15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây luôn có ở cả tế bào nhân thực động vật và tế bào nhân thực thực vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Thành tế bào
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Màng sinh chất, tế bào chất, nhân

Câu 2: Khả năng tự sửa chữa và tính linh hoạt, biến dạng của màng sinh chất chủ yếu là nhờ đặc điểm nào trong cấu trúc của nó?

  • A. Cấu trúc khảm động với các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển
  • B. Sự hiện diện của các phân tử cholesterol xen kẽ giữa các lớp phospholipid
  • C. Lớp màng kép phospholipid có đầu ưa nước hướng ra ngoài và đầu kị nước hướng vào trong
  • D. Các phân tử protein xuyên màng tạo thành các kênh vận chuyển

Câu 3: Khi tế bào cần nhập một lượng lớn phân tử glucose từ môi trường có nồng độ thấp hơn vào bên trong (nồng độ glucose trong tế bào đang cao), cơ chế vận chuyển qua màng sinh chất nào có khả năng được sử dụng chủ yếu?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép
  • B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
  • C. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP
  • D. Thẩm thấu (vận chuyển nước)

Câu 4: Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), và cấu trúc nào đóng vai trò chính ngăn tế bào bị vỡ ra?

  • A. Tế bào bị co nguyên sinh do nước thoát ra ngoài; màng sinh chất.
  • B. Tế bào hút nước trương lên nhưng không vỡ; thành tế bào.
  • C. Tế bào hút nước trương lên và bị vỡ; màng sinh chất.
  • D. Tế bào giữ nguyên hình dạng; không bào trung tâm.

Câu 5: Tại sao nhân được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

  • A. Vì nhân là nơi dự trữ năng lượng ATP cho toàn bộ tế bào.
  • B. Vì nhân chứa các enzyme phân giải chất độc hại cho tế bào.
  • C. Vì nhân chứa vật chất di truyền (DNA) mang thông tin quy định cấu trúc và chức năng của các loại protein.
  • D. Vì nhân là nơi tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào.

Câu 6: Sự trao đổi các phân tử lớn (ví dụ: mRNA từ nhân ra tế bào chất, protein từ tế bào chất vào nhân) giữa nhân và tế bào chất diễn ra một cách có chọn lọc thông qua cấu trúc nào của nhân?

  • A. Lỗ màng nhân
  • B. Màng ngoài của màng nhân
  • C. Màng trong của màng nhân
  • D. Chất nhiễm sắc

Câu 7: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục với cường độ cao, đòi hỏi một lượng lớn năng lượng ATP. Dự kiến, bào quan nào sau đây sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 8: Màng trong của ti thể được gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì quan trọng đối với chức năng của ti thể?

  • A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
  • B. Là nơi dự trữ vật chất di truyền của ti thể.
  • C. Tăng diện tích bề mặt cho các enzyme tham gia tổng hợp ATP.
  • D. Ngăn cách hoàn toàn không gian bên trong ti thể với tế bào chất.

Câu 9: Trong tế bào thực vật, bào quan nào là nơi chủ yếu diễn ra quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng liên quan đến chuyển hóa năng lượng giữa lục lạp và ti thể trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ tổng hợp ATP.
  • B. Lục lạp phân giải chất hữu cơ, ti thể tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Lục lạp tổng hợp ATP từ hóa năng, ti thể tổng hợp ATP từ quang năng.
  • D. Lục lạp chuyển hóa quang năng thành hóa năng (trong chất hữu cơ), ti thể chuyển hóa hóa năng (trong chất hữu cơ) thành ATP.

Câu 11: Loại phân tử sinh học nào được tổng hợp trực tiếp tại các ribosome trong tế bào chất?

  • A. Lipid
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 12: Các protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt (RER) thường có đích đến cuối cùng là ở đâu?

  • A. Màng sinh chất, bào quan có màng, hoặc xuất ra ngoài tế bào
  • B. Chỉ ở trong nhân tế bào
  • C. Chỉ ở trong ti thể và lục lạp
  • D. Chỉ ở trong tế bào chất dưới dạng tự do

Câu 13: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong giải độc cơ thể bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành các chất ít độc hơn hoặc dễ đào thải. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh mẽ để thực hiện chức năng này?

  • A. Lưới nội chất hạt (RER)
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn (SER)
  • D. Lysosome

Câu 14: Sau khi được tổng hợp và biến đổi ban đầu tại lưới nội chất, một protein tiết (secretory protein) sẽ được vận chuyển đến bào quan nào để tiếp tục được biến đổi hoàn chỉnh, đóng gói vào túi tiết và chuẩn bị xuất ra khỏi tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 15: Hãy sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp và xuất một protein ra khỏi tế bào nhân thực theo con đường phổ biến nhất của hệ thống nội màng:

  • A. Nhân -> Lưới nội chất hạt -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
  • B. Ribosome tự do -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
  • C. Lưới nội chất trơn -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
  • D. Ribosome gắn trên RER -> Lưới nội chất hạt -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất

Câu 16: Bào quan nào chứa các enzyme thủy phân hoạt động tối ưu trong môi trường acid yếu, giúp phân giải các đại phân tử, các bào quan đã già hoặc bị hỏng, và các vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào qua thực bào?

  • A. Peroxisome
  • B. Không bào
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 17: Trong quá trình chuyển hóa một số chất, tế bào có thể tạo ra hydrogen peroxide (H2O2), một chất có tính oxy hóa mạnh và độc hại. Bào quan nào giúp xử lý chất độc này bằng cách chứa enzyme catalase phân giải H2O2 thành nước và oxy?

  • A. Peroxisome
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 18: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật có nhiều chức năng, trong đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Điều này giúp cây thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Phân giải chất độc.
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
  • D. Nâng đỡ cơ học và duy trì hình dạng thân, lá.

Câu 19: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) trong tế bào chất của tế bào nhân thực là một mạng lưới phức tạp được cấu tạo chủ yếu từ các loại sợi protein nào?

  • A. Vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments)
  • B. Sợi collagen, sợi elastin
  • C. Keratin, actin, myosin
  • D. DNA, RNA, protein

Câu 20: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của bộ khung tế bào (cytoskeleton)?

  • A. Duy trì hình dạng và nâng đỡ cơ học cho tế bào.
  • B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: amip bò, chuyển động của lông/roi).
  • C. Tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào.
  • D. Giúp vận chuyển các bào quan và túi tiết bên trong tế bào chất.

Câu 21: Ở tế bào động vật, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các vi ống để hình thành thoi phân bào, đảm bảo cho nhiễm sắc thể di chuyển chính xác trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Trung thể (Centrosome)
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 22: Dựa vào sự hiện diện của các bào quan, loại tế bào nào sau đây chỉ có trung thể (centriole) và lysosome, trong khi không có lục lạp và thành tế bào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 23: Sự khác biệt chính về chức năng liên quan đến protein giữa lưới nội chất hạt (RER) và bộ máy Golgi là gì?

  • A. RER tổng hợp tất cả protein, Golgi chỉ tổng hợp protein màng.
  • B. RER chỉ vận chuyển protein, Golgi chỉ biến đổi protein.
  • C. RER tổng hợp và biến đổi ban đầu protein cho hệ thống nội màng/xuất bào, Golgi hoàn thiện, phân loại và đóng gói protein.
  • D. RER phân giải protein cũ, Golgi tổng hợp protein mới.

Câu 24: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền hiếm gặp, gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh do thiếu một enzyme phân giải lipid cụ thể. Bào quan nào trong tế bào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự thiếu hụt enzyme này, dẫn đến sự tích tụ các chất thải?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Peroxisome
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 25: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát hiện có khả năng ức chế hoạt động của ribosome 70S. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng ít nhất về khả năng tổng hợp protein khi tiếp xúc với loại thuốc này?

  • A. Tế bào động vật (chủ yếu có ribosome 80S)
  • B. Tế bào vi khuẩn (chủ yếu có ribosome 70S)
  • C. Tế bào thực vật (có cả ribosome 80S và 70S trong lục lạp)
  • D. Tế bào nấm (chủ yếu có ribosome 80S)

Câu 26: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào tuyến tụy sản xuất insulin (một protein tiết) cho thấy lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển. Điều này gợi ý rằng tế bào đó có chức năng chính là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Tổng hợp và xuất khẩu một lượng lớn protein.
  • D. Phân giải các chất độc hại.

Câu 27: Trong các bào quan sau đây, bào quan nào không có màng bao bọc?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Nhân
  • D. Lysosome

Câu 28: Khi một tế bào cần nhận biết và phản ứng với một tín hiệu hóa học cụ thể từ môi trường bên ngoài (ví dụ: một hormone), cấu trúc nào trên màng sinh chất thường đóng vai trò là "thụ thể" để gắn kết và nhận tín hiệu đó?

  • A. Lớp phospholipid kép
  • B. Cholesterol
  • C. Protein kênh
  • D. Glycoprotein hoặc protein thụ thể

Câu 29: Tế bào chất của tế bào nhân thực bao gồm những thành phần nào?

  • A. Nhân và các bào quan.
  • B. Bào tương (cytosol) và các bào quan.
  • C. Chỉ bào tương (cytosol).
  • D. Màng sinh chất và bào tương.

Câu 30: Đặc điểm cấu trúc nào là đặc trưng cơ bản và rõ ràng nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

