15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực ứng dụng nào của vi sinh vật?

  • A. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của vi sinh vật.
  • B. Phân loại và đặt tên cho các loài vi sinh vật mới.
  • C. Ứng dụng hoạt động sống của vi sinh vật trong sản xuất, chế biến sản phẩm phục vụ đời sống.
  • D. Tìm kiếm các môi trường sống mới cho vi sinh vật.

Câu 2: Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong công nghệ sản xuất quy mô công nghiệp?

  • A. Kích thước hiển vi giúp dễ dàng nuôi cấy.
  • B. Tốc độ trao đổi chất và sinh sản nhanh, tạo sinh khối lớn trong thời gian ngắn.
  • C. Hình thức dinh dưỡng đa dạng, có thể sống ở nhiều môi trường.
  • D. Cấu tạo đơn giản, dễ dàng biến đổi gen.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Nấm men chuyển hóa đường thành ethanol.
  • C. Vi khuẩn lactic lên men sữa.
  • D. Vi khuẩn nốt sần (Rhizobium) hoặc vi khuẩn lam.

Câu 4: Để xử lý các chất thải hữu cơ trong nước thải công nghiệp, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản hơn.
  • B. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới.
  • C. Cố định khí nitơ trong không khí.
  • D. Sản xuất kháng sinh tự nhiên.

Câu 5: Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật sống gây bệnh đã làm yếu.
  • B. Sử dụng vi sinh vật chết để kích thích miễn dịch.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất một phần kháng nguyên của tác nhân gây bệnh.
  • D. Sử dụng độc tố do vi sinh vật tiết ra.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững hơn thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Có tác dụng diệt sâu nhanh chóng hơn.
  • B. Thường chỉ tác động chọn lọc lên một số loài sâu hại, ít ảnh hưởng đến sinh vật có lợi và môi trường.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.
  • D. Có khả năng diệt trừ sâu bệnh trên diện rộng.

Câu 7: Trong công nghiệp thực phẩm, ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất sữa chua dựa trên hoạt động nào của vi sinh vật?

  • A. Chuyển hóa đường lactose thành acid lactic.
  • B. Phân giải protein thành các acid amin.
  • C. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • D. Sản xuất enzyme phân giải chất béo.

Câu 8: Để sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu giàu cellulose như rơm rạ, mùn cưa, bước công nghệ quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Lên men trực tiếp bằng nấm men.
  • B. Chưng cất ethanol.
  • C. Tổng hợp cellulose mới.
  • D. Phân giải cellulose thành đường đơn bằng enzyme (thường từ vi sinh vật).

Câu 9: Việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý dầu loang trên biển dựa vào khả năng nào của chúng?

  • A. Tổng hợp các hợp chất làm đông dầu.
  • B. Phân giải các hydrocarbon phức tạp trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • C. Hấp thụ dầu vào cơ thể.
  • D. Biến đổi dầu thành khí methane.

Câu 10: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình cho ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học?

  • A. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng với tốc độ cực nhanh, thấy hiệu quả tức thời.
  • D. Kích thích sinh trưởng và tăng sức đề kháng cho cây.

Câu 12: Trong sản xuất nước tương, quá trình lên men nhờ vi sinh vật (nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn, nấm men) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước tương.
  • B. Phân giải protein đậu nành thành acid amin, tạo vị umami và mùi thơm đặc trưng.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại.

Câu 13: Công nghệ sản xuất enzyme từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Enzyme amylase (từ nấm mốc Aspergillus niger) thường được sử dụng để:

  • A. Phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Phân giải protein thành acid amin.
  • C. Phân giải chất béo thành glycerol và acid béo.
  • D. Tổng hợp cellulose.

Câu 14: Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất năng lượng sinh học (ví dụ: biogas) dựa trên quá trình nào?

  • A. Quang hợp tạo năng lượng ánh sáng.
  • B. Hô hấp hiếu khí tạo ATP.
  • C. Phân giải kị khí chất hữu cơ tạo khí methane và carbon dioxide.
  • D. Tổng hợp protein dự trữ năng lượng.

Câu 15: Trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate), vi sinh vật Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp trực tiếp chất nào?

  • A. Acid lactic.
  • B. Enzyme protease.
  • C. Kháng sinh penicillin.
  • D. Acid glutamic.

Câu 16: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài học chủ yếu nhằm mục đích gì trong xử lý môi trường?

  • A. Tổng hợp vật liệu nano mới.
  • B. Thúc đẩy và tăng cường hiệu quả phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học quy mô nano.
  • D. Phân loại và đếm số lượng vi sinh vật trong nước.

Câu 17: Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi kim loại nặng thường dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Hấp thụ, tích lũy hoặc biến đổi hóa học trạng thái của kim loại nặng.
  • B. Phân giải kim loại nặng thành các nguyên tố khác.
  • C. Làm bay hơi kim loại nặng khỏi môi trường.
  • D. Tổng hợp các hợp chất che giấu kim loại nặng.

Câu 18: Để sản xuất phomat, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn lactic và nấm mốc) đóng vai trò gì trong quá trình biến đổi sữa?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong sữa.
  • B. Giúp sữa không bị đông tụ.
  • C. Lên men đường, phân giải protein và chất béo, tạo cấu trúc, hương vị đặc trưng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng trong sữa.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý môi trường là gì?

  • A. Chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh quá cao.
  • B. Khó tìm được chủng vi sinh vật phù hợp.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng quá chậm trong môi trường ô nhiễm.
  • D. Điều kiện môi trường (pH, nhiệt độ, sự có mặt chất độc khác) có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của vi sinh vật.

Câu 20: Sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang dựa trên quá trình lên men nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men ethanol.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Cố định nitơ.

Câu 21: Để sản xuất chế phẩm vi sinh vật xử lý rác thải hữu cơ, người ta thường sử dụng các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

  • A. Phân giải mạnh mẽ các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, protein, lipid.
  • B. Tổng hợp kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây mùi hôi.
  • C. Cố định CO2 từ khí quyển.
  • D. Chuyển hóa kim loại nặng.

Câu 22: Vai trò của vi sinh vật trong sản xuất các loại vitamin (ví dụ: vitamin B12) là gì?

  • A. Giúp hấp thụ vitamin từ môi trường.
  • B. Biến đổi các vitamin có sẵn thành dạng hoạt động.
  • C. Tự tổng hợp và tích lũy vitamin trong tế bào.
  • D. Phân giải các chất đối kháng vitamin.

Câu 23: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng, sục khí...) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm giảm kích thước của vi sinh vật.
  • B. Ngăn chặn sự sinh sản của vi sinh vật.
  • C. Làm cho vi sinh vật chết nhanh hơn.
  • D. Tăng tối đa tốc độ sinh trưởng và khả năng tổng hợp sản phẩm mong muốn của vi sinh vật.

Câu 24: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất nấm men làm bánh mì?

  • A. Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Lactobacillus acidophilus.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Escherichia coli.

Câu 25: Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật không thuộc lĩnh vực ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật. Tại sao?

  • A. Vì nó chỉ liên quan đến động vật.
  • B. Vì nó là kỹ thuật truyền thống.
  • C. Vì nó liên quan đến việc thao tác với tế bào động vật cấp cao, không dựa trên hoạt động sống của vi sinh vật để tạo ra sản phẩm chính.
  • D. Vì kỹ thuật này quá phức tạp đối với vi sinh vật.

Câu 26: Một nhà máy gặp vấn đề với chất thải chứa hàm lượng phenol cao. Để xử lý, họ quyết định sử dụng vi khuẩn phân giải phenol. Họ cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về chủng vi khuẩn sử dụng?

  • A. Tốc độ sinh sản phải rất chậm.
  • B. Chỉ sống được trong môi trường hoàn toàn không có oxy.
  • C. Chỉ phân giải được phenol ở nồng độ rất thấp.
  • D. Có khả năng chịu đựng và phân giải được phenol ở nồng độ cao, trong điều kiện môi trường thực tế của nhà máy.

Câu 27: Công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) từ vi sinh vật (như nấm men, tảo) có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng?

  • A. Cung cấp nguồn protein dồi dào, chứa đủ các acid amin thiết yếu.
  • B. Chỉ chứa carbohydrate và lipid.
  • C. Có hàm lượng chất xơ rất cao.
  • D. Hoàn toàn không chứa vitamin và khoáng chất.

Câu 28: Một trong những hạn chế của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Gây hại cho môi trường.
  • B. Gây kháng thuốc ở sâu hại nhanh chóng.
  • C. Tác dụng diệt sâu thường chậm hơn và có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời).
  • D. Không có khả năng diệt được sâu hại.

Câu 29: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất thuốc.
  • B. Chế biến thực phẩm.
  • C. Sản xuất phân bón.
  • D. Sản xuất năng lượng (điện).

Câu 30: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hormone, protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học/Dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Xây dựng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Công nghệ vi sinh vật là lĩnh vực ứng dụng nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Đặc điểm nào của vi sinh vật là cơ sở quan trọng nhất cho việc ứng dụng chúng trong công nghệ sản xuất quy mô công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Để xử lý các chất thải hữu cơ trong nước thải công nghiệp, người ta thường sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Sản xuất vaccine tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật thường dựa trên nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis) lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững hơn thuốc trừ sâu hóa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Trong công nghiệp thực phẩm, ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất sữa chua dựa trên hoạt động nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Để sản xuất ethanol sinh học từ các vật liệu giàu cellulose như rơm rạ, mùn cưa, bước công nghệ quan trọng đầu tiên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Việc sử dụng vi sinh vật trong xử lý dầu loang trên biển dựa vào khả năng nào của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình cho ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phân bón vi sinh so với phân bón hóa học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Trong sản xuất nước tương, quá trình lên men nhờ vi sinh vật (nấm mốc Aspergillus oryzae và vi khuẩn, nấm men) nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Công nghệ sản xuất enzyme từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Enzyme amylase (từ nấm mốc Aspergillus niger) thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Vi sinh vật được ứng dụng trong sản xuất năng lượng sinh học (ví dụ: biogas) dựa trên quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate), vi sinh vật Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp trực tiếp chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài học chủ yếu nhằm mục đích gì trong xử lý môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Việc sử dụng vi sinh vật để làm sạch môi trường bị ô nhiễm bởi kim loại nặng thường dựa trên khả năng nào của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Để sản xuất phomat, vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn lactic và nấm mốc) đóng vai trò gì trong quá trình biến đổi sữa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý môi trường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Sản xuất các loại đồ uống có cồn như bia, rượu vang dựa trên quá trình lên men nào của vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Để sản xuất chế phẩm vi sinh vật xử lý rác thải hữu cơ, người ta thường sử dụng các nhóm vi sinh vật có khả năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Vai trò của vi sinh vật trong sản xuất các loại vitamin (ví dụ: vitamin B12) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng, sục khí...) nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất nấm men làm bánh mì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Công nghệ cấy truyền phôi ở động vật không thuộc lĩnh vực ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật. Tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Một nhà máy gặp vấn đề với chất thải chứa hàm lượng phenol cao. Để xử lý, họ quyết định sử dụng vi khuẩn phân giải phenol. Họ cần lưu ý điều gì quan trọng nhất về chủng vi khuẩn sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP - Single Cell Protein) từ vi sinh vật (như nấm men, tảo) có ưu điểm gì về mặt dinh dưỡng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Một trong những hạn chế của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một ứng dụng tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hormone, protein trị liệu (ví dụ: insulin) bằng công nghệ DNA tái tổ hợp là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất sữa chua muốn tối ưu hóa quy trình lên men để đạt được độ chua và hương vị mong muốn trong thời gian ngắn nhất. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong bồn lên men?

  • A. Ánh sáng và áp suất.
  • B. Kích thước bồn lên men.
  • C. Nhiệt độ, pH và nồng độ cơ chất.
  • D. Màu sắc của sữa.

Câu 2: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn thuộc chi Rhizobium hoặc Azotobacter. Cơ sở khoa học chính cho việc ứng dụng các vi khuẩn này là gì?

  • A. Chúng có khả năng phân giải lân khó tan thành dạng dễ hấp thu.
  • B. Chúng tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng cho cây trồng.
  • C. Chúng tạo ra kháng sinh diệt trừ sâu bệnh hại rễ cây.
  • D. Chúng có enzyme nitrogenase giúp chuyển hóa đạm khí quyển (N₂) thành amoniac (NH₃).

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Để tăng hiệu quả xử lý, họ cần lựa chọn các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào phù hợp nhất với loại nước thải này?

  • A. Sinh trưởng nhanh trong môi trường giàu CO₂.
  • B. Có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Sản sinh ra một lượng lớn kháng sinh.
  • D. Cần nhiệt độ rất cao để hoạt động tối ưu.

Câu 4: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong y học. Quá trình này thường được thực hiện bằng phương pháp nuôi cấy nào và đòi hỏi điều kiện gì?

  • A. Nuôi cấy chìm trong các thiết bị lên men lớn, kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ, pH và sự thông khí.
  • B. Nuôi cấy trên bề mặt môi trường rắn trong các khay hở.
  • C. Nuôi cấy trong điều kiện kỵ khí hoàn toàn ở nhiệt độ phòng.
  • D. Nuôi cấy liên tục ở nhiệt độ cao (trên 60°C).

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Tác động nhanh chóng và phổ diệt sâu rộng hơn.
  • B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho các sinh vật không phải mục tiêu.
  • D. Có thể tồn tại lâu dài trong môi trường để diệt trừ sâu bệnh liên tục.

Câu 6: Sản xuất ethanol sinh học từ bã mía hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Sản xuất chất dẻo phân hủy sinh học.
  • B. Sản xuất nhiên liệu thay thế từ nguồn tái tạo.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu tự nhiên.
  • D. Sản xuất các loại vitamin.

Câu 7: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase dùng trong công nghiệp dệt may hoặc chế biến tinh bột, người ta thường sử dụng các chủng nấm mốc hoặc vi khuẩn có khả năng tổng hợp mạnh enzyme này. Yếu tố nào dưới đây không phải là điều kiện tối ưu cho quá trình sản xuất enzyme bằng vi sinh vật?

  • A. Cung cấp đầy đủ nguồn carbon và nitrogen.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và pH phù hợp với chủng vi sinh vật.
  • C. Đảm bảo điều kiện vô trùng cho môi trường nuôi cấy.
  • D. Sử dụng ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào bồn lên men.

Câu 8: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn?

  • A. Vi khuẩn và nấm hoại sinh.
  • B. Virus gây bệnh cho thực vật.
  • C. Tảo đơn bào quang hợp.
  • D. Động vật nguyên sinh ăn vi khuẩn.

Câu 9: Trong sản xuất nước tương và chao, giai đoạn đầu tiên thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để thủy phân protein và tinh bột trong đậu tương. Giai đoạn tiếp theo sử dụng vi khuẩn lactic và nấm men. Sự phối hợp của các nhóm vi sinh vật này thể hiện nguyên tắc gì trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ thấp để bảo quản.
  • C. Ứng dụng hoạt động trao đổi chất đa dạng của các nhóm vi sinh vật khác nhau.
  • D. Chỉ sử dụng một chủng vi sinh vật duy nhất cho toàn bộ quá trình.

