15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử một thực thể sinh học có kích thước khoảng 50 nm, cấu tạo gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Thực thể này không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào tế bào sống khác. Dựa trên các đặc điểm này, thực thể đó thuộc loại nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Virus
  • D. Nguyên sinh vật

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất khiến virus được coi là thực thể sống ở ranh giới giữa sống và không sống, đồng thời giải thích tại sao virus không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào chủ là gì?

  • A. Có kích thước siêu nhỏ.
  • B. Vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và lõi nucleic acid.
  • D. Không có hệ thống enzyme và bộ máy tổng hợp protein riêng.

Câu 3: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một loại virus dưới đây (không hiển thị). Sơ đồ cho thấy virus có lớp vỏ ngoài bao bọc vỏ capsid hình khối bên trong, chứa lõi nucleic acid và có các gai nhú ra từ lớp vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus được phân loại là gì?

  • A. Virus có vỏ ngoài, cấu trúc khối.
  • B. Virus trần, cấu trúc xoắn.
  • C. Virus có vỏ ngoài, cấu trúc xoắn.
  • D. Virus trần, cấu trúc hỗn hợp.

Câu 4: Một nhà khoa học phân lập được vật chất di truyền từ một loại virus mới. Kết quả phân tích cho thấy đây là một phân tử DNA mạch kép. Dựa vào loại vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA.
  • B. Virus RNA.
  • C. Virus hỗn hợp.
  • D. Virus retrovirus.

Câu 5: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu trúc (như capsomer) được tổng hợp bằng cách sử dụng bộ máy của tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong giai đoạn hấp phụ của chu trình nhân lên của virus?

  • A. Vật chất di truyền của virus đi vào tế bào chất.
  • B. Phân tử bề mặt của virus liên kết đặc hiệu với thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • C. Các thành phần của virus mới được lắp ráp hoàn chỉnh.
  • D. Virus mới phá vỡ tế bào chủ để thoát ra ngoài.

Câu 7: Một loại bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn E. coli đã bơm vật chất di truyền của nó vào bên trong, còn vỏ capsid thì ở lại bên ngoài. Phương thức xâm nhập này điển hình cho loại virus nào?

  • A. Phage (virus kí sinh vi khuẩn).
  • B. Virus động vật có vỏ ngoài.
  • C. Virus thực vật.
  • D. Virus RNA mạch đơn.

Câu 8: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào chủ cụ thể (tính đặc hiệu vật chủ)?

  • A. Vì virus cần các enzyme đặc thù chỉ có trong loại tế bào chủ đó.
  • B. Vì kích thước của virus phải phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus chỉ tương thích với hệ gen của loại tế bào chủ đó.
  • D. Vì phân tử bề mặt của virus chỉ có thể gắn đặc hiệu vào thụ thể tương ứng trên bề mặt loại tế bào chủ đó.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) trong chu trình nhân lên ở vi khuẩn. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở giai đoạn nào và kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ?

  • A. Virus độc chỉ thực hiện chu trình tiềm tan, còn virus ôn hòa chỉ thực hiện chu trình tan.
  • B. Virus độc tạo ra virus mới nhưng không phá vỡ tế bào chủ, còn virus ôn hòa luôn phá vỡ tế bào chủ.
  • C. Virus độc luôn thực hiện chu trình tan và phá vỡ tế bào chủ, còn virus ôn hòa có thể thực hiện chu trình tiềm tan bằng cách tích hợp bộ gen vào tế bào chủ mà không phá vỡ ngay lập tức.
  • D. Virus độc không cần giai đoạn tổng hợp, còn virus ôn hòa thì cần.

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan của một bacteriophage ôn hòa, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng gì?

  • A. Một phân tử virus hoàn chỉnh trong tế bào chất.
  • B. Prophage, tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn hoặc tồn tại dưới dạng plasmid.
  • C. Các thành phần virus riêng lẻ (protein và nucleic acid) chưa lắp ráp.
  • D. Một cấu trúc hoàn toàn độc lập với hệ gen của vi khuẩn.

Câu 11: Lớp vỏ ngoài của virus (envelope) được hình thành từ đâu và có vai trò gì đối với virus?

  • A. Được tổng hợp hoàn toàn bởi gen của virus; giúp bảo vệ vật chất di truyền.
  • B. Được tổng hợp hoàn toàn bởi tế bào chủ; giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Được hình thành từ vỏ capsid của virus; giúp virus nhân lên nhanh hơn.
  • D. Được hình thành chủ yếu từ màng tế bào chủ khi virus thoát ra; chứa các gai glycoprotein giúp virus bám và xâm nhập tế bào chủ.

Câu 12: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn có chiều dương (+). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn mẫu cho quá trình dịch mã để tổng hợp protein không? Tại sao?

  • A. Có, vì RNA mạch đơn chiều dương có chức năng tương tự như mRNA của tế bào chủ.
  • B. Không, vì RNA mạch đơn luôn cần được sao chép thành mạch kép trước khi dịch mã.
  • C. Có, nhưng chỉ sau khi được phiên mã ngược thành DNA.
  • D. Không, vì virus không có ribosome để dịch mã.

Câu 13: Các đơn vị protein cấu tạo nên vỏ capsid của virus được gọi là gì? Sự sắp xếp của chúng quyết định hình dạng cơ bản của vỏ capsid như thế nào?

  • A. Nucleotide; quyết định hình dạng xoắn.
  • B. Glycoprotein; quyết định hình dạng khối.
  • C. Capsomer; sự sắp xếp theo hình xoắn hoặc hình khối tạo nên các dạng cấu trúc vỏ capsid đặc trưng.
  • D. Peptidoglycan; quyết định hình dạng hỗn hợp.

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các bộ phận cấu thành của virus (nucleic acid, capsomer, protein vỏ ngoài nếu có) được ghép lại với nhau để tạo thành các virion hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 15: Một loại virus động vật có vỏ ngoài xâm nhập vào tế bào chủ. Quá trình xâm nhập của loại virus này khác với phage ở điểm nào?

  • A. Phage đưa cả nucleocapsid vào, virus động vật chỉ đưa nucleic acid vào.
  • B. Phage chỉ bơm nucleic acid vào, còn virus động vật có vỏ ngoài thường đưa cả nucleocapsid vào rồi mới cởi vỏ.
  • C. Phage sử dụng thực bào, virus động vật sử dụng dung hợp màng.
  • D. Phage cần thụ thể, virus động vật có vỏ ngoài thì không cần thụ thể.

Câu 16: Tại sao nói virus có vai trò quan trọng trong tiến hóa?

  • A. Chúng có thể chuyển gen giữa các loài sinh vật khác nhau thông qua quá trình tải nạp (transduction).
  • B. Chúng là những sinh vật đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất.
  • C. Chúng cung cấp năng lượng cho các quá trình trao đổi chất của tế bào.
  • D. Chúng giúp phân giải các chất hữu cơ phức tạp trong môi trường.

Câu 17: Khi nói về ứng dụng của virus, việc sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gen.
  • B. Sản xuất vaccine.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Liệu pháp thực khuẩn (Phage therapy).

Câu 18: Các yếu tố nào sau đây từ phía tế bào chủ có thể ảnh hưởng đến khả năng bị lây nhiễm và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus gây ra?

  • A. Chỉ có nhiệt độ môi trường.
  • B. Chỉ có độ pH trong tế bào.
  • C. Tuổi, tình trạng miễn dịch, các bệnh nền sẵn có.
  • D. Chỉ có kích thước của tế bào.

Câu 19: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn, và trong quá trình nhân lên, nó cần một enzyme đặc biệt để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA. Enzyme này là gì và loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Phiên mã ngược (Reverse transcriptase); Retrovirus.
  • B. RNA polymerase; Virus RNA thông thường.
  • C. DNA polymerase; Virus DNA.
  • D. Ligase; Phage ôn hòa.

Câu 20: Tại sao virus không được xếp vào cùng bậc phân loại với vi khuẩn, nấm, hay động vật trong hệ thống 5 giới sinh vật của Whittaker?

  • A. Vì virus quá nhỏ.
  • B. Vì virus chỉ sống kí sinh.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus đa dạng (DNA hoặc RNA).
  • D. Vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và không thể tự thực hiện các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản độc lập.

Câu 21: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus cúm (một loại virus động vật có vỏ ngoài) trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất để nhân lên loại virus này là gì?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp giống như nuôi vi khuẩn.
  • B. Trong tế bào sống phù hợp (ví dụ: trứng gà có phôi, nuôi cấy tế bào động vật).
  • C. Môi trường nước cất vô trùng.
  • D. Môi trường thạch dinh dưỡng có bổ sung đường.

Câu 22: Vai trò chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi các tác nhân gây hại bên ngoài.
  • B. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • C. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • D. Thực hiện quá trình phiên mã và dịch mã.

Câu 23: So sánh cấu tạo giữa virus trần và virus có vỏ ngoài. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Virus trần có vật chất di truyền là DNA, virus có vỏ ngoài là RNA.
  • B. Virus trần có cấu trúc xoắn, virus có vỏ ngoài có cấu trúc khối.
  • C. Virus trần không có lõi nucleic acid, virus có vỏ ngoài thì có.
  • D. Virus trần không có lớp màng phospholipid và protein bao bọc bên ngoài vỏ capsid, còn virus có vỏ ngoài thì có.

Câu 24: Một loại virus gây bệnh cho cây thuốc lá có cấu trúc hình que, vỏ capsid được tạo thành từ sự sắp xếp xoắn của các capsomer bao quanh sợi RNA. Loại virus này thuộc nhóm cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc khối.
  • B. Cấu trúc xoắn.
  • C. Cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Cấu trúc phức tạp.

Câu 25: Giai đoạn phóng thích của chu trình nhân lên của virus có thể diễn ra theo những cơ chế nào? Nêu điểm khác biệt giữa cơ chế phóng thích của phage độc và virus động vật có vỏ ngoài.

  • A. Phage độc thường làm tan (phá vỡ) tế bào vi khuẩn, giải phóng ồ ạt virus mới. Virus động vật có vỏ ngoài thường thoát ra bằng cách nảy chồi qua màng tế bào chủ, lấy một phần màng tạo thành vỏ ngoài và không nhất thiết làm chết tế bào ngay lập tức.
  • B. Phage độc thoát ra bằng cách nảy chồi, virus động vật có vỏ ngoài làm tan tế bào.
  • C. Cả hai đều thoát ra bằng cách làm tan tế bào chủ.
  • D. Cả hai đều thoát ra bằng cách nảy chồi qua màng tế bào chủ.

Câu 26: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn hơn phát triển thuốc kháng sinh (kháng vi khuẩn)?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus có vật chất di truyền đa dạng (DNA hoặc RNA).
  • C. Vì virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus có xu hướng gây hại cho tế bào chủ.
  • D. Vì virus có vỏ capsid rất bền vững, khó bị thuốc phá hủy.

Câu 27: Một nhà di truyền học quan sát thấy trong quần thể vi khuẩn, một số gen của vi khuẩn chủ được tìm thấy trong các hạt virus mới được giải phóng. Hiện tượng chuyển gen này do virus thực hiện được gọi là gì?

  • A. Biến nạp (Transformation).
  • B. Tải nạp (Transduction).
  • C. Tiếp hợp (Conjugation).
  • D. Đột biến (Mutation).

Câu 28: Vai trò của các gai glycoprotein trên bề mặt một số loại virus là gì?

  • A. Giúp virus nhận diện và bám vào thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền bên trong.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.

Câu 29: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là DNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần những enzyme nào để tổng hợp DNA mạch kép và sau đó tổng hợp các bản sao vật chất di truyền mới?

  • A. Phiên mã ngược và RNA polymerase.
  • B. Ligase và Helicase.
  • C. DNA polymerase (của virus hoặc tế bào chủ) để tổng hợp mạch bổ sung tạo DNA mạch kép, sau đó tiếp tục sao chép DNA.
  • D. Ribonuclease và Protease.

Câu 30: Tại sao virus cúm (Influenza virus) lại có khả năng biến đổi nhanh chóng và gây ra các dịch bệnh theo mùa hoặc đại dịch mới?

