Trắc nghiệm Ngữ Văn 10 Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa nào sâu sắc nhất trong nhận thức của người Việt cổ?
- A. Sức mạnh của thiên nhiên trong việc hình thành thế giới.
- B. Ước mơ chinh phục và làm chủ thiên nhiên của con người.
- C. Sự bất lực của con người trước các hiện tượng tự nhiên.
- D. Khát vọng về sức mạnh phi thường, vĩ đại có thể kiến tạo và sắp xếp thế giới.
Câu 2: Chi tiết nào sau đây trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” thể hiện rõ nhất tính cách cương trực, dám đấu tranh chống lại cái ác của Ngô Tử Văn?
- A. Hành động tắm gội sạch sẽ, khấn trời trước khi đốt đền.
- B. Hành động đốt đền thờ của tên hung thần dù biết có thể gặp nguy hiểm.
- C. Thái độ bình tĩnh, tự tin khi đối diện với lời đe dọa của hồn ma Bách hộ họ Thôi.
- D. Lời khai minh bạch, rõ ràng trước Diêm Vương ở địa phủ.
Câu 3: Trong truyện “Chữ người tử tù”, tình huống truyện độc đáo và éo le được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?
- A. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu trong xã hội đương thời.
- B. Sự đối lập giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
- C. Sự đối lập giữa chốn ngục tù dơ bẩn và vẻ đẹp thanh cao của nghệ thuật thư pháp.
- D. Sự đối lập giữa quyền lực thống trị và khát vọng tự do.
Câu 4: Phân tích khổ thơ sau trong bài “Thu hứng” (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ:
“Khói tỏa hương trầm, trời đất lặng,
Ngàn lau xơ xác, bóng chiều tàn.
Vũ trụ vào thu riêng một sắc,
Cỏ cây heo hắt, nỗi niềm mang.”
Khổ thơ trên thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của bút pháp tả cảnh ngụ tình trong thơ Đường?
- A. Cảnh vật mang đậm sắc thái tâm trạng, nỗi buồn và sự cô đơn của nhà thơ.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng để gợi tả vẻ đẹp mùa thu.
- C. Tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ để thể hiện chí khí anh hùng.
- D. Miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường để phản ánh hiện thực xã hội.
Câu 5: Bài haiku của Basho (Ba-sô):
“Ao cũ
Con ếch nhảy vào
Vang tiếng nước xao”
gợi lên cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh bình của làng quê Nhật Bản.
- B. Sự giao hòa giữa tĩnh và động, âm thanh và yên lặng trong khoảnh khắc.
- C. Tình yêu thiên nhiên và sự quan sát tinh tế của nhà thơ.
- D. Triết lý về sự vô thường, biến đổi của cuộc sống.
Câu 6: Trong văn bản “Bài thơ số 1” (SGK Ngữ văn 10), từ láy “xơ xác” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về cảnh vật mùa thu?
- A. Vẻ đẹp tươi tắn, tràn đầy sức sống của thiên nhiên mùa thu.
- B. Âm thanh sống động, náo nhiệt của cảnh vật mùa thu.
- C. Sự tàn úa, tiêu điều, gợi cảm giác buồn bã, hiu quạnh.
- D. Sự thay đổi màu sắc rực rỡ của cây lá khi vào thu.
Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại truyện truyền kì so với các thể loại tự sự dân gian khác là gì?
- A. Tính chất hoang đường, kỳ ảo và yếu tố bất ngờ trong cốt truyện.
- B. Nhân vật thường là những người anh hùng có sức mạnh phi thường.
- C. Cốt truyện xoay quanh các sự kiện lịch sử và nhân vật có thật.
- D. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo, tâm linh.
Câu 8: Trong bài “Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa”, phần “Phương pháp nghiên cứu” cần trình bày những nội dung chính nào?
- A. Lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu.
- B. Các bước tiến hành, công cụ và kỹ thuật thu thập, phân tích dữ liệu.
- C. Kết quả khảo sát, phỏng vấn, thống kê và phân tích dữ liệu.
- D. Đánh giá độ tin cậy của nguồn tài liệu và phương pháp nghiên cứu.
Câu 9: Khi lắng nghe và phản hồi bài thuyết trình, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và khuyến khích người thuyết trình nhất?
- A. Ngắt lời người thuyết trình để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra lỗi sai và hạn chế của bài thuyết trình.
- C. Lắng nghe chăm chú, đặt câu hỏi mở để khuyến khích người thuyết trình giải thích thêm.
- D. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với mọi ý kiến của người thuyết trình.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể thơ Đường luật?