Câu 10: Một trong những cơ sở khoa học quan trọng nhất để ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ là tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của chúng. Điều này mang lại lợi thế gì trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Giúp vi sinh vật tự bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại.
  • B. Cho phép thu được khối lượng sản phẩm lớn trong thời gian ngắn.
  • C. Làm giảm nhu cầu dinh dưỡng của vi sinh vật.
  • D. Giúp dễ dàng quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi.

Câu 11: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang hoặc bia, người ta thường sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Chức năng chính của nấm men trong quá trình này là gì?

  • A. Chuyển hóa đường thành ethanol và CO₂.
  • B. Phân giải protein thành các axit amin.
  • C. Tổng hợp vitamin nhóm B.
  • D. Làm tăng độ nhớt của dung dịch.

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và vật nuôi. Nguồn cơ chất phổ biến nhất được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP là gì?

  • A. Các loại kháng sinh.
  • B. Chất dẻo tổng hợp.
  • C. Kim loại nặng.
  • D. Các nguồn carbon rẻ tiền như phế liệu nông nghiệp, bã thải công nghiệp.

Câu 13: Trong nông nghiệp, ngoài phân bón vi sinh, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ bệnh sinh học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng đối kháng hoặc tiết chất diệt nấm gây bệnh cho cây trồng?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm Trichoderma.
  • C. Virus gây bệnh đốm lá.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 14: Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân giải kỵ khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Quá trình này thường diễn ra trong các hầm ủ biogas. Sản phẩm khí chính của quá trình này, có thể sử dụng làm nhiên liệu, là gì?

  • A. Oxy (O₂).
  • B. Nitrogen (N₂).
  • C. Metan (CH₄) và Carbon dioxide (CO₂).
  • D. Hydrogen sulfide (H₂S) tinh khiết.

Câu 15: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất insulin tái tổ hợp bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli được biến đổi gen. Sau khi nuôi cấy vi khuẩn để chúng tổng hợp insulin, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình công nghệ vi sinh vật này là gì để thu được sản phẩm cuối cùng?

  • A. Loại bỏ tất cả các tế bào vi khuẩn.
  • B. Thêm các chất dinh dưỡng mới vào môi trường.
  • C. Tăng nhiệt độ lên rất cao để diệt khuẩn.
  • D. Thu hồi và tinh sạch insulin từ dịch nuôi cấy hoặc từ trong tế bào vi khuẩn.

Câu 16: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Xử lý nước thải.
  • B. Sản xuất vắc xin.
  • C. Bảo quản thực phẩm.
  • D. Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.

Câu 17: Khi sản xuất các sản phẩm lên men đòi hỏi điều kiện kỵ khí (ví dụ: sản xuất rượu, biogas), việc đảm bảo loại bỏ hoàn toàn oxy trong thiết bị lên men là rất quan trọng. Tại sao oxy lại gây cản trở cho quá trình lên men kỵ khí?

  • A. Oxy làm tăng nhiệt độ môi trường lên men quá cao.
  • B. Oxy có thể ức chế hoạt động của các enzyme kỵ khí hoặc thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí không mong muốn.
  • C. Oxy làm thay đổi màu sắc của sản phẩm cuối cùng.
  • D. Oxy làm tăng độ pH của môi trường lên men.

Câu 18: Sản xuất mì chính (bột ngọt) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum là một ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm chính mà vi khuẩn này tổng hợp được và sử dụng làm mì chính là chất nào?

  • A. Axit glutamic.
  • B. Axit lactic.
  • C. Ethanol.
  • D. Vitamin C.

Câu 19: Để sản xuất vắc xin phòng bệnh viêm gan B bằng công nghệ tái tổ hợp, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật nuôi cấy mang gen tổng hợp kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B. Vai trò của nấm men/tế bào động vật trong trường hợp này là gì?

  • A. Diệt virus viêm gan B.
  • B. Phân giải kháng nguyên virus.
  • C. Làm môi trường bảo quản vắc xin.
  • D. Là

Câu 20: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất enzyme phục vụ các ngành công nghiệp (thực phẩm, dệt may, giấy, chất tẩy rửa) mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lợi ích môi trường chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại và năng lượng nhờ enzyme hoạt động ở điều kiện ôn hòa.
  • C. Tạo ra một lượng lớn chất thải rắn khó xử lý.
  • D. Làm tăng ô nhiễm không khí do quá trình sản xuất.

Câu 21: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới ứng dụng vi sinh vật để sản xuất điện từ chất hữu cơ. Một trong những ứng dụng tiềm năng của MFC được đề cập trong bài là gì?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ.
  • B. Tổng hợp kháng sinh mới.
  • C. Làm chỉ thị đánh giá nhanh mức độ ô nhiễm của nước thải.
  • D. Bảo quản giống cây trồng.

Câu 22: Khi sản xuất dưa muối, cà muối, vi khuẩn lactic đóng vai trò chủ đạo. Chúng thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

  • A. Lên men lactic, chuyển hóa đường thành axit lactic.
  • B. Lên men rượu, chuyển hóa đường thành ethanol.
  • C. Phân giải protein thành axit amin.
  • D. Tổng hợp vitamin C.

Câu 23: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là làm thế nào để duy trì chủng vi sinh vật sản xuất ổn định và hiệu quả qua nhiều thế hệ. Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết thách thức này?

  • A. Thường xuyên thay đổi môi trường nuôi cấy.
  • B. Nuôi cấy liên tục ở nhiệt độ cao.
  • C. Để vi sinh vật tiếp xúc với các chất hóa học độc hại.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật bảo quản giống vi sinh vật hiệu quả (ví dụ: đông khô, đông lạnh sâu).

Câu 24: Sản xuất chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants) từ vi sinh vật là một ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, mỹ phẩm, dược phẩm. Đặc điểm nào của biosurfactants khiến chúng được ưa chuộng hơn các chất hoạt động bề mặt hóa học truyền thống trong một số ứng dụng?

  • A. Thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học và ít độc hại.
  • B. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn đáng kể.
  • C. Khả năng hoạt động ở nhiệt độ rất cao.
  • D. Có màu sắc và mùi hương hấp dẫn.

Câu 25: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy là cực kỳ quan trọng để vi sinh vật sản xuất đạt năng suất cao nhất. Môi trường nuôi cấy cần cung cấp những gì cho vi sinh vật?

  • A. Chỉ cần nước và muối vô cơ.
  • B. Chỉ cần nguồn carbon và năng lượng.
  • C. Nguồn carbon, nguồn nitrogen, muối khoáng, yếu tố sinh trưởng và đảm bảo các điều kiện vật lý (nhiệt độ, pH, oxy...).
  • D. Chỉ cần ánh sáng và CO₂.

Câu 26: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (như kháng sinh, enzyme) là khả năng tổng hợp các phân tử phức tạp mà hóa học tổng hợp khó hoặc không thể thực hiện được. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Kích thước nhỏ bé.
  • B. Hệ thống enzyme đa dạng và phức tạp.
  • C. Tốc độ di chuyển nhanh.
  • D. Khả năng tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật có vai trò tiềm năng trong việc khôi phục các hệ sinh thái bị ô nhiễm, ví dụ như xử lý sự cố tràn dầu. Quá trình này được gọi là bioremediation. Cơ chế chính của bioremediation dựa trên khả năng của vi sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp dầu mới từ nước.
  • B. Hấp thụ dầu vào trong tế bào mà không phân giải.
  • C. Chuyển hóa dầu thành các kim loại nặng.
  • D. Phân giải các hợp chất hydrocarbon có trong dầu thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.

Câu 28: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic (như Lactococcus, Lactobacillus) và một số loại nấm mốc đóng vai trò quan trọng. Vi khuẩn lactic làm đông tụ sữa và tạo hương vị, trong khi nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phomat xanh) chủ yếu góp phần tạo ra điều gì?

  • A. Tăng hàm lượng đường trong phomat.
  • B. Làm giảm độ ẩm của phomat.
  • C. Phân giải protein và chất béo, tạo ra cấu trúc mềm, hương vị và màu sắc đặc trưng.
  • D. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn khác trong phomat.

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý rác thải bằng phương pháp hiếu khí (aerobic composting) yêu cầu duy trì sự thông khí đầy đủ trong khối ủ. Tại sao việc cung cấp oxy lại quan trọng trong quá trình này?

  • A. Vi sinh vật phân giải hiếu khí cần oxy để hô hấp và phân giải chất hữu cơ hiệu quả.
  • B. Oxy giúp giảm nhiệt độ trong khối ủ.
  • C. Oxy thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kỵ khí.
  • D. Oxy làm tăng độ pH của khối ủ.

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng để sản xuất các loại vitamin (ví dụ: vitamin B₁₂, riboflavin). Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin là do chúng có gì đặc biệt so với các sinh vật khác?

  • A. Chúng có kích thước tế bào rất lớn.
  • B. Chúng có khả năng quang hợp.
  • C. Chúng sống được ở nhiệt độ đóng băng.
  • D. Chúng có các con đường trao đổi chất phức tạp cho phép tổng hợp các hợp chất hữu cơ cần thiết, bao gồm cả vitamin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất sữa chua muốn tối ưu hóa quy trình lên men để đạt được độ chua và hương vị mong muốn trong thời gian ngắn nhất. Dựa trên kiến thức về công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm soát chặt chẽ trong bồn lên men?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn thuộc chi Rhizobium hoặc Azotobacter. Cơ sở khoa học chính cho việc ứng dụng các vi khuẩn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Để tăng hiệu quả xử lý, họ cần lựa chọn các chủng vi sinh vật có đặc điểm nào phù hợp nhất với loại nước thải này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ví dụ điển hình của công nghệ vi sinh vật trong y học. Quá trình này thường được thực hiện bằng phương pháp nuôi cấy nào và đòi hỏi điều kiện gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So với thuốc trừ sâu hóa học, thuốc trừ sâu sinh học (sử dụng vi sinh vật hoặc sản phẩm của chúng) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường và sức khỏe con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sản xuất ethanol sinh học từ bã mía hoặc rơm rạ là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để sản xuất một lượng lớn enzyme amylase dùng trong công nghiệp dệt may hoặc chế biến tinh bột, người ta thường sử dụng các chủng nấm mốc hoặc vi khuẩn có khả năng tổng hợp mạnh enzyme này. Yếu tố nào dưới đây không phải là điều kiện tối ưu cho quá trình sản xuất enzyme bằng vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý rác thải hữu cơ bằng phương pháp ủ compost. Quá trình này chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành mùn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong sản xuất nước tương và chao, giai đoạn đầu tiên thường sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để thủy phân protein và tinh bột trong đậu tương. Giai đoạn tiếp theo sử dụng vi khuẩn lactic và nấm men. Sự phối hợp của các nhóm vi sinh vật này thể hiện nguyên tắc gì trong công nghệ vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một trong những cơ sở khoa học quan trọng nhất để ứng dụng vi sinh vật trong công nghệ là tốc độ sinh trưởng và sinh sản rất nhanh của chúng. Điều này mang lại lợi thế gì trong sản xuất công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sản xuất các sản phẩm lên men như rượu vang hoặc bia, người ta thường sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Chức năng chính của nấm men trong quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các loại protein đơn bào (Single Cell Protein - SCP) làm thức ăn bổ sung cho người và vật nuôi. Nguồn cơ chất phổ biến nhất được sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật sản xuất SCP là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong nông nghiệp, ngoài phân bón vi sinh, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng để sản xuất thuốc trừ bệnh sinh học. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng đối kháng hoặc tiết chất diệt nấm gây bệnh cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biogas là một loại nhiên liệu sinh học được tạo ra từ quá trình phân giải kỵ khí các chất hữu cơ bởi vi sinh vật. Quá trình này thường diễn ra trong các hầm ủ biogas. Sản phẩm khí chính của quá trình này, có thể sử dụng làm nhiên liệu, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một phòng thí nghiệm đang nghiên cứu sản xuất insulin tái tổ hợp bằng cách sử dụng vi khuẩn E. coli được biến đổi gen. Sau khi nuôi cấy vi khuẩn để chúng tổng hợp insulin, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình công nghệ vi sinh vật này là gì để thu được sản phẩm cuối cùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công nghệ Nano Bioreactor được đề cập trong bài có ứng dụng chính trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi sản xuất các sản phẩm lên men đòi hỏi điều kiện kỵ khí (ví dụ: sản xuất rượu, biogas), việc đảm bảo loại bỏ hoàn toàn oxy trong thiết bị lên men là rất quan trọng. Tại sao oxy lại gây cản trở cho quá trình lên men kỵ khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Sản xuất mì chính (bột ngọt) sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum là một ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm chính mà vi khuẩn này tổng hợp được và sử dụng làm mì chính là chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để sản xuất vắc xin phòng bệnh viêm gan B bằng công nghệ tái tổ hợp, người ta thường sử dụng nấm men hoặc tế bào động vật nuôi cấy mang gen tổng hợp kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B. Vai trò của nấm men/tế bào động vật trong trường hợp này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất enzyme phục vụ các ngành công nghiệp (thực phẩm, dệt may, giấy, chất tẩy rửa) mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lợi ích môi trường chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một công nghệ mới ứng dụng vi sinh vật để sản xuất điện từ chất hữu cơ. Một trong những ứng dụng tiềm năng của MFC được đề cập trong bài là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi sản xuất dưa muối, cà muối, vi khuẩn lactic đóng vai trò chủ đạo. Chúng thực hiện quá trình chuyển hóa nào để tạo ra độ chua đặc trưng và giúp bảo quản sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh vật trên quy mô công nghiệp là làm thế nào để duy trì chủng vi sinh vật sản xuất ổn định và hiệu quả qua nhiều thế hệ. Biện pháp nào sau đây giúp giải quyết thách thức này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sản xuất chất hoạt động bề mặt sinh học (biosurfactants) từ vi sinh vật là một ứng dụng tiềm năng trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, mỹ phẩm, dược phẩm. Đặc điểm nào của biosurfactants khiến chúng được ưa chuộng hơn các chất hoạt động bề mặt hóa học truyền thống trong một số ứng dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong công nghệ vi sinh vật, việc tối ưu hóa môi trường nuôi cấy là cực kỳ quan trọng để vi sinh vật sản xuất đạt năng suất cao nhất. Môi trường nuôi cấy cần cung cấp những gì cho vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (như kháng sinh, enzyme) là khả năng tổng hợp các phân tử phức tạp mà hóa học tổng hợp khó hoặc không thể thực hiện được. Điều này liên quan đến đặc điểm nào của vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật có vai trò tiềm năng trong việc khôi phục các hệ sinh thái bị ô nhiễm, ví dụ như xử lý sự cố tràn dầu. Quá trình này được gọi là bioremediation. Cơ chế chính của bioremediation dựa trên khả năng của vi sinh vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic (như Lactococcus, Lactobacillus) và một số loại nấm mốc đóng vai trò quan trọng. Vi khuẩn lactic làm đông tụ sữa và tạo hương vị, trong khi nấm mốc (ví dụ: Penicillium roqueforti trong phomat xanh) chủ yếu góp phần tạo ra điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý rác thải bằng phương pháp hiếu khí (aerobic composting) yêu cầu duy trì sự thông khí đầy đủ trong khối ủ. Tại sao việc cung cấp oxy lại quan trọng trong quá trình này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng để sản xuất các loại vitamin (ví dụ: vitamin B₁₂, riboflavin). Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin là do chúng có gì đặc biệt so với các sinh vật khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với tư cách là một lĩnh vực ứng dụng, tập trung chủ yếu vào việc khai thác khả năng nào của vi sinh vật để phục vụ cho các mục đích khác nhau của con người?

