Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tất cả các dạng sống tế bào (vi khuẩn, nấm, động vật, thực vật) là gì?
- A. Virus có khả năng đột biến và tiến hóa nhanh hơn.
- B. Virus có kích thước siêu nhỏ, chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
- C. Virus chỉ chứa một loại vật chất di truyền, hoặc DNA hoặc RNA.
- D. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
Câu 2: Xét về cấu trúc cơ bản, virus nhất thiết phải có thành phần nào để đảm bảo khả năng nhân lên và tồn tại?
- A. Vỏ ngoài (envelope) và gai glycoprotein.
- B. Ribosome và enzyme polymerase.
- C. Lõi vật chất di truyền (nucleic acid) và vỏ capsid.
- D. Màng tế bào và bào tương.
Câu 3: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo và chứa vật chất di truyền là RNA. Để xác định chính xác tác nhân này là virus, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Phân tích thành phần hóa học của tác nhân để tìm protein và lipid.
- B. Quan sát khả năng tác nhân xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào chủ sống.
- C. So sánh trình tự RNA của tác nhân với các vi sinh vật đã biết.
- D. Kiểm tra tác động của kháng sinh lên sự phát triển của tác nhân.
Câu 4: Virus cúm và virus HIV đều có vỏ ngoài (envelope), nhưng nguồn gốc của lớp vỏ ngoài này ở hai loại virus có điểm khác biệt quan trọng nào?
- A. Vỏ ngoài của cả hai virus đều có nguồn gốc từ màng tế bào chủ bị biến đổi.
- B. Virus cúm tự tổng hợp vỏ ngoài, còn virus HIV lấy vỏ ngoài từ tế bào chủ.
- C. Vỏ ngoài của virus cúm là protein, còn vỏ ngoài của virus HIV là lipid.
- D. Virus cúm có vỏ ngoài trước khi xâm nhập tế bào, virus HIV thì không.
Câu 5: Tại sao virus được xem là "ký sinh trùng bắt buộc" ở cấp độ tế bào?
- A. Vì virus chỉ có thể tồn tại và nhân lên trong môi trường giàu chất dinh dưỡng.
- B. Vì virus có kích thước quá nhỏ để tự tổng hợp các chất cần thiết.
- C. Vì virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy tế bào của vật chủ để nhân lên.
- D. Vì virus cần tế bào chủ để bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" đóng vai trò quyết định tính đặc hiệu vật chủ của virus. Điều gì quy định sự đặc hiệu này?
- A. Sự tương đồng về vật chất di truyền giữa virus và tế bào chủ.
- B. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
- C. Kích thước và hình dạng phù hợp giữa virus và tế bào chủ.
- D. Khả năng xâm nhập màng tế bào chủ của virus.
Câu 7: So sánh chu trình nhân lên của phage (virus vi khuẩn) và virus động vật có vỏ ngoài. Điểm khác biệt chính trong giai đoạn "xâm nhập" là gì?
- A. Phage xâm nhập bằng cách dung hợp màng, virus động vật xâm nhập bằng cách bơm vật chất di truyền.
- B. Virus động vật xâm nhập trực tiếp vào nhân tế bào, phage xâm nhập vào tế bào chất.
- C. Cả hai đều xâm nhập bằng cách thực bào nhưng phage có thêm giai đoạn "cởi vỏ".
- D. Phage bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, virus động vật nhập bào nguyên con virus.
Câu 8: Trong giai đoạn "tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng "nguyên liệu" và "bộ máy" của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới. Nguyên liệu mà virus "mượn" từ tế bào chủ chủ yếu là gì?
- A. Nucleotide, amino acid, lipid và carbohydrate.
- B. Enzyme polymerase, ribosome và ATP.
- C. Các bào quan như lưới nội chất và Golgi.
- D. Chỉ sử dụng DNA và protein của tế bào chủ.
Câu 9: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, chủ yếu tấn công tế bào lympho T CD4+. Tại sao sự tấn công này lại dẫn đến suy giảm miễn dịch?
- A. Vì tế bào lympho T CD4+ là nơi virus HIV nhân lên nhanh nhất, gây tổn thương trực tiếp.
- B. Vì tế bào lympho T CD4+ sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus HIV.
- C. Vì tế bào lympho T CD4+ đóng vai trò chỉ huy và điều phối hoạt động của hệ miễn dịch.
- D. Vì tế bào lympho T CD4+ giúp loại bỏ các tế bào nhiễm virus khác trong cơ thể.
Câu 10: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền (DNA virus và RNA virus) là một trong những cách phân loại quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế nhân lên giữa hai loại virus này là gì?
- A. DNA virus nhân lên trong tế bào chất, RNA virus nhân lên trong nhân tế bào.
- B. RNA virus có kích thước nhỏ hơn DNA virus nên nhân lên nhanh hơn.
