15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào được định nghĩa là quy trình kỹ thuật ứng dụng phương pháp nuôi cấy tế bào hoặc mô trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Cơ sở khoa học chủ yếu nào làm nền tảng cho công nghệ này?

  • A. Tính đặc thù của mỗi loại tế bào trong cơ thể đa bào.
  • B. Khả năng giảm phân và thụ tinh của tế bào sinh dục.
  • C. Sự phân hóa vĩnh viễn của tế bào ở sinh vật trưởng thành.
  • D. Tính toàn năng (totipotency) của tế bào.

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào là khả năng của một tế bào (thường là tế bào soma) có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện nuôi cấy thích hợp. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của tính toàn năng?

  • A. Tế bào thực vật đơn lẻ có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào gốc phôi có thể biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể.
  • C. Tế bào đã biệt hóa cao (ví dụ: tế bào thần kinh) dễ dàng phản biệt hóa thành tế bào gốc.
  • D. Nhân tế bào soma của động vật có thể được cấy vào trứng bỏ nhân để phát triển thành phôi.

Câu 3: Để thực hiện nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường bắt đầu bằng việc tách một phần mô nhỏ (mẫu vật) từ cây mẹ. Mẫu vật này thường được lấy từ những bộ phận nào để đảm bảo khả năng tái sinh cao?

  • A. Mô phân sinh (đỉnh sinh trưởng, đỉnh rễ, chồi nách).
  • B. Tế bào biểu bì lá trưởng thành.
  • C. Mô gỗ và mô libe đã biệt hóa hoàn toàn.
  • D. Tế bào lông hút ở rễ.

Câu 4: Quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bao gồm các bước chính: (1) Chọn và khử trùng mẫu vật; (2) Nuôi cấy tạo mô sẹo (callus); (3) Nuôi cấy tạo chồi và rễ; (4) Cấy cây non ra vườn ươm. Sắp xếp nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước này?

  • A. (1) → (3) → (2) → (4)
  • B. (1) → (2) → (3) → (4)
  • C. (2) → (1) → (3) → (4)
  • D. (4) → (1) → (2) → (3)

Câu 5: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) là rất quan trọng. Mô sẹo là khối tế bào vách mỏng, chưa biệt hóa. Yếu tố nào trong môi trường nuôi cấy có vai trò chủ đạo trong việc kích thích tế bào phân chia mạnh mẽ và tạo ra mô sẹo?

  • A. Ánh sáng mạnh.
  • B. Nhiệt độ thấp.
  • C. Tỉ lệ thích hợp giữa auxin và cytokinin.
  • D. Nồng độ đường saccharose rất cao.

Câu 6: Một trong những ưu điểm lớn nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

  • A. Cho cây con có đặc điểm di truyền khác biệt với cây mẹ, tạo sự đa dạng.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật có khả năng sinh sản sinh dưỡng mạnh.
  • C. Quá trình thực hiện đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị hiện đại.
  • D. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và có thể sạch bệnh.

Câu 7: Nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Trường hợp nào sau đây là một ứng dụng điển hình của kỹ thuật này?

  • A. Nhân giống các loại cây quý hiếm, khó nhân giống bằng hạt hoặc giâm, chiết.
  • B. Tạo ra các giống cây lai có ưu thế lai vượt trội.
  • C. Cải thiện khả năng quang hợp của cây bằng cách biến đổi gene.
  • D. Kiểm soát quá trình ra hoa và kết quả của cây trồng.

Câu 8: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nuôi cấy mô tế bào thực vật cũng có những hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đúng khi nói về kỹ thuật này?

  • A. Các cây con tạo ra luôn có sức sống kém hơn cây trồng từ hạt.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho trang thiết bị và kỹ thuật khá cao.
  • C. Dễ dàng lây nhiễm bệnh từ cây mẹ sang cây con trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Không thể áp dụng cho các loài cây thân gỗ lâu năm.

Câu 9: Ngoài nhân giống vô tính, nuôi cấy mô còn có thể kết hợp với các kỹ thuật khác như gây đột biến hoặc dung hợp tế bào trần. Việc sử dụng mô sẹo (callus) cho mục đích gây đột biến có ưu điểm gì?

  • A. Mô sẹo là tập hợp các tế bào đã biệt hóa sâu, khó bị chết bởi tác nhân gây đột biến.
  • B. Mô sẹo có khả năng phản ứng chọn lọc với tác nhân gây đột biến chỉ ở các gene mong muốn.
  • C. Gây đột biến trên mô sẹo luôn tạo ra các đột biến có lợi và ổn định.
  • D. Mô sẹo là khối tế bào chưa biệt hóa, số lượng lớn, tăng khả năng phát hiện và chọn lọc các dòng tế bào mang đột biến mới.

Câu 10: Công nghệ tế bào động vật bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau. Hai kỹ thuật chính được đề cập phổ biến là:

  • A. Cấy truyền phôi và nhân bản vô tính.
  • B. Nuôi cấy mô và dung hợp tế bào soma.
  • C. Chuyển gene và tạo động vật biến đổi gene.
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm và chuyển phôi.

Câu 11: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là quá trình lấy phôi sớm từ động vật cho phôi và cấy vào tử cung của động vật nhận phôi (vật mang thai). Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể con có kiểu gene hoàn toàn khác biệt với bố mẹ.
  • B. Nhân nhanh số lượng cá thể mang đặc điểm di truyền của vật mang thai.
  • C. Tăng nhanh số lượng cá thể mang đặc điểm di truyền tốt của cặp bố mẹ gốc.
  • D. Tạo ra các cá thể lưỡng bội từ giao tử đơn bội.

Câu 12: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi có thể được chia cắt thành nhiều phần trước khi cấy. Điều này dẫn đến kết quả gì về mặt di truyền của các cá thể con được sinh ra từ cùng một phôi gốc?

  • A. Các cá thể con có kiểu gene giống hệt nhau.
  • B. Các cá thể con có kiểu gene khác nhau nhưng kiểu hình giống nhau.
  • C. Các cá thể con có kiểu gene khác nhau và kiểu hình khác nhau.
  • D. Các cá thể con có kiểu gene giống vật mang thai.

Câu 13: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là kỹ thuật tạo ra cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào soma (tế bào xô-ma) vào:

  • A. Tế bào trứng còn nguyên nhân.
  • B. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • C. Tế bào tinh trùng.
  • D. Tế bào gốc phôi khác loài.

Câu 14: Cừu Dolly là động vật có vú đầu tiên được nhân bản thành công từ tế bào soma của con trưởng thành. Kiểu gene trong nhân của cừu Dolly giống với kiểu gene của cá thể nào?

  • A. Cừu cho tế bào trứng.
  • B. Cừu mang thai (vật mang thai).
  • C. Cừu cho nhân tế bào soma (cừu gốc).
  • D. Sự kết hợp kiểu gene của cừu cho trứng và cừu cho nhân.

Câu 15: So sánh giữa cấy truyền phôi và nhân bản vô tính ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Cấy truyền phôi tạo ra nhiều cá thể, còn nhân bản vô tính chỉ tạo ra một cá thể.
  • B. Cấy truyền phôi dựa trên thụ tinh, còn nhân bản vô tính không cần thụ tinh.
  • C. Cấy truyền phôi tạo ra cá thể khác kiểu gene bố mẹ, còn nhân bản vô tính tạo cá thể giống kiểu gene bố/mẹ.
  • D. Cấy truyền phôi tạo ra các cá thể cùng kiểu gene với phôi gốc (sinh ra từ thụ tinh), còn nhân bản vô tính tạo ra cá thể có kiểu gene giống hệt cá thể cho nhân tế bào soma.

Câu 16: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ nhân bản vô tính ở động vật là bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, kỹ thuật này vẫn còn nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây là đúng?

  • A. Tỉ lệ thành công thấp, cá thể nhân bản thường mắc các khuyết tật và có tuổi thọ ngắn.
  • B. Chi phí thực hiện rất rẻ, dễ dàng triển khai đại trà.
  • C. Các cá thể nhân bản có tính đa dạng di truyền cao, dễ thích nghi với môi trường thay đổi.
  • D. Kỹ thuật này đã hoàn thiện và không còn vấn đề về đạo đức hay pháp lý.

Câu 17: Công nghệ tế bào gốc đang mở ra nhiều triển vọng trong y học. Tế bào gốc là những tế bào chưa hoặc mới biệt hóa, có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Ứng dụng nào sau đây là ứng dụng của tế bào gốc trong y học?

  • A. Tạo ra vắc xin phòng bệnh truyền nhiễm.
  • B. Tái tạo mô, cơ quan bị tổn thương (ví dụ: da cho người bị bỏng, tế bào thần kinh cho người bị Parkinson).
  • C. Sản xuất kháng sinh từ vi sinh vật.
  • D. Chẩn đoán sớm các bệnh di truyền.

Câu 18: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu vật là bước cực kỳ quan trọng. Nếu bước này không được thực hiện cẩn thận, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Mẫu vật sẽ không phát triển thành mô sẹo.
  • B. Cây con tạo ra sẽ có kiểu gene khác cây mẹ.
  • C. Mẫu vật và môi trường nuôi cấy bị nhiễm khuẩn, nấm, hoặc vi sinh vật khác, dẫn đến thất bại.
  • D. Tỉ lệ tạo rễ và chồi sẽ cao hơn bình thường.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một quần thể bò có năng suất sữa cao và đồng nhất về mặt di truyền từ một con bò cái ưu tú đã được thụ tinh với tinh trùng của một con bò đực ưu tú. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

  • A. Cấy truyền phôi (có thể kết hợp chia cắt phôi).
  • B. Nhân bản vô tính từ tế bào soma của con bò cái gốc.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào từ tuyến sữa của con bò cái.
  • D. Dung hợp tế bào trần giữa tế bào tuyến sữa và tế bào trứng.

Câu 20: Kỹ thuật nhân bản vô tính từ tế bào soma của động vật trưởng thành gặp khó khăn hơn nhiều so với nhân bản từ tế bào phôi. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Nhân tế bào soma lớn hơn nhân tế bào phôi.
  • B. Tế bào soma có ít nhiễm sắc thể hơn tế bào phôi.
  • C. Nhân tế bào soma đã bị bất hoạt hoàn toàn.
  • D. Nhân tế bào soma đã biệt hóa cao, cần được "tái lập trình" để trở về trạng thái toàn năng như nhân phôi sớm.

Câu 21: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt. Phương pháp công nghệ tế bào nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn để tạo cây đơn bội.
  • B. Dung hợp tế bào trần để tạo cây lai soma.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào (vi nhân giống).
  • D. Gây đột biến trên chồi đỉnh.

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, thuật ngữ "mô sẹo" (callus) dùng để chỉ:

  • A. Một khối tế bào thực vật chưa biệt hóa, được tạo ra trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.
  • B. Phần mô chuyên biệt được lấy từ cây mẹ để bắt đầu nuôi cấy.
  • C. Cây non hoàn chỉnh được chuyển ra vườn ươm.
  • D. Môi trường dinh dưỡng đặc biệt dùng để nuôi cấy tế bào.

Câu 23: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra các mô và cơ quan để cấy ghép, giảm thiểu tình trạng thiếu nguồn hiến tạng. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi kỹ thuật này ở người còn gặp phải những rào cản lớn, chủ yếu là:

  • A. Chi phí quá thấp, không thu hút đầu tư.
  • B. Kỹ thuật đã quá cũ, không còn phù hợp.
  • C. Khả năng thành công 100%, không có rủi ro.
  • D. Vấn đề đạo đức, pháp lý và độ an toàn lâu dài chưa được kiểm chứng đầy đủ.

Câu 24: Quá trình phản biệt hóa là quá trình tế bào đã biệt hóa quay trở lại trạng thái chưa biệt hóa hoặc biệt hóa thành loại tế bào khác. Điều này là cần thiết trong kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Tạo mô sẹo từ tế bào soma trong nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Phân chia tế bào gốc phôi để tăng số lượng.
  • C. Biệt hóa tế bào gốc thành tế bào chuyên biệt.
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm.

Câu 25: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc phôi trong nghiên cứu và ứng dụng y học là:

  • A. Chúng dễ dàng thu thập từ cơ thể trưởng thành.
  • B. Chúng có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể.
  • C. Việc sử dụng chúng không gây ra bất kỳ vấn đề đạo đức nào.
  • D. Chúng chỉ có thể biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất.

Câu 26: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng để tạo ra:

  • A. Các dòng tế bào đơn bội.
  • B. Các cây con đồng nhất về mặt di truyền với cây mẹ.
  • C. Mô sẹo từ một loại tế bào duy nhất.
  • D. Cây lai soma mang đặc điểm di truyền của cả hai loài hoặc giống khác nhau.

Câu 27: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, sau khi chuyển nhân tế bào soma vào trứng đã loại bỏ nhân, phôi tạo thành cần được cấy vào tử cung của con cái mang thai giả. Vai trò của con cái mang thai giả này là gì?

  • A. Cung cấp nhân cho phôi phát triển.
  • B. Cung cấp vật chất di truyền ty thể cho phôi.
  • C. Cung cấp môi trường cần thiết cho phôi phát triển thành cá thể hoàn chỉnh.
  • D. Quy định kiểu gene của cá thể con được sinh ra.

Câu 28: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ vai trò này?

  • A. Tạo ra các giống cây trồng mới có năng suất cao.
  • B. Nhân nhanh số lượng cá thể của các loài thực vật, động vật hoang dã quý hiếm.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học từ tế bào nuôi cấy.
  • D. Cải tạo giống vật nuôi bằng phương pháp lai tạo.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nhân giống một loại cây dược liệu quý hiếm có khả năng ra hoa kết hạt kém. Ông quyết định sử dụng kỹ thuật nuôi cấy mô. Yếu tố nào sau đây ông cần quan tâm nhất khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy để kích thích mẫu vật tạo ra nhiều chồi?

  • A. Tỉ lệ auxin/cytokinin thấp (cytokinin cao hơn auxin).
  • B. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao (auxin cao hơn cytokinin).
  • C. Hoàn toàn không có hormone thực vật.
  • D. Nồng độ muối khoáng rất thấp.

