15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong tế bào sinh vật nhân thực không trực tiếp sử dụng năng lượng ATP để thực hiện chức năng?

  • A. Tổng hợp protein tại ribosome
  • B. Vận chuyển tích cực các ion qua màng tế bào
  • C. Khuếch tán thụ động khí oxygen qua màng tế bào
  • D. Co cơ

Câu 2: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng, sản phẩm cuối cùng tạo ra là gì và có bao nhiêu liên kết cao năng còn lại?

  • A. ADP và Pi, còn 1 liên kết cao năng.
  • B. ADP và Pi, còn 2 liên kết cao năng.
  • C. AMP và Pi, còn 1 liên kết cao năng.
  • D. ADP và PPi (pyrophosphate), còn 1 liên kết cao năng.

Câu 3: Tại sao ATP được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì nó là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tế bào.
  • B. Vì nó có thể dự trữ một lượng lớn năng lượng trong thời gian dài.
  • C. Vì nó chỉ được tổng hợp ở một vài bào quan nhất định.
  • D. Vì năng lượng từ ATP có thể dễ dàng được giải phóng và sử dụng cho hầu hết các hoạt động cần năng lượng của tế bào.

Câu 4: Một tế bào đang hoạt động mạnh mẽ, chẳng hạn như tế bào cơ khi vận động viên đang thi đấu, sẽ có tốc độ tổng hợp và phân giải ATP như thế nào so với tế bào bình thường?

  • A. Cả tốc độ tổng hợp và phân giải ATP đều rất cao.
  • B. Tốc độ tổng hợp ATP cao nhưng tốc độ phân giải ATP thấp.
  • C. Tốc độ tổng hợp ATP thấp nhưng tốc độ phân giải ATP cao.
  • D. Cả tốc độ tổng hợp và phân giải ATP đều thấp.

Câu 5: Enzyme hoạt động như thế nào để tăng tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • C. Làm thay đổi hướng của phản ứng.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất trong tế bào.

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định, được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động của enzyme phù hợp với cấu trúc của cơ chất.
  • B. Kích thước tổng thể của phân tử enzyme.
  • C. Loại liên kết hóa học chủ yếu cấu tạo nên enzyme.
  • D. Nồng độ của enzyme trong tế bào.

Câu 7: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C) thường làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của hầu hết các enzyme trong cơ thể sống?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ sản phẩm, gây ức chế ngược.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến đổi cơ chất, khiến nó không còn phù hợp với enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm biến tính (phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều) của enzyme, đặc biệt là trung tâm hoạt động.

Câu 8: Khi pH của môi trường thay đổi quá xa so với pH tối ưu của một enzyme, hoạt tính của enzyme đó thường bị ảnh hưởng tiêu cực. Điều này chủ yếu là do sự thay đổi pH làm ảnh hưởng đến yếu tố nào của enzyme?

  • A. Số lượng liên kết peptide trong enzyme.
  • B. Cấu trúc hóa học của cơ chất.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme, đặc biệt là trạng thái ion hóa của các nhóm chức trong trung tâm hoạt động.
  • D. Tốc độ khuếch tán của enzyme trong môi trường.

Câu 9: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể được mô tả chính xác nhất bằng phát biểu nào sau đây?

  • A. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng, chúng là hai mặt của quá trình sống.
  • B. Chuyển hóa năng lượng diễn ra trước và là điều kiện tiên quyết cho chuyển hóa vật chất.
  • C. Chuyển hóa vật chất diễn ra độc lập với chuyển hóa năng lượng.
  • D. Năng lượng chỉ được tạo ra trong quá trình phân giải và không cần thiết cho quá trình tổng hợp.

Câu 10: Đồng hóa (Anabolism) là quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản. Quá trình này thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng như thế nào?

  • A. Giải phóng năng lượng.
  • B. Tích lũy năng lượng (sử dụng năng lượng).
  • C. Không liên quan đến sự biến đổi năng lượng.
  • D. Chuyển hóa nhiệt năng thành hóa năng.

Câu 11: Dị hóa (Catabolism) là quá trình phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản. Quá trình này thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng như thế nào?

  • A. Giải phóng năng lượng.
  • B. Tích lũy năng lượng (sử dụng năng lượng).
  • C. Không liên quan đến sự biến đổi năng lượng.
  • D. Chuyển hóa hóa năng thành quang năng.

Câu 12: Tại sao các con đường chuyển hóa trong tế bào lại được điều hòa chặt chẽ?

  • A. Để đảm bảo tốc độ phản ứng luôn tối đa.
  • B. Chỉ để kiểm soát lượng nhiệt tỏa ra.
  • C. Để ngăn chặn hoàn toàn các phản ứng không cần thiết.
  • D. Để đáp ứng kịp thời nhu cầu của tế bào, tránh lãng phí năng lượng và nguyên liệu, đồng thời duy trì cân bằng nội môi.

Câu 13: Trong sơ đồ chuyển hóa A → B → C → D, nếu chất D được tạo ra quá nhiều, nó có thể quay lại ức chế hoạt động của enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

  • A. Hoạt hóa ngược.
  • B. Điều hòa dương tính.
  • C. Ức chế ngược (ức chế feedback).
  • D. Điều hòa cạnh tranh.

Câu 14: Hình dạng của phân tử ATP có ý nghĩa gì trong việc giải phóng năng lượng?

  • A. Hình dạng giúp nó dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Hình dạng giúp nó liên kết chặt chẽ với tất cả các loại enzyme.
  • C. Hình dạng quy định tính đặc hiệu trong việc nhận diện cơ chất.
  • D. Các liên kết cao năng giữa các nhóm phosphate nằm ở vị trí dễ dàng bị phá vỡ bởi enzyme để giải phóng năng lượng.

Câu 15: Enzyme khác với chất xúc tác vô cơ ở đặc điểm nào?

  • A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất và phản ứng.
  • C. Không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng.
  • D. Luôn hoạt động hiệu quả ở mọi điều kiện nhiệt độ và pH.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây của tế bào là một ví dụ điển hình cho quá trình đồng hóa?

  • A. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và nước.
  • C. Phân giải protein thành các amino acid.
  • D. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào là một ví dụ điển hình cho quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp DNA từ các nucleotide.
  • B. Hô hấp tế bào (phân giải chất hữu cơ để tạo ATP).
  • C. Tổng hợp lipid từ glycerol và acid béo.
  • D. Quang hợp ở thực vật.

Câu 18: Tại sao các con đường chuyển hóa (metabolic pathways) trong tế bào thường là một chuỗi các phản ứng được xúc tác bởi các enzyme khác nhau, thay vì chỉ một phản ứng lớn duy nhất?

  • A. Để tiêu hao nhiều năng lượng hơn.
  • B. Để tạo ra ít sản phẩm trung gian hơn.
  • C. Để giải phóng hoặc thu nhận năng lượng từng bước một cách hiệu quả, đồng thời cho phép điều hòa linh hoạt tại nhiều điểm trong chuỗi.
  • D. Vì enzyme chỉ có thể xúc tác cho các phản ứng rất đơn giản.

Câu 19: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Quang năng thành hóa năng.
  • B. Hóa năng thành quang năng.
  • C. Nhiệt năng thành hóa năng.
  • D. Cơ năng thành nhiệt năng.

Câu 20: Khi bạn tập thể dục, cơ thể bạn sử dụng năng lượng dự trữ dưới dạng hóa năng (trong glucose, glycogen, lipid) để tạo ra cơ năng và nhiệt năng. Đây là ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Quang năng thành hóa năng.
  • B. Hóa năng thành cơ năng và nhiệt năng.
  • C. Cơ năng thành hóa năng.
  • D. Điện năng thành cơ năng.

Câu 21: Tại sao ATP lại là phân tử phù hợp để cung cấp năng lượng tức thời cho các hoạt động của tế bào, mà không phải là glucose dự trữ?

  • A. ATP có kích thước nhỏ hơn glucose.
  • B. ATP có thể tạo ra nhiều năng lượng hơn glucose trên mỗi phân tử.
  • C. Năng lượng trong ATP được giải phóng nhanh chóng và dễ dàng thông qua thủy phân một liên kết cao năng, phù hợp với nhu cầu năng lượng tức thời.
  • D. Glucose chỉ có thể được sử dụng ở thực vật.

Câu 22: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc coenzyme) để có hoạt tính xúc tác. Các phân tử không phải protein này được gọi chung là gì?

  • A. Cofactor.
  • B. Cơ chất.
  • C. Sản phẩm.
  • D. Trung tâm hoạt động.

Câu 23: Cơ chế "khớp cảm ứng" (induced fit model) trong hoạt động của enzyme mô tả điều gì?

  • A. Trung tâm hoạt động của enzyme có cấu trúc cứng nhắc, hoàn toàn phù hợp với cơ chất trước khi liên kết.
  • B. Sản phẩm phản ứng có thể hoạt hóa enzyme trở lại.
  • C. Enzyme bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao.
  • D. Trung tâm hoạt động của enzyme thay đổi hình dạng một chút để phù hợp chính xác hơn với cơ chất sau khi cơ chất gắn vào.

Câu 24: Điều gì xảy ra với năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa (ví dụ: hô hấp tế bào) mà không được tích lũy vào ATP?

  • A. Được tích lũy dưới dạng lipid dự trữ.
  • B. Chuyển hóa thành nhiệt năng và tỏa ra môi trường.
  • C. Được sử dụng trực tiếp để tổng hợp protein.
  • D. Biến mất hoàn toàn.

Câu 25: Tổng hợp nucleic acid (DNA, RNA) từ các nucleotide tự do là một quá trình thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng từ đâu?

  • A. Đồng hóa, cần năng lượng từ ATP.
  • B. Dị hóa, giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • C. Đồng hóa, không cần năng lượng.
  • D. Dị hóa, cần năng lượng từ ánh sáng.

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ phản ứng do một enzyme xúc tác ở các nồng độ cơ chất khác nhau trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Khi nồng độ cơ chất tăng dần, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng bão hòa này?

  • A. Enzyme đã bị biến tính do nồng độ cơ chất quá cao.
  • B. Sản phẩm của phản ứng đã ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Tất cả các phân tử enzyme đã liên kết với cơ chất và đang hoạt động hết công suất.
  • D. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng đã tăng lên.

Câu 27: ATP được tổng hợp chủ yếu ở những bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome và lưới nội chất.
  • B. Bộ máy Golgi và lysosome.
  • C. Nhân tế bào và không bào.
  • D. Ti thể và lục lạp (ở thực vật và tảo).

Câu 28: Phân tử nào sau đây có cấu tạo tương tự như ATP, nhưng chỉ chứa hai nhóm phosphate và có một liên kết cao năng?

  • A. ADP (Adenosine diphosphate).
  • B. AMP (Adenosine monophosphate).
  • C. GTP (Guanosine triphosphate).
  • D. DNA (Deoxyribonucleic acid).

Câu 29: Năng lượng dự trữ chủ yếu trong tế bào dưới dạng hóa năng được tìm thấy ở đâu?

  • A. Trong các liên kết hydro giữa các phân tử nước.
  • B. Trong cấu trúc của màng tế bào.
  • C. Trong các liên kết hóa học của các phân tử hữu cơ như carbohydrate, lipid, protein.
  • D. Trong nhân tế bào dưới dạng thông tin di truyền.

Câu 30: Nếu một enzyme bị ức chế không cạnh tranh, điều gì xảy ra khi tăng nồng độ cơ chất?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ phục hồi hoàn toàn.
  • B. Hoạt tính enzyme vẫn bị ức chế vì chất ức chế không cạnh tranh gắn vào vị trí khác trung tâm hoạt động.
  • C. Tốc độ phản ứng sẽ tăng vượt quá tốc độ tối đa bình thường.
  • D. Chất ức chế không cạnh tranh sẽ bị loại bỏ khỏi enzyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quá trình nào sau đây trong tế bào sinh vật nhân thực *không* trực tiếp sử dụng năng lượng ATP để thực hiện chức năng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi một phân tử ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng, sản phẩm cuối cùng tạo ra là gì và có bao nhiêu liên kết cao năng còn lại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao ATP được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một tế bào đang hoạt động mạnh mẽ, chẳng hạn như tế bào cơ khi vận động viên đang thi đấu, sẽ có tốc độ tổng hợp và phân giải ATP như thế nào so với tế bào bình thường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Enzyme hoạt động như thế nào để tăng tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tính đặc hiệu của enzyme, tức là mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng nhất định, được quy định bởi yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tại sao nhiệt độ quá cao (ví dụ trên 60-70 độ C) thường làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của hầu hết các enzyme trong cơ thể sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi pH của môi trường thay đổi quá xa so với pH tối ưu của một enzyme, hoạt tính của enzyme đó thường bị ảnh hưởng tiêu cực. Điều này chủ yếu là do sự thay đổi pH làm ảnh hưởng đến yếu tố nào của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào có thể được mô tả chính xác nhất bằng phát biểu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đồng hóa (Anabolism) là quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ các chất đơn giản. Quá trình này thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dị hóa (Catabolism) là quá trình phân giải các chất phức tạp thành các chất đơn giản. Quá trình này thường đi kèm với sự biến đổi năng lượng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tại sao các con đường chuyển hóa trong tế bào lại được điều hòa chặt chẽ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong sơ đồ chuyển hóa A → B → C → D, nếu chất D được tạo ra quá nhiều, nó có thể quay lại ức chế hoạt động của enzyme xúc tác cho phản ứng A → B. Cơ chế điều hòa này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình dạng của phân tử ATP có ý nghĩa gì trong việc giải phóng năng lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Enzyme khác với chất xúc tác vô cơ ở đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hoạt động nào sau đây của tế bào là một ví dụ điển hình cho quá trình đồng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của tế bào là một ví dụ điển hình cho quá trình dị hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao các con đường chuyển hóa (metabolic pathways) trong tế bào thường là một chuỗi các phản ứng được xúc tác bởi các enzyme khác nhau, thay vì chỉ một phản ứng lớn duy nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi bạn tập thể dục, cơ thể bạn sử dụng năng lượng dự trữ dưới dạng hóa năng (trong glucose, glycogen, lipid) để tạo ra cơ năng và nhiệt năng. Đây là ví dụ về sự chuyển hóa năng lượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao ATP lại là phân tử phù hợp để cung cấp năng lượng tức thời cho các hoạt động của tế bào, mà không phải là glucose dự trữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một số enzyme cần có thêm các phân tử không phải protein (như ion kim loại hoặc coenzyme) để có hoạt tính xúc tác. Các phân tử không phải protein này được gọi chung là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cơ chế 'khớp cảm ứng' (induced fit model) trong hoạt động của enzyme mô tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì xảy ra với năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa (ví dụ: hô hấp tế bào) mà không được tích lũy vào ATP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tổng hợp nucleic acid (DNA, RNA) từ các nucleotide tự do là một quá trình thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ phản ứng do một enzyme xúc tác ở các nồng độ cơ chất khác nhau trong điều kiện nhiệt độ và pH tối ưu. Khi nồng độ cơ chất tăng dần, tốc độ phản ứng ban đầu tăng nhưng sau đó đạt đến trạng thái bão hòa và không tăng nữa dù nồng độ cơ chất tiếp tục tăng. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với hiện tượng bão hòa này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: ATP được tổng hợp chủ yếu ở những bào quan nào trong tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tử nào sau đây có cấu tạo tương tự như ATP, nhưng chỉ chứa hai nhóm phosphate và có một liên kết cao năng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Năng lượng dự trữ chủ yếu trong tế bào dưới dạng hóa năng được tìm thấy ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một enzyme bị ức chế không cạnh tranh, điều gì xảy ra khi tăng nồng độ cơ chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được coi là đồng tiền năng lượng, sẵn sàng cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống cần năng lượng?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng (dưới dạng ATP)
  • D. Điện năng

