15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực là một quá trình phức tạp và được kiểm soát chặt chẽ. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của chu kỳ tế bào?

  • A. Là quá trình chỉ diễn ra ở các tế bào sinh sản hữu tính để tạo giao tử.
  • B. Là trình tự các giai đoạn sống của tế bào, bao gồm lớn lên và phân chia, diễn ra có tính chu kỳ.
  • C. Là quá trình nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể để chuẩn bị cho phân bào.
  • D. Là tập hợp các phản ứng hóa học cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 2: Kì trung gian của chu kỳ tế bào được chia thành các pha khác nhau. Pha nào trong kì trung gian đánh dấu sự cam kết của tế bào tiến vào quá trình phân chia nếu điều kiện thuận lợi?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M

Câu 3: Một tế bào đang trong pha S của chu kỳ tế bào. Hoạt động sinh học quan trọng nhất diễn ra trong pha này là gì?

  • A. Tổng hợp protein và các bào quan mới.
  • B. Tăng kích thước tế bào một cách đáng kể.
  • C. Nhân đôi DNA và tổng hợp histone.
  • D. Phân chia nhân và tế bào chất.

Câu 4: Tại sao pha G2 được xem là giai đoạn chuẩn bị cuối cùng cho quá trình phân chia tế bào (pha M)?

  • A. Vì đây là lúc DNA được nhân đôi hoàn toàn.
  • B. Vì tế bào đạt kích thước tối đa trong pha này.
  • C. Vì các nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn mạnh.
  • D. Vì tế bào tổng hợp các chất cần thiết cho phân bào và kiểm tra DNA đã nhân đôi.

Câu 5: Pha M của chu kỳ tế bào bao gồm hai quá trình chính. Đó là hai quá trình nào?

  • A. Phân chia nhân và phân chia tế bào chất.
  • B. Nhân đôi DNA và tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp ATP và các enzyme.
  • D. Lớn lên của tế bào và biệt hóa chức năng.

Câu 6: Thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể thường không giống nhau. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự khác biệt về thời gian này?

  • A. Chức năng chuyên hóa của tế bào.
  • B. Số lượng nhiễm sắc thể của loài.
  • C. Điều kiện môi trường bên trong cơ thể.
  • D. Tình trạng sức khỏe và tuổi của cơ thể.

Câu 7: Tế bào thần kinh trưởng thành và tế bào cơ thường được tìm thấy ở trạng thái không phân chia. Trạng thái này tương ứng với pha nào trong chu kỳ tế bào?

  • A. Pha S
  • B. Pha M
  • C. Pha G0
  • D. Pha G2

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của chu kỳ tế bào đối với sinh vật đa bào là gì?

  • A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho loài.
  • B. Giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Hình thành các giao tử đực và cái.
  • D. Giúp cơ thể sinh trưởng, phát triển và thay thế các tế bào già cỗi hoặc bị tổn thương.

Câu 9: Các điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào có vai trò như những hàng rào an ninh. Nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương nghiêm trọng, tế bào sẽ có xu hướng thực hiện điều gì?

  • A. Tiếp tục tiến vào pha S để nhân đôi DNA bị lỗi.
  • B. Dừng chu kỳ để sửa chữa DNA hoặc chuyển sang chết theo chương trình (apoptosis).
  • C. Bỏ qua pha S và trực tiếp tiến vào pha M.
  • D. Tăng tốc độ tổng hợp protein trong pha G1.

Câu 10: Protein cyclin và enzyme CDK (cyclin-dependent kinase) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa chu kỳ tế bào. Mối quan hệ hoạt động giữa chúng là gì?

  • A. CDK hoạt động độc lập, còn cyclin chỉ là tín hiệu.
  • B. Cyclin hoạt động độc lập, còn CDK chỉ là yếu tố hỗ trợ.
  • C. Cyclin liên kết và hoạt hóa CDK để thúc đẩy tế bào chuyển từ pha này sang pha khác.
  • D. CDK phân giải cyclin để dừng chu kỳ tế bào.

Câu 11: Điểm kiểm soát G2/M có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của bộ gen trước khi phân chia. Điểm kiểm soát này chủ yếu kiểm tra điều gì?

  • A. DNA đã được nhân đôi hoàn toàn và có bị tổn thương không.
  • B. Tế bào đã đủ lớn để phân chia chưa.
  • C. Các nhiễm sắc thể kép đã xếp hàng ở mặt phẳng xích đạo chưa.
  • D. Tế bào có đủ năng lượng để hoàn thành phân bào không.

Câu 12: Ung thư là một bệnh liên quan mật thiết đến sự rối loạn chu kỳ tế bào. Đặc điểm cơ bản nào của tế bào ung thư liên quan trực tiếp đến chu kỳ tế bào?

  • A. Khả năng tổng hợp protein nhanh hơn tế bào bình thường.
  • B. Kích thước tế bào nhỏ hơn bình thường.
  • C. Tế bào luôn ở trạng thái G0.
  • D. Tăng sinh không kiểm soát do mất khả năng điều hòa chu kỳ tế bào.

Câu 13: Một số loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách nhắm vào các giai đoạn cụ thể của chu kỳ tế bào, ví dụ như ức chế quá trình nhân đôi DNA. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào trong chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M

Câu 14: Điểm kiểm soát chuyển tiếp kì giữa - kì sau (Spindle checkpoint) trong pha M có vai trò gì?

  • A. Kiểm tra xem tất cả các nhiễm sắc thể kép đã gắn đúng vào thoi phân bào chưa.
  • B. Kiểm tra DNA đã được nhân đôi hoàn toàn chưa.
  • C. Kiểm tra kích thước tế bào đã đủ lớn chưa.
  • D. Kiểm tra xem tế bào chất đã phân chia xong chưa.

Câu 15: Nếu điểm kiểm soát Spindle bị lỗi và cho phép tế bào tiến vào kì sau khi chưa có nhiễm sắc thể kép nào gắn vào thoi phân bào, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với các tế bào con là gì?

  • A. Các tế bào con sẽ có kích thước nhỏ hơn bình thường.
  • B. DNA của các tế bào con sẽ không được nhân đôi.
  • C. Các tế bào con sẽ có số lượng nhiễm sắc thể không đồng đều và bất thường.
  • D. Quá trình phân chia tế bào chất sẽ bị dừng lại.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là một trong những nguyên nhân bên ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ tế bào và làm tăng nguy cơ ung thư?

  • A. Tuổi tác của cơ thể.
  • B. Đột biến gen di truyền.
  • C. Sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.
  • D. Tiếp xúc với các tác nhân gây đột biến như tia UV, hóa chất độc hại.

Câu 17: Một tế bào đang ở pha G1. Nếu tế bào này nhận được tín hiệu phân chia mạnh mẽ từ môi trường ngoài, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?

  • A. Tế bào sẽ chuyển thẳng sang pha M.
  • B. Tế bào sẽ vượt qua điểm kiểm soát G1 và tiến vào pha S.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái G0.
  • D. Tế bào sẽ bắt đầu phân chia tế bào chất ngay lập tức.

Câu 18: So sánh chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Khả năng nhân đôi DNA.
  • B. Sự cần thiết của năng lượng ATP.
  • C. Sự tồn tại của các giai đoạn G1, S, G2 và hệ thống kiểm soát phức tạp.
  • D. Kết quả tạo ra hai tế bào con từ một tế bào mẹ.

Câu 19: Tế bào ung thư thường thể hiện khả năng "bất tử" trong nuôi cấy. Điều này chủ yếu là do chúng đã mất khả năng thực hiện chức năng nào sau đây liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Tổng hợp DNA.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Chết theo chương trình (apoptosis) khi có sai sót nghiêm trọng.

Câu 20: Vai trò chính của quá trình nhân đôi DNA trong pha S là gì đối với việc duy trì thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào?

  • A. Tạo ra hai bản sao giống hệt nhau của bộ gen để phân chia đồng đều cho hai tế bào con.
  • B. Làm thay đổi trình tự nucleotide của DNA, tạo sự đa dạng.
  • C. Giảm số lượng DNA xuống một nửa để chuẩn bị cho phân bào.
  • D. Sửa chữa các tổn thương DNA phát sinh trong pha G1.

Câu 21: Xét nghiệm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của chu kỳ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong phòng chống bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh truyền nhiễm do virus.
  • B. Bệnh tim mạch.
  • C. Bệnh ung thư.
  • D. Bệnh thiếu máu.

Câu 22: Trong điều trị ung thư, phương pháp hóa trị thường sử dụng các chất gây ức chế sự phân chia tế bào. Cơ chế hoạt động này nhắm chủ yếu vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Chỉ pha G1.
  • B. Chỉ pha G0.
  • C. Chỉ pha S.
  • D. Các pha chuẩn bị và pha M, đặc biệt là pha S và pha M.

Câu 23: Biểu đồ nào sau đây có thể biểu diễn sự thay đổi lượng DNA trong một tế bào trải qua một chu kỳ tế bào bình thường (từ đầu G1 đến cuối pha M)? Giả sử lượng DNA ở đầu G1 là 2x.

  • A. 2x (G1) -> tăng lên 4x (S) -> 4x (G2) -> giảm xuống 2x (M)
  • B. 2x (G1) -> giảm xuống x (S) -> x (G2) -> tăng lên 2x (M)
  • C. 2x (G1) -> tăng lên 3x (S) -> 3x (G2) -> giảm xuống 1.5x (M)
  • D. 2x (G1) -> không đổi (S) -> không đổi (G2) -> tăng lên 4x (M)

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu sâu về cơ chế điều hòa chu kỳ tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Giúp tạo ra các loại vắc-xin mới.
  • B. Cung cấp hiểu biết để phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư.
  • C. Giúp kiểm soát quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • D. Phục vụ cho việc sản xuất kháng sinh.

Câu 25: Trong pha G1, tế bào thực hiện các hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ và tổng hợp các đại phân tử cần thiết. Điều gì xảy ra với kích thước của tế bào trong pha này?

  • A. Kích thước tế bào tăng lên.
  • B. Kích thước tế bào giảm đi.
  • C. Kích thước tế bào không thay đổi.
  • D. Tế bào phân chia thành hai tế bào nhỏ hơn.

Câu 26: Sự hình thành thoi phân bào, một cấu trúc quan trọng cho sự phân chia nhiễm sắc thể trong pha M, bắt đầu diễn ra vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2 và đầu pha M
  • D. Cuối pha M

Câu 27: Giả sử một tế bào mất khả năng hoạt động của protein p53 - một protein đóng vai trò "người gác cổng" tại điểm kiểm soát G1. Hậu quả có thể xảy ra nhất là gì?

  • A. Tế bào sẽ dừng hẳn chu kỳ và chuyển sang G0.
  • B. Tế bào sẽ chết theo chương trình (apoptosis) ngay lập tức.
  • C. DNA sẽ được sửa chữa hiệu quả hơn.
  • D. Tế bào có DNA bị tổn thương vẫn có thể nhân đôi và phân chia, làm tăng nguy cơ ung thư.

Câu 28: Tại sao việc duy trì sự ổn định của bộ gen (genome stability) là cực kỳ quan trọng trong chu kỳ tế bào?

  • A. Để đảm bảo thông tin di truyền được truyền chính xác cho các tế bào con và duy trì chức năng tế bào.
  • B. Để tăng tốc độ phân chia tế bào.
  • C. Để tạo ra các tế bào con có kiểu gen khác nhau.
  • D. Để giảm kích thước của bộ gen.

Câu 29: Tế bào nào dưới đây thường có chu kỳ tế bào ngắn nhất trong cơ thể người trưởng thành, phản ánh nhu cầu thay thế liên tục?

  • A. Tế bào thần kinh.
  • B. Tế bào biểu bì da.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào gan.

Câu 30: Quá trình phân chia tế bào chất (cytokinesis) thường diễn ra đồng thời hoặc ngay sau quá trình phân chia nhân (mitosis/meiosis) trong pha M. Kết quả của quá trình này là gì?

  • A. Sự nhân đôi của DNA.
  • B. Sự hình thành thoi phân bào.
  • C. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
  • D. Sự hình thành hai tế bào con riêng biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực là một quá trình phức tạp và được kiểm soát chặt chẽ. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của chu kỳ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Kì trung gian của chu kỳ tế bào được chia thành các pha khác nhau. Pha nào trong kì trung gian đánh dấu sự cam kết của tế bào tiến vào quá trình phân chia nếu điều kiện thuận lợi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một tế bào đang trong pha S của chu kỳ tế bào. Hoạt động sinh học quan trọng nhất diễn ra trong pha này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao pha G2 được xem là giai đoạn chuẩn bị cuối cùng cho quá trình phân chia tế bào (pha M)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Pha M của chu kỳ tế bào bao gồm hai quá trình chính. Đó là hai quá trình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể thường không giống nhau. Yếu tố nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến sự khác biệt về thời gian này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tế bào thần kinh trưởng thành và tế bào cơ thường được tìm thấy ở trạng thái không phân chia. Trạng thái này tương ứng với pha nào trong chu kỳ tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của chu kỳ tế bào đối với sinh vật đa bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Các điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào có vai trò như những hàng rào an ninh. Nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương nghiêm trọng, tế bào sẽ có xu hướng thực hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Protein cyclin và enzyme CDK (cyclin-dependent kinase) đóng vai trò trung tâm trong điều hòa chu kỳ tế bào. Mối quan hệ hoạt động giữa chúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điểm kiểm soát G2/M có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của bộ gen trước khi phân chia. Điểm kiểm soát này chủ yếu kiểm tra điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ung thư là một bệnh liên quan mật thiết đến sự rối loạn chu kỳ tế bào. Đặc điểm cơ bản nào của tế bào ung thư liên quan trực tiếp đến chu kỳ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một số loại thuốc điều trị ung thư hoạt động bằng cách nhắm vào các giai đoạn cụ thể của chu kỳ tế bào, ví dụ như ức chế quá trình nhân đôi DNA. Loại thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến pha nào trong chu kỳ tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điểm kiểm soát chuyển tiếp kì giữa - kì sau (Spindle checkpoint) trong pha M có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu điểm kiểm soát Spindle bị lỗi và cho phép tế bào tiến vào kì sau khi chưa có nhiễm sắc thể kép nào gắn vào thoi phân bào, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với các tế bào con là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là một trong những *nguyên nhân bên ngoài* có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ tế bào và làm tăng nguy cơ ung thư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một tế bào đang ở pha G1. Nếu tế bào này nhận được tín hiệu phân chia mạnh mẽ từ môi trường ngoài, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: So sánh chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân sơ và nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tế bào ung thư thường thể hiện khả năng 'bất tử' trong nuôi cấy. Điều này chủ yếu là do chúng đã mất khả năng thực hiện chức năng nào sau đây liên quan đến chu kỳ tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vai trò chính của quá trình nhân đôi DNA trong pha S là gì đối với việc duy trì thông tin di truyền qua các thế hệ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét nghiệm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của chu kỳ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong phòng chống bệnh nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong điều trị ung thư, phương pháp hóa trị thường sử dụng các chất gây ức chế sự phân chia tế bào. Cơ chế hoạt động này nhắm chủ yếu vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Biểu đồ nào sau đây có thể biểu diễn sự thay đổi lượng DNA trong một tế bào trải qua một chu kỳ tế bào bình thường (từ đầu G1 đến cuối pha M)? Giả sử lượng DNA ở đầu G1 là 2x.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu sâu về cơ chế điều hòa chu kỳ tế bào lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong pha G1, tế bào thực hiện các hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ và tổng hợp các đại phân tử cần thiết. Điều gì xảy ra với kích thước của tế bào trong pha này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự hình thành thoi phân bào, một cấu trúc quan trọng cho sự phân chia nhiễm sắc thể trong pha M, bắt đầu diễn ra vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử một tế bào mất khả năng hoạt động của protein p53 - một protein đóng vai trò 'người gác cổng' tại điểm kiểm soát G1. Hậu quả *có thể xảy ra nhất* là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc duy trì sự ổn định của bộ gen (genome stability) là cực kỳ quan trọng trong chu kỳ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tế bào nào dưới đây thường có chu kỳ tế bào ngắn nhất trong cơ thể người trưởng thành, phản ánh nhu cầu thay thế liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quá trình phân chia tế bào chất (cytokinesis) thường diễn ra đồng thời hoặc ngay sau quá trình phân chia nhân (mitosis/meiosis) trong pha M. Kết quả của quá trình này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chu kì tế bào là gì?

  • A. Khoảng thời gian từ khi một tế bào được sinh ra, lớn lên và phân chia tạo ra hai tế bào con.
  • B. Quá trình tế bào tăng kích thước và tổng hợp vật chất.
  • C. Quá trình nhân đôi DNA trong tế bào.
  • D. Quá trình phân chia nhân và tế bào chất.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của chu kì tế bào đối với sinh vật đa bào là gì?

  • A. Giúp tế bào trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường khả năng vận động của cơ thể.
  • C. Tạo ra các tế bào mới giúp cơ thể sinh trưởng, phát triển, thay thế các tế bào già hoặc bị tổn thương.
  • D. Chỉ đóng vai trò trong quá trình sinh sản hữu tính.

Câu 3: Kì trung gian trong chu kì tế bào của tế bào nhân thực bao gồm các pha theo trình tự nào?

