Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, cước chú và phương tiện hỗ trợ - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Viết báo cáo kết quả nghiên cứu có sử dụng trích dẫn, cước chú và phương tiện hỗ trợ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giả sử bạn đang viết báo cáo kết quả nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Trong phần Mở đầu của báo cáo, nội dung nào sau đây **không** bắt buộc phải có?
- A. Lý do và mục đích tiến hành nghiên cứu.
- B. Giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu (tầm quan trọng, bối cảnh).
- C. Kết quả chi tiết của các cuộc khảo sát đã thực hiện.
- D. Phạm vi và giới hạn của nghiên cứu.
Câu 2: Khi trích dẫn một đoạn văn bản dài (trên 4 dòng) từ một nguồn tài liệu vào báo cáo của mình theo phong cách APA, bạn nên trình bày đoạn trích đó như thế nào để đảm bảo đúng quy cách?
- A. Lùi vào lề trái toàn bộ đoạn trích so với lề chính của văn bản, không dùng dấu ngoặc kép, và ghi nguồn rõ ràng sau đoạn trích.
- B. Đặt toàn bộ đoạn trích trong dấu ngoặc kép và lùi vào lề trái một đoạn nhỏ hơn so với lề chính.
- C. Giữ nguyên lề và đặt toàn bộ đoạn trích trong ngoặc kép, ghi nguồn ở cuối đoạn.
- D. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối đoạn mà không cần thay đổi định dạng hay dùng dấu ngoặc kép.
Câu 3: Bạn thu thập được dữ liệu về số lượng học sinh thích các môn học khác nhau trong một lớp. Để trình bày trực quan tỷ lệ phần trăm học sinh yêu thích từng môn trong báo cáo, loại phương tiện hỗ trợ (biểu đồ) nào là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart).
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- C. Biểu đồ đường (Line chart).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 4: Trong báo cáo nghiên cứu, bạn muốn đưa thêm thông tin bổ sung, giải thích chi tiết hơn về một thuật ngữ chuyên ngành mà không làm gián đoạn mạch văn chính của đoạn. Vị trí phù hợp nhất để đặt thông tin này là ở đâu?
- A. Ngay trong ngoặc đơn sau thuật ngữ đó.
- B. Trong phần Phụ lục (Appendix) cuối báo cáo.
- C. Sử dụng cước chú (footnote) ở cuối trang hoặc chú thích cuối bài (endnote).
- D. Trong phần Tổng quan tài liệu (Literature Review).
Câu 5: Bạn đọc được nhận định sau trong một bài báo khoa học: "Việc tiếp xúc sớm với sách giúp phát triển tư duy ngôn ngữ cho trẻ". Bạn muốn sử dụng ý này trong báo cáo của mình nhưng diễn đạt lại bằng lời văn của mình. Hành động này được gọi là gì và bạn cần làm gì để tránh đạo văn?
- A. Trích dẫn trực tiếp; đặt trong ngoặc kép và ghi nguồn.
- B. Tổng kết; không cần ghi nguồn nếu đã hiểu rõ ý.
- C. Sao chép; chỉ cần thay đổi vài từ đồng nghĩa.
- D. Diễn giải (paraphrasing); diễn đạt lại ý tưởng gốc bằng từ ngữ của mình và ghi nguồn đầy đủ.
Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng bảng số liệu, điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo để bảng đó dễ hiểu và cung cấp thông tin hiệu quả?
- A. Bảng cần có tiêu đề rõ ràng, các cột/hàng có nhãn chính xác và đơn vị đo lường (nếu có), và nguồn (nếu không phải dữ liệu gốc).
- B. Bảng càng nhiều số liệu càng tốt để thể hiện sự đầy đủ của nghiên cứu.
- C. Chỉ cần chèn bảng vào báo cáo mà không cần giải thích gì thêm trong phần nội dung.
- D. Sử dụng màu sắc rực rỡ để thu hút sự chú ý của người đọc.
