15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tế bào nấm men sử dụng các phân tử giao phối (mating factors) để nhận biết và liên kết với các tế bào nấm men có kiểu giao phối khác. Đây là một ví dụ về phương thức truyền thông tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin qua khoảng cách xa.
  • B. Truyền tin nội tiết.
  • C. Truyền tin cục bộ.
  • D. Truyền tin nhờ tiếp xúc trực tiếp.

Câu 2: Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh tiền synapse, khuếch tán qua khe synapse rất hẹp và gắn vào thụ thể trên màng tế bào thần kinh hậu synapse, gây ra đáp ứng. Phương thức truyền thông tin này thuộc loại nào?

  • A. Truyền tin qua mối nối trực tiếp (gap junction).
  • B. Truyền tin nội tiết (endocrine signaling).
  • C. Truyền tin qua synapse (synaptic signaling).
  • D. Truyền tin tự tiết (autocrine signaling).

Câu 3: Insulin là một hormone được tế bào beta của tuyến tụy tiết ra vào máu, sau đó được vận chuyển khắp cơ thể và tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ điển hình cho phương thức truyền thông tin nào?

  • A. Truyền tin qua khoảng cách xa (long-distance signaling).
  • B. Truyền tin cận tiết (paracrine signaling).
  • C. Truyền tin qua synapse (synaptic signaling).
  • D. Truyền tin nội tiết (endocrine signaling) - Lưu ý: Truyền tin nội tiết là một dạng của truyền tin qua khoảng cách xa, nhưng đáp án 1 bao quát hơn dựa trên phạm vi di chuyển của tín hiệu.

Câu 4: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào, giai đoạn nào tế bào đích nhận biết phân tử tín hiệu đặc hiệu từ bên ngoài?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận (Reception).
  • B. Giai đoạn truyền tin (Transduction).
  • C. Giai đoạn đáp ứng (Response).
  • D. Giai đoạn khuếch đại (Amplification).

Câu 5: Thụ thể (receptor) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình truyền tin giữa các tế bào?

  • A. Tiếp nhận.
  • B. Truyền tin.
  • C. Đáp ứng.
  • D. Tổng hợp tín hiệu.

Câu 6: Tại sao một phân tử tín hiệu cụ thể (ví dụ: một loại hormone) chỉ gây ra đáp ứng ở một số loại tế bào nhất định trong cơ thể, mặc dù nó được vận chuyển khắp cơ thể?

  • A. Chỉ có các tế bào đích mới có khả năng phân hủy phân tử tín hiệu đó.
  • B. Chỉ có các tế bào đích mới biểu hiện (có) loại thụ thể đặc hiệu để liên kết với phân tử tín hiệu đó.
  • C. Phân tử tín hiệu chỉ có thể đi vào bên trong các tế bào đích.
  • D. Các tế bào đích có kích thước lớn hơn các tế bào khác.

Câu 7: Vị trí của thụ thể trong tế bào đích phụ thuộc chủ yếu vào đặc điểm nào của phân tử tín hiệu?

  • A. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • B. Nồng độ của phân tử tín hiệu.
  • C. Khả năng đi qua màng sinh chất của phân tử tín hiệu (tính kị nước/ưa nước).
  • D. Nguồn gốc của phân tử tín hiệu.

Câu 8: Phân tử tín hiệu có bản chất là steroid (ví dụ: testosterone, estrogen) có xu hướng liên kết với thụ thể nằm ở vị trí nào trong tế bào đích?

  • A. Chỉ trên màng sinh chất.
  • B. Chỉ trong túi nội bào (endosome).
  • C. Chỉ ở bề mặt nhân tế bào.
  • D. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào.

Câu 9: Sau khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng tế bào, một chuỗi các phản ứng sinh hóa xảy ra bên trong tế bào chất, truyền tín hiệu từ thụ thể đến các phân tử đích cuối cùng. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Truyền tin nội bào (Signal transduction).
  • C. Khuếch đại tín hiệu.
  • D. Đáp ứng tế bào.

Câu 10: Các phân tử nhỏ, không phải protein, được tạo ra hoặc giải phóng nhanh chóng bên trong tế bào chất để khuếch đại và truyền tín hiệu từ thụ thể màng đến các mục tiêu nội bào, được gọi là gì?

  • A. Chất truyền tin thứ cấp (Secondary messengers).
  • B. Phân tử tín hiệu (Signaling molecules).
  • C. Thụ thể (Receptors).
  • D. Enzyme kinase.

Câu 11: cAMP (cyclic AMP) là một ví dụ phổ biến về chất truyền tin thứ cấp trong nhiều con đường truyền tín hiệu. Vai trò chính của cAMP là gì?

  • A. Gắn trực tiếp vào DNA để điều hòa biểu hiện gen.
  • B. Hoạt động như một thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Hoạt hóa các enzyme hoặc protein khác trong con đường truyền tin.
  • D. Vận chuyển phân tử tín hiệu từ bên ngoài vào trong tế bào.

Câu 12: Trong một con đường truyền tín hiệu liên quan đến thụ thể gắn với protein G (G protein-coupled receptor - GPCR), sự kiện nào thường xảy ra ngay sau khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể?

  • A. Thụ thể đi vào nhân tế bào.
  • B. Protein G liên kết với GTP và tách ra khỏi thụ thể.
  • C. Enzyme kinase bắt đầu phosphoryl hóa protein đích.
  • D. Chất truyền tin thứ cấp được giải phóng ra ngoài tế bào.

Câu 13: Khuếch đại tín hiệu (signal amplification) trong quá trình truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

  • A. Một lượng nhỏ phân tử tín hiệu bên ngoài có thể tạo ra một đáp ứng lớn bên trong tế bào.
  • B. Giúp tế bào đích nhận biết nhiều loại tín hiệu khác nhau cùng lúc.
  • C. Làm giảm tốc độ truyền tin giữa các tế bào.
  • D. Ngăn chặn tín hiệu không mong muốn đi vào tế bào.

Câu 14: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của một loại hormone với thụ thể của nó trên màng tế bào. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Tiếp nhận.
  • B. Truyền tin.
  • C. Đáp ứng.
  • D. Tổng hợp tín hiệu.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu?

  • A. Phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể.
  • B. Thụ thể thay đổi cấu hình.
  • C. Hoạt hóa protein G.
  • D. Thay đổi hoạt động của enzyme, co cơ, hoặc tổng hợp protein mới.

Câu 16: Một số bệnh lý ung thư liên quan đến sự hoạt động quá mức của các protein trong con đường truyền tín hiệu, ngay cả khi không có tín hiệu từ bên ngoài. Điều này thường dẫn đến kết quả gì đối với tế bào?

  • A. Tế bào ngừng hoạt động và chết.
  • B. Tế bào trở nên nhạy cảm hơn với các tín hiệu khác.
  • C. Tế bào phân chia không kiểm soát hoặc có những thay đổi chức năng bất thường.
  • D. Tế bào giải phóng các phân tử tín hiệu để ức chế tế bào lân cận.

Câu 17: Mối nối khe (gap junction) giữa các tế bào động vật cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận. Đây là cơ chế truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nhờ các mối nối trực tiếp giữa các tế bào.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin nội tiết.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 18: Tại sao quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước (thác tín hiệu - signaling cascade)?

  • A. Để tiêu thụ năng lượng hiệu quả hơn.
  • B. Để khuếch đại tín hiệu và cung cấp nhiều điểm điều hòa khác nhau.
  • C. Để làm chậm quá trình đáp ứng của tế bào.
  • D. Để đảm bảo tín hiệu chỉ đi theo một chiều duy nhất.

Câu 19: Con đường truyền tín hiệu sử dụng thụ thể nội bào (intracellular receptor) thường liên quan đến các phân tử tín hiệu có đặc điểm nào?

  • A. Là protein lớn, ưa nước.
  • B. Là các ion kim loại.
  • C. Có khả năng đi qua màng sinh chất một cách dễ dàng (ví dụ: kị nước).
  • D. Chỉ hoạt động ở nồng độ rất cao.

Câu 20: Một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse, gây kích thích tế bào cơ gần đó co lại. Đây là ví dụ về sự phối hợp chức năng giữa hệ thần kinh và hệ cơ ở cấp độ tế bào thông qua cơ chế nào?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua mối nối khe.
  • C. Truyền tin tự tiết.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 21: Trong một số trường hợp, đáp ứng cuối cùng của tế bào đối với tín hiệu là sự thay đổi trong biểu hiện gen (tổng hợp protein mới). Đáp ứng này thường xảy ra ở đâu trong tế bào?

  • A. Trên màng sinh chất.
  • B. Trong nhân tế bào.
  • C. Trong lưới nội chất.
  • D. Trong bộ máy Golgi.

Câu 22: Nếu một tế bào đích bị mất khả năng tổng hợp thụ thể cho một loại hormone, điều gì có khả năng xảy ra khi hormone đó xuất hiện trong môi trường ngoại bào?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường đáp ứng với hormone đó.
  • B. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng một loại thụ thể khác.
  • C. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận tín hiệu từ hormone đó và không tạo ra đáp ứng.
  • D. Tế bào sẽ tự động tổng hợp hormone đó.

Câu 23: Con đường truyền tín hiệu sử dụng thụ thể tyrosine kinase (RTK) thường dẫn đến sự phosphoryl hóa của nhiều protein khác nhau bên trong tế bào. Vai trò chính của sự phosphoryl hóa trong bối cảnh này là gì?

  • A. Thay đổi hoạt tính hoặc tương tác của protein, từ đó truyền tín hiệu đi xa hơn trong con đường.
  • B. Phân hủy protein tín hiệu.
  • C. Vận chuyển protein qua màng tế bào.
  • D. Tổng hợp protein mới từ đầu.

Câu 24: Tín hiệu truyền tin giữa các tế bào giúp cơ thể thực hiện các chức năng sống quan trọng nào sau đây?

  • A. Điều hòa chuyển hóa.
  • B. Phối hợp hoạt động giữa các cơ quan.
  • C. Kiểm soát chu kỳ tế bào và sự phát triển.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 25: Một số vi khuẩn có khả năng giao tiếp với nhau thông qua việc giải phóng và nhận biết các phân tử tín hiệu nhỏ, cho phép chúng phối hợp hoạt động (ví dụ: tạo màng sinh học - biofilm). Cơ chế này ở vi khuẩn tương tự với phương thức truyền tin nào ở sinh vật đa bào?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin cận tiết (paracrine signaling).
  • C. Truyền tin qua synapse.
  • D. Truyền tin qua mối nối khe.

Câu 26: Thuốc kháng histamine hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine (một phân tử tín hiệu gây viêm) gắn vào thụ thể của nó trên tế bào đích. Cơ chế hoạt động này của thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong quá trình truyền tin của histamine?

  • A. Tiếp nhận.
  • B. Truyền tin.
  • C. Đáp ứng.
  • D. Tổng hợp tín hiệu.

Câu 27: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Bản chất hóa học của phân tử tín hiệu.
  • B. Sự cần thiết của thụ thể đặc hiệu.
  • C. Khoảng cách mà phân tử tín hiệu di chuyển và phạm vi tế bào đích.
  • D. Việc sử dụng chất truyền tin thứ cấp.

Câu 28: Tại sao việc truyền tín hiệu giữa các tế bào là cần thiết cho hoạt động của các sinh vật đa bào phức tạp?

  • A. Để các tế bào có thể phân chia nhanh hơn.
  • B. Để mỗi tế bào hoạt động độc lập với các tế bào khác.
  • C. Để giảm thiểu nhu cầu về năng lượng.
  • D. Để phối hợp hoạt động của hàng tỷ tế bào, duy trì cân bằng nội môi và thực hiện các chức năng chuyên biệt.

Câu 29: Trong con đường truyền tín hiệu, một loại enzyme phosphatase có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein. Hoạt động này có tác dụng ngược lại với loại enzyme nào?

  • A. Kinase.
  • B. Ligase.
  • C. Polymerase.
  • D. Nuclease.

Câu 30: Sự ngưng đáp ứng (desensitization) của tế bào đích đối với tín hiệu liên tục là một cơ chế quan trọng giúp tế bào tránh bị kích thích quá mức. Cơ chế này có thể liên quan đến việc gì?

  • A. Giảm tổng hợp phân tử tín hiệu.
  • B. Tăng cường phân hủy phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • C. Tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào.
  • D. Nội hóa (endocytosis) thụ thể hoặc làm bất hoạt các protein trong con đường truyền tin nội bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tế bào nấm men sử dụng các phân tử giao phối (mating factors) để nhận biết và liên kết với các tế bào nấm men có kiểu giao phối khác. Đây là một ví dụ về phương thức truyền thông tin giữa các tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh tiền synapse, khuếch tán qua khe synapse rất hẹp và gắn vào thụ thể trên màng tế bào thần kinh hậu synapse, gây ra đáp ứng. Phương thức truyền thông tin này thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Insulin là một hormone được tế bào beta của tuyến tụy tiết ra vào máu, sau đó được vận chuyển khắp cơ thể và tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ điển hình cho phương thức truyền thông tin nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào, giai đoạn nào tế bào đích nhận biết phân tử tín hiệu đặc hiệu từ bên ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thụ thể (receptor) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình truyền tin giữa các tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao một phân tử tín hiệu cụ thể (ví dụ: một loại hormone) chỉ gây ra đáp ứng ở một số loại tế bào nhất định trong cơ thể, mặc dù nó được vận chuyển khắp cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vị trí của thụ thể trong tế bào đích phụ thuộc chủ yếu vào đặc điểm nào của phân tử tín hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phân tử tín hiệu có bản chất là steroid (ví dụ: testosterone, estrogen) có xu hướng liên kết với thụ thể nằm ở vị trí nào trong tế bào đích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sau khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể trên màng tế bào, một chuỗi các phản ứng sinh hóa xảy ra bên trong tế bào chất, truyền tín hiệu từ thụ thể đến các phân tử đích cuối cùng. Giai đoạn này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Các phân tử nhỏ, không phải protein, được tạo ra hoặc giải phóng nhanh chóng bên trong tế bào chất để khuếch đại và truyền tín hiệu từ thụ thể màng đến các mục tiêu nội bào, được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: cAMP (cyclic AMP) là một ví dụ phổ biến về chất truyền tin thứ cấp trong nhiều con đường truyền tín hiệu. Vai trò chính của cAMP là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong một con đường truyền tín hiệu liên quan đến thụ thể gắn với protein G (G protein-coupled receptor - GPCR), sự kiện nào thường xảy ra ngay sau khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khuếch đại tín hiệu (signal amplification) trong quá trình truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của một loại hormone với thụ thể của nó trên màng tế bào. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đâu là một ví dụ về đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một số bệnh lý ung thư liên quan đến sự hoạt động quá mức của các protein trong con đường truyền tín hiệu, ngay cả khi không có tín hiệu từ bên ngoài. Điều này thường dẫn đến kết quả gì đối với tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Mối nối khe (gap junction) giữa các tế bào động vật cho phép các ion và phân tử nhỏ đi qua trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận. Đây là cơ chế truyền tin nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước (thác tín hiệu - signaling cascade)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Con đường truyền tín hiệu sử dụng thụ thể nội bào (intracellular receptor) thường liên quan đến các phân tử tín hiệu có đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse, gây kích thích tế bào cơ gần đó co lại. Đây là ví dụ về sự phối hợp chức năng giữa hệ thần kinh và hệ cơ ở cấp độ tế bào thông qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một số trường hợp, đáp ứng cuối cùng của tế bào đối với tín hiệu là sự thay đổi trong biểu hiện gen (tổng hợp protein mới). Đáp ứng này thường xảy ra ở đâu trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu một tế bào đích bị mất khả năng tổng hợp thụ thể cho một loại hormone, điều gì có khả năng xảy ra khi hormone đó xuất hiện trong môi trường ngoại bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Con đường truyền tín hiệu sử dụng thụ thể tyrosine kinase (RTK) thường dẫn đến sự phosphoryl hóa của nhiều protein khác nhau bên trong tế bào. Vai trò chính của sự phosphoryl hóa trong bối cảnh này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tín hiệu truyền tin giữa các tế bào giúp cơ thể thực hiện các chức năng sống quan trọng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một số vi khuẩn có khả năng giao tiếp với nhau thông qua việc giải phóng và nhận biết các phân tử tín hiệu nhỏ, cho phép chúng phối hợp hoạt động (ví dụ: tạo màng sinh học - biofilm). Cơ chế này ở vi khuẩn tương tự với phương thức truyền tin nào ở sinh vật đa bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thuốc kháng histamine hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine (một phân tử tín hiệu gây viêm) gắn vào thụ thể của nó trên tế bào đích. Cơ chế hoạt động này của thuốc ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong quá trình truyền tin của histamine?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc truyền tín hiệu giữa các tế bào là cần thiết cho hoạt động của các sinh vật đa bào phức tạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong con đường truyền tín hiệu, một loại enzyme phosphatase có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein. Hoạt động này có tác dụng ngược lại với loại enzyme nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sự ngưng đáp ứng (desensitization) của tế bào đích đối với tín hiệu liên tục là một cơ chế quan trọng giúp tế bào tránh bị kích thích quá mức. Cơ chế này có thể liên quan đến việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao thông tin giữa các tế bào lại đóng vai trò thiết yếu đối với các sinh vật đa bào?

  • A. Giúp tế bào tự tổng hợp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Đảm bảo mỗi tế bào hoạt động hoàn toàn độc lập với các tế bào khác.
  • C. Chỉ cần thiết cho quá trình sinh sản của sinh vật.
  • D. Điều phối hoạt động của các tế bào, mô, cơ quan để cơ thể là một thể thống nhất và phản ứng với môi trường.

Câu 2: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, các tế bào thần kinh cảm giác ở da gửi tín hiệu đến tủy sống, sau đó tủy sống gửi tín hiệu đến cơ bắp để rút tay lại. Đây là ví dụ về kiểu truyền tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling)
  • C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Truyền tin qua tiếp xúc trực tiếp (Direct contact)

Câu 3: Các hormone thực vật như auxin được sản xuất ở một bộ phận của cây (ví dụ ngọn) và di chuyển đến các bộ phận khác (ví dụ rễ, thân) để điều hòa sinh trưởng. Kiểu truyền tin này tương đồng nhất với phương thức truyền tin nào ở động vật?

  • A. Truyền tin qua synapse
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin nội tiết
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 4: Một tế bào tiết ra tín hiệu hóa học vào môi trường dịch ngoại bào, và tín hiệu này chỉ tác động lên chính tế bào đã tiết ra nó. Đây là phương thức truyền tin gì?

  • A. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Truyền tin qua tiếp xúc trực tiếp (Direct contact)

Câu 5: Quá trình truyền tin giữa các tế bào thường trải qua ba giai đoạn chính theo trình tự nào?

  • A. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin
  • B. Tiếp nhận → Truyền tin → Đáp ứng
  • C. Truyền tin → Tiếp nhận → Đáp ứng
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin

Câu 6: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào, giai đoạn "Tiếp nhận" (Reception) là gì?

  • A. Tế bào đích tổng hợp các phân tử tín hiệu mới.
  • B. Phân tử tín hiệu được vận chuyển đến tế bào đích.
  • C. Tế bào đích thực hiện hành động cuối cùng theo tín hiệu.
  • D. Phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích.

Câu 7: Phân tử tín hiệu (ligand) là gì trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Phân tử mang thông tin từ tế bào gửi đến tế bào nhận.
  • B. Protein trên màng tế bào nhận giúp tiếp nhận tín hiệu.
  • C. Enzyme xúc tác cho các phản ứng trong chuỗi truyền tin nội bào.
  • D. Chất truyền tin thứ cấp trong tế bào chất.

Câu 8: Thụ thể (receptor) là những phân tử có vai trò quan trọng trong giai đoạn tiếp nhận tín hiệu. Vị trí của thụ thể phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của phân tử tín hiệu?

  • A. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • B. Màu sắc của phân tử tín hiệu.
  • C. Tính tan trong lipid hoặc nước của phân tử tín hiệu.
  • D. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.

