15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng của vi sinh vật ở cấp độ quần thể được định nghĩa là gì?

  • A. Sự tăng lên về số lượng tế bào của quần thể theo thời gian.
  • B. Sự tăng lên về kích thước của từng tế bào vi sinh vật.
  • C. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp bên trong tế bào.
  • D. Khả năng hình thành bào tử để tồn tại trong điều kiện bất lợi.

Câu 2: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây có tốc độ phân chia tế bào đạt tối đa và số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Decline phase)

Câu 3: Một quần thể vi khuẩn được nuôi trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ, nhiệt độ tối ưu. Ban đầu có 10^3 tế bào. Sau 2 giờ, số lượng tế bào đạt 1.6 x 10^4. Tốc độ sinh trưởng riêng (µ) của quần thể trong giai đoạn này là bao nhiêu (đơn vị: giờ^-1)?

  • A. ln(16) / 3
  • B. ln(16) * 2
  • C. ln(16) / 2
  • D. 16 / 2

Câu 4: Hiện tượng nào chủ yếu xảy ra trong pha tiềm phát (Lag phase) của quần thể vi khuẩn khi được cấy vào môi trường mới?

  • A. Số lượng tế bào chết đi nhanh chóng do số lượng chất dinh dưỡng cạn kiệt.
  • B. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại, tế bào phân chia liên tục.
  • C. Tốc độ sinh trưởng giảm dần do tích lũy chất thải độc hại.
  • D. Vi khuẩn tổng hợp enzyme và các thành phần cần thiết để thích nghi với môi trường mới.

Câu 5: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và số lượng tế bào sống trong pha cân bằng (Stationary phase) của nuôi cấy không liên tục?

  • A. Tốc độ sinh trưởng bằng tốc độ chết đi, số lượng tế bào sống đạt cực đại và ổn định.
  • B. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết đi, số lượng tế bào tăng nhanh.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết đi, số lượng tế bào giảm dần.
  • D. Tốc độ sinh trưởng bằng 0, tất cả tế bào đều ngừng phân chia.

Câu 6: Để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài nhằm thu sinh khối, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy tĩnh (Static culture)
  • B. Nuôi cấy không liên tục (Batch culture)
  • C. Nuôi cấy liên tục (Continuous culture)
  • D. Nuôi cấy trên môi trường đặc (Solid culture)

Câu 7: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách làm khô (phơi khô, sấy khô) lại giúp kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ cao trong quá trình làm khô tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • B. Giảm độ ẩm làm giảm lượng nước tự do cần thiết cho hoạt động sống và sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Ánh sáng mặt trời tạo ra các chất kháng khuẩn tự nhiên trên bề mặt thực phẩm.
  • D. Quá trình làm khô làm thay đổi cấu trúc hóa học của thực phẩm, khiến vi sinh vật không thể sử dụng làm nguồn dinh dưỡng.

Câu 8: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho người thường sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.2. Dựa vào đặc điểm này, loại vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào về nhiệt độ và pH?

  • A. Ưa ấm (Mesophile) và ưa trung tính (Neutrophile).
  • B. Ưa lạnh (Psychrophile) và ưa acid (Acidophile).
  • C. Ưa nhiệt (Thermophile) và ưa kiềm (Alkaliphile).
  • D. Ưa lạnh (Psychrophile) và ưa trung tính (Neutrophile).

Câu 9: Vi sinh vật quang dưỡng sử dụng nguồn năng lượng nào cho quá trình sinh trưởng?

  • A. Năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa các hợp chất vô cơ.
  • B. Năng lượng từ các phản ứng hóa học oxy hóa các hợp chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng dự trữ trong các liên kết phosphate cao năng (ATP).
  • D. Năng lượng từ ánh sáng mặt trời.

Câu 10: Phương pháp sinh sản nào sau đây chỉ có ở vi sinh vật nhân thực (ví dụ: nấm men, tảo) mà không có ở vi sinh vật nhân sơ (vi khuẩn)?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Hình thành bào tử hữu tính.
  • D. Hình thành bào tử vô tính.

Câu 11: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn E. coli diễn ra như thế nào?

  • A. Nhân phân chia nguyên nhiễm, sau đó tế bào chất phân chia.
  • B. DNA vòng nhân đôi và bám vào màng sinh chất, tế bào kéo dài, vách ngăn hình thành chia tế bào mẹ thành hai tế bào con.
  • C. Hình thành bào tử bên trong tế bào mẹ, khi tế bào mẹ vỡ ra giải phóng bào tử.
  • D. Tế bào mẹ mọc ra một chồi nhỏ, chồi lớn dần rồi tách ra thành tế bào con.

Câu 12: Tại sao ngâm rau quả trong nước muối hoặc nước đường nồng độ cao có thể giúp bảo quản chúng lâu hơn?

  • A. Muối và đường là các chất kháng sinh tự nhiên tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Nồng độ cao của muối và đường làm tăng nhiệt độ môi trường, gây ức chế vi sinh vật.
  • C. Muối và đường tạo ra môi trường kị khí, ngăn cản vi sinh vật hiếu khí sinh trưởng.
  • D. Nồng độ cao của chất tan gây co nguyên sinh ở tế bào vi sinh vật, làm chúng mất nước và ngừng sinh trưởng.

Câu 13: Một vi sinh vật có khả năng sinh trưởng trong môi trường có nồng độ oxygen rất thấp, nhưng không thể sinh trưởng khi có oxygen hoặc hoàn toàn không có oxygen. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào về nhu cầu oxygen?

  • A. Vi hiếu khí (Microaerophile).
  • B. Hiếu khí bắt buộc (Obligate aerobe).
  • C. Kị khí bắt buộc (Obligate anaerobe).
  • D. Kị khí không bắt buộc (Facultative anaerobe).

Câu 14: Chất kháng sinh khác chất sát khuẩn (chất khử trùng) ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Chất sát khuẩn chỉ diệt vi khuẩn, còn kháng sinh diệt cả virus và nấm.
  • B. Chất sát khuẩn chỉ dùng ngoài da, còn kháng sinh dùng đường uống hoặc tiêm.
  • C. Chất kháng sinh có tác dụng chọn lọc lên một hoặc vài nhóm vi sinh vật gây bệnh và ít gây hại cho tế bào chủ ở nồng độ điều trị, còn chất sát khuẩn thường diệt không chọn lọc và độc với mô sống.
  • D. Chất kháng sinh có nguồn gốc tự nhiên từ vi sinh vật, còn chất sát khuẩn là hóa chất tổng hợp.

Câu 15: Tia cực tím (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt hoặc nước. Cơ chế tác động chính của tia UV lên vi sinh vật là gì?

  • A. Gây tổn thương cấu trúc DNA (đặc biệt là tạo dimer pyrimidine), ức chế sao chép và phiên mã.
  • B. Làm biến tính protein và enzyme thiết yếu.
  • C. Phá hủy thành tế bào và màng sinh chất.
  • D. Tạo ra các gốc tự do có khả năng oxy hóa mạnh.

Câu 16: Tại sao trong nuôi cấy liên tục, người ta phải liên tục bổ sung môi trường mới và loại bỏ môi trường cũ cùng sinh khối vi sinh vật?

  • A. Để thay đổi thành phần dinh dưỡng, kích thích vi sinh vật chuyển sang pha suy vong.
  • B. Để duy trì nguồn dinh dưỡng, loại bỏ chất thải, giữ cho quần thể ở pha lũy thừa hoặc cân bằng động.
  • C. Để tăng mật độ vi sinh vật lên mức cực đại nhanh chóng.
  • D. Để tạo điều kiện cho vi sinh vật hình thành bào tử.

Câu 17: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu bắt đầu nuôi cấy với 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 100 * 2^2
  • B. 100 * 2^6
  • C. 100 * 2^6 (vì 120 phút / 20 phút = 6 thế hệ)
  • D. 100 * 6

Câu 18: Nấm men (một loại vi sinh vật nhân thực) có thể sinh sản bằng các hình thức nào?

  • A. Phân đôi và hình thành bào tử vô tính.
  • B. Phân đôi và nảy chồi.
  • C. Nảy chồi và hình thành bào tử hữu tính.
  • D. Nảy chồi, hình thành bào tử vô tính và hình thành bào tử hữu tính (ở một số loài).

Câu 19: Phân tích biểu đồ đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì cho thấy quần thể đang chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng?

  • A. Đường biểu diễn số lượng tế bào đột ngột dốc lên.
  • B. Đường biểu diễn số lượng tế bào bắt đầu nằm ngang hoặc tốc độ tăng chậm lại đáng kể.
  • C. Đường biểu diễn số lượng tế bào dốc xuống liên tục.
  • D. Đường biểu diễn số lượng tế bào vẫn đang tăng nhưng chậm hơn pha tiềm phát.

Câu 20: Việc sử dụng nồi hấp áp suất cao (autoclave) để tiệt trùng dụng cụ y tế dựa trên tác động nào của nhiệt độ lên vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao làm đông đặc protein của vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ cao làm phá hủy thành tế bào của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ cao kết hợp với áp suất làm biến tính và bất hoạt enzyme, protein, và phá hủy cấu trúc tế bào, kể cả bào tử vi khuẩn.
  • D. Nhiệt độ cao làm bay hơi nước trong tế bào vi sinh vật, gây chết do mất nước.

Câu 21: Vi sinh vật kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng như thế nào trong môi trường có sự hiện diện của oxygen?

  • A. Sinh trưởng tốt hơn so với môi trường không có oxygen.
  • B. Sinh trưởng chậm hơn nhưng vẫn tồn tại.
  • C. Chuyển sang trạng thái tiềm sinh hoặc hình thành bào tử.
  • D. Bị ức chế hoặc chết do không có enzyme giải độc các sản phẩm chuyển hóa của oxygen.

Câu 22: Nguồn carbon và nguồn năng lượng của vi sinh vật hóa dị dưỡng là gì?

  • A. Nguồn carbon từ CO2, nguồn năng lượng từ ánh sáng.
  • B. Nguồn carbon và năng lượng từ các hợp chất hữu cơ.
  • C. Nguồn carbon từ CO2, nguồn năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ.
  • D. Nguồn carbon từ các hợp chất vô cơ, nguồn năng lượng từ các hợp chất hữu cơ.

Câu 23: Bào tử vô tính ở nấm mốc thường được hình thành như thế nào và có vai trò gì?

  • A. Hình thành bên trong tế bào mẹ khi điều kiện bất lợi, giúp nấm tồn tại.
  • B. Hình thành do sự kết hợp vật chất di truyền của hai cá thể, giúp tạo ra biến dị.
  • C. Hình thành từ sợi nấm hoặc cuống sinh bào tử, giúp nấm sinh sản nhanh chóng và phát tán rộng.
  • D. Là dạng tế bào bất hoạt được tạo ra để dự trữ chất dinh dưỡng.

Câu 24: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn cần đảm bảo không có sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tiệt trùng không khí và bề mặt trong tủ cấy vô trùng?

  • A. Tăng nhiệt độ phòng lên 50°C.
  • B. Sử dụng cồn 70% để lau sàn nhà.
  • C. Mở cửa sổ cho thông thoáng khí.
  • D. Sử dụng đèn UV chiếu xạ trong một khoảng thời gian thích hợp trước khi làm việc.

Câu 25: Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng liều, không đủ thời gian có thể dẫn đến hiện tượng vi khuẩn kháng kháng sinh?

  • A. Liều lượng thấp hoặc thời gian ngắn không tiêu diệt hết các vi khuẩn nhạy cảm, tạo cơ hội cho các đột biến kháng thuốc tồn tại và sinh sản.
  • B. Kháng sinh làm tăng tốc độ đột biến ở vi khuẩn, tạo ra các chủng kháng thuốc mới.
  • C. Kháng sinh kích thích vi khuẩn hình thành bào tử kháng thuốc.
  • D. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.

Câu 26: Trong nuôi cấy liên tục (ví dụ: chemostat), tốc độ dòng chảy (flow rate) của môi trường mới được điều chỉnh để kiểm soát yếu tố nào của quần thể vi sinh vật?

  • A. Hình thái tế bào.
  • B. Tốc độ sinh trưởng của quần thể.
  • C. Khả năng hình thành bào tử.
  • D. Loại hình sinh sản ưu thế.

Câu 27: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào vi sinh vật có kích thước tương đối lớn, có nhân rõ ràng và đang trong quá trình nảy chồi. Đây có thể là loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria).
  • B. Virus.
  • C. Nấm men (Yeast).
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn trong các điều kiện pH khác nhau. Kết quả cho thấy vi khuẩn sinh trưởng mạnh nhất ở pH 2.0, yếu ở pH 4.0 và ngừng sinh trưởng ở pH 6.0. Loại vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào về pH?

  • A. Ưa acid (Acidophile).
  • B. Ưa trung tính (Neutrophile).
  • C. Ưa kiềm (Alkaliphile).
  • D. Ưa pH cao (Hyperalkaliphile).

Câu 29: Tại sao việc thanh trùng sữa (Pasteurization) ở nhiệt độ khoảng 72°C trong 15 giây hoặc 63°C trong 30 phút không tiêu diệt hết tất cả vi sinh vật nhưng vẫn giúp kéo dài thời gian bảo quản sữa?

  • A. Nhiệt độ này tiêu diệt hết các loại bào tử vi khuẩn có trong sữa.
  • B. Nhiệt độ này tiêu diệt phần lớn các vi sinh vật gây bệnh và làm hỏng sữa, làm giảm đáng kể tổng số lượng vi sinh vật sống.
  • C. Nhiệt độ này chỉ làm bất hoạt enzyme trong sữa, không ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • D. Quá trình thanh trùng tạo ra các chất kháng khuẩn mới trong sữa.

Câu 30: Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. Mỗi loại vi sinh vật có một khoảng nhiệt độ tối ưu cho sự sinh trưởng.
  • B. Nhiệt độ quá thấp có thể làm chậm hoặc ngừng sinh trưởng nhưng thường không gây chết vi sinh vật ngay lập tức.
  • C. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến tính protein và enzyme, gây chết tế bào.
  • D. Khoảng nhiệt độ sinh trưởng của tất cả các loại vi sinh vật là giống nhau, chỉ khác nhau ở nhiệt độ tối ưu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sinh trưởng của vi sinh vật ở cấp độ quần thể được định nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây có tốc độ phân chia tế bào đạt tối đa và số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một quần thể vi khuẩn được nuôi trong môi trường dinh dưỡng đầy đủ, nhiệt độ tối ưu. Ban đầu có 10^3 tế bào. Sau 2 giờ, số lượng tế bào đạt 1.6 x 10^4. Tốc độ sinh trưởng riêng (µ) của quần thể trong giai đoạn này là bao nhiêu (đơn vị: giờ^-1)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiện tượng nào chủ yếu xảy ra trong pha tiềm phát (Lag phase) của quần thể vi khuẩn khi được cấy vào môi trường mới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và số lượng tế bào sống trong pha cân bằng (Stationary phase) của nuôi cấy không liên tục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài nhằm thu sinh khối, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao việc bảo quản thực phẩm bằng cách làm khô (phơi khô, sấy khô) lại giúp kéo dài thời gian sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho người thường sinh trưởng tốt nhất ở nhiệt độ 37°C và pH 7.2. Dựa vào đặc điểm này, loại vi khuẩn này thuộc nhóm sinh vật nào về nhiệt độ và pH?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vi sinh vật quang dưỡng sử dụng nguồn năng lượng nào cho quá trình sinh trưởng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương pháp sinh sản nào sau đây chỉ có ở vi sinh vật nhân thực (ví dụ: nấm men, tảo) mà không có ở vi sinh vật nhân sơ (vi khuẩn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn E. coli diễn ra như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao ngâm rau quả trong nước muối hoặc nước đường nồng độ cao có thể giúp bảo quản chúng lâu hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một vi sinh vật có khả năng sinh trưởng trong môi trường có nồng độ oxygen rất thấp, nhưng không thể sinh trưởng khi có oxygen hoặc hoàn toàn không có oxygen. Loại vi sinh vật này thuộc nhóm nào về nhu cầu oxygen?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chất kháng sinh khác chất sát khuẩn (chất khử trùng) ở đặc điểm cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tia cực tím (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt hoặc nước. Cơ chế tác động chính của tia UV lên vi sinh vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao trong nuôi cấy liên tục, người ta phải liên tục bổ sung môi trường mới và loại bỏ môi trường cũ cùng sinh khối vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu bắt đầu nuôi cấy với 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nấm men (một loại vi sinh vật nhân thực) có thể sinh sản bằng các hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích biểu đồ đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì cho thấy quần thể đang chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc sử dụng nồi hấp áp suất cao (autoclave) để tiệt trùng dụng cụ y tế dựa trên tác động nào của nhiệt độ lên vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vi sinh vật kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) sẽ sinh trưởng như thế nào trong môi trường có sự hiện diện của oxygen?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguồn carbon và nguồn năng lượng của vi sinh vật hóa dị dưỡng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Bào tử vô tính ở nấm mốc thường được hình thành như thế nào và có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn cần đảm bảo không có sự nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tiệt trùng không khí và bề mặt trong tủ cấy vô trùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao việc lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng liều, không đủ thời gian có thể dẫn đến hiện tượng vi khuẩn kháng kháng sinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong nuôi cấy liên tục (ví dụ: chemostat), tốc độ dòng chảy (flow rate) của môi trường mới được điều chỉnh để kiểm soát yếu tố nào của quần thể vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào vi sinh vật có kích thước tương đối lớn, có nhân rõ ràng và đang trong quá trình nảy chồi. Đây có thể là loại vi sinh vật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự sinh trưởng của một loại vi khuẩn trong các điều kiện pH khác nhau. Kết quả cho thấy vi khuẩn sinh trưởng mạnh nhất ở pH 2.0, yếu ở pH 4.0 và ngừng sinh trưởng ở pH 6.0. Loại vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào về pH?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc thanh trùng sữa (Pasteurization) ở nhiệt độ khoảng 72°C trong 15 giây hoặc 63°C trong 30 phút không tiêu diệt hết tất cả vi sinh vật nhưng vẫn giúp kéo dài thời gian bảo quản sữa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, nhận định nào sau đây là SAI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu là gì?