  • A. Pha S → Pha G1 → Pha G2.
  • B. Pha M → Pha G1 → Pha S.
  • C. Pha G2 → Pha S → Pha G1.
  • D. Pha G1 → Pha S → Pha G2.

Câu 4: Sự kiện quan trọng nhất xảy ra trong pha S của kì trung gian là gì?

  • A. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • B. Tăng trưởng kích thước tế bào.
  • C. Tổng hợp các protein cần thiết cho phân bào.
  • D. Phân chia nhân tế bào.

Câu 5: Một tế bào ban đầu có bộ nhiễm sắc thể 2n. Sau khi hoàn thành pha S, số lượng DNA trong tế bào sẽ như thế nào so với ban đầu?

  • A. Giảm đi một nửa.
  • B. Tăng gấp đôi.
  • C. Giữ nguyên.
  • D. Tăng gấp bốn lần.

Câu 6: Pha G1 của kì trung gian có vai trò gì?

  • A. Tế bào tăng trưởng kích thước, tổng hợp protein và các bào quan.
  • B. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • C. Tổng hợp các yếu tố cần thiết cho quá trình phân chia nhân.
  • D. Phân chia nhân và tế bào chất.

Câu 7: Pha M (pha phân chia tế bào) bao gồm hai quá trình chính là:

  • A. Nhân đôi DNA và tổng hợp protein.
  • B. Tăng trưởng tế bào và nhân đôi bào quan.
  • C. Phân chia nhân và phân chia tế bào chất.
  • D. Tổng hợp ATP và phân giải vật chất.

Câu 8: Trình tự các kì của quá trình phân chia nhân trong pha M (nguyên phân) là:

  • A. Kì đầu → Kì giữa → Kì sau → Kì cuối.
  • B. Kì giữa → Kì đầu → Kì sau → Kì cuối.
  • C. Kì cuối → Kì sau → Kì giữa → Kì đầu.
  • D. Kì đầu → Kì sau → Kì giữa → Kì cuối.

Câu 9: Điểm kiểm soát G1 (Restriction point) có vai trò gì trong chu kì tế bào?

  • A. Kiểm tra xem tất cả nhiễm sắc thể đã gắn với thoi phân bào chưa.
  • B. Đảm bảo DNA đã được nhân đôi hoàn toàn.
  • C. Kiểm tra kích thước tế bào và sự có mặt của tín hiệu phân chia trước khi phân chia nhân.
  • D. Kiểm tra kích thước tế bào, sự có mặt của tín hiệu phân chia và sự tổn thương DNA trước khi tế bào bước vào pha S.

Câu 10: Nếu tế bào không vượt qua được điểm kiểm soát G1 do tổn thương DNA không thể sửa chữa, nó có thể đi vào trạng thái nào?

  • A. Tiến thẳng vào pha S bất chấp tổn thương.
  • B. Phân chia ngay lập tức.
  • C. Đi vào pha G0 (trạng thái ngừng phân chia) hoặc trải qua quá trình tự chết theo chương trình (apoptosis).
  • D. Tiến vào pha M.

Câu 11: Điểm kiểm soát G2/M (G2 checkpoint) có vai trò chính là gì?

  • A. Kiểm tra xem tất cả nhiễm sắc thể đã xếp hàng ở mặt phẳng xích đạo chưa.
  • B. Kiểm tra xem DNA đã được nhân đôi hoàn toàn và không bị tổn thương nghiêm trọng trước khi bước vào pha M.
  • C. Kiểm tra xem tế bào có đủ năng lượng để phân chia không.
  • D. Kiểm soát quá trình phân chia tế bào chất.

Câu 12: Điểm kiểm soát thoi phân bào (Spindle checkpoint), còn gọi là điểm kiểm soát M, hoạt động ở kì nào của nguyên phân và kiểm tra điều gì?

  • A. Kì đầu, kiểm tra sự hình thành thoi phân bào.
  • B. Kì cuối, kiểm tra sự hình thành màng nhân mới.
  • C. Kì sau, kiểm tra sự tách của chromatid.
  • D. Kì giữa, kiểm tra xem tất cả các nhiễm sắc thể đã gắn đúng với sợi thoi phân bào ở cả hai cực chưa.

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu điểm kiểm soát thoi phân bào (Spindle checkpoint) phát hiện một nhiễm sắc thể chưa gắn đúng vào thoi phân bào?

  • A. Tế bào sẽ tiến thẳng vào kì sau.
  • B. Chu kì tế bào sẽ tạm dừng ở kì giữa cho đến khi lỗi được khắc phục.
  • C. Nhiễm sắc thể đó sẽ bị loại bỏ khỏi tế bào.
  • D. Tế bào sẽ chết ngay lập tức.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật thắt eo màng tế bào từ ngoài vào trong, tế bào thực vật hình thành vách ngăn từ trung tâm đi ra.
  • B. Tế bào động vật hình thành vách ngăn, tế bào thực vật thắt eo.
  • C. Quá trình này chỉ xảy ra ở tế bào động vật.
  • D. Quá trình này chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 15: Thời gian của chu kì tế bào có giống nhau ở tất cả các loại tế bào trong cùng một cơ thể không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng đều thuộc cùng một cơ thể nên có cùng bộ gen.
  • B. Có, vì tốc độ trao đổi chất của các tế bào là như nhau.
  • C. Không, vì thời gian chu kì tế bào phụ thuộc vào loại tế bào và điều kiện môi trường.
  • D. Không, chỉ khác nhau giữa tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục.

Câu 16: Tế bào nào sau đây ở người thường xuyên ở trạng thái G0 (ngừng phân chia)?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào gốc tạo máu.
  • D. Tế bào biểu mô ruột.

Câu 17: Điều gì xảy ra khi quá trình kiểm soát chu kì tế bào bị rối loạn, đặc biệt là mất kiểm soát ở các điểm checkpoint?

  • A. Tế bào sẽ ngừng phân chia hoàn toàn.
  • B. Tế bào sẽ chết theo chương trình.
  • C. Tế bào sẽ phân chia chậm hơn bình thường.
  • D. Tế bào có thể phân chia không kiểm soát, dẫn đến hình thành khối u (ung thư).

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây là của khối u ác tính (ung thư) mà khối u lành tính thường không có?

  • A. Có khả năng xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • B. Tế bào tăng sinh không kiểm soát.
  • C. Kích thước khối u lớn.
  • D. Có thể gây đau hoặc chèn ép cơ quan.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là tác nhân gây đột biến có thể dẫn đến ung thư?

  • A. Vitamin và khoáng chất trong thực phẩm.
  • B. Ánh sáng nhìn thấy được.
  • C. Tia cực tím (UV) từ ánh sáng mặt trời.
  • D. Âm thanh tần số cao.

Câu 20: Một trong những biện pháp hiệu quả để phòng tránh ung thư là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng rượu bia và thuốc lá.
  • B. Duy trì lối sống lành mạnh, tránh các tác nhân gây hại như thuốc lá, rượu bia, ánh nắng mặt trời gay gắt.
  • C. Chỉ ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn.
  • D. Hạn chế vận động cơ thể.

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương DNA nghiêm trọng và điểm kiểm soát G1 không hoạt động đúng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. DNA bị tổn thương sẽ được nhân đôi, dẫn đến đột biến và có thể gây ung thư.
  • B. Tế bào sẽ tự sửa chữa tổn thương một cách hiệu quả.
  • C. Tế bào sẽ tạm dừng chu kì ở pha S.
  • D. Tế bào sẽ phân chia thành hai tế bào con khỏe mạnh.

Câu 22: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục đích ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến kì nào của nguyên phân?

  • A. Kì cuối.
  • B. Kì sau.
  • C. Kì giữa.
  • D. Kì đầu.

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi, người ta thấy một tế bào đang phân chia có các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại và xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kì nào?

  • A. Kì đầu.
  • B. Kì giữa.
  • C. Kì sau.
  • D. Kì cuối.

Câu 24: Tại sao pha S lại là pha quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông tin di truyền được truyền lại nguyên vẹn qua các thế hệ tế bào?

  • A. Vì đây là pha tế bào tăng trưởng nhanh nhất.
  • B. Vì đây là pha tổng hợp protein cho thoi phân bào.
  • C. Vì đây là pha diễn ra sự nhân đôi chính xác của DNA và nhiễm sắc thể.
  • D. Vì đây là pha tế bào phân chia thành hai tế bào con.

Câu 25: Vai trò của các protein điều hòa (ví dụ: cyclin và kinase phụ thuộc cyclin - CDK) trong chu kì tế bào là gì?

  • A. Hoạt động như các tín hiệu nội bào, kiểm soát sự chuyển tiếp giữa các pha của chu kì tế bào.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Hình thành nên cấu trúc của nhiễm sắc thể.
  • D. Phân giải các bào quan đã già hoặc bị tổn thương.

Câu 26: Nếu điểm kiểm soát G2/M bị lỗi và tế bào bước vào pha M khi DNA chưa được nhân đôi hoàn toàn, hậu quả di truyền có thể là gì?

  • A. Tế bào con sẽ có số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
  • B. Tế bào con sẽ nhận được bộ gen hoàn chỉnh.
  • C. DNA sẽ tự sửa chữa trong quá trình phân bào.
  • D. Tế bào con có thể bị thiếu hoặc thừa một phần thông tin di truyền, dẫn đến đột biến hoặc chết tế bào.

Câu 27: Khối u hình thành do tế bào phân chia không kiểm soát được gọi là gì?

  • A. Khối u (tumor).
  • B. Tế bào bình thường.
  • C. Mô khỏe mạnh.
  • D. Cơ quan hoạt động bình thường.

Câu 28: Sự di căn của tế bào ung thư là quá trình gì?

  • A. Tế bào ung thư chết theo chương trình.
  • B. Tế bào ung thư bị hệ miễn dịch tiêu diệt.
  • C. Tế bào ung thư tách khỏi khối u ban đầu, di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể và hình thành khối u mới.
  • D. Tế bào ung thư ngừng phân chia.

Câu 29: Ngoài sinh trưởng và phát triển, chu kì tế bào còn có vai trò quan trọng nào đối với cơ thể đa bào?

  • A. Tạo ra năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
  • C. Giúp cơ thể chống lại vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Thay thế các tế bào già cỗi hoặc bị tổn thương, phục hồi mô.

Câu 30: Tại sao việc hiểu biết về chu kì tế bào lại quan trọng trong nghiên cứu và điều trị ung thư?

  • A. Vì ung thư là do thiếu năng lượng trong tế bào.
  • B. Vì ung thư là bệnh liên quan trực tiếp đến sự rối loạn kiểm soát chu kì tế bào, và các phương pháp điều trị thường nhắm vào việc ngăn chặn sự phân chia không kiểm soát này.
  • C. Vì chu kì tế bào chỉ xảy ra ở tế bào ung thư.
  • D. Vì chu kì tế bào giúp tế bào ung thư di căn nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chu kì tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của chu kì tế bào đối với sinh vật đa bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Kì trung gian trong chu kì tế bào của tế bào nhân thực bao gồm các pha theo trình tự nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự kiện quan trọng nhất xảy ra trong pha S của kì trung gian là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một tế bào ban đầu có bộ nhiễm sắc thể 2n. Sau khi hoàn thành pha S, số lượng DNA trong tế bào sẽ như thế nào so với ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Pha G1 của kì trung gian có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Pha M (pha phân chia tế bào) bao gồm hai quá trình chính là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trình tự các kì của quá trình phân chia nhân trong pha M (nguyên phân) là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điểm kiểm soát G1 (Restriction point) có vai trò gì trong chu kì tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu tế bào không vượt qua được điểm kiểm soát G1 do tổn thương DNA không thể sửa chữa, nó có thể đi vào trạng thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điểm kiểm soát G2/M (G2 checkpoint) có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điểm kiểm soát thoi phân bào (Spindle checkpoint), còn gọi là điểm kiểm soát M, hoạt động ở kì nào của nguyên phân và kiểm tra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì xảy ra nếu điểm kiểm soát thoi phân bào (Spindle checkpoint) phát hiện một nhiễm sắc thể chưa gắn đúng vào thoi phân bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thời gian của chu kì tế bào có giống nhau ở tất cả các loại tế bào trong cùng một cơ thể không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tế bào nào sau đây ở người thường xuyên ở trạng thái G0 (ngừng phân chia)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì xảy ra khi quá trình kiểm soát chu kì tế bào bị rối loạn, đặc biệt là mất kiểm soát ở các điểm checkpoint?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây là của khối u ác tính (ung thư) mà khối u lành tính thường không có?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là tác nhân gây đột biến có thể dẫn đến ung thư?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một trong những biện pháp hiệu quả để phòng tránh ung thư là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu một tế bào bị tổn thương DNA nghiêm trọng và điểm kiểm soát G1 không hoạt động đúng, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một loại thuốc mới được phát triển nhằm mục đích ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến kì nào của nguyên phân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Quan sát dưới kính hiển vi, người ta thấy một tế bào đang phân chia có các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại và xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kì nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao pha S lại là pha quan trọng nhất trong việc đảm bảo thông tin di truyền được truyền lại nguyên vẹn qua các thế hệ tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vai trò của các protein điều hòa (ví dụ: cyclin và kinase phụ thuộc cyclin - CDK) trong chu kì tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu điểm kiểm soát G2/M bị lỗi và tế bào bước vào pha M khi DNA chưa được nhân đôi hoàn toàn, hậu quả di truyền có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khối u hình thành do tế bào phân chia không kiểm soát được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sự di căn của tế bào ung thư là quá trình gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngoài sinh trưởng và phát triển, chu kì tế bào còn có vai trò quan trọng nào đối với cơ thể đa bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc hiểu biết về chu kì tế bào lại quan trọng trong nghiên cứu và điều trị ung thư?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh trưởng, phát triển và duy trì cơ thể.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho loài.
  • C. Thực hiện quá trình trao đổi chất của tế bào.
  • D. Tổng hợp protein và các chất hữu cơ khác.

Câu 2: Giai đoạn nào của chu kỳ tế bào mà tế bào thực hiện chức năng sinh lý bình thường và chuẩn bị cho quá trình phân chia?

  • A. Pha M (Phân bào)
  • B. Kỳ trung gian
  • C. Pha S (Tổng hợp DNA)
  • D. Pha G2 (Khoảng cách thứ hai)

Câu 3: Sự kiện quan trọng nào diễn ra trong pha S của kỳ trung gian?

  • A. Phân chia tế bào chất.
  • B. Tổ chức lại màng nhân.
  • C. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • D. Tổng hợp protein tubulin để tạo thoi phân bào.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào phát hiện DNA bị tổn thương?

  • A. Tế bào ngay lập tức chuyển sang pha M để phân chia.
  • B. Tế bào bỏ qua điểm kiểm soát và tiếp tục chu kỳ.
  • C. Tế bào tăng tốc quá trình nhân đôi DNA để bù đắp tổn thương.
  • D. Chu kỳ tế bào dừng lại để sửa chữa DNA hoặc tế bào đi vào trạng thái nghỉ (G0).

Câu 5: Pha M (pha phân bào) bao gồm những giai đoạn chính nào?

  • A. Phân chia nhân và phân chia tế bào chất.
  • B. Pha G1, pha S và pha G2.
  • C. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • D. Tổng hợp protein và RNA.

Câu 6: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào?

  • A. Nhiễm sắc thể bắt đầu tháo xoắn và kéo dài.
  • B. Nhiễm sắc thể co xoắn tối đa và xếp thành hàng ở mặt phẳng xích đạo.
  • C. Nhiễm sắc thể phân ly về hai cực của tế bào.
  • D. Nhiễm sắc thể biến mất và màng nhân hình thành.

Câu 7: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc tử chị (sister chromatids) trong kỳ sau của nguyên phân?

  • A. Nhiễm sắc tử chị nhân đôi để chuẩn bị cho lần phân chia tiếp theo.
  • B. Nhiễm sắc tử chị trao đổi đoạn cho nhau để tạo biến dị tổ hợp.
  • C. Nhiễm sắc tử chị tách nhau ra và di chuyển về hai cực tế bào.
  • D. Nhiễm sắc tử chị co xoắn lại và tập trung ở trung tâm tế bào.

Câu 8: Cytokinesis là gì và diễn ra vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Quá trình nhân đôi nhiễm sắc thể, diễn ra ở pha S.
  • B. Quá trình phân chia nhân, diễn ra ở kỳ đầu đến kỳ cuối.
  • C. Quá trình tế bào lớn lên về kích thước, diễn ra ở kỳ trung gian.
  • D. Quá trình phân chia tế bào chất, thường diễn ra ở kỳ cuối pha M.

Câu 9: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào thông qua việc hoạt hóa các enzyme kinase phụ thuộc cyclin (CDK)?

  • A. Enzyme polymerase.
  • B. Cyclin.
  • C. Protein ribosome.
  • D. Hormone tăng trưởng.

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị lỗi?

  • A. Tế bào sẽ ngừng phân chia và đi vào trạng thái G0 vĩnh viễn.
  • B. Chu kỳ tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường nhưng vẫn kiểm soát.
  • C. Tế bào phân chia không kiểm soát, có thể dẫn đến ung thư.
  • D. Tế bào sẽ tự sửa chữa lỗi và chu kỳ tế bào tiếp tục bình thường.

Câu 11: Tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên không phân chia và duy trì ở trạng thái G0?