Câu 9: Đối với các phân tử tín hiệu có bản chất kị nước (ví dụ: hormone steroid), thụ thể đặc hiệu của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

  • A. Chỉ trên màng sinh chất.
  • B. Chỉ trong không gian ngoại bào.
  • C. Chỉ trên thành tế bào (nếu có).
  • D. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào.

Câu 10: Giai đoạn "Truyền tin" (Transduction) trong quá trình truyền tin tế bào liên quan đến sự kiện nào?

  • A. Phân tử tín hiệu được giải phóng từ tế bào nguồn.
  • B. Một chuỗi các phản ứng sinh hóa nội bào được kích hoạt, biến đổi tín hiệu ban đầu.
  • C. Tế bào đích thực hiện đáp ứng cuối cùng.
  • D. Phân tử tín hiệu gắn trực tiếp vào DNA trong nhân.

Câu 11: Chuỗi phản ứng sinh hóa trong giai đoạn truyền tin thường có tác dụng gì đối với tín hiệu ban đầu?

  • A. Khuếch đại tín hiệu, đảm bảo một lượng nhỏ tín hiệu ban đầu có thể tạo ra đáp ứng lớn.
  • B. Làm suy yếu tín hiệu để tránh đáp ứng quá mức.
  • C. Chuyển đổi tín hiệu thành dạng năng lượng (ví dụ: nhiệt).
  • D. Vận chuyển tín hiệu ra khỏi tế bào.

Câu 12: Các chất truyền tin thứ cấp (secondary messengers) như cAMP (cyclic AMP) và ion Ca2+ đóng vai trò gì trong con đường truyền tin nội bào?

  • A. Là các phân tử tín hiệu ban đầu gắn vào thụ thể màng.
  • B. Là các enzyme xúc tác cho phản ứng cuối cùng tạo ra đáp ứng.
  • C. Truyền tín hiệu từ màng tế bào vào bên trong tế bào chất hoặc nhân.
  • D. Là thành phần cấu tạo nên thụ thể.

Câu 13: Hoạt động của enzyme Adenylyl cyclase thường dẫn đến sự hình thành chất truyền tin thứ cấp nào?

  • A. cAMP
  • B. Ca2+
  • C. IP3
  • D. Diacylglycerol (DAG)

Câu 14: Giai đoạn "Đáp ứng" (Response) của tế bào đích đối với tín hiệu có thể bao gồm những thay đổi nào?

  • A. Chỉ tổng hợp protein mới.
  • B. Chỉ thay đổi hình dạng tế bào.
  • C. Chỉ thay đổi hoạt tính enzyme.
  • D. Tổng hợp protein mới, thay đổi hoạt tính enzyme, thay đổi hình dạng tế bào, hoặc các hoạt động tế bào khác.

Câu 15: Sự đặc hiệu trong truyền tin tế bào (tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một hoặc một số tín hiệu nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước của tế bào đích.
  • B. Loại thụ thể đặc hiệu có mặt trên hoặc trong tế bào đích.
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.
  • D. Vị trí của tế bào đích trong cơ thể.

Câu 16: Một số độc tố vi khuẩn gây bệnh tả làm bất hoạt enzyme có chức năng thủy phân GTP thành GDP trong protein G. Điều này dẫn đến protein G luôn ở trạng thái hoạt động. Hậu quả có thể xảy ra đối với con đường truyền tin liên quan đến protein G là gì?

  • A. Con đường truyền tin bị ức chế hoàn toàn.
  • B. Protein G không thể gắn với thụ thể.
  • C. Tín hiệu được truyền liên tục mà không cần phân tử tín hiệu mới gắn vào thụ thể.
  • D. Làm tăng nhanh quá trình thủy phân GTP.

Câu 17: Tế bào ung thư thường bỏ qua các tín hiệu dừng phân chia và tiếp tục tăng sinh mất kiểm soát. Điều này có thể do lỗi ở giai đoạn nào trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Chỉ giai đoạn tiếp nhận (thụ thể bị hỏng).
  • B. Chỉ giai đoạn đáp ứng (bộ máy tổng hợp protein lỗi).
  • C. Chỉ giai đoạn truyền tin (chất truyền tin thứ cấp dư thừa).
  • D. Có thể do lỗi ở bất kỳ giai đoạn nào: thụ thể, con đường truyền tin nội bào, hoặc đáp ứng tế bào.

Câu 18: Giả sử một tế bào thần kinh gửi tín hiệu đến một tế bào cơ thông qua khớp thần kinh. Tín hiệu này được truyền qua khe synapse bằng cách nào?

  • A. Giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse.
  • B. Truyền trực tiếp qua kênh ion nối giữa hai tế bào.
  • C. Vận chuyển tín hiệu qua mạch máu.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp giữa protein bề mặt của hai tế bào.

Câu 19: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của một loại hormone với thụ thể của nó trên tế bào đích. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn truyền tin.
  • B. Giai đoạn tiếp nhận.
  • C. Giai đoạn đáp ứng.
  • D. Giai đoạn tổng hợp phân tử tín hiệu.

Câu 20: Tín hiệu hóa học được khuếch đại trong con đường truyền tin nội bào thông qua cơ chế nào?

  • A. Mỗi phân tử ở một bước trong chuỗi phản ứng kích hoạt nhiều phân tử ở bước tiếp theo.
  • B. Phân tử tín hiệu ban đầu được nhân đôi nhiều lần.
  • C. Thụ thể gắn đồng thời với nhiều phân tử tín hiệu.
  • D. Đáp ứng cuối cùng tạo ra thêm phân tử tín hiệu.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa truyền tin nội tiết (endocrine signaling) và truyền tin cận tiết (paracrine signaling) là gì?

  • A. Chỉ truyền tin nội tiết sử dụng phân tử hóa học.
  • B. Chỉ truyền tin cận tiết cần thụ thể đặc hiệu.
  • C. Truyền tin nội tiết tác động đến tế bào đích ở xa thông qua hệ tuần hoàn, còn truyền tin cận tiết tác động đến tế bào đích ở gần.
  • D. Truyền tin nội tiết nhanh hơn nhiều so với truyền tin cận tiết.

Câu 22: Tại sao các phân tử tín hiệu kị nước như hormone steroid lại có thể đi qua màng sinh chất một cách dễ dàng để gắn với thụ thể nội bào?

  • A. Chúng được vận chuyển tích cực qua kênh protein đặc hiệu.
  • B. Chúng hòa tan trong lớp phospholipid kép của màng.
  • C. Chúng có kích thước rất nhỏ.
  • D. Chúng được hỗ trợ bởi các protein vận chuyển trên bề mặt màng.

Câu 23: Trong một số trường hợp, một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều này giải thích bằng cách nào?

  • A. Phân tử tín hiệu thay đổi cấu trúc khi đến các tế bào khác nhau.
  • B. Nồng độ phân tử tín hiệu khác nhau ở các vị trí khác nhau.
  • C. Chỉ có một loại thụ thể cho tín hiệu đó, nhưng nó có chức năng khác nhau ở mỗi tế bào.
  • D. Các tế bào đích khác nhau có bộ thụ thể và/hoặc con đường truyền tin nội bào khác nhau.

Câu 24: Một đột biến gen làm cho một loại protein kinase trong chuỗi truyền tin nội bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ban đầu. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào có thể tạo ra đáp ứng liên tục hoặc quá mức mà không cần tín hiệu kích hoạt.
  • B. Tế bào sẽ không bao giờ đáp ứng với tín hiệu đó.
  • C. Quá trình truyền tin sẽ bị dừng lại ở bước trước protein kinase đó.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể vì chỉ có một protein bị ảnh hưởng.

Câu 25: Tại sao việc chấm dứt tín hiệu lại quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Để khuếch đại tín hiệu lên mức tối đa.
  • B. Để đảm bảo tín hiệu được truyền đi xa hơn.
  • C. Để tế bào có thể đáp ứng với các tín hiệu mới và tránh đáp ứng kéo dài không cần thiết.
  • D. Để chuyển đổi tín hiệu thành dạng năng lượng khác.

Câu 26: Con đường truyền tin liên quan đến protein G (G protein-coupled receptor) thường có những thành phần chính nào tham gia ngay sau khi tín hiệu gắn vào thụ thể?

  • A. Chỉ thụ thể gắn trực tiếp với enzyme tạo đáp ứng.
  • B. Chỉ chất truyền tin thứ cấp.
  • C. Chỉ protein kinase.
  • D. Thụ thể liên kết với protein G, protein G hoạt hóa, và thường là một enzyme đích.

Câu 27: Kênh ion có cổng (ligand-gated ion channel) hoạt động như thế nào trong truyền tin tế bào?

  • A. Gắn với phân tử tín hiệu làm kênh mở hoặc đóng, cho phép ion đi qua và thay đổi điện thế màng hoặc nồng độ ion nội bào.
  • B. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào bên trong tế bào.
  • C. Tổng hợp chất truyền tin thứ cấp.
  • D. Xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các con đường truyền tin tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Chỉ để hiểu rõ hơn về cấu trúc của màng tế bào.
  • B. Giúp hiểu cơ chế bệnh tật (ví dụ: ung thư, tiểu đường) và phát triển thuốc tác động vào các con đường tín hiệu bất thường.
  • C. Chỉ để nghiên cứu về các loại hormone mới.
  • D. Chỉ liên quan đến các bệnh truyền nhiễm.

Câu 29: Khi một tế bào nhận tín hiệu kích thích quá trình phân chia, đáp ứng cuối cùng có thể là gì?

  • A. Tế bào tự hủy (apoptosis).
  • B. Tế bào biệt hóa thành loại khác.
  • C. Tế bào dừng mọi hoạt động trao đổi chất.
  • D. Hoạt hóa các gen liên quan đến chu kỳ tế bào và tổng hợp DNA.

Câu 30: Trong cơ thể thực vật, các plasmodesmata (cầu sinh chất) giữa các tế bào thực vật cho phép truyền trực tiếp các phân tử nhỏ từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào khác. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin qua các mối nối (gap junctions ở động vật, plasmodesmata ở thực vật).
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin nội tiết.
  • D. Truyền tin tự tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tại sao thông tin giữa các tế bào lại đóng vai trò thiết yếu đối với các sinh vật đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, các tế bào thần kinh cảm giác ở da gửi tín hiệu đến tủy sống, sau đó tủy sống gửi tín hiệu đến cơ bắp để rút tay lại. Đây là ví dụ về kiểu truyền tin giữa các tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Các hormone thực vật như auxin được sản xuất ở một bộ phận của cây (ví dụ ngọn) và di chuyển đến các bộ phận khác (ví dụ rễ, thân) để điều hòa sinh trưởng. Kiểu truyền tin này tương đồng nhất với phương thức truyền tin nào ở động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một tế bào tiết ra tín hiệu hóa học vào môi trường dịch ngoại bào, và tín hiệu này chỉ tác động lên chính tế bào đã tiết ra nó. Đây là phương thức truyền tin gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quá trình truyền tin giữa các tế bào thường trải qua ba giai đoạn chính theo trình tự nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình truyền tin giữa các tế bào, giai đoạn 'Tiếp nhận' (Reception) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tử tín hiệu (ligand) là gì trong quá trình truyền tin tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thụ thể (receptor) là những phân tử có vai trò quan trọng trong giai đoạn tiếp nhận tín hiệu. Vị trí của thụ thể phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của phân tử tín hiệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đối với các phân tử tín hiệu có bản chất kị nước (ví dụ: hormone steroid), thụ thể đặc hiệu của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giai đoạn 'Truyền tin' (Transduction) trong quá trình truyền tin tế bào liên quan đến sự kiện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chuỗi phản ứng sinh hóa trong giai đoạn truyền tin thường có tác dụng gì đối với tín hiệu ban đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Các chất truyền tin thứ cấp (secondary messengers) như cAMP (cyclic AMP) và ion Ca2+ đóng vai trò gì trong con đường truyền tin nội bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hoạt động của enzyme Adenylyl cyclase thường dẫn đến sự hình thành chất truyền tin thứ cấp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giai đoạn 'Đáp ứng' (Response) của tế bào đích đối với tín hiệu có thể bao gồm những thay đổi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sự đặc hiệu trong truyền tin tế bào (tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một hoặc một số tín hiệu nhất định) chủ yếu được quy định bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một số độc tố vi khuẩn gây bệnh tả làm bất hoạt enzyme có chức năng thủy phân GTP thành GDP trong protein G. Điều này dẫn đến protein G luôn ở trạng thái hoạt động. Hậu quả có thể xảy ra đối với con đường truyền tin liên quan đến protein G là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tế bào ung thư thường bỏ qua các tín hiệu dừng phân chia và tiếp tục tăng sinh mất kiểm soát. Điều này có thể do lỗi ở giai đoạn nào trong quá trình truyền tin tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử một tế bào thần kinh gửi tín hiệu đến một tế bào cơ thông qua khớp thần kinh. Tín hiệu này được truyền qua khe synapse bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một loại thuốc được thiết kế để ngăn chặn sự gắn kết của một loại hormone với thụ thể của nó trên tế bào đích. Loại thuốc này có khả năng tác động chủ yếu đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tín hiệu hóa học được khuếch đại trong con đường truyền tin nội bào thông qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa truyền tin nội tiết (endocrine signaling) và truyền tin cận tiết (paracrine signaling) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao các phân tử tín hiệu kị nước như hormone steroid lại có thể đi qua màng sinh chất một cách dễ dàng để gắn với thụ thể nội bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một số trường hợp, một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều này giải thích bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một đột biến gen làm cho một loại protein kinase trong chuỗi truyền tin nội bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ban đầu. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao việc chấm dứt tín hiệu lại quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Con đường truyền tin liên quan đến protein G (G protein-coupled receptor) thường có những thành phần chính nào tham gia ngay sau khi tín hiệu gắn vào thụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Kênh ion có cổng (ligand-gated ion channel) hoạt động như thế nào trong truyền tin tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu các con đường truyền tin tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi một tế bào nhận tín hiệu kích thích quá trình phân chia, đáp ứng cuối cùng có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong cơ thể thực vật, các plasmodesmata (cầu sinh chất) giữa các tế bào thực vật cho phép truyền trực tiếp các phân tử nhỏ từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào khác. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của thông tin giữa các tế bào là quá trình nào?

  • A. Truyền tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác thông qua phân tử tín hiệu, tạo đáp ứng.
  • B. Tổng hợp các phân tử protein phức tạp trong tế bào chất.
  • C. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • D. Sao chép và phiên mã thông tin di truyền trong nhân tế bào.

Câu 2: Phương thức truyền tin nào sau đây phù hợp nhất cho các tế bào nằm rất gần nhau, thậm chí tiếp xúc trực tiếp?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin synap (Synaptic signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp qua khe hở (Gap junctions/Direct contact)

Câu 3: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra và di chuyển trong máu đến các tế bào cơ và gan để kích thích hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)

Câu 4: Trong truyền tin cục bộ, phân tử tín hiệu thường di chuyển đến tế bào đích bằng cách nào?

  • A. Theo dòng máu đến tế bào đích.
  • B. Khuếch tán trong dịch ngoại bào đến tế bào đích lân cận.
  • C. Vận chuyển chủ động qua hệ thống ống nội chất.
  • D. Truyền qua các sợi thần kinh đến tế bào đích.

Câu 5: Sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin giữa các tế bào theo trình tự đúng:

  • A. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin
  • B. Truyền tin → Đáp ứng → Tiếp nhận
  • C. Tiếp nhận → Truyền tin → Đáp ứng
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin

Câu 6: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

  • A. Hoạt hóa trực tiếp protein đáp ứng trong tế bào chất.
  • B. Thụ thể thay đổi hình dạng hoặc hoạt tính.
  • C. Phân tử tín hiệu xâm nhập vào tế bào chất.
  • D. Tổng hợp phân tử truyền tin thứ hai.

Câu 7: Thụ thể của các hormone steroid (ví dụ: testosterone, estrogen) thường nằm ở đâu trong tế bào?

  • A. Trên màng tế bào.
  • B. Trong lưới nội chất.
  • C. Trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
  • D. Trong bộ máy Golgi.

Câu 8: Phân tử truyền tin thứ hai (second messenger) đóng vai trò gì trong quá trình truyền tin nội bào?

  • A. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền tín hiệu đến các protein khác.
  • B. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Vận chuyển hormone steroid vào nhân tế bào.
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu ngoại bào sau khi tiếp nhận.

Câu 9: Một tế bào có thể đáp ứng đồng thời với nhiều loại tín hiệu khác nhau. Khả năng đáp ứng của tế bào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước của tế bào đích.
  • B. Loại và số lượng thụ thể mà tế bào đó biểu hiện.
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.
  • D. Khoảng cách giữa tế bào gửi tín hiệu và tế bào đích.

Câu 10: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò chính nào?

  • A. Phân hủy phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • B. Tổng hợp phân tử truyền tin thứ hai.
  • C. Vận chuyển ion qua màng tế bào.
  • D. Phosphoryl hóa các protein khác, hoạt hóa hoặc bất hoạt chúng.

Câu 11: Sự đáp ứng của tế bào đích đối với tín hiệu có thể dẫn đến những thay đổi nào sau đây?

  • A. Thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính enzyme, hoặc hình dạng tế bào.
  • B. Chỉ thay đổi cấu trúc màng tế bào.
  • C. Luôn dẫn đến phân chia tế bào.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất ở tế bào chất.

Câu 12: Loại liên kết nào cho phép các tế bào động vật trao đổi trực tiếp các ion và phân tử nhỏ giữa tế bào chất của chúng?

  • A. Liên kết chặt chẽ (Tight junctions)
  • B. Desmosomes
  • C. Khe hở (Gap junctions)
  • D. Liên kết bám (Adherens junctions)

Câu 13: Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) hoạt động theo phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin synap (Synaptic signaling)
  • C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)

Câu 14: Tế bào ung thư có thể sản xuất các yếu tố tăng trưởng và tự kích thích sự phân chia của chính nó. Đây là ví dụ về loại truyền tin nào?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Truyền tin qua khe hở (Gap junction signaling)

Câu 15: Một loại thuốc ức chế protein phosphatase. Thuốc này sẽ có tác động gì đến con đường truyền tin được hoạt hóa bởi protein kinase?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình truyền tin.
  • B. Kéo dài hoặc tăng cường tín hiệu do protein kinase tạo ra.
  • C. Không ảnh hưởng đến con đường truyền tin.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn tiếp nhận tín hiệu.

Câu 16: Hiện tượng "nói chuyện giữa các tế bào" (cell communication) có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào đối với sinh vật đa bào?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng giữa các tế bào.
  • B. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào.
  • D. Phối hợp hoạt động và phát triển của các mô và cơ quan.

Câu 17: Cho một tế bào có thụ thể nhận diện cả hormone X và hormone Y. Nếu cả hai hormone cùng xuất hiện, tế bào sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Chỉ đáp ứng với hormone có nồng độ cao hơn.
  • B. Chỉ đáp ứng với hormone được tiếp nhận trước.
  • C. Phản ứng có thể là kết hợp, cộng gộp, hoặc đối kháng tùy thuộc vào loại hormone và con đường truyền tin.
  • D. Tế bào sẽ bị "quá tải" và không đáp ứng với cả hai hormone.

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể trên màng tế bào của một loại tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với phân tử tín hiệu tương ứng?

  • A. Tế bào vẫn sẽ đáp ứng, nhưng chậm hơn bình thường.
  • B. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận tín hiệu và không tạo ra đáp ứng.
  • C. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn do không có thụ thể cạnh tranh.
  • D. Tín hiệu sẽ được tiếp nhận bởi các thụ thể nội bào thay thế.

Câu 19: Một đột biến gen làm cho protein thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có phân tử tín hiệu liên kết. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào sẽ trở nên không đáp ứng với bất kỳ tín hiệu nào.
  • B. Tế bào sẽ chỉ đáp ứng với các tín hiệu mạnh hơn bình thường.
  • C. Không có hậu quả đáng kể vì các con đường truyền tin khác sẽ bù đắp.
  • D. Tế bào có thể liên tục tạo ra đáp ứng, ngay cả khi không có tín hiệu, dẫn đến rối loạn chức năng.

Câu 20: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết về phạm vi tác động và tốc độ truyền tin.

  • A. Nội tiết tác động trên phạm vi rộng, tốc độ chậm; cận tiết tác động cục bộ, tốc độ nhanh.
  • B. Nội tiết tác động cục bộ, tốc độ nhanh; cận tiết tác động trên phạm vi rộng, tốc độ chậm.
  • C. Cả hai đều tác động trên phạm vi rộng và tốc độ chậm.
  • D. Cả hai đều tác động cục bộ và tốc độ nhanh.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về truyền tin cận tiết?

  • A. Hormone estrogen từ buồng trứng tác động lên tử cung.
  • B. Insulin từ tuyến tụy tác động lên tế bào gan.
  • C. Yếu tố tăng trưởng từ tế bào biểu mô tác động lên tế bào xơ gần đó.
  • D. Chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine tác động lên cơ tim.

Câu 22: Trong quá trình truyền tin, sự hoạt hóa của một protein kinase thường dẫn đến điều gì tiếp theo?

  • A. Phân hủy phân tử truyền tin thứ hai.
  • B. Hoạt hóa các protein kinase khác hoặc protein mục tiêu tiếp theo trong con đường truyền tin.
  • C. Ngừng quá trình truyền tin bằng cách bất hoạt thụ thể.
  • D. Vận chuyển ion qua màng tế bào để tạo điện thế màng.

Câu 23: Nếu một chất độc ngăn chặn sự hình thành phân tử truyền tin thứ hai cAMP, tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào khi nhận tín hiệu cần cAMP để truyền tin?

  • A. Tế bào sẽ không thể truyền tín hiệu nội bào và không tạo ra đáp ứng.
  • B. Tế bào sẽ truyền tín hiệu chậm hơn nhưng vẫn tạo ra đáp ứng.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng một phân tử truyền tin thứ hai khác.
  • D. Tín hiệu sẽ được truyền trực tiếp đến nhân tế bào mà không cần cAMP.

Câu 24: Một loại thuốc làm tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào đích. Thuốc này có thể có tác dụng gì đến độ nhạy của tế bào với phân tử tín hiệu?

  • A. Giảm độ nhạy của tế bào với phân tử tín hiệu.
  • B. Không ảnh hưởng đến độ nhạy của tế bào.
  • C. Tăng độ nhạy của tế bào với phân tử tín hiệu, tế bào dễ đáp ứng hơn với nồng độ tín hiệu thấp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đáp ứng của tế bào, không ảnh hưởng đến độ nhạy.

Câu 25: Trong một con đường truyền tin phức tạp, tín hiệu ban đầu có thể được khuếch đại nhiều lần. Cơ chế khuếch đại tín hiệu thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự vận chuyển tích cực của phân tử tín hiệu qua màng tế bào.
  • B. Dòng thác phosphoryl hóa và sự tham gia của các phân tử truyền tin thứ hai.
  • C. Sự tăng kích thước của thụ thể sau khi liên kết với tín hiệu.
  • D. Sự sao chép DNA của tế bào đích để tăng số lượng gene liên quan đến đáp ứng.

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của thông tin giữa các tế bào, tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một số tín hiệu nhất định?

  • A. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • B. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.
  • C. Khoảng cách giữa tế bào gửi và tế bào nhận tín hiệu.
  • D. Sự hiện diện của các thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích, chỉ liên kết với các phân tử tín hiệu phù hợp.

Câu 27: Một tế bào nhận đồng thời tín hiệu kích thích phân chia và tín hiệu ức chế phân chia. Kết quả cuối cùng về phân chia tế bào sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Sự tích hợp của các tín hiệu kích thích và ức chế, tín hiệu nào mạnh hơn hoặc chiếm ưu thế sẽ quyết định.
  • B. Tín hiệu kích thích phân chia luôn chiếm ưu thế hơn tín hiệu ức chế.
  • C. Tín hiệu ức chế phân chia luôn chiếm ưu thế hơn tín hiệu kích thích.
  • D. Tế bào sẽ không phân chia cũng không chết, mà ở trạng thái "ngủ yên".

Câu 28: Cho một sơ đồ con đường truyền tin. Để phân tích và hiểu rõ con đường này, bước quan trọng nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Phân tích các sản phẩm cuối cùng của con đường truyền tin.
  • B. Đo nồng độ của các phân tử truyền tin thứ hai.
  • C. Xác định phân tử tín hiệu ban đầu (ligand) và thụ thể của nó.
  • D. Quan sát sự thay đổi hình dạng tế bào sau khi nhận tín hiệu.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng chất ức chế thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF). Thí nghiệm này nhằm mục đích nghiên cứu điều gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của thụ thể EGF.
  • B. Nghiên cứu vai trò của thụ thể EGF và con đường truyền tin EGF trong quá trình phát triển tế bào.
  • C. Thay đổi cấu trúc của thụ thể EGF.
  • D. Ức chế sản xuất yếu tố tăng trưởng EGF.

Câu 30: Một tế bào cơ tim chịu sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ phó giao cảm làm giảm nhịp tim. Đây là ví dụ về điều gì trong thông tin giữa các tế bào?

  • A. Sự khuếch đại tín hiệu trong con đường truyền tin.
  • B. Tính đặc hiệu của thụ thể đối với phân tử tín hiệu.
  • C. Vai trò của phân tử truyền tin thứ hai trong đáp ứng tế bào.
  • D. Sự điều hòa đối lập của các tín hiệu, giúp kiểm soát chính xác hoạt động của tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bản chất của thông tin giữa các tế bào là quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương thức truyền tin nào sau đây phù hợp nhất cho các tế bào nằm rất gần nhau, thậm chí tiếp xúc trực tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra và di chuyển trong máu đến các tế bào cơ và gan để kích thích hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyền tin cục bộ, phân tử tín hiệu thường di chuyển đến tế bào đích bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin giữa các tế bào theo trình tự đúng:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thụ thể của các hormone steroid (ví dụ: testosterone, estrogen) thường nằm ở đâu trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tử truyền tin thứ hai (second messenger) đóng vai trò gì trong quá trình truyền tin nội bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một tế bào có thể đáp ứng đồng thời với nhiều loại tín hiệu khác nhau. Khả năng đáp ứng của tế bào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Sự đáp ứng của tế bào đích đối với tín hiệu có thể dẫn đến những thay đổi nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại liên kết nào cho phép các tế bào động vật trao đổi trực tiếp các ion và phân tử nhỏ giữa tế bào chất của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) hoạt động theo phương thức truyền tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tế bào ung thư có thể sản xuất các yếu tố tăng trưởng và tự kích thích sự phân chia của chính nó. Đây là ví dụ về loại truyền tin nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một loại thuốc ức chế protein phosphatase. Thuốc này sẽ có tác động gì đến con đường truyền tin được hoạt hóa bởi protein kinase?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hiện tượng 'nói chuyện giữa các tế bào' (cell communication) có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào đối với sinh vật đa bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cho một tế bào có thụ thể nhận diện cả hormone X và hormone Y. Nếu cả hai hormone cùng xuất hiện, tế bào sẽ phản ứng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể trên màng tế bào của một loại tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với phân tử tín hiệu tương ứng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một đột biến gen làm cho protein thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có phân tử tín hiệu liên kết. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết về phạm vi tác động và tốc độ truyền tin.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất về truyền tin cận tiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình truyền tin, sự hoạt hóa của một protein kinase thường dẫn đến điều gì tiếp theo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu một chất độc ngăn chặn sự hình thành phân tử truyền tin thứ hai cAMP, tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào khi nhận tín hiệu cần cAMP để truyền tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một loại thuốc làm tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào đích. Thuốc này có thể có tác dụng gì đến độ nhạy của tế bào với phân tử tín hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một con đường truyền tin phức tạp, tín hiệu ban đầu có thể được khuếch đại nhiều lần. Cơ chế khuếch đại tín hiệu thường liên quan đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của thông tin giữa các tế bào, tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một số tín hiệu nhất định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một tế bào nhận đồng thời tín hiệu kích thích phân chia và tín hiệu ức chế phân chia. Kết quả cuối cùng về phân chia tế bào sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cho một sơ đồ con đường truyền tin. Để phân tích và hiểu rõ con đường này, bước quan trọng nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng chất ức chế thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF). Thí nghiệm này nhằm mục đích nghiên cứu điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một tế bào cơ tim chịu sự điều khiển của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Hệ giao cảm làm tăng nhịp tim, hệ phó giao cảm làm giảm nhịp tim. Đây là ví dụ về điều gì trong thông tin giữa các tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình thức thông tin giữa các tế bào bằng cách truyền tín hiệu hóa học qua khoảng cách xa, thường qua hệ tuần hoàn, được gọi là:

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • C. Truyền tin trực tiếp (Direct contact signaling)
  • D. Truyền tin synap (Synaptic signaling)

Câu 2: Trong truyền tin cục bộ, phân tử tín hiệu được tiết ra bởi tế bào gửi tín hiệu và tác động lên các tế bào lân cận. Hình thức truyền tin này KHÔNG bao gồm:

  • A. Truyền tin cận tiết
  • B. Truyền tin synap
  • C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Truyền tin nội tiết

Câu 3: Các phân tử tín hiệu muốn gây ra đáp ứng ở tế bào đích cần phải liên kết với cấu trúc đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích. Cấu trúc này được gọi là:

  • A. Enzyme
  • B. Kênh ion
  • C. Thụ thể (Receptor)
  • D. Protein vận chuyển

Câu 4: Loại thụ thể nào sau đây thường gắn với protein G và hoạt hóa chuỗi truyền tin thứ hai (second messenger) khi phân tử tín hiệu liên kết?

  • A. Thụ thể protein G liên kết (G protein-coupled receptors - GPCRs)
  • B. Thụ thể enzyme (Enzyme-linked receptors)
  • C. Thụ thể kênh ion (Ligand-gated ion channel receptors)
  • D. Thụ thể nội bào (Intracellular receptors)

Câu 5: Insulin là một hormone có bản chất là protein, khi insulin liên kết với thụ thể trên màng tế bào gan, nó kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến tăng nhập glucose vào tế bào. Thụ thể của insulin thuộc loại:

  • A. Thụ thể nội bào
  • B. Thụ thể trên màng tế bào
  • C. Thụ thể kênh ion
  • D. Thụ thể cảm ứng cơ học

Câu 6: Steroid hormone như estrogen có khả năng đi qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào. Điều này là do đặc tính nào của steroid hormone?

  • A. Kích thước phân tử lớn
  • B. Tính ưa nước (hydrophilic)
  • C. Tính kỵ nước (hydrophobic)
  • D. Có khả năng tích điện dương

Câu 7: cAMP (cyclic adenosine monophosphate) thường được tạo ra từ ATP bởi enzyme adenylate cyclase và đóng vai trò là:

  • A. Phân tử tín hiệu ngoại bào
  • B. Thụ thể màng tế bào
  • C. Protein G
  • D. Chất truyền tin thứ hai (second messenger)

Câu 8: Trong một con đường truyền tin, hoạt hóa protein kinase thường dẫn đến:

  • A. Phosphoryl hóa các protein khác, làm thay đổi hoạt tính của chúng
  • B. Dephosphoryl hóa các protein, làm bất hoạt chúng
  • C. Tổng hợp ATP
  • D. Phân giải protein

Câu 9: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp các tín hiệu này và tạo ra một đáp ứng thống nhất được gọi là:

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Hội tụ tín hiệu (Signal integration)
  • C. Phản hồi âm tính
  • D. Điều hòa ngược

Câu 10: Tế bào ung thư thường có khả năng tăng sinh không kiểm soát do rối loạn trong các con đường truyền tin. Một cơ chế phổ biến dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư là:

  • A. Giảm hoạt động của protein kinase
  • B. Tăng cường phản hồi âm tính trong con đường truyền tin
  • C. Đột biến làm hoạt hóa liên tục các protein tham gia con đường truyền tin tăng sinh
  • D. Giảm số lượng thụ thể trên màng tế bào

Câu 11: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào có thể trao đổi tín hiệu trực tiếp qua các cầu nối tế bào chất, cho phép các phân tử nhỏ và ion di chuyển giữa các tế bào lân cận. Loại cầu nối này được gọi là:

  • A. Desmosomes
  • B. Hemidesmosomes
  • C. Màng tế bào
  • D. Khe hở (Gap junctions)

Câu 12: Phản ứng "chạy hay chiến" (fight-or-flight response) của cơ thể khi gặp nguy hiểm được điều khiển bởi hormone adrenaline. Adrenaline tác động lên tế bào tim làm tăng nhịp tim thông qua:

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin synap
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 13: Quá trình truyền tin tế bào có thể bị gián đoạn hoặc điều chỉnh tại nhiều bước khác nhau. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cách để kết thúc hoặc giảm tín hiệu truyền tin?

  • A. Phân giải phân tử tín hiệu
  • B. Bất hoạt thụ thể
  • C. Tăng cường phosphoryl hóa protein
  • D. Loại bỏ chất truyền tin thứ hai

Câu 14: Một loại thuốc X ức chế enzyme phosphodiesterase, enzyme này có vai trò phân hủy cAMP. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào được xử lý bằng thuốc X và đồng thời nhận tín hiệu làm tăng sản xuất cAMP?

  • A. Nồng độ cAMP giảm và đáp ứng tế bào giảm
  • B. Nồng độ cAMP tăng cao và đáp ứng tế bào kéo dài
  • C. Nồng độ cAMP không đổi và đáp ứng tế bào không thay đổi
  • D. Tế bào không thể nhận tín hiệu

Câu 15: Trong con đường truyền tin MAPK/ERK, protein Ras đóng vai trò quan trọng. Đột biến hoạt hóa Ras có thể dẫn đến:

  • A. Ức chế tăng trưởng tế bào
  • B. Tăng cường biệt hóa tế bào
  • C. Tăng sinh tế bào không kiểm soát
  • D. Chết tế bào theo chương trình

Câu 16: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là:

  • A. Khoảng cách mà phân tử tín hiệu di chuyển để đến tế bào đích
  • B. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng
  • C. Loại thụ thể mà phân tử tín hiệu liên kết
  • D. Giai đoạn của quá trình truyền tin

Câu 17: Cho các giai đoạn của quá trình truyền tin: (1) Đáp ứng tế bào, (2) Tiếp nhận tín hiệu, (3) Truyền tín hiệu. Trình tự đúng của các giai đoạn này là:

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (2) → (1) → (3)
  • C. (2) → (3) → (1)
  • D. (3) → (2) → (1)

Câu 18: Một tế bào không có thụ thể đặc hiệu cho một phân tử tín hiệu nhất định sẽ:

  • A. Tự tổng hợp thụ thể khi có tín hiệu
  • B. Sử dụng thụ thể của tế bào khác
  • C. Đáp ứng với tín hiệu thông qua con đường khác
  • D. Không thể đáp ứng với phân tử tín hiệu đó

Câu 19: Hiện tượng "nói chuyện giữa các tế bào" (cell communication) đóng vai trò quan trọng trong:

  • A. Điều phối hoạt động của các tế bào trong cơ thể đa bào
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào
  • C. Tổng hợp protein và DNA
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 20: Trong truyền tin synap, chất truyền tin hóa học được giải phóng từ tế bào thần kinh (neuron) vào khe synap và tác động lên tế bào đích. Chất truyền tin hóa học này được gọi là:

  • A. Hormone
  • B. Chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter)
  • C. Cytokine
  • D. Yếu tố tăng trưởng

Câu 21: Một ví dụ về đáp ứng tế bào trong nhân là:

  • A. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • B. Hoạt hóa enzyme trong tế bào chất
  • C. Thay đổi biểu hiện gene
  • D. Thay đổi hình dạng tế bào

Câu 22: Để phân tử tín hiệu có thể gắn đặc hiệu vào thụ thể, giữa chúng phải có sự phù hợp về:

  • A. Kích thước
  • B. Điện tích
  • C. Cấu trúc hóa học
  • D. Hình dạng và cấu trúc không gian

Câu 23: Tín hiệu từ thụ thể trên màng tế bào thường được truyền vào bên trong tế bào thông qua:

  • A. Kênh protein xuyên màng
  • B. Chuỗi các phân tử truyền tin trung gian
  • C. Sự khuếch tán thụ động
  • D. Sự vận chuyển chủ động

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, sự khuếch đại tín hiệu có vai trò:

  • A. Làm tăng cường độ đáp ứng tế bào so với tín hiệu ban đầu
  • B. Làm giảm cường độ đáp ứng tế bào
  • C. Đảm bảo tính đặc hiệu của tín hiệu
  • D. Ngăn chặn tín hiệu lan truyền sang tế bào khác

Câu 25: Khi tế bào nhận tín hiệu gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis), đáp ứng cuối cùng của tế bào thường là:

  • A. Tăng sinh tế bào
  • B. Biệt hóa tế bào
  • C. Thay đổi chức năng tế bào
  • D. Tế bào tự hủy và bị thực bào

Câu 26: Một loại phân tử tín hiệu X có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều này là do:

  • A. Phân tử tín hiệu X bị biến đổi khi đến các tế bào khác nhau
  • B. Các tế bào đích khác nhau có các loại thụ thể và con đường truyền tin khác nhau
  • C. Nồng độ phân tử tín hiệu X khác nhau ở các tế bào đích
  • D. Thời gian tiếp xúc với phân tử tín hiệu X khác nhau

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone trên màng tế bào. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với hormone đó?

  • A. Tế bào vẫn đáp ứng với hormone như bình thường
  • B. Tế bào đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone
  • C. Tế bào không đáp ứng với hormone
  • D. Tế bào sẽ tự tổng hợp thụ thể mới

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế kênh ion Ca2+ điện thế phụ thuộc được thêm vào môi trường tế bào đang nhận tín hiệu cần Ca2+ để đáp ứng?

  • A. Đáp ứng tế bào diễn ra mạnh mẽ hơn
  • B. Đáp ứng tế bào bị ức chế hoặc giảm
  • C. Đáp ứng tế bào không thay đổi
  • D. Tế bào sẽ sử dụng kênh ion khác

Câu 29: Phản hồi âm tính trong con đường truyền tin có vai trò:

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Kéo dài thời gian đáp ứng
  • C. Điều hòa và duy trì cân bằng nội môi, ngăn chặn đáp ứng quá mức
  • D. Tăng tốc độ truyền tin

Câu 30: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Protein kinase → Đáp ứng tế bào. Thành phần nào KHÔNG phải là protein?

