15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Nguyên lí cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Khả năng quang hợp của tế bào
  • B. Sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường
  • C. Sự phân chia giảm nhiễm của tế bào
  • D. Tính toàn năng của tế bào

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào được hiểu đúng nhất là khả năng gì?

  • A. Tế bào có thể tự tổng hợp mọi chất cần thiết cho sự sống.
  • B. Tế bào có thể di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt.
  • C. Một tế bào đơn lẻ có khả năng phân chia, biệt hóa và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.
  • D. Tế bào có thể chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi tế bào đã biệt hóa phải "quay trở lại" trạng thái chưa chuyên hóa để có thể phân chia mạnh mẽ tạo thành khối mô sẹo?

  • A. Giai đoạn biệt hóa tạo cơ quan
  • B. Giai đoạn phản biệt hóa tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn trồng cây ngoài thực địa

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn giống cây hoa lan quý hiếm có khả năng ra hoa và tạo hạt rất kém. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống (nuôi cấy mô tế bào)
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Tạo cây chuyển gene
  • D. Nuôi cấy hạt phấn

Câu 5: Cho quy trình vi nhân giống cây A gồm các bước sau: (1) Cấy mô sẹo vào môi trường tạo chồi; (2) Cấy chồi vào môi trường tạo rễ; (3) Trồng cây con trong vườn ươm; (4) Tách mô từ cây mẹ; (5) Cấy mô vào môi trường tạo mô sẹo. Trình tự đúng của quy trình này là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (4) → (1) → (5) → (2) → (3)
  • C. (4) → (5) → (1) → (2) → (3)
  • D. (5) → (4) → (1) → (2) → (3)

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

  • A. Cây con sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Quy trình thực hiện đơn giản, không cần thiết bị phức tạp.
  • C. Tạo ra các cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
  • D. Cho phép nhân một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu trong thời gian ngắn.

Câu 7: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào như thế nào trong môi trường lỏng?

  • A. Đã biệt hóa hoàn toàn thành mô cụ thể.
  • B. Ở trạng thái chưa hoặc giảm biệt hóa, phân tán trong môi trường.
  • C. Chỉ bao gồm các tế bào sinh sản.
  • D. Đã bị loại bỏ nhân tế bào.

Câu 8: Dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng kích thước của tế bào.
  • B. Loại bỏ thành tế bào để dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Tạo ra tế bào lai mang bộ nhiễm sắc thể của hai loài hoặc hai thứ khác nhau, có thể tạo giống mới.
  • D. Giúp tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường tốt hơn.

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) của thực vật được tạo ra bằng cách loại bỏ thành tế bào. Phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ thành tế bào là sử dụng:

  • A. Enzyme phân giải thành tế bào (ví dụ: cellulase, pectinase).
  • B. Sốc nhiệt độ cao.
  • C. Sóng siêu âm.
  • D. Lực cơ học mạnh.

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào thực vật là tạo ra các giống cây sạch bệnh virus. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đạt được điều này?

  • A. Dung hợp tế bào trần giữa cây bị bệnh và cây khỏe.
  • B. Nuôi cấy mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên, vì các mô này thường sạch virus.
  • C. Chiếu xạ tia cực tím lên cây bị bệnh.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt virus trong môi trường nuôi cấy.

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật có nhiều ứng dụng trong y học và chăn nuôi. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ tế bào động vật?

  • A. Tạo mô, cơ quan thay thế cho người bệnh.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Tạo dòng tế bào động vật chuyển gene để sản xuất protein trị liệu.
  • D. Sản xuất kháng sinh từ nấm men.

Câu 12: Tế bào gốc (stem cell) là loại tế bào có đặc điểm gì khiến chúng trở thành đối tượng quan trọng trong y học tái tạo?

  • A. Có khả năng di chuyển nhanh trong cơ thể.
  • B. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi sớm.
  • C. Có khả năng tự làm mới (phân chia) và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau.
  • D. Chỉ có ở động vật bậc thấp.

Câu 13: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể gốc?

  • A. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể cho nhân tế bào.
  • B. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể cho trứng.
  • C. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể mang thai hộ.
  • D. Là sự kết hợp vật chất di truyền của cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật Dolly được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng từ một cá thể vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của một cá thể khác, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật chủ mang thai hộ. Con vật được sinh ra (Dolly) mang đặc điểm của cá thể nào?

  • A. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cá thể cho trứng.
  • C. Cá thể mang thai hộ.
  • D. Là sự pha trộn đặc điểm của cả ba cá thể.

Câu 15: Công nghệ nhân bản vô tính động vật KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm, có năng suất cao.
  • B. Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Tạo ra các mô, cơ quan dùng trong cấy ghép (nhân bản trị liệu).
  • D. Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.

Câu 16: Cấy truyền phôi (embryo transfer) là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi. Bản chất của kỹ thuật này là gì?

  • A. Chuyển nhân từ tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng.
  • B. Lấy phôi từ động vật cái cho phôi và cấy vào tử cung động vật cái nhận phôi.
  • C. Nuôi cấy tế bào trứng và tinh trùng trong ống nghiệm.
  • D. Tách tế bào gốc từ phôi để nuôi cấy.

Câu 17: Kỹ thuật cấy truyền phôi có ý nghĩa kinh tế quan trọng trong chăn nuôi, chủ yếu là do:

  • A. Giúp nhân nhanh số lượng cá thể của những giống vật nuôi quý hiếm, có năng suất cao từ những con cái ưu tú.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho vật nuôi.
  • C. Tạo ra vật nuôi có khả năng sinh sản vô tính.
  • D. Giảm thời gian mang thai của vật nuôi.

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo dòng tế bào (cell line) có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất. Dòng tế bào là gì?

  • A. Một nhóm các tế bào khác loại được nuôi cấy cùng nhau.
  • B. Tế bào đã bị biến đổi gene.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường tự nhiên.
  • D. Một quần thể tế bào được nhân lên liên tục từ một tế bào ban đầu hoặc một nhóm tế bào ban đầu.

Câu 19: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu về sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần một nguồn tế bào ung thư ổn định và đồng nhất để thực hiện các thí nghiệm lặp lại. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để cung cấp nguồn tế bào này?

  • A. Tạo dòng tế bào ung thư.
  • B. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể chuột mang khối u.
  • C. Cấy truyền phôi chuột mang khối u.
  • D. Nuôi cấy mô ung thư nguyên khối.

Câu 20: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần thay thế một phần da lớn. Các bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào để tạo ra mô da mới từ tế bào của chính bệnh nhân, giảm thiểu nguy cơ đào thải?

  • A. Nhân bản vô tính toàn thân.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Nuôi cấy, tăng sinh các tế bào da của bệnh nhân để tạo tấm da thay thế.
  • D. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da hiến tặng.

Câu 21: So với công nghệ tế bào thực vật, công nghệ tế bào động vật gặp khó khăn lớn hơn trong việc thực hiện kỹ thuật nào sau đây để tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng?

  • A. Nuôi cấy tế bào trong môi trường dinh dưỡng.
  • B. Cho tế bào phản biệt hóa và tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Sử dụng enzyme để tách tế bào.
  • D. Bảo quản tế bào ở nhiệt độ thấp.

Câu 22: Tại sao việc tạo ra cây chuyển gene bằng công nghệ tế bào thực vật thường bắt đầu từ việc chuyển gene vào tế bào hoặc mô sẹo, thay vì chuyển trực tiếp vào hạt hoặc cây trưởng thành?

  • A. Tế bào hoặc mô sẹo có khả năng phân chia mạnh và dễ dàng tái sinh thành cây hoàn chỉnh, giúp gene chuyển vào có thể nhân lên và phân bố đều khắp cơ thể cây con.
  • B. Gene chỉ có thể biểu hiện ở trạng thái mô sẹo.
  • C. Chuyển gene vào hạt sẽ làm hỏng khả năng nảy mầm.
  • D. Cây trưởng thành có hệ miễn dịch mạnh chống lại sự xâm nhập của gene lạ.

Câu 23: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là tạo ra động vật chuyển gene. Mục đích phổ biến nhất của việc tạo động vật chuyển gene là gì?

  • A. Thay đổi màu sắc lông hoặc da của động vật.
  • B. Làm cho động vật nhỏ hơn để dễ nuôi.
  • C. Tăng tuổi thọ của động vật.
  • D. Sản xuất các protein có giá trị (ví dụ: hormone, kháng thể) trong sữa hoặc máu của động vật.

Câu 24: Nuôi cấy mô sẹo thực vật cần bổ sung các loại hormone thực vật vào môi trường. Để kích thích mô sẹo phân hóa thành rễ, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn?

  • A. Cytokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Gibberellin.
  • D. Abscisic acid.

Câu 25: Để kích thích mô sẹo thực vật phân hóa thành chồi, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong môi trường nuôi cấy?

  • A. Cytokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Ethylene.
  • D. Brassinosteroid.

Câu 26: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Ứng dụng nào sau đây minh chứng rõ nhất cho vai trò này?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao.
  • B. Nhân nhanh các giống vật nuôi thương phẩm.
  • C. Sản xuất vaccine từ tế bào nuôi cấy.
  • D. Bảo tồn các loài thực vật, động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách lưu giữ tế bào, mô hoặc nhân bản vô tính.

Câu 27: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ nhân bản vô tính ở động vật là tỷ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp phải các vấn đề sức khỏe hoặc dị tật. Điều này có thể liên quan đến sự bất thường trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tái lập trình (reprogramming) của nhân tế bào sinh dưỡng sau khi chuyển vào trứng.
  • B. Sự tổng hợp protein trong tế bào chất của trứng.
  • C. Quá trình thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
  • D. Sự phân chia giảm nhiễm của tế bào.

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một giống cây lai mới giữa hai loài thực vật khó lai hữu tính hoặc bất thụ. Phương pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp bạn đạt được mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Dung hợp tế bào trần (tạo cây lai soma).
  • D. Nuôi cấy mô phân sinh.

Câu 29: Nuôi cấy tế bào đơn và mô thực vật trong ống nghiệm (in vitro) là kỹ thuật đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi cấy?

  • A. Nhiệt độ thích hợp.
  • B. Ánh sáng đầy đủ.
  • C. Cung cấp đủ CO2.
  • D. Vô trùng (sterilization) tuyệt đối.

Câu 30: Phản biệt hóa (dedifferentiation) là quá trình tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái kém chuyên hóa. Điều này xảy ra như thế nào ở cấp độ phân tử?

  • A. Các gene đặc thù cho chức năng chuyên hóa bị ức chế hoặc biểu hiện giảm đi, trong khi các gene liên quan đến phân chia và tái tạo được kích hoạt trở lại.
  • B. Bộ nhiễm sắc thể của tế bào bị thay đổi.
  • C. Tế bào mất đi một phần vật chất di truyền.
  • D. Màng tế bào bị phân hủy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Nguyên lí cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào được hiểu đúng nhất là khả năng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi tế bào đã biệt hóa phải 'quay trở lại' trạng thái chưa chuyên hóa để có thể phân chia mạnh mẽ tạo thành khối mô sẹo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn giống cây hoa lan quý hiếm có khả năng ra hoa và tạo hạt rất kém. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cho quy trình vi nhân giống cây A gồm các bước sau: (1) Cấy mô sẹo vào môi trường tạo chồi; (2) Cấy chồi vào môi trường tạo rễ; (3) Trồng cây con trong vườn ươm; (4) Tách mô từ cây mẹ; (5) Cấy mô vào môi trường tạo mô sẹo. Trình tự đúng của quy trình này là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào như thế nào trong môi trường lỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) của thực vật được tạo ra bằng cách loại bỏ thành tế bào. Phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ thành tế bào là sử dụng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào thực vật là tạo ra các giống cây sạch bệnh virus. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đạt được điều này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Công nghệ tế bào động vật có nhiều ứng dụng trong y học và chăn nuôi. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tế bào gốc (stem cell) là loại tế bào có đặc điểm gì khiến chúng trở thành đối tượng quan trọng trong y học tái tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể gốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật Dolly được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng từ một cá thể vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của một cá thể khác, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật chủ mang thai hộ. Con vật được sinh ra (Dolly) mang đặc điểm của cá thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công nghệ nhân bản vô tính động vật KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cấy truyền phôi (embryo transfer) là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi. Bản chất của kỹ thuật này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kỹ thuật cấy truyền phôi có ý nghĩa kinh tế quan trọng trong chăn nuôi, chủ yếu là do:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo dòng tế bào (cell line) có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất. Dòng tế bào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu về sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần một nguồn tế bào ung thư ổn định và đồng nhất để thực hiện các thí nghiệm lặp lại. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để cung cấp nguồn tế bào này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần thay thế một phần da lớn. Các bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào để tạo ra mô da mới từ tế bào của chính bệnh nhân, giảm thiểu nguy cơ đào thải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So với công nghệ tế bào thực vật, công nghệ tế bào động vật gặp khó khăn lớn hơn trong việc thực hiện kỹ thuật nào sau đây để tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao việc tạo ra cây chuyển gene bằng công nghệ tế bào thực vật thường bắt đầu từ việc chuyển gene vào tế bào hoặc mô sẹo, thay vì chuyển trực tiếp vào hạt hoặc cây trưởng thành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là tạo ra động vật chuyển gene. Mục đích phổ biến nhất của việc tạo động vật chuyển gene là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nuôi cấy mô sẹo thực vật cần bổ sung các loại hormone thực vật vào môi trường. Để kích thích mô sẹo phân hóa thành rễ, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để kích thích mô sẹo thực vật phân hóa thành chồi, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong môi trường nuôi cấy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Ứng dụng nào sau đây minh chứng rõ nhất cho vai trò này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ nhân bản vô tính ở động vật là tỷ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp phải các vấn đề sức khỏe hoặc dị tật. Điều này có thể liên quan đến sự bất thường trong quá trình nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một giống cây lai mới giữa hai loài thực vật khó lai hữu tính hoặc bất thụ. Phương pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp bạn đạt được mục tiêu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nuôi cấy tế bào đơn và mô thực vật trong ống nghiệm (in vitro) là kỹ thuật đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi cấy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phản biệt hóa (dedifferentiation) là quá trình tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái kém chuyên hóa. Điều này xảy ra như thế nào ở cấp độ phân tử?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của tế bào là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật trong công nghệ tế bào?

  • A. Khả năng quang hợp
  • B. Khả năng hô hấp tế bào
  • C. Khả năng tổng hợp protein
  • D. Tính toàn năng của tế bào

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào dưới đây khi được nuôi cấy trong môi trường thích hợp?

  • A. Tổng hợp được nhiều loại enzyme khác nhau.
  • B. Chỉ phân chia tạo ra các tế bào giống hệt tế bào ban đầu.
  • C. Phân chia, biệt hóa và phản biệt hóa để hình thành cây hoàn chỉnh.
  • D. Biến đổi cấu trúc để chống chịu điều kiện bất lợi.

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự phản biệt hóa của tế bào?