  • A. Tế bào thần kinh trưởng thành.
  • B. Tế bào biểu mô da.
  • C. Tế bào gan.
  • D. Tế bào máu.

Câu 12: Yếu tố nào từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

  • A. Nhiệt độ môi trường không khí.
  • B. Chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Lực hấp dẫn.

Câu 13: Apoptosis là quá trình gì và có vai trò như thế nào đối với cơ thể đa bào?

  • A. Quá trình phân chia tế bào chất.
  • B. Quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Quá trình chết tế bào theo chương trình, loại bỏ tế bào hư hỏng.
  • D. Quá trình biệt hóa tế bào để thực hiện chức năng chuyên biệt.

Câu 14: Điều gì khác biệt cơ bản giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường về chu kỳ tế bào?

  • A. Tế bào ung thư có chu kỳ tế bào dài hơn tế bào bình thường.
  • B. Tế bào ung thư không trải qua pha S.
  • C. Tế bào ung thư không có kỳ trung gian.
  • D. Tế bào ung thư không tuân theo các cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bình thường.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách tác động lên chu kỳ tế bào?

  • A. Hóa trị và xạ trị.
  • B. Liệu pháp gen.
  • C. Phẫu thuật loại bỏ khối u lành tính.
  • D. Sử dụng kháng sinh.

Câu 16: Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ tế bào là 24 giờ và pha S kéo dài 12 giờ, tỷ lệ thời gian pha S so với toàn bộ chu kỳ tế bào là bao nhiêu?

  • A. 24%
  • B. 50%
  • C. 12%
  • D. 75%

Câu 17: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ngăn chặn chu kỳ tế bào ở giai đoạn nào?

  • A. Pha S.
  • B. Pha G1.
  • C. Pha M.
  • D. Pha G2.

Câu 18: So sánh thời gian chu kỳ tế bào giữa tế bào phôi sớm và tế bào gan ở động vật có vú trưởng thành, bạn dự đoán điều gì?

  • A. Thời gian chu kỳ tế bào ở cả hai loại tế bào là như nhau.
  • B. Tế bào gan có chu kỳ tế bào ngắn hơn tế bào phôi sớm.
  • C. Tế bào phôi sớm không có chu kỳ tế bào.
  • D. Tế bào phôi sớm có chu kỳ tế bào ngắn hơn nhiều so với tế bào gan.

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu một tế bào bắt đầu ở pha G1, nó phải trải qua các pha nào theo thứ tự để hoàn thành một chu kỳ tế bào?

  • A. G1 → G2 → S → M.
  • B. G1 → S → G2 → M.
  • C. M → G1 → S → G2.
  • D. S → G1 → M → G2.

Câu 20: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào một quần thể tế bào đang phân chia. Điều này có thể ảnh hưởng đến điểm kiểm soát nào của chu kỳ tế bào nhiều nhất?

  • A. Điểm kiểm soát thoi phân bào.
  • B. Điểm kiểm soát pha S.
  • C. Chỉ điểm kiểm soát G1.
  • D. Điểm kiểm soát G1 và G2/M.

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có khả năng phân chia mạnh mẽ nhất trong cơ thể người trưởng thành?

  • A. Tế bào cơ tim.
  • B. Tế bào biểu mô da.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào sụn.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
  • B. Tập thể dục thường xuyên.
  • C. Uống kháng sinh định kỳ.
  • D. Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư.

Câu 23: Hiện tượng "tiếp xúc ức chế" (contact inhibition) trong nuôi cấy tế bào bình thường có ý nghĩa gì?

  • A. Tế bào tăng cường phân chia khi tiếp xúc với nhau.
  • B. Tế bào chết hàng loạt khi tiếp xúc quá gần nhau.
  • C. Tế bào thay đổi hình dạng khi tiếp xúc với nhau.
  • D. Tế bào ngừng phân chia khi đạt đến một mật độ nhất định.

Câu 24: Vai trò của thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào là gì?

  • A. Di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể về hai cực tế bào.
  • B. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • C. Phân chia tế bào chất thành hai tế bào con.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu pha S của chu kỳ tế bào bị bỏ qua?

  • A. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn bình thường.
  • B. Tế bào sẽ tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể gấp đôi.
  • C. Tế bào sẽ không có đủ DNA để phân chia thành các tế bào con hoàn chỉnh.
  • D. Chu kỳ tế bào sẽ tiếp tục bình thường mà không có vấn đề gì.

Câu 26: Trong kỳ cuối của nguyên phân, điều gì xảy ra với màng nhân và nhiễm sắc thể?

  • A. Màng nhân biến mất và nhiễm sắc thể co xoắn tối đa.
  • B. Màng nhân nhân đôi và nhiễm sắc thể phân ly.
  • C. Màng nhân vẫn giữ nguyên và nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
  • D. Màng nhân tái hình thành và nhiễm sắc thể tháo xoắn.

Câu 27: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 trải qua nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sau phân chia là bao nhiêu?

  • A. 23
  • B. 46
  • C. 92
  • D. Không xác định được.

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây không trải qua chu kỳ tế bào sau khi đã biệt hóa hoàn toàn?

  • A. Tế bào bạch cầu.
  • B. Tế bào cơ trơn.
  • C. Tế bào hồng cầu trưởng thành.
  • D. Tế bào biểu mô ruột.

Câu 29: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Số lượng bào quan trong tế bào.
  • C. Loại DNA của tế bào.
  • D. Loại tế bào và điều kiện môi trường.

Câu 30: Trong quá trình nghiên cứu chu kỳ tế bào, việc sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để theo dõi sự nhân đôi DNA sẽ tập trung vào pha nào?

  • A. Pha S.
  • B. Pha G1.
  • C. Pha G2.
  • D. Pha M.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của chu kỳ tế bào ở sinh vật nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giai đoạn nào của chu kỳ tế bào mà tế bào thực hiện chức năng sinh lý bình thường và chuẩn bị cho quá trình phân chia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sự kiện quan trọng nào diễn ra trong pha S của kỳ trung gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào phát hiện DNA bị tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Pha M (pha phân bào) bao gồm những giai đoạn chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc tử chị (sister chromatids) trong kỳ sau của nguyên phân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cytokinesis là gì và diễn ra vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào thông qua việc hoạt hóa các enzyme kinase phụ thuộc cyclin (CDK)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ chế kiểm so??t chu kỳ tế bào bị lỗi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên không phân chia và duy trì ở trạng thái G0?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Yếu tố nào từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Apoptosis là quá trình gì và có vai trò như thế nào đối với cơ thể đa bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì khác biệt cơ bản giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường về chu kỳ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách tác động lên chu kỳ tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ tế bào là 24 giờ và pha S kéo dài 12 giờ, tỷ lệ thời gian pha S so với toàn bộ chu kỳ tế bào là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một loại thuốc mới được phát triển có khả năng ức chế sự hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ngăn chặn chu kỳ tế bào ở giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh thời gian chu kỳ tế bào giữa tế bào phôi sớm và tế bào gan ở động vật có vú trưởng thành, bạn dự đoán điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu một tế bào bắt đầu ở pha G1, nó phải trải qua các pha nào theo thứ tự để hoàn thành một chu kỳ tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào một quần thể tế bào đang phân chia. Điều này có thể ảnh hưởng đến điểm kiểm soát nào của chu kỳ tế bào nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây có khả năng phân chia mạnh mẽ nhất trong cơ thể người trưởng thành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hiện tượng 'tiếp xúc ức chế' (contact inhibition) trong nuôi cấy tế bào bình thường có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vai trò của thoi phân bào trong quá trình phân chia tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu pha S của chu kỳ tế bào bị bỏ qua?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong kỳ cuối của nguyên phân, điều gì xảy ra với màng nhân và nhiễm sắc thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 trải qua nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sau phân chia là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây không trải qua chu kỳ tế bào sau khi đã biệt hóa hoàn toàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong quá trình nghiên cứu chu kỳ tế bào, việc sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để theo dõi sự nhân đôi DNA sẽ tập trung vào pha nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào gan ở người đang trong pha G1 của chu kỳ tế bào. Điều gì sau đây không phải là hoạt động chính diễn ra trong pha này?

  • A. Tăng cường tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho pha S.
  • B. Gia tăng kích thước tế bào chất và các bào quan.
  • C. Kiểm tra môi trường xung quanh và các tín hiệu tăng trưởng.
  • D. Nhân đôi bộ nhiễm sắc thể để chuẩn bị cho phân bào.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào rễ hành tây đang phân chia, một học sinh nhận thấy một tế bào có nhiễm sắc thể đang tập trung thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 3: Điểm kiểm soát G2/M trong chu kỳ tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Đảm bảo tế bào có đủ chất dinh dưỡng để sinh trưởng.
  • B. Kiểm tra sự nhân đôi chính xác của các bào quan.
  • C. Kiểm tra sự hoàn tất và tính chính xác của quá trình nhân đôi DNA trước khi phân bào.
  • D. Kích hoạt quá trình phân chia tế bào chất (cytokinesis).

Câu 4: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của quá trình nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ trung gian
  • C. Kỳ giữa và kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 5: Ở tế bào động vật, cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc phân chia tế bào chất ở kỳ cuối của nguyên phân?

  • A. Eo thắt co rút (cleavage furrow)
  • B. Vách ngăn tế bào (cell plate)
  • C. Trung thể (centrosome)
  • D. Lưới nội chất (endoplasmic reticulum)

Câu 6: Điều gì xảy ra nếu một tế bào vượt qua điểm kiểm soát G1 mà không đáp ứng đủ các tiêu chí cần thiết (ví dụ: DNA bị tổn thương)?

  • A. Tế bào sẽ tự động chuyển sang pha G2 để sửa lỗi.
  • B. Chu kỳ tế bào có thể bị dừng lại để sửa chữa DNA hoặc tế bào đi vào trạng thái G0 hoặc chết theo chương trình.
  • C. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn để loại bỏ DNA bị tổn thương.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng, tế bào vẫn tiếp tục chu kỳ bình thường.

Câu 7: So sánh thời gian pha S giữa tế bào thần kinh đã trưởng thành và tế bào biểu mô da. Phát biểu nào sau đây có khả năng đúng?

  • A. Pha S ở tế bào thần kinh dài hơn vì chúng phức tạp hơn.
  • B. Pha S ở tế bào biểu mô da và tế bào thần kinh tương đương nhau.
  • C. Cả hai loại tế bào đều không có pha S vì chúng đã trưởng thành.
  • D. Pha S không đáng kể hoặc không tồn tại ở tế bào thần kinh so với tế bào biểu mô da.

Câu 8: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Có bao nhiêu nhiễm sắc tử chị (chromatids) và nhiễm sắc thể (chromosomes) trong tế bào này?

  • A. 46 nhiễm sắc tử chị và 46 nhiễm sắc thể
  • B. 92 nhiễm sắc tử chị và 46 nhiễm sắc thể
  • C. 0 nhiễm sắc tử chị và 92 nhiễm sắc thể
  • D. 92 nhiễm sắc tử chị và 92 nhiễm sắc thể

Câu 9: Trong pha nào của chu kỳ tế bào, hàm lượng DNA trong tế bào tăng lên gấp đôi?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M

Câu 10: Nếu thời gian của một chu kỳ tế bào là 24 giờ và pha S kéo dài 8 giờ, pha G2 kéo dài 5 giờ và pha M kéo dài 1 giờ. Hỏi pha G1 kéo dài bao lâu?

  • A. 4 giờ
  • B. 8 giờ
  • C. 10 giờ
  • D. 12 giờ

Câu 11: Ung thư phát sinh khi cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn. Điều gì là nguyên nhân gốc rễ của sự rối loạn này?

  • A. Đột biến gen gây ra sự mất kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • B. Sự suy giảm hệ miễn dịch khiến tế bào ung thư phát triển.
  • C. Chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu vận động.
  • D. Do virus xâm nhập và phá hủy cơ chế kiểm soát tế bào.

Câu 12: Một tế bào đang trải qua nguyên phân. Vào thời điểm nào trong quá trình này, nhiễm sắc thể bắt đầu duỗi xoắn và màng nhân tái hiện?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 13: Vai trò chính của kỳ trung gian trong chu kỳ tế bào là gì?

  • A. Phân chia nhiễm sắc thể đồng đều cho tế bào con.
  • B. Chuẩn bị mọi điều kiện cần thiết cho quá trình phân bào.
  • C. Đảm bảo sự trao đổi chất diễn ra hiệu quả nhất.
  • D. Loại bỏ các tế bào bị tổn thương hoặc không cần thiết.

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào đang phân chia. Tia X gây tổn thương DNA. Điểm kiểm soát nào trong chu kỳ tế bào sẽ có khả năng bị kích hoạt mạnh nhất để ứng phó với tổn thương này?

  • A. Điểm kiểm soát pha S
  • B. Điểm kiểm soát kỳ giữa - kỳ sau
  • C. Điểm kiểm soát G1 và G2/M
  • D. Tất cả các điểm kiểm soát đều bị kích hoạt như nhau.

Câu 15: Một tế bào thực vật đang phân chia. Sự khác biệt chính trong phân chia tế bào chất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?

  • A. Tế bào thực vật không phân chia tế bào chất.
  • B. Tế bào thực vật hình thành vách ngăn tế bào, tế bào động vật hình thành eo thắt co rút.
  • C. Tế bào động vật hình thành vách ngăn tế bào, tế bào thực vật hình thành eo thắt co rút.
  • D. Cả hai loại tế bào đều sử dụng eo thắt co rút để phân chia tế bào chất.

Câu 16: Ý nghĩa sinh học của quá trình nguyên phân là gì đối với sinh vật đa bào?

  • A. Sinh trưởng, phát triển và tái tạo mô, cơ quan.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể.
  • C. Hình thành giao tử phục vụ cho sinh sản hữu tính.
  • D. Duy trì bộ nhiễm sắc thể đơn bội của loài.

Câu 17: Cho các yếu tố sau: (1) Mật độ tế bào, (2) Yếu tố tăng trưởng, (3) Kích thước tế bào, (4) Sự tiếp xúc giữa các tế bào. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1), (2) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 18: Một tế bào bình thường trải qua chu kỳ tế bào. Phát biểu nào sau đây đúng về bộ nhiễm sắc thể của tế bào con so với tế bào mẹ?

  • A. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội, tế bào mẹ có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội.
  • B. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội, giống hệt tế bào mẹ.
  • C. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể khác biệt so với tế bào mẹ do đột biến.
  • D. Tế bào con có bộ nhiễm sắc thể gấp đôi tế bào mẹ.

Câu 19: Trong pha M của chu kỳ tế bào, quá trình phân chia nhân diễn ra trước phân chia tế bào chất. Ý nghĩa của trình tự này là gì?

  • A. Tiết kiệm năng lượng cho tế bào.
  • B. Đảm bảo quá trình phân chia tế bào chất diễn ra nhanh chóng.
  • C. Đảm bảo mỗi tế bào con nhận được bộ nhiễm sắc thể đầy đủ và chính xác.
  • D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong cơ thể.

Câu 20: Một số tế bào trong cơ thể trưởng thành (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ tim) không còn phân chia. Chúng thường dừng lại ở pha nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha M
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha G0

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp tác động vào chu kỳ tế bào để điều trị ung thư?

  • A. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
  • B. Hóa trị liệu (sử dụng thuốc ức chế phân bào).
  • C. Xạ trị (sử dụng tia xạ phá hủy DNA tế bào).
  • D. Liệu pháp nhắm trúng đích (tác động vào các protein kiểm soát chu kỳ tế bào).

Câu 22: Một tế bào trải qua quá trình nguyên phân từ một tế bào mẹ ban đầu. Nếu sau 3 lần nguyên phân liên tiếp, có bao nhiêu tế bào con được tạo ra?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 8
  • D. 16

Câu 23: Trong kỳ đầu của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm gì?

  • A. Nhiễm sắc thể duỗi xoắn và nằm rải rác trong nhân.
  • B. Nhiễm sắc thể co xoắn và bắt đầu di chuyển về mặt phẳng xích đạo.
  • C. Nhiễm sắc thể phân ly thành nhiễm sắc tử chị.
  • D. Nhiễm sắc thể nằm trên mặt phẳng xích đạo của tế bào.

Câu 24: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha được đánh số từ I đến IV. Pha nào tương ứng với pha S?

  • A. Pha I
  • B. Pha II
  • C. Pha III
  • D. Pha IV

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phân chia tế bào chất không diễn ra sau khi phân chia nhân trong nguyên phân?

  • A. Hai tế bào con sẽ không được hình thành.
  • B. Tế bào con sẽ có kích thước nhỏ hơn bình thường.
  • C. Hình thành tế bào có nhiều nhân.
  • D. Quá trình nguyên phân sẽ bị dừng lại hoàn toàn.

Câu 26: Trong cơ thể người, loại tế bào nào có chu kỳ tế bào diễn ra nhanh nhất (phân chia thường xuyên nhất)?

  • A. Tế bào biểu mô da.
  • B. Tế bào cơ tim.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào gan.

Câu 27: Một loại thuốc được phát hiện có khả năng kích thích điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào. Ứng dụng tiềm năng của loại thuốc này trong y học là gì?

