Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 9: Trao đổi chất qua màng sinh chất - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein. Phospholipid được sắp xếp thành lớp kép, quay đầu kỵ nước vào bên trong và đầu ưa nước ra ngoài. Cấu trúc này mang lại đặc tính nào quan trọng nhất cho màng sinh chất?
- A. Tính linh động cao giúp tế bào dễ dàng thay đổi hình dạng.
- B. Tính thấm chọn lọc, cho phép kiểm soát chất ra vào tế bào.
- C. Khả năng liên kết với các protein ngoại bào để truyền tín hiệu.
- D. Độ cứng cáp giúp bảo vệ tế bào khỏi các tác động cơ học.
Câu 2: Một tế bào động vật được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?
- A. Nước sẽ đi vào tế bào, làm tế bào trương lên và có thể vỡ.
- B. Nước sẽ đi ra khỏi tế bào, làm tế bào co lại.
- C. Không có sự di chuyển nước đáng kể, tế bào giữ nguyên trạng thái.
- D. Chất tan từ tế bào sẽ khuếch tán ra môi trường, cân bằng nồng độ.
Câu 3: Vận chuyển thụ động và vận chuyển chủ động khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vận chuyển thụ động chỉ xảy ra với các phân tử nhỏ, còn vận chuyển chủ động với phân tử lớn.
- B. Vận chuyển thụ động cần protein kênh, vận chuyển chủ động cần protein mang.
- C. Vận chuyển chủ động cần tiêu thụ năng lượng ATP, vận chuyển thụ động thì không.
- D. Vận chuyển chủ động chỉ diễn ra ở tế bào thực vật, vận chuyển thụ động ở tế bào động vật.
Câu 4: Glucose được vận chuyển vào tế bào hồng cầu nhờ protein vận chuyển trên màng tế bào. Quá trình này diễn ra theo chiều gradient nồng độ glucose và không tiêu tốn ATP. Đây là hình thức vận chuyển nào?
- A. Vận chuyển chủ động nguyên phát
- B. Vận chuyển chủ động thứ phát
- C. Khuếch tán đơn giản
- D. Khuếch tán tăng cường
Câu 5: Bơm natri-kali (Na⁺/K⁺ ATPase) là một protein màng vận chuyển ion Na⁺ ra khỏi tế bào và ion K⁺ vào tế bào, ngược chiều gradient nồng độ của chúng. Hoạt động của bơm này thuộc loại vận chuyển nào và cần năng lượng cung cấp từ đâu?
- A. Vận chuyển thụ động, năng lượng từ gradient nồng độ ion.
- B. Vận chuyển chủ động nguyên phát, năng lượng từ ATP.
- C. Vận chuyển chủ động thứ phát, năng lượng từ gradient nồng độ ion khác.
- D. Khuếch tán tăng cường, không cần năng lượng.
Câu 6: Hiện tượng co nguyên sinh xảy ra khi tế bào thực vật được đặt trong môi trường nào?
- A. Môi trường ưu trương
- B. Môi trường nhược trương
- C. Môi trường đẳng trương
- D. Môi trường trung tính
Câu 7: Hình thức vận chuyển các phân tử lớn như protein, polysaccharide hoặc các hạt vật chất rắn vào bên trong tế bào được gọi là gì?
- A. Khuếch tán tăng cường
- B. Xuất bào
- C. Nhập bào
- D. Vận chuyển chủ động
Câu 8: Sự khác biệt chính giữa thực bào (phagocytosis) và ẩm bào (pinocytosis) là gì?
- A. Thực bào cần thụ thể đặc hiệu, ẩm bào thì không.
- B. Thực bào nhập các hạt rắn, ẩm bào nhập các giọt chất lỏng hoặc dung dịch.
- C. Thực bào tiêu tốn nhiều năng lượng hơn ẩm bào.
- D. Thực bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, ẩm bào ở tế bào thực vật.
Câu 9: Quá trình xuất bào (exocytosis) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây của tế bào?
- A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường ngoài.
- B. Phân giải các chất độc hại bên trong tế bào.
- C. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
- D. Bài tiết các chất thải hoặc các sản phẩm của tế bào ra ngoài.