  • A. Sự tăng lên về số lượng tế bào trong quần thể.
  • B. Sự tăng kích thước của một tế bào riêng lẻ.
  • C. Sự biệt hóa thành các loại tế bào khác nhau.
  • D. Quá trình trao đổi chất tạo năng lượng.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn thường có mấy pha?

  • A. 1 pha.
  • B. 2 pha.
  • C. 3 pha.
  • D. 4 pha.

Câu 3: Pha nào trong nuôi cấy không liên tục mà vi sinh vật thích nghi với môi trường, tổng hợp enzyme và các chất cần thiết, nhưng mật độ quần thể chưa tăng đáng kể?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase).
  • B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase).
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase).
  • D. Pha suy vong (Death phase).

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục là gì?

  • A. Mật độ vi khuẩn giảm mạnh do thiếu dinh dưỡng.
  • B. Mật độ vi khuẩn không thay đổi.
  • C. Tốc độ sinh trưởng cực đại, mật độ vi khuẩn tăng theo cấp số nhân.
  • D. Vi khuẩn bắt đầu hình thành bào tử.

Câu 5: Điều gì xảy ra khi quần thể vi khuẩn đạt đến pha cân bằng trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh trưởng xấp xỉ bằng tốc độ chết.
  • C. Tốc độ chết nhanh hơn tốc độ sinh trưởng.
  • D. Tất cả vi khuẩn đều ngừng sinh sản.

Câu 6: Yếu tố nào chủ yếu dẫn đến sự suy giảm mật độ quần thể vi khuẩn ở pha suy vong trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Nhiệt độ môi trường giảm đột ngột.
  • B. Ánh sáng chiếu vào môi trường quá mạnh.
  • C. Sự tích lũy các sản phẩm trao đổi chất độc hại và cạn kiệt dinh dưỡng.
  • D. Độ ẩm môi trường tăng cao.

Câu 7: Để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài nhằm thu sinh khối, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy không liên tục.
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Nuôi cấy tĩnh.
  • D. Nuôi cấy lắc.

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme và cấu trúc protein.
  • B. Ảnh hưởng đến áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • C. Ảnh hưởng đến độ pH của môi trường.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp đến vật chất di truyền.

Câu 9: Nhóm vi sinh vật nào sau đây được gọi là ưa nhiệt (thermophile)?

  • A. Sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ dưới 20°C.
  • B. Sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ 20°C - 40°C.
  • C. Sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ 50°C - 80°C.
  • D. Sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ trên 80°C.

Câu 10: Độ pH ảnh hưởng đến vi sinh vật vì nó tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu trúc của thành tế bào.
  • B. Hoạt động của enzyme và tính toàn vẹn của màng tế bào.
  • C. Tốc độ nhân đôi DNA.
  • D. Khả năng hấp thụ nước.

Câu 11: Vi sinh vật ưa acid (acidophile) có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có độ pH như thế nào?

  • A. pH thấp (dưới 5.0).
  • B. pH trung tính (khoảng 6.0 - 8.0).
  • C. pH kiềm (trên 8.0).
  • D. Có thể sinh trưởng ở mọi độ pH.

Câu 12: Áp suất thẩm thấu ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ của môi trường.
  • B. Độ pH của môi trường.
  • C. Sự di chuyển của nước qua màng tế bào.
  • D. Cấu trúc của thành tế bào.

Câu 13: Nhóm vi sinh vật nào sau đây có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối rất cao, ví dụ như trong các hồ muối?

  • A. Vi sinh vật ưa acid.
  • B. Vi sinh vật ưa mặn (Halophile).
  • C. Vi sinh vật ưa nhiệt.
  • D. Vi sinh vật kị khí bắt buộc.

Câu 14: Đối với vi sinh vật quang hợp, ánh sáng có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng?

  • A. Cung cấp nhiệt độ tối ưu.
  • B. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. Làm tăng độ pH của môi trường.

Câu 15: Vi khuẩn kị khí bắt buộc (Obligate anaerobe) là loại vi sinh vật như thế nào?

  • A. Chỉ sinh trưởng khi có mặt oxygen.
  • B. Có thể sinh trưởng có hoặc không có oxygen.
  • C. Sinh trưởng tốt nhất ở nồng độ oxygen thấp.
  • D. Không thể sinh trưởng khi có mặt oxygen.

Câu 16: Chất nào sau đây là nguồn cung cấp carbon chính cho vi sinh vật dị dưỡng?

  • A. Chất hữu cơ (glucose, amino acid...).
  • B. CO2.
  • C. N2 trong không khí.
  • D. Nước.

Câu 17: Vitamin và một số amino acid được xem là yếu tố sinh trưởng (growth factors) đối với một số vi sinh vật vì lý do gì?

  • A. Chúng cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • B. Vi sinh vật không thể tự tổng hợp được chúng và cần được cung cấp từ môi trường.
  • C. Chúng hoạt động như chất diệt khuẩn.
  • D. Chúng làm tăng áp suất thẩm thấu.

Câu 18: Phương thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn (vi sinh vật nhân sơ) là gì?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Hình thành bào tử vô tính.
  • D. Tiếp hợp.

Câu 19: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn diễn ra theo trình tự nào sau đây?

  • A. Nhân đôi DNA → Hình thành vách ngăn → Kéo dài tế bào → Phân chia.
  • B. Hình thành vách ngăn → Nhân đôi DNA → Kéo dài tế bào → Phân chia.
  • C. Nhân đôi DNA → Kéo dài tế bào → Hình thành vách ngăn → Phân chia.
  • D. Kéo dài tế bào → Nhân đôi DNA → Hình thành vách ngăn → Phân chia.

Câu 20: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính (bào tử đốt, bào tử túi...) thường gặp ở nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm và một số vi khuẩn.
  • B. Chỉ có ở virus.
  • C. Chỉ có ở vi khuẩn.
  • D. Chỉ có ở tảo đơn bào.

Câu 21: Sinh sản bằng nảy chồi có thể quan sát thấy ở vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm men rượu (Saccharomyces).
  • C. Tảo lục đơn bào.
  • D. Virus cúm.

Câu 22: Bào tử tiếp hợp là hình thức sinh sản hữu tính đặc trưng ở nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Tảo lục đơn bào.
  • C. Một số loại nấm (ví dụ nấm sợi).
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 23: Chất kháng sinh (antibiotic) là gì?

  • A. Chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật một cách chọn lọc, thường dùng trong y học.
  • B. Chất hóa học tiêu diệt mọi loại vi sinh vật trên bề mặt vô tri.
  • C. Chất hóa học tiêu diệt mọi loại vi sinh vật trên mô sống.
  • D. Yếu tố vật lý dùng để khử trùng.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa chất sát khuẩn (disinfectant) và chất khử trùng (antiseptic) là gì?

  • A. Chất sát khuẩn diệt virus, chất khử trùng diệt vi khuẩn.
  • B. Chất sát khuẩn dùng cho vật thể vô tri, chất khử trùng dùng cho mô sống.
  • C. Chất sát khuẩn có phổ tác dụng hẹp, chất khử trùng có phổ tác dụng rộng.
  • D. Chất sát khuẩn chỉ ức chế, chất khử trùng tiêu diệt hoàn toàn.

Câu 25: Vì sao cồn 70 độ thường được dùng để sát khuẩn thay vì cồn 90 độ hoặc 100 độ?

  • A. Cồn 70 độ rẻ hơn.
  • B. Cồn 70 độ dễ bay hơi hơn.
  • C. Cồn 70 độ có nước giúp thẩm thấu qua màng tế bào vi khuẩn tốt hơn và làm biến tính protein hiệu quả hơn.
  • D. Cồn 70 độ ít độc hại cho người dùng.

Câu 26: Tia cực tím (UV) được sử dụng để khử trùng không khí hoặc bề mặt vì nó có khả năng tác động trực tiếp lên cấu trúc nào của vi sinh vật?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. DNA, gây đột biến và chết tế bào.

Câu 27: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Gia tăng tình trạng vi sinh vật kháng thuốc (nhờn thuốc).
  • B. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật có lợi.
  • C. Làm tăng khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể.
  • D. Không có tác dụng phụ nào đáng kể.

Câu 28: Giải thích vì sao phương pháp phơi khô hoặc ướp muối có thể bảo quản thực phẩm tương đối lâu?

  • A. Các phương pháp này tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • B. Các phương pháp này cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi cạnh tranh.
  • C. Các phương pháp này làm giảm độ ẩm hoặc tăng áp suất thẩm thấu, ức chế sinh trưởng của vi sinh vật gây hỏng.
  • D. Các phương pháp này tạo ra môi trường pH thấp.

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất sinh khối (ví dụ: sản xuất men bánh mì), người ta thường thu hoạch vi sinh vật ở pha nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Cuối pha lũy thừa hoặc đầu pha cân bằng.
  • C. Pha suy vong.
  • D. Bất kỳ pha nào đều được.

Câu 30: So với vi sinh vật nhân sơ, sinh sản ở vi sinh vật nhân thực có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chỉ sinh sản vô tính.
  • B. Chỉ sinh sản hữu tính.
  • C. Luôn tạo ra số lượng con lớn hơn.
  • D. Có thể kết hợp cả sinh sản vô tính (như nguyên phân, bào tử) và sinh sản hữu tính (như tiếp hợp, bào tử sinh sản hữu tính).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Khái niệm sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn thường có mấy pha?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Pha nào trong nuôi cấy không liên tục mà vi sinh vật thích nghi với môi trường, tổng hợp enzyme và các chất cần thiết, nhưng mật độ quần thể chưa tăng đáng kể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì xảy ra khi quần thể vi khuẩn đạt đến pha cân bằng trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố nào chủ yếu dẫn đến sự suy giảm mật độ quần thể vi khuẩn ở pha suy vong trong nuôi cấy không liên tục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài nhằm thu sinh khối, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhóm vi sinh vật nào sau đây được gọi là ưa nhiệt (thermophile)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Độ pH ảnh hưởng đến vi sinh vật vì nó tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vi sinh vật ưa acid (acidophile) có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có độ pH như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Áp suất thẩm thấu ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật chủ yếu thông qua yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nhóm vi sinh vật nào sau đây có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có nồng độ muối rất cao, ví dụ như trong các hồ muối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đối với vi sinh vật quang hợp, ánh sáng có vai trò gì trong quá trình sinh trưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vi khuẩn kị khí bắt buộc (Obligate anaerobe) là loại vi sinh vật như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chất nào sau đây là nguồn cung cấp carbon chính cho vi sinh vật dị dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vitamin và một số amino acid được xem là yếu tố sinh trưởng (growth factors) đối với một số vi sinh vật vì lý do gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phương thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn (vi sinh vật nhân sơ) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn diễn ra theo trình tự nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính (bào tử đốt, bào tử túi...) thường gặp ở nhóm vi sinh vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sinh sản bằng nảy chồi có thể quan sát thấy ở vi sinh vật nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Bào tử tiếp hợp là hình thức sinh sản hữu tính đặc trưng ở nhóm vi sinh vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chất kháng sinh (antibiotic) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa chất sát khuẩn (disinfectant) và chất khử trùng (antiseptic) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vì sao cồn 70 độ thường được dùng để sát khuẩn thay vì cồn 90 độ hoặc 100 độ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tia cực tím (UV) được sử dụng để khử trùng không khí hoặc bề mặt vì nó có khả năng tác động trực tiếp lên cấu trúc nào của vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giải thích vì sao phương pháp phơi khô hoặc ướp muối có thể bảo quản thực phẩm tương đối lâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong công nghiệp sản xuất sinh khối (ví dụ: sản xuất men bánh mì), người ta thường thu hoạch vi sinh vật ở pha nào để đạt hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So với vi sinh vật nhân sơ, sinh sản ở vi sinh vật nhân thực có điểm khác biệt cơ bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng ở vi sinh vật khác với sinh trưởng ở động vật và thực vật?

  • A. Vì cơ thể vi sinh vật có kích thước nhỏ bé hơn nhiều.
  • B. Vì vi sinh vật sinh sản nhanh hơn động vật và thực vật.
  • C. Vì vi sinh vật có khả năng tự dưỡng còn động vật và thực vật thì không.
  • D. Vì sinh trưởng ở vi sinh vật là sự tăng số lượng tế bào, còn ở động vật và thực vật là tăng kích thước cơ thể.

Câu 2: Trong pha tiềm phát (pha lag) của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì sau đây diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Sự phân chia tế bào diễn ra với tốc độ tối đa.
  • B. Sự tổng hợp enzyme và thích nghi với môi trường mới.
  • C. Số lượng tế bào chết đi cân bằng với số lượng tế bào mới sinh.
  • D. Các chất dinh dưỡng trong môi trường đã cạn kiệt hoàn toàn.

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy vi khuẩn liên tục được bổ sung dinh dưỡng mới và loại bỏ chất thải thường xuyên?

  • A. Quần thể vi khuẩn sẽ trải qua đầy đủ 4 pha sinh trưởng như bình thường.
  • B. Pha suy vong sẽ diễn ra nhanh chóng hơn do không có chất thải tích tụ.
  • C. Pha lũy thừa có thể kéo dài vô hạn do điều kiện môi trường luôn tối ưu.
  • D. Pha cân bằng sẽ đạt mật độ tế bào tối đa do dinh dưỡng dồi dào.

Câu 4: Trong thực tế, ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh.
  • B. Khử trùng dụng cụ y tế bằng nhiệt độ cao.
  • C. Sử dụng chất kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm khuẩn.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh từ virus hoặc vi khuẩn.

Câu 5: Vì sao nhiệt độ thấp có thể kìm hãm sự sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Làm chậm tốc độ các phản ứng enzyme và quá trình trao đổi chất.
  • B. Phá hủy cấu trúc màng tế bào và làm rò rỉ tế bào chất.
  • C. Gây biến tính protein và acid nucleic của vi sinh vật.
  • D. Ngăn chặn sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các tế bào con có vật chất di truyền giống hệt tế bào mẹ?