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào thực vật chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 3: Khi một tế bào cơ co rút, năng lượng được giải phóng từ ATP chủ yếu chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

  • A. Quang năng
  • B. Điện năng
  • C. Nhiệt năng (chủ yếu là cơ năng, nhiệt năng là phần hao phí)
  • D. Cơ năng

Câu 4: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Chuyển hóa vật chất tạo ra năng lượng, năng lượng không ảnh hưởng đến chuyển hóa vật chất.
  • B. Chuyển hóa năng lượng cung cấp năng lượng cho chuyển hóa vật chất, nhưng vật chất không thay đổi.
  • C. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng là hai mặt không thể tách rời, luôn đi kèm và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Hai quá trình này diễn ra độc lập trong các bào quan khác nhau của tế bào.

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm các thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, và 3 nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường ribose, và 3 nhóm phosphate.
  • C. Adenosine, đường ribose, và 2 nhóm phosphate.
  • D. Guanine, đường deoxyribose, và 3 nhóm phosphate.

Câu 6: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng năng lượng lớn, cung cấp cho các hoạt động của tế bào?

  • A. Liên kết giữa các nhóm phosphate.
  • B. Liên kết glycosidic giữa adenine và đường ribose.
  • C. Liên kết ester giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên.
  • D. Liên kết hydrogen giữa các nguyên tử trong phân tử.

Câu 7: Tại sao ATP được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì nó chỉ được tìm thấy trong các tế bào giàu năng lượng.
  • B. Vì nó là dạng năng lượng duy nhất tồn tại trong tế bào.
  • C. Vì nó là một phân tử rất lớn chứa nhiều năng lượng.
  • D. Vì nó có thể dễ dàng được tổng hợp và phân giải, giải phóng năng lượng phù hợp cho các hoạt động tế bào và là nguồn năng lượng trực tiếp sử dụng.

Câu 8: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng từ ATP?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Khuếch tán đơn giản qua màng tế bào.
  • C. Thẩm thấu nước qua màng tế bào.
  • D. Vận chuyển thụ động qua kênh protein.

Câu 9: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 10: Đặc điểm nào của enzyme giúp chúng chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

  • A. Khả năng xúc tác thuận nghịch.
  • B. Tính đặc hiệu của trung tâm hoạt động phù hợp với cơ chất.
  • C. Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ và pH tối ưu.
  • D. Khả năng làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 11: Vai trò chính của enzyme trong quá trình chuyển hóa vật chất của tế bào là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho phản ứng.
  • C. Làm thay đổi chiều hướng của phản ứng hóa học.
  • D. Làm tăng nồng độ cơ chất tham gia phản ứng.

Câu 12: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0 và nhiệt độ 37°C. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có pH 2.0 hoặc đun nóng lên 80°C, hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do biến tính protein.
  • B. Hoạt tính tăng lên do năng lượng nhiệt độ cao.
  • C. Hoạt tính không đổi vì enzyme là chất xúc tác.
  • D. Hoạt tính chỉ giảm nhẹ do enzyme có khả năng chịu đựng.

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất cho phản ứng sau. Enzyme đóng vai trò điều hòa chuỗi phản ứng này chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc của cơ chất.
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • D. Thay đổi tốc độ phản ứng tại các bước riêng lẻ trong chuỗi.

Câu 14: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng luôn gắn liền với nhau trong tế bào?

  • A. Vì vật chất luôn mang theo năng lượng dưới dạng nhiệt năng.
  • B. Vì mọi phản ứng hóa học đều giải phóng năng lượng.
  • C. Vì các phản ứng tổng hợp (chuyển hóa vật chất) cần năng lượng, và năng lượng được giải phóng từ phân giải vật chất.
  • D. Vì enzyme xúc tác cho cả hai quá trình.

Câu 15: Khi một tế bào tổng hợp một phân tử protein phức tạp, quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng hay giải phóng năng lượng?

  • A. Phân giải, giải phóng năng lượng.
  • B. Tổng hợp, cần năng lượng.
  • C. Phân giải, cần năng lượng.
  • D. Tổng hợp, giải phóng năng lượng.

Câu 16: Quá trình hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của chuyển hóa năng lượng và vật chất. Trong quá trình này, năng lượng hóa học dự trữ trong glucose được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào để tế bào sử dụng?

  • A. Hóa năng trong ATP.
  • B. Quang năng.
  • C. Cơ năng.
  • D. Điện năng.

Câu 17: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

  • A. Năng lượng giải phóng ra khi phản ứng xảy ra.
  • B. Năng lượng cần thiết để duy trì phản ứng.
  • C. Năng lượng dự trữ trong sản phẩm phản ứng.
  • D. Năng lượng tối thiểu cần cung cấp để phản ứng bắt đầu xảy ra.

Câu 18: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng bằng cách nào?

  • A. Tạo phức hợp enzyme-cơ chất, làm bền vững trạng thái chuyển tiếp.
  • B. Cung cấp nhiệt năng cho phản ứng.
  • C. Tăng nồng độ cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc hóa học của sản phẩm.

Câu 19: Một tế bào đang thực hiện quá trình co cơ (ở tế bào cơ) và tổng hợp protein (ở ribosome). Nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho cả hai quá trình này là gì?

  • A. ATP.
  • B. Glucose.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Năng lượng ánh sáng.

Câu 20: Giả sử có một phản ứng được xúc tác bởi enzyme X. Nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào môi trường phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chất ức chế sẽ gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme X và làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Chất ức chế sẽ cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme X, làm giảm tốc độ phản ứng.
  • C. Chất ức chế sẽ gắn vào một vị trí khác trung tâm hoạt động và làm tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Chất ức chế sẽ phá hủy cấu trúc của enzyme X.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa chuyển hóa vật chất ở sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng là gì?

  • A. Sinh vật tự dưỡng có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, còn sinh vật dị dưỡng phải lấy chất hữu cơ từ môi trường.
  • B. Sinh vật tự dưỡng chỉ thực hiện tổng hợp, còn sinh vật dị dưỡng chỉ thực hiện phân giải.
  • C. Sinh vật tự dưỡng sử dụng năng lượng hóa học, còn sinh vật dị dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • D. Sinh vật tự dưỡng không cần enzyme, còn sinh vật dị dưỡng cần enzyme.

Câu 22: Tại sao các tế bào cần liên tục tổng hợp ATP thay vì chỉ dự trữ một lượng lớn?

  • A. Vì ATP là phân tử rất nhỏ nên không thể dự trữ nhiều.
  • B. Vì ATP rất bền vững, khó phân giải khi cần năng lượng.
  • C. Vì ATP chỉ được sử dụng cho một vài hoạt động nhất định.
  • D. Vì ATP là phân tử không bền vững, dễ dàng giải phóng năng lượng nhưng cũng nhanh chóng bị phân giải, cần được tái tạo liên tục.

Câu 23: Cofactor (như ion kim loại hoặc coenzyme) có vai trò gì đối với hoạt động của enzyme?

  • A. Làm biến tính enzyme.
  • B. Hỗ trợ enzyme liên kết với cơ chất hoặc tham gia trực tiếp vào phản ứng xúc tác.
  • C. Cạnh tranh với cơ chất tại trung tâm hoạt động.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 24: Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân giải (catabolic) và thường giải phóng năng lượng?

  • A. Thủy phân tinh bột thành glucose.
  • B. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • D. Tổng hợp DNA từ nucleotide.

Câu 25: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp (anabolic) và thường tiêu tốn năng lượng?

  • A. Hô hấp tế bào phân giải glucose.
  • B. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol.
  • C. Thủy phân ATP giải phóng năng lượng.
  • D. Tổng hợp một phân tử polysaccharid từ các monosaccharid.

Câu 26: Trong tế bào, năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải các chất hữu cơ (như glucose) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra nhiệt để duy trì nhiệt độ cơ thể.
  • B. Tổng hợp các phân tử ATP.
  • C. Trực tiếp cung cấp cho mọi hoạt động sống.
  • D. Dự trữ dưới dạng nhiệt năng.

Câu 27: Một enzyme có thể xúc tác cho cả phản ứng tổng hợp và phân giải một chất nhất định. Tính chất này của enzyme được gọi là gì?

  • A. Tính xúc tác thuận nghịch.
  • B. Tính đặc hiệu.
  • C. Hoạt tính mạnh.
  • D. Tính nhạy cảm với nhiệt độ và pH.

Câu 28: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm biến tính, phá hủy cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (protein).
  • D. Vì nhiệt độ cao làm giảm nồng độ enzyme trong môi trường.

Câu 29: Trong một con đường chuyển hóa, nếu enzyme xúc tác cho bước đầu tiên bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra với toàn bộ con đường đó?

  • A. Tốc độ của toàn bộ con đường sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ của toàn bộ con đường sẽ bị chậm lại hoặc dừng lại.
  • C. Các enzyme ở các bước sau sẽ hoạt động bù đắp.
  • D. Chỉ bước đầu tiên bị ảnh hưởng, các bước sau vẫn diễn ra bình thường.

Câu 30: Phân tích vai trò của ATP trong quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào. Vai trò đó thể hiện khía cạnh nào của chức năng ATP?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ học của protein vận chuyển.
  • B. Trực tiếp liên kết và mang chất cần vận chuyển.
  • C. Làm thay đổi nồng độ chất ở hai phía màng.
  • D. Hoạt động như một enzyme xúc tác cho quá trình vận chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong tế bào, dạng năng lượng nào sau đây được coi là đồng tiền năng lượng, sẵn sàng cung cấp cho hầu hết các hoạt động sống cần năng lượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quá trình nào sau đây trong tế bào thực vật chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi một tế bào cơ co rút, năng lượng được giải phóng từ ATP chủ yếu chuyển hóa thành dạng năng lượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tử ATP có cấu tạo gồm các thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Liên kết nào trong phân tử ATP khi bị phá vỡ sẽ giải phóng một lượng năng lượng lớn, cung cấp cho các hoạt động của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao ATP được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng từ ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Enzyme là chất xúc tác sinh học có bản chất chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đặc điểm nào của enzyme giúp chúng chỉ xúc tác cho một hoặc một vài phản ứng hóa học nhất định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vai trò chính của enzyme trong quá trình chuyển hóa vật chất của tế bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giả sử một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7.0 và nhiệt độ 37°C. Nếu đưa enzyme này vào môi trường có pH 2.0 hoặc đun nóng lên 80°C, hoạt tính của enzyme có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một chuỗi phản ứng chuyển hóa, sản phẩm của phản ứng trước trở thành cơ chất cho phản ứng sau. Enzyme đóng vai trò điều hòa chuỗi phản ứng này chủ yếu thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao sự chuyển hóa vật chất và năng lượng luôn gắn liền với nhau trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi một tế bào tổng hợp một phân tử protein phức tạp, quá trình này thuộc loại chuyển hóa nào và cần năng lượng hay giải phóng năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Quá trình hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của chuyển hóa năng lượng và vật chất. Trong quá trình này, năng lượng hóa học dự trữ trong glucose được chuyển hóa chủ yếu thành dạng năng lượng nào để tế bào sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một tế bào đang thực hiện quá trình co cơ (ở tế bào cơ) và tổng hợp protein (ở ribosome). Nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho cả hai quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giả sử có một phản ứng được xúc tác bởi enzyme X. Nếu thêm một chất ức chế cạnh tranh vào môi trường phản ứng, điều gì có khả năng xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa chuyển hóa vật chất ở sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao các tế bào cần liên tục tổng hợp ATP thay vì chỉ dự trữ một lượng lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cofactor (như ion kim loại hoặc coenzyme) có vai trò gì đối với hoạt động của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân giải (catabolic) và thường giải phóng năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phản ứng nào sau đây là phản ứng tổng hợp (anabolic) và thường tiêu tốn năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tế bào, năng lượng được giải phóng từ quá trình phân giải các chất hữu cơ (như glucose) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một enzyme có thể xúc tác cho cả phản ứng tổng hợp và phân giải một chất nhất định. Tính chất này của enzyme được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn hoạt tính của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong một con đường chuyển hóa, nếu enzyme xúc tác cho bước đầu tiên bị ức chế, điều gì có khả năng xảy ra với toàn bộ con đường đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích vai trò của ATP trong quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào. Vai trò đó thể hiện khía cạnh nào của chức năng ATP?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng chủ yếu được dự trữ và vận chuyển dưới dạng nào sau đây?

