Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So với tổng số các nguyên tố hóa học trong tự nhiên, số lượng các nguyên tố được xem là cần thiết cho sự sống của sinh vật chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ. Tỉ lệ này xấp xỉ bao nhiêu phần trăm?
- A. Khoảng 20 - 25%
- B. Khoảng 40 - 45%
- C. Khoảng 60 - 65%
- D. Hơn 80%
Câu 2: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong cơ thể sinh vật, các nguyên tố hóa học được chia thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?
- A. Nguyên tố vô cơ và nguyên tố hữu cơ
- B. Nguyên tố kim loại và nguyên tố phi kim
- C. Nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng
- D. Nguyên tố cấu trúc và nguyên tố chức năng
Câu 3: Các nguyên tố đa lượng trong cơ thể sinh vật có vai trò chủ yếu nào sau đây?
- A. Chủ yếu hoạt hóa các enzyme và vitamin
- B. Chủ yếu cấu tạo nên các đại phân tử hữu cơ và cấu trúc tế bào
- C. Chủ yếu tham gia truyền tín hiệu thần kinh
- D. Chủ yếu cung cấp năng lượng cho hoạt động sống
Câu 4: Mặc dù chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, các nguyên tố vi lượng lại không thể thiếu và đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò nổi bật của chúng là gì?
- A. Tham gia cấu tạo nên khung xương chính của tế bào
- B. Là nguồn năng lượng dự trữ cho các hoạt động khẩn cấp
- C. Quyết định tính phân cực của màng tế bào
- D. Tham gia hoạt hóa enzyme, là thành phần của một số vitamin và hormone
Câu 5: Nguyên tử Carbon được coi là "xương sống" của thế giới sống và tạo nên sự đa dạng khổng lồ của các phân tử hữu cơ. Đặc điểm cấu trúc nào của Carbon giúp nó đảm nhận vai trò này?
- A. Có khả năng tạo liên kết ion mạnh với nhiều nguyên tố khác.
- B. Chỉ có 2 electron hóa trị, dễ dàng tạo liên kết đôi.
- C. Có 4 electron hóa trị, cho phép tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với tối đa 4 nguyên tử khác, bao gồm cả các nguyên tử Carbon khác.
- D. Là nguyên tố nhẹ nhất trong các nguyên tố đa lượng.
Câu 6: Phân tử nước (H₂O) có tính phân cực. Điều này xảy ra do sự khác biệt về độ âm điện giữa Oxygen và Hydrogen. Hãy mô tả đúng sự phân bố điện tích trong phân tử nước?
- A. Nguyên tử Oxygen mang một phần điện tích âm, các nguyên tử Hydrogen mang một phần điện tích dương.
- B. Nguyên tử Oxygen mang một phần điện tích dương, các nguyên tử Hydrogen mang một phần điện tích âm.
- C. Toàn bộ phân tử nước mang điện tích dương.
- D. Toàn bộ phân tử nước mang điện tích âm.
Câu 7: Tính phân cực của phân tử nước dẫn đến khả năng hình thành liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước với nhau và với các phân tử phân cực khác. Liên kết Hydrogen là loại liên kết yếu, nhưng sự hiện diện của nhiều liên kết này mang lại tính chất đặc biệt nào cho nước?
- A. Làm cho nước trở thành chất không màu, không mùi.
- B. Làm giảm nhiệt độ sôi và nhiệt độ đông đặc của nước.
- C. Làm cho nước chỉ có thể tồn tại ở trạng thái lỏng.
- D. Tạo ra lực liên kết giữa các phân tử nước (lực cố kết) và lực liên kết giữa nước với bề mặt khác (lực bám dính), nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi cao.
Câu 8: Nước là dung môi phổ biến nhất trong tế bào. Khả năng hòa tan nhiều loại chất của nước chủ yếu là nhờ tính chất nào?
- A. Nước có khối lượng riêng lớn.
- B. Phân tử nước có tính phân cực.
- C. Nước có nhiệt độ sôi cao.
- D. Nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị.