Câu 7: Phần nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu là nơi bạn trình bày những phát hiện chính từ dữ liệu đã thu thập và phân tích, thường dưới dạng văn bản kết hợp với bảng biểu, đồ thị?
- A. Tổng quan tài liệu (Literature Review).
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
- C. Kết quả nghiên cứu (Results).
- D. Thảo luận (Discussion).
Câu 8: Bạn tìm thấy một hình ảnh minh họa rất phù hợp cho báo cáo của mình trên mạng. Bạn có thể sử dụng hình ảnh này trong báo cáo mà không cần ghi nguồn trong trường hợp nào?
- A. Hình ảnh đó được dán nhãn "được phép sử dụng".
- B. Bạn chỉnh sửa hình ảnh đó một chút.
- C. Bạn chỉ sử dụng hình ảnh đó cho mục đích giáo dục, không vì lợi nhuận.
- D. Bạn không thể sử dụng hình ảnh của người khác mà không ghi nguồn trừ khi đó là hình ảnh thuộc phạm vi công cộng (public domain) hoặc bạn có giấy phép rõ ràng.
Câu 9: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Tổng hợp, phân tích các nghiên cứu đã có liên quan đến đề tài, từ đó xác định khoảng trống kiến thức và khẳng định ý nghĩa của nghiên cứu hiện tại.
- B. Trình bày chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu của nghiên cứu hiện tại.
- C. Nêu lên các kết quả chính mà nghiên cứu đã đạt được.
- D. Đưa ra các đề xuất và hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 10: Khi sử dụng cước chú (footnote) để cung cấp thêm thông tin phụ, bạn nên làm gì để đảm bảo tính khoa học và chuyên nghiệp của báo cáo?
- A. Sử dụng cước chú cho mọi thông tin dù là nhỏ nhất để báo cáo trông dày dặn hơn.
- B. Chỉ sử dụng cước chú cho những thông tin thực sự cần thiết để làm rõ hoặc mở rộng nhưng không thuộc luồng ý chính.
- C. Đặt các ký hiệu cước chú một cách ngẫu nhiên trong văn bản.
- D. Trình bày nội dung cước chú bằng cỡ chữ lớn hơn để dễ đọc.
Câu 11: Giả sử bạn đang viết phần "Thảo luận" (Discussion). Nhiệm vụ chính của phần này là gì?
- A. Trình bày lại toàn bộ các số liệu từ phần Kết quả.
- B. Liệt kê tất cả các tài liệu đã tham khảo.
- C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả đã tìm được, so sánh với các nghiên cứu trước đó, và thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu.
- D. Đưa ra lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu.
Câu 12: Bạn muốn trình bày sự thay đổi của một chỉ số (ví dụ: nhiệt độ trung bình) theo thời gian (ví dụ: qua các tháng). Loại biểu đồ nào trong các phương tiện hỗ trợ sẽ giúp người đọc dễ dàng nhìn thấy xu hướng này nhất?
- A. Biểu đồ cột.
- B. Biểu đồ tròn.
- C. Biểu đồ đường.
- D. Biểu đồ phân tán.
Câu 13: Khi trích dẫn một nguồn tài liệu, việc ghi nguồn đầy đủ và chính xác (cả trong văn bản và trong danh mục tài liệu tham khảo) thể hiện điều gì về người viết báo cáo?
- A. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác và tính trung thực trong nghiên cứu.
- B. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết đã đọc rất nhiều tài liệu.
- D. Là yêu cầu không cần thiết nếu chỉ sử dụng ý tưởng chứ không phải nguyên văn.
Câu 14: Bạn đang chuẩn bị phần "Phương pháp nghiên cứu" (Methodology). Nội dung chính của phần này là gì?
- A. Trình bày các kết quả phân tích dữ liệu.
- B. Diễn giải ý nghĩa của kết quả và đưa ra kết luận.
- C. Liệt kê các tài liệu đã đọc liên quan đến đề tài.