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là nhân bản vô tính, đặt ra nhiều vấn đề tranh cãi về mặt đạo đức. Vấn đề đạo đức chủ yếu liên quan đến:

  • A. Chi phí sản xuất cao.
  • B. Khả năng lây lan bệnh tật từ phòng thí nghiệm.
  • C. Sự đồng nhất di truyền của các cá thể tạo ra.
  • D. Thao tác trên sự sống, đặc biệt là khả năng nhân bản con người và định nghĩa về sự sống, cá thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Công nghệ tế bào được định nghĩa là quy trình kỹ thuật ứng dụng phương pháp nuôi cấy tế bào hoặc mô trên môi trường dinh dưỡng nhân tạo để tạo ra sản phẩm hoặc cơ thể hoàn chỉnh. Cơ sở khoa học chủ yếu nào làm nền tảng cho công nghệ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào là khả năng của một tế bào (thường là tế bào soma) có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện nuôi cấy thích hợp. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là biểu hiện của tính toàn năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để thực hiện nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường bắt đầu bằng việc tách một phần mô nhỏ (mẫu vật) từ cây mẹ. Mẫu vật này thường được lấy từ những bộ phận nào để đảm bảo khả năng tái sinh cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật thường bao gồm các bước chính: (1) Chọn và khử trùng mẫu vật; (2) Nuôi cấy tạo mô sẹo (callus); (3) Nuôi cấy tạo chồi và rễ; (4) Cấy cây non ra vườn ươm. Sắp xếp nào sau đây thể hiện đúng trình tự các bước này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) là rất quan trọng. Mô sẹo là khối tế bào vách mỏng, chưa biệt hóa. Yếu tố nào trong môi trường nuôi cấy có vai trò chủ đạo trong việc kích thích tế bào phân chia mạnh mẽ và tạo ra mô sẹo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trong những ưu điểm lớn nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Trường hợp nào sau đây là một ứng dụng điển hình của kỹ thuật này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nuôi cấy mô tế bào thực vật cũng có những hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đúng khi nói về kỹ thuật này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngoài nhân giống vô tính, nuôi cấy mô còn có thể kết hợp với các kỹ thuật khác như gây đột biến hoặc dung hợp tế bào trần. Việc sử dụng mô sẹo (callus) cho mục đích gây đột biến có ưu điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ tế bào động vật bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau. Hai kỹ thuật chính được đề cập phổ biến là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật là quá trình lấy phôi sớm từ động vật cho phôi và cấy vào tử cung của động vật nhận phôi (vật mang thai). Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi có thể được chia cắt thành nhiều phần trước khi cấy. Điều này dẫn đến kết quả gì về mặt di truyền của các cá thể con được sinh ra từ cùng một phôi gốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nhân bản vô tính (cloning) ở động vật là kỹ thuật tạo ra cá thể mới có kiểu gene giống hệt cá thể gốc. Kỹ thuật này thường được thực hiện bằng cách chuyển nhân của tế bào soma (tế bào xô-ma) vào:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cừu Dolly là động vật có vú đầu tiên được nhân bản thành công từ tế bào soma của con trưởng thành. Kiểu gene trong nhân của cừu Dolly giống với kiểu gene của cá thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: So sánh giữa cấy truyền phôi và nhân bản vô tính ở động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ nhân bản vô tính ở động vật là bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, kỹ thuật này vẫn còn nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Công nghệ tế bào gốc đang mở ra nhiều triển vọng trong y học. Tế bào gốc là những tế bào chưa hoặc mới biệt hóa, có khả năng tự tái tạo và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Ứng dụng nào sau đây là ứng dụng của tế bào gốc trong y học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu vật là bước cực kỳ quan trọng. Nếu bước này không được thực hiện cẩn thận, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một quần thể bò có năng suất sữa cao và đồng nhất về mặt di truyền từ một con bò cái ưu tú đã được thụ tinh với tinh trùng của một con bò đực ưu tú. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này một cách hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Kỹ thuật nhân bản vô tính từ tế bào soma của động vật trưởng thành gặp khó khăn hơn nhiều so với nhân bản từ tế bào phôi. Nguyên nhân chủ yếu là do:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn muốn nhân nhanh một giống lan quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng và có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt. Phương pháp công nghệ tế bào nào là lựa chọn tối ưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong công nghệ tế bào thực vật, thuật ngữ 'mô sẹo' (callus) dùng để chỉ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Công nghệ tế bào động vật có tiềm năng ứng dụng trong việc tạo ra các mô và cơ quan để cấy ghép, giảm thiểu tình trạng thiếu nguồn hiến tạng. Tuy nhiên, việc ứng dụng rộng rãi kỹ thuật này ở người còn gặp phải những rào cản lớn, chủ yếu là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quá trình phản biệt hóa là quá trình tế bào đã biệt hóa quay trở lại trạng thái chưa biệt hóa hoặc biệt hóa thành loại tế bào khác. Điều này là cần thiết trong kỹ thuật nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng tế bào gốc phôi trong nghiên cứu và ứng dụng y học là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (protoplast fusion) trong công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng để tạo ra:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, sau khi chuyển nhân tế bào soma vào trứng đã loại bỏ nhân, phôi tạo thành cần được cấy vào tử cung của con cái mang thai giả. Vai trò của con cái mang thai giả này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt đối với các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ vai trò này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một nhà nghiên cứu đang cố gắng nhân giống một loại cây dược liệu quý hiếm có khả năng ra hoa kết hạt kém. Ông quyết định sử dụng kỹ thuật nuôi cấy mô. Yếu tố nào sau đây ông cần quan tâm nhất khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy để kích thích mẫu vật tạo ra nhiều chồi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Công nghệ tế bào, đặc biệt là nhân bản vô tính, đặt ra nhiều vấn đề tranh cãi về mặt đạo đức. Vấn đề đạo đức chủ yếu liên quan đến:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên cơ sở khoa học quan trọng nhất nào sau đây, cho phép một tế bào đơn lẻ có khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

  • A. Tính chuyên hóa cao của tế bào.
  • B. Khả năng phân chia giảm nhiễm.
  • C. Sự tổng hợp protein đặc trưng.
  • D. Tính toàn năng của tế bào.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) từ mẫu cấy ban đầu diễn ra trong môi trường chứa sự cân bằng hormone nào sau đây?

  • A. Tỉ lệ Auxin/Cytokinin tương đương.
  • B. Hàm lượng Auxin rất cao.
  • C. Hàm lượng Cytokinin rất cao.
  • D. Thiếu cả Auxin và Cytokinin.

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan đột biến quý hiếm, có đặc điểm hoa đẹp và thời gian nở kéo dài. Phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, đảm bảo giữ nguyên các đặc điểm của cây mẹ?

  • A. Gây đột biến nhân tạo.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Nuôi cấy mô tế bào.
  • D. Lai hữu tính và chọn lọc.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
  • B. Nhân giống với số lượng lớn trong không gian và thời gian ngắn.
  • C. Tạo ra cây con có năng suất vượt trội cây mẹ.
  • D. Quy trình thực hiện đơn giản, chi phí thấp.

Câu 5: Để tạo ra cây song nhị bội (mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài bố mẹ) từ hai loài thực vật khác nhau không thể lai hữu tính, kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Dung hợp tế bào trần (Protoplast fusion).
  • B. Nuôi cấy mô sẹo.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Tái sinh cây từ mô phân sinh.

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng của nuôi cấy mô tế bào thực vật là bảo tồn các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng. Điều này được thực hiện nhờ khả năng nào của kỹ thuật này?

  • A. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi rộng.
  • B. Tạo ra cây con sạch bệnh.
  • C. Nhân nhanh số lượng cá thể.
  • D. Lưu giữ vật liệu di truyền dưới dạng mô hoặc tế bào trong điều kiện đặc biệt.

Câu 7: Kỹ thuật nhân bản vô tính (Somatic cell nuclear transfer) ở động vật tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền chủ yếu giống với cá thể nào?

  • A. Cá thể cho tế bào chất của trứng.
  • B. Cá thể cho nhân tế bào xôma.
  • C. Cá thể mang thai hộ.
  • D. Sự kết hợp di truyền của cá thể cho nhân và cá thể cho trứng.

Câu 8: Cấy truyền phôi ở động vật là kỹ thuật nhân giống giúp tạo ra nhiều cá thể con từ một phôi ban đầu. Điểm giống nhau về mặt di truyền giữa các cá thể con được tạo ra từ cùng một phôi gốc là gì?

  • A. Có kiểu hình giống hệt nhau trong mọi điều kiện.
  • B. Đều là cá thể đực hoặc đều là cá thể cái.
  • C. Có kiểu gen giống hệt nhau.
  • D. Đều có khả năng sinh sản tốt hơn phôi gốc.

Câu 9: Một trong những ứng dụng tiềm năng đầy hứa hẹn của công nghệ tế bào gốc trong y học là gì?

  • A. Tái tạo các mô và cơ quan bị tổn thương để điều trị bệnh.
  • B. Tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • D. Chẩn đoán sớm các bệnh di truyền.

Câu 10: So với nhân bản vô tính, kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật có ưu điểm chính nào sau đây?

  • A. Tạo ra cá thể con có khả năng chống chịu tốt hơn.
  • B. Quy trình đơn giản, dễ thực hiện hơn nhân bản vô tính.
  • C. Tạo ra cá thể con có đặc điểm di truyền hoàn toàn mới.
  • D. Tỉ lệ thành công cao hơn trong việc tạo ra cá thể con hoàn chỉnh.

Câu 11: Việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh của cây giúp loại bỏ được loại bệnh nào sau đây một cách hiệu quả, dựa trên đặc điểm của mô phân sinh?

  • A. Bệnh do nấm.
  • B. Bệnh do virus.
  • C. Bệnh do vi khuẩn.
  • D. Bệnh do tuyến trùng.

Câu 12: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của mô sẹo?

  • A. Tốc độ hô hấp tế bào.
  • B. Sự hấp thụ nước.
  • C. Sự biệt hóa tạo chồi và rễ.
  • D. Khả năng quang hợp.

Câu 13: Tại sao các tế bào thực vật trưởng thành, đã chuyên hóa cao (ví dụ: tế bào biểu bì lá), vẫn có khả năng phản biệt hóa và sau đó biệt hóa lại để tạo thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

  • A. Vì chúng vẫn giữ nguyên bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
  • B. Vì chúng đã mất một số gen cần thiết cho quá trình phát triển.
  • C. Vì thành tế bào của chúng rất linh hoạt.
  • D. Vì chúng vẫn mang đầy đủ thông tin di truyền cần thiết để mã hóa cho toàn bộ cơ thể.

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật mở ra triển vọng trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, một hạn chế lớn hiện nay của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tỉ lệ thành công còn thấp và các cá thể tạo ra thường gặp vấn đề về sức khỏe, tuổi thọ.
  • B. Không thể áp dụng cho các loài động vật hoang dã.
  • C. Các cá thể tạo ra không có khả năng sinh sản.
  • D. Chi phí thực hiện quá rẻ, dễ bị lạm dụng.

Câu 15: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng kháng sâu bệnh của loài A và cho quả to, năng suất cao của loài B, nhưng hai loài này không thể lai hữu tính. Phương pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để kết hợp các đặc điểm mong muốn từ cả hai loài này?

  • A. Nuôi cấy mô phân sinh.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Nhân bản vô tính thực vật.

Câu 16: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) trong nghiên cứu và ứng dụng y học gặp nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells)?

  • A. Tế bào gốc phôi chỉ có ở động vật.
  • B. Tế bào gốc phôi khó nuôi cấy hơn.
  • C. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa hạn chế.
  • D. Việc thu nhận tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi thai.

Câu 17: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, phôi được chia cắt ở giai đoạn nào để đảm bảo mỗi phần phôi vẫn có khả năng phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh?

  • A. Giai đoạn phôi sớm (ví dụ: 8-16 tế bào).
  • B. Giai đoạn phôi vị (Gastula).
  • C. Giai đoạn hình thành cơ quan.
  • D. Giai đoạn sau khi đã cấy vào tử cung con cái nhận.

Câu 18: Công nghệ tế bào động vật đã góp phần quan trọng trong việc tạo ra các mô hình nghiên cứu bệnh ở người. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của công nghệ tế bào?

  • A. Tạo ra động vật biến đổi gen kháng bệnh.
  • B. Nhân nhanh số lượng động vật thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy và duy trì các dòng tế bào đặc trưng của động vật.
  • D. Cải thiện năng suất sinh sản của động vật.

Câu 19: Giả sử bạn có một dòng tế bào ung thư người cần nghiên cứu. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào cho phép bạn duy trì sự sống và nhân lên số lượng lớn các tế bào này trong phòng thí nghiệm để phục vụ nghiên cứu?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật.
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 20: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân được lấy từ tế bào xôma tuyến vú của cừu cho nhân được cấy vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu cho trứng. Điều này đảm bảo rằng cừu con Dolly chủ yếu mang đặc điểm di truyền của cừu nào?

  • A. Cừu cho nhân.
  • B. Cừu cho trứng.
  • C. Cừu mang thai hộ.
  • D. Sự kết hợp của cừu cho nhân và cừu cho trứng.

Câu 21: Môi trường nuôi cấy mô thực vật cần cung cấp đầy đủ các yếu tố dinh dưỡng thiết yếu như muối khoáng, vitamin, đường saccharose và các hormone sinh trưởng thực vật. Vai trò chính của đường saccharose trong môi trường này là gì?

  • A. Kích thích sự ra rễ.
  • B. Điều hòa pH môi trường.
  • C. Cung cấp các nguyên tố vi lượng.
  • D. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng cho tế bào.

Câu 22: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn (hoặc noãn) tạo ra cây đơn bội có ý nghĩa quan trọng trong công tác chọn giống vì sao?

  • A. Tạo ra cây con có năng suất cao hơn.
  • B. Giúp nhanh chóng tạo ra dòng thuần chủng lưỡng bội sau khi lưỡng bội hóa.
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây.
  • D. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi với môi trường khắc nghiệt.

Câu 23: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh Alzheimer hoặc Parkinson. Điều này dựa trên khả năng nào của tế bào gốc liên quan đến hệ thần kinh?

  • A. Khả năng tổng hợp dopamine.
  • B. Khả năng tiêu diệt các tế bào thần kinh bị bệnh.
  • C. Khả năng biệt hóa thành các loại tế bào thần kinh mới để thay thế tế bào bị mất/tổn thương.
  • D. Khả năng tăng cường dẫn truyền xung thần kinh.

Câu 24: Các cây con được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào từ cùng một cây mẹ có đặc điểm gì về mặt di truyền?

  • A. Đồng nhất về mặt di truyền (kiểu gen giống cây mẹ).
  • B. Luôn có kiểu hình giống hệt nhau.
  • C. Mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
  • D. Có sự tái tổ hợp vật chất di truyền mới.

Câu 25: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gen hoàn toàn giống nhau mà KHÔNG cần đến quá trình thụ tinh?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Nuôi cấy tế bào xôma.
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm.

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ tế bào để tạo ra các sản phẩm sinh học như vaccine, kháng thể trong các dòng tế bào nuôi cấy (thường là tế bào động vật hoặc vi sinh vật) thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ gen.
  • B. Công nghệ enzyme.
  • C. Công nghệ chuyển phôi.
  • D. Công nghệ sản xuất chế phẩm sinh học.

Câu 27: Tại sao trong nuôi cấy mô thực vật, mẫu cấy ban đầu thường được lấy từ mô phân sinh (đỉnh chồi, đỉnh rễ)?

  • A. Mô phân sinh dễ dàng quang hợp.
  • B. Mô phân sinh chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ.
  • C. Mô phân sinh có khả năng phân chia mạnh và ít bị nhiễm virus.
  • D. Mô phân sinh có kích thước lớn, dễ thao tác.

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại bệnh di truyền hiếm gặp ở người. Việc tạo ra các dòng tế bào người mang đột biến gây bệnh trong phòng thí nghiệm bằng công nghệ tế bào giúp ích gì cho nghiên cứu của bạn?

  • A. Cung cấp mô hình tế bào để nghiên cứu cơ chế bệnh và thử nghiệm thuốc mới.
  • B. Tạo ra cá thể người nhân bản để quan sát bệnh.
  • C. Chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân.
  • D. Xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh ở cấp độ cơ thể.

Câu 29: Công nghệ tế bào, đặc biệt là nuôi cấy mô thực vật, có ý nghĩa kinh tế to lớn trong sản xuất nông nghiệp nhờ khả năng nào?

  • A. Tạo ra giống cây biến đổi gen.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tăng cường khả năng thụ phấn chéo.
  • D. Sản xuất số lượng lớn cây giống sạch bệnh, đồng nhất về phẩm chất.

Câu 30: Mặc dù có tiềm năng lớn, công nghệ nhân bản vô tính động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tỉ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe ở cá thể nhân bản. Điều này cho thấy sự hiểu biết của chúng ta về quá trình nào còn hạn chế?

