15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu là sự gia tăng về mặt nào của quần thể?

  • A. Khối lượng của từng tế bào.
  • B. Kích thước của từng tế bào.
  • C. Số lượng loài trong quần thể.
  • D. Số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 2: Tại sao sinh trưởng ở vi khuẩn thường được xem xét ở cấp độ quần thể mà không phải cấp độ cá thể?

  • A. Vi khuẩn không có sự thay đổi về kích thước và khối lượng sau khi sinh ra.
  • B. Sự gia tăng kích thước và khối lượng của tế bào vi khuẩn riêng lẻ rất nhỏ, khó quan sát rõ rệt.
  • C. Vi khuẩn chỉ sinh trưởng khi sống thành quần thể.
  • D. Kích thước tế bào vi khuẩn luôn cố định trong suốt vòng đời.

Câu 3: Môi trường nuôi cấy không liên tục (nuôi cấy tĩnh) được đặc trưng bởi điều kiện nào sau đây?

  • A. Liên tục bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
  • B. Không bổ sung chất dinh dưỡng nhưng liên tục loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
  • C. Không bổ sung chất dinh dưỡng và không loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
  • D. Chỉ bổ sung chất dinh dưỡng mà không loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.

Câu 4: Trong đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào tương ứng với giai đoạn vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, số lượng cá thể chưa tăng hoặc tăng rất ít?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase).
  • B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase).
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase).
  • D. Pha suy vong (Decline phase).

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Tốc độ sinh trưởng giảm dần do chất dinh dưỡng cạn kiệt.
  • B. Số lượng tế bào sống và tế bào chết cân bằng nhau.
  • C. Vi khuẩn bắt đầu tổng hợp enzyme để thích nghi với môi trường.
  • D. Tốc độ sinh trưởng đạt tối đa, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.

Câu 6: Giả sử bạn muốn thu hoạch sinh khối vi khuẩn (lượng vật chất tế bào) tối đa từ một mẻ nuôi cấy không liên tục để sản xuất enzyme. Thời điểm thích hợp nhất để thu hoạch là khi nào?

  • A. Đầu pha tiềm phát.
  • B. Cuối pha lũy thừa hoặc đầu pha cân bằng.
  • C. Giữa pha suy vong.
  • D. Bất kỳ thời điểm nào trong pha cân bằng.

Câu 7: Pha suy vong trong nuôi cấy không liên tục xảy ra chủ yếu do những yếu tố nào?

  • A. Chất dinh dưỡng được bổ sung quá nhiều.
  • B. Nhiệt độ môi trường tăng đột ngột.
  • C. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và các sản phẩm độc hại tích lũy.
  • D. Vi khuẩn đã hoàn thành chu kỳ sinh sản và tự chết đi.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục là gì?

  • A. Môi trường liên tục có sự bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ sản phẩm chuyển hóa, còn không liên tục thì không.
  • B. Môi trường liên tục chỉ nuôi được vi sinh vật nhân sơ, còn không liên tục nuôi được cả nhân sơ và nhân thực.
  • C. Trong môi trường liên tục, vi sinh vật chỉ trải qua pha lũy thừa, còn không liên tục trải qua đủ 4 pha.
  • D. Môi trường liên tục cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ hơn môi trường không liên tục.

Câu 9: Nuôi cấy liên tục thường được ứng dụng trong công nghiệp để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng nào nhằm thu nhận sản phẩm chuyển hóa bậc I (ví dụ: amino acid, vitamin)?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Pha lũy thừa.
  • C. Pha cân bằng.
  • D. Pha suy vong.

Câu 10: Hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn (vi sinh vật nhân sơ) là gì?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Bào tử trần.
  • D. Tiếp hợp.

Câu 11: Sinh sản bằng bào tử có thể gặp ở cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, có sự khác biệt về bản chất và chức năng của bào tử. Loại bào tử nào sau đây là hình thức sinh sản vô tính chỉ có ở một số vi sinh vật nhân thực (ví dụ: nấm mốc)?

  • A. Nội bào tử (Endospore) ở vi khuẩn.
  • B. Bào tử đốt ở xạ khuẩn.
  • C. Bào tử vô tính (bào tử kín, bào tử trần) ở nấm.
  • D. Bào tử tiếp hợp ở vi khuẩn.

Câu 12: Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính. Hình thức này thường gặp ở những nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ ở vi khuẩn.
  • B. Chỉ ở nấm sợi.
  • C. Chỉ ở tảo đơn bào.
  • D. Một số vi khuẩn (ít gặp) và nhiều nấm men (ví dụ: nấm men rượu bia).

Câu 13: Sinh sản hữu tính ở vi sinh vật thường diễn ra theo hình thức nào?

  • A. Tiếp hợp (ví dụ: ở một số vi khuẩn, tảo, nấm).
  • B. Phân đôi.
  • C. Nảy chồi.
  • D. Hình thành nội bào tử.

Câu 14: Nhân tố sinh trưởng (growth factor) đối với một số vi sinh vật là những chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ mà chúng không tự tổng hợp được. Ví dụ nào sau đây là nhân tố sinh trưởng?

  • A. Glucose.
  • B. Vitamin B1.
  • C. Nước.
  • D. Muối khoáng (ví dụ: NaCl).

Câu 15: Một loại vi khuẩn được phân loại là "nguyên dưỡng". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ.
  • B. Cần bổ sung nhân tố sinh trưởng từ môi trường.
  • C. Chỉ có thể sống trong môi trường giàu chất hữu cơ phức tạp.
  • D. Chỉ sử dụng năng lượng từ ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 16: Vi sinh vật "khuyết dưỡng" khác với vi sinh vật "nguyên dưỡng" ở điểm nào?

  • A. Khuyết dưỡng có khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp hơn.
  • B. Khuyết dưỡng sử dụng nguồn năng lượng khác với nguyên dưỡng.
  • C. Khuyết dưỡng cần oxy cho hô hấp, còn nguyên dưỡng thì không.
  • D. Khuyết dưỡng không tự tổng hợp được một hoặc một vài nhân tố sinh trưởng và cần bổ sung từ môi trường.

Câu 17: Yếu tố vật lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ các phản ứng sinh hóa và hoạt động của enzyme trong tế bào vi sinh vật, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Áp suất thẩm thấu.
  • D. Độ ẩm.

Câu 18: Dựa vào nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi sinh vật được chia thành các nhóm. Nhóm vi sinh vật nào có nhiệt độ tối ưu khoảng 20-45°C và bao gồm hầu hết các vi sinh vật gây bệnh ở người và động vật máu nóng?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh.
  • B. Vi sinh vật ưa ấm vừa.
  • C. Vi sinh vật ưa nhiệt.
  • D. Vi sinh vật ưa siêu nhiệt.

Câu 19: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật vì nó tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ bền vững của thành tế bào.
  • B. Hoạt động của enzyme và tính thấm của màng tế bào.
  • C. Khả năng tổng hợp DNA.
  • D. Tốc độ hình thành bào tử.

Câu 20: Một số phương pháp bảo quản thực phẩm như ướp muối, ngâm đường dựa trên nguyên tắc điều chỉnh yếu tố nào để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Áp suất thẩm thấu.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ pH.
  • D. Ánh sáng.

Câu 21: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật theo nhiều cách. Đối với nhóm vi sinh vật quang dưỡng, ánh sáng đóng vai trò là:

  • A. Yếu tố gây đột biến gen.
  • B. Chất ức chế hoạt động enzyme.
  • C. Nguồn cung cấp carbon.
  • D. Nguồn năng lượng cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 22: Oxygen là yếu tố cần thiết cho hô hấp hiếu khí. Nhóm vi sinh vật nào bắt buộc phải có oxy để sinh trưởng?

  • A. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc.
  • B. Vi sinh vật kị khí bắt buộc.
  • C. Vi sinh vật kị khí không bắt buộc (hiếu khí tùy nghi).
  • D. Vi sinh vật vi hiếu khí.

Câu 23: Chất kháng sinh là gì và có đặc điểm nổi bật nào khác với chất diệt khuẩn thông thường?

  • A. Là chất hóa học tổng hợp có khả năng tiêu diệt mọi loại vi sinh vật.
  • B. Là chất chỉ có tác dụng ức chế sinh trưởng của vi sinh vật, không tiêu diệt chúng.
  • C. Là những hợp chất hữu cơ có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật một cách có chọn lọc.
  • D. Là chất do con người tổng hợp, không có trong tự nhiên.

Câu 24: Các chất sát khuẩn (ví dụ: cồn, nước javen) thường có phổ tác dụng rộng và không chọn lọc, có thể gây hại cho mô sống. Chúng thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Điều trị nhiễm trùng bên trong cơ thể.
  • B. Ức chế sinh trưởng của vi khuẩn trong ruột.
  • C. Kích thích sinh trưởng của vi sinh vật có lợi.
  • D. Khử trùng dụng cụ y tế, vệ sinh bề mặt, da trước khi phẫu thuật.

Câu 25: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic đã tạo ra môi trường có độ pH thấp. Độ pH thấp này có tác dụng gì đối với các vi sinh vật gây bệnh có trong sữa (nếu có)?

  • A. Kích thích chúng sinh sản nhanh hơn.
  • B. Ức chế hoặc tiêu diệt chúng do ảnh hưởng đến hoạt động enzyme và màng tế bào.
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến vi sinh vật gây bệnh.

Câu 26: Nếu một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút, bắt đầu từ 100 tế bào, thì sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện nuôi cấy tối ưu (pha lũy thừa), quần thể sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 600 tế bào.
  • B. 1200 tế bào.
  • C. 6400 tế bào.
  • D. 12800 tế bào.

Câu 27: Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophiles) có thể sinh trưởng ở nhiệt độ cao (ví dụ: 50-80°C). Điều này là nhờ các thành phần tế bào của chúng có khả năng thích nghi đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây có thể giúp chúng tồn tại ở nhiệt độ cao?

  • A. Thành tế bào dày hơn.
  • B. Kích thước tế bào nhỏ hơn.
  • C. Tỷ lệ nước trong tế bào thấp hơn.
  • D. Enzyme và protein có cấu trúc bền vững hơn, ít bị biến tính bởi nhiệt.

Câu 28: Khi quan sát một loại nấm men dưới kính hiển vi thấy có hiện tượng một chồi nhỏ mọc ra từ tế bào mẹ, lớn dần rồi tách ra. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Hình thành bào tử đốt.
  • D. Phân mảnh.

Câu 29: Quá trình hình thành nội bào tử ở vi khuẩn (ví dụ: Bacillus, Clostridium) không phải là hình thức sinh sản mà là cơ chế giúp vi khuẩn tồn tại. Nội bào tử có đặc điểm gì khiến nó có sức đề kháng cao với các điều kiện bất lợi?

  • A. Có lớp vỏ dày, chứa acid dipicolinic và lượng nước rất ít.
  • B. Thực hiện quá trình trao đổi chất mạnh mẽ để chống chịu.
  • C. Có khả năng di chuyển nhanh để tìm môi trường thuận lợi.
  • D. Chứa nhiều enzyme phân giải chất độc hại.

Câu 30: Để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong các sản phẩm bánh kẹo có hàm lượng đường rất cao, người ta đã ứng dụng yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao.
  • B. Độ pH thấp.
  • C. Áp suất thẩm thấu cao.
  • D. Thiếu oxy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu là sự gia tăng về mặt nào của quần thể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao sinh trưởng ở vi khuẩn thường được xem xét ở cấp độ quần thể mà không phải cấp độ cá thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Môi trường nuôi cấy không liên tục (nuôi cấy tĩnh) được đặc trưng bởi điều kiện nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào tương ứng với giai đoạn vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, số lượng cá thể chưa tăng hoặc tăng rất ít?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử bạn muốn thu hoạch sinh khối vi khuẩn (lượng vật chất tế bào) tối đa từ một mẻ nuôi cấy không liên tục để sản xuất enzyme. Thời điểm thích hợp nhất để thu hoạch là khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Pha suy vong trong nuôi cấy không liên tục xảy ra chủ yếu do những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nuôi cấy liên tục thường được ứng dụng trong công nghiệp để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng nào nhằm thu nhận sản phẩm chuyển hóa bậc I (ví dụ: amino acid, vitamin)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn (vi sinh vật nhân sơ) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sinh sản bằng bào tử có thể gặp ở cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, có sự khác biệt về bản chất và chức năng của bào tử. Loại bào tử nào sau đây là hình thức sinh sản vô tính *chỉ* có ở một số vi sinh vật nhân thực (ví dụ: nấm mốc)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính. Hình thức này thường gặp ở những nhóm vi sinh vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sinh sản hữu tính ở vi sinh vật thường diễn ra theo hình thức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhân tố sinh trưởng (growth factor) đối với một số vi sinh vật là những chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ mà chúng không tự tổng hợp được. Ví dụ nào sau đây là nhân tố sinh trưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một loại vi khuẩn được phân loại là 'nguyên dưỡng'. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vi sinh vật 'khuyết dưỡng' khác với vi sinh vật 'nguyên dưỡng' ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Yếu tố vật lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ các phản ứng sinh hóa và hoạt động của enzyme trong tế bào vi sinh vật, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Dựa vào nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi sinh vật được chia thành các nhóm. Nhóm vi sinh vật nào có nhiệt độ tối ưu khoảng 20-45°C và bao gồm hầu hết các vi sinh vật gây bệnh ở người và động vật máu nóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật vì nó tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một số phương pháp bảo quản thực phẩm như ướp muối, ngâm đường dựa trên nguyên tắc điều chỉnh yếu tố nào để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật theo nhiều cách. Đối với nhóm vi sinh vật quang dưỡng, ánh sáng đóng vai trò là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Oxygen là yếu tố cần thiết cho hô hấp hiếu khí. Nhóm vi sinh vật nào *bắt buộc* phải có oxy để sinh trưởng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Chất kháng sinh là gì và có đặc điểm nổi bật nào khác với chất diệt khuẩn thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Các chất sát khuẩn (ví dụ: cồn, nước javen) thường có phổ tác dụng rộng và không chọn lọc, có thể gây hại cho mô sống. Chúng thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic đã tạo ra môi trường có độ pH thấp. Độ pH thấp này có tác dụng gì đối với các vi sinh vật gây bệnh có trong sữa (nếu có)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút, bắt đầu từ 100 tế bào, thì sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện nuôi cấy tối ưu (pha lũy thừa), quần thể sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophiles) có thể sinh trưởng ở nhiệt độ cao (ví dụ: 50-80°C). Điều này là nhờ các thành phần tế bào của chúng có khả năng thích nghi đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây *có thể* giúp chúng tồn tại ở nhiệt độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi quan sát một loại nấm men dưới kính hiển vi thấy có hiện tượng một chồi nhỏ mọc ra từ tế bào mẹ, lớn dần rồi tách ra. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Quá trình hình thành nội bào tử ở vi khuẩn (ví dụ: Bacillus, Clostridium) không phải là hình thức sinh sản mà là cơ chế giúp vi khuẩn tồn tại. Nội bào tử có đặc điểm gì khiến nó có sức đề kháng cao với các điều kiện bất lợi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong các sản phẩm bánh kẹo có hàm lượng đường rất cao, người ta đã ứng dụng yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu chính xác nhất là:

  • A. Sự gia tăng kích thước tế bào của từng cá thể.
  • B. Sự tăng lên về khối lượng của quần thể.
  • C. Sự biệt hóa chức năng của các tế bào trong quần thể.
  • D. Sự gia tăng số lượng cá thể trong quần thể.

Câu 2: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây vi sinh vật thích nghi với môi trường, enzyme cảm ứng được hình thành?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase).
  • B. Pha lũy thừa (Log phase).
  • C. Pha cân bằng (Stationary phase).
  • D. Pha suy vong (Decline phase).

Câu 3: Tốc độ sinh trưởng (tốc độ phân chia) của quần thể vi sinh vật đạt tối đa trong pha nào của đường cong sinh trưởng trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Pha lũy thừa.
  • C. Pha cân bằng.
  • D. Pha suy vong.

Câu 4: Tại sao số lượng cá thể vi sinh vật trong pha cân bằng của nuôi cấy không liên tục lại ổn định?

  • A. Vi sinh vật ngừng sinh sản hoàn toàn.
  • B. Chất dinh dưỡng đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • C. Tốc độ sinh sản xấp xỉ tốc độ chết.
  • D. Các chất độc hại đã được trung hòa.

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi giữa môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục là:

  • A. Nuôi cấy liên tục cần nhiệt độ ổn định hơn.
  • B. Nuôi cấy không liên tục có thể đạt sinh khối cao hơn.
  • C. Nuôi cấy liên tục không cần vô trùng.
  • D. Nuôi cấy liên tục thường xuyên bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.

Câu 6: Trong công nghiệp sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc I (ví dụ: amino acid), người ta thường sử dụng hình thức nuôi cấy nào để duy trì pha sinh trưởng lũy thừa?

  • A. Nuôi cấy không liên tục.
  • B. Nuôi cấy liên tục.
  • C. Nuôi cấy trên môi trường đặc.
  • D. Nuôi cấy trong điều kiện kị khí.

Câu 7: Một loài vi khuẩn ưa nhiệt được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng là 75°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nhiệt độ nào?

  • A. Ưa lạnh (Psychrophiles).
  • B. Ưa ấm (Mesophiles).
  • C. Ưa nhiệt (Thermophiles).
  • D. Ưa siêu nhiệt (Hyperthermophiles).

Câu 8: Vi sinh vật nào sau đây có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có độ pH cực thấp (ví dụ: pH 2-3)?