  • A. Sinh sản tiếp hợp ở vi khuẩn.
  • B. Sinh sản hữu tính ở nấm.
  • C. Phân đôi ở vi khuẩn và nảy chồi ở nấm men.
  • D. Hình thành bào tử tiếp hợp ở tảo.

Câu 7: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 1200 tế bào
  • B. 6400 tế bào
  • C. 3200 tế bào
  • D. 12800 tế bào

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chất kháng sinh?

  • A. Có nguồn gốc từ vi sinh vật hoặc bán tổng hợp.
  • B. Ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật một cách chọn lọc.
  • C. Diệt khuẩn phổ rộng, tác động lên nhiều loại vi sinh vật khác nhau.
  • D. Được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

Câu 9: Vì sao việc lạm dụng chất kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng?

  • A. Gia tăng các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị.
  • B. Làm suy giảm hệ miễn dịch của con người và vật nuôi.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • D. Tăng chi phí điều trị bệnh do kháng sinh trở nên kém hiệu quả.

Câu 10: Trong quy trình sản xuất rượu vang, người ta thường bổ sung một lượng lớn nấm men vào dịch quả nho. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong dịch quả nho.
  • B. Đảm bảo mật độ nấm men đủ lớn để quá trình lên men diễn ra hiệu quả.
  • C. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho quá trình lên men rượu.
  • D. Tăng hương vị đặc trưng cho rượu vang thành phẩm.

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục hơn. Điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Vi khuẩn đã chết hết trong môi trường.
  • B. Môi trường đã bị nhiễm độc tố.
  • C. Quần thể vi khuẩn đã sinh trưởng và phát triển.
  • D. Chất dinh dưỡng trong môi trường đã bị phân hủy hết.

Câu 12: Để bảo quản thịt tươi sống lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Ướp lạnh ở nhiệt độ thấp.
  • B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc.
  • D. Đóng gói chân không và bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Độ pH.

Câu 14: Một loại vi khuẩn gây bệnh phát triển tối ưu ở pH = 2. Môi trường sống của loại vi khuẩn này có đặc điểm gì?

  • A. Môi trường trung tính.
  • B. Môi trường acid.
  • C. Môi trường kiềm.
  • D. Môi trường có độ muối cao.

Câu 15: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

  • A. Bào tử có kích thước lớn hơn tế bào sinh dưỡng.
  • B. Bào tử có khả năng trao đổi chất mạnh mẽ hơn.
  • C. Bào tử có cấu trúc vỏ dày và hàm lượng nước thấp.
  • D. Bào tử chứa nhiều enzyme bảo vệ hơn tế bào sinh dưỡng.

Câu 16: Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng để bảo quản loại thực phẩm nào?

  • A. Thịt và cá tươi sống.
  • B. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • C. Rau củ quả tươi.
  • D. Ngũ cốc và các loại hạt khô.

Câu 17: Loại tia nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

  • A. Tia hồng ngoại.
  • B. Tia X.
  • C. Tia tử ngoại (UV).
  • D. Tia gamma.

Câu 18: Phân tích quá trình sinh sản phân đôi ở vi khuẩn, điều gì đảm bảo tính di truyền ổn định qua các thế hệ?

  • A. Sự trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ trong quá trình phân đôi.
  • B. Kích thước tế bào mẹ lớn đảm bảo đủ vật chất cho tế bào con.
  • C. Môi trường nuôi cấy ổn định và giàu dinh dưỡng.
  • D. Sự nhân đôi chính xác của DNA trước khi phân chia tế bào.

Câu 19: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

  • A. Tốc độ sinh sản của tế bào tăng lên quá nhanh.
  • B. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải độc hại tích tụ.
  • C. Nhiệt độ môi trường trở nên quá cao hoặc quá thấp.
  • D. pH môi trường trở nên quá acid hoặc quá kiềm.

Câu 20: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp nuôi cấy liên tục.
  • B. Phương pháp đếm số lượng tế bào trực tiếp dưới kính hiển vi.
  • C. Phương pháp kháng sinh đồ.
  • D. Phương pháp phân tích thành phần hóa học của tế bào.

Câu 21: Ưu điểm chính của phương pháp sinh sản bằng bào tử so với phân đôi ở vi sinh vật là gì?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh hơn phân đôi.
  • B. Tạo ra số lượng lớn tế bào con hơn phân đôi.
  • C. Đảm bảo tính di truyền ổn định hơn phân đôi.
  • D. Giúp vi sinh vật tồn tại và phát tán dễ dàng hơn trong điều kiện bất lợi.

Câu 22: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện môi trường có nồng độ muối cao?

  • A. Vi sinh vật ưa acid.
  • B. Vi sinh vật ưa muối.
  • C. Vi sinh vật ưa nhiệt.
  • D. Vi sinh vật kị khí.

Câu 23: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn, tốc độ sinh sản và tốc độ chết của tế bào có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tốc độ sinh sản lớn hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh sản nhỏ hơn tốc độ chết.
  • C. Tốc độ sinh sản bằng tốc độ chết.
  • D. Không có tế bào nào sinh sản và chết đi.

Câu 24: Để khử trùng chai lọ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Hấp tiệt trùng (Autoclave).
  • B. Sử dụng tia UV.
  • C. Ngâm trong cồn 70 độ.
  • D. Lọc qua màng lọc vi sinh vật.

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương bởi vi khuẩn kị khí. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng và băng kín vết thương.
  • B. Sử dụng chất khử trùng mạnh và chiếu tia UV vào vết thương.
  • C. Sử dụng kháng sinh ức chế vi khuẩn hiếu khí và băng kín vết thương.
  • D. Sử dụng kháng sinh diệt vi khuẩn kị khí và đảm bảo vết thương thoáng khí.

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium được ưu tiên duy trì để thu hoạch kháng sinh?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Pha lũy thừa.
  • C. Pha cân bằng.
  • D. Pha suy vong.

Câu 27: Cho sơ đồ quá trình sinh sản của một loại nấm men: Tế bào mẹ -> Nảy chồi -> Tế bào con. Đây là hình thức sinh sản nào?

  • A. Phân đôi.
  • B. Hình thành bào tử.
  • C. Nảy chồi.
  • D. Sinh sản hữu tính.

Câu 28: Để ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn trong thực phẩm đóng hộp, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng chất bảo quản hóa học.
  • C. Làm lạnh nhanh sau khi đóng hộp.
  • D. Hút chân không và đóng gói kín.

Câu 29: Vì sao virus không được coi là một vi sinh vật theo định nghĩa sinh trưởng và sinh sản quần thể?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ bé.
  • B. Vì virus không có cấu tạo tế bào.
  • C. Vì virus không có khả năng trao đổi chất.
  • D. Vì virus chỉ sinh sản bên trong tế bào vật chủ, không sinh trưởng và sinh sản quần thể độc lập.

Câu 30: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng từ vi tảo.
  • B. Sử dụng vi khuẩn để phân hủy dầu tràn trên biển.
  • C. Sản xuất vaccine từ virus để phòng bệnh.
  • D. Ứng dụng nấm men trong sản xuất bánh mì và bia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng ở vi sinh vật khác với sinh trưởng ở động vật và thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong pha tiềm phát (pha lag) của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì sau đây diễn ra mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy vi khuẩn liên tục được bổ sung dinh dưỡng mới và loại bỏ chất thải thường xuyên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong thực tế, ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Vì sao nhiệt độ thấp có thể kìm hãm sự sinh trưởng của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các tế bào con có vật chất di truyền giống hệt tế bào mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về chất kháng sinh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vì sao việc lạm dụng chất kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quy trình sản xuất rượu vang, người ta thường bổ sung một lượng lớn nấm men vào dịch quả nho. Mục đích chính của việc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường lỏng. Sau 24 giờ, môi trường trở nên đục hơn. Điều này chứng tỏ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để bảo quản thịt tươi sống lâu hơn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một loại vi khuẩn gây bệnh phát triển tối ưu ở pH = 2. Môi trường sống của loại vi khuẩn này có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng để bảo quản loại thực phẩm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại tia nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích quá trình sinh sản phân đôi ở vi khuẩn, điều gì đảm bảo tính di truyền ổn định qua các thế hệ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ưu điểm chính của phương pháp sinh sản bằng bào tử so với phân đôi ở vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện môi trường có nồng độ muối cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn, tốc độ sinh sản và tốc độ chết của tế bào có mối quan hệ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để khử trùng chai lọ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một bệnh nhân bị nhiễm trùng vết thương bởi vi khuẩn kị khí. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong công nghiệp sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium được ưu tiên duy trì để thu hoạch kháng sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho sơ đồ quá trình sinh sản của một loại nấm men: Tế bào mẹ -> Nảy chồi -> Tế bào con. Đây là hình thức sinh sản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn trong thực phẩm đóng hộp, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vì sao virus không được coi là một vi sinh vật theo định nghĩa sinh trưởng và sinh sản quần thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện vai trò của vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của pha tiềm phát (lag phase) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

  • A. Vi khuẩn đang thích nghi với môi trường mới.
  • B. Enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất đang được tổng hợp.
  • C. Mật độ tế bào trong quần thể hầu như không đổi.
  • D. Số lượng tế bào sinh sản vượt trội so với số lượng tế bào chết.

Câu 2: Trong một thí nghiệm, quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Sau một thời gian, tốc độ sinh trưởng của quần thể chậm lại mặc dù glucose vẫn còn. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng giải thích nhất hiện tượng này?

  • A. Glucose trong môi trường đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • B. Nhiệt độ môi trường nuôi cấy tăng lên quá cao.
  • C. Sự tích tụ các sản phẩm trao đổi chất độc hại làm ức chế sinh trưởng.
  • D. Vi khuẩn đã chuyển sang sử dụng nguồn dinh dưỡng khác trong môi trường.

Câu 3: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các tế bào con có kích thước không đều nhau?

  • A. Phân đôi ở vi khuẩn
  • B. Nảy chồi ở nấm men
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc
  • D. Phân mảnh sợi nấm ở nấm sợi

Câu 4: Để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, nhiệt độ thấp có tác dụng chính là gì đối với vi sinh vật?

  • A. Làm chậm tốc độ các phản ứng trao đổi chất và sinh trưởng của vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • C. Gây biến đổi cấu trúc protein và enzyme của vi sinh vật.
  • D. Phá hủy màng tế bào và làm rò rỉ các thành phần tế bào của vi sinh vật.

Câu 5: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào vi khuẩn này, sau 1 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 200
  • B. 400
  • C. 800
  • D. 1600

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất kháng sinh?

  • A. Chất hóa học tiêu diệt hoặc ức chế mọi loại vi sinh vật.
  • B. Chất hóa học có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế đặc hiệu một hoặc một vài nhóm vi sinh vật.
  • C. Tác nhân vật lý dùng để loại bỏ vi sinh vật khỏi bề mặt vật thể.
  • D. Quá trình loại bỏ hoàn toàn tất cả các hình thức sống của vi sinh vật.

Câu 7: Vì sao tia tử ngoại (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

  • A. Tia UV làm tăng nhiệt độ bề mặt, tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt.
  • B. Tia UV tạo ra các gốc tự do oxy hóa mạnh, phá hủy tế bào vi sinh vật.
  • C. Tia UV gây đột biến DNA, ngăn chặn sự sinh sản của vi sinh vật.
  • D. Tia UV làm khô bề mặt, ức chế sinh trưởng của vi sinh vật ưa ẩm.

Câu 8: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng, tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn như thế nào?

  • A. Đạt giá trị lớn nhất và không đổi.
  • B. Gần bằng không, số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi.
  • C. Tăng lên theo cấp số nhân.
  • D. Giảm dần do thiếu hụt dinh dưỡng.

Câu 9: Môi trường nuôi cấy liên tục khác với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào?

  • A. Môi trường liên tục chỉ sử dụng chất dinh dưỡng dạng lỏng, môi trường không liên tục chỉ dùng dạng rắn.
  • B. Môi trường liên tục có thời gian nuôi cấy ngắn hơn môi trường không liên tục.
  • C. Môi trường liên tục chỉ dùng cho vi sinh vật nhân sơ, môi trường không liên tục cho vi sinh vật nhân thực.
  • D. Môi trường liên tục được bổ sung dinh dưỡng và loại bỏ chất thải liên tục, môi trường không liên tục thì không.

Câu 10: Cho các yếu tố sau: pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu, nồng độ oxy. Yếu tố nào chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và cấu trúc protein của vi sinh vật?

  • A. pH và nhiệt độ
  • B. Áp suất thẩm thấu và nồng độ oxy
  • C. pH và áp suất thẩm thấu
  • D. Nhiệt độ và nồng độ oxy

Câu 11: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 20°C?

  • A. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng nhanh hơn do nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng bình thường vì 20°C vẫn nằm trong khoảng nhiệt độ sinh trưởng.
  • C. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng chậm lại hoặc ngừng sinh trưởng do enzyme hoạt động kém hiệu quả.
  • D. Vi khuẩn sẽ chuyển sang trạng thái bào tử để tồn tại ở nhiệt độ thấp.

Câu 12: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc khác với hình thức phân đôi ở vi khuẩn chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sinh sản bằng bào tử vô tính chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực, phân đôi chỉ ở nhân sơ.
  • B. Sinh sản bằng bào tử vô tính tạo ra nhiều tế bào con hơn từ một tế bào mẹ so với phân đôi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính cần điều kiện môi trường phức tạp hơn phân đôi.
  • D. Sinh sản bằng bào tử vô tính luôn tạo ra tế bào con có vật chất di truyền khác với tế bào mẹ.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng cồn 70° thường hiệu quả hơn cồn 90° trong việc khử trùng?

  • A. Cồn 90° bay hơi quá nhanh nên không đủ thời gian tiếp xúc với vi sinh vật.
  • B. Cồn 90° có giá thành cao hơn nên ít được sử dụng.
  • C. Cồn 90° chỉ hiệu quả với vi khuẩn Gram âm, cồn 70° hiệu quả với cả Gram âm và Gram dương.
  • D. Cồn 70° có thêm nước giúp cồn xâm nhập vào tế bào vi sinh vật và gây biến tính protein hiệu quả hơn.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường pH thấp, có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua?

  • A. Ức chế sự phát triển của nhiều vi sinh vật gây hỏng khác, giúp bảo quản sữa chua lâu hơn.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic sinh trưởng và phát triển.
  • C. Làm tăng độ ngọt của sữa chua, tạo hương vị đặc trưng.
  • D. Giúp đông tụ protein trong sữa, tạo cấu trúc đặc của sữa chua.

Câu 15: Quan sát tiêu bản hiển vi một quần thể vi khuẩn, bạn thấy các tế bào xếp thành chuỗi dài. Hình thức phân chia tế bào nào có thể tạo ra kiểu sắp xếp này?

  • A. Phân đôi theo nhiều mặt phẳng ngẫu nhiên.
  • B. Phân đôi và các tế bào con tách rời hoàn toàn sau phân chia.
  • C. Phân đôi theo một mặt phẳng duy nhất và các tế bào con không tách rời hoàn toàn.
  • D. Nảy chồi từ một tế bào mẹ.

Câu 16: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Sử dụng tia UV trong thời gian dài.
  • B. Hấp ướt (autoclave) ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • C. Ngâm trong dung dịch cồn 70° qua đêm.
  • D. Lọc qua màng lọc vi sinh vật.

Câu 17: Trong pha lũy thừa (exponential phase), điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng riêng (specific growth rate) của quần thể vi khuẩn?

  • A. Tốc độ sinh trưởng riêng đạt giá trị tối đa và không đổi.
  • B. Tốc độ sinh trưởng riêng giảm dần do cạnh tranh dinh dưỡng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng riêng bằng không.
  • D. Tốc độ sinh trưởng riêng tăng dần theo thời gian.

Câu 18: Tại sao vi sinh vật cần nước cho sinh trưởng và sinh sản?

  • A. Nước là nguồn cung cấp năng lượng chính cho vi sinh vật.
  • B. Nước giúp bảo vệ vi sinh vật khỏi tác động của nhiệt độ cao.
  • C. Nước là dung môi cho các phản ứng sinh hóa và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất.
  • D. Nước giúp duy trì hình dạng tế bào vi sinh vật.