  • A. Vì virus cúm có vỏ capsid rất bền vững.
  • B. Vì virus cúm chỉ lây nhiễm một loại tế bào chủ duy nhất.
  • C. Vì vật chất di truyền của virus cúm là DNA mạch kép rất ổn định.
  • D. Vì vật chất di truyền của virus cúm là RNA phân mảnh và enzyme RNA polymerase của nó có tỉ lệ sao chép sai cao, dẫn đến đột biến và tái tổ hợp gen dễ dàng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử một thực thể sinh học có kích thước khoảng 50 nm, cấu tạo gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Thực thể này không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được khi xâm nhập vào tế bào sống khác. Dựa trên các đặc điểm này, thực thể đó thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất khiến virus được coi là thực thể sống ở ranh giới giữa sống và không sống, đồng thời giải thích tại sao virus không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào chủ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một loại virus dưới đây (không hiển thị). Sơ đồ cho thấy virus có lớp vỏ ngoài bao bọc vỏ capsid hình khối bên trong, chứa lõi nucleic acid và có các gai nhú ra từ lớp vỏ ngoài. Dựa vào cấu tạo này, virus được phân loại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhà khoa học phân lập được vật chất di truyền từ một loại virus mới. Kết quả phân tích cho thấy đây là một phân tử DNA mạch kép. Dựa vào loại vật chất di truyền, virus này thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các protein cấu trúc (như capsomer) được tổng hợp bằng cách sử dụng bộ máy của tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự kiện nào sau đây diễn ra trong giai đoạn hấp phụ của chu trình nhân lên của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một loại bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn E. coli đã bơm vật chất di truyền của nó vào bên trong, còn vỏ capsid thì ở lại bên ngoài. Phương thức xâm nhập này điển hình cho loại virus nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong một hoặc một vài loại tế bào chủ cụ thể (tính đặc hiệu vật chủ)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích sự khác biệt giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) trong chu trình nhân lên ở vi khuẩn. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở giai đoạn nào và kết quả cuối cùng đối với tế bào chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong chu trình tiềm tan của một bacteriophage ôn hòa, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Lớp vỏ ngoài của virus (envelope) được hình thành từ đâu và có vai trò gì đối với virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn có chiều dương (+). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn mẫu cho quá trình dịch mã để tổng hợp protein không? Tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Các đơn vị protein cấu tạo nên vỏ capsid của virus được gọi là gì? Sự sắp xếp của chúng quyết định hình dạng cơ bản của vỏ capsid như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các bộ phận cấu thành của virus (nucleic acid, capsomer, protein vỏ ngoài nếu có) được ghép lại với nhau để tạo thành các virion hoàn chỉnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một loại virus động vật có vỏ ngoài xâm nhập vào tế bào chủ. Quá trình xâm nhập của loại virus này khác với phage ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao nói virus có vai trò quan trọng trong tiến hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi nói về ứng dụng của virus, việc sử dụng bacteriophage để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Các yếu tố nào sau đây từ phía tế bào chủ có thể ảnh hưởng đến khả năng bị lây nhiễm và mức độ nghiêm trọng của bệnh do virus gây ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn, và trong quá trình nhân lên, nó cần một enzyme đặc biệt để tổng hợp DNA từ khuôn mẫu RNA. Enzyme này là gì và loại virus này thuộc nhóm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao virus không được xếp vào cùng bậc phân loại với vi khuẩn, nấm, hay động vật trong hệ thống 5 giới sinh vật của Whittaker?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một nhà khoa học muốn nuôi cấy virus cúm (một loại virus động vật có vỏ ngoài) trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu. Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất để nhân lên loại virus này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vai trò chính của vỏ capsid đối với virus là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh cấu tạo giữa virus trần và virus có vỏ ngoài. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một loại virus gây bệnh cho cây thuốc lá có cấu trúc hình que, vỏ capsid được tạo thành từ sự sắp xếp xoắn của các capsomer bao quanh sợi RNA. Loại virus này thuộc nhóm cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Giai đoạn phóng thích của chu trình nhân lên của virus có thể diễn ra theo những cơ chế nào? Nêu điểm khác biệt giữa cơ chế phóng thích của phage độc và virus động vật có vỏ ngoài.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus thường khó khăn hơn phát triển thuốc kháng sinh (kháng vi khuẩn)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một nhà di truyền học quan sát thấy trong quần thể vi khuẩn, một số gen của vi khuẩn chủ được tìm thấy trong các hạt virus mới được giải phóng. Hiện tượng chuyển gen này do virus thực hiện được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Vai trò của các gai glycoprotein trên bề mặt một số loại virus là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử một loại virus có vật chất di truyền là DNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần những enzyme nào để tổng hợp DNA mạch kép và sau đó tổng hợp các bản sao vật chất di truyền mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao virus cúm (Influenza virus) lại có khả năng biến đổi nhanh chóng và gây ra các dịch bệnh theo mùa hoặc đại dịch mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tác nhân gây bệnh mới có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được khi ở bên trong tế bào sống. Tác nhân này rất có khả năng là:

  • A. Một loại vi khuẩn đặc biệt
  • B. Một loại nấm men
  • C. Một loại động vật nguyên sinh
  • D. Một loại virus

Câu 2: Quan sát sơ đồ cấu tạo một loại virus sau đây. Thành phần được đánh số (3) có vai trò quan trọng nhất trong việc mang thông tin di truyền quy định cấu trúc và chức năng của virus mới. Thành phần đó là gì?

  • A. Vỏ ngoài
  • B. Vỏ capsid
  • C. Lõi nucleic acid
  • D. Gai glycoprotein

Câu 3: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ngăn chặn quá trình lắp ráp các thành phần của virus trong tế bào vật chủ. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Lắp ráp
  • D. Phóng thích

Câu 4: Virus cúm A (Influenza A virus) là một ví dụ về virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này chủ yếu được cấu tạo từ màng sinh chất của tế bào vật chủ và các protein do virus tổng hợp. Chức năng chính của lớp vỏ ngoài này là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi bị phân hủy bởi enzyme của vật chủ.
  • B. Giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào vật chủ, đồng thời thoát ra khỏi tế bào vật chủ khi nhân lên xong.
  • C. Mang hệ enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp vật chất di truyền của virus.
  • D. Cung cấp năng lượng cho toàn bộ hoạt động sống của virus.

Câu 5: Phage T2 là một loại virus tấn công vi khuẩn E. coli. Khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, Phage T2 chỉ đưa vật chất di truyền của nó vào bên trong, còn vỏ capsid nằm lại bên ngoài. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 6: Một nhà nghiên cứu muốn phân loại một loại virus mới dựa trên hình thái của vỏ capsid. Sau khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, họ thấy các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện đều. Loại virus này sẽ thuộc nhóm cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc xoắn
  • B. Cấu trúc khối
  • C. Cấu trúc hỗn hợp
  • D. Cấu trúc phức tạp

Câu 7: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì chúng có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì chúng không có vỏ ngoài.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng chỉ là DNA hoặc RNA.
  • D. Vì chúng thiếu các bộ máy sinh hóa và enzyme cần thiết để tự tổng hợp protein và vật chất di truyền, phải sử dụng bộ máy của tế bào vật chủ.

Câu 8: Virus đậu mùa (Variola virus) là một ví dụ về virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên, loại enzyme nào từ vật chủ hoặc do virus mã hóa là cần thiết để sao chép vật chất di truyền này?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Ligase

Câu 9: Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Một enzyme đặc trưng mà HIV mang theo hoặc tổng hợp trong tế bào vật chủ để chuyển RNA thành DNA là gì?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Helicase

Câu 10: Chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage dẫn đến kết quả cuối cùng là gì đối với tế bào vi khuẩn vật chủ?

  • A. Tế bào vi khuẩn bị phá vỡ (tan) giải phóng các virus mới.
  • B. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vi khuẩn.
  • C. Tế bào vi khuẩn tiếp tục sinh trưởng và phân chia bình thường.
  • D. Virus tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng provirus mà không nhân lên.

Câu 11: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng:

  • A. Prophage (đoạn DNA virus gắn vào nhiễm sắc thể vi khuẩn).
  • B. Một phân tử RNA tự do trong tế bào chất.
  • C. Các hạt virus hoàn chỉnh đã được lắp ráp.
  • D. Một đoạn protein độc lập.

Câu 12: Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra ở virus có vỏ ngoài trong giai đoạn xâm nhập vào tế bào vật chủ, khác với virus trần hoặc bacteriophage?

  • A. Bơm vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Hòa màng giữa vỏ ngoài virus và màng tế bào vật chủ.
  • C. Cởi vỏ (uncoating) để giải phóng vật chất di truyền sau khi vào bên trong tế bào.
  • D. Tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen vật chủ.

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn là:

  • A. Virus sử dụng bộ máy sinh hóa của tế bào vật chủ để nhân lên, nên thuốc kháng virus thường ảnh hưởng đến cả tế bào vật chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc khó tiếp cận.
  • C. Vỏ capsid của virus quá cứng chắc, ngăn cản thuốc xâm nhập.
  • D. Virus không có vật chất di truyền nên không thể bị thuốc tác động.

Câu 14: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là:

  • A. Vật chất di truyền của nó là DNA mạch kép.
  • B. Vỏ capsid có hình khối đa diện đều.
  • C. Nó chỉ kí sinh ở thực vật.
  • D. Các capsomer sắp xếp xoắn xung quanh lõi nucleic acid.

Câu 15: Khả năng đặc hiệu của virus đối với loại tế bào vật chủ nhất định (ví dụ: virus cúm chỉ tấn công tế bào đường hô hấp, virus viêm gan B tấn công tế bào gan) chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với kích thước tế bào.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa phân tử bề mặt của virus và thụ thể trên bề mặt tế bào vật chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus tương đồng với vật chất di truyền của tế bào vật chủ.
  • D. Nồng độ virus trong môi trường.

Câu 16: Một bệnh do virus gây ra ở người có xu hướng nặng hơn ở những người cao tuổi hoặc có bệnh nền mạn tính. Điều này cho thấy yếu tố nào sau đây của vật chủ ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

  • A. Con đường xâm nhập của virus.
  • B. Tốc độ nhân lên của virus.
  • C. Tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch của vật chủ.
  • D. Lượng virus xâm nhập ban đầu.

Câu 17: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, trong khi vi khuẩn là sinh vật đơn bào.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, còn vi khuẩn chỉ có DNA.
  • C. Virus có vỏ capsid, còn vi khuẩn thì không.
  • D. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.

Câu 18: Giả sử một loại virus gây bệnh cho cây trồng lây lan chủ yếu qua côn trùng chích hút. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào thực vật là cần thiết để virus có thể được côn trùng hấp thu và truyền sang cây khác?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Phóng thích

Câu 19: Virus Epstein-Barr (EBV) có thể tồn tại trong cơ thể người dưới dạng tiềm ẩn (latent infection) trong tế bào lympho B sau khi nhiễm trùng cấp tính. Điều này tương tự với cơ chế tồn tại nào của bacteriophage trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Giai đoạn hấp phụ
  • D. Giai đoạn phóng thích

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện vật chất di truyền của nó là RNA mạch đơn âm (-ssRNA). Để tổng hợp mRNA và protein, loại virus này cần phải mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc trưng nào ngay sau khi xâm nhập tế bào vật chủ?

  • A. RNA-dependent RNA polymerase
  • B. DNA-dependent DNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Helicase

Câu 21: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ về virus trần. Đặc điểm nào sau đây là đúng về virus trần so với virus có vỏ ngoài?

  • A. Virus trần không có vỏ capsid.
  • B. Virus trần có vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus trần thường có gai glycoprotein trên bề mặt.
  • D. Virus trần chỉ gồm vỏ capsid và lõi nucleic acid.

Câu 22: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn mà virus sử dụng hoàn toàn bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để tạo ra các thành phần cấu tạo nên virus mới (nucleic acid và protein vỏ)?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 23: Virus bại liệt (Polio virus) là một ví dụ về virus có cấu trúc khối. Đặc điểm hình thái nào thể hiện cấu trúc khối của virus?

  • A. Vỏ capsid được tạo thành từ các capsomer sắp xếp theo hình trụ rỗng.
  • B. Vỏ capsid được tạo thành từ các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện đều.
  • C. Virus có đầu, đuôi và các sợi lông đuôi.
  • D. Virus có lớp vỏ ngoài bao bọc bên ngoài vỏ capsid.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) ở vi khuẩn là gì?

  • A. Virus độc luôn nhân lên theo chu trình tan và phá hủy tế bào vật chủ, virus ôn hòa có thể nhân lên theo chu trình tan hoặc tiềm tan.
  • B. Virus độc có vật chất di truyền là DNA, virus ôn hòa có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus độc có vỏ ngoài, virus ôn hòa không có vỏ ngoài.
  • D. Virus độc chỉ tấn công vi khuẩn, virus ôn hòa tấn công cả vi khuẩn và tế bào động vật.

Câu 25: Một bệnh do virus gây ra bùng phát mạnh mẽ trong một cộng đồng. Các biện pháp phòng chống tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền từ người bệnh sang người khỏe. Biện pháp này nhằm mục đích ngăn chặn giai đoạn nào trong quá trình lây nhiễm của virus?

  • A. Tổng hợp vật chất di truyền trong tế bào vật chủ.
  • B. Lắp ráp virus mới.
  • C. Tích hợp vật chất di truyền virus vào hệ gen vật chủ.
  • D. Hấp phụ và xâm nhập vào tế bào vật chủ mới.

Câu 26: Một loại virus thực vật lây lan qua vết thương trên lá cây. Điều này cho thấy con đường xâm nhập của virus này là:

  • A. Qua thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào.
  • B. Qua các kênh protein trên màng tế bào.
  • C. Trực tiếp qua lớp vỏ và màng tế bào bị tổn thương.
  • D. Qua đường khí khổng.

Câu 27: Virus gây bệnh cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA phân mảnh. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì, góp phần tạo ra các chủng virus cúm mới và gây khó khăn trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh?

  • A. Tái tổ hợp (reassortment) vật chất di truyền khi hai hoặc nhiều chủng virus cùng nhiễm vào một tế bào.
  • B. Tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen vật chủ.
  • C. Chuyển đổi từ chu trình tan sang tiềm tan.
  • D. Tự sửa chữa các đột biến trong quá trình sao chép.

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, tế bào vật chủ sẽ bị phá hủy do:

  • A. Virus tiết ra chất độc gây chết tế bào.
  • B. Tế bào vật chủ bị suy dinh dưỡng do virus sử dụng hết chất dinh dưỡng.
  • C. Hệ miễn dịch của vật chủ tấn công trực tiếp tế bào bị nhiễm virus.
  • D. Virus tổng hợp enzyme lysozyme (ở bacteriophage) hoặc làm suy yếu màng/thành tế bào để giải phóng virus mới.

Câu 29: Một số virus động vật sau khi xâm nhập vào tế bào có thể tồn tại dưới dạng provirus (đoạn DNA virus tích hợp vào DNA vật chủ) và không gây bệnh ngay lập tức. Trạng thái này của virus tương tự với giai đoạn nào của bacteriophage?

  • A. Giai đoạn tổng hợp trong chu trình tan.
  • B. Giai đoạn prophage trong chu trình tiềm tan.
  • C. Giai đoạn hấp phụ.
  • D. Giai đoạn phóng thích.