Câu 10: Một loại thuốc X có kích thước nhỏ, kỵ nước. Theo em, thuốc X có thể dễ dàng đi qua màng sinh chất bằng hình thức vận chuyển nào?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Khuếch tán tăng cường qua kênh protein
- C. Khuếch tán đơn giản qua lớp phospholipid
- D. Nhập bào qua thụ thể
Câu 11: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng sinh chất?
- A. Gradient nồng độ của chất
- B. Kích thước phân tử của chất
- C. Nhiệt độ môi trường
- D. Nồng độ ATP trong tế bào
Câu 12: Trong thí nghiệm, một tế bào thực vật được đặt lần lượt vào ba dung dịch: A (đẳng trương), B (ưu trương), và C (nhược trương). Hãy dự đoán sự thay đổi thể tích tế bào trong mỗi dung dịch.
- A. A: tăng, B: giảm, C: không đổi
- B. A: không đổi, B: giảm, C: tăng
- C. A: giảm, B: tăng, C: không đổi
- D. A: không đổi, B: tăng, C: giảm
Câu 13: Một số kênh protein trên màng tế bào chỉ mở ra khi có tín hiệu hóa học hoặc điện. Loại kênh protein này được gọi là gì?
- A. Kênh rò rỉ
- B. Kênh vận chuyển chủ động
- C. Kênh có cổng điều khiển
- D. Kênh thẩm thấu
Câu 14: Loại tế bào nào trong cơ thể người sử dụng thực bào như một cơ chế bảo vệ chính chống lại vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh?
- A. Tế bào bạch cầu
- B. Tế bào biểu mô
- C. Tế bào thần kinh
- D. Tế bào cơ
Câu 15: Để duy trì sự khác biệt về nồng độ ion giữa bên trong và bên ngoài tế bào, tế bào cần sử dụng hình thức vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Vận chuyển chủ động
- C. Khuếch tán tăng cường
- D. Thẩm thấu
Câu 16: Cho sơ đồ mô tả ba loại tế bào (X, Y, Z) được đặt trong môi trường có nồng độ chất tan khác nhau. Tế bào X không thay đổi thể tích, tế bào Y co lại, tế bào Z trương lên. Hãy xác định môi trường tương ứng cho mỗi tế bào.
- A. X - Ưu trương, Y - Đẳng trương, Z - Nhược trương
- B. X - Nhược trương, Y - Ưu trương, Z - Đẳng trương
- C. X - Ưu trương, Y - Nhược trương, Z - Đẳng trương
- D. X - Đẳng trương, Y - Ưu trương, Z - Nhược trương
Câu 17: Trong ống tiêu hóa, glucose từ thức ăn được hấp thụ vào tế bào biểu mô ruột và sau đó vào máu. Quá trình hấp thụ glucose vào tế bào biểu mô ruột có thể sử dụng hình thức vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Vận chuyển chủ động thứ phát (đồng vận chuyển)
- C. Khuếch tán tăng cường
- D. Nhập bào
Câu 18: Tại sao màng sinh chất được mô tả là "khảm động"?
- A. Vì nó có cấu trúc cố định, các thành phần không di chuyển.
- B. Vì nó chỉ được tạo thành từ phospholipid, không có protein.
- C. Vì các protein và lipid có thể di chuyển tương đối tự do trong lớp màng.
- D. Vì nó có nhiều lỗ nhỏ cho phép các chất đi qua tự do.
Câu 19: Một tế bào thần kinh tạo ra điện thế màng bằng cách duy trì nồng độ ion Na⁺ cao hơn bên ngoài và ion K⁺ cao hơn bên trong tế bào. Protein màng nào đóng vai trò chính trong việc duy trì điện thế màng này?
- A. Kênh K⁺ rò rỉ
- B. Kênh Na⁺ có cổng điện thế
- C. Kênh K⁺ có cổng hóa học
- D. Bơm Na⁺/K⁺ ATPase
Câu 20: Cho các chất sau: O₂, CO₂, glucose, ion Na⁺, protein lớn. Chất nào có thể khuếch tán đơn giản qua màng sinh chất?
- A. O₂ và CO₂
- B. Glucose và ion Na⁺
- C. Protein lớn
- D. Tất cả các chất trên
Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một kênh protein vận chuyển glucose bị ức chế?
- A. Tốc độ vận chuyển glucose bằng khuếch tán đơn giản sẽ tăng lên.
- B. Tốc độ vận chuyển glucose vào tế bào sẽ giảm xuống.
- C. Tế bào sẽ chuyển sang vận chuyển glucose bằng nhập bào.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vận chuyển glucose.
Câu 22: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch glucose 5%. Nồng độ chất tan bên trong tế bào hồng cầu là khoảng 2%. Dung dịch glucose 5% này là môi trường gì so với tế bào hồng cầu?
- A. Ưu trương
- B. Nhược trương
- C. Đẳng trương
- D. Bão hòa
Câu 23: Trong quá trình nhập bào qua thụ thể, yếu tố nào đảm bảo tính đặc hiệu của quá trình, tức là chỉ những chất nhất định mới được nhập bào?
- A. Sự biến dạng của màng sinh chất
- B. Năng lượng ATP cung cấp cho quá trình
- C. Các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào liên kết với chất cần nhập bào
- D. Gradient nồng độ của chất cần nhập bào
Câu 24: Để vận chuyển một chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao, tế bào bắt buộc phải sử dụng hình thức vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Thẩm thấu
- D. Vận chuyển chủ động
Câu 25: Một loại thuốc điều trị ung thư được bào chế dưới dạng liposome (các túi phospholipid nhỏ). Tại sao liposome được sử dụng để vận chuyển thuốc vào tế bào?
- A. Liposome giúp thuốc khuếch tán nhanh hơn qua màng.
- B. Liposome có thể hợp nhất với màng tế bào, giải phóng thuốc vào bên trong.
- C. Liposome kích thích tế bào thực bào và nhập bào thuốc.
- D. Liposome hoạt động như kênh protein giúp vận chuyển thuốc.
Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của tốc độ vận chuyển chất X qua màng tế bào vào nồng độ chất X. Đường biểu diễn cho thấy tốc độ vận chuyển tăng lên đến một mức tối đa rồi bão hòa. Hình thức vận chuyển nào phù hợp với biểu đồ này?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Thẩm thấu
- C. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động
- D. Không thể xác định từ biểu đồ
Câu 27: Tại sao tế bào thực vật không bị vỡ khi đặt trong môi trường nhược trương, trong khi tế bào động vật có thể bị vỡ?
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc giúp duy trì hình dạng và chịu áp suất trương nước.
- B. Tế bào thực vật có không bào lớn giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
- C. Tế bào thực vật có khả năng vận chuyển chủ động nước ra khỏi tế bào.
- D. Tế bào thực vật có màng sinh chất ít thấm nước hơn tế bào động vật.
Câu 28: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, người ta sử dụng một ống nghiệm hình chữ U, ở giữa có màng bán thấm. Một bên chứa dung dịch glucose 10%, bên còn lại chứa nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước ở hai bên ống?
- A. Mực nước ở bên dung dịch glucose sẽ giảm, bên nước cất sẽ tăng.
- B. Mực nước ở bên dung dịch glucose sẽ tăng, bên nước cất sẽ giảm.
- C. Mực nước ở cả hai bên ống không thay đổi.
- D. Mực nước ở cả hai bên ống đều tăng.
Câu 29: Một số chất độc hại có thể xâm nhập vào tế bào bằng cách "giả dạng" các chất dinh dưỡng và sử dụng chung các protein vận chuyển. Cơ chế này tương tự với hình thức vận chuyển nào?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Thẩm thấu
- C. Khuếch tán tăng cường hoặc vận chuyển chủ động qua protein
- D. Nhập bào qua thụ thể
Câu 30: Trong công nghệ sản xuất thuốc, các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp nào để đưa các phân tử thuốc lớn (ví dụ protein) vào bên trong tế bào một cách hiệu quả nhất?
- A. Tăng nồng độ thuốc rất cao để khuếch tán đơn giản.
- B. Sử dụng kênh protein đặc biệt để vận chuyển thuốc.
- C. Thay đổi điện tích màng tế bào để hút thuốc vào.
- D. Sử dụng các phương pháp hỗ trợ nhập bào như electroporation hoặc liposome.