  • A. Quá trình giảm phân và thụ tinh.
  • B. Quá trình tái lập trình nhân tế bào xôma và phát triển phôi.
  • C. Quá trình quang hợp ở thực vật.
  • D. Quá trình tổng hợp protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ tế bào dựa trên cơ sở khoa học quan trọng nhất nào sau đây, cho phép một tế bào đơn lẻ có khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) từ mẫu cấy ban đầu diễn ra trong môi trường chứa sự cân bằng hormone nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà khoa học muốn nhân nhanh số lượng lớn cây hoa lan đột biến quý hiếm, có đặc điểm hoa đẹp và thời gian nở kéo dài. Phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này, đảm bảo giữ nguyên các đặc điểm của cây mẹ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật so với các phương pháp nhân giống vô tính truyền thống (như giâm, chiết cành) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để tạo ra cây song nhị bội (mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội của cả hai loài bố mẹ) từ hai loài thực vật khác nhau không thể lai hữu tính, kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây có thể được áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trong những ứng dụng quan trọng của nuôi cấy mô tế bào thực vật là bảo tồn các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng. Điều này được thực hiện nhờ khả năng nào của kỹ thuật này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Kỹ thuật nhân bản vô tính (Somatic cell nuclear transfer) ở động vật tạo ra các cá thể con có đặc điểm di truyền chủ yếu giống với cá thể nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cấy truyền phôi ở động vật là kỹ thuật nhân giống giúp tạo ra nhiều cá thể con từ một phôi ban đầu. Điểm giống nhau về mặt di truyền giữa các cá thể con được tạo ra từ cùng một phôi gốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những ứng dụng tiềm năng đầy hứa hẹn của công nghệ tế bào gốc trong y học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So với nhân bản vô tính, kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật có ưu điểm chính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc nuôi cấy mô phân sinh đỉnh của cây giúp loại bỏ được loại bệnh nào sau đây một cách hiệu quả, dựa trên đặc điểm của mô phân sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh tỉ lệ Auxin/Cytokinin trong môi trường nuôi cấy có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của mô sẹo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao các tế bào thực vật trưởng thành, đã chuyên hóa cao (ví dụ: tế bào biểu bì lá), vẫn có khả năng phản biệt hóa và sau đó biệt hóa lại để tạo thành cây hoàn chỉnh trong môi trường nuôi cấy thích hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật mở ra triển vọng trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, một hạn chế lớn hiện nay của kỹ thuật này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn muốn tạo ra một giống cây cà chua mới có khả năng kháng sâu bệnh của loài A và cho quả to, năng suất cao của loài B, nhưng hai loài này không thể lai hữu tính. Phương pháp công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để kết hợp các đặc điểm mong muốn từ cả hai loài này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) trong nghiên cứu và ứng dụng y học gặp nhiều tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, phôi được chia cắt ở giai đoạn nào để đảm bảo mỗi phần phôi vẫn có khả năng phát triển thành một cá thể hoàn chỉnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công nghệ tế bào động vật đã góp phần quan trọng trong việc tạo ra các mô hình nghiên cứu bệnh ở người. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của công nghệ tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử bạn có một dòng tế bào ung thư người cần nghiên cứu. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào cho phép bạn duy trì sự sống và nhân lên s??? lượng lớn các tế bào này trong phòng thí nghiệm để phục vụ nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, nhân được lấy từ tế bào xôma tuyến vú của cừu cho nhân được cấy vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân của cừu cho trứng. Điều này đảm bảo rằng cừu con Dolly chủ yếu mang đặc điểm di truyền của cừu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Môi trường nuôi cấy mô thực vật cần cung cấp đầy đủ các yếu tố dinh dưỡng thiết yếu như muối khoáng, vitamin, đường saccharose và các hormone sinh trưởng thực vật. Vai trò chính của đường saccharose trong môi trường này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Kỹ thuật nuôi cấy hạt phấn (hoặc noãn) tạo ra cây đơn bội có ý nghĩa quan trọng trong công tác chọn giống vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh Alzheimer hoặc Parkinson. Điều này dựa trên khả năng nào của tế bào gốc liên quan đến hệ thần kinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Các cây con được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào từ cùng một cây mẹ có đặc điểm gì về mặt di truyền?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gen hoàn toàn giống nhau mà KHÔNG cần đến quá trình thụ tinh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ tế bào để tạo ra các sản phẩm sinh học như vaccine, kháng thể trong các dòng tế bào nuôi cấy (thường là tế bào động vật hoặc vi sinh vật) thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của công nghệ tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao trong nuôi cấy mô thực vật, mẫu cấy ban đầu thường được lấy từ mô phân sinh (đỉnh chồi, đỉnh rễ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu một loại bệnh di truyền hiếm gặp ở người. Việc tạo ra các dòng tế bào người mang đột biến gây bệnh trong phòng thí nghiệm bằng công nghệ tế bào giúp ích gì cho nghiên cứu của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Công nghệ tế bào, đặc biệt là nuôi cấy mô thực vật, có ý nghĩa kinh tế to lớn trong sản xuất nông nghiệp nhờ khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mặc dù có tiềm năng lớn, công nghệ nhân bản vô tính động vật vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tỉ lệ thành công thấp và các vấn đề sức khỏe ở cá thể nhân bản. Điều này cho thấy sự hiểu biết của chúng ta về quá trình nào còn hạn chế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh giống cây trồng sạch bệnh, đồng thời bảo tồn được các đặc tính di truyền quý giá của cây mẹ?

  • A. Dung hợp tế bào trần
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở khoa học của công nghệ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính toàn năng?

  • A. Khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể
  • B. Khả năng sinh sản vô tính của tế bào
  • C. Khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp
  • D. Khả năng di truyền ổn định các đặc tính của tế bào mẹ

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành và phát triển của mô sẹo?

  • A. Giai đoạn chọn lọc và khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh
  • C. Giai đoạn huấn luyện cây con
  • D. Giai đoạn nuôi cấy trên môi trường tạo mô sẹo

Câu 4: Để tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn từ giống lúa hiện tại, người ta có thể sử dụng phương pháp nào của công nghệ tế bào kết hợp với công nghệ di truyền?

  • A. Dung hợp tế bào trần giữa tế bào lúa và tế bào của loài cây chịu mặn
  • B. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội của cây lúa
  • C. Nhân bản vô tính cây lúa bằng kỹ thuật nuôi cấy mô
  • D. Gây đột biến nhân tạo cho giống lúa hiện tại

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phương pháp cấy truyền phôi so với phương pháp thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi là gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho đàn con
  • B. Đảm bảo con giống sinh ra khỏe mạnh hơn
  • C. Tăng số lượng con giống được sinh ra từ một con mẹ có năng suất cao
  • D. Rút ngắn thời gian mang thai của con mẹ

Câu 6: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã bị loại bỏ nhân?

  • A. Tế bào sinh dục
  • B. Tế bào soma
  • C. Tế bào gốc phôi
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 7: Cho các bước sau trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly:
(1) Cấy phôi đã được tạo ra vào tử cung cừu mẹ.
(2) Lấy tế bào trứng của cừu cái cho trứng và loại bỏ nhân.
(3) Lấy tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.
(4) Chuyển nhân tế bào tuyến vú vào tế bào trứng đã loại nhân, kích thích để trứng phát triển thành phôi.
Trình tự đúng của các bước trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (3) → (4) → (1)
  • C. (3) → (2) → (1) → (4)
  • D. (2) → (3) → (4) → (1)

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mở ra tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

  • A. Tạo ra các dòng tế bào bất tử để sản xuất protein
  • B. Thay thế các tế bào, mô và cơ quan bị tổn thương hoặc thoái hóa
  • C. Nghiên cứu về cơ chế phát triển và biệt hóa tế bào
  • D. Sản xuất vaccine và kháng thể

Câu 9: Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật dung hợp tế bào trần có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Nhân nhanh các giống cây trồng quý hiếm
  • B. Tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh virus
  • C. Tạo ra các giống cây trồng song nhị bội hoặc đa bội
  • D. Bảo tồn nguồn gene thực vật quý hiếm

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không phải là hạn chế của phương pháp nhân bản vô tính ở động vật?

  • A. Tỷ lệ thành công thấp
  • B. Cá thể nhân bản thường có tuổi thọ ngắn
  • C. Dễ mắc các bệnh di truyền
  • D. Tạo ra các cá thể có kiểu gene giống nhau

Câu 11: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính tế bào
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật
  • C. Dung hợp tế bào sinh dưỡng
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 12: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật để điều khiển quá trình:

  • A. Biệt hóa và phản biệt hóa tế bào
  • B. Nguyên phân của tế bào
  • C. Giảm phân của tế bào
  • D. Tổng hợp protein của tế bào

Câu 13: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống in vitro hàng loạt
  • B. Tạo giống cây trồng mới bằng dung hợp tế bào trần
  • C. Lưu giữ tế bào hoặc mô sống trong nitơ lỏng
  • D. Nuôi cấy hạt phấn đơn bội

Câu 14: Cho sơ đồ quy trình cấy truyền phôi bò:
(1) Xử lý để bò mẹ siêu trứng.
(2) ...
(3) Phân cắt phôi thành nhiều phôi.
(4) Cấy các phôi vào bò nhận.
Bước (2) trong quy trình trên là:

  • A. Nuôi cấy phôi trong ống nghiệm
  • B. Thụ tinh nhân tạo để tạo thành phôi
  • C. Chọn lọc phôi chất lượng tốt
  • D. Đánh giá giới tính phôi

Câu 15: Trong sản xuất nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi để tạo ra:

  • A. Giống cây trồng đồng nhất về kiểu gene và sạch bệnh
  • B. Phân bón sinh học và thuốc bảo vệ thực vật
  • C. Quy trình canh tác hữu cơ và bền vững
  • D. Máy móc và thiết bị nông nghiệp hiện đại

Câu 16: Điều kiện vô trùng tuyệt đối trong nuôi cấy mô tế bào thực vật có vai trò quan trọng nhất để:

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của tế bào
  • B. Đảm bảo sự biệt hóa của tế bào
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại
  • D. Duy trì tính toàn năng của tế bào

Câu 17: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

  • A. Tế bào gốc toàn năng
  • B. Tế bào gốc đơn năng
  • C. Tế bào gốc lưỡng năng
  • D. Tế bào gốc đa tiềm năng

Câu 18: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được lấy ra từ bò mẹ ở giai đoạn phát triển nào để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất khi cấy vào bò nhận?

  • A. Giai đoạn hợp tử
  • B. Giai đoạn phôi dâu
  • C. Giai đoạn phôi nang
  • D. Giai đoạn phôi vị

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào không trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y tế?

  • A. Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh bằng tế bào gốc
  • B. Tạo mô và cơ quan thay thế
  • C. Nhân giống nhanh các giống cây trồng quý hiếm
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào cây con bắt đầu hình thành rễ và chồi?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • B. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • C. Giai đoạn nhân nhanh mô sẹo
  • D. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ dòng cây đơn bội, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được sử dụng?

  • A. Gây lưỡng bội hóa dòng tế bào đơn bội
  • B. Nuôi cấy mô tế bào từ cây lưỡng bội
  • C. Dung hợp tế bào trần từ hai dòng đơn bội khác nhau
  • D. Nhân bản vô tính cây đơn bội

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ưu điểm của nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống?

  • A. Đòi hỏi ít thiết bị và kỹ thuật phức tạp hơn
  • B. Nhân giống nhanh với số lượng lớn và tạo cây sạch bệnh
  • C. Tạo ra cây con có biến dị di truyền phong phú hơn
  • D. Chi phí sản xuất thấp hơn so với nhân giống truyền thống

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc bảo quản tinh trùng và trứng trong nitơ lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) nhằm mục đích:

  • A. Tăng khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng
  • B. Kích thích sự phát triển của phôi
  • C. Bảo tồn nguồn gene và kéo dài thời gian sống của tế bào
  • D. Ngăn chặn sự phân chia tế bào

Câu 24: Loại môi trường nào thường được sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tế bào?

  • A. Môi trường nước cất
  • B. Môi trường đất tự nhiên
  • C. Môi trường thạch nha đam
  • D. Môi trường MS (Murashige and Skoog)

Câu 25: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc
  • D. Dung hợp tế bào sinh dưỡng

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào gốc?

  • A. Có khả năng tự làm mới và biệt hóa
  • B. Có vai trò quan trọng trong y học tái tạo
  • C. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi thai
  • D. Có thể được phân loại dựa trên tiềm năng biệt hóa

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng hormone auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có tác dụng điều khiển tỷ lệ rễ và chồi của cây con. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường kích thích sự phát triển của:

  • A. Rễ
  • B. Chồi
  • C. Lá
  • D. Hoa

Câu 28: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô tế bào thực vật gặp phải tình trạng mẫu nuôi cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân có thể do đâu?

  • A. Môi trường nuôi cấy quá giàu dinh dưỡng
  • B. Quy trình khử trùng mẫu vật và môi trường chưa đảm bảo
  • C. Nhiệt độ phòng nuôi cấy quá thấp
  • D. Ánh sáng trong phòng nuôi cấy quá mạnh

Câu 29: Trong nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng đã loại nhân thường được lấy từ giai đoạn nào của quá trình phát triển?

  • A. Giai đoạn trứng chín
  • B. Giai đoạn trứng rụng
  • C. Giai đoạn trứng chưa thụ tinh
  • D. Giai đoạn trứng đã thụ tinh

Câu 30: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Nhân nhanh giống cây quý; (3) Bảo tồn nguồn gene; (4) Sản xuất vaccine. Ứng dụng nào thuộc về công nghệ tế bào thực vật?

  • A. (1), (4)
  • B. (2), (3)
  • C. (1), (2), (3)
  • D. (1), (2), (3)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh giống cây trồng sạch bệnh, đồng thời bảo tồn được các đặc tính di truyền quý giá của cây mẹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở khoa học của công nghệ tế bào. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tính toàn năng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành và phát triển của mô sẹo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để tạo ra giống lúa mới có khả năng chịu mặn tốt hơn từ giống lúa hiện tại, người ta có thể sử dụng phương pháp nào của công nghệ tế bào kết hợp với công nghệ di truyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phương pháp cấy truyền phôi so với phương pháp thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào tế bào trứng đã bị loại bỏ nhân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cho các bước sau trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly:
(1) Cấy phôi đã được tạo ra vào tử cung cừu mẹ.
(2) Lấy tế bào trứng của cừu cái cho trứng và loại bỏ nhân.
(3) Lấy tế bào tuyến vú của cừu cho nhân.
(4) Chuyển nhân tế bào tuyến vú vào tế bào trứng đã loại nhân, kích thích để trứng phát triển thành phôi.
Trình tự đúng của các bước trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mở ra tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật dung hợp tế bào trần có vai trò quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không phải là hạn chế của phương pháp nhân bản vô tính ở động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật để điều khiển quá trình:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để bảo tồn nguồn gene của một loài thực vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho sơ đồ quy trình cấy truyền phôi bò:
(1) Xử lý để bò mẹ siêu trứng.
(2) ...
(3) Phân cắt phôi thành nhiều phôi.
(4) Cấy các phôi vào bò nhận.
Bước (2) trong quy trình trên là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong sản xuất nông nghiệp, công nghệ tế bào thực vật được ứng dụng rộng rãi để tạo ra:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều kiện vô trùng tuyệt đối trong nuôi cấy mô tế bào thực vật có vai trò quan trọng nhất để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được lấy ra từ bò mẹ ở giai đoạn phát triển nào để đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất khi cấy vào bò nhận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào không trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào cây con bắt đầu hình thành rễ và chồi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ dòng cây đơn bội, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ưu điểm của nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc bảo quản tinh trùng và trứng trong nitơ lỏng ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) nhằm mục đích:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại môi trường nào thường được sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Kỹ thuật nào sau đây của công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống nhau từ một phôi ban đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng hormone auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có tác dụng điều khiển tỷ lệ rễ và chồi của cây con. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường kích thích sự phát triển của:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô tế bào thực vật gặp phải tình trạng mẫu nuôi cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân có thể do đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng đã loại nhân thường được lấy từ giai đoạn nào của quá trình phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Nhân nhanh giống cây quý; (3) Bảo tồn nguồn gene; (4) Sản xuất vaccine. Ứng dụng nào thuộc về công nghệ tế bào thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật sử dụng tế bào gốc, công nghệ tế bào động vật thì không.
  • B. Công nghệ tế bào động vật tạo ra sản phẩm nhanh hơn công nghệ tế bào thực vật.
  • C. Công nghệ tế bào thực vật ứng dụng trong y học, công nghệ tế bào động vật trong nông nghiệp.
  • D. Công nghệ tế bào thực vật dựa trên tính toàn năng tế bào mạnh mẽ, công nghệ tế bào động vật tập trung kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành loại mô hoặc cơ quan mong muốn từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn điều chỉnh tỉ lệ hormone sinh trưởng và auxin
  • C. Giai đoạn nhân nhanh sinh khối mô sẹo
  • D. Giai đoạn chuyển cây con ra vườn ươm

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt đối với cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.

  • A. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên.
  • B. Đảm bảo sự đa dạng di truyền cho quần thể cây con.
  • C. Nhân nhanh số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn, không phụ thuộc mùa vụ.
  • D. Giảm thiểu chi phí và công sức chăm sóc cây con trong giai đoạn đầu.

Câu 4: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích của việc xử lý phôi bằng enzyme hoặc hóa chất để tách phôi thành nhiều phôi nhỏ là gì?

  • A. Tăng số lượng phôi để cấy vào nhiều con cái khác nhau, tạo ra nhiều con giống.
  • B. Đảm bảo phôi phát triển đồng đều và khỏe mạnh hơn.
  • C. Loại bỏ các tế bào phôi bị tổn thương hoặc không phát triển.
  • D. Giúp phôi dễ dàng bám dính vào niêm mạc tử cung của con cái nhận phôi.

Câu 5: Xét về khía cạnh di truyền, những cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật nhân bản vô tính có đặc điểm gì?

  • A. Có sự đa dạng di truyền cao do kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể.
  • B. Có bộ gen giống hệt với cá thể cho nhân tế bào soma.
  • C. Mang vật chất di truyền trung gian giữa cá thể cho trứng và cá thể cho nhân.
  • D. Thường mang đột biến gen do quá trình tái lập trình nhân tế bào.