  • A. Có màng sinh chất.
  • B. Có ribosome.
  • C. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
  • D. Có tế bào chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thành phần nào sau đây *luôn có* ở cả tế bào nhân thực động vật và tế bào nhân thực thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khả năng tự sửa chữa và tính linh hoạt, biến dạng của màng sinh chất chủ yếu là nhờ đặc điểm nào trong cấu trúc của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi tế bào cần nhập một lượng lớn phân tử glucose từ môi trường có nồng độ thấp hơn vào bên trong (nồng độ glucose trong tế bào đang cao), cơ chế vận chuyển qua màng sinh chất nào có khả năng được sử dụng chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), và cấu trúc nào đóng vai trò chính ngăn tế bào bị vỡ ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao nhân được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự trao đổi các phân tử lớn (ví dụ: mRNA từ nhân ra tế bào chất, protein từ tế bào chất vào nhân) giữa nhân và tế bào chất diễn ra một cách có chọn lọc thông qua cấu trúc nào của nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục với cường độ cao, đòi hỏi một lượng lớn năng lượng ATP. Dự kiến, bào quan nào sau đây sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Màng trong của ti thể được gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì quan trọng đối với chức năng của ti thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong tế bào thực vật, bào quan nào là nơi chủ yếu diễn ra quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng liên quan đến chuyển hóa năng lượng giữa lục lạp và ti thể trong tế bào thực vật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Loại phân tử sinh học nào được tổng hợp trực tiếp tại các ribosome trong tế bào chất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Các protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt (RER) thường có đích đến cuối cùng là ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong giải độc cơ thể bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành các chất ít độc hơn hoặc dễ đào thải. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh mẽ để thực hiện chức năng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sau khi được tổng hợp và biến đổi ban đầu tại lưới nội chất, một protein tiết (secretory protein) sẽ được vận chuyển đến bào quan nào để tiếp tục được biến đổi hoàn chỉnh, đóng gói vào túi tiết và chuẩn bị xuất ra khỏi tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hãy sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp và xuất một protein ra khỏi tế bào nhân thực theo con đường phổ biến nhất của hệ thống nội màng:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Bào quan nào chứa các enzyme thủy phân hoạt động tối ưu trong môi trường acid yếu, giúp phân giải các đại phân tử, các bào quan đã già hoặc bị hỏng, và các vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào qua thực bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình chuyển hóa một số chất, tế bào có thể tạo ra hydrogen peroxide (H2O2), một chất có tính oxy hóa mạnh và độc hại. Bào quan nào giúp xử lý chất độc này bằng cách chứa enzyme catalase phân giải H2O2 thành nước và oxy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật có nhiều chức năng, trong đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Điều này giúp cây thực hiện chức năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) trong tế bào chất của tế bào nhân thực là một mạng lưới phức tạp được cấu tạo chủ yếu từ các loại sợi protein nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng chính của bộ khung tế bào (cytoskeleton)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ở tế bào động vật, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các vi ống để hình thành thoi phân bào, đảm bảo cho nhiễm sắc thể di chuyển chính xác trong quá trình phân chia tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dựa vào sự hiện diện của các bào quan, loại tế bào nào sau đây *chỉ* có trung thể (centriole) và lysosome, trong khi *không* có lục lạp và thành tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự khác biệt chính về chức năng liên quan đến protein giữa lưới nội chất hạt (RER) và bộ máy Golgi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền hiếm gặp, gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh do thiếu một enzyme phân giải lipid cụ thể. Bào quan nào trong tế bào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự thiếu hụt enzyme này, dẫn đến sự tích tụ các chất thải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát hiện có khả năng ức chế hoạt động của ribosome 70S. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *ít nhất* về khả năng tổng hợp protein khi tiếp xúc với loại thuốc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào tuyến tụy sản xuất insulin (một protein tiết) cho thấy lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển. Điều này gợi ý rằng tế bào đó có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các bào quan sau đây, bào quan nào *không có* màng bao bọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi một tế bào cần nhận biết và phản ứng với một tín hiệu hóa học cụ thể từ môi trường bên ngoài (ví dụ: một hormone), cấu trúc nào trên màng sinh chất thường đóng vai trò là 'thụ thể' để gắn kết và nhận tín hiệu đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tế bào chất của tế bào nhân thực bao gồm những thành phần nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đặc điểm cấu trúc nào là đặc trưng cơ bản và rõ ràng nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tế bào nhân thực được phân biệt với tế bào nhân sơ chủ yếu dựa vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có màng sinh chất bao bọc.
  • B. Có tế bào chất chứa các bào quan.
  • C. Có vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân.

Câu 2: Màng sinh chất có tính khảm động là do cấu trúc nào sau đây quyết định?

  • A. Các sợi protein xuyên màng cố định.
  • B. Sự hiện diện của thành tế bào bên ngoài.
  • C. Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển tự do trong mặt phẳng màng.
  • D. Lớp glycocalyx tạo nên lớp vỏ bền vững bên ngoài.

Câu 3: Khi đặt tế bào thực vật vào dung dịch nhược trương, không bào trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái trương nước (turgor). Điều này xảy ra do không bào:

  • A. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho bơm ion.
  • B. Tích lũy các chất hòa tan, tạo áp suất thẩm thấu kéo nước vào.
  • C. Chứa các enzyme phân giải chất thải.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp tạo đường.

Câu 4: Một tế bào chuyên hóa để sản xuất và xuất khẩu một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin) sẽ có bào quan nào sau đây phát triển mạnh nhất?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ti thể và lục lạp.
  • C. Lysosome và peroxisome.
  • D. Không bào và trung thể.

Câu 5: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp protein màng và protein xuất bào.
  • B. Phân giải các đại phân tử và bào quan già.
  • C. Sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein.
  • D. Tổng hợp lipid, chuyển hóa carbohydrate và giải độc.

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase giúp phân giải H2O2 (chất độc hại) thành nước và oxygen?

  • A. Lysosome.
  • B. Không bào.
  • C. Peroxisome.
  • D. Lưới nội chất hạt.

Câu 7: Nhận định nào sau đây về ti thể và lục lạp là ĐÚNG?

  • A. Cả hai đều chỉ có ở tế bào thực vật.
  • B. Cả hai đều có màng kép và chứa DNA riêng.
  • C. Ti thể tổng hợp ATP, còn lục lạp thì không.
  • D. Lục lạp tham gia hô hấp tế bào, ti thể tham gia quang hợp.

Câu 8: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) có vai trò gì đối với tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ giúp tế bào di chuyển.
  • B. Chỉ cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Chỉ tổng hợp protein.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ vận động tế bào và vận chuyển bào quan.

Câu 9: Vi ống (microtubules), một thành phần của bộ khung tế bào, có vai trò chính trong việc nào sau đây?

  • A. Hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.
  • B. Tạo chuyển động co duỗi của tế bào cơ.
  • C. Cung cấp sức căng cơ học cho tế bào.
  • D. Neo giữ nhân và các bào quan cố định tại chỗ.

Câu 10: Trung thể (centrosome) là bào quan chỉ tìm thấy ở tế bào động vật (và một số nấm, tảo). Chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tiêu hóa nội bào.
  • C. Tổ chức các vi ống và hình thành thoi phân bào.
  • D. Lưu trữ chất dự trữ.

Câu 11: Bào quan nào sau đây KHÔNG có màng bao bọc?

  • A. Nhân.
  • B. Ribosome.
  • C. Ti thể.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 12: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Chứa vật chất di truyền (DNA) và điều khiển hoạt động sống của tế bào.
  • B. Nơi tổng hợp ATP.
  • C. Nơi tổng hợp protein.
  • D. Nơi phân giải các chất thải.

Câu 13: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là:

  • A. Peptidoglycan.
  • B. Chitin.
  • C. Cellulose.
  • D. Phospholipid.

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các đại phân tử, bào quan già yếu hoặc vật liệu từ bên ngoài nhập bào?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào.
  • D. Ribosome.

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng quang hợp. Cấu trúc nào bên trong lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quang hợp, tạo ra ATP và NADPH?

  • A. Chất nền (stroma).
  • B. Màng thylakoid (granum).
  • C. Màng ngoài.
  • D. Khoang giữa hai màng.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy bào quan này có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt nằm chồng lên nhau, có chức năng đóng gói và vận chuyển protein. Bào quan đó là:

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ti thể.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là:

  • A. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Lưới nội chất hạt có đính ribosome trên màng, lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.

Câu 18: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục, cần nhiều năng lượng. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng lớn trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Ti thể.
  • C. Không bào.
  • D. Peroxisome.

Câu 19: Màng nhân có vai trò gì trong việc điều hòa hoạt động của tế bào?

  • A. Kiểm soát sự di chuyển của các phân tử lớn (như mRNA, protein) giữa nhân và tế bào chất.
  • B. Tổng hợp ribosome.
  • C. Chứa DNA.
  • D. Tạo hình dạng đặc trưng cho nhân.

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Nhân.
  • B. Ti thể.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Ribosome.

Câu 21: Bào quan nào trong tế bào thực vật có chức năng chính là tích trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước?

  • A. Lysosome.
  • B. Peroxisome.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 22: Nếu một tế bào bị thiếu hụt trầm trọng chức năng của lưới nội chất hạt, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào và protein màng.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Phân giải carbohydrate.
  • D. Giải độc tế bào.

Câu 23: Vi sợi (microfilaments), một thành phần của bộ khung tế bào, được cấu tạo chủ yếu từ loại protein nào?

  • A. Tubulin.
  • B. Actin.
  • C. Keratin.
  • D. Myosin.

Câu 24: Bào quan nào sau đây tham gia vào việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm từ lưới nội chất để vận chuyển đến đích cuối cùng (bên trong hoặc bên ngoài tế bào)?

  • A. Ti thể.
  • B. Ribosome.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Bộ máy Golgi.

Câu 25: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép các chất đi qua màng một cách có kiểm soát. Đặc điểm này là do thành phần nào của màng quyết định?

  • A. Lớp kép phospholipid và các protein vận chuyển.
  • B. Chỉ lớp kép phospholipid.
  • C. Chỉ các phân tử cholesterol.
  • D. Chỉ lớp glycocalyx.

Câu 26: So với tế bào động vật, tế bào thực vật thường có bào quan nào sau đây mà tế bào động vật thường không có?

  • A. Ti thể và lưới nội chất.
  • B. Nhân và ribosome.
  • C. Bộ máy Golgi và peroxisome.
  • D. Thành tế bào và lục lạp.

Câu 27: Bào quan nào được coi là "nhà máy năng lượng" của tế bào do thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Nhân.
  • D. Ribosome.

Câu 28: Lớp glycocalyx (vỏ glycoprotein và glycolipid) trên bề mặt màng sinh chất của tế bào động vật có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Vận chuyển các ion qua màng.
  • C. Nhận biết tế bào, liên kết giữa các tế bào và bảo vệ bề mặt tế bào.
  • D. Duy trì hình dạng của tế bào.

Câu 29: Chromatin, vật chất di truyền trong nhân tế bào nhân thực, được cấu tạo từ:

  • A. RNA và protein.
  • B. DNA và protein (histone).
  • C. Chỉ DNA.
  • D. Chỉ protein.