  • A. Khả năng di chuyển và thích nghi với môi trường khắc nghiệt.
  • B. Khả năng chuyển hóa vật chất và tạo ra các sản phẩm sinh học.
  • C. Khả năng sinh sản vô tính với tốc độ cực nhanh.
  • D. Khả năng tồn tại trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

Câu 2: Vì sao vi sinh vật được xem là "nhà máy tế bào" hiệu quả trong công nghệ sinh học? Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính?

  • A. Kích thước hiển vi, giúp dễ dàng nuôi cấy và thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • B. Tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh, cho phép sản xuất nhanh chóng.
  • C. Khả năng sử dụng đa dạng nguồn dinh dưỡng, giảm chi phí nguyên liệu.
  • D. Cấu trúc tế bào phức tạp, tạo ra nhiều sản phẩm trung gian có giá trị.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chủng vi sinh vật cố định đạm có vai trò quan trọng nào đối với cây trồng?

  • A. Chuyển đổi nitơ phân tử (N₂) trong không khí thành dạng nitơ dễ hấp thụ cho cây.
  • B. Phân giải chất hữu cơ trong đất thành các khoáng chất dễ tiêu.
  • C. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với các vi sinh vật gây bệnh trong đất.

Câu 4: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), người ta thường quan tâm đến yếu tố độc lực nào của vi khuẩn này?

  • A. Khả năng cạnh tranh dinh dưỡng và ức chế sự phát triển của sâu hại.
  • B. Khả năng tạo ra protein Cry có độc tính đặc hiệu với một số loài sâu hại.
  • C. Khả năng sinh ra bào tử có sức sống bền bỉ trong môi trường.
  • D. Khả năng tiết ra enzyme phân hủy lớp vỏ kitin của côn trùng.

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong quá trình lên men. Hãy cho biết ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của quá trình lên men vi sinh vật?

  • A. Sản xuất rượu vang từ nho.
  • B. Sản xuất sữa chua từ sữa tươi.
  • C. Thanh trùng sữa để kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Sản xuất nem chua từ thịt lợn.

Câu 6: Kháng sinh penicillin, một trong những kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces griseus
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • D. Nấm Penicillium chrysogenum

Câu 7: Pin nhiên liệu vi sinh vật (MFC) là một công nghệ đầy hứa hẹn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MFC dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • B. Quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, đặc biệt là hô hấp.
  • C. Quá trình sinh sản của vi sinh vật.
  • D. Quá trình phân giải chất thải của vi sinh vật.

Câu 8: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Khả năng lọc cơ học các chất thải rắn kích thước lớn.
  • B. Khả năng hấp thụ hóa học các chất ô nhiễm hòa tan.
  • C. Khả năng tăng cường hoạt động phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • D. Khả năng khử trùng nước thải bằng bức xạ UV.

Câu 9: Enzyme amylase được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bánh mì để làm gì?

  • A. Phân giải tinh bột trong bột mì thành đường, tạo điều kiện cho quá trình lên men.
  • B. Làm tăng độ dai và đàn hồi của gluten trong bột mì.
  • C. Giúp bánh mì có màu vàng đẹp mắt sau khi nướng.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của bánh mì.

Câu 10: Quy trình sản xuất phomat (cheese) truyền thống sử dụng vi sinh vật nào để lên men sữa?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic (ví dụ Lactococcus, Lactobacillus)
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae
  • D. Vi khuẩn Acetobacter aceti

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, phương pháp nào thường được sử dụng để thu nhận enzyme từ tế bào vi sinh vật sau quá trình nuôi cấy?

  • A. Lọc đơn thuần qua giấy lọc.
  • B. Cô đặc bằng phương pháp bay hơi.
  • C. Kết tinh enzyme bằng muối.
  • D. Ly tâm và phá vỡ tế bào để giải phóng enzyme.

Câu 12: Kỹ thuật "tạo dòng" (cloning) gen ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong công nghệ vi sinh vật hiện đại?

  • A. Tạo ra các chủng vi sinh vật có khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Thay đổi hình thái và kích thước của tế bào vi sinh vật.
  • C. Nhân bản và tăng cường biểu hiện gen mong muốn trong vi sinh vật.
  • D. Giúp vi sinh vật thích nghi với môi trường sống mới.

Câu 13: Biogas, một loại nhiên liệu sinh học, được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật lactic.
  • B. Vi sinh vật methan sinh (methanogens).
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • D. Vi sinh vật cố định nitơ.

Câu 14: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong xử lý ô nhiễm môi trường thường được ưu tiên hơn so với việc sử dụng vi sinh vật ngoại lai?

  • A. Vi sinh vật bản địa có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Vi sinh vật bản địa dễ dàng biến đổi gen hơn.
  • C. Vi sinh vật bản địa thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường địa phương.
  • D. Vi sinh vật bản địa có khả năng phân giải chất ô nhiễm mạnh mẽ hơn.

Câu 15: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Đường glucose tinh khiết.
  • B. Axit amin tổng hợp.
  • C. Vitamin và khoáng chất.
  • D. Phế phẩm nông nghiệp (rơm rạ, bã mía) hoặc khí methane.

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (bioleaching) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Oxy hóa các hợp chất kim loại không tan thành dạng hòa tan.
  • B. Khử các hợp chất kim loại độc hại thành dạng ít độc hơn.
  • C. Hấp thụ kim loại nặng từ môi trường.
  • D. Tạo phức với kim loại để dễ dàng thu hồi.

Câu 17: Trong sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu tiên để phân giải tinh bột thành đường?

  • A. Enzyme cellulase.
  • B. Enzyme protease.
  • C. Enzyme amylase.
  • D. Enzyme lipase.

Câu 18: Vì sao việc kiểm soát điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, oxy, dinh dưỡng) lại quan trọng trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để tối ưu hóa sinh trưởng và sản xuất sản phẩm của vi sinh vật.
  • C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật tạp nhiễm.
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ phản ứng nhanh hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn.
  • D. Thân thiện với môi trường hơn, ít tạo chất thải độc hại.

Câu 20: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều nhất vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào?

  • A. Vấn đề gia tăng dân số.
  • B. Vấn đề phân hóa giàu nghèo.
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo.

Câu 21: Biến đổi gen vi sinh vật để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học và dược phẩm.
  • B. Nông nghiệp và thực phẩm.
  • C. Năng lượng và môi trường.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh để tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học để bảo vệ mùa màng.
  • C. Sản xuất chế phẩm sinh học để cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng.
  • D. Sản xuất giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.

Câu 23: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp thuộc da. Lựa chọn vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Saccharomyces cerevisiae (nấm men)
  • B. Bacillus subtilis (vi khuẩn)
  • C. Penicillium chrysogenum (nấm mốc)
  • D. Escherichia coli (vi khuẩn)

Câu 24: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhận định nào sau đây về thuốc trừ sâu sinh học là đúng?

  • A. Có hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh chóng hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau.
  • C. Thường có tính chọn lọc cao, ít gây ảnh hưởng đến sinh vật không mục tiêu.
  • D. Dễ dàng tổng hợp hóa học với chi phí sản xuất thấp hơn.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men alcol (ethanol).
  • C. Lên men axetic.
  • D. Lên men butyric.

Câu 26: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ trong phân bón.
  • B. Hàm lượng N, P, K tổng số trong phân bón.
  • C. Độ pH của phân bón.
  • D. Số lượng tế bào vi sinh vật sống có khả năng cố định đạm.

Câu 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý rác thải nhựa dựa trên khả năng nào của một số loài vi sinh vật?

  • A. Phân giải các polymer nhựa phức tạp thành các chất đơn giản.
  • B. Hấp thụ nhựa từ môi trường.
  • C. Biến đổi nhựa thành dạng dễ phân hủy hơn.
  • D. Đóng gói và cô lập nhựa trong môi trường.

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật vào quy mô công nghiệp?

  • A. Tìm kiếm nguồn vi sinh vật mới.
  • B. Nghiên cứu cơ chế hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Duy trì sự ổn định và hiệu quả của vi sinh vật trong điều kiện công nghiệp.
  • D. Phát triển các phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong phòng thí nghiệm.

Câu 29: Trong sản xuất acid citric công nghiệp, nấm mốc Aspergillus niger được sử dụng chủ yếu vì khả năng nào?

  • A. Sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy.
  • B. Tổng hợp và tiết ra acid citric với hiệu suất cao.
  • C. Kháng chịu được điều kiện pH thấp.
  • D. Có khả năng sử dụng nhiều loại cơ chất khác nhau.

Câu 30: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen.
  • B. Tăng cường chiếu xạ UV vào khu vực ô nhiễm.
  • C. Thêm hóa chất xúc tác vào môi trường.
  • D. Bổ sung thêm chất dinh dưỡng và điều chỉnh điều kiện môi trường cho vi sinh vật bản địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với tư cách là một lĩnh vực ứng dụng, tập trung chủ yếu vào việc khai thác khả năng nào của vi sinh vật để phục vụ cho các mục đích khác nhau của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao vi sinh vật được xem là 'nhà máy tế bào' hiệu quả trong công nghệ sinh học? Yếu tố nào sau đây *không* phải là lý do chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, chủng vi sinh vật *cố định đạm* có vai trò quan trọng nào đối với cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt), người ta thường quan tâm đến yếu tố độc lực nào của vi khuẩn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong quá trình lên men. Hãy cho biết ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của quá trình lên men vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Kháng sinh penicillin, một trong những kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loại vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Pin nhiên liệu vi sinh vật (MFC) là một công nghệ đầy hứa hẹn trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MFC dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên ưu điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Enzyme amylase được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bánh mì để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Quy trình sản xuất phomat (cheese) truyền thống sử dụng vi sinh vật nào để lên men sữa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, phương pháp nào thường được sử dụng để thu nhận enzyme từ tế bào vi sinh vật sau quá trình nuôi cấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Kỹ thuật 'tạo dòng' (cloning) gen ở vi sinh vật có ý nghĩa gì trong công nghệ vi sinh vật hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Biogas, một loại nhiên liệu sinh học, được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ bởi nhóm vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong xử lý ô nhiễm môi trường thường được ưu tiên hơn so với việc sử dụng vi sinh vật ngoại lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (bioleaching) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ tinh bột, enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu tiên để phân giải tinh bột thành đường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vì sao việc kiểm soát điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, oxy, dinh dưỡng) lại quan trọng trong công nghệ vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong tương lai, lĩnh vực công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp nhiều nhất vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biến đổi gen vi sinh vật để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp thuộc da. Lựa chọn vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhận định nào sau đây về thuốc trừ sâu sinh học là *đúng*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quy trình sản xuất bia, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh cố định đạm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý rác thải nhựa dựa trên khả năng nào của một số loài vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn nhất trong việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật vào quy mô công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong sản xuất acid citric công nghiệp, nấm mốc *Aspergillus niger* được sử dụng chủ yếu vì khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với bản chất là ứng dụng các hoạt động sống của vi sinh vật, mang lại nhiều lợi ích cho đời sống và sản xuất. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: sữa chua, nem chua).
  • B. Sản xuất phân bón sinh học và thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Xử lý ô nhiễm môi trường (ví dụ: phân hủy rác thải hữu cơ, dầu tràn).
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng composite từ sợi tự nhiên.

Câu 2: Vi sinh vật có nhiều đặc điểm sinh học làm nền tảng cho công nghệ vi sinh vật. Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào không trực tiếp góp phần tạo nên tính hiệu quả kinh tế của các quy trình công nghệ vi sinh?

  • A. Khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh, dẫn đến thời gian sản xuất ngắn.
  • B. Đa dạng về khả năng chuyển hóa vật chất, cho phép tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.
  • C. Kích thước hiển vi, giúp dễ dàng thao tác và nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tính linh hoạt trong điều kiện sống, có thể thích nghi với nhiều môi trường sản xuất khác nhau.

Câu 3: Để sản xuất enzyme amylase công nghiệp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật Bacillus subtilis. Quy trình sản xuất enzyme này thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật nào?

  • A. Công nghệ vi sinh vật môi trường.
  • B. Công nghệ enzyme vi sinh vật.
  • C. Công nghệ thực phẩm vi sinh vật.
  • D. Công nghệ dược phẩm vi sinh vật.

Câu 4: Phân bón vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Cơ chế hoạt động chính của phân bón vi sinh cố định đạm là gì?

  • A. Chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng amoni (NH4+) hoặc nitrat (NO3-) cây trồng hấp thụ được.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ trong đất thành các chất dinh dưỡng khoáng dễ hấp thụ cho cây trồng.
  • C. Tiết ra các chất kích thích sinh trưởng giúp cây trồng phát triển nhanh và khỏe mạnh.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng với các vi sinh vật gây bệnh, bảo vệ rễ cây trồng.

Câu 5: Thuốc trừ sâu hóa học có hiệu quả nhanh nhưng gây nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Thuốc trừ sâu sinh học, một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật, khắc phục được nhược điểm này như thế nào?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học có phổ tác dụng rộng hơn, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau.
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học có giá thành sản xuất thấp hơn nhiều so với thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có tính chọn lọc cao, ít gây hại cho sinh vật có ích và ít gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học có khả năng tồn tại lâu trong môi trường, đảm bảo hiệu quả kéo dài.

Câu 6: Trong sản xuất phomat, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Thanh trùng sữa tươi nguyên liệu.
  • B. Lên men lactic, tạo độ chua và đông tụ protein sữa.
  • C. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào sản phẩm.
  • D. Tiệt trùng và đóng gói sản phẩm cuối cùng.

Câu 7: Kháng sinh penicillin, một trong những kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loài vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces griseus.
  • C. Nấm Penicillium chrysogenum.
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.

Câu 8: Công nghệ pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một lĩnh vực đầy tiềm năng của công nghệ vi sinh vật môi trường. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MFC là gì?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước thải.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy rác thải hữu cơ, tạo ra biogas.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các vật liệu nhựa sinh học phân hủy được.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để oxy hóa các chất hữu cơ và tạo ra dòng điện.

Câu 9: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải nhờ khả năng gì nổi bật của vật liệu nano?

  • A. Khả năng hấp phụ chọn lọc các ion kim loại nặng.
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc cho vi sinh vật phát triển và hoạt động.
  • C. Khả năng kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Khả năng tự phân hủy sinh học sau khi hết thời gian sử dụng.

Câu 10: Trong sản xuất mì chính (bột ngọt), vi sinh vật Corynebacterium glutamicum đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Lên men tinh bột thành đường glucose.
  • B. Phân giải protein thành các axit amin.
  • C. Tổng hợp axit glutamic từ nguồn carbon và nitơ.
  • D. Tạo màu và hương vị đặc trưng cho sản phẩm.

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất so với phương pháp hóa học truyền thống là gì về mặt môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất thường thấp hơn đáng kể.
  • B. Ít tạo ra các sản phẩm phụ độc hại và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Thời gian sản xuất thường nhanh hơn và hiệu suất cao hơn.
  • D. Sản phẩm tạo ra thường có độ tinh khiết cao hơn.

Câu 12: Để bảo quản giống vi sinh vật trong công nghệ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh biến đổi gen của chủng giống?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng trong môi trường dinh dưỡng lỏng.
  • B. Cấy truyền liên tục trên môi trường thạch nghiêng.
  • C. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • D. Bảo quản đông khô (lyophilization) hoặc trong nitơ lỏng.