  • A. Protein G
  • B. Chất truyền tin thứ hai
  • C. Protein kinase
  • D. Thụ thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hình thức thông tin giữa các tế bào bằng cách truyền tín hiệu hóa học qua khoảng cách xa, thường qua hệ tuần hoàn, được gọi là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyền tin cục bộ, phân tử tín hiệu được tiết ra bởi tế bào gửi tín hiệu và tác động lên các tế bào lân cận. Hình thức truyền tin này KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Các phân tử tín hiệu muốn gây ra đáp ứng ở tế bào đích cần phải liên kết với cấu trúc đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích. Cấu trúc này được gọi là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Loại thụ thể nào sau đây thường gắn với protein G và hoạt hóa chuỗi truyền tin thứ hai (second messenger) khi phân tử tín hiệu liên kết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Insulin là một hormone có bản chất là protein, khi insulin liên kết với thụ thể trên màng tế bào gan, nó kích hoạt một loạt các phản ứng dẫn đến tăng nhập glucose vào tế bào. Thụ thể của insulin thuộc loại:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Steroid hormone như estrogen có khả năng đi qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào. Điều này là do đặc tính nào của steroid hormone?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: cAMP (cyclic adenosine monophosphate) thường được tạo ra từ ATP bởi enzyme adenylate cyclase và đóng vai trò là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một con đường truyền tin, hoạt hóa protein kinase thường dẫn đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp các tín hiệu này và tạo ra một đáp ứng thống nhất được gọi là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tế bào ung thư thường có khả năng tăng sinh không kiểm soát do rối loạn trong các con đường truyền tin. Một cơ chế phổ biến dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào có thể trao đổi tín hiệu trực tiếp qua các cầu nối tế bào chất, cho phép các phân tử nhỏ và ion di chuyển giữa các tế bào lân cận. Loại cầu nối này được gọi là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phản ứng 'chạy hay chiến' (fight-or-flight response) của cơ thể khi gặp nguy hiểm được điều khiển bởi hormone adrenaline. Adrenaline tác động lên tế bào tim làm tăng nhịp tim thông qua:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quá trình truyền tin tế bào có thể bị gián đoạn hoặc điều chỉnh tại nhiều bước khác nhau. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cách để kết thúc hoặc giảm tín hiệu truyền tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một loại thuốc X ức chế enzyme phosphodiesterase, enzyme này có vai trò phân hủy cAMP. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào được xử lý bằng thuốc X và đồng thời nhận tín hiệu làm tăng sản xuất cAMP?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong con đường truyền tin MAPK/ERK, protein Ras đóng vai trò quan trọng. Đột biến hoạt hóa Ras có thể dẫn đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho các giai đoạn của quá trình truyền tin: (1) Đáp ứng tế bào, (2) Tiếp nhận tín hiệu, (3) Truyền tín hiệu. Trình tự đúng của các giai đoạn này là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một tế bào không có thụ thể đặc hiệu cho một phân tử tín hiệu nhất định sẽ:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hiện tượng 'nói chuyện giữa các tế bào' (cell communication) đóng vai trò quan trọng trong:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong truyền tin synap, chất truyền tin hóa học được giải phóng từ tế bào thần kinh (neuron) vào khe synap và tác động lên tế bào đích. Chất truyền tin hóa học này được gọi là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một ví dụ về đáp ứng tế bào trong nhân là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để phân tử tín hiệu có thể gắn đặc hiệu vào thụ thể, giữa chúng phải có sự phù hợp về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tín hiệu từ thụ thể trên màng tế bào thường được truyền vào bên trong tế bào thông qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, sự khuếch đại tín hiệu có vai trò:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi tế bào nhận tín hiệu gây chết tế bào theo chương trình (apoptosis), đáp ứng cuối cùng của tế bào thường là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một loại phân tử tín hiệu X có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều này là do:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone trên màng tế bào. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với hormone đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế kênh ion Ca2+ điện thế phụ thuộc được thêm vào môi trường tế bào đang nhận tín hiệu cần Ca2+ để đáp ứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phản hồi âm tính trong con đường truyền tin có vai trò:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Protein kinase → Đáp ứng tế bào. Thành phần nào KHÔNG phải là protein?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào "giao tiếp" với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức "giao tiếp" nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên chính tế bào đó?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)

Câu 2: Các phân tử tín hiệu muốn truyền thông tin đặc hiệu đến tế bào đích cần phải liên kết với cấu trúc nào trên tế bào đích?

  • A. Kênh protein (Protein channel)
  • B. Glycoprotein màng (Membrane glycoprotein)
  • C. Thụ thể (Receptor)
  • D. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix)

Câu 3: Một tế bào gan chịu tác động của hormone insulin, dẫn đến việc tăng cường nhập glucose từ máu. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình truyền thông tin giữa các tế bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu (Reception)
  • B. Khuếch đại tín hiệu (Amplification)
  • C. Truyền tin (Transduction)
  • D. Đáp ứng tế bào (Response)

Câu 4: Xét một phân tử tín hiệu là protein có kích thước lớn và ưa nước. Loại thụ thể nào sau đây có khả năng tiếp nhận phân tử tín hiệu này trên tế bào đích?

  • A. Thụ thể trên màng tế bào (Membrane receptor)
  • B. Thụ thể trong tế bào chất (Cytoplasmic receptor)
  • C. Thụ thể trong nhân tế bào (Nuclear receptor)
  • D. Bất kỳ loại thụ thể nào

Câu 5: Trong quá trình truyền tin nội tiết, phân tử tín hiệu (hormone) được vận chuyển đến tế bào đích thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ thần kinh (Nervous system)
  • B. Hệ tuần hoàn (Circulatory system)
  • C. Hệ tiêu hóa (Digestive system)
  • D. Hệ bạch huyết (Lymphatic system)

Câu 6: Loại liên kết giữa các tế bào động vật cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận, tạo điều kiện cho truyền thông tin nhanh chóng là?

  • A. Liên kết chặt chẽ (Tight junction)
  • B. Liên kết neo (Anchoring junction)
  • C. Mối nối khe (Gap junction)
  • D. Desmosome

Câu 7: Một chất độc ngăn chặn hoạt động của protein kinase trong tế bào. Chất độc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin nội bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu (Reception)
  • B. Đáp ứng tế bào (Response)
  • C. Truyền tin (Transduction)
  • D. Giải phóng tín hiệu (Signal release)

Câu 8: Vì sao một loại hormone có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau trong cơ thể?

  • A. Do nồng độ hormone trong máu khác nhau ở mỗi cơ quan.
  • B. Do tốc độ phân hủy hormone khác nhau ở mỗi tế bào.
  • C. Do kích thước của các tế bào đích khác nhau.
  • D. Do các tế bào đích có các loại thụ thể và protein đáp ứng khác nhau.

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu ánh sáng vào một nhóm tế bào thực vật. Các tế bào này phản ứng bằng cách tổng hợp sắc tố diệp lục. Đây là loại đáp ứng tế bào nào?

  • A. Thay đổi tính thấm của màng tế bào
  • B. Thay đổi biểu hiện gene
  • C. Thay đổi hình dạng tế bào
  • D. Thay đổi tốc độ trao đổi chất

Câu 10: Cho tình huống: Tế bào A tiết ra phân tử tín hiệu X, phân tử này di chuyển đến tế bào B ở gần đó và gây ra đáp ứng. Đây là hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • C. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)
  • D. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)

Câu 11: Loại phân tử tín hiệu nào sau đây thường có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân?

  • A. Protein peptide lớn
  • B. Phân tử carbohydrate phức tạp
  • C. Hormone steroid
  • D. Ion kim loại

Câu 12: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphatase trong tế bào. Enzyme này có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein. Thuốc này sẽ có tác động gì đến quá trình truyền tin qua con đường phosphoryl hóa?

  • A. Làm giảm hoạt động của con đường truyền tin
  • B. Kéo dài và tăng cường hoạt động của con đường truyền tin
  • C. Không ảnh hưởng đến con đường truyền tin
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn tiếp nhận tín hiệu

Câu 13: Hiện tượng "nói chuyện giữa tế bào" đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở sinh vật đa bào?

  • A. Vận chuyển các chất dinh dưỡng
  • B. Loại bỏ chất thải
  • C. Sinh sản vô tính
  • D. Phối hợp hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan

Câu 14: Trong cơ chế truyền tin qua synapse hóa học giữa các tế bào thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

  • A. Từ tế bào hậu synapse, tác động lên tế bào tiền synapse
  • B. Từ cả tế bào tiền synapse và hậu synapse, tác động lên cả hai
  • C. Từ tế bào tiền synapse, tác động lên tế bào hậu synapse
  • D. Từ tế bào thần kinh đệm, tác động lên tế bào thần kinh

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu thụ thể trên tế bào đích bị biến đổi cấu trúc và không còn khả năng liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Tế bào đích sẽ tăng cường sản xuất thụ thể khác.
  • B. Tế bào đích sẽ không thể nhận và đáp ứng với tín hiệu đó.
  • C. Phân tử tín hiệu sẽ tự xâm nhập vào tế bào chất.
  • D. Quá trình truyền tin sẽ diễn ra bình thường nhưng chậm hơn.

Câu 16: Trong con đường truyền tin cAMP, phân tử cAMP đóng vai trò là?

  • A. Chất truyền tin thứ hai (Second messenger)
  • B. Phân tử tín hiệu đầu tiên (First messenger)
  • C. Thụ thể nội bào (Intracellular receptor)
  • D. Protein kinase

Câu 17: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Đáp ứng tế bào. Enzyme trong sơ đồ này thường là loại enzyme nào?

  • A. Protein kinase
  • B. Adenylyl cyclase
  • C. Phosphatase
  • D. DNA polymerase

Câu 18: Tế bào ung thư thường có khả năng "lờ đi" các tín hiệu ức chế tăng trưởng và tăng sinh không kiểm soát. Điều này phản ánh sự rối loạn trong quá trình nào?

  • A. Quá trình trao đổi chất
  • B. Quá trình vận chuyển vật chất
  • C. Quá trình truyền thông tin giữa các tế bào
  • D. Quá trình phân chia tế bào

Câu 19: Trong cây xanh, plasmodesmata đóng vai trò tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền thông tin trực tiếp giữa các tế bào?

  • A. Desmosome
  • B. Mối nối khe (Gap junction)
  • C. Liên kết chặt chẽ (Tight junction)
  • D. Chất nền ngoại bào (Extracellular matrix)

Câu 20: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp các tín hiệu này và đưa ra một đáp ứng phù hợp được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu (Signal amplification)
  • B. Giải mẫn cảm tín hiệu (Signal desensitization)
  • C. Điều chỉnh tín hiệu (Signal modulation)
  • D. Tích hợp tín hiệu (Signal integration)

Câu 21: Cho ví dụ về một chất truyền tin thứ hai phổ biến trong tế bào chất, được tạo ra từ GTP và hoạt hóa protein kinase A.

  • A. cAMP
  • B. Ca2+
  • C. IP3
  • D. DAG

Câu 22: Phương thức truyền tin nào sau đây là đặc trưng cho hệ thần kinh, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng và chính xác đến các tế bào đích ở xa?

  • A. Truyền tin cận tiết
  • B. Truyền tin trực tiếp
  • C. Truyền tin qua khoảng cách xa
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 23: Để kết thúc quá trình truyền tin, tế bào cần phải thực hiện hoạt động nào sau đây đối với phân tử tín hiệu hoặc thụ thể?

  • A. Tăng cường sản xuất phân tử tín hiệu
  • B. Tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào
  • C. Khuếch đại tín hiệu truyền tin
  • D. Phân hủy hoặc loại bỏ phân tử tín hiệu và/hoặc thụ thể

Câu 24: Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Ca2+. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến con đường truyền tin nào sử dụng Ca2+ làm chất truyền tin thứ hai?

  • A. Con đường truyền tin cAMP
  • B. Con đường truyền tin IP3 và DAG
  • C. Con đường truyền tin tyrosine kinase
  • D. Con đường truyền tin JAK-STAT

Câu 25: Trong phản ứng "chiến hay chạy" (fight-or-flight), hormone adrenaline được giải phóng và gây ra nhiều đáp ứng khác nhau trong cơ thể. Một trong số đó là tăng nhịp tim. Đây là ví dụ về đáp ứng tế bào ở cấp độ nào?

  • A. Đáp ứng ở cấp độ phân tử
  • B. Đáp ứng ở cấp độ tế bào
  • C. Đáp ứng ở cấp độ cơ quan/cơ thể
  • D. Đáp ứng ở cấp độ quần thể

Câu 26: Cho các yếu tố: (1) Loại thụ thể, (2) Loại phân tử tín hiệu, (3) Con đường truyền tin nội bào, (4) Loại tế bào đích. Những yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin giữa các tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1), (3) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 27: Trong một nghiên cứu về bệnh tiểu đường, người ta phát hiện một đột biến gene làm giảm số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào gan. Đột biến này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường đáp ứng của tế bào gan với insulin
  • B. Giảm khả năng tế bào gan đáp ứng với insulin và có thể gây tăng đường huyết
  • C. Không ảnh hưởng đến đáp ứng của tế bào gan với insulin
  • D. Tế bào gan sẽ chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng khác thay vì glucose

Câu 28: Cho một tình huống: Tế bào bạch cầu tiếp xúc trực tiếp với tế bào bị nhiễm virus và kích hoạt cơ chế tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh. Đây là hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin cận tiết
  • B. Truyền tin nội tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 29: Một loại thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu vào thụ thể tyrosine kinase. Cơ chế tác động của thuốc này có thể là gì?

  • A. Ức chế hoạt động của thụ thể tyrosine kinase, ngăn chặn truyền tín hiệu tăng trưởng
  • B. Kích thích hoạt động của thụ thể tyrosine kinase, tăng cường đáp ứng miễn dịch
  • C. Thay đổi cấu trúc thụ thể tyrosine kinase, làm tăng độ nhạy với tín hiệu
  • D. Phân hủy thụ thể tyrosine kinase, loại bỏ hoàn toàn tín hiệu

Câu 30: Vì sao việc nghiên cứu về thông tin giữa các tế bào có ý nghĩa quan trọng trong y học và sinh học?

  • A. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc tế bào
  • B. Chỉ giúp cải thiện năng suất cây trồng và vật nuôi
  • C. Chỉ giúp phát triển các loại thuốc kháng sinh mới
  • D. Giúp hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, phát triển thuốc và phương pháp điều trị bệnh, cũng như các quá trình sinh học cơ bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào 'giao tiếp' với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức 'giao tiếp' nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên chính tế bào đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Các phân tử tín hiệu muốn truyền thông tin đặc hiệu đến tế bào đích cần phải liên kết với cấu trúc nào trên tế bào đích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một tế bào gan chịu tác động của hormone insulin, dẫn đến việc tăng cường nhập glucose từ máu. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình truyền thông tin giữa các tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét một phân tử tín hiệu là protein có kích thước lớn và ưa nước. Loại thụ thể nào sau đây có khả năng tiếp nhận phân tử tín hiệu này trên tế bào đích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình truyền tin nội tiết, phân tử tín hiệu (hormone) được vận chuyển đến tế bào đích thông qua hệ thống nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại liên kết giữa các tế bào động vật cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào lân cận, tạo điều kiện cho truyền thông tin nhanh chóng là?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một chất độc ngăn chặn hoạt động của protein kinase trong tế bào. Chất độc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin nội bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vì sao một loại hormone có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau trong cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu ánh sáng vào một nhóm tế bào thực vật. Các tế bào này phản ứng bằng cách tổng hợp sắc tố diệp lục. Đây là loại đáp ứng tế bào nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cho tình huống: Tế bào A tiết ra phân tử tín hiệu X, phân tử này di chuyển đến tế bào B ở gần đó và gây ra đáp ứng. Đây là hình thức truyền tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại phân tử tín hiệu nào sau đây thường có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphatase trong tế bào. Enzyme này có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein. Thuốc này sẽ có tác động gì đến quá trình truyền tin qua con đường phosphoryl hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hiện tượng 'nói chuyện giữa tế bào' đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở sinh vật đa bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong cơ chế truyền tin qua synapse hóa học giữa các tế bào thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu thụ thể trên tế bào đích bị biến đổi cấu trúc và không còn khả năng liên kết với phân tử tín hiệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong con đường truyền tin cAMP, phân tử cAMP đóng vai trò là?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Đáp ứng tế bào. Enzyme trong sơ đồ này thường là loại enzyme nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tế bào ung thư thường có khả năng 'lờ đi' các tín hiệu ức chế tăng trưởng và tăng sinh không kiểm soát. Điều này phản ánh sự rối loạn trong quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong cây xanh, plasmodesmata đóng vai trò tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền thông tin trực tiếp giữa các tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp các tín hiệu này và đưa ra một đáp ứng phù hợp được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho ví dụ về một chất truyền tin thứ hai phổ biến trong tế bào chất, được tạo ra từ GTP và hoạt hóa protein kinase A.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phương thức truyền tin nào sau đây là đặc trưng cho hệ thần kinh, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng và chính xác đến các tế bào đích ở xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để kết thúc quá trình truyền tin, tế bào cần phải thực hiện hoạt động nào sau đây đối với phân tử tín hiệu hoặc thụ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion Ca2+. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến con đường truyền tin nào sử dụng Ca2+ làm chất truyền tin thứ hai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong phản ứng 'chiến hay chạy' (fight-or-flight), hormone adrenaline được giải phóng và gây ra nhiều đáp ứng khác nhau trong cơ thể. Một trong số đó là tăng nhịp tim. Đây là ví dụ về đáp ứng tế bào ở cấp độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cho các yếu tố: (1) Loại thụ thể, (2) Loại phân tử tín hiệu, (3) Con đường truyền tin nội bào, (4) Loại tế bào đích. Những yếu tố nào quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin giữa các tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một nghiên cứu về bệnh tiểu đường, người ta phát hiện một đột biến gene làm giảm số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào gan. Đột biến này sẽ dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho một tình huống: Tế bào bạch cầu tiếp xúc trực tiếp với tế bào bị nhiễm virus và kích hoạt cơ chế tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh. Đây là hình thức truyền tin nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một loại thuốc điều trị ung thư nhắm mục tiêu vào thụ thể tyrosine kinase. Cơ chế tác động của thuốc này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vì sao việc nghiên cứu về thông tin giữa các tế bào có ý nghĩa quan trọng trong y học và sinh học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình thức thông tin giữa các tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra các chất hóa học và các chất này tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin synap (Synaptic signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)

Câu 2: Trong cơ thể động vật, insulin được sản xuất bởi tuyến tụy và di chuyển trong máu đến các tế bào khắp cơ thể để điều chỉnh lượng đường huyết. Đây là ví dụ cho phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Truyền tin qua khe hở (Gap junction signaling)

Câu 3: Loại protein nào trên màng tế bào hoặc bên trong tế bào có khả năng nhận diện và liên kết đặc hiệu với các phân tử tín hiệu?

  • A. Enzyme
  • B. Protein vận chuyển
  • C. Thụ thể (Receptor)
  • D. Protein cấu trúc

Câu 4: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

  • A. Phân tử tín hiệu bị phân hủy
  • B. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào
  • C. Tế bào đích tạo ra phân tử tín hiệu mới
  • D. Thụ thể thay đổi hình dạng và hoạt tính

Câu 5: Trong quá trình truyền tin nội bào, các "chất truyền tin thứ hai" (second messengers) đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào
  • B. Khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu từ thụ thể đến các protein khác
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào nhân tế bào
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu sau khi truyền tin

Câu 6: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào. Enzyme nào chịu trách nhiệm loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, qua đó làm "tắt" tín hiệu?

  • A. Protein kinase
  • B. Adenylate cyclase
  • C. Protein phosphatase
  • D. Phosphodiesterase

Câu 7: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp và xử lý đồng thời các tín hiệu này để tạo ra một đáp ứng thống nhất được gọi là gì?

  • A. Hội tụ tín hiệu (Signal integration)
  • B. Khuếch đại tín hiệu (Signal amplification)
  • C. Phân nhánh tín hiệu (Signal branching)
  • D. Điều chỉnh tín hiệu (Signal modulation)

Câu 8: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể xảy ra ở đâu trong tế bào?

  • A. Chỉ trên màng tế bào
  • B. Chỉ trong nhân tế bào
  • C. Chỉ trong tế bào chất
  • D. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào

Câu 9: Hormone steroid, như estrogen, là phân tử tín hiệu kỵ nước. Chúng thường tác động lên tế bào đích bằng cách nào?

  • A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt chất truyền tin thứ hai
  • B. Khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nội bào
  • C. Được vận chuyển tích cực vào tế bào và liên kết với thụ thể màng
  • D. Gây ra kênh ion mở trên màng tế bào

Câu 10: Tại sao một số tế bào có thể đáp ứng với hormone epinephrine (adrenaline) bằng cách phân hủy glycogen, trong khi tế bào khác lại đáp ứng bằng cách giãn cơ trơn mạch máu?

