Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 25: Sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh trưởng ở vi sinh vật được hiểu là sự gia tăng về mặt nào của quần thể?
- A. Khối lượng của từng tế bào.
- B. Kích thước của từng tế bào.
- C. Số lượng loài trong quần thể.
- D. Số lượng cá thể trong quần thể.
Câu 2: Tại sao sinh trưởng ở vi khuẩn thường được xem xét ở cấp độ quần thể mà không phải cấp độ cá thể?
- A. Vi khuẩn không có sự thay đổi về kích thước và khối lượng sau khi sinh ra.
- B. Sự gia tăng kích thước và khối lượng của tế bào vi khuẩn riêng lẻ rất nhỏ, khó quan sát rõ rệt.
- C. Vi khuẩn chỉ sinh trưởng khi sống thành quần thể.
- D. Kích thước tế bào vi khuẩn luôn cố định trong suốt vòng đời.
Câu 3: Môi trường nuôi cấy không liên tục (nuôi cấy tĩnh) được đặc trưng bởi điều kiện nào sau đây?
- A. Liên tục bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
- B. Không bổ sung chất dinh dưỡng nhưng liên tục loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
- C. Không bổ sung chất dinh dưỡng và không loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
- D. Chỉ bổ sung chất dinh dưỡng mà không loại bỏ sản phẩm chuyển hóa.
Câu 4: Trong đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục, pha nào tương ứng với giai đoạn vi khuẩn thích nghi với môi trường mới, số lượng cá thể chưa tăng hoặc tăng rất ít?
- A. Pha tiềm phát (Lag phase).
- B. Pha lũy thừa (Log/Exponential phase).
- C. Pha cân bằng (Stationary phase).
- D. Pha suy vong (Decline phase).
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác pha lũy thừa trong nuôi cấy không liên tục?
- A. Tốc độ sinh trưởng giảm dần do chất dinh dưỡng cạn kiệt.
- B. Số lượng tế bào sống và tế bào chết cân bằng nhau.
- C. Vi khuẩn bắt đầu tổng hợp enzyme để thích nghi với môi trường.
- D. Tốc độ sinh trưởng đạt tối đa, số lượng tế bào tăng theo cấp số nhân.
Câu 6: Giả sử bạn muốn thu hoạch sinh khối vi khuẩn (lượng vật chất tế bào) tối đa từ một mẻ nuôi cấy không liên tục để sản xuất enzyme. Thời điểm thích hợp nhất để thu hoạch là khi nào?
- A. Đầu pha tiềm phát.
- B. Cuối pha lũy thừa hoặc đầu pha cân bằng.
- C. Giữa pha suy vong.
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong pha cân bằng.
Câu 7: Pha suy vong trong nuôi cấy không liên tục xảy ra chủ yếu do những yếu tố nào?
- A. Chất dinh dưỡng được bổ sung quá nhiều.
- B. Nhiệt độ môi trường tăng đột ngột.
- C. Chất dinh dưỡng cạn kiệt và các sản phẩm độc hại tích lũy.
- D. Vi khuẩn đã hoàn thành chu kỳ sinh sản và tự chết đi.
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa môi trường nuôi cấy liên tục và không liên tục là gì?
- A. Môi trường liên tục có sự bổ sung chất dinh dưỡng và loại bỏ sản phẩm chuyển hóa, còn không liên tục thì không.
- B. Môi trường liên tục chỉ nuôi được vi sinh vật nhân sơ, còn không liên tục nuôi được cả nhân sơ và nhân thực.
- C. Trong môi trường liên tục, vi sinh vật chỉ trải qua pha lũy thừa, còn không liên tục trải qua đủ 4 pha.
- D. Môi trường liên tục cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ hơn môi trường không liên tục.
Câu 9: Nuôi cấy liên tục thường được ứng dụng trong công nghiệp để duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng nào nhằm thu nhận sản phẩm chuyển hóa bậc I (ví dụ: amino acid, vitamin)?
- A. Pha tiềm phát.
- B. Pha lũy thừa.
- C. Pha cân bằng.
- D. Pha suy vong.
Câu 10: Hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn (vi sinh vật nhân sơ) là gì?
- A. Phân đôi.
- B. Nảy chồi.
- C. Bào tử trần.
- D. Tiếp hợp.
