Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát mẫu vật nào dưới kính hiển vi quang học có khả năng giúp Robert Hooke lần đầu tiên mô tả cấu trúc "cella", đặt nền móng cho việc nghiên cứu tế bào?
- A. Mô bần (vỏ cây sồi)
- B. Giọt nước ao
- C. Máu người
- D. Lát cắt lá cây tươi
Câu 2: Việc Antonie van Leeuwenhoek sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát các mẫu vật như nước bọt, tinh dịch, và nước ao đã mang lại đóng góp quan trọng nào cho lịch sử sinh học?
- A. Phát hiện cấu trúc nhân của tế bào thực vật.
- B. Chứng minh tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
- C. Lần đầu tiên quan sát và mô tả vi khuẩn, động vật nguyên sinh.
- D. Xây dựng học thuyết tế bào hoàn chỉnh.
Câu 3: Nhà khoa học Rudolf Virchow đã bổ sung luận điểm quan trọng nào vào Học thuyết tế bào ban đầu của Schleiden và Schwann?
- A. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
- B. Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể.
- C. Tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
- D. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.
Câu 4: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy rằng tất cả các mẫu mô thực vật ông thu thập (lá, thân, rễ) đều được tạo thành từ các đơn vị nhỏ giống nhau. Quan sát này ủng hộ trực tiếp luận điểm nào trong Học thuyết tế bào?
- A. Tất cả các sinh vật (thực vật) đều được cấu tạo bởi tế bào.
- B. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
- C. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào có trước.
- D. Hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào hoạt động của tế bào.
Câu 5: Luận điểm "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống" trong Học thuyết tế bào ám chỉ điều gì về khả năng của một tế bào đơn lẻ?
- A. Tế bào chỉ tồn tại được trong môi trường đa bào.
- B. Tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản.
- C. Tế bào là cấu trúc đơn giản nhất trong tự nhiên.
- D. Tế bào chỉ có thể tồn tại nếu có sự hỗ trợ của các tế bào khác.
Câu 6: Tại sao sự phát triển của kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện Học thuyết tế bào ở thế kỷ XX?
- A. Giúp các nhà khoa học phân biệt rõ hơn giữa tế bào thực vật và động vật.
- B. Cho phép quan sát toàn bộ cơ thể sinh vật ở độ phân giải cao.
- C. Xác định được thành phần hóa học chính của tế bào.
- D. Giúp khám phá cấu trúc siêu hiển vi và các bào quan bên trong tế bào, làm rõ hơn về chức năng của chúng.
Câu 7: Khi nghiên cứu một loài sinh vật mới, các nhà khoa học nhận thấy cơ thể sinh vật này chỉ bao gồm duy nhất một tế bào có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và sinh sản độc lập. Điều này chứng tỏ tế bào đó đáp ứng những tiêu chí nào của đơn vị sống cơ bản?
- A. Là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
- B. Chỉ là đơn vị cấu trúc, không phải chức năng.
- C. Chỉ là đơn vị chức năng, không phải cấu trúc.
- D. Không đáp ứng tiêu chí của đơn vị sống vì chỉ có một tế bào.
Câu 8: Một học sinh phát biểu: "Tất cả các sinh vật đa bào đều phức tạp hơn sinh vật đơn bào". Dựa trên kiến thức về tế bào, phát biểu này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?
- A. Chính xác, vì sinh vật đa bào có nhiều tế bào phối hợp hoạt động.
- B. Không chính xác, vì một số sinh vật đơn bào có cấu trúc tế bào rất phức tạp.
- C. Chính xác, vì chỉ sinh vật đa bào mới có sự phân hóa tế bào.
- D. Không hoàn toàn chính xác, vì mức độ phức tạp không chỉ phụ thuộc vào số lượng tế bào mà còn vào sự phân hóa và tổ chức của chúng; một số tế bào đơn bào có thể rất phức tạp về cấu trúc và chức năng.
Câu 9: Một trong những nội dung bổ sung quan trọng cho Học thuyết tế bào hiện đại là gì, dựa trên sự phát triển của sinh học phân tử?
- A. Tế bào chỉ có thể tồn tại ở dạng đơn bào.
- B. Tế bào chứa vật liệu di truyền và thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình phân chia tế bào.
- C. Tế bào thực vật có thành tế bào, còn tế bào động vật thì không.
- D. Tất cả các tế bào đều có kích thước giống nhau.
Câu 10: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ, là ví dụ minh họa rõ nét cho chức năng sống cơ bản nào của tế bào?
- A. Sinh sản.
- B. Cảm ứng.
- C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
- D. Vận động.
Câu 11: Khi một tế bào vi khuẩn tiếp nhận tín hiệu hóa học từ môi trường và di chuyển về phía nguồn tín hiệu đó, đây là biểu hiện của chức năng sống cơ bản nào của tế bào?