Câu 30: Sợi trung gian (intermediate filaments), một thành phần của bộ khung tế bào, có vai trò chính là:

  • A. Cung cấp sức bền cơ học và hỗ trợ hình dạng tế bào.
  • B. Tham gia vào sự co cơ.
  • C. Vận chuyển bào quan dọc theo sợi.
  • D. Hình thành cấu trúc lông và roi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tế bào nhân thực được phân biệt với tế bào nhân sơ chủ yếu dựa vào đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Màng sinh chất có tính khảm động là do cấu trúc nào sau đây quyết định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi đặt tế bào thực vật vào dung dịch nhược trương, không bào trung tâm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái trương nước (turgor). Điều này xảy ra do không bào:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một tế bào chuyên hóa để sản xuất và xuất khẩu một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất insulin) sẽ có bào quan nào sau đây phát triển mạnh nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase giúp phân giải H2O2 (chất độc hại) thành nước và oxygen?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhận định nào sau đây về ti thể và lục lạp là ĐÚNG?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) có vai trò gì đối với tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Vi ống (microtubules), một thành phần của bộ khung tế bào, có vai trò chính trong việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trung thể (centrosome) là bào quan chỉ tìm thấy ở tế bào động vật (và một số nấm, tảo). Chức năng chính của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bào quan nào sau đây KHÔNG có màng bao bọc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bào quan nào sau đây có vai trò phân giải các đại phân tử, bào quan già yếu hoặc vật liệu từ bên ngoài nhập bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng quang hợp. Cấu trúc nào bên trong lục lạp là nơi diễn ra pha sáng của quang hợp, tạo ra ATP và NADPH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nhà nghiên cứu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy bào quan này có cấu trúc gồm nhiều túi dẹt nằm chồng lên nhau, có chức năng đóng gói và vận chuyển protein. Bào quan đó là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục, cần nhiều năng lượng. Bào quan nào sau đây dự kiến sẽ có số lượng lớn trong tế bào này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Màng nhân có vai trò gì trong việc điều hòa hoạt động của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Bào quan nào trong tế bào thực vật có chức năng chính là tích trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu một tế bào bị thiếu hụt trầm trọng chức năng của lưới nội chất hạt, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vi sợi (microfilaments), một thành phần của bộ khung tế bào, được cấu tạo chủ yếu từ loại protein nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bào quan nào sau đây tham gia vào việc sửa đổi, phân loại và đóng gói các sản phẩm từ lưới nội chất để vận chuyển đến đích cuối cùng (bên trong hoặc bên ngoài tế bào)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc, cho phép các chất đi qua màng một cách có kiểm soát. Đặc điểm này là do thành phần nào của màng quyết định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So với tế bào động vật, tế bào thực vật thường có bào quan nào sau đây mà tế bào động vật thường không có?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bào quan nào được coi là 'nhà máy năng lượng' của tế bào do thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo ra phần lớn ATP?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Lớp glycocalyx (vỏ glycoprotein và glycolipid) trên bề mặt màng sinh chất của tế bào động vật có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chromatin, vật chất di truyền trong nhân tế bào nhân thực, được cấu tạo từ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sợi trung gian (intermediate filaments), một thành phần của bộ khung tế bào, có vai trò chính là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 2: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng **không** có ở tế bào động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào?

  • A. Trung thể
  • B. Lysosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 4: Bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ribosome

Câu 5: Chức năng chính của lục lạp ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp để tạo ra chất hữu cơ
  • C. Phân giải chất thải và tế bào tổn thương
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào

Câu 6: Tại sao nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

  • A. Vì nhân chứa ribosome tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Vì nhân là nơi tạo ra năng lượng ATP cho tế bào.
  • C. Vì nhân chứa DNA mang thông tin di truyền quy định mọi hoạt động.
  • D. Vì nhân bao bọc và bảo vệ các bào quan khác.

Câu 7: Lưới nội chất (ER) có hai loại chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn có màng đơn, lưới nội chất hạt có màng kép.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • C. Lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên màng, lưới nội chất trơn thì không.

Câu 8: Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Peroxisome
  • D. Không bào

Câu 9: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Phân hủy các chất thải, bào quan già và tế bào lạ
  • D. Vận chuyển protein và lipid đến màng tế bào

Câu 10: Peroxisome chứa các enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc giải độc tế bào bằng cách nào?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide (H2O2) để diệt khuẩn.
  • B. Vận chuyển hydrogen peroxide (H2O2) ra khỏi tế bào.
  • C. Phân giải chất độc hại thành hydrogen peroxide (H2O2).
  • D. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxygen (O2).

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây **không** phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome
  • B. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và chất thải
  • C. Duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào
  • D. Chứa sắc tố tạo màu cho hoa và quả

Câu 12: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và carbohydrate
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải protein
  • D. Vận chuyển protein

Câu 13: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein trong tế bào chất. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, vận động và neo đậu bào quan
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 14: Trung thể (centrosome) là bào quan quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho quá trình phân chia tế bào
  • B. Nhân đôi nhiễm sắc thể trước khi phân chia
  • C. Phân chia tế bào chất thành hai tế bào con
  • D. Tổ chức và hình thành thoi phân bào trong phân chia tế bào

Câu 15: Cấu trúc màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. "Khảm" và "động" trong mô hình này lần lượt thể hiện điều gì?

  • A. "Khảm" là sự phân bố xen kẽ của protein và lipid, "động" là khả năng di chuyển của các thành phần.
  • B. "Khảm" là cấu trúc lớp kép của phospholipid, "động" là tính thấm chọn lọc của màng.
  • C. "Khảm" là sự có mặt của cholesterol, "động" là khả năng biến dạng của tế bào.
  • D. "Khảm" là các kênh protein xuyên màng, "động" là sự vận chuyển chất qua màng.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào gan bị thiếu hụt enzyme trong lưới nội chất trơn?

  • A. Tế bào gan sẽ không thể tổng hợp protein.
  • B. Tế bào gan sẽ giảm khả năng khử độc và chuyển hóa lipid.
  • C. Tế bào gan sẽ ngừng sản xuất ATP.
  • D. Tế bào gan sẽ mất khả năng phân chia.

Câu 17: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào, chứa đầy dịch tế bào. Đó là bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ Golgi

Câu 18: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu bì da, tế bào nào sẽ có số lượng ti thể nhiều hơn và vì sao?

  • A. Tế bào biểu bì da, vì chúng tiếp xúc trực tiếp với môi trường ngoài.
  • B. Tế bào biểu bì da, vì chúng cần năng lượng để phân chia liên tục.
  • C. Tế bào cơ tim, vì chúng cần ít năng lượng hơn tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào cơ tim, vì chúng cần nhiều năng lượng cho hoạt động co bóp liên tục.

Câu 19: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Sinh tổng hợp lipid
  • B. Sinh tổng hợp protein
  • C. Sinh tổng hợp carbohydrate
  • D. Sinh tổng hợp DNA

Câu 20: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Nhân tế bào, (4) Ribosome, (5) Lysosome. Có bao nhiêu bào quan có cấu trúc màng kép?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 21: Phân tích thành phần hóa học của màng sinh chất, thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất và đóng vai trò cấu trúc nền tảng?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein
  • C. Cholesterol
  • D. Glycoprotein

Câu 22: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tương tác giữa các tế bào. Chúng được định vị ở phía nào của màng sinh chất?

  • A. Phía trong tế bào chất
  • B. Phía ngoài tế bào
  • C. Xuyên suốt cả lớp màng
  • D. Phân bố đều cả hai phía

Câu 23: Dựa vào chức năng, hãy sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình sản xuất và vận chuyển protein ra khỏi tế bào: (1) Bộ Golgi, (2) Lưới nội chất hạt, (3) Ribosome, (4) Màng sinh chất.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (3) → (2) → (1) → (4)
  • D. (4) → (3) → (2) → (1)

Câu 24: Một loại thuốc ức chế sự hình thành vi ống của bộ khung tế bào. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP
  • C. Giải độc tế bào
  • D. Vận động của tế bào và phân chia nhiễm sắc thể

Câu 25: Cho sơ đồ tế bào nhân thực với các cấu trúc được đánh số từ 1 đến 5 (hình ảnh sơ đồ đi kèm, mô tả các bào quan khác nhau). Câu hỏi yêu cầu xác định cấu trúc số 3 và chức năng chính của nó (giả sử số 3 chỉ vào ti thể).

  • A. Lục lạp - Quang hợp
  • B. Ti thể - Hô hấp tế bào
  • C. Nhân tế bào - Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Bộ Golgi - Sửa đổi protein

Câu 26: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, tế bào thực vật sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Lưới nội chất

Câu 27: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt về chức năng tổng hợp lipid và protein. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai loại lưới nội chất đều tổng hợp lipid và protein.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • C. Lưới nội chất trơn chủ yếu tổng hợp lipid, lưới nội chất hạt chủ yếu tổng hợp protein.
  • D. Cả hai loại lưới nội chất đều không tham gia tổng hợp lipid và protein.

Câu 28: Một tế bào có khả năng thực bào mạnh mẽ (ăn các tế bào hoặc vật chất ngoại bào). Bào quan nào sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để hỗ trợ chức năng thực bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 29: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình điều chỉnh áp suất thẩm thấu, giúp tế bào không bị mất nước quá mức hoặc vỡ ra khi môi trường thay đổi?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Không bào trung tâm

Câu 30: Điều gì chứng tỏ ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cổ (theo thuyết nội cộng sinh)?

  • A. Chúng có cấu trúc màng đơn.
  • B. Chúng có kích thước lớn hơn ribosome.
  • C. Chúng có DNA riêng và ribosome 70S.
  • D. Chúng có khả năng di chuyển tự do trong tế bào chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng **không** có ở tế bào động vật, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chức năng chính của lục lạp ở tế bào thực vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao nhân tế bào được coi là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Lưới nội chất (ER) có hai loại chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc sửa đổi, đóng gói và vận chuyển protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Peroxisome chứa các enzyme catalase có vai trò quan trọng trong việc giải độc tế bào bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây **không** phải là chức năng chính của không bào trung tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là mạng lưới sợi protein trong tế bào chất. Chức năng chính của bộ khung tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trung thể (centrosome) là bào quan quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cấu trúc màng sinh chất được mô tả theo mô hình khảm động. 'Khảm' và 'động' trong mô hình này lần lượt thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào gan bị thiếu hụt enzyme trong lưới nội chất trơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan lớn chiếm phần lớn thể tích tế bào, chứa đầy dịch tế bào. Đó là bào quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh tế bào cơ tim và tế bào biểu bì da, tế bào nào sẽ có số lượng ti thể nhiều hơn và vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh tổng hợp nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Nhân tế bào, (4) Ribosome, (5) Lysosome. Có bao nhiêu bào quan có cấu trúc màng kép?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích thành phần hóa học của màng sinh chất, thành phần nào chiếm tỷ lệ lớn nhất và đóng vai trò cấu trúc nền tảng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tương tác giữa các tế bào. Chúng được định vị ở phía nào của màng sinh chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Dựa vào chức năng, hãy sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình sản xuất và vận chuyển protein ra khỏi tế bào: (1) Bộ Golgi, (2) Lưới nội chất hạt, (3) Ribosome, (4) Màng sinh chất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một loại thuốc ức chế sự hình thành vi ống của bộ khung tế bào. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi loại thuốc này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho sơ đồ tế bào nhân thực với các cấu trúc được đánh số từ 1 đến 5 (hình ảnh sơ đồ đi kèm, mô tả các bào quan khác nhau). Câu hỏi yêu cầu xác định cấu trúc số 3 và chức năng chính của nó (giả sử số 3 chỉ vào ti thể).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, tế bào thực vật sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở bào quan nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt về chức năng tổng hợp lipid và protein. Phát biểu nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một tế bào có khả năng thực bào mạnh mẽ (ăn các tế bào hoặc vật chất ngoại bào). Bào quan nào sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để hỗ trợ chức năng thực bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình điều chỉnh áp suất thẩm thấu, giúp tế bào không bị mất nước quá mức hoặc vỡ ra khi môi trường thay đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì chứng tỏ ti thể và lục lạp có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cổ (theo thuyết nội cộng sinh)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có đặc tính "khảm động" là do?