  • A. Vi sinh vật ưa acid (Acidophiles).
  • B. Vi sinh vật ưa kiềm (Alkaliphiles).
  • C. Vi sinh vật ưa trung tính (Neutrophiles).
  • D. Vi sinh vật ưa mặn (Halophiles).

Câu 9: Tại sao việc phơi khô hoặc ướp muối thực phẩm lại giúp bảo quản được lâu hơn?

  • A. Loại bỏ oxy, tạo điều kiện kị khí.
  • B. Tăng nhiệt độ môi trường.
  • C. Giảm độ pH của thực phẩm.
  • D. Giảm hoạt độ nước, tạo áp suất thẩm thấu cao ức chế vi sinh vật.

Câu 10: Nguồn carbon chủ yếu mà vi sinh vật dị dưỡng sử dụng để tổng hợp các chất hữu cơ trong tế bào thường là:

  • A. CO2.
  • B. Các muối vô cơ chứa carbon.
  • C. Các hợp chất hữu cơ như glucose, amino acid.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng là những chất hữu cơ cần thiết cho sự sinh trưởng của vi sinh vật với hàm lượng rất nhỏ, nhưng vi sinh vật lại không thể tự tổng hợp được. Ví dụ về nhân tố sinh trưởng là:

  • A. Nước, chất khoáng.
  • B. Vitamin, một số amino acid.
  • C. Glucose, lipid.
  • D. Oxy, CO2.

Câu 12: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn (sinh vật nhân sơ) là:

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Bào tử.
  • D. Tiếp hợp.

Câu 13: Sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc (một loại vi sinh vật nhân thực) khác với hình thành nội bào tử ở vi khuẩn ở điểm nào?

  • A. Bào tử nấm mốc có thành dày hơn.
  • B. Nội bào tử vi khuẩn là đơn vị sinh sản.
  • C. Bào tử nấm mốc là đơn vị sinh sản, nội bào tử vi khuẩn là dạng nghỉ/tồn tại.
  • D. Cả hai đều là hình thức sinh sản hữu tính.

Câu 14: Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính có thể gặp ở cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực. Ví dụ điển hình cho sinh sản nảy chồi ở sinh vật nhân thực là:

  • A. Vi khuẩn E. coli.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces.
  • C. Vi tảo lục.
  • D. Nấm men Saccharomyces.

Câu 15: Tiếp hợp là hình thức truyền vật chất di truyền từ tế bào này sang tế bào khác thông qua cầu tiếp hợp. Hình thức này ở vi khuẩn có vai trò chủ yếu là:

  • A. Tăng nhanh số lượng cá thể.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền.
  • C. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp.

Câu 16: Kháng sinh là những chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật một cách chọn lọc. Đặc điểm "chọn lọc" ở đây có nghĩa là:

  • A. Chỉ tác động lên một số loại vi sinh vật nhất định.
  • B. Chỉ tác động lên vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tác động lên vi sinh vật mà ít hoặc không gây hại cho tế bào chủ (người, động vật).
  • D. Tác động lên mọi loại vi sinh vật trong môi trường.

Câu 17: Chất sát khuẩn (disinfectant) và chất tiệt trùng (sterilant) khác nhau ở điểm nào?

  • A. Chất tiệt trùng tiêu diệt cả bào tử, chất sát khuẩn thì không.
  • B. Chất sát khuẩn chỉ dùng trên vật thể sống, chất tiệt trùng dùng trên vật không sống.
  • C. Chất tiệt trùng có tác dụng nhanh hơn chất sát khuẩn.
  • D. Chất sát khuẩn có tính chọn lọc cao hơn.

Câu 18: Ethanol 70 độ thường được dùng làm chất sát trùng ngoài da. Cơ chế tác động chủ yếu của ethanol lên vi sinh vật là:

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào.
  • B. Gây biến tính protein và làm tổn thương màng tế bào.
  • C. Ức chế tổng hợp nucleic acid.
  • D. Ức chế quá trình quang hợp.

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất mới có khả năng ức chế sự hình thành vách tế bào ở vi khuẩn. Chất này có tiềm năng phát triển thành loại thuốc nào?

  • A. Kháng sinh.
  • B. Thuốc kháng virus.
  • C. Thuốc kháng nấm.
  • D. Chất sát trùng.

Câu 20: Để khử trùng không khí trong phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên tác động của yếu tố vật lý?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao (lò sấy).
  • B. Sử dụng cồn 90 độ.
  • C. Sử dụng tia cực tím (UV).
  • D. Ngâm trong dung dịch Chlorine.

Câu 21: Một quần thể vi khuẩn ban đầu có 10^3 tế bào, có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu nuôi cấy trong điều kiện tối ưu (pha lũy thừa) trong 2 giờ, số lượng tế bào dự kiến thu được là bao nhiêu?

  • A. 10^3 * 2^2 = 4 * 10^3 tế bào.
  • B. 10^3 * 2^6 = 64 * 10^3 tế bào.
  • C. 10^3 * 6 = 6 * 10^3 tế bào.
  • D. 10^3 * 120 = 120 * 10^3 tế bào.

Câu 22: Quá trình chuyển từ pha tiềm phát sang pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục diễn ra khi:

  • A. Chất dinh dưỡng bắt đầu cạn kiệt.
  • B. Chất độc hại tích lũy đủ nhiều.
  • C. Vi sinh vật đã đạt kích thước tối đa.
  • D. Vi sinh vật đã tổng hợp đủ enzyme và thích nghi hoàn toàn với môi trường.

Câu 23: Tại sao trong nuôi cấy liên tục, quần thể vi sinh vật có thể duy trì được pha lũy thừa trong thời gian dài?

  • A. Tốc độ chết của vi sinh vật bằng không.
  • B. Không có sự tích lũy chất độc hại.
  • C. Chất dinh dưỡng luôn được bổ sung và chất thải được loại bỏ.
  • D. Vi sinh vật ngừng sinh sản khi đạt mật độ nhất định.

Câu 24: Một loại vi khuẩn chỉ sinh trưởng trong môi trường có mặt oxy. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

  • A. Hiếu khí bắt buộc.
  • B. Kị khí bắt buộc.
  • C. Kị khí tùy tiện.
  • D. Vi hiếu khí.

Câu 25: Nấm men (ví dụ: Saccharomyces cerevisiae) có thể sinh sản bằng những hình thức vô tính nào?

  • A. Phân đôi và tiếp hợp.
  • B. Nảy chồi và bào tử vô tính (túi bào tử).
  • C. Phân đôi và bào tử trần.
  • D. Tiếp hợp và bào tử hữu tính.

Câu 26: So với vi khuẩn, sự sinh trưởng của nấm mốc (một loại vi sinh vật nhân thực) có đặc điểm khác biệt đáng chú ý nào?

  • A. Chỉ sinh trưởng trong môi trường lỏng.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn nhiều.
  • C. Đường cong sinh trưởng không có pha suy vong.
  • D. Có sự hình thành sợi nấm và khuẩn lạc có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Câu 27: Khi kiểm tra một mẫu nước bị ô nhiễm, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn tả (Vibrio cholerae), một loại vi khuẩn ưa kiềm nhẹ. Để ức chế sự phát triển của chúng, có thể điều chỉnh yếu tố môi trường nào?

  • A. Giảm độ pH của môi trường.
  • B. Tăng nhiệt độ lên 60°C.
  • C. Tăng nồng độ muối NaCl.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan.

Câu 28: Axit lactic được tạo ra trong quá trình lên men sữa chua bởi vi khuẩn lactic. Việc tích lũy axit lactic trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn lactic sẽ dẫn đến hiện tượng gì trên đường cong sinh trưởng?

  • A. Kéo dài pha tiềm phát.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng trong pha lũy thừa.
  • C. Đẩy nhanh sự chuyển sang pha cân bằng và suy vong.
  • D. Không ảnh hưởng đến các pha sinh trưởng.

Câu 29: Một phương pháp tiệt trùng thường được sử dụng cho các dụng cụ y tế chịu nhiệt là hấp ướt ở 121°C, 1 atm trong 15-20 phút. Phương pháp này có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ tác động chủ yếu của yếu tố nào?

  • A. Áp suất cao.
  • B. Sự khô nóng.
  • C. Tia cực tím.
  • D. Nhiệt độ cao và hơi nước bão hòa.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ đặc điểm sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

  • A. Giúp phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh truyền nhiễm do vi sinh vật gây ra.
  • B. Chỉ để nghiên cứu cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • C. Chủ yếu để ứng dụng trong sản xuất thực phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa trực tiếp trong y học, chỉ quan trọng trong nghiên cứu cơ bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu chính xác nhất là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào sau đây vi sinh vật thích nghi với môi trường, enzyme cảm ứng được hình thành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tốc độ sinh trưởng (tốc độ phân chia) của quần thể vi sinh vật đạt tối đa trong pha nào của đường cong sinh trưởng trong nuôi cấy không liên tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao số lượng cá thể vi sinh vật trong pha cân bằng của nuôi cấy không liên tục lại ổn định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi giữa môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong công nghiệp sản xuất các sản phẩm trao đổi chất bậc I (ví dụ: amino acid), người ta thường sử dụng hình thức nuôi cấy nào để duy trì pha sinh trưởng lũy thừa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một loài vi khuẩn ưa nhiệt được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng là 75°C. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nhiệt độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vi sinh vật nào sau đây có thể sinh trưởng tốt trong môi trường có độ pH cực thấp (ví dụ: pH 2-3)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao việc phơi khô hoặc ướp muối thực phẩm lại giúp bảo quản được lâu hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguồn carbon chủ yếu mà vi sinh vật dị dưỡng sử dụng để tổng hợp các chất hữu cơ trong tế bào thường là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng là những chất hữu cơ cần thiết cho sự sinh trưởng của vi sinh vật với hàm lượng rất nhỏ, nhưng vi sinh vật lại không thể tự tổng hợp được. Ví dụ về nhân tố sinh trưởng là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở vi khuẩn (sinh vật nhân sơ) là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sinh sản bằng bào tử vô tính ở nấm mốc (một loại vi sinh vật nhân thực) khác với hình thành nội bào tử ở vi khuẩn ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính có thể gặp ở cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực. Ví dụ điển hình cho sinh sản nảy chồi ở sinh vật nhân thực là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tiếp hợp là hình thức truyền vật chất di truyền từ tế bào này sang tế bào khác thông qua cầu tiếp hợp. Hình thức này ở vi khuẩn có vai trò chủ yếu là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Kháng sinh là những chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật một cách chọn lọc. Đặc điểm 'chọn lọc' ở đây có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chất sát khuẩn (disinfectant) và chất tiệt trùng (sterilant) khác nhau ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ethanol 70 độ thường được dùng làm chất sát trùng ngoài da. Cơ chế tác động chủ yếu của ethanol lên vi sinh vật là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một chất mới có khả năng ức chế sự hình thành vách tế bào ở vi khuẩn. Chất này có tiềm năng phát triển thành loại thuốc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để khử trùng không khí trong phòng thí nghiệm, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên tác động của yếu tố vật lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một quần thể vi khuẩn ban đầu có 10^3 tế bào, có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu nuôi cấy trong điều kiện tối ưu (pha lũy thừa) trong 2 giờ, số lượng tế bào dự kiến thu được là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quá trình chuyển từ pha tiềm phát sang pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục diễn ra khi:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao trong nuôi cấy liên tục, quần thể vi sinh vật có thể duy trì được pha lũy thừa trong thời gian dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại vi khuẩn chỉ sinh trưởng trong môi trường có mặt oxy. Loại vi khuẩn này thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nấm men (ví dụ: *Saccharomyces cerevisiae*) có thể sinh sản bằng những hình thức vô tính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So với vi khuẩn, sự sinh trưởng của nấm mốc (một loại vi sinh vật nhân thực) có đặc điểm khác biệt đáng chú ý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi kiểm tra một mẫu nước bị ô nhiễm, người ta thấy có sự hiện diện của vi khuẩn tả (*Vibrio cholerae*), một loại vi khuẩn ưa kiềm nhẹ. Để ức chế sự phát triển của chúng, có thể điều chỉnh yếu tố môi trường nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Axit lactic được tạo ra trong quá trình lên men sữa chua bởi vi khuẩn lactic. Việc tích lũy axit lactic trong môi trường nuôi cấy vi khuẩn lactic sẽ dẫn đến hiện tượng gì trên đường cong sinh trưởng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một phương pháp tiệt trùng thường được sử dụng cho các dụng cụ y tế chịu nhiệt là hấp ướt ở 121°C, 1 atm trong 15-20 phút. Phương pháp này có hiệu quả tiêu diệt vi sinh vật nhờ tác động chủ yếu của yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ đặc điểm sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng ở vi sinh vật là sự tăng số lượng tế bào của quần thể, không phải là sự tăng kích thước tế bào?

  • A. Vì kích thước tế bào vi sinh vật quá nhỏ, không thể đo đạc chính xác.
  • B. Vì tất cả vi sinh vật đều có kích thước tế bào không đổi trong suốt vòng đời.
  • C. Vì sự tăng kích thước tế bào chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực, không phải nhân sơ.
  • D. Vì sự sinh trưởng của quần thể vi sinh vật có ý nghĩa lớn hơn về mặt sinh thái và ứng dụng thực tiễn so với sự tăng kích thước tế bào đơn lẻ.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nổi bật nào về hoạt động sinh lý của vi sinh vật?

  • A. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại do dinh dưỡng dồi dào.
  • B. Vi sinh vật thích nghi với môi trường mới, enzyme cảm ứng được tổng hợp.
  • C. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết.
  • D. Quá trình phân chia tế bào diễn ra mạnh mẽ nhất.

Câu 3: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn khi chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Tốc độ sinh trưởng tiếp tục tăng nhanh hơn.
  • B. Tốc độ sinh trưởng không đổi và duy trì ở mức tối đa.
  • C. Tốc độ sinh trưởng chậm lại và dần đạt trạng thái cân bằng.
  • D. Tốc độ sinh trưởng giảm mạnh và chuyển sang pha suy vong.

Câu 4: Vì sao pha suy vong lại xảy ra trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

  • A. Do chất dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải độc hại tích tụ.
  • B. Do vi sinh vật cạn kiệt enzyme cần thiết cho sinh trưởng.
  • C. Do sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ môi trường.
  • D. Do quần thể vi sinh vật đạt đến kích thước tối đa và tự điều chỉnh giảm số lượng.

Câu 5: Trong nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định?

  • A. Thể tích môi trường nuôi cấy được giữ không đổi.
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng và tốc độ loại bỏ chất thải được kiểm soát.
  • C. Nhiệt độ và pH được duy trì ổn định ở mức tối ưu.
  • D. Ánh sáng và độ ẩm được cung cấp liên tục và đồng đều.

Câu 6: Hình thức sinh sản nào là phổ biến nhất ở vi khuẩn?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử.
  • D. Tiếp hợp.

Câu 7: Nấm men sinh sản vô tính chủ yếu bằng hình thức nào?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Sinh sản bằng bào tử hữu tính.
  • D. Sinh sản phân mảnh.

Câu 8: Bào tử trần (conidia) là hình thức sinh sản vô tính đặc trưng của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Động vật nguyên sinh.
  • C. Nấm sợi.
  • D. Vi tảo.

Câu 9: Hình thức sinh sản hữu tính nào có ở một số vi sinh vật nhân sơ?

  • A. Phân bào giảm nhiễm.
  • B. Thụ tinh.
  • C. Hình thành giao tử.
  • D. Tiếp hợp, biến nạp, tải nạp.

Câu 10: Vì sao nói sinh sản vô tính giúp vi sinh vật thích nghi nhanh chóng với môi trường ổn định?

  • A. Vì sinh sản vô tính tạo ra các biến dị di truyền đa dạng.
  • B. Vì sinh sản vô tính giúp quần thể tăng nhanh số lượng cá thể trong thời gian ngắn.
  • C. Vì sinh sản vô tính giúp vi sinh vật trao đổi chất mạnh mẽ hơn.
  • D. Vì sinh sản vô tính giúp vi sinh vật chống chịu tốt hơn với điều kiện khắc nghiệt.

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng là gì đối với vi sinh vật?

  • A. Các chất vô cơ cần thiết cho cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • B. Các enzyme giúp vi sinh vật phân giải chất dinh dưỡng.
  • C. Các chất hữu cơ cần thiết mà vi sinh vật không tự tổng hợp được.
  • D. Các yếu tố vật lý như nhiệt độ, pH ảnh hưởng đến sinh trưởng.

Câu 12: Vitamin đóng vai trò gì như một nhân tố sinh trưởng đối với vi sinh vật?

  • A. Nguồn năng lượng chính cho hoạt động sống của vi sinh vật.
  • B. Vật liệu xây dựng cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • C. Chất bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi tác nhân gây hại.
  • D. Thành phần cấu tạo enzyme hoặc coenzyme, xúc tác phản ứng sinh hóa.

Câu 13: Vì sao nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Vì nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và tính thấm màng tế bào.
  • B. Vì nhiệt độ quyết định độ hòa tan của các chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • C. Vì nhiệt độ ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ ánh sáng của vi sinh vật.
  • D. Vì nhiệt độ là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 14: Vi sinh vật ưa ấm (mesophile) phát triển tối ưu trong khoảng nhiệt độ nào?

  • A. Dưới 15°C.
  • B. Từ 20°C đến 40°C.
  • C. Từ 50°C đến 70°C.
  • D. Trên 80°C.