  • A. Do nồng độ epinephrine khác nhau ở các tế bào
  • B. Do thời gian tiếp xúc với epinephrine khác nhau
  • C. Do các tế bào có loại thụ thể epinephrine và con đường truyền tin khác nhau
  • D. Do vị trí của tế bào trong cơ thể khác nhau

Câu 11: Trong truyền tin synap giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ, chất truyền tin hóa học (neurotransmitter) được giải phóng từ tế bào thần kinh vào khe synap. Phương thức truyền tin này thuộc loại nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin synap
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 12: Các mối nối hở (gap junctions) giữa các tế bào động vật cho phép điều gì diễn ra trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

  • A. Truyền tín hiệu hormone
  • B. Trao đổi protein màng
  • C. Truyền tín hiệu qua chất truyền tin thứ hai
  • D. Trao đổi ion và phân tử nhỏ

Câu 13: Trong con đường truyền tin thụ thể tyrosine kinase, điều gì xảy ra ngay sau khi thụ thể liên kết với phân tử tín hiệu và dimer hóa?

  • A. Thụ thể tự phosphoryl hóa
  • B. Thụ thể tách thành các monomer
  • C. Thụ thể gắn với protein G
  • D. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào

Câu 14: Protein G, một loại protein màng tế bào, đóng vai trò trung gian quan trọng trong nhiều con đường truyền tin. Điều gì kích hoạt protein G?

  • A. Sự phosphoryl hóa của protein kinase
  • B. Sự tăng nồng độ cAMP
  • C. Sự liên kết của phân tử tín hiệu với thụ thể liên kết protein G
  • D. Sự hoạt động của enzyme phosphatase

Câu 15: cAMP (cyclic AMP) là một chất truyền tin thứ hai phổ biến. Enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp cAMP từ ATP?

  • A. Phosphodiesterase
  • B. Adenylate cyclase
  • C. Protein kinase A
  • D. Guanylate cyclase

Câu 16: Một ví dụ về đáp ứng tế bào trong tế bào chất là sự hoạt hóa enzyme. Điều gì có thể là kết quả trực tiếp của việc hoạt hóa một enzyme trong tế bào chất do truyền tin?

  • A. Thay đổi biểu hiện gen
  • B. Phân chia tế bào
  • C. Thay đổi hình dạng tế bào
  • D. Thay đổi hoạt động trao đổi chất

Câu 17: Đáp ứng tế bào trong nhân thường liên quan đến điều chỉnh biểu hiện gen. Quá trình nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi tín hiệu truyền đến nhân?

  • A. Phiên mã gen
  • B. Dịch mã protein
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Vận chuyển protein

Câu 18: Trong truyền tin tế bào, quá trình "khuếch đại tín hiệu" có vai trò gì quan trọng?

  • A. Giảm thiểu sai sót trong truyền tin
  • B. Tăng tốc độ truyền tin
  • C. Tạo ra đáp ứng lớn từ một lượng nhỏ phân tử tín hiệu
  • D. Đảm bảo tín hiệu chỉ tác động lên tế bào đích

Câu 19: Cơ chế nào giúp tế bào ngừng đáp ứng với tín hiệu sau khi đáp ứng đã hoàn thành?

  • A. Tăng cường sản xuất phân tử tín hiệu
  • B. Phân hủy hoặc loại bỏ phân tử tín hiệu và bất hoạt các protein truyền tin
  • C. Thay đổi thụ thể để tăng ái lực với tín hiệu
  • D. Di chuyển thụ thể vào nhân tế bào

Câu 20: Sự tiếp xúc trực tiếp giữa các tế bào qua các phân tử bề mặt tế bào (cell-surface molecules) là hình thức truyền tin quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Truyền tín hiệu thần kinh nhanh chóng
  • B. Điều chỉnh đường huyết toàn cơ thể
  • C. Truyền tín hiệu cục bộ trong phạm vi rộng
  • D. Phát triển phôi và tương tác miễn dịch

Câu 21: Cho tình huống: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tiết ra insulin. Insulin sau đó tác động lên tế bào gan, kích thích tế bào gan tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận
  • B. Giai đoạn truyền tin
  • C. Giai đoạn đáp ứng
  • D. Giai đoạn kết thúc tín hiệu

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào bị thiếu thụ thể đặc hiệu cho một phân tử tín hiệu nhất định?

  • A. Tế bào sẽ tạo ra thụ thể thay thế
  • B. Tế bào sẽ không thể đáp ứng với phân tử tín hiệu đó
  • C. Tế bào sẽ sử dụng thụ thể cho tín hiệu khác để đáp ứng
  • D. Tế bào sẽ tự sản xuất phân tử tín hiệu thay thế

Câu 23: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphodiesterase. Thuốc này có thể có tác động gì lên con đường truyền tin sử dụng cAMP làm chất truyền tin thứ hai?

  • A. Tăng cường và kéo dài tín hiệu cAMP
  • B. Giảm tín hiệu cAMP
  • C. Không ảnh hưởng đến tín hiệu cAMP
  • D. Chuyển hướng tín hiệu sang con đường khác

Câu 24: Phân tử tín hiệu nào sau đây thường không cần thụ thể trên màng tế bào để xâm nhập vào tế bào đích?

  • A. Insulin
  • B. Epinephrine
  • C. Testosterone
  • D. Chất dẫn truyền thần kinh

Câu 25: Trong một con đường truyền tin, protein kinase A (PKA) được hoạt hóa bởi cAMP. PKA sau đó có thể phosphoryl hóa nhiều protein khác nhau, dẫn đến đáp ứng tế bào. Đây là ví dụ cho cơ chế nào?

  • A. Ức chế ngược
  • B. Dòng thác phosphoryl hóa
  • C. Điều hòa dị lập thể
  • D. Phản hồi dương tính

Câu 26: Tế bào ung thư thường có khả năng truyền tin bất thường, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát. Cơ chế nào sau đây có thể góp phần vào sự truyền tin bất thường này?

  • A. Giảm số lượng thụ thể trên màng tế bào
  • B. Tăng cường hoạt động của phosphatase
  • C. Ức chế sản xuất phân tử tín hiệu
  • D. Đột biến gen mã hóa thụ thể hoặc protein truyền tin

Câu 27: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Khoảng cách mà tín hiệu di chuyển đến tế bào đích
  • B. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng
  • C. Loại thụ thể mà tín hiệu liên kết
  • D. Loại đáp ứng mà tế bào đích tạo ra

Câu 28: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể cho một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì có thể được dự đoán về khả năng đáp ứng của tế bào với hormone đó?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone
  • B. Tế bào sẽ không thể đáp ứng với hormone
  • C. Tế bào sẽ đáp ứng với hormone thông qua thụ thể khác
  • D. Tế bào sẽ tự sản xuất hormone thay thế

Câu 29: Cho sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein G → Adenylate cyclase → cAMP → Protein kinase A → Đáp ứng tế bào. Nếu protein G bị bất hoạt, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tín hiệu sẽ được khuếch đại mạnh hơn
  • B. cAMP sẽ được sản xuất nhiều hơn
  • C. Đáp ứng tế bào sẽ không xảy ra hoặc giảm đáng kể
  • D. Protein kinase A sẽ hoạt động mạnh hơn

Câu 30: Một tế bào nhận tín hiệu sinh trưởng và tín hiệu biệt hóa cùng một lúc. Tế bào sẽ đưa ra quyết định cuối cùng nào? Điều này minh họa cho đặc điểm nào của truyền tin tế bào?

  • A. Tính đặc hiệu của thụ thể
  • B. Khuếch đại tín hiệu
  • C. Tính linh hoạt của đáp ứng
  • D. Tích hợp tín hiệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hình thức thông tin giữa các tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra các chất hóa học và các chất này tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi ngắn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong cơ thể động vật, insulin được sản xuất bởi tuyến tụy và di chuyển trong máu đến các tế bào khắp cơ thể để điều chỉnh lượng đường huyết. Đây là ví dụ cho phương thức truyền tin nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Loại protein nào trên màng tế bào hoặc bên trong tế bào có khả năng nhận diện và liên kết đặc hiệu với các phân tử tín hiệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình truyền tin nội bào, các 'chất truyền tin thứ hai' (second messengers) đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào. Enzyme nào chịu trách nhiệm loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, qua đó làm 'tắt' tín hiệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Khả năng tế bào tích hợp và xử lý đồng thời các tín hiệu này để tạo ra một đáp ứng thống nhất được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể xảy ra ở đâu trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hormone steroid, như estrogen, là phân tử tín hiệu kỵ nước. Chúng thường tác động lên tế bào đích bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao một số tế bào có thể đáp ứng với hormone epinephrine (adrenaline) bằng cách phân hủy glycogen, trong khi tế bào khác lại đáp ứng bằng cách giãn cơ trơn mạch máu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong truyền tin synap giữa tế bào thần kinh và tế bào cơ, chất truyền tin hóa học (neurotransmitter) được giải phóng từ tế bào thần kinh vào khe synap. Phương thức truyền tin này thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Các mối nối hở (gap junctions) giữa các tế bào động vật cho phép điều gì diễn ra trực tiếp giữa các tế bào lân cận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong con đường truyền tin thụ thể tyrosine kinase, điều gì xảy ra ngay sau khi thụ thể liên kết với phân tử tín hiệu và dimer hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Protein G, một loại protein màng tế bào, đóng vai trò trung gian quan trọng trong nhiều con đường truyền tin. Điều gì kích hoạt protein G?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: cAMP (cyclic AMP) là một chất truyền tin thứ hai phổ biến. Enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp cAMP từ ATP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một ví dụ về đáp ứng tế bào trong tế bào chất là sự hoạt hóa enzyme. Điều gì có thể là kết quả trực tiếp của việc hoạt hóa một enzyme trong tế bào chất do truyền tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đáp ứng tế bào trong nhân thường liên quan đến điều chỉnh biểu hiện gen. Quá trình nào sau đây có thể bị ảnh hưởng bởi tín hiệu truyền đến nhân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong truyền tin tế bào, quá trình 'khuếch đại tín hiệu' có vai trò gì quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cơ chế nào giúp tế bào ngừng đáp ứng với tín hiệu sau khi đáp ứng đã hoàn thành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Sự tiếp xúc trực tiếp giữa các tế bào qua các phân tử bề mặt tế bào (cell-surface molecules) là hình thức truyền tin quan trọng trong quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho tình huống: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tiết ra insulin. Insulin sau đó tác động lên tế bào gan, kích thích tế bào gan tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong quá trình truyền tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào bị thiếu thụ thể đặc hiệu cho một phân tử tín hiệu nhất định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphodiesterase. Thuốc này có thể có tác động gì lên con đường truyền tin sử dụng cAMP làm chất truyền tin thứ hai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tử tín hiệu nào sau đây thường không cần thụ thể trên màng tế bào để xâm nhập vào tế bào đích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một con đường truyền tin, protein kinase A (PKA) được hoạt hóa bởi cAMP. PKA sau đó có thể phosphoryl hóa nhiều protein khác nhau, dẫn đến đáp ứng tế bào. Đây là ví dụ cho cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tế bào ung thư thường có khả năng truyền tin bất thường, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát. Cơ chế nào sau đây có thể góp phần vào sự truyền tin bất thường này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể cho một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì có thể được dự đoán về khả năng đáp ứng của tế bào với hormone đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein G → Adenylate cyclase → cAMP → Protein kinase A → Đáp ứng tế bào. Nếu protein G bị bất hoạt, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một tế bào nhận tín hiệu sinh trưởng và tín hiệu biệt hóa cùng một lúc. Tế bào sẽ đưa ra quyết định cuối cùng nào? Điều này minh họa cho đặc điểm nào của truyền tin tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào "giao tiếp" với nhau để phối hợp hoạt động. Phương thức "giao tiếp" giữa các tế bào được hiểu là:

  • A. Quá trình truyền tín hiệu giữa các tế bào, giúp cơ thể phản ứng và phối hợp các hoạt động sống.
  • B. Sự trao đổi chất trực tiếp giữa các tế bào thông qua các kênh protein đặc biệt.
  • C. Khả năng di chuyển và tương tác vật lý của các tế bào trong môi trường nội bào.
  • D. Quá trình nhân đôi và phân chia của tế bào để duy trì số lượng tế bào trong cơ thể.

Câu 2: Xét về khoảng cách truyền tin, phương thức truyền tin nào sau đây cho phép một tế bào gửi tín hiệu đến tế bào đích ở rất xa, ví dụ như hormone insulin từ tuyến tụy đến tế bào cơ?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp qua khe hở (Gap junction signaling)

Câu 3: Các tế bào miễn dịch thường sử dụng phương thức truyền tin nào để kích hoạt phản ứng viêm tại chỗ khi có tổn thương mô?

  • A. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • C. Truyền tin qua synap (Synaptic signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp qua tiếp xúc màng tế bào (Juxtacrine signaling)

Câu 4: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào cạnh nhau cần trao đổi trực tiếp các phân tử tín hiệu qua màng tế bào để phối hợp biệt hóa. Phương thức truyền tin nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • D. Truyền tin trực tiếp qua tiếp xúc màng tế bào (Juxtacrine signaling)

Câu 5: Tại synap thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synap và tác động lên tế bào thần kinh sau synap. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin qua synap (Synaptic signaling)
  • C. Truyền tin trực tiếp qua khe hở (Gap junction signaling)
  • D. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)

Câu 6: Trình tự các giai đoạn trong quá trình truyền thông tin giữa các tế bào diễn ra theo thứ tự nào?

  • A. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin
  • B. Truyền tin → Đáp ứng → Tiếp nhận
  • C. Tiếp nhận → Truyền tin → Đáp ứng
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin

Câu 7: Thụ thể tế bào có vai trò gì trong quá trình truyền thông tin?

  • A. Tổng hợp các phân tử tín hiệu để gửi đến tế bào khác.
  • B. Liên kết đặc hiệu với phân tử tín hiệu và khởi động quá trình truyền tin nội bào.
  • C. Vận chuyển các phân tử tín hiệu qua màng tế bào.
  • D. Phân hủy các phân tử tín hiệu sau khi chúng hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 8: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

  • A. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào.
  • B. Phân tử tín hiệu bị phân hủy bởi thụ thể.
  • C. Tế bào ngừng hoạt động trao đổi chất.
  • D. Thụ thể thay đổi hình dạng, hoạt hóa các protein nội bào.

Câu 9: Hormone steroid, như testosterone, có thụ thể nằm ở đâu trong tế bào đích?

  • A. Trên màng tế bào
  • B. Trong mạng lưới nội chất
  • C. Trong tế bào chất hoặc nhân
  • D. Trong bộ máy Golgi

Câu 10: Vì sao mỗi tế bào thường chỉ đáp ứng với một số loại tín hiệu nhất định?

  • A. Tế bào chỉ biểu hiện một số loại thụ thể đặc hiệu cho các tín hiệu đó.
  • B. Mỗi tế bào chỉ có khả năng xử lý một số lượng tín hiệu hạn chế.
  • C. Các tín hiệu khác nhau cạnh tranh nhau để liên kết với tế bào.
  • D. Màng tế bào chỉ cho phép một số loại tín hiệu nhất định xâm nhập.

Câu 11: Quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước trung gian. Ưu điểm chính của việc này là gì?

  • A. Giảm tốc độ phản ứng của tế bào với tín hiệu.
  • B. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và tạo ra nhiều điểm kiểm soát.
  • C. Đơn giản hóa quá trình đáp ứng của tế bào.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho tế bào.

Câu 12: Phản ứng đáp ứng của tế bào đích có thể xảy ra ở đâu?

  • A. Chỉ ở trên màng tế bào.
  • B. Chỉ ở trong tế bào chất.
  • C. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào.
  • D. Chỉ trong nhân tế bào.

Câu 13: Khi adrenaline (epinephrine) liên kết với thụ thể β-adrenergic trên tế bào gan, nó kích hoạt con đường truyền tin làm tăng nồng độ glucose trong máu. Đây là một ví dụ về đáp ứng tế bào ở mức độ nào?

  • A. Thay đổi hoạt tính enzyme trong tế bào chất.
  • B. Thay đổi biểu hiện gene trong nhân tế bào.
  • C. Thay đổi hình dạng của tế bào.
  • D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào.

Câu 14: Insulin là một hormone peptide, thụ thể của insulin nằm ở trên màng tế bào. Điều này có ý nghĩa gì về cơ chế tác động của insulin?

  • A. Insulin có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào để tác động trực tiếp lên nhân.
  • B. Insulin tác động bằng cách thay đổi trực tiếp cấu trúc của màng tế bào.
  • C. Insulin cần protein vận chuyển đặc biệt để vào bên trong tế bào.
  • D. Insulin cần thụ thể trên màng tế bào để kích hoạt chuỗi truyền tin nội bào.

Câu 15: Một loại thuốc ức chế protein kinase trong con đường truyền tin. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Giai đoạn truyền tin.
  • C. Giai đoạn đáp ứng tế bào.
  • D. Cả ba giai đoạn.

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với hormone đó?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone.
  • B. Tế bào vẫn đáp ứng bình thường với hormone.
  • C. Tế bào không thể tiếp nhận và đáp ứng với hormone.
  • D. Tế bào sẽ tạo ra thụ thể mới để đáp ứng với hormone.

Câu 17: Một đột biến gene làm cho protein thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có phân tử tín hiệu liên kết. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào trở nên không đáp ứng với bất kỳ tín hiệu nào.
  • B. Tế bào chỉ đáp ứng với các tín hiệu ức chế.
  • C. Đáp ứng tế bào diễn ra chậm hơn bình thường.
  • D. Tế bào liên tục phát ra đáp ứng ngay cả khi không có tín hiệu kích thích.

Câu 18: Liên kết giữa phân tử tín hiệu và thụ thể thường là liên kết yếu (không cộng hóa trị). Ưu điểm của việc này là gì?

  • A. Liên kết mạnh giúp tín hiệu được truyền đi nhanh chóng hơn.
  • B. Liên kết yếu giúp quá trình liên kết và phân ly diễn ra thuận nghịch, dễ dàng điều chỉnh đáp ứng.
  • C. Liên kết yếu giúp bảo vệ thụ thể khỏi bị phân hủy.
  • D. Liên kết yếu giúp tiết kiệm năng lượng cho tế bào.

Câu 19: Trong một con đường truyền tin, protein A hoạt hóa protein B, protein B hoạt hóa protein C. Nếu protein B bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Protein A sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • B. Protein C sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • C. Protein C sẽ không được hoạt hóa.
  • D. Protein A sẽ bị ức chế.

Câu 20: Tế bào ung thư thường có khả năng truyền tín hiệu tự tiết (autocrine signaling) mạnh mẽ. Điều này góp phần vào đặc điểm nào của tế bào ung thư?

  • A. Khả năng tăng sinh và phát triển không kiểm soát.
  • B. Khả năng biệt hóa thành tế bào bình thường.
  • C. Khả năng di chuyển và xâm lấn mô xung quanh bị giảm.
  • D. Khả năng đáp ứng với các tín hiệu ức chế tăng trưởng tăng lên.

Câu 21: Các kênh protein tạo cầu nối giữa tế bào chất của các tế bào động vật lân cận, cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa chúng, được gọi là gì?

  • A. Desmosomes
  • B. Hemidesmosomes
  • C. Màng đáy
  • D. Khe hở (Gap junctions)

Câu 22: Trong cơ thể, tế bào thần kinh và tế bào cơ tim liên lạc với nhau thông qua phương thức truyền tin nào để đảm bảo sự phối hợp hoạt động nhanh chóng?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin qua synap
  • C. Truyền tin cận tiết
  • D. Truyền tin trực tiếp qua tiếp xúc màng tế bào

Câu 23: Một chất độc ngăn chặn sự hoạt động của thụ thể tế bào. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho tế bào?

  • A. Tế bào tăng cường sản xuất các phân tử tín hiệu.
  • B. Tế bào trở nên nhạy cảm hơn với các tín hiệu khác.
  • C. Tế bào mất khả năng nhận diện và đáp ứng với các tín hiệu đặc hiệu.
  • D. Tế bào tự động chuyển sang trạng thái tự hủy.

Câu 24: Phosphatase là enzyme có vai trò gì trong việc điều chỉnh con đường truyền tin?

  • A. Hoạt hóa protein kinase.
  • B. Tổng hợp các phân tử tín hiệu thứ cấp.
  • C. Vận chuyển protein thụ thể đến màng tế bào.
  • D. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, làm bất hoạt tín hiệu.