- A. Số câu, số chữ trong mỗi bài, mỗi câu được quy định chặt chẽ.
- B. Tuân thủ luật bằng trắc và niêm luật.
- C. Sử dụng vần bằng ở cuối các câu chẵn.
- D. Tự do về số lượng câu và chữ, không ràng buộc về niêm luật.
Câu 11: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, chi tiết Ngô Tử Văn đốt đền có thể đượcInterpret as hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào về mặt xã hội?
- A. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại cái ác, sự gian tà và bất công trong xã hội.
- B. Ý thức bảo vệ môi trường và cảnh quan thiên nhiên.
- C. Hành động thể hiện sự ngông cuồng, bất chấp luật lệ của Ngô Tử Văn.
- D. Sự phá bỏ những giá trị văn hóa truyền thống đã lỗi thời.
Câu 12: Nhân vật nào trong “Chữ người tử tù” thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của sự “biệt nhãn liên tài” (trân trọng, quý mến người tài)?
- B. Quản ngục
- C. Thầy thơ lại
- D. Viên quan coi ngục
Câu 13: Trong bài “Thu hứng”, hình ảnh “mây thu” và “nhạn kêu” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa phương Đông?
- A. Sức sống mãnh liệt và sự đổi mới.
- B. Vẻ đẹp thanh bình và sự ấm áp.
- C. Nỗi buồn ly biệt, sự cô đơn và nhớ nhà.
- D. Khát vọng tự do và sự phóng khoáng.
Câu 14: Bài haiku của Chiyo:
“HoaMorning glory rụng rồi
Gầu nước giếng
Tôi đi xin nước nhờ”
thể hiện triết lý sống nào?
- A. Vươn lên mạnh mẽ trong nghịch cảnh.
- B. Sống cần kiệm, giản dị.
- C. Hướng tới sự hoàn hảo và vĩnh cửu.
- D. Trân trọng vẻ đẹp thoáng qua, chấp nhận sự hữu hạn của đời người và hòa mình vào cuộc sống.
Câu 15: Trong văn bản “Thần Trụ Trời”, yếu tố kỳ ảo được sử dụng nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?
- B. Tăng sức hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện và thể hiện quan niệm vũ trụ sơ khai của người Việt cổ.
- C. Làm nổi bật sức mạnh và vẻ đẹp ngoại hình của các vị thần.
- D. Che đậy những hạn chế về nhận thức của người xưa về thế giới tự nhiên.
Câu 16: “Truyện Kiều” của Nguyễn Du và “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” của Nguyễn Dữ thuộc hai thể loại văn học khác nhau. “Truyện Kiều” thuộc thể loại văn học nào?
- A. Truyện thơ Nôm
- B. Tiểu thuyết chương hồi
- C. Truyện ngắn
- D. Kịch
Câu 17: Trong “Chữ người tử tù”, cảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục trong nhà ngục tối tăm được Nguyễn Tuân miêu tả như một cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”. Cảnh tượng này mang ý nghĩa thẩm mỹ và nhân văn sâu sắc nhất là gì?
- A. Sự tài hoa, uy phong lẫm liệt của nhân vật Huấn Cao.
- B. Tình bạn đẹp đẽ giữa hai tâm hồn tri kỷ.
- C. Sự chiến thắng của ánh sáng, cái đẹp và thiên lương trong hoàn cảnh tăm tối, ngục tù.
- D. Khát vọng vượt lên trên hoàn cảnh để khẳng định giá trị cá nhân.
Câu 18: Trong bài “Thu hứng”, câu thơ “Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo” sử dụng biện pháp nghệ thuật nào nổi bật?
- A. So sánh (lá vàng như cánh chim).
- B. Âm thanh tượng thanh (từ láy “vèo”) gợi tả sinh động hình ảnh lá rơi.
- C. Nhân hóa (lá vàng có cảm xúc buồn bã).
- D. Ẩn dụ (lá vàng chỉ thời gian tàn tạ).
Câu 19: Bài haiku số 2 của Chiyo:
“Bắt đượcOng
Trao trả về chốn cũ
Về vườn cũ thong dong”
thể hiện thái độ sống nào của tác giả?
- A. Hiếu động, thích khám phá thế giới xung quanh.
- B. Sống hòa mình với thiên nhiên,远离尘世 (tránh xa bụi trần).
- C. Yêu thiên nhiên, trân trọng mọi sinh vật nhỏ bé và đề cao sự tự do.
- D. Quan tâm đến lợi ích kinh tế từ thiên nhiên.