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP (Adenosine Triphosphate)
  • C. Điện năng
  • D. Cơ năng

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo từ các thành phần nào?

  • A. Adenine, đường deoxyribose, 2 nhóm phosphate
  • B. Adenosine, đường ribose, 3 nhóm phosphate
  • C. Adenine, đường ribose, 3 nhóm phosphate
  • D. Guanine, đường ribose, 3 nhóm phosphate

Câu 3: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (tổng hợp) trong tế bào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tiêu hóa thức ăn
  • C. Phân giải protein
  • D. Tổng hợp protein

Câu 4: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

  • A. Xúc tác phản ứng, giảm năng lượng hoạt hóa
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • C. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • D. Làm thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng

Câu 5: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

  • A. Số lượng amino acid trong enzyme
  • B. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động
  • C. Trình tự các nucleotide trong enzyme
  • D. Số lượng liên kết peptide trong enzyme

Câu 6: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi tế bào sử dụng năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. ATP được tổng hợp thêm
  • B. ATP biến đổi thành ADN
  • C. ATP bị thủy phân thành ADP và phosphate, giải phóng năng lượng
  • D. ATP liên kết với protein vận chuyển

Câu 7: Trong quá trình quang hợp, dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành hóa năng?

  • A. Quang năng (năng lượng ánh sáng)
  • B. Nhiệt năng
  • C. Điện năng
  • D. Cơ năng

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Áp suất khí quyển

Câu 9: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp glucose
  • B. Bơm proton (H+) tạo gradient nồng độ
  • C. Phân giải ATP
  • D. Vận chuyển thụ động các chất qua màng

Câu 10: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào?

  • A. Chuyển hóa vật chất diễn ra độc lập với chuyển hóa năng lượng
  • B. Chuyển hóa năng lượng quyết định tốc độ chuyển hóa vật chất
  • C. Chuyển hóa vật chất luôn đi kèm với chuyển hóa năng lượng
  • D. Chuyển hóa năng lượng là điều kiện cần cho chuyển hóa vật chất, nhưng ngược lại thì không

Câu 11: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động này?

  • A. Lên men lactic
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Hô hấp tế bào hiếu khí

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao, hoạt tính của enzyme thường bị giảm. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • B. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất
  • D. Nhiệt độ cao làm thay đổi độ pH tối ưu của enzyme

Câu 13: Loại liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

  • A. Liên kết giữa các nhóm phosphate
  • B. Liên kết giữa adenine và đường ribose
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết peptide

Câu 14: Trong tế bào, ATP được sử dụng trực tiếp cho loại hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O
  • B. Phân giải tinh bột thành glucose
  • C. Vận chuyển chủ động các chất qua màng
  • D. Sao chép ADN

Câu 15: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường glucose. Cơ chất của enzyme này là gì?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 16: Tại sao nói ATP là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì ATP có giá trị kinh tế cao
  • B. Vì ATP là nguồn năng lượng duy nhất của tế bào
  • C. Vì ATP được sản xuất và tiêu thụ với số lượng lớn trong tế bào
  • D. Vì ATP là phân tử trung gian mang năng lượng dễ sử dụng cho nhiều hoạt động sống

Câu 17: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ra ATP. Vì sao quá trình này không hiệu quả bằng hô hấp hiếu khí?

  • A. Vì lên men lactic cần nhiều enzyme hơn
  • B. Vì lên men lactic tạo ra sản phẩm độc hại
  • C. Vì lên men lactic tạo ra ít ATP hơn so với hô hấp hiếu khí từ cùng một lượng glucose
  • D. Vì lên men lactic chỉ xảy ra ở tế bào cơ

Câu 18: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của hô hấp tế bào?

  • A. Chuỗi chuyền electron
  • B. Chu trình Krebs (chu trình acid citric)
  • C. Đường phân
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 19: Hình thức vận chuyển chất nào sau đây cần sử dụng năng lượng ATP?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 20: Để đo hoạt tính của enzyme amylase, người ta thường sử dụng cơ chất nào?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Tinh bột
  • D. Lipid

Câu 21: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương. Để duy trì sự sống, tế bào cần sử dụng ATP cho hoạt động nào?

  • A. Khuếch tán nước vào tế bào
  • B. Bơm ion ra khỏi tế bào để chống mất nước
  • C. Tổng hợp thêm cellulose cho thành tế bào
  • D. Phân giải các chất dự trữ

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme catalase, pH tối ưu cho enzyme này thường nằm trong khoảng nào?

  • A. pH acid mạnh (1-3)
  • B. pH kiềm mạnh (11-13)
  • C. pH trung tính hoặc hơi kiềm (6-8)
  • D. pH acid yếu (4-6)

Câu 23: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí ở sinh vật nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Lysosome

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

  • A. Enzyme có thể bị biến tính bởi nhiệt độ cao
  • B. Enzyme có tính xúc tác đặc hiệu
  • C. Enzyme có bản chất là protein
  • D. Enzyme bị biến đổi sau mỗi phản ứng xúc tác

Câu 25: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

  • A. pH trung tính
  • B. pH acid mạnh
  • C. pH kiềm yếu
  • D. pH kiềm mạnh

Câu 26: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sao chép ADN

Câu 27: Một chất ức chế cạnh tranh enzyme sẽ ảnh hưởng đến phản ứng bằng cách nào?

  • A. Gắn vào vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu trúc enzyme
  • B. Phá hủy cấu trúc enzyme
  • C. Cạnh tranh với cơ chất để gắn vào trung tâm hoạt động
  • D. Làm tăng ái lực của enzyme với cơ chất

Câu 28: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào bằng hạt nảy mầm, người ta thường sử dụng chỉ thị màu nào để phát hiện khí CO2 được tạo ra?

  • A. Giấy quỳ tím
  • B. Phenolphthalein
  • C. Methyl orange
  • D. Nước vôi trong

Câu 29: Để bảo quản enzyme tốt nhất, điều kiện nào sau đây là phù hợp?

  • A. Nhiệt độ cao, môi trường acid
  • B. Nhiệt độ thấp, pH tối ưu
  • C. Nhiệt độ phòng, môi trường kiềm
  • D. Ánh sáng mạnh, môi trường trung tính

Câu 30: Một loại tế bào có rất nhiều ti thể nhưng ít lưới nội chất. Chức năng chính của loại tế bào này là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Giải độc chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng chủ yếu được dự trữ và vận chuyển dưới dạng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tử ATP cấu tạo từ các thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa (tổng hợp) trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Enzyme đóng vai trò gì trong các phản ứng sinh hóa của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì xảy ra với phân tử ATP khi tế bào sử dụng năng lượng cho các hoạt động sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quá trình quang hợp, dạng năng lượng nào được chuyển hóa thành hóa năng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng từ các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao, hoạt tính của enzyme thường bị giảm. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại liên kết nào trong phân tử ATP được gọi là liên kết cao năng và dễ bị phá vỡ để giải phóng năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong tế bào, ATP được sử dụng trực tiếp cho loại hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một enzyme xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường glucose. Cơ chất của enzyme này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao nói ATP là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ra ATP. Vì sao quá trình này không hiệu quả bằng hô hấp hiếu khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình thức vận chuyển chất nào sau đây cần sử dụng năng lượng ATP?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để đo hoạt tính của enzyme amylase, người ta thường sử dụng cơ chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương. Để duy trì sự sống, tế bào cần sử dụng ATP cho hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme catalase, pH tối ưu cho enzyme này thường nằm trong khoảng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí ở sinh vật nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không đúng về enzyme?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu ở môi trường pH nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Quá trình nào sau đây giải phóng năng lượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một chất ức chế cạnh tranh enzyme sẽ ảnh hưởng đến phản ứng bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào bằng hạt nảy mầm, người ta thường sử dụng chỉ thị màu nào để phát hiện khí CO2 được tạo ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để bảo quản enzyme tốt nhất, điều kiện nào sau đây là phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một loại tế bào có rất nhiều ti thể nhưng ít lưới nội chất. Chức năng chính của loại tế bào này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ cơ chất lên gấp đôi, tốc độ hô hấp tế bào chỉ tăng nhẹ rồi đạt đến trạng thái bão hòa. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ oxygen giới hạn
  • B. Số lượng enzyme giới hạn
  • C. Nhiệt độ môi trường không tối ưu
  • D. pH môi trường quá kiềm

Câu 2: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ATP trong các hoạt động sống?

  • A. ATP là nơi dự trữ năng lượng dài hạn cho tế bào.
  • B. ATP cấu tạo nên các bào quan và màng tế bào.
  • C. ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho các phản ứng hóa sinh và hoạt động sống.
  • D. ATP là chất xúc tác sinh học, tăng tốc độ các phản ứng.

Câu 3: Xét quá trình quang hợp ở thực vật. Năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được tích lũy trong các hợp chất hữu cơ?

  • A. Cơ năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Điện năng
  • D. Hóa năng trong ATP và NADPH

Câu 4: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, một phần năng lượng luôn bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Điều này phản ánh nguyên lý nào của nhiệt động lực học?

  • A. Định luật bảo toàn năng lượng (Định luật thứ nhất)
  • B. Định luật entropy (Định luật thứ hai)
  • C. Nguyên lý Le Chatelier
  • D. Định luật tác dụng khối lượng

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây cung cấp phần lớn ATP cho hoạt động kéo dài này?

  • A. Lên men lactic
  • B. Đường phân
  • C. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • D. Thủy phân ATP dự trữ

Câu 6: Enzyme X xúc tác phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Chất ức chế Y có cấu trúc tương tự chất A và gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme X. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh
  • B. Ức chế không cạnh tranh
  • C. Ức chế dị lập thể
  • D. Ức chế ngược

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

  • A. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng tuyến tính.
  • B. Tốc độ phản ứng không đổi.
  • C. Tốc độ phản ứng tăng nhẹ rồi giữ ổn định.
  • D. Tốc độ phản ứng giảm xuống do enzyme bị biến tính.

Câu 8: Trong tế bào, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất hữu cơ thành ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Mitochondria
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, còn dị hóa tiêu thụ năng lượng.
  • C. Đồng hóa sử dụng năng lượng từ dị hóa để tổng hợp các chất phức tạp.
  • D. Tốc độ của quá trình đồng hóa luôn lớn hơn tốc độ của quá trình dị hóa.

Câu 10: Liên kết nào trong phân tử ATP dễ bị phá vỡ nhất để giải phóng năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

  • A. Liên kết giữa adenine và đường ribose.
  • B. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate thứ nhất.
  • C. Liên kết phosphodiester trong đường ribose.
  • D. Liên kết giữa nhóm phosphate thứ hai và thứ ba.

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Nước + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Lên men
  • D. Tổng hợp protein

Câu 12: Trong điều kiện yếm khí, một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men để tạo ATP. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

  • A. Ethanol và carbon dioxide
  • B. Pyruvate và ATP
  • C. Axit lactic
  • D. Glucose và oxygen

Câu 13: Loại enzyme nào thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học để phân giải các vết bẩn protein và lipid?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Catalase
  • D. Protease và Lipase

Câu 14: Cofactor là gì và vai trò của cofactor trong hoạt động của enzyme là gì?

  • A. Cofactor là cơ chất của enzyme, bị biến đổi trong phản ứng.
  • B. Cofactor là chất hỗ trợ enzyme, cần thiết cho hoạt động xúc tác của enzyme.
  • C. Cofactor là chất ức chế enzyme, làm giảm hoạt tính của enzyme.
  • D. Cofactor là sản phẩm của phản ứng enzyme xúc tác.

Câu 15: Phân tích đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme. Điểm pH tối ưu cho hoạt động của enzyme được xác định như thế nào trên đồ thị?

  • A. Điểm có tốc độ phản ứng enzyme cao nhất.
  • B. Điểm có tốc độ phản ứng enzyme thấp nhất.
  • C. Điểm mà đồ thị bắt đầu đi xuống.
  • D. Điểm mà đồ thị cắt trục pH.

Câu 16: Vì sao sự phù hợp giữa cấu hình không gian của trung tâm hoạt động enzyme và cơ chất lại quan trọng đối với tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Để enzyme dễ dàng di chuyển trong tế bào.
  • B. Để enzyme có thể hoạt động ở nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • C. Để enzyme chỉ liên kết đặc hiệu với một hoặc một vài cơ chất nhất định.
  • D. Để enzyme có thể tái sử dụng sau phản ứng.

Câu 17: Trong chu trình Calvin ở pha tối quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng cho mục đích chính nào?

  • A. Hấp thụ ánh sáng mặt trời.
  • B. Giải phóng oxygen vào khí quyển.
  • C. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
  • D. Khử CO2 và tổng hợp carbohydrate (glucose).

Câu 18: So sánh quá trình hô hấp tế bào hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Loại cơ chất được phân giải.
  • B. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Vị trí diễn ra các quá trình trong tế bào.
  • D. Lượng ATP được tạo ra.

Câu 19: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tăng cường quá trình đường phân.
  • B. Tăng sản lượng ATP từ chuỗi chuyền electron.
  • C. Giảm sản lượng ATP do chu trình Krebs bị đình trệ.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp tế bào.

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi để đảm bảo tính chính xác của kết quả?

  • A. Nồng độ enzyme.
  • B. Tốc độ phản ứng.
  • C. Sản phẩm của phản ứng.
  • D. Nồng độ cơ chất, nhiệt độ và pH.

Câu 21: Cho biết một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ tăng lên 70°C?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tăng gấp đôi.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ không thay đổi.
  • C. Hoạt tính enzyme sẽ giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ tăng nhẹ rồi ổn định.

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Giai đoạn chuẩn bị.
  • D. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxi hóa.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học?

  • A. Năng lượng được giải phóng trong phản ứng.
  • B. Năng lượng tối thiểu cần thiết để bắt đầu phản ứng.
  • C. Năng lượng dự trữ trong sản phẩm phản ứng.
  • D. Năng lượng cần thiết để enzyme hoạt động.

Câu 24: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách nào?

  • A. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.

Câu 25: Quan sát tế bào cơ hoạt động mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây có số lượng lớn trong tế bào cơ để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

  • A. Lục lạp
  • B. Mitochondria
  • C. Ribosome
  • D. Lysosome

Câu 26: Cho chuỗi phản ứng: A → B → C → D (mỗi mũi tên là một phản ứng xúc tác bởi enzyme khác nhau). Nếu chất D ức chế enzyme xúc tác phản ứng A → B, đây là kiểu điều hòa nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh.
  • B. Ức chế không cạnh tranh.
  • C. Ức chế dị lập thể.
  • D. Ức chế ngược (feedback inhibition).

Câu 27: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện quá trình quang hợp. Mục tiêu cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì?

  • A. Tổng hợp glucose trực tiếp.
  • B. Cố định carbon dioxide.
  • C. Tạo ra ATP và NADPH cho pha tối.
  • D. Phân giải nước và giải phóng oxygen.

Câu 28: Một phân tử enzyme có thể xúc tác nhiều lần phản ứng hóa học. Điều này thể hiện đặc tính nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu cao.
  • B. Khả năng tái sử dụng.
  • C. Hoạt tính xúc tác mạnh.
  • D. Tính linh hoạt cấu trúc.

Câu 29: Loại năng lượng nào được giải phóng khi các liên kết hóa học trong phân tử glucose bị phá vỡ trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Hóa năng
  • B. Cơ năng
  • C. Điện năng
  • D. Nhiệt năng

Câu 30: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

  • A. Phân giải protein thành amino acid.
  • B. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol.
  • C. Phân giải carbohydrate (tinh bột) thành đường đơn.
  • D. Xúc tác tổng hợp protein từ amino acid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ cơ chất lên gấp đôi, tốc độ hô hấp tế bào chỉ tăng nhẹ rồi đạt đến trạng thái bão hòa. Hiện tượng này được giải thích tốt nhất bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của ATP trong các hoạt động sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét quá trình quang hợp ở thực vật. Năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được tích lũy trong các hợp chất hữu cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, một phần năng lượng luôn bị thất thoát dưới dạng nhiệt. Điều này phản ánh nguyên lý nào của nhiệt động lực học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây cung cấp phần lớn ATP cho hoạt động kéo dài này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Enzyme X xúc tác phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Chất ức chế Y có cấu trúc tương tự chất A và gắn vào trung tâm hoạt động của enzyme X. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng xúc tác bởi enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong tế bào, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất hữu cơ thành ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Liên kết nào trong phân tử ATP dễ bị phá vỡ nhất để giải phóng năng lượng cho các hoạt động của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Nước + Năng lượng (ATP). Đây là quá trình chuyển hóa năng lượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong điều kiện yếm khí, một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men để tạo ATP. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại enzyme nào thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt sinh học để phân giải các vết bẩn protein và lipid?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cofactor là gì và vai trò của cofactor trong hoạt động của enzyme là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme. Điểm pH tối ưu cho hoạt động của enzyme được xác định như thế nào trên đồ thị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vì sao sự phù hợp giữa cấu hình không gian của trung tâm hoạt động enzyme và cơ chất lại quan trọng đối với tính đặc hiệu của enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong chu trình Calvin ở pha tối quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng cho mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So sánh quá trình hô hấp tế bào hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với quá trình hô hấp tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ enzyme đến tốc độ phản ứng, yếu tố nào sau đây cần được giữ không đổi để đảm bảo tính chính xác của kết quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho biết một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 37°C. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ tăng lên 70°C?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về năng lượng hoạt hóa của một phản ứng hóa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Quan sát tế bào cơ hoạt động mạnh mẽ. Bào quan nào sau đây có số lượng lớn trong tế bào cơ để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho chuỗi phản ứng: A → B → C → D (mỗi mũi tên là một phản ứng xúc tác bởi enzyme khác nhau). Nếu chất D ức chế enzyme xúc tác phản ứng A → B, đây là kiểu điều hòa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong tế bào thực vật, lục lạp thực hiện quá trình quang hợp. Mục tiêu cuối cùng của pha sáng quang hợp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một phân tử enzyme có thể xúc tác nhiều lần phản ứng hóa học. Điều này thể hiện đặc tính nào của enzyme?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại năng lượng nào được giải phóng khi các liên kết hóa học trong phân tử glucose bị phá vỡ trong quá trình hô hấp tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây không được tế bào trực tiếp sử dụng để thực hiện các hoạt động sống?

  • A. Hóa năng
  • B. Điện năng
  • C. Cơ năng
  • D. Nhiệt năng

Câu 2: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều gì sau đây không phải là đặc điểm khiến ATP phù hợp với vai trò này?

  • A. Dễ dàng vận chuyển đến nơi cần năng lượng trong tế bào
  • B. Có khả năng phosphoryl hóa các phân tử khác, truyền năng lượng
  • C. Là dạng năng lượng dự trữ dài hạn của tế bào
  • D. Liên kết phosphate cuối cùng dễ bị phá vỡ, giải phóng năng lượng

Câu 3: Xét quá trình vận chuyển glucose từ máu vào tế bào cơ để cung cấp năng lượng cho hoạt động co cơ. Hãy sắp xếp các dạng năng lượng sau theo trình tự biến đổi chính trong quá trình này: (1) Cơ năng, (2) Hóa năng (ATP), (3) Hóa năng (glucose).

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (3) → (2) → (1)
  • C. (2) → (3) → (1)
  • D. (1) → (3) → (2)

Câu 4: Trong một thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thấy rằng enzyme này hoạt động hiệu quả nhất ở pH = 7. Nếu pH môi trường giảm xuống 3, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên vì pH thấp là môi trường hoạt động tối ưu của catalase.
  • B. Tốc độ phản ứng không đổi vì pH không ảnh hưởng đến enzyme catalase.
  • C. Tốc độ phản ứng giảm xuống vì pH thấp làm thay đổi cấu trúc enzyme, giảm hoạt tính.
  • D. Tốc độ phản ứng tăng lên gấp đôi vì pH thay đổi làm tăng năng lượng hoạt hóa.

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong thời gian dài. Loại quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động này?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men lactic
  • C. Quang hợp
  • D. Thủy phân ATP đơn thuần

Câu 6: Hình vẽ sau mô tả sơ đồ một con đường chuyển hóa. Chất A biến đổi thành chất D qua các giai đoạn trung gian B và C, xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3 tương ứng. Nếu enzyme E2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

  • A. Chất D
  • B. Chất B
  • C. Chất C
  • D. Chất A

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa và dị hóa đều là các quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • C. Đồng hóa là quá trình tổng hợp, cần năng lượng từ dị hóa.
  • D. Dị hóa là quá trình tổng hợp, cần năng lượng từ đồng hóa.

Câu 8: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 9: Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

  • A. Do trung tâm hoạt động của enzyme có cấu trúc không gian phù hợp với cơ chất.
  • B. Do enzyme có kích thước lớn hơn rất nhiều so với cơ chất.
  • C. Do enzyme được cấu tạo từ nhiều loại amino acid khác nhau.
  • D. Do enzyme có khả năng biến đổi cơ chất thành sản phẩm.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác không đổi?

  • A. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
  • B. Tốc độ phản ứng tăng lên.
  • C. Tốc độ phản ứng không đổi.
  • D. Phản ứng dừng lại.

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase tham gia vào chu trình Krebs. Khi sử dụng thuốc này, quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường quá trình đường phân.
  • B. Tăng sản lượng ATP từ chuỗi chuyền electron.
  • C. Giảm sản lượng ATP và các chất trung gian của chu trình Krebs.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình lên men, không ảnh hưởng hô hấp tế bào.

Câu 12: Trong tế bào thực vật, quá trình nào sau đây chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men
  • D. Thủy phân tinh bột

Câu 13: Cho các yếu tố sau: (1) Nhiệt độ, (2) pH, (3) Nồng độ cơ chất, (4) Chất ức chế. Có bao nhiêu yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 14: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào. Nguồn năng lượng trực tiếp cung cấp cho quá trình này là gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Nhiệt năng
  • C. ATP
  • D. Gradient nồng độ chất tan

Câu 15: Phản ứng phân giải glucose thành CO2 và H2O là ví dụ của quá trình nào?

  • A. Đồng hóa
  • B. Dị hóa
  • C. Tổng hợp
  • D. Oxy hóa

Câu 16: Liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ khi ATP giải phóng năng lượng để tế bào sử dụng?

  • A. Liên kết giữa đường ribose và adenine
  • B. Liên kết giữa các nguyên tử carbon trong đường ribose
  • C. Liên kết phosphate cuối cùng
  • D. Liên kết giữa đường ribose và nhóm phosphate đầu tiên

Câu 17: Một nhà khoa học nghiên cứu về một enzyme mới phát hiện. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 40°C. Nhiệt độ này được gọi là gì?

  • A. Nhiệt độ giới hạn
  • B. Nhiệt độ tối ưu
  • C. Nhiệt độ hoạt hóa
  • D. Nhiệt độ trung bình

Câu 18: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

  • A. Oxy phân tử (O2)
  • B. Nước (H2O)
  • C. CO2
  • D. Pyruvate (acid pyruvic)

Câu 19: Điều gì xảy ra với phân tử enzyme sau khi hoàn thành một phản ứng xúc tác?

  • A. Được giải phóng và có thể xúc tác các phản ứng khác.
  • B. Bị biến đổi thành sản phẩm của phản ứng.
  • C. Bị phân hủy và tế bào cần tổng hợp enzyme mới.
  • D. Gắn chặt với sản phẩm và không thể xúc tác phản ứng khác.

Câu 20: Cho sơ đồ phản ứng: A + B → C. Enzyme X xúc tác phản ứng này. Chất D có cấu trúc tương tự chất B và cũng liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme X nhưng không bị biến đổi. Chất D là loại chất nào?

  • A. Coenzyme
  • B. Cofactor
  • C. Chất ức chế cạnh tranh
  • D. Chất hoạt hóa

Câu 21: Phát biểu nào sau đây không đúng về năng lượng hoạt hóa?

  • A. Là năng lượng cần thiết để các phân tử phản ứng đạt trạng thái hoạt động.
  • B. Enzyme có vai trò làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • C. Mọi phản ứng hóa học đều cần năng lượng hoạt hóa để xảy ra.
  • D. Là năng lượng giải phóng ra từ các phản ứng tỏa nhiệt.

Câu 22: Tại sao quá trình hô hấp tế bào cần oxy?

  • A. Để cung cấp carbon cho quá trình đường phân.
  • B. Để làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Để oxy hóa glucose thành CO2.
  • D. Để tạo ra nước trong tế bào.

Câu 23: Một người bị ngộ độc cyanide. Cyanide ức chế hoạt động của enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả trực tiếp của ngộ độc cyanide là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP.
  • B. Tăng cường quá trình đường phân.
  • C. Giảm sản xuất ATP nghiêm trọng.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp tế bào.

Câu 24: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng khác nhau.
  • B. Nguyên liệu đầu vào khác nhau.
  • C. Sản phẩm cuối cùng khác nhau.
  • D. Vị trí xảy ra trong tế bào khác nhau.

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men lactic
  • D. Chu trình Krebs

Câu 26: Một bệnh nhân bị thiếu vitamin B1 (thiamine). Vitamin B1 là thành phần của coenzyme TPP, cần thiết cho enzyme pyruvate dehydrogenase (chuyển pyruvate thành acetyl-CoA). Quá trình hô hấp tế bào ở bệnh nhân này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường chu trình Krebs.
  • B. Tăng cường chuỗi chuyền electron.
  • C. Tăng cường quá trình đường phân.
  • D. Giảm hiệu quả hô hấp tế bào do thiếu acetyl-CoA cho chu trình Krebs.

Câu 27: Cho đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme. Điểm nào trên đồ thị biểu diễn nhiệt độ tối ưu của enzyme?

  • A. Điểm đỉnh của đường cong trên đồ thị.
  • B. Điểm bắt đầu đường cong tăng lên.
  • C. Điểm cuối đường cong giảm xuống.
  • D. Điểm giao nhau của đường cong với trục hoành.

Câu 28: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pha sáng và pha tối xảy ra độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Pha sáng cung cấp ATP và NADPH cho pha tối.
  • C. Pha tối cung cấp O2 cho pha sáng.
  • D. Pha sáng và pha tối cùng xảy ra ở cùng một vị trí trong lục lạp.