- A. Sinh trưởng.
- B. Cảm ứng.
- C. Tự điều chỉnh.
- D. Sinh sản.
Câu 12: Một tế bào nấm men đang tăng kích thước và tổng hợp các thành phần mới để chuẩn bị cho quá trình nảy chồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất hai chức năng sống cơ bản nào của tế bào?
- A. Cảm ứng và vận động.
- B. Tự điều chỉnh và thích nghi.
- C. Trao đổi chất và cảm ứng.
- D. Sinh trưởng và trao đổi chất.
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?
- A. Sinh vật đơn bào chỉ gồm một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống, trong khi sinh vật đa bào gồm nhiều tế bào chuyên hóa, phối hợp hoạt động.
- B. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn sinh vật đa bào thì có.
- C. Sinh vật đơn bào chỉ có khả năng sinh sản vô tính, còn sinh vật đa bào chỉ có sinh sản hữu tính.
- D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở môi trường nước, còn sinh vật đa bào sống ở mọi môi trường.
Câu 14: Tại sao nói "tế bào là đơn vị kế thừa của sự sống"?
- A. Vì tế bào là cấu trúc nhỏ nhất có khả năng vận động.
- B. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
- C. Vì thông tin di truyền được lưu giữ và truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con qua quá trình phân chia.
- D. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động của mình.
Câu 15: Việc các tế bào trong một mô nhất định (ví dụ: tế bào cơ) có cấu trúc và chức năng tương tự nhau, đồng thời phối hợp hoạt động để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: co cơ) minh họa cho khía cạnh nào của Học thuyết tế bào hiện đại?
- A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
- B. Tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.
- C. Tế bào chứa vật liệu di truyền.
- D. Hoạt động của một cơ thể sống là sự phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên nó.
Câu 16: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình hộp nhỏ, đều đặn, được ngăn cách rõ ràng. Dựa trên lịch sử khám phá tế bào, cấu trúc này có thể gợi ý bạn đang quan sát loại tế bào nào và liên tưởng đến nhà khoa học nào?
- A. Tế bào thực vật (mô bần) - Robert Hooke.
- B. Vi khuẩn - Antonie van Leeuwenhoek.
- C. Tế bào động vật - Theodor Schwann.
- D. Nguyên sinh động vật - Rudolf Virchow.
Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa nền tảng đối với hầu hết các lĩnh vực của sinh học (ví dụ: di truyền học, sinh thái học, y học)?
- A. Vì tất cả các nghiên cứu sinh học đều chỉ thực hiện trên cấp độ tế bào.
- B. Vì tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống, hiểu về tế bào giúp hiểu về cơ chế hoạt động của mọi sinh vật và các hiện tượng sinh học khác.
- C. Vì tế bào là cấu trúc duy nhất có khả năng trao đổi chất.
- D. Vì tế bào là cấu trúc lớn nhất trong cơ thể sinh vật.
Câu 18: Khả năng của tế bào tự duy trì cân bằng nội môi (ổn định các điều kiện bên trong) dù môi trường bên ngoài thay đổi là ví dụ về chức năng sống nào?
- A. Sinh sản.
- B. Sinh trưởng.
- C. Cảm ứng.
- D. Tự điều chỉnh.
Câu 19: Học thuyết tế bào, với những luận điểm cốt lõi, đã bác bỏ quan niệm sai lầm phổ biến nào trước đó về nguồn gốc và cấu tạo của sinh vật?
- A. Quan niệm sinh vật chỉ có ở môi trường nước.
- B. Quan niệm chỉ có thực vật mới có cấu tạo tế bào.
- C. Quan niệm về sự tự sinh (sinh vật có thể phát sinh một cách tự nhiên từ vật chất vô sinh).
- D. Quan niệm rằng chỉ có con người mới có cấu tạo phức tạp.
Câu 20: So sánh tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào cơ ở người (sinh vật đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng đối với sự sống của cơ thể mà chúng thuộc về là gì?
- A. Tế bào nấm men có nhân, tế bào cơ không có nhân.
- B. Tế bào nấm men tự mình thực hiện mọi chức năng sống của cơ thể, còn tế bào cơ chỉ thực hiện một chức năng chuyên biệt và phụ thuộc vào sự phối hợp với các tế bào khác trong cơ thể.
- C. Tế bào nấm men lớn hơn tế bào cơ.
- D. Tế bào nấm men có khả năng sinh sản, tế bào cơ thì không.
Câu 21: Giả sử bạn phát hiện một loại cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem nó có phải là tế bào hay không, dựa trên Học thuyết tế bào và các nội dung bổ sung, tiêu chí quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là gì?
- A. Cấu trúc có khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản (trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng...) một cách độc lập hoặc là đơn vị cấu trúc của một cơ thể sống.