Câu 6: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào thực vật gặp phải tình trạng mẫu nuôi cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn trong nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy không phù hợp với loài cây.
  • B. Điều kiện nhiệt độ và ánh sáng không ổn định.
  • C. Mẫu vật thực vật ban đầu không đủ khỏe mạnh.
  • D. Quy trình khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy chưa đảm bảo vô trùng.

Câu 7: Trong ứng dụng công nghệ tế bào gốc, tế bào gốc phôi (ESCs) có ưu điểm vượt trội nào so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs)?

  • A. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn trong phòng thí nghiệm.
  • B. Ít gây ra các vấn đề liên quan đến đạo đức sinh học.
  • C. Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể.
  • D. Không gây ra phản ứng thải ghép khi sử dụng trong điều trị.

Câu 8: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn từ một giống cây lưỡng bội dị hợp tử, phương pháp công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào từ lá cây mẹ.
  • B. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh để tạo dòng đơn bội, sau đó lưỡng bội hóa.
  • C. Dung hợp tế bào trần từ hai giống cây khác nhau.
  • D. Gây đột biến nhân tạo trên cây mẹ và chọn lọc dòng thuần.

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền chính cho cừu con?

  • A. Tế bào trứng của cừu cho trứng, sau khi đã loại bỏ nhân.
  • B. Tế bào hợp tử được thụ tinh trong ống nghiệm.
  • C. Nhân tế bào tuyến vú (tế bào soma) của cừu cho nhân.
  • D. Tế bào gốc phôi của cừu cho nhân.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

  • A. Sản xuất các protein và enzyme trị liệu.
  • B. Phát triển các xét nghiệm chẩn đoán bệnh sớm.
  • C. Nghiên cứu cơ chế phát triển và bệnh tật của tế bào.
  • D. Tái tạo và thay thế các tế bào thần kinh bị tổn thương.

Câu 11: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn và chịu mặn tốt hơn giống hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ trực tiếp cho việc tạo ra giống lúa này?

  • A. Nuôi cấy mô và tế bào để tạo dòng tế bào soma biến dị, chọn dòng ưu tú.
  • B. Nhân bản vô tính cây lúa hiện tại để tăng nhanh số lượng giống.
  • C. Cấy truyền phôi lúa để tạo ra nhiều cây con giống nhau.
  • D. Dung hợp tế bào trần giữa lúa và một loài cây hoang dại chịu mặn.

Câu 12: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp các nhóm chất chính nào để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ cần các chất khoáng đa lượng và vi lượng.
  • B. Các chất khoáng vô cơ, vitamin, đường, hormone sinh trưởng thực vật.
  • C. Chủ yếu là các hợp chất protein và lipid.
  • D. Nước cất và agar là đủ để nuôi cấy tế bào.

Câu 13: Một trang trại bò sữa muốn tăng nhanh số lượng đàn bò từ một cá thể bò mẹ có năng suất sữa đặc biệt cao. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

  • A. Nhân bản vô tính bò mẹ để tạo ra các cá thể giống hệt.
  • B. Nuôi cấy tế bào gốc sinh tinh trùng từ bò mẹ.
  • C. Cấy truyền phôi từ bò mẹ để tạo ra nhiều bê con có kiểu gen giống nhau.
  • D. Thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng của bò bố có năng suất cao.

Câu 14: Phản biệt hóa tế bào là quá trình gì trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Quá trình tế bào từ trạng thái chuyên hóa chuyển sang trạng thái có chức năng khác.
  • B. Quá trình tế bào phân chia mạnh mẽ để tạo ra số lượng lớn tế bào.
  • C. Quá trình tế bào chết theo chương trình để loại bỏ tế bào không cần thiết.
  • D. Quá trình tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái chưa chuyên hóa, có khả năng phân chia và biệt hóa.

Câu 15: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp giữa hai tế bào trần?

  • A. Enzyme cellulose và pectinase.
  • B. Polyethylene glycol (PEG) hoặc xung điện.
  • C. Hormone auxin và cytokinin.
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ thích hợp.

Câu 16: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Nhân giống vô tính thực vật để tạo nguồn dược liệu.
  • B. Cấy truyền phôi động vật để tạo dòng vật nuôi sản xuất protein.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật hoặc vi sinh vật đã được biến đổi gen.
  • D. Dung hợp tế bào trần thực vật để tạo giống cây dược liệu mới.

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc trung mô (MSCs) trong điều trị bệnh so với tế bào gốc phôi (ESCs) là gì?

  • A. Ít gây ra các vấn đề về đạo đức và pháp lý, dễ dàng thu nhận từ mô trưởng thành.
  • B. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn ESCs.
  • C. Sinh trưởng và phát triển nhanh hơn trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Không gây ra phản ứng thải ghép khi sử dụng cho bệnh nhân.

Câu 18: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển của phôi vô tính.
  • B. Tạo ra khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh.
  • C. Bảo vệ mẫu cấy khỏi sự xâm nhiễm của vi sinh vật.
  • D. Giúp cây con thích nghi dần với điều kiện môi trường bên ngoài.

Câu 19: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Ứng dụng công nghệ tế bào gốc nào có thể giúp bệnh nhân này phục hồi chức năng gan mà không cần ghép tạng từ người khác?

  • A. Sử dụng liệu pháp gen để sửa chữa các gen gây bệnh gan.
  • B. Nuôi cấy tế bào gan khỏe mạnh từ người hiến tặng để cấy ghép.
  • C. Kích thích tế bào gốc nội tại của gan hoặc sử dụng tế bào gốc ngoại sinh để tái tạo mô gan.
  • D. Sử dụng kháng thể đơn dòng để điều trị các bệnh tự miễn ở gan.

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gen giống nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân tế bào soma.
  • B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
  • C. Dung hợp tế bào trứng và tế bào soma.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 21: Xét về mặt đạo đức sinh học, ứng dụng nào của công nghệ tế bào gốc gây nhiều tranh cãi nhất?

  • A. Sử dụng tế bào gốc phôi (ESCs) trong nghiên cứu và điều trị.
  • B. Sử dụng tế bào gốc trưởng thành (ASCs) từ mô mỡ hoặc tủy xương.
  • C. Tạo ra các mô và cơ quan nhân tạo từ tế bào gốc.
  • D. Nghiên cứu về khả năng biệt hóa và phát triển của tế bào gốc.

Câu 22: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để lưu giữ nguồn gene của giống cây này?

  • A. Nhân giống vô tính hàng loạt cây con từ cây mẹ.
  • B. Lưu giữ mô sẹo hoặc tế bào sinh dưỡng trong nitơ lỏng.
  • C. Lai giống cây quý hiếm với các giống cây khác để tạo giống mới.
  • D. Gieo hạt và trồng cây trong vườn thực vật bảo tồn.

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai loại hormone sinh trưởng thực vật quan trọng. Tỉ lệ giữa auxin và cytokinin ảnh hưởng đến quá trình nào?

  • A. Sự nhân lên của tế bào trong mô sẹo.
  • B. Quá trình khử trùng mẫu vật nuôi cấy.
  • C. Sự phát sinh rễ và chồi từ mô sẹo.
  • D. Sự tổng hợp chất dinh dưỡng trong tế bào.

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây trồng có năng suất cao.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh virus.
  • C. Bảo tồn và phục hồi các giống cây trồng quý hiếm.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho vật nuôi.

Câu 25: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào soma, điều gì xảy ra với trứng sau khi được chuyển nhân?

  • A. Trứng bị tiêu biến và không phát triển.
  • B. Trứng được kích hoạt để phát triển thành phôi.
  • C. Trứng vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • D. Trứng phân chia giảm nhiễm để tạo giao tử.

Câu 26: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào thường được sử dụng trong trường hợp này và vì sao?

  • A. Tế bào gốc da, vì dễ dàng thu nhận và nuôi cấy.
  • B. Tế bào gốc thần kinh, vì có khả năng biệt hóa cao.
  • C. Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells), vì có khả năng sinh sản tế bào máu.
  • D. Tế bào gốc trung mô, vì có khả năng điều hòa miễn dịch.

Câu 27: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần thực vật, mục tiêu chính của việc tạo ra cây lai khác loài là gì?

  • A. Kết hợp các đặc tính di truyền quý giá từ hai loài khác nhau vào một giống cây.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng có khả năng sinh sản vô tính mạnh mẽ hơn.
  • C. Nghiên cứu về khả năng tương tác giữa tế bào của các loài khác nhau.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật cho cây trồng.

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với nhân giống hữu tính là gì về mặt tiến hóa và chọn giống?

  • A. Tốn nhiều thời gian và chi phí hơn so với nhân giống hữu tính.
  • B. Giảm sự đa dạng di truyền, hạn chế khả năng thích ứng và chọn lọc giống.
  • C. Cây con thường có tuổi thọ ngắn hơn so với cây hữu tính.
  • D. Khó kiểm soát chất lượng và độ đồng đều của cây con.

Câu 29: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, ứng dụng trong sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Nhân bản vô tính tế bào lympho B.
  • B. Cấy truyền phôi tế bào lympho B.
  • C. Dung hợp tế bào lympho B và tế bào ung thư tủy xương.
  • D. Biến đổi gen tế bào lympho B.

Câu 30: Để nghiên cứu tác động của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư, phương pháp công nghệ tế bào nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Nuôi cấy tế bào in vitro để thử nghiệm thuốc trực tiếp trên tế bào.
  • B. Nhân bản vô tính tế bào ung thư để tạo mô hình bệnh.
  • C. Cấy truyền phôi tế bào ung thư vào động vật thí nghiệm.
  • D. Dung hợp tế bào ung thư với tế bào thường để nghiên cứu cơ chế bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành loại mô hoặc cơ quan mong muốn từ mô sẹo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt đối với cây trồng quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích của việc xử lý phôi bằng enzyme hoặc hóa chất để tách phôi thành nhiều phôi nhỏ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xét về khía cạnh di truyền, những cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật nhân bản vô tính có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào thực vật gặp phải tình trạng mẫu nuôi cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn trong nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong ứng dụng công nghệ tế bào gốc, tế bào gốc phôi (ESCs) có ưu điểm vượt trội nào so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử hoàn toàn từ một giống cây lưỡng bội dị hợp tử, phương pháp công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nào đóng vai trò cung cấp vật chất di truyền chính cho cừu con?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn và chịu mặn tốt hơn giống hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ trực tiếp cho việc tạo ra giống lúa này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp các nhóm chất chính nào để tế bào sinh trưởng và phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trang trại bò sữa muốn tăng nhanh số lượng đàn bò từ một cá thể bò mẹ có năng suất sữa đặc biệt cao. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để đạt mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phản biệt hóa tế bào là quá trình gì trong công nghệ tế bào thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp giữa hai tế bào trần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại protein trị liệu phức tạp bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc trung mô (MSCs) trong điều trị bệnh so với tế bào gốc phôi (ESCs) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo mô sẹo (callus) có vai trò gì quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần ghép gan. Ứng dụng công nghệ tế bào gốc nào có thể giúp bệnh nhân này phục hồi chức năng gan mà không cần ghép tạng từ người khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gen giống nhau từ một phôi ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về mặt đạo đức sinh học, ứng dụng nào của công nghệ tế bào gốc gây nhiều tranh cãi nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để lưu giữ nguồn gene của giống cây này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai loại hormone sinh trưởng thực vật quan trọng. Tỉ lệ giữa auxin và cytokinin ảnh hưởng đến quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng chuyển nhân tế bào soma, điều gì xảy ra với trứng sau khi được chuyển nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được điều trị bằng tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào thường được sử dụng trong trường hợp này và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần thực vật, mục tiêu chính của việc tạo ra cây lai khác loài là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với nhân giống hữu tính là gì về mặt tiến hóa và chọn giống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, ứng dụng trong sản xuất kháng thể đơn dòng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để nghiên cứu tác động của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư, phương pháp công nghệ tế bào nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ sở lý luận của công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính chuyên hóa cao độ
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Tính cảm ứng mạnh mẽ
  • D. Tính toàn năng

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn tạo cây con
  • C. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • D. Giai đoạn chuẩn bị môi trường

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có thể tạo ra nhiều cá thể động vật có kiểu gen hoàn toàn giống nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng tế bào soma
  • B. Nuôi cấy tế bào gốc
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong công nghệ tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn
  • B. Tạo ra cây giống có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường
  • C. Giảm thiểu chi phí và công sức trong quá trình nhân giống
  • D. Tăng cường tính đa dạng di truyền cho quần thể cây trồng

Câu 5: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào noãn bào đã bị loại bỏ nhân?

  • A. Tế bào sinh dục
  • B. Tế bào soma
  • C. Tế bào gốc phôi
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào gốc?

  • A. Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson
  • B. Tái tạo mô và cơ quan bị tổn thương
  • C. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen
  • D. Nghiên cứu sự phát triển và biệt hóa của tế bào

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Mô có cấu trúc phức tạp, đã biệt hóa thành rễ, thân, lá
  • B. Mô gồm các tế bào có chức năng chuyên biệt cao
  • C. Mô hình thành trực tiếp từ phôi
  • D. Mô gồm các tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh mẽ

Câu 8: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự phát triển chồi trong nuôi cấy mô tế bào?

  • A. Auxin
  • B. Cytokinin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 9: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp bảo tồn và nhân giống nhanh các giống vật nuôi quý hiếm?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Nuôi cấy tế bào
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Thụ tinh nhân tạo

Câu 10: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, con cừu Dolly mang đặc điểm di truyền chủ yếu của con cừu nào?

  • A. Cừu cho trứng
  • B. Cừu mang thai hộ
  • C. Cừu cho trứng và cừu mang thai hộ
  • D. Cừu cho nhân tế bào soma

Câu 11: Để tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • B. Nuôi cấy mô sẹo
  • C. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng
  • D. Nhân giống bằng hom

Câu 12: Ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong việc tạo ra giống cây sạch bệnh virus dựa trên đặc tính nào?

  • A. Tính toàn năng của tế bào
  • B. Tính bất nhiễm của mô phân sinh đỉnh
  • C. Khả năng sinh trưởng nhanh trong môi trường nhân tạo
  • D. Khả năng tạo biến dị soma

Câu 13: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phần nhỏ với mục đích gì?

  • A. Tạo ra các phôi có kiểu gen khác nhau
  • B. Tăng khả năng sống sót của phôi
  • C. Tăng số lượng phôi và cá thể con sinh ra
  • D. Giảm kích thước phôi để dễ cấy truyền

Câu 14: Điều kiện vô trùng nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quy trình nào của công nghệ tế bào?

  • A. Cấy truyền phôi
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Tạo tế bào lai
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 15: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật:
(1) Lấy tế bào trứng và loại bỏ nhân.
(2) Chuyển phôi vào tử cung con vật nhận.
(3) Lấy tế bào soma từ động vật cho nhân.
(4) Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân.
(5) Nuôi cấy trứng đã được chuyển nhân để phát triển thành phôi.
Trình tự đúng của các bước trong quy trình nhân bản vô tính là:

  • A. (1) → (3) → (4) → (5) → (2)
  • B. (1) → (4) → (5) → (2) → (3)
  • C. (3) → (1) → (4) → (5) → (2)
  • D. (3) → (4) → (1) → (5) → (2)

Câu 16: Vì sao tế bào gốc được xem là "đa năng" trong y học tái tạo?

  • A. Vì chúng có khả năng di chuyển khắp cơ thể
  • B. Vì chúng có khả năng phân chia vô hạn
  • C. Vì chúng có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • D. Vì chúng có khả năng tự sửa chữa DNA

Câu 17: Loại môi trường nào được sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Môi trường dinh dưỡng nhân tạo, vô trùng
  • B. Môi trường đất tự nhiên đã khử trùng
  • C. Môi trường nước cất
  • D. Môi trường dung dịch muối khoáng đơn giản

Câu 18: Nhận định nào sau đây là SAI về công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào dựa trên tính toàn năng của tế bào
  • B. Công nghệ tế bào có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, y học và bảo tồn
  • C. Công nghệ tế bào luôn tạo ra các cá thể biến đổi gen
  • D. Nuôi cấy mô là một kỹ thuật của công nghệ tế bào thực vật

Câu 19: Cho tình huống: Một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để nhân nhanh và bảo tồn giống lan này?