- C. DNA virus sử dụng ribosome của tế bào chủ, RNA virus tự tổng hợp ribosome riêng.
- D. RNA virus thường cần enzyme phiên mã ngược hoặc RNA polymerase phụ thuộc RNA để nhân lên.
Câu 11: Vaccine là biện pháp phòng bệnh virus hiệu quả. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?
- A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus trước khi chúng xâm nhập tế bào.
- B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch.
- C. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ tế bào, ngăn chặn virus xâm nhập.
- D. Vaccine cung cấp các chất dinh dưỡng đặc biệt giúp tế bào chống lại virus.
Câu 12: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động khác biệt so với thuốc kháng sinh. Sự khác biệt cơ bản này là gì?
- A. Thuốc kháng virus diệt virus trực tiếp, thuốc kháng sinh ức chế sinh trưởng vi khuẩn.
- B. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với virus có vỏ ngoài, thuốc kháng virus thì không.
- C. Thuốc kháng virus ức chế quá trình nhân lên của virus, thuốc kháng sinh tấn công cấu trúc tế bào vi khuẩn.
- D. Thuốc kháng virus có nguồn gốc tự nhiên, thuốc kháng sinh có nguồn gốc tổng hợp.
Câu 13: Một số virus ôn hòa có thể chuyển sang trạng thái virus độc khi gặp điều kiện thích hợp. Yếu tố nào từ môi trường hoặc tế bào chủ có thể kích hoạt sự chuyển đổi này?
- A. Nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp.
- B. Nồng độ oxy trong tế bào chủ tăng cao.
- C. Sự xuất hiện của kháng thể đặc hiệu với virus.
- D. Các tác nhân gây tổn thương DNA như tia UV hoặc hóa chất.
Câu 14: Virus có vai trò nhất định trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn, ví dụ như liệu pháp phage. Liệu pháp phage dựa trên khả năng đặc biệt nào của phage?
- A. Khả năng tiêu diệt vi khuẩn đặc hiệu của phage.
- B. Khả năng tự nhân lên nhanh chóng của phage trong môi trường.
- C. Khả năng kích thích hệ miễn dịch của phage.
- D. Khả năng truyền gene giữa các tế bào vi khuẩn của phage.
Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng sốt, ho, đau họng. Xét nghiệm dịch mũi họng cho kết quả âm tính với vi khuẩn nhưng dương tính với virus. Phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
- B. Điều trị triệu chứng (hạ sốt, giảm ho) và nghỉ ngơi, tăng cường sức đề kháng.
- C. Truyền dịch và sử dụng thuốc kháng viêm mạnh.
- D. Cách ly bệnh nhân và sử dụng vaccine phòng bệnh.
Câu 16: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó cắn là gì?
- A. Uống thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
- B. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước muối sinh lý.
- C. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.
- D. Theo dõi sát sao con vật cắn và chỉ tiêm vaccine nếu con vật có triệu chứng dại.
Câu 17: Virus gây bệnh ở thực vật có phương thức lây lan đặc trưng nào khác biệt so với virus gây bệnh ở động vật?
- A. Virus thực vật chỉ lây lan qua đường không khí, virus động vật lây lan qua nhiều đường.
- B. Virus động vật lây lan trực tiếp từ tế bào sang tế bào, virus thực vật cần vector trung gian.
- C. Virus thực vật lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp, virus động vật qua giọt bắn.
- D. Virus thực vật thường lây lan qua côn trùng, hạt giống, ghép cành; virus động vật đa dạng hơn.
Câu 18: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến tác động nào đến tế bào chủ?
- A. Virus chèn gene của chúng vào genome tế bào chủ, gây rối loạn kiểm soát chu kỳ tế bào.
- B. Virus kích thích tế bào chủ sản xuất quá nhiều protein tăng trưởng.
- C. Virus ức chế hệ miễn dịch, làm suy yếu khả năng phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.
- D. Virus gây đột biến hàng loạt trong DNA tế bào chủ, dẫn đến ung thư.
Câu 19: Sự xuất hiện của các bệnh mới nổi do virus (ví dụ: Ebola, Zika, COVID-19) là một thách thức lớn đối với y tế công cộng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các bệnh virus mới nổi?
- A. Biến đổi khí hậu và thay đổi môi trường sống.
- B. Đô thị hóa và gia tăng mật độ dân số.
- C. Sự phát triển của vaccine và thuốc kháng virus.
- D. Giao thông vận tải quốc tế và toàn cầu hóa.
Câu 20: Xét về cấu trúc capsid, virus được phân loại thành virus có cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp. Virus có cấu trúc hỗn hợp có đặc điểm gì khác biệt so với hai loại cấu trúc còn lại?
- A. Virus cấu trúc hỗn hợp chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.
- B. Virus cấu trúc hỗn hợp có cấu trúc phức tạp, kết hợp cả xoắn và khối hoặc có thêm cấu trúc khác.