  • A. Tế bào gốc phôi phát triển thành tế bào thần kinh.
  • B. Tế bào lá đã biệt hóa được kích thích để quay trở lại trạng thái mô phân sinh.
  • C. Tế bào ung thư tăng sinh mất kiểm soát.
  • D. Tế bào vi khuẩn phân chia bằng cách nhân đôi.

Câu 4: Tại sao tính toàn năng của tế bào thực vật thường cao hơn tế bào động vật trưởng thành?

  • A. Tế bào thực vật trưởng thành vẫn giữ được khả năng phản biệt hóa mạnh mẽ hơn.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc hơn.
  • C. Tế bào thực vật có lục lạp để tự tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Hệ gene của tế bào thực vật đơn giản hơn tế bào động vật.

Câu 5: Một nhà khoa học muốn tạo ra hàng loạt cây chuối sạch bệnh từ một cây mẹ duy nhất. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Vi nhân giống.
  • D. Cấy ghép mô.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trong không gian hẹp và tạo cây sạch bệnh.
  • C. Giúp cây con thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường tự nhiên ngay từ đầu.
  • D. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ cây con.

Câu 7: Trong quy trình vi nhân giống, bước quan trọng nào giúp loại bỏ nguy cơ lây nhiễm virus từ cây mẹ sang cây con?

  • A. Sử dụng mô phân sinh ở đỉnh chồi hoặc đỉnh rễ làm vật liệu khởi đầu.
  • B. Nuôi cấy cây con trong môi trường vô trùng.
  • C. Sử dụng hormone tăng trưởng trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Trồng cây con trong vườn ươm có mái che.

Câu 8: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây lai giữa cây cà chua (có quả to) và cây khoai tây (có khả năng chịu lạnh tốt) bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào phù hợp nhất để kết hợp đặc điểm của hai loài này?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Dung hợp tế bào trần (tế bào soma).

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật đã được loại bỏ thành tế bào.
  • B. Tế bào thực vật chỉ còn nhân và màng sinh chất.
  • C. Tế bào thực vật chưa có thành tế bào trong quá trình phân chia.
  • D. Tế bào thực vật đã mất khả năng phân chia.

Câu 10: Để thực hiện kỹ thuật dung hợp tế bào trần, người ta thường sử dụng các tác nhân hóa học hoặc vật lý để phá bỏ thành tế bào. Tác nhân hóa học phổ biến là gì?

  • A. Acid sulfuric.
  • B. Enzyme cellulase và pectinase.
  • C. Cồn ethanol.
  • D. Thuốc kháng sinh.

Câu 11: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể là cây lai soma. Đặc điểm di truyền của cây lai soma này là gì?

  • A. Mang bộ nhiễm sắc thể của một trong hai loài bố mẹ.
  • B. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của loài bố và đơn bội của loài mẹ.
  • C. Mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội kết hợp từ cả hai loài bố mẹ (đa bội thể).
  • D. Mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội từ cả hai loài bố mẹ.

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng chính nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Tạo mô, cơ quan thay thế và nhân bản vô tính.
  • B. Tạo dòng tế bào và động vật chuyển gene.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng và vaccine.
  • D. Tạo mô, cơ quan thay thế; tạo dòng tế bào và động vật chuyển gene; nhân bản vô tính.

Câu 13: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần được cấy ghép da. Công nghệ tế bào động vật có thể hỗ trợ như thế nào trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy tế bào da của chính bệnh nhân để tạo ra các tấm da mới thay thế phần bị tổn thương.
  • B. Nhân bản vô tính một cá thể có da phù hợp để cấy ghép.
  • C. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da của người khác để tạo da lai.
  • D. Tạo động vật chuyển gene có khả năng tạo ra da người.

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật được thực hiện dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sự hình thành giao tử thông qua giảm phân.
  • B. Tính toàn năng của nhân tế bào sinh dưỡng.
  • C. Sự thụ tinh giữa giao tử đực và cái.
  • D. Khả năng tự tái tạo của mô.

Câu 15: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính như sau: (1) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào trứng đã bỏ nhân; (2) Nuôi cấy trứng tái tổ hợp thành phôi; (3) Cấy phôi vào tử cung của cừu mẹ mang thai hộ; (4) Lấy tế bào sinh dưỡng từ cừu cho nhân; (5) Lấy trứng từ cừu cho trứng và loại bỏ nhân. Sắp xếp các bước này theo trình tự đúng.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (4) → (5) → (1) → (2) → (3)
  • C. (5) → (4) → (1) → (2) → (3)
  • D. (4) → (5) → (1) → (2) → (3)

Câu 16: Cừu Dolly, sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính, có đặc điểm di truyền của cá thể nào?

  • A. Cừu cho nhân tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cừu cho trứng.
  • C. Cừu mang thai hộ.
  • D. Kết hợp di truyền của cừu cho nhân và cừu cho trứng.

Câu 17: Tại sao nhân bản vô tính động vật vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức và kỹ thuật?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao.
  • B. Động vật nhân bản thường có kích thước nhỏ hơn bình thường.
  • C. Tỷ lệ thành công thấp, động vật nhân bản dễ mắc bệnh và có tuổi thọ ngắn hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loài động vật nhất định.

Câu 18: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong y học tái tạo, giúp điều trị các bệnh do tổn thương mô hoặc cơ quan?

  • A. Tạo động vật chuyển gene.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc và tạo mô, cơ quan nhân tạo.

Câu 19: Việc tạo ra các dòng tế bào động vật chuyển gene có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Tăng năng suất chăn nuôi.
  • B. Nghiên cứu chức năng gene và sản xuất protein y học.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho động vật.
  • D. Tạo ra vật nuôi cảnh có màu sắc đa dạng.

Câu 20: Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật là gì?

  • A. Lấy phôi từ động vật cho phôi (thường là giống tốt) và cấy vào tử cung động vật nhận phôi.
  • B. Nuôi cấy phôi trong môi trường nhân tạo cho đến khi phát triển hoàn chỉnh.
  • C. Dung hợp tế bào sinh dưỡng và trứng để tạo phôi.
  • D. Tạo ra nhiều phôi từ một phôi ban đầu bằng cách tách phôi.

Câu 21: Ưu điểm chính của cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

  • A. Giúp tạo ra các cá thể hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền.
  • B. Cho phép con đực tham gia vào quá trình sinh sản nhiều hơn.
  • C. Nhân nhanh số lượng cá thể của những giống vật nuôi quý hiếm hoặc có năng suất cao.
  • D. Tạo ra các cá thể có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn các giống cây trồng và vật nuôi quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Chỉ giúp tạo ra các cá thể lai có khả năng thích nghi tốt hơn.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc nghiên cứu đặc điểm di truyền của chúng.
  • C. Giúp tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
  • D. Cho phép nhân nhanh số lượng cá thể từ vật liệu sinh học rất nhỏ hoặc bảo quản vật liệu di truyền trong ngân hàng gene.

Câu 23: Một trong những hạn chế lớn nhất của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là:

  • A. Không thể thực hiện được với động vật có vú.
  • B. Tỷ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe ở động vật nhân bản.
  • C. Không tạo ra được cá thể hoàn chỉnh mà chỉ tạo ra mô.
  • D. Cần số lượng lớn tế bào sinh dưỡng để thực hiện.

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Vi nhân giống cây hoa lan.
  • B. Tạo cây pomato (lai giữa khoai tây và cà chua).
  • C. Nhân bản vô tính cừu Dolly.
  • D. Nuôi cấy mô sẹo từ cây thuốc lá để nghiên cứu.

Câu 25: Để nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật trong ống nghiệm (in vitro), môi trường nuôi cấy cần cung cấp những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Chất dinh dưỡng, hormone, vitamin, và điều kiện vật lý phù hợp (pH, nhiệt độ, ánh sáng nếu cần).
  • B. Chỉ cần nước cất và muối khoáng.
  • C. Chỉ cần đường và protein.
  • D. Chỉ cần tế bào sống và không khí.

Câu 26: Trong vi nhân giống, giai đoạn nào cây con bắt đầu hình thành các cơ quan đầy đủ như rễ, thân, lá và có thể sống độc lập trong điều kiện tự nhiên?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo.
  • B. Giai đoạn tạo chồi.
  • C. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh và ra rễ.
  • D. Giai đoạn cấy cây ra vườn ươm.

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật mở ra khả năng tạo ra các mô hoặc cơ quan

  • A. Giúp giảm chi phí phẫu thuật cấy ghép.
  • B. Giảm thiểu tối đa nguy cơ thải ghép do không tương thích miễn dịch.
  • C. Tăng tốc độ phục hồi sau phẫu thuật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu hiến tạng.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào gan người để thử nghiệm thuốc mới. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể giúp tạo ra số lượng lớn tế bào gan cho mục đích này?

  • A. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể người.
  • B. Cấy truyền phôi người.
  • C. Dung hợp tế bào trần từ các loại mô khác nhau.
  • D. Nuôi cấy và biệt hóa tế bào gốc (ví dụ: tế bào gốc cảm ứng đa năng - iPS) thành tế bào gan.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc trong y học tái tạo lại tiềm năng nhưng cũng gặp nhiều thách thức?

  • A. Tiềm năng vì khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào, thách thức vì khó kiểm soát biệt hóa và nguy cơ hình thành khối u.
  • B. Tiềm năng vì dễ dàng thu nhận, thách thức vì số lượng tế bào gốc trong cơ thể rất ít.
  • C. Tiềm năng vì không gây phản ứng miễn dịch, thách thức vì chi phí quá cao.
  • D. Tiềm năng vì có thể lưu trữ lâu dài, thách thức vì không thể biệt hóa thành mọi loại tế bào.

Câu 30: Việc tạo ra động vật chuyển gene có khả năng sản xuất protein y học (ví dụ: insulin, yếu tố đông máu) trong sữa của chúng là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật kết hợp với kỹ thuật nào khác?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Kỹ thuật di truyền (chuyển gene).
  • D. Cấy truyền phôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của tế bào là nền tảng cho hầu hết các kỹ thuật trong công nghệ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào dưới đây khi được nuôi cấy trong môi trường thích hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quá trình nào sau đây mô tả sự phản biệt hóa của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao tính toàn năng của tế bào thực vật thường cao hơn tế bào động vật trưởng thành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một nhà khoa học muốn tạo ra hàng loạt cây chuối sạch bệnh từ một cây mẹ duy nhất. Kỹ thuật công nghệ tế bào thực vật nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách nhanh chóng và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quy trình vi nhân giống, bước quan trọng nào giúp loại bỏ nguy cơ lây nhiễm virus từ cây mẹ sang cây con?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây lai giữa cây cà chua (có quả to) và cây khoai tây (có khả năng chịu lạnh tốt) bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào phù hợp nhất để kết hợp đặc điểm của hai loài này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tế bào trần (protoplast) trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để thực hiện kỹ thuật dung hợp tế bào trần, người ta thường sử dụng các tác nhân hóa học hoặc vật lý để phá bỏ thành tế bào. Tác nhân hóa học phổ biến là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sản phẩm của kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể là cây lai soma. Đặc điểm di truyền của cây lai soma này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật có những ứng dụng chính nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần được cấy ghép da. Công nghệ tế bào động vật có thể hỗ trợ như thế nào trong trường hợp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật được thực hiện dựa trên nguyên lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính như sau: (1) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào trứng đã bỏ nhân; (2) Nuôi cấy trứng tái tổ hợp thành phôi; (3) Cấy phôi vào tử cung của cừu mẹ mang thai hộ; (4) Lấy tế bào sinh dưỡng từ cừu cho nhân; (5) Lấy trứng từ cừu cho trứng và loại bỏ nhân. Sắp xếp các bước này theo trình tự đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cừu Dolly, sản phẩm của kỹ thuật nhân bản vô tính, có đặc điểm di truyền của cá thể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao nhân bản vô tính động vật vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức và kỹ thuật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong y học tái tạo, giúp điều trị các bệnh do tổn thương mô hoặc cơ quan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc tạo ra các dòng tế bào động vật chuyển gene có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ưu điểm chính của cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc bảo tồn các giống cây trồng và vật nuôi quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những hạn chế lớn nhất của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để nuôi cấy tế bào thực vật hoặc động vật trong ống nghiệm (in vitro), môi trường nuôi cấy cần cung cấp những yếu tố cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong vi nhân giống, giai đoạn nào cây con bắt đầu hình thành các cơ quan đầy đủ như rễ, thân, lá và có thể sống độc lập trong điều kiện tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ tế bào động vật mở ra khả năng tạo ra các mô hoặc cơ quan "tự thân" để cấy ghép cho bệnh nhân. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào gan người để thử nghiệm thuốc mới. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể giúp tạo ra số lượng lớn tế bào gan cho mục đích này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc trong y học tái tạo lại tiềm năng nhưng cũng gặp nhiều thách thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc tạo ra động vật chuyển gene có khả năng sản xuất protein y học (ví dụ: insulin, yếu tố đông máu) trong sữa của chúng là ứng dụng của công nghệ tế bào động vật kết hợp với kỹ thuật nào khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào để nhân giống vô tính in vitro?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa tế bào
  • C. Khả năng sinh sản hữu tính
  • D. Tính di truyền ổn định của tế bào

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành và phát triển của mô sẹo (callus)?

  • A. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh
  • B. Giai đoạn khử phân hóa
  • C. Giai đoạn vi nhân giống
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây con

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng đều về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Nuôi cấy hạt phấn
  • C. Vi nhân giống (Micropropagation)
  • D. Công nghệ tế bào gốc

Câu 4: Mục đích chính của việc dung hợp tế bào trần trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

  • A. Tạo ra cây đơn bội
  • B. Nhân nhanh giống cây quý hiếm
  • C. Cải thiện khả năng kháng bệnh của cây
  • D. Tạo giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi được ưu tiên sử dụng cho nghiên cứu và điều trị bệnh vì lý do nào?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau (đa tiềm năng)
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm
  • C. Không gây ra phản ứng miễn dịch khi cấy ghép
  • D. Có tuổi thọ cao và khả năng phân chia vô hạn

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật tạo ra các cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc?

  • A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
  • B. Nhân bản vô tính (Cloning)
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Gây đột biến gene

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bệnh bằng công nghệ tế bào là gì?

  • A. Chi phí điều trị thấp hơn
  • B. Thời gian điều trị ngắn hơn
  • C. Giảm thiểu nguy cơ thải ghép do hệ miễn dịch đào thải
  • D. Khả năng chữa khỏi bệnh cao hơn

Câu 8: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào trứng đã loại nhân?

  • A. Tế bào trứng của cừu cho nhân
  • B. Tế bào tinh trùng của cừu đực
  • C. Tế bào gốc phôi của cừu
  • D. Tế bào tuyến vú của cừu cho nhân

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "tế bào toàn năng"?

