình,
Sóng tìm ra tận bể.*”

(Xuân Quỳnh, “Sóng”)

Khổ thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả vẻ đẹp phức tạp, đa dạng của tình yêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố *dữ liệu khách quan* đóng vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: “*Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.*”

(Quang Huy, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”)

Hình ảnh “chất muối thấm dần trong thớ vỏ” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc điều gì về chiếc thuyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo nàn, tàn lụi được miêu tả nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “*Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình lại nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn*”

(Tố Hữu, “Việt Bắc”)

Đoạn thơ trên sử dụng hình thức nghệ thuật nào của ca dao dân ca?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “*Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại*
*Dạy anh biết yêu em từ thuở trong nôi*
*Biết quý công cầm vàng những ngày lặn lội*
*Biết trồng tre đợi ngày thành gậy vọt roi*”

(Nguyễn Khoa Điềm, “Đất Nước”)

Đoạn thơ trên thể hiện cảm hứng chủ đạo nào về Đất Nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường bắt nguồn từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: “*Con cò bay lả bay la
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng*”

(Ca dao)

Hình ảnh con cò trong câu ca dao trên thường tượng trưng cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc đoạn trích sau:

*“...Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”*

(Thế Lữ, “Nhớ rừng”)

Câu thơ trên sử dụng kiểu câu và dấu câu nào để diễn tả cảm xúc tiếc nuối, đau xót?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa chèo và tuồng về nguồn gốc hình thành là gì?

  • A. Chèo bắt nguồn từ cung đình, tuồng từ dân gian.
  • B. Cả hai đều có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng du nhập vào Việt Nam ở thời điểm khác nhau.
  • C. Chèo có nguồn gốc dân gian, phát triển từ các hình thức diễn xướng cộng đồng; tuồng có nguồn gốc từ nghệ thuật cung đình, bác học.
  • D. Chèo là sản phẩm bản địa thuần Việt, tuồng chịu ảnh hưởng từ văn hóa Chăm-pa.

Câu 2: Trong nghệ thuật chèo, tính "ước lệ" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Lời thoại của nhân vật
  • B. Hóa trang và phục trang
  • C. Âm nhạc và làn điệu
  • D. Không gian sân khấu

Câu 3: Nội dung phản ánh chủ yếu của các vở chèo truyền thống thường tập trung vào điều gì?

  • A. Mâu thuẫn xã hội và đời sống sinh hoạt của người dân thường
  • B. Ca ngợi chiến công hiển hách của các anh hùng dân tộc
  • C. Đề cao triết lý Phật giáo và đạo đức Nho giáo
  • D. Khám phá thế giới tâm linh và những điều huyền bí

Câu 4: So sánh với chèo, yếu tố "bi tráng" trong tuồng thường được thể hiện đậm nét qua khía cạnh nào?

  • A. Ngôn ngữ mang tính hài hước, trào phúng
  • B. Nhân vật chính diện luôn chiến thắng cuối cùng
  • C. Sử dụng nhiều tích truyện dân gian quen thuộc
  • D. Số phận và hành động của các nhân vật anh hùng, trung nghĩa

Câu 5: Làn điệu "hề" trong chèo thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

  • A. Trang nghiêm, kính cẩn
  • B. Buồn bã, ai oán
  • C. Hài hước, dí dỏm
  • D. Hào hùng, phấn khởi

Câu 6: Trong nghệ thuật tuồng, "mặt nạ" có vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Giúp diễn viên dễ hóa thân vào nhân vật hơn
  • B. Phân loại tính cách và phẩm chất nhân vật
  • C. Tạo sự bí ẩn và hấp dẫn cho vở diễn
  • D. Thay thế cho hóa trang, tiết kiệm thời gian chuẩn bị

Câu 7: Một vở chèo có thể kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật khác nhau, ngoại trừ yếu tố nào sau đây?

  • A. Hát
  • B. Múa
  • C. Nói (lời thoại)
  • D. Xiếc

Câu 8: Tích truyện "Thị Mầu lên chùa" thường được diễn trong loại hình sân khấu nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 9: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của "con hề" trong chèo?

  • A. Chỉ có vai trò gây cười, mua vui cho khán giả.
  • B. Là nhân vật phản diện, đối lập với các vai chính.
  • C. Vừa gây cười, vừa phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu.
  • D. Đóng vai trò dẫn chuyện, giải thích nội dung vở diễn.

Câu 10: Trong tuồng, "đào võ" thường đảm nhận vai nhân vật nào?

  • A. Nữ tướng, nữ anh hùng
  • B. Người phụ nữ hiền lành, đức hạnh
  • C. Công chúa, tiểu thư khuê các
  • D. Người hầu, tì nữ trung thành

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng nghệ thuật của tuồng?

  • A. Tính trang nghiêm, khuôn mẫu
  • B. Tính biểu tượng, ước lệ
  • C. Tính hài hước, dí dỏm
  • D. Tính kịch tính cao

Câu 12: Hình thức sân khấu "sân đình" thường gắn liền với loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Rối nước

Câu 13: Motif "thuyền" và "bến" trong chèo thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Cuộc sống du mục và khát vọng khám phá
  • B. Sự chia ly và nỗi nhớ quê hương
  • C. Tình yêu đôi lứa và sự chờ đợi
  • D. Cuộc đời người phụ nữ và khát vọng hạnh phúc

Câu 14: Trong tuồng, "lão sinh" thường thể hiện loại nhân vật nào?

  • A. Vua chúa, quan lại
  • B. Bậc trung thần, nghĩa sĩ
  • C. Gian thần, nịnh thần
  • D. Tướng lĩnh tài ba

Câu 15: So với tuồng, chèo có tính chất "dân gian" hơn ở điểm nào?

  • A. Đề tài khai thác chủ yếu từ lịch sử
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • C. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
  • D. Chú trọng yếu tố nghi lễ, trang trọng

Câu 16: Một trong những vở tuồng nổi tiếng thể hiện rõ chất "bi hùng" là?

  • A. Nghêu Sò Ốc Hến
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Kim Nham
  • D. Sơn Hậu

Câu 17: Trong chèo, "múa con đĩ đánh bồng" thường được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Mở đầu các buổi diễn, tạo không khí vui tươi
  • B. Diễn tả nỗi đau khổ, bi thương của nhân vật
  • C. Thể hiện sự giận dữ, căm hờn
  • D. Kết thúc vở diễn, chúc phúc khán giả

Câu 18: Nguyên tắc "tả ý, gợi thần" trong nghệ thuật tuồng được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Trang phục lộng lẫy, cầu kỳ
  • B. Diễn xuất khoa trương, tượng trưng
  • C. Âm nhạc réo rắt, bi tráng
  • D. Lời thoại trau chuốt, giàu tính văn chương

Câu 19: Nhân vật "Xúy Vân" trong chèo "Xúy Vân giả dại" thuộc loại vai nào?

  • A. Vai đào thương
  • B. Vai đào lệch
  • C. Vai đào pha
  • D. Vai đào chính

Câu 20: Trong tuồng, "múa sư tử hí cầu" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và quyền lực
  • B. Sự thông minh và lanh lợi
  • C. May mắn và thịnh vượng
  • D. Hòa bình và an lạc

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là của ngôn ngữ chèo?

