Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất sữa chua muốn tối ưu hóa quy trình lên men để đạt được độ chua và hương vị mong muốn trong thời gian ngắn nhất. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong bồn lên men?
- A. Ánh sáng và áp suất.
- B. Kích thước bồn lên men.
- C. Nhiệt độ, pH và nồng độ cơ chất.
- D. Màu sắc của sữa.
Câu 2: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn thuộc chi Rhizobium hoặc Azotobacter. Cơ sở khoa học chính cho việc ứng dụng các vi khuẩn này là gì?
- A. Chúng có khả năng phân giải lân khó tan thành dạng dễ hấp thu.
- B. Chúng tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.
- C. Chúng tạo ra kháng sinh diệt trừ sâu bệnh hại rễ cây.
- D. Chúng có enzyme nitrogenase giúp chuyển hóa đạm khí quyển (N₂) thành amoniac (NH₃).
Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Để tăng hiệu quả xử lý, họ cần lựa chọn các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào phù hợp nhất với loại nước thải này?
- A. Sinh trưởng nhanh trong môi trường giàu CO₂.
- B. Có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
- C. Sản sinh ra một lượng lớn kháng sinh.
- D. Cần nhiệt độ rất cao để hoạt động tối ưu.
Câu 4: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong y học. Quá trình này thường được thực hiện bằng phương pháp nuôi cấy nào và đòi hỏi điều kiện gì?
- A. Nuôi cấy chìm trong các thiết bị lên men lớn, kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ, pH và sự thông khí.
- B. Nuôi cấy trên bề mặt môi trường rắn trong các khay hở.
- C. Nuôi cấy trong điều kiện kỵ khí hoàn toàn ở nhiệt độ phòng.
- D. Nuôi cấy liên tục ở nhiệt độ cao (trên 60°C).
Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?
- A. Tác động nhanh chóng và phổ diệt sâu rộng hơn.
- B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể.
- C. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho các sinh vật không phải mục tiêu.
- D. Có thể tồn tại lâu dài trong môi trường để diệt trừ sâu bệnh liên tục.
Câu 6: Sản xuất ethanol sinh học từ bã mía hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm mục đích gì?
- A. Sản xuất chất dẻo phân hủy sinh học.
- B. Sản xuất nhiên liệu thay thế từ nguồn tái tạo.
- C. Sản xuất thuốc trừ sâu tự nhiên.
- D. Sản xuất các loại vitamin.
Câu 7: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase dùng trong công nghiệp dệt may hoặc chế biến tinh bột, người ta thường sử dụng các chủng nấm mốc hoặc vi khuẩn có khả năng tổng hợp mạnh enzyme này. Yếu tố nào dưới đây không phải là điều kiện tối ưu cho quá trình sản xuất enzyme bằng vi sinh vật?
- A. Cung cấp đầy đủ nguồn carbon và nitrogen.
- B. Kiểm soát nhiệt độ và pH phù hợp với chủng vi sinh vật.
- C. Đảm bảo điều kiện vô trùng cho môi trường nuôi cấy.
- D. Sử dụng ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào bồn lên men.
Câu 8: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn?
- A. Vi khuẩn và nấm hoại sinh.
- B. Virus gây bệnh cho thực vật.
- C. Tảo đơn bào quang hợp.
- D. Động vật nguyên sinh ăn vi khuẩn.
Câu 9: Trong sản xuất nước tương và chao, giai đoạn đầu tiên thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để thủy phân protein và tinh bột trong đậu tương. Giai đoạn tiếp theo sử dụng vi khuẩn lactic và nấm men. Sự phối hợp của các nhóm vi sinh vật này thể hiện nguyên tắc gì trong công nghệ vi sinh vật?
- A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen.
- B. Kiểm soát nhiệt độ thấp để bảo quản.
- C. Ứng dụng hoạt động trao đổi chất đa dạng của các nhóm vi sinh vật khác nhau.
- D. Chỉ sử dụng một chủng vi sinh vật duy nhất cho toàn bộ quá trình.
Câu 10: Một trong những cơ sở khoa học quan trọng nhất để ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ là tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của chúng. Điều này mang lại lợi thế gì trong sản xuất công nghiệp?
- A. Giúp vi sinh vật tự bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại.
- B. Cho phép thu được khối lượng sản phẩm lớn trong thời gian ngắn.
- C. Làm giảm nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.
- D. Giúp dễ dàng quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi.