  • A. Tăng cường sinh trưởng và phát triển cơ bắp.
  • B. Điều trị ung thư bằng cách ức chế sự phân chia tế bào.
  • C. Kích thích tái tạo tế bào thần kinh bị tổn thương.
  • D. Cải thiện chức năng hệ tiêu hóa.

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của tế bào ung thư?

  • A. Phân chia không kiểm soát.
  • B. Khả năng xâm lấn và di căn.
  • C. Biệt hóa cao và thực hiện chức năng chuyên biệt.
  • D. Mất kiểm soát các điểm kiểm soát chu kỳ tế bào.

Câu 29: Trong pha G2, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho pha M?

  • A. Nhân đôi DNA.
  • B. Sinh trưởng kích thước tế bào.
  • C. Sao chép thông tin di truyền.
  • D. Tổng hợp các protein và bào quan cần thiết cho phân bào.

Câu 30: Nếu một tế bào có 8 nhiễm sắc thể đơn (chưa nhân đôi) ở pha G1, thì ở pha G2, sau khi nhân đôi DNA, tế bào đó sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể kép?

  • A. 4
  • B. 8
  • C. 16
  • D. 32

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một tế bào gan ở người đang trong pha G1 của chu kỳ tế bào. Điều gì sau đây *không* phải là hoạt động chính diễn ra trong pha này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào rễ hành tây đang phân chia, một học sinh nhận thấy một tế bào có nhiễm sắc thể đang tập trung thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điểm kiểm soát G2/M trong chu kỳ tế bào có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của quá trình nguyên phân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ở tế bào động vật, cấu trúc nào đóng vai trò chính trong việc phân chia tế bào chất ở kỳ cuối của nguyên phân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì xảy ra nếu một tế bào vượt qua điểm kiểm soát G1 mà không đáp ứng đủ các tiêu chí cần thiết (ví dụ: DNA bị tổn thương)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh thời gian pha S giữa tế bào thần kinh đã trưởng thành và tế bào biểu mô da. Phát biểu nào sau đây có khả năng đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Có bao nhiêu nhiễm sắc tử chị (chromatids) và nhiễm sắc thể (chromosomes) trong tế bào này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong pha nào của chu kỳ tế bào, hàm lượng DNA trong tế bào tăng lên gấp đôi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu thời gian của một chu kỳ tế bào là 24 giờ và pha S kéo dài 8 giờ, pha G2 kéo dài 5 giờ và pha M kéo dài 1 giờ. Hỏi pha G1 kéo dài bao lâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ung thư phát sinh khi cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn. Điều gì là nguyên nhân *gốc rễ* của sự rối loạn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một tế bào đang trải qua nguyên phân. Vào thời điểm nào trong quá trình này, nhiễm sắc thể bắt đầu duỗi xoắn và màng nhân tái hiện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vai trò chính của kỳ trung gian trong chu kỳ tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào đang phân chia. Tia X gây tổn thương DNA. Điểm kiểm soát nào trong chu kỳ tế bào sẽ có khả năng bị kích hoạt mạnh nhất để ứng phó với tổn thương này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một tế bào thực vật đang phân chia. Sự khác biệt chính trong phân chia tế bào chất giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ý nghĩa sinh học của quá trình nguyên phân là gì đối với sinh vật đa bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho các yếu tố sau: (1) Mật độ tế bào, (2) Yếu tố tăng trưởng, (3) Kích thước tế bào, (4) Sự tiếp xúc giữa các tế bào. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một tế bào bình thường trải qua chu kỳ tế bào. Phát biểu nào sau đây *đúng* về bộ nhiễm sắc thể của tế bào con so với tế bào mẹ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong pha M của chu kỳ tế bào, quá trình phân chia nhân diễn ra trước phân chia tế bào chất. Ý nghĩa của trình tự này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một số tế bào trong cơ thể trưởng thành (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ tim) không còn phân chia. Chúng thường dừng lại ở pha nào của chu kỳ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp tác động vào chu kỳ tế bào để điều trị ung thư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một tế bào trải qua quá trình nguyên phân từ một tế bào mẹ ban đầu. Nếu sau 3 lần nguyên phân liên tiếp, có bao nhiêu tế bào con được tạo ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong kỳ đầu của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha được đánh số từ I đến IV. Pha nào tương ứng với pha S?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phân chia tế bào chất không diễn ra sau khi phân chia nhân trong nguyên phân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong cơ thể người, loại tế bào nào có chu kỳ tế bào diễn ra nhanh nhất (phân chia thường xuyên nhất)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một loại thuốc được phát hiện có khả năng kích thích điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào. Ứng dụng tiềm năng của loại thuốc này trong y học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm của tế bào ung thư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong pha G2, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho pha M?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một tế bào có 8 nhiễm sắc thể đơn (chưa nhân đôi) ở pha G1, thì ở pha G2, sau khi nhân đôi DNA, tế bào đó sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể kép?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng, đặc biệt đối với các tế bào có khả năng phân chia liên tục như tế bào biểu mô da. Nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương nghiêm trọng do tia UV, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?

  • A. Tế bào bỏ qua điểm kiểm soát G1 và tiến hành nhân đôi DNA để đảm bảo chu kỳ tế bào không bị gián đoạn.
  • B. Chu kỳ tế bào tạm dừng ở pha G1 để tiến hành sửa chữa DNA hoặc kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình.
  • C. Tế bào chuyển ngay sang pha G2 để có thêm thời gian kiểm tra và sửa chữa DNA trước khi phân chia.
  • D. Quá trình phân chia tế bào diễn ra bình thường nhưng các tế bào con sẽ mang DNA bị tổn thương.

Câu 2: Một tế bào gan (tế bào soma) của người đang ở pha S của chu kỳ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất trạng thái của nhiễm sắc thể trong tế bào này?

  • A. Nhiễm sắc thể đang ở trạng thái đơn, mỗi nhiễm sắc thể gồm một phân tử DNA.
  • B. Nhiễm sắc thể đã được nhân đôi và tách thành các nhiễm sắc tử chị em riêng rẽ.
  • C. Nhiễm sắc thể đã được nhân đôi thành nhiễm sắc thể kép, mỗi nhiễm sắc thể gồm hai nhiễm sắc tử chị em.
  • D. Nhiễm sắc thể đang co xoắn cực đại để chuẩn bị cho quá trình phân chia tế bào.

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân, một học sinh đếm được 200 tế bào ở kỳ giữa, 50 tế bào ở kỳ sau và 10 tế bào ở kỳ cuối. Biết rằng thời gian kỳ giữa dài gấp đôi kỳ sau và kỳ cuối. Tỉ lệ thời gian tương đối của kỳ giữa so với tổng thời gian pha M là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 25%
  • C. 50%
  • D. Khoảng 77%

Câu 4: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu tia X vào một mẫu tế bào đang nuôi cấy. Sau chiếu xạ, người ta thấy số lượng tế bào bị chết tăng lên đáng kể. Tia X gây tổn thương chủ yếu đến giai đoạn nào của chu kỳ tế bào dẫn đến hiện tượng này?

  • A. Pha M (phân chia tế bào)
  • B. Kỳ trung gian, đặc biệt là pha G1 và G2
  • C. Pha S (nhân đôi DNA)
  • D. Xảy ra ngẫu nhiên ở tất cả các pha của chu kỳ tế bào

Câu 5: Loại thuốc hóa trị ung thư A tác động bằng cách ức chế sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của pha M trong chu kỳ tế bào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ cuối
  • C. Kỳ giữa và kỳ sau
  • D. Không ảnh hưởng đến pha M mà chỉ ảnh hưởng đến kỳ trung gian

Câu 6: Một tế bào đang thực hiện chu kỳ tế bào bình thường. Nếu quan sát thấy nhiễm sắc thể xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào, tế bào đó đang ở kỳ nào của pha M?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật trải qua nguyên phân nhưng không có sự phân chia tế bào chất (cytokinesis) ở kỳ cuối?

  • A. Tạo ra hai tế bào con có kích thước nhỏ hơn bình thường.
  • B. Chu kỳ tế bào sẽ dừng lại và tế bào không thể phân chia tiếp.
  • C. Tạo ra một tế bào duy nhất có hai nhân (tế bào đa nhân).
  • D. Tế bào sẽ quay trở lại pha G1 của chu kỳ tế bào.

Câu 8: So sánh chu kỳ tế bào của tế bào thần kinh trưởng thành và tế bào biểu mô ruột ở người trưởng thành, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Cả hai loại tế bào đều trải qua chu kỳ tế bào với thời gian tương đương.
  • B. Tế bào thần kinh trưởng thành thường không phân chia, trong khi tế bào biểu mô ruột phân chia thường xuyên.
  • C. Tế bào thần kinh trưởng thành phân chia nhanh hơn tế bào biểu mô ruột.
  • D. Chỉ có tế bào thần kinh trưởng thành mới có chu kỳ tế bào, tế bào biểu mô ruột thì không.

Câu 9: Một loại protein X được phát hiện có nồng độ tăng cao trong pha M của chu kỳ tế bào và giảm mạnh ở các pha khác. Protein X có thể đóng vai trò gì trong chu kỳ tế bào?

  • A. Điều hòa các sự kiện diễn ra trong pha M của chu kỳ tế bào.
  • B. Đảm bảo quá trình nhân đôi DNA diễn ra chính xác trong pha S.
  • C. Kích thích tế bào chuyển từ pha G1 sang pha S.
  • D. Tham gia vào quá trình sinh trưởng của tế bào trong pha G1.

Câu 10: Trong pha G1 của chu kỳ tế bào, hoạt động nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • B. Phân chia nhiễm sắc thể về hai cực của tế bào.
  • C. Sắp xếp nhiễm sắc thể trên mặt phẳng xích đạo.
  • D. Tổng hợp protein và các bào quan, tăng kích thước tế bào.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây không đúng về điểm kiểm soát chu kỳ tế bào?

  • A. Điểm kiểm soát đảm bảo các giai đoạn của chu kỳ tế bào diễn ra theo đúng trình tự.
  • B. Điểm kiểm soát giúp phát hiện và sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Điểm kiểm soát có vai trò rút ngắn thời gian của chu kỳ tế bào.
  • D. Điểm kiểm soát có thể ngăn chặn sự phân chia của tế bào nếu có bất thường.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối của nguyên phân?

  • A. Nhiễm sắc thể dãn xoắn, màng nhân và nhân con tái hiện.
  • B. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại và tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
  • C. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và di chuyển về hai cực tế bào.
  • D. Thoi phân bào hình thành và gắn vào tâm động của nhiễm sắc thể.

Câu 13: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 40 đang ở kỳ giữa của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc tử chị em trong tế bào này là bao nhiêu?

  • A. 20
  • B. 40
  • C. 80
  • D. 160

Câu 14: Điều gì là hệ quả trực tiếp của sự phân chia nguyên phân?

  • A. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa so với tế bào mẹ.
  • B. Tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt nhau và giống tế bào mẹ.
  • C. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể khác nhau về số lượng và cấu trúc.
  • D. Tạo ra các tế bào con có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 15: Trong cơ thể đa bào, chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
  • B. Hình thành giao tử phục vụ sinh sản hữu tính.
  • C. Duy trì sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ cơ thể.
  • D. Tiếp nhận và xử lý thông tin từ môi trường.

Câu 16: Một tế bào bị đột biến gen làm mất chức năng của protein p53 (một protein ức chế khối u và tham gia vào điểm kiểm soát G1). Hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào sẽ ngừng phân chia vĩnh viễn.
  • B. Chu kỳ tế bào diễn ra chậm hơn bình thường.
  • C. Tế bào sẽ phân chia giảm phân thay vì nguyên phân.
  • D. Tăng nguy cơ phát triển thành tế bào ung thư do không kiểm soát được DNA tổn thương.

Câu 17: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Pha nào chiếm thời gian dài nhất trong chu kỳ tế bào của tế bào nhân thực điển hình?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M

Câu 18: Để quan sát rõ hình thái nhiễm sắc thể kép đặc trưng, thời điểm thích hợp nhất để quan sát tế bào đang phân chia nguyên phân là kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 19: Một loại thuốc ức chế enzyme DNA polymerase được sử dụng trong điều trị ung thư. Loại thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến pha nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1
  • B. Pha G2
  • C. Pha S
  • D. Pha M

Câu 20: Ung thư thường được đặc trưng bởi sự mất kiểm soát chu kỳ tế bào. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự phát triển của ung thư?

  • A. Đột biến các gen ức chế khối u.
  • B. Đột biến các gen sinh ung thư.
  • C. Mất chức năng của các điểm kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • D. Sự biệt hóa tế bào bình thường.

Câu 21: Nếu thời gian của một chu kỳ tế bào hoàn chỉnh ở tế bào người là 24 giờ và pha S kéo dài 8 giờ, thì tỉ lệ thời gian pha S chiếm bao nhiêu phần trăm trong chu kỳ tế bào?

  • A. 25%
  • B. Khoảng 33%
  • C. 50%
  • D. 67%

Câu 22: Trong kỳ sau của nguyên phân, điều gì xảy ra với các nhiễm sắc tử chị em?

  • A. Các nhiễm sắc tử chị em tiếp tục nhân đôi để tạo thành 4 nhiễm sắc tử.
  • B. Các nhiễm sắc tử chị em co xoắn lại và tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
  • C. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và di chuyển về hai cực của tế bào.
  • D. Các nhiễm sắc tử chị em trao đổi đoạn cho nhau để tạo ra biến dị tổ hợp.

Câu 23: Cho các yếu tố sau: (1) Kích thước tế bào đạt ngưỡng nhất định; (2) DNA được nhân đôi hoàn tất; (3) Nhiễm sắc thể đã tập trung ở mặt phẳng xích đạo; (4) Tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Yếu tố nào có thể kích hoạt tế bào chuyển từ pha này sang pha khác trong chu kỳ tế bào?

  • A. Chỉ yếu tố (1) và (2)
  • B. Chỉ yếu tố (3) và (4)
  • C. Chỉ yếu tố (1), (2) và (3)
  • D. Tất cả các yếu tố (1), (2), (3) và (4)

Câu 24: Trong pha G0 của chu kỳ tế bào, tế bào đang ở trạng thái nào?

  • A. Tế bào đang tích cực nhân đôi DNA.
  • B. Tế bào không phân chia nhưng vẫn thực hiện các chức năng bình thường.
  • C. Tế bào đang chuẩn bị cho quá trình phân chia giảm phân.
  • D. Tế bào đang trải qua quá trình chết tế bào theo chương trình.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của quá trình nguyên phân?

  • A. Sinh trưởng của cơ thể đa bào.
  • B. Thay thế các tế bào già hoặc bị tổn thương.
  • C. Tạo ra giao tử cho sinh sản hữu tính.
  • D. Duy trì bộ nhiễm sắc thể 2n ở tế bào sinh dưỡng.

Câu 26: Một tế bào thực vật đang ở kỳ cuối của nguyên phân. Sự kiện đặc trưng nào xảy ra trong giai đoạn phân chia tế bào chất ở tế bào thực vật mà không xảy ra ở tế bào động vật?

  • A. Hình thành vách ngăn tế bào (cell plate) từ trung thể tế bào.
  • B. Thắt eo màng tế bào để phân chia tế bào chất.
  • C. Hình thành thoi phân bào từ trung tử.
  • D. Màng nhân biến mất và nhiễm sắc thể co xoắn.

Câu 27: Cho biết trình tự các pha của chu kỳ tế bào: G1 -> S -> G2 -> M. Nếu một tế bào hoàn thành pha S nhưng bị chặn ở điểm kiểm soát G2/M, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tiếp tục phân chia giảm phân.
  • B. Tế bào sẽ chuyển thẳng sang pha G1 của chu kỳ tiếp theo.
  • C. Tế bào sẽ dừng chu kỳ tế bào ở pha G2 và không thể tiến vào pha M.
  • D. Tế bào sẽ tự động bỏ qua điểm kiểm soát và tiến vào pha M.

Câu 28: Nghiên cứu về chu kỳ tế bào có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu virus học.
  • B. Nghiên cứu và điều trị ung thư.
  • C. Sản xuất vaccine.
  • D. Nghiên cứu bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Chu kỳ tế bào diễn ra nhanh hơn và không kiểm soát.
  • B. Không tuân theo các tín hiệu kiểm soát tăng trưởng bình thường.
  • C. Trốn tránh được quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
  • D. Tăng cường khả năng biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng tránh nguy cơ mắc bệnh ung thư liên quan đến rối loạn chu kỳ tế bào?