Câu 29: Một số loài vi khuẩn sống trong suối nước nóng có enzyme hoạt động tốt ở nhiệt độ rất cao (ví dụ 70-80°C). Điều gì giúp enzyme của chúng không bị biến tính ở nhiệt độ cao như vậy?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ hơn enzyme thông thường.
  • B. Chúng được bao bọc bởi lớp lipid bảo vệ đặc biệt.
  • C. Chúng có cấu trúc protein đặc biệt với nhiều liên kết bền vững.
  • D. Chúng không có trung tâm hoạt động nhạy cảm với nhiệt độ.

Câu 30: Trong cơ thể người, enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Phản ứng này thuộc loại quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

  • A. Đồng hóa
  • B. Dị hóa
  • C. Tổng hợp
  • D. Vận chuyển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tế bào, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây *không* được tế bào trực tiếp sử dụng để thực hiện các hoạt động sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Điều gì sau đây *không* phải là đặc điểm khiến ATP phù hợp với vai trò này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét quá trình vận chuyển glucose từ máu vào tế bào cơ để cung cấp năng lượng cho hoạt động co cơ. Hãy sắp xếp các dạng năng lượng sau theo trình tự biến đổi chính trong quá trình này: (1) Cơ năng, (2) Hóa năng (ATP), (3) Hóa năng (glucose).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thấy rằng enzyme này hoạt động hiệu quả nhất ở pH = 7. Nếu pH môi trường giảm xuống 3, tốc độ phản ứng sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong thời gian dài. Loại quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc cung cấp năng lượng cho hoạt động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình vẽ sau mô tả sơ đồ một con đường chuyển hóa. Chất A biến đổi thành chất D qua các giai đoạn trung gian B và C, xúc tác bởi các enzyme E1, E2, E3 tương ứng. Nếu enzyme E2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao enzyme lại có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong tế bào tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác không đổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase tham gia vào chu trình Krebs. Khi sử dụng thuốc này, quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong tế bào thực vật, quá trình nào sau đây chuyển hóa quang năng thành hóa năng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho các yếu tố sau: (1) Nhiệt độ, (2) pH, (3) Nồng độ cơ chất, (4) Chất ức chế. Có bao nhiêu yếu tố *trực tiếp* ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một tế bào đang thực hiện quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào. Nguồn năng lượng *trực tiếp* cung cấp cho quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phản ứng phân giải glucose thành CO2 và H2O là ví dụ của quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Liên kết nào trong phân tử ATP bị phá vỡ khi ATP giải phóng năng lượng để tế bào sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một nhà khoa học nghiên cứu về một enzyme mới phát hiện. Ông nhận thấy enzyme này hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ 40°C. Nhiệt độ này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình lên men lactic, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì xảy ra với phân tử enzyme sau khi hoàn thành một phản ứng xúc tác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho sơ đồ phản ứng: A + B → C. Enzyme X xúc tác phản ứng này. Chất D có cấu trúc tương tự chất B và cũng liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme X nhưng không bị biến đổi. Chất D là loại chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây *không* đúng về năng lượng hoạt hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao quá trình hô hấp tế bào cần oxy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một người bị ngộ độc cyanide. Cyanide ức chế hoạt động của enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả trực tiếp của ngộ độc cyanide là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh quá trình hô hấp hiếu khí và lên men. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất giữa hai quá trình này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh nhân bị thiếu vitamin B1 (thiamine). Vitamin B1 là thành phần của coenzyme TPP, cần thiết cho enzyme pyruvate dehydrogenase (chuyển pyruvate thành acetyl-CoA). Quá trình hô hấp tế bào ở bệnh nhân này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho đồ thị biểu diễn ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme. Điểm nào trên đồ thị biểu diễn nhiệt độ tối ưu của enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một số loài vi khuẩn sống trong suối nước nóng có enzyme hoạt động tốt ở nhiệt độ rất cao (ví dụ 70-80°C). Điều gì giúp enzyme của chúng không bị biến tính ở nhiệt độ cao như vậy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong cơ thể người, enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Phản ứng này thuộc loại quá trình nào trong chuyển hóa vật chất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hoạt động sống của tế bào, quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng từ dạng tiềm năng sang động năng?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Vận chuyển chủ động các ion qua màng tế bào
  • C. Sao chép phân tử DNA
  • D. Vận động của tiêm mao và roi ở vi sinh vật

Câu 2: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng dễ dàng giải phóng nhất khi tế bào cần sử dụng?

  • A. Liên kết giữa đường ribose và adenine
  • B. Liên kết phosphodiester trong gốc phosphate
  • C. Liên kết phosphate cuối cùng (gamma) giữa nhóm phosphate thứ hai và thứ ba
  • D. Liên kết glycosidic giữa đường ribose và phosphate

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào diễn ra chủ yếu để cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ bắp của vận động viên?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Nhân đôi DNA

Câu 4: Enzyme X xúc tác phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng nếu nồng độ chất A tăng lên (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi và enzyme chưa bão hòa cơ chất)?

  • A. Tốc độ phản ứng tăng lên
  • B. Tốc độ phản ứng giảm xuống
  • C. Tốc độ phản ứng không đổi
  • D. Phản ứng dừng lại

Câu 5: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào môi trường phản ứng. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

  • A. Làm biến đổi cấu trúc không gian của enzyme, khiến enzyme mất hoạt tính
  • B. Liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme, ngăn cản cơ chất liên kết
  • C. Tăng cường liên kết giữa enzyme và cơ chất
  • D. Phá hủy enzyme

Câu 6: Trong quá trình đồng hóa ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được sử dụng để tổng hợp glucose?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng trong ATP và NADPH
  • D. Điện năng

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa quá trình dị hóa và đồng hóa trong tế bào?

  • A. Dị hóa và đồng hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Dị hóa và đồng hóa đều là quá trình tổng hợp các chất phức tạp.
  • C. Dị hóa sử dụng năng lượng do đồng hóa tạo ra.
  • D. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.

Câu 8: Một tế bào được đặt trong môi trường có nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme trong tế bào đó. Điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp bội
  • B. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng ngược lại

Câu 9: Trong cơ thể người, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Tính đặc hiệu của enzyme amylase được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động enzyme
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào
  • C. Nhiệt độ môi trường
  • D. pH môi trường

Câu 10: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A → Enzyme 1 → B → Enzyme 2 → C. Nếu enzyme 2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

  • A. Chất C
  • B. Chất B
  • C. Chất A
  • D. Cả chất A, B và C

Câu 11: Khi tế bào cơ co lại, dạng năng lượng hóa học nào được chuyển đổi trực tiếp thành cơ năng?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. ATP
  • D. Protein

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 13: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm đo tốc độ phản ứng của enzyme catalase ở các pH khác nhau và thu được kết quả như đồ thị hình chuông. Đồ thị này thể hiện điều gì về enzyme catalase?

  • A. Enzyme catalase có pH hoạt động tối ưu
  • B. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme catalase
  • C. Enzyme catalase hoạt động tốt nhất ở pH acid
  • D. Enzyme catalase hoạt động tốt nhất ở pH kiềm

Câu 14: Trong tế bào, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" vì nó là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào tạo ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 15: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Phân giải protein thành amino acid
  • C. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 16: Điều gì xảy ra với phân tử ATP sau khi nó giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

  • A. ATP bị phân hủy hoàn toàn và không tái tạo lại
  • B. ATP biến thành AMP và pyrophosphate
  • C. ATP biến thành ADP và phosphate vô cơ
  • D. ATP chuyển thành dạng năng lượng khác

Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men để tạo ATP. Lên men tạo ra ít ATP hơn so với hô hấp tế bào vì sao?

  • A. Lên men sử dụng enzyme khác với hô hấp tế bào
  • B. Lên men chỉ thực hiện đường phân mà không có chuỗi chuyền electron
  • C. Lên men chỉ xảy ra ở tế bào thực vật
  • D. Lên men không cần enzyme

Câu 18: Cho biết vai trò của các chất mang electron trong chuỗi chuyền electron ở màng trong ti thể.

  • A. Cung cấp cơ chất cho enzyme ATP synthase
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O
  • C. Vận chuyển ATP ra khỏi ti thể
  • D. Vận chuyển electron và tạo gradient proton (H+) để tổng hợp ATP

Câu 19: Một số vi khuẩn sống trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 90°C. Enzyme của chúng có đặc điểm gì để hoạt động được ở nhiệt độ cao như vậy?

  • A. Không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ
  • B. Có pH tối ưu rất cao
  • C. Có cấu trúc protein bền vững, khó bị biến tính bởi nhiệt độ cao
  • D. Không cần cofactor để hoạt động

Câu 20: Quan sát hình ảnh một tế bào đang thực bào một vi khuẩn. Hoạt động này cần sử dụng năng lượng ATP cho quá trình nào?

  • A. Thay đổi hình dạng màng tế bào để bao bọc vi khuẩn
  • B. Phân giải vi khuẩn sau khi thực bào
  • C. Tổng hợp enzyme tiêu hóa vi khuẩn
  • D. Vận chuyển vi khuẩn ra khỏi tế bào

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao khi nhiệt độ tăng quá cao, hoạt tính enzyme lại giảm?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ chất ức chế enzyme
  • B. Nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme
  • C. Nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất
  • D. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về enzyme?

  • A. Enzyme là chất xúc tác sinh học làm tăng tốc độ phản ứng
  • B. Enzyme không bị biến đổi sau khi tham gia phản ứng
  • C. Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất
  • D. Tất cả các enzyme đều cần cofactor để hoạt động

Câu 23: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào về mặt năng lượng và vật chất?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập, không liên quan đến nhau
  • B. Pha tối cung cấp năng lượng ánh sáng cho pha sáng
  • C. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối
  • D. Pha tối tạo ra oxygen cung cấp cho pha sáng

Câu 24: So sánh hiệu quả năng lượng của hô hấp tế bào hiếu khí và lên men. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men vì sao?

  • A. Hô hấp hiếu khí oxy hóa hoàn toàn glucose, còn lên men chỉ oxy hóa một phần
  • B. Hô hấp hiếu khí diễn ra nhanh hơn lên men
  • C. Hô hấp hiếu khí cần enzyme đặc hiệu hơn lên men
  • D. Hô hấp hiếu khí xảy ra ở ti thể, còn lên men xảy ra ở tế bào chất

Câu 25: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả trực tiếp nào xảy ra ở mức tế bào?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP từ đường phân
  • B. Giảm sản xuất ATP do chuỗi chuyền electron bị ngừng hoạt động
  • C. Tế bào chuyển sang quang hợp để tạo năng lượng
  • D. Không có hậu quả đáng kể vì tế bào có thể sử dụng các nguồn năng lượng khác

Câu 26: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi đường huyết tăng cao, gan sẽ thực hiện quá trình nào để hạ đường huyết?

  • A. Phân giải glycogen thành glucose
  • B. Phân giải glucose để tạo năng lượng
  • C. Hấp thụ glucose từ máu vào tế bào gan
  • D. Tổng hợp glycogen từ glucose

Câu 27: Cho một đoạn văn mô tả về một loại enzyme mới được phát hiện có khả năng phân giải cellulose rất hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và pH trung tính. Ứng dụng tiềm năng nào của enzyme này trong công nghiệp?

  • A. Sản xuất thuốc kháng sinh
  • B. Chế biến thực phẩm
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế thải nông nghiệp
  • D. Tổng hợp protein nhân tạo

Câu 28: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme ATP synthase, quá trình nào trong hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Tổng hợp ATP trong chuỗi chuyền electron
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Oxy hóa pyruvate

Câu 29: Trong cơ thể người, khi hoạt động thể lực mạnh, cơ bắp tiêu thụ nhiều oxygen hơn. Nếu oxygen cung cấp không đủ, tế bào cơ sẽ chuyển sang hình thức chuyển hóa nào để tạo ATP?

  • A. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men lactic
  • D. Phân giải lipid

Câu 30: Một loại thuốc được phát hiện có khả năng làm tăng tính thấm của màng trong ti thể đối với proton (H+). Thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sản xuất ATP trong tế bào?

  • A. Tăng sản xuất ATP
  • B. Giảm sản xuất ATP
  • C. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP
  • D. Chuyển hướng sản xuất ATP sang lục lạp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các hoạt động sống của tế bào, quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa năng lượng từ dạng tiềm năng sang động năng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng dễ dàng giải phóng nhất khi tế bào cần sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào diễn ra chủ yếu để cung cấp năng lượng cho hoạt động cơ bắp của vận động viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Enzyme X xúc tác phản ứng chuyển hóa chất A thành chất B. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ phản ứng nếu nồng độ chất A tăng lên (trong điều kiện các yếu tố khác không đổi và enzyme chưa bão hòa cơ chất)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào môi trường phản ứng. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quá trình đồng hóa ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được sử dụng để tổng hợp glucose?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa quá trình dị hóa và đồng hóa trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một tế bào được đặt trong môi trường có nhiệt độ quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme trong tế bào đó. Điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong cơ thể người, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Tính đặc hiệu của enzyme amylase được quyết định bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A → Enzyme 1 → B → Enzyme 2 → C. Nếu enzyme 2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi tế bào cơ co lại, dạng năng lượng hóa học nào được chuyển đổi trực tiếp thành cơ năng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm đo tốc độ phản ứng của enzyme catalase ở các pH khác nhau và thu được kết quả như đồ thị hình chuông. Đồ thị này thể hiện điều gì về enzyme catalase?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tế bào, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' vì nó là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào tạo ATP?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì xảy ra với phân tử ATP sau khi nó giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), một số tế bào có thể thực hiện quá trình lên men để tạo ATP. Lên men tạo ra ít ATP hơn so với hô hấp tế bào vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biết vai trò của các chất mang electron trong chuỗi chuyền electron ở màng trong ti thể.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một số vi khuẩn sống trong suối nước nóng có nhiệt độ gần 90°C. Enzyme của chúng có đặc điểm gì để hoạt động được ở nhiệt độ cao như vậy?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Quan sát hình ảnh một tế bào đang thực bào một vi khuẩn. Hoạt động này cần sử dụng năng lượng ATP cho quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme, tại sao khi nhiệt độ tăng quá cao, hoạt tính enzyme lại giảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI về enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào về mặt năng lượng và vật chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh hiệu quả năng lượng của hô hấp tế bào hiếu khí và lên men. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả trực tiếp nào xảy ra ở mức tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong cơ thể, gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi đường huyết tăng cao, gan sẽ thực hiện quá trình nào để hạ đường huyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho một đoạn văn mô tả về một loại enzyme mới được phát hiện có khả năng phân giải cellulose rất hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ và pH trung tính. Ứng dụng tiềm năng nào của enzyme này trong công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme ATP synthase, quá trình nào trong hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong cơ thể người, khi hoạt động thể lực mạnh, cơ bắp tiêu thụ nhiều oxygen hơn. Nếu oxygen cung cấp không đủ, tế bào cơ sẽ chuyển sang hình thức chuyển hóa nào để tạo ATP?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một loại thuốc được phát hiện có khả năng làm tăng tính thấm của màng trong ti thể đối với proton (H+). Thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sản xuất ATP trong tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây trực tiếp được tế bào sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như tổng hợp protein, vận chuyển chủ động các chất và co cơ?