Câu 15: Vì sao pH môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Vì pH quyết định màu sắc của môi trường nuôi cấy.
  • B. Vì pH ảnh hưởng đến độ nhớt của môi trường nuôi cấy.
  • C. Vì pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và tính thấm màng tế bào.
  • D. Vì pH quyết định lượng ánh sáng mà vi sinh vật hấp thụ.

Câu 16: Vi sinh vật ưa acid (acidophile) phát triển tốt nhất ở môi trường pH nào?

  • A. pH thấp (dưới 5.5).
  • B. pH trung tính (khoảng 7.0).
  • C. pH kiềm (trên 8.5).
  • D. pH dao động liên tục.

Câu 17: Ánh sáng có vai trò gì đối với một số vi sinh vật quang dưỡng?

  • A. Điều hòa nhiệt độ môi trường sống của vi sinh vật.
  • B. Cung cấp carbon dioxide cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Bảo vệ vi sinh vật khỏi tác hại của tia cực tím.
  • D. Nguồn năng lượng cho quá trình quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 18: Chất kháng sinh penicillin ức chế sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • B. Ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
  • C. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.
  • D. Gây rối loạn quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.

Câu 19: Chất diệt khuẩn chlorine dioxide (ClO₂) có cơ chế tác động chính nào?

  • A. Ức chế hoạt động enzyme của vi sinh vật.
  • B. Gây biến tính lipid màng tế bào vi sinh vật.
  • C. Oxy hóa và phá hủy protein, acid nucleic của tế bào vi sinh vật.
  • D. Ngăn chặn quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào vi sinh vật.

Câu 20: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp có thể ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Vì nhiệt độ thấp làm tăng độ pH của thực phẩm.
  • B. Vì nhiệt độ thấp làm mất nước trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Vì nhiệt độ thấp tạo môi trường kỵ khí.
  • D. Vì nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ức chế hoạt động enzyme và quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 21: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, đồ thị biểu diễn sự gia tăng số lượng tế bào trên trục tung (logarit) và thời gian trên trục hoành sẽ có dạng:

  • A. Đường cong hình chữ S.
  • B. Đường thẳng dốc lên.
  • C. Đường thẳng nằm ngang.
  • D. Đường thẳng dốc xuống.

Câu 22: Để xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu nước, người ta thường sử dụng phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi hoặc phương pháp:

  • A. Đo độ đục của môi trường.
  • B. Đo khối lượng sinh khối.
  • C. Pha loãng và đếm khuẩn lạc.
  • D. Quan sát hình thái tế bào.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình sinh trưởng?

  • A. Pha lũy thừa, khi chuyển hóa lactose thành acid lactic.
  • B. Pha tiềm phát, khi bắt đầu thích nghi với môi trường sữa.
  • C. Pha cân bằng, khi đạt độ chua thích hợp.
  • D. Pha suy vong, khi sữa chua đã đông đặc hoàn toàn.

Câu 24: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

  • A. 1200 tế bào.
  • B. 6400 tế bào.
  • C. 3200 tế bào.
  • D. 25600 tế bào.

Câu 25: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

  • A. Vì bào tử có kích thước lớn hơn tế bào sinh dưỡng.
  • B. Vì bào tử có khả năng di chuyển linh hoạt hơn tế bào sinh dưỡng.
  • C. Vì bào tử có cấu trúc vỏ dày, ít nước và trao đổi chất thấp.
  • D. Vì bào tử có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường kém hơn.

Câu 26: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn kỵ khí bắt buộc vẫn có thể sinh trưởng nhờ quá trình:

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Tổng hợp hóa học.
  • D. Lên men hoặc hô hấp kỵ khí.

Câu 27: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

  • A. Sử dụng tia UV.
  • B. Hấp tiệt trùng (autoclave).
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn.
  • D. Lọc qua màng lọc vi khuẩn.

Câu 28: Trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy vi sinh vật thường được khử trùng bằng phương pháp nào trước khi sử dụng?

  • A. Chiếu xạ tia gamma.
  • B. Hấp tiệt trùng.
  • C. Lọc qua màng lọc.
  • D. Sử dụng cồn 70 độ.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật?

  • A. Sử dụng chất bảo quản hóa học.
  • B. Làm khô (ví dụ: phơi khô, sấy khô).
  • C. Làm lạnh (ví dụ: bảo quản trong tủ lạnh).
  • D. Đóng gói chân không.

Câu 30: Phân tích dữ liệu: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Ban đầu, vi khuẩn sử dụng glucose và sinh trưởng nhanh. Khi glucose cạn kiệt, tốc độ sinh trưởng chậm lại, sau đó quần thể bắt đầu sử dụng lactose (có sẵn trong môi trường) và sinh trưởng trở lại. Hiện tượng này phản ánh điều gì về khả năng thích ứng của vi sinh vật?

  • A. Vi sinh vật chỉ có thể sử dụng một loại nguồn carbon duy nhất.
  • B. Vi sinh vật không thể thích ứng với sự thay đổi nguồn dinh dưỡng.
  • C. Vi sinh vật có khả năng điều chỉnh enzyme để sử dụng nguồn dinh dưỡng khác nhau khi cần.
  • D. Hiện tượng này là do đột biến ngẫu nhiên trong quần thể vi khuẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng ở vi sinh vật là sự tăng số lượng tế bào của quần thể, không phải là sự tăng kích thước tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nổi bật nào về hoạt động sinh lý của vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng của quần thể vi khuẩn khi chuyển từ pha lũy thừa sang pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao pha suy vong lại xảy ra trong môi trường nuôi cấy không liên tục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được kiểm soát để duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái sinh trưởng ổn định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hình thức sinh sản nào là phổ biến nhất ở vi khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nấm men sinh sản vô tính chủ yếu bằng hình thức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bào tử trần (conidia) là hình thức sinh sản vô tính đặc trưng của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình thức sinh sản hữu tính nào có ở một số vi sinh vật nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao nói sinh sản vô tính giúp vi sinh vật thích nghi nhanh chóng với môi trường ổn định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng là gì đối với vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vitamin đóng vai trò gì như một nhân tố sinh trưởng đối với vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vì sao nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vi sinh vật ưa ấm (mesophile) phát triển tối ưu trong khoảng nhiệt độ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vì sao pH môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Vi sinh vật ưa acid (acidophile) phát triển tốt nhất ở môi trường pH nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ánh sáng có vai trò gì đối với một số vi sinh vật quang dưỡng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chất kháng sinh penicillin ức chế sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chất diệt khuẩn chlorine dioxide (ClO₂) có cơ chế tác động chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp có thể ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, đồ thị biểu diễn sự gia tăng số lượng tế bào trên trục tung (logarit) và thời gian trên trục hoành sẽ có dạng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để xác định số lượng vi khuẩn trong mẫu nước, người ta thường sử dụng phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi hoặc phương pháp:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của quá trình sinh trưởng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ (g) là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn kỵ khí bắt buộc vẫn có thể sinh trưởng nhờ quá trình:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy vi sinh vật thường được khử trùng bằng phương pháp nào trước khi sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích dữ liệu: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường glucose giới hạn. Ban đầu, vi khuẩn sử dụng glucose và sinh trưởng nhanh. Khi glucose cạn kiệt, tốc độ sinh trưởng chậm lại, sau đó quần thể bắt đầu sử dụng lactose (có sẵn trong môi trường) và sinh trưởng trở lại. Hiện tượng này phản ánh điều gì về khả năng thích ứng của vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục là một hệ thống động?

  • A. Vì số lượng tế bào trong quần thể luôn tăng lên theo thời gian.
  • B. Vì môi trường nuôi cấy được bổ sung liên tục chất dinh dưỡng mới.
  • C. Vì các chất thải của quá trình trao đổi chất liên tục được loại bỏ.
  • D. Vì điều kiện môi trường (dinh dưỡng, pH, chất thải) thay đổi liên tục theo thời gian sinh trưởng của quần thể.

Câu 2: Trong pha tiềm phát (lag phase) của đường cong sinh trưởng, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quần thể vi khuẩn?

  • A. Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới.
  • B. Các enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất được tổng hợp.
  • C. Số lượng tế bào sinh sản tăng lên theo cấp số nhân.
  • D. Kích thước tế bào có thể tăng lên nhưng chưa phân chia.

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy liên tục bị ngừng cung cấp chất dinh dưỡng mới?

  • A. Quần thể vi sinh vật sẽ tiếp tục sinh trưởng ở pha lũy thừa kéo dài.
  • B. Quần thể vi sinh vật sẽ chuyển sang pha cân bằng và sau đó là pha suy vong.
  • C. Quần thể vi sinh vật sẽ duy trì ở trạng thái cân bằng động ổn định.
  • D. Quần thể vi sinh vật sẽ chết hàng loạt ngay lập tức.

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể bảo quản thực phẩm, nhưng nhiệt độ quá thấp (đông đá) lại có thể làm giảm chất lượng thực phẩm (ví dụ, rau quả bị mềm nhũn)?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng hoạt động của enzyme phân giải tế bào thực vật.
  • B. Nhiệt độ đông đá làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
  • C. Nhiệt độ thấp ức chế sinh trưởng vi sinh vật, nhưng đông đá tạo tinh thể nước phá vỡ tế bào thực phẩm.
  • D. Nhiệt độ thấp và đông đá đều không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.

Câu 5: Một loại vi khuẩn cần nhân tố sinh trưởng là vitamin B12. Môi trường nào sau đây thích hợp nhất để nuôi cấy vi khuẩn này?

  • A. Môi trường chỉ chứa glucose và muối khoáng.
  • B. Môi trường chứa glucose, muối khoáng và vitamin B12.
  • C. Môi trường chứa protein và lipid.
  • D. Môi trường chứa kháng sinh và chất diệt khuẩn.

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

  • A. Tiếp hợp ở vi khuẩn.
  • B. Sinh sản hữu tính ở nấm.
  • C. Biến nạp ở vi khuẩn.
  • D. Phân đôi ở vi khuẩn.

Câu 7: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và cũng là hình thức giúp vi sinh vật tồn tại trong điều kiện bất lợi?

  • A. Bào tử có thể phát triển thành cá thể mới và có khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Bào tử chỉ có chức năng sinh sản, không có vai trò bảo vệ.
  • C. Bào tử chỉ giúp vi sinh vật tồn tại khi thiếu dinh dưỡng, không có khả năng sinh sản.
  • D. Bào tử là giai đoạn sinh trưởng chậm của vi sinh vật.

Câu 8: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân lập vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu hỗn hợp?

  • A. Môi trường lỏng.
  • B. Môi trường bán lỏng.
  • C. Môi trường đặc.
  • D. Môi trường tổng hợp.

Câu 9: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của E. coli, tại sao mật độ quang (OD) được sử dụng để ước tính số lượng tế bào vi khuẩn?

  • A. Vì OD đo trực tiếp khối lượng tế bào vi khuẩn.
  • B. Vì OD tỉ lệ thuận với số lượng tế bào vi khuẩn trong một giới hạn nhất định.
  • C. Vì OD đo tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • D. Vì OD đo kích thước trung bình của tế bào vi khuẩn.

Câu 10: Điều gì quyết định thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) của một loài vi khuẩn trong điều kiện nuôi cấy tối ưu?

  • A. Đặc tính di truyền của loài vi khuẩn đó.
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • C. Nhiệt độ môi trường nuôi cấy.
  • D. Độ pH của môi trường nuôi cấy.

Câu 11: Vì sao nói quá trình sinh sản của vi sinh vật vừa đảm bảo sự tồn tại liên tục của loài, vừa tạo ra sự đa dạng di truyền?

  • A. Vì sinh sản vô tính tạo ra số lượng lớn cá thể và sinh sản hữu tính tạo ra sự thích nghi.
  • B. Vì sinh sản hữu tính diễn ra nhanh chóng và sinh sản vô tính tạo ra biến dị.
  • C. Vì sinh sản vô tính duy trì loài và sinh sản hữu tính (ở một số loài) tạo ra biến dị tổ hợp.
  • D. Vì cả sinh sản vô tính và hữu tính đều tạo ra sự đa dạng di truyền lớn.

Câu 12: Trong sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium chrysogenum là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Pha lũy thừa.
  • C. Pha suy vong.
  • D. Pha cân bằng.

Câu 13: Để khử trùng que cấy kim loại trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Ngâm trong cồn 70 độ.
  • B. Đốt trực tiếp trên ngọn lửa đèn cồn.
  • C. Chiếu tia UV trong 5 phút.
  • D. Sử dụng giấy lọc vô trùng.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm biến đổi hệ gene của vi khuẩn theo hướng có lợi.
  • B. Kháng sinh tạo ra đột biến kháng thuốc ở vi khuẩn.
  • C. Kháng sinh chọn lọc các vi khuẩn kháng thuốc vốn đã tồn tại trong quần thể.
  • D. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình trao đổi chất nào để tạo ra ethanol?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Hô hấp kỵ khí.
  • C. Quang hợp.
  • D. Lên men rượu.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ảnh hưởng của pH đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. pH ảnh hưởng đến tính thấm của màng tế bào.
  • B. pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme.
  • C. Vi sinh vật ưa acid luôn sinh trưởng tốt nhất ở pH trung tính.
  • D. Mỗi loài vi sinh vật có một khoảng pH sinh trưởng tối ưu riêng.

Câu 17: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật?

  • A. Ướp lạnh.
  • B. Phơi khô.
  • C. Ướp muối.
  • D. Đóng hộp.

Câu 18: Trong quá trình nhân đôi của vi khuẩn, điều gì xảy ra trước khi tế bào phân chia thành hai tế bào con?

  • A. Tế bào con tách rời khỏi tế bào mẹ.
  • B. Vật chất di truyền (DNA) được nhân đôi.
  • C. Màng tế bào co thắt lại ở giữa tế bào.
  • D. Thành tế bào được hình thành hoàn chỉnh.

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (trong điều kiện tối ưu) số lượng tế bào trong quần thể sẽ là bao nhiêu?

  • A. 2 x 10^3 tế bào.
  • B. 6 x 10^3 tế bào.
  • C. 64 x 10^3 tế bào.
  • D. 128 x 10^3 tế bào.

Câu 20: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật?

  • A. Hấp tiệt trùng (autoclaving).
  • B. Đun sôi.
  • C. Khử trùng bằng nhiệt khô (tủ sấy).
  • D. Chiếu xạ ion hóa.

Câu 21: Trong thực tế, vì sao pha lũy thừa (exponential phase) không kéo dài mãi trong môi trường tự nhiên?

  • A. Vì vi sinh vật tự điều chỉnh tốc độ sinh trưởng để bảo tồn nguồn tài nguyên.
  • B. Vì nguồn dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ trong môi trường.
  • C. Vì vi sinh vật chuyển sang hình thức sinh sản hữu tính chậm hơn.
  • D. Vì vi sinh vật bị các yếu tố vật lý như nhiệt độ, ánh sáng ức chế.

Câu 22: Hình thức sinh sản nảy chồi phổ biến ở nhóm vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Vi khuẩn Gram âm.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 23: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần loại bỏ yếu tố nào sau đây khỏi môi trường nuôi cấy?

  • A. Oxygen (O2).
  • B. Carbon dioxide (CO2).
  • C. Nitrogen (N2).
  • D. Ánh sáng.

Câu 24: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Chất diệt khuẩn có nguồn gốc tự nhiên, kháng sinh tổng hợp.
  • B. Kháng sinh có tính chọn lọc cao hơn, chất diệt khuẩn tác động không chọn lọc.
  • C. Chất diệt khuẩn chỉ tác động lên vi khuẩn, kháng sinh tác động lên cả virus.
  • D. Chất diệt khuẩn dùng ngoài da, kháng sinh dùng đường uống.

Câu 25: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn lactic chuyển hóa chất nào thành acid lactic?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Glucose.
  • D. Acid amin.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật trong thực phẩm?

  • A. Sử dụng chất bảo quản thực phẩm được phép.
  • B. Đun nấu kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • C. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
  • D. Sử dụng tùy tiện các loại thuốc kháng sinh để bảo quản thực phẩm.

Câu 27: Vì sao kích thước quần thể vi sinh vật thường được biểu diễn bằng logarit số lượng tế bào thay vì số lượng tế bào trực tiếp trên trục tung của đồ thị sinh trưởng?

  • A. Để đơn giản hóa việc tính toán thời gian thế hệ.
  • B. Để dễ dàng biểu diễn sự thay đổi số lượng tế bào trên phạm vi rộng lớn.
  • C. Để làm nổi bật pha tiềm phát và pha suy vong.
  • D. Để so sánh sinh trưởng của các loài vi sinh vật khác nhau.

Câu 28: Cho sơ đồ quá trình sinh sản phân đôi ở vi khuẩn. Giai đoạn nào thể hiện sự phân chia tế bào chất?

  • A. Giai đoạn nhân đôi DNA.
  • B. Giai đoạn tế bào lớn lên.
  • C. Giai đoạn hình thành vách ngăn và phân chia tế bào.
  • D. Giai đoạn tế bào con trưởng thành.

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối khác nhau lên sự sinh trưởng của vi khuẩn biển. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Môi trường nuôi cấy tổng hợp không chứa muối.
  • B. Môi trường nuôi cấy tổng hợp có thể điều chỉnh nồng độ muối.
  • C. Môi trường nuôi cấy tự nhiên từ dịch chiết thực vật.
  • D. Môi trường nuôi cấy phức tạp chứa nhiều loại muối khoáng.

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật, hãy đề xuất một biện pháp để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong bệnh viện.

  • A. Thực hiện nghiêm ngặt quy trình vệ sinh vô trùng, khử trùng dụng cụ y tế và môi trường bệnh viện.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả bệnh nhân nhập viện để phòng ngừa nhiễm trùng.
  • C. Hạn chế sử dụng nước sạch để giảm nguồn lây nhiễm vi sinh vật.
  • D. Tăng cường thông gió tự nhiên để loại bỏ vi sinh vật trong không khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vì sao nói sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục là một hệ thống động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong pha tiềm phát (lag phase) của đường cong sinh trưởng, điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quần thể vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu môi trường nuôi cấy liên tục bị ngừng cung cấp chất dinh dưỡng mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể bảo quản thực phẩm, nhưng nhiệt độ quá thấp (đông đá) lại có thể làm giảm chất lượng thực phẩm (ví dụ, rau quả bị mềm nhũn)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một loại vi khuẩn cần nhân tố sinh trưởng là vitamin B12. Môi trường nào sau đây thích hợp nhất để nuôi cấy vi khuẩn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và cũng là hình thức giúp vi sinh vật tồn tại trong điều kiện bất lợi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân lập vi sinh vật thuần khiết từ một mẫu hỗn hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của E. coli, tại sao mật độ quang (OD) được sử dụng để ước tính số lượng tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều gì quyết định thời gian thế hệ (thời gian nhân đôi) của một loài vi khuẩn trong điều kiện nuôi cấy tối ưu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Vì sao nói quá trình sinh sản của vi sinh vật vừa đảm bảo sự tồn tại liên tục của loài, vừa tạo ra sự đa dạng di truyền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium chrysogenum là quan trọng nhất để thu hoạch penicillin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để khử trùng que cấy kim loại trong phòng thí nghiệm vi sinh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hợp lý có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình trao đổi chất nào để tạo ra ethanol?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ảnh hưởng của pH đến sinh trưởng của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quá trình nhân đôi của vi khuẩn, điều gì xảy ra trước khi tế bào phân chia thành hai tế bào con?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (trong điều kiện tối ưu) số lượng tế bào trong quần thể sẽ là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong thực tế, vì sao pha lũy thừa (exponential phase) không kéo dài mãi trong môi trường tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hình thức sinh sản nảy chồi phổ biến ở nhóm vi sinh vật nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, cần loại bỏ yếu tố nào sau đây khỏi môi trường nuôi cấy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình lên men lactic, vi khuẩn lactic chuyển hóa chất nào thành acid lactic?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật trong thực phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Vì sao kích thước quần thể vi sinh vật thường được biểu diễn bằng logarit số lượng tế bào thay vì số lượng tế bào trực tiếp trên trục tung của đồ thị sinh trưởng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho sơ đồ quá trình sinh sản phân đôi ở vi khuẩn. Giai đoạn nào thể hiện sự phân chia tế bào chất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ muối khác nhau lên sự sinh trưởng của vi khuẩn biển. Môi trường nuôi cấy nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào hiểu biết về sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật, hãy đề xuất một biện pháp để giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh trong bệnh viện.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao sinh trưởng của vi sinh vật thường được nghiên cứu ở cấp độ quần thể thay vì cá thể tế bào?

  • A. Vì kích thước tế bào vi sinh vật quá nhỏ để quan sát sự thay đổi.
  • B. Vì sự sinh trưởng của mỗi tế bào vi sinh vật không có ý nghĩa về mặt kinh tế.
  • C. Vì vi sinh vật chỉ sinh trưởng trong môi trường quần thể.
  • D. Vì sự thay đổi số lượng tế bào trong quần thể vi sinh vật phản ánh rõ quá trình sinh trưởng.

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Số lượng tế bào sinh vật tăng theo cấp số nhân.
  • B. Vi sinh vật thích nghi với môi trường và chuẩn bị enzyme cho quá trình phân giải.
  • C. Tốc độ sinh trưởng của quần thể đạt tối đa.
  • D. Số lượng tế bào sinh mới cân bằng với số lượng tế bào chết.

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose. Sau 3 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8 x 10^6 tế bào. Thời gian thế hệ (g) của quần thể vi khuẩn này là bao nhiêu?

  • A. 20 phút
  • B. 15 phút
  • C. Khoảng 14 phút
  • D. Khoảng 10 phút

Câu 4: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì KHÔNG đúng?

  • A. Môi trường dinh dưỡng còn dồi dào.
  • B. Tốc độ sinh trưởng đạt cực đại.
  • C. Các chất thải trao đổi chất chưa tích lũy đáng kể.
  • D. Số lượng tế bào chết bắt đầu vượt trội số lượng tế bào sinh mới.

Câu 5: Vì sao pha cân bằng xảy ra trong nuôi cấy không liên tục?

  • A. Do sự cân bằng giữa tốc độ sinh sản và tốc độ chết của tế bào vì nguồn dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ.
  • B. Do vi sinh vật ngừng sinh sản để chuyển sang trạng thái bào tử.
  • C. Do môi trường nuôi cấy trở nên quá ưu trương so với tế bào vi sinh vật.
  • D. Do vi sinh vật bắt đầu sử dụng chất thải của chính mình làm nguồn dinh dưỡng.

Câu 6: Trong nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa kéo dài?

  • A. Số lượng tế bào vi sinh vật.
  • B. Thể tích môi trường nuôi cấy.
  • C. Nồng độ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ.

Câu 7: Hình thức sinh sản nào sau đây KHÔNG phải là sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân sơ?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi (ở một số vi khuẩn).
  • C. Phân mảnh (ở xạ khuẩn).
  • D. Tiếp hợp.

Câu 8: Bào tử sinh sản ở vi sinh vật nhân thực khác bào tử đốt ở vi khuẩn lam (cyanobacteria) về điều gì?

  • A. Kích thước và hình dạng.
  • B. Chức năng chính (sinh sản so với chịu đựng điều kiện bất lợi).
  • C. Cấu trúc thành tế bào.
  • D. Phương thức phát tán.

Câu 9: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao làm mất nước tế bào.
  • B. Nhiệt độ cao phá hủy màng tế bào.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến tính protein và enzyme của tế bào.
  • D. Nhiệt độ cao ngăn cản quá trình hô hấp tế bào.

Câu 10: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế tổng hợp thành tế bào.
  • B. Ức chế tổng hợp protein.
  • C. Ức chế tổng hợp DNA.
  • D. Phá hủy màng tế bào.

Câu 11: Phương pháp khử trùng bằng tia UV thường được sử dụng để khử trùng bề mặt hoặc không khí vì sao?

  • A. Tia UV có khả năng xuyên sâu vào vật liệu.
  • B. Tia UV có năng lượng cao phá hủy DNA nhưng khả năng xuyên thấu kém.
  • C. Tia UV tạo ra nhiệt độ cao tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Tia UV là phương pháp khử trùng rẻ tiền và hiệu quả nhất cho mọi vật liệu.

Câu 12: Trong quá trình sinh sản vô tính bằng phân đôi ở vi khuẩn, điều gì xảy ra?

  • A. Tế bào mẹ tạo ra một chồi nhỏ phát triển thành tế bào con.
  • B. Tế bào mẹ phân chia nhân thành nhiều nhân, sau đó tế bào chất phân chia tương ứng.
  • C. Tế bào mẹ nhân đôi DNA, sau đó tế bào chất phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau.
  • D. Hai tế bào vi khuẩn trao đổi vật chất di truyền rồi phân chia.

Câu 13: Vì sao virus không được coi là một sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ mà chỉ là "thực thể sống"?

  • A. Vì virus không có cấu trúc tế bào.
  • B. Vì virus không có khả năng di truyền.
  • C. Vì virus chỉ tồn tại trong môi trường tế bào sống.
  • D. Vì virus thiếu cơ chế trao đổi chất và tự sinh sản độc lập, phải nhờ tế bào vật chủ.

Câu 14: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ pH.
  • C. Kích thước tế bào vi sinh vật.
  • D. Nồng độ chất dinh dưỡng.

Câu 15: Trong sản xuất thực phẩm, vì sao người ta thường sử dụng phương pháp thanh trùng (Pasteurization) thay vì tiệt trùng hoàn toàn (Sterilization) cho sữa?

  • A. Vì tiệt trùng làm tăng chi phí sản xuất quá cao.
  • B. Vì thanh trùng đủ để loại bỏ vi sinh vật gây bệnh mà vẫn giữ được chất lượng và hương vị của sữa.
  • C. Vì tiệt trùng làm mất hết vitamin trong sữa.
  • D. Vì người tiêu dùng thích sữa thanh trùng hơn sữa tiệt trùng.

Câu 16: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) sẽ sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

  • A. 0 - 20°C
  • B. 20 - 40°C
  • C. 40 - 60°C
  • D. 55 - 85°C

Câu 17: Vì sao vi khuẩn Gram âm thường kháng kháng sinh hơn vi khuẩn Gram dương?

  • A. Vi khuẩn Gram âm có lớp màng ngoài và kênh porin ngăn cản sự xâm nhập của kháng sinh.
  • B. Vi khuẩn Gram âm có thành tế bào peptidoglycan dày hơn.
  • C. Vi khuẩn Gram âm có hệ enzyme giải độc kháng sinh mạnh hơn.
  • D. Vi khuẩn Gram âm sinh sản nhanh hơn, dễ phát triển kháng thuốc.

Câu 18: Hình thức sinh sản bằng bào tử ở nấm men Saccharomyces cerevisiae khác với nấm mốc Penicillium ở điểm nào?

  • A. Nấm men không sinh sản bằng bào tử.
  • B. Bào tử nấm men là bào tử hữu tính, bào tử nấm mốc là bào tử vô tính.
  • C. Nấm men sinh sản bằng bào tử nảy chồi (blastospore), nấm mốc bằng bào tử kín (conidiospore).
  • D. Bào tử nấm men có kích thước lớn hơn bào tử nấm mốc.

Câu 19: Chất hóa học nào sau đây được sử dụng phổ biến làm chất khử trùng bề mặt, có khả năng oxy hóa mạnh?

  • A. Ethanol.
  • B. Hypochlorite (Javel).
  • C. Formaldehyde.
  • D. Tetracycline.

Câu 20: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ thấp làm mất nước trong tế bào vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ thấp làm đông cứng màng tế bào vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ thấp làm thay đổi độ pH bên trong tế bào vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng hoạt động enzyme và quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Câu 21: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, việc đo mật độ quang (OD) của dịch nuôi cấy phản ánh điều gì?

  • A. Số lượng tế bào vi sinh vật có trong dịch nuôi cấy.
  • B. Kích thước trung bình của tế bào vi sinh vật.
  • C. Khối lượng sinh chất khô của quần thể vi sinh vật.
  • D. Tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật.

Câu 22: Vi sinh vật tự dưỡng khác vi sinh vật dị dưỡng ở điểm cơ bản nào?

  • A. Khả năng di chuyển.
  • B. Nguồn carbon sử dụng (CO2 so với chất hữu cơ).
  • C. Nhu cầu oxygen.
  • D. Kích thước tế bào.

Câu 23: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 400 tế bào.
  • B. 800 tế bào.
  • C. 1600 tế bào.
  • D. 3200 tế bào.

Câu 24: Trong quá trình lên men rượu etylic từ đường, nấm men đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho quá trình lên men.
  • B. Ổn định độ pH của môi trường lên men.
  • C. Loại bỏ chất thải trong quá trình lên men.
  • D. Chuyển hóa đường thành rượu etylic và CO2.

Câu 25: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế vi sinh vật mà không làm mất đi nhiều chất dinh dưỡng?

  • A. Sấy khô.
  • B. Bảo quản lạnh.
  • C. Ướp muối.
  • D. Ngâm hóa chất bảo quản (formalin).

Câu 26: Vì sao cần phải khử trùng các dụng cụ y tế trước khi sử dụng?

  • A. Để tăng độ bền của dụng cụ y tế.
  • B. Để dụng cụ y tế đẹp mắt hơn.
  • C. Để loại bỏ hoặc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • D. Để dụng cụ y tế dễ dàng sử dụng hơn.

Câu 27: Trong các hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân thực, hình thức nào tạo ra nhiều bào tử nhỏ, nhẹ, dễ phát tán đi xa?

  • A. Phân đôi.
  • B. Nảy chồi.
  • C. Phân hạch.
  • D. Sinh sản bằng bào tử.

Câu 28: Chất dinh dưỡng khoáng vi lượng cần thiết cho vi sinh vật với lượng như thế nào so với chất dinh dưỡng đa lượng?

  • A. Lượng rất nhỏ.
  • B. Lượng tương đương.
  • C. Lượng lớn hơn.
  • D. Không cần thiết.

Câu 29: Vì sao môi trường có độ pH quá cao hoặc quá thấp có thể ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. pH ảnh hưởng đến độ hòa tan của chất dinh dưỡng.
  • B. pH ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme, tính thấm màng và các quá trình trao đổi chất.
  • C. pH ảnh hưởng đến nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng.
  • D. pH ảnh hưởng đến nồng độ oxygen hòa tan trong môi trường.

Câu 30: Cho sơ đồ quy trình sản xuất penicillin từ nấm Penicillium. Giai đoạn nào quan trọng nhất để thu được lượng penicillin tối đa?

  • A. Pha tiềm phát.
  • B. Pha suy vong.
  • C. Pha lũy thừa cuối hoặc đầu pha cân bằng.
  • D. Pha cân bằng muộn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vì sao sinh trưởng của vi sinh vật thường được nghiên cứu ở cấp độ quần thể thay vì cá thể tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha tiềm phát (pha lag) có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một chủng vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường glucose. Sau 3 giờ, số lượng tế bào tăng từ 10^3 lên 8 x 10^6 tế bào. Thời gian thế hệ (g) của quần thể vi khuẩn này là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn trong nuôi cấy không liên tục, điều gì KHÔNG đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vì sao pha cân bằng xảy ra trong nuôi cấy không liên tục?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong nuôi cấy liên tục, yếu tố nào được duy trì ổn định để đảm bảo quần thể vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa kéo dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hình thức sinh sản nào sau đây KHÔNG phải là sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bào tử sinh sản ở vi sinh vật nhân thực khác bào tử đốt ở vi khuẩn lam (cyanobacteria) về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương pháp khử trùng bằng tia UV thường được sử dụng để khử trùng bề mặt hoặc không khí vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quá trình sinh sản vô tính bằng phân đôi ở vi khuẩn, điều gì xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vì sao virus không được coi là một sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ mà chỉ là 'thực thể sống'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong sản xuất thực phẩm, vì sao người ta thường sử dụng phương pháp thanh trùng (Pasteurization) thay vì tiệt trùng hoàn toàn (Sterilization) cho sữa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một loại vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile) sẽ sinh trưởng tối ưu ở khoảng nhiệt độ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vì sao vi khuẩn Gram âm thường kháng kháng sinh hơn vi khuẩn Gram dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hình thức sinh sản bằng bào tử ở nấm men Saccharomyces cerevisiae khác với nấm mốc Penicillium ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chất hóa học nào sau đây được sử dụng phổ biến làm chất khử trùng bề mặt, có khả năng oxy hóa mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vì sao việc bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh) có thể ức chế sự phát triển của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong thí nghiệm xác định đường cong sinh trưởng của vi khuẩn, việc đo mật độ quang (OD) của dịch nuôi cấy phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vi sinh vật tự dưỡng khác vi sinh vật dị dưỡng ở điểm cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (trong điều kiện tối ưu), số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quá trình lên men rượu etylic từ đường, nấm men đóng vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian ngắn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế vi sinh vật mà không làm mất đi nhiều chất dinh dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vì sao cần phải khử trùng các dụng cụ y tế trước khi sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong các hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân thực, hình thức nào tạo ra nhiều bào tử nhỏ, nhẹ, dễ phát tán đi xa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chất dinh dưỡng khoáng vi lượng cần thiết cho vi sinh vật với lượng như thế nào so với chất dinh dưỡng đa lượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vì sao môi trường có độ pH quá cao hoặc quá thấp có thể ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho sơ đồ quy trình sản xuất penicillin từ nấm Penicillium. Giai đoạn nào quan trọng nhất để thu được lượng penicillin tối đa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn Bacillus subtilis trong môi trường dinh dưỡng lỏng ở điều kiện tối ưu, người ta nhận thấy sau 2 giờ số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên gấp đôi. Thời gian thế hệ (g) của vi khuẩn này trong điều kiện thí nghiệm là bao nhiêu?

  • A. 4 giờ
  • B. 2 giờ
  • C. 1 giờ
  • D. 0.5 giờ

Câu 2: Một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng trong pha lũy thừa. Nếu số lượng tế bào ban đầu là 10^3 tế bào và thời gian thế hệ là 20 phút, thì sau 2 giờ số lượng tế bào trong quần thể sẽ là bao nhiêu?

  • A. 8000 tế bào
  • B. 16000 tế bào
  • C. 64000 tế bào
  • D. 128000 tế bào

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với pha lũy thừa của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục nếu chất dinh dưỡng thiết yếu trong môi trường bị giới hạn?

  • A. Pha lũy thừa sẽ ngắn hơn và chuyển sang pha cân bằng sớm hơn.
  • B. Pha lũy thừa sẽ kéo dài hơn do vi khuẩn cố gắng tận dụng tối đa chất dinh dưỡng.
  • C. Pha lũy thừa không bị ảnh hưởng, chỉ có pha suy vong bị kéo dài.
  • D. Pha tiềm phát sẽ bị kéo dài để vi khuẩn thích nghi với môi trường thiếu dinh dưỡng.