Câu 25: Tế bào vi khuẩn thường sử dụng phương thức truyền tin nào để phối hợp hoạt động và hình thành màng sinh học (biofilm)?

  • A. Truyền tin cận tiết (Quorum sensing)
  • B. Truyền tin nội tiết
  • C. Truyền tin qua synap
  • D. Truyền tin trực tiếp qua khe hở

Câu 26: Trong quá trình truyền tin, phân tử tín hiệu thứ cấp (second messenger) có vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Khuếch đại tín hiệu và truyền tín hiệu từ màng tế bào vào tế bào chất.
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu ngoại bào vào bên trong tế bào.
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu ngoại bào sau khi kích hoạt thụ thể.

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thông tin giữa các tế bào trong duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • B. Sự vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào.
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu nhờ insulin và glucagon.
  • D. Quá trình đông máu khi bị thương.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể trong tế bào chất/nhân là gì?

  • A. Thụ thể màng chỉ tiếp nhận tín hiệu ức chế, thụ thể nội bào tiếp nhận tín hiệu kích thích.
  • B. Thụ thể màng hoạt động nhanh hơn thụ thể nội bào.
  • C. Thụ thể màng chỉ có ở tế bào động vật, thụ thể nội bào chỉ có ở tế bào thực vật.
  • D. Thụ thể màng tiếp nhận tín hiệu tan trong nước, thụ thể nội bào tiếp nhận tín hiệu tan trong lipid.

Câu 29: Một tế bào nhận được đồng thời nhiều tín hiệu khác nhau. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng cuối cùng như thế nào?

  • A. Tế bào chỉ đáp ứng với tín hiệu mạnh nhất và bỏ qua các tín hiệu khác.
  • B. Tế bào tích hợp các tín hiệu để tạo ra một đáp ứng tổng hợp.
  • C. Tế bào sẽ đưa ra nhiều đáp ứng khác nhau, mỗi đáp ứng cho một tín hiệu.
  • D. Tế bào sẽ ngừng đáp ứng với tất cả các tín hiệu.

Câu 30: Trong bệnh tiểu đường type 2, tế bào đích trở nên kém nhạy cảm với insulin. Cơ chế nào có thể giải thích hiện tượng này liên quan đến quá trình truyền tin?

  • A. Tế bào sản xuất quá nhiều insulin.
  • B. Insulin bị phân hủy quá nhanh trong máu.
  • C. Số lượng hoặc chức năng của thụ thể insulin trên tế bào đích bị suy giảm.
  • D. Con đường truyền tin insulin bị hoạt động quá mức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào 'giao tiếp' với nhau để phối hợp hoạt động. Phương thức 'giao tiếp' giữa các tế bào được hiểu là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về khoảng cách truyền tin, phương thức truyền tin nào sau đây cho phép một tế bào gửi tín hiệu đến tế bào đích ở rất xa, ví dụ như hormone insulin từ tuyến tụy đến tế bào cơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Các tế bào miễn dịch thường sử dụng phương thức truyền tin nào để kích hoạt phản ứng viêm tại chỗ khi có tổn thương mô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào cạnh nhau cần trao đổi trực tiếp các phân tử tín hiệu qua màng tế bào để phối hợp biệt hóa. Phương thức truyền tin nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại synap thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synap và tác động lên tế bào thần kinh sau synap. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trình tự các giai đoạn trong quá trình truyền thông tin giữa các tế bào diễn ra theo thứ tự nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thụ thể tế bào có vai trò gì trong quá trình truyền thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì xảy ra đầu tiên khi một phân tử tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hormone steroid, như testosterone, có thụ thể nằm ở đâu trong tế bào đích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao mỗi tế bào thường chỉ đáp ứng với một số loại tín hiệu nhất định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước trung gian. Ưu điểm chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phản ứng đáp ứng của tế bào đích có thể xảy ra ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi adrenaline (epinephrine) liên kết với thụ thể β-adrenergic trên tế bào gan, nó kích hoạt con đường truyền tin làm tăng nồng độ glucose trong máu. Đây là một ví dụ về đáp ứng tế bào ở mức độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Insulin là một hormone peptide, thụ thể của insulin nằm ở trên màng tế bào. Điều này có ý nghĩa gì về cơ chế tác động của insulin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một loại thuốc ức chế protein kinase trong con đường truyền tin. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với hormone đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một đột biến gene làm cho protein thụ thể luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có phân tử tín hiệu liên kết. Hậu quả có thể xảy ra là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Liên kết giữa phân tử tín hiệu và thụ thể thường là liên kết yếu (không cộng hóa trị). Ưu điểm của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một con đường truyền tin, protein A hoạt hóa protein B, protein B hoạt hóa protein C. Nếu protein B bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tế bào ung thư thường có khả năng truyền tín hiệu tự tiết (autocrine signaling) mạnh mẽ. Điều này góp phần vào đặc điểm nào của tế bào ung thư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Các kênh protein tạo cầu nối giữa tế bào chất của các tế bào động vật lân cận, cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa chúng, được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong cơ thể, tế bào thần kinh và tế bào cơ tim liên lạc với nhau thông qua phương thức truyền tin nào để đảm bảo sự phối hợp hoạt động nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một chất độc ngăn chặn sự hoạt động của thụ thể tế bào. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì cho tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phosphatase là enzyme có vai trò gì trong việc điều chỉnh con đường truyền tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tế bào vi khuẩn thường sử dụng phương thức truyền tin nào để phối hợp hoạt động và hình thành màng sinh học (biofilm)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quá trình truyền tin, phân tử tín hiệu thứ cấp (second messenger) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của thông tin giữa các tế bào trong duy trì cân bằng nội môi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể trong tế bào chất/nhân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một tế bào nhận được đồng thời nhiều tín hiệu khác nhau. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng cuối cùng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bệnh tiểu đường type 2, tế bào đích trở nên kém nhạy cảm với insulin. Cơ chế nào có thể giải thích hiện tượng này liên quan đến quá trình truyền tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào giao tiếp với nhau để phối hợp hoạt động và duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Hình thức thông tin nào sau đây cho phép các tế bào ở rất xa nhau có thể trao đổi tín hiệu, ví dụ như tế bào nội tiết gửi tín hiệu đến tế bào đích ở cơ quan khác?

  • A. Thông tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • B. Thông tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • C. Thông tin trực tiếp qua khe hở (Gap junction)
  • D. Thông tin nội tiết (Endocrine signaling)

Câu 2: Các phân tử tín hiệu muốn truyền thông tin vào bên trong tế bào đích phải trải qua giai đoạn tiếp nhận. Điều gì quyết định việc một tế bào có thể tiếp nhận và đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

  • A. Kích thước của phân tử tín hiệu
  • B. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu với tín hiệu đó trên hoặc trong tế bào đích
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường ngoại bào
  • D. Khả năng di chuyển của phân tử tín hiệu trong dịch gian bào

Câu 3: Xét một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó kích hoạt một loạt các protein trung gian bên trong tế bào chất. Quá trình này được gọi là gì và vai trò chính của nó là gì?

  • A. Giai đoạn đáp ứng tế bào, tạo ra các thay đổi sinh hóa
  • B. Giai đoạn khuếch đại tín hiệu, tăng cường độ tín hiệu ban đầu
  • C. Giai đoạn truyền tin (signal transduction), chuyển đổi tín hiệu ngoại bào thành tín hiệu nội bào
  • D. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu, nhận diện và liên kết với phân tử tín hiệu

Câu 4: Hormone insulin là một phân tử tín hiệu quan trọng điều hòa đường huyết. Insulin không thể đi qua màng tế bào để vào bên trong tế bào đích. Vậy thụ thể của insulin thường nằm ở vị trí nào trên tế bào đích?

  • A. Trên màng tế bào
  • B. Trong tế bào chất
  • C. Trong nhân tế bào
  • D. Trên lưới nội chất

Câu 5: Một số phân tử tín hiệu như hormone steroid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Loại thụ thể nào sẽ tiếp nhận các phân tử tín hiệu này và vị trí của chúng ở đâu trong tế bào?

  • A. Thụ thể trên màng tế bào
  • B. Thụ thể nội bào, nằm trong tế bào chất hoặc nhân
  • C. Thụ thể kênh ion
  • D. Thụ thể enzyme

Câu 6: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì trong quá trình truyền tín hiệu nội bào?

  • A. Phân hủy các phân tử tín hiệu
  • B. Tổng hợp các phân tử tín hiệu mới
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu qua màng tế bào
  • D. Phosphoryl hóa các protein khác, làm thay đổi hoạt tính của chúng

Câu 7: Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó có thể hoạt hóa một protein G. Protein G sau đó có thể kích hoạt enzyme adenylyl cyclase. Adenylyl cyclase xúc tác phản ứng tạo ra phân tử truyền tin thứ hai nào?

  • A. Calcium ion (Ca2+)
  • B. Inositol triphosphate (IP3)
  • C. Cyclic AMP (cAMP)
  • D. Diacylglycerol (DAG)

Câu 8: Trong quá trình truyền tin, một tín hiệu ban đầu có thể được khuếch đại lên rất nhiều lần, dẫn đến đáp ứng mạnh mẽ của tế bào. Cơ chế khuếch đại tín hiệu thường xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu
  • B. Giai đoạn truyền tin (signal transduction)
  • C. Giai đoạn đáp ứng tế bào
  • D. Giai đoạn kết thúc tín hiệu

Câu 9: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu có thể rất đa dạng. Một số đáp ứng diễn ra nhanh chóng, chỉ trong vài giây hoặc phút, trong khi một số khác cần thời gian dài hơn, thậm chí hàng giờ. Loại đáp ứng nào thường xảy ra nhanh chóng và liên quan đến sự thay đổi hoạt tính protein hiện có trong tế bào?

  • A. Thay đổi hoạt tính của protein
  • B. Thay đổi biểu hiện gene (tổng hợp protein mới)
  • C. Thay đổi hình dạng tế bào
  • D. Thay đổi tốc độ phân chia tế bào

Câu 10: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu cũng có thể bao gồm sự thay đổi biểu hiện gene, dẫn đến tổng hợp protein mới. Loại đáp ứng này thường cần thời gian dài hơn và có tác động như thế nào đến tế bào?

  • A. Diễn ra nhanh chóng và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn
  • B. Cần thời gian dài hơn và có thể dẫn đến những thay đổi lâu dài trong tế bào
  • C. Chỉ xảy ra ở tế bào chất, không ảnh hưởng đến nhân tế bào
  • D. Chỉ liên quan đến việc phân hủy protein hiện có, không tổng hợp protein mới

Câu 11: Tế bào ung thư thường có khả năng tăng sinh không kiểm soát. Trong nhiều trường hợp, sự tăng sinh này liên quan đến sự rối loạn trong các con đường truyền tin tế bào. Điều gì có thể xảy ra trong con đường truyền tin để dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư?

  • A. Sự giảm hoạt động của thụ thể trên màng tế bào
  • B. Sự tăng cường các cơ chế ức chế con đường truyền tin
  • C. Sự hoạt hóa liên tục của một thành phần trong con đường truyền tin, ngay cả khi không có tín hiệu
  • D. Sự gián đoạn hoàn toàn của con đường truyền tin

Câu 12: Các tế bào trong phôi đang phát triển liên lạc với nhau để định hướng sự phát triển và biệt hóa. Hình thức thông tin nào đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển phôi, khi các tế bào cần phối hợp chặt chẽ trong phạm vi hẹp?

  • A. Thông tin cận tiết (Paracrine signaling) và thông tin trực tiếp
  • B. Thông tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • C. Thông tin tự tiết (Autocrine signaling)
  • D. Thông tin qua synapse hóa học

Câu 13: Khi các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse và tác động lên tế bào thần kinh kế tiếp. Đây là một ví dụ về hình thức thông tin nào?

  • A. Thông tin nội tiết
  • B. Thông tin trực tiếp qua khe hở
  • C. Thông tin tự tiết
  • D. Thông tin cận tiết (tại synapse hóa học)

Câu 14: Trong thông tin trực tiếp giữa các tế bào động vật, cấu trúc nào cho phép các phân tử nhỏ và ion đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, mà không cần đi qua môi trường ngoại bào?

  • A. Desmosome
  • B. Màng đáy
  • C. Khe hở (Gap junction)
  • D. Plasmodesmata

Câu 15: Plasmodesmata là cấu trúc tương tự khe hở nhưng được tìm thấy ở tế bào thực vật. Chức năng chính của plasmodesmata là gì trong thông tin giữa các tế bào thực vật?

  • A. Giúp tế bào thực vật bám dính vào nhau
  • B. Cho phép các phân tử và tín hiệu đi trực tiếp giữa các tế bào thực vật
  • C. Bảo vệ tế bào thực vật khỏi tác động cơ học
  • D. Điều chỉnh sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong mạch dẫn

Câu 16: Hãy so sánh thông tin nội tiết và thông tin cận tiết về phạm vi tác động của tín hiệu và phương thức vận chuyển tín hiệu. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Thông tin nội tiết tác động cục bộ, tín hiệu khuếch tán; thông tin cận tiết tác động xa, tín hiệu qua máu
  • B. Cả hai đều tác động cục bộ, nhưng thông tin nội tiết dùng chất dẫn truyền thần kinh
  • C. Cả hai đều tác động xa, nhưng thông tin cận tiết dùng hormone
  • D. Thông tin nội tiết tác động xa, tín hiệu qua máu; thông tin cận tiết tác động cục bộ, tín hiệu khuếch tán

Câu 17: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng đáp ứng của tế bào này với hormone đó?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone
  • B. Tế bào sẽ mất khả năng đáp ứng với hormone
  • C. Tế bào sẽ đáp ứng với hormone theo cách khác
  • D. Không có sự thay đổi trong đáp ứng của tế bào

Câu 18: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase trong tế bào. Protein phosphatase có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein (dephosphorylation). Thuốc này sẽ có tác động gì đến các con đường truyền tin sử dụng phosphoryl hóa protein?

  • A. Làm giảm hoạt động của các con đường truyền tin
  • B. Không ảnh hưởng đến các con đường truyền tin
  • C. Làm tăng cường và kéo dài hoạt động của các con đường truyền tin
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thụ thể trên màng tế bào, không ảnh hưởng đến con đường truyền tin nội bào

Câu 19: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng tổng hợp dựa trên sự kết hợp của các tín hiệu này. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Truyền tin theo chuỗi
  • C. Phản hồi âm tính
  • D. Hội tụ tín hiệu (Signal integration)

Câu 20: Phản hồi âm tính là một cơ chế quan trọng để điều chỉnh các con đường truyền tin và duy trì cân bằng nội môi. Trong một con đường truyền tin, phản hồi âm tính thường hoạt động bằng cách nào?

  • A. Sản phẩm cuối cùng của con đường ức chế một bước trước đó trong con đường
  • B. Sản phẩm cuối cùng của con đường kích thích một bước trước đó trong con đường
  • C. Tín hiệu ngoại bào ức chế thụ thể trên màng tế bào
  • D. Thụ thể trên màng tế bào tự động bất hoạt sau khi nhận tín hiệu

Câu 21: Xét một ví dụ về thông tin nội tiết: tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine, hormone này theo máu đến các tế bào cơ và làm tăng tốc độ chuyển hóa của chúng. Trong trường hợp này, tế bào tuyến giáp đóng vai trò gì và tế bào cơ đóng vai trò gì?

  • A. Tuyến giáp là tế bào đích, tế bào cơ là tế bào gửi tín hiệu
  • B. Tuyến giáp là tế bào gửi tín hiệu, tế bào cơ là tế bào đích
  • C. Cả tuyến giáp và tế bào cơ đều là tế bào gửi tín hiệu
  • D. Cả tuyến giáp và tế bào cơ đều là tế bào đích

Câu 22: Trong thông tin cận tiết, các phân tử tín hiệu thường có đặc điểm gì về phạm vi tác động và thời gian tồn tại?

  • A. Phạm vi tác động rộng, thời gian tồn tại dài
  • B. Phạm vi tác động rộng, thời gian tồn tại ngắn
  • C. Phạm vi tác động hẹp (cục bộ), thời gian tồn tại ngắn
  • D. Phạm vi tác động hẹp (cục bộ), thời gian tồn tại dài

Câu 23: Một số vi khuẩn giao tiếp với nhau bằng cách tiết ra các phân tử tín hiệu vào môi trường xung quanh. Khi mật độ vi khuẩn đạt đến một ngưỡng nhất định, nồng độ phân tử tín hiệu đủ cao để kích hoạt đáp ứng đồng loạt trong quần thể vi khuẩn. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thông tin tự tiết
  • B. Cảm ứng quần thể (Quorum sensing)
  • C. Thông tin nội tiết ở vi khuẩn
  • D. Thông tin trực tiếp ở vi khuẩn

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, thụ thể hoạt hóa enzyme phospholipase C. Enzyme này xúc tác phản ứng thủy phân phospholipid màng tế bào PIP2 thành hai phân tử truyền tin thứ hai là DAG và IP3. IP3 có vai trò gì tiếp theo trong con đường truyền tin này?

  • A. Hoạt hóa protein kinase C (PKC)
  • B. Tổng hợp cyclic AMP (cAMP)
  • C. Phosphoryl hóa protein màng tế bào
  • D. Giải phóng calcium ion (Ca2+) từ lưới nội chất

Câu 25: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào về cấu trúc, loại phân tử tín hiệu mà chúng liên kết, và cơ chế hoạt động chung.

  • A. Cả hai đều là protein màng, liên kết với tín hiệu ưa nước, hoạt hóa cùng cơ chế
  • B. Cả hai đều là protein nội bào, liên kết với tín hiệu kỵ nước, hoạt hóa cùng cơ chế
  • C. Thụ thể màng là protein xuyên màng, liên kết tín hiệu ưa nước; thụ thể nội bào là protein trong tế bào, liên kết tín hiệu kỵ nước
  • D. Thụ thể màng chỉ hoạt động trong thông tin nội tiết, thụ thể nội bào chỉ hoạt động trong thông tin cận tiết

Câu 26: Trong một con đường truyền tin, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của quá trình truyền tín hiệu và giúp tế bào trở về trạng thái ban đầu?

  • A. Sự khuếch đại tín hiệu ở giai đoạn truyền tin
  • B. Sự bất hoạt thụ thể và phân hủy phân tử tín hiệu
  • C. Sự phosphoryl hóa liên tục của protein
  • D. Sự tăng cường sản xuất phân tử truyền tin thứ hai

Câu 27: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng thụ thể. Ví dụ, trong bệnh tiểu đường type 2, có hiện tượng kháng insulin, tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể gây ra tình trạng kháng insulin ở tế bào?

  • A. Giảm số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào hoặc giảm ái lực của thụ thể với insulin
  • B. Tăng số lượng thụ thể insulin trên màng tế bào
  • C. Tăng cường hoạt động của protein phosphatase
  • D. Ức chế enzyme adenylyl cyclase

Câu 28: Hãy xem xét một tình huống: một tế bào bị kích thích bởi một phân tử tín hiệu, dẫn đến hoạt hóa con đường truyền tin và gây ra đáp ứng tế bào. Nếu con đường truyền tin này bị ức chế bởi một chất độc, điều gì sẽ xảy ra với đáp ứng của tế bào?

  • A. Đáp ứng của tế bào sẽ mạnh mẽ hơn
  • B. Đáp ứng của tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn
  • C. Đáp ứng của tế bào không thay đổi
  • D. Đáp ứng của tế bào sẽ bị giảm hoặc mất hoàn toàn

Câu 29: Trong cơ thể, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào là rất quan trọng. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về vai trò của thông tin giữa các tế bào trong việc duy trì hoạt động sinh lý của cơ thể.

  • A. Sự phân chia tế bào trong quá trình phát triển phôi
  • B. Sự vận chuyển oxygen từ phổi đến các mô
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu bởi insulin và glucagon
  • D. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa

Câu 30: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại tín hiệu nhất định, nhưng có thể đáp ứng khác nhau với cùng một tín hiệu trong các điều kiện khác nhau hoặc khi nhận đồng thời nhiều tín hiệu khác. Điều này thể hiện đặc tính gì của thông tin giữa các tế bào?