  • A. Quang năng
  • B. Hóa năng dự trữ trong ATP
  • C. Nhiệt năng
  • D. Động năng

Câu 2: Phân tử ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì nó có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cấu tạo từ nhiều loại nguyên tố hóa học khác nhau.
  • B. Có khả năng tích trữ năng lượng với số lượng lớn.
  • C. Dễ dàng truyền năng lượng thông qua việc chuyển nhóm phosphate.
  • D. Bền vững và khó bị phân hủy trong môi trường tế bào.

Câu 3: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • C. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide.
  • D. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa là quá trình xây dựng chất hữu cơ, tiêu thụ năng lượng; dị hóa là quá trình phân giải chất hữu cơ, giải phóng năng lượng.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
  • D. Năng lượng sinh ra từ đồng hóa cung cấp cho dị hóa và ngược lại.

Câu 5: Enzyme xúc tác phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

  • A. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng.
  • D. Thay đổi chất phản ứng thành sản phẩm.

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có vai trò nào sau đây?

  • A. Quy định tính đặc hiệu của enzyme.
  • B. Liên kết với các chất ức chế hoặc hoạt hóa enzyme.
  • C. Liên kết với cơ chất và xúc tác phản ứng.
  • D. Duy trì cấu trúc bậc ba và bậc bốn của enzyme.

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng acid amin cấu tạo nên enzyme.
  • B. Trình tự sắp xếp các acid amin trong chuỗi polypeptide.
  • C. Loại liên kết hóa học trong phân tử enzyme.
  • D. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động enzyme.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH.
  • C. Áp suất.
  • D. Nồng độ cơ chất.

Câu 9: Khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt tính của enzyme thường giảm mạnh. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Enzyme bị mất cơ chất.
  • B. Enzyme bị biến tính cấu trúc không gian.
  • C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng tăng lên.
  • D. Nồng độ enzyme giảm xuống.

Câu 10: Chất ức chế enzyme cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

  • A. Cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme.
  • B. Liên kết với enzyme ở vị trí khác trung tâm hoạt động và làm thay đổi cấu trúc enzyme.
  • C. Phá hủy cấu trúc không gian của enzyme.
  • D. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, người ta tiến hành đo tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột ở các giá trị pH khác nhau và thu được kết quả như đồ thị bên dưới. pH tối ưu cho enzyme amylase hoạt động là giá trị nào?

  • A. pH = 2
  • B. pH = 5
  • C. pH = 7
  • D. pH = 10

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào là:

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP
  • C. Quang năng
  • D. Cơ năng

Câu 13: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành năng lượng hóa học?

  • A. Quang năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Hóa năng
  • D. Cơ năng

Câu 14: Vai trò của ATP trong chu trình ATP-ADP là gì?

  • A. Vận chuyển oxygen đến tế bào.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cấu tạo tế bào.
  • C. Điều hòa các phản ứng sinh hóa.
  • D. Chất mang năng lượng trung gian trong tế bào.

Câu 15: Cho các phát biểu sau về enzyme:
(1) Enzyme có bản chất là protein.
(2) Enzyme có tính đặc hiệu cao.
(3) Enzyme bị biến tính ở nhiệt độ thấp.
(4) Enzyme chỉ xúc tác các phản ứng dị hóa.
Số phát biểu đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 16: Trong điều kiện nồng độ cơ chất giới hạn, yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng tốc độ phản ứng xúc tác enzyme?

  • A. Giảm nhiệt độ.
  • B. Thay đổi pH về giá trị bất kỳ.
  • C. Thêm chất ức chế cạnh tranh.
  • D. Tăng nồng độ enzyme.

Câu 17: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Quang hợp.
  • B. Đồng hóa protein.
  • C. Hô hấp tế bào.
  • D. Tổng hợp lipid.

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình ATP-ADP. Giai đoạn nào trong chu trình này giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

  • A. ATP → ADP + Pi
  • B. ADP + Pi → ATP
  • C. ATP → AMP + PPi
  • D. AMP + PPi → ATP

Câu 19: Loại enzyme nào sau đây thường tham gia vào các phản ứng dị hóa?

  • A. Enzyme polymerase.
  • B. Enzyme ligase.
  • C. Enzyme synthase.
  • D. Enzyme thủy phân (hydrolase).

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Chuyển hóa vật chất quyết định chuyển hóa năng lượng, nhưng chiều ngược lại thì không.
  • B. Chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra đồng thời, liên quan mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với chuyển hóa vật chất.
  • D. Chỉ có chuyển hóa năng lượng mới thực sự cần thiết cho sự sống, còn chuyển hóa vật chất là thứ yếu.

Câu 21: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" vì là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 22: Để tăng tốc độ phản ứng enzyme, một học sinh đề xuất các biện pháp sau:
(1) Tăng nhiệt độ đến nhiệt độ tối ưu.
(2) Tăng nồng độ enzyme.
(3) Tăng nồng độ cơ chất.
(4) Thêm chất ức chế enzyme.
Số biện pháp đúng là:

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 23: Cho biết một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ tăng từ 40°C lên 60°C?

  • A. Hoạt tính enzyme sẽ tiếp tục tăng.
  • B. Hoạt tính enzyme sẽ giảm do enzyme bị biến tính.
  • C. Hoạt tính enzyme không đổi.
  • D. Hoạt tính enzyme sẽ tăng gấp đôi.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không đúng về ATP?

  • A. ATP được cấu tạo từ adenine, ribose và 3 nhóm phosphate.
  • B. ATP là phân tử mang năng lượng chủ yếu trong tế bào.
  • C. ATP là dạng năng lượng dự trữ dài hạn của tế bào.
  • D. ATP có thể được tái tạo từ ADP và phosphate vô cơ.

Câu 25: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid ở dạ dày. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu nó được đưa vào môi trường pH trung tính ở ruột non?

  • A. Hoạt tính của pepsin sẽ tăng lên.
  • B. Hoạt tính của pepsin sẽ giảm hoặc mất hoạt tính.
  • C. Hoạt tính của pepsin không thay đổi.
  • D. Pepsin sẽ chuyển hóa thành enzyme khác.

Câu 26: Cho một chuỗi phản ứng chuyển hóa: A → B → C → D. Mỗi mũi tên biểu thị một phản ứng được xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Nếu enzyme xúc tác phản ứng B → C bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

  • A. Chất A.
  • B. Chất C.
  • C. Chất B.
  • D. Chất D.

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào kỵ khí (lên men), chất nhận electron cuối cùng không phải là oxygen mà là chất hữu cơ. Điều này dẫn đến hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí so với hô hấp hiếu khí như thế nào?

  • A. Hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí thấp hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí cao hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí tương đương hô hấp hiếu khí.
  • D. Hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí không phụ thuộc vào chất nhận electron cuối cùng.

Câu 28: Cho ví dụ về một ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm.

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất phân bón hóa học.
  • D. Sản xuất đường maltose từ tinh bột.

Câu 29: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất mối quan hệ giữa nồng độ cơ chất và tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ enzyme không đổi?

  • A. Đồ thị 1 (Đường thẳng dốc lên)
  • B. Đồ thị 2 (Đường thẳng nằm ngang)
  • C. Đồ thị 3 (Đường cong bão hòa)
  • D. Đồ thị 4 (Đường cong hình chữ U)

Câu 30: Vì sao quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng lại có vai trò quan trọng đối với sự sống?

  • A. Cung cấp năng lượng và vật chất để xây dựng, duy trì và phát triển cơ thể sống.
  • B. Giúp cơ thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • C. Loại bỏ các chất thải độc hại ra khỏi cơ thể.
  • D. Truyền đạt thông tin di truyền cho thế hệ sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây trực tiếp được tế bào sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như tổng hợp protein, vận chuyển chủ động các chất và co cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tử ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì nó có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quá trình nào sau đây là quá trình dị hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Enzyme xúc tác phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trung tâm hoạt động của enzyme là vùng cấu trúc không gian đặc biệt trên enzyme, có vai trò nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu, hoạt tính của enzyme thường giảm mạnh. Nguyên nhân chính là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chất ức chế enzyme cạnh tranh làm giảm hoạt tính enzyme bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính enzyme amylase, người ta tiến hành đo tốc độ phản ứng thủy phân tinh bột ở các giá trị pH khác nhau và thu được kết quả như đồ thị bên dưới. pH tối ưu cho enzyme amylase hoạt động là giá trị nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng hóa học trong glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Quá trình quang hợp ở thực vật chuyển hóa dạng năng lượng nào thành năng lượng hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vai trò của ATP trong chu trình ATP-ADP là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho các phát biểu sau về enzyme:
(1) Enzyme có bản chất là protein.
(2) Enzyme có tính đặc hiệu cao.
(3) Enzyme bị biến tính ở nhiệt độ thấp.
(4) Enzyme chỉ xúc tác các phản ứng dị hóa.
Số phát biểu đúng là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong điều kiện nồng độ cơ chất giới hạn, yếu tố nào sau đây sẽ làm tăng tốc độ phản ứng xúc tác enzyme?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn để đáp ứng nhu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình ATP-ADP. Giai đoạn nào trong chu trình này giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Loại enzyme nào sau đây thường tham gia vào các phản ứng dị hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa chuyển hóa vật chất và chuyển hóa năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' vì là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tăng tốc độ phản ứng enzyme, một học sinh đề xuất các biện pháp sau:
(1) Tăng nhiệt độ đến nhiệt độ tối ưu.
(2) Tăng nồng độ enzyme.
(3) Tăng nồng độ cơ chất.
(4) Thêm chất ức chế enzyme.
Số biện pháp đúng là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho biết một enzyme có nhiệt độ tối ưu là 40°C. Dự đoán điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ tăng từ 40°C lên 60°C?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phát biểu nào sau đây không đúng về ATP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong cơ thể người, enzyme pepsin hoạt động tối ưu trong môi trường pH acid ở dạ dày. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin nếu nó được đưa vào môi trường pH trung tính ở ruột non?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho một chuỗi phản ứng chuyển hóa: A → B → C → D. Mỗi mũi tên biểu thị một phản ứng được xúc tác bởi một enzyme khác nhau. Nếu enzyme xúc tác phản ứng B → C bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình hô hấp tế bào kỵ khí (lên men), chất nhận electron cuối cùng không phải là oxygen mà là chất hữu cơ. Điều này dẫn đến hiệu quả năng lượng của hô hấp kỵ khí so với hô hấp hiếu khí như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho ví dụ về một ứng dụng của enzyme trong công nghiệp thực phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đồ thị nào sau đây biểu diễn đúng nhất mối quan hệ giữa nồng độ cơ chất và tốc độ phản ứng enzyme khi nồng độ enzyme không đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vì sao quá trình chuyển hóa vật chất và năng lượng lại có vai trò quan trọng đối với sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, một nhóm tế bào được cung cấp glucose đánh dấu phóng xạ ở vị trí carbon số 6. Sau quá trình đường phân và chu trình Krebs, người ta dự đoán đồng vị phóng xạ này sẽ xuất hiện đầu tiên trong phân tử nào sau đây?

  • A. ATP
  • B. NADH
  • C. Pyruvate
  • D. CO2

Câu 2: Xét một vận động viên marathon đang chạy ở tốc độ cao. Nguồn năng lượng chính mà tế bào cơ của vận động viên này sử dụng trong giai đoạn đầu của cuộc đua là gì?

  • A. ATP dự trữ
  • B. Glucose từ máu
  • C. Glycogen trong cơ
  • D. Acid béo tự do

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp?

  • A. Ribosome
  • B. Lục lạp
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Cấu tạo nên màng tế bào
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 5: Trong quá trình lên men lactic, pyruvate được chuyển đổi thành lactate. Mục đích chính của bước chuyển đổi này là gì?

  • A. Tạo ra thêm ATP
  • B. Tái tạo NAD+ để duy trì đường phân
  • C. Loại bỏ CO2 khỏi tế bào
  • D. Tổng hợp glucose từ pyruvate

Câu 6: Enzyme amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của amylase?