  • A. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử protein màng.
  • B. Sự di chuyển và linh hoạt của các phân tử phospholipid và protein.
  • C. Cấu trúc lớp kép phospholipid cố định và không thay đổi.
  • D. Sự hiện diện của thành tế bào bao bọc bên ngoài màng.

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, bảo vệ và tạo áp suất trương nước.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • C. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng hóa học cho tế bào hoạt động.

Câu 4: Bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 5: Nhân tế bào được ví như "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực vì nó chứa?

  • A. Ribosome để tổng hợp protein.
  • B. DNA chứa gene quy định mọi hoạt động sống.
  • C. Enzyme xúc tác các phản ứng hóa sinh.
  • D. ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 6: Bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 7: Loại tế bào nào trong cơ thể động vật có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào cơ tim
  • D. Tế bào xương

Câu 8: Chức năng chính của lục lạp ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
  • C. Phân giải chất thải và bào quan già.
  • D. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa lục lạp và ti thể về mặt chức năng là?

  • A. Lục lạp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, ti thể thì không.
  • B. Ti thể có khả năng tự nhân đôi, lục lạp thì không.
  • C. Lục lạp chứa ribosome 70S, ti thể chứa ribosome 80S.
  • D. Ti thể có màng đơn, lục lạp có màng kép.

Câu 10: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành chủ yếu chứa?

  • A. DNA và RNA.
  • B. Enzyme tiêu hóa.
  • C. Ribosome và protein.
  • D. Nước, ion, chất dự trữ và chất thải.

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực được cấu tạo từ mạng lưới các sợi protein nào?

  • A. Sợi collagen và elastin.
  • B. Vi ống, vi sợi và sợi trung gian.
  • C. Actin và myosin.
  • D. Xentin và keratin.

Câu 12: Bào quan nào sau đây thường chỉ có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Trung thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 13: Peroxisome giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide (H2O2) bằng cách nào?

  • A. Ngăn chặn sự hình thành H2O2.
  • B. Trung hòa H2O2 bằng các chất chống oxy hóa.
  • C. Vận chuyển H2O2 ra khỏi tế bào.
  • D. Chứa enzyme phân giải H2O2 thành nước và oxygen.

Câu 14: Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chính nào?

  • A. DNA và protein.
  • B. rRNA và protein.
  • C. Lipid và protein.
  • D. Carbohydrate và protein.

Câu 15: Lưới nội chất trơn (smooth ER) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp protein và ribosome.
  • C. Vận chuyển và biến đổi protein.
  • D. Tiêu hóa các chất và bào quan hỏng.

Câu 16: Nếu một tế bào động vật bị mất chức năng trung thể, hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào ngừng tổng hợp protein.
  • B. Tế bào mất khả năng vận động.
  • C. Quá trình phân chia tế bào bị rối loạn.
  • D. Tế bào không thể tạo ra năng lượng ATP.

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là tế bào thực vật có?

  • A. Trung thể và lysosome.
  • B. Thành tế bào, lục lạp và không bào lớn.
  • C. Màng sinh chất và nhân tế bào.
  • D. Ribosome và lưới nội chất.

Câu 18: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Xử lý, đóng gói và vận chuyển protein, lipid.

Câu 19: Lysosome thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào nhờ chứa?

  • A. Enzyme thủy phân.
  • B. DNA polymerase.
  • C. Ribosome.
  • D. ATP synthase.

Câu 20: Vi ống (microtubules) trong bộ khung tế bào có vai trò quan trọng nhất trong?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Co cơ và di chuyển amip.
  • C. Vận chuyển các bào quan và cấu tạo thoi phân bào.
  • D. Liên kết các tế bào lại với nhau.

Câu 21: Cholesterol có vai trò gì trong màng sinh chất của tế bào động vật?

  • A. Tăng tính thấm của màng đối với nước.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và độ linh động của màng.
  • C. Tham gia vận chuyển tích cực các chất.
  • D. Làm tín hiệu nhận biết tế bào.

Câu 22: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có chức năng chính là?

  • A. Vận chuyển thụ động các chất.
  • B. Cấu trúc nên kênh protein màng.
  • C. Liên kết màng với bộ khung tế bào.
  • D. Nhận diện tế bào và tương tác giữa các tế bào.

Câu 23: Tại sao tế bào gan lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

  • A. Vì tế bào gan cần tổng hợp nhiều protein xuất bào.
  • B. Vì tế bào gan cần nhiều năng lượng ATP.
  • C. Vì tế bào gan thực hiện chức năng khử độc và chuyển hóa lipid.
  • D. Vì tế bào gan có khả năng phân chia nhanh chóng.

Câu 24: Tế bào cơ vân cần rất nhiều ti thể để đáp ứng nhu cầu nào?

  • A. Tổng hợp protein cho co cơ.
  • B. Cung cấp năng lượng ATP cho co cơ.
  • C. Dự trữ glycogen.
  • D. Loại bỏ chất thải trong quá trình co cơ.

Câu 25: Áp suất trương nước ở tế bào thực vật được duy trì chủ yếu nhờ bào quan nào?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ máy Golgi.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 26: Protein xuất bào được tổng hợp ở ribosome, sau đó sẽ được chuyển đến bào quan nào đầu tiên để chế biến và biến đổi?

  • A. Lưới nội chất hạt (rough ER).
  • B. Bộ máy Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 27: Tại sao tế bào nhân thực cần có hệ thống màng nội bào chia tế bào thành các khoang riêng biệt?

  • A. Để tăng kích thước tế bào.
  • B. Để bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại.
  • C. Để chuyên môn hóa chức năng và tạo môi trường riêng cho các phản ứng.
  • D. Để dễ dàng vận chuyển các chất ra vào tế bào.

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với một tế bào nếu ribosome của nó ngừng hoạt động?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường hô hấp tế bào.
  • B. Tế bào sẽ tăng cường quang hợp (nếu là tế bào thực vật).
  • C. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn.
  • D. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein và các hoạt động sống bị rối loạn.

Câu 29: Điểm khác biệt lớn nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về cấu trúc là?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Tế bào nhân sơ không có ribosome.
  • D. Tế bào nhân thực có thành tế bào phức tạp hơn.

Câu 30: Để tổng hợp và bài tiết một enzyme tiêu hóa ra khỏi tế bào, các bào quan nào sẽ phối hợp hoạt động theo thứ tự?

  • A. Ti thể → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • B. Ribosome → Lysosome → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • C. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất.
  • D. Nhân tế bào → Lưới nội chất hạt → Ti thể → Màng sinh chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Màng sinh chất của tế bào nhân thực có đặc tính 'khảm động' là do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nhân tế bào được ví như 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực vì nó chứa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại tế bào nào trong cơ thể động vật có số lượng ti thể lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chức năng chính của lục lạp ở tế bào thực vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa lục lạp và ti thể về mặt chức năng là?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành chủ yếu chứa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực được cấu tạo từ mạng lưới các sợi protein nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bào quan nào sau đây thường chỉ có ở tế bào động vật và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Peroxisome giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của hydrogen peroxide (H2O2) bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Lưới nội chất trơn (smooth ER) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu một tế bào động vật bị mất chức năng trung thể, hậu quả trực tiếp nào có thể xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là tế bào thực vật có?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lysosome thực hiện chức năng tiêu hóa nội bào nhờ chứa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Vi ống (microtubules) trong bộ khung tế bào có vai trò quan trọng nhất trong?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cholesterol có vai trò gì trong màng sinh chất của tế bào động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có chức năng chính là?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tại sao tế bào gan lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tế bào cơ vân cần rất nhiều ti thể để đáp ứng nhu cầu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Áp suất trương nước ở tế bào thực vật được duy trì chủ yếu nhờ bào quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Protein xuất bào được tổng hợp ở ribosome, sau đó sẽ được chuyển đến bào quan nào đầu tiên để chế biến và biến đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao tế bào nhân thực cần có hệ thống màng nội bào chia tế bào thành các khoang riêng biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra với một tế bào nếu ribosome của nó ngừng hoạt động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điểm khác biệt lớn nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về cấu trúc là?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để tổng hợp và bài tiết một enzyme tiêu hóa ra khỏi tế bào, các bào quan nào sẽ phối hợp hoạt động theo thứ tự?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất và bảo vệ tế bào.

Câu 2: Thành phần nào sau đây quyết định tính linh động của màng sinh chất?

  • A. Các protein xuyên màng.
  • B. Lớp kép phospholipid.
  • C. Các thụ thể bề mặt tế bào.
  • D. Cholesterol trong màng tế bào động vật.

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường khả năng trao đổi chất.
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng hơn.
  • C. Tế bào sẽ dễ bị vỡ và mất hình dạng.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 4: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 5: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome.
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Vận chuyển và biến đổi protein.
  • D. Phân hủy chất thải và bào quan hỏng.

Câu 6: Tại sao ribosome được tìm thấy ở cả tế bào chất và lưới nội chất hạt?

  • A. Để tăng cường khả năng vận chuyển vật chất trong tế bào.
  • B. Để đảm bảo sự ổn định cấu trúc của tế bào.
  • C. Để tổng hợp các loại protein khác nhau cho các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào.
  • D. Để dự trữ ribosome khi tế bào cần tăng cường tổng hợp protein.

Câu 7: Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc sửa đổi, đóng gói và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn.
  • B. Lưới nội chất hạt.
  • C. Lysosome.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 8: Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp và vận chuyển lipid.
  • B. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng.
  • C. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • D. Điều khiển quá trình phân chia tế bào.

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ.
  • B. Tham gia quá trình quang hợp.
  • C. Dự trữ nước, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Điều khiển hoạt động trao đổi chất của tế bào.

Câu 10: Bộ khung tế bào được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

  • A. Actin và myosin.
  • B. Collagen và elastin.
  • C. Tubulin và keratin.
  • D. Vi ống, vi sợi và sợi trung gian.

Câu 11: Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Phân chia tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển chất.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 12: Peroxisome có chức năng gì đặc biệt liên quan đến chất độc hại trong tế bào?

  • A. Tổng hợp chất độc để bảo vệ tế bào.
  • B. Vận chuyển chất độc ra khỏi tế bào.
  • C. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước và oxygen.
  • D. Lưu trữ chất độc hại ở dạng không hoạt động.

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác với lưới nội chất hạt ở điểm nào?

  • A. Lưới nội chất trơn có màng kép, lưới nội chất hạt có màng đơn.
  • B. Lưới nội chất trơn không có ribosome, lưới nội chất hạt có ribosome.
  • C. Lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật.
  • D. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.

Câu 14: Tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh mẽ, điều này liên quan đến chức năng nào của gan?

  • A. Sản xuất mật.
  • B. Dự trữ glycogen.
  • C. Tổng hợp protein huyết tương.
  • D. Khử độc và chuyển hóa lipid.