  • A. Tính đơn giản và tuyến tính
  • B. Tính linh hoạt và đặc hiệu
  • C. Tính cố định và không thay đổi
  • D. Tính ngẫu nhiên và không dự đoán được

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào giao tiếp với nhau để phối hợp hoạt động và duy trì trạng thái cân bằng nội môi. Hình thức thông tin nào sau đây cho phép các tế bào ở rất xa nhau có thể trao đổi tín hiệu, ví dụ như tế bào nội tiết gửi tín hiệu đến tế bào đích ở cơ quan khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Các phân tử tín hiệu muốn truyền thông tin vào bên trong tế bào đích phải trải qua giai đoạn tiếp nhận. Điều gì quyết định việc một tế bào có thể tiếp nhận và đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó kích hoạt một loạt các protein trung gian bên trong tế bào chất. Quá trình này được gọi là gì và vai trò chính của nó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hormone insulin là một phân tử tín hiệu quan trọng điều hòa đường huyết. Insulin không thể đi qua màng tế bào để vào bên trong tế bào đích. Vậy thụ thể của insulin thường nằm ở vị trí nào trên tế bào đích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một số phân tử tín hiệu như hormone steroid có thể dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Loại thụ thể nào sẽ tiếp nhận các phân tử tín hiệu này và vị trí của chúng ở đâu trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì trong quá trình truyền tín hiệu nội bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, nó có thể hoạt hóa một protein G. Protein G sau đó có thể kích hoạt enzyme adenylyl cyclase. Adenylyl cyclase xúc tác phản ứng tạo ra phân tử truyền tin thứ hai nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình truyền tin, một tín hiệu ban đầu có thể được khuếch đại lên rất nhiều lần, dẫn đến đáp ứng mạnh mẽ của tế bào. Cơ chế khuếch đại tín hiệu thường xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu có thể rất đa dạng. Một số đáp ứng diễn ra nhanh chóng, chỉ trong vài giây hoặc phút, trong khi một số khác cần thời gian dài hơn, thậm chí hàng giờ. Loại đáp ứng nào thường xảy ra nhanh chóng và liên quan đến sự thay đổi hoạt tính protein hiện có trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đáp ứng của tế bào với tín hiệu cũng có thể bao gồm sự thay đổi biểu hiện gene, dẫn đến tổng hợp protein mới. Loại đáp ứng này thường cần thời gian dài hơn và có tác động như thế nào đến tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tế bào ung thư thường có khả năng tăng sinh không kiểm soát. Trong nhiều trường hợp, sự tăng sinh này liên quan đến sự rối loạn trong các con đường truyền tin tế bào. Điều gì có thể xảy ra trong con đường truyền tin để dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Các tế bào trong phôi đang phát triển liên lạc với nhau để định hướng sự phát triển và biệt hóa. Hình thức thông tin nào đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển phôi, khi các tế bào cần phối hợp chặt chẽ trong phạm vi hẹp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau tại synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse và tác động lên tế bào thần kinh kế tiếp. Đây là một ví dụ về hình thức thông tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thông tin trực tiếp giữa các tế bào động vật, cấu trúc nào cho phép các phân tử nhỏ và ion đi trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác, mà không cần đi qua môi trường ngoại bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Plasmodesmata là cấu trúc tương tự khe hở nhưng được tìm thấy ở tế bào thực vật. Chức năng chính của plasmodesmata là gì trong thông tin giữa các tế bào thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy so sánh thông tin nội tiết và thông tin cận tiết về phạm vi tác động của tín hiệu và phương thức vận chuyển tín hiệu. Điểm khác biệt chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng đáp ứng của tế bào này với hormone đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase trong tế bào. Protein phosphatase có vai trò loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein (dephosphorylation). Thuốc này sẽ có tác động gì đến các con đường truyền tin sử dụng phosphoryl hóa protein?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng tổng hợp dựa trên sự kết hợp của các tín hiệu này. Hiện tượng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phản hồi âm tính là một cơ chế quan trọng để điều chỉnh các con đường truyền tin và duy trì cân bằng nội môi. Trong một con đường truyền tin, phản hồi âm tính thường hoạt động bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét một ví dụ về thông tin nội tiết: tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine, hormone này theo máu đến các tế bào cơ và làm tăng tốc độ chuyển hóa của chúng. Trong trường hợp này, tế bào tuyến giáp đóng vai trò gì và tế bào cơ đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thông tin cận tiết, các phân tử tín hiệu thường có đặc điểm gì về phạm vi tác động và thời gian tồn tại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một số vi khuẩn giao tiếp với nhau bằng cách tiết ra các phân tử tín hiệu vào môi trường xung quanh. Khi mật độ vi khuẩn đạt đến một ngưỡng nhất định, nồng độ phân tử tín hiệu đủ cao để kích hoạt đáp ứng đồng loạt trong quần thể vi khuẩn. Hiện tượng này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, thụ thể hoạt hóa enzyme phospholipase C. Enzyme này xúc tác phản ứng thủy phân phospholipid màng tế bào PIP2 thành hai phân tử truyền tin thứ hai là DAG và IP3. IP3 có vai trò gì tiếp theo trong con đường truyền tin này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào về cấu trúc, loại phân tử tín hiệu mà chúng liên kết, và cơ chế hoạt động chung.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong một con đường truyền tin, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của quá trình truyền tín hiệu và giúp tế bào trở về trạng thái ban đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một số bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng thụ thể. Ví dụ, trong bệnh tiểu đường type 2, có hiện tượng kháng insulin, tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể gây ra tình trạng kháng insulin ở tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hãy xem xét một tình huống: một tế bào bị kích thích bởi một phân tử tín hiệu, dẫn đến hoạt hóa con đường truyền tin và gây ra đáp ứng tế bào. Nếu con đường truyền tin này bị ức chế bởi một chất độc, điều gì sẽ xảy ra với đáp ứng của tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong cơ thể, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào là rất quan trọng. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về vai trò của thông tin giữa các tế bào trong việc duy trì hoạt động sinh lý của cơ thể.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại tín hiệu nhất định, nhưng có thể đáp ứng khác nhau với cùng một tín hiệu trong các điều kiện khác nhau hoặc khi nhận đồng thời nhiều tín hiệu khác. Điều này thể hiện đặc tính gì của thông tin giữa các tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên lạc với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức thông tin giữa các tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi hẹp?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp qua khe hở
  • D. Truyền tin synap

Câu 2: Xét các loại phân tử tín hiệu sau: hormone steroid, chất dẫn truyền thần kinh, cytokine, và yếu tố sinh trưởng. Loại phân tử tín hiệu nào thường tác động lên thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào đích?

  • A. Hormone steroid
  • B. Chất dẫn truyền thần kinh
  • C. Cytokine
  • D. Yếu tố sinh trưởng

Câu 3: Một tế bào biểu mô ruột non cần phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nồng độ glucose trong lòng ruột để điều chỉnh quá trình hấp thụ. Phương thức truyền tin nào sau đây có khả năng đáp ứng nhanh nhất nhu cầu này?

  • A. Truyền tin nội tiết qua máu
  • B. Truyền tin cận tiết qua dịch ngoại bào
  • C. Truyền tin trực tiếp qua khe hở giữa các tế bào
  • D. Truyền tin synap hóa học

Câu 4: Trong cơ chế truyền tin qua synap thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synap và khuếch tán qua khe synap để tác động lên tế bào thần kinh sau synap. Yếu tố nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của tín hiệu tại synap?

  • A. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap
  • B. Kích thước của khe synap
  • C. Thời gian tồn tại của chất dẫn truyền thần kinh trong khe synap
  • D. Thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào sau synap

Câu 5: Một loại thuốc ức chế protein kinase A (PKA) được sử dụng để điều trị một số bệnh. PKA là một enzyme quan trọng trong con đường truyền tin nội bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu
  • B. Giai đoạn truyền tín hiệu
  • C. Giai đoạn đáp ứng tế bào
  • D. Giai đoạn kết thúc tín hiệu

Câu 6: Xét một tế bào có khả năng đáp ứng với nhiều loại hormone khác nhau. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất cho hiện tượng này?

  • A. Tế bào biểu hiện nhiều loại thụ thể khác nhau trên màng tế bào và/hoặc trong tế bào chất.
  • B. Các hormone có thể liên kết với mọi loại thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Tế bào có khả năng biến đổi cấu trúc thụ thể để phù hợp với các loại hormone khác nhau.
  • D. Tất cả các hormone đều sử dụng chung một con đường truyền tin nội bào.

Câu 7: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào phải di chuyển đến đúng vị trí và tương tác với nhau để hình thành các mô và cơ quan. Phương thức truyền tin nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng di chuyển và tương tác tế bào trong quá trình này?

  • A. Truyền tin nội tiết từ các tuyến nội tiết của phôi
  • B. Truyền tin cận tiết thông qua các yếu tố sinh trưởng khuếch tán xa
  • C. Truyền tin qua synap giữa các tế bào phôi
  • D. Truyền tin trực tiếp qua tiếp xúc giữa các phân tử bề mặt tế bào

Câu 8: Một thí nghiệm khoa học khảo sát ảnh hưởng của một chất hóa học X lên tế bào. Khi chất X được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào, người ta quan sát thấy sự tăng biểu hiện của gen mã hóa protein Y trong nhân tế bào. Cơ chế tác động có thể có của chất X là gì?

  • A. Chất X liên kết với thụ thể trên màng tế bào và hoạt hóa con đường truyền tin cAMP.
  • B. Chất X là phân tử lipophilic, khuếch tán vào tế bào, liên kết với thụ thể nội bào và hoạt hóa yếu tố phiên mã.
  • C. Chất X làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, gây ra dòng ion Ca2+ vào tế bào.
  • D. Chất X ức chế hoạt động của protein kinase C (PKC) trong tế bào chất.

Câu 9: Hiện tượng "nói chuyện giữa các tế bào" đóng vai trò then chốt trong duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

  • A. Sự phân chia tế bào để tăng trưởng cơ thể
  • B. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu bằng hormone insulin và glucagon
  • D. Phản ứng viêm tại vị trí bị tổn thương

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng chất ức chế thụ thể tế bào trên bề mặt tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào đích này tiếp xúc với phân tử tín hiệu mà bình thường nó có thể đáp ứng?

  • A. Tế bào đích sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với tín hiệu.
  • B. Tế bào đích sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với tín hiệu.
  • C. Tế bào đích sẽ chuyển sang sử dụng một loại thụ thể khác để đáp ứng tín hiệu.
  • D. Tế bào đích sẽ tự tổng hợp phân tử tín hiệu để tự kích thích.

Câu 11: Một nhóm tế bào ung thư phát triển khả năng kháng lại một loại thuốc hóa trị liệu. Cơ chế kháng thuốc nào sau đây có thể liên quan đến sự thay đổi trong thông tin giữa các tế bào?

  • A. Tăng cường hoạt động của bơm vận chuyển thuốc ra khỏi tế bào.
  • B. Đột biến gen mục tiêu của thuốc, làm giảm ái lực liên kết với thuốc.
  • C. Thay đổi tín hiệu từ môi trường xung quanh, ví dụ tăng tiết các yếu tố sinh trưởng giúp tế bào sống sót.
  • D. Tăng cường khả năng sửa chữa DNA bị tổn thương do thuốc.

Câu 12: Trong bệnh tiểu đường type 2, các tế bào đích của insulin trở nên kém nhạy cảm với hormone này, dẫn đến tình trạng kháng insulin. Điều này ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin insulin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu insulin
  • B. Giai đoạn truyền tín hiệu nội bào sau thụ thể insulin
  • C. Giai đoạn đáp ứng chuyển hóa glucose của tế bào
  • D. Giai đoạn kết thúc tín hiệu insulin

Câu 13: Một loại vi khuẩn tiết ra độc tố làm gián đoạn hoạt động của kênh ion trên màng tế bào thần kinh. Độc tố này ảnh hưởng trực tiếp đến phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết qua hormone
  • B. Truyền tin cận tiết qua cytokine
  • C. Truyền tin trực tiếp qua khe hở
  • D. Truyền tin synap thần kinh

Câu 14: Trong hệ miễn dịch, các tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells) tương tác với tế bào trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cells) để kích hoạt phản ứng miễn dịch. Phương thức truyền tin nào được sử dụng trong sự tương tác này?

  • A. Truyền tin nội tiết qua hormone tuyến ức
  • B. Truyền tin cận tiết qua interleukin
  • C. Truyền tin trực tiếp qua tiếp xúc giữa thụ thể và phối tử trên bề mặt tế bào
  • D. Truyền tin synap hóa học

Câu 15: Một loại thuốc điều trị tăng huyết áp hoạt động bằng cách ức chế thụ thể adrenergic beta trên tế bào cơ tim. Thuốc này làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim. Đây là ví dụ về đáp ứng tế bào ở mức độ nào?

  • A. Đáp ứng ở mức độ biểu hiện gen
  • B. Đáp ứng ở mức độ chức năng tế bào
  • C. Đáp ứng ở mức độ hình thái tế bào
  • D. Đáp ứng ở mức độ sinh trưởng và phân chia tế bào

Câu 16: Xét một con đường truyền tin nội bào sử dụng chất truyền tin thứ hai là cyclic AMP (cAMP). Khi một hormone liên kết với thụ thể trên màng tế bào, enzyme nào sau đây được hoạt hóa để tạo ra cAMP?

  • A. Phospholipase C
  • B. Protein kinase A
  • C. Adenylate cyclase
  • D. Guanylate cyclase

Câu 17: Trong quá trình truyền tin qua thụ thể enzyme, thụ thể thường có hoạt tính enzyme nào sau khi liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Tyrosine kinase
  • B. Serine/threonine phosphatase
  • C. Lipase
  • D. Protease

Câu 18: Một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường và kích hoạt một loạt các phản ứng sinh hóa dẫn đến thay đổi biểu hiện gen. Trình tự các giai đoạn truyền tin diễn ra theo thứ tự nào?

  • A. Đáp ứng tế bào → Tiếp nhận tín hiệu → Truyền tín hiệu
  • B. Truyền tín hiệu → Đáp ứng tế bào → Tiếp nhận tín hiệu
  • C. Tiếp nhận tín hiệu → Truyền tín hiệu → Đáp ứng tế bào
  • D. Truyền tín hiệu → Tiếp nhận tín hiệu → Đáp ứng tế bào

Câu 19: Phân tử tín hiệu nào sau đây có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nội bào?

  • A. Insulin
  • B. Testosterone
  • C. Epinephrine
  • D. Dopamine

Câu 20: Khe hở (gap junctions) giữa các tế bào động vật có vai trò gì trong truyền tin?

  • A. Ngăn chặn sự di chuyển của phân tử tín hiệu giữa các tế bào.
  • B. Tăng cường sự khuếch tán của phân tử tín hiệu ra môi trường ngoại bào.
  • C. Giúp tế bào nhận diện và liên kết với phân tử tín hiệu.
  • D. Cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác.

Câu 21: Một tế bào thần kinh tiết ra chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, chất này liên kết với thụ thể trên tế bào cơ vân, gây co cơ. Loại thụ thể acetylcholine trên tế bào cơ vân là loại thụ thể nào?

  • A. Thụ thể kênh ion
  • B. Thụ thể enzyme
  • C. Thụ thể protein G
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 22: Trong con đường truyền tin qua thụ thể protein G, protein G hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase. Enzyme này sau đó tạo ra chất truyền tin thứ hai nào?

  • A. IP3
  • B. DAG
  • C. cAMP
  • D. Ca2+

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết là gì?

  • A. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng.
  • B. Khoảng cách mà phân tử tín hiệu phải di chuyển để đến tế bào đích.
  • C. Loại thụ thể mà phân tử tín hiệu liên kết.
  • D. Loại đáp ứng mà tế bào đích tạo ra.

Câu 24: Một tế bào đích có thể đáp ứng khác nhau với cùng một phân tử tín hiệu tùy thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Loại thụ thể mà tế bào đích biểu hiện cho phân tử tín hiệu.
  • B. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường ngoại bào.
  • C. Kích thước của tế bào đích.
  • D. Hình dạng của phân tử tín hiệu.

Câu 25: Trong quá trình truyền tin, khuếch đại tín hiệu là một cơ chế quan trọng. Ý nghĩa của việc khuếch đại tín hiệu là gì?

  • A. Giảm thiểu sự sai sót trong quá trình truyền tin.
  • B. Tăng tốc độ truyền tin từ tế bào này sang tế bào khác.
  • C. Cho phép một lượng nhỏ phân tử tín hiệu ngoại bào tạo ra đáp ứng lớn trong tế bào.
  • D. Đảm bảo tính đặc hiệu của tín hiệu truyền đi.

Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp kết thúc tín hiệu truyền tin trong tế bào?

  • A. Tăng cường biểu hiện thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Hoạt hóa các protein kinase trong con đường truyền tin.
  • C. Tăng sản xuất chất truyền tin thứ hai.
  • D. Phân hủy hoặc loại bỏ phân tử tín hiệu.

Câu 27: Một loại thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch. Thuốc này ảnh hưởng đến chất truyền tin thứ hai nào trong tế bào cơ tim?

  • A. cAMP
  • B. Ca2+
  • C. DAG
  • D. IP3

Câu 28: Trong quá trình truyền tin, hiện tượng "nói chuyện chéo" (cross-talk) giữa các con đường truyền tin có thể xảy ra. Ý nghĩa của hiện tượng này là gì?

  • A. Giảm tính đặc hiệu của tín hiệu truyền đi.
  • B. Làm chậm quá trình truyền tin trong tế bào.
  • C. Cho phép tế bào tích hợp và điều phối các tín hiệu khác nhau.
  • D. Đơn giản hóa con đường truyền tin trong tế bào.

Câu 29: Điều gì quyết định việc một tế bào có đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

  • A. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu cho phân tử tín hiệu trên hoặc trong tế bào.
  • B. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong máu.
  • D. Vị trí của tế bào trong cơ thể.

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy rằng khi tăng nồng độ của một phân tử tín hiệu, đáp ứng tế bào tăng lên đến một mức tối đa, sau đó không tăng thêm nữa dù nồng độ tín hiệu tiếp tục tăng. Hiện tượng này phản ánh đặc điểm nào của thụ thể?