  • A. Hoạt tính của amylase sẽ tăng lên
  • B. Hoạt tính của amylase không bị ảnh hưởng
  • C. Hoạt tính của amylase sẽ giảm hoặc mất
  • D. Amylase sẽ chuyển sang phân giải protein

Câu 7: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: CO2 + H2O --(ánh sáng, diệp lục)--> Đường + O2. Oxy (O2) được tạo ra trong quang hợp có nguồn gốc từ phân tử nào?

  • A. CO2
  • B. H2O
  • C. Đường
  • D. Diệp lục

Câu 8: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, vai trò cuối cùng của oxy là gì?

  • A. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron
  • B. Oxy hóa NADH và FADH2
  • C. Tạo ra CO2
  • D. Chất nhận electron cuối cùng

Câu 9: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình dị hóa (catabolism)?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Phân giải protein thành amino acid
  • D. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide

Câu 10: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào môi trường phản ứng. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ cơ chất tăng lên?

  • A. Tác dụng ức chế của thuốc sẽ mạnh hơn
  • B. Tác dụng ức chế của thuốc có thể giảm bớt
  • C. Không có sự thay đổi trong tác dụng ức chế
  • D. Enzyme sẽ bị biến tính

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu?

  • A. Tế bào chất
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết phosphate cao năng
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về enzyme?

  • A. Enzyme bị tiêu thụ trong phản ứng
  • B. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học
  • C. Enzyme chỉ hoạt động ở nhiệt độ rất cao
  • D. Enzyme có bản chất là carbohydrate

Câu 14: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân giải nước
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Hấp thụ ánh sáng
  • D. Khử CO2 thành carbohydrate

Câu 15: Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong hô hấp tế bào hiếu khí?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron và hóa thẩm thấu
  • D. Lên men

Câu 16: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp của tế bào này?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ tăng lên
  • B. Tốc độ quang hợp có thể giảm xuống
  • C. Tốc độ quang hợp không thay đổi
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang hô hấp kỵ khí

Câu 17: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron trong cả quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Chlorophyll
  • B. FADH2
  • C. ATP synthase
  • D. NAD+/NADH

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu màng trong ti thể bị tổn thương?

  • A. Đường phân sẽ bị ức chế
  • B. Chu trình Krebs sẽ diễn ra nhanh hơn
  • C. Tổng hợp ATP sẽ giảm đáng kể
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hô hấp tế bào

Câu 19: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ người có thể tạo ra năng lượng thông qua con đường nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Quang hợp

Câu 20: Một loại thuốc làm bất hoạt ATP synthase. Ảnh hưởng trực tiếp của thuốc này lên quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Tăng tốc độ chuỗi chuyền electron
  • B. Tăng sản xuất NADH và FADH2
  • C. Tăng tiêu thụ oxy
  • D. Giảm sản xuất ATP

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng lên quang hợp ở cây xanh, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Tốc độ quang hợp
  • C. Nồng độ CO2
  • D. Nhiệt độ

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào?

  • A. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp
  • B. Nguyên liệu của quang hợp là sản phẩm của hô hấp
  • C. Cả quang hợp và hô hấp đều diễn ra trong ti thể
  • D. Cả quang hợp và hô hấp đều liên quan đến chuyển đổi năng lượng

Câu 23: Một loại enzyme có pH hoạt động tối ưu là 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống 3?

  • A. Hoạt tính của enzyme sẽ tăng lên
  • B. Hoạt tính của enzyme không bị ảnh hưởng
  • C. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm hoặc mất
  • D. pH không ảnh hưởng đến enzyme

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs và sau đó được sử dụng trong chuỗi chuyền electron?

  • A. ATP
  • B. NADH
  • C. Pyruvate
  • D. Glucose

Câu 25: Cho biết một enzyme có Km thấp. Điều này có ý nghĩa gì về ái lực của enzyme với cơ chất?

  • A. Enzyme có ái lực cao với cơ chất
  • B. Enzyme có ái lực thấp với cơ chất
  • C. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nồng độ cơ chất cao
  • D. Km không liên quan đến ái lực enzyme-cơ chất

Câu 26: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

  • A. Hóa năng
  • B. Nhiệt năng
  • C. Cơ năng
  • D. Điện năng

Câu 27: Trong một hệ sinh thái, sinh vật sản xuất (ví dụ: thực vật) chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

  • A. Hóa năng thành quang năng
  • B. Quang năng thành hóa năng
  • C. Cơ năng thành hóa năng
  • D. Điện năng thành hóa năng

Câu 28: Điều gì xảy ra với entropy của hệ thống khi các phân tử glucose bị phân giải trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Entropy của hệ thống tăng lên
  • B. Entropy của hệ thống giảm xuống
  • C. Entropy của hệ thống không thay đổi
  • D. Không thể xác định sự thay đổi entropy

Câu 29: Một vận động viên sử dụng creatine bổ sung để tăng cường hiệu suất tập luyện cường độ cao trong thời gian ngắn. Creatine phosphate hoạt động như thế nào để cung cấp năng lượng?

  • A. Cung cấp glucose trực tiếp cho tế bào
  • B. Tăng cường quá trình đường phân
  • C. Kích thích chuỗi chuyền electron
  • D. Tái tạo ATP từ ADP và phosphate

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường thường tác động như thế nào?

  • A. Kích thích enzyme ở giai đoạn đầu của con đường
  • B. Kích thích enzyme ở giai đoạn cuối của con đường
  • C. Ức chế enzyme ở giai đoạn đầu của con đường
  • D. Không ảnh hưởng đến enzyme nào trong con đường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, một nhóm tế bào được cung cấp glucose đánh dấu phóng xạ ở vị trí carbon số 6. Sau quá trình đường phân và chu trình Krebs, người ta dự đoán đồng vị phóng xạ này sẽ xuất hiện đầu tiên trong phân tử nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét một vận động viên marathon đang chạy ở tốc độ cao. Nguồn năng lượng chính mà tế bào cơ của vận động viên này sử dụng trong giai đoạn đầu của cuộc đua là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quá trình lên men lactic, pyruvate được chuyển đổi thành lactate. Mục đích chính của bước chuyển đổi này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Enzyme amylase trong nước bọt giúp phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của amylase?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: CO2 + H2O --(ánh sáng, diệp lục)--> Đường + O2. Oxy (O2) được tạo ra trong quang hợp có nguồn gốc từ phân tử nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, vai trò cuối cùng của oxy là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về quá trình dị hóa (catabolism)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào môi trường phản ứng. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ cơ chất tăng lên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi ATP bị thủy phân để giải phóng năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phát biểu nào sau đây là đúng về enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP trong hô hấp tế bào hiếu khí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp của tế bào này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron trong cả quang hợp và hô hấp tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu màng trong ti thể bị tổn thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), tế bào cơ người có thể tạo ra năng lượng thông qua con đường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một loại thuốc làm bất hoạt ATP synthase. Ảnh hưởng trực tiếp của thuốc này lên quá trình hô hấp tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng lên quang hợp ở cây xanh, yếu tố nào sau đây được xem là biến độc lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một loại enzyme có pH hoạt động tối ưu là 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống 3?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs và sau đó được sử dụng trong chuỗi chuyền electron?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho biết một enzyme có Km thấp. Điều này có ý nghĩa gì về ái lực của enzyme với cơ chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại năng lượng nào được dự trữ trong các liên kết hóa học của phân tử glucose?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong một hệ sinh thái, sinh vật sản xuất (ví dụ: thực vật) chuyển đổi năng lượng từ dạng nào sang dạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều gì xảy ra với entropy của hệ thống khi các phân tử glucose bị phân giải trong quá trình hô hấp tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một vận động viên sử dụng creatine bổ sung để tăng cường hiệu suất tập luyện cường độ cao trong thời gian ngắn. Creatine phosphate hoạt động như thế nào để cung cấp năng lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của con đường chuyển hóa, sản phẩm cuối cùng của con đường thường tác động như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng chủ yếu được dự trữ và vận chuyển dưới dạng nào sau đây?

  • A. Đường glucose
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. ATP

Câu 2: Quá trình nào sau đây không trực tiếp tạo ra ATP trong tế bào nhân chuẩn?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp (pha sáng)
  • C. Sinh tổng hợp protein
  • D. Lên men

Câu 3: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ và kéo dài. Dạng năng lượng dự trữ nào trong tế bào cơ sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên trong trường hợp này?

  • A. ATP tự do
  • B. Glycogen
  • C. Triglyceride (chất béo)
  • D. Protein cơ bắp

Câu 4: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

  • A. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng

Câu 5: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

  • A. Số lượng amino acid trong enzyme
  • B. Trình tự amino acid trong enzyme
  • C. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động
  • D. Sự có mặt của các cofactor

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme catalase (xúc tác phân hủy H2O2) khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn
  • C. Hoạt tính enzyme không đổi
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng khác

Câu 7: Trong con đường chuyển hóa glucose, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu trong tế bào nhân chuẩn?

  • A. Tế bào chất
  • B. Mitochondria
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân từ một phân tử glucose là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Lactic acid
  • C. Acetyl-CoA
  • D. Pyruvate, ATP và NADH

Câu 9: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân chuẩn?

  • A. Màng ngoài ty thể
  • B. Chất nền ty thể
  • C. Màng trong ty thể
  • D. Khoang gian màng ty thể

Câu 10: Mục đích chính của chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào là gì?

  • A. Oxi hóa pyruvate thành CO2
  • B. Tạo ra NADH và FADH2
  • C. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP
  • D. Phân giải glucose thành pyruvate

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men này là gì?

  • A. Tái tạo NAD+ để duy trì đường phân
  • B. Tạo ra ATP số lượng lớn
  • C. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O
  • D. Tích lũy lactic acid để dự trữ năng lượng

Câu 12: Quang hợp là quá trình chuyển đổi dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

  • A. Hóa năng thành quang năng
  • B. Quang năng thành hóa năng
  • C. Cơ năng thành hóa năng
  • D. Điện năng thành hóa năng

Câu 13: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Chất nền (stroma)
  • B. Màng ngoài lục lạp
  • C. Màng thylakoid
  • D. Khoang gian màng lục lạp

Câu 14: Sản phẩm nào sau đây không được tạo ra trong pha sáng của quang hợp?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Oxygen (O2)
  • D. Glucose

Câu 15: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để tổng hợp glucose?

  • A. O2 và H2O
  • B. ATP và NADPH
  • C. Pyruvate và NADH
  • D. Acetyl-CoA và FADH2

Câu 16: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. PGA (phosphoglycerate)
  • B. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate)
  • C. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
  • D. Glucose

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa đồng hóa và dị hóa là gì?

  • A. Đồng hóa tổng hợp chất phức tạp, dị hóa phân giải chất phức tạp
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tiêu thụ năng lượng
  • C. Đồng hóa xảy ra trong tế bào chất, dị hóa xảy ra trong ty thể
  • D. Đồng hóa chỉ xảy ra ở thực vật, dị hóa chỉ xảy ra ở động vật

Câu 18: Ví dụ nào sau đây là một quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid
  • B. Tiêu hóa thức ăn
  • C. Quang hợp
  • D. Sinh tổng hợp DNA

Câu 19: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng của tế bào?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. NAD+ và FAD
  • D. Enzyme

Câu 20: Hoạt động nào sau đây trong tế bào cần sử dụng năng lượng ATP?

  • A. Khuếch tán thụ động của oxygen qua màng tế bào
  • B. Khuếch tán có hỗ trợ của glucose qua kênh protein
  • C. Vận chuyển nước qua kênh aquaporin
  • D. Vận chuyển chủ động ion Na+ ra khỏi tế bào

Câu 21: Một loại thuốc ức chế enzyme X bằng cách cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

  • A. Ức chế cạnh tranh
  • B. Ức chế không cạnh tranh
  • C. Ức chế dị lập thể
  • D. Ức chế phản hồi

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác không đổi?

  • A. Tốc độ phản ứng giảm xuống
  • B. Tốc độ phản ứng tăng lên, đến một giới hạn nhất định
  • C. Tốc độ phản ứng không thay đổi
  • D. Phản ứng sẽ ngừng lại

Câu 23: Vì sao ATP được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào?

  • A. Vì nó chứa năng lượng lớn hơn glucose
  • B. Vì nó được tạo ra trong tất cả các bào quan
  • C. Vì nó cung cấp năng lượng dễ dàng sử dụng cho nhiều hoạt động tế bào
  • D. Vì nó là dạng năng lượng dự trữ lâu dài trong tế bào

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị (oxy hóa pyruvate)
  • D. Chuỗi chuyền electron và phosphoryl hóa oxi hóa

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp?

  • A. Cả hai đều là quá trình dị hóa
  • B. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp tế bào và ngược lại
  • C. Cả hai đều diễn ra trong ty thể
  • D. Cả hai đều chỉ xảy ra ở thực vật

Câu 26: Một tế bào được cung cấp glucose có gắn đồng vị phóng xạ C14. Sau quá trình hô hấp tế bào, đồng vị phóng xạ này sẽ xuất hiện trong phân tử nào đầu tiên?

  • A. ATP
  • B. Nước (H2O)
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Pyruvate

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase, người ta nhận thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở pH trung tính. Điều này minh họa đặc tính nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu
  • B. Khả năng xúc tác mạnh
  • C. Tính thuận nghịch
  • D. Tính phụ thuộc vào điều kiện môi trường

Câu 28: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate thành ATP ở tế bào động vật?

  • A. Ty thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 29: Điều gì xảy ra với phân tử ATP sau khi nó giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Nó bị đào thải khỏi tế bào
  • B. Nó chuyển thành ADP và được tái tổng hợp lại thành ATP
  • C. Nó chuyển thành AMP và không thể tái sử dụng
  • D. Nó được dự trữ trong tế bào dưới dạng glycogen

Câu 30: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A -> Enzyme 1 -> B -> Enzyme 2 -> C -> Enzyme 3 -> D. Nếu chất D tích lũy quá nhiều, nó có thể ức chế enzyme 1. Đây là kiểu điều hòa chuyển hóa nào?