- D. Mô tả chi tiết cách thức nghiên cứu được tiến hành (đối tượng, phương pháp thu thập dữ liệu, công cụ, cách phân tích).
Câu 15: Đạo văn (plagiarism) là hành vi sử dụng ý tưởng, lời văn hoặc dữ liệu của người khác mà không ghi nguồn. Hành vi này gây hậu quả nghiêm trọng nào trong môi trường học thuật?
- A. Làm tăng tính độc đáo của báo cáo.
- B. Làm mất uy tín của người viết và vi phạm đạo đức nghiên cứu.
- C. Giúp báo cáo được chấp nhận nhanh hơn.
- D. Không có hậu quả gì đáng kể nếu không bị phát hiện.
Câu 16: Khi tham khảo một trang web để lấy thông tin, bạn cần thu thập những thông tin nào để có thể ghi nguồn đầy đủ trong danh mục tài liệu tham khảo?
- A. Tên tác giả (nếu có), tên bài viết/trang, tên trang web, ngày đăng (nếu có), ngày truy cập, đường link (URL).
- B. Chỉ cần đường link (URL) là đủ.
- C. Chỉ cần tên trang web và ngày truy cập.
- D. Tên bài viết và tên tác giả là đủ.
Câu 17: Bạn có một bộ dữ liệu lớn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số liên tục (ví dụ: chiều cao và cân nặng). Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để trực quan hóa mối quan hệ này?
- A. Biểu đồ cột.
- B. Biểu đồ tròn.
- C. Biểu đồ đường.
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 18: Trong phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo, bạn nên tập trung vào nội dung nào?
- A. Trình bày lại toàn bộ phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
- B. Liệt kê tất cả các tài liệu đã tham khảo.
- C. Tóm tắt những phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu ban đầu và đưa ra ý nghĩa hoặc khuyến nghị (nếu có).
- D. Đưa ra những câu hỏi mới cần nghiên cứu trong tương lai.
Câu 19: Giả sử bạn trích dẫn một câu nói nguyên văn từ một cuốn sách. Trong phần danh mục tài liệu tham khảo cuối báo cáo, bạn cần liệt kê thông tin của cuốn sách đó. Thông tin nào sau đây **không** bắt buộc phải có đối với một cuốn sách?
- A. Tên tác giả.
- B. Năm xuất bản.
- C. Tên sách.
- D. Số lượng trang của toàn bộ cuốn sách.
Câu 20: Bạn muốn so sánh số liệu về doanh thu của ba loại sản phẩm khác nhau trong cùng một khoảng thời gian (ví dụ: theo quý). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự so sánh này?
- A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart).
- B. Biểu đồ tròn.
- C. Biểu đồ đường.
- D. Biểu đồ phân tán.
Câu 21: Trong văn bản báo cáo, khi bạn đề cập đến một bảng số liệu hoặc một hình ảnh đã được chèn vào, bạn nên làm gì để người đọc dễ dàng tìm thấy và tham chiếu?
- A. Chỉ cần nói "như bảng dưới đây" hoặc "như hình ảnh kèm theo".
- B. Tham chiếu rõ ràng đến số thứ tự của bảng hoặc hình ảnh đó trong văn bản (ví dụ: "Kết quả được thể hiện trong Bảng 1" hoặc "Xem Hình 2").
- C. Lặp lại toàn bộ dữ liệu từ bảng hoặc mô tả chi tiết hình ảnh trong văn bản.
- D. Không cần đề cập đến bảng/hình ảnh trong văn bản, người đọc sẽ tự tìm thấy.
Câu 22: Phần nào của báo cáo kết quả nghiên cứu thường chứa các tài liệu bổ sung như bảng hỏi khảo sát, dữ liệu thô, hình ảnh chi tiết, hoặc các văn bản pháp lý liên quan?
- A. Phần Mở đầu.
- B. Phần Kết quả.
- C. Phần Thảo luận.
- D. Phần Phụ lục (Appendix).
Câu 23: Khi sử dụng trích dẫn gián tiếp (diễn giải hoặc tóm tắt ý tưởng), bạn cần đặt nội dung trong dấu ngoặc kép không?
