Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Ẩn dụ và hoán dụ
- C. Liệt kê và phóng đại
- D. Điệp ngữ và điệp cấu trúc
Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị đã trải qua sự thay đổi tâm lý sâu sắc. Sự kiện nào dưới đây không phải là bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự thức tỉnh và hành động phản kháng của Mị?
- A. Đêm tình mùa xuân nghe tiếng sáo gọi bạn tình.
- B. Chứng kiến cảnh A Phủ bị trói đứng.
- C. Mị bị bắt về làm dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra.
- D. Mị cắt dây trói cứu A Phủ và cùng nhau chạy trốn.
Câu 3: Thể loại truyện thơ trong văn học dân gian Việt Nam thường có đặc điểm nổi bật nào về hình thức nghệ thuật?
- A. Kết cấu chương hồi phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
- B. Hình thức vần luật, kể chuyện bằng thơ, giàu yếu tố trữ tình.
- C. Ngôn ngữ bác học, điển tích, điển cố.
- D. Chú trọng yếu tố kịch tính, xung đột gay gắt.
Câu 4: Trong bài “Thu hứng” của Đỗ Phủ, câu thơ “Ngàn lau xơ xác tiêu điều đứng, Bến Cô li lạnh lẽo bãi hoang” gợi tả khung cảnh mùa thu ở vùng đất nào?
- A. Vùng biên ải, chiến tranh
- B. Vùng quê thanh bình, yên ả
- C. Chốn đô thị phồn hoa, náo nhiệt
- D. Vùng núi non hùng vĩ, thơ mộng
Câu 5: Xét về chức năng giao tiếp, kiểu câu nào thường được sử dụng để thể hiện thái độ nghi ngờ, không chắc chắn của người nói?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu nghi vấn
- D. Câu cảm thán
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
“Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được phong phú và rộng rãi đến trăm nghìn lần.”
Đoạn văn trên bàn về giá trị nào của văn chương?
- A. Giá trị nhận thức của văn chương
- B. Giá trị bồi dưỡng tình cảm của văn chương
- C. Giá trị giải trí của văn chương
- D. Giá trị giáo dục đạo đức của văn chương
Câu 7: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất sử liệu?
- A. Phú
- B. Cáo
- C. Hịch
- D. Ký
Câu 8: “Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó?
Có chở trăng về kịp tối nay?”
(“Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)
Hai câu thơ cuối trong đoạn trích trên thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?
- A. Niềm vui sướng, hân hoan
- B. Sự bình yên, thanh thản
- C. Sự hoài nghi, băn khoăn
- D. Nỗi nhớ nhung da diết
Câu 9: Biện pháp nghệ thuật tượng trưng trong văn học là gì?
- A. Sử dụng hình ảnh, sự vật cụ thể để biểu đạt ý niệm trừu tượng.
- B. Phóng đại quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng.
- C. So sánh hai sự vật, hiện tượng khác loại nhưng có nét tương đồng.
- D. Gán đặc điểm, hành động của con người cho vật.
Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, sự biến hóa của Tấm thành chim vàng anh, khung cửi, cây xoan đào, thị thơm có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện ước mơ hóa thân thành các loài vật xinh đẹp.
- B. Thể hiện sức sống bất diệt, sự trỗi dậy của cái thiện.
- C. Làm tăng tính ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
- D. Phản ánh quan niệm luân hồi, chuyển kiếp của người xưa.
Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính thông tin, phổ biến
- C. Tính tự nhiên, ngẫu nhiên
- D. Tính hình tượng, biểu cảm
Câu 12: “Chao ôi! Điệu hát thương nhau
Nặng tình, ai khóc giữa sầu trùng khơi”
(Ca dao)
Từ “chao ôi” trong câu ca dao trên thuộc loại từ nào và thể hiện sắc thái biểu cảm gì?
- A. Động từ, thể hiện sự ngạc nhiên
- B. Tính từ, thể hiện sự đau buồn
- C. Thán từ, thể hiện sự đau xót, ngậm ngùi
- D. Quan hệ từ, thể hiện sự tiếc nuối
Câu 13: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Phủ nhận ý kiến sai trái, làm sáng tỏ luận điểm đúng.
- B. So sánh điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
- C. Giải thích, làm rõ một vấn đề, khái niệm.
- D. Chứng minh tính xác thực của một vấn đề.
Câu 14: Đọc câu thơ sau:
“Rễ siêng không ngại đất nghèo,
Tre già măng mọc có nghèo đâu tre”
(Nguyễn Duy)
Câu thơ sử dụng thành công phép tu từ nào để gợi tả vẻ đẹp của sự tiếp nối, kế thừa?
- A. Ẩn dụ
- B. Đối
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phản ánh của văn học dân gian?