Câu 20: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, hình tượng Thần Trụ Trời được miêu tả bằng những đặc điểm nổi bật nào?
- A. Thông minh, tài trí, mưu lược.
- B. Hiền lành, nhân hậu, yêu thương con người.
- C. Bí ẩn, kỳ diệu, khó đoán.
- D. Khổng lồ, mạnh mẽ, kiên trì, có ý chí khai thiên lập địa.
Câu 21: Trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên”, yếu tố hiện thực được thể hiện qua chi tiết nào sau đây?
- A. Tình trạng đền miếu bị chiếm giữ, làm nơi cư trú của yêu quái.
- B. Việc Ngô Tử Văn gặp gỡ và đối thoại với các vị thần ở địa phủ.
- C. Chi tiết Diêm Vương xét xử hồn ma Bách hộ họ Thôi.
- D. Sự xuất hiện của các nhân vật thần thoại như Thổ Công.
Câu 22: Trong “Chữ người tử tù”, chi tiết nào cho thấy sự thay đổi trong tâm hồn của viên quản ngục?
- A. Thái độ kính cẩn, lễ phép với Huấn Cao từ đầu câu chuyện.
- B. Việc chuẩn bị rượu thịt và hương hoa để đón tiếp Huấn Cao.
- C. Hành động khúm núm xin chữ của Huấn Cao và sự xúc động khi được Huấn Cao cho chữ.
- D. Lời than thở về sự “oái oăm” của nghề quản ngục.
Câu 23: Trong bài “Thu hứng”, hai câu thơ “Non xa vời vợi, hạc về chậm/ Sông dài trời rộng, cá lặn sâu” gợi tả không gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
- B. Không gian rộng lớn, bao la, gợi cảm giác cô đơn,渺茫 (mênh mang).
- C. Không gian ấm áp, gần gũi, thân thuộc.
- D. Không gian tĩnh lặng, yên bình.
Câu 24: Bài haiku thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Những khoảnh khắc lắng đọng của cảm xúc và sự giao hòa với thiên nhiên.
- B. Những câu chuyện kể về cuộc sống đời thường.
- C. Những triết lý sâu xa về nhân sinh và vũ trụ.
- D. Những vấn đề xã hội bức xúc.
Câu 25: Trong truyện “Thần Trụ Trời”, việc các bộ phận cơ thể của thần hóa thành các yếu tố của tự nhiên (mắt thành sao, thân thành núi…) thể hiện quan niệm gì của người xưa?
- A. Sự bất tử của các vị thần.
- B. Khả năng biến hóa khôn lường của tự nhiên.
- C. Vạn vật hữu linh, con người và thiên nhiên có mối liên hệ nguồn gốc sâu xa.
- D. Sự phân chia rạch ròi giữa thế giới thần linh và thế giới con người.
Câu 26: Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự ở đền Tản Viên” là kiểu nhân vật nào trong văn học trung đại?
- A. Nhân vật phản diện, đại diện cho thế lực đen tối.
- B. Nhân vật chính nghĩa, đại diện cho khát vọng công lý và lẽ phải.
- C. Nhân vật tài tử giai nhân.
- D. Nhân vật nông dân hiền lành, chất phác.
Câu 27: Trong “Chữ người tử tù”, hình ảnh “rũ rượi cánh hoa tàn” được sử dụng để miêu tả điều gì?
- A. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của nhân vật Huấn Cao.
- B. Khung cảnh nhà ngục u ám, tiêu điều.
- C. Tâm trạng buồn bã, cô đơn của viên quản ngục.
- D. Vẻ đẹp tàn lụi, sự suy tàn của một thời đại và nỗi tiếc nuối.
Câu 28: Trong bài “Thu hứng”, giọng điệu chủ đạo của bài thơ là gì?
- A. Vui tươi, phấn khởi, lạc quan.
- B. Hào hùng, mạnh mẽ, bi tráng.
- C. Trầm buồn, u uất, da diết.
- D. Nhẹ nhàng, thanh thản, bình yên.
Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là yêu cầu của một bài báo cáo nghiên cứu khoa học?
- A. Tính khách quan, trung thực, chính xác của thông tin và dữ liệu.
- B. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, logic.
- C. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ, chính xác.
- D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để thu hút người đọc.
Câu 30: Trong các thể loại văn học dân gian đã học (thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện truyền kì), thể loại nào gần gũi nhất với truyện truyền kì về yếu tố kỳ ảo, hoang đường?
- A. Thần thoại
- B. Truyện cổ tích
- C. Truyện ngụ ngôn
- D. Truyện cười