Câu 13: Quy trình sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ bằng công nghệ vi sinh vật dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang hợp.
  • B. Vi sinh vật hiếu khí phân giải cellulose.
  • C. Vi sinh vật kỵ khí methane hóa.
  • D. Vi sinh vật cố định nitơ.

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào?

  • A. Lên men rượu (lên men ethanol).
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men axetic.
  • D. Lên men butyric.

Câu 15: Để tăng hiệu suất của quá trình sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật, yếu tố môi trường nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Nồng độ oxy.
  • D. pH và nhiệt độ.

Câu 16: Kỹ thuật "tái tổ hợp DNA" trong công nghệ di truyền vi sinh vật có ứng dụng quan trọng nhất trong việc?

  • A. Bảo quản giống vi sinh vật quý hiếm.
  • B. Tạo ra các chủng vi sinh vật mới có khả năng sản xuất các chất mong muốn với hiệu suất cao hơn.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của hệ gen vi sinh vật.
  • D. Phân loại và định danh các loài vi sinh vật mới.

Câu 17: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, "bể Aerotank" được sử dụng để làm gì?

  • A. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí phân hủy chất hữu cơ trong nước thải.
  • B. Lắng cặn và loại bỏ các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • C. Khử trùng nước thải bằng hóa chất hoặc tia UV.
  • D. Thu hồi biogas sinh ra từ quá trình phân hủy kỵ khí.

Câu 18: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • C. Sản xuất chất tẩy rửa và chế biến thực phẩm.
  • D. Sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 19: Phương pháp "lên men bề mặt" trong công nghệ vi sinh vật thường được áp dụng để sản xuất loại sản phẩm nào?

  • A. Rượu bia.
  • B. Tương, chao và các sản phẩm lên men truyền thống.
  • C. Kháng sinh dạng lỏng.
  • D. Enzyme dạng bột.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là thách thức chính đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Khả năng kiểm soát và tối ưu hóa các quá trình sinh học phức tạp.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ sinh thái nếu không kiểm soát tốt.
  • C. Sự biến đổi gen và phát sinh các chủng vi sinh vật mới có thể gây hại.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho nghiên cứu và phát triển công nghệ thường thấp.

Câu 21: Trong quy trình sản xuất acid lactic bằng công nghệ vi sinh vật, nguồn nguyên liệu đầu vào chủ yếu là gì?

  • A. Tinh bột hoặc đường.
  • B. Protein thực vật.
  • C. Dầu mỡ động thực vật.
  • D. Xenlulose từ phế thải nông nghiệp.

Câu 22: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên công nghệ vi sinh vật?

  • A. Đếm trực tiếp tế bào vi sinh vật dưới kính hiển vi.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của nước bằng sắc ký.
  • C. Sử dụng bộ kit phát hiện nhanh coliform hoặc E. coli.
  • D. Đo độ đục của nước bằng máy đo quang phổ.

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme cellulase, enzyme này có vai trò chính trong việc?

  • A. Phân giải protein thành peptide và amino acid.
  • B. Phân giải cellulose thành đường glucose.
  • C. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
  • D. Phân giải lipid thành glycerol và acid béo.

Câu 24: "Công nghệ vi sinh vật tái tổ hợp" khác biệt cơ bản so với "công nghệ vi sinh vật truyền thống" ở điểm nào?

  • A. Công nghệ tái tổ hợp sử dụng vi sinh vật hoang dại, còn công nghệ truyền thống sử dụng vi sinh vật biến đổi gen.
  • B. Công nghệ tái tổ hợp chỉ ứng dụng trong y học, còn công nghệ truyền thống ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác.
  • C. Công nghệ tái tổ hợp cho hiệu suất sản xuất thấp hơn công nghệ truyền thống.
  • D. Công nghệ tái tổ hợp sử dụng kỹ thuật di truyền để tạo ra các chủng vi sinh vật có đặc tính mới ưu việt hơn.

Câu 25: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào để tạo ra hương vị đặc trưng?

  • A. Phân giải protein trong cá thành các axit amin và peptide.
  • B. Lên men đường thành acid lactic để bảo quản sản phẩm.
  • C. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước mắm.
  • D. Loại bỏ mùi tanh của cá.

Câu 26: Để sản xuất vaccine phòng bệnh từ vi sinh vật, công nghệ vi sinh vật thường được sử dụng để?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Nuôi cấy và làm giảm độc lực hoặc bất hoạt vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Tổng hợp kháng thể đặc hiệu từ vi sinh vật.
  • D. Phân lập và tinh chế DNA của vi sinh vật gây bệnh.

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh vật, "chất mang" có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong phân bón.
  • C. Bảo vệ và cung cấp môi trường sống cho vi sinh vật có ích trong phân bón.
  • D. Tăng độ hòa tan của phân bón trong nước.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực "năng lượng tái tạo"?

  • A. Sản xuất mì chính.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Xử lý nước thải sinh hoạt.
  • D. Sản xuất biogas từ phế thải nông nghiệp.

Câu 29: Để phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên, kỹ thuật "nuôi cấy phân lập" được sử dụng nhằm mục đích?

  • A. Nhân nhanh số lượng lớn vi sinh vật.
  • B. Thu được các dòng vi sinh vật thuần khiết từ hỗn hợp ban đầu.
  • C. Xác định loài vi sinh vật dựa trên đặc điểm hình thái và sinh lý.
  • D. Bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài.

Câu 30: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh vật sau, ứng dụng nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa hiện nay?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • B. Sản xuất enzyme trong công nghiệp dệt may.
  • C. Sử dụng vi sinh vật phân hủy nhựa.
  • D. Sản xuất thực phẩm chức năng từ vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với bản chất là ứng dụng các hoạt động sống của vi sinh vật, mang lại nhiều lợi ích cho đời sống và sản xuất. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không* phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vi sinh vật có nhiều đặc điểm sinh học làm nền tảng cho công nghệ vi sinh vật. Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào *không* trực tiếp góp phần tạo nên tính hiệu quả kinh tế của các quy trình công nghệ vi sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để sản xuất enzyme amylase công nghiệp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật *Bacillus subtilis*. Quy trình sản xuất enzyme này thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân bón vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp bền vững. Cơ chế hoạt động chính của phân bón vi sinh cố định đạm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thuốc trừ sâu hóa học có hiệu quả nhanh nhưng gây nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Thuốc trừ sâu sinh học, một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật, khắc phục được nhược điểm này như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong sản xuất phomat, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kháng sinh penicillin, một trong những kháng sinh đầu tiên và quan trọng nhất, được sản xuất từ loài vi sinh vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công nghệ pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là một lĩnh vực đầy tiềm năng của công nghệ vi sinh vật môi trường. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của MFC là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải nhờ khả năng gì nổi bật của vật liệu nano?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong sản xuất mì chính (bột ngọt), vi sinh vật *Corynebacterium glutamicum* đóng vai trò chính trong quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất so với phương pháp hóa học truyền thống là gì về mặt môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để bảo quản giống vi sinh vật trong công nghệ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh biến đổi gen của chủng giống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quy trình sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ bằng công nghệ vi sinh vật dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để tăng hiệu suất của quá trình sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật, yếu tố môi trường nào sau đây cần được tối ưu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Kỹ thuật 'tái tổ hợp DNA' trong công nghệ di truyền vi sinh vật có ứng dụng quan trọng nhất trong việc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, 'bể Aerotank' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Enzyme protease từ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phương pháp 'lên men bề mặt' trong công nghệ vi sinh vật thường được áp dụng để sản xuất loại sản phẩm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thách thức chính đối với sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của công nghệ vi sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quy trình sản xuất acid lactic bằng công nghệ vi sinh vật, nguồn nguyên liệu đầu vào chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên công nghệ vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme cellulase, enzyme này có vai trò chính trong việc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Công nghệ vi sinh vật tái tổ hợp' khác biệt cơ bản so với 'công nghệ vi sinh vật truyền thống' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào để tạo ra hương vị đặc trưng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để sản xuất vaccine phòng bệnh từ vi sinh vật, công nghệ vi sinh vật thường được sử dụng để?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong công nghệ sản xuất phân bón vi sinh vật, 'chất mang' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực 'năng lượng tái tạo'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để phân lập vi sinh vật từ môi trường tự nhiên, kỹ thuật 'nuôi cấy phân lập' được sử dụng nhằm mục đích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh vật sau, ứng dụng nào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Sản xuất vaccine từ vi sinh vật để phòng bệnh cho người và động vật.
  • C. Sử dụng vi sinh vật trong lên men thực phẩm như sữa chua và nem chua.
  • D. Xử lý nước thải ô nhiễm bằng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy chất thải.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG phải là cơ sở khoa học quan trọng cho việc ứng dụng chúng trong công nghệ?

  • A. Kích thước hiển vi, giúp dễ dàng nuôi cấy và thao tác trong phòng thí nghiệm.
  • B. Tốc độ trao đổi chất và sinh trưởng nhanh, cho phép sản xuất nhanh sinh khối hoặc sản phẩm.
  • C. Khả năng di chuyển nhanh chóng trong môi trường, giúp chúng dễ dàng tiếp cận nguồn dinh dưỡng.
  • D. Đa dạng về hình thức dinh dưỡng và khả năng chuyển hóa, cung cấp nhiều lựa chọn ứng dụng.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào sau đây có lợi cho cây trồng?

  • A. Cố định đạm từ khí quyển, chuyển hóa thành dạng cây dễ hấp thụ.
  • B. Quang hợp, tạo ra chất hữu cơ cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • C. Hô hấp tế bào, giải phóng năng lượng giúp cây sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ đất vào rễ cây.

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học là:

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Ít gây độc hại cho người, động vật và môi trường, an toàn hơn khi sử dụng.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • D. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt được nhiều loại sâu hại khác nhau.

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra nhờ ứng dụng công nghệ vi sinh vật lên men?

  • A. Sữa chua
  • B. Nem chua
  • C. Nước mắm
  • D. Mứt trái cây

Câu 6: Kháng sinh penicillin được sản xuất từ loài vi sinh vật nào sau đây?

  • A. Escherichia coli
  • B. Penicillium chrysogenum
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Saccharomyces cerevisiae

Câu 7: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng ánh sáng mặt trời để kích thích vi sinh vật tạo ra điện.
  • B. Phân giải các chất vô cơ bởi vi sinh vật để giải phóng năng lượng điện.
  • C. Chuyển hóa chất hữu cơ bởi vi sinh vật, tạo ra dòng electron và proton để sinh ra điện.
  • D. Tổng hợp các chất hữu cơ từ CO2 và H2O nhờ vi sinh vật, đồng thời tạo ra điện.

Câu 8: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải với mục đích chính là:

  • A. Lọc cơ học các chất thải rắn khỏi nước thải.
  • B. Tăng cường hoạt động phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật trong nước thải.
  • C. Khử trùng nước thải bằng tia UV hoặc hóa chất.
  • D. Thu hồi các kim loại nặng từ nước thải.

Câu 9: Để sản xuất mì chính (bột ngọt), người ta thường sử dụng vi khuẩn nào sau đây?

  • A. Bacillus subtilis
  • B. Saccharomyces cerevisiae
  • C. Corynebacterium glutamicum
  • D. Lactobacillus bulgaricus

Câu 10: Enzyme amylase và protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ tinh bột, protein trong thức ăn.
  • B. Bảo quản thức ăn, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • C. Tạo mùi vị hấp dẫn hơn cho thức ăn, kích thích vật nuôi ăn nhiều.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn chăn nuôi.

Câu 11: Quy trình sản xuất phomat (pho mát) truyền thống sử dụng vi sinh vật nào để đông tụ sữa?

  • A. Saccharomyces cerevisiae
  • B. Aspergillus oryzae
  • C. Escherichia coli
  • D. Lactococcus lactis

Câu 12: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về phân bón vi sinh?

  • A. Phân bón vi sinh chứa các chủng vi sinh vật có lợi cho đất và cây trồng.
  • B. Sử dụng phân bón vi sinh giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên.
  • C. Phân bón vi sinh chỉ chứa duy nhất một chủng vi sinh vật để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Phân bón vi sinh góp phần giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, bảo vệ môi trường.

Câu 13: Trong công nghệ vi sinh vật, quá trình "lên men" (fermentation) được hiểu là:

  • A. Quá trình tổng hợp chất hữu cơ phức tạp từ chất vô cơ đơn giản nhờ vi sinh vật.
  • B. Quá trình chuyển hóa chất hữu cơ bởi vi sinh vật, thường là trong điều kiện thiếu khí hoặc kỵ khí.
  • C. Quá trình nhân giống vi sinh vật trên quy mô lớn để thu sinh khối.
  • D. Quá trình chiết xuất và tinh chế các sản phẩm có giá trị từ vi sinh vật.

Câu 14: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Giảm chi phí năng lượng và nguyên liệu so với phương pháp hóa học truyền thống.
  • B. Sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo và thân thiện với môi trường.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do quá trình sản xuất.
  • D. Tốc độ phản ứng hóa học nhanh hơn so với các phương pháp khác.

Câu 15: Trong sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và chất lượng enzyme?

  • A. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy.
  • B. Nuôi cấy và lên men vi sinh vật.
  • C. Thu hồi và tinh chế enzyme.
  • D. Kiểm tra chất lượng enzyme.

Câu 16: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh biến đổi?

  • A. Nuôi cấy chuyển chuyền thường xuyên trên môi trường thạch.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • C. Đông khô (lyophilization) và bảo quản ở nhiệt độ thấp.
  • D. Ngâm trong dầu khoáng.

Câu 17: Trong quy trình sản xuất kháng sinh, "quá trình lên men thứ cấp" (secondary fermentation) có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp và tích lũy kháng sinh trong tế bào hoặc môi trường.
  • B. Nhân sinh khối vi sinh vật để chuẩn bị cho giai đoạn sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa điều kiện môi trường cho sinh trưởng của vi sinh vật.
  • D. Phân lập và tinh chế kháng sinh từ dịch lên men.

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật có thể đóng góp vào nông nghiệp bền vững thông qua việc:

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đạt năng suất cao.
  • B. Sản xuất và sử dụng phân bón vi sinh và thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Ứng dụng kỹ thuật biến đổi gen để tạo giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ.
  • D. Cơ giới hóa nông nghiệp để giảm chi phí lao động.

Câu 19: Khi so sánh với phương pháp hóa học để sản xuất một chất nào đó, công nghệ vi sinh vật thường có ưu thế hơn về mặt:

  • A. Tốc độ phản ứng nhanh hơn.
  • B. Giá thành nguyên liệu rẻ hơn.
  • C. Tính đặc hiệu cao và thân thiện với môi trường.
  • D. Khả năng sản xuất hàng loạt với quy mô lớn hơn.

Câu 20: Trong kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghệ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

  • A. Màu sắc và mùi vị của sản phẩm.
  • B. Kích thước và hình dạng bao bì sản phẩm.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng có trong sản phẩm.
  • D. Độ tinh khiết và không chứa các tác nhân gây bệnh hoặc độc hại.