- A. Đời sống sinh hoạt, lao động sản xuất
- B. Quan niệm về vũ trụ, nhân sinh
- C. Triết lý kinh doanh, quản trị doanh nghiệp
- D. Khát vọng về công bằng, hạnh phúc
Câu 16: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
- B. Là cách Chí Phèo giao tiếp với mọi người.
- C. Cho thấy sự bất cần đời của Chí Phèo.
- D. Tiếng kêu cứu, đòi làm người lương thiện.
Câu 17: Đặc trưng cơ bản của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?
- A. Không giới hạn số câu, tự do về niêm luật.
- B. Tám câu, mỗi câu bảy chữ, niêm luật chặt chẽ.
- C. Số câu linh hoạt, chủ yếu vần chân.
- D. Bốn câu, mỗi câu năm chữ, vần điệu tự do.
Câu 18: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”
(Hồ Chí Minh, “Ngắm trăng”)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 19: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào chú trọng yếu tố hát xướng là chính?
- A. Chèo
- B. Tuồng
- C. Cải lương
- D. Kịch nói
Câu 20: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ trên thể hiện triết lý sống nào của tác giả?
- A. Sống hòa nhập với cộng đồng
- B. Sống ẩn dật, thanh cao
- C. Sống tích cực, năng động
- D. Sống hướng ngoại, phóng khoáng
Câu 21: “Dữ dội và dịu êm,
Ồn ào và lặng lẽ,
Sông không hiểu nổi mình,
Sóng tìm ra tận bể.”
(Xuân Quỳnh, “Sóng”)
Khổ thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả vẻ đẹp phức tạp, đa dạng của tình yêu?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Đối lập
Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố dữ liệu khách quan đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Đảm bảo tính xác thực, tin cậy của thông tin.
- B. Tăng tính biểu cảm, hấp dẫn cho văn bản.
- C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
- D. Giúp văn bản trở nên sinh động, giàu hình ảnh.
Câu 23: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
(Quang Huy, “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”)
Hình ảnh “chất muối thấm dần trong thớ vỏ” gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc điều gì về chiếc thuyền?
- A. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của biển cả.
- B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống.
- C. Sự dãi dầu, từng trải, gắn bó với biển cả.
- D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.
Câu 24: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo nàn, tàn lụi được miêu tả nhằm mục đích gì?
- A. Tái hiện chân thực đời sống nông thôn Việt Nam.
- B. Làm nổi bật cuộc sống buồn tẻ, tù túng và khát vọng đổi thay.
- C. Tạo không khí u buồn, ảm đạm cho câu chuyện.
- D. Giới thiệu bối cảnh địa lý, xã hội của truyện.
Câu 25: “Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình lại nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn”
(Tố Hữu, “Việt Bắc”)
Đoạn thơ trên sử dụng hình thức nghệ thuật nào của ca dao dân ca?
- A. Hát đối
- B. Hò vè
- C. Đối đáp giao duyên
- D. Ru con
Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Bối cảnh không gian và thời gian
- C. Hệ thống luận điểm, luận cứ
- D. Cảm xúc, tâm trạng và thế giới nội tâm
Câu 27: “Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại
Dạy anh biết yêu em từ thuở trong nôi
Biết quý công cầm vàng những ngày lặn lội
Biết trồng tre đợi ngày thành gậy vọt roi”
(Nguyễn Khoa Điềm, “Đất Nước”)
Đoạn thơ trên thể hiện cảm hứng chủ đạo nào về Đất Nước?
- A. Cảm hứng lãng mạn
- B. Cảm hứng ngợi ca văn hóa và nhân dân
- C. Cảm hứng sử thi
- D. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp
Câu 28: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường bắt nguồn từ đâu?
- A. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
- B. Xung đột kịch tính, bất ngờ
- C. Sự hài hước, trào phúng, phê phán
- D. Cảm xúc bi thương, xúc động
Câu 29: “Con cò bay lả bay la
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng”
(Ca dao)
Hình ảnh con cò trong câu ca dao trên thường tượng trưng cho điều gì trong văn hóa Việt Nam?
- A. Người phụ nữ Việt Nam
- B. Người nông dân
- C. Quê hương, đất nước
- D. Tình mẫu tử
Câu 30: Đọc đoạn trích sau:
“...Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
(Thế Lữ, “Nhớ rừng”)
Câu thơ trên sử dụng kiểu câu và dấu câu nào để diễn tả cảm xúc tiếc nuối, đau xót?
- A. Câu trần thuật, dấu chấm
- B. Câu nghi vấn, dấu chấm hỏi
- C. Câu cầu khiến, dấu chấm than
- D. Câu cảm thán, dấu chấm than