Câu 11: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang hoặc bia, người ta thường sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Chức năng chính của nấm men trong quá trình này là gì?
- A. Chuyển hóa đường thành ethanol và CO₂.
- B. Phân giải protein thành các axit amin.
- C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
- D. Làm tăng độ nhớt của dung dịch.
Câu 12: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và vật nuôi. Nguồn cơ chất phổ biến nhất được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP là gì?
- A. Các loại kháng sinh.
- B. Chất dẻo tổng hợp.
- C. Kim loại nặng.
- D. Các nguồn carbon rẻ tiền như phế liệu nông nghiệp, bã thải công nghiệp.
Câu 13: Trong nông nghiệp, ngoài phân bón vi sinh, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ bệnh sinh học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng đối kháng hoặc tiết chất diệt nấm gây bệnh cho cây trồng?
- A. Vi khuẩn lam.
- B. Nấm Trichoderma.
- C. Virus gây bệnh đốm lá.
- D. Vi khuẩn cố định đạm.
Câu 14: Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân giải kỵ khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Quá trình này thường diễn ra trong các hầm ủ biogas. Sản phẩm khí chính của quá trình này, có thể sử dụng làm nhiên liệu, là gì?
- A. Oxy (O₂).
- B. Nitrogen (N₂).
- C. Metan (CH₄) và Carbon dioxide (CO₂).
- D. Hydrogen sulfide (H₂S) tinh khiết.
Câu 15: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất insulin tái tổ hợp bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli được biến đổi gen. Sau khi nuôi cấy vi khuẩn để chúng tổng hợp insulin, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình công nghệ vi sinh vật này là gì để thu được sản phẩm cuối cùng?
- A. Loại bỏ tất cả các tế bào vi khuẩn.
- B. Thêm các chất dinh dưỡng mới vào môi trường.
- C. Tăng nhiệt độ lên rất cao để diệt khuẩn.
- D. Thu hồi và tinh sạch insulin từ dịch nuôi cấy hoặc từ trong tế bào vi khuẩn.
Câu 16: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?
- A. Xử lý nước thải.
- B. Sản xuất vắc xin.
- C. Bảo quản thực phẩm.
- D. Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.
Câu 17: Khi sản xuất các sản phẩm lên men đòi hỏi điều kiện kỵ khí (ví dụ: sản xuất rượu, biogas), việc đảm bảo loại bỏ hoàn toàn oxy trong thiết bị lên men là rất quan trọng. Tại sao oxy lại gây cản trở cho quá trình lên men kỵ khí?
- A. Oxy làm tăng nhiệt độ môi trường lên men quá cao.
- B. Oxy có thể ức chế hoạt động của các enzyme kỵ khí hoặc thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí không mong muốn.
- C. Oxy làm thay đổi màu sắc của sản phẩm cuối cùng.
- D. Oxy làm tăng độ pH của môi trường lên men.
Câu 18: Sản xuất mì chính (bột ngọt) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum là một ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm chính mà vi khuẩn này tổng hợp được và sử dụng làm mì chính là chất nào?
- A. Axit glutamic.
- B. Axit lactic.
- C. Ethanol.
- D. Vitamin C.
Câu 19: Để sản xuất vắc xin phòng bệnh viêm gan B bằng công nghệ tái tổ hợp, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật nuôi cấy mang gen tổng hợp kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B. Vai trò của nấm men/tế bào động vật trong trường hợp này là gì?
- A. Diệt virus viêm gan B.
- B. Phân giải kháng nguyên virus.
- C. Làm môi trường bảo quản vắc xin.
- D. Là
Câu 20: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất enzyme phục vụ các ngành công nghiệp (thực phẩm, dệt may, giấy, chất tẩy rửa) mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lợi ích môi trường chủ yếu là gì?
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
- B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại và năng lượng nhờ enzyme hoạt động ở điều kiện ôn hòa.
- C. Tạo ra một lượng lớn chất thải rắn khó xử lý.
- D. Làm tăng ô nhiễm không khí do quá trình sản xuất.
Câu 21: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới ứng dụng vi sinh vật để sản xuất điện từ chất hữu cơ. Một trong những ứng dụng tiềm năng của MFC được đề cập trong bài là gì?
- A. Sản xuất phân bón hữu cơ.
- B. Tổng hợp kháng sinh mới.
- C. Làm chỉ thị đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm của nước thải.
- D. Bảo quản giống cây trồng.