  • A. Sử dụng thường xuyên các loại thuốc kháng sinh.
  • B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
  • C. Duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục thường xuyên.
  • D. Thường xuyên thức khuya và làm việc căng thẳng để tăng cường hệ miễn dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng, đặc biệt đối với các tế bào có khả năng phân chia liên tục như tế bào biểu mô da. Nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương nghiêm trọng do tia UV, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một tế bào gan (tế bào soma) của người đang ở pha S của chu kỳ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất trạng thái của nhiễm sắc thể trong tế bào này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân, một học sinh đếm được 200 tế bào ở kỳ giữa, 50 tế bào ở kỳ sau và 10 tế bào ở kỳ cuối. Biết rằng thời gian kỳ giữa dài gấp đôi kỳ sau và kỳ cuối. Tỉ lệ thời gian tương đối của kỳ giữa so với tổng thời gian pha M là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu tia X vào một mẫu tế bào đang nuôi cấy. Sau chiếu xạ, người ta thấy số lượng tế bào bị chết tăng lên đáng kể. Tia X gây tổn thương chủ yếu đến giai đoạn nào của chu kỳ tế bào dẫn đến hiện tượng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Loại thuốc hóa trị ung thư A tác động bằng cách ức chế sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ gây ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của pha M trong chu kỳ tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một tế bào đang thực hiện chu kỳ tế bào bình thường. Nếu quan sát thấy nhiễm sắc thể xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào, tế bào đó đang ở kỳ nào của pha M?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật trải qua nguyên phân nhưng không có sự phân chia tế bào chất (cytokinesis) ở kỳ cuối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh chu kỳ tế bào của tế bào thần kinh trưởng thành và tế bào biểu mô ruột ở người trưởng thành, phát biểu nào sau đây đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một loại protein X được phát hiện có nồng độ tăng cao trong pha M của chu kỳ tế bào và giảm mạnh ở các pha khác. Protein X có thể đóng vai trò gì trong chu kỳ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong pha G1 của chu kỳ tế bào, hoạt động nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phát biểu nào sau đây không đúng về điểm kiểm soát chu kỳ tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối của nguyên phân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 40 đang ở kỳ giữa của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc tử chị em trong tế bào này là bao nhiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì là hệ quả trực tiếp của sự phân chia nguyên phân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong cơ thể đa bào, chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một tế bào bị đột biến gen làm mất chức năng của protein p53 (một protein ức chế khối u và tham gia vào điểm kiểm soát G1). Hậu quả có thể xảy ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Pha nào chiếm thời gian dài nhất trong chu kỳ tế bào của tế bào nhân thực điển hình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để quan sát rõ hình thái nhiễm sắc thể kép đặc trưng, thời điểm thích hợp nhất để quan sát tế bào đang phân chia nguyên phân là kỳ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một loại thuốc ức chế enzyme DNA polymerase được sử dụng trong điều trị ung thư. Loại thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến pha nào của chu kỳ tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ung thư thường được đặc trưng bởi sự mất kiểm soát chu kỳ tế bào. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến sự phát triển của ung thư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu thời gian của một chu kỳ tế bào hoàn chỉnh ở tế bào người là 24 giờ và pha S kéo dài 8 giờ, thì tỉ lệ thời gian pha S chiếm bao nhiêu phần trăm trong chu kỳ tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong kỳ sau của nguyên phân, điều gì xảy ra với các nhiễm sắc tử chị em?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Cho các yếu tố sau: (1) Kích thước tế bào đạt ngưỡng nhất định; (2) DNA được nhân đôi hoàn tất; (3) Nhiễm sắc thể đã tập trung ở mặt phẳng xích đạo; (4) Tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Yếu tố nào có thể kích hoạt tế bào chuyển từ pha này sang pha khác trong chu kỳ tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong pha G0 của chu kỳ tế bào, tế bào đang ở trạng thái nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của quá trình nguyên phân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một tế bào thực vật đang ở kỳ cuối của nguyên phân. Sự kiện đặc trưng nào xảy ra trong giai đoạn phân chia tế bào chất ở tế bào thực vật mà không xảy ra ở tế bào động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho biết trình tự các pha của chu kỳ tế bào: G1 -> S -> G2 -> M. Nếu một tế bào hoàn thành pha S nhưng bị chặn ở điểm kiểm soát G2/M, điều gì sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nghiên cứu về chu kỳ tế bào có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng tránh nguy cơ mắc bệnh ung thư liên quan đến rối loạn chu kỳ tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào biểu mô da ở người đang trong pha G1 của chu kỳ tế bào. Trong điều kiện bình thường, quyết định quan trọng nhất để tế bào này chuyển sang pha S là gì?

  • A. Sự hoàn tất quá trình nhân đôi DNA trong nhân tế bào.
  • B. Sự hiện diện của các tín hiệu tăng trưởng bên ngoài tế bào.
  • C. Đạt được kích thước tế bào tối đa và tích lũy đủ protein.
  • D. Sự liên kết chính xác của tất cả nhiễm sắc thể vào thoi phân bào.

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật trải qua pha S nhưng quá trình nhân đôi DNA bị lỗi và không được sửa chữa trước điểm kiểm soát G2/M?

  • A. Tế bào sẽ tiếp tục phân chia bình thường, nhưng các tế bào con sẽ mang đột biến.
  • B. Tế bào sẽ tự sửa chữa lỗi DNA trong pha M và phân chia thành hai tế bào con khỏe mạnh.
  • C. Chu kỳ tế bào sẽ bị dừng lại ở điểm kiểm soát G2/M để sửa chữa lỗi DNA hoặc tế bào sẽ bị chết theo chương trình.
  • D. Tế bào sẽ bỏ qua điểm kiểm soát G2/M và tiến hành phân chia nhân, nhưng không phân chia tế bào chất.

Câu 3: Trong pha M của chu kỳ tế bào, sự phân chia nhiễm sắc thể diễn ra chính xác ở kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ sau

Câu 4: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư được phát triển để ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến kỳ nào của pha M?

  • A. Kỳ đầu và Kỳ cuối
  • B. Kỳ giữa và Kỳ sau
  • C. Kỳ đầu và Kỳ giữa
  • D. Kỳ sau và Kỳ cuối

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân, bạn thấy nhiều tế bào có nhiễm sắc thể xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ sau
  • C. Kỳ giữa
  • D. Kỳ cuối

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật phân chia tế bào chất bằng cách hình thành eo thắt ở màng tế bào, trong khi tế bào thực vật hình thành vách ngăn tế bào.
  • B. Tế bào thực vật phân chia tế bào chất bằng cách hình thành eo thắt ở màng tế bào, trong khi tế bào động vật hình thành vách ngăn tế bào.
  • C. Phân chia tế bào chất chỉ xảy ra ở tế bào động vật, không có ở tế bào thực vật.
  • D. Phân chia tế bào chất chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, không có ở tế bào động vật.

Câu 7: Vai trò của chu kỳ tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào là gì?

  • A. Đảm bảo sự đa dạng di truyền giữa các tế bào trong cơ thể.
  • B. Duy trì kích thước tế bào ổn định trong suốt cuộc đời của sinh vật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các tế bào già và tế bào bị tổn thương.
  • D. Sinh trưởng, phát triển của cơ thể, thay thế tế bào già, tế bào bị tổn thương.

Câu 8: Pha G0 của chu kỳ tế bào được mô tả đúng nhất là gì?

  • A. Một giai đoạn chuẩn bị tích cực cho quá trình phân chia tế bào tiếp theo.
  • B. Một trạng thái nghỉ của tế bào, tế bào không phân chia nhưng vẫn thực hiện các chức năng sống.
  • C. Một giai đoạn mà tế bào tiến hành nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • D. Một giai đoạn cuối cùng của chu kỳ tế bào, dẫn đến sự hình thành tế bào con.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố bên trong kiểm soát chu kỳ tế bào?

  • A. Sự hoạt động của các protein kinase phụ thuộc cyclin (CDK).
  • B. Nồng độ của các protein cyclin trong tế bào.
  • C. Nồng độ hormone tăng trưởng trong máu.
  • D. Sự toàn vẹn của DNA và nhiễm sắc thể.

Câu 10: Ung thư phát sinh do nguyên nhân cơ bản nào liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Tế bào chết theo chương trình (apoptosis) diễn ra quá mức.
  • B. Chu kỳ tế bào diễn ra quá chậm, làm chậm quá trình tái tạo mô.
  • C. Tế bào chuyển sang trạng thái G0 vĩnh viễn, ngừng phân chia.
  • D. Mất kiểm soát các điểm kiểm soát chu kỳ tế bào, dẫn đến phân chia không kiểm soát.

Câu 11: Một tế bào gan bị tổn thương DNA do tiếp xúc với chất độc. Điểm kiểm soát nào sẽ được kích hoạt đầu tiên để ngăn chặn tế bào phân chia?

  • A. Điểm kiểm soát G1
  • B. Điểm kiểm soát G2/M
  • C. Điểm kiểm soát kỳ giữa - kỳ sau
  • D. Tất cả các điểm kiểm soát cùng lúc

Câu 12: Loại tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên trải qua chu kỳ tế bào nhanh nhất?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào cơ tim
  • C. Tế bào biểu mô ruột
  • D. Tế bào gan

Câu 13: Trong pha S, quá trình quan trọng nào diễn ra đảm bảo thông tin di truyền được truyền đạt chính xác cho tế bào con?

  • A. Tổng hợp protein và bào quan mới.
  • B. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • C. Tăng kích thước tế bào chất.
  • D. Phân chia trung thể.

Câu 14: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu thời gian pha S chiếm 40% tổng thời gian chu kỳ, pha G2 chiếm 20%, pha M chiếm 10%, thì pha G1 chiếm bao nhiêu phần trăm?

  • A. 10%
  • B. 20%
  • C. 30%
  • D. 40%

Câu 15: Một tế bào đang ở kỳ sau của nguyên phân. Điều gì chắc chắn đúng về tế bào này?

  • A. Các nhiễm sắc thể đang xếp hàng ở mặt phẳng xích đạo.
  • B. Các nhiễm sắc tử chị em đang di chuyển về hai cực đối diện của tế bào.
  • C. Màng nhân đang tái tạo xung quanh các nhiễm sắc thể.
  • D. Nhiễm sắc thể đang co xoắn cực đại.

Câu 16: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong pha G1 của chu kỳ tế bào?

  • A. Nhiễm sắc thể nhân đôi và co xoắn.
  • B. Nhiễm sắc thể tách thành các nhiễm sắc tử chị em.
  • C. Nhiễm sắc thể biến mất và xuất hiện trở lại.
  • D. Nhiễm sắc thể ở dạng sợi mảnh, chưa nhân đôi.

Câu 17: Cyclin và CDK là các protein quan trọng trong điều hòa chu kỳ tế bào. Vai trò chính của phức hợp Cyclin-CDK là gì?

  • A. Phân hủy DNA bị lỗi để ngăn chặn đột biến.
  • B. Sửa chữa các sai hỏng trong quá trình nhân đôi nhiễm sắc thể.
  • C. Phosphoryl hóa các protein mục tiêu để kích hoạt hoặc ức chế các giai đoạn của chu kỳ tế bào.
  • D. Kiểm soát quá trình phân chia tế bào chất ở kỳ cuối.

Câu 18: Nếu một tế bào bị mất chức năng của protein p53 (một protein ức chế khối u quan trọng), hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Chu kỳ tế bào sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
  • B. Tế bào có thể phân chia không kiểm soát và phát triển thành ung thư.
  • C. Tế bào sẽ ngừng phân chia và chuyển sang trạng thái G0 vĩnh viễn.
  • D. Quá trình phân chia tế bào chất sẽ bị rối loạn.

Câu 19: Trong thí nghiệm nuôi cấy tế bào, người ta thêm một chất ức chế pha S. Chất này sẽ ngăn chặn quá trình nào trong chu kỳ tế bào?

  • A. Sự phân chia nhiễm sắc thể.
  • B. Sự hình thành thoi phân bào.
  • C. Sự nhân đôi DNA.
  • D. Sự phân chia tế bào chất.

Câu 20: Một tế bào thần kinh trưởng thành thường ở trạng thái nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha M
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha G0

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về chu kỳ tế bào?

  • A. Chu kỳ tế bào là một quá trình tuần hoàn.
  • B. Chu kỳ tế bào bao gồm kỳ trung gian và pha M.
  • C. Chu kỳ tế bào diễn ra ở tất cả các dạng sống, kể cả virus.
  • D. Chu kỳ tế bào được kiểm soát bởi các điểm kiểm soát.

Câu 22: Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ là 24 giờ và pha M kéo dài 1 giờ, thì thời gian kỳ trung gian là bao nhiêu?

  • A. 1 giờ
  • B. 23 giờ
  • C. 12 giờ
  • D. 25 giờ

Câu 23: Mục tiêu chính của quá trình phân chia nhân (nguyên phân) trong pha M là gì?

  • A. Phân chia đều bộ nhiễm sắc thể đã nhân đôi cho hai tế bào con.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền giữa các tế bào con.
  • C. Giảm một nửa số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con.
  • D. Tái tổ hợp vật chất di truyền giữa nhiễm sắc thể.

Câu 24: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG trải qua chu kỳ tế bào sau khi trưởng thành?

  • A. Tế bào biểu mô da
  • B. Tế bào gan
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào máu

Câu 25: Trong pha G2, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho phân bào?

  • A. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • B. Phân chia nhiễm sắc thể về hai cực tế bào.
  • C. Tăng kích thước tế bào chất.
  • D. Tổng hợp protein và bào quan cần thiết cho phân bào.

Câu 26: Điểm kiểm soát kỳ giữa - kỳ sau đảm bảo điều gì trước khi tế bào chuyển sang kỳ sau?

  • A. DNA đã được nhân đôi hoàn toàn và không có lỗi.
  • B. Tất cả nhiễm sắc thể đã được gắn đúng vào thoi phân bào và xếp hàng ở mặt phẳng xích đạo.
  • C. Tế bào đã đạt kích thước tối ưu và có đủ năng lượng cho phân bào.
  • D. Màng nhân đã biến mất hoàn toàn.

Câu 27: Loại đột biến nào ở gen điều hòa chu kỳ tế bào có thể dẫn đến ung thư?

  • A. Đột biến làm tăng hoạt động của các protein thúc đẩy chu kỳ tế bào hoặc giảm hoạt động của protein ức chế chu kỳ tế bào.
  • B. Đột biến làm chậm quá trình nhân đôi DNA trong pha S.
  • C. Đột biến làm tăng số lượng điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào.
  • D. Đột biến làm tế bào chuyển sang trạng thái G0 vĩnh viễn.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Hóa trị liệu (sử dụng thuốc ức chế phân bào).
  • B. Xạ trị (sử dụng tia xạ phá hủy DNA tế bào ung thư).
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
  • D. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt tế bào ung thư.

Câu 29: Trong pha M, cấu trúc nào chịu trách nhiệm di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể về hai cực tế bào?

  • A. Trung thể
  • B. Màng nhân
  • C. Thoi phân bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 30: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia tế bào chất. Nếu quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy cấu trúc nào hình thành ở mặt phẳng xích đạo của tế bào thực vật?

  • A. Vách ngăn tế bào (tấm tế bào)
  • B. Eo thắt màng tế bào
  • C. Trung tử
  • D. Nhiễm sắc thể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một tế bào biểu mô da ở người đang trong pha G1 của chu kỳ tế bào. Trong điều kiện bình thường, quyết định quan trọng nhất để tế bào này chuyển sang pha S là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật trải qua pha S nhưng quá trình nhân đôi DNA bị lỗi và không được sửa chữa trước điểm kiểm soát G2/M?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong pha M của chu kỳ tế bào, sự phân chia nhiễm sắc thể diễn ra chính xác ở kỳ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư được phát triển để ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến kỳ nào của pha M?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân, bạn thấy nhiều tế bào có nhiễm sắc thể xếp thành hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vai trò của chu kỳ tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Pha G0 của chu kỳ tế bào được mô tả đúng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố bên trong kiểm soát chu kỳ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ung thư phát sinh do nguyên nhân cơ bản nào liên quan đến chu kỳ tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một tế bào gan bị tổn thương DNA do tiếp xúc với chất độc. Điểm kiểm soát nào sẽ được kích hoạt đầu tiên để ngăn chặn tế bào phân chia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên trải qua chu kỳ tế bào nhanh nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong pha S, quá trình quan trọng nào diễn ra đảm bảo thông tin di truyền được truyền đạt chính xác cho tế bào con?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu thời gian pha S chiếm 40% tổng thời gian chu kỳ, pha G2 chiếm 20%, pha M chiếm 10%, thì pha G1 chiếm bao nhiêu phần trăm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một tế bào đang ở kỳ sau của nguyên phân. Điều gì chắc chắn đúng về tế bào này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong pha G1 của chu kỳ tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cyclin và CDK là các protein quan trọng trong điều hòa chu kỳ tế bào. Vai trò chính của phức hợp Cyclin-CDK là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một tế bào bị mất chức năng của protein p53 (một protein ức chế khối u quan trọng), hậu quả có thể xảy ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong thí nghiệm nuôi cấy tế bào, người ta thêm một chất ức chế pha S. Chất này sẽ ngăn chặn quá trình nào trong chu kỳ tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một tế bào thần kinh trưởng thành thường ở trạng thái nào của chu kỳ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát biểu nào sau đây SAI về chu kỳ tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ là 24 giờ và pha M kéo dài 1 giờ, thì thời gian kỳ trung gian là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Mục tiêu chính của quá trình phân chia nhân (nguyên phân) trong pha M là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG trải qua chu kỳ tế bào sau khi trưởng thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong pha G2, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho phân bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điểm kiểm soát kỳ giữa - kỳ sau đảm bảo điều gì trước khi tế bào chuyển sang kỳ sau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Loại đột biến nào ở gen điều hòa chu kỳ tế bào có thể dẫn đến ung thư?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong pha M, cấu trúc nào chịu trách nhiệm di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể về hai cực tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân chia tế bào chất. Nếu quan sát dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy cấu trúc nào hình thành ở mặt phẳng xích đạo của tế bào thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng trong việc quyết định tế bào có tiếp tục phân chia hay không. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính mà điểm kiểm soát G1 đánh giá?