Câu 15: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

  • A. Ti thể tạo năng lượng từ chất hữu cơ, lục lạp tạo năng lượng từ ánh sáng.
  • B. Ti thể có màng kép, lục lạp có màng đơn.
  • C. Ti thể chứa DNA vòng, lục lạp chứa DNA thẳng.
  • D. Ti thể chỉ có ở tế bào động vật, lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 16: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 17: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, bên trong chứa chất nền và các nếp gấp màng bên trong gọi là cristae. Bào quan đó là gì?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 18: Loại tế bào nào trong cơ thể người có số lượng ti thể lớn nhất, phù hợp với nhu cầu năng lượng cao?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào hồng cầu.
  • D. Tế bào cơ tim.

Câu 19: Chức năng của ribosome 70S và ribosome 80S khác nhau như thế nào?

  • A. Ribosome 70S tổng hợp protein màng, ribosome 80S tổng hợp protein nội bào.
  • B. Ribosome 70S chỉ có ở tế bào động vật, ribosome 80S chỉ có ở tế bào thực vật.
  • C. Ribosome 70S có ở tế bào nhân sơ và bào quan, ribosome 80S có ở tế bào chất nhân thực.
  • D. Ribosome 70S hoạt động trong môi trường acid, ribosome 80S hoạt động trong môi trường kiềm.

Câu 20: Tại sao màng sinh chất được mô tả là có "tính khảm động"?

  • A. Vì nó có khả năng tự sửa chữa khi bị tổn thương.
  • B. Vì các protein và lipid có thể di chuyển tự do trong lớp màng.
  • C. Vì nó có thể thay đổi độ dày tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
  • D. Vì nó được cấu tạo từ nhiều loại phân tử khác nhau.

Câu 21: Chức năng của protein kênh (channel protein) trên màng sinh chất là gì?

  • A. Nhận diện và liên kết với các phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • B. Vận chuyển chủ động các chất ngược chiều gradient nồng độ.
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học ngay trên màng sinh chất.
  • D. Tạo kênh cho các ion và phân tử nhỏ phân cực di chuyển qua màng.

Câu 22: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình quang hợp?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 23: Sợi trung gian trong bộ khung tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Vận chuyển các bào quan và chất trong tế bào.
  • B. Duy trì hình dạng tế bào và chịu lực căng cơ học.
  • C. Hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào.
  • D. Tham gia vào vận động của tế bào như di chuyển amip.

Câu 24: Dựa vào cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Sự có mặt của nhân và các bào quan có màng.
  • D. Khả năng sinh sản của tế bào.

Câu 25: Nếu tế bào động vật bị thiếu trung thể, hậu quả trực tiếp nhất là gì?

  • A. Rối loạn hô hấp tế bào.
  • B. Rối loạn tổng hợp protein.
  • C. Rối loạn vận chuyển chất.
  • D. Rối loạn quá trình phân chia tế bào.

Câu 26: Chức năng của thụ thể protein trên màng sinh chất là gì?

  • A. Nhận diện và liên kết với các phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • B. Vận chuyển các chất qua màng theo cơ chế thụ động.
  • C. Tổng hợp các phân tử lipid màng.
  • D. Phân giải các protein hỏng trên màng.

Câu 27: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò gì quan trọng trong tương tác tế bào?

  • A. Tăng cường tính linh động của màng sinh chất.
  • B. Nhận diện tế bào và tương tác giữa các tế bào.
  • C. Bảo vệ màng sinh chất khỏi tác nhân gây hại.
  • D. Điều chỉnh độ thấm của màng sinh chất.

Câu 28: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào thường chiếm phần lớn thể tích tế bào trưởng thành?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Không bào trung tâm.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 29: Điều gì xảy ra với phân tử nước khi đi qua màng sinh chất theo cơ chế thẩm thấu?

  • A. Nước được vận chuyển chủ động nhờ protein bơm.
  • B. Nước chỉ di chuyển theo chiều nồng độ chất tan cao xuống thấp.
  • C. Nước không thể di chuyển qua màng sinh chất.
  • D. Nước di chuyển từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi cao.

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là hình thành từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

  • A. Thuyết tự sinh.
  • B. Thuyết nội cộng sinh.
  • C. Thuyết tiến hóa song song.
  • D. Thuyết tiến hóa phân kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành phần nào sau đây quyết định tính linh động của màng sinh chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao ribosome được tìm thấy ở cả tế bào chất và lưới nội chất hạt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc sửa đổi, đóng gói và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chức năng chính của lysosome là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bộ khung tế bào được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Peroxisome có chức năng gì đặc biệt liên quan đến chất độc hại trong tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Lưới nội chất trơn khác với lưới nội chất hạt ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh mẽ, điều này liên quan đến chức năng nào của gan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So sánh ti thể và lục lạp, điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai bào quan này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc màng kép, bên trong chứa chất nền và các nếp gấp màng bên trong gọi là cristae. Bào quan đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại tế bào nào trong cơ thể người có số lượng ti thể lớn nhất, phù hợp với nhu cầu năng lượng cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chức năng của ribosome 70S và ribosome 80S khác nhau như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao màng sinh chất được mô tả là có 'tính khảm động'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chức năng của protein kênh (channel protein) trên màng sinh chất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong tế bào thực vật, bào quan nào tham gia vào quá trình quang hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Sợi trung gian trong bộ khung tế bào có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Dựa vào cấu trúc tế bào, sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu tế bào động vật bị thiếu trung thể, hậu quả trực tiếp nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chức năng của thụ thể protein trên màng sinh chất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò gì quan trọng trong tương tác tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào thường chiếm phần lớn thể tích tế bào trưởng thành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì xảy ra với phân tử nước khi đi qua màng sinh chất theo cơ chế thẩm thấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là hình thành từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên mọi tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Chức năng chính của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật là gì?

  • A. Tạo kênh vận chuyển protein qua màng
  • B. Duy trì tính linh động của màng
  • C. Làm tín hiệu nhận diện tế bào
  • D. Cung cấp năng lượng cho màng hoạt động

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương sẽ xảy ra hiện tượng gì liên quan đến thành tế bào và màng sinh chất?

  • A. Thành tế bào co lại, màng sinh chất căng phồng
  • B. Thành tế bào và màng sinh chất cùng co lại
  • C. Màng sinh chất co lại, tách khỏi thành tế bào
  • D. Thành tế bào bị phá vỡ, màng sinh chất giữ nguyên

Câu 4: Bào quan nào sau đây có khả năng tự tổng hợp protein cho chính nó nhờ chứa DNA và ribosome riêng?

  • A. Ti thể và Lục lạp
  • B. Lưới nội chất và Bộ Golgi
  • C. Lysosome và Peroxisome
  • D. Không bào và Trung thể

Câu 5: Tại sao nhân tế bào được ví như "trung tâm điều khiển" mọi hoạt động sống của tế bào?

  • A. Vì nhân là nơi tổng hợp ATP cung cấp năng lượng
  • B. Vì nhân chứa DNA mang thông tin di truyền quy định mọi hoạt động
  • C. Vì nhân trực tiếp vận chuyển các chất ra vào tế bào
  • D. Vì nhân chứa ribosome tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào

Câu 6: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào, và mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Lục lạp, tổng hợp chất hữu cơ
  • B. Lưới nội chất, tổng hợp protein
  • C. Ti thể, tạo ra năng lượng ATP
  • D. Bộ Golgi, đóng gói và vận chuyển protein

Câu 7: Tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với tế bào cơ. Điều này phản ánh chức năng đặc trưng nào của tế bào gan?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Vận chuyển oxy trong máu
  • C. Co cơ và vận động
  • D. Khử độc và chuyển hóa lipid

Câu 8: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nào trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và độ cứng của tế bào?

  • A. Dự trữ nước và các chất hòa tan, duy trì áp suất thẩm thấu
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào
  • C. Phân giải chất thải và các bào quan già
  • D. Tham gia quá trình hô hấp tế bào

Câu 9: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong việc di chuyển của tế bào và các bào quan bên trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein vận chuyển
  • B. Neo đậu và di chuyển bào quan, thay đổi hình dạng tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân bên ngoài

Câu 10: Trung thể là bào quan đặc trưng của tế bào động vật, có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Vận chuyển các chất qua màng
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 11: Peroxisome chứa enzyme catalase, enzyme này có chức năng gì quan trọng đối với tế bào?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide
  • B. Vận chuyển hydrogen peroxide ra khỏi tế bào
  • C. Sử dụng hydrogen peroxide để oxy hóa chất độc
  • D. Phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxy

Câu 12: Ribosome được cấu tạo từ rRNA và protein, chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 13: Lưới nội chất hạt (rough ER) khác với lưới nội chất trơn (smooth ER) chủ yếu ở điểm nào về cấu trúc và chức năng?

  • A. Lưới nội chất hạt có ribosome và tổng hợp protein, lưới nội chất trơn không có ribosome và tổng hợp lipid
  • B. Lưới nội chất hạt có màng kép, lưới nội chất trơn có màng đơn
  • C. Lưới nội chất hạt nằm gần nhân, lưới nội chất trơn nằm xa nhân
  • D. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật

Câu 14: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào, vì chúng chứa các enzyme thủy phân để phân giải những thành phần nào?

  • A. ATP và DNA
  • B. Nước và muối khoáng
  • C. Protein, lipid, carbohydrate, acid nucleic và bào quan già
  • D. Vitamin và hormone

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của bộ máy Golgi trong tế bào bị rối loạn?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào bị ngừng trệ
  • B. Protein không được vận chuyển và phân phối đến đúng vị trí
  • C. DNA không được nhân đôi chính xác
  • D. Màng sinh chất mất tính thấm chọn lọc

Câu 16: Loại sợi nào của bộ khung tế bào có vai trò chính trong việc chịu lực căng và duy trì hình dạng tế bào?

  • A. Vi ống
  • B. Vi sợi
  • C. Sợi trung gian
  • D. Sợi cơ

Câu 17: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 18: So sánh màng sinh chất của tế bào nhân thực với màng tế bào nhân sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Màng nhân thực không có phospholipid
  • B. Màng nhân sơ không có protein
  • C. Màng nhân thực có cấu trúc tĩnh, màng nhân sơ có cấu trúc động
  • D. Màng nhân thực có thể chứa cholesterol và các phân tử phức tạp hơn

Câu 19: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần điều kiện gì mà vận chuyển thụ động không cần?

  • A. Protein kênh đặc hiệu
  • B. Năng lượng ATP
  • C. Gradient nồng độ
  • D. Môi trường đẳng trương

Câu 20: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 21: Loại bào quan nào có cấu trúc màng đơn và chứa các enzyme thủy phân?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lục lạp
  • D. Lysosome

Câu 22: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào cơ vân là gì?