- B. Cấu trúc có kích thước hiển vi.
- C. Cấu trúc có thành tế bào.
- D. Cấu trúc chứa protein và carbohydrate.
Câu 22: Sinh trưởng ở cấp độ tế bào được định nghĩa là sự tăng lên về kích thước và khối lượng của tế bào. Đối với một cơ thể đa bào đang phát triển, sự tăng trưởng kích thước của cơ thể chủ yếu là nhờ hoạt động nào của tế bào?
- A. Sự cảm ứng.
- B. Sự vận động.
- C. Sự sinh trưởng và sinh sản (phân chia) của tế bào.
- D. Sự thích nghi.
Câu 23: Tại sao nói tế bào là "đơn vị tổ chức cơ bản của thế giới sống"?
- A. Vì tất cả các sinh vật đều có hình dạng giống tế bào.
- B. Vì mọi cấp độ tổ chức sống (mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, hệ sinh thái) đều được xây dựng dựa trên nền tảng là tế bào.
- C. Vì tế bào là cấp độ tổ chức lớn nhất trong sinh giới.
- D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng trao đổi thông tin.
Câu 24: Khả năng của một tế bào vi khuẩn đột biến để tồn tại và sinh sản trong môi trường có kháng sinh là một ví dụ về chức năng sống nào ở cấp độ tế bào?
- A. Thích nghi.
- B. Vận động.
- C. Cảm ứng.
- D. Sinh trưởng.
Câu 25: Sự ra đời của Học thuyết tế bào vào khoảng giữa thế kỷ XIX có ý nghĩa to lớn như thế nào đối với sự phát triển của sinh học?
- A. Lần đầu tiên chứng minh sự tồn tại của vi sinh vật.
- B. Giải thích toàn bộ cơ chế di truyền ở mọi sinh vật.
- C. Cung cấp công cụ (kính hiển vi) để nghiên cứu sinh vật.
- D. Thống nhất quan điểm về cấu tạo và đơn vị cơ bản của mọi sinh vật, mở ra hướng nghiên cứu về chức năng tế bào và mối liên hệ giữa cấu trúc - chức năng ở các cấp độ tổ chức sống.
Câu 26: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau chủ yếu ở điểm nào, dẫn đến khả năng quan sát các cấu trúc khác nhau của tế bào?
- A. Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng, kính hiển vi điện tử sử dụng sóng âm.
- B. Kính hiển vi quang học sử dụng chùm sáng và hệ thấu kính để tạo ảnh, kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron và hệ thấu kính từ để tạo ảnh, cho độ phóng đại và độ phân giải cao hơn nhiều.
- C. Kính hiển vi quang học chỉ quan sát được tế bào sống, kính hiển vi điện tử chỉ quan sát được tế bào chết.
- D. Kính hiển vi quang học có thể quan sát được cấu trúc phân tử, kính hiển vi điện tử thì không.
Câu 27: Hoạt động nào sau đây ở cấp độ cơ thể đa bào KHÔNG được xem là sự tổng hợp đơn thuần của các hoạt động của tế bào?
- A. Suy nghĩ và ý thức ở con người.
- B. Tiêu hóa thức ăn.
- C. Hô hấp.
- D. Vận động cơ thể.
Câu 28: Một bệnh do virus gây ra làm tổn thương nghiêm trọng màng sinh chất của tế bào, ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất của tế bào đó với môi trường. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chức năng sống cơ bản nào của tế bào?
- A. Sinh sản.
- B. Cảm ứng.
- C. Trao đổi chất và năng lượng.
- D. Di truyền thông tin.
Câu 29: Tại sao việc tế bào mới chỉ được sinh ra từ tế bào có trước lại là một luận điểm quan trọng trong Học thuyết tế bào, bác bỏ quan niệm trước đó?
- A. Vì nó giải thích cách tế bào tăng kích thước.
- B. Vì nó phủ nhận thuyết tự sinh, khẳng định tính liên tục và nguồn gốc của sự sống từ các dạng sống đã tồn tại.
- C. Vì nó chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc.
- D. Vì nó giải thích tại sao tế bào có thể cảm ứng.
Câu 30: Nếu coi một tế bào là một "nhà máy", thì các hoạt động như tổng hợp protein, phân giải glucose để lấy năng lượng, và vận chuyển chất qua màng sẽ tương ứng với khía cạnh nào của "nhà máy" này?
- A. Các quy trình sản xuất và vận hành nội bộ (chức năng sống).
- B. Cấu trúc bên ngoài của nhà máy (hình dạng tế bào).
- C. Lịch sử hình thành của nhà máy (quá trình tiến hóa tế bào).
- D. Mối quan hệ của nhà máy với các nhà máy khác (tương tác giữa các tế bào).