  • A. Kích thước tế bào có đủ lớn để phân chia không.
  • B. Môi trường bên ngoài có đủ chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng không.
  • C. DNA có bị tổn thương hay đột biến cần sửa chữa không.
  • D. Sự gắn kết của các nhiễm sắc tử chị em với thoi phân bào đã hoàn tất chưa.

Câu 2: Một tế bào gan ở người (tế bào soma) trải qua quá trình nguyên phân. Nếu tế bào mẹ ban đầu có 46 nhiễm sắc thể đơn, số lượng nhiễm sắc thể đơn trong mỗi tế bào con sau khi phân chia hoàn tất là bao nhiêu?

  • A. 23
  • B. 46
  • C. 92
  • D. 23 cặp

Câu 3: Pha S của kỳ trung gian có ý nghĩa quan trọng đối với chu kỳ tế bào vì đây là giai đoạn diễn ra quá trình nào sau đây?

  • A. Phân chia tế bào chất.
  • B. Tổ chức lại màng nhân.
  • C. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • D. Tổng hợp protein và bào quan.

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy các nhiễm sắc thể đang tập trung thành một hàng ở mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào vượt qua điểm kiểm soát G2/M mà DNA của nó chưa được nhân đôi hoàn toàn?

  • A. Tế bào sẽ tự sửa chữa lỗi nhân đôi DNA trong quá trình phân chia.
  • B. Chu kỳ tế bào sẽ tự động dừng lại ở kỳ giữa để khắc phục sự cố.
  • C. Các tế bào con tạo ra có thể mang bộ nhiễm sắc thể không hoàn chỉnh hoặc đột biến.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng, tế bào vẫn phân chia bình thường.

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, loại tế bào nào sau đây thường xuyên trải qua chu kỳ tế bào và phân chia mạnh mẽ nhất?

  • A. Tế bào biểu mô da.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào cơ tim.
  • D. Tế bào hồng cầu trưởng thành.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về pha G0 của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G0 là giai đoạn tế bào chuẩn bị nhân đôi DNA.
  • B. Pha G0 là giai đoạn phân chia nhân tế bào.
  • C. Pha G0 là trạng thái nghỉ của tế bào, tế bào không phân chia.
  • D. Pha G0 là giai đoạn tế bào chết theo chương trình.

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật phân chia tế bào chất trước, tế bào thực vật phân chia nhân trước.
  • B. Tế bào động vật hình thành eo thắt tế bào, tế bào thực vật hình thành vách ngăn tế bào.
  • C. Tế bào động vật tạo ra 4 tế bào con, tế bào thực vật tạo ra 2 tế bào con.
  • D. Tế bào động vật có thoi phân bào, tế bào thực vật không có thoi phân bào.

Câu 9: Ung thư phát sinh khi cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tế bào ung thư?

  • A. Khả năng tăng sinh không kiểm soát.
  • B. Khả năng di căn và xâm lấn các mô khác.
  • C. Tuổi thọ ngắn hơn so với tế bào bình thường.
  • D. Không phụ thuộc vào các tín hiệu tăng trưởng từ môi trường.

Câu 10: Một loại thuốc hóa trị liệu gây độc tế bào bằng cách can thiệp vào quá trình hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của quá trình nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa và kỳ sau
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ trung gian

Câu 11: Cho các yếu tố sau: (1) Diện tích bề mặt/thể tích tế bào, (2) Tín hiệu từ tế bào lân cận, (3) Mật độ tế bào, (4) Hàm lượng ATP. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến quyết định tế bào có tiếp tục chu kỳ tế bào hay không?

  • A. Chỉ (1) và (4).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (1), (2) và (3).
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4).

Câu 12: Một tế bào đang ở pha G2. Điều gì là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy DNA của tế bào đã được nhân đôi hoàn tất?

  • A. Màng nhân đã biến mất.
  • B. Mỗi nhiễm sắc thể bao gồm hai chromatid chị em.
  • C. Tế bào chất đã phân chia.
  • D. Nhiễm sắc thể đang tháo xoắn.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của chu kỳ tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào?

  • A. Giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
  • B. Thay thế các tế bào già hoặc bị tổn thương.
  • C. Tham gia vào quá trình sinh sản vô tính.
  • D. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát chu kỳ tế bào lại quan trọng đối với sự phát triển bình thường của sinh vật?

  • A. Đảm bảo tế bào phân chia đúng thời điểm, đúng vị trí và với số lượng cần thiết.
  • B. Tăng tốc độ phân chia tế bào để cơ thể lớn nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn sự thay đổi vật chất di truyền giữa các thế hệ tế bào.
  • D. Giúp tế bào dễ dàng thích nghi với môi trường thay đổi.

Câu 15: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có thời gian pha S kéo dài hơn bình thường. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chu kỳ tế bào tổng thể?

  • A. Chu kỳ tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp thời gian.
  • B. Chu kỳ tế bào tổng thể sẽ kéo dài hơn.
  • C. Chỉ có pha M bị ảnh hưởng, các pha khác không đổi.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang pha G0 để tiết kiệm năng lượng.

Câu 16: Loại protein nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển chu kỳ tế bào, đặc biệt là tại các điểm kiểm soát?

  • A. Enzyme polymerase.
  • B. Protein ribosome.
  • C. Cyclin và kinase phụ thuộc cyclin (CDK).
  • D. Protein kênh màng.

Câu 17: Tại kỳ sau của nguyên phân, điều gì xảy ra với các chromatid chị em?

  • A. Các chromatid chị em tách nhau ra và di chuyển về hai cực đối diện của tế bào.
  • B. Các chromatid chị em tiếp tục nhân đôi để chuẩn bị cho lần phân chia tiếp theo.
  • C. Các chromatid chị em bắt đầu tháo xoắn và trở thành nhiễm sắc thể.
  • D. Các chromatid chị em tập trung ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.

Câu 18: Một tế bào bị tổn thương DNA nghiêm trọng nhưng vẫn vượt qua được điểm kiểm soát G1. Hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tự sửa chữa DNA trong các pha tiếp theo của chu kỳ.
  • B. Tế bào sẽ ngừng phân chia vĩnh viễn mà không gây hại.
  • C. Tế bào có thể trở thành tế bào ung thư do mang đột biến di truyền.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng, tế bào sẽ chết theo chương trình.

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào, làm tổn thương DNA. Điểm kiểm soát nào của chu kỳ tế bào sẽ bị kích hoạt mạnh mẽ nhất để phản ứng lại tổn thương này?

  • A. Điểm kiểm soát kỳ giữa - kỳ sau.
  • B. Điểm kiểm soát G1 và G2/M.
  • C. Điểm kiểm soát pha S.
  • D. Tất cả các điểm kiểm soát đều bị kích hoạt như nhau.

Câu 20: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các giai đoạn được đánh số từ I đến IV. Giai đoạn nào tương ứng với pha M (pha phân chia tế bào)?

  • A. Giai đoạn I (Pha G1)
  • B. Giai đoạn II (Pha S)
  • C. Giai đoạn III (Pha G2)
  • D. Giai đoạn IV (Pha M)

Câu 21: Nếu thời gian chu kỳ tế bào của một tế bào là 24 giờ và pha S chiếm khoảng 40% tổng thời gian, thì pha S kéo dài bao lâu?

  • A. 4.8 giờ
  • B. 7.2 giờ
  • C. 9.6 giờ
  • D. 14.4 giờ

Câu 22: Điều gì xảy ra với màng nhân trong kỳ đầu của nguyên phân?

  • A. Màng nhân biến mất.
  • B. Màng nhân nhân đôi.
  • C. Màng nhân co lại.
  • D. Màng nhân không thay đổi.

Câu 23: Quá trình phân chia tế bào chất thường bắt đầu vào kỳ nào của nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ sau

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta ức chế hoạt động của protein thoi phân bào. Quá trình nào của nguyên phân sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Nhân đôi DNA ở pha S.
  • B. Sự di chuyển của nhiễm sắc thể về các cực ở kỳ sau.
  • C. Sự biến mất của màng nhân ở kỳ đầu.
  • D. Sự phân chia tế bào chất ở kỳ cuối.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng tránh ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
  • B. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và vitamin.
  • C. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư sớm.
  • D. Sử dụng kháng sinh khi có dấu hiệu nhiễm trùng.

Câu 26: So sánh thời gian chu kỳ tế bào giữa tế bào phôi sớm và tế bào thần kinh trưởng thành ở động vật có vú, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Tế bào phôi sớm có chu kỳ tế bào ngắn hơn nhiều so với tế bào thần kinh trưởng thành.
  • B. Tế bào thần kinh trưởng thành có chu kỳ tế bào ngắn hơn tế bào phôi sớm.
  • C. Thời gian chu kỳ tế bào tương đương nhau ở cả hai loại tế bào.
  • D. Chỉ có tế bào thần kinh trưởng thành trải qua chu kỳ tế bào, tế bào phôi thì không.

Câu 27: Nếu một tế bào có hàm lượng DNA là 2C ở pha G1, thì hàm lượng DNA trong pha G2 của cùng tế bào đó là bao nhiêu?

  • A. 1C
  • B. 2C
  • C. 4C
  • D. 8C

Câu 28: Cho biết trình tự các sự kiện trong nguyên phân: (1) Nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo, (2) Nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn, (3) Chromatid chị em tách nhau ra, (4) Màng nhân tái hiện. Trình tự đúng của các sự kiện này là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (3) → (1) → (2) → (4)
  • D. (4) → (3) → (2) → (1)

Câu 29: Một tế bào đang ở kỳ cuối của nguyên phân. Bạn sẽ quan sát thấy điều gì dưới kính hiển vi?

  • A. Nhiễm sắc thể xếp thành hàng ở mặt phẳng xích đạo.
  • B. Nhiễm sắc thể đang di chuyển về hai cực tế bào.
  • C. Màng nhân biến mất và nhiễm sắc thể co xoắn tối đa.
  • D. Màng nhân tái hiện và tế bào chất đang phân chia.

Câu 30: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • C. Sự điều hòa của hệ thống kiểm soát chu kỳ tế bào và các tín hiệu từ môi trường.
  • D. Loại bào quan có trong tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng trong việc quyết định tế bào có tiếp tục phân chia hay không. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính mà điểm kiểm soát G1 đánh giá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một tế bào gan ở người (tế bào soma) trải qua quá trình nguyên phân. Nếu tế bào mẹ ban đầu có 46 nhiễm sắc thể đơn, số lượng nhiễm sắc thể đơn trong mỗi tế bào con sau khi phân chia hoàn tất là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Pha S của kỳ trung gian có ý nghĩa quan trọng đối với chu kỳ tế bào vì đây là giai đoạn diễn ra quá trình nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào hành tây đang phân chia nguyên phân dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy các nhiễm sắc thể đang tập trung thành một hàng ở mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của quá trình nguyên phân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào vượt qua điểm kiểm soát G2/M mà DNA của nó chưa được nhân đôi hoàn toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, loại tế bào nào sau đây thường xuyên trải qua chu kỳ tế bào và phân chia mạnh mẽ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về pha G0 của chu kỳ tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ung thư phát sinh khi cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị rối loạn. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tế bào ung thư?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một loại thuốc hóa trị liệu gây độc tế bào bằng cách can thiệp vào quá trình hình thành thoi phân bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kỳ nào của quá trình nguyên phân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho các yếu tố sau: (1) Diện tích bề mặt/thể tích tế bào, (2) Tín hiệu từ tế bào lân cận, (3) Mật độ tế bào, (4) Hàm lượng ATP. Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến quyết định tế bào có tiếp tục chu kỳ tế bào hay không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một tế bào đang ở pha G2. Điều gì là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy DNA của tế bào đã được nhân đôi hoàn tất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của chu kỳ tế bào trong cơ thể sinh vật đa bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát chu kỳ tế bào lại quan trọng đối với sự phát triển bình thường của sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một loại tế bào có thời gian pha S kéo dài hơn bình thường. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chu kỳ tế bào tổng thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại protein nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều khiển chu kỳ tế bào, đặc biệt là tại các điểm kiểm soát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại kỳ sau của nguyên phân, điều gì xảy ra với các chromatid chị em?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một tế bào bị tổn thương DNA nghiêm trọng nhưng vẫn vượt qua được điểm kiểm soát G1. Hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào, làm tổn thương DNA. Điểm kiểm soát nào của chu kỳ tế bào sẽ bị kích hoạt mạnh mẽ nhất để phản ứng lại tổn thương này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các giai đoạn được đánh số từ I đến IV. Giai đoạn nào tương ứng với pha M (pha phân chia tế bào)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu thời gian chu kỳ tế bào của một tế bào là 24 giờ và pha S chiếm khoảng 40% tổng thời gian, thì pha S kéo dài bao lâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì xảy ra với màng nhân trong kỳ đầu của nguyên phân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Quá trình phân chia tế bào chất thường bắt đầu vào kỳ nào của nguyên phân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một thí nghiệm, người ta ức chế hoạt động của protein thoi phân bào. Quá trình nào của nguyên phân sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng tránh ung thư liên quan đến chu kỳ tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: So sánh thời gian chu kỳ tế bào giữa tế bào phôi sớm và tế bào thần kinh trưởng thành ở động vật có vú, phát biểu nào sau đây đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu một tế bào có hàm lượng DNA là 2C ở pha G1, thì hàm lượng DNA trong pha G2 của cùng tế bào đó là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho biết trình tự các sự kiện trong nguyên phân: (1) Nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo, (2) Nhiễm sắc thể bắt đầu co xoắn, (3) Chromatid chị em tách nhau ra, (4) Màng nhân tái hiện. Trình tự đúng của các sự kiện này là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một tế bào đang ở kỳ cuối của nguyên phân. Bạn sẽ quan sát thấy điều gì dưới kính hiển vi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của chu kỳ tế bào ở sinh vật đa bào?

  • A. Thay thế tế bào già hoặc bị tổn thương
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho thế hệ mới
  • C. Giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển
  • D. Duy trì chức năng và cấu trúc của mô và cơ quan

Câu 2: Trong pha S của chu kỳ tế bào, quá trình quan trọng nào sau đây diễn ra?

  • A. Phân chia tế bào chất
  • B. Tổ chức lại màng nhân
  • C. Phân ly nhiễm sắc thể
  • D. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể

Câu 3: Điểm kiểm soát G2/M trong chu kỳ tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Kiểm tra sự phân chia đều nhiễm sắc thể
  • B. Đảm bảo tế bào có đủ chất dinh dưỡng
  • C. Kiểm tra sự hoàn tất nhân đôi DNA và các điều kiện phân bào
  • D. Kích thích tế bào chuyển sang pha S

Câu 4: Điều gì xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương?

  • A. Chu kỳ tế bào tạm dừng để sửa chữa DNA
  • B. Tế bào tiếp tục phân chia nhưng với DNA bị lỗi
  • C. Tế bào chuyển ngay sang pha M để phân chia nhanh
  • D. Không có ảnh hưởng, chu kỳ tế bào diễn ra bình thường

Câu 5: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Bắt đầu tháo xoắn và kéo dài
  • B. Co xoắn cực đại và tập trung ở mặt phẳng xích đạo
  • C. Nhân đôi và phân chia về hai cực tế bào
  • D. Biến mất và trở thành chất nhiễm sắc

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật phân chia nhân trước, tế bào thực vật phân chia tế bào chất trước
  • B. Tế bào động vật tạo ra 4 tế bào con, tế bào thực vật tạo ra 2 tế bào con
  • C. Tế bào động vật thắt eo tế bào, tế bào thực vật hình thành vách ngăn tế bào
  • D. Tế bào động vật có phân chia tế bào chất, tế bào thực vật thì không

Câu 7: Loại tế bào nào trong cơ thể người KHÔNG trải qua chu kỳ tế bào sau khi trưởng thành?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào biểu bì da
  • C. Tế bào gan
  • D. Tế bào máu

Câu 8: Điều gì quyết định thời gian của một chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào kích thước tế bào
  • B. Chỉ phụ thuộc vào số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Luôn giống nhau ở mọi loại tế bào trong cùng một cơ thể
  • D. Phụ thuộc vào loại tế bào và điều kiện môi trường

Câu 9: Ung thư phát triển khi nào?

  • A. Khi tế bào ngừng phân chia hoàn toàn
  • B. Khi chu kỳ tế bào diễn ra quá chậm
  • C. Khi cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị lỗi, tế bào phân chia không kiểm soát
  • D. Khi tế bào chỉ phân chia ở pha S

Câu 10: Thuật ngữ "pha G0" trong chu kỳ tế bào mô tả trạng thái nào của tế bào?

  • A. Pha tế bào chuẩn bị phân chia nhanh chóng
  • B. Pha tế bào không phân chia, trạng thái nghỉ
  • C. Pha tế bào chỉ thực hiện nhân đôi DNA
  • D. Pha tế bào chết theo chương trình

Câu 11: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, bạn thấy nhiễm sắc thể đang phân ly về hai cực tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ sau

Câu 12: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào bằng cách phosphoryl hóa các protein mục tiêu khác?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Cyclin-dependent kinases (CDKs)
  • D. Histone deacetylase

Câu 13: Cho các sự kiện sau: (1) Nhiễm sắc thể co xoắn, (2) Màng nhân biến mất, (3) Thoi phân bào hình thành, (4) Nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo. Trình tự các sự kiện diễn ra trong kỳ đầu của nguyên phân là:

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (2) → (3) → (4)
  • C. (3) → (4) → (1)
  • D. (4) → (1) → (2)

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp tác động vào chu kỳ tế bào để điều trị ung thư?