Câu 22: Khi sản xuất dưa muối, cà muối, vi khuẩn lactic đóng vai trò chủ đạo. Chúng thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?
- A. Lên men lactic, chuyển hóa đường thành axit lactic.
- B. Lên men rượu, chuyển hóa đường thành ethanol.
- C. Phân giải protein thành axit amin.
- D. Tổng hợp vitamin C.
Câu 23: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là làm thế nào để duy trì chủng vi sinh vật sản xuất ổn định và hiệu quả qua nhiều thế hệ. Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết thách thức này?
- A. Thường xuyên thay đổi môi trường nuôi cấy.
- B. Nuôi cấy liên tục ở nhiệt độ cao.
- C. Để vi sinh vật tiếp xúc với các chất hóa học độc hại.
- D. Áp dụng các kỹ thuật bảo quản giống vi sinh vật hiệu quả (ví dụ: đông khô, đông lạnh sâu).
Câu 24: Sản xuất chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants) từ vi sinh vật là một ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, mỹ phẩm, dược phẩm. Đặc điểm nào của biosurfactants khiến chúng được ưa chuộng hơn các chất hoạt động bề mặt hóa học truyền thống trong một số ứng dụng?
- A. Thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học và ít độc hại.
- B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể.
- C. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
- D. Có màu sắc và mùi hương hấp dẫn.
Câu 25: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy là cực kỳ quan trọng để vi sinh vật sản xuất đạt năng suất cao nhất. Môi trường nuôi cấy cần cung cấp những gì cho vi sinh vật?
- A. Chỉ cần nước và muối vô cơ.
- B. Chỉ cần nguồn carbon và năng lượng.
- C. Nguồn carbon, nguồn nitrogen, muối khoáng, yếu tố sinh trưởng và đảm bảo các điều kiện vật lý (nhiệt độ, pH, oxy...).
- D. Chỉ cần ánh sáng và CO₂.
Câu 26: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (như kháng sinh, enzyme) là khả năng tổng hợp các phân tử phức tạp mà hóa học tổng hợp khó hoặc không thể thực hiện được. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?
- A. Kích thước nhỏ bé.
- B. Hệ thống enzyme đa dạng và phức tạp.
- C. Tốc độ di chuyển nhanh.
- D. Khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.
Câu 27: Công nghệ vi sinh vật có vai trò tiềm năng trong việc khôi phục các hệ sinh thái bị ô nhiễm, ví dụ như xử lý sự cố tràn dầu. Quá trình này được gọi là bioremediation. Cơ chế chính của bioremediation dựa trên khả năng của vi sinh vật là gì?
- A. Tổng hợp dầu mới từ nước.
- B. Hấp thụ dầu vào trong tế bào mà không phân giải.
- C. Chuyển hóa dầu thành các kim loại nặng.
- D. Phân giải các hợp chất hydrocarbon có trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.
Câu 28: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic (như Lactococcus, Lactobacillus) và một số loại nấm mốc đóng vai trò quan trọng. Vi khuẩn lactic làm đông tụ sữa và tạo hương vị, trong khi nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phomat xanh) chủ yếu góp phần tạo ra điều gì?
- A. Tăng hàm lượng đường trong phomat.
- B. Làm giảm độ ẩm của phomat.
- C. Phân giải protein và chất béo, tạo ra cấu trúc mềm, hương vị và màu sắc đặc trưng.
- D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn khác trong phomat.
Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý rác thải bằng phương pháp hiếu khí (aerobic composting) yêu cầu duy trì sự thông khí đầy đủ trong khối ủ. Tại sao việc cung cấp oxy lại quan trọng trong quá trình này?
- A. Vi sinh vật phân giải hiếu khí cần oxy để hô hấp và phân giải chất hữu cơ hiệu quả.
- B. Oxy giúp giảm nhiệt độ trong khối ủ.
- C. Oxy thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
- D. Oxy làm tăng độ pH của khối ủ.
Câu 30: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng để sản xuất các loại vitamin (ví dụ: vitamin B₁₂, riboflavin). Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin là do chúng có gì đặc biệt so với các sinh vật khác?
- A. Chúng có kích thước tế bào rất lớn.
- B. Chúng có khả năng quang hợp.
- C. Chúng sống được ở nhiệt độ đóng băng.
- D. Chúng có các con đường trao đổi chất phức tạp cho phép tổng hợp các hợp chất hữu cơ cần thiết, bao gồm cả vitamin.