Câu 4: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng xấp xỉ bằng tốc độ chết.
  • D. Không có sự sinh trưởng và chết tế bào trong pha này.

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là đặc trưng của vi khuẩn và dựa trên sự phân chia tế bào chất và vật chất di truyền một cách trực tiếp?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Tiếp hợp

Câu 6: Một chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae được nuôi cấy trong môi trường giàu glucose. Hình thức sinh sản vô tính chủ yếu của nấm men này là gì?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Phân mảnh sợi nấm

Câu 7: Bào tử của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính xác của bào tử là gì?

  • A. Tăng nhanh số lượng tế bào vi sinh vật trong điều kiện thuận lợi.
  • B. Đảm bảo sự trao đổi chất diễn ra liên tục trong mọi điều kiện.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng dự trữ cho tế bào vi sinh vật.
  • D. Giúp vi sinh vật tồn tại qua các điều kiện môi trường bất lợi và phát tán.

Câu 8: Vì sao nhiệt độ cao thường được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế và thực phẩm?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng tốc độ trao đổi chất của vi sinh vật đến mức tối đa.
  • B. Nhiệt độ cao phá hủy protein và axit nucleic, ức chế sinh trưởng và tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ cao làm thay đổi độ pH của môi trường, gây bất lợi cho vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ cao làm mất nước tế bào vi sinh vật, dẫn đến ức chế sinh trưởng.

Câu 9: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Penicillin ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của vi khuẩn như thế nào?

  • A. Kích thích sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách cung cấp thêm chất dinh dưỡng.
  • B. Làm chậm pha tiềm phát của vi khuẩn.
  • C. Ức chế sinh trưởng và phân chia tế bào vi khuẩn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vi khuẩn ở pha suy vong.

Câu 10: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường có độ pH thấp. Môi trường pH thấp này có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua?

  • A. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi trong sữa chua.
  • B. Tăng cường hoạt động của enzyme trong vi khuẩn lactic.
  • C. Làm thay đổi hương vị của sữa chua.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng và gây bệnh.

Câu 11: Hình thức sinh sản nào sau đây ở vi sinh vật nhân thực có thể tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền khác với cá thể mẹ?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử
  • D. Tất cả các hình thức trên

Câu 12: Vì sao pha tiềm phát còn được gọi là pha "lag" trong nuôi cấy vi khuẩn không liên tục?

  • A. Vì số lượng vi khuẩn trong pha này giảm đi đáng kể.
  • B. Vì vi khuẩn cần thời gian để thích nghi với môi trường mới và tổng hợp enzyme.
  • C. Vì tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt tối đa trong pha này.
  • D. Vì môi trường nuôi cấy thiếu chất dinh dưỡng trong pha này.

Câu 13: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, người ta thường xuyên bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để kéo dài pha suy vong của quần thể vi khuẩn.
  • B. Để nghiên cứu sự biến đổi gen của vi khuẩn trong môi trường ổn định.
  • C. Để duy trì quần thể vi khuẩn ở pha lũy thừa, thu sinh khối tối đa và ổn định.
  • D. Để giảm thiểu sự cạnh tranh chất dinh dưỡng giữa các tế bào vi khuẩn.

Câu 14: Một loại vi khuẩn ưa ấm có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu là 37°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ môi trường nuôi cấy tăng lên 50°C?

  • A. Vi khuẩn sẽ sinh trưởng nhanh hơn do nhiệt độ cao cung cấp nhiều năng lượng hơn.
  • B. Vi khuẩn sẽ chuyển sang trạng thái bào tử để chịu nhiệt.
  • C. Vi khuẩn sẽ thích nghi dần với nhiệt độ cao và tiếp tục sinh trưởng bình thường.
  • D. Sinh trưởng của vi khuẩn sẽ bị ức chế hoặc vi khuẩn bị tiêu diệt do biến tính protein.

Câu 15: Ánh sáng có vai trò quan trọng đối với một số vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào sau đây cần ánh sáng để sinh trưởng và phát triển?

  • A. Vi sinh vật quang dưỡng (ví dụ: tảo, vi khuẩn lam)
  • B. Vi sinh vật hóa dưỡng (ví dụ: vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ)
  • C. Vi sinh vật kị khí bắt buộc (ví dụ: vi khuẩn uốn ván)
  • D. Vi sinh vật ưa acid (ví dụ: nấm men)

Câu 16: Cho sơ đồ các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục. Pha nào trên sơ đồ thể hiện rõ nhất sự cạnh tranh chất dinh dưỡng và tích tụ chất thải?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 17: Trong sản xuất công nghiệp, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy liên tục để sản xuất sinh khối vi sinh vật hoặc các sản phẩm trao đổi chất. Ưu điểm chính của môi trường nuôi cấy liên tục so với không liên tục là gì?

  • A. Dễ dàng kiểm soát các yếu tố môi trường hơn.
  • B. Duy trì sinh trưởng ổn định ở pha lũy thừa, sản xuất liên tục và hiệu quả hơn.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm tạp từ môi trường bên ngoài.
  • D. Yêu cầu ít nhân lực và chi phí vận hành hơn.

Câu 18: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại chất kháng sinh mới lên vi khuẩn. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sinh trưởng của vi khuẩn (MIC - Minimum Inhibitory Concentration)?

  • A. Quan sát sự sinh trưởng của vi khuẩn trên môi trường thạch đĩa.
  • B. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy lỏng không kháng sinh.
  • C. Pha loãng kháng sinh theo dãy nồng độ và quan sát sự sinh trưởng của vi khuẩn ở mỗi nồng độ.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của tế bào vi khuẩn sau khi tiếp xúc với kháng sinh.

Câu 19: Trong hình thức sinh sản nảy chồi ở nấm men, chồi con thường mọc ra từ tế bào mẹ. Chồi con nhận được vật chất di truyền như thế nào so với tế bào mẹ?

  • A. Nhận bản sao vật chất di truyền giống hệt tế bào mẹ.
  • B. Nhận một nửa vật chất di truyền của tế bào mẹ.
  • C. Nhận vật chất di truyền đã bị biến đổi so với tế bào mẹ.
  • D. Không nhận được vật chất di truyền trực tiếp từ tế bào mẹ.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hóa học ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nước
  • B. pH
  • C. Ánh sáng
  • D. Chất dinh dưỡng

Câu 21: Vì sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

  • A. Do có hệ thống enzyme phức tạp và đa dạng.
  • B. Do kích thước nhỏ, cấu trúc đơn giản và quá trình trao đổi chất mạnh mẽ.
  • C. Do khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • D. Do có khả năng di chuyển nhanh chóng và tìm kiếm thức ăn hiệu quả.

Câu 22: Trong quá trình sinh trưởng của vi khuẩn, giai đoạn nào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ứng dụng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: enzyme, kháng sinh)?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp nhiệt độ thấp (ví dụ: bảo quản lạnh), người ta thường sử dụng nhiệt độ nào?

  • A. Trên 60°C
  • B. Từ 30°C đến 40°C
  • C. Dưới 10°C
  • D. Từ 20°C đến 30°C

Câu 24: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính chọn lọc trong tác động lên vi sinh vật.
  • B. Cơ chế tác động lên tế bào vi sinh vật.
  • C. Nguồn gốc tự nhiên hay tổng hợp hóa học.
  • D. Khả năng bị phân hủy bởi enzyme của vi sinh vật.

Câu 25: Quan sát hình ảnh vi sinh vật sinh sản bằng bào tử. Hình thức sinh sản bằng bào tử thường gặp ở nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm sợi và xạ khuẩn
  • C. Động vật nguyên sinh
  • D. Vi rút

Câu 26: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường không liên tục. Sau một thời gian, số lượng tế bào sống trong quần thể bắt đầu giảm đi nhanh chóng. Điều này báo hiệu quần thể đang ở pha nào?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 27: Để nghiên cứu quá trình sinh trưởng của một loại vi khuẩn mới phân lập, người ta thường xây dựng đường cong sinh trưởng. Đường cong sinh trưởng biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào với thời gian?

  • A. Số lượng tế bào vi khuẩn (hoặc log số lượng tế bào) và thời gian.
  • B. Khối lượng tế bào vi khuẩn và nồng độ chất dinh dưỡng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn và nhiệt độ môi trường.
  • D. Độ pH của môi trường và thời gian nuôi cấy.

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào có tốc độ sinh trưởng riêng (μ) là lớn nhất và không đổi?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn ưa nhiệt. Khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu của chủng vi khuẩn này có thể là bao nhiêu?

  • A. 10°C - 20°C
  • B. 25°C - 35°C
  • C. 50°C - 60°C
  • D. Dưới 0°C

Câu 30: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường thành ethanol. Quá trình lên men này diễn ra tốt nhất trong điều kiện môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường giàu oxy
  • B. Môi trường yếm khí hoặc ít oxy
  • C. Môi trường có ánh sáng mạnh
  • D. Môi trường có nhiệt độ cao trên 40°C

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong một thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn Bacillus subtilis trong môi trường dinh dưỡng lỏng ở điều kiện tối ưu, người ta nhận thấy sau 2 giờ số lượng tế bào vi khuẩn tăng lên gấp đôi. Thời gian thế hệ (g) của vi khuẩn này trong điều kiện thí nghiệm là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng trong pha lũy thừa. Nếu số lượng tế bào ban đầu là 10^3 tế bào và thời gian thế hệ là 20 phút, thì sau 2 giờ số lượng tế bào trong quần thể sẽ là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với pha lũy thừa của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục nếu chất dinh dưỡng thiết yếu trong môi trường bị giới hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, điều nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây là đặc trưng của vi khuẩn và dựa trên sự phân chia tế bào chất và vật chất di truyền một cách trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một chủng nấm men Saccharomyces cerevisiae được nuôi cấy trong môi trường giàu glucose. Hình thức sinh sản vô tính chủ yếu của nấm men này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bào tử của vi sinh vật có vai trò quan trọng trong điều kiện môi trường bất lợi. Vai trò chính xác của bào tử là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vì sao nhiệt độ cao thường được sử dụng để khử trùng các dụng cụ y tế và thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Penicillin ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của vi khuẩn như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường có độ pH thấp. Môi trường pH thấp này có vai trò gì trong việc bảo quản sữa chua?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hình thức sinh sản nào sau đây ở vi sinh vật nhân thực có thể tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền khác với cá thể mẹ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vì sao pha tiềm phát còn được gọi là pha 'lag' trong nuôi cấy vi khuẩn không liên tục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, người ta thường xuyên bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải. Mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một loại vi khuẩn ưa ấm có nhiệt độ sinh trưởng tối ưu là 37°C. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ môi trường nuôi cấy tăng lên 50°C?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ánh sáng có vai trò quan trọng đối với một số vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào sau đây cần ánh sáng để sinh trưởng và phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho sơ đồ các pha sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục. Pha nào trên sơ đồ thể hiện rõ nhất sự cạnh tranh chất dinh dưỡng và tích tụ chất thải?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong sản xuất công nghiệp, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy liên tục để sản xuất sinh khối vi sinh vật hoặc các sản phẩm trao đổi chất. Ưu điểm chính của môi trường nuôi cấy liên tục so với không liên tục là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại chất kháng sinh mới lên vi khuẩn. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế sinh trưởng của vi khuẩn (MIC - Minimum Inhibitory Concentration)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong hình thức sinh sản nảy chồi ở nấm men, chồi con thường mọc ra từ tế bào mẹ. Chồi con nhận được vật chất di truyền như thế nào so với tế bào mẹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hóa học ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vì sao vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong quá trình sinh trưởng của vi khuẩn, giai đoạn nào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc ứng dụng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: enzyme, kháng sinh)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp nhiệt độ thấp (ví dụ: bảo quản lạnh), người ta thường sử dụng nhiệt độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Quan sát hình ảnh vi sinh vật sinh sản bằng bào tử. Hình thức sinh sản bằng bào tử thường gặp ở nhóm vi sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường không liên tục. Sau một thời gian, số lượng tế bào sống trong quần thể bắt đầu giảm đi nhanh chóng. Điều này báo hiệu quần thể đang ở pha nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để nghiên cứu quá trình sinh trưởng của một loại vi khuẩn mới phân lập, người ta thường xây dựng đường cong sinh trưởng. Đường cong sinh trưởng biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào với thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào có tốc độ sinh trưởng riêng (μ) là lớn nhất và không đổi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được xác định là vi khuẩn ưa nhiệt. Khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu của chủng vi khuẩn này có thể là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường thành ethanol. Quá trình lên men này diễn ra tốt nhất trong điều kiện môi trường như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa kéo dài?

  • A. Tổng số lượng tế bào
  • B. Thời gian thế hệ của quần thể
  • C. Số lượng tế bào chết
  • D. Nồng độ chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục tuân theo đường cong sinh trưởng điển hình?

  • A. Do môi trường luôn được bổ sung chất dinh dưỡng mới.
  • B. Do vi sinh vật có khả năng thích ứng với mọi điều kiện.
  • C. Do sự thay đổi điều kiện môi trường theo thời gian trong hệ kín.
  • D. Do mật độ quần thể vi sinh vật luôn được kiểm soát ổn định.

Câu 3: Trong pha tiềm phát của đường cong sinh trưởng, điều gì đang diễn ra chủ yếu trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Phân chia tế bào mạnh mẽ
  • B. Tổng hợp enzyme và thích nghi môi trường
  • C. Tích lũy chất thải và bắt đầu suy vong
  • D. Cân bằng giữa sinh sản và chết

Câu 4: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp ức chế sinh trưởng vi sinh vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ
  • B. Tăng độ ẩm
  • C. Bổ sung chất dinh dưỡng
  • D. Tăng độ pH

Câu 5: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

  • A. 1.2 x 10^4
  • B. 3.2 x 10^4
  • C. 6.4 x 10^4
  • D. 1.28 x 10^5

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

  • A. Tiếp hợp
  • B. Phân đôi
  • C. Sinh sản hữu tính
  • D. Trao đổi gene

Câu 7: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và lan truyền hiệu quả của nhiều loài vi sinh vật, đặc biệt là nấm?

  • A. Bào tử có kích thước lớn, chứa nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Bào tử luôn được tạo ra với số lượng rất ít.
  • C. Bào tử chỉ sinh sản được trong môi trường nước.
  • D. Bào tử có khả năng phát tán rộng và chịu được điều kiện khắc nghiệt.

Câu 8: Trong quá trình sinh sản bằng bào tử ở nấm, bào tử được hình thành ở cấu trúc nào?

  • A. Sợi nấm
  • B. Vách tế bào
  • C. Túi bào tử
  • D. Màng sinh chất

Câu 9: Hình thức sinh sản nào sau đây có sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

  • A. Tiếp hợp
  • B. Phân đôi
  • C. Nảy chồi
  • D. Sinh sản bằng bào tử

Câu 10: Vì sao quá trình sinh sản hữu tính ở vi sinh vật nhân thực lại tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn so với sinh sản vô tính?

  • A. Sinh sản hữu tính diễn ra nhanh hơn.
  • B. Có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai cá thể.
  • C. Sinh sản hữu tính tạo ra nhiều bào tử hơn.
  • D. Sinh sản hữu tính không bị ảnh hưởng bởi môi trường.

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng đóng vai trò gì đối với vi sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Tham gia cấu tạo tế bào vi sinh vật.
  • C. Là chất dinh dưỡng thiết yếu cho sinh trưởng.
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất.

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp tất cả các nhân tố sinh trưởng cần thiết?

  • A. Vi sinh vật khuyết dưỡng
  • B. Vi sinh vật hoại sinh
  • C. Vi sinh vật kí sinh
  • D. Vi sinh vật tự dưỡng

Câu 13: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Chất diệt khuẩn có nguồn gốc tự nhiên, kháng sinh tổng hợp.
  • B. Tính đặc hiệu trong ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Khả năng gây độc cho tế bào vật chủ.
  • D. Cơ chế tác động lên tế bào vi sinh vật.

Câu 14: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

  • A. Gây biến tính protein và enzyme của tế bào.
  • B. Làm giảm độ pH bên trong tế bào.
  • C. Ngăn chặn sự hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Phá hủy màng tế bào vi sinh vật.

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, nấm men được ứng dụng ở giai đoạn sinh trưởng nào để đạt hiệu quả lên men cao nhất?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 16: Một loại vi khuẩn Gram âm có khả năng sinh sản bằng phân đôi và thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu nuôi cấy trong điều kiện tối ưu, sau 3 giờ từ 1 tế bào ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào?

  • A. 32
  • B. 48
  • C. 64
  • D. 128

Câu 17: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây giúp duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái cân bằng động?

  • A. Nhiệt độ môi trường
  • B. Độ pH môi trường
  • C. Áp suất thẩm thấu
  • D. Tốc độ dòng chảy môi trường

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với pha lũy thừa nếu môi trường nuôi cấy không liên tục không được sục khí liên tục đối với vi sinh vật hiếu khí?

  • A. Pha lũy thừa sẽ ngắn hơn do thiếu oxygen.
  • B. Pha lũy thừa sẽ dài hơn do vi sinh vật thích nghi.
  • C. Pha lũy thừa không bị ảnh hưởng.
  • D. Pha tiềm phát sẽ kéo dài hơn.

Câu 19: Hình thức sinh sản nảy chồi phổ biến ở nhóm vi sinh vật nhân thực nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Nấm men
  • D. Virus

Câu 20: Trong sinh sản hữu tính của nấm, quá trình giảm phân xảy ra ở giai đoạn nào?