  • A. Nuôi cấy tế bào trần
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Dung hợp tế bào sinh dưỡng
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào tạo ra các cá thể con mang bộ gen của hai cá thể bố mẹ khác nhau?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ giống cây lưỡng bội dị hợp tử, người ta có thể kết hợp phương pháp nuôi cấy hạt phấn với phương pháp nào sau đây?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Gây đột biến đa bội
  • C. Lưỡng bội hóa
  • D. Chọn dòng tế bào soma

Câu 22: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng trong việc khử trùng mẫu vật và môi trường nuôi cấy?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn tạo cây con
  • D. Giai đoạn thích ứng cây con

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Tạo giống cây trồng năng suất cao
  • B. Bảo tồn các loài thực vật và động vật quý hiếm
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học
  • D. Nghiên cứu cơ chế phát triển của tế bào

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gen?

  • A. Cấy truyền phôi
  • B. Nhân bản vô tính (chỉ nhân bản gen vốn có)
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc
  • D. Nhân bản vô tính kết hợp chuyển gen

Câu 25: So sánh phương pháp nhân giống bằng nuôi cấy mô tế bào với phương pháp giâm cành, chiết cành. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống
  • B. Khả năng tạo ra cây con đồng nhất
  • C. Môi trường nuôi cấy hoàn toàn nhân tạo, vô trùng
  • D. Yêu cầu kỹ thuật thực hiện

Câu 26: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp phải tình trạng nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể KHÔNG phải là:

  • A. Khử trùng dụng cụ và môi trường không đúng cách
  • B. Mẫu vật ban đầu bị nhiễm khuẩn
  • C. Thao tác cấy mẫu không vô trùng
  • D. Sử dụng hormone sinh trưởng không phù hợp

Câu 27: Trong y học tái tạo, tế bào gốc phôi (ESC) có ưu điểm vượt trội so với tế bào gốc trưởng thành (ASC) nào?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau (đa tiềm năng hơn)
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn
  • C. Ít gây ra phản ứng miễn dịch khi移植
  • D. Có nguồn gốc từ cơ thể trưởng thành nên dễ chấp nhận về mặt đạo đức

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện số lượng cây giống sản xuất bằng phương pháp nuôi cấy mô của một công ty qua các năm. Dựa vào biểu đồ, xu hướng phát triển của công nghệ nuôi cấy mô trong nông nghiệp là:

  • A. Có xu hướng giảm dần do chi phí cao
  • B. Có xu hướng tăng nhanh, ứng dụng ngày càng rộng rãi
  • C. Ổn định, không có nhiều thay đổi
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hàng năm

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp tạo ra giống lúa kháng bệnh?

  • A. Nuôi cấy mô kết hợp chọn dòng tế bào kháng bệnh
  • B. Dung hợp tế bào trần từ giống lúa kháng bệnh và giống lúa năng suất cao
  • C. Lai hữu tính giữa giống lúa thường và giống lúa dại
  • D. Gây đột biến nhân tạo và chọn lọc dòng kháng bệnh trong nuôi cấy mô

Câu 30: Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị bệnh cho người?

  • A. Sử dụng tế bào gốc phôi gây tranh cãi về vấn đề hủy hoại phôi người
  • B. Chi phí điều trị bằng tế bào gốc quá cao, gây bất bình đẳng
  • C. Nguy cơ tạo ra các cá thể người nhân bản vô tính
  • D. Khả năng lạm dụng công nghệ tế bào để cải thiện ngoại hình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cơ sở lý luận của công nghệ tế bào thực vật dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có thể tạo ra nhiều cá thể động vật có kiểu gen hoàn toàn giống nhau từ một phôi ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong công nghệ tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính ở động vật, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào noãn bào đã bị loại bỏ nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mô sẹo (callus) trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự phát triển chồi trong nuôi cấy mô tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Kỹ thuật nào của công nghệ tế bào động vật có thể giúp bảo tồn và nhân giống nhanh các giống vật nuôi quý hiếm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, con cừu Dolly mang đặc điểm di truyền chủ yếu của con cừu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để tạo ra cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong việc tạo ra giống cây sạch bệnh virus dựa trên đặc tính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phần nhỏ với mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều kiện vô trùng nghiêm ngặt là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quy trình nào của công nghệ tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật:
(1) Lấy tế bào trứng và loại bỏ nhân.
(2) Chuyển phôi vào tử cung con vật nhận.
(3) Lấy tế bào soma từ động vật cho nhân.
(4) Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân.
(5) Nuôi cấy trứng đã được chuyển nhân để phát triển thành phôi.
Trình tự đúng của các bước trong quy trình nhân bản vô tính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vì sao tế bào gốc được xem là 'đa năng' trong y học tái tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại môi trường nào được sử dụng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nhận định nào sau đây là SAI về công nghệ tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho tình huống: Một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để nhân nhanh và bảo tồn giống lan này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào tạo ra các cá thể con mang bộ gen của hai cá thể bố mẹ khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để tạo ra giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ giống cây lưỡng bội dị hợp tử, người ta có thể kết hợp phương pháp nuôi cấy hạt phấn với phương pháp nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng trong việc khử trùng mẫu vật và môi trường nuôi cấy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có ý nghĩa lớn trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh phương pháp nhân giống bằng nuôi cấy mô tế bào với phương pháp giâm cành, chiết cành. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp phải tình trạng nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể KHÔNG phải là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong y học tái tạo, tế bào gốc phôi (ESC) có ưu điểm vượt trội so với tế bào gốc trưởng thành (ASC) nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện số lượng cây giống sản xuất bằng phương pháp nuôi cấy mô của một công ty qua các năm. Dựa vào biểu đồ, xu hướng phát triển của công nghệ nuôi cấy mô trong nông nghiệp là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một nhà khoa học muốn tạo ra giống lúa mới có khả năng kháng bệnh đạo ôn bằng công nghệ tế bào. Phương pháp nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp tạo ra giống lúa kháng bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đặt ra khi ứng dụng công nghệ tế bào gốc trong điều trị bệnh cho người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự hình thành các loại tế bào chuyên hóa khác nhau từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • B. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • C. Giai đoạn nhân giống nhanh
  • D. Giai đoạn tái sinh cây hoàn chỉnh

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được ứng dụng trong công nghệ tế bào nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tạo ra các giống cây lưỡng bội từ cây đơn bội
  • B. Tạo ra cây mới từ một phần nhỏ của cây mẹ
  • C. Thay đổi đặc tính di truyền của cây trồng
  • D. Lai tạo các giống cây trồng khác loài

Câu 3: Để tạo ra một giống cây sạch bệnh virus bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào, người ta thường chọn bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy?

  • A. Rễ cây
  • B. Lá cây
  • C. Mô phân sinh đỉnh
  • D. Hoa cây

Câu 4: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật cấy truyền phôi được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Nhân nhanh các giống vật nuôi quý hiếm
  • B. Tạo ra các giống vật nuôi biến đổi gen
  • C. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • D. Chữa bệnh di truyền cho vật nuôi

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân bản vô tính động vật so với phương pháp sinh sản hữu tính là gì?

  • A. Tạo ra đời con có sự đa dạng di truyền cao
  • B. Đảm bảo sự thích nghi tốt hơn của đời con với môi trường
  • C. Tạo ra đời con giống hệt kiểu gen của cá thể gốc
  • D. Tiết kiệm chi phí và thời gian nhân giống

Câu 6: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: (1) Lấy tế bào trứng của cừu cái A và loại bỏ nhân. (2) Lấy tế bào sinh dưỡng (tế bào soma) của cừu cái B. (3) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng của cừu B vào tế bào trứng đã loại nhân của cừu A. (4) Nuôi cấy trứng đã được chuyển nhân phát triển thành phôi. (5) Cấy phôi vào tử cung cừu cái C để mang thai. Cừu Dolly con sinh ra sẽ có đặc điểm di truyền giống với cừu nào?

  • A. Cừu cái A
  • B. Cừu cái B
  • C. Cừu cái C
  • D. Cả cừu A, B và C

Câu 7: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Nhân bản vô tính thực vật
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Dung hợp tế bào trần

Câu 8: Vì sao tế bào gốc phôi được xem là có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo?

  • A. Dễ dàng nhân lên vô hạn trong cơ thể
  • B. Có khả năng tự sửa chữa các tổn thương
  • C. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • D. Không bị đào thải khi移植 vào cơ thể khác

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ cần chất khoáng và nước
  • B. Chất khoáng, vitamin, đường, hormone sinh trưởng
  • C. Chất đạm, chất béo, chất đường bột
  • D. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm

Câu 10: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Gây đột biến nhân tạo
  • C. Nuôi cấy mô tế bào và lưu giữ mô sẹo
  • D. Nhân giống bằng hạt

Câu 11: Phân tích ưu điểm của việc sản xuất các chế phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, protein trị liệu) bằng công nghệ tế bào vi sinh vật so với phương pháp truyền thống.

  • A. Năng suất cao hơn, thời gian sản xuất ngắn hơn, độ tinh khiết sản phẩm cao hơn
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, quy trình đơn giản hơn
  • C. Sản phẩm có hoạt tính sinh học ổn định hơn
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn

Câu 12: Tình huống: Một trang trại bò sữa muốn nhanh chóng tăng số lượng đàn bò từ một cá thể bò mẹ có năng suất sữa đặc biệt cao. Giải pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào sinh dưỡng
  • D. Dung hợp tế bào sinh dưỡng

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhân bản vô tính động vật và cấy truyền phôi về số lượng cá thể con được tạo ra từ một phôi ban đầu.

  • A. Nhân bản vô tính tạo ra nhiều cá thể hơn cấy truyền phôi
  • B. Cấy truyền phôi luôn tạo ra nhiều cá thể hơn nhân bản vô tính
  • C. Nhân bản vô tính tạo ra một cá thể, cấy truyền phôi tạo ra nhiều cá thể
  • D. Cả hai phương pháp đều tạo ra số lượng cá thể con tương đương

Câu 14: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Công nghệ tế bào thực vật có thể thay thế hoàn toàn phương pháp nhân giống truyền thống trong nông nghiệp".

  • A. Hoàn toàn hợp lý, vì công nghệ tế bào ưu việt hơn mọi mặt
  • B. Hợp lý một phần, vì công nghệ tế bào nhanh và hiệu quả hơn
  • C. Không hợp lý, vì nhân giống truyền thống rẻ và dễ thực hiện hơn
  • D. Không hợp lý, vì mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và ứng dụng riêng

Câu 15: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật thiếu hormone auxin?

  • A. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn
  • B. Sự hình thành rễ bị ức chế
  • C. Mô sẹo không hình thành
  • D. Cây con phát triển mạnh mẽ hơn

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình cấy truyền phôi: (1) Gây rụng trứng hàng loạt ở bò mẹ. (2) Thụ tinh nhân tạo. (3) Rửa phôi và phân chia phôi. (4) Cấy phôi vào bò nhận. (5) Bò nhận mang thai và sinh con. Bước nào tạo ra nhiều phôi hơn từ một lần gây rụng trứng?

  • A. Bước 1
  • B. Bước 2
  • C. Bước 3
  • D. Bước 4

Câu 17: Xác định mối quan hệ nhân quả giữa tính toàn năng của tế bào và khả năng ứng dụng công nghệ tế bào trong nhân giống vô tính thực vật.

  • A. Tính toàn năng là điều kiện cần nhưng không đủ để nhân giống vô tính
  • B. Nhân giống vô tính là nguyên nhân tạo ra tính toàn năng của tế bào
  • C. Tính toàn năng là cơ sở khoa học cho phép nhân giống vô tính từ tế bào
  • D. Không có mối quan hệ nhân quả giữa tính toàn năng và nhân giống vô tính

Câu 18: Phân loại các ứng dụng sau đây vào công nghệ tế bào thực vật hoặc công nghệ tế bào động vật: (a) Tạo giống cây lưỡng bội từ hạt phấn, (b) Nhân bản vô tính động vật quý hiếm, (c) Sản xuất hormone thực vật, (d) Cấy truyền phôi bò.

  • A. (a, c) - Thực vật; (b, d) - Thực vật
  • B. (a, c) - Thực vật; (b, d) - Động vật
  • C. (a, b) - Thực vật; (c, d) - Động vật
  • D. (b, c) - Thực vật; (a, d) - Động vật

Câu 19: Đánh giá ưu và nhược điểm của việc sử dụng tế bào gốc trưởng thành so với tế bào gốc phôi trong điều trị bệnh ở người.

  • A. Tế bào gốc phôi đa năng hơn nhưng gây tranh cãi đạo đức; tế bào gốc trưởng thành ít gây tranh cãi hơn nhưng hạn chế về khả năng biệt hóa
  • B. Tế bào gốc trưởng thành đa năng hơn tế bào gốc phôi và dễ thu nhận hơn
  • C. Tế bào gốc phôi dễ kiểm soát sự biệt hóa hơn tế bào gốc trưởng thành
  • D. Cả hai loại tế bào gốc đều có ưu nhược điểm tương đương nhau trong điều trị

Câu 20: Giải thích tại sao quá trình khử trùng mẫu vật và môi trường nuôi cấy là bước quan trọng không thể thiếu trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật.

  • A. Để cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào
  • B. Để kích thích sự phân chia tế bào
  • C. Để tạo môi trường vô trùng cho tế bào phát triển
  • D. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật cạnh tranh chất dinh dưỡng và gây hại cho tế bào nuôi cấy

Câu 21: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ giai đoạn nào và có đặc điểm gì?

  • A. Giai đoạn tái sinh cây hoàn chỉnh, có cấu trúc phức tạp
  • B. Giai đoạn nhân giống nhanh, gồm các tế bào đã biệt hóa
  • C. Giai đoạn tạo mô sẹo, gồm các tế bào chưa biệt hóa, phân chia mạnh
  • D. Giai đoạn chuẩn bị mẫu, gồm các tế bào đã được chọn lọc

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

  • A. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • B. Liệu pháp gene
  • C. Tạo cơ quan nội tạng nhân tạo
  • D. Thay thế tế bào thần kinh bị tổn thương bằng tế bào gốc biệt hóa

Câu 23: So sánh quy trình nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào) với nhân giống bằng phương pháp giâm cành về mặt di truyền và số lượng cây con tạo ra.

  • A. Cả hai phương pháp đều tạo cây con đa dạng di truyền và số lượng tương đương
  • B. In vitro tạo cây con đồng nhất di truyền và số lượng lớn hơn giâm cành
  • C. Giâm cành tạo cây con đồng nhất di truyền và số lượng lớn hơn in vitro
  • D. In vitro tạo cây con đa dạng di truyền hơn nhưng số lượng ít hơn giâm cành

Câu 24: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào của hai tế bào thực vật?

  • A. Enzyme cellulose
  • B. Hormone auxin
  • C. Polyethylene glycol (PEG)
  • D. Ánh sáng tử ngoại

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện các giai đoạn của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Giai đoạn "nhân giống nhanh" diễn ra chủ yếu nhờ quá trình phân bào nào?

  • A. Nguyên phân
  • B. Giảm phân
  • C. Phân bào trực tiếp
  • D. Phân bào không tơ

Câu 26: Một phòng thí nghiệm công nghệ sinh học muốn tạo ra một dòng tế bào động vật sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Kỹ thuật tạo dòng tế bào lai (hybridoma)
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tính toàn năng của tế bào thực vật khi chúng biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào mạch dẫn, tế bào nhu mô)?

  • A. Tính toàn năng tăng lên
  • B. Tính toàn năng giảm đi hoặc mất
  • C. Tính toàn năng không thay đổi
  • D. Tính toàn năng chuyển thành tính chuyên năng

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng đã loại nhân có vai trò gì?

  • A. Cung cấp vật chất di truyền cho cá thể nhân bản
  • B. Quyết định giới tính của cá thể nhân bản
  • C. Cung cấp môi trường tế bào chất và các yếu tố phát triển cho phôi
  • D. Kích hoạt sự phân chia tế bào của nhân được chuyển vào

Câu 29: So sánh hiệu quả kinh tế của việc nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô tế bào so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống đối với các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

  • A. Nuôi cấy mô tế bào có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng hiệu quả kinh tế cao hơn về lâu dài do nhân giống nhanh và đồng loạt
  • B. Nhân giống hữu tính truyền thống luôn kinh tế hơn do chi phí thấp
  • C. Hiệu quả kinh tế của cả hai phương pháp là tương đương nhau
  • D. Nuôi cấy mô tế bào chỉ hiệu quả kinh tế với cây cảnh, không hiệu quả với cây nông nghiệp

Câu 30: Nếu một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ nhưng không phải là phương pháp trực tiếp tạo ra đặc tính kháng thuốc?