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra hiệu quả của sản phẩm mới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của phân bón.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật trong phân bón trên môi trường thạch.
  • C. Thực hiện thí nghiệm đồng ruộng đối chứng, so sánh với phân bón hóa học.
  • D. Khảo sát ý kiến của người nông dân đã sử dụng sản phẩm.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp nào sau đây được sử dụng để phá vỡ tế bào vi sinh vật và giải phóng enzyme nội bào?

  • A. Sử dụng enzyme phân giải vách tế bào.
  • B. Nghiền cơ học (ví dụ, máy nghiền bi).
  • C. Ly tâm để tách tế bào ra khỏi môi trường.
  • D. Lọc để loại bỏ tế bào.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Phân hủy hydrocarbon trong dầu mỏ thành các chất ít độc hại hơn.
  • B. Hấp thụ dầu mỏ vào tế bào và loại bỏ khỏi môi trường.
  • C. Biến đổi dầu mỏ thành dạng khí dễ bay hơi.
  • D. Trung hòa độ pH của dầu mỏ.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất của công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Nguồn nguyên liệu đầu vào hạn chế.
  • C. Kiểm soát nhiễm tạp và duy trì sự ổn định của chủng vi sinh vật.
  • D. Sản phẩm tạo ra có chất lượng thấp hơn so với phương pháp hóa học.

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • B. Phát triển du lịch vũ trụ.
  • C. Cung cấp dịch vụ giải trí trực tuyến.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo và xử lý ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation (xử lý sinh học) ô nhiễm môi trường, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng nồng độ chất ô nhiễm để kích thích vi sinh vật.
  • B. Bổ sung các chất dinh dưỡng và tối ưu hóa điều kiện môi trường cho vi sinh vật.
  • C. Sử dụng các chất hóa học để tăng tốc độ phân hủy chất ô nhiễm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật tự nhiên khỏi môi trường ô nhiễm.

Câu 27: Trong sản xuất vaccine từ vi sinh vật, công nghệ vi sinh vật đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Đóng gói và bảo quản vaccine.
  • B. Kiểm tra chất lượng và thử nghiệm lâm sàng vaccine.
  • C. Sản xuất kháng nguyên vaccine (ví dụ, protein bề mặt virus).
  • D. Tiêm vaccine vào cơ thể để tạo miễn dịch.

Câu 28: Một công ty muốn sản xuất enzyme cellulase quy mô lớn để ứng dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Nấm mốc (ví dụ, Trichoderma reesei).
  • B. Vi khuẩn lactic (ví dụ, Lactobacillus spp.).
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Động vật nguyên sinh (Protozoa).

Câu 29: Để tăng hiệu suất sản xuất một loại enzyme tái tổ hợp từ vi sinh vật, kỹ thuật nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Chiếu xạ tia UV lên vi sinh vật.
  • B. Sử dụng kháng sinh để chọn lọc vi sinh vật.
  • C. Thay đổi cấu trúc enzyme bằng kỹ thuật protein engineering.
  • D. Tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH, dinh dưỡng).

Câu 30: Trong quá trình xử lý nước thải bằng công nghệ vi sinh vật, giai đoạn "bùn hoạt tính" đóng vai trò gì?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • B. Chứa quần thể vi sinh vật có khả năng phân hủy chất hữu cơ và chất ô nhiễm.
  • C. Khử trùng nước thải bằng hóa chất hoặc tia UV.
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước thải trước khi xả ra môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của vi sinh vật KHÔNG phải là cơ sở khoa học quan trọng cho việc ứng dụng chúng trong công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu để thực hiện quá trình nào sau đây có lợi cho cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm nổi bật so với thuốc trừ sâu hóa học là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được tạo ra nhờ ứng dụng công nghệ vi sinh vật lên men?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kháng sinh penicillin được sản xuất từ loài vi sinh vật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải với mục đích chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để sản xuất mì chính (bột ngọt), người ta thường sử dụng vi khuẩn nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Enzyme amylase và protease được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quy trình sản xuất phomat (pho mát) truyền thống sử dụng vi sinh vật nào để đông tụ sữa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về phân bón vi sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong công nghệ vi sinh vật, quá trình 'lên men' (fermentation) được hiểu là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hiệu suất và chất lượng enzyme?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm hoặc công nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh biến đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quy trình sản xuất kháng sinh, 'quá trình lên men thứ cấp' (secondary fermentation) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật có thể đóng góp vào nông nghiệp bền vững thông qua việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi so sánh với phương pháp hóa học để sản xuất một chất nào đó, công nghệ vi sinh vật thường có ưu thế hơn về mặt:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghệ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra hiệu quả của sản phẩm mới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp nào sau đây được sử dụng để phá vỡ tế bào vi sinh vật và giải phóng enzyme nội bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất của công nghệ vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation (xử lý sinh học) ô nhiễm môi trường, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong sản xuất vaccine từ vi sinh vật, công nghệ vi sinh vật đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một công ty muốn sản xuất enzyme cellulase quy mô lớn để ứng dụng trong công nghiệp dệt may. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng hiệu suất sản xuất một loại enzyme tái tổ hợp từ vi sinh vật, kỹ thuật nào sau đây có thể được áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình xử lý nước thải bằng công nghệ vi sinh vật, giai đoạn 'bùn hoạt tính' đóng vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

  • A. Kích thước hiển vi và khả năng di chuyển linh hoạt.
  • B. Cấu trúc tế bào đơn giản và khả năng thích nghi cao.
  • C. Tính đa dạng về hình thái và khả năng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ và sinh trưởng, sinh sản nhanh chóng.

Câu 2: Trong sản xuất tương (nước chấm), vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quy trình?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu (ngâm, nấu đậu tương).
  • B. Phơi ủ ngoài nắng để làm khô và tăng độ mặn.
  • C. Lên men để chuyển hóa protein và tạo hương vị đặc trưng.
  • D. Đóng gói và thanh trùng sản phẩm cuối cùng.

Câu 3: Phân bón vi sinh khác biệt cơ bản so với phân bón hóa học vô cơ ở điểm nào sau đây?

  • A. Cung cấp trực tiếp các nguyên tố dinh dưỡng đa lượng cho cây.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để chuyển hóa chất dinh dưỡng khó hấp thụ thành dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Chỉ chứa các thành phần hữu cơ tự nhiên, không có hóa chất tổng hợp.
  • D. Có tác dụng nhanh chóng và mạnh mẽ hơn đối với sự phát triển của cây.

Câu 4: Vì sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học có giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học tiêu diệt được nhiều loại sâu hại hơn.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học có tính chọn lọc cao và ít gây ô nhiễm môi trường do dễ phân hủy.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học có tác dụng nhanh và kéo dài hơn trên cây trồng.

Câu 5: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt. Mục đích chính của việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) là gì?

  • A. Tối ưu hóa sự sinh trưởng và khả năng tổng hợp penicillin của nấm.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật tạp nhiễm.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và thời gian nuôi cấy.
  • D. Đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của penicillin thành phẩm.

Câu 6: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất ethanol sinh học từ phế thải nông nghiệp, (2) Sử dụng vi khuẩn để làm sạch dầu tràn trên biển, (3) Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh. Ứng dụng nào thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật?

  • A. Chỉ (1).
  • B. Chỉ (3).
  • C. (1) và (2).
  • D. (1), (2) và (3).

Câu 7: Vì sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải?

  • A. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ các kim loại nặng trong nước.
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất hữu cơ và vô cơ gây ô nhiễm.
  • C. Vi sinh vật có khả năng làm giảm độ pH của nước thải.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tạo ra các chất kết tủa để loại bỏ cặn bẩn.

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men truyền thống (ví dụ: nem chua), điều gì xảy ra nếu quá trình lên men không được kiểm soát tốt?

  • A. Sản phẩm sẽ có màu sắc đẹp mắt hơn.
  • B. Sản phẩm sẽ có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • C. Thời gian bảo quản sản phẩm sẽ kéo dài hơn.
  • D. Sản phẩm có thể bị hỏng, có mùi vị không mong muốn do sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

Câu 9: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật bản địa để phân giải chất ô nhiễm.
  • B. Sử dụng vật liệu nano để hấp thụ và loại bỏ chất ô nhiễm.
  • C. Bổ sung vi sinh vật ngoại lai có khả năng phân giải chất ô nhiễm mạnh mẽ.
  • D. Thay đổi cấu trúc hóa học của chất ô nhiễm thành chất không độc hại.

Câu 10: Sản xuất "pin nhiên liệu vi sinh vật" (Microbial Fuel Cell) có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng mới.
  • B. Sản xuất năng lượng tái tạo từ chất thải hữu cơ.
  • C. Chế tạo cảm biến sinh học phát hiện chất độc.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc chữa bệnh.

Câu 11: Để sản xuất enzyme công nghiệp số lượng lớn từ vi sinh vật, phương pháp nuôi cấy nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Nuôi cấy mẻ kín (batch culture).
  • B. Nuôi cấy trên môi trường thạch nghiêng.
  • C. Nuôi cấy liên tục (continuous culture).
  • D. Nuôi cấy tĩnh (static culture).

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: vitamin, enzyme) so với phương pháp tổng hợp hóa học là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất nhanh hơn và hiệu suất cao hơn.
  • B. Sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn và dễ dàng kiểm soát chất lượng.
  • C. Quy trình sản xuất đơn giản và ít công đoạn hơn.
  • D. Thân thiện với môi trường hơn, ít tạo ra chất thải độc hại và có thể sử dụng nguyên liệu tái tạo.

Câu 13: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Quá trình này thuộc kiểu trao đổi chất nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men (kỵ khí).
  • C. Quang hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 14: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh thông thường (4°C).
  • C. Bảo quản lạnh sâu (ở nhiệt độ nitơ lỏng -196°C).
  • D. Bảo quản bằng phương pháp sấy khô.

Câu 15: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Acid lactic đóng vai trò gì trong việc tạo ra sản phẩm sữa chua?

  • A. Làm đông tụ protein sữa và tạo vị chua đặc trưng.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng và vitamin cho sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong sữa.
  • D. Làm tăng độ ngọt và hương thơm của sản phẩm.

Câu 16: Cho quy trình sản xuất phân bón vi sinh: (1) Nhân giống vi sinh vật, (2) Trộn vi sinh vật với chất mang, (3) Kiểm tra chất lượng, (4) Thu hoạch sinh khối vi sinh vật. Sắp xếp các bước theo trình tự đúng.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (1) → (4) → (2) → (3).
  • C. (4) → (1) → (2) → (3).
  • D. (2) → (1) → (4) → (3).

Câu 17: Một công ty sản xuất enzyme protease từ vi khuẩn Bacillus subtilis. Để tăng hiệu suất sản xuất enzyme, công ty có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Giảm nhiệt độ nuôi cấy xuống thấp.
  • B. Tăng cường thông khí bằng khí CO2.
  • C. Tối ưu hóa thành phần môi trường và điều kiện nuôi cấy (pH, nhiệt độ, oxy).
  • D. Sử dụng chủng vi khuẩn đột biến ngẫu nhiên.

Câu 18: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học có phổ tác dụng rộng hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Thuốc trừ sâu hóa học an toàn hơn cho người sử dụng so với thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học cho hiệu quả diệt trừ nhanh hơn thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học thường có tính chọn lọc cao hơn và ít gây hại cho môi trường hơn thuốc trừ sâu hóa học.

Câu 19: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để chuyển hóa đường thành glutamat. Đây là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y học và dược phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose: Cellulose → (Enzyme cellulase) → Đường đơn → (Vi sinh vật lên men) → Ethanol. Vai trò của enzyme cellulase trong quy trình này là gì?

  • A. Lên men đường đơn thành ethanol.
  • B. Phân giải cellulose thành đường đơn.
  • C. Tăng tốc độ phản ứng lên men.
  • D. Loại bỏ các chất độc hại trong cellulose.

Câu 21: Để kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Đo độ pH của nước.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của nước.
  • C. Sử dụng pin nhiên liệu vi sinh vật để đo dòng điện sinh ra.
  • D. Quan sát màu sắc và mùi của nước.

Câu 22: Trong sản xuất phomat, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn E. coli.
  • C. Nấm mốc Penicillium roqueforti.
  • D. Vi khuẩn lactic và enzyme rennin từ vi sinh vật hoặc động vật.

Câu 23: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp dệt. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào có thể được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Vi sinh vật sống trong đất.
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt sống trong suối nước nóng.
  • C. Vi sinh vật gây bệnh ở người.
  • D. Vi sinh vật sống trong môi trường acid.

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững. Giải thích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đó?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp tối đa.
  • C. Cung cấp các giải pháp sinh học thay thế hóa chất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe.
  • D. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có năng suất cao và khả năng kháng bệnh tốt.

Câu 25: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, plasmid đóng vai trò gì?

  • A. Vector mang gen mã hóa insulin vào tế bào vi khuẩn.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp insulin.
  • C. Bảo vệ insulin khỏi bị phân hủy bởi enzyme của vi khuẩn.
  • D. Điều hòa quá trình sinh trưởng và sinh sản của vi khuẩn.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sản xuất kháng sinh chữa bệnh nhiễm khuẩn.
  • C. Sản xuất các chế phẩm enzyme hỗ trợ tiêu hóa.
  • D. Sản xuất vật liệu nano y sinh.

Câu 27: Vì sao nói công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Công nghệ vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • B. Vi sinh vật có khả năng phân hủy nhiều loại chất thải và chất ô nhiễm, giúp làm sạch môi trường.
  • C. Công nghệ vi sinh vật có thể giúp giảm thiểu khí thải nhà kính.
  • D. Công nghệ vi sinh vật có thể tạo ra nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất bia, hoa bia (hoa хмель) được thêm vào với mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp đường cho quá trình lên men.
  • B. Tăng cường hoạt động của nấm men.
  • C. Tạo hương vị đặc trưng và bảo quản bia.
  • D. Làm trong và tăng độ sánh của bia.

Câu 29: Để phân lập vi sinh vật sản xuất enzyme cellulase từ tự nhiên, môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp?

  • A. Môi trường giàu protein.
  • B. Môi trường giàu lipid.
  • C. Môi trường giàu tinh bột.
  • D. Môi trường chứa cellulose làm nguồn carbon duy nhất.