  • A. Hình thành sợi nấm
  • B. Hình thành bào tử hữu tính
  • C. Thụ tinh
  • D. Nảy mầm bào tử

Câu 21: Vì sao nói pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục là trạng thái cân bằng động?

  • A. Quần thể ngừng sinh trưởng và phát triển.
  • B. Số lượng tế bào sinh ra bằng không.
  • C. Môi trường nuôi cấy không còn biến đổi.
  • D. Tốc độ sinh sản và tốc độ chết tương đương nhau.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Bảo quản thực phẩm
  • B. Khử trùng y tế
  • C. Sản xuất vaccine
  • D. Xử lý nước thải

Câu 23: Một chủng vi khuẩn cần vitamin B12 để sinh trưởng nhưng không tự tổng hợp được. Vitamin B12 trong trường hợp này được gọi là gì?

  • A. Chất kháng sinh
  • B. Nhân tố sinh trưởng
  • C. Chất diệt khuẩn
  • D. Chất ức chế sinh trưởng

Câu 24: Vì sao độ pH ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme và tính thấm màng.
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi sinh vật.
  • C. Tham gia cấu tạo thành tế bào.
  • D. Điều hòa nhiệt độ tế bào.

Câu 25: Loại ánh sáng nào có khả năng gây đột biến cao nhất cho vi sinh vật?

  • A. Ánh sáng đỏ
  • B. Ánh sáng xanh
  • C. Ánh sáng nhìn thấy
  • D. Tia tử ngoại

Câu 26: Trong quy trình sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium được ưu tiên khai thác để thu hoạch kháng sinh?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 27: Hình thức sinh sản nào của vi sinh vật có thể giúp chúng thích nghi nhanh chóng với môi trường thay đổi?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản hữu tính
  • D. Sinh sản bằng bào tử

Câu 28: Vì sao cần phải vô trùng môi trường và dụng cụ nuôi cấy vi sinh vật?

  • A. Để loại bỏ vi sinh vật tạp nhiễm.
  • B. Để cung cấp thêm chất dinh dưỡng.
  • C. Để tăng tốc độ sinh trưởng.
  • D. Để tạo môi trường yếm khí.

Câu 29: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, điều gì xảy ra với số lượng tế bào chết và tế bào sinh sản?

  • A. Số lượng tế bào chết và sinh sản cân bằng.
  • B. Số lượng tế bào sinh sản lớn hơn tế bào chết.
  • C. Số lượng tế bào chết lớn hơn tế bào sinh sản.
  • D. Cả hai đều ngừng hoạt động.

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng các chất lỏng chịu nhiệt trong phòng thí nghiệm vi sinh?

  • A. Lọc qua màng lọc
  • B. Chiếu xạ tia UV
  • C. Sử dụng cồn 70 độ
  • D. Hấp bằng nồi hấp áp suất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, yếu tố nào sau đây được duy trì ổn định để đảm bảo vi sinh vật sinh trưởng ở pha lũy thừa kéo dài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục tuân theo đường cong sinh trưởng điển hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong pha tiềm phát của đường cong sinh trưởng, điều gì đang diễn ra chủ yếu trong tế bào vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp ức chế sinh trưởng vi sinh vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một chủng vi khuẩn E. coli có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết đạt được là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và lan truyền hiệu quả của nhiều loài vi sinh vật, đặc biệt là nấm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình sinh sản bằng bào tử ở nấm, bào tử được hình thành ở cấu trúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hình thức sinh sản nào sau đây có sự trao đổi vật chất di truyền giữa hai tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao quá trình sinh sản hữu tính ở vi sinh vật nhân thực lại tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn so với sinh sản vô tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nhân tố sinh trưởng đóng vai trò gì đối với vi sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp tất cả các nhân tố sinh trưởng cần thiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong sản xuất rượu vang, nấm men được ứng dụng ở giai đoạn sinh trưởng nào để đạt hiệu quả lên men cao nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một loại vi khuẩn Gram âm có khả năng sinh sản bằng phân đôi và thời gian thế hệ là 30 phút. Nếu nuôi cấy trong điều kiện tối ưu, sau 3 giờ từ 1 tế bào ban đầu sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong môi trường nuôi cấy liên tục, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây giúp duy trì quần thể vi sinh vật ở trạng thái cân bằng động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra với pha lũy thừa nếu môi trường nuôi cấy không liên tục không được sục khí liên tục đối với vi sinh vật hiếu khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hình thức sinh sản nảy chồi phổ biến ở nhóm vi sinh vật nhân thực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong sinh sản hữu tính của nấm, quá trình giảm phân xảy ra ở giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vì sao nói pha cân bằng trong nuôi cấy không liên tục là trạng thái cân bằng động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc kiểm soát sinh trưởng của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một chủng vi khuẩn cần vitamin B12 để sinh trưởng nhưng không tự tổng hợp được. Vitamin B12 trong trường hợp này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Vì sao độ pH ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại ánh sáng nào có khả năng gây đột biến cao nhất cho vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong quy trình sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium được ưu tiên khai thác để thu hoạch kháng sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hình thức sinh sản nào của vi sinh vật có thể giúp chúng thích nghi nhanh chóng với môi trường thay đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vì sao cần phải vô trùng môi trường và dụng cụ nuôi cấy vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong pha suy vong của quần thể vi khuẩn, điều gì xảy ra với số lượng tế bào chết và tế bào sinh sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng các chất lỏng chịu nhiệt trong phòng thí nghiệm vi sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng dinh dưỡng giới hạn và không bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tăng trưởng tuyến tính liên tục của quần thể vi khuẩn theo thời gian.
  • B. Sự duy trì số lượng vi khuẩn ổn định ở mức tối đa do môi trường được kiểm soát.
  • C. Sự tăng trưởng theo cấp số nhân không giới hạn cho đến khi đạt kích thước quần thể vô hạn.
  • D. Các pha sinh trưởng kế tiếp nhau: tiềm phát, lũy thừa, cân bằng và suy vong do thay đổi điều kiện môi trường.

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục không thể kéo dài mãi mãi?

  • A. Do vi sinh vật không có khả năng thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • B. Do chất dinh dưỡng dần cạn kiệt và các chất thải độc hại tích tụ ngày càng nhiều.
  • C. Do quá trình trao đổi chất của vi sinh vật diễn ra ngày càng chậm chạp.
  • D. Do vi sinh vật dần mất khả năng sinh sản trong môi trường nuôi cấy nhân tạo.

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều nào sau đây mô tả đúng nhất trạng thái sinh lý của tế bào?

  • A. Tế bào ngừng trao đổi chất và bắt đầu tích lũy chất dự trữ.
  • B. Tế bào sinh trưởng chậm, kích thước tế bào giảm dần.
  • C. Tế bào trao đổi chất mạnh mẽ, sinh trưởng và phân chia với tốc độ tối đa.
  • D. Tế bào bắt đầu có dấu hiệu suy yếu và chuẩn bị cho giai đoạn chết hàng loạt.

Câu 4: Để kéo dài pha lũy thừa và thu được sinh khối vi sinh vật tối đa trong nuôi cấy công nghiệp, người ta thường áp dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy liên tục, thường xuyên bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải.
  • B. Nuôi cấy tĩnh, không khuấy trộn để giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng của vi sinh vật.
  • C. Nuôi cấy theo mẻ, bổ sung dinh dưỡng một lần duy nhất vào đầu quá trình.
  • D. Nuôi cấy ở nhiệt độ thấp để làm chậm quá trình trao đổi chất và kéo dài thời gian sống.

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây chỉ tạo ra các cá thể con giống hệt cá thể mẹ về mặt di truyền?

  • A. Tiếp hợp ở vi khuẩn
  • B. Sinh sản hữu tính ở nấm men
  • C. Sinh sản hữu tính ở trùng giày
  • D. Phân đôi ở vi khuẩn

Câu 6: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và lan truyền hiệu quả của nhiều loài vi sinh vật, đặc biệt là nấm sợi và xạ khuẩn?

  • A. Bào tử có kích thước lớn, dễ dàng phát tán nhờ gió và nước.
  • B. Bào tử có lớp vỏ dày, bảo vệ tốt vật chất di truyền và có thể tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Bào tử có khả năng di chuyển chủ động, tìm đến môi trường sống thuận lợi.
  • D. Bào tử chứa nhiều chất dinh dưỡng dự trữ, đảm bảo năng lượng cho giai đoạn phát triển ban đầu.

Câu 7: Một chủng vi khuẩn Gram âm phát triển tốt nhất ở môi trường pH = 7.0 và nhiệt độ 37°C. Nếu môi trường nuôi cấy bị giảm pH xuống 5.0, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể vi khuẩn này?

  • A. Quần thể vi khuẩn sẽ sinh trưởng mạnh mẽ hơn do pH thấp kích thích quá trình trao đổi chất.
  • B. Quần thể vi khuẩn sẽ không bị ảnh hưởng vì vi khuẩn Gram âm có khả năng chịu pH rộng.
  • C. Quần thể vi khuẩn sẽ sinh trưởng chậm lại hoặc ngừng sinh trưởng do pH không phù hợp.
  • D. Quần thể vi khuẩn sẽ chuyển sang hình thức sinh sản bào tử để thích nghi với pH thấp.

Câu 8: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

  • A. Kháng sinh làm biến đổi trực tiếp vật chất di truyền của vi khuẩn, tạo ra đột biến kháng thuốc.
  • B. Kháng sinh ức chế hệ miễn dịch của người bệnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn đột biến kháng thuốc.
  • C. Kháng sinh kích thích vi khuẩn trao đổi gene kháng thuốc với các loài vi sinh vật khác.
  • D. Kháng sinh tạo áp lực chọn lọc, loại bỏ vi khuẩn nhạy cảm và giữ lại vi khuẩn kháng thuốc, làm tăng tỷ lệ vi khuẩn kháng thuốc trong quần thể.

Câu 9: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men rượu để tạo ra ethanol từ đường. Quá trình này thuộc kiểu dinh dưỡng nào của vi sinh vật?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 10: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của chất kháng sinh đối với vi sinh vật?

  • A. Nồng độ kháng sinh sử dụng
  • B. Thời gian tiếp xúc của vi sinh vật với kháng sinh
  • C. Cấu trúc và chức năng của các enzyme hoặc thành phần tế bào mục tiêu của kháng sinh
  • D. Khả năng hòa tan của kháng sinh trong môi trường nuôi cấy

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh sản bằng cả phân đôi và nảy chồi?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Xạ khuẩn
  • D. Virus

Câu 12: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng bằng tốc độ chết, dẫn đến số lượng tế bào sống tương đối ổn định.
  • B. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết, quần thể tiếp tục tăng trưởng chậm.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết, quần thể bắt đầu suy giảm.
  • D. Cả tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết đều bằng không, quần thể ngừng phát triển.

Câu 13: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta đã lợi dụng yếu tố môi trường nào để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật gây hại?

  • A. Nhiệt độ thấp
  • B. Ánh sáng mạnh
  • C. Độ ẩm cao
  • D. Độ pH thấp và nồng độ muối cao

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh sản hữu tính ở vi sinh vật?

  • A. Có sự kết hợp vật chất di truyền từ hai tế bào khác nhau.
  • B. Tạo ra các cá thể con có sự khác biệt di truyền so với bố mẹ.
  • C. Luôn xảy ra ở tất cả các loài vi sinh vật trong điều kiện môi trường thuận lợi.
  • D. Góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể vi sinh vật.

Câu 15: Vì sao vi sinh vật hoại sinh đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên?

  • A. Cung cấp nguồn oxygen chính cho khí quyển.
  • B. Phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • C. Cộng sinh với thực vật, giúp cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp, tạo ra chất hữu cơ cho hệ sinh thái.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố sinh trưởng thiết yếu đối với tất cả các loài vi sinh vật?

  • A. Nguồn carbon
  • B. Nguồn nitrogen
  • C. Vitamin B12
  • D. Nước

Câu 17: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Hấp ướt (Autoclave)
  • B. Chiếu tia UV
  • C. Sử dụng cồn 70 độ
  • D. Lọc qua màng lọc vi khuẩn

Câu 18: Điều gì xảy ra với số lượng tế bào vi khuẩn trong pha suy vong của quần thể nuôi cấy không liên tục?

  • A. Số lượng tế bào sống tăng lên nhanh chóng.
  • B. Số lượng tế bào sống ổn định ở mức tối đa.
  • C. Số lượng tế bào sống không thay đổi đáng kể.
  • D. Số lượng tế bào sống giảm dần do điều kiện môi trường ngày càng bất lợi.

Câu 19: Trong quá trình sinh sản của nấm men bằng nảy chồi, chồi con thường mọc ra từ vị trí nào trên tế bào mẹ?

  • A. Từ trung tâm tế bào mẹ.
  • B. Từ bất kỳ vị trí nào trên bề mặt tế bào mẹ.
  • C. Từ các bào tử được hình thành bên trong tế bào mẹ.
  • D. Từ các sợi nấm chuyên hóa.

Câu 20: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt được vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ cao làm cạn kiệt nguồn dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH môi trường, ức chế sinh trưởng vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ cao làm biến tính protein và phá hủy cấu trúc màng tế bào của vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ cao làm mất nước tế bào, khiến vi sinh vật bị khô và chết.

Câu 21: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn vẫn có thể sinh trưởng nhờ quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Hóa tổng hợp
  • D. Lên men

Câu 22: Để phân lập vi khuẩn từ môi trường tự nhiên, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy trong môi trường lỏng
  • B. Nuôi cấy liên tục
  • C. Nuôi cấy ri trên môi trường đặc
  • D. Nuôi cấy đồng bộ

Câu 23: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Chất diệt khuẩn có nguồn gốc tự nhiên, chất kháng sinh tổng hợp hóa học.
  • B. Chất kháng sinh có tính chọn lọc cao, chất diệt khuẩn tác động không chọn lọc.
  • C. Chất diệt khuẩn chỉ ức chế sinh trưởng, chất kháng sinh tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Chất kháng sinh sử dụng trong y tế, chất diệt khuẩn chỉ dùng trong công nghiệp.

Câu 24: Trong các hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân thực, hình thức nào tạo ra nhiều bào tử nhất từ một tế bào mẹ?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Phân mảnh
  • D. Sinh sản bằng bào tử

Câu 25: Vì sao nói kích thước tế bào vi sinh vật nhỏ mang lại lợi thế sinh trưởng nhanh?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • B. Kích thước nhỏ giúp vi sinh vật dễ dàng di chuyển và tìm kiếm nguồn dinh dưỡng.
  • C. Tế bào nhỏ ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bất lợi.
  • D. Tế bào nhỏ có cấu trúc đơn giản, dễ dàng nhân đôi vật chất di truyền.

Câu 26: Trong quy trình sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium chrysogenum là quan trọng nhất để thu hoạch kháng sinh?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 27: Để ức chế sinh trưởng vi sinh vật trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường sử dụng nhiệt độ nào?

  • A. Trên 20°C
  • B. Dưới 10°C
  • C. Khoảng 37°C
  • D. Trên 100°C

Câu 28: Vì sao nói quá trình tiếp hợp ở vi khuẩn không được xem là sinh sản hữu tính thực sự?

  • A. Vì không có sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
  • B. Vì chỉ có một phần vật chất di truyền được trao đổi, không phải toàn bộ genome.
  • C. Vì không làm tăng số lượng cá thể trong quần thể, chỉ có sự tái tổ hợp vật chất di truyền.
  • D. Vì chỉ xảy ra ở một số loài vi khuẩn nhất định, không phổ biến.

Câu 29: Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường bán tổng hợp?

  • A. Môi trường chỉ chứa glucose và muối khoáng.
  • B. Môi trường chứa dịch chiết nấm men và pepton.
  • C. Môi trường chứa cao thịt bò và agar.
  • D. Môi trường chứa các chất hóa học tinh khiết và một số chất tự nhiên như cao nấm men.

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng vi khuẩn, nhóm vi khuẩn nào sẽ có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất ở nhiệt độ 55-65°C?

