Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 8: Cấu trúc của tế bào nhân thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây luôn có ở cả tế bào nhân thực động vật và tế bào nhân thực thực vật?
- A. Lục lạp
- B. Thành tế bào
- C. Không bào trung tâm
- D. Màng sinh chất, tế bào chất, nhân
Câu 2: Khả năng tự sửa chữa và tính linh hoạt, biến dạng của màng sinh chất chủ yếu là nhờ đặc điểm nào trong cấu trúc của nó?
- A. Cấu trúc khảm động với các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển
- B. Sự hiện diện của các phân tử cholesterol xen kẽ giữa các lớp phospholipid
- C. Lớp màng kép phospholipid có đầu ưa nước hướng ra ngoài và đầu kị nước hướng vào trong
- D. Các phân tử protein xuyên màng tạo thành các kênh vận chuyển
Câu 3: Khi tế bào cần nhập một lượng lớn phân tử glucose từ môi trường có nồng độ thấp hơn vào bên trong (nồng độ glucose trong tế bào đang cao), cơ chế vận chuyển qua màng sinh chất nào có khả năng được sử dụng chủ yếu?
- A. Khuếch tán trực tiếp qua lớp phospholipid kép
- B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
- C. Vận chuyển chủ động cần năng lượng ATP
- D. Thẩm thấu (vận chuyển nước)
Câu 4: Điều gì xảy ra với tế bào thực vật khi đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), và cấu trúc nào đóng vai trò chính ngăn tế bào bị vỡ ra?
- A. Tế bào bị co nguyên sinh do nước thoát ra ngoài; màng sinh chất.
- B. Tế bào hút nước trương lên nhưng không vỡ; thành tế bào.
- C. Tế bào hút nước trương lên và bị vỡ; màng sinh chất.
- D. Tế bào giữ nguyên hình dạng; không bào trung tâm.
Câu 5: Tại sao nhân được xem là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào nhân thực?
- A. Vì nhân là nơi dự trữ năng lượng ATP cho toàn bộ tế bào.
- B. Vì nhân chứa các enzyme phân giải chất độc hại cho tế bào.
- C. Vì nhân chứa vật chất di truyền (DNA) mang thông tin quy định cấu trúc và chức năng của các loại protein.
- D. Vì nhân là nơi tổng hợp protein cho toàn bộ tế bào.
Câu 6: Sự trao đổi các phân tử lớn (ví dụ: mRNA từ nhân ra tế bào chất, protein từ tế bào chất vào nhân) giữa nhân và tế bào chất diễn ra một cách có chọn lọc thông qua cấu trúc nào của nhân?
- A. Lỗ màng nhân
- B. Màng ngoài của màng nhân
- C. Màng trong của màng nhân
- D. Chất nhiễm sắc
Câu 7: Tế bào cơ tim hoạt động liên tục với cường độ cao, đòi hỏi một lượng lớn năng lượng ATP. Dự kiến, bào quan nào sau đây sẽ có số lượng nhiều nhất trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?
- A. Lưới nội chất hạt
- B. Bộ máy Golgi
- C. Lysosome
- D. Ti thể
Câu 8: Màng trong của ti thể được gấp nếp tạo thành các mào (cristae). Cấu trúc này có ý nghĩa gì quan trọng đối với chức năng của ti thể?
- A. Giúp ti thể di chuyển dễ dàng trong tế bào chất.
- B. Là nơi dự trữ vật chất di truyền của ti thể.
- C. Tăng diện tích bề mặt cho các enzyme tham gia tổng hợp ATP.
- D. Ngăn cách hoàn toàn không gian bên trong ti thể với tế bào chất.
Câu 9: Trong tế bào thực vật, bào quan nào là nơi chủ yếu diễn ra quá trình quang hợp, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ?
- A. Lục lạp
- B. Ti thể
- C. Không bào
- D. Lưới nội chất
Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng liên quan đến chuyển hóa năng lượng giữa lục lạp và ti thể trong tế bào thực vật là gì?
- A. Cả hai đều chỉ tổng hợp ATP.
- B. Lục lạp phân giải chất hữu cơ, ti thể tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Lục lạp tổng hợp ATP từ hóa năng, ti thể tổng hợp ATP từ quang năng.
- D. Lục lạp chuyển hóa quang năng thành hóa năng (trong chất hữu cơ), ti thể chuyển hóa hóa năng (trong chất hữu cơ) thành ATP.
Câu 11: Loại phân tử sinh học nào được tổng hợp trực tiếp tại các ribosome trong tế bào chất?
- A. Lipid
- B. Protein
- C. Carbohydrate
- D. Nucleic acid
Câu 12: Các protein được tổng hợp trên ribosome gắn trên lưới nội chất hạt (RER) thường có đích đến cuối cùng là ở đâu?
- A. Màng sinh chất, bào quan có màng, hoặc xuất ra ngoài tế bào
- B. Chỉ ở trong nhân tế bào
- C. Chỉ ở trong ti thể và lục lạp
- D. Chỉ ở trong tế bào chất dưới dạng tự do
Câu 13: Tế bào gan đóng vai trò quan trọng trong giải độc cơ thể bằng cách chuyển hóa các chất độc hại thành các chất ít độc hơn hoặc dễ đào thải. Bào quan nào sau đây trong tế bào gan phát triển mạnh mẽ để thực hiện chức năng này?
- A. Lưới nội chất hạt (RER)
- B. Bộ máy Golgi
- C. Lưới nội chất trơn (SER)
- D. Lysosome
Câu 14: Sau khi được tổng hợp và biến đổi ban đầu tại lưới nội chất, một protein tiết (secretory protein) sẽ được vận chuyển đến bào quan nào để tiếp tục được biến đổi hoàn chỉnh, đóng gói vào túi tiết và chuẩn bị xuất ra khỏi tế bào?
- A. Ti thể
- B. Bộ máy Golgi
- C. Lysosome
- D. Peroxisome
Câu 15: Hãy sắp xếp thứ tự đúng các bào quan tham gia vào quá trình tổng hợp và xuất một protein ra khỏi tế bào nhân thực theo con đường phổ biến nhất của hệ thống nội màng:
- A. Nhân -> Lưới nội chất hạt -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
- B. Ribosome tự do -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
- C. Lưới nội chất trơn -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
- D. Ribosome gắn trên RER -> Lưới nội chất hạt -> Bộ máy Golgi -> Màng sinh chất
Câu 16: Bào quan nào chứa các enzyme thủy phân hoạt động tối ưu trong môi trường acid yếu, giúp phân giải các đại phân tử, các bào quan đã già hoặc bị hỏng, và các vật liệu ngoại bào được đưa vào tế bào qua thực bào?
- A. Peroxisome
- B. Không bào
- C. Lysosome
- D. Ti thể
Câu 17: Trong quá trình chuyển hóa một số chất, tế bào có thể tạo ra hydrogen peroxide (H2O2), một chất có tính oxy hóa mạnh và độc hại. Bào quan nào giúp xử lý chất độc này bằng cách chứa enzyme catalase phân giải H2O2 thành nước và oxy?
- A. Peroxisome
- B. Lysosome
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lưới nội chất trơn
Câu 18: Không bào trung tâm lớn ở tế bào thực vật có nhiều chức năng, trong đó có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất trương nước (turgor pressure). Điều này giúp cây thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Phân giải chất độc.
- C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.
- D. Nâng đỡ cơ học và duy trì hình dạng thân, lá.
Câu 19: Bộ khung tế bào (cytoskeleton) trong tế bào chất của tế bào nhân thực là một mạng lưới phức tạp được cấu tạo chủ yếu từ các loại sợi protein nào?
- A. Vi ống (microtubules), vi sợi (microfilaments), sợi trung gian (intermediate filaments)
- B. Sợi collagen, sợi elastin
- C. Keratin, actin, myosin
- D. DNA, RNA, protein
Câu 20: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của bộ khung tế bào (cytoskeleton)?
- A. Duy trì hình dạng và nâng đỡ cơ học cho tế bào.
- B. Tham gia vào sự vận động của tế bào (ví dụ: amip bò, chuyển động của lông/roi).
- C. Tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào.
- D. Giúp vận chuyển các bào quan và túi tiết bên trong tế bào chất.
Câu 21: Ở tế bào động vật, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các vi ống để hình thành thoi phân bào, đảm bảo cho nhiễm sắc thể di chuyển chính xác trong quá trình phân chia tế bào?
- A. Ribosome
- B. Trung thể (Centrosome)
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lưới nội chất
Câu 22: Dựa vào sự hiện diện của các bào quan, loại tế bào nào sau đây chỉ có trung thể (centriole) và lysosome, trong khi không có lục lạp và thành tế bào?
- A. Tế bào động vật
- B. Tế bào thực vật
- C. Tế bào nấm
- D. Tế bào vi khuẩn
Câu 23: Sự khác biệt chính về chức năng liên quan đến protein giữa lưới nội chất hạt (RER) và bộ máy Golgi là gì?
- A. RER tổng hợp tất cả protein, Golgi chỉ tổng hợp protein màng.
- B. RER chỉ vận chuyển protein, Golgi chỉ biến đổi protein.
- C. RER tổng hợp và biến đổi ban đầu protein cho hệ thống nội màng/xuất bào, Golgi hoàn thiện, phân loại và đóng gói protein.
- D. RER phân giải protein cũ, Golgi tổng hợp protein mới.
Câu 24: Bệnh Tay-Sachs là một bệnh di truyền hiếm gặp, gây tích tụ các lipid phức tạp trong tế bào thần kinh do thiếu một enzyme phân giải lipid cụ thể. Bào quan nào trong tế bào bị ảnh hưởng trực tiếp bởi sự thiếu hụt enzyme này, dẫn đến sự tích tụ các chất thải?
- A. Ti thể
- B. Lysosome
- C. Peroxisome
- D. Lưới nội chất trơn
Câu 25: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát hiện có khả năng ức chế hoạt động của ribosome 70S. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng ít nhất về khả năng tổng hợp protein khi tiếp xúc với loại thuốc này?
- A. Tế bào động vật (chủ yếu có ribosome 80S)
- B. Tế bào vi khuẩn (chủ yếu có ribosome 70S)
- C. Tế bào thực vật (có cả ribosome 80S và 70S trong lục lạp)
- D. Tế bào nấm (chủ yếu có ribosome 80S)
Câu 26: Khi quan sát dưới kính hiển vi, một tế bào tuyến tụy sản xuất insulin (một protein tiết) cho thấy lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi rất phát triển. Điều này gợi ý rằng tế bào đó có chức năng chính là gì?
- A. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
- B. Thực hiện quang hợp.
- C. Tổng hợp và xuất khẩu một lượng lớn protein.
- D. Phân giải các chất độc hại.
Câu 27: Trong các bào quan sau đây, bào quan nào không có màng bao bọc?
- A. Ribosome
- B. Ti thể
- C. Nhân
- D. Lysosome
Câu 28: Khi một tế bào cần nhận biết và phản ứng với một tín hiệu hóa học cụ thể từ môi trường bên ngoài (ví dụ: một hormone), cấu trúc nào trên màng sinh chất thường đóng vai trò là "thụ thể" để gắn kết và nhận tín hiệu đó?
- A. Lớp phospholipid kép
- B. Cholesterol
- C. Protein kênh
- D. Glycoprotein hoặc protein thụ thể
Câu 29: Tế bào chất của tế bào nhân thực bao gồm những thành phần nào?
- A. Nhân và các bào quan.
- B. Bào tương (cytosol) và các bào quan.
- C. Chỉ bào tương (cytosol).
- D. Màng sinh chất và bào tương.
Câu 30: Đặc điểm cấu trúc nào là đặc trưng cơ bản và rõ ràng nhất để phân biệt tế bào nhân thực với tế bào nhân sơ?
- A. Có màng sinh chất.
- B. Có ribosome.
- C. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân.
- D. Có tế bào chất.