  • A. Công nghệ gene
  • B. Gây đột biến định hướng
  • C. Chọn giống tế bào soma
  • D. Nuôi cấy mô tế bào để nhân nhanh giống sau khi tạo được cây kháng thuốc bằng công nghệ khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự hình thành các loại tế bào chuyên hóa khác nhau từ mô sẹo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tính toàn năng của tế bào thực vật được ứng dụng trong công nghệ tế bào nhằm mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để tạo ra một giống cây sạch bệnh virus bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào, người ta thường chọn bộ phận nào của cây mẹ để nuôi cấy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật cấy truyền phôi được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân bản vô tính động vật so với phương pháp sinh sản hữu tính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: (1) Lấy tế bào trứng của cừu cái A và loại bỏ nhân. (2) Lấy tế bào sinh dưỡng (tế bào soma) của cừu cái B. (3) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng của cừu B vào tế bào trứng đã loại nhân của cừu A. (4) Nuôi cấy trứng đã được chuyển nhân phát triển thành phôi. (5) Cấy phôi vào tử cung cừu cái C để mang thai. Cừu Dolly con sinh ra sẽ có đặc điểm di truyền giống với cừu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào có thể tạo ra giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vì sao tế bào gốc phôi được xem là có tiềm năng ứng dụng lớn trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để bảo tồn một giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích ưu điểm của việc sản xuất các chế phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, protein trị liệu) bằng công nghệ tế bào vi sinh vật so với phương pháp truyền thống.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tình huống: Một trang trại bò sữa muốn nhanh chóng tăng số lượng đàn bò từ một cá thể bò mẹ có năng suất sữa đặc biệt cao. Giải pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhân bản vô tính động vật và cấy truyền phôi về số lượng cá thể con được tạo ra từ một phôi ban đầu.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Công nghệ tế bào thực vật có thể thay thế hoàn toàn phương pháp nhân giống truyền thống trong nông nghiệp'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật thiếu hormone auxin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho sơ đồ quy trình cấy truyền phôi: (1) Gây rụng trứng hàng loạt ở bò mẹ. (2) Thụ tinh nhân tạo. (3) Rửa phôi và phân chia phôi. (4) Cấy phôi vào bò nhận. (5) Bò nhận mang thai và sinh con. Bước nào tạo ra nhiều phôi hơn từ một lần gây rụng trứng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Xác định mối quan hệ nhân quả giữa tính toàn năng của tế bào và khả năng ứng dụng công nghệ tế bào trong nhân giống vô tính thực vật.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân loại các ứng dụng sau đây vào công nghệ tế bào thực vật hoặc công nghệ tế bào động vật: (a) Tạo giống cây lưỡng bội từ hạt phấn, (b) Nhân bản vô tính động vật quý hiếm, (c) Sản xuất hormone thực vật, (d) Cấy truyền phôi bò.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đánh giá ưu và nhược điểm của việc sử dụng tế bào gốc trưởng thành so với tế bào gốc phôi trong điều trị bệnh ở người.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giải thích tại sao quá trình khử trùng mẫu vật và môi trường nuôi cấy là bước quan trọng không thể thiếu trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong kĩ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ giai đoạn nào và có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh quy trình nhân giống in vitro (nuôi cấy mô tế bào) với nhân giống bằng phương pháp giâm cành về mặt di truyền và số lượng cây con tạo ra.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào của hai tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho biểu đồ thể hiện các giai đoạn của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Giai đoạn 'nhân giống nhanh' diễn ra chủ yếu nhờ quá trình phân bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một phòng thí nghiệm công nghệ sinh học muốn tạo ra một dòng tế bào động vật sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tính toàn năng của tế bào thực vật khi chúng biệt hóa thành các loại tế bào chuyên biệt (ví dụ: tế bào mạch dẫn, tế bào nhu mô)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật, tế bào trứng đã loại nhân có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So sánh hiệu quả kinh tế của việc nhân giống cây trồng bằng nuôi cấy mô tế bào so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống đối với các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng thuốc diệt cỏ, công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ nhưng không phải là phương pháp trực tiếp tạo ra đặc tính kháng thuốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ sở lý luận của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào của tế bào?

  • A. Tính chuyên hóa cao độ của tế bào.
  • B. Khả năng sinh sản vô tính của tế bào.
  • C. Tính di truyền ổn định của tế bào.
  • D. Tính toàn năng và khả năng biệt hóa của tế bào.

Câu 2: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật.
  • B. Giai đoạn điều chỉnh hormone sinh trưởng để kích thích biệt hóa.
  • C. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus).
  • D. Giai đoạn nhân sinh khối tế bào.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (nuôi cấy mô tế bào) so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Đảm bảo sự đa dạng di truyền của giống cây trồng.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất cây giống.
  • C. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng đều trong thời gian ngắn.
  • D. Cây con sinh trưởng khỏe mạnh và thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên.

Câu 4: Kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi.
  • D. Dung hợp tế bào sinh dưỡng.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma?

  • A. Sử dụng tinh trùng và trứng thụ tinh trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung.
  • B. Chia cắt phôi thành nhiều phần và cấy vào các con vật mẹ khác nhau.
  • C. Chuyển nhân của tế bào trứng đã thụ tinh vào tế bào soma.
  • D. Chuyển nhân của tế bào soma vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.

Câu 6: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Biệt hóa tế bào.
  • B. Phản biệt hóa tế bào.
  • C. Nguyên phân của tế bào rễ.
  • D. Giảm phân của tế bào lá.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo giống cây sạch bệnh virus.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho động vật.
  • D. Bảo tồn nguồn gene thực vật.

Câu 8: Đâu là hạn chế chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay?

  • A. Chi phí thực hiện quá thấp.
  • B. Tỷ lệ thành công rất cao và ổn định.
  • C. Cá thể nhân bản thường có tuổi thọ cao hơn bình thường.
  • D. Tỷ lệ thành công thấp và cá thể nhân bản thường không khỏe mạnh, tuổi thọ ngắn.

Câu 9: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Đủ chất dinh dưỡng, hormone sinh trưởng, vô trùng.
  • B. Ánh sáng mạnh, nhiệt độ cao, độ ẩm thấp.
  • C. Môi trường axit, giàu CO2.
  • D. Chỉ cần nước và khoáng chất cơ bản.

Câu 10: So sánh giữa nhân bản vô tính và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kỹ thuật này là gì?

  • A. Nhân bản vô tính tạo ra nhiều cá thể hơn cấy truyền phôi.
  • B. Cấy truyền phôi phức tạp hơn nhân bản vô tính.
  • C. Nhân bản vô tính tạo ra bản sao di truyền của một cá thể, còn cấy truyền phôi tạo ra các cá thể giống nhau về kiểu gene gốc ban đầu.
  • D. Cấy truyền phôi chỉ áp dụng cho động vật có vú, nhân bản vô tính áp dụng cho mọi loài động vật.

Câu 11: Vì sao tế bào thực vật có tính toàn năng?

  • A. Do tế bào thực vật có kích thước lớn.
  • B. Do tế bào thực vật chứa đầy đủ thông tin di truyền để phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh.
  • C. Do tế bào thực vật có khả năng di chuyển linh hoạt.
  • D. Do tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc.

Câu 12: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "phản biệt hóa" dùng để chỉ quá trình nào?

  • A. Quá trình tế bào trở nên chuyên hóa về chức năng.
  • B. Quá trình tế bào chết theo chương trình.
  • C. Quá trình tế bào chuyên hóa trở lại trạng thái tế bào phôi sinh.
  • D. Quá trình phân chia tế bào để tạo ra nhiều tế bào con.

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mang lại tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson?

  • A. Tạo ra các tế bào thần kinh mới để thay thế tế bào bị tổn thương.
  • B. Nhân bản vô tính người để tạo ra cơ quan thay thế.
  • C. Sản xuất hormone tăng trưởng để phục hồi chức năng thần kinh.
  • D. Tạo ra kháng thể đặc hiệu để tiêu diệt tế bào bệnh.

Câu 14: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phôi nhỏ ở giai đoạn nào để đảm bảo khả năng phát triển thành cá thể hoàn chỉnh?

  • A. Giai đoạn phôi nang.
  • B. Giai đoạn phôi dâu (morula).
  • C. Giai đoạn hợp tử.
  • D. Giai đoạn phôi vị.

Câu 15: Xét về khía cạnh di truyền, các cây con được tạo ra từ phương pháp nuôi cấy mô tế bào có đặc điểm gì so với cây mẹ?

  • A. Có kiểu gene khác hoàn toàn cây mẹ.
  • B. Có kiểu gene đa dạng hơn cây mẹ.
  • C. Có kiểu gene trội hơn cây mẹ.
  • D. Có kiểu gene giống hệt cây mẹ.

Câu 16: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, công nghệ tế bào nào có thể được ứng dụng?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo.
  • B. Nhân giống trong ống nghiệm.
  • C. Dung hợp tế bào trần.
  • D. Cấy truyền phôi.

Câu 17: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi có ưu điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành?

  • A. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn.
  • B. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể (đa tiềm năng hoặc toàn năng).
  • C. Không gây ra các vấn đề về đạo đức.
  • D. Không bị giới hạn về số lần phân chia.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào?

  • A. Nhân giống vô tính các loài thực vật quý hiếm.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng sạch bệnh.
  • C. Bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Tạo ra các giống vật nuôi biến đổi gene kháng bệnh.

Câu 19: Ứng dụng của công nghệ tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Nuôi cấy tế bào và mô để bảo tồn nguồn gene quý hiếm.
  • B. Nhân bản vô tính để tăng số lượng cá thể của loài.
  • C. Cấy truyền phôi để cải thiện năng suất vật nuôi.
  • D. Dung hợp tế bào để tạo giống cây trồng mới.

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào cần điều kiện vô trùng tuyệt đối để tránh nhiễm khuẩn?

  • A. Giai đoạn cây con ra bầu đất.
  • B. Giai đoạn sinh trưởng của cây trưởng thành.
  • C. Giai đoạn nuôi cấy trong ống nghiệm.
  • D. Giai đoạn bón phân cho cây.

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng hormone sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào.
  • B. Điều khiển sự phân chia và biệt hóa tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây bệnh.
  • D. Điều chỉnh độ pH của môi trường.

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dòng tế bào hybridoma để sản xuất...

  • A. Vaccine phòng bệnh.
  • B. Enzyme công nghiệp.
  • C. Hormone điều trị.
  • D. Kháng thể đơn dòng.

Câu 23: Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đặt ra liên quan đến công nghệ nhân bản vô tính động vật?

  • A. Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Xâm phạm quyền tự nhiên của sinh vật và giá trị con người.
  • D. Làm tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp.

Câu 24: Để tạo ra cây đơn bội (n) trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • B. Nuôi cấy mô sẹo từ lá cây lưỡng bội.
  • C. Lai hữu tính giữa các loài khác nhau.
  • D. Gây đột biến đa bội hóa.

Câu 25: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

  • A. Enzyme cellulose.
  • B. Polyethylene glycol (PEG).
  • C. Hormone auxin.
  • D. Ánh sáng tử ngoại.

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật theo thứ tự đúng:
A. Tạo cây con
B. Chọn và khử trùng mẫu vật
C. Tạo mô sẹo
D. Chuyển cây ra vườn ươm

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - C - D
  • C. B - C - A - D
  • D. C - B - A - D

Câu 27: Cho tình huống: Một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để nhân nhanh và bảo tồn giống lan này?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào.
  • C. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào in vitro (ngoài cơ thể) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu khoa học và y học?

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi mới.
  • B. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • C. Nhân bản vô tính động vật.
  • D. Nghiên cứu cơ chế bệnh tật và thử nghiệm thuốc mới.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật không được bổ sung hormone auxin?

  • A. Mô sẹo có thể phát triển nhưng khó hình thành rễ.
  • B. Mô sẹo sẽ không được hình thành.
  • C. Cây con sẽ phát triển quá nhanh và yếu ớt.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của mô sẹo.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học tái tạo, ngoại trừ:

  • A. Điều trị các bệnh thoái hóa như Alzheimer.
  • B. Thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương.
  • C. Chữa trị các bệnh truyền nhiễm do virus.
  • D. Phát triển các liệu pháp tế bào cá nhân hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cơ sở lý luận của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự hình thành cây hoàn chỉnh từ mô sẹo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (nuôi cấy mô tế bào) so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật cho phép tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đâu là hạn chế chính của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: So sánh giữa nhân bản vô tính và cấy truyền phôi, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kỹ thuật này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vì sao tế bào thực vật có tính toàn năng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'phản biệt hóa' dùng để chỉ quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mang lại tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phôi nhỏ ở giai đoạn nào để đảm bảo khả năng phát triển thành cá thể hoàn chỉnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Xét về khía cạnh di truyền, các cây con được tạo ra từ phương pháp nuôi cấy mô tế bào có đặc điểm gì so với cây mẹ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của hai loài khác nhau, công nghệ tế bào nào có thể được ứng dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào gốc phôi có ưu điểm gì nổi bật so với tế bào gốc trưởng thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây không phải là thành tựu của công nghệ tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ứng dụng của công nghệ tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào cần điều kiện vô trùng tuyệt đối để tránh nhiễm khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng hormone sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các dòng tế bào hybridoma để sản xuất...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vấn đề đạo đức nào sau đây thường được đặt ra liên quan đến công nghệ nhân bản vô tính động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để tạo ra cây đơn bội (n) trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, tác nhân nào thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật theo thứ tự đúng:
A. Tạo cây con
B. Chọn và khử trùng mẫu vật
C. Tạo mô sẹo
D. Chuyển cây ra vườn ươm

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho tình huống: Một giống lan quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất để nhân nhanh và bảo tồn giống lan này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc nuôi cấy tế bào in vitro (ngoài cơ thể) có ý nghĩa gì trong nghiên cứu khoa học và y học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật không được bổ sung hormone auxin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học tái tạo, ngoại trừ:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một giống cây quý hiếm với số lượng lớn trong thời gian ngắn, đồng thời duy trì được các đặc tính di truyền của cây mẹ?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Gây đột biến nhân tạo
  • D. Chọn giống thuần

Câu 2: Cơ sở khoa học nào sau đây là nền tảng cho sự thành công của công nghệ tế bào, cho phép một tế bào có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

  • A. Tính chuyên hóa của tế bào
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Tính di truyền ổn định của DNA
  • D. Tính toàn năng của tế bào

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng để kích thích tế bào phân chia và tạo thành một khối tế bào không phân hóa?

  • A. Giai đoạn tạo cây hoàn chỉnh
  • B. Giai đoạn chọn lọc dòng tế bào
  • C. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • D. Giai đoạn thuần hóa cây con

Câu 4: Hormone nào sau đây thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật để kích thích sự phát sinh chồi?

  • A. Cytokinin
  • B. Auxin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 5: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật tạo ra các cá thể con có kiểu gen giống hệt nhau và giống với kiểu gen của phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân tế bào sinh dưỡng
  • B. Dung hợp tế bào
  • C. Cấy truyền phôi
  • D. Thụ tinh trong ống nghiệm

Câu 6: Ưu điểm chính của phương pháp cấy truyền phôi trong chăn nuôi so với phương pháp nhân giống tự nhiên là gì?

  • A. Tạo ra giống mới có năng suất cao hơn
  • B. Tăng nhanh số lượng con giống quý hiếm
  • C. Giảm chi phí chăm sóc con non
  • D. Cải thiện sức khỏe đàn con

Câu 7: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Cấy truyền phôi
  • B. Nuôi cấy tế bào soma
  • C. Dung hợp tế bào trứng và tế bào sinh tinh
  • D. Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng

Câu 8: Tế bào gốc là gì và đặc điểm quan trọng nhất của tế bào gốc là gì trong ứng dụng y học?

  • A. Tế bào đã biệt hóa cao, khả năng phân chia hạn chế.
  • B. Tế bào có khả năng sinh sản vô hạn, nhưng không biệt hóa.
  • C. Tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Tế bào có kích thước lớn, dễ dàng nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

  • A. Sản xuất vaccine
  • B. Liệu pháp tế bào thay thế
  • C. Chẩn đoán di truyền trước sinh
  • D. Tạo kháng thể đơn dòng

Câu 10: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích của việc tạo ra cây đơn bội từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn là gì?

  • A. Tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử
  • B. Nhân nhanh giống cây quý hiếm
  • C. Tạo ra cây đa bội có năng suất cao
  • D. Rút ngắn thời gian tạo dòng thuần

Câu 11: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (tế bào xoma) của hai loài thực vật khác nhau có thể tạo ra điều gì?