  • A. Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophile)
  • B. Vi khuẩn ưa lạnh (psychrophile)
  • C. Vi khuẩn trung gian (mesophile)
  • D. Vi khuẩn chịu nhiệt (thermotolerant)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng dinh dưỡng giới hạn và không bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới. Đồ thị sinh trưởng của quần thể vi khuẩn này sẽ thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục không thể kéo dài mãi mãi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều nào sau đây mô tả đúng nhất trạng thái sinh lý của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để kéo dài pha lũy thừa và thu được sinh khối vi sinh vật tối đa trong nuôi cấy công nghiệp, người ta thường áp dụng phương pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây chỉ tạo ra các cá thể con giống hệt cá thể mẹ về mặt di truyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vì sao bào tử được xem là hình thức sinh sản và lan truyền hiệu quả của nhiều loài vi sinh vật, đặc biệt là nấm sợi và xạ khuẩn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một chủng vi khuẩn Gram âm phát triển tốt nhất ở môi trường pH = 7.0 và nhiệt độ 37°C. Nếu môi trường nuôi cấy bị giảm pH xuống 5.0, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể vi khuẩn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể dẫn đến hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men rượu để tạo ra ethanol từ đường. Quá trình này thuộc kiểu dinh dưỡng nào của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của chất kháng sinh đối với vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng sinh sản bằng cả phân đôi và nảy chồi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong pha cân bằng của quần thể vi khuẩn nuôi cấy không liên tục, tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của tế bào có mối quan hệ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta đã lợi dụng yếu tố môi trường nào để ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật gây hại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về sinh sản hữu tính ở vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vì sao vi sinh vật hoại sinh đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố sinh trưởng thiết yếu đối với tất cả các loài vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để khử trùng các dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì xảy ra với số lượng tế bào vi khuẩn trong pha suy vong của quần thể nuôi cấy không liên tục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình sinh sản của nấm men bằng nảy chồi, chồi con thường mọc ra từ vị trí nào trên tế bào mẹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vì sao nhiệt độ cao có thể tiêu diệt được vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn vẫn có thể sinh trưởng nhờ quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để phân lập vi khuẩn từ môi trường tự nhiên, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chất diệt khuẩn và chất kháng sinh khác nhau cơ bản ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các hình thức sinh sản vô tính ở vi sinh vật nhân thực, hình thức nào tạo ra nhiều bào tử nhất từ một tế bào mẹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vì sao nói kích thước tế bào vi sinh vật nhỏ mang lại lợi thế sinh trưởng nhanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quy trình sản xuất penicillin, pha sinh trưởng nào của nấm Penicillium chrysogenum là quan trọng nhất để thu hoạch kháng sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để ức chế sinh trưởng vi sinh vật trong quá trình bảo quản thực phẩm bằng phương pháp làm lạnh, người ta thường sử dụng nhiệt độ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Vì sao nói quá trình tiếp hợp ở vi khuẩn không được xem là sinh sản hữu tính thực sự?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Môi trường nuôi cấy nào sau đây là môi trường bán tổng hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng vi khuẩn, nhóm vi khuẩn nào sẽ có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất ở nhiệt độ 55-65°C?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng kín, pha tiềm phát (lag phase) có đặc điểm nổi bật nào về mặt sinh lý của tế bào vi khuẩn?

  • A. Tốc độ sinh sản đạt cực đại, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
  • B. Tế bào vi khuẩn tăng cường trao đổi chất và tổng hợp enzyme để thích nghi với môi trường.
  • C. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết do thiếu dinh dưỡng.
  • D. Quần thể vi khuẩn bắt đầu suy giảm số lượng do chất dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ.

Câu 2: Để kéo dài pha lũy thừa (exponential phase) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích sản xuất sinh khối tối đa, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

  • A. Nuôi cấy tĩnh (Static culture)
  • B. Nuôi cấy mẻ (Batch culture)
  • C. Nuôi cấy đồng bộ (Synchronous culture)
  • D. Nuôi cấy liên tục (Continuous culture)

Câu 3: Một chủng vi khuẩn Gram âm có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện lý tưởng, số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 1.2 x 10^4
  • B. 3.2 x 10^4
  • C. 6.4 x 10^4
  • D. 1.28 x 10^5

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Làm giảm hoạt tính của enzyme và làm chậm tốc độ các phản ứng trao đổi chất.
  • B. Phá hủy cấu trúc protein và axit nucleic trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Tăng cường quá trình hydrat hóa màng tế bào, gây rối loạn chức năng màng.
  • D. Làm thay đổi độ pH nội bào, tạo môi trường không thuận lợi cho sinh trưởng.

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

  • A. Tiếp hợp ở vi khuẩn
  • B. Phân đôi ở vi khuẩn
  • C. Sinh sản hữu tính ở nấm
  • D. Biến nạp ở vi khuẩn

Câu 6: Trong môi trường ưu trương (hypertonic), tế bào vi khuẩn sẽ bị co nguyên sinh (plasmolysis) do hiện tượng nào?

  • A. Nước di chuyển từ môi trường vào tế bào.
  • B. Chất tan di chuyển từ tế bào ra môi trường.
  • C. Nước di chuyển từ tế bào ra môi trường.
  • D. Chất tan di chuyển từ môi trường vào tế bào.

Câu 7: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

  • A. Kích thước tế bào bào tử lớn hơn tế bào sinh dưỡng.
  • B. Bào tử có thành tế bào dày hơn và chứa nhiều peptidoglycan.
  • C. Bào tử có hoạt động trao đổi chất mạnh mẽ hơn tế bào sinh dưỡng.
  • D. Bào tử có cấu trúc đặc biệt với lớp vỏ dày và chứa dipicolinic acid.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về sinh sản bằng bào tử ở vi sinh vật nhân thực?

  • A. Bào tử có thể là bào tử vô tính (sinh sản vô tính) hoặc bào tử hữu tính (sinh sản hữu tính).
  • B. Bào tử luôn được hình thành bên trong túi bào tử (nang bào tử).
  • C. Sinh sản bằng bào tử chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân sơ.
  • D. Bào tử chỉ có chức năng sinh sản, không có chức năng bảo tồn.

Câu 9: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở một số vi sinh vật, hiện tượng tiếp hợp (conjugation) có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo ra số lượng lớn tế bào con trong thời gian ngắn.
  • B. Trao đổi vật chất di truyền giữa các tế bào, tăng tính đa dạng di truyền.
  • C. Giúp vi sinh vật tồn tại trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Phân chia tế bào chất và hình thành vách ngăn giữa các tế bào con.

Câu 10: Để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất thường được sử dụng là gì?

  • A. Sử dụng tia UV
  • B. Sử dụng cồn 70 độ
  • C. Hấp tiệt trùng (Autoclaving)
  • D. Lọc qua màng lọc vi khuẩn

Câu 11: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • B. Gây tổn thương màng tế bào chất của vi khuẩn.
  • C. Ức chế quá trình nhân đôi ADN của vi khuẩn.
  • D. Ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Câu 12: Trong sản xuất thực phẩm, việc sử dụng nhiệt độ thấp (ví dụ bảo quản lạnh) chủ yếu nhằm mục đích gì liên quan đến vi sinh vật?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật có trong thực phẩm.
  • B. Ức chế hoặc làm chậm sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật.
  • C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong thực phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần dinh dưỡng của thực phẩm để ức chế vi sinh vật.

Câu 13: Vì sao vi khuẩn ưa ấm (mesophile) phát triển tối ưu ở nhiệt độ gần với nhiệt độ cơ thể người (khoảng 37°C)?

  • A. Vì nhiệt độ này cung cấp đủ năng lượng cho mọi hoạt động sống của vi khuẩn.
  • B. Vì cấu trúc màng tế bào của vi khuẩn ưa ấm ổn định nhất ở nhiệt độ này.
  • C. Vì enzyme của chúng hoạt động tối ưu ở nhiệt độ này.
  • D. Vì nhiệt độ này giúp duy trì độ pH nội bào ổn định cho vi khuẩn.

Câu 14: Trong thí nghiệm xác định pha sinh trưởng của vi khuẩn, thông số nào sau đây thường được đo lường để xây dựng đường cong sinh trưởng?

  • A. Mật độ quang học (Optical Density - OD) của môi trường nuôi cấy.
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường nuôi cấy.
  • C. Độ pH của môi trường nuôi cấy.
  • D. Kích thước trung bình của tế bào vi khuẩn.

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có pH rất thấp (pH 2-3). Loại vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên yêu cầu về pH?

  • A. Vi khuẩn ưa kiềm (Alkaliphile)
  • B. Vi khuẩn ưa axit (Acidophile)
  • C. Vi khuẩn ưa trung tính (Neutrophile)
  • D. Vi khuẩn chịu axit (Acid-tolerant)

Câu 16: Trong quá trình sinh sản vô tính bằng nảy chồi ở nấm men, chồi con thường phát triển từ vị trí nào trên tế bào mẹ?

  • A. Ngẫu nhiên ở bất kỳ vị trí nào trên bề mặt tế bào mẹ.
  • B. Từ các bào tử được hình thành bên trong tế bào mẹ.
  • C. Từ một vị trí nhất định trên tế bào mẹ, tạo thành mấu nhỏ.
  • D. Bằng cách phân đôi tế bào mẹ thành hai tế bào con bằng nhau.

Câu 17: Vì sao vi sinh vật cần các nhân tố sinh trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy?

  • A. Để cung cấp nguồn năng lượng chính cho hoạt động sống của vi sinh vật.
  • B. Để điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy.
  • C. Để bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi tác động của các chất độc hại.
  • D. Vì chúng là những chất hữu cơ thiết yếu mà vi sinh vật không tự tổng hợp được.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm để tiêu diệt vi sinh vật nhưng không đạt đến nhiệt độ sôi, thường dùng để khử trùng sữa?

  • A. Pasteur hóa
  • B. Tiệt trùng bằng nhiệt khô
  • C. Hấp tiệt trùng
  • D. Đun sôi

Câu 19: Trong pha cân bằng (stationary phase) của đường cong sinh trưởng, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của quần thể vi khuẩn?

  • A. Tốc độ sinh trưởng lớn hơn tốc độ chết.
  • B. Tốc độ sinh trưởng gần bằng tốc độ chết.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhỏ hơn tốc độ chết.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết đều đạt mức tối đa.

Câu 20: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật bằng cách giảm độ hoạt động của nước (water activity)?

  • A. Chiếu xạ ion hóa
  • B. Sử dụng chất bảo quản hóa học
  • C. Sấy khô hoặc ướp muối
  • D. Bảo quản trong môi trường chân không

Câu 21: Hình thức sinh sản nào sau đây ở vi sinh vật nhân sơ có thể dẫn đến sự trao đổi gene theo chiều dọc (vertical gene transfer)?

  • A. Tiếp hợp (Conjugation)
  • B. Biến nạp (Transformation)
  • C. Tải nạp (Transduction)
  • D. Phân đôi (Binary fission)

Câu 22: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình trao đổi chất nào để tạo ra ethanol từ đường?

  • A. Lên men rượu (Alcoholic fermentation)
  • B. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)
  • C. Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration)
  • D. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)

Câu 23: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho hầu hết các loại vi sinh vật, thường được sử dụng để phân lập và nuôi cấy sơ cấp?

  • A. Môi trường chọn lọc (Selective media)
  • B. Môi trường giàu (Enriched media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường tối thiểu (Minimal media)

Câu 24: Để phân biệt hai loài vi khuẩn có hình thái tương tự nhau trên môi trường thạch đĩa, người ta có thể sử dụng loại môi trường nuôi cấy nào?

  • A. Môi trường vận chuyển (Transport media)
  • B. Môi trường lỏng (Broth media)
  • C. Môi trường phân biệt (Differential media)
  • D. Môi trường bán rắn (Semi-solid media)

Câu 25: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo môi trường làm việc vô trùng và tránh nhiễm chéo?

  • A. Sử dụng ống nghiệm đậy kín bằng bông.
  • B. Làm nguội môi trường nuôi cấy trước khi cấy.
  • C. Cấy nhanh chóng để giảm thời gian tiếp xúc với không khí.
  • D. Khử trùng que cấy bằng ngọn lửa đèn cồn trước và sau khi cấy.

Câu 26: Đâu là ứng dụng của việc nghiên cứu sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới.
  • B. Sản xuất các thực phẩm lên men như sữa chua, nem chua.
  • C. Nghiên cứu quá trình phân giải chất thải hữu cơ.
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.

Câu 27: Chất diệt khuẩn (disinfectant) khác với chất khử trùng (sterilant) ở điểm nào?

  • A. Chất diệt khuẩn không tiêu diệt được bào tử vi sinh vật, trong khi chất khử trùng có thể.
  • B. Chất diệt khuẩn chỉ sử dụng cho bề mặt vật sống, chất khử trùng chỉ dùng cho vật vô sinh.
  • C. Chất diệt khuẩn có tác dụng nhanh hơn chất khử trùng.
  • D. Chất diệt khuẩn an toàn hơn cho người sử dụng so với chất khử trùng.

Câu 28: Trong pha suy vong (death phase) của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào sống là gì?

  • A. Sự gia tăng đột ngột của nhiệt độ môi trường.
  • B. Sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các tế bào vi khuẩn giảm xuống.
  • C. Sự cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ chất thải độc hại.
  • D. Sự xuất hiện của các tác nhân gây bệnh tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình thái tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi.
  • B. Xây dựng đường cong sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường có và không có kháng sinh.
  • C. Định lượng protein tổng số của tế bào vi khuẩn.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của thành tế bào vi khuẩn.

Câu 30: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tạo môi trường kỵ khí cho vi khuẩn này?

  • A. Sử dụng môi trường thạch nghiêng.
  • B. Nuôi cấy trong bình tam giác có lắc.
  • C. Nuôi cấy trong bình kín và hút chân không hoặc sử dụng tủ kỵ khí.
  • D. Sử dụng môi trường có bổ sung chất chỉ thị màu pH.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn E. coli trong môi trường lỏng kín, pha tiềm phát (lag phase) có đặc điểm nổi bật nào về mặt sinh lý của tế bào vi khuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để kéo dài pha lũy thừa (exponential phase) trong nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích sản xuất sinh khối tối đa, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một chủng vi khuẩn Gram âm có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút trong điều kiện tối ưu. Nếu ban đầu có 10^3 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện lý tưởng, số lượng tế bào vi khuẩn lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vì sao nhiệt độ thấp có thể ức chế sự sinh trưởng của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình thức sinh sản nào sau đây tạo ra các cá thể con có vật chất di truyền giống hệt cá thể mẹ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong môi trường ưu trương (hypertonic), tế bào vi khuẩn sẽ bị co nguyên sinh (plasmolysis) do hiện tượng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao bào tử của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt hơn tế bào sinh dưỡng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về sinh sản bằng bào tử ở vi sinh vật nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở một số vi sinh vật, hiện tượng tiếp hợp (conjugation) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để khử trùng dụng cụ y tế chịu nhiệt, phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất thường được sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chất kháng sinh penicillin ức chế sự sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong sản xuất thực phẩm, việc sử dụng nhiệt độ thấp (ví dụ bảo quản lạnh) chủ yếu nhằm mục đích gì liên quan đến vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Vì sao vi khuẩn ưa ấm (mesophile) phát triển tối ưu ở nhiệt độ gần với nhiệt độ cơ thể người (khoảng 37°C)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong thí nghiệm xác định pha sinh trưởng của vi khuẩn, thông số nào sau đây thường được đo lường để xây dựng đường cong sinh trưởng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một loại vi khuẩn có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có pH rất thấp (pH 2-3). Loại vi khuẩn này được xếp vào nhóm nào dựa trên yêu cầu về pH?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong quá trình sinh sản vô tính bằng nảy chồi ở nấm men, chồi con thường phát triển từ vị trí nào trên tế bào mẹ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Vì sao vi sinh vật cần các nhân tố sinh trưởng (growth factors) trong môi trường nuôi cấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phương pháp nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm để tiêu diệt vi sinh vật nhưng không đạt đến nhiệt độ sôi, thường dùng để khử trùng sữa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong pha cân bằng (stationary phase) của đường cong sinh trưởng, điều gì xảy ra với tốc độ sinh trưởng và tốc độ chết của quần thể vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để bảo quản thịt tươi sống trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng vi sinh vật bằng cách giảm độ hoạt động của nước (water activity)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình thức sinh sản nào sau đây ở vi sinh vật nhân sơ có thể dẫn đến sự trao đổi gene theo chiều dọc (vertical gene transfer)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình trao đổi chất nào để tạo ra ethanol từ đường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại môi trường nuôi cấy nào cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho hầu hết các loại vi sinh vật, thường được sử dụng để phân lập và nuôi cấy sơ cấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để phân biệt hai loài vi khuẩn có hình thái tương tự nhau trên môi trường thạch đĩa, người ta có thể sử dụng loại môi trường nuôi cấy nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo môi trường làm việc vô trùng và tránh nhiễm chéo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu là ứng dụng của việc nghiên cứu sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chất diệt khuẩn (disinfectant) khác với chất khử trùng (sterilant) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong pha suy vong (death phase) của quần thể vi khuẩn, nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng tế bào sống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên sự sinh trưởng của vi khuẩn, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn muốn nuôi cấy một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để tạo môi trường kỵ khí cho vi khuẩn này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một thí nghiệm, một quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng giới hạn. Mật độ tế bào được đo đạc theo thời gian và vẽ thành đồ thị. Đường cong sinh trưởng thu được thể hiện rõ pha suy vong. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra pha suy vong này?

  • A. Sự cạn kiệt nguồn cung cấp carbon và năng lượng thiết yếu.
  • B. Sự tích tụ các chất thải độc hại từ quá trình trao đổi chất của vi khuẩn.
  • C. Sự thay đổi đáng kể về độ pH của môi trường nuôi cấy.
  • D. Sự gia tăng đột ngột nhiệt độ môi trường nuôi cấy vượt quá ngưỡng chịu đựng.

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong nuôi cấy không liên tục là một hệ thống "đóng"?

  • A. Vì vi sinh vật được nuôi cấy trong bình kín, ngăn chặn sự xâm nhập của các vi sinh vật khác.
  • B. Vì quá trình nuôi cấy diễn ra trong một khoảng thời gian giới hạn, không kéo dài liên tục.
  • C. Vì môi trường nuôi cấy không được bổ sung thêm chất dinh dưỡng mới và không loại bỏ chất thải.
  • D. Vì các điều kiện nuôi cấy như nhiệt độ, pH được duy trì ổn định trong suốt quá trình sinh trưởng.

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều gì sau đây mô tả đúng nhất trạng thái của quần thể?