- C. Virus cấu trúc hỗn hợp luôn có vỏ ngoài, còn virus xoắn và khối thì không.
- D. Virus cấu trúc hỗn hợp chỉ ký sinh ở vi khuẩn, virus xoắn và khối ký sinh ở động vật và thực vật.
Câu 21: Trong thực tế, tại sao việc điều trị bệnh do virus thường khó khăn hơn so với bệnh do vi khuẩn?
- A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, thuốc khó tiếp cận và tiêu diệt.
- B. Vì virus có khả năng đột biến cao, dễ kháng thuốc.
- C. Vì virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để nhân lên, khó tìm thuốc ức chế virus mà không hại tế bào chủ.
- D. Vì virus có khả năng lây lan nhanh chóng, khó kiểm soát dịch bệnh.
Câu 22: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào người nhưng không gây ra triệu chứng bệnh rõ ràng. Loại virus này có thể được xếp vào nhóm nào?
- A. Virus độc.
- B. Virus ôn hòa hoặc virus tiềm ẩn.
- C. Virus gây ung thư.
- D. Virus hoại sinh.
Câu 23: Xét nghiệm RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phổ biến để phát hiện virus, đặc biệt là virus RNA như SARS-CoV-2. Nguyên lý cơ bản của xét nghiệm RT-PCR là gì?
- A. Phát hiện kháng thể kháng virus trong mẫu bệnh phẩm.
- B. Phân tích protein bề mặt virus để xác định loại virus.
- C. Nuôi cấy virus trong môi trường tế bào để nhân lên và phát hiện.
- D. Khuếch đại vật chất di truyền của virus (RNA hoặc DNA) để phát hiện sự hiện diện của virus.
Câu 24: Hiện tượng "thoát ly miễn dịch" (immune escape) của virus là một thách thức trong phòng chống dịch bệnh. Hiện tượng này mô tả điều gì?
- A. Virus biến đổi kháng nguyên bề mặt, làm hệ miễn dịch khó nhận diện và vaccine kém hiệu quả.
- B. Hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu, không còn khả năng chống lại virus.
- C. Virus ẩn mình trong tế bào chủ, tránh được sự phát hiện của hệ miễn dịch.
- D. Virus tấn công và phá hủy các tế bào miễn dịch.
Câu 25: Virus có vai trò trong việc chuyển gene giữa các loài sinh vật (chuyển gene ngang). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về vai trò của virus trong chuyển gene ngang?
- A. Virus mang gene kháng kháng sinh giữa các chủng vi khuẩn.
- B. Virus retro chèn gene của chúng vào genome tế bào chủ, tạo ra các yếu tố di truyền nội sinh.
- C. Sử dụng phage để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn (liệu pháp phage).
- D. Virus thực vật mang gene giữa các loài thực vật khác nhau.
Câu 26: Một số virus có khả năng gây bệnh nghiêm trọng cho người, nhưng cũng có những virus được sử dụng trong liệu pháp gene để chữa bệnh. Ví dụ về ứng dụng virus trong liệu pháp gene là gì?
- A. Sử dụng virus để sản xuất vaccine phòng bệnh.
- B. Sử dụng virus đã được biến đổi gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân.
- C. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư.
- D. Sử dụng virus để tạo ra kháng thể đơn dòng.
Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, nguồn gốc của virus vẫn còn là một câu hỏi mở. Giả thuyết "thoái hóa" về nguồn gốc virus cho rằng virus có thể đã tiến hóa từ đâu?
- A. Từ các phân tử RNA tự nhân đôi trong môi trường nguyên thủy.
- B. Từ vi khuẩn cổ (archaea) sống tự do.
- C. Từ plasmid hoặc transposon "trốn thoát" khỏi tế bào.
- D. Từ các tế bào sống đơn giản hóa cấu trúc và trở thành ký sinh nội bào bắt buộc.
Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc virus chi tiết nhất, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Kính hiển vi quang học.
- B. Kính lúp.
- C. Kính hiển vi điện tử.
- D. Kính hiển vi huỳnh quang.
Câu 29: Một số virus có khả năng gây bệnh mãn tính, kéo dài nhiều năm hoặc suốt đời. Ví dụ về bệnh mãn tính do virus gây ra là gì?
- A. Viêm gan B mãn tính.
- B. Cúm mùa.
- C. Sởi.
- D. Tiêu chảy cấp do Rotavirus.
Câu 30: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "phóng thích" có thể diễn ra theo hai cơ chế chính: ly giải tế bào và nảy chồi. Cơ chế nảy chồi thường gặp ở loại virus nào?
- A. Virus trần (không có vỏ ngoài).
- B. Virus có vỏ ngoài (enveloped virus).
- C. Phage (virus vi khuẩn).
- D. Tất cả các loại virus đều phóng thích bằng nảy chồi.