Câu 11: Sinh sản bằng bào tử có thể gặp ở cả vi sinh vật nhân sơ và nhân thực. Tuy nhiên, có sự khác biệt về bản chất và chức năng của bào tử. Loại bào tử nào sau đây là hình thức sinh sản vô tính chỉ có ở một số vi sinh vật nhân thực (ví dụ: nấm mốc)?
- A. Nội bào tử (Endospore) ở vi khuẩn.
- B. Bào tử đốt ở xạ khuẩn.
- C. Bào tử vô tính (bào tử kín, bào tử trần) ở nấm.
- D. Bào tử tiếp hợp ở vi khuẩn.
Câu 12: Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính. Hình thức này thường gặp ở những nhóm vi sinh vật nào?
- A. Chỉ ở vi khuẩn.
- B. Chỉ ở nấm sợi.
- C. Chỉ ở tảo đơn bào.
- D. Một số vi khuẩn (ít gặp) và nhiều nấm men (ví dụ: nấm men rượu bia).
Câu 13: Sinh sản hữu tính ở vi sinh vật thường diễn ra theo hình thức nào?
- A. Tiếp hợp (ví dụ: ở một số vi khuẩn, tảo, nấm).
- B. Phân đôi.
- C. Nảy chồi.
- D. Hình thành nội bào tử.
Câu 14: Nhân tố sinh trưởng (growth factor) đối với một số vi sinh vật là những chất hữu cơ cần thiết với một lượng rất nhỏ mà chúng không tự tổng hợp được. Ví dụ nào sau đây là nhân tố sinh trưởng?
- A. Glucose.
- B. Vitamin B1.
- C. Nước.
- D. Muối khoáng (ví dụ: NaCl).
Câu 15: Một loại vi khuẩn được phân loại là "nguyên dưỡng". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất hữu cơ cần thiết từ các chất vô cơ.
- B. Cần bổ sung nhân tố sinh trưởng từ môi trường.
- C. Chỉ có thể sống trong môi trường giàu chất hữu cơ phức tạp.
- D. Chỉ sử dụng năng lượng từ ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
Câu 16: Vi sinh vật "khuyết dưỡng" khác với vi sinh vật "nguyên dưỡng" ở điểm nào?
- A. Khuyết dưỡng có khả năng phân giải chất hữu cơ phức tạp hơn.
- B. Khuyết dưỡng sử dụng nguồn năng lượng khác với nguyên dưỡng.
- C. Khuyết dưỡng cần oxy cho hô hấp, còn nguyên dưỡng thì không.
- D. Khuyết dưỡng không tự tổng hợp được một hoặc một vài nhân tố sinh trưởng và cần bổ sung từ môi trường.
Câu 17: Yếu tố vật lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ các phản ứng sinh hóa và hoạt động của enzyme trong tế bào vi sinh vật, do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng?
- A. Nhiệt độ.
- B. Ánh sáng.
- C. Áp suất thẩm thấu.
- D. Độ ẩm.
Câu 18: Dựa vào nhiệt độ tối ưu cho sinh trưởng, vi sinh vật được chia thành các nhóm. Nhóm vi sinh vật nào có nhiệt độ tối ưu khoảng 20-45°C và bao gồm hầu hết các vi sinh vật gây bệnh ở người và động vật máu nóng?
- A. Vi sinh vật ưa lạnh.
- B. Vi sinh vật ưa ấm vừa.
- C. Vi sinh vật ưa nhiệt.
- D. Vi sinh vật ưa siêu nhiệt.
Câu 19: Độ pH của môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật vì nó tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Độ bền vững của thành tế bào.
- B. Hoạt động của enzyme và tính thấm của màng tế bào.
- C. Khả năng tổng hợp DNA.
- D. Tốc độ hình thành bào tử.
Câu 20: Một số phương pháp bảo quản thực phẩm như ướp muối, ngâm đường dựa trên nguyên tắc điều chỉnh yếu tố nào để ức chế sinh trưởng của vi sinh vật?
- A. Áp suất thẩm thấu.
- B. Nhiệt độ.
- C. Độ pH.
- D. Ánh sáng.
Câu 21: Ánh sáng có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật theo nhiều cách. Đối với nhóm vi sinh vật quang dưỡng, ánh sáng đóng vai trò là:
- A. Yếu tố gây đột biến gen.
- B. Chất ức chế hoạt động enzyme.
- C. Nguồn cung cấp carbon.
- D. Nguồn năng lượng cho quá trình tổng hợp chất hữu cơ.