  • A. Khả năng một tế bào đơn lẻ phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh
  • B. Khả năng tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống
  • C. Khả năng tế bào phân chia vô hạn trong môi trường nuôi cấy
  • D. Khả năng tế bào chống lại mọi tác nhân gây bệnh

Câu 10: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nước và ánh sáng
  • B. Các chất dinh dưỡng vô cơ, chất hữu cơ, vitamin và hormone sinh trưởng
  • C. Chỉ cần đường và muối khoáng
  • D. Các loại kháng sinh và chất bảo quản

Câu 11: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp không bao gồm:

  • A. Nhân giống cây sạch bệnh
  • B. Tạo giống cây trồng mới có năng suất cao
  • C. Bảo tồn các giống cây quý hiếm
  • D. Sản xuất vaccine cho vật nuôi

Câu 12: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene, người ta có thể sử dụng phương pháp công nghệ tế bào nào?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Dung hợp tế bào sinh dưỡng
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • D. Nhân giống vô tính từ tế bào lá

Câu 13: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào bất tử được tạo ra nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nguồn tế bào liên tục cho nghiên cứu và sản xuất sinh học
  • B. Tạo ra các cơ quan nội tạng để cấy ghép
  • C. Nhân bản vô tính động vật
  • D. Điều trị các bệnh di truyền

Câu 14: Cho sơ đồ quy trình vi nhân giống: Tế bào thực vật → Mô sẹo → Phôi vô tính → Cây con. Giai đoạn "Phôi vô tính" được hình thành như thế nào từ mô sẹo?

  • A. Mô sẹo được chiếu xạ để tạo đột biến
  • B. Mô sẹo được kích thích phân hóa thành phôi vô tính
  • C. Mô sẹo được lai với tế bào khác để tạo phôi
  • D. Mô sẹo tự phân chia trực tiếp thành phôi

Câu 15: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Giải pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để cung cấp gan thay thế mà giảm thiểu nguy cơ thải ghép?

  • A. Sử dụng gan hiến tặng từ người khác
  • B. Sử dụng gan nhân tạo hoàn toàn
  • C. Tái tạo gan từ tế bào gốc của chính bệnh nhân
  • D. Sử dụng gan động vật chuyển gene

Câu 16: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích của việc tạo ra nhiều phôi từ một cá thể mẹ là gì?

  • A. Nghiên cứu sự phát triển phôi sớm
  • B. Tạo ra các dòng tế bào gốc phôi
  • C. Thay đổi kiểu gene của phôi
  • D. Tăng số lượng con giống mang phẩm chất tốt từ một cá thể mẹ

Câu 17: Để tạo ra một giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào nào có thể kết hợp với công nghệ gene để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy tế bào trần và chuyển gene
  • C. Dung hợp tế bào sinh dưỡng
  • D. Nuôi cấy mô sẹo

Câu 18: Phân tích ưu điểm của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống trong nông nghiệp.

  • A. Nhân nhanh, tạo cây giống sạch bệnh, đồng đều về di truyền
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền, cây con khỏe mạnh hơn
  • C. Chi phí sản xuất thấp, dễ thực hiện tại nhà
  • D. Thời gian sinh trưởng của cây con ngắn hơn

Câu 19: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng bằng công nghệ tế bào động vật, tế bào lai (hybridoma) có vai trò gì?

  • A. Tạo ra kháng nguyên đặc hiệu
  • B. Kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể
  • C. Vừa có khả năng sản xuất kháng thể, vừa có khả năng phân chia liên tục
  • D. Trung hòa kháng nguyên trong cơ thể

Câu 20: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn trong nuôi cấy mô?

  • A. Tăng nồng độ hormone sinh trưởng
  • B. Sử dụng môi trường nuôi cấy giàu dinh dưỡng
  • C. Thay đổi nhiệt độ phòng nuôi cấy
  • D. Thực hiện quy trình vô trùng nghiêm ngặt trong suốt quá trình nuôi cấy

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng và kỹ thuật tách phôi.

  • A. Kỹ thuật chuyển nhân tạo ra nhiều cá thể hơn kỹ thuật tách phôi
  • B. Kỹ thuật chuyển nhân tạo ra cá thể giống hệt tế bào cho nhân, tách phôi tạo ra các cá thể giống nhau nhưng vẫn khác biệt cá thể mẹ ban đầu
  • C. Kỹ thuật tách phôi chỉ áp dụng cho động vật có vú, chuyển nhân cho mọi loài
  • D. Kỹ thuật chuyển nhân đơn giản hơn kỹ thuật tách phôi

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, tế bào trần là gì và vì sao việc loại bỏ thành tế bào lại quan trọng trong một số kỹ thuật?

  • A. Tế bào trần là tế bào đã chết, việc loại bỏ thành tế bào giúp bảo quản tế bào lâu hơn
  • B. Tế bào trần là tế bào đã biệt hóa, loại bỏ thành tế bào để kích thích phản biệt hóa
  • C. Tế bào trần là tế bào đã loại bỏ thành tế bào, tạo điều kiện cho dung hợp tế bào hoặc chuyển gene
  • D. Tế bào trần là tế bào sinh dưỡng, loại bỏ thành tế bào để dễ dàng nhân giống

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất virus vaccine
  • C. Tạo dòng tế bào gốc phôi
  • D. Tái tạo mô và cơ quan

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn. Họ nên bắt đầu từ công nghệ tế bào nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống giống lúa hiện tại
  • B. Nuôi cấy mô sẹo từ giống lúa hiện tại
  • C. Nhân bản vô tính giống lúa hiện tại
  • D. Dung hợp tế bào trần giữa giống lúa thường và giống lúa hoang dại chịu mặn

Câu 25: Đánh giá tiềm năng và thách thức của công nghệ tế bào trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn tạng để cấy ghép hiện nay.

  • A. Tiềm năng lớn trong việc tạo tạng nhân tạo, nhưng còn nhiều thách thức về kỹ thuật và đạo đức
  • B. Đã giải quyết hoàn toàn vấn đề thiếu tạng ghép nhờ công nghệ in 3D sinh học
  • C. Không có tiềm năng vì tạng nhân tạo không thể thay thế tạng tự nhiên
  • D. Chỉ có tiềm năng trong nghiên cứu, không có ứng dụng thực tế trong y học

Câu 26: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin thường được sử dụng để điều chỉnh quá trình phát triển của mô và cơ quan. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao sẽ kích thích quá trình nào?

  • A. Phát triển chồi
  • B. Phát triển rễ
  • C. Hình thành mô sẹo
  • D. Kích thích ra hoa

Câu 27: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất hàng loạt một loại protein trị liệu phức tạp. Công nghệ tế bào động vật nào sẽ phù hợp nhất để đạt hiệu quả kinh tế cao?

  • A. Nhân bản vô tính động vật chuyển gene
  • B. Cấy truyền phôi động vật
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor
  • D. Tạo dòng tế bào gốc phôi

Câu 28: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy in vitro và lưu giữ mô sẹo hoặc phôi vô tính trong nitơ lỏng
  • B. Nhân giống hữu tính và bảo tồn hạt giống
  • C. Lai giống với loài khác để tăng khả năng thích nghi
  • D. Gây đột biến để tạo ra các biến dị có lợi

Câu 29: Trong nghiên cứu về ung thư, dòng tế bào ung thư được nuôi cấy in vitro có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thay thế tế bào ung thư trong cơ thể bệnh nhân
  • B. Tiêu diệt tế bào ung thư trong cơ thể
  • C. Tạo ra kháng thể chống tế bào ung thư
  • D. Mô hình để nghiên cứu cơ chế phát triển ung thư và thử nghiệm thuốc

Câu 30: Một học sinh muốn thực hiện thí nghiệm vi nhân giống cây chuối tại nhà. Theo em, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của thí nghiệm?

  • A. Chọn giống chuối mẹ có năng suất cao
  • B. Pha chế môi trường dinh dưỡng phức tạp
  • C. Đảm bảo điều kiện vô trùng khi thực hiện các thao tác
  • D. Cung cấp đủ ánh sáng và nhiệt độ cho cây phát triển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào để nhân giống vô tính in vitro?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành và phát triển của mô sẹo (callus)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp tạo ra số lượng lớn cây giống đồng đều về mặt di truyền trong thời gian ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mục đích chính của việc dung hợp tế bào trần trong công nghệ tế bào thực vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi được ưu tiên sử dụng cho nghiên cứu và điều trị bệnh vì lý do nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật tạo ra các cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bệnh bằng công nghệ tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào trứng đã loại nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm 'tế bào toàn năng'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp không bao gồm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene, người ta có thể sử dụng phương pháp công nghệ tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào bất tử được tạo ra nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho sơ đồ quy trình vi nhân giống: Tế bào thực vật → Mô sẹo → Phôi vô tính → Cây con. Giai đoạn 'Phôi vô tính' được hình thành như thế nào từ mô sẹo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Giải pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để cung cấp gan thay thế mà giảm thiểu nguy cơ thải ghép?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích của việc tạo ra nhiều phôi từ một cá thể mẹ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để tạo ra một giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào nào có thể kết hợp với công nghệ gene để đạt hiệu quả cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích ưu điểm của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống trong nông nghiệp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng bằng công nghệ tế bào động vật, tế bào lai (hybridoma) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn trong nuôi cấy mô?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng và kỹ thuật tách phôi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, tế bào trần là gì và vì sao việc loại bỏ thành tế bào lại quan trọng trong một số kỹ thuật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa quan trọng trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn. Họ nên bắt đầu từ công nghệ tế bào nào để đạt được mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đánh giá tiềm năng và thách thức của công nghệ tế bào trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn tạng để cấy ghép hiện nay.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin thường được sử dụng để điều chỉnh quá trình phát triển của mô và cơ quan. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao sẽ kích thích quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất hàng loạt một loại protein trị liệu phức tạp. Công nghệ tế bào động vật nào sẽ phù hợp nhất để đạt hiệu quả kinh tế cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong nghiên cứu về ung thư, dòng tế bào ung thư được nuôi cấy in vitro có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một học sinh muốn thực hiện thí nghiệm vi nhân giống cây chuối tại nhà. Theo em, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của thí nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản của công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Khả năng cảm ứng
  • D. Tính di truyền ổn định

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính toàn năng" của tế bào?

  • A. Khả năng tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống.
  • B. Khả năng tế bào phân chia liên tục không giới hạn.
  • C. Khả năng một tế bào đơn lẻ phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.
  • D. Khả năng tế bào chống chịu được mọi điều kiện môi trường.

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một khối tế bào chưa phân hóa, được gọi là mô sẹo (callus)?

  • A. Giai đoạn tạo cây giống
  • B. Giai đoạn phản biệt hóa
  • C. Giai đoạn biệt hóa
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây con

Câu 4: Quy trình nhân giống vô tính trong ống nghiệm (vi nhân giống) thường bắt đầu từ bộ phận nào của cây mẹ?

  • A. Tế bào lá trưởng thành
  • B. Tế bào rễ
  • C. Tế bào vỏ cây
  • D. Mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên

Câu 5: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Tỷ lệ cây con sống sót cao hơn trong môi trường tự nhiên
  • C. Hệ số nhân giống cao và tạo ra số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn
  • D. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản, dễ thực hiện tại nhà

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây quý hiếm
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen bằng phương pháp lai hữu tính
  • C. Bảo tồn nguồn gene thực vật quý hiếm
  • D. Sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học từ tế bào thực vật

Câu 7: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Nuôi cấy tế bào đơn
  • D. Dung hợp tế bào trần

Câu 8: Enzyme nào thường được sử dụng để loại bỏ thành tế bào thực vật trong quá trình tạo tế bào trần?

  • A. Cellulase và pectinase
  • B. Amylase và protease
  • C. Lipase và nuclease
  • D. Restrictase và ligase

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong lĩnh vực y học tái tạo, đặc biệt là trong việc...

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Tạo mô và cơ quan thay thế
  • C. Chẩn đoán bệnh di truyền
  • D. Nghiên cứu dược lý và độc chất học

Câu 10: Dòng tế bào động vật bất tử (immortal cell line) được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Sản xuất protein tái tổ hợp
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Cung cấp nguồn tế bào liên tục và đồng nhất cho nghiên cứu và sản xuất
  • D. Tạo ra động vật chuyển gene

Câu 11: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

  • A. Tạo ra đời con nhanh hơn
  • B. Đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn
  • C. Cần có sự tham gia của giao tử đực và giao tử cái
  • D. Tạo ra đời con có vật chất di truyền giống hệt cơ thể mẹ (về mặt lý thuyết)

Câu 12: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân tế bào trứng được thay thế bằng nhân tế bào nào?

  • A. Nhân tế bào sinh tinh
  • B. Nhân tế bào tuyến vú (tế bào soma)
  • C. Nhân tế bào trứng đã thụ tinh
  • D. Nhân tế bào phôi

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Tạo ra các dòng tế bào gốc phục vụ chữa bệnh
  • B. Sản xuất các protein trị liệu (ví dụ: insulin) trong tế bào động vật
  • C. Nhân giống vô tính cây trồng quý hiếm
  • D. Nghiên cứu quá trình phát triển phôi và bệnh tật ở động vật

Câu 14: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng lớn trong điều trị các bệnh nào sau đây?

  • A. Các bệnh thoái hóa và tổn thương mô, cơ quan (ví dụ: Parkinson, Alzheimer, tim mạch)
  • B. Các bệnh truyền nhiễm do virus
  • C. Các bệnh ung thư
  • D. Các bệnh dị ứng

Câu 15: Động vật chuyển gene được tạo ra bằng công nghệ tế bào nhằm mục đích chính là...

  • A. Nhân bản vô tính các loài động vật quý hiếm
  • B. Tạo ra các dòng tế bào bất tử
  • C. Nghiên cứu quá trình phát triển phôi
  • D. Sản xuất protein đặc biệt, tạo ra giống vật nuôi có năng suất cao hoặc khả năng kháng bệnh

Câu 16: Để bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Nuôi cấy mô và tế bào thực vật in vitro
  • C. Lai hữu tính
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những thành phần dinh dưỡng cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần chất khoáng và nước
  • B. Chất khoáng, nước và vitamin
  • C. Chất khoáng, nước, vitamin, đường và hormone thực vật
  • D. Chất khoáng, nước, đường và protein

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp tạo ra cây đơn bội (n) từ cây lưỡng bội (2n)?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nhân giống vô tính trong ống nghiệm

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp. Phương pháp công nghệ tế bào nào có thể phù hợp nhất?

  • A. Vi nhân giống thực vật
  • B. Dung hợp tế bào trần thực vật
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor
  • D. Nhân bản vô tính động vật

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, "tế bào gốc phôi" có ưu điểm vượt trội so với "tế bào gốc trưởng thành" là gì?