  • A. Hóa trị liệu (sử dụng thuốc ức chế phân bào)
  • B. Xạ trị (sử dụng tia xạ phá hủy DNA tế bào)
  • C. Liệu pháp miễn dịch (tăng cường hệ miễn dịch chống tế bào ung thư)
  • D. Sử dụng kháng sinh (diệt vi khuẩn)

Câu 15: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào lúc này là bao nhiêu?

  • A. 23
  • B. 92
  • C. 46
  • D. Không xác định được

Câu 16: Trong pha G1, tế bào thực hiện chức năng nào quan trọng nhất để chuẩn bị cho pha S tiếp theo?

  • A. Sinh trưởng và tổng hợp các chất cần thiết
  • B. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể
  • C. Phân chia tế bào chất
  • D. Tổ chức lại nhân tế bào

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nếu protein thoi phân bào bị ức chế hoạt động?

  • A. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn bình thường
  • B. Tế bào sẽ nhân đôi DNA nhiều lần
  • C. Nhiễm sắc thể không phân ly đều, tế bào không phân chia hoặc phân chia lỗi
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình phân bào

Câu 18: Một loại thuốc hóa trị ung thư nhắm mục tiêu vào quá trình nhân đôi DNA. Pha nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi thuốc này?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha G2
  • D. Pha M

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ là 24 giờ và pha S kéo dài 10 giờ, pha M kéo dài 1 giờ, tổng thời gian của pha G1 và G2 là bao nhiêu?

  • A. 9 giờ
  • B. 11 giờ
  • C. 13 giờ
  • D. 15 giờ

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có chu kỳ tế bào ngắn nhất trong cơ thể người?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào biểu mô ruột
  • C. Tế bào gan
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về kỳ cuối của nguyên phân?

  • A. Nhiễm sắc thể bắt đầu tháo xoắn
  • B. Màng nhân và nhân con tái hiện
  • C. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại
  • D. Thoi phân bào biến mất

Câu 22: Nếu một tế bào trải qua 3 lần nguyên phân liên tiếp, từ một tế bào mẹ ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 6
  • D. 8

Câu 23: Yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể kích thích tế bào phân chia?

  • A. Yếu tố tăng trưởng
  • B. Nhiệt độ thấp
  • C. Thiếu chất dinh dưỡng
  • D. Ánh sáng mạnh

Câu 24: Đột biến ở gen mã hóa protein nào sau đây có thể dẫn đến mất kiểm soát chu kỳ tế bào và gây ung thư?

  • A. Actin
  • B. p53
  • C. Myosin
  • D. Tubulin

Câu 25: Trong thí nghiệm, người ta chiếu tia xạ vào tế bào đang phân chia. Nếu tia xạ làm hỏng thoi phân bào, tế bào sẽ bị dừng lại ở kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ sau
  • C. Kỳ giữa
  • D. Kỳ cuối

Câu 26: Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong pha trung gian của chu kỳ tế bào?

  • A. Sinh trưởng tế bào
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Tổng hợp protein và bào quan
  • D. Phân chia tế bào chất

Câu 27: Một tế bào lưỡng bội (2n) trải qua nguyên phân tạo ra hai tế bào con. Bộ nhiễm sắc thể của tế bào con so với tế bào mẹ như thế nào?

  • A. Giống hệt (2n)
  • B. Giảm đi một nửa (n)
  • C. Tăng gấp đôi (4n)
  • D. Thay đổi hoàn toàn

Câu 28: Loại khối u nào có khả năng xâm lấn các mô và cơ quan khác trong cơ thể?

  • A. Khối u lành tính
  • B. Khối u ác tính
  • C. U nang
  • D. U xơ

Câu 29: Mục đích của việc kiểm soát chu kỳ tế bào là gì?

  • A. Tăng tốc độ phân chia tế bào
  • B. Giảm số lượng tế bào con tạo ra
  • C. Đảm bảo tính chính xác của quá trình phân bào
  • D. Ngăn chặn quá trình phân chia tế bào khi cần thiết

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi hàm lượng DNA trong chu kỳ tế bào. Giai đoạn nào trên biểu đồ tương ứng với pha S?

  • A. Giai đoạn hàm lượng DNA giảm xuống
  • B. Giai đoạn hàm lượng DNA tăng lên gấp đôi
  • C. Giai đoạn hàm lượng DNA không đổi ở mức thấp
  • D. Giai đoạn hàm lượng DNA không đổi ở mức cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của chu kỳ tế bào ở sinh vật đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong pha S của chu kỳ tế bào, quá trình quan trọng nào sau đây diễn ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điểm kiểm soát G2/M trong chu kỳ tế bào có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa phân chia tế bào chất ở tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại tế bào nào trong cơ thể người KHÔNG trải qua chu kỳ tế bào sau khi trưởng thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì quyết định thời gian của một chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ung thư phát triển khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Thuật ngữ 'pha G0' trong chu kỳ tế bào mô tả trạng thái nào của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, bạn thấy nhiễm sắc thể đang phân ly về hai cực tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của nguyên phân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào bằng cách phosphoryl hóa các protein mục tiêu khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho các sự kiện sau: (1) Nhiễm sắc thể co xoắn, (2) Màng nhân biến mất, (3) Thoi phân bào hình thành, (4) Nhiễm sắc thể tập trung ở mặt phẳng xích đạo. Trình tự các sự kiện diễn ra trong kỳ đầu của nguyên phân là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp tác động vào chu kỳ tế bào để điều trị ung thư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào lúc này là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong pha G1, tế bào thực hiện chức năng nào quan trọng nhất để chuẩn bị cho pha S tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào nếu protein thoi phân bào bị ức chế hoạt động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một loại thuốc hóa trị ung thư nhắm mục tiêu vào quá trình nhân đôi DNA. Pha nào của chu kỳ tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi thuốc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các pha G1, S, G2, M. Nếu một tế bào có thời gian chu kỳ là 24 giờ và pha S kéo dài 10 giờ, pha M kéo dài 1 giờ, tổng thời gian của pha G1 và G2 là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại tế bào nào sau đây có chu kỳ tế bào ngắn nhất trong cơ thể người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về kỳ cuối của nguyên phân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu một tế bào trải qua 3 lần nguyên phân liên tiếp, từ một tế bào mẹ ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố bên ngoài nào sau đây có thể kích thích tế bào phân chia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đột biến ở gen mã hóa protein nào sau đây có thể dẫn đến mất kiểm soát chu kỳ tế bào và gây ung thư?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong thí nghiệm, người ta chiếu tia xạ vào tế bào đang phân chia. Nếu tia xạ làm hỏng thoi phân bào, tế bào sẽ bị dừng lại ở kỳ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong pha trung gian của chu kỳ tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một tế bào lưỡng bội (2n) trải qua nguyên phân tạo ra hai tế bào con. Bộ nhiễm sắc thể của tế bào con so với tế bào mẹ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Loại khối u nào có khả năng xâm lấn các mô và cơ quan khác trong cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Mục đích của việc kiểm soát chu kỳ tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi hàm lượng DNA trong chu kỳ tế bào. Giai đoạn nào trên biểu đồ tương ứng với pha S?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng nào sau đây đối với sự phát triển và duy trì tổ chức cơ thể?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải giữa các tế bào.
  • C. Điều khiển quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • D. Đảm bảo sự sinh trưởng, phát triển, và thay thế tế bào già, tổn thương.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, một học sinh nhận thấy nhiễm sắc thể đang co xoắn cực đại và tập trung thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kỳ nào của pha M?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ sau
  • C. Kỳ giữa
  • D. Kỳ cuối

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào phát hiện DNA bị hư hỏng nặng do tác nhân gây đột biến?

  • A. Tế bào sẽ bỏ qua lỗi và tiếp tục phân chia bình thường.
  • B. Chu kỳ tế bào sẽ dừng lại để tiến hành sửa chữa DNA hoặc tế bào chết theo chương trình.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang pha S để nhân đôi DNA hư hỏng.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang pha G2 để chuẩn bị phân chia tế bào.

Câu 4: Pha S của kỳ trung gian có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình phân bào là gì?

  • A. Nhân đôi bộ nhiễm sắc thể, đảm bảo mỗi tế bào con nhận được bộ gen hoàn chỉnh.
  • B. Tổng hợp protein và bào quan, chuẩn bị cho sự phân chia tế bào chất.
  • C. Tăng kích thước tế bào và tích lũy năng lượng cho quá trình phân bào.
  • D. Kiểm tra và sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.

Câu 5: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 40 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào này là bao nhiêu?

  • A. 20
  • B. 40
  • C. 80 nhiễm sắc thể kép
  • D. 80 nhiễm sắc thể đơn

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong phân chia tế bào chất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật phân chia tế bào chất trước, tế bào thực vật phân chia nhân trước.
  • B. Tế bào động vật hình thành eo thắt ở màng tế bào, tế bào thực vật hình thành vách ngăn tế bào.
  • C. Tế bào động vật phân chia tế bào chất ở kỳ đầu, tế bào thực vật phân chia ở kỳ cuối.
  • D. Tế bào động vật sử dụng thoi phân bào để phân chia tế bào chất, tế bào thực vật không sử dụng.

Câu 7: Cho các yếu tố sau: (1) Tuổi tác, (2) Chế độ ăn uống, (3) Ô nhiễm môi trường, (4) Di truyền. Yếu tố nào đóng vai trò là nguy cơ gây ung thư do ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (3) và (4)
  • C. Chỉ (1), (2) và (3)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 8: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ tác động mạnh nhất đến pha nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S
  • C. Pha M
  • D. Pha G2

Câu 9: Tại sao chu kỳ tế bào cần có các điểm kiểm soát?

  • A. Để tăng tốc độ phân chia tế bào khi cần thiết.
  • B. Để đảm bảo các giai đoạn của chu kỳ tế bào diễn ra theo đúng trình tự và không có sai sót.
  • C. Để tế bào có thể phân chia ngay cả khi điều kiện môi trường không thuận lợi.
  • D. Để tế bào có thể thay đổi hình dạng và chức năng trong quá trình phát triển.

Câu 10: Trong pha G0, tế bào thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Chuẩn bị các vật chất cần thiết cho phân bào.
  • B. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • C. Thực hiện các chức năng sinh lý đặc trưng của tế bào và không phân chia.
  • D. Phân chia nhân và tế bào chất.

Câu 11: Điều gì là hệ quả trực tiếp của sự rối loạn cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào?

  • A. Hình thành các khối u và ung thư do sự tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • B. Tế bào ngừng phân chia và chết hàng loạt, gây suy giảm chức năng mô, cơ quan.
  • C. Tế bào phân chia chậm hơn, làm chậm quá trình sinh trưởng và phát triển.
  • D. Tế bào con sinh ra có bộ nhiễm sắc thể khác biệt so với tế bào mẹ.

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách tác động vào chu kỳ tế bào?

  • A. Liệu pháp gen
  • B. Hóa trị và xạ trị
  • C. Liệu pháp miễn dịch
  • D. Phẫu thuật

Câu 13: Một tế bào đang trải qua quá trình phân bào. Ở một thời điểm quan sát thấy các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra ở tâm động và di chuyển về hai cực của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ sau
  • D. Kỳ cuối

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là đúng về thời gian của chu kỳ tế bào?

  • A. Thời gian chu kỳ tế bào là giống nhau ở tất cả các loại tế bào trong cơ thể.
  • B. Thời gian chu kỳ tế bào chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền.
  • C. Thời gian chu kỳ tế bào luôn cố định và không thay đổi.
  • D. Thời gian chu kỳ tế bào khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện môi trường.

Câu 15: Trong pha G2 của kỳ trung gian, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho pha M?

  • A. Nhân đôi DNA và nhiễm sắc thể.
  • B. Tổng hợp các protein cần thiết cho quá trình phân bào và kiểm tra DNA.
  • C. Tăng kích thước tế bào và tích lũy chất dinh dưỡng.
  • D. Phân chia các bào quan và hình thành vách ngăn tế bào.

Câu 16: Nếu một tế bào trải qua chu kỳ tế bào bình thường, kết quả cuối cùng sẽ là gì?

  • A. Một tế bào mẹ và một tế bào con giống hệt mẹ.
  • B. Hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể khác nhau.
  • C. Hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ ban đầu.
  • D. Bốn tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên ở trạng thái G0?

  • A. Tế bào thần kinh trưởng thành
  • B. Tế bào biểu bì da
  • C. Tế bào máu
  • D. Tế bào gan

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại protein X có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào. Nếu protein X bị đột biến mất chức năng, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Chu kỳ tế bào diễn ra nhanh hơn bình thường.
  • B. Chu kỳ tế bào bị dừng lại hoàn toàn.
  • C. Tế bào chỉ phân chia ở pha S.
  • D. Chu kỳ tế bào có thể bị rối loạn, dẫn đến phân chia không kiểm soát và hình thành khối u.

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các điểm kiểm soát. Điểm kiểm soát G2/M có vai trò chính là gì?

  • A. Kiểm tra sự nhân đôi DNA đã hoàn tất và chính xác.
  • B. Kiểm tra sự chuẩn bị của tế bào cho pha M (phân bào) đã đầy đủ và DNA không bị tổn thương.
  • C. Kiểm tra kích thước tế bào và điều kiện môi trường thuận lợi.
  • D. Kiểm tra sự gắn kết của nhiễm sắc thể vào thoi phân bào.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng tránh ung thư hiệu quả liên quan đến chu kỳ tế bào?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất xơ và vitamin.
  • B. Tập thể dục thường xuyên và duy trì cân nặng hợp lý.
  • C. Sử dụng kháng sinh khi bị nhiễm khuẩn.
  • D. Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ung thư như khói thuốc lá và tia UV.

Câu 21: Trong kỳ đầu của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Bắt đầu co xoắn và màng nhân dần biến mất.
  • B. Duỗi xoắn hoàn toàn và nằm rải rác trong nhân.
  • C. Tập trung thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo.
  • D. Phân ly về hai cực của tế bào.

Câu 22: Cho biết trình tự các pha của chu kỳ tế bào: (1) Pha S, (2) Pha M, (3) Pha G1, (4) Pha G2. Trình tự đúng của chu kỳ tế bào là:

  • A. (1) → (3) → (4) → (2)
  • B. (3) → (1) → (4) → (2)
  • C. (2) → (3) → (1) → (4)
  • D. (4) → (2) → (1) → (3)

Câu 23: Tại sao nói chu kỳ tế bào là một quá trình có tính chu kỳ?

  • A. Vì nó chỉ diễn ra ở tế bào sinh vật nhân thực.
  • B. Vì nó chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Vì nó chỉ xảy ra một lần trong đời tế bào.
  • D. Vì nó bao gồm một loạt các giai đoạn lặp đi lặp lại theo một trình tự nhất định.

Câu 24: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

  • A. Chỉ yếu tố di truyền của tế bào.
  • B. Chỉ điều kiện môi trường bên ngoài.
  • C. Cả yếu tố di truyền của tế bào và điều kiện môi trường.
  • D. Không có yếu tố nào quyết định thời gian chu kỳ tế bào.

Câu 25: Trong cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào, các protein kinase phụ thuộc cyclin (CDK) đóng vai trò gì?

  • A. Ức chế sự tiến triển của chu kỳ tế bào.
  • B. Kích thích sự tiến triển của chu kỳ tế bào khi nhận được tín hiệu phù hợp.
  • C. Sửa chữa DNA bị hư hỏng trong chu kỳ tế bào.
  • D. Phân chia tế bào chất trong pha M.

Câu 26: Ung thư phát sinh khi nào?

  • A. Cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào bị lỗi, dẫn đến tế bào phân chia không kiểm soát.
  • B. Tế bào phân chia quá chậm so với bình thường.
  • C. Tế bào ngừng phân chia và chuyển sang trạng thái G0 vĩnh viễn.
  • D. Tế bào phân chia theo cơ chế giảm phân thay vì nguyên phân.

Câu 27: Vì sao pha G1 được xem là pha sinh trưởng chính của tế bào?

  • A. Vì DNA được nhân đôi trong pha này.
  • B. Vì nhiễm sắc thể co xoắn cực đại trong pha này.
  • C. Vì tế bào tăng kích thước, tổng hợp protein và bào quan mạnh mẽ nhất trong pha này.
  • D. Vì tế bào phân chia tế bào chất trong pha này.

Câu 28: Một tế bào có thể chuyển từ pha G1 sang pha S khi nào?

  • A. Khi tế bào đã hoàn thành phân chia tế bào chất.
  • B. Khi tế bào vượt qua điểm kiểm soát G1 và nhận được tín hiệu phân chia.
  • C. Khi tế bào đã hoàn thành pha G2.
  • D. Khi tế bào bị tổn thương DNA.

Câu 29: Trong kỳ cuối của nguyên phân, điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể?