Câu 30: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng lô phân bón mới sản xuất. Tiêu chí quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

  • A. Số lượng và hoạt tính của vi sinh vật có ích trong phân bón.
  • B. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K) trong phân bón.
  • C. Độ ẩm và pH của phân bón.
  • D. Màu sắc và mùi của phân bón.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong sản xuất tương (nước chấm), vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quy trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân bón vi sinh khác biệt cơ bản so với phân bón hóa học vô cơ ở điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vì sao việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học được xem là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt. Mục đích chính của việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất ethanol sinh học từ phế thải nông nghiệp, (2) Sử dụng vi khuẩn để làm sạch dầu tràn trên biển, (3) Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh. Ứng dụng nào thuộc lĩnh vực công nghệ vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men truyền thống (ví dụ: nem chua), điều gì xảy ra nếu quá trình lên men không được kiểm soát tốt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sản xuất 'pin nhiên liệu vi sinh vật' (Microbial Fuel Cell) có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để sản xuất enzyme công nghiệp số lượng lớn từ vi sinh vật, phương pháp nuôi cấy nào thường được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (ví dụ: vitamin, enzyme) so với phương pháp tổng hợp hóa học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Quá trình này thuộc kiểu trao đổi chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm dài ngày, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Acid lactic đóng vai trò gì trong việc tạo ra sản phẩm sữa chua?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho quy trình sản xuất phân bón vi sinh: (1) Nhân giống vi sinh vật, (2) Trộn vi sinh vật với chất mang, (3) Kiểm tra chất lượng, (4) Thu hoạch sinh khối vi sinh vật. Sắp xếp các bước theo trình tự đúng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một công ty sản xuất enzyme protease từ vi khuẩn Bacillus subtilis. Để tăng hiệu suất sản xuất enzyme, công ty có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh thuốc trừ sâu sinh học và thuốc trừ sâu hóa học, nhận định nào sau đây là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để chuyển hóa đường thành glutamat. Đây là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose: Cellulose → (Enzyme cellulase) → Đường đơn → (Vi sinh vật lên men) → Ethanol. Vai trò của enzyme cellulase trong quy trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước thải, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong sản xuất phomat, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp dệt. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào có thể được ưu tiên lựa chọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững. Giải thích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong sản xuất insulin tái tổ hợp bằng vi khuẩn E. coli, plasmid đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phát biểu nào sau đây không đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vì sao nói công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong công nghệ sản xuất bia, hoa bia (hoa хмель) được thêm vào với mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để phân lập vi sinh vật sản xuất enzyme cellulase từ tự nhiên, môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng lô phân bón mới sản xuất. Tiêu chí quan trọng nhất cần kiểm tra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với tư cách là một lĩnh vực khoa học ứng dụng, tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

  • A. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  • B. Kích thước lớn dễ dàng quan sát và thao tác.
  • C. Đời sống phức tạp tương tự các sinh vật đa bào.
  • D. Khả năng chuyển hóa vật chất đa dạng và sinh sản nhanh chóng.

Câu 2: Trong sản xuất tương (nước chấm lên men), vi sinh vật đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

  • A. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Phân giải protein và carbohydrate phức tạp thành các chất dễ tiêu hóa và tạo hương vị đặc trưng.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho sản phẩm.

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi nấm.
  • B. Virus.
  • C. Vi khuẩn.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao, ít gây ảnh hưởng đến các sinh vật không phải mục tiêu và môi trường.
  • B. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • D. Thời gian bảo quản lâu hơn.

Câu 5: Quy trình sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y dược.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Xử lý môi trường.

Câu 6: Enzyme amylase và protease được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường được ứng dụng trong công nghiệp nào?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • D. Sản xuất giấy và bột giấy.

Câu 7: Vì sao vi sinh vật được xem là "nhà máy" sinh học hiệu quả trong công nghệ sản xuất?

  • A. Khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • B. Cấu trúc tế bào phức tạp chứa nhiều bào quan chuyên biệt.
  • C. Tuổi thọ rất dài, đảm bảo quá trình sản xuất liên tục.
  • D. Tốc độ sinh trưởng và chuyển hóa vật chất nhanh, hệ enzyme phong phú.

Câu 8: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ và độc hại trong nước thải.
  • B. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải.
  • C. Khử màu và mùi của nước thải.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.

Câu 9: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng vật liệu nano để hấp phụ các chất ô nhiễm.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật tự nhiên trong môi trường để phân giải chất ô nhiễm.
  • C. Ứng dụng sóng siêu âm để phá vỡ cấu trúc chất ô nhiễm.
  • D. Sử dụng hóa chất để trung hòa các chất độc hại.

Câu 10: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) có mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra các chủng vi sinh vật mới có khả năng sinh điện.
  • B. Đánh giá chất lượng nước thải dựa trên hoạt động của vi sinh vật.
  • C. Bảo tồn nguồn gen của các vi sinh vật quý hiếm.
  • D. Sản xuất năng lượng điện từ quá trình chuyển hóa chất hữu cơ của vi sinh vật.

Câu 11: Để tăng hiệu suất của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Nhiệt độ và pH.
  • D. Kích thước của thiết bị lên men.

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất enzyme bằng vi sinh vật, phương pháp nào thường được sử dụng để thu nhận enzyme từ môi trường nuôi cấy?

  • A. Chiết bằng dung môi hữu cơ.
  • B. Lọc và ly tâm.
  • C. Sắc ký cột.
  • D. Kết tinh phân đoạn.

Câu 13: Kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chủng vi sinh vật mới với đặc tính mong muốn trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Gây đột biến ngẫu nhiên.
  • D. Kỹ thuật di truyền (ví dụ: chuyển gene).

Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất rượu?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Vi tảo.

Câu 15: Trong sản xuất sữa chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Nấm mốc.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

  • A. Công nghệ vi sinh vật chỉ có thể xử lý chất thải hữu cơ.
  • B. Hiệu quả xử lý môi trường của công nghệ vi sinh vật luôn thấp hơn phương pháp hóa học.
  • C. Công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để xử lý ô nhiễm đất, nước và không khí.
  • D. Công nghệ vi sinh vật không thể phân hủy các chất thải nhựa.

Câu 17: Một công ty sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Y dược.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 18: Nhược điểm lớn nhất của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Giá thành sản xuất cao hơn.
  • B. Khó bảo quản hơn.
  • C. Độc tính cao đối với con người.
  • D. Hiệu quả diệt trừ sâu hại chậm hơn.

Câu 19: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

  • A. Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Lactobacillus bulgaricus.
  • C. Corynebacterium glutamicum.
  • D. Bacillus subtilis.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững vì lý do nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học, bảo vệ môi trường.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách đột biến trong thời gian ngắn.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp xuống mức thấp nhất.
  • D. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng mọi loại sâu bệnh.

Câu 21: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta tạo điều kiện nào để ức chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Tăng độ pH của môi trường.
  • B. Tạo môi trường acid do vi khuẩn lactic sinh ra.
  • C. Tăng nồng độ oxy trong môi trường.
  • D. Giảm nhiệt độ xuống rất thấp.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì?

  • A. Tạo ra nhiệt lượng để phân hủy chất thải.
  • B. Cung cấp enzyme để thủy phân cellulose.
  • C. Phân hủy kỵ khí các chất hữu cơ tạo thành khí methane.
  • D. Hấp thụ khí CO2 từ chất thải.

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhựa bằng vật liệu sinh học.
  • B. Tái chế nhựa hiệu quả hơn bằng enzyme vi sinh vật.
  • C. Giảm thiểu sản xuất nhựa.
  • D. Phân hủy sinh học nhựa bằng vi sinh vật.

Câu 24: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng hệ thống vật chủ nào?

  • A. Thực vật bậc cao.
  • B. Vi sinh vật (ví dụ: vi khuẩn, nấm men).
  • C. Động vật có vú.
  • D. Côn trùng.

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme, "chủng giống gốc" của vi sinh vật cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Có khả năng sinh trưởng chậm để tiết kiệm nguyên liệu.
  • B. Dễ bị đột biến để tạo ra enzyme mới.
  • C. Có khả năng sinh enzyme mục tiêu với năng suất cao và ổn định.
  • D. Có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh.

Câu 26: Phương pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Cải tạo đất.
  • D. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ.

Câu 27: Vì sao việc nghiên cứu và phát triển công nghệ vi sinh vật được ưu tiên trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Góp phần giải quyết các vấn đề về lương thực, năng lượng, môi trường và sức khỏe một cách bền vững.
  • B. Tạo ra lợi nhuận kinh tế nhanh chóng và dễ dàng.
  • C. Thay thế hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất công nghiệp.

Câu 28: Để kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Đo độ pH.
  • B. Đo độ đục.
  • C. Đo BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa).
  • D. Đo nhiệt độ.

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men, quá trình "cấy giống" có vai trò gì?

  • A. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy.
  • B. Đưa vào môi trường nuôi cấy chủng vi sinh vật mong muốn để thực hiện quá trình lên men.
  • C. Bổ sung chất dinh dưỡng cho vi sinh vật.
  • D. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện thách thức của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

  • A. Tìm kiếm nguồn vi sinh vật mới.
  • B. Nâng cao năng suất sản xuất enzyme.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm công nghệ vi sinh vật.
  • D. Đảm bảo an toàn sinh học và kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn từ vi sinh vật biến đổi gen.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, với tư cách là một lĩnh vực khoa học ứng dụng, tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong sản xuất tương (nước chấm lên men), vi sinh vật đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quy trình sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium chrysogenum là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Enzyme amylase và protease được sản xuất bằng công nghệ vi sinh vật thường được ứng dụng trong công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vì sao vi sinh vật được xem là 'nhà máy' sinh học hiệu quả trong công nghệ sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để tăng hiệu suất của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong công nghệ sản xuất enzyme bằng vi sinh vật, phương pháp nào thường được sử dụng để thu nhận enzyme từ môi trường nuôi cấy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Kỹ thuật nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chủng vi sinh vật mới với đặc tính mong muốn trong công nghệ vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất rượu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong sản xuất sữa chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một công ty sử dụng vi khuẩn biến đổi gen để sản xuất insulin. Đây là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhược điểm lớn nhất của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc phát triển nông nghiệp bền vững vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta tạo điều kiện nào để ức chế vi sinh vật gây hại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quy trình sản xuất biogas, vi sinh vật đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng hệ thống vật chủ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất enzyme, 'chủng giống gốc' của vi sinh vật cần đáp ứng yêu cầu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phương pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Vì sao việc nghiên cứu và phát triển công nghệ vi sinh vật được ưu tiên trong bối cảnh hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để kiểm tra nhanh mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước, người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên hoạt động của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm lên men, quá trình 'cấy giống' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát biểu nào sau đây thể hiện thách thức của công nghệ vi sinh vật trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, công nghệ vi sinh vật nổi lên như một giải pháp sản xuất bền vững. Ứng dụng nào sau đây không thể hiện tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học (bioethanol, biodiesel) từ phế thải nông nghiệp.
  • B. Khai thác khoáng sản bằng phương pháp sinh học (bioleaching) sử dụng vi sinh vật.
  • C. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ chất thải nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Sản xuất nhựa tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ thông qua quá trình cracking.

Câu 2: Đặc điểm nào của vi sinh vật sau đây là ít quan trọng nhất khi xét đến khả năng ứng dụng của chúng trong công nghệ sản xuất quy mô công nghiệp?

  • A. Khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng.
  • B. Tính đa dạng về các quá trình trao đổi chất.
  • C. Kích thước hiển vi.
  • D. Khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 3: Trong quy trình sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật để ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, giai đoạn không thể thiếu nào sau đây đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính ổn định của sản phẩm?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy và thu hồi enzyme.
  • C. Chọn lọc và phân lập chủng vi sinh vật có năng suất enzyme cao.
  • D. Kiểm tra hoạt tính enzyme và độ tinh khiết của sản phẩm.

Câu 4: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm có khả năng cải tạo đất nghèo dinh dưỡng, đặc biệt là đất thiếu lân. Chủng vi sinh vật nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để bổ sung vào phân bón?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium có khả năng cố định đạm từ khí quyển.
  • B. Nấm Trichoderma có khả năng đối kháng nấm bệnh gây hại rễ cây.
  • C. Vi khuẩn Bacillus có khả năng hòa tan phosphate khó tan trong đất.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces có khả năng phân giải chất hữu cơ trong đất.

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, việc sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng có ưu điểm lớn là gì so với việc sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)?

  • A. Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng trong môi trường tự nhiên.
  • B. Virus có tính đặc hiệu cao, thường chỉ gây bệnh cho một số loài côn trùng nhất định.
  • C. Virus dễ dàng sản xuất và bảo quản hơn so với vi khuẩn.
  • D. Virus có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường sau khi phun.

Câu 6: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường thường dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng khả năng phân giải các chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây ô nhiễm.
  • C. Thay thế các chất ô nhiễm bằng các chất vô hại.
  • D. Hấp thụ và loại bỏ các chất ô nhiễm bằng vật liệu đặc biệt.

Câu 7: Trong sản xuất thực phẩm lên men truyền thống như nem chua, vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản sản phẩm là nhóm nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Nấm mốc Aspergillus oryzae.
  • C. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • D. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus).

Câu 8: Phương pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học?

  • A. Sản xuất insulin bằng vi khuẩn E. coli tái tổ hợp.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh từ virus bất hoạt hoặc giảm độc lực.
  • C. Sản xuất phân bón lá vi sinh cho cây trồng.
  • D. Sản xuất kháng sinh penicillin từ nấm Penicillium.

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane (CH4) ?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Vi khuẩn methane hóa (methanogens).
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm men.

Câu 10: Để tăng hiệu suất sản xuất một loại enzyme ngoại bào từ vi sinh vật trong công nghiệp, biện pháp ít hiệu quả nhất nào sau đây nên được loại bỏ?

  • A. Cải thiện thành phần môi trường nuôi cấy để kích thích sinh tổng hợp enzyme.
  • B. Tối ưu hóa các thông số vật lý và hóa học của quá trình nuôi cấy (pH, nhiệt độ, oxy hòa tan).
  • C. Sử dụng các chủng vi sinh vật đột biến hoặc tái tổ hợp có năng suất enzyme cao.
  • D. Giảm thời gian nuôi cấy để tiết kiệm chi phí.

Câu 11: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng của bia?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Áp suất.

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phô mai, enzyme rennin được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc truyền thống từ đâu?

  • A. Nấm mốc Penicillium roqueforti.
  • B. Dạ dày bê con.
  • C. Vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus.
  • D. Thực vật (ví dụ: nhựa đu đủ).

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc phát triển nông nghiệp bền vững thông qua ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học vô cơ.
  • C. Sử dụng phân bón sinh học và thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Canh tác độc canh các giống cây năng suất cao.

Câu 14: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật phát hiện một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ rất hiệu quả. Ứng dụng tiềm năng quan trọng nhất của chủng vi khuẩn này là gì?

  • A. Sản xuất protein đơn bào (SCP) làm thức ăn chăn nuôi.
  • B. Sản xuất enzyme lipase công nghiệp.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho động vật thủy sản.
  • D. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ trong môi trường biển và đất.

Câu 15: Trong sản xuất acid citric công nghiệp, nấm mốc Aspergillus niger được sử dụng rộng rãi. Môi trường nuôi cấy thích hợp cho quá trình này thường giàu loại cơ chất nào?

  • A. Đường (ví dụ: glucose, sucrose).
  • B. Protein (ví dụ: casein, đậu nành).
  • C. Lipid (ví dụ: dầu thực vật, mỡ động vật).
  • D. Vitamin và khoáng chất.

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu thông qua ứng dụng nào?

  • A. Sản xuất phân bón hóa học chứa nitrogen.
  • B. Sản xuất nhiên liệu sinh học thay thế nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để bảo vệ mùa màng.
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn bằng phương pháp hóa học.

Câu 17: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm so với phương pháp hóa học là gì?

  • A. Tốc độ sản xuất nhanh hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn.
  • C. Sản phẩm an toàn và thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Dễ dàng kiểm soát chất lượng sản phẩm hơn.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất rượu vang, quá trình lên men chính được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic Oenococcus oeni.
  • C. Nấm mốc Botrytis cinerea (trong một số loại rượu vang ngọt).
  • D. Vi khuẩn acetic Acetobacter aceti (gây hỏng rượu nếu không kiểm soát).

Câu 19: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp hiệu quả nhất và được sử dụng rộng rãi là gì?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh (4°C).
  • C. Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng.
  • D. Bảo quản đông khô (lyophilization).