Câu 9: Tại sao nước có vai trò quan trọng trong việc giúp sinh vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, ngay cả khi môi trường xung quanh thay đổi?
- A. Vì nước có khả năng phản chiếu ánh sáng mặt trời.
- B. Vì nước dễ dàng chuyển từ trạng thái lỏng sang khí ở nhiệt độ thấp.
- C. Vì nước có nhiệt dung riêng cao, cần nhiều năng lượng để tăng/giảm nhiệt độ và nhiệt hóa hơi cao, giúp giải phóng nhiệt khi bay hơi.
- D. Vì nước là chất cách điện tốt.
Câu 10: Khi trời nóng, nhiều loài động vật có vú (bao gồm cả con người) thực hiện việc đổ mồ hôi hoặc thở gấp để làm mát cơ thể. Cơ chế làm mát này chủ yếu dựa vào tính chất nào của nước?
- A. Nhiệt hóa hơi cao (cần nhiều nhiệt để nước bay hơi).
- B. Nhiệt dung riêng cao (khó thay đổi nhiệt độ).
- C. Khả năng hòa tan chất thải.
- D. Tính cố kết và bám dính.
Câu 11: Nước đóng vai trò là môi trường cho hầu hết các phản ứng hóa sinh diễn ra trong tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động sống?
- A. Chỉ các phản ứng tổng hợp mới cần môi trường nước.
- B. Nước tự tham gia vào mọi phản ứng hóa học.
- C. Nước chỉ có vai trò vận chuyển sản phẩm phản ứng.
- D. Các chất phản ứng có thể hòa tan và tương tác với nhau hiệu quả trong môi trường nước.
Câu 12: Trong hệ tuần hoàn của động vật và mạch gỗ của thực vật, nước đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, hormone, khí và chất thải. Vai trò này của nước chủ yếu dựa trên tính chất nào?
- A. Khả năng đóng băng ở nhiệt độ thấp.
- B. Là dung môi tốt và có khả năng di chuyển (lưu thông).
- C. Có nhiệt dung riêng cao.
- D. Chỉ tồn tại ở trạng thái lỏng.
Câu 13: Ở thực vật, sự hút nước vào không bào trung tâm giúp tế bào thực vật duy trì trạng thái trương nước, tạo độ cứng cho mô thực vật. Vai trò này của nước liên quan đến chức năng nào?
- A. Vai trò cấu trúc.
- B. Vai trò dung môi.
- C. Vai trò xúc tác.
- D. Vai trò điều hòa nhiệt độ.
Câu 14: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu đối với nhiều sinh vật. Ở động vật, sắt là thành phần quan trọng của hemoglobin (trong máu) và myoglobin (trong cơ bắp). Thiếu sắt có thể gây ra bệnh thiếu máu. Điều này cho thấy vai trò chính của sắt ở đây là gì?
- A. Hoạt hóa enzyme tiêu hóa.
- B. Tham gia cấu tạo xương.
- C. Tham gia vận chuyển khí oxygen.
- D. Điều hòa lượng đường trong máu.
Câu 15: Iot (I) là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho tuyến giáp tổng hợp hormone thyroxin. Hormone này điều hòa quá trình trao đổi chất và sự phát triển của cơ thể. Thiếu iot, đặc biệt ở trẻ em, có thể dẫn đến bướu cổ và chậm phát triển trí tuệ. Đây là ví dụ về vai trò nào của nguyên tố vi lượng?
- A. Cung cấp năng lượng.
- B. Tham gia cấu tạo hormone.
- C. Tạo áp suất thẩm thấu.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch trực tiếp.
Câu 16: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng rất quan trọng. Ở động vật, canxi là thành phần chính của xương và răng. Ngoài ra, ion Ca²⁺ còn đóng vai trò như một sứ giả thứ cấp trong truyền tín hiệu tế bào và cần thiết cho sự co cơ, đông máu. Điều này minh họa cho vai trò đa dạng nào của nguyên tố đa lượng?
- A. Chỉ có vai trò cấu trúc.