  • A. Giàu tính khẩu ngữ, sinh động
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng
  • C. Linh hoạt, biến hóa
  • D. Gần gũi với đời sống thường ngày

Câu 22: Trong tuồng, "tứ chiếng" là hình thức diễn tả điều gì?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc
  • B. Sự ngạc nhiên, bất ngờ
  • C. Sự giận dữ, căm hờn cao độ
  • D. Nỗi buồn, đau khổ tột cùng

Câu 23: "Đào thương" trong chèo thường có đặc điểm tính cách nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, chịu thương chịu khó
  • B. Lẳng lơ, đa tình
  • C. Mạnh mẽ, quyết đoán
  • D. Hài hước, vui vẻ

Câu 24: Trong tuồng, "lão" thường được hóa trang với màu mặt nào?

  • A. Mặt trắng
  • B. Mặt đỏ hoặc mặt đen
  • C. Mặt xanh
  • D. Mặt vàng

Câu 25: Loại hình sân khấu nào sau đây chú trọng yếu tố "hát nói"?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Kịch nói

Câu 26: Trong tuồng, "vai hề" có vai trò như thế nào so với chèo?

  • A. Hoàn toàn giống nhau về vai trò và chức năng.
  • B. Vai hề trong tuồng ít quan trọng hơn so với chèo.
  • C. Vai hề trong tuồng chỉ có chức năng gây cười đơn thuần.
  • D. Vai hề trong tuồng thường mang tính chất phụ trợ, ít châm biếm trực diện như chèo.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "tổng hợp" của nghệ thuật chèo?

  • A. Kết hợp hát, múa, nói, diễn xuất và âm nhạc.
  • B. Chỉ sử dụng các làn điệu dân ca truyền thống.
  • C. Ưu tiên yếu tố kể chuyện hơn diễn xuất.
  • D. Sân khấu đơn giản, ít đạo cụ.

Câu 28: Trong tuồng, "điệu bộ" của diễn viên thường mang tính chất gì?

  • A. Tự nhiên, ngẫu hứng
  • B. Ước lệ, tượng trưng
  • C. Hài hước, phóng khoáng
  • D. Chân thực, đời thường

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên "không khí" và "nhịp điệu" cho vở chèo?

  • A. Phục trang và đạo cụ
  • B. Lời thoại của nhân vật
  • C. Âm nhạc và nhạc cụ
  • D. Ánh sáng và màu sắc sân khấu

Câu 30: Trong tuồng, "ra bộ" có ý nghĩa gì trong diễn xuất?

  • A. Hành động đánh nhau trên sân khấu
  • B. Cách di chuyển của nhân vật trên sân khấu
  • C. Lời thoại đặc trưng của nhân vật
  • D. Hệ thống các động tác, cử chỉ biểu cảm, mang tính ước lệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa chèo và tuồng về nguồn gốc hình thành là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong nghệ thuật chèo, tính 'ước lệ' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nội dung phản ánh chủ yếu của các vở chèo truyền thống thường tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: So sánh với chèo, yếu tố 'bi tráng' trong tuồng thường được thể hiện đậm nét qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Làn điệu 'hề' trong chèo thường được sử dụng để biểu đạt sắc thái tình cảm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong nghệ thuật tuồng, 'mặt nạ' có vai trò quan trọng trong việc thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một vở chèo có thể kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật khác nhau, ngoại trừ yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tích truyện 'Thị Mầu lên chùa' thường được diễn trong loại hình sân khấu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của 'con hề' trong chèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong tuồng, 'đào võ' thường đảm nhận vai nhân vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng nghệ thuật của tuồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình thức sân khấu 'sân đình' thường gắn liền với loại hình nghệ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Motif 'thuyền' và 'bến' trong chèo thường tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tuồng, 'lão sinh' thường thể hiện loại nhân vật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So với tuồng, chèo có tính chất 'dân gian' hơn ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những vở tuồng nổi tiếng thể hiện rõ chất 'bi hùng' là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong chèo, 'múa con đĩ đánh bồng' thường được sử dụng trong tình huống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyên tắc 'tả ý, gợi thần' trong nghệ thuật tuồng được thể hiện qua yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nhân vật 'Xúy Vân' trong chèo 'Xúy Vân giả dại' thuộc loại vai nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tuồng, 'múa sư tử hí cầu' thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây không phải là của ngôn ngữ chèo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong tuồng, 'tứ chiếng' là hình thức diễn tả điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Đào thương' trong chèo thường có đặc điểm tính cách nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tuồng, 'lão' thường được hóa trang với màu mặt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Loại hình sân khấu nào sau đây chú trọng yếu tố 'hát nói'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tuồng, 'vai hề' có vai trò như thế nào so với chèo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'tổng hợp' của nghệ thuật chèo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tuồng, 'điệu bộ' của diễn viên thường mang tính chất gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên 'không khí' và 'nhịp điệu' cho vở chèo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tuồng, 'ra bộ' có ý nghĩa gì trong diễn xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận cứ (dẫn chứng và lý lẽ) chặt chẽ, xác thực
  • C. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • D. Bố cục văn bản sáng tạo, độc đáo

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...gió theo đường gió, mây về núi ngàn; cách trở đôi đường, người một nơi. Tưởng người dưới nguyệt chén đồng, tin sương luống những rày trông mai chờ.” (Trích Chinh phụ ngâm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích trên để diễn tả nỗi cô đơn, xa cách?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê và đối

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Ký

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính ước lệ trong nghệ thuật sân khấu chèo?

  • A. Hệ thống động tác, cử chỉ tượng trưng
  • B. Lời thoại mang tính khẩu ngữ, đời thường
  • C. Sử dụng nhiều đạo cụ sân khấu phức tạp, tả thực
  • D. Trang phục diễn viên cầu kỳ, lộng lẫy

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản biểu cảm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về đối tượng
  • B. Gợi hình ảnh, cảm xúc, làm nổi bật đối tượng biểu cảm
  • C. Trình bày diễn biến sự việc một cách sinh động
  • D. Phân tích, đánh giá về một vấn đề

Câu 6: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.” (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Phép so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, giàu thông tin
  • B. Thể hiện sự vật một cách khoa học, chính xác
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung
  • D. Tạo sự bất ngờ, gây cười cho người đọc

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào tập trung chủ yếu vào việc trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản thông tin

Câu 8: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cần đặc biệt chú ý để hiểu đúng thể loại?

  • A. Số câu, số chữ trong mỗi câu
  • B. Niêm luật, đối
  • C. Tên tác giả và năm sáng tác
  • D. Vần, nhịp

Câu 9: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất tính cách nhân vật?

  • A. Chi tiết về ngoại hình
  • B. Chi tiết về hành động, lời nói
  • C. Chi tiết về thời gian, địa điểm
  • D. Chi tiết về trang phục

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết/ Cho mỗi làng xóm, núi đồi…”. (Trích Ta đi tới - Tố Hữu). Đoạn thơ trên thể hiện tình cảm chủ đạo nào?

  • A. Tình yêu Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết
  • C. Sự căm hờn giặc sâu sắc
  • D. Khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước

Câu 11: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Biểu cảm
  • B. Tự sự
  • C. Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt
  • D. Nghị luận

Câu 12: Trong nghệ thuật tuồng, loại nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, chính nghĩa, được khán giả yêu mến?

  • A. Nhân vật đào
  • B. Nhân vật kép
  • C. Nhân vật lão
  • D. Nhân vật hề

Câu 13: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh ra đời văn bản
  • B. Đánh giá tính nghệ thuật của ngôn ngữ sử dụng
  • C. Phân tích bố cục và mạch lạc của văn bản
  • D. Nắm bắt đầy đủ, chính xác các bước thực hiện

Câu 14: Yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Sử dụng các biện pháp tu từ
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • C. Sử dụng câu phức, câu ghép
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường được triển khai bằng cách nào sau đây?

  • A. Kể lại câu chuyện, sự việc
  • B. Miêu tả cảnh vật, con người
  • C. Phân tích, chứng minh, giải thích
  • D. Bộc lộ cảm xúc, tình cảm

Câu 16: Đọc câu ca dao: “Thân em như tấm lụa đào/ Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?”. Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • B. Số phận người phụ nữ trong xã hội xưa
  • C. Giá trị của vật chất
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 17: Thể loại kịch nói hiện đại thường tập trung phản ánh những xung đột nào trong xã hội?

  • A. Xung đột giữa con người với thiên nhiên
  • B. Xung đột trong gia đình
  • C. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên
  • D. Xung đột trong đời sống xã hội đương thời

Câu 18: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Đọc diễn cảm văn bản
  • B. Tra cứu từ điển các từ khó
  • C. Tóm tắt nội dung văn bản
  • D. Tìm hiểu về tác giả

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính nhạc điệu, nhịp điệu cho thơ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ, điệp âm
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 20: Đọc đoạn trích: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” (Trăng và Bác - Minh Huệ). Đoạn thơ sử dụng biện pháp nhân hóa để thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa con người và thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng của đêm trăng
  • C. Tâm trạng cô đơn của nhà thơ
  • D. Sự giao hòa, đồng điệu giữa con người và trăng

Câu 21: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các phần, các đoạn văn?

  • A. Ngữ pháp
  • B. Từ vựng
  • C. Chủ đề và mạch lạc
  • D. Hình thức trình bày

Câu 22: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung nổi bật nào về nội dung?

  • A. Ghi chép, phản ánh chân thực đời sống và cảm xúc cá nhân
  • B. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • C. Tập trung miêu tả thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Nghiên cứu, phân tích các vấn đề xã hội

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Trình bày rõ ràng, chính xác, dễ hiểu các bước thực hiện
  • C. Nêu cảm xúc, thái độ cá nhân về quy tắc đó
  • D. Sử dụng nhiều dẫn chứng văn học

Câu 24: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây được phá vỡ so với thơ truyền thống?

  • A. Đề tài và chủ đề
  • B. Cảm xúc và giọng điệu
  • C. Niêm luật, vần, nhịp cố định
  • D. Hình ảnh và ngôn ngữ

Câu 25: Đọc câu thơ: “Quê hương là cầu tre nhỏ/ Mẹ về nón lá nghiêng che”. (Quê hương - Đỗ Trung Quân). Hai câu thơ gợi lên hình ảnh quê hương chủ yếu qua giác quan nào?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Khứu giác

Câu 26: Trong văn bản tường trình, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn
  • C. Thuyết phục người đọc về một vấn đề
  • D. Trình bày lại sự việc một cách khách quan, trung thực

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số câu, số chữ
  • B. Vần, nhịp
  • C. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo
  • D. Cách gieo vần

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đánh giá tài năng của tác giả
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị của tác phẩm
  • C. Giúp xác định thể loại của tác phẩm
  • D. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm cho thông tin trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

  • A. So sánh, ví von
  • B. Liệt kê
  • C. Giải thích
  • D. Phân loại

Câu 30: Đọc câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Cần phải biết quý trọng sản phẩm
  • B. Cần phải biết ơn người đã tạo ra thành quả
  • C. Cần phải sống có lòng biết ơn
  • D. Cần phải trồng nhiều cây xanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...gió theo đường gió, mây về núi ngàn; cách trở đôi đường, người một nơi. Tưởng người dưới nguyệt chén đồng, tin sương luống những rày trông mai chờ.” (Trích Chinh phụ ngâm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích trên để diễn tả nỗi cô đơn, xa cách?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc loại hình tự sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính *ước lệ* trong nghệ thuật sân khấu chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản biểu cảm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.” (Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Phép so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào tập trung chủ yếu vào việc trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố cần đặc biệt chú ý để hiểu đúng thể loại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện rõ nhất tính cách nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết/ Cho mỗi làng xóm, núi đồi…”. (Trích Ta đi tới - Tố Hữu). Đoạn thơ trên thể hiện tình cảm chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong nghệ thuật tuồng, loại nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, chính nghĩa, được khán giả yêu mến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào sau đây tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường được triển khai bằng cách nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc câu ca dao: “Thân em như tấm lụa đào/ Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?”. Câu ca dao sử dụng hình ảnh “tấm lụa đào” để ẩn dụ cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thể loại kịch nói hiện đại thường tập trung phản ánh những xung đột nào trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được ý chính và cấu trúc của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính nhạc điệu, nhịp điệu cho thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc đoạn trích: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ” (Trăng và Bác - Minh Huệ). Đoạn thơ sử dụng biện pháp nhân hóa để thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào đảm bảo tính liên kết về nội dung giữa các phần, các đoạn văn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung nổi bật nào về nội dung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây được phá vỡ so với thơ truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đọc câu thơ: “Quê hương là cầu tre nhỏ/ Mẹ về nón lá nghiêng che”. (Quê hương - Đỗ Trung Quân). Hai câu thơ gợi lên hình ảnh quê hương chủ yếu qua giác quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn bản tường trình, mục đích chính của người viết là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hình thức của một bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng để làm cho thông tin trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đọc câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này khuyên dạy chúng ta điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào sau đây thường sử dụng hình thức diễn xướng kết hợp hát, múa, và thoại kịch để kể chuyện và phản ánh đời sống?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Chèo
  • C. Tục ngữ
  • D. Ca dao

Câu 2: “Nhân vật X là một người phụ nữ đức hạnh, giàu lòng vị tha, nhưng lại chịu nhiều oan trái, bất hạnh trong xã hội xưa.” Dạng nhân vật này thường xuất hiện trong thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cười
  • B. Sử thi
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Chèo

Câu 3: Xét về chức năng xã hội, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của văn học dân gian?

  • A. Giáo dục đạo đức, lối sống
  • B. Phản ánh đời sống xã hội
  • C. Phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân
  • D. Truyền đạt kinh nghiệm sống

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phân biệt truyện cười dân gian với các thể loại truyện kể dân gian khác?

  • A. Tính gây cười, trào phúng
  • B. Tính giáo dục sâu sắc
  • C. Tính trữ tình, lãng mạn
  • D. Tính bi tráng, anh hùng ca

Câu 5: Trong một bài ca dao, hình ảnh “cây đa, bến nước, sân đình” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa làng quê Việt Nam?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự bình dị, thân thuộc của quê hương
  • C. Sự cô đơn, hiu quạnh
  • D. Sự uy nghiêm, trang trọng

Câu 6: “Lời nói chẳng mất tiền mua, / Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.” Câu tục ngữ này thể hiện bài học sâu sắc về kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Tính trung thực
  • B. Tính kiên nhẫn
  • C. Tính tế nhị, lịch sự
  • D. Tính quyết đoán

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong ca dao để diễn tả tình cảm một cách kín đáo, ý nhị, thường thông qua hình ảnh thiên nhiên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tượng trưng

Câu 8: “Dù ai đi ngược về xuôi, / Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba.” Hai câu ca dao này có chức năng chính là gì?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp quê hương
  • B. Nhắc nhở về truyền thống văn hóa
  • C. Thể hiện tình yêu đôi lứa
  • D. Phê phán thói hư tật xấu

Câu 9: Trong các thể loại kịch truyền thống Việt Nam, Tuồng và Chèo khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Đề tài và chủ đề
  • B. Loại hình nhân vật
  • C. Phong cách biểu diễn và âm nhạc
  • D. Nguồn gốc xuất xứ

Câu 10: “Sân khấu Tuồng thường mang tính trang nghiêm, ước lệ cao, phục vụ chủ yếu cho tầng lớp quý tộc, vua chúa.” Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của nghệ thuật Tuồng?