  • A. Tổng hợp protein co cơ
  • B. Dự trữ và giải phóng ion Ca2+ cho co cơ
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cho co cơ
  • D. Vận chuyển tín hiệu thần kinh đến cơ

Câu 23: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết của ribosome, phương pháp kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thường
  • B. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính lúp

Câu 24: Phát biểu nào sau đây **không** đúng về thành tế bào thực vật?

  • A. Cấu tạo chủ yếu từ cellulose
  • B. Giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng
  • C. Có tính thấm tự do đối với nước và chất tan nhỏ
  • D. Kiểm soát chặt chẽ sự vận chuyển các chất vào ra tế bào

Câu 25: Một tế bào động vật có khả năng thực bào (ăn tế bào khác hoặc mảnh vụn tế bào). Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa các vật chất được thực bào?

  • A. Bộ máy Golgi
  • B. Lysosome
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 26: Chức năng chính của vi ống trong bộ khung tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển các bào quan và chất trong tế bào, hình thành thoi phân bào
  • B. Chịu lực căng và duy trì hình dạng tế bào
  • C. Tham gia vào sự co cơ
  • D. Tổng hợp protein màng

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều lục lạp nhất?

  • A. Tế bào rễ cây
  • B. Tế bào biểu bì động vật
  • C. Tế bào mô giậu lá cây
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 28: So sánh ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

  • A. Đều có màng đơn
  • B. Đều có cấu trúc màng kép
  • C. Đều chứa chlorophyll
  • D. Đều có ribosome 80S

Câu 29: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong chức năng nào của tế bào?

  • A. Vận chuyển chất qua màng
  • B. Cung cấp năng lượng cho màng
  • C. Nhận diện và tương tác giữa các tế bào
  • D. Duy trì tính linh động của màng

Câu 30: Một loại thuốc ức chế hoạt động của trung thể. Tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tế bào thần kinh trưởng thành
  • B. Tế bào cơ tim
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào phôi đang phát triển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên mọi tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chức năng chính của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương sẽ xảy ra hiện tượng gì liên quan đến thành tế bào và màng sinh chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Bào quan nào sau đây có khả năng tự tổng hợp protein cho chính nó nhờ chứa DNA và ribosome riêng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao nhân tế bào được ví như 'trung tâm điều khiển' mọi hoạt động sống của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu ở bào quan nào, và mục đích chính của quá trình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với tế bào cơ. Điều này phản ánh chức năng đặc trưng nào của tế bào gan?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nào trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và độ cứng của tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong việc di chuyển của tế bào và các bào quan bên trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trung thể là bào quan đặc trưng của tế bào động vật, có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Peroxisome chứa enzyme catalase, enzyme này có chức năng gì quan trọng đối với tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ribosome được cấu tạo từ rRNA và protein, chức năng chính của ribosome là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Lưới nội chất hạt (rough ER) khác với lưới nội chất trơn (smooth ER) chủ yếu ở điểm nào về cấu trúc và chức năng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào, vì chúng chứa các enzyme thủy phân để phân giải những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của bộ máy Golgi trong tế bào bị rối loạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại sợi nào của bộ khung tế bào có vai trò chính trong việc chịu lực căng và duy trì hình dạng tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình quang hợp, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh màng sinh chất của tế bào nhân thực với màng tế bào nhân sơ, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất cần điều kiện gì mà vận chuyển thụ động không cần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu một tế bào bị thiếu hụt ribosome, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Loại bào quan nào có cấu trúc màng đơn và chứa các enzyme thủy phân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào cơ vân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết của ribosome, phương pháp kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phát biểu nào sau đây **không** đúng về thành tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một tế bào động vật có khả năng thực bào (ăn tế bào khác hoặc mảnh vụn tế bào). Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa các vật chất được thực bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chức năng chính của vi ống trong bộ khung tế bào là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có thể chứa nhiều lục lạp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh ti thể và lục lạp, điểm giống nhau cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò quan trọng trong chức năng nào của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một loại thuốc ức chế hoạt động của trung thể. Tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi loại thuốc này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên mọi tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào thông qua hô hấp tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển hoạt động tế bào

Câu 3: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất cấu trúc "khảm động" của màng sinh chất?

  • A. Một lớp phospholipid kép cứng nhắc với các protein cố định
  • B. Một lớp protein kép bao phủ bên ngoài lớp phospholipid
  • C. Lớp phospholipid kép linh hoạt với các protein và cholesterol di chuyển tự do
  • D. Cấu trúc tĩnh, không thay đổi, bao gồm phospholipid và carbohydrate

Câu 4: Thành tế bào được tìm thấy ở loại tế bào nhân thực nào và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tế bào thực vật; bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Tế bào động vật; cung cấp sự linh hoạt cho tế bào
  • C. Tế bào nấm; tham gia vào quá trình trao đổi chất
  • D. Tế bào nguyên sinh vật; điều chỉnh áp suất thẩm thấu

Câu 5: Bào quan nào được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực và chứa đựng thông tin di truyền?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp tế bào và sản xuất ATP
  • D. Lưu trữ nước và chất thải

Câu 7: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, vậy chức năng chính của nó là gì?

  • A. Phân giải chất thải
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Vận chuyển protein
  • D. Quang hợp và tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước

Câu 8: Lưới nội chất (ER) có hai loại chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn có màng kép, lưới nội chất hạt có màng đơn
  • B. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên màng, lưới nội chất trơn thì không
  • C. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid
  • D. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào động vật

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc "đóng gói" và "phân phối" các protein và lipid. Quá trình này diễn ra như thế nào?

  • A. Bộ Golgi tổng hợp protein và lipid sau đó vận chuyển trực tiếp đến màng sinh chất
  • B. Bộ Golgi phân giải protein và lipid thành các đơn phân nhỏ hơn
  • C. Bộ Golgi tiếp nhận protein và lipid từ lưới nội chất, sửa đổi, đóng gói và gửi đến các vị trí khác nhau
  • D. Bộ Golgi chỉ tham gia vào quá trình bài tiết chất thải ra khỏi tế bào

Câu 10: Lysosome được ví như "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Phân giải các chất thải, bào quan già và các phân tử ngoại bào
  • B. Tổng hợp DNA và RNA
  • C. Điều hòa nồng độ ion trong tế bào
  • D. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi khắp tế bào

Câu 11: Peroxisome chứa các enzyme catalase, enzyme này có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide (H2O2)
  • B. Vận chuyển hydrogen peroxide ra khỏi tế bào
  • C. Sử dụng hydrogen peroxide để oxi hóa các chất độc
  • D. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxygen (O2)

Câu 12: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 13: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) bao gồm các loại sợi protein nào và vai trò chung của bộ khung tế bào là gì?

  • A. Sợi cellulose, sợi chitin, sợi keratin; bảo vệ tế bào
  • B. Sợi actin, sợi myosin, sợi collagen; vận động cơ
  • C. Vi ống, sợi trung gian, vi sợi; duy trì hình dạng, vận động và neo đậu bào quan
  • D. Sợi ribosome, sợi mRNA, sợi tRNA; tổng hợp protein

Câu 14: Trung thể (centrosome) là bào quan quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổng hợp thoi phân bào
  • B. Phân chia nhân tế bào
  • C. Neo đậu nhiễm sắc thể
  • D. Tổ chức và hình thành thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào

Câu 15: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có kích thước lớn và đa dạng chức năng. Một trong những chức năng quan trọng của không bào trung tâm là gì?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và chất thải, duy trì áp suất thẩm thấu
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào thực vật
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp

Câu 16: Xét nghiệm tế bào gan cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lưới nội chất trơn. Điều này gợi ý chức năng nào đang được tăng cường trong tế bào gan?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Sản xuất ATP
  • C. Giải độc và chuyển hóa lipid
  • D. Phân giải protein

Câu 17: Quan sát tế bào cơ tim dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy rất nhiều ti thể. Tại sao tế bào cơ tim lại cần nhiều ti thể như vậy?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho sự co cơ liên tục
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc cơ
  • C. Dự trữ ion calcium cho hoạt động co cơ
  • D. Điều hòa nhịp tim

Câu 18: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ribosome
  • D. Lục lạp

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome bị ức chế hoạt động trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào ngừng phân chia
  • B. Quá trình tổng hợp protein bị ngừng trệ
  • C. Tế bào thiếu năng lượng ATP
  • D. Màng sinh chất mất tính thấm chọn lọc

Câu 20: Một loại thuốc ức chế chức năng của bộ Golgi. Ảnh hưởng trực tiếp của thuốc này đến quá trình nào trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Chế biến và vận chuyển protein đến các bào quan khác
  • D. Sản xuất năng lượng ATP trong ti thể

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân tế bào khỏi tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng
  • C. Tế bào vẫn hoạt động bình thường
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng điều khiển các hoạt động sống và chết dần

Câu 22: Nếu màng sinh chất của tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

  • A. Kiểm soát vận chuyển chất
  • B. Tổng hợp protein màng
  • C. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường
  • D. Liên kết với các tế bào khác

Câu 23: Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào và chịu lực căng?

  • A. Vi ống
  • B. Sợi trung gian
  • C. Vi sợi
  • D. Sợi tơ

Câu 24: Tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là "ăn" các vi khuẩn và mảnh vụn tế bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiêu hóa các vật chất được thực bào?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 25: Một tế bào thực vật bị mất nước, không bào trung tâm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không bào sẽ phình to hơn
  • B. Không bào sẽ co lại
  • C. Không bào sẽ không thay đổi
  • D. Không bào sẽ biến mất

Câu 26: Hoạt động nào sau đây không diễn ra trong nhân tế bào nhân thực?

  • A. Nhân đôi DNA
  • B. Phiên mã RNA
  • C. Lắp ráp ribosome (một phần)
  • D. Tổng hợp protein

Câu 27: Trong tế bào gan, lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate. Cụ thể, lưới nội chất trơn có vai trò gì trong chuyển hóa glucose?