  • A. Tế bào sinh trưởng và phân chia với tốc độ nhanh nhất, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
  • B. Tốc độ sinh trưởng chậm lại do bắt đầu cạn kiệt chất dinh dưỡng và tích tụ chất thải.
  • C. Số lượng tế bào sinh ra cân bằng với số lượng tế bào chết đi.
  • D. Quần thể vi khuẩn bắt đầu thích nghi với môi trường mới, tốc độ sinh trưởng tăng dần.

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì quần thể vi khuẩn ở pha lũy thừa trong thời gian dài, đảm bảo hiệu quả thử nghiệm?

  • A. Nuôi cấy mẻ (batch culture) trong bình tam giác, đậy kín và không thay môi trường.
  • B. Nuôi cấy liên tục (continuous culture) sử dụng thiết bị lên men, liên tục bổ sung môi trường và loại bỏ dịch nuôi cấy.
  • C. Nuôi cấy tĩnh (static culture) trong ống nghiệm, không lắc hoặc sục khí.
  • D. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng, giữ ở nhiệt độ phòng để vi khuẩn sinh trưởng chậm.

Câu 5: Hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì và đặc điểm chính của hình thức này là gì?

  • A. Nảy chồi, tạo ra một chồi nhỏ phát triển thành tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ.
  • B. Phân mảnh, tế bào mẹ phân chia thành nhiều mảnh nhỏ, mỗi mảnh phát triển thành một tế bào con.
  • C. Phân đôi, một tế bào mẹ phân chia thành hai tế bào con giống hệt nhau về mặt di truyền.
  • D. Sinh sản bằng bào tử, tế bào mẹ tạo ra các bào tử có khả năng phát triển thành tế bào con trong điều kiện thích hợp.

Câu 6: Một số loài nấm men sinh sản vô tính bằng cách nảy chồi. So với phân đôi, nảy chồi khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nảy chồi chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân sơ, trong khi phân đôi chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực.
  • B. Nảy chồi tạo ra tế bào con có kích thước nhỏ hơn tế bào mẹ, trong khi phân đôi tạo ra hai tế bào con kích thước tương đương.
  • C. Nảy chồi luôn tạo ra nhiều tế bào con hơn phân đôi trong cùng một khoảng thời gian.
  • D. Nảy chồi là hình thức sinh sản hữu tính, trong khi phân đôi là hình thức sinh sản vô tính.

Câu 7: Bào tử của vi sinh vật, đặc biệt là bào tử nấm và vi khuẩn, có vai trò quan trọng nào đối với đời sống của chúng?

  • A. Giúp vi sinh vật tăng tốc độ sinh trưởng trong điều kiện môi trường thuận lợi.
  • B. Là hình thức sinh sản hữu tính duy nhất ở nhiều loài vi sinh vật.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng dự trữ cho tế bào vi sinh vật.
  • D. Giúp vi sinh vật tồn tại qua điều kiện bất lợi và phát tán, mở rộng phạm vi phân bố.

Câu 8: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh bào tử khi môi trường thiếu dinh dưỡng. Cơ chế sinh bào tử này có ý nghĩa gì về mặt thích nghi?

  • A. Tăng khả năng sống sót của vi khuẩn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là khi thiếu dinh dưỡng.
  • B. Tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn, giúp quần thể nhanh chóng tăng số lượng.
  • C. Cải thiện khả năng cạnh tranh của vi khuẩn với các loài vi sinh vật khác.
  • D. Giúp vi khuẩn dễ dàng xâm nhập và gây bệnh cho vật chủ.

Câu 9: Vì sao nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ quyết định độ ẩm của môi trường, ảnh hưởng đến sự hấp thụ nước của tế bào vi sinh vật.
  • B. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ các phản ứng enzyme và tính ổn định của màng tế bào vi sinh vật.
  • C. Nhiệt độ ảnh hưởng đến độ pH của môi trường, tạo điều kiện thuận lợi hoặc bất lợi cho sinh trưởng.
  • D. Nhiệt độ quyết định sự hòa tan của các chất dinh dưỡng trong môi trường nuôi cấy.

Câu 10: Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile) thích nghi với môi trường nhiệt độ cao bằng cơ chế sinh học nào?

  • A. Tăng cường khả năng trao đổi chất để tạo ra nhiều nhiệt lượng hơn, giữ ấm cơ thể.
  • B. Giảm kích thước tế bào để tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, dễ dàng tản nhiệt.
  • C. Sở hữu các enzyme và protein có cấu trúc đặc biệt, chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến tính.
  • D. Hình thành lớp vỏ dày bên ngoài tế bào để cách nhiệt với môi trường.

Câu 11: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật như thế nào?

  • A. Độ pH ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme, tính thấm của màng tế bào và các quá trình trao đổi chất.
  • B. Độ pH quyết định khả năng hòa tan oxygen trong môi trường, ảnh hưởng đến vi sinh vật hiếu khí.
  • C. Độ pH ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ ánh sáng của vi sinh vật quang hợp.
  • D. Độ pH quyết định nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường, ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 12: Vì sao oxygen được coi là một yếu tố sinh trưởng quan trọng đối với một số vi sinh vật?

  • A. Oxygen là thành phần cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ trong tế bào vi sinh vật.
  • B. Oxygen giúp bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi tác hại của các chất oxy hóa khác.
  • C. Oxygen tham gia vào quá trình tổng hợp protein và nucleic acid của vi sinh vật.
  • D. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi hô hấp hiếu khí, tạo ra năng lượng ATP cho vi sinh vật.

Câu 13: Vi sinh vật kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) khác với vi sinh vật kị khí tùy nghi (facultative anaerobe) ở điểm nào?

  • A. Vi sinh vật kị khí bắt buộc sinh trưởng nhanh hơn vi sinh vật kị khí tùy nghi trong môi trường không có oxygen.
  • B. Vi sinh vật kị khí bắt buộc bị ức chế hoặc chết trong môi trường có oxygen, trong khi vi sinh vật kị khí tùy nghi có thể sinh trưởng trong cả hai môi trường.
  • C. Vi sinh vật kị khí bắt buộc chỉ sử dụng hình thức lên men để tạo năng lượng, còn vi sinh vật kị khí tùy nghi có thể hô hấp hiếu khí.
  • D. Vi sinh vật kị khí bắt buộc có hệ enzyme catalase để giải độc oxygen, còn vi sinh vật kị khí tùy nghi thì không.

Câu 14: Nước có vai trò gì đối với sinh trưởng của vi sinh vật?

  • A. Nước cung cấp oxygen cho vi sinh vật hiếu khí.
  • B. Nước là nguồn cung cấp carbon chính cho vi sinh vật dị dưỡng.
  • C. Nước là dung môi cho các phản ứng sinh hóa, tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Nước giúp điều hòa nhiệt độ môi trường, tạo điều kiện ổn định cho sinh trưởng.

Câu 15: Vì sao nói "nhân tố sinh trưởng" (growth factor) là cần thiết nhưng chỉ với lượng rất nhỏ đối với vi sinh vật?

  • A. Vì nhân tố sinh trưởng chỉ cần thiết cho một số ít loài vi sinh vật đặc biệt, không phải tất cả.
  • B. Vì nhân tố sinh trưởng là các chất mà vi sinh vật không tự tổng hợp được nhưng cần thiết cho các quá trình trao đổi chất ở nồng độ thấp.
  • C. Vì nhân tố sinh trưởng chỉ có vai trò kích thích sinh trưởng trong giai đoạn đầu, sau đó không còn cần thiết.
  • D. Vì nhân tố sinh trưởng dễ bị phân hủy trong môi trường nuôi cấy, nên cần bổ sung liên tục với lượng nhỏ.

Câu 16: Vitamin thuộc nhóm nhân tố sinh trưởng nào đối với vi sinh vật?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Chất vô cơ
  • C. Nguyên tố vi lượng
  • D. Nguyên tố đa lượng

Câu 17: Trong sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: sữa chua, nem chua), người ta thường lợi dụng giai đoạn sinh trưởng nào của vi sinh vật để thu được sản phẩm mong muốn?

  • A. Pha tiềm phát
  • B. Pha lũy thừa
  • C. Pha cân bằng
  • D. Pha suy vong

Câu 18: Để bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity)?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao (tiệt trùng)
  • B. Sử dụng chất bảo quản hóa học (ví dụ: benzoate)
  • C. Sử dụng muối hoặc đường (ví dụ: ướp muối, làm mứt)
  • D. Sử dụng tia UV (chiếu xạ)

Câu 19: Chất kháng sinh penicillin ức chế sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

  • A. Ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn.
  • B. Ức chế quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn.
  • C. Phá hủy màng tế bào chất của vi khuẩn.
  • D. Ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Câu 20: Vì sao chất diệt khuẩn (disinfectant) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt vật dụng, nhưng không được dùng để sát trùng vết thương trên cơ thể sống?

  • A. Vì chất diệt khuẩn có tính độc hại cao, có thể gây tổn thương cho tế bào sống của cơ thể người.
  • B. Vì chất diệt khuẩn chỉ có tác dụng ức chế sinh trưởng, không tiêu diệt được hoàn toàn vi sinh vật.
  • C. Vì chất diệt khuẩn dễ bị mất hoạt tính khi tiếp xúc với môi trường cơ thể sống.
  • D. Vì chất diệt khuẩn chỉ có tác dụng với một số loại vi sinh vật nhất định, không phổ rộng.

Câu 21: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp autoclave) có ưu điểm gì so với tiệt trùng bằng nhiệt khô (ví dụ: tủ sấy)?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm có thể tiêu diệt được cả bào tử vi khuẩn, trong khi nhiệt khô thì không.
  • B. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm hiệu quả hơn và thời gian tiệt trùng ngắn hơn so với nhiệt khô.
  • C. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm ít gây hư hại cho vật liệu hơn so với nhiệt khô.
  • D. Tiệt trùng bằng nhiệt ẩm dễ thực hiện và ít tốn kém hơn so với nhiệt khô.

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen tạo ra vùng vô trùng cục bộ dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tia lửa từ đèn cồn/Bunsen có khả năng tiêu diệt vi sinh vật trong không khí.
  • B. Nhiệt độ cao từ đèn cồn/Bunsen làm khô không khí, ức chế sinh trưởng vi sinh vật.
  • C. Không khí nóng bốc lên từ đèn cồn/Bunsen tạo ra dòng đối lưu, ngăn chặn vi sinh vật từ không khí rơi xuống.
  • D. Ánh sáng từ đèn cồn/Bunsen có tác dụng diệt khuẩn tương tự như tia UV.

Câu 23: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính vô trùng?

  • A. Thực hiện thao tác cấy truyền nhanh chóng để giảm thiểu thời gian tiếp xúc với không khí.
  • B. Hơ nóng que cấy và miệng ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn trước và sau mỗi lần thao tác.
  • C. Sử dụng găng tay vô trùng và khẩu trang y tế khi thực hiện cấy truyền.
  • D. Làm sạch bề mặt làm việc bằng cồn 70 độ trước khi tiến hành cấy truyền.

Câu 24: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây đếm được cả tế bào sống và tế bào chết?

  • A. Phương pháp pha loãng và đếm khuẩn lạc trên môi trường thạch.
  • B. Phương pháp đo độ đục (turbidity) bằng máy quang phổ.
  • C. Phương pháp đếm số tế bào sống bằng kỹ thuật MPN (Most Probable Number).
  • D. Phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm hồng cầu (Hemocytometer).

Câu 25: Phương pháp nào sau đây chỉ đếm được số lượng tế bào vi khuẩn còn sống trong mẫu?

  • A. Phương pháp pha loãng và đếm khuẩn lạc trên môi trường thạch.
  • B. Phương pháp đo độ đục (turbidity) bằng máy quang phổ.
  • C. Phương pháp đếm trực tiếp dưới kính hiển vi bằng buồng đếm hồng cầu (Hemocytometer).
  • D. Phương pháp xác định khối lượng sinh khối của quần thể vi khuẩn.

Câu 26: Khi nghiên cứu về tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới phân lập, nhà khoa học cần xác định "thời gian thế hệ" (generation time). Thời gian thế hệ được định nghĩa là gì?

  • A. Thời gian cần thiết để một tế bào vi khuẩn phân chia một lần.
  • B. Thời gian cần thiết để quần thể vi khuẩn đạt đến pha cân bằng.
  • C. Thời gian cần thiết để số lượng tế bào trong quần thể tăng lên gấp đôi.
  • D. Thời gian cần thiết để vi khuẩn thích nghi với môi trường nuôi cấy mới (pha tiềm phát).

Câu 27: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

  • A. 1200
  • B. 6400
  • C. 7200
  • D. 12800

Câu 28: Hình thức sinh sản nào sau đây có thể tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể vi sinh vật?

  • A. Phân đôi
  • B. Nảy chồi
  • C. Sinh sản bằng bào tử vô tính
  • D. Tiếp hợp (conjugation) ở vi khuẩn

Câu 29: Vì sao sự đa dạng di truyền có vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của quần thể vi sinh vật trong môi trường luôn biến đổi?

  • A. Đa dạng di truyền giúp tăng tốc độ sinh trưởng của quần thể vi sinh vật.
  • B. Đa dạng di truyền giúp quần thể vi sinh vật cạnh tranh hiệu quả hơn với các loài khác.
  • C. Đa dạng di truyền tạo ra các kiểu gen khác nhau, giúp quần thể có khả năng thích nghi với các điều kiện môi trường thay đổi.
  • D. Đa dạng di truyền giúp quần thể vi sinh vật kháng lại các tác nhân gây bệnh.

Câu 30: Cho sơ đồ một hệ thống nuôi cấy liên tục. Bộ phận nào của hệ thống có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng cân bằng (pha ổn định)?

  • A. Bộ phận cung cấp khí vô trùng
  • B. Bộ phận điều chỉnh tốc độ dòng môi trường vào và ra
  • C. Bộ phận kiểm soát nhiệt độ và pH
  • D. Bộ phận khuấy trộn dịch nuôi cấy

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một thí nghiệm, một quần thể vi khuẩn E. coli được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng giới hạn. Mật độ tế bào được đo đạc theo thời gian và vẽ thành đồ thị. Đường cong sinh trưởng thu được thể hiện rõ pha suy vong. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ra pha suy vong này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao nói sinh trưởng của vi sinh vật trong nuôi cấy không liên tục là một hệ thống 'đóng'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong pha lũy thừa của quá trình sinh trưởng quần thể vi khuẩn, điều gì sau đây mô tả đúng nhất trạng thái của quần thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại kháng sinh mới lên vi khuẩn. Phương pháp nuôi cấy nào sau đây sẽ phù hợp nhất để duy trì quần thể vi khuẩn ở pha lũy thừa trong thời gian dài, đảm bảo hiệu quả thử nghiệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì và đặc điểm chính của hình thức này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một số loài nấm men sinh sản vô tính bằng cách nảy chồi. So với phân đôi, nảy chồi khác biệt chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bào tử của vi sinh vật, đặc biệt là bào tử nấm và vi khuẩn, có vai trò quan trọng nào đối với đời sống của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sinh bào tử khi môi trường thiếu dinh dưỡng. Cơ chế sinh bào tử này có ý nghĩa gì về mặt thích nghi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophile) thích nghi với môi trường nhiệt độ cao bằng cơ chế sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vì sao oxygen được coi là một yếu tố sinh trưởng quan trọng đối với một số vi sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vi sinh vật kị khí bắt buộc (obligate anaerobe) khác với vi sinh vật kị khí tùy nghi (facultative anaerobe) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nước có vai trò gì đối với sinh trưởng của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vì sao nói 'nhân tố sinh trưởng' (growth factor) là cần thiết nhưng chỉ với lượng rất nhỏ đối với vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vitamin thuộc nhóm nhân tố sinh trưởng nào đối với vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: sữa chua, nem chua), người ta thường lợi dụng giai đoạn sinh trưởng nào của vi sinh vật để thu được sản phẩm mong muốn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để bảo quản thực phẩm, phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên tắc ức chế sinh trưởng của vi sinh vật bằng cách giảm hoạt độ của nước (water activity)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chất kháng sinh penicillin ức chế sinh trưởng của vi khuẩn bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vì sao chất diệt khuẩn (disinfectant) thường được sử dụng để khử trùng bề mặt vật dụng, nhưng không được dùng để sát trùng vết thương trên cơ thể sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt ẩm (ví dụ: nồi hấp autoclave) có ưu điểm gì so với tiệt trùng bằng nhiệt khô (ví dụ: tủ sấy)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phòng thí nghiệm vi sinh, việc sử dụng đèn cồn hoặc đèn Bunsen tạo ra vùng vô trùng cục bộ dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong kỹ thuật cấy truyền vi sinh vật, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính vô trùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đếm số lượng tế bào vi khuẩn trong một mẫu lỏng, phương pháp nào sau đây đếm được cả tế bào sống và tế bào chết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phương pháp nào sau đây chỉ đếm được số lượng tế bào vi khuẩn còn sống trong mẫu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi nghiên cứu về tốc độ sinh trưởng của một chủng vi khuẩn mới phân lập, nhà khoa học cần xác định 'thời gian thế hệ' (generation time). Thời gian thế hệ được định nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một quần thể vi khuẩn có thời gian thế hệ là 20 phút. Nếu ban đầu có 100 tế bào, sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện tối ưu, số lượng tế bào lý thuyết sẽ là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình thức sinh sản nào sau đây có thể tạo ra sự đa dạng di truyền trong quần thể vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vì sao sự đa dạng di truyền có vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của quần thể vi sinh vật trong môi trường luôn biến đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho sơ đồ một hệ thống nuôi cấy liên tục. Bộ phận nào của hệ thống có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng cân bằng (pha ổn định)?

Xem kết quả