  • A. Giống lai khác loài
  • B. Cây đơn bội
  • C. Cây đa bội
  • D. Cây lưỡng bội đồng hợp tử

Câu 12: Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của công nghệ tế bào gốc trong ứng dụng điều trị bệnh?

  • A. Nguy cơ hình thành khối u
  • B. Phản ứng miễn dịch của cơ thể nhận
  • C. Chi phí sản xuất tế bào gốc thấp
  • D. Khả năng biệt hóa không kiểm soát

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ưu điểm của công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống nhanh với số lượng lớn
  • B. Tạo ra cây sạch bệnh
  • C. Bảo tồn giống cây quý hiếm
  • D. Tạo ra giống cây mới có đặc tính ưu việt hơn hẳn cây mẹ

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy mô sẹo thực vật
  • C. Cấy truyền phôi bò
  • D. Liệu pháp tế bào gốc

Câu 15: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính bằng chuyển nhân, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào?

  • A. Tế bào sinh dưỡng
  • B. Tế bào trứng đã thụ tinh
  • C. Tế bào trứng đã loại bỏ nhân
  • D. Tế bào tinh trùng

Câu 16: Mục đích chính của việc bảo quản lạnh các mẫu tế bào gốc là gì?

  • A. Duy trì khả năng sống và tiềm năng biệt hóa của tế bào gốc trong thời gian dài
  • B. Tăng tốc độ phân chia của tế bào gốc
  • C. Biệt hóa tế bào gốc thành các loại tế bào chuyên biệt
  • D. Tiêu diệt các tế bào gốc bị nhiễm bệnh

Câu 17: Cho một quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật như sau: (1) Chọn mẫu vật; (2) Khử trùng; (3) Tạo mô sẹo; (4) Tái sinh cây; (5) Cấy cây vào môi trường đất. Thứ tự đúng của quy trình là:

  • A. (1) → (3) → (2) → (4) → (5)
  • B. (2) → (1) → (3) → (5) → (4)
  • C. (1) → (2) → (4) → (3) → (5)
  • D. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)

Câu 18: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử một cách nhanh chóng trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Nuôi cấy hạt phấn sau đó lưỡng bội hóa
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào kháng thể đơn dòng (Hybridoma) phục vụ cho mục đích chẩn đoán và điều trị bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Dung hợp tế bào
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc

Câu 20: Xét về khía cạnh di truyền, các cá thể được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Kiểu gen khác nhau và khác với phôi gốc
  • B. Kiểu gen giống hệt nhau và giống với phôi gốc
  • C. Kiểu gen giống nhau nhưng khác với phôi gốc
  • D. Kiểu gen đa dạng hơn so với phôi gốc

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật: (1) Tách nhân tế bào sinh dưỡng; (2) Loại bỏ nhân tế bào trứng; (3) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân; (4) Kích thích tế bào phát triển thành phôi; (5) Cấy phôi vào tử cung con vật nhận. Bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo cá thể nhân bản mang đặc điểm di truyền của con vật cho nhân?

  • A. Bước 1
  • B. Bước 2
  • C. Bước 3
  • D. Bước 4

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Nhân giống cây trồng sạch bệnh
  • B. Tạo giống cây trồng mới
  • C. Bảo tồn nguồn gen thực vật
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng

Câu 23: Vì sao tế bào thực vật dễ dàng thực hiện kỹ thuật nuôi cấy mô và tái sinh cây hoàn chỉnh hơn so với tế bào động vật?

  • A. Tế bào thực vật có tính toàn năng cao hơn tế bào động vật
  • B. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật đơn giản hơn
  • C. Tế bào thực vật có tốc độ phân chia nhanh hơn
  • D. Tế bào thực vật ít bị nhiễm bệnh hơn

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào gốc phôi (ESCs)?

  • A. Chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định
  • B. Có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể
  • C. Dễ dàng thu nhận từ cơ thể trưởng thành
  • D. Không có khả năng phân chia và sinh sản

Câu 25: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn thuần hóa cây con (đưa cây ra môi trường tự nhiên) nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích cây sinh trưởng nhanh hơn
  • B. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây
  • C. Giúp cây thích nghi với điều kiện môi trường bên ngoài
  • D. Đảm bảo cây con có kiểu gen đồng nhất

Câu 26: Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật nào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng mang đặc tính kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn?

  • A. Nuôi cấy mô kết hợp chọn dòng tế bào
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Dung hợp tế bào trần

Câu 27: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô tế bào thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục tình trạng này?

  • A. Khử trùng dụng cụ và môi trường nuôi cấy
  • B. Sử dụng tủ cấy vô trùng
  • C. Bổ sung kháng sinh vào môi trường nuôi cấy
  • D. Tăng nhiệt độ phòng nuôi cấy

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene bằng kỹ thuật chuyển gene vào hợp tử có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tính trạng mong muốn được di truyền ổn định cho thế hệ sau
  • C. Tăng khả năng sinh sản của động vật
  • D. Động vật khỏe mạnh hơn và ít bệnh tật hơn

Câu 29: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu mặn cao từ giống lúa hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào kết hợp chọn dòng chịu mặn
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Dung hợp tế bào trần

Câu 30: Để đánh giá sự thành công của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cá thể nhân bản được tạo ra
  • B. Tốc độ sinh trưởng của cá thể nhân bản
  • C. Khả năng sống sót và phát triển bình thường của cá thể nhân bản
  • D. Chi phí thực hiện kỹ thuật nhân bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào sau đây cho phép nhân nhanh một giống cây quý hiếm với số lượng lớn trong thời gian ngắn, đồng thời duy trì được các đặc tính di truyền của cây mẹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ sở khoa học nào sau đây là nền tảng cho sự thành công của công nghệ tế bào, cho phép một tế bào có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng để kích thích tế bào phân chia và tạo thành một khối tế bào không phân hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hormone nào sau đây thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật để kích thích sự phát sinh chồi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật tạo ra các cá thể con có kiểu gen giống hệt nhau và giống với kiểu gen của phôi ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ưu điểm chính của phương pháp cấy truyền phôi trong chăn nuôi so với phương pháp nhân giống tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tế bào gốc là gì và đặc điểm quan trọng nhất của tế bào gốc là gì trong ứng dụng y học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc có tiềm năng lớn trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong công nghệ tế bào thực vật, mục đích của việc tạo ra cây đơn bội từ nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Kỹ thuật dung hợp tế bào trần (tế bào xoma) của hai loài thực vật khác nhau có thể tạo ra điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hạn chế nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của công nghệ tế bào gốc trong ứng dụng điều trị bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ưu điểm của công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính bằng chuyển nhân, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân vào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục đích chính của việc bảo quản lạnh các mẫu tế bào gốc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho một quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật như sau: (1) Chọn mẫu vật; (2) Khử trùng; (3) Tạo mô sẹo; (4) Tái sinh cây; (5) Cấy cây vào môi trường đất. Thứ tự đúng của quy trình là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử một cách nhanh chóng trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào kháng thể đơn dòng (Hybridoma) phục vụ cho mục đích chẩn đoán và điều trị bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xét về khía cạnh di truyền, các cá thể được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi sẽ có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình nhân bản vô tính động vật: (1) Tách nhân tế bào sinh dưỡng; (2) Loại bỏ nhân tế bào trứng; (3) Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại nhân; (4) Kích thích tế bào phát triển thành phôi; (5) Cấy phôi vào tử cung con vật nhận. Bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo cá thể nhân bản mang đặc điểm di truyền của con vật cho nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vì sao tế bào thực vật dễ dàng thực hiện kỹ thuật nuôi cấy mô và tái sinh cây hoàn chỉnh hơn so với tế bào động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào gốc phôi (ESCs)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn thuần hóa cây con (đưa cây ra môi trường tự nhiên) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong công nghệ tế bào, kỹ thuật nào có thể giúp tạo ra các giống cây trồng mang đặc tính kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô tế bào thực vật gặp vấn đề nhiễm khuẩn. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để khắc phục tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong công nghệ tế bào động vật, việc tạo ra động vật chuyển gene bằng kỹ thuật chuyển gene vào hợp tử có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho tình huống: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu mặn cao từ giống lúa hiện tại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất cho mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá sự thành công của kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Công nghệ tế bào thực vật chủ yếu tập trung vào nhân bản vô tính, trong khi công nghệ tế bào động vật tập trung vào nuôi cấy mô.
  • B. Công nghệ tế bào thực vật đòi hỏi kỹ thuật phức tạp hơn do tế bào thực vật có thành tế bào cứng chắc.
  • C. Công nghệ tế bào động vật có phạm vi ứng dụng rộng hơn trong y học so với công nghệ tế bào thực vật.
  • D. Tính toàn năng ở tế bào thực vật thể hiện rõ ràng hơn, cho phép tạo cây hoàn chỉnh từ một tế bào, điều này khó khăn hơn ở động vật.

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự nhân lên về số lượng tế bào, tạo sinh khối sơ cấp?

  • A. Giai đoạn tạo cây con hoàn chỉnh từ mô sẹo.
  • B. Giai đoạn hình thành mô sẹo (callus) từ mẫu vật.
  • C. Giai đoạn chuẩn bị môi trường nuôi cấy vô trùng.
  • D. Giai đoạn chuyển cây ra vườn ươm và chăm sóc.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Nhân giống nhanh các giống cây quý, giống mới với số lượng lớn và đồng đều.
  • B. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng bệnh.
  • C. Bảo tồn và phục hồi các loài thực vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Nghiên cứu và sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học từ tế bào thực vật.

Câu 4: Để tạo ra một giống cây sạch bệnh virus bằng công nghệ tế bào, người ta thường bắt đầu từ bộ phận nào của cây?

  • A. Lá cây trưởng thành.
  • B. Rễ cây.
  • C. Đỉnh sinh trưởng (mô phân sinh ngọn).
  • D. Tế bào nhu mô vỏ cây.

Câu 5: Kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật có thể tạo ra nhiều cá thể động vật con có kiểu gen giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma.
  • B. Cấy truyền phôi (phân tách phôi).
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi.
  • D. Dung hợp tế bào trần.

Câu 6: Cừu Dolly được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính. Nguồn gốc vật chất di truyền trong nhân của cừu Dolly chủ yếu từ đâu?

  • A. Tế bào trứng của cừu cho trứng.
  • B. Tế bào tinh trùng của cừu đực.
  • C. Tế bào tuyến vú (tế bào soma) của cừu cho nhân.
  • D. Mitochondria của tế bào chất từ cả cừu cho trứng và cừu cho nhân.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp cấy truyền phôi so với nhân bản vô tính trong nhân giống động vật là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể con có kiểu gen đa dạng hơn.
  • B. Đảm bảo 100% các cá thể con sinh ra đều là con cái.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ dị tật bẩm sinh ở đời con.
  • D. Đơn giản hơn về mặt kỹ thuật và ít tốn kém hơn so với nhân bản vô tính.

Câu 8: Tế bào gốc phôi (ESC) có đặc tính quan trọng nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào khác nhau trong cơ thể (tính toàn năng).
  • B. Khả năng phân chia vô hạn mà không bị lão hóa.
  • C. Khả năng tự sản xuất ra các yếu tố sinh trưởng kích thích tái tạo mô.
  • D. Khả năng di chuyển đến các vùng mô bị tổn thương và sửa chữa.

Câu 9: Trong điều trị bệnh Parkinson, công nghệ tế bào gốc có thể được ứng dụng theo hướng nào?

  • A. Sử dụng tế bào gốc để thay thế các tế bào thần kinh bị tổn thương ở tim.
  • B. Sử dụng tế bào gốc để thay thế các tế bào thần kinh sản xuất dopamine bị mất ở não.
  • C. Sử dụng tế bào gốc để tăng cường hệ miễn dịch chống lại tác nhân gây bệnh Parkinson.
  • D. Sử dụng tế bào gốc để phục hồi chức năng vận động của bệnh nhân Parkinson.

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tế bào gốc phôi (ESC) trong điều trị bệnh ở người là gì?

  • A. Chi phí sản xuất tế bào gốc phôi quá cao.
  • B. Khó khăn trong việc biệt hóa tế bào gốc phôi thành loại tế bào mong muốn.
  • C. Vấn đề đạo đức liên quan đến việc phá hủy phôi và nguy cơ tạo khối u (teratoma).
  • D. Khả năng tế bào gốc phôi bị đào thải bởi hệ miễn dịch của bệnh nhân.

Câu 11: Tế bào gốc trưởng thành (ASC) có ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi (ESC) khi sử dụng trong liệu pháp tế bào?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc phôi.
  • B. Ít gây ra vấn đề đạo đức và ít nguy cơ bị đào thải hơn do có thể lấy từ chính bệnh nhân.
  • C. Dễ dàng nuôi cấy và nhân lên trong phòng thí nghiệm hơn tế bào gốc phôi.
  • D. Có khả năng tự tìm đến và sửa chữa các mô bị tổn thương hiệu quả hơn.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống các giống cây trồng quý hiếm và có giá trị kinh tế cao.
  • B. Tạo ra các giống cây sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus.
  • C. Bảo tồn nguồn gen thực vật quý hiếm.
  • D. Tạo ra các giống vật nuôi có năng suất và chất lượng thịt cao.

Câu 13: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chất dinh dưỡng vô cơ, chất hữu cơ, hormone sinh trưởng thực vật, và các yếu tố bổ sung khác.
  • B. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, và không khí.
  • C. Vi sinh vật có lợi, enzyme xúc tác, và chất kháng sinh.
  • D. Đất, nước, phân bón, và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 14: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: (1) Lấy tế bào trứng của cừu A; (2) Loại bỏ nhân tế bào trứng; (3) Lấy tế bào tuyến vú của cừu B; (4) Chuyển nhân tế bào tuyến vú vào tế bào trứng đã loại nhân; (5) Kích thích tế bào trứng phát triển thành phôi; (6) Cấy phôi vào tử cung cừu C. Thứ tự đúng của quy trình là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5) → (6)
  • B. (1) → (3) → (2) → (4) → (5) → (6)
  • C. (1) → (2) → (4) → (3) → (5) → (6)
  • D. (3) → (1) → (2) → (4) → (5) → (6)

Câu 15: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở khoa học của công nghệ tế bào. Tính toàn năng của tế bào được hiểu là:

  • A. Khả năng tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống của cơ thể.
  • B. Khả năng một tế bào có thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh trong điều kiện thích hợp.
  • C. Khả năng tế bào phân chia và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Khả năng tế bào chống lại các tác nhân gây bệnh và duy trì sự ổn định nội môi.

Câu 16: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Biệt hóa tế bào.
  • B. Giảm phân tế bào.
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm.
  • D. Phản biệt hóa tế bào.

Câu 17: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Sản xuất dược phẩm; (3) Chữa bệnh di truyền; (4) Nhân giống vô tính động vật. Ứng dụng nào thuộc về công nghệ tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (1), (2) và (4).
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4).

Câu 18: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phần với số lượng tế bào nhất định. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng kích thước phôi để dễ cấy vào tử cung.
  • B. Nhân nhanh số lượng phôi, tạo ra nhiều cá thể con giống nhau.
  • C. Nâng cao chất lượng phôi trước khi cấy.
  • D. Giảm nguy cơ phôi bị đào thải sau khi cấy.

Câu 19: Hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin) đóng vai trò quan trọng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích quá trình nào?

  • A. Hình thành rễ.
  • B. Hình thành chồi.
  • C. Hình thành mô sẹo.
  • D. Phát triển lá.

Câu 20: Để bảo quản các giống cây quý hiếm bằng công nghệ tế bào trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy mô liên tục.
  • B. Nhân giống in vitro.
  • C. Bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tế bào hoặc mô.
  • D. Gieo hạt và bảo quản hạt giống.

Câu 21: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào trứng sau khi đã loại bỏ nhân được sử dụng với mục đích gì trong kỹ thuật nhân bản vô tính?

  • A. Cung cấp vật chất di truyền cho cá thể mới.
  • B. Cung cấp tế bào chất và các bào quan cần thiết cho sự phát triển của phôi.
  • C. Kích thích tế bào soma biệt hóa trở lại trạng thái toàn năng.
  • D. Bảo vệ nhân tế bào soma khỏi bị tổn thương trong quá trình chuyển nhân.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc không thuộc lĩnh vực y học tái tạo?

  • A. Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • B. Thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương.
  • C. Nghiên cứu phát triển thuốc mới và thử nghiệm thuốc.
  • D. Nhân giống vô tính động vật quý hiếm.