Câu 22: Oxygen là yếu tố cần thiết cho hô hấp hiếu khí. Nhóm vi sinh vật nào bắt buộc phải có oxy để sinh trưởng?
- A. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc.
- B. Vi sinh vật kị khí bắt buộc.
- C. Vi sinh vật kị khí không bắt buộc (hiếu khí tùy nghi).
- D. Vi sinh vật vi hiếu khí.
Câu 23: Chất kháng sinh là gì và có đặc điểm nổi bật nào khác với chất diệt khuẩn thông thường?
- A. Là chất hóa học tổng hợp có khả năng tiêu diệt mọi loại vi sinh vật.
- B. Là chất chỉ có tác dụng ức chế sinh trưởng của vi sinh vật, không tiêu diệt chúng.
- C. Là những hợp chất hữu cơ có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật một cách có chọn lọc.
- D. Là chất do con người tổng hợp, không có trong tự nhiên.
Câu 24: Các chất sát khuẩn (ví dụ: cồn, nước javen) thường có phổ tác dụng rộng và không chọn lọc, có thể gây hại cho mô sống. Chúng thường được sử dụng để làm gì?
- A. Điều trị nhiễm trùng bên trong cơ thể.
- B. Ức chế sinh trưởng của vi khuẩn trong ruột.
- C. Kích thích sinh trưởng của vi sinh vật có lợi.
- D. Khử trùng dụng cụ y tế, vệ sinh bề mặt, da trước khi phẫu thuật.
Câu 25: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic đã tạo ra môi trường có độ pH thấp. Độ pH thấp này có tác dụng gì đối với các vi sinh vật gây bệnh có trong sữa (nếu có)?
- A. Kích thích chúng sinh sản nhanh hơn.
- B. Ức chế hoặc tiêu diệt chúng do ảnh hưởng đến hoạt động enzyme và màng tế bào.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho chúng.
- D. Không ảnh hưởng gì đến vi sinh vật gây bệnh.
Câu 26: Nếu một chủng vi khuẩn có thời gian thế hệ (generation time) là 20 phút, bắt đầu từ 100 tế bào, thì sau 2 giờ (120 phút) trong điều kiện nuôi cấy tối ưu (pha lũy thừa), quần thể sẽ có khoảng bao nhiêu tế bào?
- A. 600 tế bào.
- B. 1200 tế bào.
- C. 6400 tế bào.
- D. 12800 tế bào.
Câu 27: Vi sinh vật ưa nhiệt (Thermophiles) có thể sinh trưởng ở nhiệt độ cao (ví dụ: 50-80°C). Điều này là nhờ các thành phần tế bào của chúng có khả năng thích nghi đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây có thể giúp chúng tồn tại ở nhiệt độ cao?
- A. Thành tế bào dày hơn.
- B. Kích thước tế bào nhỏ hơn.
- C. Tỷ lệ nước trong tế bào thấp hơn.
- D. Enzyme và protein có cấu trúc bền vững hơn, ít bị biến tính bởi nhiệt.
Câu 28: Khi quan sát một loại nấm men dưới kính hiển vi thấy có hiện tượng một chồi nhỏ mọc ra từ tế bào mẹ, lớn dần rồi tách ra. Đây là hình thức sinh sản vô tính nào?
- A. Phân đôi.
- B. Nảy chồi.
- C. Hình thành bào tử đốt.
- D. Phân mảnh.
Câu 29: Quá trình hình thành nội bào tử ở vi khuẩn (ví dụ: Bacillus, Clostridium) không phải là hình thức sinh sản mà là cơ chế giúp vi khuẩn tồn tại. Nội bào tử có đặc điểm gì khiến nó có sức đề kháng cao với các điều kiện bất lợi?
- A. Có lớp vỏ dày, chứa acid dipicolinic và lượng nước rất ít.
- B. Thực hiện quá trình trao đổi chất mạnh mẽ để chống chịu.
- C. Có khả năng di chuyển nhanh để tìm môi trường thuận lợi.
- D. Chứa nhiều enzyme phân giải chất độc hại.
Câu 30: Để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật trong các sản phẩm bánh kẹo có hàm lượng đường rất cao, người ta đã ứng dụng yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?
- A. Nhiệt độ cao.
- B. Độ pH thấp.
- C. Áp suất thẩm thấu cao.
- D. Thiếu oxy.