Câu 19: Cho sơ đồ đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn. Đoạn đường cong nào thể hiện pha suy vong?

  • A. Đoạn đường cong nằm ngang ở mức cao nhất.
  • B. Đoạn đường cong dốc lên.
  • C. Đoạn đường cong gần như nằm ngang ở mức thấp.
  • D. Đoạn đường cong dốc xuống.

Câu 20: Trong sản xuất công nghiệp, để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài, người ta thường sử dụng hình thức nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy không liên tục.
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Nuôi cấy tĩnh.
  • D. Nuôi cấy trên môi trường rắn.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình phân đôi ở vi khuẩn?

  • A. Tế bào mẹ phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau về mặt di truyền.
  • B. Quá trình diễn ra nhanh chóng trong điều kiện môi trường thuận lợi.
  • C. Trước khi phân chia, nhiễm sắc thể của vi khuẩn không nhân đôi.
  • D. Vách ngăn tế bào hình thành để chia tế bào chất và vật chất di truyền cho tế bào con.

Câu 22: Để tiêu diệt bào tử vi khuẩn, phương pháp khử trùng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng tia UV.
  • B. Hấp ướt (autoclave).
  • C. Sử dụng cồn 70°.
  • D. Lọc qua màng lọc.

Câu 23: Một vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophile).
  • B. Vi sinh vật ưa ấm (mesophile).
  • C. Vi sinh vật chịu nhiệt (thermotolerant).
  • D. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile).

Câu 24: Nồng độ muối cao có thể ức chế sinh trưởng của nhiều loại vi sinh vật. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Môi trường ưu trương gây mất nước tế bào, ức chế hoạt động trao đổi chất.
  • B. Muối làm thay đổi pH môi trường, gây bất hoạt enzyme.
  • C. Muối cạnh tranh với chất dinh dưỡng, làm vi sinh vật thiếu dinh dưỡng.
  • D. Muối ngăn cản sự xâm nhập của oxy vào tế bào vi sinh vật.

Câu 25: Loại bào tử nào sau đây được hình thành trong quá trình sinh sản hữu tính ở một số loại nấm?

  • A. Bào tử trần (conidiospore).
  • B. Bào tử túi (sporangiospore).
  • C. Bào tử tiếp hợp (zygospores).
  • D. Nội bào tử (endospore).

Câu 26: Trong pha tiềm phát, mặc dù số lượng tế bào không tăng đáng kể, nhưng vi sinh vật vẫn hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

  • A. Để tích lũy chất dinh dưỡng dự trữ cho các pha sau.
  • B. Để tổng hợp enzyme và thích nghi với môi trường mới trước khi sinh sản.
  • C. Để sửa chữa các tổn thương tế bào do điều kiện môi trường thay đổi.
  • D. Để cạnh tranh chất dinh dưỡng với các vi sinh vật khác trong môi trường.

Câu 27: Cho các tác nhân sau: nhiệt độ cao, chất khử trùng hóa học, lọc vô trùng, tia phóng xạ. Tác nhân nào có thể được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chứa protein dễ bị biến tính bởi nhiệt?

  • A. Nhiệt độ cao.
  • B. Chất khử trùng hóa học.
  • C. Lọc vô trùng.
  • D. Tia phóng xạ.

Câu 28: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất sự thay đổi số lượng tế bào vi khuẩn trong pha suy vong?

  • A. Đồ thị đường thẳng nằm ngang.
  • B. Đồ thị đường cong dốc lên.
  • C. Đồ thị đường cong hình chữ S.
  • D. Đồ thị đường cong dốc xuống.

Câu 29: Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính.
  • D. Sinh sản hữu tính.

Câu 30: Vì sao việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại gây ra nhiều lo ngại?

  • A. Làm giảm hiệu quả của vaccine phòng bệnh.
  • B. Góp phần làm gia tăng các chủng vi sinh vật kháng kháng sinh, gây khó khăn trong điều trị.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường do dư lượng kháng sinh trong chất thải.
  • D. Làm suy giảm hệ miễn dịch của con người và vật nuôi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của pha tiềm phát (lag phase) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một thí nghiệm, quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Sau một thời gian, tốc độ sinh trưởng của quần thể chậm lại mặc dù glucose vẫn còn. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng giải thích nhất hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các tế bào con có kích thước không đều nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, nhiệt độ thấp có tác dụng chính là gì đối với vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào vi khuẩn này, sau 1 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chất kháng sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao tia tử ngoại (UV) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng, tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Môi trường nuôi cấy liên tục khác với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cho các yếu tố sau: pH, nhiệt độ, áp suất thẩm thấu, nồng độ oxy. Yếu tố nào chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và cấu trúc protein của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 20°C?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc khác với hình thức phân đôi ở vi khuẩn chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao việc sử dụng cồn 70° thường hiệu quả hơn cồn 90° trong việc khử trùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường pH thấp, có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Quan sát tiêu bản hiển vi một quần thể vi khuẩn, bạn thấy các tế bào xếp thành chuỗi dài. Hình thức phân chia tế bào nào có thể tạo ra kiểu sắp xếp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để khử trùng chai lọ thủy tinh chịu nhiệt dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong pha lũy thừa (exponential phase), điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng riêng (specific growth rate) của quần thể vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao vi sinh vật cần nước cho sinh trưởng và sinh sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cho sơ đồ đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn. Đoạn đường cong nào thể hiện pha suy vong?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong sản xuất công nghiệp, để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa trong thời gian dài, người ta thường sử dụng hình thức nuôi cấy nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quá trình phân đôi ở vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để tiêu diệt bào tử vi khuẩn, phương pháp khử trùng nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một vi sinh vật được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ 80°C. Vi sinh vật này thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nồng độ muối cao có thể ức chế sinh trưởng của nhiều loại vi sinh vật. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Loại bào tử nào sau đây được hình thành trong quá trình sinh sản hữu tính ở một số loại nấm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong pha tiềm phát, mặc dù số lượng tế bào không tăng đáng kể, nhưng vi sinh vật vẫn hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ. Hoạt động này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho các tác nhân sau: nhiệt độ cao, chất khử trùng hóa học, lọc vô trùng, tia phóng xạ. Tác nhân nào có thể được sử dụng để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chứa protein dễ bị biến tính bởi nhiệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất sự thay đổi số lượng tế bào vi khuẩn trong pha suy vong?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong điều kiện nuôi cấy thích hợp, vi khuẩn sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vì sao việc lạm dụng thuốc kháng sinh trong chăn nuôi và y tế lại gây ra nhiều lo ngại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

  • A. Sự gia tăng số lượng tế bào trong quần thể vi sinh vật.
  • B. Sự tăng kích thước tế bào của vi sinh vật.
  • C. Sự tăng tổng khối lượng của một tế bào vi sinh vật.
  • D. Sự phát triển kích thước của cơ quan sinh sản ở vi sinh vật.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nổi bật nào về hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn?

  • A. Tốc độ trao đổi chất diễn ra chậm nhất.
  • B. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới và tổng hợp enzyme cần thiết.
  • C. Quá trình phân giải chất dinh dưỡng diễn ra mạnh mẽ nhất.
  • D. Các chất độc hại tích lũy nhiều nhất trong tế bào.

Câu 3: Pha lũy thừa (pha log) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Số lượng tế bào chết đi nhiều hơn số lượng tế bào mới sinh.
  • B. Tốc độ sinh trưởng của quần thể chậm lại do thiếu dinh dưỡng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng của quần thể đạt tối đa và không đổi.
  • D. Quần thể vi khuẩn bước vào giai đoạn cân bằng về số lượng tế bào.

Câu 4: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn khi chúng chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng?

  • A. Tốc độ sinh trưởng tiếp tục tăng nhanh.
  • B. Tốc độ sinh trưởng không thay đổi.
  • C. Tốc độ sinh trưởng dao động không ổn định.
  • D. Tốc độ sinh trưởng chậm lại và dần đạt trạng thái cân bằng.

Câu 5: Trong pha suy vong (pha tử vong) của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

  • A. Sự cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ các chất thải độc hại.
  • B. Sự tăng cường hoạt động của các enzyme phân giải tế bào.
  • C. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ môi trường.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài vi sinh vật khác nhau.

Câu 6: Hình thức sinh sản nào là phổ biến nhất ở vi khuẩn và Archaea?

  • A. Nảy chồi.
  • B. Phân đôi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử.
  • D. Tiếp hợp.

Câu 7: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn bắt đầu bằng sự kiện nào sau đây?

  • A. Sự hình thành vách ngăn tế bào.
  • B. Sự phân chia tế bào chất.
  • C. Sự nhân đôi của nhiễm sắc thể (DNA).
  • D. Sự kéo dài của tế bào.

Câu 8: Một số loài nấm men sinh sản vô tính bằng hình thức nào khác ngoài phân đôi?

  • A. Phân mảnh.
  • B. Hình thành bào tử vô tính.
  • C. Tiếp hợp.
  • D. Nảy chồi.

Câu 9: Bào tử hữu tính ở nấm được hình thành thông qua quá trình nào?

  • A. Giảm phân.
  • B. Nguyên phân.
  • C. Phân đôi.
  • D. Nảy chồi.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Áp suất thẩm thấu.

Câu 11: Vì sao nhiệt độ thấp thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm, ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ thấp phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm bay hơi nước trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng hoạt động của enzyme trong tế bào vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng áp suất thẩm thấu bên ngoài tế bào vi sinh vật.

Câu 12: Tia tử ngoại (UV) có tác dụng diệt khuẩn nhờ cơ chế nào?

  • A. Phá hủy màng tế bào chất của vi sinh vật.
  • B. Gây biến tính protein của vi sinh vật.
  • C. Ức chế quá trình tổng hợp enzyme của vi sinh vật.
  • D. Gây đột biến DNA, ngăn chặn sự nhân lên và phiên mã.

Câu 13: Chất sát khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tính đặc hiệu trong việc tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật.
  • B. Nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp hóa học.
  • C. Khả năng gây độc hại cho tế bào người.
  • D. Cơ chế tác động lên tế bào vi sinh vật.

Câu 14: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn.
  • B. Kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, thúc đẩy vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
  • C. Kháng sinh chuyển hóa thành chất dinh dưỡng cho vi khuẩn.
  • D. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng các vật liệu chịu nhiệt như ống nghiệm, bình tam giác?

  • A. Lọc.
  • B. Chiếu xạ tia UV.
  • C. Hấp ướt (autoclave).
  • D. Sử dụng chất sát khuẩn hóa học.

Câu 16: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli, một học sinh quan sát thấy quần thể vi khuẩn tăng trưởng theo hình chữ J. Điều này có nghĩa là môi trường nuôi cấy thuộc loại nào?

  • A. Môi trường nuôi cấy không liên tục, kín.
  • B. Môi trường nuôi cấy có bổ sung chất ức chế sinh trưởng.
  • C. Môi trường nuôi cấy thiếu chất dinh dưỡng.
  • D. Môi trường nuôi cấy liên tục, mở.

Câu 17: Để kéo dài pha lũy thừa trong nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp nhằm thu sinh khối tối đa, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ nuôi cấy.
  • B. Nuôi cấy liên tục, bổ sung dinh dưỡng định kỳ.
  • C. Tăng cường chiếu sáng.
  • D. Sục khí CO2 vào môi trường.

Câu 18: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào ước tính là bao nhiêu?

  • A. 8 x 10^3
  • B. 32 x 10^3
  • C. 64 x 10^3
  • D. 128 x 10^3

Câu 19: Vì sao virus không được coi là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ về mặt sinh trưởng và sinh sản?

  • A. Virus không có khả năng trao đổi chất.
  • B. Virus không có cấu trúc tế bào.
  • C. Virus chỉ sinh sản trong tế bào vật chủ sống.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 20: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở nấm, bào tử tiếp hợp (zygospores) được hình thành từ sự kiện nào?

  • A. Nảy chồi từ tế bào mẹ.
  • B. Sự dung hợp của hai tế bào sinh dưỡng.
  • C. Phân chia trực tiếp của tế bào.
  • D. Hình thành bào tử vô tính trong túi bào tử.

Câu 21: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ 55-65°C. Nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 30°C, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Vi khuẩn sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Vi khuẩn sinh trưởng bình thường.
  • C. Vi khuẩn sinh trưởng chậm hoặc không sinh trưởng.
  • D. Vi khuẩn sẽ chết.

Câu 22: Độ ẩm có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng của vi sinh vật vì nước là thành phần thiết yếu cho...

  • A. Cấu trúc màng tế bào.
  • B. Vật chất di truyền.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Tất cả các thành phần và hoạt động sống của tế bào.

Câu 23: Trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao), tế bào vi khuẩn sẽ bị hiện tượng gì?

  • A. Co nguyên sinh.
  • B. Trương tế bào.
  • C. Vỡ tế bào.
  • D. Không bị ảnh hưởng.

Câu 24: Ánh sáng mặt trời có khả năng diệt khuẩn tự nhiên, chủ yếu do thành phần nào trong ánh sáng gây ra?

  • A. Tia hồng ngoại.
  • B. Tia tử ngoại (UV).
  • C. Ánh sáng nhìn thấy.
  • D. Tia X.

Câu 25: Biện pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) chủ yếu được sử dụng để bảo quản loại thực phẩm nào?

  • A. Thịt và cá.
  • B. Rau quả tươi.
  • C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • D. Ngũ cốc và hạt.

Câu 26: Loại chất hóa học nào thường được sử dụng để khử trùng bề mặt da trước khi phẫu thuật hoặc tiêm?

  • A. Chất tẩy rửa mạnh (detergents).
  • B. Kim loại nặng.
  • C. Phenol.
  • D. Cồn (alcohol).

Câu 27: Vì sao bào tử vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và các điều kiện bất lợi tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

  • A. Bào tử có thành dày, chứa ít nước và các chất dinh dưỡng ở dạng cô đặc.
  • B. Bào tử có kích thước lớn hơn tế bào sinh dưỡng.
  • C. Bào tử có khả năng trao đổi chất mạnh mẽ hơn.
  • D. Bào tử có khả năng di chuyển linh hoạt hơn.

Câu 28: Trong sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy Penicillium thường được duy trì ở pH hơi acid. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Ức chế sự sinh trưởng của nấm Penicillium.
  • B. Tối ưu hóa hoạt động của enzyme tổng hợp penicillin.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn tạp nhiễm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 29: Cho các phương pháp sau: (1) Lọc, (2) Hấp tiệt trùng, (3) Chiếu xạ UV, (4) Sử dụng cồn 70 độ. Phương pháp nào phù hợp để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chứa protein dễ bị biến tính bởi nhiệt?

  • A. (1) Lọc và (3) Chiếu xạ UV.
  • B. (2) Hấp tiệt trùng và (4) Sử dụng cồn 70 độ.
  • C. (1) Lọc và (4) Sử dụng cồn 70 độ.
  • D. Tất cả các phương pháp trên.

Câu 30: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn Gram âm. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn (MIC)?

  • A. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn trước và sau khi dùng kháng sinh.
  • B. Quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi sau khi dùng kháng sinh.
  • C. Pha loãng kháng sinh theo dãy nồng độ giảm dần và xác định nồng độ thấp nhất không còn thấy vi khuẩn sinh trưởng.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường có và không có kháng sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nổi bật nào về hoạt động trao đổi chất của vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Pha lũy thừa (pha log) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn được đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn khi chúng chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong pha suy vong (pha tử vong) của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình thức sinh sản nào là phổ biến nhất ở vi khuẩn và Archaea?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Quá trình phân đôi ở vi khuẩn bắt đầu bằng sự kiện nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một số loài nấm men sinh sản vô tính bằng hình thức nào khác ngoài phân đôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Bào tử hữu tính ở nấm được hình thành thông qua quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố vật lý ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vì sao nhiệt độ thấp thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm, ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tia tử ngoại (UV) có tác dụng diệt khuẩn nhờ cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chất sát khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng các vật liệu chịu nhiệt như ống nghiệm, bình tam giác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli, một học sinh quan sát thấy quần thể vi khuẩn tăng trưởng theo hình chữ J. Điều này có nghĩa là môi trường nuôi cấy thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để kéo dài pha lũy thừa trong nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp nhằm thu sinh khối tối đa, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào ước tính là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Vì sao virus không được coi là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ về mặt sinh trưởng và sinh sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở nấm, bào tử tiếp hợp (zygospores) được hình thành từ sự kiện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt sinh trưởng tối ưu ở nhiệt độ 55-65°C. Nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 30°C, điều gì sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Độ ẩm có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng của vi sinh vật vì nước là thành phần thiết yếu cho...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan cao), tế bào vi khuẩn sẽ bị hiện tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ánh sáng mặt trời có khả năng diệt khuẩn tự nhiên, chủ yếu do thành phần nào trong ánh sáng gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biện pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) chủ yếu được sử dụng để bảo quản loại thực phẩm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại chất hóa học nào thường được sử dụng để khử trùng bề mặt da trước khi phẫu thuật hoặc tiêm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Vì sao bào tử vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và các điều kiện bất lợi tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy Penicillium thường được duy trì ở pH hơi acid. Điều này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho các phương pháp sau: (1) Lọc, (2) Hấp tiệt trùng, (3) Chiếu xạ UV, (4) Sử dụng cồn 70 độ. Phương pháp nào phù hợp để khử trùng môi trường nuôi cấy dạng lỏng chứa protein dễ bị biến tính bởi nhiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn Gram âm. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn (MIC)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường dinh dưỡng giới hạn, người ta quan sát thấy quần thể vi khuẩn trải qua các pha sinh trưởng khác nhau. Pha nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của vi khuẩn với môi trường mới, các enzyme cần thiết cho trao đổi chất được tổng hợp mạnh mẽ, nhưng số lượng tế bào quần thể hầu như chưa tăng?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Log phase)
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase)
  • D. Pha suy vong (Death phase)

Câu 2: Một công ty sản xuất thực phẩm lên men muốn tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định và liên tục. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy không liên tục (Batch culture)
  • B. Nuôi cấy tĩnh (Static culture)
  • C. Nuôi cấy liên tục (Continuous culture)
  • D. Nuôi cấy đồng bộ (Synchronous culture)

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính?

  • A. Tế bào sinh trưởng với tốc độ tối đa
  • B. Số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân
  • C. Môi trường dinh dưỡng còn dồi dào
  • D. Chất thải tích lũy đến mức ức chế sinh trưởng

Câu 4: Hình thức sinh sản nào sau đây là phổ biến nhất ở vi khuẩn và dựa trên sự phân chia trực tiếp tế bào mẹ thành hai tế bào con giống hệt nhau?

  • A. Nảy chồi
  • B. Phân đôi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Tiếp hợp

Câu 5: Một chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản vô tính bằng cách nảy chồi. Điểm khác biệt cơ bản giữa nảy chồi ở nấm men và phân đôi ở vi khuẩn là gì?

  • A. Nảy chồi chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực, phân đôi ở nhân sơ.
  • B. Phân đôi tạo ra nhiều tế bào con hơn nảy chồi.
  • C. Nảy chồi tạo ra tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ, phân đôi thì không.
  • D. Phân đôi cần điều kiện môi trường phức tạp hơn nảy chồi.

Câu 6: Bào tử vô tính ở nấm mốc (ví dụ Penicillium) có vai trò chính là gì?

  • A. Sinh sản và phát tán
  • B. Sinh sản hữu tính
  • C. Dinh dưỡng dự trữ
  • D. Bảo vệ tế bào

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, đặc biệt là enzyme và các phản ứng trao đổi chất?

  • A. Độ ẩm
  • B. Nhiệt độ
  • C. Ánh sáng
  • D. Áp suất

Câu 8: Vì sao nhiệt độ thấp (ví dụ trong tủ lạnh) có thể bảo quản thực phẩm khỏi hư hỏng do vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm biến đổi chất dinh dưỡng, vi sinh vật không sử dụng được.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng độ pH, ức chế vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm chậm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 9: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Chất diệt khuẩn có nguồn gốc tự nhiên, kháng sinh tổng hợp.
  • B. Kháng sinh có tính chọn lọc, chất diệt khuẩn không chọn lọc.
  • C. Chất diệt khuẩn chỉ dùng ngoài da, kháng sinh dùng đường uống.
  • D. Kháng sinh mạnh hơn chất diệt khuẩn.

Câu 10: Cơ chế tác động chính của cồn (ethanol 70%) trong việc diệt khuẩn là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp DNA
  • B. Ngăn chặn hô hấp tế bào
  • C. Biến tính protein và phá hủy màng tế bào
  • D. Gây mất nước tế bào

Câu 11: Tia UV được sử dụng để khử trùng trong bệnh viện và phòng thí nghiệm vì khả năng gây hại cho vi sinh vật. Cơ chế gây hại chính của tia UV là gì?

  • A. Gây tổn thương DNA
  • B. Phá hủy ribosome
  • C. Ức chế enzyme
  • D. Phá hủy thành tế bào

Câu 12: Trong quy trình sản xuất sữa chua, giai đoạn ủ ấm (ủ nhiệt) tạo điều kiện tối ưu cho nhóm vi sinh vật nào phát triển và thực hiện quá trình lên men lactic?

  • A. Nấm men
  • B. Nấm mốc
  • C. Vi khuẩn Bacillus
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 13: Để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm đóng hộp, người ta thường sử dụng phương pháp thanh trùng (pasteurization) hoặc tiệt trùng (sterilization). Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Thanh trùng sử dụng nhiệt độ cao hơn tiệt trùng.
  • B. Tiệt trùng loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật, thanh trùng chỉ giảm số lượng.
  • C. Thanh trùng chỉ áp dụng cho thực phẩm lỏng, tiệt trùng cho thực phẩm rắn.
  • D. Tiệt trùng bảo quản thực phẩm lâu hơn thanh trùng.

Câu 14: Hiện tượng "kháng kháng sinh" ở vi khuẩn gây ra nhiều thách thức trong điều trị bệnh nhiễm trùng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn kháng kháng sinh là gì?

  • A. Sử dụng chất diệt khuẩn quá mức.
  • B. Ô nhiễm môi trường tăng cao.
  • C. Lạm dụng và sử dụng kháng sinh không đúng cách.
  • D. Đột biến tự nhiên ở vi khuẩn.

Câu 15: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh trưởng của quần thể như thế nào?

  • A. Tăng theo cấp số nhân.
  • B. Đạt mức tối đa.
  • C. Gần như bằng không.
  • D. Âm (số lượng tế bào giảm).

Câu 16: Hình thức sinh sản nào sau đây có thể tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Bào tử vô tính
  • D. Tiếp hợp (sinh sản hữu tính)

Câu 17: Vì sao vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với động thực vật bậc cao?

  • A. Kích thước nhỏ, trao đổi chất nhanh, thời gian thế hệ ngắn.
  • B. Cấu trúc tế bào đơn giản, ít bào quan.
  • C. Khả năng thích ứng môi trường tốt hơn.
  • D. Sinh sản vô tính là chủ yếu.

Câu 18: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái ổn định?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ.
  • B. Chất dinh dưỡng và chất thải.
  • C. Độ pH và áp suất.
  • D. Kích thước bình nuôi cấy.

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh phát triển tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH trung tính. Để ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn này trong môi trường nuôi cấy, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng nồng độ oxy.
  • B. Bổ sung thêm chất dinh dưỡng.
  • C. Giảm nhiệt độ xuống 10°C hoặc tăng pH lên 9.
  • D. Chiếu xạ tia UV liên tục.

Câu 20: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào chất và hình thành hai tế bào con?

  • A. Ribosome
  • B. Plasmid
  • C. Nhiễm sắc thể
  • D. Vách ngăn tế bào

Câu 21: Vì sao bào tử của vi khuẩn (endospore) có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao hơn nhiều so với tế bào sinh dưỡng?

  • A. Kích thước nhỏ hơn tế bào sinh dưỡng.
  • B. Cấu trúc vỏ dày, hàm lượng nước thấp, trạng thái ngủ đông.
  • C. Trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • D. Chứa nhiều enzyme bảo vệ.

Câu 22: Trong sản xuất penicillin, người ta sử dụng nấm Penicillium chrysogenum. Hình thức sinh sản chủ yếu được khai thác để nhân giống nấm trong công nghiệp là gì?

  • A. Sinh sản hữu tính
  • B. Phân đôi
  • C. Bào tử vô tính hoặc sinh khối sợi nấm
  • D. Nảy chồi

Câu 23: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp thành tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sao chép DNA
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 24: Để định lượng số lượng vi khuẩn trong mẫu nước, phương pháp pha loãng liên tiếp và đếm khuẩn lạc được sử dụng. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Đo độ đục của môi trường nuôi cấy.
  • B. Xác định khối lượng tế bào vi sinh vật.
  • C. Đếm trực tiếp tế bào dưới kính hiển vi.
  • D. Mỗi khuẩn lạc phát triển từ một hoặc một vài tế bào vi khuẩn.

Câu 25: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

  • A. Tế bào chuyển sang trạng thái bào tử.
  • B. Thiếu hụt dinh dưỡng và tích tụ chất thải độc hại.
  • C. Nhiệt độ môi trường giảm xuống.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu xạ.

Câu 26: Cho các yếu tố sau: (1) Nồng độ chất dinh dưỡng, (2) Độ pH, (3) Ánh sáng, (4) Nồng độ oxy. Ở môi trường nuôi cấy vi khuẩn kị khí bắt buộc, yếu tố nào CÓ ẢNH HƯỞNG ÍT NHẤT đến sinh trưởng?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (4)
  • D. (3)

Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn Gram âm. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn (MIC - Minimum Inhibitory Concentration)?

  • A. Pha loãng kháng sinh hai lần liên tiếp và quan sát sự phát triển vi khuẩn.
  • B. Đo đường kính vòng vô khuẩn trên môi trường thạch đĩa.
  • C. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn sống sót sau khi tiếp xúc kháng sinh.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn sau khi xử lý kháng sinh.

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men rượu. Sản phẩm chính của quá trình này là gì và nó có vai trò gì trong sản xuất rượu vang?

  • A. Acid lactic, tạo vị chua.
  • B. Ethanol, tạo độ cồn.
  • C. CO2, tạo bọt khí.
  • D. Enzyme, tăng hương vị.

Câu 29: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp muối. Muối có tác dụng ức chế sinh trưởng vi sinh vật theo cơ chế nào?

  • A. Thay đổi độ pH của thịt.
  • B. Cung cấp ion khoáng ức chế enzyme.
  • C. Làm biến tính protein vi sinh vật.
  • D. Tạo môi trường ưu trương, gây mất nước tế bào.

Câu 30: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

  • A. 12 x 10^3
  • B. 32 x 10^3
  • C. 64 x 10^3
  • D. 128 x 10^3

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường dinh dưỡng giới hạn, người ta quan sát thấy quần thể vi khuẩn trải qua các pha sinh trưởng khác nhau. Pha nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của vi khuẩn với môi trường mới, các enzyme cần thiết cho trao đổi chất được tổng hợp mạnh mẽ, nhưng số lượng tế bào quần thể hầu như chưa tăng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một công ty sản xuất thực phẩm lên men muốn tối ưu hóa quá trình sản xuất bằng cách duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định và liên tục. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình thức sinh sản nào sau đây là phổ biến nhất ở vi khuẩn và dựa trên sự phân chia trực tiếp tế bào mẹ thành hai tế bào con giống hệt nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae sinh sản vô tính bằng cách nảy chồi. Điểm khác biệt cơ bản giữa nảy chồi ở nấm men và phân đôi ở vi khuẩn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Bào tử vô tính ở nấm mốc (ví dụ Penicillium) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật, đặc biệt là enzyme và các phản ứng trao đổi chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vì sao nhiệt độ thấp (ví dụ trong tủ lạnh) có thể bảo quản thực phẩm khỏi hư hỏng do vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cơ chế tác động chính của cồn (ethanol 70%) trong việc diệt khuẩn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tia UV được sử dụng để khử trùng trong bệnh viện và phòng thí nghiệm vì khả năng gây hại cho vi sinh vật. Cơ chế gây hại chính của tia UV là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quy trình sản xuất sữa chua, giai đoạn ủ ấm (ủ nhiệt) tạo điều kiện tối ưu cho nhóm vi sinh vật nào phát triển và thực hiện quá trình lên men lactic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm đóng hộp, người ta thường sử dụng phương pháp thanh trùng (pasteurization) hoặc tiệt trùng (sterilization). Sự khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiện tượng 'kháng kháng sinh' ở vi khuẩn gây ra nhiều thách thức trong điều trị bệnh nhiễm trùng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn kháng kháng sinh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh trưởng của quần thể như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hình thức sinh sản nào sau đây có thể tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vì sao vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với động thực vật bậc cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một loại vi khuẩn gây bệnh phát triển tối ưu ở nhiệt độ 37°C và pH trung tính. Để ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn này trong môi trường nuôi cấy, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tế bào chất và hình thành hai tế bào con?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vì sao bào tử của vi khuẩn (endospore) có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao hơn nhiều so với tế bào sinh dưỡng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất penicillin, người ta sử dụng nấm Penicillium chrysogenum. Hình thức sinh sản chủ yếu được khai thác để nhân giống nấm trong công nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là ức chế quá trình nào ở vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để định lượng số lượng vi khuẩn trong mẫu nước, phương pháp pha loãng liên tiếp và đếm khuẩn lạc được sử dụng. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho các yếu tố sau: (1) Nồng độ chất dinh dưỡng, (2) Độ pH, (3) Ánh sáng, (4) Nồng độ oxy. Ở môi trường nuôi cấy vi khuẩn kị khí bắt buộc, yếu tố nào CÓ ẢNH HƯỞNG ÍT NHẤT đến sinh trưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn Gram âm. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn (MIC - Minimum Inhibitory Concentration)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men rượu. Sản phẩm chính của quá trình này là gì và nó có vai trò gì trong sản xuất rượu vang?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp muối. Muối có tác dụng ức chế sinh trưởng vi sinh vật theo cơ chế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được định nghĩa chính xác nhất là:

  • A. Sự tăng kích thước tế bào của một cá thể vi sinh vật.
  • B. Sự gia tăng số lượng tế bào trong một quần thể vi sinh vật.
  • C. Sự tăng tổng khối lượng vật chất hữu cơ của tế bào vi sinh vật.
  • D. Sự phân chia tế bào chất và nhân của tế bào vi sinh vật.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha lũy thừa (pha log) là giai đoạn mà:

  • A. Tế bào sinh sản với tốc độ nhanh nhất và không đổi.
  • B. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi.
  • C. Tế bào bắt đầu thích nghi với môi trường mới và chuẩn bị sinh sản.
  • D. Quần thể vi sinh vật đạt mật độ tối đa và ngừng sinh trưởng.

Câu 3: Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. Vi khuẩn đang tổng hợp enzyme cần thiết cho môi trường mới.
  • B. Mật độ tế bào trong quần thể chưa tăng đáng kể.
  • C. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt tối đa.
  • D. Vi khuẩn đang làm quen với các điều kiện môi trường.

Câu 4: Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (ví dụ trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Nhiệt độ thấp làm chậm tốc độ sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hư hỏng thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp làm biến đổi chất dinh dưỡng, khiến vi sinh vật không thể sử dụng.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng độ pH, ức chế sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 5: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là:

  • A. Nảy chồi.
  • B. Sinh sản bằng bào tử.
  • C. Phân đôi.
  • D. Sinh sản tiếp hợp.

Câu 6: Trong quá trình phân đôi ở vi khuẩn, sự kiện nào xảy ra ĐẦU TIÊN?

  • A. Hình thành vách ngăn tế bào.
  • B. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
  • C. Tế bào chất phân chia.
  • D. Tế bào kéo dài ra.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Nguồn dinh dưỡng.
  • D. Cường độ ánh sáng.

Câu 8: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là:

  • A. Ức chế quá trình tổng hợp protein.
  • B. Phá hủy màng tế bào chất.
  • C. Ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào.
  • D. Ức chế quá trình nhân đôi DNA.

Câu 9: Vì sao nói sinh sản phân đôi ở vi khuẩn là sinh sản vô tính?

  • A. Vì quá trình sinh sản diễn ra rất nhanh.
  • B. Vì không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
  • C. Vì tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ.
  • D. Vì chỉ có một tế bào mẹ tham gia vào quá trình sinh sản.

Câu 10: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng gần bằng tốc độ chết.
  • D. Chỉ có tốc độ sinh trưởng, không có tốc độ chết.

Câu 11: Loại bào tử nào KHÔNG được sử dụng cho mục đích sinh sản ở vi sinh vật?

  • A. Bào tử đốt.
  • B. Bào tử trần.
  • C. Bào tử túi.
  • D. Nội bào tử.

Câu 12: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 600
  • B. 1200
  • C. 6400
  • D. 12800

Câu 13: Phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ, nồi hấp) có hiệu quả cao nhất đối với:

  • A. Virus trần.
  • B. Bào tử vi khuẩn.
  • C. Vi khuẩn Gram âm.
  • D. Nấm men.

Câu 14: Vì sao việc sử dụng quá nhiều thuốc kháng sinh trong chăn nuôi có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh cho người?

  • A. Kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, chỉ những vi khuẩn kháng thuốc mới sống sót và sinh sản.
  • B. Kháng sinh làm biến đổi hệ gen của vi khuẩn, tạo ra các đột biến kháng thuốc.
  • C. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của động vật, tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển.
  • D. Kháng sinh làm tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn, khiến chúng dễ dàng thích nghi hơn.

Câu 15: Trong nuôi cấy liên tục, mục đích chính của việc bổ sung liên tục chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải là:

  • A. Đạt đến pha cân bằng nhanh chóng.
  • B. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha lũy thừa.
  • C. Tạo điều kiện cho vi sinh vật bước vào pha suy vong.
  • D. Giảm thiểu sự tích tụ chất độc hại trong môi trường.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về chất diệt khuẩn và chất kháng sinh?

  • A. Cả chất diệt khuẩn và chất kháng sinh đều có tác động chọn lọc lên vi sinh vật.
  • B. Chất kháng sinh có thể tiêu diệt bào tử vi khuẩn, còn chất diệt khuẩn thì không.
  • C. Chất diệt khuẩn thường có phổ tác dụng rộng hơn chất kháng sinh.
  • D. Chất kháng sinh chỉ có tác dụng ức chế sinh trưởng, không có tác dụng tiêu diệt vi sinh vật.

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình sản xuất yogurt (sữa chua). Giai đoạn ủ ấm (incubation) ở nhiệt độ thích hợp (khoảng 40-45°C) nhằm mục đích chính là:

  • A. Tạo điều kiện tối ưu cho vi khuẩn lactic sinh trưởng và lên men lactose.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong sữa.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein trong sữa.
  • D. Làm giảm độ pH của sữa để bảo quản.

Câu 18: Trong pha suy vong (pha chết) của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là:

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tế bào vi khuẩn tăng lên.
  • B. Môi trường trở nên quá ưu trương.
  • C. Nhiệt độ môi trường tăng quá cao.
  • D. Thiếu hụt chất dinh dưỡng và tích tụ chất thải độc hại.

Câu 19: Hình thức sinh sản nảy chồi thường gặp ở loại vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Trùng roi Euglena.
  • D. Vi tảo Chlorella.

Câu 20: Tại sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với động vật đa bào?

  • A. Vi sinh vật có hệ trao đổi chất phức tạp hơn.
  • B. Vi sinh vật có khả năng thích nghi với môi trường tốt hơn.
  • C. Vi sinh vật có kích thước nhỏ và cấu tạo đơn giản.
  • D. Vi sinh vật có khả năng di chuyển linh hoạt hơn.

Câu 21: Để tiêu diệt hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, kể cả bào tử, người ta sử dụng phương pháp:

  • A. Tiệt trùng (sterilization).
  • B. Khử trùng (disinfection).
  • C. Sát trùng (antisepsis).
  • D. Thanh trùng (pasteurization).

Câu 22: Loại tia bức xạ nào thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

  • A. Tia hồng ngoại.
  • B. Tia X.
  • C. Tia tử ngoại (UV).
  • D. Tia gamma.

Câu 23: Một quần thể vi khuẩn đang ở pha lũy thừa. Nếu môi trường đột ngột thiếu hụt một loại amino acid thiết yếu, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Vi khuẩn sẽ chuyển sang pha cân bằng ngay lập tức.
  • B. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn sẽ chậm lại.
  • C. Vi khuẩn sẽ tăng cường tổng hợp amino acid đó.
  • D. Vi khuẩn sẽ chuyển sang sử dụng nguồn dinh dưỡng khác.

Câu 24: Nồng độ muối cao có thể ức chế sinh trưởng của nhiều loại vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của muối là:

  • A. Gây biến tính protein của vi khuẩn.
  • B. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.
  • C. Ức chế enzyme của vi khuẩn.
  • D. Gây mất nước tế bào do hiện tượng thẩm thấu.

Câu 25: Quan sát một tiêu bản nấm men dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào mẹ có một chồi nhỏ đang phát triển. Đây là hình thức sinh sản nào?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử.
  • D. Sinh sản hữu tính.

Câu 26: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng của một chủng vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường khác nhau và đo mật độ tế bào.
  • B. Quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi ở các thời điểm khác nhau.
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn ở các nhiệt độ khác nhau và đo tốc độ sinh trưởng.
  • D. Bổ sung các chất dinh dưỡng khác nhau vào môi trường nuôi cấy và quan sát sự thay đổi.

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất enzyme từ vi sinh vật, người ta thường thu hoạch sinh khối vi sinh vật vào giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Pha lũy thừa.
  • B. Pha tiềm phát.
  • C. Pha cân bằng.
  • D. Pha suy vong.

Câu 28: Vì sao pH thấp (môi trường acid) thường có tác dụng ức chế sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. pH thấp làm tăng áp suất thẩm thấu của tế bào vi khuẩn.
  • B. pH thấp làm biến đổi cấu trúc và chức năng của enzyme và protein trong tế bào.
  • C. pH thấp làm giảm nồng độ oxygen hòa tan trong môi trường.
  • D. pH thấp làm cản trở quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 29: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng nhiệt độ cao, (2) Sử dụng chất hóa học, (3) Sử dụng tia bức xạ, (4) Sử dụng áp suất cao. Có bao nhiêu biện pháp thuộc phương pháp vật lí kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 30: Một loại vi khuẩn có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có hoặc không có oxygen. Loại vi khuẩn này được gọi là:

  • A. Vi khuẩn hiếu khí bắt buộc.
  • B. Vi khuẩn kị khí bắt buộc.
  • C. Vi khuẩn vi hiếu khí.
  • D. Vi khuẩn kị khí tùy nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được định nghĩa chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha lũy thừa (pha log) là giai đoạn mà:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (ví dụ trong tủ lạnh) có thể kéo dài thời gian sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình phân đôi ở vi khuẩn, sự kiện nào xảy ra ĐẦU TIÊN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vì sao nói sinh sản phân đôi ở vi khuẩn là sinh sản vô tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong pha cân bằng của đường cong sinh trưởng, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại bào tử nào KHÔNG được sử dụng cho mục đích sinh sản ở vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một loại vi khuẩn có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp khử trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ, nồi hấp) có hiệu quả cao nhất đối với:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vì sao việc sử dụng quá nhiều thuốc kháng sinh trong chăn nuôi có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ở vi khuẩn gây bệnh cho người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong nuôi cấy liên tục, mục đích chính của việc bổ sung liên tục chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về chất diệt khuẩn và chất kháng sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình sản xuất yogurt (sữa chua). Giai đoạn ủ ấm (incubation) ở nhiệt độ thích hợp (khoảng 40-45°C) nhằm mục đích chính là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong pha suy vong (pha chết) của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hình thức sinh sản nảy chồi thường gặp ở loại vi sinh vật nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với động vật đa bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để tiêu diệt hoàn toàn tất cả các dạng sống của vi sinh vật, kể cả bào tử, người ta sử dụng phương pháp:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Loại tia bức xạ nào thường được sử dụng để khử trùng các bề mặt trong phòng thí nghiệm và bệnh viện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một quần thể vi khuẩn đang ở pha lũy thừa. Nếu môi trường đột ngột thiếu hụt một loại amino acid thiết yếu, điều gì có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nồng độ muối cao có thể ức chế sinh trưởng của nhiều loại vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của muối là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Quan sát một tiêu bản nấm men dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào mẹ có một chồi nhỏ đang phát triển. Đây là hình thức sinh sản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng của một chủng vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong công nghiệp sản xuất enzyme từ vi sinh vật, người ta thường thu hoạch sinh khối vi sinh vật vào giai đoạn nào của đường cong sinh trưởng để đạt hiệu quả cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vì sao pH thấp (môi trường acid) thường có tác dụng ức chế sinh trưởng của vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho các biện pháp sau: (1) Sử dụng nhiệt độ cao, (2) Sử dụng chất hóa học, (3) Sử dụng tia bức xạ, (4) Sử dụng áp suất cao. Có bao nhiêu biện pháp thuộc phương pháp vật lí kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một loại vi khuẩn có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có hoặc không có oxygen. Loại vi khuẩn này được gọi là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

  • A. Sự tăng kích thước tế bào chất của mỗi tế bào vi sinh vật.
  • B. Sự tăng tổng khối lượng vật chất của tất cả tế bào trong cơ thể vi sinh vật.
  • C. Sự phân chia tế bào chất và nhân của một tế bào mẹ thành hai tế bào con.
  • D. Sự gia tăng số lượng tế bào của quần thể vi sinh vật sau quá trình sinh sản.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là lớn nhất?

  • A. Pha tiềm phát (pha lag)
  • B. Pha lũy thừa (pha log)
  • C. Pha cân bằng (pha stationary)
  • D. Pha suy vong (pha death)

Câu 3: Điều gì không phải là đặc điểm của pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn?

  • A. Vi khuẩn bắt đầu thích nghi với môi trường mới.
  • B. Các enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất đang được tổng hợp.
  • C. Số lượng tế bào chết đi vượt trội so với số lượng tế bào mới sinh ra.
  • D. Kích thước tế bào có thể tăng lên nhưng số lượng tế bào quần thể chưa tăng đáng kể.

Câu 4: Để kéo dài pha lũy thừa và thu sinh khối vi sinh vật tối đa trong nuôi cấy liên tục, biện pháp nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Liên tục bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • B. Giảm nhiệt độ nuôi cấy để làm chậm tốc độ sinh trưởng.
  • C. Tăng cường sục khí oxygen vào môi trường nuôi cấy.
  • D. Định kỳ bổ sung các chất ức chế sinh trưởng ở nồng độ thấp.

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là phổ biến nhất ở vi khuẩn và vi khuẩn cổ?

  • A. Nảy chồi
  • B. Phân đôi
  • C. Hình thành bào tử
  • D. Sinh sản hữu tính

Câu 6: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, điều gì xảy ra đầu tiên?

  • A. Hình thành vách ngăn tế bào.
  • B. Tế bào chất phân chia.
  • C. Nhiễm sắc thể nhân đôi.
  • D. Tế bào kéo dài ra.

Câu 7: Một loại nấm men sinh sản bằng cách nảy chồi. Chồi con được hình thành từ đâu?

  • A. Từ nhân tế bào mẹ.
  • B. Từ ribosome của tế bào mẹ.
  • C. Từ ti thể của tế bào mẹ.
  • D. Từ một điểm lồi ra trên tế bào mẹ.

Câu 8: Bào tử vô tính ở nấm sợi có vai trò chính là gì?

  • A. Sinh sản và phát tán.
  • B. Duy trì trạng thái ngủ đông.
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi chất.
  • D. Bảo vệ tế bào nấm khỏi điều kiện bất lợi.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Nhiệt độ
  • D. Áp suất

Câu 10: Vi sinh vật ưa nhiệt sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

  • A. 0 - 20°C
  • B. 50 - 70°C
  • C. 20 - 40°C
  • D. 80 - 100°C

Câu 11: Vì sao nồng độ pH ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. pH ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ ánh sáng của vi sinh vật.
  • B. pH quyết định hình dạng tế bào vi sinh vật.
  • C. pH ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển nước vào tế bào.
  • D. pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme và tính thấm màng tế bào.

Câu 12: Vi sinh vật kị khí bắt buộc sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nào?

  • A. Môi trường giàu oxygen.
  • B. Môi trường có nồng độ oxygen thấp.
  • C. Môi trường hoàn toàn không có oxygen.
  • D. Môi trường có nồng độ CO2 cao.

Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến để khử trùng bề mặt trong bệnh viện?

  • A. Đường
  • B. Cồn 70°
  • C. Muối ăn
  • D. Acid acetic

Câu 14: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao và áp suất hơi nước?

  • A. Chiếu xạ tia UV
  • B. Lọc qua màng lọc
  • C. Sấy khô nóng
  • D. Hấp ướt (autoclave)

Câu 15: Vì sao tia UV được sử dụng để khử trùng không khí và bề mặt?

  • A. Gây tổn thương DNA của vi sinh vật.
  • B. Làm biến tính protein của vi sinh vật.
  • C. Phá hủy màng tế bào vi sinh vật.
  • D. Ức chế enzyme của vi sinh vật.

Câu 16: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

  • A. Ức chế tổng hợp protein.
  • B. Ức chế tổng hợp acid nucleic.
  • C. Ức chế tổng hợp thành tế bào.
  • D. Phá hủy màng tế bào.

Câu 17: Hiện tượng "kháng kháng sinh" ở vi khuẩn phát sinh do đâu?

  • A. Vi khuẩn ngừng sinh sản để thích nghi.
  • B. Sử dụng kháng sinh không hợp lý tạo áp lực chọn lọc.
  • C. Vi khuẩn tự biến đổi enzyme trao đổi chất.
  • D. Kháng sinh làm thay đổi cấu trúc DNA của vi khuẩn.

Câu 18: Trong sản xuất thực phẩm, ứng dụng nào sau đây không liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Sản xuất sữa chua.
  • B. Sản xuất rượu bia.
  • C. Sản xuất nem chua.
  • D. Sản xuất đường mía.

Câu 19: Ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Khả năng cố định đạm.
  • B. Khả năng quang hợp.
  • C. Khả năng phân giải chất hữu cơ và chất độc.
  • D. Khả năng sinh kháng sinh.

Câu 20: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh?

  • A. Nấm men
  • B. Vi khuẩn cố định đạm
  • C. Virus
  • D. Nấm mốc

Câu 21: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và sinh sản?

  • A. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ sinh sản.
  • B. Tốc độ sinh sản lớn hơn tốc độ sinh trưởng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng và tốc độ sinh sản gần như bằng nhau.
  • D. Quần thể ngừng sinh trưởng và sinh sản hoàn toàn.

Câu 22: Nếu một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút, sau 2 giờ từ 100 tế bào ban đầu sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 800
  • B. 6400
  • C. 12800
  • D. 25600

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lạnh, nhiệt độ tủ lạnh thông thường cần duy trì ở mức nào?

  • A. 20 - 25°C
  • B. 10 - 15°C
  • C. 5 - 10°C
  • D. 0 - 5°C

Câu 24: Vì sao việc đun sôi nước có thể tiêu diệt hầu hết các vi sinh vật gây bệnh?

  • A. Nhiệt độ cao làm biến tính protein và enzyme của vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ cao làm phá hủy DNA của vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ cao làm mất nước tế bào vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ cao ngăn cản vi sinh vật hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây sai về chất diệt khuẩn?

  • A. Có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật.
  • B. Được sử dụng để khử trùng các vật dụng không sống.
  • C. Chỉ có tác dụng với một số loại vi sinh vật nhất định.
  • D. Cơ chế tác động thường không đặc hiệu.

Câu 26: So sánh giữa chất kháng sinh và chất diệt khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Chất kháng sinh có nguồn gốc tự nhiên, chất diệt khuẩn tổng hợp.
  • B. Chất kháng sinh có tính chọn lọc cao hơn chất diệt khuẩn.
  • C. Chất kháng sinh chỉ dùng trong y tế, chất diệt khuẩn dùng trong công nghiệp.
  • D. Chất kháng sinh mạnh hơn chất diệt khuẩn.