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất thường không được sử dụng là gì?

  • A. Khí methane.
  • B. Thịt bò.
  • C. Rỉ đường.
  • D. Phế thải nông nghiệp (rơm rạ, bã mía).

Câu 21: Một nhà máy sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật muốn giảm chi phí nguyên liệu đầu vào. Nguồn nguyên liệu thay thế kinh tế nhất cho môi trường nuôi cấy có thể là gì?

  • A. Amino acid tinh khiết.
  • B. Huyết thanh bò.
  • C. Phế phẩm nông nghiệp giàu protein (ví dụ: bã đậu nành, bột cám gạo).
  • D. Môi trường tổng hợp hoàn toàn.

Câu 22: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank được sử dụng để làm gì?

  • A. Lắng cặn và loại bỏ chất rắn lơ lửng.
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí phân giải chất hữu cơ.
  • C. Khử nitrate và phosphate trong nước thải.
  • D. Tiệt trùng nước thải trước khi xả ra môi trường.

Câu 23: Loại kháng sinh penicillin được sản xuất chủ yếu từ loài nấm nào?

  • A. Penicillium chrysogenum.
  • B. Streptomyces griseus.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Aspergillus niger.

Câu 24: Để cải thiện năng suất của một chủng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp, phương pháp hiệu quả nhất trong công nghệ di truyền hiện đại là gì?

  • A. Chiếu xạ đột biến ngẫu nhiên.
  • B. Gây đột biến hóa học.
  • C. Kỹ thuật tái tổ hợp DNA (gene cloning, gene editing).
  • D. Lai hữu tính giữa các chủng khác nhau.

Câu 25: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn thường được biểu hiện trong hệ thống tế bào chủ nào phổ biến nhất?

  • A. Tế bào thực vật.
  • B. Tế bào côn trùng.
  • C. Tế bào nấm men.
  • D. Tế bào vi khuẩn (ví dụ: E. coli).

Câu 26: Công nghệ enzyme (enzyme technology) có ứng dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 27: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống tại cộng đồng, thiết bị dựa trên công nghệ vi sinh vật nào có thể được sử dụng?

  • A. Máy PCR real-time.
  • B. Máy sắc ký khí (GC-MS).
  • C. Bộ kit phát hiện nhanh vi khuẩn gây bệnh (ví dụ: E. coli).
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 28: Trong sản xuất bioethanol từ cellulose, giai đoạn khó khăn nhất và đòi hỏi công nghệ phức tạp là gì?

  • A. Nuôi cấy nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Phá vỡ cấu trúc lignin và cellulose để giải phóng đường.
  • C. Lên men đường thành ethanol.
  • D. Chưng cất ethanol để thu hồi sản phẩm.

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất nhựa sinh học (bioplastic) phân hủy sinh học hoàn toàn. Loại polymer nào sau đây thường được vi sinh vật tạo ra và có tiềm năng ứng dụng làm nhựa sinh học?

  • A. Polyethylene (PE).
  • B. Polypropylene (PP).
  • C. Polyvinyl chloride (PVC).
  • D. Polyhydroxyalkanoates (PHAs).

Câu 30: Để giảm thiểu mùi hôi từ quá trình chăn nuôi gia súc, ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi sinh vật gây mùi.
  • B. Sử dụng hóa chất khử mùi.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để phân giải chất thải và giảm mùi.
  • D. Xây dựng hệ thống thông gió mạnh mẽ để khuếch tán mùi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh nguồn tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, công nghệ vi sinh vật nổi lên như một giải pháp sản xuất bền vững. Ứng dụng nào sau đây *không* thể hiện tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong việc giảm thiểu sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đặc điểm nào của vi sinh vật sau đây là *ít quan trọng nhất* khi xét đến khả năng ứng dụng của chúng trong công nghệ sản xuất quy mô công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quy trình sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật để ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, giai đoạn *không* thể thiếu nào sau đây đảm bảo hiệu quả kinh tế và tính ổn định của sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm có khả năng cải tạo đất nghèo dinh dưỡng, đặc biệt là đất thiếu lân. Chủng vi sinh vật nào sau đây sẽ là lựa chọn *phù hợp nhất* để bổ sung vào phân bón?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học, việc sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng có ưu điểm lớn là gì so với việc sử dụng vi khuẩn *Bacillus thuringiensis* (Bt)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường thường dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong sản xuất thực phẩm lên men truyền thống như nem chua, vi sinh vật đóng vai trò *chủ yếu* trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản sản phẩm là nhóm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phương pháp nào sau đây *không phải* là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong công nghệ sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò *quan trọng nhất* ở giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane (CH4) ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để tăng hiệu suất sản xuất một loại enzyme ngoại bào từ vi sinh vật trong công nghiệp, biện pháp *ít hiệu quả nhất* nào sau đây nên được loại bỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được kiểm soát *chặt chẽ nhất* trong quá trình lên men để đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng của bia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phô mai, enzyme rennin được sử dụng để làm đông tụ sữa. Enzyme này có nguồn gốc *truyền thống* từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc phát triển nông nghiệp bền vững thông qua ứng dụng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một phòng thí nghiệm vi sinh vật phát hiện một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ rất hiệu quả. Ứng dụng tiềm năng *quan trọng nhất* của chủng vi khuẩn này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong sản xuất acid citric công nghiệp, nấm mốc *Aspergillus niger* được sử dụng rộng rãi. Môi trường nuôi cấy thích hợp cho quá trình này thường *giàu* loại cơ chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu thông qua ứng dụng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ưu điểm *lớn nhất* của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất thực phẩm so với phương pháp hóa học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quy trình sản xuất rượu vang, quá trình lên men *chính* được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp *hiệu quả nhất* và được sử dụng rộng rãi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất *thường không* được sử dụng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nhà máy sản xuất enzyme protease từ vi sinh vật muốn giảm chi phí nguyên liệu đầu vào. Nguồn nguyên liệu thay thế *kinh tế nhất* cho môi trường nuôi cấy có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại kháng sinh penicillin được sản xuất *chủ yếu* từ loài nấm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để cải thiện năng suất của một chủng vi sinh vật trong sản xuất công nghiệp, phương pháp *hiệu quả nhất* trong công nghệ di truyền hiện đại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn thường được biểu hiện trong hệ thống tế bào chủ nào *phổ biến nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ enzyme (enzyme technology) có ứng dụng *rộng rãi nhất* trong lĩnh vực công nghiệp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống tại cộng đồng, thiết bị *dựa trên công nghệ vi sinh vật* nào có thể được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong sản xuất bioethanol từ cellulose, giai đoạn *khó khăn nhất* và đòi hỏi công nghệ phức tạp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất nhựa sinh học (bioplastic) phân hủy sinh học hoàn toàn. Loại polymer nào sau đây *thường được* vi sinh vật tạo ra và có tiềm năng ứng dụng làm nhựa sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để giảm thiểu mùi hôi từ quá trình chăn nuôi gia súc, ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào sau đây là *phù hợp nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất tương hột truyền thống, người ta thường phơi khô đậu tương và gạo lứt đã được lên men ngoài nắng. Ánh nắng mặt trời đóng vai trò chính nào trong giai đoạn này của quy trình công nghệ vi sinh?

  • A. Cung cấp năng lượng ánh sáng để vi sinh vật quang hợp tạo hương vị đặc trưng.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn, chọn lọc vi sinh vật chịu được điều kiện khô hạn và nhiệt độ cao.
  • C. Tăng cường hoạt động enzyme của vi sinh vật lên men, đẩy nhanh quá trình thủy phân protein và tinh bột.
  • D. Khử trùng nguyên liệu đậu tương và gạo lứt, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm tương hột.

Câu 2: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm có khả năng cố định đạm và phân giải lân. Họ nên lựa chọn phối hợp những nhóm vi sinh vật nào sau đây để đạt hiệu quả tối ưu?

  • A. Vi khuẩn lactic và nấm men
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis và xạ khuẩn Streptomyces
  • C. Vi khuẩn Rhizobium và nấm Penicillium
  • D. Vi khuẩn E. coli và nấm Aspergillus niger

Câu 3: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình lên men. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ lên men vượt quá ngưỡng chịu đựng của nấm men này?

  • A. Quá trình lên men diễn ra nhanh hơn và sản phẩm rượu vang có nồng độ cồn cao hơn.
  • B. Nấm men chuyển sang hình thức sinh sản vô tính, tạo ra nhiều tế bào nấm men hơn.
  • C. Hương vị của rượu vang trở nên đậm đà và phức tạp hơn do sự thay đổi trong quá trình trao đổi chất của nấm men.
  • D. Nấm men bị ức chế hoặc chết, quá trình lên men bị chậm lại hoặc dừng hẳn, ảnh hưởng đến chất lượng rượu vang.

Câu 4: Thuốc trừ sâu Bt (Bacillus thuringiensis) được coi là thuốc trừ sâu sinh học vì sao?

  • A. Chứa bào tử và protein độc tố Cry được tạo ra bởi vi khuẩn Bacillus thuringiensis, gây độc đặc hiệu cho côn trùng.
  • B. Sử dụng các hợp chất hóa học có nguồn gốc tự nhiên, ít gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của cây trồng, giúp cây tự kháng lại sự tấn công của sâu bệnh.
  • D. Phá vỡ vòng đời của sâu hại thông qua các biện pháp vật lý và cơ học, không sử dụng hóa chất.

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank được sử dụng để làm gì?

  • A. Lắng cặn và loại bỏ các chất rắn lơ lửng có kích thước lớn trong nước thải.
  • B. Cung cấp môi trường hiếu khí để vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm.
  • C. Khử trùng nước thải bằng hóa chất hoặc tia UV trước khi xả ra môi trường.
  • D. Điều hòa pH và độ kiềm của nước thải để tạo điều kiện thuận lợi cho các giai đoạn xử lý tiếp theo.

Câu 6: Vì sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme với độ tinh khiết cao và hoạt tính mạnh.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật có giá thành sản xuất thấp hơn so với enzyme từ thực vật và động vật.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy, có khả năng sản xuất enzyme số lượng lớn trong thời gian ngắn.
  • D. Enzyme vi sinh vật có khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, dễ dàng ứng dụng trong công nghiệp.

Câu 7: Trong sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum cần được kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào để tối ưu hóa hiệu suất?

  • A. Ánh sáng và độ ẩm
  • B. Nồng độ CO2 và pH
  • C. Kích thước bình nuôi cấy và tốc độ khuấy trộn
  • D. Nguồn carbon, nitrogen và tiền chất penicillin

Câu 8: So sánh giữa quy trình sản xuất bia truyền thống và hiện đại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu malt và hoa houblon
  • B. Lựa chọn và kiểm soát chủng nấm men lên men
  • C. Quá trình nấu và đường hóa dịch malt
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm bia

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe nào sau đây?

  • A. Vaccine và kháng sinh
  • B. Thuốc giảm đau và hạ sốt
  • C. Vitamin và khoáng chất tổng hợp
  • D. Thiết bị y tế và vật liệu cấy ghép

Câu 10: Trong sản xuất yogurt, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường pH thấp có vai trò gì trong sản phẩm yogurt?

  • A. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic tiếp tục phát triển.
  • B. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm yogurt.
  • C. Đông tụ protein sữa, tạo cấu trúc đặc trưng và bảo quản yogurt.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất trong yogurt.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

  • A. Xử lý ô nhiễm dầu loang bằng vi sinh vật.
  • B. Sản xuất biogas từ chất thải hữu cơ.
  • C. Phân hủy rác thải nhựa bằng enzyme vi sinh vật.
  • D. Sử dụng hóa chất để khử trùng nguồn nước.

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme vi sinh vật trong các ứng dụng công nghiệp?

  • A. Nồng độ enzyme sử dụng trong phản ứng.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động enzyme.
  • C. Nguồn gốc và chủng loại vi sinh vật sản xuất enzyme.
  • D. Điều kiện nhiệt độ và pH của môi trường phản ứng.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh lại được khuyến khích hơn so với phân bón hóa học trong nông nghiệp bền vững?

  • A. Phân bón vi sinh cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao hơn cho cây trồng.
  • B. Phân bón vi sinh có tác dụng nhanh chóng và kéo dài hơn phân bón hóa học.
  • C. Phân bón vi sinh thân thiện với môi trường, cải tạo đất và không gây ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Phân bón vi sinh dễ dàng sản xuất và có giá thành thấp hơn phân bón hóa học.

Câu 14: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

  • A. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước mắm.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước mắm.
  • C. Ức chế vi sinh vật gây hại trong quá trình ủ chượp.
  • D. Phân giải protein trong cá thành các axit amin, tạo hương vị umami.

Câu 15: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp xúc giữa vi sinh vật và chất ô nhiễm nhờ vật liệu nano.
  • B. Sử dụng vật liệu nano để hấp phụ và loại bỏ chất ô nhiễm khỏi nước thải.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước thải bằng hạt nano bạc.
  • D. Thu hồi và tái sử dụng các chất dinh dưỡng từ nước thải nhờ màng lọc nano.

Câu 16: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (MFC) có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo vì lý do nào?

  • A. MFC có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn pin mặt trời và pin gió.
  • B. MFC sử dụng chất thải hữu cơ làm nguồn năng lượng, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. MFC có thể hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết, không phụ thuộc ánh sáng mặt trời hoặc gió.
  • D. MFC có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và vận hành ở nhiều địa điểm khác nhau.

Câu 17: Trong công nghiệp dược phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin theo phương pháp nào?

  • A. Chiết xuất insulin trực tiếp từ tế bào vi sinh vật.
  • B. Tổng hợp insulin hóa học trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
  • C. Sử dụng vi sinh vật đã được biến đổi gen để sản xuất insulin người.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trong cơ thể động vật để thu hoạch insulin.

Câu 18: Vì sao tốc độ sinh trưởng nhanh là một trong những cơ sở khoa học quan trọng của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật dễ dàng thích nghi với nhiều môi trường khác nhau.
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh của vi sinh vật với các loài khác trong tự nhiên.
  • C. Đảm bảo tính ổn định của quá trình sản xuất công nghiệp.
  • D. Cho phép sản xuất sản phẩm sinh học quy mô lớn trong thời gian ngắn, giảm chi phí.

Câu 19: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin từ vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Phân giải lactose thành đường đơn, tạo vị ngọt cho phô mai.
  • B. Đông tụ protein casein trong sữa, tạo thành khối đông phô mai.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hỏng phô mai.
  • D. Tạo hương vị đặc trưng và màu sắc hấp dẫn cho phô mai.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không đúng về ưu điểm của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Ít gây độc hại cho người và động vật.
  • B. Không gây ô nhiễm môi trường và tồn dư hóa chất trong nông sản.
  • C. Diệt trừ sâu hại nhanh chóng và hiệu quả cao ngay sau khi sử dụng.
  • D. Góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

Câu 21: Trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

  • A. Lên men đường, tạo axit lactic, giảm pH, ức chế vi sinh vật gây thối.
  • B. Phân giải cellulose, tăng khả năng tiêu hóa của thức ăn.
  • C. Tổng hợp protein và vitamin, tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn.
  • D. Tạo hương vị thơm ngon, kích thích tiêu hóa cho gia súc.

Câu 22: Vì sao công nghệ vi sinh vật được xem là công nghệ xanh và bền vững?