  • A. Điều hòa enzyme cảm ứng
  • B. Điều hòa enzyme dị lập thể
  • C. Điều hòa phản hồi (feedback inhibition)
  • D. Ức chế cạnh tranh enzyme

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng chủ yếu được dự trữ và vận chuyển dưới dạng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quá trình nào sau đây *không* trực tiếp tạo ra ATP trong tế bào nhân chuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ và kéo dài. Dạng năng lượng dự trữ nào trong tế bào cơ sẽ được ưu tiên sử dụng đầu tiên trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng sinh hóa bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi yếu tố cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme catalase (xúc tác phân hủy H2O2) khi nhiệt độ tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong con đường chuyển hóa glucose, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu trong tế bào nhân chuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân từ một phân tử glucose là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân chuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Mục đích chính của chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quang hợp là quá trình chuyển đổi dạng năng lượng nào thành dạng năng lượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Pha sáng của quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Sản phẩm nào sau đây *không* được tạo ra trong pha sáng của quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để tổng hợp glucose?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa đồng hóa và dị hóa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ví dụ nào sau đây là một quá trình dị hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang electron trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hoạt động nào sau đây trong tế bào *cần* sử dụng năng lượng ATP?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một loại thuốc ức chế enzyme X bằng cách cạnh tranh với cơ chất để liên kết vào trung tâm hoạt động của enzyme. Đây là kiểu ức chế enzyme nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ enzyme trong một phản ứng tăng lên, trong khi nồng độ cơ chất và các yếu tố khác không đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vì sao ATP được gọi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phát biểu nào sau đây *đúng* về mối quan hệ giữa hô hấp tế bào và quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một tế bào được cung cấp glucose có gắn đồng vị phóng xạ C14. Sau quá trình hô hấp tế bào, đồng vị phóng xạ này sẽ xuất hiện trong phân tử nào đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính enzyme amylase, người ta nhận thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở pH trung tính. Điều này minh họa đặc tính nào của enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate thành ATP ở tế bào động vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì xảy ra với phân tử ATP sau khi nó giải phóng năng lượng để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: A -> Enzyme 1 -> B -> Enzyme 2 -> C -> Enzyme 3 -> D. Nếu chất D tích lũy quá nhiều, nó có thể ức chế enzyme 1. Đây là kiểu điều hòa chuyển hóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây trực tiếp được tế bào sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động các chất qua màng, tổng hợp protein và co cơ?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Hóa năng dự trữ trong carbohydrate
  • D. Hóa năng trong ATP

Câu 2: Xét quá trình quang hợp ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được sử dụng để tổng hợp glucose?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Hóa năng trong ATP và NADPH
  • C. Cơ năng
  • D. Điện năng

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

  • A. ATP là dạng năng lượng dự trữ dài hạn của tế bào.
  • B. ATP chỉ được sử dụng trong các phản ứng dị hóa.
  • C. ATP là "đồng tiền năng lượng" của tế bào, cung cấp năng lượng cho nhiều hoạt động khác nhau.
  • D. ATP là enzyme xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Adenine, đường ribose, và ba nhóm phosphate.
  • B. Adenine, đường deoxyribose, và hai nhóm phosphate.
  • C. Guanine, đường ribose, và ba nhóm phosphate.
  • D. Cytosine, đường deoxyribose, và một nhóm phosphate.

Câu 5: Liên kết cao năng trong phân tử ATP nằm ở vị trí nào?

  • A. Giữa đường ribose và adenine.
  • B. Giữa các nhóm phosphate với nhau.
  • C. Giữa adenine và nhóm phosphate đầu tiên.
  • D. Trong vòng ribose.

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng cho hoạt động sống, ATP thường bị thủy phân thành ADP và phosphate vô cơ. Quá trình thủy phân này:

  • A. Tiêu thụ năng lượng của tế bào.
  • B. Không giải phóng hoặc tiêu thụ năng lượng.
  • C. Chỉ giải phóng nhiệt năng.
  • D. Giải phóng năng lượng để tế bào sử dụng.

Câu 7: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất của tế bào nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng.
  • C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • D. Tham gia trực tiếp vào cấu tạo sản phẩm.

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi:

  • A. Cấu hình không gian của trung tâm hoạt động phù hợp với cơ chất.
  • B. Thành phần hóa học của enzyme là protein.
  • C. Khả năng biến đổi hình dạng của enzyme.
  • D. Sự có mặt của các coenzyme và cofactor.

Câu 9: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi hoàn thành xúc tác một phản ứng?

  • A. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn và không thể tái sử dụng.
  • B. Enzyme được giải phóng và có thể xúc tác các phản ứng tương tự khác.
  • C. Enzyme trở thành sản phẩm của phản ứng.
  • D. Enzyme bị phân hủy thành các amino acid.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ
  • B. pH
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Áp suất thẩm thấu của môi trường

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, người ta thấy rằng hoạt tính enzyme tăng dần đến một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm nhanh chóng. Điều này xảy ra do:

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • B. Nhiệt độ cao làm giảm pH môi trường.
  • C. Nhiệt độ quá cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • D. Nhiệt độ cao làm enzyme tiêu thụ hết ATP.

Câu 12: Chất ức chế enzyme cạnh tranh và chất ức chế enzyme không cạnh tranh khác nhau ở điểm nào?

  • A. Chất ức chế cạnh tranh làm tăng Km, chất ức chế không cạnh tranh làm giảm Vmax.
  • B. Chất ức chế cạnh tranh gắn vào trung tâm hoạt động, chất ức chế không cạnh tranh gắn vào vị trí khác.
  • C. Chất ức chế cạnh tranh chỉ ức chế phản ứng dị hóa, chất ức chế không cạnh tranh ức chế phản ứng đồng hóa.
  • D. Chất ức chế cạnh tranh có bản chất protein, chất ức chế không cạnh tranh có bản chất lipid.

Câu 13: Quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập là:

  • A. Đồng hóa (tổng hợp) và dị hóa (phân giải).
  • B. Oxy hóa và khử.
  • C. Khử nước và thủy phân.
  • D. Vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động.

Câu 14: Phản ứng dị hóa có vai trò chính là:

  • A. Tổng hợp các phân tử phức tạp từ đơn giản.
  • B. Tích lũy năng lượng dưới dạng các liên kết hóa học.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành đơn giản và giải phóng năng lượng.

Câu 15: Phản ứng đồng hóa (tổng hợp) cần:

  • A. Giải phóng năng lượng ATP.
  • B. Tiêu thụ năng lượng ATP.
  • C. Không cần năng lượng.
  • D. Chỉ cần enzyme.

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là một phản ứng dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • C. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide.

Câu 17: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là:

  • A. Đồng hóa và dị hóa diễn ra độc lập với nhau.
  • B. Đồng hóa chỉ xảy ra khi dị hóa ngừng lại.
  • C. Dị hóa là điều kiện cần để đồng hóa xảy ra.
  • D. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi chuyền electron.
  • D. Lên men.

Câu 19: So sánh quang hợp và hô hấp tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là:

  • A. Quang hợp tích lũy năng lượng, hô hấp giải phóng năng lượng.
  • B. Quang hợp sử dụng CO2, hô hấp thải ra CO2.
  • C. Quang hợp xảy ra ở thực vật, hô hấp xảy ra ở động vật.
  • D. Quang hợp cần ánh sáng, hô hấp không cần ánh sáng.

Câu 20: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho vận động viên này?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • C. Quang hợp (nếu là vận động viên thực vật).
  • D. Thủy phân ATP dự trữ (ngắn hạn).

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình ATP/ADP. Giai đoạn nào sau đây cần năng lượng để tái tạo ATP từ ADP và phosphate vô cơ?

  • A. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ.
  • B. Thủy phân ATP thành ADP và phosphate vô cơ.
  • C. Vận chuyển ATP ra khỏi tế bào chất.
  • D. Gắn ATP vào enzyme.

Câu 22: Nếu một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tăng sản xuất ATP.
  • B. Tăng tốc độ đường phân.
  • C. Giảm sản xuất NADH và FADH2, giảm ATP.
  • D. Không ảnh hưởng đến hô hấp tế bào.

Câu 23: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường.
  • C. Nhiệt độ cao phá hủy cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao phá vỡ các liên kết yếu trong cấu trúc protein của enzyme.

Câu 24: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào pH. Đồ thị thường có dạng hình chuông, với một pH tối ưu. Điều này cho thấy:

  • A. Enzyme hoạt động tốt ở mọi giá trị pH.
  • B. Mỗi enzyme có một pH tối ưu, pH quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm hoạt tính.
  • C. pH chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng thuận, không ảnh hưởng phản ứng nghịch.
  • D. pH không ảnh hưởng đến cấu trúc enzyme.

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ATP. Tuy nhiên, lên men lactic không hiệu quả bằng hô hấp hiếu khí vì:

  • A. Lên men lactic cần nhiều enzyme hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men lactic tạo ra sản phẩm độc hại là acid lactic.
  • C. Lên men lactic tạo ra ít ATP hơn hô hấp hiếu khí từ cùng một lượng glucose.
  • D. Lên men lactic chỉ xảy ra ở tế bào cơ, không xảy ra ở tế bào khác.

Câu 26: Để đo tốc độ của một phản ứng enzyme, người ta thường theo dõi sự thay đổi của yếu tố nào theo thời gian?

  • A. Nồng độ cơ chất hoặc sản phẩm.
  • B. Nồng độ enzyme.
  • C. Nhiệt độ phản ứng.
  • D. pH môi trường.

Câu 27: Hình thức điều hòa hoạt động enzyme phổ biến nhất trong tế bào là:

  • A. Thay đổi nhiệt độ tế bào.
  • B. Thay đổi pH tế bào.
  • C. Thay đổi nồng độ cơ chất.
  • D. Ức chế ngược (feedback inhibition).

Câu 28: Trong cơ chế ức chế ngược, sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng chuyển hóa thường tác động lên enzyme nào?

  • A. Enzyme xúc tác phản ứng cuối cùng của chuỗi.
  • B. Enzyme xúc tác phản ứng đầu tiên của chuỗi.
  • C. Tất cả các enzyme trong chuỗi.
  • D. Enzyme xúc tác phản ứng trung gian của chuỗi.

Câu 29: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Chỉ có sinh vật mới có khả năng chuyển hóa vật chất và năng lượng.
  • B. Chuyển hóa vật chất và năng lượng giúp sinh vật thích nghi với môi trường.
  • C. Chuyển hóa vật chất và năng lượng đảm bảo duy trì sự sống, sinh trưởng và phát triển của sinh vật.
  • D. Chuyển hóa vật chất và năng lượng giúp sinh vật di chuyển.

Câu 30: Một tế bào được cung cấp glucose và oxygen. Quá trình chuyển hóa nào sẽ diễn ra chủ yếu để tạo ra năng lượng ATP?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men alcohol.
  • C. Đường phân đơn thuần.
  • D. Hô hấp tế bào hiếu khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tế bào sống, năng lượng tồn tại ở nhiều dạng khác nhau. Dạng năng lượng nào sau đây trực tiếp được tế bào sử dụng để thực hiện các hoạt động sống như vận chuyển chủ động các chất qua màng, tổng hợp protein và co cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét quá trình quang hợp ở thực vật, năng lượng ánh sáng mặt trời được chuyển hóa thành dạng năng lượng nào trước khi được sử dụng để tổng hợp glucose?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của ATP trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tử ATP được cấu tạo từ những thành phần nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Liên kết cao năng trong phân tử ATP nằm ở vị trí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi tế bào cần năng lượng cho hoạt động sống, ATP thường bị thủy phân thành ADP và phosphate vô cơ. Quá trình thủy phân này:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Enzyme đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa vật chất của tế bào nhờ đặc tính nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính đặc hiệu của enzyme được quyết định bởi:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì xảy ra với enzyme sau khi hoàn thành xúc tác một phản ứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme, người ta thấy rằng hoạt tính enzyme tăng dần đến một nhiệt độ tối ưu, sau đó giảm nhanh chóng. Điều này xảy ra do:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chất ức chế enzyme cạnh tranh và chất ức chế enzyme không cạnh tranh khác nhau ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quá trình chuyển hóa vật chất trong tế bào bao gồm hai mặt đối lập là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phản ứng dị hóa có vai trò chính là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phản ứng đồng hóa (tổng hợp) cần:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là một phản ứng dị hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh quang hợp và hô hấp tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng cho vận động viên này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình ATP/ADP. Giai đoạn nào sau đây cần năng lượng để tái tạo ATP từ ADP và phosphate vô cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm mất hoạt tính của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào pH. Đồ thị thường có dạng hình chuông, với một pH tối ưu. Điều này cho thấy:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình lên men lactic để tạo ATP. Tuy nhiên, lên men lactic không hiệu quả bằng hô hấp hiếu khí vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đo tốc độ của một phản ứng enzyme, người ta thường theo dõi sự thay đổi của yếu tố nào theo thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hình thức điều hòa hoạt động enzyme phổ biến nhất trong tế bào là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong cơ chế ức chế ngược, sản phẩm cuối cùng của một chuỗi phản ứng chuyển hóa thường tác động lên enzyme nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao nói chuyển hóa vật chất và năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Chuyển hóa vật chất và năng lượng trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tế bào được cung cấp glucose và oxygen. Quá trình chuyển hóa nào sẽ diễn ra chủ yếu để tạo ra năng lượng ATP?

Xem kết quả