  • A. Dễ dàng thu nhận hơn
  • B. Ít gây ra phản ứng thải ghép hơn
  • C. Giá thành nuôi cấy thấp hơn
  • D. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau hơn (tính toàn năng cao hơn)

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật theo thứ tự đúng:

  • A. 1-Chọn mẫu vật -> 2-Tạo mô sẹo -> 3-Biệt hóa -> 4-Cấy cây vào đất
  • B. 1-Chọn mẫu vật -> 2-Khử trùng -> 3-Tạo mô sẹo -> 4-Biệt hóa -> 5-Thuần hóa
  • C. 1-Khử trùng -> 2-Tạo mô sẹo -> 3-Chọn mẫu vật -> 4-Biệt hóa -> 5-Thuần hóa
  • D. 1-Tạo mô sẹo -> 2-Chọn mẫu vật -> 3-Khử trùng -> 4-Biệt hóa -> 5-Thuần hóa

Câu 22: Để tăng hiệu quả dung hợp tế bào trần, người ta thường sử dụng tác nhân kích thích nào?

  • A. Enzyme restrictase
  • B. Hormone auxin
  • C. Polyethylene glycol (PEG) hoặc xung điện
  • D. Ánh sáng mạnh

Câu 23: Trong nhân bản vô tính động vật, kỹ thuật "chuyển nhân tế bào soma" có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Cho phép tạo ra cá thể mới từ tế bào đã biệt hóa của cơ thể trưởng thành
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản hữu tính
  • C. Thay đổi vật chất di truyền của tế bào trứng
  • D. Giảm thiểu nguy cơ đột biến gen

Câu 24: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào thực vật gặp phải tình trạng nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tình trạng này?

  • A. Tăng nồng độ hormone thực vật trong môi trường
  • B. Giảm nhiệt độ phòng nuôi cấy
  • C. Sử dụng ánh sáng liên tục
  • D. Thực hiện nghiêm ngặt quy trình vô trùng trong suốt quá trình nuôi cấy

Câu 25: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong chọn giống vật nuôi KHÔNG bao gồm:

  • A. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm
  • B. Tạo giống cây trồng kháng thuốc trừ sâu
  • C. Tạo ra động vật chuyển gene có năng suất cao
  • D. Bảo tồn các giống vật nuôi có nguy cơ tuyệt chủng

Câu 26: Vì sao tế bào thực vật dễ dàng thực hiện công nghệ tế bào hơn so với tế bào động vật?

  • A. Tế bào thực vật có kích thước lớn hơn
  • B. Tế bào thực vật có khả năng sinh sản hữu tính mạnh hơn
  • C. Tế bào thực vật có tính toàn năng cao hơn và dễ phản biệt hóa
  • D. Tế bào thực vật có cấu trúc đơn giản hơn

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường và tim mạch nhờ khả năng:

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh gây bệnh
  • B. Thay thế gene bệnh bằng gene khỏe mạnh
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Thay thế các tế bào và mô bị tổn thương, phục hồi chức năng cơ quan

Câu 28: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp để thực hiện nghiên cứu in vitro?

  • A. Nuôi cấy dòng tế bào ung thư
  • B. Nhân bản vô tính tế bào ung thư
  • C. Dung hợp tế bào ung thư với tế bào thường
  • D. Chuyển gene vào tế bào ung thư

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình nhân giống vô tính trong ống nghiệm. Giai đoạn (3) trong sơ đồ có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo mô sẹo
  • B. Khử trùng mẫu vật
  • C. Biệt hóa mô sẹo thành cây con hoàn chỉnh có rễ, thân, lá
  • D. Thuần hóa cây con

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật đang gây ra nhiều tranh cãi nhất?

  • A. Sản xuất protein trị liệu
  • B. Nhân bản vô tính người
  • C. Tạo động vật chuyển gene phục vụ nghiên cứu
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc để chữa bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên lý cơ bản của công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tính toàn năng' của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một khối tế bào chưa phân hóa, được gọi là mô sẹo (callus)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quy trình nhân giống vô tính trong ống nghiệm (vi nhân giống) thường bắt đầu từ bộ phận nào của cây mẹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Enzyme nào thường được sử dụng để loại bỏ thành tế bào thực vật trong quá trình tạo tế bào trần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ tế bào động vật mở ra triển vọng lớn trong lĩnh vực y học tái tạo, đặc biệt là trong việc...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Dòng tế bào động vật bất tử (immortal cell line) được tạo ra nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân tế bào trứng được thay thế bằng nhân tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng lớn trong điều trị các bệnh nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Động vật chuyển gene được tạo ra bằng công nghệ tế bào nhằm mục đích chính là...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng, công nghệ tế bào nào được xem là hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những thành phần dinh dưỡng cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp tạo ra cây đơn bội (n) từ cây lưỡng bội (2n)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp. Phương pháp công nghệ tế bào nào có thể phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, 'tế bào gốc phôi' có ưu điểm vượt trội so với 'tế bào gốc trưởng thành' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật theo thứ tự đúng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để tăng hiệu quả dung hợp tế bào trần, người ta thường sử dụng tác nhân kích thích nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong nhân bản vô tính động vật, kỹ thuật 'chuyển nhân tế bào soma' có ý nghĩa quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào thực vật gặp phải tình trạng nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn tình trạng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong chọn giống vật nuôi KHÔNG bao gồm:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vì sao tế bào thực vật dễ dàng thực hiện công nghệ tế bào hơn so với tế bào động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường và tim mạch nhờ khả năng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp để thực hiện nghiên cứu in vitro?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình nhân giống vô tính trong ống nghiệm. Giai đoạn (3) trong sơ đồ có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật đang gây ra nhiều tranh cãi nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật chỉ tập trung vào nhân giống, trong khi công nghệ tế bào động vật chỉ tập trung vào nghiên cứu y học.
  • B. Công nghệ tế bào thực vật sử dụng tế bào gốc phôi, còn công nghệ tế bào động vật sử dụng tế bào gốc trưởng thành.
  • C. Công nghệ tế bào thực vật dễ thực hiện và ít tốn kém hơn so với công nghệ tế bào động vật.
  • D. Tính toàn năng của tế bào thực vật cao hơn, cho phép nhân giống vô tính dễ dàng hơn so với tế bào động vật.

Câu 2: Trong quy trình vi nhân giống in vitro, giai đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

  • A. Chọn lọc và chuẩn bị mẫu vật ban đầu (cây mẹ)
  • B. Nhân nhanh chồi trong môi trường nuôi cấy thích hợp
  • C. Tạo rễ cho chồi và huấn luyện cây con
  • D. Đưa cây con ra trồng ngoài vườn ươm

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nuôi cấy hạt phấn

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô ở người?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Sản xuất protein tái tổ hợp
  • D. Tạo dòng tế bào lai

Câu 5: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền chủ yếu cho cừu con?

  • A. Tế bào trứng đã loại nhân
  • B. Tế bào tuyến vú của cừu cho nhân
  • C. Tế bào trứng đã thụ tinh
  • D. Tế bào hợp tử

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn và chịu mặn. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống để nhân nhanh giống lúa hiện có
  • B. Nuôi cấy mô sẹo để tạo ra dòng tế bào đột biến
  • C. Nhân bản vô tính để tạo ra cây lúa giống cây mẹ
  • D. Dung hợp tế bào trần từ giống lúa kháng bệnh và giống lúa chịu mặn

Câu 7: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở lý thuyết của công nghệ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính toàn năng?

  • A. Khả năng tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống.
  • B. Khả năng tế bào biến đổi thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • C. Khả năng một tế bào đơn lẻ phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng tế bào thích ứng với mọi điều kiện môi trường.

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy in vitro cần đảm bảo những yếu tố nào để tế bào sinh trưởng và phát triển tốt?

  • A. Chỉ cần đủ nước và ánh sáng
  • B. Chất dinh dưỡng, hormone sinh trưởng, điều kiện vô trùng và kiểm soát môi trường
  • C. Môi trường tự nhiên như đất và phân bón
  • D. Chỉ cần hormone sinh trưởng thực vật

Câu 9: Ưu điểm chính của phương pháp vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Thời gian nhân giống nhanh hơn
  • C. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống sạch bệnh trong thời gian ngắn
  • D. Yêu cầu kỹ thuật đơn giản hơn

Câu 10: Tế bào trần được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào thực vật là tế bào như thế nào?

  • A. Tế bào đã được loại bỏ nhân
  • B. Tế bào đã được biến đổi gen
  • C. Tế bào đã được biệt hóa hoàn toàn
  • D. Tế bào đã được loại bỏ thành tế bào

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào động vật?

  • A. Sản xuất hormone insulin từ tế bào động vật
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • C. Liệu pháp tế bào gốc chữa bệnh Parkinson
  • D. Nhân bản vô tính động vật quý hiếm

Câu 12: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Sử dụng tế bào gốc tự thân để tái tạo mô gan có ưu điểm gì so với ghép gan từ người hiến tặng?

  • A. Thời gian chờ đợi ngắn hơn
  • B. Chi phí điều trị thấp hơn
  • C. Giảm nguy cơ thải ghép do sử dụng tế bào của chính bệnh nhân
  • D. Khả năng thành công cao hơn

Câu 13: Trong nhân bản vô tính động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân dựa trên cơ sở khoa học nào?

  • A. Nhân tế bào sinh dưỡng chứa đầy đủ thông tin di truyền của cơ thể
  • B. Tế bào trứng có khả năng kích hoạt và phát triển thành phôi
  • C. Tế bào sinh dưỡng có khả năng phân chia vô hạn
  • D. Tế bào trứng có khả năng tự nhân đôi DNA

Câu 14: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp bằng công nghệ tế bào động vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính động vật để tạo ra động vật sản xuất protein
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor để sản xuất protein tái tổ hợp
  • C. Liệu pháp tế bào gốc để sản xuất protein trong cơ thể người bệnh
  • D. Dung hợp tế bào động vật để tạo dòng tế bào sản xuất protein

Câu 15: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy mô sẹo có ứng dụng quan trọng nào sau đây?

  • A. Nhân nhanh giống cây quý hiếm
  • B. Tạo giống cây lưỡng bội từ cây đơn bội
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Tạo dòng tế bào để chọn lọc dòng đột biến và tạo cây hoàn chỉnh

Câu 16: Phản biệt hóa là quá trình tế bào đã biệt hóa trở lại trạng thái tế bào gốc. Quá trình này có vai trò gì trong công nghệ tế bào?

  • A. Tạo ra tế bào gốc để nhân giống vô tính hoặc tái tạo mô
  • B. Giúp tế bào chuyên hóa chức năng
  • C. Loại bỏ các tế bào bị tổn thương
  • D. Tạo ra các loại tế bào khác nhau trong cơ thể

Câu 17: Một phòng thí nghiệm muốn bảo tồn nguồn gen của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính hàng loạt cây trưởng thành
  • B. Dung hợp tế bào trần với loài cây khác
  • C. Nuôi cấy mô và tế bào in vitro để bảo quản trong ngân hàng gen
  • D. Gây đột biến đa bội để tăng sức sống cho loài cây

Câu 18: Trong sản xuất dược phẩm bằng công nghệ tế bào động vật, bioreactor (nồi phản ứng sinh học) có vai trò gì?

  • A. Phân lập và tinh chế protein
  • B. Biến đổi gen tế bào
  • C. Lưu trữ tế bào gốc
  • D. Nuôi cấy tế bào quy mô lớn trong điều kiện kiểm soát để sản xuất sản phẩm

Câu 19: So sánh phương pháp nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào và phương pháp nhân giống hữu tính, phương pháp nào tạo ra cây con đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ?

  • A. Nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào
  • B. Nhân giống hữu tính
  • C. Cả hai phương pháp đều tạo ra cây con đồng nhất
  • D. Cả hai phương pháp đều tạo ra cây con khác biệt

Câu 20: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào kháng thuốc trừ sâu ở thực vật. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để chọn lọc các dòng tế bào mong muốn từ quần thể nuôi cấy?

  • A. Vi nhân giống hàng loạt
  • B. Nuôi cấy tế bào trên môi trường có chứa thuốc trừ sâu
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nhân bản vô tính từ tế bào kháng thuốc

Câu 21: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra dòng tế bào lai (hybridoma) có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • D. Tạo mô và cơ quan nhân tạo

Câu 22: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được sử dụng vì khả năng tương thích miễn dịch cao nhất?

  • A. Tế bào gốc phôi
  • B. Tế bào gốc dây rốn
  • C. Tế bào gốc từ người hiến tặng
  • D. Tế bào gốc tự thân (từ chính bệnh nhân)

Câu 23: Nhân bản vô tính động vật có thể mang lại lợi ích trong lĩnh vực nông nghiệp như thế nào?

  • A. Tạo ra giống cây trồng kháng bệnh
  • B. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm, năng suất cao
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi
  • D. Tạo ra thức ăn chăn nuôi mới

Câu 24: Trong quy trình dung hợp tế bào trần thực vật, tác nhân nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

  • A. Enzyme cellulase và pectinase
  • B. Hormone auxin và cytokinin
  • C. Polyethylene glycol (PEG) hoặc xung điện
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ thích hợp

Câu 25: Một công ty mỹ phẩm muốn sản xuất một loại hoạt chất sinh học quý hiếm từ tế bào thực vật. Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật là hiệu quả nhất để sản xuất hoạt chất này với số lượng lớn?

  • A. Vi nhân giống để tạo cây chứa hoạt chất
  • B. Nuôi cấy mô sẹo để chiết xuất hoạt chất
  • C. Dung hợp tế bào trần để tăng cường sản xuất hoạt chất
  • D. Nuôi cấy tế bào huyền phù để sản xuất và thu sinh khối chứa hoạt chất

Câu 26: Ý nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây trồng có năng suất cao
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho người
  • C. Tạo giống cây trồng sạch bệnh virus
  • D. Bảo tồn các giống cây quý hiếm

Câu 27: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng nào?

  • A. Nghiên cứu chức năng gene và sản xuất protein dược phẩm
  • B. Nhân giống vô tính động vật quý hiếm
  • C. Liệu pháp tế bào gốc chữa bệnh di truyền
  • D. Tạo mô và cơ quan nhân tạo để cấy ghép

Câu 28: Đâu là hạn chế chính của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao
  • B. Kỹ thuật quá phức tạp, khó thực hiện
  • C. Tỷ lệ thành công thấp và cá thể nhân bản thường không khỏe mạnh, tuổi thọ ngắn
  • D. Không thể nhân bản được các loài động vật có vú lớn

Câu 29: Để tạo ra một giống cây tam bội (3n) từ hai giống cây lưỡng bội (2n) khác nhau bằng công nghệ tế bào, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Vi nhân giống từ cây lưỡng bội
  • B. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội
  • C. Dung hợp tế bào trần của hai giống lưỡng bội
  • D. Lai hữu tính giữa cây tứ bội (4n) và cây lưỡng bội (2n) được tạo ra từ công nghệ tế bào

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, ứng dụng nào của công nghệ tế bào gây nhiều tranh cãi nhất trong xã hội?

  • A. Nhân bản vô tính người
  • B. Vi nhân giống cây trồng
  • C. Sản xuất vaccine từ tế bào động vật
  • D. Liệu pháp tế bào gốc chữa bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quy trình vi nhân giống in vitro, giai đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô ở người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền chủ yếu cho cừu con?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn và chịu mặn. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở lý thuyết của công nghệ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính toàn năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy in vitro cần đảm bảo những yếu tố nào để tế bào sinh trưởng và phát triển tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Ưu điểm chính của phương pháp vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tế bào trần được sử dụng trong kỹ thuật dung hợp tế bào thực vật là tế bào như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Sử dụng tế bào gốc tự thân để tái tạo mô gan có ưu điểm gì so với ghép gan từ người hiến tặng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong nhân bản vô tính động vật, kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân dựa trên cơ sở khoa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp bằng công nghệ tế bào động vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nuôi cấy mô sẹo có ứng dụng quan trọng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Phản biệt hóa là quá trình tế bào đã biệt hóa trở lại trạng thái tế bào gốc. Quá trình này có vai trò gì trong công nghệ tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một phòng thí nghiệm muốn bảo tồn nguồn gen của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong sản xuất dược phẩm bằng công nghệ tế bào động vật, bioreactor (nồi phản ứng sinh học) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh phương pháp nhân giống vô tính bằng nuôi cấy mô tế bào và phương pháp nhân giống hữu tính, phương pháp nào tạo ra cây con đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào kháng thuốc trừ sâu ở thực vật. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để chọn lọc các dòng tế bào mong muốn từ quần thể nuôi cấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra dòng tế bào lai (hybridoma) có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được sử dụng vì khả năng tương thích miễn dịch cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhân bản vô tính động vật có thể mang lại lợi ích trong lĩnh vực nông nghiệp như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quy trình dung hợp tế bào trần thực vật, tác nhân nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một công ty mỹ phẩm muốn sản xuất một loại hoạt chất sinh học quý hiếm từ tế bào thực vật. Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật là hiệu quả nhất để sản xuất hoạt chất này với số lượng lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ý nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là hạn chế chính của công nghệ nhân bản vô tính động vật hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tạo ra một giống cây tam bội (3n) từ hai giống cây lưỡng bội (2n) khác nhau bằng công nghệ tế bào, kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét về khía cạnh đạo đức, ứng dụng nào của công nghệ tế bào gây nhiều tranh cãi nhất trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nào sau đây không thuộc nền tảng của công nghệ tế bào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa của tế bào
  • C. Khả năng phản biệt hóa của tế bào
  • D. Khả năng sinh sản hữu tính của tế bào

Câu 2: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự nhân nhanh về số lượng tế bào?

  • A. Giai đoạn chọn mẫu vật và khử trùng
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • C. Giai đoạn biệt hóa mô sẹo thành cây con
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con trước khi ra ngôi trường

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống vô tính các giống cây trồng quý hiếm
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh virus
  • C. Bảo tồn nguồn gene thực vật
  • D. Lai tạo giống cây trồng bằng phương pháp thụ phấn nhân tạo

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Chuyển gen trực tiếp vào tế bào

Câu 5: Tế bào gốc phôi (ESCs) có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs)?

  • A. Có khả năng toàn năng (pluripotent) cao hơn
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn
  • C. Ít gây ra phản ứng miễn dịch khi移植
  • D. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định

Câu 6: Vì sao vi nhân giống được xem là một phương pháp hiệu quả để tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là đối với các bệnh virus?

  • A. Vì quá trình nuôi cấy mô được thực hiện trong môi trường vô trùng tuyệt đối.
  • B. Vì cây con được tạo ra có sức đề kháng cao hơn với virus.
  • C. Vì có thể chọn lọc và nuôi cấy từ các mô phân sinh đỉnh sinh trưởng, nơi thường không chứa virus hoặc nồng độ virus rất thấp.
  • D. Vì môi trường nuôi cấy có chứa các chất kháng virus.

Câu 7: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Tạo dòng tế bào lai kháng thể đơn dòng
  • C. Chuyển gen vào tế bào động vật
  • D. Liệu pháp tế bào gốc (cell therapy)

Câu 8: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật trưởng thành?

  • A. Tế bào động vật trưởng thành không còn khả năng biệt hóa.
  • B. Nhân của tế bào động vật trưởng thành vẫn chứa đầy đủ thông tin di truyền để phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Tế bào chất của tế bào trứng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của phôi.
  • D. Quá trình nhân bản vô tính chỉ thành công ở động vật có vú.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp tế bào gốc tự thân (autologous stem cell therapy) so với tế bào gốc đồng loại (allogeneic stem cell therapy) là gì?

  • A. Nguy cơ thải ghép thấp hơn
  • B. Chi phí điều trị thấp hơn
  • C. Thời gian chờ đợi để có tế bào gốc lâu hơn
  • D. Hiệu quả điều trị kém hơn

Câu 10: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

  • A. Polyethylene glycol (PEG)
  • B. Enzyme cellulose
  • C. Hormone auxin
  • D. Ánh sáng tử ngoại

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) trong nghiên cứu và điều trị so với tế bào gốc phôi (ESCs) là gì?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn
  • B. Dễ dàng nuôi cấy và nhân lên hơn
  • C. Tính toàn năng cao hơn
  • D. Tránh được các vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng phôi

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng số lượng lớn?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Liệu pháp gen
  • C. Tạo dòng tế bào lai (hybridoma)
  • D. Nuôi cấy mô

Câu 13: Trong quy trình vi nhân giống, môi trường nuôi cấy thường chứa các hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển của chồi và rễ?

  • A. Auxin và ethylene
  • B. Auxin và cytokinin
  • C. Gibberellin và abscisic acid
  • D. Ethylene và cytokinin

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật có khả năng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Vi nhân giống hàng loạt
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Chọn dòng tế bào đột biến kháng thuốc trong nuôi cấy tế bào

Câu 15: Nhân bản vô tính động vật có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Chữa trị các bệnh di truyền ở người
  • C. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng
  • D. Tăng năng suất cây trồng

Câu 16: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích của việc nuôi cấy huyền phù tế bào (cell suspension culture) là gì?

  • A. Tạo ra cây con hoàn chỉnh từ tế bào đơn lẻ.
  • B. Sản xuất sinh khối tế bào lớn để chiết xuất các hợp chất có giá trị.
  • C. Nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm.
  • D. Tạo ra các giống cây lưỡng bội từ hạt phấn.

Câu 17: Khả năng phản biệt hóa của tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây?

  • A. Vi nhân giống và nuôi cấy mô tế bào
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Tạo giống cây lưỡng bội từ hạt phấn
  • D. Chuyển gen vào tế bào thực vật

Câu 18: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Sử dụng tế bào gốc tạo ra gan nhân tạo từ chính tế bào của bệnh nhân thuộc loại ứng dụng công nghệ tế bào nào?

  • A. Nhân bản vô tính cơ quan
  • B. Liệu pháp gen
  • C. Kỹ thuật mô (tissue engineering)
  • D. Tạo dòng tế bào biến đổi gen

Câu 19: Đâu là hạn chế chính của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao
  • B. Tỉ lệ thành công thấp và thường tạo ra các cá thể không khỏe mạnh, tuổi thọ ngắn
  • C. Khó khăn trong việc thu thập tế bào trứng
  • D. Chưa thể nhân bản được các loài động vật quý hiếm

Câu 20: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "tế bào trần" (protoplast) dùng để chỉ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào đã biệt hóa hoàn toàn
  • B. Tế bào đang phân chia mạnh mẽ
  • C. Tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào
  • D. Tế bào động vật đã loại bỏ nhân tế bào

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Vi nhân giống
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở động vật

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Sản xuất dược phẩm từ tế bào thực vật
  • B. Bảo tồn nguồn gene thực vật và động vật quý hiếm thông qua ngân hàng tế bào
  • C. Tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao
  • D. Phát triển liệu pháp tế bào gốc chữa bệnh cho con người

Câu 23: Điều gì làm cho tế bào gốc trở nên đặc biệt và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y học tái tạo?

  • A. Khả năng sinh sản rất nhanh
  • B. Kích thước tế bào nhỏ bé
  • C. Khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau
  • D. Tuổi thọ tế bào rất dài

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần chất khoáng và nước
  • B. Chất khoáng, nước và vitamin
  • C. Chất khoáng, nước, vitamin và ánh sáng
  • D. Chất khoáng, nước, vitamin, hormone sinh trưởng và nguồn carbon

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo con vật nhân bản mang đặc điểm di truyền của con vật cho nhân?

  • A. Loại bỏ nhân của tế bào trứng
  • B. Chuyển nhân tế bào soma từ con vật cho vào tế bào trứng đã loại nhân
  • C. Kích hoạt trứng phát triển thành phôi
  • D. Cấy phôi vào tử cung con vật nhận

Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp với số lượng lớn từ tế bào động vật. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật trong bioreactor
  • B. Nhân bản vô tính động vật chuyển gen
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Dung hợp tế bào động vật

Câu 27: So sánh vi nhân giống và phương pháp giâm cành truyền thống trong nhân giống cây trồng. Ưu điểm nổi bật của vi nhân giống là gì?

  • A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn
  • B. Chi phí thấp hơn
  • C. Hệ số nhân giống cao hơn nhiều và tạo cây giống sạch bệnh
  • D. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn

Câu 28: Những lo ngại về mặt đạo đức sinh học nào thường được đặt ra đối với công nghệ nhân bản vô tính động vật và liệu pháp tế bào gốc phôi?

  • A. Nguy cơ gây ô nhiễm môi trường
  • B. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người
  • C. Chi phí điều trị quá cao
  • D. Xâm phạm quyền sống của phôi người và nguy cơ lạm dụng công nghệ nhân bản

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ tế bào có tiềm năng đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Năng lượng tái tạo
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là điều trị các bệnh nan y và kéo dài tuổi thọ
  • C. Thông tin và truyền thông
  • D. Giao thông vận tải

Câu 30: Để kiểm tra tính toàn năng của một tế bào thực vật trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện?

  • A. Nuôi cấy tế bào riêng lẻ trong môi trường dinh dưỡng thích hợp và quan sát khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh
  • B. Quan sát quá trình phân chia tế bào dưới kính hiển vi
  • C. Phân tích DNA của tế bào
  • D. So sánh kích thước tế bào với các loại tế bào khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nào sau đây *không* thuộc nền tảng của công nghệ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự nhân nhanh về số lượng tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây thường được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tế bào gốc phôi (ESCs) có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vì sao vi nhân giống được xem là một phương pháp hiệu quả để tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là đối với các bệnh virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly đã chứng minh điều gì về tiềm năng phát triển của tế bào động vật trưởng thành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp tế bào gốc tự thân (autologous stem cell therapy) so với tế bào gốc đồng loại (allogeneic stem cell therapy) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) trong nghiên cứu và điều trị so với tế bào gốc phôi (ESCs) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất kháng thể đơn dòng số lượng lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong quy trình vi nhân giống, môi trường nuôi cấy thường chứa các hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển của chồi và rễ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật có khả năng kháng thuốc diệt cỏ. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nhân bản vô tính động vật có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích của việc nuôi cấy huyền phù tế bào (cell suspension culture) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khả năng phản biệt hóa của tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong ứng dụng công nghệ tế bào nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Sử dụng tế bào gốc tạo ra gan nhân tạo từ chính tế bào của bệnh nhân thuộc loại ứng dụng công nghệ tế bào nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là hạn chế chính của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'tế bào trần' (protoplast) dùng để chỉ loại tế bào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phương pháp nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì làm cho tế bào gốc trở nên đặc biệt và có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong y học tái tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo con vật nhân bản mang đặc điểm di truyền của con vật cho nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp với số lượng lớn từ tế bào động vật. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh vi nhân giống và phương pháp giâm cành truyền thống trong nhân giống cây trồng. Ưu điểm nổi bật của vi nhân giống là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Những lo ngại về mặt đạo đức sinh học nào thường được đặt ra đối với công nghệ nhân bản vô tính động vật và liệu pháp tế bào gốc phôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ tế bào có tiềm năng đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để kiểm tra tính toàn năng của một tế bào thực vật trong phòng thí nghiệm, thí nghiệm nào sau đây có thể được thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật chỉ tập trung vào nhân giống, còn động vật thì không.
  • B. Công nghệ tế bào động vật phức tạp hơn nhiều so với thực vật.
  • C. Công nghệ tế bào thực vật chủ yếu dựa trên tế bào gốc, động vật thì không.
  • D. Tính toàn năng ở tế bào thực vật cao hơn, mở rộng khả năng ứng dụng nhân giống vô tính và tạo giống mới dễ dàng hơn.

Câu 2: Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính sinh học nào của tế bào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào thực vật.
  • B. Khả năng sinh sản vô tính của tế bào thực vật.
  • C. Khả năng biệt hóa và phản biệt hóa của tế bào thực vật.
  • D. Tính di truyền ổn định của tế bào thực vật.

Câu 3: Trong quy trình nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật), giai đoạn nào quyết định sự nhân lên nhanh chóng về số lượng cây giống?

  • A. Giai đoạn chọn lọc và khử trùng mẫu vật.
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo và tăng sinh chồi.
  • C. Giai đoạn ra rễ và huấn luyện cây con.
  • D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm.

Câu 4: Vì sao phương pháp nhân giống vô tính in vitro được xem là ưu việt trong việc tạo cây giống sạch bệnh virus so với phương pháp nhân giống truyền thống?

  • A. Vì môi trường nuôi cấy in vitro có chứa chất kháng virus.
  • B. Vì virus không thể tồn tại trong môi trường nhân tạo.
  • C. Vì có thể chọn lọc và sử dụng các mô phân sinh đỉnh sinh trưởng, nơi thường không chứa virus hoặc nồng độ virus rất thấp.
  • D. Vì quy trình nhân giống in vitro được thực hiện trong điều kiện vô trùng tuyệt đối.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa lớn nhất trong y học tái tạo?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Tạo mô và cơ quan thay thế từ tế bào gốc.
  • C. Tạo dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • D. Chuyển gene vào tế bào động vật để sản xuất protein.

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Nuôi cấy tế bào soma.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Gây đột biến nhân tạo.

Câu 7: Trong quy trình tạo động vật chuyển gene, vector chuyển gene thường được sử dụng để đưa gene mong muốn vào tế bào nào của động vật?

  • A. Tế bào máu.
  • B. Tế bào biểu bì.
  • C. Tế bào cơ.
  • D. Hợp tử hoặc tế bào trứng đã thụ tinh.

Câu 8: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bệnh so với việc sử dụng tế bào gốc từ nguồn khác.

  • A. Tế bào gốc tự thân có khả năng biệt hóa tốt hơn.
  • B. Tế bào gốc tự thân giảm thiểu tối đa nguy cơ đào thải miễn dịch.
  • C. Tế bào gốc tự thân dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn.
  • D. Tế bào gốc tự thân có giá thành điều trị thấp hơn.

Câu 9: Cho các ứng dụng sau của công nghệ tế bào:
(1) Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
(2) Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
(3) Sản xuất kháng thể đơn dòng.
(4) Nhân giống vô tính cây quý hiếm.
Số ứng dụng thuộc về công nghệ tế bào động vật là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 10: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tại sao nhân tế bào trứng lại cần phải được loại bỏ trước khi chuyển nhân của tế bào soma vào?

  • A. Để kích thích tế bào trứng phân chia.
  • B. Để tạo môi trường dinh dưỡng cho nhân mới.
  • C. Để ngăn chặn sự kết hợp vật chất di truyền từ hai nguồn khác nhau.
  • D. Để đảm bảo vật chất di truyền của cá thể nhân bản hoàn toàn giống với tế bào soma cho nhân.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật không được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin)?

  • A. Mô sẹo sẽ không hình thành hoặc phát triển rất chậm, quá trình biệt hóa chồi và rễ bị ức chế.
  • B. Tế bào sẽ phân chia quá nhanh dẫn đến mất kiểm soát.
  • C. Cây con sẽ phát triển quá lớn trong ống nghiệm.
  • D. Quá trình nuôi cấy sẽ không bị ảnh hưởng.

Câu 12: So sánh hiệu quả kinh tế của phương pháp nhân giống in vitro so với phương pháp giâm cành truyền thống trong sản xuất cây giống quy mô lớn.

  • A. Giâm cành kinh tế hơn vì chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Nhân giống in vitro luôn kinh tế hơn vì tạo ra số lượng cây giống lớn hơn.
  • C. Nhân giống in vitro có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả kinh tế cao hơn khi sản xuất số lượng lớn cây giống đồng đều, sạch bệnh.
  • D. Cả hai phương pháp có hiệu quả kinh tế tương đương nhau.

Câu 13: Để tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt từ hai giống lúa, một giống chịu mặn kém nhưng năng suất cao và một giống chịu mặn tốt nhưng năng suất thấp, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được áp dụng?

  • A. Vi nhân giống để nhân nhanh giống lúa năng suất cao.
  • B. Dung hợp tế bào trần để kết hợp đặc tính tốt từ cả hai giống lúa.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo dòng thuần chịu mặn.
  • D. Gây đột biến gen để tạo đột biến chịu mặn ở giống lúa năng suất cao.

Câu 14: Trong sản xuất kháng thể đơn dòng bằng kỹ thuật hybridoma, tế bào myeloma (tế bào ung thư tủy xương) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Để kích thích tế bào lympho B sản xuất kháng thể.
  • B. Để cung cấp gene kháng thể cho tế bào hybridoma.
  • C. Để tăng tính đặc hiệu của kháng thể.
  • D. Để giúp tế bào hybridoma có khả năng sinh sản vô hạn trong nuôi cấy.

Câu 15: Quan sát sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly. Nếu thay tế bào tuyến vú (tế bào soma) bằng tế bào sinh dục sơ khai, kết quả nhân bản có khác biệt gì không?

  • A. Về cơ bản không khác biệt, vì tế bào sinh dục sơ khai vẫn mang bộ gene của cừu cho nhân.
  • B. Cừu con sinh ra sẽ mang đặc điểm của cả cừu cho trứng và cừu cho nhân.
  • C. Tỷ lệ thành công của nhân bản sẽ giảm đáng kể.
  • D. Không thể thực hiện nhân bản nếu sử dụng tế bào sinh dục sơ khai.

Câu 16: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme quý hiếm số lượng lớn. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính enzyme.
  • B. Dung hợp tế bào sản xuất enzyme.
  • C. Nuôi cấy tế bào hoặc mô để sản xuất enzyme.
  • D. Tạo động vật chuyển gene sản xuất enzyme trong sữa.

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào lại được ưu tiên hơn so với bảo tồn truyền thống (ví dụ: bảo tồn hạt)?

  • A. Vì nuôi cấy mô dễ thực hiện và ít tốn kém hơn.
  • B. Vì nuôi cấy mô giúp bảo tồn được nguồn gene quý, duy trì tính trạng của giống và có thể bảo tồn cả các giống khó nhân giống bằng hạt.
  • C. Vì cây con tạo ra từ nuôi cấy mô có tuổi thọ cao hơn.
  • D. Vì bảo tồn hạt không còn hiệu quả trong điều kiện hiện nay.

Câu 18: Cho quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng:
(1) Lai tế bào lympho B với tế bào myeloma.
(2) Tiêm kháng nguyên vào chuột.
(3) Chọn dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể mong muốn.
(4) Thu hoạch kháng thể đơn dòng.
Trình tự đúng của quy trình là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (2) → (1) → (4) → (3).
  • C. (3) → (2) → (1) → (4).
  • D. (2) → (1) → (3) → (4).

Câu 19: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua kháng bệnh héo rũ do vi khuẩn. Biện pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống in vitro giống cà chua hiện có.
  • B. Dung hợp tế bào trần giữa cà chua và loài cây kháng bệnh héo rũ.
  • C. Chuyển gene kháng bệnh héo rũ từ loài khác vào cây cà chua.
  • D. Gây đột biến nhân tạo để tạo ra dòng cà chua kháng bệnh.

Câu 20: Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng liệu pháp tế bào gốc trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer.

  • A. Liệu pháp tế bào gốc đã chứng minh hoàn toàn hiệu quả và có thể chữa khỏi hoàn toàn các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • B. Liệu pháp tế bào gốc có tiềm năng lớn trong điều trị nhưng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm, hiệu quả còn cần được đánh giá thêm.
  • C. Liệu pháp tế bào gốc không có hiệu quả đối với các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc chỉ có hiệu quả với bệnh Parkinson, không hiệu quả với Alzheimer.

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, môi trường nuôi cấy cần được bổ sung yếu tố nào đặc biệt so với môi trường nuôi cấy tế bào thực vật?

  • A. Chất khoáng đa lượng.
  • B. Vitamin và carbohydrate.
  • C. Huyết thanh động vật hoặc các yếu tố tăng trưởng.
  • D. Chất điều hòa sinh trưởng thực vật.

Câu 22: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn cung cấp nội tạng để cấy ghép hiện nay?

  • A. Nhân bản vô tính người để tạo nội tạng.
  • B. Tạo cơ quan nhân tạo hoặc nuôi cấy nội tạng trong phòng thí nghiệm.
  • C. Tạo động vật chuyển gene mang nội tạng người.
  • D. Sử dụng tế bào gốc vạn năng để tạo ra nội tạng.

Câu 23: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tế bào gốc phôi (ESC) và tế bào gốc trưởng thành (ASC) về khả năng biệt hóa và nguồn gốc.

  • A. ESC có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào (toàn năng hoặc đa tiềm năng), nguồn gốc từ phôi sớm; ASC có khả năng biệt hóa hạn chế hơn (đa tiềm năng hoặc chuyên biệt), nguồn gốc từ mô trưởng thành.
  • B. ESC chỉ có ở động vật, ASC chỉ có ở thực vật.
  • C. ESC dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn ASC.
  • D. ESC và ASC có khả năng biệt hóa và nguồn gốc tương tự nhau.

Câu 24: Cho các công đoạn trong quy trình vi nhân giống cây chuối:
(a) Tách chồi non từ cây mẹ.
(b) Cấy chồi vào môi trường nhân chồi.
(c) Cấy chồi vào môi trường tạo rễ.
(d) Chuyển cây ra vườn ươm.
(e) Chọn lọc và khử trùng mẫu vật.
Sắp xếp các công đoạn theo trình tự đúng:

  • A. (a) → (b) → (c) → (d) → (e).
  • B. (e) → (a) → (b) → (c) → (d).
  • C. (c) → (b) → (a) → (e) → (d).
  • D. (d) → (c) → (b) → (a) → (e).

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể chống lại virus cúm. Họ cần chuẩn bị những loại tế bào nào để tiến hành lai tế bào?

  • A. Tế bào hồng cầu và tế bào myeloma.
  • B. Tế bào tế bào T lympho và tế bào myeloma.
  • C. Tế bào lympho B (đã được hoạt hóa bởi virus cúm) và tế bào myeloma.
  • D. Tế bào biểu mô và tế bào myeloma.

Câu 26: Dự đoán thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ nhân bản vô tính động vật vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

  • A. Chi phí nhân bản quá thấp.
  • B. Khả năng nhân bản vô tính quá dễ dàng.
  • C. Vấn đề đạo đức và xã hội không đáng kể.
  • D. Chi phí nhân bản còn cao, tỷ lệ thành công chưa ổn định và vấn đề đạo đức, an toàn sinh học cần được xem xét.

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, tế bào trần là gì và việc loại bỏ thành tế bào có ý nghĩa gì trong các ứng dụng công nghệ?

  • A. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào; việc loại bỏ thành tế bào giúp tế bào dễ dàng dung hợp, chuyển gene và tái sinh thành cây.
  • B. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ nhân tế bào; việc loại bỏ nhân tế bào giúp tạo ra giống cây trồng mới.
  • C. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ lục lạp; việc loại bỏ lục lạp giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • D. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ ribosome; việc loại bỏ ribosome giúp cây trồng kháng bệnh tốt hơn.

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của việc tạo động vật chuyển gene bằng phương pháp vi tiêm DNA trực tiếp vào hợp tử so với phương pháp sử dụng virus vector.

  • A. Vi tiêm DNA trực tiếp có hiệu quả chuyển gene cao hơn và an toàn hơn virus vector.
  • B. Virus vector đơn giản và dễ thực hiện hơn vi tiêm DNA trực tiếp.
  • C. Vi tiêm DNA trực tiếp đơn giản, không cần vector nhưng hiệu quả thấp, số lượng bản sao gene không kiểm soát; virus vector hiệu quả cao hơn, số lượng bản sao gene kiểm soát nhưng có nguy cơ gây đột biến chèn.
  • D. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm tương đương nhau.

Câu 29: Trong tương lai, ứng dụng nào của công nghệ tế bào được kỳ vọng sẽ mang lại bước đột phá lớn nhất trong lĩnh vực nông nghiệp bền vững?

  • A. Nhân giống vô tính hàng loạt các giống cây trồng hiện có.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu tốt với điều kiện bất lợi của môi trường (hạn hán, mặn, sâu bệnh) và giảm phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp.
  • C. Sản xuất phân bón sinh học từ nuôi cấy tế bào vi sinh vật.
  • D. Tạo ra các loại cây cảnh mới có hình dạng và màu sắc độc đáo.

Câu 30: Một bệnh nhân bị suy gan nặng cần ghép gan. Sử dụng công nghệ tế bào gốc, hướng tiếp cận nào sau đây được xem là lý tưởng nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng tế bào gốc phôi để tạo gan mới.
  • B. Sử dụng tế bào gốc từ người hiến tạng để tạo gan mới.
  • C. Sử dụng tế bào gốc trưởng thành từ tủy xương để biệt hóa thành tế bào gan.
  • D. Sử dụng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSC) của chính bệnh nhân để biệt hóa thành tế bào gan và tạo ra gan mới, giảm nguy cơ đào thải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên đặc tính sinh học nào của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quy trình nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật), giai đoạn nào quyết định sự nhân lên nhanh chóng về số lượng cây giống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vì sao phương pháp nhân giống vô tính in vitro được xem là ưu việt trong việc tạo cây giống sạch bệnh virus so với phương pháp nhân giống truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có ý nghĩa lớn nhất trong y học tái tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Kỹ thuật nào sau đây có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quy trình tạo động vật chuyển gene, vector chuyển gene thường được sử dụng để đưa gene mong muốn vào tế bào nào của động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị bệnh so với việc sử dụng tế bào gốc từ nguồn khác.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho các ứng dụng sau của công nghệ tế bào:
(1) Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
(2) Tạo giống cây trồng kháng sâu bệnh.
(3) Sản xuất kháng thể đơn dòng.
(4) Nhân giống vô tính cây quý hiếm.
Số ứng dụng thuộc về công nghệ tế bào động vật là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tại sao nhân tế bào trứng lại cần phải được loại bỏ trước khi chuyển nhân của tế bào soma vào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật không được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So sánh hiệu quả kinh tế của phương pháp nhân giống in vitro so với phương pháp giâm cành truyền thống trong sản xuất cây giống quy mô lớn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt từ hai giống lúa, một giống chịu mặn kém nhưng năng suất cao và một giống chịu mặn tốt nhưng năng suất thấp, kỹ thuật công nghệ tế bào nào có thể được áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong sản xuất kháng thể đơn dòng bằng kỹ thuật hybridoma, tế bào myeloma (tế bào ung thư tủy xương) được sử dụng với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Quan sát sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly. Nếu thay tế bào tuyến vú (tế bào soma) bằng tế bào sinh dục sơ khai, kết quả nhân bản có khác biệt gì không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme quý hiếm số lượng lớn. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao việc bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào lại được ưu tiên hơn so với bảo tồn truyền thống (ví dụ: bảo tồn hạt)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng:
(1) Lai tế bào lympho B với tế bào myeloma.
(2) Tiêm kháng nguyên vào chuột.
(3) Chọn dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể mong muốn.
(4) Thu hoạch kháng thể đơn dòng.
Trình tự đúng của quy trình là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cây cà chua kháng bệnh héo rũ do vi khuẩn. Biện pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của việc sử dụng liệu pháp tế bào gốc trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, môi trường nuôi cấy cần được bổ sung yếu tố nào đặc biệt so với môi trường nuôi cấy tế bào thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn cung cấp nội tạng để cấy ghép hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa tế bào gốc phôi (ESC) và tế bào gốc trưởng thành (ASC) về khả năng biệt hóa và nguồn gốc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho các công đoạn trong quy trình vi nhân giống cây chuối:
(a) Tách chồi non từ cây mẹ.
(b) Cấy chồi vào môi trường nhân chồi.
(c) Cấy chồi vào môi trường tạo rễ.
(d) Chuyển cây ra vườn ươm.
(e) Chọn lọc và khử trùng mẫu vật.
Sắp xếp các công đoạn theo trình tự đúng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể chống lại virus cúm. Họ cần chuẩn bị những loại tế bào nào để tiến hành lai tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dự đoán thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ nhân bản vô tính động vật vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, tế bào trần là gì và việc loại bỏ thành tế bào có ý nghĩa gì trong các ứng dụng công nghệ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh ưu và nhược điểm của việc tạo động vật chuyển gene bằng phương pháp vi tiêm DNA trực tiếp vào hợp tử so với phương pháp sử dụng virus vector.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai, ứng dụng nào của công nghệ tế bào được kỳ vọng sẽ mang lại bước đột phá lớn nhất trong lĩnh vực nông nghiệp bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một bệnh nhân bị suy gan nặng cần ghép gan. Sử dụng công nghệ tế bào gốc, hướng tiếp cận nào sau đây được xem là lý tưởng nhất để giải quyết vấn đề này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên khả năng đặc biệt nào của tế bào thực vật để tạo ra một cây hoàn chỉnh từ một phần nhỏ mô hoặc tế bào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa tế bào
  • C. Khả năng sinh sản vô tính
  • D. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ

Câu 2: Quy trình nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Tạo giống cây sạch bệnh
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm ở động vật

Câu 3: Trong kỹ thuật vi nhân giống, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

  • A. Chọn lọc cây mẹ
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Tạo cây con hoàn chỉnh
  • D. Trồng cây ra vườn ươm

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau, công nghệ tế bào nào thường được sử dụng?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy tế bào đơn bội
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 5: Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ thành phần nào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Màng tế bào
  • D. Ribosome

Câu 6: Ưu điểm chính của việc ứng dụng công nghệ tế bào để nhân giống cây trồng so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Nhân giống nhanh và số lượng lớn
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản hơn
  • D. Tỉ lệ cây con sống sót cao hơn trong mọi điều kiện

Câu 7: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các động vật chuyển gene?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Nuôi cấy mô và cơ quan
  • C. Chuyển gene vào tế bào
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 8: Mục đích chính của việc nhân bản vô tính ở động vật là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền
  • B. Cải thiện năng suất vật nuôi
  • C. Nghiên cứu phát triển phôi
  • D. Bảo tồn các loài quý hiếm

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng loại tế bào nào để chuyển nhân?

  • A. Tế bào trứng
  • B. Tế bào tuyến vú
  • C. Tinh trùng
  • D. Tế bào máu

Câu 10: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô ở người?

  • A. Nhân bản vô tính người
  • B. Tạo động vật chuyển gene sản xuất thuốc
  • C. Tạo mô và cơ quan thay thế
  • D. Cấy truyền phôi để tăng số lượng đàn

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính toàn năng" của tế bào?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • B. Khả năng phản biệt hóa trở lại trạng thái ban đầu
  • C. Khả năng phân chia vô hạn trong cơ thể
  • D. Khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh

Câu 12: Vì sao công nghệ tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây quý hiếm?

  • A. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây
  • B. Nhân nhanh và bảo tồn số lượng lớn cây giống
  • C. Tạo ra các giống cây có màu sắc hoa đẹp hơn
  • D. Giảm thời gian sinh trưởng của cây

Câu 13: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ
  • B. Độ ẩm và pH
  • C. Khí CO2 và O2
  • D. Chất dinh dưỡng, hormone sinh trưởng, vô trùng

Câu 14: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Chăn nuôi
  • B. Y học
  • C. Công nghiệp dược phẩm
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học

Câu 15: So sánh vi nhân giống và nhân giống bằng hạt, phương pháp nào giúp duy trì được chính xác đặc tính di truyền của cây mẹ?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nhân giống bằng hạt
  • C. Cả hai phương pháp đều như nhau
  • D. Tùy thuộc vào loài cây

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là sai về công nghệ tế bào động vật?

  • A. Có thể tạo ra dòng tế bào gốc
  • B. Ứng dụng trong nhân bản vô tính
  • C. Không thể tạo ra cơ quan thay thế
  • D. Có thể tạo ra động vật chuyển gene

Câu 17: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn giống lúa hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ trực tiếp cho mục tiêu này?

  • A. Vi nhân giống hàng loạt
  • B. Gây đột biến và chọn dòng tế bào chịu mặn
  • C. Nuôi cấy mô sẹo để nhân giống
  • D. Dung hợp tế bào trần từ hai giống lúa chịu mặn

Câu 18: Trong quy trình dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

  • A. Enzyme cellulase
  • B. Hormone auxin
  • C. Polyethylene glycol (PEG)
  • D. Ánh sáng mạnh

Câu 19: Điều gì làm cho tế bào gốc trở nên đặc biệt và có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo?

  • A. Kích thước nhỏ và dễ nuôi cấy
  • B. Tuổi thọ dài và khả năng phân chia nhanh
  • C. Khả năng di chuyển và tập trung tại vùng tổn thương
  • D. Khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào

Câu 20: Động vật chuyển gene có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị, ví dụ nào sau đây là đúng?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho người
  • B. Sản xuất protein trị liệu trong sữa động vật
  • C. Tạo ra các giống vật nuôi có năng suất cao hơn
  • D. Nghiên cứu cơ chế bệnh sinh của các bệnh di truyền

Câu 21: Trong quy trình vi nhân giống, giai đoạn "tạo rễ" thường được thực hiện khi nào?

  • A. Ngay sau khi lấy mẫu mô từ cây mẹ
  • B. Trong giai đoạn nuôi cấy mô sẹo
  • C. Sau khi tạo chồi và trước khi ra vườn ươm
  • D. Đồng thời với giai đoạn tạo chồi

Câu 22: Để loại bỏ thành tế bào thực vật tạo tế bào trần, enzyme nào thường được sử dụng?

  • A. Cellulase và pectinase
  • B. Amylase và protease
  • C. Lipase và nuclease
  • D. Catalase và peroxidase

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng đồng nhất về kiểu gen và sạch bệnh?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Vi nhân giống
  • C. Nuôi cấy tế bào đơn bội
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 24: Tại sao nhân bản vô tính động vật vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức và xã hội?

  • A. Chi phí thực hiện quá cao
  • B. Hiệu quả nhân bản còn thấp
  • C. Khó kiểm soát quá trình nhân bản
  • D. Các vấn đề đạo đức và nguy cơ lạm dụng công nghệ

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính. Bước nào sau đây thể hiện việc "chuyển nhân"?

  • A. Thu hoạch trứng
  • B. Nuôi cấy tế bào trứng
  • C. Chuyển nhân tế bào soma vào trứng
  • D. Cấy phôi vào tử cung

Câu 26: Trong nuôi cấy tế bào động vật, môi trường nuôi cấy thường được bổ sung thêm huyết thanh động vật, vai trò của huyết thanh là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Cung cấp yếu tố sinh trưởng và dinh dưỡng
  • C. Duy trì pH ổn định cho môi trường
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật

Câu 27: So với phương pháp nhân giống hữu tính, vi nhân giống có ưu điểm nào về mặt thời gian?

  • A. Thời gian tạo cây con ngắn hơn nhiều
  • B. Thời gian sinh trưởng của cây con nhanh hơn
  • C. Thời gian ra hoa kết quả sớm hơn
  • D. Thời gian bảo quản cây giống lâu hơn

Câu 28: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người quy mô lớn bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Vi nhân giống cây thuốc
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật chuyển gene sản xuất insulin
  • D. Dung hợp tế bào trần thực vật để tạo giống mới

Câu 29: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) có đặc điểm gì?

  • A. Mô đã biệt hóa cao và có chức năng chuyên biệt
  • B. Khối tế bào không biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh mẽ
  • C. Mô chứa các tế bào đã chết và mất khả năng sinh sản
  • D. Mô chỉ có thể phát triển thành rễ cây

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật: (1) Tạo phôi nhân bản; (2) Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân; (3) Cấy phôi vào tử cung động vật mang thai hộ; (4) Lấy tế bào soma và tế bào trứng.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (4) → (3)
  • C. (4) → (2) → (1) → (3)
  • D. (3) → (4) → (2) → (1)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật dựa trên khả năng đặc biệt nào của tế bào thực vật để tạo ra một cây hoàn chỉnh từ một phần nhỏ mô hoặc tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Quy trình nào sau đây *không* phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong kỹ thuật vi nhân giống, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau, công nghệ tế bào nào thường được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ưu điểm chính của việc ứng dụng công nghệ tế bào để nhân giống cây trồng so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các động vật chuyển gene?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mục đích chính của việc nhân bản vô tính ở động vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng loại tế bào nào để chuyển nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô ở người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tính toàn năng' của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao công nghệ tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây quý hiếm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh vi nhân giống và nhân giống bằng hạt, phương pháp nào giúp duy trì được chính xác đặc tính di truyền của cây mẹ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là *sai* về công nghệ tế bào động vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn giống lúa hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ trực tiếp cho mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quy trình dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì làm cho tế bào gốc trở nên đặc biệt và có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Động vật chuyển gene có thể được ứng dụng để sản xuất các sản phẩm sinh học có giá trị, ví dụ nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quy trình vi nhân giống, giai đoạn 'tạo rễ' thường được thực hiện khi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để loại bỏ thành tế bào thực vật tạo tế bào trần, enzyme nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng đồng nhất về kiểu gen và sạch bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tại sao nhân bản vô tính động vật vẫn còn nhiều tranh cãi về mặt đạo đức và xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính. Bước nào sau đây thể hiện việc 'chuyển nhân'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong nuôi cấy tế bào động vật, môi trường nuôi cấy thường được bổ sung thêm huyết thanh động vật, vai trò của huyết thanh là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So với phương pháp nhân giống hữu tính, vi nhân giống có ưu điểm nào về mặt thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người quy mô lớn bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật: (1) Tạo phôi nhân bản; (2) Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân; (3) Cấy phôi vào tử cung động vật mang thai hộ; (4) Lấy tế bào soma và tế bào trứng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc nền tảng của công nghệ tế bào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Khả năng biệt hóa của tế bào
  • C. Khả năng phản biệt hóa của tế bào
  • D. Khả năng đột biến của tế bào

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một quần thể tế bào chưa phân hóa, có khả năng phân chia mạnh mẽ?

  • A. Giai đoạn tạo cây giống
  • B. Giai đoạn callus (mô sẹo)
  • C. Giai đoạn ra rễ
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống vô tính in vitro (vi nhân giống)
  • B. Tạo giống cây song bội từ nuôi cấy hạt phấn
  • C. Tạo giống cây trồng kháng bệnh bằng phương pháp chọn giống truyền thống
  • D. Sản xuất các hoạt chất sinh học từ nuôi cấy tế bào thực vật

Câu 4: Cho quy trình nhân giống vô tính in vitro một giống lan quý hiếm: (1) Tạo mô sẹo; (2) Chọn vật liệu khởi đầu; (3) Tái sinh cây hoàn chỉnh; (4) Cấy chuyền và nhân nhanh; (5) Đưa cây ra vườn ươm. Trình tự ĐÚNG của quy trình là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (2) → (4) → (1) → (3) → (5)
  • C. (2) → (1) → (4) → (3) → (5)
  • D. (2) → (1) → (3) → (4) → (5)

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây được ứng dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy mô và cơ quan
  • C. Kỹ thuật nhân bản vô tính
  • D. Kỹ thuật dung hợp tế bào

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong liệu pháp tế bào (cell therapy) so với tế bào gốc từ nguồn khác là gì?

  • A. Tế bào gốc tự thân có khả năng phân hóa thành nhiều loại tế bào hơn
  • B. Giảm thiểu nguy cơ hệ miễn dịch của bệnh nhân đào thải tế bào
  • C. Dễ dàng thu thập và nuôi cấy tế bào gốc tự thân hơn
  • D. Chi phí điều trị bằng tế bào gốc tự thân thấp hơn

Câu 7: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

  • A. Tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể gốc
  • B. Cần có sự tham gia của cả tế bào sinh dục đực và cái
  • C. Tạo ra các cá thể con có sự đa dạng di truyền cao
  • D. Chỉ xảy ra ở động vật có vú

Câu 8: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân?

  • A. Tế bào trứng
  • B. Tế bào tinh trùng
  • C. Tế bào tuyến vú (tế bào sinh dưỡng)
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 9: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp họ kết hợp bộ nhiễm sắc thể của giống lúa chịu hạn với giống lúa năng suất cao?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào trần?

  • A. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào
  • B. Enzyme cellulase và pectinase được sử dụng để tạo tế bào trần
  • C. Tế bào trần có khả năng dung hợp với nhau hoặc với tế bào khác loài
  • D. Tế bào trần có thành tế bào dày hơn tế bào thông thường

Câu 11: Trong nuôi cấy tế bào thực vật in vitro, môi trường nuôi cấy cần cung cấp những thành phần chính nào?

  • A. Các chất dinh dưỡng vô cơ, chất hữu cơ, vitamin và hormone sinh trưởng
  • B. Chỉ cần các chất dinh dưỡng vô cơ và ánh sáng
  • C. Chỉ cần các chất hữu cơ và hormone sinh trưởng
  • D. Nước cất và đường

Câu 12: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu quý hiếm từ tế bào động vật. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây phù hợp để sản xuất protein này với số lượng lớn trong thời gian ngắn?

  • A. Nuôi cấy phôi
  • B. Nuôi cấy mô cơ quan
  • C. Nuôi cấy tế bào huyền phù
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 13: Ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong y học tái tạo là gì?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Tạo mô và cơ quan thay thế
  • C. Chẩn đoán bệnh di truyền
  • D. Nghiên cứu virus

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tính toàn năng của tế bào trong công nghệ tế bào thực vật.

  • A. Cho phép tạo ra vô số cây con giống hệt cây mẹ từ một phần nhỏ của cây
  • B. Giúp tế bào thực vật thích nghi với mọi môi trường sống
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng
  • D. Thúc đẩy quá trình sinh sản hữu tính ở thực vật

Câu 15: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa vi nhân giống và nhân bản vô tính ở động vật về mặt ứng dụng.

  • A. Cả hai đều chủ yếu dùng để tạo ra các giống cây trồng mới
  • B. Vi nhân giống dùng trong bảo tồn gen động vật, nhân bản vô tính dùng trong nông nghiệp
  • C. Cả hai đều dùng để sản xuất dược phẩm từ sinh vật
  • D. Vi nhân giống chủ yếu nhân nhanh giống cây trồng, nhân bản vô tính ứng dụng trong nghiên cứu và y học

Câu 16: Tình huống: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn trong môi trường nuôi cấy. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục tình trạng này?

  • A. Sử dụng tủ cấy vô trùng và thao tác trong điều kiện vô trùng
  • B. Khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy trước khi sử dụng
  • C. Tăng nồng độ hormone sinh trưởng trong môi trường
  • D. Bổ sung chất kháng sinh hoặc kháng nấm vào môi trường nuôi cấy

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng bằng công nghệ tế bào: Tế bào xoma (2n) → Xử lý đặc biệt → Tế bào đơn bội (n) → Gây lưỡng bội hóa → Cây lưỡng bội đồng hợp tử (2n). Tên gọi của quy trình này là gì?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Nuôi cấy hạt phấn (hoặc noãn)
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Chuyển gen

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gen (transgenic animals) có ý nghĩa lớn trong lĩnh vực nào?

  • A. Nhân giống vật nuôi quý hiếm
  • B. Cải tạo môi trường sống
  • C. Sản xuất phân bón sinh học
  • D. Nghiên cứu y sinh học và sản xuất dược phẩm

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức của công nghệ nhân bản vô tính ở người là gì?

  • A. Nguy cơ tạo ra các cá thể có sức khỏe kém
  • B. Chi phí thực hiện kỹ thuật quá cao
  • C. Xâm phạm quyền con người và phẩm giá cá nhân
  • D. Khả năng ứng dụng trong thực tế còn hạn chế

Câu 20: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau, kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Nuôi cấy mô sẹo
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 21: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn chọn mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • C. Giai đoạn tái sinh cây (organogenesis)
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Vi nhân giống cây trồng
  • B. Tạo giống cây sạch bệnh
  • C. Sản xuất cây giống số lượng lớn
  • D. Tạo mô và cơ quan thay thế trong y học

Câu 23: Hãy chọn phát biểu ĐÚNG về khả năng phản biệt hóa của tế bào thực vật.

  • A. Chỉ xảy ra ở tế bào phôi thực vật
  • B. Tế bào đã biệt hóa có thể quay trở lại trạng thái phân chia và phát triển
  • C. Là quá trình tế bào từ trạng thái chuyên hóa sang trạng thái chuyên hóa cao hơn
  • D. Không có vai trò trong công nghệ tế bào thực vật

Câu 24: Xét về hiệu quả kinh tế và thời gian, ưu điểm nổi bật của vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn
  • B. Đảm bảo cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Đơn giản, dễ thực hiện tại nhà

Câu 25: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng cung cấp nguồn gan thay thế cho bệnh nhân này?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Dung hợp tế bào
  • C. Nuôi cấy mô và cơ quan
  • D. Chuyển gen tế bào

Câu 26: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "in vitro" có nghĩa là gì?

  • A. Trong cơ thể sống
  • B. Trong ống nghiệm (ngoài cơ thể sống)
  • C. Trong môi trường tự nhiên
  • D. Trong tế bào sống

Câu 27: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

  • A. Vi nhân giống
  • B. Dung hợp tế bào trần
  • C. Gây đột biến nhân tạo
  • D. Lai hữu tính

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính, tại sao tế bào trứng được sử dụng phải là tế bào đã loại bỏ nhân?

  • A. Để kích thích tế bào trứng phân chia
  • B. Để đảm bảo vật chất di truyền của cá thể nhân bản hoàn toàn từ tế bào cho nhân
  • C. Để tế bào trứng dễ dàng tiếp nhận nhân mới
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của tế bào trứng

Câu 29: Cho tình huống: Một giống cây trồng mới được tạo ra bằng công nghệ tế bào có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn và năng suất cao hơn. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ tế bào trong việc...

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • B. Sản xuất dược phẩm
  • C. Cải thiện giống cây trồng
  • D. Nghiên cứu cơ bản về tế bào

Câu 30: Đâu là vai trò của hormone sinh trưởng thực vật trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi nhiễm khuẩn
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào
  • D. Điều chỉnh sự phân chia, biệt hóa và phát triển của tế bào và mô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nào sau đây KHÔNG thuộc nền tảng của công nghệ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một quần thể tế bào chưa phân hóa, có khả năng phân chia mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cho quy trình nhân giống vô tính in vitro một giống lan quý hiếm: (1) Tạo mô sẹo; (2) Chọn vật liệu khởi đầu; (3) Tái sinh cây hoàn chỉnh; (4) Cấy chuyền và nhân nhanh; (5) Đưa cây ra vườn ươm. Trình tự ĐÚNG của quy trình là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây được ứng dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc tự thân trong liệu pháp tế bào (cell therapy) so với tế bào gốc từ nguồn khác là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản hữu tính ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã loại nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn bằng công nghệ tế bào. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp họ kết hợp bộ nhiễm sắc thể của giống lúa chịu hạn với giống lúa năng suất cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào trần?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nuôi cấy tế bào thực vật in vitro, môi trường nuôi cấy cần cung cấp những thành phần chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu quý hiếm từ tế bào động vật. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây phù hợp để sản xuất protein này với số lượng lớn trong thời gian ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ứng dụng của công nghệ tế bào động vật trong y học tái tạo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của tính toàn năng của tế bào trong công nghệ tế bào thực vật.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa vi nhân giống và nhân bản vô tính ở động vật về mặt ứng dụng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tình huống: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn trong môi trường nuôi cấy. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình tạo giống cây trồng bằng công nghệ tế bào: Tế bào xoma (2n) → Xử lý đặc biệt → Tế bào đơn bội (n) → Gây lưỡng bội hóa → Cây lưỡng bội đồng hợp tử (2n). Tên gọi của quy trình này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gen (transgenic animals) có ý nghĩa lớn trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt đạo đức của công nghệ nhân bản vô tính ở người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau, kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hãy chọn phát biểu ĐÚNG về khả năng phản biệt hóa của tế bào thực vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Xét về hiệu quả kinh tế và thời gian, ưu điểm nổi bật của vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng cung cấp nguồn gan thay thế cho bệnh nhân này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'in vitro' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính, tại sao tế bào trứng được sử dụng phải là tế bào đã loại bỏ nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho tình huống: Một giống cây trồng mới được tạo ra bằng công nghệ tế bào có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn và năng suất cao hơn. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ tế bào trong việc...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là vai trò của hormone sinh trưởng thực vật trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào của tế bào?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính của tế bào.
  • B. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ của tế bào.
  • C. Khả năng di truyền ổn định của tế bào.
  • D. Tính toàn năng của tế bào.

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được hiểu là:

  • A. Mỗi tế bào có khả năng phát triển thành một cây hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.
  • B. Tất cả các tế bào trong cơ thể thực vật đều giống hệt nhau về mặt di truyền.
  • C. Tế bào thực vật có thể biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào.
  • D. Tế bào thực vật có khả năng chống chịu mọi điều kiện môi trường.

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành mô sẹo (callus)?

  • A. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh.
  • B. Giai đoạn khử phân hóa.
  • C. Giai đoạn vi nhân giống.
  • D. Giai đoạn thích ứng cây con ngoài môi trường.

Câu 4: Vì sao trong nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào), người ta thường chọn mẫu vật từ đỉnh sinh trưởng hoặc mô phân sinh?

  • A. Các mô này dễ dàng thích nghi với môi trường nuôi cấy.
  • B. Các tế bào ở mô này có kích thước lớn, dễ thao tác.
  • C. Các tế bào ở mô này chưa biệt hóa và có khả năng phân chia mạnh mẽ.
  • D. Các mô này chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra giống cây mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau?

  • A. Vi nhân giống.
  • B. Dung hợp tế bào trần.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Chuyển gen trực tiếp.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản hơn.
  • C. Thời gian sinh trưởng của cây con ngắn hơn.
  • D. Hệ số nhân giống cao, tạo ra số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho động vật.
  • D. Bảo tồn nguồn gene thực vật.

Câu 8: Tế bào trần là gì và việc tạo tế bào trần có ý nghĩa gì trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào, tạo điều kiện cho dung hợp tế bào và chuyển gen.
  • B. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ nhân tế bào, dùng để nghiên cứu cấu trúc tế bào.
  • C. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ lục lạp, tạo ra các giống cây bạch tạng.
  • D. Tế bào trần là tế bào thực vật đã loại bỏ ribosome, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein.

Câu 9: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào bất tử được tạo ra nhằm mục đích gì?

  • A. Để tạo ra các cơ quan nội tạng nhân tạo.
  • B. Để nghiên cứu cơ chế hoạt động của tế bào và sản xuất các chế phẩm sinh học.
  • C. Để nhân bản vô tính động vật.
  • D. Để chữa trị các bệnh di truyền.

Câu 10: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản vô tính tự nhiên ở động vật bậc thấp như thế nào?

  • A. Nhân bản vô tính tạo ra nhiều cá thể con hơn.
  • B. Nhân bản vô tính không cần sự tham gia của tế bào sinh dục.
  • C. Nhân bản vô tính sử dụng kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân.
  • D. Nhân bản vô tính chỉ thực hiện được ở động vật có vú.

Câu 11: Cừu Dolly được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính nào?

  • A. Tách phôi.
  • B. Gây đa bội.
  • C. Nuôi cấy tế bào soma.
  • D. Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng.

Câu 12: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò quyết định đến đặc điểm di truyền của cừu con?

  • A. Nhân tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.
  • B. Tế bào chất của trứng cừu cho trứng.
  • C. Nhân tế bào trứng của cừu cho trứng.
  • D. Tế bào chất của tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.

Câu 13: Ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • B. Thay thế các tế bào, mô, cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật.
  • C. Chẩn đoán các bệnh di truyền.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về công nghệ tế bào động vật?

  • A. Có thể tạo ra các dòng tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Nhân bản vô tính động vật có thể giúp bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
  • C. Công nghệ tế bào động vật chỉ ứng dụng trong nông nghiệp.
  • D. Có thể tạo ra các mô và cơ quan nhân tạo để thay thế.

Câu 15: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi người?

  • A. Hủy hoại phôi người để thu nhận tế bào gốc.
  • B. Gây ra các bệnh ung thư do tế bào gốc phát triển không kiểm soát.
  • C. Chi phí điều trị quá cao, không phổ biến cho mọi người.
  • D. Nguy cơ tạo ra các cá thể đột biến.

Câu 16: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chất khoáng và nước.
  • B. Chất khoáng, nước và vitamin.
  • C. Chất khoáng, nước và chất điều hòa sinh trưởng thực vật.
  • D. Chất khoáng, nước, vitamin, chất điều hòa sinh trưởng thực vật và nguồn carbon.

Câu 17: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể khắc phục được hạn chế nào trong lai hữu tính ở thực vật?

  • A. Thời gian tạo giống quá dài.
  • B. Khó kiểm soát tính trạng mong muốn.
  • C. Tính không tương hợp về mặt sinh sản giữa các loài khác xa nhau.
  • D. Tỉ lệ thành công của quá trình lai thấp.

Câu 18: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quy trình?

  • A. Chuẩn bị tế bào trứng nhận nhân.
  • B. Hoạt hóa trứng đã được chuyển nhân để phát triển thành phôi.
  • C. Chọn tế bào sinh dưỡng để lấy nhân.
  • D. Cấy phôi vào tử cung con vật mang thai hộ.

Câu 19: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại protein trị liệu quy mô lớn từ tế bào động vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Dung hợp tế bào.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật in vitro.
  • D. Kỹ thuật tế bào gốc.

Câu 20: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc tạo ra cây đơn bội có ý nghĩa gì trong công tác giống?

  • A. Tạo ra các giống cây đa bội có năng suất cao.
  • B. Tạo ra các giống cây kháng bệnh tốt hơn.
  • C. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây trồng.
  • D. Tạo dòng thuần chủng nhanh chóng, phục vụ cho nghiên cứu và chọn giống.

Câu 21: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Nhân nhanh giống cây trồng; (3) Sản xuất dược phẩm; (4) Chữa bệnh di truyền. Ứng dụng nào là của công nghệ tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (1), (2) và (3).
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4).

Câu 22: Để tạo ra giống lúa chịu mặn bằng công nghệ tế bào, quy trình nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Vi nhân giống để nhân nhanh giống lúa hiện có.
  • B. Dung hợp tế bào trần giữa giống lúa thường và loài cây chịu mặn.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.
  • D. Nhân bản vô tính cây lúa ưu tú.

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào gốc phôi có ưu điểm gì so với nuôi cấy tế bào gốc trưởng thành?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau hơn.
  • B. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu nhận hơn.
  • C. Tế bào gốc phôi ít gây ra phản ứng miễn dịch hơn.
  • D. Tế bào gốc phôi có tốc độ phân chia chậm hơn.

Câu 24: Cho tình huống: Một bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối cần ghép gan. Công nghệ tế bào nào có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu nguồn gan hiến tặng?

  • A. Nhân bản vô tính bệnh nhân để tạo ra gan mới.
  • B. Dung hợp tế bào gan của bệnh nhân với tế bào gốc.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô và cơ quan để tạo gan nhân tạo từ tế bào gốc của bệnh nhân.
  • D. Vi nhân giống tế bào gan của bệnh nhân.

Câu 25: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, ánh sáng có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo.
  • B. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy.
  • C. Giai đoạn nhân chồi.
  • D. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh và quang tự dưỡng.

Câu 26: Để bảo tồn một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

  • A. Dung hợp tế bào trần.
  • B. Vi nhân giống in vitro kết hợp lưu giữ lạnh.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Chuyển gen vào tế bào lan.

Câu 27: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene có ý nghĩa gì trong sản xuất dược phẩm?

  • A. Tạo ra các dòng tế bào bất tử sản xuất dược phẩm.
  • B. Nhân bản vô tính động vật để sản xuất dược phẩm.
  • C. Sản xuất protein trị liệu trong sữa hoặc trứng của động vật chuyển gene.
  • D. Tạo ra các cơ quan nội tạng động vật phù hợp cho ghép tạng.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là thách thức khi ứng dụng công nghệ tế bào trong thực tế?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Yêu cầu đội ngũ kỹ thuật viên có trình độ cao.
  • C. Nguy cơ nhiễm bệnh trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Khả năng nhân giống vô hạn các giống cây trồng và vật nuôi.

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong y học tái tạo nhờ khả năng biệt hóa đa năng?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào gốc phôi.
  • D. Tế bào cơ.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa công nghệ tế bào và công nghệ sinh học?

  • A. Công nghệ tế bào là một lĩnh vực độc lập, không liên quan đến công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ tế bào là một phân ngành quan trọng của công nghệ sinh học, tập trung vào ứng dụng tế bào.
  • C. Công nghệ sinh học là một phần nhỏ của công nghệ tế bào.
  • D. Công nghệ tế bào và công nghệ sinh học là hai khái niệm đồng nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên lý cơ bản của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được hiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành mô sẹo (callus)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao trong nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào), người ta thường chọn mẫu vật từ đỉnh sinh trưởng hoặc mô phân sinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra giống cây mới mang đặc điểm của hai loài khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tế bào trần là gì và việc tạo tế bào trần có ý nghĩa gì trong công nghệ tế bào thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào bất tử được tạo ra nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhân bản vô tính ở động vật khác biệt cơ bản so với sinh sản vô tính tự nhiên ở động vật bậc thấp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cừu Dolly được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò quyết định đến đặc điểm di truyền của cừu con?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ứng dụng quan trọng nhất của công nghệ tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về công nghệ tế bào động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc phôi người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần có thể khắc phục được hạn chế nào trong lai hữu tính ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của quy trình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại protein trị liệu quy mô lớn từ tế bào động vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc tạo ra cây đơn bội có ý nghĩa gì trong công tác giống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Nhân nhanh giống cây trồng; (3) Sản xuất dược phẩm; (4) Chữa bệnh di truyền. Ứng dụng nào là của công nghệ tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để tạo ra giống lúa chịu mặn bằng công nghệ tế bào, quy trình nào sau đây có thể được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào gốc phôi có ưu điểm gì so với nuôi cấy tế bào gốc trưởng thành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho tình huống: Một bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối cần ghép gan. Công nghệ tế bào nào có thể giúp giải quyết tình trạng thiếu nguồn gan hiến tặng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, ánh sáng có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để bảo tồn một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene có ý nghĩa gì trong sản xuất dược phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là thách thức khi ứng dụng công nghệ tế bào trong thực tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây có tiềm năng ứng dụng rộng rãi nhất trong y học tái tạo nhờ khả năng biệt hóa đa năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa công nghệ tế bào và công nghệ sinh học?

Xem kết quả