Câu 30: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • B. Cung cấp các enzyme cần thiết để sửa chữa tế bào bị tổn thương do virus.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tạo ra kháng thể và tế bào nhớ chống lại virus.
  • D. Ngăn chặn virus hấp thụ chất dinh dưỡng từ tế bào vật chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một tác nhân gây bệnh mới có kích thước siêu nhỏ, không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và chỉ nhân lên được khi ở bên trong tế bào sống. Tác nhân này rất có khả năng là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát sơ đồ cấu tạo một loại virus sau đây. Thành phần được đánh số (3) có vai trò quan trọng nhất trong việc mang thông tin di truyền quy định cấu trúc và chức năng của virus mới. Thành phần đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhằm ngăn chặn quá trình lắp ráp các thành phần của virus trong tế bào vật chủ. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Virus cúm A (Influenza A virus) là một ví dụ về virus có vỏ ngoài. Lớp vỏ ngoài này chủ yếu được cấu tạo từ màng sinh chất của tế bào vật chủ và các protein do virus tổng hợp. Chức năng chính của lớp vỏ ngoài này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phage T2 là một loại virus tấn công vi khuẩn E. coli. Khi xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, Phage T2 chỉ đưa vật chất di truyền của nó vào bên trong, còn vỏ capsid nằm lại bên ngoài. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một nhà nghiên cứu muốn phân loại một loại virus mới dựa trên hình thái của vỏ capsid. Sau khi quan sát dưới kính hiển vi điện tử, họ thấy các capsomer sắp xếp theo hình khối đa diện đều. Loại virus này sẽ thuộc nhóm cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Virus đậu mùa (Variola virus) là một ví dụ về virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên, loại enzyme nào từ vật chủ hoặc do virus mã hóa là cần thiết để sao chép vật chất di truyền này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một retrovirus, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Một enzyme đặc trưng mà HIV mang theo hoặc tổng hợp trong tế bào vật chủ để chuyển RNA thành DNA là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chu trình tan (lytic cycle) của bacteriophage dẫn đến kết quả cuối cùng là gì đối với tế bào vi khuẩn vật chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vi khuẩn dưới dạng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra ở virus có vỏ ngoài trong giai đoạn xâm nhập vào tế bào vật chủ, khác với virus trần hoặc bacteriophage?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng khuẩn là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có cấu trúc xoắn. Điều này có nghĩa là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khả năng đặc hiệu của virus đối với loại tế bào vật chủ nhất định (ví dụ: virus cúm chỉ tấn công tế bào đường hô hấp, virus viêm gan B tấn công tế bào gan) chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một bệnh do virus gây ra ở người có xu hướng nặng hơn ở những người cao tuổi hoặc có bệnh nền mạn tính. Điều này cho thấy yếu tố nào sau đây của vật chủ ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử một loại virus gây bệnh cho cây trồng lây lan chủ yếu qua côn trùng chích hút. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus trong tế bào thực vật là cần thiết để virus có thể được côn trùng hấp thu và truyền sang cây khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Virus Epstein-Barr (EBV) có thể tồn tại trong cơ thể người dưới dạng tiềm ẩn (latent infection) trong tế bào lympho B sau khi nhiễm trùng cấp tính. Điều này tương tự với cơ chế tồn tại nào của bacteriophage trong tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới và phát hiện vật chất di truyền của nó là RNA mạch đơn âm (-ssRNA). Để tổng hợp mRNA và protein, loại virus này cần phải mang theo hoặc tổng hợp enzyme đặc trưng nào ngay sau khi xâm nhập tế bào vật chủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Virus khảm thuốc lá (TMV) là một ví dụ về virus trần. Đặc điểm nào sau đây là đúng về virus trần so với virus có vỏ ngoài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus là giai đoạn mà virus sử dụng hoàn toàn bộ máy tổng hợp của tế bào vật chủ để tạo ra các thành phần cấu tạo nên virus mới (nucleic acid và protein vỏ)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Virus bại liệt (Polio virus) là một ví dụ về virus có cấu trúc khối. Đặc điểm hình thái nào thể hiện cấu trúc khối của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa virus độc (virulent phage) và virus ôn hòa (temperate phage) ở vi khuẩn là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một bệnh do virus gây ra bùng phát mạnh mẽ trong một cộng đồng. Các biện pháp phòng chống tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền từ người bệnh sang người khỏe. Biện pháp này nhằm mục đích ngăn chặn giai đoạn nào trong quá trình lây nhiễm của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một loại virus thực vật lây lan qua vết thương trên lá cây. Điều này cho thấy con đường xâm nhập của virus này là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Virus gây bệnh cúm (Influenza virus) có vật chất di truyền là RNA phân mảnh. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng gì, góp phần tạo ra các chủng virus cúm mới và gây khó khăn trong việc sản xuất vaccine phòng bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi virus nhân lên theo chu trình tan, tế bào vật chủ sẽ bị phá hủy do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một số virus động vật sau khi xâm nhập vào tế bào có thể tồn tại dưới dạng provirus (đoạn DNA virus tích hợp vào DNA vật chủ) và không gây bệnh ngay lập tức. Trạng thái này của virus tương tự với giai đoạn nào của bacteriophage?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc". Điều này có nghĩa là gì về phương diện sinh học của virus?

  • A. Virus có thể tồn tại và nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus chỉ gây bệnh khi xâm nhập vào tế bào chất của tế bào chủ.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và nucleic acid cần thiết cho sự nhân lên.
  • D. Virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy tế bào của tế bào chủ để thực hiện quá trình nhân lên.

Câu 2: Xét về cấu trúc, virus khác biệt cơ bản so với tế bào sống ở điểm nào sau đây?

  • A. Virus không chứa vật chất di truyền.
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào.
  • C. Virus không có khả năng di truyền.
  • D. Virus không có khả năng biến dị.

Câu 3: Loại vật chất di truyền nào không thể tồn tại trong virus?

  • A. DNA mạch đơn.
  • B. RNA mạch kép.
  • C. Cả DNA và RNA cùng lúc.
  • D. DNA mạch kép.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • B. Tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Điều khiển quá trình nhân lên của virus.

Câu 5: Một số virus có "vỏ ngoài" bên ngoài capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn.
  • B. Từ vỏ capsid của virus.
  • C. Từ màng sinh chất của tế bào chủ.
  • D. Từ môi trường bên ngoài tế bào chủ.

Câu 6: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

  • A. Hấp phụ → Tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Phóng thích.
  • B. Xâm nhập → Hấp phụ → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • C. Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích → Hấp phụ → Xâm nhập.
  • D. Hấp phụ → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus khi xâm nhập vào tế bào chủ (tức là mỗi loại virus thường chỉ xâm nhập vào một số loại tế bào nhất định)?

  • A. Kích thước của virus phải phù hợp với kích thước tế bào chủ.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus phải tương thích với tế bào chủ.
  • D. Khả năng di chuyển của virus đến tế bào chủ.

Câu 8: Trong giai đoạn "tổng hợp" của quá trình nhân lên, virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để làm gì?

  • A. Phân giải tế bào chất của tế bào chủ.
  • B. Sao chép DNA của tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • D. Tạo ra năng lượng cho quá trình nhân lên.

Câu 9: Phân biệt virus độc và virus ôn hòa dựa trên hậu quả của chúng đối với tế bào chủ:

  • A. Virus độc làm tế bào chủ bị ly giải, virus ôn hòa không gây ly giải ngay lập tức.
  • B. Virus độc chỉ nhân lên trong tế bào động vật, virus ôn hòa chỉ nhân lên trong tế bào thực vật.
  • C. Virus độc có kích thước lớn hơn virus ôn hòa.
  • D. Virus độc dễ bị tiêu diệt bởi kháng sinh hơn virus ôn hòa.

Câu 10: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra trạng thái tiềm tan (lysogeny) ở vi khuẩn?

  • A. Virus cúm.
  • B. Phage ôn hòa.
  • C. Virus HIV.
  • D. Virus đậu mùa.

Câu 11: Hãy cho biết một ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học và y học:

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • C. Làm sạch môi trường.
  • D. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene.

Câu 12: Điều gì làm cho virus được xem là "không sống" khi ở bên ngoài tế bào chủ?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus không có khả năng trao đổi chất và sinh sản độc lập.
  • C. Virus không có khả năng di chuyển.
  • D. Virus không có cấu trúc phức tạp.

Câu 13: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược?

  • A. Adenovirus (virus DNA).
  • B. Bacteriophage (virus vi khuẩn).
  • C. Retrovirus (ví dụ HIV).
  • D. Virus cúm (Orthomyxovirus).

Câu 14: Trong thực nghiệm của Hershey và Chase, thành phần nào của phage T2 được đánh dấu phóng xạ để chứng minh DNA là vật chất di truyền?

  • A. Capsid protein (vỏ protein).
  • B. DNA (lõi nucleic acid).
  • C. Vỏ ngoài (envelope).
  • D. Gai glycoprotein.

Câu 15: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để phòng chống bệnh do virus?

  • A. Tiêm vaccine phòng virus.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Sử dụng kháng sinh.

Câu 16: Virus cúm biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine hiệu quả dài hạn. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Đột biến gene.
  • B. Tái tổ hợp gene.
  • C. Biến động kháng nguyên.
  • D. Chọn lọc tự nhiên.

Câu 17: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch suốt đời với bệnh thủy đậu. Đây là loại miễn dịch gì?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo.

Câu 18: Để quan sát hình thái virus, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 19: Virus có thể gây bệnh cho nhiều nhóm sinh vật khác nhau. Hãy kể tên ba nhóm sinh vật mà virus có thể ký sinh:

  • A. Vi khuẩn, thực vật, động vật.
  • B. Vi khuẩn, nấm, nguyên sinh vật.
  • C. Thực vật, động vật, nấm.
  • D. Động vật, nấm, vi khuẩn cổ.

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có thể được sử dụng để điều trị bệnh nào?

  • A. Cúm.
  • B. Thủy đậu.
  • C. HIV/AIDS.
  • D. Viêm gan B.

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của phage, giai đoạn nào virus "cài" vật chất di truyền của mình vào bộ gene của vi khuẩn nhưng chưa phá hủy tế bào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn tiềm tan.
  • C. Giai đoạn tổng hợp.
  • D. Giai đoạn phóng thích.

Câu 22: Khi nói về kích thước virus, người ta thường dùng đơn vị đo nào?

  • A. Micromet (µm).
  • B. Milimet (mm).
  • C. Centimet (cm).
  • D. Nanomet (nm).

Câu 23: Loại cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy ở tất cả các loại virus?

  • A. Capsid.
  • B. Vật chất di truyền.
  • C. Vỏ ngoài (envelope).
  • D. Capsomer.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn.
  • B. Virus có thể mất khả năng xâm nhập tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ trở nên độc hại hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến virus.

Câu 25: Hãy so sánh sự xâm nhập của phage và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phage xâm nhập bằng cách hòa màng, virus có vỏ ngoài bằng cách bơm vật chất di truyền.
  • B. Cả hai đều xâm nhập toàn bộ virus vào tế bào chủ.
  • C. Cả hai đều chỉ bơm vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • D. Phage bơm vật chất di truyền, virus có vỏ ngoài nhập bào và giải phóng vật chất di truyền sau.

Câu 26: Trong thực tế, virus có vai trò tích cực nào đối với con người hoặc tự nhiên?

  • A. Gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm để duy trì cân bằng sinh thái.
  • B. Phân hủy xác sinh vật để trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • C. Sử dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm khuẩn.
  • D. Giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của con người.

Câu 27: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus. Thuốc này tác động vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn tổng hợp.
  • C. Giai đoạn xâm nhập.
  • D. Giai đoạn phóng thích.

Câu 28: Dựa vào cấu trúc capsid, virus được phân loại thành mấy dạng cấu trúc chính?

  • A. 2.
  • B. 4.
  • C. 3.
  • D. 5.

Câu 29: Virus có thể tiến hóa nhanh chóng do tốc độ đột biến cao. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát bệnh do virus?

  • A. Việc sản xuất vaccine trở nên dễ dàng hơn.
  • B. Virus ít gây bệnh hơn theo thời gian.
  • C. Thuốc kháng virus có hiệu quả lâu dài.
  • D. Cần liên tục nghiên cứu và cập nhật các biện pháp phòng và trị bệnh.

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tách và tái tổ hợp virus của Fraenkel và Conrat, kết quả nào chứng minh RNA là vật chất di truyền của virus khảm thuốc lá (TMV)?