  • A. Sử dụng nguyên liệu tự nhiên và tái tạo, sản phẩm dễ phân hủy.
  • B. Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải.
  • C. Tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
  • D. Dễ dàng chuyển giao và ứng dụng rộng rãi ở nhiều quy mô khác nhau.

Câu 23: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum có vai trò chính là gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường, cung cấp nguồn carbon cho quá trình lên men.
  • B. Tạo hương vị đặc trưng cho sản phẩm mì chính.
  • C. Tổng hợp axit glutamic từ nguồn carbon và nitrogen.
  • D. Tiết enzyme protease phân giải protein, tăng độ đạm cho mì chính.

Câu 24: Để sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt độ cao, người ta thường ưu tiên sử dụng vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic Lactobacillus bulgaricus
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Vi khuẩn ưa nhiệt Bacillus thermophilus

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất biogas, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cuối cùng (methan hóa)?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • B. Vi sinh vật methan hóa (vi khuẩn Archaea)
  • C. Vi sinh vật lên men axit
  • D. Vi sinh vật hiếu khí

Câu 26: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong xử lý ô nhiễm môi trường so với vi sinh vật nhập nội là gì?

  • A. Vi sinh vật bản địa có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Vi sinh vật bản địa có khả năng phân hủy chất ô nhiễm mạnh hơn.
  • C. Vi sinh vật bản địa thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường tại chỗ, hiệu quả xử lý cao hơn.
  • D. Vi sinh vật bản địa dễ dàng nuôi cấy và nhân giống trong phòng thí nghiệm.

Câu 27: Trong sản xuất rượu etylic từ tinh bột, giai đoạn đường hóa (sacchar hóa) tinh bột thành đường maltose thường được thực hiện nhờ enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Cellulase
  • D. Lipase

Câu 28: Sản phẩm nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

  • A. Kháng sinh
  • B. Vaccine
  • C. Insulin
  • D. Phân bón vi sinh

Câu 29: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh, người ta thường kết hợp nó với chất mang. Chất mang có vai trò gì?

  • A. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Bảo vệ vi sinh vật, duy trì mật độ và hoạt tính của chúng trong phân bón.
  • C. Giúp phân bón dễ dàng hòa tan trong nước để cây hấp thụ.
  • D. Tạo mùi thơm hấp dẫn để thu hút côn trùng có lợi cho cây trồng.

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào sau đây?

  • A. Chiến tranh và xung đột vũ trang.
  • B. Bất bình đẳng giới.
  • C. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình sản xuất tương hột truyền thống, người ta thường phơi khô đậu tương và gạo lứt đã được lên men ngoài nắng. Ánh nắng mặt trời đóng vai trò chính nào trong giai đoạn này của quy trình công nghệ vi sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm có khả năng cố định đạm và phân giải lân. Họ nên lựa chọn phối hợp những nhóm vi sinh vật nào sau đây để đạt hiệu quả tối ưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình lên men. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ lên men vượt quá ngưỡng chịu đựng của nấm men này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thuốc trừ sâu Bt (Bacillus thuringiensis) được coi là thuốc trừ sâu sinh học vì sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể Aerotank được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vì sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong sản xuất penicillin, môi trường nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum cần được kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào để tối ưu hóa hiệu suất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So sánh giữa quy trình sản xuất bia truyền thống và hiện đại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm chăm sóc sức khỏe nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong sản xuất yogurt, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Axit lactic tạo ra môi trường pH thấp có vai trò gì trong sản phẩm yogurt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme vi sinh vật trong các ứng dụng công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao việc sử dụng phân bón vi sinh lại được khuyến khích hơn so với phân bón hóa học trong nông nghiệp bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Công nghệ Bioreactor Nano được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sản xuất pin nhiên liệu vi sinh vật (MFC) có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo vì lý do nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong công nghiệp dược phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất insulin theo phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vì sao tốc độ sinh trưởng nhanh là một trong những cơ sở khoa học quan trọng của công nghệ vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong sản xuất phô mai, enzyme rennin từ vi sinh vật có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phát biểu nào sau đây không đúng về ưu điểm của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình ủ chua thức ăn gia súc, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vì sao công nghệ vi sinh vật được xem là công nghệ xanh và bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong sản xuất glutamat (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt độ cao, người ta thường ưu tiên sử dụng vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong công nghệ sản xuất biogas, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cuối cùng (methan hóa)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật bản địa trong xử lý ô nhiễm môi trường so với vi sinh vật nhập nội là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong sản xuất rượu etylic từ tinh bột, giai đoạn đường hóa (sacchar hóa) tinh bột thành đường maltose thường được thực hiện nhờ enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sản phẩm nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh, người ta thường kết hợp nó với chất mang. Chất mang có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

  • A. Kích thước nhỏ bé và khả năng di chuyển linh hoạt.
  • B. Khả năng chuyển hóa vật chất và các hoạt động sống đa dạng.
  • C. Cấu trúc tế bào đơn giản và dễ dàng nhân giống trong phòng thí nghiệm.
  • D. Tính phổ biến của vi sinh vật trong mọi môi trường sống.

Câu 2: Vì sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh của vi sinh vật lại là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghệ vi sinh?

  • A. Giúp nhanh chóng tạo ra sinh khối lớn hoặc sản phẩm mong muốn trong thời gian ngắn.
  • B. Đảm bảo tính ổn định của quần thể vi sinh vật trong các hệ thống sản xuất công nghiệp.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm tạp và cạnh tranh dinh dưỡng từ các vi sinh vật khác.
  • D. Tăng khả năng thích ứng của vi sinh vật với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ không khí?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật phân giải lân.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Nấm миcorrhiza.

Câu 4: Loại phân bón vi sinh nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ lân dễ dàng hơn từ các hợp chất lân khó tan trong đất?

  • A. Phân vi sinh cố định đạm.
  • B. Phân vi sinh phân giải lân.
  • C. Phân hữu cơ vi sinh.
  • D. Phân vi sinh đa chức năng.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu nhanh chóng và mạnh mẽ hơn.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn và dễ dàng sử dụng.
  • C. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu hại cùng lúc.
  • D. Tính an toàn cao hơn đối với con người, động vật và môi trường.

Câu 6: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất kháng sinh penicillin?

  • A. Nấm Penicillium chrysogenum.
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces griseus.
  • D. Vi khuẩn Escherichia coli.

Câu 7: Quy trình sản xuất rượu vang sử dụng vi sinh vật nào để lên men đường thành ethanol?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn acetic.
  • D. Nấm mốc Aspergillus oryzae.

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông tụ sữa và tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Nấm men rượu.
  • B. Vi khuẩn acetic.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc Penicillium roqueforti (trong phomat xanh).

Câu 9: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng hấp thụ và tích lũy các chất ô nhiễm.
  • B. Khả năng tạo màng sinh học để cô lập chất ô nhiễm.
  • C. Khả năng kháng lại các chất độc hại trong môi trường.
  • D. Khả năng phân hủy các chất ô nhiễm thành các chất ít hoặc không độc hại.

Câu 10: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là công nghệ sản xuất năng lượng dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Quá trình trao đổi chất và chuyển electron của vi sinh vật.
  • B. Quá trình quang hợp của vi sinh vật.
  • C. Quá trình lên men kỵ khí của vi sinh vật.
  • D. Quá trình hô hấp hiếu khí của vi sinh vật.

Câu 11: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation, các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp "tăng cường sinh học" (bioaugmentation). Phương pháp này là gì?

  • A. Tối ưu hóa điều kiện môi trường (pH, nhiệt độ, dinh dưỡng) cho vi sinh vật bản địa.
  • B. Bổ sung các chủng vi sinh vật ngoại lai có khả năng phân hủy chất ô nhiễm mục tiêu.
  • C. Sử dụng các chất hóa học để kích thích hoạt động của vi sinh vật bản địa.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật cạnh tranh hoặc gây hại cho quá trình phân hủy.

Câu 12: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng vật liệu nano để hấp phụ và loại bỏ chất ô nhiễm.
  • B. Sử dụng vật liệu nano để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong nước thải.
  • C. Sử dụng vật liệu nano để tăng cường hoạt động phân giải chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • D. Sử dụng vật liệu nano để lọc cơ học các chất rắn lơ lửng trong nước thải.

Câu 13: Trong sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất enzyme?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường giàu dinh dưỡng phức tạp.
  • B. Sử dụng hệ thống lên men liên tục với quy mô lớn.
  • C. Tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy (pH, nhiệt độ, oxy) trong quá trình lên men.
  • D. Sử dụng kỹ thuật di truyền để tạo chủng vi sinh vật sản xuất enzyme hiệu quả hơn.

Câu 14: Vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng trong sản xuất enzyme công nghiệp so với thực vật và động vật?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính xúc tác cao hơn enzyme từ thực vật và động vật.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy và hệ enzyme đa dạng.
  • C. Quy trình chiết xuất và tinh chế enzyme từ vi sinh vật đơn giản hơn.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme với cấu trúc phức tạp hơn.

Câu 15: Lĩnh vực nào sau đây ứng dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất các chế phẩm sinh học giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng?

  • A. Y học.
  • B. Công nghiệp thực phẩm.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp hóa chất.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất bao bì thực phẩm phân hủy sinh học.
  • B. Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm bằng phương pháp vi sinh.
  • C. Tạo giống cây trồng và vật nuôi có giá trị dinh dưỡng cao.
  • D. Sản xuất thực phẩm lên men, enzyme thực phẩm và chất bảo quản sinh học.

Câu 17: Trong y học, công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất loại dược phẩm nào sau đây?

  • A. Kháng sinh.
  • B. Vaccine (một phần, virus cũng liên quan).
  • C. Vitamin tổng hợp.
  • D. Hormone nhân tạo.

Câu 18: So sánh với phương pháp hóa học truyền thống, công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường có ưu điểm gì?

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh chóng và triệt để hơn.
  • B. Thân thiện với môi trường hơn, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • D. Có thể xử lý được nhiều loại chất ô nhiễm phức tạp hơn.

Câu 19: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Họ nên lựa chọn nguồn vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Nấm mốc Penicillium roqueforti.
  • C. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • D. Vi khuẩn Escherichia coli.

Câu 20: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để thực hiện quá trình lên men nào?

  • A. Lên men rượu.
  • B. Lên men acetic.
  • C. Lên men butyric.
  • D. Lên men lactic.

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần giải quyết vấn đề năng lượng tái tạo thông qua ứng dụng nào?

  • A. Sản xuất vật liệu xây dựng sinh học.
  • B. Sản xuất biogas và pin nhiên liệu vi sinh vật.
  • C. Sản xuất nhựa sinh học phân hủy hoàn toàn.
  • D. Sản xuất phân bón vi sinh cho cây năng lượng.

Câu 22: Một nhà máy sản xuất bia muốn cải thiện hương vị và độ trong của bia. Ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng chủng nấm men đột biến.
  • B. Thay đổi quy trình lên men truyền thống.
  • C. Sử dụng enzyme vi sinh vật trong quá trình sản xuất.
  • D. Bổ sung vi sinh vật có lợi vào sản phẩm cuối cùng.

Câu 23: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch nghiêng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • C. Bảo quản trong môi trường glycerol ở -20°C.
  • D. Bảo quản đông khô (lyophilization).

Câu 24: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng trong công nghệ vi sinh vật để làm gì?

  • A. Nhân bản và khuếch đại đoạn DNA mục tiêu.
  • B. Phân tích thành phần protein của vi sinh vật.
  • C. Quan sát hình thái và cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • D. Đo hoạt tính enzyme của vi sinh vật.

Câu 25: Một trang trại chăn nuôi muốn giảm thiểu mùi hôi và xử lý chất thải hữu cơ. Giải pháp công nghệ vi sinh vật nào phù hợp?

  • A. Xây dựng hệ thống biogas để thu khí methane.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để ủ phân compost.
  • C. Sử dụng pin nhiên liệu vi sinh vật để xử lý nước thải.
  • D. Trồng cây xanh xung quanh trang trại để hấp thụ mùi hôi.

Câu 26: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Nấm Trichoderma.
  • B. Virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus).
  • C. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt).
  • D. Vi khuẩn Rhizobium.

Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một chủng vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt cao. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Gây đột biến và chọn lọc.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Chuyển gen.
  • D. Nuôi cấy tế bào soma.

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn trong việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật ở quy mô công nghiệp?

  • A. Tìm kiếm và phân lập các chủng vi sinh vật có tiềm năng ứng dụng.
  • B. Nghiên cứu cơ chế hoạt động và tối ưu hóa enzyme vi sinh vật.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp lý và tiêu chuẩn cho sản phẩm vi sinh vật.
  • D. Đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của quá trình sản xuất ở quy mô lớn.

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào để hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Du lịch vũ trụ và khám phá không gian.
  • B. Sản xuất robot thông minh và trí tuệ nhân tạo.
  • C. Phát triển nông nghiệp bền vững và kinh tế tuần hoàn.
  • D. Phát triển công nghệ nano và vật liệu mới.

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại phân bón (phân bón hóa học và phân bón vi sinh) trên năng suất lúa. Để đánh giá khách quan, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Năng suất lúa thu hoạch được.
  • B. Chi phí sản xuất phân bón.
  • C. Thời gian sinh trưởng của cây lúa.
  • D. Hàm lượng dinh dưỡng trong đất sau khi bón phân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh của vi sinh vật lại là một yếu tố quan trọng trong các ứng dụng công nghệ vi sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cố định đạm từ không khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Loại phân bón vi sinh nào sau đây giúp cây trồng hấp thụ lân dễ dàng hơn từ các hợp chất lân khó tan trong đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất kháng sinh penicillin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quy trình sản xuất rượu vang sử dụng vi sinh vật nào để lên men đường thành ethanol?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông tụ sữa và tạo hương vị đặc trưng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường (bioremediation) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Pin nhiên liệu vi sinh vật (Microbial Fuel Cell - MFC) là công nghệ sản xuất năng lượng dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để tăng hiệu quả của quá trình bioremediation, các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp 'tăng cường sinh học' (bioaugmentation). Phương pháp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công nghệ Nano Bioreactor được ứng dụng trong xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí sản xuất enzyme?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng trong sản xuất enzyme công nghiệp so với thực vật và động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lĩnh vực nào sau đây ứng dụng công nghệ vi sinh vật để sản xuất các chế phẩm sinh học giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong y học, công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất loại dược phẩm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh với phương pháp hóa học truyền thống, công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường có ưu điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô lớn để sử dụng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Họ nên lựa chọn nguồn vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quy trình sản xuất sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để thực hiện quá trình lên men nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần giải quyết vấn đề năng lượng tái tạo thông qua ứng dụng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một nhà máy sản xuất bia muốn cải thiện hương vị và độ trong của bia. Ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để bảo quản giống vi sinh vật trong thời gian dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng trong công nghệ vi sinh vật để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trang trại chăn nuôi muốn giảm thiểu mùi hôi và xử lý chất thải hữu cơ. Giải pháp công nghệ vi sinh vật nào phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để phòng trừ sâu bệnh hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một chủng vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme amylase chịu nhiệt cao. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một thách thức lớn trong việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật ở quy mô công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào để hướng tới phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Công nghệ vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại phân bón (phân bón hóa học và phân bón vi sinh) trên năng suất lúa. Để đánh giá khách quan, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả