Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 2: Các phương pháp nghiên cứu và học tập môn Sinh học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà sinh học muốn tìm hiểu sự ảnh hưởng của nồng độ muối khác nhau đến tốc độ phát triển của cây lúa. Ông thiết kế thí nghiệm với ba nhóm cây lúa: nhóm 1 tưới nước máy (đối chứng), nhóm 2 tưới dung dịch muối nồng độ 0.1%, và nhóm 3 tưới dung dịch muối nồng độ 0.5%. Ông theo dõi chiều cao cây và số lá sau 2 tuần. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu được nhà sinh học này sử dụng là gì?
- A. Phương pháp quan sát
- B. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm
- C. Phương pháp thực nghiệm khoa học
- D. Phương pháp tin sinh học
Câu 2: Khi tiến hành phương pháp quan sát trong nghiên cứu sinh học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu thu thập?
- A. Xác định mục tiêu quan sát
- B. Ghi chép chi tiết, trung thực và đầy đủ thông tin quan sát được
- C. Lựa chọn phương tiện quan sát phù hợp
- D. Xử lí thông tin và báo cáo kết quả
Câu 3: Để quan sát cấu tạo hiển vi của tế bào vi khuẩn, bạn cần sử dụng loại phương tiện hỗ trợ nào sau đây?
- A. Kính hiển vi quang học hoặc kính hiển vi điện tử
- B. Kính lúp
- C. Mắt thường
- D. Ống nhòm
Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về chuỗi DNA của một loài sinh vật mới được phát hiện. Ông sử dụng các phần mềm chuyên dụng để so sánh chuỗi DNA này với các chuỗi DNA đã biết trong cơ sở dữ liệu toàn cầu nhằm xác định mối quan hệ họ hàng và chức năng gen tiềm năng. Phương pháp ông đang sử dụng thuộc lĩnh vực nào?
- A. Phương pháp thực nghiệm
- B. Phương pháp hóa sinh
- C. Phương pháp di truyền học cổ điển
- D. Phương pháp tin sinh học
Câu 5: Khi làm việc trong phòng thí nghiệm Sinh học, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn là cực kỳ quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện sự không an toàn trong phòng thí nghiệm?
- A. Mặc áo bảo hộ và đeo găng tay khi tiếp xúc với hóa chất
- B. Đeo kính bảo vệ mắt khi làm thí nghiệm có hóa chất bắn tóe
- C. Ăn uống hoặc mang đồ ăn thức uống vào khu vực thí nghiệm
- D. Rửa tay sạch sẽ sau khi kết thúc thí nghiệm
Câu 6: Quan sát thấy lá cây bị vàng và rụng nhiều trong mùa khô, một học sinh đặt câu hỏi: "Liệu việc thiếu nước có phải là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này không?". Hành động này của học sinh thuộc bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi
- B. Hình thành giả thuyết khoa học
- C. Kiểm tra giả thuyết khoa học
- D. Làm báo cáo kết quả nghiên cứu
Câu 7: Sau khi đặt câu hỏi ở Câu 6, học sinh đó đưa ra nhận định: "Nếu cây được tưới đủ nước trong mùa khô, lá sẽ xanh tốt và không bị rụng nhiều". Nhận định này đóng vai trò gì trong tiến trình nghiên cứu?
- A. Kết luận nghiên cứu
- B. Giả thuyết khoa học
- C. Phương pháp nghiên cứu
- D. Dữ liệu quan sát
Câu 8: Để kiểm tra giả thuyết "Thiếu nước gây vàng lá, rụng lá ở cây" (như ở Câu 7), học sinh có thể thiết kế thí nghiệm như thế nào để đảm bảo tính khoa học?
- A. Chỉ tưới nước cho tất cả các cây và quan sát
- B. Chỉ để tất cả các cây thiếu nước và quan sát
- C. Tưới nước khác nhau cho các cây một cách ngẫu nhiên và quan sát
- D. Chia cây thành ít nhất hai nhóm: nhóm đối chứng tưới đủ nước và nhóm thí nghiệm tưới ít nước (hoặc không tưới) trong cùng điều kiện ánh sáng, đất, nhiệt độ...
Câu 9: Phương pháp thực nghiệm khoa học khác với phương pháp quan sát ở điểm cốt lõi nào?
- A. Sử dụng các giác quan và phương tiện hỗ trợ
- B. Thu thập thông tin về đối tượng hoặc hiện tượng
- C. Có sự can thiệp, tác động có chủ đích vào đối tượng nghiên cứu để kiểm tra giả thuyết
- D. Có thể thực hiện ngoài tự nhiên hoặc trong phòng thí nghiệm
Câu 10: Trong tiến trình nghiên cứu khoa học, bước "Kiểm tra giả thuyết khoa học" thường sử dụng các phương pháp nào?
- A. Chỉ phương pháp quan sát
- B. Chỉ phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm
- C. Chỉ phương pháp thực nghiệm khoa học
- D. Phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm và phương pháp thực nghiệm khoa học
Câu 11: Việc sử dụng mô hình trong nghiên cứu và học tập Sinh học mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp hình dung cấu trúc, quá trình phức tạp hoặc đối tượng khó quan sát trực tiếp
- B. Thay thế hoàn toàn việc quan sát và thực nghiệm
- C. Luôn cung cấp thông tin chính xác tuyệt đối về đối tượng thực tế
- D. Chỉ áp dụng cho các đối tượng có kích thước nhỏ
Câu 12: Khi xây dựng một giả thuyết khoa học trong Sinh học, điều quan trọng cần đảm bảo là gì?
- A. Giả thuyết phải luôn đúng trong mọi trường hợp
- B. Giả thuyết phải dựa trên ý kiến cá nhân, không cần căn cứ khoa học
- C. Giả thuyết phải có tính kiểm chứng được bằng thực nghiệm hoặc quan sát
- D. Giả thuyết chỉ cần mô tả lại hiện tượng đã quan sát
Câu 13: Một bạn học sinh muốn tìm hiểu về sự đa dạng của các loài côn trùng trong vườn trường. Bạn sử dụng máy ảnh để chụp lại các loài côn trùng nhìn thấy, ghi chép lại thời gian, địa điểm quan sát. Sau đó, bạn sử dụng sách hướng dẫn hoặc ứng dụng di động để xác định tên các loài. Phương pháp học tập chủ yếu bạn đang sử dụng là gì?
- A. Học tập qua quan sát và thu thập dữ liệu thực tế
- B. Học tập qua thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
- C. Học tập qua mô hình hóa
- D. Học tập qua phân tích dữ liệu lớn (tin sinh học)
Câu 14: Việc sử dụng biểu đồ, đồ thị để trình bày kết quả nghiên cứu (ví dụ: biểu đồ chiều cao cây theo thời gian) thuộc bước nào trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Quan sát và đặt câu hỏi
- B. Hình thành giả thuyết khoa học
- C. Kiểm tra giả thuyết khoa học (thu thập dữ liệu)
- D. Làm báo cáo kết quả nghiên cứu (xử lý và trình bày dữ liệu)
Câu 15: Tin sinh học có vai trò ngày càng quan trọng trong nghiên cứu Sinh học hiện đại vì nó giúp:
- A. Chỉ thực hiện các thí nghiệm đơn giản thay cho con người
- B. Xử lý, phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp (như trình tự gen, cấu trúc protein) và tìm ra mối liên hệ
- C. Quan sát trực tiếp các đối tượng có kích thước siêu nhỏ
- D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp thực nghiệm truyền thống
Câu 16: Khi làm việc với mẫu vật sinh học sống (ví dụ: vi sinh vật, côn trùng), cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường?
- A. Không cần đeo găng tay hoặc khẩu trang
- B. Có thể để mẫu vật tiếp xúc trực tiếp với da
- C. Xử lý mẫu vật đã sử dụng bằng cách đổ trực tiếp xuống cống
- D. Sử dụng dụng cụ bảo hộ phù hợp, thao tác cẩn thận và xử lý mẫu vật sau thí nghiệm theo đúng quy định
Câu 17: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của thuốc trừ sâu đến quần thể ong mật. Ông xây dựng một mô hình toán học để dự đoán sự suy giảm số lượng ong dựa trên lượng thuốc trừ sâu sử dụng và các yếu tố môi trường khác. Phương pháp mô hình hóa này thuộc loại nào?
- A. Mô hình vật chất
- B. Mô hình lí thuyết (bao gồm mô hình toán học)
- C. Mô hình trực quan
- D. Mô hình sinh học
Câu 18: Bước "Thiết kế mô hình thực nghiệm, chuẩn bị các điều kiện" trong phương pháp thực nghiệm khoa học bao gồm những công việc gì?
- A. Chỉ thu thập dữ liệu
- B. Chỉ xử lý số liệu
- C. Xây dựng kế hoạch thí nghiệm, xác định biến độc lập/phụ thuộc, chuẩn bị mẫu vật, hóa chất, dụng cụ
- D. Chỉ báo cáo kết quả
Câu 19: Khi học tập môn Sinh học, việc tìm hiểu kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau như sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, internet, bài giảng, và thảo luận với bạn bè, giáo viên giúp ích gì?
- A. Chỉ làm tăng khối lượng kiến thức cần ghi nhớ
- B. Gây nhầm lẫn thông tin do sự khác biệt giữa các nguồn
- C. Chỉ cần thiết khi làm bài tập nâng cao
- D. Giúp hiểu bài sâu sắc hơn, nhìn nhận vấn đề đa chiều và củng cố kiến thức
Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về cấu trúc 3D của một loại protein mới. Ông sử dụng phương pháp tinh thể học tia X và sau đó dùng phần mềm máy tính để dựng lại cấu trúc này từ dữ liệu thu được. Phương pháp tin sinh học ở đây đóng vai trò gì?
- A. Thu thập dữ liệu ban đầu
- B. Xử lý, phân tích dữ liệu phức tạp và dựng mô hình cấu trúc
- C. Thiết kế thí nghiệm tinh thể học
- D. Quan sát trực tiếp cấu trúc protein
Câu 21: Tại sao việc đặt câu hỏi "Tại sao?", "Như thế nào?", "Có mối liên hệ gì giữa...?" lại là bước khởi đầu quan trọng trong tiến trình nghiên cứu khoa học?
- A. Câu hỏi giúp xác định vấn đề cần tìm hiểu và định hướng cho các bước tiếp theo
- B. Câu hỏi giúp thu thập dữ liệu
- C. Câu hỏi giúp kiểm tra giả thuyết
- D. Câu hỏi giúp báo cáo kết quả
Câu 22: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học, cần trình bày những nội dung chính nào?
- A. Chỉ cần trình bày giả thuyết và kết luận
- B. Chỉ cần trình bày phương pháp thực hiện
- C. Chỉ cần trình bày dữ liệu thu thập được
- D. Trình bày vấn đề nghiên cứu, giả thuyết, phương pháp, kết quả (dữ liệu, biểu đồ), thảo luận và kết luận
Câu 23: Trong phòng thí nghiệm Sinh học, nếu không may làm đổ hóa chất độc hại, việc đầu tiên cần làm là gì?
- A. Nhanh chóng lau sạch bằng khăn giấy
- B. Thông báo ngay cho giáo viên hoặc người phụ trách phòng thí nghiệm
- C. Tự xử lý bằng cách đổ thêm nước vào pha loãng
- D. Tiếp tục công việc như bình thường
Câu 24: Việc đọc và phân tích các bài báo khoa học, tài liệu chuyên ngành là một phương pháp học tập Sinh học hiệu quả vì nó giúp:
- A. Chỉ cung cấp các định nghĩa cơ bản
- B. Thay thế hoàn toàn việc nghe giảng trên lớp
- C. Tiếp cận kiến thức mới nhất, hiểu sâu hơn về các vấn đề chuyên biệt và rèn luyện kỹ năng phân tích
- D. Không cần thiết vì kiến thức trong sách giáo khoa là đủ
Câu 25: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự thay đổi màu sắc của hoa cẩm tú cầu dưới các độ pH khác nhau của đất. Ông chuẩn bị các chậu cây cẩm tú cầu giống nhau, chia thành các nhóm và điều chỉnh độ pH đất của mỗi nhóm (ví dụ: pH 4, pH 6, pH 8). Ông theo dõi và ghi lại màu sắc của hoa sau một thời gian. Yếu tố nào trong thí nghiệm này là biến độc lập?
- A. Độ pH của đất
- B. Màu sắc của hoa cẩm tú cầu
- C. Số lượng chậu cây
- D. Thời gian theo dõi
Câu 26: Vẫn với thí nghiệm ở Câu 25, yếu tố nào là biến phụ thuộc?
- A. Độ pH của đất
- B. Màu sắc của hoa cẩm tú cầu
- C. Số lượng chậu cây
- D. Thời gian theo dõi
Câu 27: Để kết quả thí nghiệm ở Câu 25 đáng tin cậy, nhà khoa học cần kiểm soát các yếu tố nào để chúng không ảnh hưởng đến kết quả?
- A. Chỉ cần kiểm soát độ pH
- B. Chỉ cần kiểm soát màu sắc hoa ban đầu
- C. Chỉ cần kiểm soát thời gian theo dõi
- D. Ánh sáng, nhiệt độ, lượng nước tưới, loại đất, giống cây... phải được giữ giống nhau giữa các nhóm
Câu 28: Một học sinh sử dụng mô hình quả thận bằng nhựa để học về cấu tạo của hệ bài tiết. Đây là loại mô hình nào?
- A. Mô hình vật chất
- B. Mô hình lí thuyết
- C. Mô hình toán học
- D. Mô hình tin sinh học
Câu 29: Trong phương pháp làm việc trong phòng thí nghiệm, bước "Báo cáo và vệ sinh phòng thí nghiệm" bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ thu thập dữ liệu
- B. Chỉ tiến hành thí nghiệm
- C. Tổng hợp kết quả, viết báo cáo, thu dọn dụng cụ, xử lý rác thải và vệ sinh khu vực làm việc
- D. Chỉ đọc hướng dẫn thí nghiệm
Câu 30: Việc học tập môn Sinh học hiệu quả không chỉ là ghi nhớ kiến thức mà còn là rèn luyện các kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất cho việc học tập và nghiên cứu Sinh học?
- A. Chỉ kỹ năng ghi nhớ nhanh
- B. Chỉ kỹ năng vẽ hình đẹp
- C. Chỉ kỹ năng làm việc độc lập
- D. Kỹ năng quan sát, phân tích, tổng hợp, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm