Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Thực hành: một số thí nghiệm về enzyme - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme catalase, tại sao việc đun sôi lát khoai tây trước khi nhỏ hydrogen peroxide lại làm giảm hoặc mất hiện tượng sủi bọt khí?
- A. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ enzyme catalase trong khoai tây.
- B. Vì nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme catalase, làm enzyme mất hoạt tính.
- C. Vì nhiệt độ cao làm thay đổi độ pH tối ưu của enzyme catalase.
- D. Vì nhiệt độ cao làm giảm nồng độ cơ chất hydrogen peroxide.
Câu 2: Để kiểm chứng enzyme amylase hoạt động tốt nhất trong môi trường pH trung tính, bạn thiết kế thí nghiệm với ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở các độ pH khác nhau. Ống nghiệm nào sau đây được xem là ống nghiệm đối chứng âm tính?
- A. Ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở pH acid.
- B. Ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở pH kiềm.
- C. Ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở pH trung tính.
- D. Ống nghiệm chỉ chứa tinh bột, không có amylase.
Câu 3: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, việc sử dụng nước bọt pha loãng thay vì nước bọt nguyên chất có mục đích chính là gì?
- A. Kiểm soát nồng độ enzyme để phản ứng xảy ra vừa phải, dễ quan sát.
- B. Tăng hoạt tính của enzyme amylase trong nước bọt.
- C. Loại bỏ các chất ức chế enzyme có trong nước bọt nguyên chất.
- D. Thay đổi độ pH của nước bọt về mức tối ưu cho amylase.
Câu 4: Khi nhai cơm, enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu phân giải tinh bột thành đường maltose. Quá trình này thể hiện đặc tính nào của enzyme?
- A. Tính đặc hiệu của enzyme với nhiệt độ.
- B. Tính đặc hiệu của enzyme với pH.
- C. Tính xúc tác của enzyme.
- D. Tính bền vững của enzyme.
Câu 5: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính enzyme catalase trên khoai tây, hydrogen peroxide (H2O2) đóng vai trò là:
- A. Enzyme.
- B. Cơ chất.
- C. Chất xúc tác.
- D. Sản phẩm.
Câu 6: Nếu bạn muốn tăng tốc độ phản ứng phân giải tinh bột bằng enzyme amylase trong thí nghiệm, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất (giả sử các yếu tố khác không đổi)?
- A. Tăng nồng độ enzyme amylase.
- B. Giảm nồng độ cơ chất tinh bột.
- C. Thay đổi độ pH của dung dịch sang môi trường acid.
- D. Giảm nhiệt độ của thí nghiệm.
Câu 7: Hiện tượng sủi bọt khí khi nhỏ hydrogen peroxide lên lát khoai tây tươi trong thí nghiệm chứng tỏ điều gì?
- A. Khoai tây tươi chứa nhiều tinh bột.
- B. Hydrogen peroxide có tính acid.
- C. Phản ứng hóa học giữa hydrogen peroxide và tinh bột.
- D. Khoai tây tươi chứa enzyme catalase có khả năng phân hủy hydrogen peroxide.
Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên hoạt tính amylase, tại sao việc thêm HCl vào ống nghiệm lại có thể làm giảm hoạt tính của enzyme?
- A. HCl làm tăng nồng độ cơ chất tinh bột.
- B. HCl là chất hoạt hóa enzyme amylase.
- C. HCl làm thay đổi độ pH, tạo môi trường acid không phù hợp cho hoạt động của amylase.
- D. HCl phản ứng với tinh bột, ngăn cản enzyme tác động.
Câu 9: Nếu kết quả thí nghiệm cho thấy ống nghiệm chứa amylase và tinh bột ở nhiệt độ 37°C có phản ứng mạnh nhất (ít màu xanh tím nhất khi nhỏ iodine), điều này cho phép bạn rút ra kết luận gì về enzyme amylase?
- A. Enzyme amylase chỉ hoạt động ở 37°C.
- B. 37°C là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme amylase.
- C. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme amylase.
- D. Enzyme amylase bị biến tính ở 37°C.
Câu 10: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, tại sao sau khi để các ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở các điều kiện khác nhau trong một khoảng thời gian, người ta lại nhỏ dung dịch iodine vào?
- A. Để tăng hoạt tính của enzyme amylase.
- B. Để dừng phản ứng phân giải tinh bột của enzyme amylase.
- C. Để kiểm tra sự hiện diện của tinh bột còn lại trong ống nghiệm và đánh giá mức độ phản ứng.
- D. Để điều chỉnh độ pH của dung dịch trong ống nghiệm.
Câu 11: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm với enzyme amylase và tinh bột. Nếu bạn tăng nồng độ tinh bột lên gấp đôi nhưng giữ nguyên nồng độ enzyme và các yếu tố khác, điều gì có thể xảy ra với tốc độ phản ứng ban đầu?
- A. Tốc độ phản ứng sẽ giảm xuống.
- B. Tốc độ phản ứng có thể tăng lên đến một mức nhất định, sau đó không đổi.
- C. Tốc độ phản ứng sẽ không thay đổi.
- D. Tốc độ phản ứng sẽ tăng lên gấp đôi.
Câu 12: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, bạn quan sát thấy ống nghiệm chứa lát khoai tây đã luộc chín không sủi bọt khí khi nhỏ hydrogen peroxide. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Khoai tây đã luộc chín không chứa hydrogen peroxide.
- B. Nhiệt độ cao làm tăng hoạt tính của enzyme catalase.
- C. Nhiệt độ cao làm biến tính enzyme catalase trong khoai tây.
- D. Hydrogen peroxide không thể thấm vào khoai tây đã luộc chín.
Câu 13: Một học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên enzyme amylase. Bạn ấy đặt 3 ống nghiệm chứa tinh bột và amylase vào 3 bể nước với nhiệt độ khác nhau: 0°C, 37°C và 70°C. Sau thời gian nhất định, ống nghiệm nào dự kiến sẽ có màu xanh tím nhạt nhất khi nhỏ iodine?
- A. Ống nghiệm ở 0°C.
- B. Ống nghiệm ở 37°C.
- C. Ống nghiệm ở 70°C.
- D. Cả ba ống nghiệm có màu xanh tím đậm như nhau.
Câu 14: Trong thí nghiệm về enzyme, việc giữ các yếu tố khác (ngoài yếu tố đang nghiên cứu) ở mức ổn định và tối ưu là nguyên tắc quan trọng của:
- A. Thí nghiệm đối chứng.
- B. Thí nghiệm lặp lại.
- C. Thí nghiệm mù.
- D. Thí nghiệm ngẫu nhiên.
Câu 15: Enzyme amylase xúc tác phản ứng phân giải tinh bột thành đường maltose. Đường maltose là loại đường:
- A. Đường đơn (monosaccharide).
- B. Đường đa (polysaccharide).
- C. Đường đôi (disaccharide).
- D. Đường phức tạp (oligosaccharide).
Câu 16: Để kiểm tra hoạt tính của enzyme catalase trong tế bào thực vật, ngoài khoai tây, bạn có thể sử dụng loại mẫu vật thực vật nào khác?
- A. Các loại hạt khô như đậu, lạc.
- B. Các loại rau củ quả tươi như cà rốt, bí đao.
- C. Các loại lá cây đã phơi khô.
- D. Các loại quả đã nấu chín.
Câu 17: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu bạn thay dung dịch tinh bột bằng dung dịch đường glucose, bạn có dự đoán hiện tượng gì xảy ra khi nhỏ iodine?
- A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đậm.
- B. Dung dịch chuyển sang màu vàng gạch.
- C. Dung dịch mất màu hoàn toàn.
- D. Dung dịch không đổi màu.
Câu 18: Trong cơ thể người, enzyme amylase có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa ban đầu ở:
- A. Khoang miệng.
- B. Dạ dày.
- C. Ruột non.
- D. Ruột già.
Câu 19: Để đảm bảo tính khách quan trong thí nghiệm, khi quan sát hiện tượng sủi bọt khí trên các lát khoai tây, bạn nên thực hiện quan sát:
- A. Chỉ một lần duy nhất và ghi nhận kết quả ngay lập tức.
- B. Chỉ tập trung quan sát lát khoai tây có hiện tượng sủi bọt mạnh nhất.
- C. Cẩn thận, tỉ mỉ và có thể lặp lại quan sát nhiều lần để đảm bảo tính chính xác.
- D. Chỉ quan sát bằng mắt thường, không cần sử dụng kính lúp hoặc thiết bị hỗ trợ.
Câu 20: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên enzyme catalase, nếu bạn sử dụng đá lạnh để làm lạnh lát khoai tây, nhiệt độ thấp có thể ảnh hưởng đến enzyme như thế nào?
- A. Làm biến tính hoàn toàn enzyme catalase.
- B. Làm giảm hoạt tính của enzyme catalase, nhưng enzyme có thể phục hồi hoạt tính khi nhiệt độ tăng trở lại.
- C. Làm tăng hoạt tính của enzyme catalase.
- D. Không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme catalase.
Câu 21: Trong thí nghiệm kiểm tra hoạt tính amylase, nếu sau khi nhỏ iodine vào ống nghiệm, bạn thấy màu xanh tím vẫn đậm đặc, điều này có thể được giải thích bởi:
- A. Enzyme amylase đã phân giải hết tinh bột.
