Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 16: Công nghệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Công nghệ tế bào là một lĩnh vực của công nghệ sinh học. Nguyên lí cốt lõi nào sau đây là nền tảng cho hầu hết các ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?
- A. Khả năng quang hợp của tế bào
- B. Sự trao đổi chất giữa tế bào và môi trường
- C. Sự phân chia giảm nhiễm của tế bào
- D. Tính toàn năng của tế bào
Câu 2: Tính toàn năng của tế bào được hiểu đúng nhất là khả năng gì?
- A. Tế bào có thể tự tổng hợp mọi chất cần thiết cho sự sống.
- B. Tế bào có thể di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt.
- C. Một tế bào đơn lẻ có khả năng phân chia, biệt hóa và phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.
- D. Tế bào có thể chống chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi tế bào đã biệt hóa phải "quay trở lại" trạng thái chưa chuyên hóa để có thể phân chia mạnh mẽ tạo thành khối mô sẹo?
- A. Giai đoạn biệt hóa tạo cơ quan
- B. Giai đoạn phản biệt hóa tạo mô sẹo
- C. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh
- D. Giai đoạn trồng cây ngoài thực địa
Câu 4: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn giống cây hoa lan quý hiếm có khả năng ra hoa và tạo hạt rất kém. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Vi nhân giống (nuôi cấy mô tế bào)
- B. Dung hợp tế bào trần
- C. Tạo cây chuyển gene
- D. Nuôi cấy hạt phấn
Câu 5: Cho quy trình vi nhân giống cây A gồm các bước sau: (1) Cấy mô sẹo vào môi trường tạo chồi; (2) Cấy chồi vào môi trường tạo rễ; (3) Trồng cây con trong vườn ươm; (4) Tách mô từ cây mẹ; (5) Cấy mô vào môi trường tạo mô sẹo. Trình tự đúng của quy trình này là:
- A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
- B. (4) → (1) → (5) → (2) → (3)
- C. (4) → (5) → (1) → (2) → (3)
- D. (5) → (4) → (1) → (2) → (3)
Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp vi nhân giống so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?
- A. Cây con sinh trưởng nhanh hơn.
- B. Quy trình thực hiện đơn giản, không cần thiết bị phức tạp.
- C. Tạo ra các cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn cây mẹ.
- D. Cho phép nhân một số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu trong thời gian ngắn.
Câu 7: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là kỹ thuật nuôi cấy các tế bào như thế nào trong môi trường lỏng?
- A. Đã biệt hóa hoàn toàn thành mô cụ thể.
- B. Ở trạng thái chưa hoặc giảm biệt hóa, phân tán trong môi trường.
- C. Chỉ bao gồm các tế bào sinh sản.
- D. Đã bị loại bỏ nhân tế bào.
Câu 8: Dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng kích thước của tế bào.
- B. Loại bỏ thành tế bào để dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
- C. Tạo ra tế bào lai mang bộ nhiễm sắc thể của hai loài hoặc hai thứ khác nhau, có thể tạo giống mới.
- D. Giúp tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường tốt hơn.
Câu 9: Tế bào trần (protoplast) của thực vật được tạo ra bằng cách loại bỏ thành tế bào. Phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ thành tế bào là sử dụng:
- A. Enzyme phân giải thành tế bào (ví dụ: cellulase, pectinase).
- B. Sốc nhiệt độ cao.
- C. Sóng siêu âm.
- D. Lực cơ học mạnh.
Câu 10: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào thực vật là tạo ra các giống cây sạch bệnh virus. Kỹ thuật nào thường được sử dụng để đạt được điều này?
- A. Dung hợp tế bào trần giữa cây bị bệnh và cây khỏe.
- B. Nuôi cấy mô phân sinh đỉnh hoặc mô phân sinh bên, vì các mô này thường sạch virus.
- C. Chiếu xạ tia cực tím lên cây bị bệnh.
- D. Sử dụng hóa chất diệt virus trong môi trường nuôi cấy.
Câu 11: Công nghệ tế bào động vật có nhiều ứng dụng trong y học và chăn nuôi. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ tế bào động vật?
- A. Tạo mô, cơ quan thay thế cho người bệnh.
- B. Nhân bản vô tính động vật.
- C. Tạo dòng tế bào động vật chuyển gene để sản xuất protein trị liệu.