- B. Chỉ có vai trò điều hòa.
- C. Chỉ có vai trò vận chuyển.
- D. Có cả vai trò cấu trúc và vai trò điều hòa/chức năng.
Câu 17: Magie (Mg) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu cho thực vật và động vật. Ở thực vật, Mg là thành phần trung tâm của phân tử chlorophyll (diệp lục). Ở động vật, Mg là đồng yếu tố (cofactor) cho nhiều enzyme. Nếu một cây trồng bị thiếu Magie, triệu chứng dễ nhận thấy nhất ở lá là gì và tại sao?
- A. Lá bị vàng giữa các gân lá do thiếu chlorophyll.
- B. Lá bị cong queo và méo mó do thành tế bào yếu.
- C. Lá có màu xanh đậm bất thường do tích tụ chất diệp lục.
- D. Lá xuất hiện các đốm nâu chết mô do độc tính.
Câu 18: Kali (K) là một nguyên tố đa lượng quan trọng trong việc duy trì cân bằng ion và áp suất thẩm thấu trong tế bào, cũng như truyền xung thần kinh ở động vật và đóng mở khí khổng ở thực vật. Nếu thiếu Kali, tế bào thực vật có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát sự thoát hơi nước. Điều này liên quan đến vai trò nào của Kali?
- A. Tham gia cấu tạo thành tế bào.
- B. Thành phần của enzyme quang hợp.
- C. Điều hòa hoạt động của kênh ion và áp suất thẩm thấu.
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho bơm proton.
Câu 19: Tại sao các hợp chất ion như muối ăn (NaCl) lại dễ dàng hòa tan trong nước?
- A. Vì nước có nhiệt độ sôi thấp.
- B. Vì nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị với ion Na⁺ và Cl⁻.
- C. Vì nước là phân tử không phân cực.
- D. Vì phân tử nước phân cực có thể bao quanh và tách rời các ion dương (Na⁺) và âm (Cl⁻) ra khỏi mạng lưới tinh thể.
Câu 20: Đường glucose (C₆H₁₂O₆) là một phân tử hữu cơ có nhiều nhóm -OH phân cực. Tại sao đường glucose dễ dàng hòa tan trong nước?
- A. Vì các nhóm -OH trên phân tử glucose có thể tạo liên kết Hydrogen với phân tử nước.
- B. Vì glucose là một phân tử không phân cực.
- C. Vì glucose tự phân li thành ion trong nước.
- D. Vì nước có khả năng phá vỡ liên kết cộng hóa trị trong glucose.
Câu 21: Dầu ăn là hỗn hợp các lipid, chủ yếu là triglyceride. Các phân tử lipid này có đặc điểm là kị nước (hydrophobic), nghĩa là chúng không hòa tan tốt trong nước. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào về cấu trúc hóa học của chúng?
- A. Chúng là các phân tử ion.
- B. Chúng chứa nhiều liên kết Hydrogen.
- C. Chúng chứa nhiều liên kết cộng hóa trị không phân cực (liên kết C-C và C-H).
- D. Chúng là các đại phân tử rất lớn.
Câu 22: Tại sao việc bảo quản thực phẩm tươi sống (như rau, củ, quả) trong ngăn đá tủ lạnh (nhiệt độ dưới 0°C) thường làm hỏng cấu trúc tế bào và khiến chúng bị nhũn khi rã đông?
- A. Vì nhiệt độ quá thấp làm ngừng mọi hoạt động sống của tế bào.
- B. Vì nước trong tế bào đóng băng và nở ra, tạo áp lực phá vỡ thành và màng tế bào.
- C. Vì nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzyme phân giải.
- D. Vì các liên kết Hydrogen trong nước bị phá vỡ hoàn toàn.
Câu 23: Một số loài côn trùng nhỏ có thể đi lại trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là nhờ tính chất nào của nước?
- A. Sức căng bề mặt (do lực cố kết của các phân tử nước ở bề mặt).
- B. Nhiệt dung riêng cao.
- C. Tính phân cực.