  • A. Virus tái tổ hợp mang RNA của chủng A và protein của chủng B gây bệnh theo kiểu chủng A.
  • B. Virus tái tổ hợp mang RNA của chủng A và protein của chủng B gây bệnh theo kiểu chủng B.
  • C. Virus tái tổ hợp không có khả năng gây bệnh.
  • D. Virus tái tổ hợp gây bệnh theo kiểu trung gian giữa chủng A và chủng B.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc'. Điều này có nghĩa là gì về phương diện sinh học của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về cấu trúc, virus khác biệt cơ bản so với tế bào sống ở điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Loại vật chất di truyền nào *không* thể tồn tại trong virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một số virus có 'vỏ ngoài' bên ngoài capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus khi xâm nhập vào tế bào chủ (tức là mỗi loại virus thường chỉ xâm nhập vào một số loại tế bào nhất định)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giai đoạn 'tổng hợp' của quá trình nhân lên, virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân biệt virus độc và virus ôn hòa dựa trên hậu quả của chúng đối với tế bào chủ:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra trạng thái tiềm tan (lysogeny) ở vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hãy cho biết một ứng dụng quan trọng của virus trong công nghệ sinh học và y học:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì làm cho virus được xem là 'không sống' khi ở bên ngoài tế bào chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có khả năng phiên mã ngược?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong thực nghiệm của Hershey và Chase, thành phần nào của phage T2 được đánh dấu phóng xạ để chứng minh DNA là vật chất di truyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương pháp nào sau đây *không* được sử dụng để phòng chống bệnh do virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Virus cúm biến đổi kháng nguyên bề mặt rất nhanh, gây khó khăn cho việc sản xuất vaccine hiệu quả dài hạn. Hiện tượng này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch suốt đời với bệnh thủy đậu. Đây là loại miễn dịch gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để quan sát hình thái virus, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Virus có thể gây bệnh cho nhiều nhóm sinh vật khác nhau. Hãy kể tên *ba* nhóm sinh vật mà virus có thể ký sinh:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có thể được sử dụng để điều trị bệnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quá trình nhân lên của phage, giai đoạn nào virus 'cài' vật chất di truyền của mình vào bộ gene của vi khuẩn nhưng chưa phá hủy tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi nói về kích thước virus, người ta thường dùng đơn vị đo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy ở tất cả các loại virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy so sánh sự xâm nhập của phage và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thực tế, virus có vai trò tích cực nào đối với con người hoặc tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus. Thuốc này tác động vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Dựa vào cấu trúc capsid, virus được phân loại thành mấy dạng cấu trúc chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Virus có thể tiến hóa nhanh chóng do tốc độ đột biến cao. Điều này có ý nghĩa gì trong việc kiểm soát bệnh do virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong thí nghiệm phân tách và tái tổ hợp virus của Fraenkel và Conrat, kết quả nào chứng minh RNA là vật chất di truyền của virus khảm thuốc lá (TMV)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

  • A. Virus có khả năng di truyền, tế bào sống thì không.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào sống.
  • C. Virus chứa vật chất di truyền là DNA, còn tế bào sống chứa RNA.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh, tế bào sống có cấu trúc tế bào.

Câu 2: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Nếu bạn muốn phân biệt virus cúm A và virus HIV, tiêu chí phân loại nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Hình dạng bên ngoài của virus (cấu trúc xoắn, khối, hỗn hợp).
  • B. Sự hiện diện hay vắng mặt của vỏ ngoài (virus trần hay virus có vỏ ngoài).
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA, mạch đơn hay mạch kép).
  • D. Loại tế bào vật chủ mà virus xâm nhiễm (vi khuẩn, thực vật, động vật).

Câu 3: Một học sinh phát biểu: “Virus có thể tự tổng hợp protein và nhân lên bên ngoài tế bào sống”. Phát biểu này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì virus có vật chất di truyền và enzim riêng để thực hiện quá trình này.
  • B. Sai, vì virus là ký sinh nội bào bắt buộc, cần sử dụng bộ máy tế bào của vật chủ để nhân lên.
  • C. Đúng, với điều kiện có đủ chất dinh dưỡng và môi trường phù hợp cho virus phát triển.
  • D. Sai, vì virus chỉ có thể tổng hợp protein nhưng không thể nhân lên bên ngoài tế bào sống.

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm, để nghiên cứu về virus, các nhà khoa học thường nuôi cấy virus trên môi trường sống nào?

  • A. Môi trường thạch chứa đầy đủ chất dinh dưỡng và khoáng chất.
  • B. Môi trường lỏng chứa các hợp chất hữu cơ và vitamin.
  • C. Môi trường tế bào sống (ví dụ: phôi trứng gà, tế bào động vật nuôi cấy).
  • D. Môi trường tổng hợp hoàn toàn, không có thành phần sống.

Câu 5: Một loại virus mới được phát hiện có cấu trúc như sau: lõi RNA, vỏ capsid protein, và lớp vỏ ngoài phospholipid kép có gai glycoprotein. Cấu trúc vỏ ngoài có vai trò gì quan trọng trong quá trình xâm nhiễm của virus này?

  • A. Giúp virus bám dính đặc hiệu vào thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi enzim của tế bào chủ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus trong quá trình xâm nhập.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein cho virus sau khi xâm nhập.

Câu 6: Xét một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ bình thường không có?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Helicase
  • D. Phiên mã ngược (Reverse transcriptase)

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "tổng hợp" bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Virus bám vào tế bào chủ và xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào.
  • B. Sao chép vật chất di truyền của virus và tổng hợp protein virus.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus mới tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus phá vỡ tế bào chủ và giải phóng virus mới ra ngoài.

Câu 8: Tại sao virus ôn hòa (ví dụ: phage lambda) không gây chết tế bào chủ ngay lập tức như virus độc?

  • A. Virus ôn hòa có kích thước nhỏ hơn virus độc, nên ít gây tổn hại cho tế bào chủ.
  • B. Virus ôn hòa chỉ nhân lên rất chậm, không đủ sức phá hủy tế bào chủ nhanh chóng.
  • C. Virus ôn hòa tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại tiềm ẩn.
  • D. Virus ôn hòa không nhân lên trong tế bào chủ, chỉ sử dụng tế bào chủ để duy trì sự sống.

Câu 9: Một người bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng sốt, đau nhức cơ thể xuất hiện là do phản ứng của cơ thể chống lại virus. Phản ứng nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ virus cúm?

  • A. Sản xuất kháng thể IgE gây phản ứng dị ứng.
  • B. Miễn dịch tế bào, đặc biệt là tế bào T gây độc tế bào.
  • C. Miễn dịch dịch thể, thông qua kháng thể trung hòa virus.
  • D. Phản ứng viêm không đặc hiệu tại vị trí nhiễm trùng.

Câu 10: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào cơ thể.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo trí nhớ miễn dịch để chống lại virus.
  • D. Cung cấp kháng thể thụ động giúp trung hòa virus.

Câu 11: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn nào sau đây là đúng?

  • A. Virus < Vi khuẩn < Tế bào nhân thực
  • B. Vi khuẩn < Virus < Tế bào nhân thực
  • C. Virus < Tế bào nhân thực < Vi khuẩn
  • D. Tế bào nhân thực < Vi khuẩn < Virus

Câu 12: Một số loại virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích khả năng gây ung thư của virus?

  • A. Virus phá hủy hệ thống miễn dịch, làm suy yếu khả năng kiểm soát tế bào ung thư.
  • B. Virus có thể mang gen gây ung thư hoặc làm biến đổi gen tế bào chủ liên quan đến phân chia tế bào.
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào, làm tế bào suy yếu và dễ bị ung thư hóa.
  • D. Virus kích thích tế bào sản xuất quá nhiều protein, dẫn đến ung thư.

Câu 13: Trong các bệnh sau đây, bệnh nào do virus gây ra?

  • A. Lao phổi
  • B. Uốn ván
  • C. Cúm
  • D. Ngộ độc thực phẩm

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Sử dụng kháng sinh.

Câu 15: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper cells)
  • C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
  • D. Đại thực bào

Câu 16: Hình dạng cấu trúc nào sau đây không phổ biến ở virus?

  • A. Cấu trúc xoắn
  • B. Cấu trúc khối
  • C. Cấu trúc hình trụ
  • D. Cấu trúc hỗn hợp

Câu 17: Trong chu trình nhân lên của phage λ (lambda), giai đoạn nào quyết định phage sẽ đi theo con đường sinh tan (lytic) hay tiềm tan (lysogenic)?

  • A. Giai đoạn hấp phụ
  • B. Giai đoạn xâm nhập
  • C. Giai đoạn tổng hợp
  • D. Giai đoạn lắp ráp

Câu 18: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

  • A. HIV/AIDS
  • B. Cúm mùa
  • C. Sởi
  • D. Thủy đậu

Câu 19: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, mục đích sử dụng đồng vị phóng xạ P32 và S35 để đánh dấu DNA và protein của phage T2 là gì?

  • A. Để tăng cường khả năng xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn.
  • B. Để dễ dàng quan sát hình dạng và cấu trúc của phage dưới kính hiển vi.
  • C. Để phân biệt DNA và protein của phage trong quá trình xâm nhiễm và xác định vật chất di truyền.
  • D. Để tiêu diệt tế bào vi khuẩn và giải phóng phage mới.

Câu 20: Tại sao virus được coi là "biên giới giữa sự sống và không sống"?

  • A. Vì virus có khả năng di chuyển và tương tác với môi trường xung quanh.
  • B. Vì virus có khả năng biến đổi và tiến hóa theo thời gian.
  • C. Vì virus có cấu trúc phức tạp và chức năng đa dạng.
  • D. Vì virus chỉ biểu hiện các đặc tính sống khi ở trong tế bào sống, còn bên ngoài thì không.

Câu 21: Cho các giai đoạn nhân lên của virus: (1) Hấp phụ, (2) Xâm nhập, (3) Giải phóng, (4) Lắp ráp, (5) Tổng hợp. Trình tự đúng của các giai đoạn là:

  • A. (1) → (2) → (4) → (5) → (3)
  • B. (1) → (2) → (5) → (4) → (3)
  • C. (1) → (2) → (5) → (4) → (3)
  • D. (2) → (1) → (5) → (4) → (3)

Câu 22: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

  • A. Kích thước của virus
  • B. Sự tương tác giữa protein bề mặt virus và thụ thể tế bào chủ
  • C. Loại vật chất di truyền của virus
  • D. Tốc độ nhân lên của virus

Câu 23: Phát biểu nào sau đây về virus là SAI?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau.
  • B. Virus có cấu tạo đơn giản hơn nhiều so với tế bào.
  • C. Virus có khả năng sinh sản hữu tính và vô tính.
  • D. Virus có thể tiến hóa và thích nghi với môi trường.

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây của virus có vai trò quan trọng trong y học hiện đại?

  • A. Sử dụng virus để sản xuất vaccine cho cây trồng.
  • B. Sử dụng virus để làm sạch môi trường ô nhiễm.
  • C. Sử dụng virus để tạo ra các giống vật nuôi mới.
  • D. Sử dụng virus trong liệu pháp gen và liệu pháp phage.

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, làm cây bị đốm lá và giảm năng suất. Để xác định chính xác loại virus gây bệnh, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát hình dạng virus dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Nuôi cấy virus trên môi trường thạch dinh dưỡng.
  • C. Phân tích vật chất di truyền của virus (ví dụ: PCR, giải trình tự gene).
  • D. Thử nghiệm kháng sinh để xem virus có bị tiêu diệt không.

Câu 26: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "xâm nhập" của virus có vỏ ngoài vào tế bào động vật?

  • A. Virus bơm vật chất di truyền vào tế bào, vỏ capsid ở lại bên ngoài.
  • B. Virus dung hợp vỏ ngoài với màng tế bào chủ hoặc nhập bào, đưa cả nucleocapsid vào.
  • C. Virus tạo kênh trên màng tế bào chủ và bơm vật chất di truyền vào.
  • D. Virus phá hủy màng tế bào chủ và xâm nhập toàn bộ vào tế bào.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

  • A. Độc lực của virus
  • B. Số lượng virus xâm nhập
  • C. Tình trạng hệ miễn dịch của vật chủ
  • D. Màu sắc của virus

Câu 28: Hãy sắp xếp các thành phần cấu trúc của virus cúm theo thứ tự từ ngoài vào trong.

  • A. Vỏ ngoài → Vỏ capsid → Vật chất di truyền
  • B. Vỏ capsid → Vỏ ngoài → Vật chất di truyền
  • C. Vật chất di truyền → Vỏ capsid → Vỏ ngoài
  • D. Vỏ ngoài → Vật chất di truyền → Vỏ capsid

Câu 29: Nếu một loại virus có tỷ lệ đột biến cao, điều này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển vaccine phòng bệnh?

  • A. Vaccine sẽ có hiệu quả lâu dài hơn vì virus ít thay đổi.
  • B. Việc phát triển vaccine trở nên khó khăn hơn và có thể cần vaccine cập nhật thường xuyên.
  • C. Vaccine có thể được sản xuất nhanh chóng và dễ dàng hơn.
  • D. Tỷ lệ đột biến cao không ảnh hưởng đến hiệu quả của vaccine.

Câu 30: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc virus. Thành phần số 2 trong hình dưới đây là:

  • A. Vỏ ngoài
  • B. Vỏ capsid
  • C. Vật chất di truyền
  • D. Gai glycoprotein

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Nếu bạn muốn phân biệt virus cúm A và virus HIV, tiêu chí phân loại nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một học sinh phát biểu: “Virus có thể tự tổng hợp protein và nhân lên bên ngoài tế bào sống”. Phát biểu này đúng hay sai? Giải thích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong phòng thí nghiệm, để nghiên cứu về virus, các nhà khoa học thường nuôi cấy virus trên môi trường sống nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một loại virus mới được phát hiện có cấu trúc như sau: lõi RNA, vỏ capsid protein, và lớp vỏ ngoài phospholipid kép có gai glycoprotein. Cấu trúc vỏ ngoài có vai trò gì quan trọng trong quá trình xâm nhiễm của virus này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Xét một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ bình thường không có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'tổng hợp' bao gồm những hoạt động chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao virus ôn hòa (ví dụ: phage lambda) không gây chết tế bào chủ ngay lập tức như virus độc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một người bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng sốt, đau nhức cơ thể xuất hiện là do phản ứng của cơ thể chống lại virus. Phản ứng nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ virus cúm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một số loại virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích khả năng gây ung thư của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các bệnh sau đây, bệnh nào do virus gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào miễn dịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hình dạng cấu trúc nào sau đây không phổ biến ở virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong chu trình nhân lên của phage λ (lambda), giai đoạn nào quyết định phage sẽ đi theo con đường sinh tan (lytic) hay tiềm tan (lysogenic)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: M??t loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại thuốc này có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, mục đích sử dụng đồng vị phóng xạ P32 và S35 để đánh dấu DNA và protein của phage T2 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tại sao virus được coi là 'biên giới giữa sự sống và không sống'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho các giai đoạn nhân lên của virus: (1) Hấp phụ, (2) Xâm nhập, (3) Giải phóng, (4) Lắp ráp, (5) Tổng hợp. Trình tự đúng của các giai đoạn là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phát biểu nào sau đây về virus là SAI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây của virus có vai trò quan trọng trong y học hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, làm cây bị đốm lá và giảm năng suất. Để xác định chính xác loại virus gây bệnh, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'xâm nhập' của virus có vỏ ngoài vào tế bào động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy sắp xếp các thành phần cấu trúc của virus cúm theo thứ tự từ ngoài vào trong.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu một loại virus có tỷ lệ đột biến cao, điều này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển vaccine phòng bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc virus. Thành phần số 2 trong hình dưới đây là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

  • A. Virus có khả năng di truyền, tế bào sống thì không.
  • B. Virus có khả năng tiến hóa, tế bào sống thì không.
  • C. Virus có khả năng trao đổi chất, tế bào sống thì không.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào, tế bào sống thì có.

Câu 2: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Trong các tiêu chí sau, tiêu chí nào phản ánh đặc điểm cấu trúc bên ngoài cơ bản nhất để phân biệt các nhóm virus chính?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • B. Sự có mặt hay không có mặt của vỏ ngoài (envelope)
  • C. Hình dạng của capsid (xoắn, khối, hỗn hợp)
  • D. Loại tế bào vật chủ mà virus xâm nhiễm

Câu 3: Xét về vật chất di truyền, virus có sự đa dạng đáng kể. Dạng vật chất di truyền nào sau đây không được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch đơn
  • B. RNA mạch kép
  • C. Protein mạch kép
  • D. DNA mạch kép

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn. Đơn vị cấu trúc cơ bản tạo nên vỏ capsid được gọi là gì?

  • A. Capsomer
  • B. Nucleotide
  • C. Lipid
  • D. Glycoprotein

Câu 5: Virus không thể tự nhân lên bên ngoài tế bào sống. Điều này là do virus thiếu hụt yếu tố nào sau đây để tự thực hiện quá trình nhân lên?

  • A. Vật chất di truyền
  • B. Hệ thống enzyme và ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Nguồn năng lượng ATP

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ diễn ra theo một trình tự nhất định. Giai đoạn nào sau đây xảy ra ngay sau giai đoạn xâm nhập?

  • A. Hấp phụ
  • B. Lắp ráp
  • C. Phóng thích
  • D. Tổng hợp

Câu 7: Trong giai đoạn hấp phụ của quá trình nhân lên, virus tương tác đặc hiệu với tế bào chủ thông qua thụ thể. Thành phần nào của virus đóng vai trò chính trong việc nhận diện và bám dính vào thụ thể trên tế bào chủ?

  • A. Capsid
  • B. Vật chất di truyền
  • C. Protein bề mặt (gai glycoprotein hoặc protein capsid)
  • D. Enzyme virus

Câu 8: Sự khác biệt chính trong giai đoạn xâm nhập giữa bacteriophage (virus vi khuẩn) và virus có vỏ ngoài là gì?

  • A. Bacteriophage bơm vật chất di truyền vào, virus có vỏ ngoài nhập cả nucleocapsid.
  • B. Bacteriophage nhập cả nucleocapsid, virus có vỏ ngoài chỉ bơm vật chất di truyền vào.
  • C. Bacteriophage xâm nhập bằng thực bào, virus có vỏ ngoài xâm nhập bằng hòa màng.
  • D. Cả hai loại virus đều xâm nhập bằng cách bơm vật chất di truyền vào tế bào chất.

Câu 9: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới. Thành phần nào sau đây được tổng hợp đầu tiên trong giai đoạn này?

  • A. Capsid protein
  • B. Enzyme virus
  • C. Lipid vỏ ngoài
  • D. Bản sao vật chất di truyền

Câu 10: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên virus là quá trình kết hợp các thành phần đã tổng hợp để tạo thành virus hoàn chỉnh. Điều gì xảy ra trong giai đoạn lắp ráp?

  • A. Virus nhân đôi vật chất di truyền.
  • B. Capsid protein bao bọc vật chất di truyền.
  • C. Virus gắn vào thụ thể tế bào chủ.
  • D. Virus giải phóng enzyme phá hủy tế bào chủ.

Câu 11: Giai đoạn cuối cùng trong chu trình nhân lên của virus là phóng thích. Bằng cách nào virus không vỏ ngoài (virus trần) thường được phóng thích khỏi tế bào chủ?

  • A. Nảy chồi khỏi màng tế bào
  • B. Xuất bào có kiểm soát
  • C. Làm vỡ tế bào (ly giải tế bào)
  • D. Thẩm thấu qua màng tế bào

Câu 12: Virus có vỏ ngoài thường phóng thích khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi. Ưu điểm của cơ chế phóng thích này so với ly giải tế bào là gì?

  • A. Nhanh hơn ly giải tế bào
  • B. Tạo ra nhiều virus hơn
  • C. Ít tốn năng lượng hơn
  • D. Không phá hủy tế bào chủ ngay lập tức, kéo dài thời gian sản xuất virus

Câu 13: Virus ôn hòa khác biệt với virus độc ở điểm nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Virus ôn hòa nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa có thể tích hợp vật chất di truyền vào bộ gene tế bào chủ.
  • C. Virus ôn hòa chỉ lây nhiễm tế bào vi khuẩn, virus độc lây nhiễm tế bào động vật.
  • D. Virus ôn hòa không cần giai đoạn hấp phụ.

Câu 14: Prophage là trạng thái tồn tại của virus ôn hòa trong tế bào vi khuẩn. Prophage thực chất là gì?

  • A. Virus hoàn chỉnh nằm trong tế bào chất vi khuẩn
  • B. Vỏ capsid của virus bám trên màng tế bào vi khuẩn
  • C. Vật chất di truyền của virus đã tích hợp vào DNA vi khuẩn
  • D. Enzyme virus làm bất hoạt hệ thống phòng thủ của vi khuẩn

Câu 15: Trong y học, hiểu biết về virus có vai trò quan trọng trong phòng và điều trị bệnh. Biện pháp nào sau đây là chủ động nhất để phòng bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng virus
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng
  • C. Vệ sinh cá nhân và môi trường
  • D. Tăng cường sức đề kháng bằng dinh dưỡng

Câu 16: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể đặc hiệu
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • D. Ức chế quá trình nhân lên của virus

Câu 17: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động như thế nào?

  • A. Phá hủy cấu trúc capsid của virus
  • B. Trung hòa kháng nguyên virus
  • C. Kích thích tế bào miễn dịch tiêu diệt virus
  • D. Ức chế các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus được ứng dụng trong liệu pháp gene. Ứng dụng chính của virus trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Sản xuất vaccine tái tổ hợp
  • B. Tạo dòng tế bào biến đổi gene
  • C. Vector chuyển gene vào tế bào mục tiêu
  • D. Phát hiện và chẩn đoán bệnh di truyền

Câu 19: Virus có kích thước siêu nhỏ. Đơn vị đo kích thước virus thường dùng là gì?

  • A. Micromet (µm)
  • B. Nanomet (nm)
  • C. Milimet (mm)
  • D. Centimet (cm)

Câu 20: Để quan sát virus, người ta cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 21: Một số bệnh do virus gây ra có khả năng lây lan nhanh chóng thành dịch. Yếu tố nào của virus góp phần lớn nhất vào khả năng gây dịch?

  • A. Kích thước siêu nhỏ
  • B. Cấu trúc đơn giản
  • C. Tốc độ nhân lên và lây lan nhanh
  • D. Khả năng biến đổi vật chất di truyền

Câu 22: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

  • A. Kháng sinh tác động lên vi khuẩn, không tác động lên virus.
  • B. Virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn nên kháng sinh không hiệu quả.
  • C. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
  • D. Kháng sinh chỉ hiệu quả với virus có vỏ ngoài.

Câu 23: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc một loại virus. Số 1 và 2 lần lượt là thành phần nào?

  • A. 1-Vỏ ngoài, 2-Capsid
  • B. 1-Capsid, 2-Vật chất di truyền
  • C. 1-Vật chất di truyền, 2-Vỏ ngoài
  • D. 1-Gai glycoprotein, 2-Capsid

Câu 24: Một loại virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus DNA trần
  • B. Virus DNA có vỏ ngoài
  • C. Virus RNA có vỏ ngoài
  • D. Virus RNA trần

Câu 25: Hiện tượng virus ôn hòa chuyển thành virus độc được gọi là gì?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Lắp ráp
  • D. Chuyển hóa (cảm ứng)

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của virus trong thực tiễn?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Sản xuất kháng sinh
  • C. Liệu pháp thực khuẩn thể
  • D. Vector trong liệu pháp gene

Câu 27: Một người bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng sốt cao xuất hiện là do phản ứng nào của cơ thể?

  • A. Virus phá hủy tế bào thần kinh trung ương
  • B. Virus tiết độc tố trực tiếp gây sốt
  • C. Hệ miễn dịch cơ thể phản ứng chống lại virus
  • D. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ

Câu 28: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta thường nuôi cấy virus trên môi trường nào?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng
  • B. Môi trường lỏng tổng hợp
  • C. Môi trường bán tổng hợp
  • D. Môi trường tế bào sống

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?

  • A. Virus có khả năng sinh sản độc lập ngoài tế bào sống.
  • B. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.
  • C. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
  • D. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus hiệu quả nhất trong cộng đồng?

  • A. Uống thuốc tăng cường sức đề kháng
  • B. Hạn chế tiếp xúc với người lạ
  • C. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh rộng rãi
  • D. Đeo khẩu trang thường xuyên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tế bào sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để phân loại virus, người ta sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau. Trong các tiêu chí sau, tiêu chí nào phản ánh đặc điểm cấu trúc bên ngoài cơ bản nhất để phân biệt các nhóm virus chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về vật chất di truyền, virus có sự đa dạng đáng kể. Dạng vật chất di truyền nào sau đây *không* được tìm thấy ở virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein nhỏ hơn. Đơn vị cấu trúc cơ bản tạo nên vỏ capsid được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Virus không thể tự nhân lên bên ngoài tế bào sống. Điều này là do virus thiếu hụt yếu tố nào sau đây để tự thực hiện quá trình nhân lên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ diễn ra theo một trình tự nhất định. Giai đoạn nào sau đây xảy ra *ngay sau* giai đoạn xâm nhập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong giai đoạn hấp phụ của quá trình nhân lên, virus tương tác đặc hiệu với tế bào chủ thông qua thụ thể. Thành phần nào của virus đóng vai trò chính trong việc nhận diện và bám dính vào thụ thể trên tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự khác biệt chính trong giai đoạn xâm nhập giữa bacteriophage (virus vi khuẩn) và virus có vỏ ngoài là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới. Thành phần nào sau đây được tổng hợp *đầu tiên* trong giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giai đoạn lắp ráp trong chu trình nhân lên virus là quá trình kết hợp các thành phần đã tổng hợp để tạo thành virus hoàn chỉnh. Điều gì xảy ra trong giai đoạn lắp ráp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giai đoạn cuối cùng trong chu trình nhân lên của virus là phóng thích. Bằng cách nào virus không vỏ ngoài (virus trần) thường được phóng thích khỏi tế bào chủ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Virus có vỏ ngoài thường phóng thích khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi. Ưu điểm của cơ chế phóng thích này so với ly giải tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Virus ôn hòa khác biệt với virus độc ở điểm nào trong chu trình nhân lên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Prophage là trạng thái tồn tại của virus ôn hòa trong tế bào vi khuẩn. Prophage thực chất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong y học, hiểu biết về virus có vai trò quan trọng trong phòng và điều trị bệnh. Biện pháp nào sau đây là *chủ động* nhất để phòng bệnh do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus được ứng dụng trong liệu pháp gene. Ứng dụng chính của virus trong liệu pháp gene là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Virus có kích thước siêu nhỏ. Đơn vị đo kích thước virus thường dùng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để quan sát virus, người ta cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một số bệnh do virus gây ra có khả năng lây lan nhanh chóng thành dịch. Yếu tố nào của virus góp phần *lớn nhất* vào khả năng gây dịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi kháng sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc một loại virus. Số 1 và 2 lần lượt là thành phần nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một loại virus mới được phát hiện có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và có vỏ ngoài. Dựa vào thông tin này, virus này thuộc nhóm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hiện tượng virus ôn hòa chuyển thành virus độc được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng của virus trong thực tiễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một người bị nhiễm virus cúm. Triệu chứng sốt cao xuất hiện là do phản ứng nào của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta thường nuôi cấy virus trên môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phát biểu nào sau đây là *đúng* về virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh lây nhiễm virus hiệu quả nhất trong cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện hoạt động sống chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Khi tồn tại độc lập ngoài môi trường.
  • B. Trong giai đoạn hấp phụ trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Trong quá trình lắp ráp các thành phần virus.
  • D. Khi xâm nhập và nhân lên bên trong tế bào vật chủ.

Câu 2: Để phân loại virus, người ta có thể dựa vào nhiều tiêu chí. Trong các tiêu chí sau, tiêu chí nào phản ánh sự đa dạng về vật chất di truyền của virus?

  • A. Kích thước và hình dạng virus.
  • B. Loại axit nucleic (DNA hoặc RNA) và cấu trúc mạch.
  • C. Sự hiện diện của vỏ ngoài (envelope).
  • D. Loại tế bào vật chủ mà virus xâm nhiễm.

Câu 3: Xét một virus có cấu trúc gồm lõi RNA, vỏ capsid và vỏ ngoài có gai glycoprotein. Thành phần vỏ ngoài của virus này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn từ vật liệu riêng.
  • B. Từ vỏ capsid bị biến đổi trong quá trình nhân lên.
  • C. Từ màng tế bào của tế bào chủ trong quá trình nảy chồi.
  • D. Từ môi trường bên ngoài tế bào chủ sau khi virus giải phóng.