  • A. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại.
  • B. Nhiễm sắc thể tập trung trên mặt phẳng xích đạo.
  • C. Nhiễm sắc thể phân ly về hai cực.
  • D. Nhiễm sắc thể duỗi xoắn và trở về dạng sợi mảnh.

Câu 30: Nếu quan sát một quần thể tế bào đang sinh trưởng, tế bào nào sẽ chiếm số lượng lớn nhất?

  • A. Tế bào ở kỳ trung gian (G1, S, G2)
  • B. Tế bào ở pha M
  • C. Tế bào ở pha G0
  • D. Tất cả các pha có số lượng tế bào tương đương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, chu kỳ tế bào có vai trò quan trọng nào sau đây đối với sự phát triển và duy trì tổ chức cơ thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, một học sinh nhận thấy nhiễm sắc thể đang co xoắn cực đại và tập trung thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của tế bào. Tế bào này đang ở kỳ nào của pha M?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 trong chu kỳ tế bào phát hiện DNA bị hư hỏng nặng do tác nhân gây đột biến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Pha S của kỳ trung gian có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình phân bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 40 đang ở kỳ sau của nguyên phân. Số lượng nhiễm sắc thể đơn trong tế bào này là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản trong phân chia tế bào chất giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cho các yếu tố sau: (1) Tuổi tác, (2) Chế độ ăn uống, (3) Ô nhiễm môi trường, (4) Di truyền. Yếu tố nào đóng vai trò là nguy cơ gây ung thư do ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một loại thuốc hóa trị liệu ung thư được thiết kế để ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào. Loại thuốc này sẽ tác động mạnh nhất đến pha nào của chu kỳ tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao chu kỳ tế bào cần có các điểm kiểm soát?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong pha G0, tế bào thực hiện chức năng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Điều gì là hệ quả trực tiếp của sự rối loạn cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ung thư bằng cách tác động vào chu kỳ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một tế bào đang trải qua quá trình phân bào. Ở một thời điểm quan sát thấy các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra ở tâm động và di chuyển về hai cực của tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây là đúng về thời gian của chu kỳ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong pha G2 của kỳ trung gian, tế bào chủ yếu thực hiện hoạt động nào để chuẩn bị cho pha M?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu một tế bào trải qua chu kỳ tế bào bình thường, kết quả cuối cùng sẽ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người thường xuyên ở trạng thái G0?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về một loại protein X có vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào. Nếu protein X bị đột biến mất chức năng, hậu quả có thể xảy ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ chu kỳ tế bào với các điểm kiểm soát. Điểm kiểm soát G2/M có vai trò chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng tránh ung thư hiệu quả liên quan đến chu kỳ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong kỳ đầu của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cho biết trình tự các pha của chu kỳ tế bào: (1) Pha S, (2) Pha M, (3) Pha G1, (4) Pha G2. Trình tự đúng của chu kỳ tế bào là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao nói chu kỳ tế bào là một quá trình có tính chu kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Điều gì quyết định thời gian của chu kỳ tế bào ở các loại tế bào khác nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong cơ chế kiểm soát chu kỳ tế bào, các protein kinase phụ thuộc cyclin (CDK) đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ung thư phát sinh khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vì sao pha G1 được xem là pha sinh trưởng chính của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một tế bào có thể chuyển từ pha G1 sang pha S khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong kỳ cuối của nguyên phân, điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu quan sát một quần thể tế bào đang sinh trưởng, tế bào nào sẽ chiếm số lượng lớn nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của chu kỳ tế bào là gì?

  • A. Duy trì sự ổn định của vật chất di truyền trong tế bào.
  • B. Sinh sản tế bào và đảm bảo sự sinh trưởng, phát triển của sinh vật.
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải qua màng tế bào.
  • D. Tổng hợp protein và các bào quan cần thiết cho tế bào.

Câu 2: Điều gì xảy ra trong pha G1 của kỳ trung gian?

  • A. Tế bào tăng trưởng kích thước và tổng hợp các chất cần thiết cho pha S.
  • B. DNA được nhân đôi để chuẩn bị cho phân bào.
  • C. Nhiễm sắc thể co xoắn và bắt đầu phân chia.
  • D. Tế bào chất phân chia, tạo thành hai tế bào con.

Câu 3: Pha S có vai trò quan trọng nào trong chu kỳ tế bào?

  • A. Phân chia tế bào chất thành hai tế bào con.
  • B. Kiểm tra và sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.
  • C. Nhân đôi vật chất di truyền (DNA).
  • D. Tế bào ngừng phân chia và thực hiện chức năng chuyên biệt.

Câu 4: Điểm kiểm soát G2/M có chức năng chính là gì?

  • A. Đảm bảo tế bào có đủ kích thước trước khi nhân đôi DNA.
  • B. Kiểm tra sự phân chia đều của nhiễm sắc thể trong pha M.
  • C. Ngăn chặn sự phân chia tế bào khi môi trường không thuận lợi.
  • D. Kiểm tra DNA đã nhân đôi hoàn chỉnh và không có lỗi trước khi phân bào.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương?

  • A. Tế bào sẽ bỏ qua lỗi và tiếp tục phân chia bình thường.
  • B. Chu kỳ tế bào sẽ bị dừng lại để sửa chữa DNA hoặc tế bào sẽ đi vào trạng thái chết theo chương trình.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang pha S ngay lập tức để nhân đôi DNA lỗi.
  • D. Tế bào sẽ giảm tốc độ phân chia nhưng vẫn tiếp tục chu kỳ.

Câu 6: Phân chia tế bào chất (cytokinesis) thường bắt đầu ở kỳ nào của pha M?

  • A. Kỳ đầu (Prophase)
  • B. Kỳ giữa (Metaphase)
  • C. Kỳ cuối (Telophase)
  • D. Kỳ sau (Anaphase)

Câu 7: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào bằng cách kích hoạt các enzyme kinase phụ thuộc cyclin (CDK)?

  • A. Histone
  • B. Cyclin
  • C. Polymerase
  • D. Ligase

Câu 8: Điều gì phân biệt tế bào ung thư với tế bào bình thường về chu kỳ tế bào?

  • A. Tế bào ung thư có chu kỳ tế bào dài hơn tế bào bình thường.
  • B. Tế bào ung thư không trải qua pha S.
  • C. Tế bào ung thư có điểm kiểm soát chu kỳ tế bào hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • D. Tế bào ung thư có chu kỳ tế bào không được kiểm soát và phân chia liên tục.

Câu 9: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nhiễm sắc thể co xoắn cực đại và tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
  • B. Nhiễm sắc thể bắt đầu tháo xoắn và kéo về hai cực tế bào.
  • C. Nhiễm sắc thể nhân đôi và phân tán trong nhân tế bào.
  • D. Nhiễm sắc thể biến mất và nhân tế bào hình thành.

Câu 10: Ý nghĩa sinh học của quá trình nguyên phân là gì?

  • A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể.
  • B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể xuống một nửa để chuẩn bị cho sinh sản hữu tính.
  • C. Tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ, phục vụ cho sinh trưởng và thay thế tế bào.
  • D. Hình thành giao tử đực và giao tử cái trong sinh sản hữu tính.

Câu 11: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, bạn thấy các nhiễm sắc tử chị em đang tách nhau ra và di chuyển về hai cực tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ sau

Câu 12: Thuốc hóa trị liệu trong điều trị ung thư thường nhắm vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

  • A. Pha G1
  • B. Pha S và pha M
  • C. Pha G2
  • D. Pha G0

Câu 13: Một tế bào gan của người (2n=46) trải qua một chu kỳ tế bào hoàn chỉnh. Hỏi có bao nhiêu nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con được tạo ra?

  • A. 23
  • B. 92
  • C. 46
  • D. Tùy thuộc vào giai đoạn của chu kỳ tế bào

Câu 14: Nếu một tế bào không thể vượt qua điểm kiểm soát G1, điều gì có thể xảy ra tiếp theo?

  • A. Tế bào sẽ cố gắng phân chia nhanh hơn để vượt qua điểm kiểm soát.
  • B. Tế bào sẽ tự động sửa chữa mọi lỗi và tiếp tục chu kỳ.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang một loại chu kỳ tế bào khác.
  • D. Tế bào có thể đi vào trạng thái nghỉ G0 hoặc chết theo chương trình (apoptosis).

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa khối u lành tính và khối u ác tính là gì?

  • A. Khối u lành tính phát triển nhanh hơn khối u ác tính.
  • B. Khối u ác tính có khả năng xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • C. Khối u lành tính gây đau đớn hơn khối u ác tính.
  • D. Khối u lành tính không thể điều trị, trong khi khối u ác tính có thể chữa khỏi.

Câu 16: Cho các yếu tố sau: (1) Đột biến gen kiểm soát chu kỳ tế bào, (2) Virus gây ung thư, (3) Tiếp xúc với hóa chất độc hại, (4) Chế độ ăn uống không lành mạnh. Những yếu tố nào có thể gây ra ung thư?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (1) và (3)
  • C. Chỉ (2) và (4)
  • D. Tất cả các yếu tố (1), (2), (3), (4)

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng tránh ung thư hiệu quả?

  • A. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
  • B. Tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư như khói thuốc lá và hóa chất độc hại.
  • C. Sử dụng kháng sinh định kỳ để tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư sớm.

Câu 18: Tại sao thời gian của chu kỳ tế bào khác nhau giữa các loại tế bào trong cùng một cơ thể?

  • A. Do sự khác biệt về chức năng và nhu cầu phân chia của từng loại tế bào.
  • B. Do sự khác biệt về kích thước của các loại tế bào.
  • C. Do sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể trong các loại tế bào.
  • D. Do sự khác biệt về môi trường sống của các loại tế bào.

Câu 19: Vẽ sơ đồ chu kỳ tế bào và chú thích các pha chính. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra mức độ nhận thức nào?

  • A. Vận dụng
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 20: So sánh sự khác nhau giữa kỳ đầu và kỳ cuối của nguyên phân về hình thái nhiễm sắc thể và trạng thái màng nhân.

  • A. Vận dụng
  • B. Hiểu
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 21: Nếu một loại thuốc ức chế sự hình thành thoi phân bào, tế bào sẽ bị dừng lại ở kỳ nào của nguyên phân?

  • A. Kỳ đầu
  • B. Kỳ giữa
  • C. Kỳ cuối
  • D. Kỳ sau

Câu 22: Dựa vào đồ thị biểu diễn hàm lượng DNA trong chu kỳ tế bào, hãy xác định pha nào có hàm lượng DNA tăng gấp đôi so với pha G1.

  • A. Pha G1
  • B. Pha G2
  • C. Pha S
  • D. Pha M

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát chu kỳ tế bào lại quan trọng đối với sự phát triển bình thường của cơ thể đa bào?

  • A. Để đảm bảo tế bào luôn phân chia với tốc độ nhanh nhất.
  • B. Để tế bào có thể thay đổi hình dạng và chức năng liên tục.
  • C. Để đảm bảo sự đồng đều về kích thước của các tế bào trong cơ thể.
  • D. Để đảm bảo sự phát triển có trật tự, phối hợp và ngăn ngừa sự phát triển bất thường của tế bào.

Câu 24: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào đang nuôi cấy. Quan sát thấy tế bào bị dừng lại ở điểm kiểm soát G2/M. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Tia X gây tổn thương DNA, điểm kiểm soát G2/M phát hiện và dừng chu kỳ tế bào để sửa chữa.
  • B. Tia X làm tăng tốc độ chu kỳ tế bào, khiến tế bào không kịp vượt qua điểm kiểm soát G2/M.
  • C. Tia X phá hủy thoi phân bào, ngăn cản tế bào bước vào pha M.
  • D. Tia X làm thay đổi cấu trúc protein cyclin, ức chế hoạt động của điểm kiểm soát G2/M.

Câu 25: Tại sao pha G0 đôi khi được gọi là "pha nghỉ" của chu kỳ tế bào?

  • A. Vì tế bào trong pha này không hoạt động và không thực hiện chức năng gì.
  • B. Vì tế bào trong pha này không phân chia và có thể thực hiện chức năng chuyên biệt hoặc chờ tín hiệu phân chia.
  • C. Vì pha này chỉ xuất hiện ở tế bào ung thư khi chúng ngừng phân chia.
  • D. Vì pha này là giai đoạn chuẩn bị cuối cùng trước khi tế bào bước vào phân bào.

Câu 26: Cho rằng một tế bào trải qua 3 lần nguyên phân liên tiếp. Hỏi từ một tế bào mẹ ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?

  • A. 4
  • B. 6
  • C. 8
  • D. 16

Câu 27: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong cả kỳ đầu của nguyên phân và kỳ đầu của giảm phân I?

  • A. Nhiễm sắc thể co xoắn và màng nhân biến mất.
  • B. Nhiễm sắc thể kép phân ly đồng đều về hai cực tế bào.
  • C. Các cặp nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp và trao đổi chéo.
  • D. Tế bào chất phân chia tạo thành hai tế bào con.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về điểm kiểm soát chuyển tiếp kỳ giữa – kỳ sau?

  • A. Kiểm soát sự nhân đôi DNA ở pha S.
  • B. Đảm bảo tất cả nhiễm sắc thể đã gắn đúng vào thoi phân bào trước khi chuyển sang kỳ sau.
  • C. Kiểm tra kích thước tế bào trước khi bước vào pha S.
  • D. Đảm bảo tế bào chất phân chia đều cho hai tế bào con.

Câu 29: Một tế bào đang thực hiện chu kỳ tế bào bình thường. Nếu cyclin bị phân hủy, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chu kỳ tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.
  • B. Tế bào sẽ chuyển ngay sang pha M.
  • C. Chu kỳ tế bào có thể bị chậm lại hoặc dừng lại.
  • D. Tế bào sẽ bỏ qua các điểm kiểm soát và phân chia không kiểm soát.

Câu 30: Nghiên cứu về chu kỳ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học nào?

  • A. Nghiên cứu về bệnh truyền nhiễm.
  • B. Nghiên cứu về bệnh di truyền.
  • C. Nghiên cứu về bệnh tim mạch.
  • D. Nghiên cứu và điều trị ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chức năng chính của chu kỳ tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều gì xảy ra trong pha G1 của kỳ trung gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Pha S có vai trò quan trọng nào trong chu kỳ tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm kiểm soát G2/M có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu điểm kiểm soát G1 phát hiện DNA bị tổn thương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân chia tế bào chất (cytokinesis) thường bắt đầu ở kỳ nào của pha M?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Loại protein nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển chu kỳ tế bào bằng cách kích hoạt các enzyme kinase phụ thuộc cyclin (CDK)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì phân biệt tế bào ung thư với tế bào bình thường về chu kỳ tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kỳ giữa của nguyên phân, nhiễm sắc thể có đặc điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ý nghĩa sinh học của quá trình nguyên phân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quan sát tiêu bản tế bào đang phân chia, bạn thấy các nhiễm sắc tử chị em đang tách nhau ra và di chuyển về hai cực tế bào. Tế bào đang ở kỳ nào của nguyên phân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thuốc hóa trị liệu trong điều trị ung thư thường nhắm vào giai đoạn nào của chu kỳ tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một tế bào gan của người (2n=46) trải qua một chu kỳ tế bào hoàn chỉnh. Hỏi có bao nhiêu nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con được tạo ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu một tế bào không thể vượt qua điểm kiểm soát G1, điều gì có thể xảy ra tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa khối u lành tính và khối u ác tính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho các yếu tố sau: (1) Đột biến gen kiểm soát chu kỳ tế bào, (2) Virus gây ung thư, (3) Tiếp xúc với hóa chất độc hại, (4) Chế độ ăn uống không lành mạnh. Những yếu tố nào có thể gây ra ung thư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng tránh ung thư hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao thời gian của chu kỳ tế bào khác nhau giữa các loại tế bào trong cùng một cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vẽ sơ đồ chu kỳ tế bào và chú thích các pha chính. Đây là dạng câu hỏi kiểm tra mức độ nhận thức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh sự khác nhau giữa kỳ đầu và kỳ cuối của nguyên phân về hình thái nhiễm sắc thể và trạng thái màng nhân.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu một loại thuốc ức chế sự hình thành thoi phân bào, tế bào sẽ bị dừng lại ở kỳ nào của nguyên phân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào đồ thị biểu diễn hàm lượng DNA trong chu kỳ tế bào, hãy xác định pha nào có hàm lượng DNA tăng gấp đôi so với pha G1.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc kiểm soát chu kỳ tế bào lại quan trọng đối với sự phát triển bình thường của cơ thể đa bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thí nghiệm, người ta chiếu xạ tia X vào tế bào đang nuôi cấy. Quan sát thấy tế bào bị dừng lại ở điểm kiểm soát G2/M. Giải thích hiện tượng này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao pha G0 đôi khi được gọi là 'pha nghỉ' của chu kỳ tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho rằng một tế bào trải qua 3 lần nguyên phân liên tiếp. Hỏi từ một tế bào mẹ ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào con?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong cả kỳ đầu của nguyên phân và kỳ đầu của giảm phân I?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về điểm kiểm soát chuyển tiếp kỳ giữa – kỳ sau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một tế bào đang thực hiện chu kỳ tế bào bình thường. Nếu cyclin bị phân hủy, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 18: Chu kỳ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu về chu kỳ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học nào?

Xem kết quả