- D. Khả năng hòa tan oxy.
Câu 24: Nước được vận chuyển từ rễ lên lá trong mạch gỗ của thực vật chống lại trọng lực. Quá trình này một phần nhờ vào hiện tượng mao dẫn, mà hiện tượng này lại dựa vào sự kết hợp của hai tính chất nào của nước?
- A. Nhiệt dung riêng và nhiệt hóa hơi.
- B. Tính dung môi và tính phân cực.
- C. Lực cố kết (giữa các phân tử nước) và lực bám dính (giữa nước và thành mạch gỗ).
- D. Khả năng đóng băng và sức căng bề mặt.
Câu 25: Trong số các nguyên tố đa lượng (C, H, O, N, P, S, K, Ca, Mg, Na, Cl), nhóm nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chủ yếu nên hầu hết các loại đại phân tử hữu cơ quan trọng trong tế bào (Carbohydrate, Lipid, Protein, Nucleic acid)?
- A. C, H, O, N
- B. Ca, K, Na, Cl
- C. P, S, Mg
- D. Fe, I, Zn, Cu
Câu 26: Nguyên tố vi lượng thường đóng vai trò gì ở cấp độ phân tử trong các hoạt động sống của tế bào?
- A. Tạo thành các chuỗi dài làm khung cấu trúc.
- B. Tham gia hoạt hóa các enzyme, là thành phần của một số coenzyme hoặc nhóm chức năng.
- C. Lưu trữ thông tin di truyền.
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng.
Câu 27: Liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước có thể bị phá vỡ và hình thành lại một cách liên tục. Sự thay đổi trạng thái của nước (đóng băng, bay hơi) liên quan trực tiếp đến sự hình thành hoặc phá vỡ các liên kết này. Điều gì xảy ra với liên kết Hydrogen khi nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí (hơi nước)?
- A. Các liên kết Hydrogen trở nên mạnh hơn.
- B. Các liên kết Hydrogen không thay đổi.
- C. Hầu hết các liên kết Hydrogen giữa các phân tử nước bị phá vỡ.
- D. Nước chuyển thành hơi mà không cần năng lượng để phá vỡ liên kết.
Câu 28: Một trong những vai trò quan trọng nhất của nước là duy trì môi trường cho các phản ứng hóa học diễn ra. Điều này là do nước có khả năng hòa tan nhiều chất và bản thân nước cũng tham gia trực tiếp vào một số phản ứng, ví dụ như phản ứng thủy phân. Vai trò này nhấn mạnh nước là gì trong tế bào?
- A. Chất xúc tác chính.
- B. Nguồn năng lượng chính.
- C. Chất điều hòa di truyền.
- D. Môi trường phản ứng và là một chất phản ứng.
Câu 29: Tại sao sự hiện diện của nước với tính chất phân cực và khả năng tạo liên kết Hydrogen lại thiết yếu cho sự sống như chúng ta biết?
- A. Những tính chất này cho phép nước hoạt động như một dung môi đa năng, môi trường cho phản ứng, và tham gia vào điều hòa nhiệt độ, vận chuyển chất.
- B. Chỉ vì nước là nguyên liệu cho quang hợp.
- C. Chỉ vì nước giúp duy trì hình dạng tế bào thực vật.
- D. Chỉ vì nước là thành phần chính của máu.
Câu 30: Ngoài vai trò cấu trúc, Canxi (Ca) còn là một ion tín hiệu quan trọng trong tế bào, tham gia vào nhiều quá trình như co cơ, giải phóng chất dẫn truyền thần kinh, và các phản ứng đáp ứng tế bào. Điều này cho thấy rằng, bên cạnh việc xây dựng nên các thành phần vật lý, nguyên tố đa lượng còn có thể có vai trò gì?
- A. Chỉ là chất nền cho enzyme hoạt động.
- B. Chỉ là nguồn năng lượng dự trữ.
- C. Tham gia vào quá trình điều hòa và truyền tín hiệu tế bào.
- D. Chỉ có vai trò trung hòa axit.