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "tổng hợp" có vai trò quyết định đến số lượng virus con được tạo ra. Hoạt động chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein virus.
  • B. Virus xâm nhập vào tế bào chất của tế bào chủ.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus để tạo virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus giải phóng khỏi tế bào chủ để lây nhiễm tế bào khác.

Câu 5: Một loại virus chỉ có thể xâm nhiễm vào tế bào biểu mô đường hô hấp của người, không thể xâm nhiễm tế bào thần kinh hay tế bào gan. Điều này được giải thích bởi đặc tính nào của virus?

  • A. Khả năng di chuyển và tìm kiếm tế bào chủ.
  • B. Tính đặc hiệu của thụ thể bề mặt tế bào chủ và protein bề mặt virus.
  • C. Hệ thống enzyme đặc trưng của từng loại tế bào.
  • D. Kích thước siêu nhỏ giúp virus dễ dàng xâm nhập mọi tế bào.

Câu 6: Virus ôn hòa (temperate phage) khác biệt với virus độc (virulent phage) ở điểm nào trong chu trình nhân lên của chúng?

  • A. Virus ôn hòa có khả năng nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa có cấu trúc phức tạp hơn virus độc.
  • C. Virus ôn hòa có thểIntegration bộ gen vào bộ gen tế bào chủ (chu trình tiềm tan).
  • D. Virus ôn hòa chỉ xâm nhiễm tế bào vi khuẩn, còn virus độc xâm nhiễm tế bào động vật.

Câu 7: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, mục đích chính của việc đánh dấu phóng xạ phosphorus (³²P) và sulfur (³⁵S) là gì?

  • A. Tăng cường khả năng xâm nhập của phage vào vi khuẩn.
  • B. Ngăn chặn sự phá hủy tế bào vi khuẩn bởi phage.
  • C. Phân biệt các giai đoạn nhân lên của phage trong vi khuẩn.
  • D. Phân biệt và theo dõi DNA và protein của phage trong quá trình xâm nhiễm.

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme polymerase RNA của virus cúm. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Tổng hợp vật chất di truyền (RNA).
  • B. Hấp phụ virus lên tế bào chủ.
  • C. Xâm nhập virus vào tế bào chủ.
  • D. Lắp ráp và phóng thích virus.

Câu 9: Quan sát sơ đồ cấu trúc của virus HIV. Chức năng chính của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có trong virus này là gì?

  • A. Sao chép RNA virus thành nhiều bản RNA giống nhau.
  • B. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA của virus.
  • C. Phân giải DNA của tế bào chủ để giải phóng nucleotide.
  • D. Tổng hợp protein vỏ capsid của virus.

Câu 10: Virus viêm gan B (HBV) có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Tuy nhiên, trong chu trình nhân lên, HBV lại trải qua giai đoạn tạo ra RNA trung gian. Giai đoạn này có vai trò gì?

  • A. Để tăng độ bền vững của vật chất di truyền virus.
  • B. Để dễ dàng xâm nhập vào nhân tế bào chủ.
  • C. Để làm khuôn mẫu tổng hợp protein virus và sao chép ngược lại DNA.
  • D. Để ức chế hệ thống miễn dịch của tế bào chủ.

Câu 11: Virus gây bệnh đậu mùa đã từng là một hiểm họa toàn cầu, nhưng đã được thanh toán hoàn toàn nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi. Cơ chế chính của vaccine phòng bệnh đậu mùa là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus đậu mùa trong cơ thể.
  • B. Ngăn chặn virus đậu mùa xâm nhập vào tế bào.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống virus đậu mùa.

Câu 12: Hiện tượng "thoát ly" của virus khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi thường xảy ra ở loại virus nào?

  • A. Virus trần (non-enveloped virus).
  • B. Virus có vỏ ngoài (enveloped virus).
  • C. Phage (virus kí sinh ở vi khuẩn).
  • D. Virus thực vật (plant virus).

Câu 13: Trong các biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sự lây lan của virus từ người bệnh sang người khỏe mạnh?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng bệnh.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh trước khi tiếp xúc virus.
  • C. Cách ly người bệnh, vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • D. Tăng cường dinh dưỡng và luyện tập thể dục thể thao.

Câu 14: Hãy so sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Nhận xét nào sau đây đúng?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn rất nhiều so với vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • B. Virus có kích thước tương đương với vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • C. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • D. Virus có kích thước tương đương với tế bào nhân thực nhưng nhỏ hơn vi khuẩn.

Câu 15: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích khả năng gây ung thư của virus?

  • A. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, gây suy yếu tế bào.
  • B. Virus chèn gene của chúng vào hệ gene tế bào chủ, gây đột biến và rối loạn kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • C. Virus phá hủy màng tế bào chủ, gây chết tế bào hàng loạt.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây tổn thương tế bào.

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus vector được sử dụng để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò vector chuyển gene?

  • A. Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng trong môi trường nhân tạo.
  • B. Virus có cấu trúc đơn giản, dễ dàng biến đổi gene.
  • C. Virus có khả năng xâm nhập tế bào và chuyển vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • D. Virus có kích thước lớn, dễ dàng thao tác trong phòng thí nghiệm.

Câu 17: Để quan sát hình thái và cấu trúc virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng do kích thước siêu nhỏ của chúng?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Kính lúp cầm tay.
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 18: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt virus.
  • B. Điều trị triệu chứng (hạ sốt, giảm đau) và nghỉ ngơi tăng cường sức đề kháng.
  • C. Truyền dịch và điện giải để bù nước và khoáng chất.
  • D. Phẫu thuật loại bỏ virus khỏi cơ thể.

Câu 19: Hiện tượng "dung nạp miễn dịch" (immunological tolerance) đối với virus có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Cơ thể nhanh chóng loại bỏ virus và khỏi bệnh hoàn toàn.
  • B. Hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây tổn thương các mô lành.
  • C. Nhiễm trùng virus kéo dài hoặc trở thành mạn tính.
  • D. Virus bị đột biến và trở nên ít độc lực hơn.

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để điều trị ung thư (liệu pháp virus oncolytic). Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp này là gì?

  • A. Virus kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư.
  • B. Virus mang gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư.
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào ung thư, làm tế bào ung thư suy yếu.
  • D. Sử dụng virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt chọn lọc tế bào ung thư.

Câu 21: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy đặc biệt cần thiết là gì, khác với nuôi cấy vi khuẩn?

  • A. Môi trường tế bào sống (ví dụ: phôi trứng gà, tế bào nuôi cấy).
  • B. Môi trường thạch chứa đầy đủ chất dinh dưỡng tổng hợp.
  • C. Môi trường lỏng vô trùng chứa glucose và muối khoáng.
  • D. Môi trường có độ pH trung tính và nhiệt độ phòng.

Câu 22: Hãy phân loại các virus sau đây dựa trên vật chất di truyền: virus cúm, virus HIV, virus đậu mùa, virus viêm gan B. Nhóm nào chứa virus RNA?

  • A. Virus đậu mùa và virus viêm gan B.
  • B. Virus đậu mùa và virus HIV.
  • C. Virus cúm và virus HIV.
  • D. Virus cúm và virus viêm gan B.

Câu 23: Một số virus có khả năng "tái tổ hợp" vật chất di truyền khi đồng nhiễm vào cùng một tế bào chủ. Hiện tượng này có ý nghĩa gì trong sự tiến hóa và gây bệnh của virus?

  • A. Giúp virus tăng khả năng kháng thuốc kháng virus.
  • B. Tạo ra sự đa dạng di truyền, có thể xuất hiện các chủng virus mới với độc lực và khả năng lây lan khác biệt.
  • C. Giúp virus thích nghi tốt hơn với môi trường ngoài tế bào chủ.
  • D. Làm giảm khả năng gây bệnh của virus do gene bị xáo trộn.

Câu 24: Trong quá trình xâm nhập tế bào chủ, virus trần và virus có vỏ ngoài có thể sử dụng cơ chế khác nhau. Cơ chế xâm nhập đặc trưng của virus trần là gì?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Dung hợp vỏ ngoài với màng tế bào chủ.
  • C. Nhập bào qua trung gian thụ thể và dung hợp màng trong nội bào.
  • D. Xuyên thủng màng tế bào chủ và bơm vật chất di truyền vào.

Câu 25: Hãy xem xét một trường hợp: một người bị nhiễm virus A và sau đó nhiễm thêm virus B. Cả hai virus đều có khả năng gây bệnh hô hấp. Tình trạng đồng nhiễm này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt lâm sàng?

  • A. Bệnh thường nhẹ hơn do sự cạnh tranh giữa hai loại virus.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể so với nhiễm một loại virus.
  • C. Bệnh có thể trở nên nặng hơn do tác động cộng gộp hoặc tương tác giữa các virus.
  • D. Cơ thể tạo ra miễn dịch chéo, bảo vệ khỏi cả hai loại virus sau này.

Câu 26: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn "lắp ráp" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra virus hoàn chỉnh. Hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

  • A. Sao chép vật chất di truyền virus.
  • B. Kết hợp vật chất di truyền và protein vỏ capsid để tạo virus hoàn chỉnh.
  • C. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Virus giải phóng khỏi tế bào chủ.

Câu 27: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm nhiều loài động vật khác nhau (ví dụ: chim, lợn, người). Đặc tính này cho thấy điều gì về phạm vi vật chủ của virus?

  • A. Virus có phạm vi vật chủ rộng.
  • B. Virus có tính đặc hiệu cao với vật chủ.
  • C. Virus chỉ lây nhiễm tế bào biểu mô.
  • D. Virus chỉ lây nhiễm tế bào máu.

Câu 28: Trong phòng thí nghiệm, người ta sử dụng kỹ thuật "phản ứng chuỗi polymerase" (PCR) để phát hiện virus. Nguyên tắc cơ bản của PCR trong chẩn đoán virus là gì?

  • A. Phân tích protein đặc trưng của virus.
  • B. Quan sát hình thái virus dưới kính hiển vi.
  • C. Khuếch đại đoạn gene đặc hiệu của virus để phát hiện.
  • D. Nuôi cấy virus trong môi trường đặc biệt.

Câu 29: Hãy xem xét sơ đồ chu trình nhân lên của phage. Giai đoạn nào trong chu trình này tương ứng với việc hệ gene virus được nhân lên và protein virus được tổng hợp?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Phóng thích.

Câu 30: Một số virus có khả năng gây bệnh mạn tính kéo dài nhiều năm, thậm chí suốt đời. Điều gì khiến cho virus có thể tồn tại dai dẳng trong cơ thể vật chủ?

  • A. Virus có tốc độ nhân lên quá nhanh, hệ miễn dịch không kịp đáp ứng.
  • B. Virus có khả năng đột biến liên tục, thay đổi kháng nguyên.
  • C. Virus phá hủy hoàn toàn hệ miễn dịch của vật chủ.
  • D. Virus có cơ chế trốn tránh hoặc ức chế hoạt động của hệ miễn dịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện hoạt động sống chủ yếu ở giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để phân loại virus, người ta có thể dựa vào nhiều tiêu chí. Trong các tiêu chí sau, tiêu chí nào phản ánh sự đa dạng về vật chất di truyền của virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Xét một virus có cấu trúc gồm lõi RNA, vỏ capsid và vỏ ngoài có gai glycoprotein. Thành phần vỏ ngoài của virus này có nguồn gốc từ đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'tổng hợp' có vai trò quyết định đến số lượng virus con đ??ợc tạo ra. Hoạt động chính diễn ra trong giai đoạn này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một loại virus chỉ có thể xâm nhiễm vào tế bào biểu mô đường hô hấp của người, không thể xâm nhiễm tế bào thần kinh hay tế bào gan. Điều này được giải thích bởi đặc tính nào của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Virus ôn hòa (temperate phage) khác biệt với virus độc (virulent phage) ở điểm nào trong chu trình nhân lên của chúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, mục đích chính của việc đánh dấu phóng xạ phosphorus (³²P) và sulfur (³⁵S) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme polymerase RNA của virus cúm. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quan sát sơ đồ cấu trúc của virus HIV. Chức năng chính của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có trong virus này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Virus viêm gan B (HBV) có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Tuy nhiên, trong chu trình nhân lên, HBV lại trải qua giai đoạn tạo ra RNA trung gian. Giai đoạn này có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Virus gây bệnh đậu mùa đã từng là một hiểm họa toàn cầu, nhưng đã được thanh toán hoàn toàn nhờ chương trình tiêm chủng rộng rãi. Cơ chế chính của vaccine phòng bệnh đậu mùa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hiện tượng 'thoát ly' của virus khỏi tế bào chủ bằng cách nảy chồi thường xảy ra ở loại virus nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn sự lây lan của virus từ người bệnh sang người khỏe mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hãy so sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực. Nhận xét nào sau đây đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào sau đây có thể giải thích khả năng gây ung thư của virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong công nghệ sinh học, virus vector được sử dụng để chuyển gene vào tế bào. Đặc điểm nào của virus làm cho chúng phù hợp với vai trò vector chuyển gene?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để quan sát hình thái và cấu trúc virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng do kích thước siêu nhỏ của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy không có dấu hiệu nhiễm khuẩn. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hiện tượng 'dung nạp miễn dịch' (immunological tolerance) đối với virus có thể dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để điều trị ung thư (liệu pháp virus oncolytic). Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy đặc biệt cần thiết là gì, khác với nuôi cấy vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hãy phân loại các virus sau đây dựa trên vật chất di truyền: virus cúm, virus HIV, virus đậu mùa, virus viêm gan B. Nhóm nào chứa virus RNA?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một số virus có khả năng 'tái tổ hợp' vật chất di truyền khi đồng nhiễm vào cùng một tế bào chủ. Hiện tượng này có ý nghĩa gì trong sự tiến hóa và gây bệnh của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quá trình xâm nhập tế bào chủ, virus trần và virus có vỏ ngoài có thể sử dụng cơ chế khác nhau. Cơ chế xâm nhập đặc trưng của virus trần là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy xem xét một trường hợp: một người bị nhiễm virus A và sau đó nhiễm thêm virus B. Cả hai virus đều có khả năng gây bệnh hô hấp. Tình trạng đồng nhiễm này có thể dẫn đến hậu quả gì về mặt lâm sàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn 'lắp ráp' đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra virus hoàn chỉnh. Hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm nhiều loài động vật khác nhau (ví dụ: chim, lợn, người). Đặc tính này cho thấy điều gì về phạm vi vật chủ của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong phòng thí nghiệm, người ta sử dụng kỹ thuật 'phản ứng chuỗi polymerase' (PCR) để phát hiện virus. Nguyên tắc cơ bản của PCR trong chẩn đoán virus là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Hãy xem xét sơ đồ chu trình nhân lên của phage. Giai đoạn nào trong chu trình này tương ứng với việc hệ gene virus được nhân lên và protein virus được tổng hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một số virus có khả năng gây bệnh mạn tính kéo dài nhiều năm, thậm chí suốt đời. Điều gì khiến cho virus có thể tồn tại dai dẳng trong cơ thể vật chủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một thực thể đặc biệt vì chúng không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào sống. Điều này bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc nào sau đây của virus?

  • A. Kích thước siêu nhỏ bé khiến virus không thể chứa đủ các bào quan cần thiết.
  • B. Cấu trúc vỏ capsid bảo vệ vật chất di truyền, ngăn chặn sự tiếp xúc với môi trường ngoài.
  • C. Vật chất di truyền của virus chỉ chứa thông tin di truyền cho một số lượng protein hạn chế.
  • D. Virus thiếu các bào quan như ribosome và bộ máy chuyển hóa vật chất riêng để tự tổng hợp protein và nhân lên.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới phát hiện. Phân tích thành phần hóa học của virus cho thấy nó chứa protein, lipid và RNA. Dựa trên thông tin này, virus này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Virus trần có vật chất di truyền là DNA.
  • B. Virus có vỏ ngoài và vật chất di truyền là RNA.
  • C. Virus chỉ kí sinh ở vi khuẩn (phage).
  • D. Virus có cấu trúc xoắn đơn giản.

Câu 3: Hình dạng capsid của virus có vai trò quan trọng trong việc phân loại virus. Loại cấu trúc capsid nào sau đây thường gặp ở virus động vật và virus thực vật?

  • A. Cấu trúc khối (đa diện) và cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc hỗn hợp và cấu trúc phức tạp.
  • C. Cấu trúc màng và cấu trúc sợi.
  • D. Cấu trúc lập phương và cấu trúc trụ.

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn "hấp phụ" có ý nghĩa quyết định đến tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ. Điều gì quy định tính đặc hiệu này?

  • A. Kích thước nhỏ bé của virus cho phép chúng xâm nhập vào mọi loại tế bào.
  • B. Vật chất di truyền của virus tương đồng với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên màng tế bào chủ.
  • D. Khả năng virus thay đổi vật chất di truyền để thích ứng với tế bào chủ.

Câu 5: So sánh quá trình xâm nhập của phage (virus бактериофаг) và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Phage xâm nhập bằng cách hòa màng với tế bào chủ, virus có vỏ ngoài thì bơm vật chất di truyền.
  • B. Phage bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, virus có vỏ ngoài nhập bào và giải phóng vật chất di truyền bên trong tế bào.
  • C. Phage chỉ xâm nhập vào tế bào vi khuẩn, virus có vỏ ngoài xâm nhập vào mọi loại tế bào.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong quá trình xâm nhập giữa phage và virus có vỏ ngoài.

Câu 6: Giai đoạn "tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus sử dụng các thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới?

  • A. Ribosome, enzyme, nucleotide và amino acid của tế bào chủ.
  • B. Ti thể và lưới nội chất của tế bào chủ.
  • C. Nhân tế bào và bộ Golgi của tế bào chủ.
  • D. Màng sinh chất và thành tế bào của tế bào chủ.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan xảy ra nhanh hơn chu trình tiềm tan.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • D. Chu trình sinh tan phá hủy tế bào chủ, chu trình tiềm tan không phá hủy tế bào chủ ngay lập tức.

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhắm vào enzyme polymerase của virus. Loại enzyme này đóng vai trò gì trong quá trình nhân lên của virus?

  • A. Giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Sao chép vật chất di truyền của virus.
  • C. Tổng hợp vỏ capsid protein cho virus.
  • D. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ.

Câu 9: Tại sao virus gây bệnh cúm (influenza virus) có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn?

  • A. Virus cúm có kích thước siêu nhỏ nên dễ dàng xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Virus cúm có vỏ ngoài giúp chúng tồn tại lâu hơn trong môi trường.
  • C. Virus cúm có tốc độ nhân lên nhanh, dễ lây truyền qua đường hô hấp và dễ biến đổi.
  • D. Virus cúm có khả năng ức chế hệ miễn dịch của người bệnh.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus.
  • B. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ và rửa tay thường xuyên.
  • C. Tăng cường sức đề kháng bằng chế độ dinh dưỡng hợp lý.
  • D. Tiêm vaccine phòng virus.

Câu 11: Dựa vào vật chất di truyền, virus được phân loại thành những nhóm chính nào?

  • A. Virus trần và virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus DNA và virus RNA.
  • C. Virus cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp.
  • D. Virus kí sinh ở động vật, thực vật và vi khuẩn.

Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus thay vì kháng sinh. Tại sao kháng sinh không có tác dụng đối với virus?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Virus có lớp vỏ capsid bảo vệ khỏi tác động của kháng sinh.
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào và cơ chế sinh học giống vi khuẩn nên kháng sinh không có tác dụng.
  • D. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.

Câu 13: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của một số virus có vai trò gì quan trọng trong quá trình xâm nhiễm tế bào chủ?

  • A. Giúp virus bám dính đặc hiệu vào tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ virus khỏi sự tấn công của hệ miễn dịch.
  • C. Tham gia vào quá trình tổng hợp vật chất di truyền của virus.
  • D. Giúp virus di chuyển nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.

Câu 14: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và phương thức nhân lên?

  • A. DNA virus nhân lên theo chu trình sinh tan.
  • B. RNA virus nhân lên trực tiếp trong tế bào chất.
  • C. Retrovirus có RNA và sử dụng phiên mã ngược để tạo DNA trung gian.
  • D. Virus trần có DNA mạch kép.

Câu 15: Một số virus ôn hòa có thể chuyển thành virus độc trong điều kiện nhất định. Yếu tố nào sau đây có thể kích hoạt sự chuyển đổi này?

  • A. Sự tăng cường hoạt động trao đổi chất của tế bào chủ.
  • B. Sự thay đổi môi trường hoặc suy giảm sức khỏe tế bào chủ.
  • C. Sự tiếp xúc với các loại virus khác.
  • D. Sự gia tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào chủ.

Câu 16: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, tại sao phosphorus (P-32) được sử dụng để đánh dấu DNA của phage, còn sulfur (S-35) được dùng để đánh dấu protein của phage?

  • A. P-32 và S-35 là các nguyên tố phổ biến trong cả DNA và protein.
  • B. P-32 và S-35 có tính phóng xạ mạnh, dễ dàng theo dõi.
  • C. Phosphorus có trong protein, sulfur có trong DNA.
  • D. Phosphorus là thành phần đặc trưng của DNA, sulfur là thành phần đặc trưng của protein.

Câu 17: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của phage sau khi nó đã bơm vật chất di truyền vào tế bào vi khuẩn trong giai đoạn xâm nhập?

  • A. Vỏ capsid cũng được đưa vào tế bào chất và phân giải.
  • B. Vỏ capsid bám vào màng tế bào chất và tham gia vào quá trình nhân lên.
  • C. Vỏ capsid vẫn ở bên ngoài tế bào vi khuẩn.
  • D. Vỏ capsid bị biến đổi và trở thành một phần của tế bào vi khuẩn.

Câu 18: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả thực vật và động vật. Điều này có phổ vật chủ như thế nào?

  • A. Phổ vật chủ hẹp, chỉ giới hạn ở một loài nhất định.
  • B. Phổ vật chủ rộng, có thể lây nhiễm cho nhiều loài khác nhau.
  • C. Phổ vật chủ trung bình, lây nhiễm cho một nhóm loài có quan hệ gần gũi.
  • D. Không xác định được phổ vật chủ nếu không có thêm thông tin.

Câu 19: Hiện tượng "thoát ly" (budding) thường xảy ra trong giai đoạn phóng thích của loại virus nào?

  • A. Virus trần có cấu trúc khối.
  • B. Phage lytic phá vỡ tế bào chủ.
  • C. Virus ôn hòa ở trạng thái tiềm tan.
  • D. Virus có vỏ ngoài.

Câu 20: Cho các yếu tố sau: (1) Loại vật chất di truyền, (2) Cấu trúc capsid, (3) Sự hiện diện của vỏ ngoài, (4) Loại tế bào chủ bị nhiễm. Có bao nhiêu yếu tố được sử dụng để phân loại virus?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 21: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu (varicella-zoster virus). Sau khi khỏi bệnh, virus này có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể dưới dạng nào?

  • A. Virus tự do trong máu.
  • B. Virus bám trên bề mặt tế bào miễn dịch.
  • C. DNA virus tích hợp vào genome tế bào thần kinh.
  • D. RNA virus nhân lên chậm chạp trong tế bào biểu mô.

Câu 22: Điều gì quyết định khả năng gây bệnh (virulence) của một loại virus?

  • A. Khả năng nhân lên, gây tổn thương tế bào và trốn tránh hệ miễn dịch của virus.
  • B. Kích thước và hình dạng của virus.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus (DNA hay RNA).
  • D. Môi trường sống của virus bên ngoài tế bào chủ.

Câu 23: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào. Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector gene là gì?

  • A. Virus dễ dàng tổng hợp trong môi trường nhân tạo.
  • B. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và chuyển gene vào tế bào.
  • C. Virus có cấu trúc đơn giản và dễ biến đổi.
  • D. Virus không gây hại cho tế bào nhận gene.

Câu 24: Quan sát hình ảnh cấu trúc virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc hình que dài. Cấu trúc capsid của virus này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Cấu trúc khối (đa diện).
  • B. Cấu trúc hỗn hợp.
  • C. Cấu trúc xoắn.
  • D. Cấu trúc phức tạp.

Câu 25: Một loại thuốc kháng virus ức chế quá trình lắp ráp virus mới trong tế bào chủ. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn lắp ráp.
  • C. Giai đoạn xâm nhập.
  • D. Giai đoạn tổng hợp.

Câu 26: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, tại sao các nhà khoa học thường phải nuôi cấy virus trên tế bào sống thay vì môi trường nhân tạo?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để nuôi cấy trong môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường nhân tạo không cung cấp đủ dinh dưỡng cho virus.
  • C. Virus chỉ có thể tồn tại trong môi trường có pH và nhiệt độ đặc biệt.
  • D. Virus là kí sinh nội bào bắt buộc và cần bộ máy tế bào sống để nhân lên.

Câu 27: Trong chu trình tiềm tan của phage lambda, DNA của phage được tích hợp vào DNA của vi khuẩn chủ. DNA phage ở trạng thái tích hợp này được gọi là gì?

  • A. Prophage.
  • B. Plasmid.
  • C. Virion.
  • D. Capsomer.

Câu 28: Một người bị nhiễm virus và có các triệu chứng như sốt, đau cơ, mệt mỏi. Các triệu chứng này là kết quả của phản ứng nào trong cơ thể?

  • A. Sự nhân lên nhanh chóng của virus phá hủy tế bào.
  • B. Virus tiết ra các độc tố gây hại cho cơ thể.
  • C. Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus và tế bào bị nhiễm.
  • D. Sự cạnh tranh chất dinh dưỡng giữa virus và tế bào chủ.

Câu 29: Virus dại (rabies virus) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Vết cắn của động vật bị nhiễm bệnh.
  • C. Thực phẩm và nước uống ô nhiễm.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.