  • A. Tổng hợp glucose từ các đơn phân nhỏ
  • B. Phân giải glucose thành pyruvate
  • C. Chuyển đổi glucose-6-phosphate thành glucose tự do
  • D. Lưu trữ glucose dưới dạng glycogen

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

  • A. Sợi trung gian
  • B. Vi ống
  • C. Vi sợi (actin)
  • D. Sợi keratin

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, phương pháp quan sát nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thành phần nào sau đây *không* phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên mọi tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì sau đây mô tả đúng nhất cấu trúc 'khảm động' của màng sinh chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Thành tế bào được tìm thấy ở loại tế bào nhân thực nào và chức năng chính của nó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bào quan nào được xem là 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực và chứa đựng thông tin di truyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, vậy chức năng chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Lưới nội chất (ER) có hai loại chính là lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc 'đóng gói' và 'phân phối' các protein và lipid. Quá trình này diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Lysosome được ví như 'trung tâm tái chế' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Peroxisome chứa các enzyme catalase, enzyme này có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) bao gồm các loại sợi protein nào và vai trò chung của bộ khung tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trung thể (centrosome) là bào quan quan trọng trong quá trình phân chia tế bào ở tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Không bào (vacuole) ở tế bào thực vật có kích thước lớn và đa dạng chức năng. Một trong những chức năng quan trọng của không bào trung tâm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét nghiệm tế bào gan cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lưới nội chất trơn. Điều này gợi ý chức năng nào đang được tăng cường trong tế bào gan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quan sát tế bào cơ tim dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy rất nhiều ti thể. Tại sao tế bào cơ tim lại cần nhiều ti thể như vậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome bị ức chế hoạt động trong tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một loại thuốc ức chế chức năng của bộ Golgi. Ảnh hưởng trực tiếp của thuốc này đến quá trình nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân tế bào khỏi tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu màng sinh chất của tế bào bị tổn thương nghiêm trọng, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào và chịu lực căng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là 'ăn' các vi khuẩn và mảnh vụn tế bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình tiêu hóa các vật chất được thực bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một tế bào thực vật bị mất nước, không bào trung tâm sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hoạt động nào sau đây *không* diễn ra trong nhân tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong tế bào gan, lưới nội chất trơn tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate. Cụ thể, lưới nội chất trơn có vai trò gì trong chuyển hóa glucose?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây có thể là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, phương pháp quan sát nào là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không phải** là một bào quan có màng kép trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Ribosome

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc tố
  • C. Điều chỉnh protein và vận chuyển
  • D. Phân giải các bào quan và chất thải

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị mất chức năng trung thể?

  • A. Tế bào ngừng tổng hợp protein.
  • B. Tế bào mất khả năng vận chuyển chất.
  • C. Quá trình phân chia tế bào bị rối loạn.
  • D. Tế bào tăng cường trao đổi chất.

Câu 4: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen, bảo vệ tế bào khỏi độc tính?

  • A. Peroxisome
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 5: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính "khảm động" của màng?

  • A. Glycoprotein
  • B. Phospholipid và protein
  • C. Cholesterol
  • D. Thành tế bào

Câu 6: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ các chất dinh dưỡng, chất thải?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 7: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước đi qua màng sinh chất một cách dễ dàng?

  • A. Protein thụ thể
  • B. Protein bám màng
  • C. Protein cấu trúc
  • D. Protein kênh

Câu 8: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 9: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 10: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào cấu tạo từ cellulose?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 11: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

  • A. Actin và myosin
  • B. Collagen và elastin
  • C. Keratin và fibrin
  • D. Vi ống, vi sợi, sợi trung gian

Câu 13: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình sửa đổi, đóng gói và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 14: Lysosome chứa các enzyme thủy phân để phân giải các bào quan già, tế bào tổn thương và các chất lạ xâm nhập vào tế bào. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Thực bào (Phagocytosis)
  • B. Tự thực bào (Autophagy)
  • C. Ẩm bào (Pinocytosis)
  • D. Xuất bào (Exocytosis)

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Quang hợp

Câu 16: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

  • A. Cấu trúc phospholipid bilayer và protein màng
  • B. Sự có mặt của cholesterol
  • C. Kích thước tế bào
  • D. Nhiệt độ môi trường

Câu 17: So sánh lưới nội chất hạt (rough ER) và lưới nội chất trơn (smooth ER), điểm khác biệt chính về chức năng là gì?

  • A. Cấu trúc màng
  • B. Vị trí trong tế bào
  • C. Tổng hợp protein so với tổng hợp lipid
  • D. Khả năng vận chuyển chất

Câu 18: Nếu quan sát tế bào dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc hình que, có màng kép và nhiều nếp gấp bên trong (cristae), đó có thể là bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 19: Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào và chịu lực căng?

  • A. Vi ống
  • B. Vi sợi
  • C. Sợi trung gian
  • D. Sợi cơ tim

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là **sai** về nhân tế bào?

  • A. Nhân được bao bọc bởi màng nhân kép.
  • B. Nhân chứa DNA và nhân con.
  • C. Nhân điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Nhân chứa ribosome để tổng hợp protein.

Câu 21: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 22: Chức năng của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật là gì?

  • A. Tăng tính thấm của màng
  • B. Ổn định cấu trúc và duy trì tính linh động của màng
  • C. Làm tín hiệu nhận biết tế bào
  • D. Vận chuyển tích cực các chất

Câu 23: Nếu một tế bào cần tổng hợp và tiết ra một lượng lớn protein ra khỏi tế bào, bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • D. Ti thể

Câu 24: Loại liên kết nào chủ yếu giữ các phân tử phospholipid lại với nhau trong màng sinh chất?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết kỵ nước

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của ti thể và lục lạp?

  • A. Cả hai đều tham gia tổng hợp protein.
  • B. Ti thể sản xuất ATP từ chất hữu cơ, lục lạp sản xuất chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng.
  • C. Cả hai đều chứa enzyme phân giải chất thải.
  • D. Ti thể chỉ có ở tế bào động vật, lục lạp chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 26: Trong quá trình nhập bào (endocytosis), màng sinh chất lõm vào và tạo thành túi vận chuyển các chất vào tế bào. Hiện tượng này thể hiện đặc tính nào của màng?

  • A. Tính thấm chọn lọc
  • B. Tính bất đối xứng
  • C. Tính linh động
  • D. Tính ổn định

Câu 27: Thành phần nào của nhân tế bào chứa rRNA và là nơi tổng hợp ribosome?

  • A. Nhân con (Nucleolus)
  • B. Chất nhiễm sắc (Chromatin)
  • C. Màng nhân (Nuclear envelope)
  • D. Lỗ nhân (Nuclear pore)

Câu 28: Nếu một tế bào thực vật thiếu không bào trung tâm, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Duy trì áp suất thẩm thấu và độ cứng của tế bào

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây **không** có nhân chuẩn?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào thực vật

Câu 30: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc dạng túi dẹp xếp chồng lên nhau, liên quan đến chế biến và đóng gói protein. Đó là bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không phải** là một bào quan có màng kép trong tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) trong tế bào gan là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị mất chức năng trung thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại bào quan nào sau đây chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen, bảo vệ tế bào khỏi độc tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thành phần nào của màng sinh chất đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính 'khảm động' của màng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ các chất dinh dưỡng, chất thải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại protein màng nào sau đây cho phép các ion hoặc phân tử nhỏ ưa nước đi qua màng sinh chất một cách dễ dàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bào quan nào sau đây được xem là 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Loại tế bào nào sau đây có thành tế bào cấu tạo từ cellulose?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra ATP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình sửa đổi, đóng gói và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Lysosome chứa các enzyme thủy phân để phân giải các bào quan già, tế bào tổn thương và các chất lạ xâm nhập vào tế bào. Quá trình này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng sinh chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh lưới nội chất hạt (rough ER) và lưới nội chất trơn (smooth ER), điểm khác biệt chính về chức năng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu quan sát tế bào dưới kính hiển vi và thấy một cấu trúc hình que, có màng kép và nhiều nếp gấp bên trong (cristae), đó có thể là bào quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại sợi nào của bộ khung tế bào đóng vai trò chính trong việc duy trì hình dạng tế bào và chịu lực căng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là **sai** về nhân tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một tế bào cần tổng hợp và tiết ra một lượng lớn protein ra khỏi tế bào, bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại liên kết nào chủ yếu giữ các phân tử phospholipid lại với nhau trong màng sinh chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của ti thể và lục lạp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quá trình nhập bào (endocytosis), màng sinh chất lõm vào và tạo thành túi vận chuyển các chất vào tế bào. Hiện tượng này thể hiện đặc tính nào của màng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thành phần nào của nhân tế bào chứa rRNA và là nơi tổng hợp ribosome?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu một tế bào thực vật thiếu không bào trung tâm, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây **không** có nhân chuẩn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một bào quan có cấu trúc dạng túi dẹp xếp chồng lên nhau, liên quan đến chế biến và đóng gói protein. Đó là bào quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển các chất và bảo vệ tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP cho mọi hoạt động sống.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển tế bào.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần cấu trúc của nhân tế bào nhân thực?

  • A. Màng nhân
  • B. Chất nhiễm sắc
  • C. Hạch nhân
  • D. Ribosome

Câu 3: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào ở tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 4: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Ti thể
  • D. Ribosome

Câu 5: Lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt khác nhau chủ yếu về thành phần cấu trúc nào?

  • A. Số lượng màng
  • B. Ribosome
  • C. Loại enzyme
  • D. Kích thước bào quan

Câu 6: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Sao chép DNA
  • D. Sửa đổi và đóng gói protein

Câu 7: Lysosome được ví như "trạm tái chế" của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tổng hợp và vận chuyển lipid
  • B. Tổng hợp và lắp ráp ribosome
  • C. Phân hủy các bào quan và chất thải
  • D. Điều khiển quá trình phân chia tế bào

Câu 8: Peroxisome tham gia vào quá trình chuyển hóa chất nào sau đây và tạo ra sản phẩm phụ là gì?

  • A. Glucose, sản phẩm phụ là CO2
  • B. Hydrogen peroxide, sản phẩm phụ là H2O và O2
  • C. Protein, sản phẩm phụ là amino acid
  • D. Acid béo, sản phẩm phụ là glycerol

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì điều gì cho tế bào?

  • A. Tính thấm chọn lọc của màng
  • B. Khả năng di chuyển của tế bào
  • C. Quá trình trao đổi chất
  • D. Độ trương nước và hình dạng tế bào

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

  • A. Actin và myosin
  • B. Collagen và elastin
  • C. Vi ống, vi sợi, sợi trung gian
  • D. Keratin và fibrin

Câu 11: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

  • A. Phân chia tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển chất
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng

Câu 12: Ribosome được cấu tạo từ những thành phần hóa học chính nào?

  • A. DNA và protein
  • B. rRNA và protein
  • C. Lipid và protein
  • D. Carbohydrate và protein

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành tế bào thực vật?

  • A. Cấu tạo từ cellulose.
  • B. Quy định hình dạng tế bào.
  • C. Chứa cholesterol để tăng tính ổn định.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học.

Câu 14: Loại tế bào nào trong cơ thể người có số lượng ti thể lớn nhất?

  • A. Tế bào biểu bì da
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào cơ tim

Câu 15: Chức năng của protein xuyên màng trong màng sinh chất là gì?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng
  • B. Làm tăng tính linh động của màng
  • C. Lưu trữ năng lượng hóa học
  • D. Tổng hợp phospholipid

Câu 16: Trong tế bào gan, lưới nội chất trơn phát triển mạnh có liên quan đến chức năng nào?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Khử độc và chuyển hóa thuốc
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 17: Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ màng sinh chất thông qua quá trình nội bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 18: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò gì?

  • A. Vận chuyển tích cực các chất
  • B. Cấu tạo nên khung màng sinh chất
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Nhận diện tế bào và tương tác tế bào

Câu 19: Nếu tế bào bị ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. DNA

Câu 20: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Trung thể
  • C. Lục lạp
  • D. Ribosome

Câu 21: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng này?