- B. Phản ứng phân giải tinh bột đã xảy ra hoàn toàn.
- C. Enzyme amylase hoạt động kém hiệu quả hoặc không hoạt động, tinh bột chưa bị phân giải.
- D. Dung dịch iodine đã bị hỏng.
Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH lên enzyme amylase, ống nghiệm nào được xem là ống nghiệm đối chứng dương tính?
- A. Ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở pH acid.
- B. Ống nghiệm chứa tinh bột và amylase ở pH tối ưu cho amylase (ví dụ pH trung tính).
- C. Ống nghiệm chỉ chứa tinh bột, không có amylase.
- D. Ống nghiệm chứa amylase, không có tinh bột.
Câu 23: Nếu bạn muốn thí nghiệm kiểm chứng tính đặc hiệu của enzyme amylase, bạn có thể thiết kế thí nghiệm bằng cách nào?
- A. So sánh hoạt tính của amylase trên tinh bột và một loại cơ chất khác (ví dụ protein).
- B. Thay đổi nhiệt độ và pH của thí nghiệm và quan sát hoạt tính amylase trên tinh bột.
- C. Tăng nồng độ enzyme amylase và quan sát tốc độ phản ứng.
- D. Sử dụng các nguồn enzyme khác nhau (ví dụ amylase từ nước bọt và amylase từ thực vật) trên cùng cơ chất tinh bột.
Câu 24: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, hiện tượng sủi bọt khí là do khí oxy (O2) được giải phóng ra từ phản ứng phân hủy:
- A. Nước (H2O).
- B. Hydrogen peroxide (H2O2).
- C. Tinh bột.
- D. Glucose.
Câu 25: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, nếu bạn muốn kiểm tra ảnh hưởng của chất ức chế enzyme, bạn có thể thêm chất nào vào ống nghiệm chứa tinh bột và amylase?
- A. Thêm nhiều tinh bột hơn.
- B. Tăng nhiệt độ của ống nghiệm.
- C. Thêm một chất hóa học có khả năng ức chế hoạt động của amylase (ví dụ ion kim loại nặng trong một số trường hợp).
- D. Thay amylase bằng enzyme khác.
Câu 26: Quan sát hiện tượng sủi bọt khí khi nhỏ hydrogen peroxide lên lát khoai tây là phương pháp quan sát kết quả thí nghiệm thuộc loại:
- A. Định lượng chính xác.
- B. Bán định lượng bằng máy đo quang.
- C. Định lượng bằng phương pháp hóa học.
- D. Định tính bằng quan sát trực tiếp.
Câu 27: Trong thí nghiệm về enzyme amylase, mục đích của việc ủ ấm các ống nghiệm ở nhiệt độ thích hợp (ví dụ 37°C) sau khi trộn tinh bột và amylase là gì?
- A. Tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho enzyme amylase hoạt động hiệu quả.
- B. Ngăn chặn phản ứng phân giải tinh bột xảy ra quá nhanh.
- C. Làm biến tính enzyme amylase để dễ quan sát hơn.
- D. Ổn định độ pH của dung dịch trong ống nghiệm.
Câu 28: Nếu bạn thực hiện thí nghiệm về enzyme catalase với lát khoai tây đã để ở ngăn đá tủ lạnh qua đêm, bạn dự đoán hiện tượng sủi bọt khí sẽ như thế nào so với lát khoai tây tươi?
- A. Sủi bọt khí mạnh hơn nhiều so với lát khoai tây tươi.
- B. Sủi bọt khí mạnh tương đương lát khoai tây tươi.
- C. Sủi bọt khí ít hơn hoặc không sủi bọt so với lát khoai tây tươi.
- D. Hiện tượng sủi bọt khí không liên quan đến việc khoai tây đông lạnh hay tươi.
Câu 29: Trong thí nghiệm về enzyme, việc sử dụng các dụng cụ thí nghiệm sạch sẽ và không bị nhiễm bẩn là yêu cầu quan trọng để:
- A. Tiết kiệm hóa chất và mẫu vật thí nghiệm.
- B. Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả thí nghiệm, tránh sai số do nhiễm bẩn.
- C. Tăng tốc độ phản ứng enzyme trong thí nghiệm.
- D. Bảo vệ enzyme khỏi bị phân hủy.
Câu 30: Nếu trong thí nghiệm về enzyme amylase, bạn quên không thêm enzyme vào ống nghiệm chứa tinh bột, sau khi nhỏ iodine, ống nghiệm này sẽ có màu:
- A. Xanh tím đậm.
- B. Vàng gạch.
- C. Không màu.
- D. Trắng đục.