Câu 27: Trong quy trình sản xuất vaccine, vi sinh vật thường được nuôi ở pha sinh trưởng nào để thu được sinh khối và hoạt tính mong muốn?

  • A. Pha lũy thừa
  • B. Pha tiềm phát
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không thuộc phương pháp kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật bằng yếu tố vật lý?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. Tia xạ
  • C. Lọc
  • D. Sử dụng chất kháng sinh

Câu 29: Một mẫu thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn. Sau khi để ở nhiệt độ phòng trong 4 giờ, số lượng vi khuẩn tăng lên gấp 16 lần. Ước tính thời gian thế hệ của vi khuẩn này là bao nhiêu?

  • A. 15 phút
  • B. 30 phút
  • C. 60 phút
  • D. 120 phút

Câu 30: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli, môi trường nào sau đây được coi là môi trường tổng hợp (môi trường xác định thành phần)?

  • A. Môi trường nước thịt (nutrient broth).
  • B. Môi trường glucose muối khoáng.
  • C. Môi trường thạch máu (blood agar).
  • D. Môi trường LB (Luria-Bertani broth).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả *chính xác nhất* về sinh trưởng của quần thể vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy *không liên tục*, pha nào sau đây thể hiện tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn là *lớn nhất*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều gì *không phải* là đặc điểm của pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để kéo dài pha lũy thừa và thu sinh khối vi sinh vật tối đa trong nuôi cấy *liên tục*, biện pháp nào sau đây là *hợp lý nhất*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là *phổ biến nhất* ở vi khuẩn và vi khuẩn cổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, điều gì xảy ra *đầu tiên*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một loại nấm men sinh sản bằng cách nảy chồi. Chồi con được hình thành từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bào tử vô tính ở nấm sợi có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vi sinh vật ưa nhiệt sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vì sao nồng độ pH ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vi sinh vật *kị khí bắt buộc* sinh trưởng tốt nhất trong điều kiện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến để khử trùng bề mặt trong bệnh viện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phương pháp tiệt trùng nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao và áp suất hơi nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vì sao tia UV được sử dụng để khử trùng không khí và bề mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chất kháng sinh penicillin có cơ chế tác động chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hiện tượng 'kháng kháng sinh' ở vi khuẩn phát sinh do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong sản xuất thực phẩm, ứng dụng nào sau đây *không* liên quan đến vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường dựa trên khả năng nào của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất phân bón vi sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và sinh sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút, sau 2 giờ từ 100 tế bào ban đầu sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lạnh, nhiệt độ tủ lạnh thông thường cần duy trì ở mức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vì sao việc đun sôi nước có thể tiêu diệt hầu hết các vi sinh vật gây bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phát biểu nào sau đây *sai* về chất diệt khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh giữa chất kháng sinh và chất diệt khuẩn, điểm khác biệt *cơ bản nhất* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quy trình sản xuất vaccine, vi sinh vật thường được nuôi ở pha sinh trưởng nào để thu được sinh khối và hoạt tính mong muốn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc phương pháp kiểm soát sinh trưởng vi sinh vật bằng yếu tố vật lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một mẫu thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn. Sau khi để ở nhiệt độ phòng trong 4 giờ, số lượng vi khuẩn tăng lên gấp 16 lần. Ước tính thời gian thế hệ của vi khuẩn này là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn *E. coli*, môi trường nào sau đây được coi là môi trường *tổng hợp* (môi trường xác định thành phần)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy liên tục khác biệt cơ bản so với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào?

  • A. Môi trường nuôi cấy liên tục chỉ thích hợp cho vi khuẩn Gram âm, còn không liên tục cho Gram dương.
  • B. Môi trường nuôi cấy liên tục duy trì pha lũy thừa ổn định, còn không liên tục trải qua nhiều pha.
  • C. Môi trường nuôi cấy liên tục có tốc độ sinh trưởng chậm hơn so với môi trường không liên tục.
  • D. Môi trường nuôi cấy liên tục đòi hỏi hệ thống kín, còn không liên tục hệ thống mở.

Câu 2: Pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn có ý nghĩa sinh học quan trọng nhất là gì?

  • A. Vi khuẩn tổng hợp enzyme và thích nghi với môi trường mới trước khi sinh sản.
  • B. Số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên gấp bội trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt mức tối đa và ổn định.
  • D. Quần thể vi khuẩn bắt đầu tích lũy chất thải và cạn kiệt dinh dưỡng.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

  • A. 6 x 10^3
  • B. 12 x 10^3
  • C. 64 x 10^3
  • D. 128 x 10^3

Câu 4: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều gì sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến trạng thái cân bằng?

  • A. Sự tích tụ các chất thải độc hại do vi khuẩn thải ra.
  • B. Sự cạn kiệt dần các chất dinh dưỡng thiết yếu trong môi trường.
  • C. Sự cạnh tranh nguồn sống giữa các tế bào vi khuẩn trong quần thể.
  • D. Sự gia tăng đột ngột về kích thước tế bào của vi khuẩn.

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là phổ biến nhất ở vi khuẩn và vi khuẩn cổ?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Tiếp hợp

Câu 6: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao làm giảm sự khuếch tán các chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • B. Nhiệt độ cao gây biến tính protein và phá hủy cấu trúc màng tế bào.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng áp suất thẩm thấu bên trong tế bào.
  • D. Nhiệt độ cao ngăn chặn quá trình tổng hợp DNA của vi sinh vật.

Câu 7: Tia UV được sử dụng phổ biến trong khử trùng bề mặt vì khả năng gây hại cho vi sinh vật của nó. Cơ chế tác động chính của tia UV là gì?

  • A. Phá hủy lớp màng peptidoglycan của tế bào vi khuẩn.
  • B. Gây ion hóa các phân tử nước trong tế bào, tạo gốc tự do.
  • C. Gây tổn thương DNA do tạo thành các dimer pyrimidine.
  • D. Ức chế hoạt động của enzyme catalase và peroxidase.

Câu 8: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Loại vi khuẩn nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi penicillin?

  • A. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • B. Vi khuẩn Gram dương
  • C. Vi khuẩn Gram âm
  • D. Virus

Câu 9: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm tăng đột biến ở vi khuẩn, tạo ra các chủng kháng thuốc.
  • B. Kháng sinh trực tiếp biến đổi gen của vi khuẩn, gây kháng thuốc.
  • C. Kháng sinh kích thích vi khuẩn tạo ra enzyme phân hủy kháng sinh.
  • D. Kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, chỉ những vi khuẩn kháng thuốc sống sót và sinh sản.

Câu 10: Trong sản xuất thực phẩm, phương pháp thanh trùng (pasteurization) được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản. Thanh trùng khác với tiệt trùng (sterilization) ở điểm nào?

  • A. Thanh trùng chỉ tiêu diệt một phần vi sinh vật, còn tiệt trùng tiêu diệt hoàn toàn.
  • B. Thanh trùng sử dụng nhiệt độ cao hơn và thời gian dài hơn tiệt trùng.
  • C. Thanh trùng chỉ áp dụng cho thực phẩm lỏng, còn tiệt trùng cho mọi loại vật liệu.
  • D. Thanh trùng sử dụng hóa chất, còn tiệt trùng chỉ sử dụng nhiệt độ.

Câu 11: Loại bào tử nào sau đây được hình thành trong quá trình sinh sản vô tính ở nấm sợi?

  • A. Bào tử đốt (arthrospore)
  • B. Bào tử kín (zygospores)
  • C. Bào tử đính (conidiospore)
  • D. Bào tử túi (ascospore)

Câu 12: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, tại sao cần lắc bình nuôi cấy liên tục trong quá trình ủ?

  • A. Để ngăn chặn sự xâm nhiễm của vi sinh vật từ bên ngoài.
  • B. Để đảm bảo sự phân bố đều chất dinh dưỡng và oxy trong môi trường.
  • C. Để tăng cường quá trình trao đổi chất của vi khuẩn.
  • D. Để duy trì nhiệt độ ổn định trong bình nuôi cấy.

Câu 13: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 37°C (nhiệt độ phòng), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng nhanh hơn do nhiệt độ thấp kích thích trao đổi chất.
  • B. Vi khuẩn sẽ chuyển sang trạng thái bào tử để thích nghi với nhiệt độ thấp.
  • C. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng chậm hơn hoặc ngừng sinh trưởng.
  • D. Vi khuẩn sẽ biến đổi thành dạng ưa lạnh (psychrophile).

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp vật lý để kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao (nồi hấp)
  • B. Chiếu xạ (tia UV)
  • C. Lọc (màng lọc)
  • D. Sử dụng chất khử trùng (chlorine)

Câu 15: Trong quá trình sinh sản của nấm men (Saccharomyces cerevisiae), hình thức nảy chồi khác với phân đôi ở điểm nào?

  • A. Nảy chồi chỉ xảy ra ở nấm men, phân đôi chỉ xảy ra ở vi khuẩn.
  • B. Nảy chồi tạo tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ, phân đôi tạo tế bào con tương đương.
  • C. Nảy chồi là hình thức sinh sản hữu tính, phân đôi là hình thức sinh sản vô tính.
  • D. Nảy chồi cần điều kiện môi trường phức tạp hơn phân đôi.

Câu 16: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong môi trường có độ pH rất thấp (pH 2-3)?

  • A. Vi sinh vật ưa kiềm (alkaliphile)
  • B. Vi sinh vật trung tính (neutrophile)
  • C. Vi sinh vật ưa acid (acidophile)
  • D. Vi sinh vật chịu acid (acid-tolerant)

Câu 17: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp lạnh (ở nhiệt độ khoảng 4°C). Vì sao phương pháp này có hiệu quả?

  • A. Nhiệt độ thấp ức chế sự sinh trưởng của phần lớn vi sinh vật gây hỏng thịt.
  • B. Nhiệt độ thấp tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trên bề mặt thịt.
  • C. Nhiệt độ thấp làm biến đổi chất dinh dưỡng trong thịt, ngăn vi sinh vật phát triển.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng độ pH của thịt, tạo môi trường bất lợi cho vi sinh vật.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bào tử nội sinh (endospore) của vi khuẩn?

  • A. Bào tử nội sinh giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • B. Bào tử nội sinh có cấu trúc phức tạp và chứa ít nước hơn tế bào sinh dưỡng.
  • C. Bào tử nội sinh là hình thức sinh sản vô tính của vi khuẩn.
  • D. Bào tử nội sinh có khả năng chịu nhiệt, hóa chất và tia xạ tốt hơn tế bào sinh dưỡng.

Câu 19: Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho vi sinh vật.
  • B. Làm rắn môi trường nuôi cấy, tạo điều kiện phân lập khuẩn lạc.
  • C. Đệm pH cho môi trường, duy trì pH ổn định.
  • D. Cung cấp các yếu tố sinh trưởng cần thiết cho vi sinh vật.

Câu 20: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy thích hợp cần có đặc điểm gì?

  • A. Môi trường giàu protein và có pH kiềm.
  • B. Môi trường chứa kháng sinh để ức chế các vi khuẩn khác.
  • C. Môi trường nghèo dinh dưỡng để hạn chế sự phát triển của tạp khuẩn.
  • D. Môi trường giàu lactose và có pH hơi acid.

Câu 21: Trong các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào có tốc độ sinh trưởng riêng (μ) đạt giá trị lớn nhất và không đổi?

  • A. Pha tiềm phát (lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (exponential phase)
  • C. Pha cân bằng (stationary phase)
  • D. Pha suy vong (death phase)

Câu 22: Một loại hóa chất được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt có khả năng phá hủy màng tế bào và biến tính protein của vi sinh vật. Hóa chất này thuộc nhóm chất khử trùng nào?

  • A. Nhóm phenol và dẫn xuất
  • B. Nhóm halogen
  • C. Nhóm aldehyde
  • D. Nhóm kim loại nặng

Câu 23: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính
  • D. Sinh sản hữu tính (tiếp hợp, biến nạp, tải nạp)

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi cấy liên tục, thiết bị lên men liên tục (chemostat) được sử dụng để duy trì môi trường ổn định. Cơ chế hoạt động chính của chemostat là gì?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ và pH môi trường ở mức tối ưu.
  • B. Sục khí liên tục để cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Kiểm soát tốc độ bổ sung môi trường tươi và loại bỏ môi trường đã sử dụng.
  • D. Sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi mật độ tế bào và điều chỉnh dinh dưỡng.

Câu 25: Để tiêu diệt bào tử nội sinh của vi khuẩn, phương pháp khử trùng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tiệt trùng bằng nồi hấp (autoclave)
  • B. Thanh trùng (pasteurization)
  • C. Chiếu xạ UV
  • D. Sử dụng cồn 70 độ

Câu 26: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết đều tăng cao.
  • B. Tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết cân bằng.
  • C. Tốc độ chết lớn hơn tốc độ sinh trưởng.
  • D. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết.

Câu 27: Vì sao việc sấy khô hoặc thêm muối/đường vào thực phẩm có thể bảo quản thực phẩm?

  • A. Làm thay đổi pH của thực phẩm, tạo môi trường bất lợi cho vi sinh vật.
  • B. Làm giảm hoạt độ nước (aw) của thực phẩm, ức chế sinh trưởng vi sinh vật.
  • C. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho thực phẩm, cạnh tranh với vi sinh vật.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ thực phẩm khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật.

Câu 28: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn (MIC)?

  • A. Phương pháp đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch.
  • B. Phương pháp nhuộm Gram và quan sát hình thái vi khuẩn.
  • C. Phương pháp PCR để xác định gen kháng kháng sinh.
  • D. Phương pháp pha loãng kháng sinh (broth dilution hoặc agar dilution).

Câu 29: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở nấm, bào tử tiếp hợp (zygospores) được hình thành như thế nào?

  • A. Do nảy chồi từ tế bào mẹ.
  • B. Do phân chia trực tiếp tế bào mẹ.
  • C. Do sự kết hợp của hai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Do phân mảnh sợi nấm.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Khử trùng dụng cụ y tế.
  • B. Bảo quản thực phẩm.
  • C. Sản xuất chất kháng sinh.
  • D. Sản xuất vaccine.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy liên tục khác biệt cơ bản so với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Pha tiềm phát (pha lag) trong đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn có ý nghĩa sinh học quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều gì sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến trạng thái cân bằng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là phổ biến nhất ở vi khuẩn và vi khuẩn cổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tia UV được sử dụng phổ biến trong khử trùng bề mặt vì khả năng gây hại cho vi sinh vật của nó. Cơ chế tác động chính của tia UV là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Loại vi khuẩn nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi penicillin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong sản xuất thực phẩm, phương pháp thanh trùng (pasteurization) được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản. Thanh trùng khác với tiệt trùng (sterilization) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại bào tử nào sau đây được hình thành trong quá trình sinh sản vô tính ở nấm sợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, tại sao cần lắc bình nuôi cấy liên tục trong quá trình ủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu khoảng 60°C. Nếu nuôi cấy vi khuẩn này ở 37°C (nhiệt độ phòng), điều gì có thể xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp vật lý để kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình sinh sản của nấm men (Saccharomyces cerevisiae), hình thức nảy chồi khác với phân đôi ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh trưởng tốt nhất trong môi trường có độ pH rất thấp (pH 2-3)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp lạnh (ở nhiệt độ khoảng 4°C). Vì sao phương pháp này có hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bào tử nội sinh (endospore) của vi khuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường thạch (agar) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, môi trường nuôi cấy thích hợp cần có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào có tốc độ sinh trưởng riêng (μ) đạt giá trị lớn nhất và không đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một loại hóa chất được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt có khả năng phá hủy màng tế bào và biến tính protein của vi sinh vật. Hóa chất này thuộc nhóm chất khử trùng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất trong quần thể vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong kỹ thuật nuôi cấy liên tục, thiết bị lên men liên tục (chemostat) được sử dụng để duy trì môi trường ổn định. Cơ chế hoạt động chính của chemostat là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để tiêu diệt bào tử nội sinh của vi khuẩn, phương pháp khử trùng nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vì sao việc sấy khô hoặc thêm muối/đường vào thực phẩm có thể bảo quản thực phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn (MIC)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở nấm, bào tử tiếp hợp (zygospores) được hình thành như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy liên tục khác biệt so với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào sau đây?