Câu 23: Nhược điểm của phương pháp nhân giống cây trồng bằng hạt so với nuôi cấy mô tế bào là gì?

  • A. Tốn nhiều thời gian và công sức chăm sóc cây con.
  • B. Cây con sinh trưởng chậm và phát triển kém.
  • C. Dễ tạo ra sự biến dị tổ hợp, không giữ được đặc tính tốt của cây mẹ.
  • D. Khó nhân giống trên quy mô lớn và đồng loạt.

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào lympho B bất tử, sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Dung hợp tế bào (tạo dòng hybridoma).
  • C. Cấy truyền phôi.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc.

Câu 25: Cho tình huống: Một giống hoa lan quý hiếm có khả năng kháng bệnh tốt nhưng hệ số nhân giống thấp. Để nhân nhanh giống lan này trong thời gian ngắn, phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.
  • B. Gây đột biến nhân tạo.
  • C. Lai hữu tính.
  • D. Chọn giống và nhân giống thuần chủng.

Câu 26: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo rễ và chồi từ mô sẹo thường được điều chỉnh bằng cách nào?

  • A. Thay đổi thành phần chất dinh dưỡng vô cơ trong môi trường.
  • B. Thay đổi điều kiện ánh sáng và nhiệt độ nuôi cấy.
  • C. Điều chỉnh tỉ lệ hormone auxin và cytokinin trong môi trường.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào môi trường nuôi cấy.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy trình công nghệ tế bào gốc?

  • A. Quy trình tạo ra các tế bào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau từ tế bào trứng.
  • B. Quy trình nhân bản vô tính động vật bằng cách chuyển nhân tế bào soma.
  • C. Quy trình nuôi cấy mô thực vật để tạo ra cây con hoàn chỉnh.
  • D. Quy trình nghiên cứu, phân lập, nuôi cấy và biệt hóa tế bào gốc để ứng dụng trong y học và nghiên cứu.

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong bảo tồn đa dạng sinh học là:

  • A. Tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao.
  • B. Bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng bằng kỹ thuật nuôi cấy mô và tế bào.
  • C. Sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp và y tế.
  • D. Nghiên cứu cơ chế phát triển và biệt hóa tế bào.

Câu 29: Xét về mặt di truyền, các cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi có đặc điểm gì?

  • A. Có kiểu gen hoàn toàn khác nhau.
  • B. Có kiểu gen giống nhau nhưng khác với kiểu gen của phôi gốc.
  • C. Có kiểu gen giống hệt nhau và giống với kiểu gen của phôi gốc.
  • D. Có kiểu gen tương tự nhau nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ do đột biến.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc hứa hẹn mở ra triển vọng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Y học tái tạo và điều trị các bệnh nan y.
  • B. Sản xuất thực phẩm và năng lượng sinh học.
  • C. Nghiên cứu vũ trụ và khám phá sự sống ngoài Trái Đất.
  • D. Phát triển vật liệu mới và công nghệ nano.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghệ tế bào thực vật và công nghệ tế bào động vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây quyết định sự nhân lên về số lượng tế bào, tạo sinh khối sơ cấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất trong thời gian ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để tạo ra một giống cây sạch bệnh virus bằng công nghệ tế bào, người ta thường bắt đầu từ bộ phận nào của cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào động vật có thể tạo ra nhiều cá thể động vật con có kiểu gen giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cừu Dolly được tạo ra bằng phương pháp nhân bản vô tính. Nguồn gốc vật chất di truyền trong nhân của cừu Dolly chủ yếu từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của phương pháp cấy truyền phôi so với nhân bản vô tính trong nhân giống động vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tế bào gốc phôi (ESC) có đặc tính quan trọng nào khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu tiềm năng trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong điều trị bệnh Parkinson, công nghệ tế bào gốc có thể được ứng dụng theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng tế bào gốc phôi (ESC) trong điều trị bệnh ở người là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tế bào gốc trưởng thành (ASC) có ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi (ESC) khi sử dụng trong liệu pháp tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly: (1) Lấy tế bào trứng của cừu A; (2) Loại bỏ nhân tế bào trứng; (3) Lấy tế bào tuyến vú của cừu B; (4) Chuyển nhân tế bào tuyến vú vào tế bào trứng đã loại nhân; (5) Kích thích tế bào trứng phát triển thành phôi; (6) Cấy phôi vào tử cung cừu C. Thứ tự đúng của quy trình là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tính toàn năng của tế bào là cơ sở khoa học của công nghệ tế bào. Tính toàn năng của tế bào được hiểu là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong công nghệ tế bào thực vật, mô sẹo (callus) được hình thành từ quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới; (2) Sản xuất dược phẩm; (3) Chữa bệnh di truyền; (4) Nhân giống vô tính động vật. Ứng dụng nào thuộc về công nghệ tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi, phôi được tách thành nhiều phần với số lượng tế bào nhất định. Mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hormone sinh trưởng thực vật (auxin và cytokinin) đóng vai trò quan trọng trong nuôi cấy mô tế bào thực vật. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để bảo quản các giống cây quý hiếm bằng công nghệ tế bào trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong công nghệ tế bào động vật, tế bào trứng sau khi đã loại bỏ nhân được sử dụng với mục đích gì trong kỹ thuật nhân bản vô tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc không thuộc lĩnh vực y học tái tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhược điểm của phương pháp nhân giống cây trồng bằng hạt so với nuôi cấy mô tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào lympho B bất tử, sản xuất kháng thể đơn dòng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho tình huống: Một giống hoa lan quý hiếm có khả năng kháng bệnh tốt nhưng hệ số nhân giống thấp. Để nhân nhanh giống lan này trong thời gian ngắn, phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn tạo rễ và chồi từ mô sẹo thường được điều chỉnh bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy trình công nghệ tế bào gốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong bảo tồn đa dạng sinh học là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Xét về mặt di truyền, các cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào gốc hứa hẹn mở ra triển vọng lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ sở khoa học của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào sau đây của tế bào?

  • A. Tính chuyên hóa cao độ
  • B. Khả năng sinh sản vô tính
  • C. Tính cảm ứng và biệt hóa
  • D. Tính toàn năng (totipotency)

Câu 2: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh?

  • A. Giai đoạn tái sinh cây
  • B. Giai đoạn callus (mô sẹo)
  • C. Giai đoạn nhân giống
  • D. Giai đoạn thích nghi cây con

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để nhân nhanh các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng với số lượng lớn trong thời gian ngắn?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Gây đột biến nhân tạo
  • C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • D. Công nghệ ген

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính kháng bệnh từ một loài hoang dại, nhưng vẫn giữ được các đặc tính ưu việt của giống cây trồng ban đầu, công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào?

  • A. Dung hợp tế bào trần (tế bào soma)
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 5: Quy trình nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ cừu Dolly) về bản chất là ứng dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Nuôi cấy tế bào gốc phôi
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm
  • D. Chuyển nhân tế bào soma

Câu 6: Ưu điểm chính của phương pháp cấy truyền phôi trong chăn nuôi so với phương pháp sinh sản tự nhiên là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể con có kiểu gene khác nhau
  • B. Tăng số lượng con sinh ra từ một cá thể mẹ có năng suất cao
  • C. Giảm chi phí chăm sóc con non
  • D. Rút ngắn thời gian mang thai của con mẹ

Câu 7: Xét về mặt di truyền, các cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi có đặc điểm gì chung?

  • A. Khác nhau về kiểu gene và kiểu hình
  • B. Giống nhau về kiểu hình nhưng khác nhau về kiểu gene
  • C. Giống nhau về kiểu gene
  • D. Có kiểu gene trội hoàn toàn so với bố mẹ

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mở ra tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

  • A. Tạo ra các mô và cơ quan thay thế
  • B. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • C. Chẩn đoán bệnh di truyền
  • D. Cải thiện năng suất cây trồng

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ chất khoáng và nước
  • B. Chất khoáng, nước và vitamin
  • C. Chất khoáng, nước và hormone sinh trưởng
  • D. Chất khoáng, nước, chất hữu cơ, vitamin và hormone sinh trưởng

Câu 10: Để tạo ra cây đơn bội (n) trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy tế bào soma
  • B. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Nhân bản in vitro

Câu 11: Phản biệt hóa tế bào (dedifferentiation) là quá trình tế bào đã biệt hóa trở lại trạng thái nào?

  • A. Tế bào chết theo chương trình
  • B. Tế bào chuyên hóa cao hơn
  • C. Tế bào phôi (tế bào toàn năng)
  • D. Tế bào sinh dưỡng bình thường

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật in vitro
  • D. Nuôi cấy mô sẹo thực vật

Câu 13: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nhân được lấy từ vị trí nào trên cơ thể cừu cho nhân?

  • A. Tế bào trứng
  • B. Tế bào tuyến vú (tế bào soma)
  • C. Tế bào tinh trùng
  • D. Tế bào phôi

Câu 14: Để bảo tồn nguồn gene của một loài động vật quý hiếm đang nguy cấp, công nghệ tế bào có thể được áp dụng thông qua kỹ thuật nào?

  • A. Gây đột biến và chọn lọc
  • B. Lai giống
  • C. Lưu giữ và nuôi cấy tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng)
  • D. Công nghệ ген

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào dựa trên khả năng toàn năng của tế bào
  • B. Công nghệ tế bào chỉ áp dụng cho thực vật
  • C. Công nghệ tế bào tạo ra các cá thể có kiểu gene khác biệt
  • D. Công nghệ tế bào không có ứng dụng trong y học

Câu 16: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai loại hormone sinh trưởng thực vật quan trọng. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích quá trình nào?

  • A. Hình thành chồi
  • B. Hình thành rễ
  • C. Hình thành mô sẹo (callus)
  • D. Biệt hóa tế bào lá

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống vô tính cây trồng sạch bệnh
  • B. Tạo giống cây trồng mới bằng kỹ thuật dung hợp tế bào trần
  • C. Bảo tồn các giống cây trồng quý hiếm
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho gia súc

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh?

  • A. Khả năng thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc mất chức năng
  • B. Tiềm năng điều trị các bệnh nan y như Parkinson, Alzheimer
  • C. Đảm bảo loại bỏ hoàn toàn nguy cơ đào thải mô ghép
  • D. Mở ra hướng tiếp cận mới trong điều trị vô sinh

Câu 19: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

  • A. Polyethylene glycol (PEG)
  • B. Enzyme cellulose
  • C. Hormone auxin
  • D. Ánh sáng tím

Câu 20: So sánh phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào) và phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống, ưu điểm nổi bật của phương pháp in vitro là gì?

  • A. Dễ thực hiện và chi phí thấp hơn
  • B. Hệ số nhân giống cao và tạo ra cây giống sạch bệnh
  • C. Phụ thuộc ít hơn vào điều kiện thời tiết
  • D. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn giống lúa hiện tại. Ông ta có thể ứng dụng công nghệ tế bào theo hướng nào?

  • A. Nhân bản vô tính giống lúa hiện tại
  • B. Cấy truyền phôi của giống lúa hiện tại
  • C. Dung hợp tế bào trần giữa giống lúa hiện tại và loài lúa hoang dại chịu hạn
  • D. Nuôi cấy hạt phấn của giống lúa hiện tại

Câu 22: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân
  • B. Thụ tinh nhân tạo
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc
  • D. Cấy truyền phôi

Câu 23: Mục tiêu chính của việc sản xuất các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) bằng công nghệ tế bào là gì?

  • A. Tạo ra kháng thể đặc hiệu, số lượng lớn và đồng nhất
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể
  • C. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn và virus
  • D. Thay thế kháng sinh trong điều trị bệnh

Câu 24: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

  • A. Chi phí sản xuất quá cao
  • B. Tỷ lệ thành công thấp và con vật nhân bản thường không sống lâu
  • C. Gây ra sự suy giảm đa dạng di truyền trong quần thể
  • D. Khó kiểm soát giới tính của con vật nhân bản

Câu 25: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu vật (ví dụ mẫu lá) trước khi đưa vào môi trường nuôi cấy là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh trưởng của tế bào thực vật
  • B. Ngăn chặn sự nhiễm khuẩn và nấm mốc từ bên ngoài
  • C. Loại bỏ các chất độc hại trong mẫu vật
  • D. Kích thích quá trình phản biệt hóa tế bào

Câu 26: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene (tức là giống thuần chủng), công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào sau khi đã tạo ra cây đơn bội?

  • A. Lai hữu tính các cây đơn bội
  • B. Nhân giống sinh dưỡng các cây đơn bội
  • C. Gây đột biến đa bội hóa trực tiếp trên cây trưởng thành
  • D. Lưỡng bội hóa cây đơn bội bằng colchicine hoặc sốc nhiệt

Câu 27: Tế bào gốc phôi (ESCs) có đặc điểm nổi bật nào so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs) về tiềm năng phát triển?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể (toàn năng hơn)
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn
  • C. Không gây ra các vấn đề về đạo đức sinh học
  • D. Ít nguy cơ bị đào thải khi cấy ghép

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ tế bào có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây của nhân loại?

  • A. Du hành vũ trụ
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
  • C. Cung cấp nguồn thực phẩm và dược phẩm bền vững
  • D. Dự báo thời tiết chính xác

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Khử trùng mẫu vật
  • B. Thụ tinh nhân tạo
  • C. Tạo mô sẹo (callus)
  • D. Tái sinh cây hoàn chỉnh

Câu 30: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới, (2) Nhân nhanh giống vật nuôi quý hiếm, (3) Sản xuất vaccine, (4) Điều trị bệnh bằng tế bào gốc. Ứng dụng nào là của công nghệ tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (3) và (4)
  • C. Chỉ (1), (2) và (3)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4), trừ (3) vaccine là công nghệ vi sinh, nhưng tế bào gốc có thể tạo ra vaccine

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ sở khoa học của công nghệ tế bào dựa trên đặc tính nào sau đây của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây tạo ra một khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phát triển thành cây hoàn chỉnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào có thể được ứng dụng để nhân nhanh các giống cây quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng với số lượng lớn trong thời gian ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để tạo ra một giống cây trồng mới mang đặc tính kháng bệnh từ một loài hoang dại, nhưng vẫn giữ được các đặc tính ưu việt của giống cây trồng ban đầu, công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quy trình nhân bản vô tính ở động vật (ví dụ cừu Dolly) về bản chất là ứng dụng kỹ thuật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ưu điểm chính của phương pháp cấy truyền phôi trong chăn nuôi so với phương pháp sinh sản tự nhiên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét về mặt di truyền, các cá thể động vật được tạo ra từ kỹ thuật cấy truyền phôi có đặc điểm gì chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào gốc mở ra tiềm năng lớn trong y học tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong công nghệ tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để tạo ra cây đơn bội (n) trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phản biệt hóa tế bào (dedifferentiation) là quá trình tế bào đã biệt hóa trở lại trạng thái nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào nhân được lấy từ vị trí nào trên cơ thể cừu cho nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để bảo tồn nguồn gene của một loài động vật quý hiếm đang nguy cấp, công nghệ tế bào có thể được áp dụng thông qua kỹ thuật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về công nghệ tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai loại hormone sinh trưởng thực vật quan trọng. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong kỹ thuật dung hợp tế bào trần, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự dung hợp màng tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào) và phương pháp giâm cành, chiết cành truyền thống, ưu điểm nổi bật của phương pháp in vitro là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng chịu hạn tốt hơn giống lúa hiện tại. Ông ta có thể ứng dụng công nghệ tế bào theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào có thể tạo ra nhiều cá thể con có kiểu gene giống nhau từ một phôi ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mục tiêu chính của việc sản xuất các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) bằng công nghệ tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nhân bản vô tính động vật hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc khử trùng mẫu vật (ví dụ mẫu lá) trước khi đưa vào môi trường nuôi cấy là bước quan trọng nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội đồng hợp tử về tất cả các gene (tức là giống thuần chủng), công nghệ tế bào có thể hỗ trợ bằng cách nào sau khi đã tạo ra cây đơn bội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tế bào gốc phôi (ESCs) có đặc điểm nổi bật nào so với tế bào gốc trưởng thành (ASCs) về tiềm năng phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ tế bào có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây của nhân loại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho các ứng dụng sau: (1) Tạo giống cây trồng mới, (2) Nhân nhanh giống vật nuôi quý hiếm, (3) Sản xuất vaccine, (4) Điều trị bệnh bằng tế bào gốc. Ứng dụng nào là của công nghệ tế bào?

Xem kết quả