  • A. Không bào
  • B. Bộ khung tế bào
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 22: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Điều khiển phân chia tế bào
  • C. Phân giải protein
  • D. Tổng hợp rRNA và ribosome

Câu 23: Loại liên kết nào chủ yếu giúp các phân tử phospholipid liên kết với nhau trong màng sinh chất?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết kỵ nước
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có thể chứa sắc tố anthocyanin tạo màu đỏ, tím cho hoa và quả?

  • A. Không bào
  • B. Lục lạp
  • C. Ti thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng sinh chất mất đi tính thấm chọn lọc?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Mất cân bằng nội môi và rối loạn chức năng tế bào.
  • C. Tế bào tăng cường sản xuất ATP.
  • D. Tế bào phân chia nhanh hơn.

Câu 26: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể và lục lạp

Câu 27: Trong quá trình thực bào, bào quan nào sẽ tham gia tiêu hóa các vật chất lạ bị tế bào engulf?

  • A. Peroxisome
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất hạt

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân?

  • A. Tế bào biểu mô
  • B. Tế bào hồng cầu trưởng thành
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào cơ

Câu 29: Chức năng của sợi trung gian (intermediate filaments) trong bộ khung tế bào là gì?

  • A. Vận động tế bào
  • B. Vận chuyển bào quan
  • C. Hình thành thoi phân bào
  • D. Gia cố cấu trúc và duy trì hình dạng tế bào

Câu 30: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào dễ dàng nhận biết nhất do kích thước lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Nhân tế bào
  • C. Không bào trung tâm
  • D. Thành tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Chức năng chính của màng sinh chất trong tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần cấu trúc của nhân tế bào nhân thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào ở tế bào nhân thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt khác nhau chủ yếu về thành phần cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lysosome được ví như 'trạm tái chế' của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Peroxisome tham gia vào quá trình chuyển hóa chất nào sau đây và tạo ra sản phẩm phụ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì điều gì cho tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) được cấu tạo từ những loại sợi protein nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ribosome được cấu tạo từ những thành phần hóa học chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về thành tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại tế bào nào trong cơ thể người có số lượng ti thể lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chức năng của protein xuyên màng trong màng sinh chất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong tế bào gan, lưới nội chất trơn phát triển mạnh có liên quan đến chức năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ màng sinh chất thông qua quá trình nội bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Glycoprotein và glycolipid trên màng sinh chất có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu tế bào bị ức chế hoạt động của ribosome, quá trình sinh tổng hợp chất nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, cấu trúc nào chỉ có ở tế bào thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong khả năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chức năng của hạch nhân (nucleolus) trong nhân tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại liên kết nào chủ yếu giúp các phân tử phospholipid liên kết với nhau trong màng sinh chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có thể chứa sắc tố anthocyanin tạo màu đỏ, tím cho hoa và quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng sinh chất mất đi tính thấm chọn lọc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bào quan nào sau đây có khả năng tự nhân đôi nhờ chứa DNA riêng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình thực bào, bào quan nào sẽ tham gia tiêu hóa các vật chất lạ bị tế bào engulf?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chức năng của sợi trung gian (intermediate filaments) trong bộ khung tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào dễ dàng nhận biết nhất do kích thước lớn và chiếm phần lớn thể tích tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây không tham gia trực tiếp vào cấu trúc nền tảng "khảm" của màng sinh chất?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein xuyên màng
  • C. Cholesterol
  • D. Glycogen

Câu 2: Xét nghiệm tế bào chất của một tế bào nhân thực cho thấy nồng độ ion kali (K+) bên trong tế bào cao hơn nhiều so với môi trường ngoại bào. Phương thức vận chuyển nào sau đây chắc chắn cần thiết để duy trì sự chênh lệch nồng độ này?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Thẩm thấu

Câu 3: Thành tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Kitin
  • B. Peptidoglycan
  • C. Cellulose
  • D. Protein

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát thấy một bào quan trong tế bào nhân thực có cấu trúc màng kép, chứa DNA mạch vòng và ribosome 70S. Bào quan này có khả năng tự tổng hợp protein riêng và tham gia vào quá trình hô hấp tế bào. Bào quan được mô tả là:

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 5: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein và ribosome
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc
  • C. Sửa đổi và đóng gói protein
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 6: Bộ máy Golgi được ví như "trung tâm phân phối và đóng gói" của tế bào. Quá trình nào sau đây không diễn ra chủ yếu ở bộ máy Golgi?

  • A. Tổng hợp chuỗi polypeptide
  • B. Sửa đổi protein (glycosyl hóa)
  • C. Đóng gói protein vào túi vận chuyển
  • D. Phân loại protein đến các bào quan khác

Câu 7: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Phân giải các bào quan và chất thải
  • D. Tạo năng lượng ATP

Câu 8: Peroxisome chứa enzyme catalase. Enzyme này có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Tổng hợp hydrogen peroxide
  • B. Vận chuyển hydrogen peroxide ra khỏi tế bào
  • C. Sử dụng hydrogen peroxide trong hô hấp tế bào
  • D. Phân giải hydrogen peroxide thành nước và oxygen

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có thể chiếm thể tích lớn của tế bào. Chức năng chính của không bào trung tâm là gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Dự trữ chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu
  • C. Tổng hợp protein dự trữ
  • D. Sao chép DNA và RNA

Câu 10: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi trong tế bào chất. Vai trò chính của bộ khung tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Tổng hợp protein tế bào
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, vận động và neo đậu bào quan
  • D. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào

Câu 12: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

  • A. Tổng hợp ribosome
  • B. Phân giải nhiễm sắc thể
  • C. Điều khiển sự nhân đôi DNA
  • D. Tổ chức thoi phân bào

Câu 13: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Vì sao nhân tế bào có vai trò quan trọng như vậy?

  • A. Vì nhân chứa ribosome tổng hợp protein
  • B. Vì nhân chứa DNA mang thông tin di truyền và điều khiển tổng hợp protein
  • C. Vì nhân chứa ti thể tạo năng lượng cho tế bào
  • D. Vì nhân chứa lysosome phân giải chất thải

Câu 14: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với các lỗ nhân (nuclear pores). Chức năng chính của lỗ nhân là gì?

  • A. Tổng hợp ATP trong nhân
  • B. Sao chép DNA trong nhân
  • C. Kiểm soát sự vận chuyển các chất giữa nhân và tế bào chất
  • D. Neo đậu nhiễm sắc thể vào màng nhân

Câu 15: Xét một tế bào động vật đang thực hiện quá trình nhập bào (endocytosis) để đưa một phân tử lớn vào bên trong. Bào quan nào sau đây trực tiếp tham gia vào việc hình thành túi nhập bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Màng sinh chất

Câu 16: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Ribosome

Câu 17: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và không có ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Trung thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 18: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy tế bào có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 19: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào tăng cường hô hấp tế bào
  • C. Tế bào mất khả năng vận chuyển chất
  • D. Tế bào tự phân hủy do enzyme thủy phân thoát ra

Câu 20: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 21: Nếu một tế bào cần tăng cường sản xuất protein để xuất bào, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ hơn?

  • A. Lysosome
  • B. Peroxisome
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi
  • D. Không bào

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, ti thể sử dụng chất nền chính nào để tạo ra ATP?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 23: Loại sợi nào của bộ khung tế bào có vai trò chính trong việc chịu lực căng và duy trì hình dạng tế bào, đặc biệt ở các tế bào biểu mô?

  • A. Vi ống
  • B. Vi sợi actin
  • C. Sợi myosin
  • D. Sợi trung gian

Câu 24: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 25: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về màng sinh chất?

  • A. Màng sinh chất có tính thấm chọn lọc
  • B. Màng sinh chất cấu tạo từ phospholipid và protein
  • C. Màng sinh chất là cấu trúc tĩnh, không thay đổi
  • D. Màng sinh chất tham gia vào quá trình truyền tin tế bào

Câu 27: Chức năng nào sau đây không phải của nhân tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Điều khiển quá trình phiên mã và dịch mã
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 28: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1) và (4)

Câu 29: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn sau khi thực bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

  • A. Tế bào phân chia nhanh chóng
  • B. Tế bào mất khả năng điều khiển hoạt động sống và dần chết
  • C. Tế bào tăng cường tổng hợp lipid
  • D. Tế bào chuyển sang trạng thái ngủ đông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Màng sinh chất của tế bào nhân thực được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây *không* tham gia trực tiếp vào cấu trúc nền tảng 'khảm' của màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét nghiệm tế bào chất của một tế bào nhân thực cho thấy nồng độ ion kali (K+) bên trong tế bào cao hơn nhiều so với môi trường ngoại bào. Phương thức vận chuyển nào sau đây *chắc chắn* cần thiết để duy trì sự chênh lệch nồng độ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành tế bào thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát thấy một bào quan trong tế bào nhân thực có cấu trúc màng kép, chứa DNA mạch vòng và ribosome 70S. Bào quan này có khả năng tự tổng hợp protein riêng và tham gia vào quá trình hô hấp tế bào. Bào quan được mô tả là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bộ máy Golgi được ví như 'trung tâm phân phối và đóng gói' của tế bào. Quá trình nào sau đây *không* diễn ra chủ yếu ở bộ máy Golgi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Peroxisome chứa enzyme catalase. Enzyme này có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có thể chiếm thể tích lớn của tế bào. Chức năng chính của không bào trung tâm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ribosome là bào quan không màng, có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của ribosome là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới protein sợi trong tế bào chất. Vai trò chính của bộ khung tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào động vật. Chức năng chính của trung thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào. Vì sao nhân tế bào có vai trò quan trọng như vậy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Màng nhân có cấu trúc đặc biệt với các lỗ nhân (nuclear pores). Chức năng chính của lỗ nhân là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét một tế bào động vật đang thực hiện quá trình nhập bào (endocytosis) để đưa một phân tử lớn vào bên trong. Bào quan nào sau đây *trực tiếp* tham gia vào việc hình thành túi nhập bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây có khả năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào động vật và không có ở tế bào thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy tế bào có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận tế bào này thuộc loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một tế bào bị tổn thương màng lysosome sẽ dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân thực và tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu một tế bào cần tăng cường sản xuất protein để xuất bào, bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh mẽ hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, ti thể sử dụng chất nền chính nào để tạo ra ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại sợi nào của bộ khung tế bào có vai trò chính trong việc chịu lực căng và duy trì hình dạng tế bào, đặc biệt ở các tế bào biểu mô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về màng sinh chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chức năng nào sau đây *không phải* của nhân tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có khả năng tự nhân đôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một tế bào bạch cầu có khả năng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách thực bào. Bào quan nào đóng vai trò chính trong quá trình tiêu hóa vi khuẩn sau khi thực bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này trong thời gian ngắn sau đó?

Xem kết quả