- A. Có, luôn luôn.
- B. Không, chỉ cần ghi nguồn đầy đủ.
- C. Chỉ khi đoạn diễn giải/tóm tắt dài hơn 4 dòng.
- D. Tùy thuộc vào phong cách trích dẫn (APA, MLA, Chicago...). (Lưu ý: Phong cách phổ biến nhất là không dùng ngoặc kép cho trích dẫn gián tiếp).
Câu 24: Tại sao việc kiểm tra và rà soát lại báo cáo trước khi nộp lại rất quan trọng?
- A. Để phát hiện và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, định dạng, đảm bảo tính logic, mạch lạc và sự chính xác của thông tin, cũng như kiểm tra lại các trích dẫn và nguồn.
- B. Chỉ để kiểm tra xem đã đủ số trang theo yêu cầu chưa.
- C. Chỉ cần kiểm tra lại phần Kết luận.
- D. Việc này không quá quan trọng nếu đã viết cẩn thận từ đầu.
Câu 25: Bạn thu thập ý kiến của học sinh về một vấn đề bằng cách sử dụng thang đo Likert (ví dụ: Hoàn toàn không đồng ý - Không đồng ý - Bình thường - Đồng ý - Hoàn toàn đồng ý). Để trình bày trực quan phân bố ý kiến này, loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (hoặc biểu đồ thanh ngang).
- B. Biểu đồ đường.
- C. Biểu đồ phân tán.
- D. Biểu đồ vùng (Area chart).
Câu 26: Giả sử bạn cần trích dẫn một bài báo từ một tạp chí khoa học. Thông tin nào sau đây thường **không** cần thiết trong mục lục tài liệu tham khảo cho bài báo đó?
- A. Tên tác giả bài báo.
- B. Tiêu đề bài báo.
- C. Tên tạp chí, tập/số, số trang.
- D. Tóm tắt (abstract) của bài báo.
Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng cước chú (footnote) để ghi nguồn (thay vì trích dẫn trong văn bản) có thể được chấp nhận hoặc phổ biến hơn tùy theo quy định hoặc phong cách?
- A. Khi nguồn đó là một trang web.
- B. Khi bạn trích dẫn trực tiếp một đoạn rất dài.
- C. Trong một số lĩnh vực như Lịch sử, Nghệ thuật, hoặc theo một số phong cách trích dẫn cụ thể (ví dụ: Chicago).
- D. Khi bạn muốn che giấu nguồn gốc thông tin.
Câu 28: Bạn đã hoàn thành việc viết báo cáo và chuẩn bị chèn hình ảnh, bảng biểu. Bạn nên đặt chúng ở đâu trong báo cáo?
- A. Gần với đoạn văn bản đầu tiên đề cập đến chúng hoặc trong phần Phụ lục nếu quá nhiều hoặc quá lớn.
- B. Tất cả dồn vào cuối báo cáo sau phần Kết luận.
- C. Ngay sau phần Mở đầu để người đọc xem trước.
- D. Đặt ngẫu nhiên ở bất kỳ đâu trong báo cáo.
Câu 29: Mục đích của việc tạo một danh mục tài liệu tham khảo (References/Bibliography) ở cuối báo cáo là gì?
- A. Để làm tăng số trang của báo cáo.
- B. Để người đọc có thể dễ dàng tìm lại các nguồn thông tin mà bạn đã sử dụng và kiểm chứng tính xác thực của báo cáo.
- C. Chỉ là một yêu cầu hình thức không có nhiều ý nghĩa thực tế.
- D. Để liệt kê tất cả các sách và bài báo mà bạn đã từng đọc, dù không sử dụng trong báo cáo.
Câu 30: Khi trình bày một sơ đồ quy trình làm việc trong báo cáo, bạn đang sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào?
- A. Bảng số liệu.
- B. Biểu đồ.
- C. Hình minh họa (Figure).
- D. Cước chú.