  • A. Tính dân gian
  • B. Tính hài hước
  • C. Tính hiện đại
  • D. Tính bác học, cung đình

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật biểu diễn của Chèo?

  • A. Hát
  • B. Múa rối
  • C. Nói
  • D. Diễn xuất

Câu 12: Trong một vở Chèo, nhân vật “Thị Mầu” thường được xây dựng với tính cách như thế nào?

  • A. Hiền lành, chịu thương chịu khó
  • B. Dũng cảm, kiên cường
  • C. Lẳng lơ, táo bạo, phá cách
  • D. Thông minh, tài giỏi

Câu 13: “Tính ước lệ và tượng trưng” trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, như Tuồng và Chèo, được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ và hành động của nhân vật
  • B. Bối cảnh và đạo cụ sân khấu
  • C. Âm nhạc và ánh sáng
  • D. Trang phục và hóa trang

Câu 14: Xét về nội dung, chủ đề chính của các vở Tuồng thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Đời sống sinh hoạt thường ngày
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Quan hệ gia đình
  • D. Xung đột chính trị, đạo đức xã hội

Câu 15: “Văn bản nhật dụng” là loại văn bản tập trung phản ánh những vấn đề nào của đời sống?

  • A. Lịch sử quá khứ
  • B. Thời sự, xã hội đương đại
  • C. Tưởng tượng, viễn tưởng
  • D. Đạo đức, triết lý

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin?

  • A. Tính hấp dẫn, sinh động
  • B. Tính biểu cảm, gợi hình
  • C. Tính xác thực, khách quan
  • D. Tính đa nghĩa, hàm súc

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ quan điểm và lập luận của tác giả?

  • A. Ghi nhớ chi tiết sự kiện
  • B. Nhận diện biện pháp tu từ
  • C. Đoán nghĩa từ khó
  • D. Xác định luận điểm, luận cứ

Câu 18: “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” khác biệt với “phong cách ngôn ngữ sinh hoạt” chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Tính hình tượng, cảm xúc
  • B. Tính tự nhiên, thoải mái
  • C. Tính chính xác, logic
  • D. Tính thông tin, phổ biến

Câu 19: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người viết một cách gián tiếp, sâu lắng?

  • A. Lời kể trực tiếp
  • B. Hình ảnh, biểu tượng
  • C. Lý lẽ, lập luận
  • D. Thông tin, sự kiện

Câu 20: Thể loại “truyện ngắn” hiện đại thường tập trung khai thác khía cạnh nào của đời sống con người?

  • A. Những sự kiện lịch sử lớn lao
  • B. Những yếu tố kỳ ảo, hoang đường
  • C. Những xung đột nội tâm, đời thường
  • D. Những hành trình phiêu lưu mạo hiểm

Câu 21: “Biện pháp tu từ so sánh” có tác dụng chính là gì trong việc diễn đạt?

  • A. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu
  • B. Làm cho câu văn dài dòng hơn
  • C. Giảm nhẹ mức độ biểu cảm
  • D. Tăng tính hình ảnh, gợi cảm

Câu 22: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì đối với “luận điểm”?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm
  • B. Thay thế cho luận điểm
  • C. Giới thiệu luận điểm
  • D. Tóm tắt luận điểm

Câu 23: “Ngôi kể thứ nhất” trong tự sự có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tạo tính khách quan, toàn diện
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật
  • C. Dễ dàng miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Thuận tiện kể nhiều tuyến nhân vật

Câu 24: “Yếu tố miêu tả” trong văn bản có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày thông tin
  • B. Nêu ý kiến, đánh giá
  • C. Tái hiện hình ảnh, trạng thái
  • D. Giải thích khái niệm

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc cơ bản cần xem xét?

  • A. Bố cục
  • B. Niêm luật
  • C. Đối
  • D. Thể loại

Câu 26: “Điệp ngữ” được sử dụng trong thơ ca nhằm mục đích nghệ thuật nào?

  • A. Tăng tính logic, chặt chẽ
  • B. Nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, cảm xúc
  • C. Giảm sự trùng lặp, đơn điệu
  • D. Giải thích ý nghĩa từ ngữ

Câu 27: Trong truyện, “chi tiết nghệ thuật” có vai trò như thế nào?

  • A. Làm loãng mạch truyện
  • B. Giảm tính chân thực
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tính cách nhân vật
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản

Câu 28: “Biện pháp tu từ ẩn dụ” khác với “biện pháp tu từ hoán dụ” ở điểm cơ bản nào?

  • A. Mục đích sử dụng
  • B. Hình thức thể hiện
  • C. Tác dụng biểu cảm
  • D. Quan hệ liên tưởng (tương đồng vs. tương cận)

Câu 29: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Chữ viết, hình ảnh, âm thanh, video...
  • B. Chỉ chữ viết và hình ảnh
  • C. Chỉ chữ viết và âm thanh
  • D. Chỉ hình ảnh và video

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây KHÔNG thuộc các bước cơ bản của quy trình đọc?

  • A. Đọc trước văn bản
  • B. Đọc chi tiết văn bản
  • C. Học thuộc lòng văn bản
  • D. Sau khi đọc văn bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào sau đây thường sử dụng hình thức diễn xướng kết hợp hát, múa, và thoại kịch để kể chuyện và phản ánh đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: “Nhân vật X là một người phụ nữ đức hạnh, giàu lòng vị tha, nhưng lại chịu nhiều oan trái, bất hạnh trong xã hội xưa.” Dạng nhân vật này thường xuất hiện trong thể loại văn học dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét về chức năng xã hội, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của văn học dân gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phân biệt truyện cười dân gian với các thể loại truyện kể dân gian khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một bài ca dao, hình ảnh “cây đa, bến nước, sân đình” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa làng quê Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: “Lời nói chẳng mất tiền mua, / Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.” Câu tục ngữ này thể hiện bài học sâu sắc về kỹ năng giao tiếp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong ca dao để diễn tả tình cảm một cách kín đáo, ý nhị, thường thông qua hình ảnh thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: “Dù ai đi ngược về xuôi, / Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba.” Hai câu ca dao này có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các thể loại kịch truyền thống Việt Nam, Tuồng và Chèo khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: “Sân khấu Tuồng thường mang tính trang nghiêm, ước lệ cao, phục vụ chủ yếu cho tầng lớp quý tộc, vua chúa.” Nhận định này phản ánh đặc điểm nào của nghệ thuật Tuồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật biểu diễn của Chèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong một vở Chèo, nhân vật “Thị Mầu” thường được xây dựng với tính cách như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: “Tính ước lệ và tượng trưng” trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, như Tuồng và Chèo, được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Xét về nội dung, chủ đề chính của các vở Tuồng thường tập trung phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Văn bản nhật dụng” là loại văn bản tập trung phản ánh những vấn đề nào của đời sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu rõ quan điểm và lập luận của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” khác biệt với “phong cách ngôn ngữ sinh hoạt” chủ yếu ở phương diện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người viết một cách gián tiếp, sâu lắng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thể loại “truyện ngắn” hiện đại thường tập trung khai thác khía cạnh nào của đời sống con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: “Biện pháp tu từ so sánh” có tác dụng chính là gì trong việc diễn đạt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn nghị luận, “luận cứ” có vai trò gì đối với “luận điểm”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: “Ngôi kể thứ nhất” trong tự sự có ưu điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: “Yếu tố miêu tả” trong văn bản có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc cơ bản cần xem xét?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: “Điệp ngữ” được sử dụng trong thơ ca nhằm mục đích nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong truyện, “chi tiết nghệ thuật” có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: “Biện pháp tu từ ẩn dụ” khác với “biện pháp tu từ hoán dụ” ở điểm cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây KHÔNG thuộc các bước cơ bản của quy trình đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự quan tâm đơn thuần của Thị Nở dành cho Chí Phèo.
  • B. Khẳng định sự hòa nhập của Chí Phèo vào xã hội lương thiện.
  • C. Minh chứng cho sự thay đổi hoàn toàn bản chất con người Chí Phèo.
  • D. Biểu tượng cho tình người, sự thức tỉnh lương tri và khát vọng hoàn lương của Chí Phèo.