- D. Sản xuất kháng sinh từ nấm men.
Câu 12: Tế bào gốc (stem cell) là loại tế bào có đặc điểm gì khiến chúng trở thành đối tượng quan trọng trong y học tái tạo?
- A. Có khả năng di chuyển nhanh trong cơ thể.
- B. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi sớm.
- C. Có khả năng tự làm mới (phân chia) và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau.
- D. Chỉ có ở động vật bậc thấp.
Câu 13: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là quá trình tạo ra cá thể mới có đặc điểm di truyền như thế nào so với cá thể gốc?
- A. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể cho nhân tế bào.
- B. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể cho trứng.
- C. Giống hệt về mặt di truyền với cá thể mang thai hộ.
- D. Là sự kết hợp vật chất di truyền của cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.
Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính động vật Dolly được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng từ một cá thể vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của một cá thể khác, sau đó nuôi cấy phôi và cấy vào tử cung vật chủ mang thai hộ. Con vật được sinh ra (Dolly) mang đặc điểm của cá thể nào?
- A. Cá thể cho nhân tế bào sinh dưỡng.
- B. Cá thể cho trứng.
- C. Cá thể mang thai hộ.
- D. Là sự pha trộn đặc điểm của cả ba cá thể.
Câu 15: Công nghệ nhân bản vô tính động vật KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm, có năng suất cao.
- B. Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
- C. Tạo ra các mô, cơ quan dùng trong cấy ghép (nhân bản trị liệu).
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể.
Câu 16: Cấy truyền phôi (embryo transfer) là kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi. Bản chất của kỹ thuật này là gì?
- A. Chuyển nhân từ tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng.
- B. Lấy phôi từ động vật cái cho phôi và cấy vào tử cung động vật cái nhận phôi.
- C. Nuôi cấy tế bào trứng và tinh trùng trong ống nghiệm.
- D. Tách tế bào gốc từ phôi để nuôi cấy.
Câu 17: Kỹ thuật cấy truyền phôi có ý nghĩa kinh tế quan trọng trong chăn nuôi, chủ yếu là do:
- A. Giúp nhân nhanh số lượng cá thể của những giống vật nuôi quý hiếm, có năng suất cao từ những con cái ưu tú.
- B. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho vật nuôi.
- C. Tạo ra vật nuôi có khả năng sinh sản vô tính.
- D. Giảm thời gian mang thai của vật nuôi.
Câu 18: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo dòng tế bào (cell line) có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu và sản xuất. Dòng tế bào là gì?
- A. Một nhóm các tế bào khác loại được nuôi cấy cùng nhau.
- B. Tế bào đã bị biến đổi gene.
- C. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường tự nhiên.
- D. Một quần thể tế bào được nhân lên liên tục từ một tế bào ban đầu hoặc một nhóm tế bào ban đầu.
Câu 19: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu về sự phát triển của tế bào ung thư. Họ cần một nguồn tế bào ung thư ổn định và đồng nhất để thực hiện các thí nghiệm lặp lại. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để cung cấp nguồn tế bào này?
- A. Tạo dòng tế bào ung thư.
- B. Nhân bản vô tính toàn bộ cơ thể chuột mang khối u.
- C. Cấy truyền phôi chuột mang khối u.
- D. Nuôi cấy mô ung thư nguyên khối.
Câu 20: Một bệnh nhân bị bỏng nặng cần thay thế một phần da lớn. Các bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật công nghệ tế bào nào để tạo ra mô da mới từ tế bào của chính bệnh nhân, giảm thiểu nguy cơ đào thải?
- A. Nhân bản vô tính toàn thân.
- B. Cấy truyền phôi.
- C. Nuôi cấy, tăng sinh các tế bào da của bệnh nhân để tạo tấm da thay thế.
- D. Dung hợp tế bào da của bệnh nhân với tế bào da hiến tặng.
Câu 21: So với công nghệ tế bào thực vật, công nghệ tế bào động vật gặp khó khăn lớn hơn trong việc thực hiện kỹ thuật nào sau đây để tạo ra cơ thể hoàn chỉnh từ một tế bào sinh dưỡng?
- A. Nuôi cấy tế bào trong môi trường dinh dưỡng.
- B. Cho tế bào phản biệt hóa và tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh.
- C. Sử dụng enzyme để tách tế bào.
- D. Bảo quản tế bào ở nhiệt độ thấp.
Câu 22: Tại sao việc tạo ra cây chuyển gene bằng công nghệ tế bào thực vật thường bắt đầu từ việc chuyển gene vào tế bào hoặc mô sẹo, thay vì chuyển trực tiếp vào hạt hoặc cây trưởng thành?
- A. Tế bào hoặc mô sẹo có khả năng phân chia mạnh và dễ dàng tái sinh thành cây hoàn chỉnh, giúp gene chuyển vào có thể nhân lên và phân bố đều khắp cơ thể cây con.
- B. Gene chỉ có thể biểu hiện ở trạng thái mô sẹo.
- C. Chuyển gene vào hạt sẽ làm hỏng khả năng nảy mầm.
- D. Cây trưởng thành có hệ miễn dịch mạnh chống lại sự xâm nhập của gene lạ.
Câu 23: Một trong những ứng dụng của công nghệ tế bào động vật là tạo ra động vật chuyển gene. Mục đích phổ biến nhất của việc tạo động vật chuyển gene là gì?
- A. Thay đổi màu sắc lông hoặc da của động vật.
- B. Làm cho động vật nhỏ hơn để dễ nuôi.
- C. Tăng tuổi thọ của động vật.
- D. Sản xuất các protein có giá trị (ví dụ: hormone, kháng thể) trong sữa hoặc máu của động vật.
Câu 24: Nuôi cấy mô sẹo thực vật cần bổ sung các loại hormone thực vật vào môi trường. Để kích thích mô sẹo phân hóa thành rễ, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn?
- A. Cytokinin.
- B. Auxin.
- C. Gibberellin.
- D. Abscisic acid.
Câu 25: Để kích thích mô sẹo thực vật phân hóa thành chồi, loại hormone nào thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong môi trường nuôi cấy?
- A. Cytokinin.
- B. Auxin.
- C. Ethylene.
- D. Brassinosteroid.
Câu 26: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học. Ứng dụng nào sau đây minh chứng rõ nhất cho vai trò này?
- A. Tạo ra các giống cây trồng có năng suất cao.
- B. Nhân nhanh các giống vật nuôi thương phẩm.
- C. Sản xuất vaccine từ tế bào nuôi cấy.
- D. Bảo tồn các loài thực vật, động vật quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng cách lưu giữ tế bào, mô hoặc nhân bản vô tính.
Câu 27: Một trong những khó khăn khi áp dụng công nghệ nhân bản vô tính ở động vật là tỷ lệ thành công còn thấp và các cá thể nhân bản thường gặp phải các vấn đề sức khỏe hoặc dị tật. Điều này có thể liên quan đến sự bất thường trong quá trình nào sau đây?
- A. Tái lập trình (reprogramming) của nhân tế bào sinh dưỡng sau khi chuyển vào trứng.
- B. Sự tổng hợp protein trong tế bào chất của trứng.
- C. Quá trình thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
- D. Sự phân chia giảm nhiễm của tế bào.
Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một giống cây lai mới giữa hai loài thực vật khó lai hữu tính hoặc bất thụ. Phương pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng giúp bạn đạt được mục tiêu này?
- A. Vi nhân giống.
- B. Nuôi cấy hạt phấn.
- C. Dung hợp tế bào trần (tạo cây lai soma).
- D. Nuôi cấy mô phân sinh.
Câu 29: Nuôi cấy tế bào đơn và mô thực vật trong ống nghiệm (in vitro) là kỹ thuật đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong môi trường nuôi cấy?
- A. Nhiệt độ thích hợp.
- B. Ánh sáng đầy đủ.
- C. Cung cấp đủ CO2.
- D. Vô trùng (sterilization) tuyệt đối.
Câu 30: Phản biệt hóa (dedifferentiation) là quá trình tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái kém chuyên hóa. Điều này xảy ra như thế nào ở cấp độ phân tử?
- A. Các gene đặc thù cho chức năng chuyên hóa bị ức chế hoặc biểu hiện giảm đi, trong khi các gene liên quan đến phân chia và tái tạo được kích hoạt trở lại.
- B. Bộ nhiễm sắc thể của tế bào bị thay đổi.
- C. Tế bào mất đi một phần vật chất di truyền.
- D. Màng tế bào bị phân hủy.