  • A. Môi trường nuôi cấy liên tục không có pha tiềm phát.
  • B. Quần thể vi sinh vật trong nuôi cấy liên tục trải qua đầy đủ 4 pha sinh trưởng.
  • C. Môi trường nuôi cấy liên tục luôn được bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • D. Sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy liên tục luôn chậm hơn so với không liên tục.

Câu 2: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng, điều gì sau đây không đúng với quần thể vi khuẩn?

  • A. Tốc độ sinh sản của tế bào là tối đa và không đổi.
  • B. Quần thể đạt tốc độ sinh trưởng nhanh nhất.
  • C. Môi trường sống ít bị giới hạn bởi chất dinh dưỡng và chất thải.
  • D. Số lượng tế bào chết cân bằng với số lượng tế bào sinh ra.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng ở 37°C. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8x10^6 tế bào/ml. Thời gian thế hệ (thời gian удвоить) của vi khuẩn này trong điều kiện đó là bao nhiêu?

  • A. 15 phút
  • B. 20 phút
  • C. 30 phút
  • D. 40 phút

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể bảo quản thực phẩm, nhưng nhiệt độ quá thấp (đông đá) lại có thể làm giảm chất lượng thực phẩm về mặt cấu trúc và dinh dưỡng?

  • A. Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng vi sinh vật; nhiệt độ đông đá tạo tinh thể băng phá vỡ tế bào thực phẩm.
  • B. Nhiệt độ thấp diệt khuẩn; nhiệt độ đông đá làm biến tính protein trong thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm trao đổi chất vi sinh vật; nhiệt độ đông đá làm mất nước thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ thấp giảm hoạt tính enzyme vi sinh vật; nhiệt độ đông đá gây kết tủa lipid trong thực phẩm.

Câu 5: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bản sao nhiễm sắc thể hoàn chỉnh?

  • A. Màng tế bào chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng gắn nhiễm sắc thể vào màng sinh chất (mesosome)
  • D. Ribosome

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có sự khác biệt di truyền so với cá thể mẹ?

  • A. Phân đôi ở vi khuẩn
  • B. Nảy chồi ở nấm men
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc
  • D. Tiếp hợp ở vi khuẩn

Câu 7: Vì sao bào tử của vi sinh vật, đặc biệt là bào tử nội sinh của vi khuẩn, có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao hơn nhiều so với tế bào sinh dưỡng?

  • A. Bào tử có kích thước lớn hơn và thành tế bào dày hơn.
  • B. Bào tử có hàm lượng nước thấp, chứa DNA được bảo vệ và lớp vỏ dày.
  • C. Bào tử có khả năng trao đổi chất chậm hơn tế bào sinh dưỡng.
  • D. Bào tử có khả năng tổng hợp enzyme giải độc mạnh mẽ hơn.

Câu 8: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp thanh trùng (pasteurization) được sử dụng để tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh trong sữa và nước ép trái cây. Phương pháp này chủ yếu tác động lên yếu tố sinh trưởng nào của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ pH
  • C. Áp suất thẩm thấu
  • D. Nồng độ oxy

Câu 9: Chất kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào peptidoglycan của vi khuẩn. Loại chất kháng sinh này có tác dụng mạnh nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm
  • B. Vi khuẩn Archaea
  • C. Vi khuẩn Gram dương
  • D. Vi khuẩn kị khí bắt buộc

Câu 10: Để khử trùng chai lọ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

  • A. Sử dụng tia UV
  • B. Hấp ướt (Autoclave)
  • C. Lọc qua màng lọc
  • D. Sử dụng cồn 70 độ

Câu 11: Trong điều kiện môi trường thiếu oxy, một số vi sinh vật có khả năng sử dụng các chất vô cơ khác (như nitrate, sulfate) làm chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp tế bào thay vì oxy. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Lên men
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp kị khí
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 12: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của pH đến sinh trưởng của một loại vi khuẩn, người ta nhận thấy vi khuẩn này sinh trưởng tốt nhất ở pH = 7.0. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào sau đây?

  • A. Vi sinh vật ưa acid
  • B. Vi sinh vật ưa trung tính
  • C. Vi sinh vật ưa kiềm
  • D. Vi sinh vật chịu acid

Câu 13: Một loại nấm men có khả năng sinh sản bằng cách nảy chồi. Ưu điểm của hình thức sinh sản này so với phân đôi là gì?

  • A. Nảy chồi tạo ra số lượng tế bào con nhiều hơn.
  • B. Nảy chồi diễn ra nhanh hơn phân đôi.
  • C. Nảy chồi ít tốn năng lượng hơn phân đôi.
  • D. Nảy chồi có thể tạo ra sự đa dạng hình thái tế bào trong quần thể.

Câu 14: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp muối. Muối ăn (NaCl) có tác dụng ức chế sinh trưởng vi sinh vật theo cơ chế nào?

  • A. Gây biến tính protein của vi sinh vật
  • B. Phá hủy màng tế bào vi sinh vật
  • C. Tăng áp suất thẩm thấu, gây mất nước tế bào vi sinh vật
  • D. Ức chế enzyme hô hấp của vi sinh vật

Câu 15: Tia tử ngoại (UV) được sử dụng để khử trùng bề mặt trong y tế và phòng thí nghiệm. Tia UV gây tổn hại chủ yếu đến thành phần nào của tế bào vi sinh vật?

  • A. Protein
  • B. DNA (vật chất di truyền)
  • C. Lipid màng
  • D. Carbohydrate

Câu 16: Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường bán tổng hợp (semi-synthetic) khác với môi trường tổng hợp (synthetic) ở điểm nào?

  • A. Môi trường bán tổng hợp chứa nhiều loại muối khoáng hơn.
  • B. Môi trường bán tổng hợp chỉ dùng cho vi sinh vật kị khí.
  • C. Môi trường bán tổng hợp chứa một số thành phần có nguồn gốc tự nhiên, không xác định rõ thành phần hóa học.
  • D. Môi trường bán tổng hợp có giá thành rẻ hơn môi trường tổng hợp.

Câu 17: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm đột biến DNA của vi khuẩn.
  • B. Kháng sinh làm tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • C. Kháng sinh gây nghiện cho vi khuẩn.
  • D. Kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, thúc đẩy vi khuẩn kháng thuốc phát triển.

Câu 18: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, tại sao mật độ quang (OD) của môi trường nuôi cấy lại được sử dụng để gián tiếp đo số lượng tế bào?

  • A. Mật độ quang tỉ lệ nghịch với số lượng tế bào.
  • B. Mật độ quang tăng khi số lượng tế bào tăng do tế bào hấp thụ và tán xạ ánh sáng.
  • C. Mật độ quang đo trực tiếp khối lượng tế bào.
  • D. Mật độ quang chỉ đo được tế bào sống, không đo được tế bào chết.

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Khi glucose cạn kiệt, quần thể bước vào pha cân bằng. Điều gì sẽ xảy ra nếu tiếp tục bổ sung glucose vào môi trường?

  • A. Quần thể sẽ chuyển sang pha lũy thừa mới.
  • B. Quần thể sẽ tiếp tục duy trì ở pha cân bằng.
  • C. Quần thể sẽ chuyển sang pha suy vong ngay lập tức.
  • D. Quần thể sẽ hình thành bào tử nội sinh.

Câu 20: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc khác với hình thức sinh sản bằng phân đôi ở vi khuẩn chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sinh sản bằng bào tử tạo ra ít tế bào con hơn.
  • B. Sinh sản bằng bào tử cần môi trường phức tạp hơn.
  • C. Sinh sản bằng bào tử tạo ra các đơn vị sinh sản chuyên biệt (bào tử), phân đôi là phân chia tế bào mẹ.
  • D. Sinh sản bằng bào tử chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực.

Câu 21: Vì sao vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile) có thể tồn tại và phát triển ở nhiệt độ cao (50-70°C) mà protein và enzyme của chúng không bị biến tính?

  • A. Chúng có hệ thống sửa chữa protein và enzyme bị biến tính hiệu quả.
  • B. Protein và enzyme của chúng có cấu trúc đặc biệt, liên kết bền vững hơn, chịu nhiệt tốt hơn.
  • C. Màng tế bào của chúng chứa nhiều lipid bão hòa, ổn định ở nhiệt độ cao.
  • D. Chúng có khả năng loại bỏ nhiệt dư thừa khỏi tế bào một cách nhanh chóng.

Câu 22: Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành acid lactic. Quá trình này cung cấp năng lượng ATP cho tế bào vi sinh vật bằng cơ chế nào?

  • A. Phosphoryl hóa mức cơ chất (Substrate-level phosphorylation)
  • B. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • C. Quang phosphoryl hóa
  • D. Oxy hóa khử trực tiếp glucose

Câu 23: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy chọn lọc có độ pH acid. Vì sao môi trường này lại có tính chọn lọc?

  • A. Môi trường acid cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic.
  • B. Môi trường acid ức chế sự sinh trưởng của nấm men và nấm mốc.
  • C. Môi trường acid ức chế sự sinh trưởng của nhiều loại vi khuẩn khác không ưa acid, tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • D. Môi trường acid làm tăng độ nhớt của môi trường, thuận lợi cho vi khuẩn lactic bám dính.

Câu 24: Một bệnh viện ghi nhận sự gia tăng số ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng nhiều loại kháng sinh. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng mạnh hơn.
  • B. Tăng cường thông khí và chiếu xạ UV trong bệnh viện.
  • C. Cách ly tất cả bệnh nhân nhiễm trùng.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh tay và khử trùng dụng cụ y tế.

Câu 25: Trong hệ thống nuôi cấy liên tục, tốc độ dòng chảy môi trường tươi (dilution rate) có vai trò gì?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ môi trường nuôi cấy.
  • B. Duy trì quần thể ở pha lũy thừa bằng cách cung cấp dinh dưỡng và loại bỏ chất thải liên tục.
  • C. Ngăn chặn sự nhiễm bẩn từ bên ngoài.
  • D. Đo mật độ quang của quần thể vi sinh vật.

Câu 26: Tại sao vi sinh vật hoại sinh đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái tự nhiên?

  • A. Chúng cung cấp nguồn thức ăn cho các động vật ăn cỏ.
  • B. Chúng tạo ra oxy cho khí quyển.
  • C. Chúng phân hủy chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • D. Chúng cố định nitrogen từ khí quyển thành dạng cây trồng hấp thụ được.

Câu 27: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới, người ta tiến hành thí nghiệm bằng cách so sánh số lượng vi khuẩn sống sót sau khi xử lý với chất khử trùng và nhóm đối chứng không xử lý. Phương pháp định lượng vi sinh vật nào phù hợp nhất để sử dụng trong thí nghiệm này?

  • A. Đo mật độ quang (OD)
  • B. Đếm số lượng khuẩn lạc trên đĩa thạch (Plate count)
  • C. Đếm tế bào trực tiếp dưới kính hiển vi
  • D. Đo khối lượng sinh khối

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 3 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 6400
  • B. 12800
  • C. 64000
  • D. 128000

Câu 29: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở ngăn đá tủ lạnh có thể kéo dài thời gian sử dụng hơn so với ngăn mát?

  • A. Nhiệt độ ngăn đá ức chế sinh trưởng vi sinh vật mạnh hơn nhiều so với ngăn mát.
  • B. Nhiệt độ ngăn đá tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, ngăn mát chỉ làm chậm sinh trưởng.
  • C. Nhiệt độ ngăn đá làm biến tính enzyme của vi sinh vật, ngăn mát thì không.
  • D. Nhiệt độ ngăn đá làm mất nước của thực phẩm, ngăn mát thì không.

Câu 30: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha suy vong xảy ra do yếu tố nào là chính?

  • A. Sự tích lũy bào tử nội sinh.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các tế bào vi sinh vật.
  • C. Sự thay đổi pH môi trường.
  • D. Sự cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích lũy chất thải độc hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy liên tục khác biệt so với môi trường nuôi cấy không liên tục ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong pha lũy thừa của đường cong sinh trưởng, điều gì sau đây *không* đúng với quần thể vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một chủng vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường lỏng ở 37°C. Sau 2 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8x10^6 tế bào/ml. Thời gian thế hệ (thời gian удвоить) của vi khuẩn này trong điều kiện đó là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể bảo quản thực phẩm, nhưng nhiệt độ quá thấp (đông đá) lại có thể làm giảm chất lượng thực phẩm về mặt cấu trúc và dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quá trình phân đôi của vi khuẩn, cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo mỗi tế bào con nhận được một bản sao nhiễm sắc thể hoàn chỉnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có sự khác biệt di truyền so với cá thể mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vì sao bào tử của vi sinh vật, đặc biệt là bào tử nội sinh của vi khuẩn, có khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao hơn nhiều so với tế bào sinh dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong công nghiệp thực phẩm, phương pháp thanh trùng (pasteurization) được sử dụng để tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh trong sữa và nước ép trái cây. Phương pháp này chủ yếu tác động lên yếu tố sinh trưởng nào của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chất kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào peptidoglycan của vi khuẩn. Loại chất kháng sinh này có tác dụng mạnh nhất đối với nhóm vi khuẩn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để khử trùng chai lọ thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong điều kiện môi trường thiếu oxy, một số vi sinh vật có khả năng sử dụng các chất vô cơ khác (như nitrate, sulfate) làm chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp tế bào thay vì oxy. Quá trình này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của pH đến sinh trưởng của một loại vi khuẩn, người ta nhận thấy vi khuẩn này sinh trưởng tốt nhất ở pH = 7.0. Vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại nấm men có khả năng sinh sản bằng cách nảy chồi. Ưu điểm của hình thức sinh sản này so với phân đôi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp ướp muối. Muối ăn (NaCl) có tác dụng ức chế sinh trưởng vi sinh vật theo cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tia tử ngoại (UV) được sử dụng để khử trùng bề mặt trong y tế và phòng thí nghiệm. Tia UV gây tổn hại chủ yếu đến thành phần nào của tế bào vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong nuôi cấy vi sinh vật, môi trường bán tổng hợp (semi-synthetic) khác với môi trường tổng hợp (synthetic) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, tại sao mật độ quang (OD) của môi trường nuôi cấy lại được sử dụng để gián tiếp đo số lượng tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Khi glucose cạn kiệt, quần thể bước vào pha cân bằng. Điều gì sẽ xảy ra nếu tiếp tục bổ sung glucose vào môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hình thức sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc khác với hình thức sinh sản bằng phân đôi ở vi khuẩn chủ yếu ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vì sao vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile) có thể tồn tại và phát triển ở nhiệt độ cao (50-70°C) mà protein và enzyme của chúng không bị biến tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình lên men lactic, vi sinh vật chuyển hóa đường glucose thành acid lactic. Quá trình này cung cấp năng lượng ATP cho tế bào vi sinh vật bằng cơ chế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để phân lập vi khuẩn lactic từ sữa chua, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy chọn lọc có độ pH acid. Vì sao môi trường này lại có tính chọn lọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một bệnh viện ghi nhận sự gia tăng số ca nhiễm trùng bệnh viện do vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa kháng nhiều loại kháng sinh. Biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh trong bệnh viện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong hệ thống nuôi cấy liên tục, tốc độ dòng chảy môi trường tươi (dilution rate) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao vi sinh vật hoại sinh đóng vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để kiểm tra hiệu quả của một chất khử trùng mới, người ta tiến hành thí nghiệm bằng cách so sánh số lượng vi khuẩn sống sót sau khi xử lý với chất khử trùng và nhóm đối chứng không xử lý. Phương pháp định lượng vi sinh vật nào phù hợp nhất để sử dụng trong thí nghiệm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 3 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở ngăn đá tủ lạnh có thể kéo dài thời gian sử dụng hơn so với ngăn mát?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha suy vong xảy ra do yếu tố nào là chính?

Xem kết quả