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong thể loại tùy bút là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Thuyết minh

Câu 3: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình tượng "sóng" vừa mang nghĩa tả thực, vừa mang nghĩa biểu tượng. Nghĩa biểu tượng chính của hình tượng "sóng" trong bài thơ là gì?

  • A. Sự dữ dội, khó khăn của cuộc đời.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • C. Những trạng thái cảm xúc, tâm trạng phức tạp của tình yêu.
  • D. Sức mạnh hủy diệt của thiên tai, bão tố.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Ẩn dụ

Câu 5: Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

  • A. Tính hình tượng và tính truyền cảm
  • B. Tính chính xác và tính khách quan
  • C. Tính đại chúng và tính thông tin
  • D. Tính trang trọng và tính khuôn mẫu

Câu 6: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Vũ Như Tô), mâu thuẫn kịch giữa Vũ Như Tô và Đan Thi thể hiện xung đột cơ bản nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái đẹp và cái xấu.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự nghiệp.

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống một cách gián tiếp và sâu sắc?

  • A. Truyện ngắn hiện thực
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Kịch nói

Câu 8: Trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", phép tu từ so sánh được thực hiện theo kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. So sánh hơn kém
  • C. So sánh ngầm
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, kéo dài, hoặc những phần bỏ lửng
  • C. Ngăn cách các thành phần đẳng lập trong câu
  • D. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật

Câu 10: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

  • A. Ấn Độ
  • B. Nhật Bản
  • C. Trung Quốc
  • D. Hàn Quốc

Câu 11: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày luận điểm chính
  • B. Giải thích và chứng minh luận điểm
  • C. So sánh và đối chiếu các ý kiến
  • D. Phản đối, đánh đổ một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa hợp lý

Câu 12: Nhân vật người kể chuyện trong truyện ngắn "Tôi đi học" của Thanh Tịnh là người kể chuyện ở ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Người kể chuyện toàn tri

Câu 13: Thể loại "hồi kí" thuộc nhóm thể loại văn học nào?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học trung đại
  • C. Văn học hiện đại
  • D. Văn học nước ngoài

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của ngôn ngữ thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Hình ảnh
  • D. Tính tường minh, rõ ràng về thông tin

Câu 15: Đặc trưng cơ bản của văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Tính hiện đại và tính cá nhân
  • B. Tính dân chủ và tính công khai
  • C. Tính quy phạm và tính sùng cổ
  • D. Tính đa dạng và tính quốc tế

Câu 16: Trong bài "Thu ẩm" của Nguyễn Khuyến, từ "ngõ trúc quanh co khách vắng teo" gợi không gian và cảm xúc gì?

  • A. Không gian náo nhiệt, cảm xúc vui tươi.
  • B. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, cảm xúc cô đơn, buồn bã.
  • C. Không gian rộng lớn, bao la, cảm xúc tự do, phóng khoáng.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi, cảm xúc yêu thương, trìu mến.

Câu 17: Thể loại "kịch" thuộc loại hình nghệ thuật nào?

  • A. Nghệ thuật tạo hình
  • B. Nghệ thuật âm nhạc
  • C. Nghệ thuật múa
  • D. Nghệ thuật sân khấu

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

  • A. Dẫn chứng và nguồn thông tin rõ ràng, xác thực
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn

Câu 19: Phương pháp đọc nào sau đây tập trung vào việc tìm hiểu thông tin chi tiết, cụ thể trong văn bản?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc dò
  • C. Đọc kĩ
  • D. Đọc diễn cảm

Câu 20: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Nêu ra ý kiến cần bàn luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài viết
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về thể loại "ca dao"?

  • A. Tính truyền miệng
  • B. Tính tập thể
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết

Câu 22: Trong câu "Cây đa, giếng nước, sân đình" cụm từ nào đóng vai trò là thành phần chính của câu?

  • A. Cây đa
  • B. Giếng nước
  • C. Cây đa, giếng nước, sân đình
  • D. Không có thành phần chính

Câu 23: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong loại văn bản nào?

  • A. Trò chuyện hàng ngày, nhật kí, thư từ cá nhân
  • B. Báo cáo khoa học, luận văn, sách giáo khoa
  • C. Văn bản hành chính, công văn, đơn từ
  • D. Diễn văn, bài phát biểu trang trọng

Câu 24: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển tích "tấm son gột rửa" liên quan đến nhân vật lịch sử nào?

  • A. Khuất Nguyên
  • B. Ngũ Tử Tư
  • C. Đào Tiềm
  • D. Lý Bạch

Câu 25: Biện pháp tu từ "nói giảm, nói tránh" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu văn
  • B. Nhấn mạnh ý muốn diễn đạt
  • C. Giảm nhẹ tính chất tiêu cực, đau buồn, tế nhị của sự việc
  • D. Tạo sự hài hước, dí dỏm

Câu 26: Đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian là gì?

  • A. Được sáng tác bởi trí thức phong kiến
  • B. Mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả
  • C. Chú trọng yếu tố hình thức nghệ thuật
  • D. Tính truyền miệng và tính tập thể

Câu 27: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi buồn cô đơn, hiu quạnh?

  • A. Gió theo lối gió, mây đường mây
  • B. Nắng hàng cau nắng mới lên
  • C. Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
  • D. Mơ khách đường xa, khách đường xa

Câu 28: Thể loại "tiểu thuyết" thuộc phương thức tự sự hay trữ tình?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 29: Trong câu "Học ăn, học nói, học gói, học mở", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Chức năng chính của văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Bày tỏ tình cảm, cảm xúc
  • B. Kể lại một câu chuyện
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm
  • D. Cung cấp thông tin, kiến thức về sự vật, hiện tượng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong thể loại tùy bút là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, hình tượng 'sóng' vừa mang nghĩa tả thực, vừa mang nghĩa biểu tượng. Nghĩa biểu tượng chính của hình tượng 'sóng' trong bài thơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Vũ Như Tô), mâu thuẫn kịch giữa Vũ Như Tô và Đan Thi thể hiện xung đột cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để phản ánh hiện thực cuộc sống một cách gián tiếp và sâu sắc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa', phép tu từ so sánh được thực hiện theo kiểu so sánh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm lửng (...) trong văn bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có nguồn gốc từ quốc gia nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nhân vật người kể chuyện trong truyện ngắn 'Tôi đi học' của Thanh Tịnh là người kể chuyện ở ngôi thứ mấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Thể loại 'hồi kí' thuộc nhóm thể loại văn học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố của ngôn ngữ thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đặc trưng cơ bản của văn học trung đại Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài 'Thu ẩm' của Nguyễn Khuyến, từ 'ngõ trúc quanh co khách vắng teo' gợi không gian và cảm xúc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thể loại 'kịch' thuộc loại hình nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phương pháp đọc nào sau đây tập trung vào việc tìm hiểu thông tin chi tiết, cụ thể trong văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về thể loại 'ca dao'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong câu 'Cây đa, giếng nước, sân đình' cụm từ nào đóng vai trò là thành phần chính của câu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong loại văn bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển tích 'tấm son gột rửa' liên quan đến nhân vật lịch sử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp tu từ 'nói giảm, nói tránh' thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đặc điểm chung của các thể loại văn học dân gian là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử, câu thơ nào thể hiện rõ nhất nỗi buồn cô đơn, hiu quạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thể loại 'tiểu thuyết' thuộc phương thức tự sự hay trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong câu 'Học ăn, học nói, học gói, học mở', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Chức năng chính của văn bản thuyết minh là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôi kể
  • D. Không gian và thời gian

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hiện tượng trong thơ trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối lập
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh đời sống thông qua các nhân vật, sự kiện được hư cấu, và thường được trình bày dưới hình thức sân khấu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả. Mặt trời trốn sau đám mây đen kịt. Mưa bắt đầu rơi, lộp độp trên mái nhà.” Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong ca dao, tục ngữ, hình ảnh "cây đa, bến nước, sân đình" thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Quê hương, làng xóm
  • C. Chiến tranh, loạn lạc
  • D. Đời sống đô thị

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số câu, số chữ
  • B. Vần, nhịp
  • C. Thể thơ
  • D. Chủ đề

Câu 7: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?

  • A. Bàn
  • B. Ghế
  • C. Giang sơn
  • D. Nhà

Câu 8: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật chính diện
  • C. Nhân vật trung gian
  • D. Nhân vật phụ

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa
  • B. Hoa cười ngọc thốt đoan trang
  • C. Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
  • D. Trăng tròn vành vạnh giữa trời

Câu 10: Tác phẩm văn học nào sau đây thuộc thể loại tùy bút?

  • A. Ai đã đặt tên cho dòng sông?
  • B. Chí Phèo
  • C. Đoàn thuyền đánh cá
  • D. Tắt đèn

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây được sử dụng để chỉ ra những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 12: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời?

  • A. Ngôn ngữ tác phẩm
  • B. Nhân vật tác phẩm
  • C. Cốt truyện tác phẩm
  • D. Hoàn cảnh sáng tác

Câu 14: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo nhạc điệu cho câu thơ
  • B. Xác định chủ đề bài thơ
  • C. Phân loại thể thơ
  • D. Xây dựng hình tượng nhân vật

Câu 15: Đọc câu sau: “Sách là người bạn lớn của con người.” Câu này thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào?

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu trần thuật
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 16: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và mang đậm tính chất giáo dục, răn dạy?

  • A. Truyện ngắn hiện đại
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện ngụ ngôn

Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và chính xác của nội dung?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân
  • C. Sử dụng biện pháp tu từ
  • D. Dẫn chứng và số liệu cụ thể

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong văn bản tự sự?

  • A. Người kể chuyện luôn là nhân vật chính
  • B. Người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện và thể hiện thái độ
  • C. Người kể chuyện không có vai trò gì đặc biệt
  • D. Người kể chuyện chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện

Câu 19: Từ láy nào sau đây gợi tả âm thanh?

  • A. Xinh xắn
  • B. Trắng trẻo
  • C. Rì rào
  • D. Nhỏ nhẹ

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Các vấn đề liên quan đến đời sống con người và xã hội
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Tình yêu đôi lứa
  • D. Chiến tranh và lịch sử

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu trăm ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 22: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách ngôn ngữ của văn bản khoa học?

  • A. Trang trọng, hoa mỹ
  • B. Sinh động, gợi cảm
  • C. Chính xác, khách quan
  • D. Thân mật, tự nhiên

Câu 23: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Văn nghị luận trung đại
  • C. Truyện truyền kỳ
  • D. Hịch

Câu 24: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?

  • A. Yếu tố kỳ ảo
  • B. Bi kịch của nhân vật
  • C. Sự trùng hợp ngẫu nhiên
  • D. Sự mâu thuẫn, bất hợp lý

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành, Ta là một mùa xuân nho nhỏ.” (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Hình ảnh “mùa xuân nho nhỏ” là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Tuổi trẻ
  • B. Thiên nhiên tươi đẹp
  • C. Những đóng góp nhỏ bé
  • D. Tình yêu quê hương

Câu 26: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào dùng để trình bày, giải thích một vấn đề, sự vật, hiện tượng?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 27: Thành ngữ “Nước chảy đá mòn” thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Sự kiên trì, nhẫn nại
  • C. Thời gian trôi nhanh
  • D. Tính mềm dẻo của nước

Câu 28: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính rõ ràng, dễ hiểu
  • B. Tính biểu cảm, sinh động
  • C. Tính trang trọng, lịch sự
  • D. Tính hài hước, hấp dẫn

Câu 29: Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” (Truyện Kiều - Nguyễn Du), bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện như thế nào?

  • A. Cảnh vật được miêu tả khách quan, chân thực
  • B. Cảnh vật chỉ là nền cho nhân vật hành động
  • C. Cảnh vật mang tâm trạng, cảm xúc của nhân vật
  • D. Cảnh vật không liên quan đến tâm trạng nhân vật

Câu 30: Đọc câu văn sau: “Đất nước ta như một đóa sen.” Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh theo kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh hơn kém
  • B. So sánh ngang bằng
  • C. So sánh ẩn dụ
  • D. So sánh nhân hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hiện tượng trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh đời sống thông qua các nhân vật, sự kiện được hư cấu, và thường được trình bày dưới hình thức sân khấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả. Mặt trời trốn sau đám mây đen kịt. Mưa bắt đầu rơi, lộp độp trên mái nhà.” Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong ca dao, tục ngữ, hình ảnh 'cây đa, bến nước, sân đình' thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tác phẩm văn học nào sau đây thuộc thể loại tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây được sử dụng để chỉ ra những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đọc câu sau: “Sách là người bạn lớn của con người.” Câu này thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và mang đậm tính chất giáo dục, răn dạy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và chính xác của nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong văn bản tự sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Từ láy nào sau đây gợi tả âm thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu trăm ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách ngôn ngữ của văn bản khoa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành, Ta là một mùa xuân nho nhỏ.” (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Hình ảnh “mùa xuân nho nhỏ” là ẩn dụ cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào dùng để trình bày, giải thích một vấn đề, sự vật, hiện tượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thành ngữ “Nước chảy đá mòn” thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” (Truyện Kiều - Nguyễn Du), bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc câu văn sau: “Đất nước ta như một đóa sen.” Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh theo kiểu so sánh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để làm sáng tỏ một khía cạnh, một phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều yếu tố bộ phận?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Ca dao, dân ca là tiếng nói của tình cảm con người, là … của tâm hồn dân tộc.”

  • A. bức tranh
  • B. tấm gương
  • C. khúc hát
  • D. công cụ

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Ẩn dụ

Câu 4: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “Trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ
  • B. Vẻ đẹp kiêu sa của người phụ nữ
  • C. Sức mạnh và bản lĩnh của người phụ nữ
  • D. Niềm vui và hạnh phúc của người phụ nữ

Câu 5: Thể loại văn học trung đại nào thường được viết bằng chữ Hán, mang tính chất ghi chép sự việc, con người một cách khách quan, chân thực?

  • A. Truyện truyền kỳ
  • B. Bút ký
  • C. Tản văn
  • D. Thơ Đường luật

Câu 6: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết là gì?

  • A. Tính hệ thống, chặt chẽ
  • B. Tính trừu tượng, khái quát
  • C. Tính biểu cảm, sinh động
  • D. Tính chính xác, logic

Câu 7: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, chi tiết “tấm lụa đào” mà nhà vua trao cho các cô gái thử tài khéo tay có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình
  • C. Sự thông minh, tài trí
  • D. Phẩm chất, tâm hồn bên trong

Câu 8: Khái niệm “thể loại văn học” dùng để chỉ điều gì?

  • A. Kiểu văn bản có những đặc điểm chung về nội dung và hình thức
  • B. Tác phẩm văn học cụ thể của một tác giả
  • C. Giai đoạn phát triển của văn học
  • D. Phong cách sáng tác của một nhà văn

Câu 9: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 10: Trong câu “Mặt trời mọc ở đằng Đông”, thành phần “ở đằng Đông” đóng vai trò gì trong câu?

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: “Gió đưa cành trúc la đà/ Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tượng thanh, tượng hình

Câu 12: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

  • A. Thể hiện sự ngập ngừng, bỏ dở
  • B. Kết thúc câu trần thuật
  • C. Thể hiện câu hỏi
  • D. Ngăn cách các thành phần câu

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính khách quan
  • C. Tính biểu cảm
  • D. Tính rõ ràng

Câu 14: “Lòng yêu nước ban đầu là yêu những vật tầm thường nhất: cây đa, giếng nước, sân đình”. Câu nói trên thể hiện lòng yêu nước bắt nguồn từ đâu?

  • A. Lý tưởng cao đẹp
  • B. Tình cảm gắn bó với quê hương
  • C. Ý thức trách nhiệm công dân
  • D. Truyền thống lịch sử

Câu 15: Thể thơ nào sau đây có nguồn gốc từ văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ thất ngôn bát cú
  • D. Ca dao

Câu 16: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Hành động nhân vật
  • C. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn
  • D. Lời thoại nhân vật

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật đối lập thường được sử dụng trong thơ trữ tình để làm nổi bật điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật
  • B. Tâm trạng, cảm xúc
  • C. Kể chuyện
  • D. Nhân vật

Câu 18: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Trong câu thơ của Quang Dũng, từ “gầm lên” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về dòng sông?

  • A. Mạnh mẽ, dữ dội
  • B. Êm đềm, thơ mộng
  • C. Buồn bã, tĩnh lặng
  • D. Hiền hòa, trong xanh

Câu 19: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ
  • B. Truyện
  • C. Văn nghị luận
  • D. Kịch

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Thể loại
  • D. Chủ đề

Câu 21: Đọc câu ca dao sau: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao sử dụng phép tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây?

  • A. Thông báo
  • B. Điều khiển
  • C. Tạo lập văn bản
  • D. Biểu cảm

Câu 23: Trong đoạn trích “Vào phủ chúa Trịnh”, Phạm Đình Hổ đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa cuộc sống xa hoa, lố lăng trong phủ chúa?

  • A. Lãng mạn
  • B. Tượng trưng
  • C. Ước lệ
  • D. Hiện thực

Câu 24: “Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh nhũn nhặn ngay thẳng, thủy chung can đảm”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào nổi bật để ca ngợi cây tre?

  • A. Nhân hóa và liệt kê
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 25: Tục ngữ thường được sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự
  • D. Biểu cảm

Câu 26: Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ, thái độ “ngất ngưởng” thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiêu căng, tự mãn
  • B. Sự bất cần đời
  • C. Phong thái tự do, phóng khoáng
  • D. Sự nổi loạn, phá cách

Câu 27: “Tiếng Việt rất giàu và đẹp”. Nhận định này thuộc về bình diện nào của ngôn ngữ?

  • A. Lịch sử
  • B. Cấu trúc
  • C. Chức năng
  • D. Giá trị văn hóa

Câu 28: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này muốn gửi gắm bài học gì?

  • A. Tinh thần đoàn kết, hợp tác
  • B. Tính tự lập, tự cường
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Giá trị của lao động

Câu 29: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

  • A. Giải thích vấn đề
  • B. Thể hiện ý kiến, quan điểm
  • C. Chứng minh tính đúng đắn
  • D. Bác bỏ ý kiến sai

Câu 30: “Đêm nay trăng sáng hơn mọi đêm”. Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của trăng?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh (ẩn dụ)
  • D. Nói quá

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để làm sáng tỏ một khía cạnh, một phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều yếu tố bộ phận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Ca dao, dân ca là tiếng nói của tình cảm con người, là … của tâm hồn dân tộc.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “Trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thể loại văn học trung đại nào thường được viết bằng chữ Hán, mang tính chất ghi chép sự việc, con người một cách khách quan, chân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, chi tiết “tấm lụa đào” mà nhà vua trao cho các cô gái thử tài khéo tay có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm “thể loại văn học” dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong câu “Mặt trời mọc ở đằng Đông”, thành phần “ở đằng Đông” đóng vai trò gì trong câu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: “Gió đưa cành trúc la đà/ Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: “Lòng yêu nước ban đầu là yêu những vật tầm thường nhất: cây đa, giếng nước, sân đình”. Câu nói trên thể hiện lòng yêu nước bắt nguồn từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thể thơ nào sau đây có nguồn gốc từ văn học dân gian Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật đối lập thường được sử dụng trong thơ trữ tình để làm nổi bật điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Trong câu thơ của Quang Dũng, từ “gầm lên” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về dòng sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi thuộc thể loại văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc câu ca dao sau: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao sử dụng phép tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong đoạn trích “Vào phủ chúa Trịnh”, Phạm Đình Hổ đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa cuộc sống xa hoa, lố lăng trong phủ chúa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh nhũn nhặn ngay thẳng, thủy chung can đảm”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào nổi bật để ca ngợi cây tre?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tục ngữ thường được sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ, thái độ “ngất ngưởng” thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Tiếng Việt rất giàu và đẹp”. Nhận định này thuộc về bình diện nào của ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này muốn gửi gắm bài học gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: “Đêm nay trăng sáng hơn mọi đêm”. Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của trăng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Hệ thống luận cứ và lập luận logic, chặt chẽ.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập.
  • D. Kể chuyện hấp dẫn để dẫn dắt người đọc đến vấn đề.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "...khiến cho người ta tin rằng, ai đã khuất núi cũng sẽ trở về đất mẹ. Sống gửi thác về là lẽ thường...". Đoạn trích trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 3: Trong thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được thể hiện rõ nhất ở vị trí nào trong mỗi câu?

  • A. Vị trí tiếng thứ nhất và tiếng thứ hai.
  • B. Vị trí tiếng thứ ba và tiếng thứ tư.
  • C. Vị trí tiếng thứ hai, tiếng thứ tư và tiếng thứ sáu.
  • D. Vị trí tiếng thứ năm, tiếng thứ sáu và tiếng thứ bảy.

Câu 4: Xét theo mục đích giao tiếp, kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nhằm thu hút sự chú ý và thuyết phục người đọc?

  • A. Văn bản quảng cáo.
  • B. Văn bản tường trình.
  • C. Văn bản thuyết minh.
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, kịch tính và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Tình huống truyện độc đáo.
  • C. Ngôn ngữ đối thoại sinh động.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật.

Câu 6: Đọc câu ca dao: "Cày đồng đang buổi ban trưa/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày". Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự vất vả của người nông dân?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Trong các thể loại kịch truyền thống của Việt Nam (Chèo, Tuồng, Cải lương), thể loại nào mang đậm tính trữ tình, thường tập trung khai thác các mối quan hệ tình cảm gia đình, lứa đôi?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Kịch nói
  • D. Cải lương

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc về nội dung và giá trị nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Cảm xúc và tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội.
  • D. Thể loại và hình thức nghệ thuật.