  • A. Tính đặc hiệu của thụ thể.
  • B. Khả năng khuếch đại tín hiệu của thụ thể.
  • C. Tính linh động của thụ thể trên màng tế bào.
  • D. Tính bão hòa của thụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên lạc với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức thông tin giữa các tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi hẹp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét các loại phân tử tín hiệu sau: hormone steroid, chất dẫn truyền thần kinh, cytokine, và yếu tố sinh trưởng. Loại phân tử tín hiệu nào thường tác động lên thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào đích?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một tế bào biểu mô ruột non cần phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi nồng độ glucose trong lòng ruột để điều chỉnh quá trình hấp thụ. Phương thức truyền tin nào sau đây có khả năng đáp ứng nhanh nhất nhu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong cơ chế truyền tin qua synap thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synap và khuếch tán qua khe synap để tác động lên tế bào thần kinh sau synap. Yếu tố nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của tín hiệu tại synap?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một loại thuốc ức chế protein kinase A (PKA) được sử dụng để điều trị một số bệnh. PKA là một enzyme quan trọng trong con đường truyền tin nội bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét một tế bào có khả năng đáp ứng với nhiều loại hormone khác nhau. Điều gì sau đây giải thích tốt nhất cho hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào phải di chuyển đến đúng vị trí và tương tác với nhau để hình thành các mô và cơ quan. Phương thức truyền tin nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng di chuyển và tương tác tế bào trong quá trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một thí nghiệm khoa học khảo sát ảnh hưởng của một chất hóa học X lên tế bào. Khi chất X được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào, người ta quan sát thấy sự tăng biểu hiện của gen mã hóa protein Y trong nhân tế bào. Cơ chế tác động có thể có của chất X là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hiện tượng 'nói chuyện giữa các tế bào' đóng vai trò then chốt trong duy trì cân bằng nội môi của cơ thể. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng chất ức chế thụ thể tế bào trên bề mặt tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào đích này tiếp xúc với phân tử tín hiệu mà bình thường nó có thể đáp ứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhóm tế bào ung thư phát triển khả năng kháng lại một loại thuốc hóa trị liệu. Cơ chế kháng thuốc nào sau đây có thể liên quan đến sự thay đổi trong thông tin giữa các tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bệnh tiểu đường type 2, các tế bào đích của insulin trở nên kém nhạy cảm với hormone này, dẫn đến tình trạng kháng insulin. Điều này ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin insulin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một loại vi khuẩn tiết ra độc tố làm gián đoạn hoạt động của kênh ion trên màng tế bào thần kinh. Độc tố này ảnh hưởng trực tiếp đến phương thức truyền tin nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong hệ miễn dịch, các tế bào lympho T hỗ trợ (helper T cells) tương tác với tế bào trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cells) để kích hoạt phản ứng miễn dịch. Phương thức truyền tin nào được sử dụng trong sự tương tác này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một loại thuốc điều trị tăng huyết áp hoạt động bằng cách ức chế thụ thể adrenergic beta trên tế bào cơ tim. Thuốc này làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim. Đây là ví dụ về đáp ứng tế bào ở mức độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét một con đường truyền tin nội bào sử dụng chất truyền tin thứ hai là cyclic AMP (cAMP). Khi một hormone liên kết với thụ thể trên màng tế bào, enzyme nào sau đây được hoạt hóa để tạo ra cAMP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình truyền tin qua thụ thể enzyme, thụ thể thường có hoạt tính enzyme nào sau khi liên kết với phân tử tín hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường và kích hoạt một loạt các phản ứng sinh hóa dẫn đến thay đổi biểu hiện gen. Trình tự các giai đoạn truyền tin diễn ra theo thứ tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tử tín hiệu nào sau đây có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nội bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khe hở (gap junctions) giữa các tế bào động vật có vai trò gì trong truyền tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một tế bào thần kinh tiết ra chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, chất này liên kết với thụ thể trên tế bào cơ vân, gây co cơ. Loại thụ thể acetylcholine trên tế bào cơ vân là loại thụ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong con đường truyền tin qua thụ thể protein G, protein G hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase. Enzyme này sau đó tạo ra chất truyền tin thứ hai nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một tế bào đích có thể đáp ứng khác nhau với cùng một phân tử tín hiệu tùy thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình truyền tin, khuếch đại tín hiệu là một cơ chế quan trọng. Ý nghĩa của việc khuếch đại tín hiệu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cơ chế nào sau đây giúp kết thúc tín hiệu truyền tin trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một loại thuốc chẹn kênh canxi được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch. Thuốc này ảnh hưởng đến chất truyền tin thứ hai nào trong tế bào cơ tim?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình truyền tin, hiện tượng 'nói chuyện chéo' (cross-talk) giữa các con đường truyền tin có thể xảy ra. Ý nghĩa của hiện tượng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì quyết định việc một tế bào có đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy rằng khi tăng nồng độ của một phân tử tín hiệu, đáp ứng tế bào tăng lên đến một mức tối đa, sau đó không tăng thêm nữa dù nồng độ tín hiệu tiếp tục tăng. Hiện tượng này phản ánh đặc điểm nào của thụ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào "giao tiếp" với nhau để phối hợp hoạt động. Phương thức "giao tiếp" nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi hẹp?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling)
  • B. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling)
  • C. Truyền tin trực tiếp (Direct contact)
  • D. Truyền tin synap (Synaptic signaling)

Câu 2: Xét một tế bào đích có thụ thể trên màng tế bào. Phân tử tín hiệu nào sau đây không thể trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào để tác động lên thụ thể nằm bên trong tế bào chất?

  • A. Hormone steroid (Steroid hormone)
  • B. Khí NO (Nitric oxide)
  • C. Insulin (Insulin)
  • D. Hormone tuyến giáp (Thyroid hormone)

Câu 3: Trong quá trình truyền tin tế bào, giai đoạn "truyền tin" (transduction) có vai trò chính là:

  • A. Tiếp nhận phân tử tín hiệu đặc hiệu từ môi trường ngoại bào.
  • B. Tổng hợp và giải phóng các phân tử tín hiệu thứ cấp.
  • C. Thay đổi hình dạng thụ thể và hoạt hóa các protein đáp ứng.
  • D. Chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu, tạo chuỗi phản ứng sinh hóa tiếp theo.

Câu 4: Một loại thuốc X ức chế hoạt động của protein kinase trong tế bào. Thuốc này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận (Reception)
  • B. Giai đoạn truyền tin (Transduction)
  • C. Giai đoạn đáp ứng (Response)
  • D. Cả ba giai đoạn trên

Câu 5: Tế bào thần kinh giao tiếp với tế bào cơ vân tại synap thần kinh cơ. Chất truyền tin hóa học acetylcholine (ACh) được giải phóng từ tế bào thần kinh, gắn vào thụ thể trên màng tế bào cơ vân, gây co cơ. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin synap

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến gen làm cho thụ thể hormone trên màng tế bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có hormone gắn vào?

  • A. Tế bào sẽ không đáp ứng với hormone đó nữa.
  • B. Đáp ứng tế bào sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
  • C. Tế bào sẽ liên tục nhận tín hiệu và đáp ứng ngay cả khi không có hormone.
  • D. Thụ thể sẽ bị thoái hóa và tế bào mất khả năng đáp ứng.

Câu 7: Trong một con đường truyền tín hiệu sử dụng protein G, protein G hoạt động như một "công tắc phân tử". Điều gì kích hoạt protein G chuyển từ trạng thái "tắt" (GDP liên kết) sang trạng thái "bật" (GTP liên kết)?

  • A. Sự gắn kết của phân tử tín hiệu vào thụ thể.
  • B. Sự phosphoryl hóa protein G bởi protein kinase.
  • C. Sự thủy phân GTP thành GDP bởi protein G.
  • D. Sự tương tác của protein G với kênh ion trên màng.

Câu 8: Các mối nối hở (gap junctions) cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào chất của tế bào lân cận. Phương thức truyền tin này thuộc loại:

  • A. Truyền tin cận tiết
  • B. Truyền tin nội tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin synap

Câu 9: Một tế bào tiết ra cytokine, một loại phân tử tín hiệu, để kích thích hệ miễn dịch tại chỗ phản ứng viêm. Đây là ví dụ minh họa cho:

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin synap

Câu 10: Hormone insulin được sản xuất bởi tế bào tuyến tụy và vận chuyển theo máu đến các tế bào khắp cơ thể, kích thích tế bào hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về:

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin synap

Câu 11: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền tin giữa các tế bào, tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một số tín hiệu nhất định?

  • A. Loại phân tử tín hiệu được tiết ra.
  • B. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích.
  • C. Khoảng cách giữa tế bào gửi tín hiệu và tế bào đích.
  • D. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường ngoại bào.

Câu 12: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế phổ biến trong con đường truyền tín hiệu. Enzyme nào thực hiện quá trình phosphoryl hóa protein?

  • A. Protein phosphatase
  • B. ATPase
  • C. Protein kinase
  • D. Lipase

Câu 13: Phân tử tín hiệu thứ cấp (second messenger) như cAMP và Ca2+ có vai trò gì trong truyền tin tế bào?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Vận chuyển phân tử tín hiệu ban đầu vào tế bào chất.
  • C. Ngăn chặn sự hoạt hóa của protein kinase.
  • D. Khuếch đại tín hiệu và truyền tín hiệu đến các protein đích.

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì có thể xảy ra với đáp ứng của tế bào đối với hormone đó?

  • A. Tế bào sẽ không còn khả năng đáp ứng với hormone đó.
  • B. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone đó.
  • C. Tế bào sẽ đáp ứng theo cách khác với hormone đó.
  • D. Đáp ứng của tế bào không bị ảnh hưởng.

Câu 15: Một loại chất độc ngăn chặn sự hoạt động của enzyme adenylyl cyclase. Chất độc này sẽ ức chế sự hình thành của phân tử tín hiệu thứ cấp nào?

  • A. Ca2+
  • B. cAMP
  • C. IP3
  • D. DAG

Câu 16: Thụ thể enzyme (enzyme-linked receptor) có đặc điểm gì khác biệt so với thụ thể protein G (G protein-coupled receptor)?

  • A. Thụ thể enzyme chỉ tiếp nhận phân tử tín hiệu ưa nước.
  • B. Thụ thể protein G có khả năng phosphoryl hóa protein trực tiếp.
  • C. Thụ thể enzyme có hoạt tính enzyme hoặc liên kết với enzyme.
  • D. Thụ thể protein G nằm hoàn toàn trong tế bào chất.

Câu 17: Điều gì xảy ra với nồng độ Ca2+ trong tế bào chất khi kênh Ca2+ cổng điện áp mở ra?

  • A. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất tăng lên.
  • B. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất giảm xuống.
  • C. Nồng độ Ca2+ trong tế bào chất không thay đổi.
  • D. Ca2+ bị bơm ra khỏi tế bào chất.

Câu 18: Trong con đường truyền tín hiệu thụ thể tyrosine kinase, thụ thể này tự phosphoryl hóa sau khi gắn với phân tử tín hiệu. Ý nghĩa của quá trình tự phosphoryl hóa này là gì?

  • A. Làm thay đổi hình dạng của phân tử tín hiệu.
  • B. Tạo vị trí liên kết cho các protein truyền tín hiệu nội bào.
  • C. Kích hoạt hoạt tính enzyme phosphatase của thụ thể.
  • D. Ngăn chặn sự gắn kết của phân tử tín hiệu khác.

Câu 19: Một tế bào ung thư phát triển khả năng tự sản xuất và tiết ra các yếu tố sinh trưởng, kích thích chính sự phân chia của nó. Cơ chế này thể hiện hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling)

Câu 20: Trong quá trình truyền tin, sự kết thúc tín hiệu là rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi. Cơ chế nào sau đây giúp "tắt" tín hiệu truyền tin?

  • A. Khuếch đại tín hiệu qua các phân tử tín hiệu thứ cấp.
  • B. Liên tục phosphoryl hóa các protein trong con đường truyền tin.
  • C. Phân hủy phân tử tín hiệu và bất hoạt các protein truyền tin.
  • D. Tăng cường số lượng thụ thể trên màng tế bào.

Câu 21: Quan sát hình ảnh sơ đồ con đường truyền tin. Xác định protein nào đóng vai trò là phân tử tín hiệu thứ nhất (first messenger)? [Hình ảnh: Sơ đồ con đường truyền tin với phân tử tín hiệu ngoại bào gắn vào thụ thể]

  • A. Phân tử tín hiệu ngoại bào (trong hình)
  • B. Thụ thể trên màng tế bào (trong hình)
  • C. Protein kinase (trong hình)
  • D. Phân tử tín hiệu thứ cấp (trong hình)

Câu 22: Cho một tế bào bị thiếu enzyme protein phosphatase. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự đáp ứng của tế bào với một tín hiệu kích thích?

  • A. Tế bào sẽ không đáp ứng với tín hiệu.
  • B. Tế bào sẽ đáp ứng nhanh hơn bình thường.
  • C. Đáp ứng của tế bào sẽ kéo dài hơn bình thường.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đáp ứng tế bào.

Câu 23: So sánh thụ thể nằm trên màng tế bào và thụ thể nằm trong tế bào chất. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thụ thể này là gì?

  • A. Loại protein cấu tạo nên thụ thể.
  • B. Vị trí của chúng trong tế bào và loại phân tử tín hiệu mà chúng tiếp nhận.
  • C. Cơ chế hoạt hóa thụ thể sau khi liên kết với tín hiệu.
  • D. Số lượng thụ thể có trên mỗi tế bào.

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, một phân tử tín hiệu ban đầu tạo ra hàng loạt phân tử tín hiệu thứ cấp, sau đó hoạt hóa nhiều protein kinase, dẫn đến đáp ứng tế bào mạnh mẽ. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu (Signal amplification)
  • B. Điều hòa tín hiệu (Signal regulation)
  • C. Ức chế ngược (Feedback inhibition)
  • D. Phản hồi dương tính (Positive feedback)

Câu 25: Các tế bào ung thư thường có những đột biến trong các protein tham gia vào con đường truyền tín hiệu kiểm soát phân chia tế bào. Điều này dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tế bào ngừng phân chia và chết theo chương trình.
  • B. Tế bào phân chia chậm hơn bình thường.
  • C. Tế bào phân chia có kiểm soát nhưng với tốc độ nhanh hơn.
  • D. Tế bào phân chia không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u.

Câu 26: Trong cơ chế truyền tin qua protein G, protein G thường hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase hoặc phospholipase C. Hai enzyme này có vai trò gì tiếp theo trong con đường truyền tin?

  • A. Phosphoryl hóa trực tiếp các protein đích.
  • B. Sản xuất các phân tử tín hiệu thứ cấp.
  • C. Gắn trực tiếp vào DNA và điều hòa biểu hiện gen.
  • D. Thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion.

Câu 27: Một loại thuốc điều trị cao huyết áp hoạt động bằng cách ức chế thụ thể adrenergic beta trên tế bào cơ tim. Thuốc này thuộc loại chất nào dựa trên cơ chế tác động của nó?

  • A. Chất chủ vận (Agonist)
  • B. Chất hoạt hóa (Activator)
  • C. Chất đối kháng (Antagonist)
  • D. Chất xúc tác (Catalyst)

Câu 28: Tế bào gan đáp ứng với hormone adrenaline bằng cách phân giải glycogen thành glucose, cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình huống căng thẳng. Đây là một ví dụ về loại đáp ứng tế bào nào?

  • A. Thay đổi hình dạng tế bào
  • B. Thay đổi quá trình trao đổi chất
  • C. Thay đổi biểu hiện gene
  • D. Thay đổi sự di chuyển của tế bào

Câu 29: Một số loại hormone steroid, như estrogen, có thể trực tiếp ảnh hưởng đến biểu hiện gene của tế bào đích. Cơ chế nào cho phép hormone steroid thực hiện điều này?

  • A. Hoạt hóa protein kinase trên màng tế bào.
  • B. Tăng nồng độ phân tử tín hiệu thứ cấp trong tế bào chất.
  • C. Thay đổi tính thấm của màng nhân.
  • D. Phức hợp hormone-thụ thể nội bào hoạt động như yếu tố phiên mã.

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi thai, các tế bào có thể giao tiếp trực tiếp với nhau thông qua các phân tử bề mặt tế bào, điều này giúp định hướng sự phát triển và biệt hóa tế bào. Phương thức truyền tin này là:

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp (tiếp xúc tế bào-tế bào)
  • D. Truyền tin synap

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào 'giao tiếp' với nhau để phối hợp hoạt động. Phương thức 'giao tiếp' nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra chất tín hiệu và chất này chỉ tác động lên các tế bào lân cận trong phạm vi hẹp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét một tế bào đích có thụ thể trên màng tế bào. Phân tử tín hiệu nào sau đây *không* thể trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào để tác động lên thụ thể nằm bên trong tế bào chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình truyền tin tế bào, giai đoạn 'truyền tin' (transduction) có vai trò chính là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một loại thuốc X ức chế hoạt động của protein kinase trong tế bào. Thuốc này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tế bào thần kinh giao tiếp với tế bào cơ vân tại synap thần kinh cơ. Chất truyền tin hóa học acetylcholine (ACh) được giải phóng từ tế bào thần kinh, gắn vào thụ thể trên màng tế bào cơ vân, gây co cơ. Đây là ví dụ về phương thức truyền tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến gen làm cho thụ thể hormone trên màng tế bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có hormone gắn vào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một con đường truyền tín hiệu sử dụng protein G, protein G hoạt động như một 'công tắc phân tử'. Điều gì kích hoạt protein G chuyển từ trạng thái 'tắt' (GDP liên kết) sang trạng thái 'bật' (GTP liên kết)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các mối nối hở (gap junctions) cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển trực tiếp giữa các tế bào chất của tế bào lân cận. Phương thức truyền tin này thuộc loại:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tế bào tiết ra cytokine, một loại phân tử tín hiệu, để kích thích hệ miễn dịch tại chỗ phản ứng viêm. Đây là ví dụ minh họa cho:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hormone insulin được sản xuất bởi tế bào tuyến tụy và vận chuyển theo máu đến các tế bào khắp cơ thể, kích thích tế bào hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền tin giữa các tế bào, tức là một tế bào chỉ đáp ứng với một số tín hiệu nhất định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế phổ biến trong con đường truyền tín hiệu. Enzyme nào thực hiện quá trình phosphoryl hóa protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tử tín hiệu thứ cấp (second messenger) như cAMP và Ca2+ có vai trò gì trong truyền tin tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì có thể xảy ra với đáp ứng của tế bào đối với hormone đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một loại chất độc ngăn chặn sự hoạt động của enzyme adenylyl cyclase. Chất độc này sẽ ức chế sự hình thành của phân tử tín hiệu thứ cấp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thụ thể enzyme (enzyme-linked receptor) có đặc điểm gì khác biệt so với thụ thể protein G (G protein-coupled receptor)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì xảy ra với nồng độ Ca2+ trong tế bào chất khi kênh Ca2+ cổng điện áp mở ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong con đường truyền tín hiệu thụ thể tyrosine kinase, thụ thể này tự phosphoryl hóa sau khi gắn với phân tử tín hiệu. Ý nghĩa của quá trình tự phosphoryl hóa này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một tế bào ung thư phát triển khả năng tự sản xuất và tiết ra các yếu tố sinh trưởng, kích thích chính sự phân chia của nó. Cơ chế này thể hiện hình thức truyền tin nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình truyền tin, sự kết thúc tín hiệu là rất quan trọng để duy trì cân bằng nội môi. Cơ chế nào sau đây giúp 'tắt' tín hiệu truyền tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quan sát hình ảnh sơ đồ con đường truyền tin. Xác định protein nào đóng vai trò là phân tử tín hiệu thứ nhất (first messenger)? [Hình ảnh: Sơ đồ con đường truyền tin với phân tử tín hiệu ngoại bào gắn vào thụ thể]

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho một tế bào bị thiếu enzyme protein phosphatase. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự đáp ứng của tế bào với một tín hiệu kích thích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh thụ thể nằm trên màng tế bào và thụ thể nằm trong tế bào chất. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại thụ thể này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một con đường truyền tin, một phân tử tín hiệu ban đầu tạo ra hàng loạt phân tử tín hiệu thứ cấp, sau đó hoạt hóa nhiều protein kinase, dẫn đến đáp ứng tế bào mạnh mẽ. Hiện tượng này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Các tế bào ung thư thường có những đột biến trong các protein tham gia vào con đường truyền tín hiệu kiểm soát phân chia tế bào. Điều này dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong cơ chế truyền tin qua protein G, protein G thường hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase hoặc phospholipase C. Hai enzyme này có vai trò gì tiếp theo trong con đường truyền tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại thuốc điều trị cao huyết áp hoạt động bằng cách ức chế thụ thể adrenergic beta trên tế bào cơ tim. Thuốc này thuộc loại chất nào dựa trên cơ chế tác động của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tế bào gan đáp ứng với hormone adrenaline bằng cách phân giải glycogen thành glucose, cung cấp năng lượng cho cơ thể trong tình huống căng thẳng. Đây là một ví dụ về loại đáp ứng tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một số loại hormone steroid, như estrogen, có thể trực tiếp ảnh hưởng đến biểu hiện gene của tế bào đích. Cơ chế nào cho phép hormone steroid thực hiện điều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 17: Thông tin giữa các tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi thai, các tế bào có thể giao tiếp trực tiếp với nhau thông qua các phân tử bề mặt tế bào, điều này giúp định hướng sự phát triển và biệt hóa tế bào. Phương thức truyền tin này là:

Xem kết quả