Câu 9: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Ca dao, dân ca.
  • C. Truyền thuyết.
  • D. Ngụ ngôn.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời như chiếc mâm lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi đường chân trời, chiếu những tia nắng rực rỡ xuống mặt đất." Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính, ý tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải?

  • A. Đọc lướt toàn bộ văn bản.
  • B. Gạch chân các từ ngữ quan trọng.
  • C. Tìm hiểu về tác giả và bối cảnh sáng tác.
  • D. Tóm tắt nội dung văn bản.

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm.
  • B. Dẫn chứng cụ thể, nguồn trích dẫn rõ ràng.
  • C. Trình bày theo quan điểm cá nhân.
  • D. Sử dụng yếu tố miêu tả, tự sự.

Câu 13: Trong bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu, hình ảnh "súng bên súng, đầu sát bên đầu" thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa lý tưởng và thực tại.
  • B. Khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước.
  • C. Sự gắn bó, chia sẻ, đồng cam cộng khổ của những người đồng chí.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên núi rừng.

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp đảm bảo bài viết có bố cục mạch lạc, rõ ràng và logic?

  • A. Tìm hiểu kỹ đề bài.
  • B. Thu thập tài liệu và dẫn chứng.
  • C. Viết mở bài và kết bài ấn tượng.
  • D. Lập dàn ý chi tiết trước khi viết.

Câu 15: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn, bất ngờ.
  • B. Lời thoại dí dỏm, hài hước của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật gây cười.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương đặc sắc.

Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức vần điệu, nhịp điệu để diễn tả cảm xúc, suy tư của con người một cách cô đọng, hàm súc?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 17: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính khoa học và độ tin cậy của nghiên cứu?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt.
  • B. Ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi.
  • C. Phương pháp nghiên cứu rõ ràng, kết quả được kiểm chứng.
  • D. Số lượng trang và độ dài của báo cáo.

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, dễ hình dung và hấp dẫn hơn?

  • A. Liệt kê
  • B. Phân loại
  • C. Giải thích
  • D. So sánh, ẩn dụ

Câu 19: Đọc câu thơ sau: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ". Trong câu thơ trên, trăng được nhân hóa bằng hành động nào?

  • A. Soi ngoài cửa sổ
  • B. Nhòm khe cửa ngắm nhà thơ
  • C. Cả hai hành động trên
  • D. Không có hành động nhân hóa nào

Câu 20: Trong thể loại truyện truyền thuyết, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của các sự vật, hiện tượng hoặc phong tục tập quán?

  • A. Yếu tố hài hước, gây cười.
  • B. Yếu tố bi kịch, đau thương.
  • C. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Yếu tố hiện thực, đời thường.

Câu 21: Khi viết một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn, sinh động và thu hút người đọc?

  • A. Sử dụng chi tiết miêu tả và yếu tố biểu cảm.
  • B. Trình bày sự việc theo trình tự thời gian.
  • C. Sử dụng nhiều câu ghép và câu phức.
  • D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 22: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Những câu chuyện lịch sử xa xưa.
  • B. Những vấn đề nóng hổi, bức thiết của đời sống xã hội.
  • C. Những khám phá khoa học vĩ đại.
  • D. Những tác phẩm văn học kinh điển.

Câu 23: Đọc đoạn trích sau: "Ôi quê hương! Nơi chôn rau cắt rốn, nơi tuổi thơ tôi đã trải qua bao kỷ niệm êm đềm..." Đoạn trích trên thể hiện tình cảm gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Lòng biết ơn cha mẹ.
  • C. Nỗi nhớ bạn bè.
  • D. Tình yêu quê hương sâu sắc.

Câu 24: Trong thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp.
  • C. Cái tôi trữ tình của tác giả.
  • D. Tính khách quan, trung thực của thông tin.

Câu 25: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp người nói trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Nói to, rõ ràng.
  • B. Sử dụng lập luận và dẫn chứng.
  • C. Tránh ngắt lời người khác.
  • D. Thể hiện thái độ hòa nhã, tôn trọng.

Câu 26: Trong văn bản hướng dẫn, ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để đảm bảo người đọc dễ dàng thực hiện theo?

  • A. Giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Trang trọng, lịch sự.
  • C. Hóm hỉnh, hài hước.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 27: Đọc câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Phải biết tiết kiệm của cải.
  • B. Cần cù, chịu khó trong lao động.
  • C. Phải biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
  • D. Yêu thương, kính trọng người lớn tuổi.

Câu 28: Trong văn bản tường thuật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ ràng, sinh động về sự kiện được kể lại?

  • A. Miêu tả chi tiết về thời gian, địa điểm, diễn biến sự kiện.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc.
  • C. Trình bày quan điểm cá nhân về sự kiện.
  • D. Tóm tắt ngắn gọn nội dung sự kiện.

Câu 29: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh...), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu được thông điệp toàn diện của văn bản?

  • A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết.
  • B. Kết hợp thông tin từ chữ viết, hình ảnh, âm thanh.
  • C. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh, âm thanh.
  • D. Chỉ xem xét yếu tố hình ảnh.

Câu 30: Trong văn nghị luận chứng minh, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm bằng cách chỉ ra những biểu hiện cụ thể, sinh động của vấn đề trong thực tế?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Dẫn chứng
  • D. Bình luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: '...khiến cho người ta tin rằng, ai đã khuất núi cũng sẽ trở về đất mẹ. Sống gửi thác về là lẽ thường...'. Đoạn trích trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được thể hiện rõ nhất ở vị trí nào trong mỗi câu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét theo mục đích giao tiếp, kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nhằm thu hút sự chú ý và thuyết phục người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, kịch tính và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc câu ca dao: 'Cày đồng đang buổi ban trưa/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày'. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự vất vả của người nông dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các thể loại kịch truyền thống của Việt Nam (Chèo, Tuồng, Cải lương), thể loại nào mang đậm tính trữ tình, thường tập trung khai thác các mối quan hệ tình cảm gia đình, lứa đôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc về nội dung và giá trị nghệ thuật của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời như chiếc mâm lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi đường chân trời, chiếu những tia nắng rực rỡ xuống mặt đất.' Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính, ý tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, hình ảnh 'súng bên súng, đầu sát bên đầu' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp đảm bảo bài viết có bố cục mạch lạc, rõ ràng và logic?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức vần điệu, nhịp điệu để diễn tả cảm xúc, suy tư của con người một cách cô đọng, hàm súc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính khoa học và độ tin cậy của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, dễ hình dung và hấp dẫn hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu thơ sau: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'. Trong câu thơ trên, trăng được nhân hóa bằng hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong thể loại truyện truyền thuyết, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của các sự vật, hiện tượng hoặc phong tục tập quán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi viết một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn, sinh động và thu hút người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn trích sau: 'Ôi quê hương! Nơi chôn rau cắt rốn, nơi tuổi thơ tôi đã trải qua bao kỷ niệm êm đềm...' Đoạn trích trên thể hiện tình cảm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp người nói trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản hướng dẫn, ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để đảm bảo người đọc dễ dàng thực hiện theo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Câu tục ngữ khuyên dạy chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn bản tường thuật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ ràng, sinh động về sự kiện được kể lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh...), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu được thông điệp toàn diện của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong văn nghị luận chứng minh, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm bằng cách chỉ ra những biểu hiện cụ thể, sinh động của vấn đề trong thực tế?

Xem kết quả