Câu 30: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Kính hiển vi tương phản pha.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Virus được xem là một thực thể đặc biệt vì chúng không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào sống. Điều này bắt nguồn từ đặc điểm cấu trúc nào sau đây của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới phát hiện. Phân tích thành phần hóa học của virus cho thấy nó chứa protein, lipid và RNA. Dựa trên thông tin này, virus này có khả năng thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình dạng capsid của virus có vai trò quan trọng trong việc phân loại virus. Loại cấu trúc capsid nào sau đây thường gặp ở virus động vật và virus thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn 'hấp phụ' có ý nghĩa quyết định đến tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ. Điều gì quy định tính đặc hiệu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh quá trình xâm nhập của phage (virus бактериофаг) và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giai đoạn 'tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus sử dụng các thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của phage là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển nhắm vào enzyme polymerase của virus. Loại enzyme này đóng vai trò gì trong quá trình nhân lên của virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao virus gây bệnh cúm (influenza virus) có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Dựa vào vật chất di truyền, virus được phân loại thành những nhóm chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus. Bác sĩ kê đơn thuốc kháng virus thay vì kháng sinh. Tại sao kháng sinh không có tác dụng đối với virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của một số virus có vai trò gì quan trọng trong quá trình xâm nhiễm tế bào chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và phương thức nhân lên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một số virus ôn hòa có thể chuyển thành virus độc trong điều kiện nhất định. Yếu tố nào sau đây có thể kích hoạt sự chuyển đổi này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, tại sao phosphorus (P-32) được sử dụng để đánh dấu DNA của phage, còn sulfur (S-35) được dùng để đánh dấu protein của phage?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của phage sau khi nó đã bơm vật chất di truyền vào tế bào vi khuẩn trong giai đoạn xâm nhập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả thực vật và động vật. Điều này có phổ vật chủ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hiện tượng 'thoát ly' (budding) thường xảy ra trong giai đoạn phóng thích của loại virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho các yếu tố sau: (1) Loại vật chất di truyền, (2) Cấu trúc capsid, (3) Sự hiện diện của vỏ ngoài, (4) Loại tế bào chủ bị nhiễm. Có bao nhiêu yếu tố được sử dụng để phân loại virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu (varicella-zoster virus). Sau khi khỏi bệnh, virus này có thể tồn tại tiềm ẩn trong cơ thể dưới dạng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì quyết định khả năng gây bệnh (virulence) của một loại virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào. Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector gene là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quan sát hình ảnh cấu trúc virus dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc hình que dài. Cấu trúc capsid của virus này có khả năng thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một loại thuốc kháng virus ức chế quá trình lắp ráp virus mới trong tế bào chủ. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thuốc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, tại sao các nhà khoa học thường phải nuôi cấy virus trên tế bào sống thay vì môi trường nhân tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong chu trình tiềm tan của phage lambda, DNA của phage được tích hợp vào DNA của vi khuẩn chủ. DNA phage ở trạng thái tích hợp này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một người bị nhiễm virus và có các triệu chứng như sốt, đau cơ, mệt mỏi. Các triệu chứng này là kết quả của phản ứng nào trong cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Virus dại (rabies virus) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Virus có thể tồn tại và nhân lên độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Virus chỉ có thể lây nhiễm một số loại tế bào nhất định, nhưng có thể nhân lên ngoài tế bào.
  • C. Virus có thể nhân lên trong tế bào sống và cả trong môi trường nhân tạo giàu dinh dưỡng.
  • D. Virus chỉ có thể nhân lên và thực hiện các chức năng sống bên trong tế bào sống của vật chủ.

Câu 2: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là chính xác?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn đáng kể so với cả vi khuẩn và tế bào nhân thực.
  • B. Virus có kích thước tương đương với vi khuẩn, nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • C. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn, nhưng nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • D. Virus là đơn vị sống nhỏ nhất, nhỏ hơn cả nguyên tử và phân tử.

Câu 3: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

  • A. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • B. Vỏ capsid
  • C. Vỏ ngoài (envelope)
  • D. Protein

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus xâm nhập tế bào chủ
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động
  • D. Quy định hình dạng đặc trưng của virus

Câu 5: Loại vật chất di truyền nào không được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch đơn
  • B. DNA mạch kép
  • C. RNA mạch đơn
  • D. Cả DNA và RNA mạch kép

Câu 6: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

  • A. Bảo vệ virus khỏi sự tấn công của hệ miễn dịch
  • B. Giúp virus di chuyển trong môi trường
  • C. Nhận diện thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào chủ để xâm nhập
  • D. Tổng hợp lipid cho vỏ ngoài của virus

Câu 7: Dựa vào cấu trúc vỏ capsid, virus được phân loại thành mấy dạng cấu trúc chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

  • A. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ
  • B. Kích thước siêu nhỏ của virus
  • C. Loại vật chất di truyền của virus
  • D. Khả năng biến đổi vật chất di truyền của virus

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus mới?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 10: Phân biệt sự xâm nhập của phage (virus бактериофаг) và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ.

  • A. Cả phage và virus có vỏ ngoài đều xâm nhập bằng cách đưa toàn bộ virus vào tế bào chất.
  • B. Phage bơm vật chất di truyền vào tế bào, còn virus có vỏ ngoài có thể dung hợp màng hoặc nhập bào để đưa nucleocapsid vào.
  • C. Virus có vỏ ngoài luôn bơm vật chất di truyền vào, còn phage thì đưa toàn bộ virus vào.
  • D. Cả phage và virus có vỏ ngoài đều chỉ đưa vật chất di truyền vào, vỏ capsid luôn ở bên ngoài.

Câu 11: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những gì cho virus?

  • A. Năng lượng ATP và vật chất di truyền
  • B. Vỏ capsid và enzyme sao chép
  • C. Ribosome, enzyme, nucleotide, amino acid và năng lượng
  • D. Chỉ ribosome và năng lượng

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở vi khuẩn Gram âm, chu trình tiềm tan ở vi khuẩn Gram dương.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra nhiều virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Chu trình tiềm tan luôn gây bệnh cho tế bào chủ, chu trình sinh tan thì không.
  • D. Chu trình sinh tan phá hủy tế bào chủ, chu trình tiềm tan không phá hủy ngay tế bào chủ mà virus tồn tại tiềm ẩn trong tế bào.

Câu 13: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm nào trong mối quan hệ với tế bào chủ?

  • A. Virus ôn hòa nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa có thể gây nhiễm trùng tiềm ẩn (tiềm tan), virus độc thường gây nhiễm trùng ly giải (sinh tan).
  • C. Virus ôn hòa dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch hơn virus độc.
  • D. Virus ôn hòa chỉ lây nhiễm tế bào động vật, virus độc chỉ lây nhiễm tế bào thực vật.

Câu 14: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, ức chế enzyme polymerase RNA của virus cúm. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus cúm sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 15: Tại sao virus không được xem là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ?

  • A. Vì virus có kích thước siêu nhỏ.
  • B. Vì virus có cấu tạo quá đơn giản.
  • C. Vì virus chỉ chứa một loại vật chất di truyền.
  • D. Vì virus thiếu cấu tạo tế bào và không có khả năng tự trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản độc lập.

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ trong chu trình sinh tan của phage?

  • A. Tế bào chủ vẫn tồn tại và sinh sản bình thường.
  • B. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • C. Tế bào chủ bị ly giải và giải phóng virus mới.
  • D. Tế bào chủ dung hợp với tế bào khác.

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng virus trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Khả năng xâm nhập tế bào và đưa vật chất di truyền vào tế bào đích.
  • B. Kích thước nhỏ bé, dễ dàng sản xuất hàng loạt.
  • C. Tính đặc hiệu cao, chỉ lây nhiễm một số loại tế bào nhất định.
  • D. Khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong cơ thể.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không hiệu quả trong việc phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 19: Một bệnh nhân bị nhiễm virus HIV. Virus này tấn công chủ yếu loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (T helper)
  • C. Tế bào T gây độc (T cytotoxic)
  • D. Đại thực bào

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu virus mang gene ung thư xâm nhập vào tế bào động vật?

  • A. Tế bào sẽ bị tiêu diệt ngay lập tức.
  • B. Tế bào sẽ trở nên miễn dịch với virus.
  • C. Tế bào có thể bị biến đổi thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào sẽ sản xuất kháng thể chống lại virus.

Câu 21: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, tại sao phosphorus-32 (³²P) được sử dụng để đánh dấu DNA của phage?

  • A. Phosphorus là thành phần đặc trưng của DNA, không có trong protein.
  • B. Phosphorus có tính phóng xạ mạnh, dễ dàng phát hiện.
  • C. Phosphorus giúp DNA dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • D. Phosphorus tăng cường khả năng nhân lên của phage.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu đột biến xảy ra ở gene mã hóa protein gai glycoprotein của virus cúm?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn.
  • B. Khả năng nhận diện và xâm nhập tế bào chủ của virus có thể bị thay đổi.
  • C. Vỏ capsid của virus sẽ bị phá hủy.
  • D. Vật chất di truyền của virus sẽ bị biến đổi.

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện có bộ gene là RNA mạch kép. Để nhân lên, virus này cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ không có?

  • A. DNA polymerase phụ thuộc DNA
  • B. Reverse transcriptase (enzym phiên mã ngược)
  • C. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RdRP)
  • D. Ligase

Câu 24: Vì sao virus có tốc độ tiến hóa nhanh hơn so với sinh vật nhân thực?

  • A. Virus có kích thước nhỏ bé.
  • B. Virus có khả năng lây nhiễm cao.
  • C. Virus có cấu trúc đơn giản.
  • D. Virus có bộ gene nhỏ, thời gian thế hệ ngắn và tỷ lệ đột biến cao.

Câu 25: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (attenuated virus) được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn virus bằng nhiệt độ cao.
  • B. Nuôi cấy virus nhiều lần trong tế bào hoặc môi trường nuôi cấy không phù hợp để virus bị suy yếu.
  • C. Chiết xuất protein gai glycoprotein từ virus.
  • D. Sử dụng kháng sinh để làm suy yếu virus.

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus so với thuốc kháng sinh?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc tác động.
  • B. Virus có khả năng đột biến kháng thuốc quá nhanh.
  • C. Virus sử dụng cơ chế tế bào chủ để nhân lên, nên thuốc dễ gây độc cho tế bào chủ.
  • D. Virus không có quá trình trao đổi chất riêng biệt để thuốc tác động.

Câu 27: Một người bị bệnh do virus gây ra. Xét nghiệm cho thấy virus không phá hủy tế bào mà tích hợp vật chất di truyền vào DNA tế bào chủ. Đây có thể là kiểu nhiễm trùng nào?

  • A. Nhiễm trùng cấp tính
  • B. Nhiễm trùng tiềm ẩn
  • C. Nhiễm trùng mạn tính
  • D. Nhiễm trùng cơ hội

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng để chuyển gene vào tế bào thực vật. Loại virus nào thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Virus thực vật
  • B. Virus động vật
  • C. Phage
  • D. Virus nấm

Câu 29: Điều gì làm cho virus SARS-CoV-2 dễ lây lan từ người sang người?

  • A. Kích thước siêu nhỏ của virus.
  • B. Khả năng tồn tại lâu trong môi trường.
  • C. Lây lan qua giọt bắn đường hô hấp khi ho, hắt hơi, nói chuyện.
  • D. Khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.

Câu 30: Cho các biện pháp sau: (1) Rửa tay thường xuyên, (2) Đeo khẩu trang, (3) Tiêm vaccine, (4) Sử dụng kháng sinh. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus đường hô hấp gây ra như cúm và COVID-19?

  • A. Chỉ (4)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. Chỉ (1), (2) và (3)
  • D. (1), (2) và (3)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Virus được xem là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc'. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là chính xác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không phải* là thành phần cấu tạo chung của tất cả các loại virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Loại vật chất di truyền nào *không* được tìm thấy ở virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Gai glycoprotein trên vỏ ngoài của virus có vai trò gì trong quá trình lây nhiễm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Dựa vào cấu trúc vỏ capsid, virus được phân loại thành mấy dạng cấu trúc chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào vật chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân biệt sự xâm nhập của phage (virus бактериофаг) và virus có vỏ ngoài vào tế bào chủ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những gì cho virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Virus ôn hòa khác virus độc ở điểm nào trong mối quan hệ với tế bào chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, ức chế enzyme polymerase RNA của virus cúm. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus cúm sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao virus không được xem là sinh vật sống theo nghĩa đầy đủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ trong chu trình sinh tan của phage?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng virus trong liệu pháp gene là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Biện pháp nào sau đây *không* hiệu quả trong việc phòng chống bệnh do virus gây ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một bệnh nhân bị nhiễm virus HIV. Virus này tấn công chủ yếu loại tế bào nào trong hệ miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều gì có thể xảy ra nếu virus mang gene ung thư xâm nhập vào tế bào động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, tại sao phosphorus-32 (³²P) được sử dụng để đánh dấu DNA của phage?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu đột biến xảy ra ở gene mã hóa protein gai glycoprotein của virus cúm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện có bộ gene là RNA mạch kép. Để nhân lên, virus này cần enzyme đặc biệt nào mà tế bào chủ không có?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vì sao virus có tốc độ tiến hóa nhanh hơn so với sinh vật nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (attenuated virus) được tạo ra bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc phát triển thuốc kháng virus so với thuốc kháng sinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người bị bệnh do virus gây ra. Xét nghiệm cho thấy virus không phá hủy tế bào mà tích hợp vật chất di truyền vào DNA tế bào chủ. Đây có thể là kiểu nhiễm trùng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được sử dụng để chuyển gene vào tế bào thực vật. Loại virus nào thường được sử dụng cho mục đích này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Điều gì làm cho virus SARS-CoV-2 dễ lây lan từ người sang người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho các biện pháp sau: (1) Rửa tay thường xuyên, (2) Đeo khẩu trang, (3) Tiêm vaccine, (4) Sử dụng kháng sinh. Biện pháp nào là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus đường hô hấp gây ra như cúm và COVID-19?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phụ thuộc này?

  • A. Virus có khả năng đột biến gen cao hơn so với tế bào sinh vật.
  • B. Virus có kích thước nhỏ hơn rất nhiều so với tế bào sinh vật.
  • C. Virus có thể tồn tại ở dạng tinh thể trơ bên ngoài tế bào sống.
  • D. Virus không có cơ chế trao đổi chất và sinh sản độc lập.

Câu 2: So sánh virus và vi khuẩn, đặc điểm nào chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

  • A. Có vật chất di truyền là axit nucleic.
  • B. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.
  • C. Không có cấu tạo tế bào.
  • D. Sinh sản bằng cách phân đôi.

Câu 3: Thành phần nào sau đây quyết định khả năng xâm nhập đặc hiệu của virus vào một loại tế bào vật chủ nhất định?

  • A. Kích thước siêu nhỏ của virus.
  • B. Protein bề mặt virus tương thích với thụ thể tế bào chủ.
  • C. Khả năng biến đổi vật chất di truyền linh hoạt.
  • D. Lớp vỏ capsid bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn nào diễn ra sự "cởi vỏ" để giải phóng vật chất di truyền của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 5: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc một loại virus có vỏ ngoài. Thành phần số 1, 2 và 3 lần lượt là:

  • A. 1-Capsid, 2-Vỏ ngoài, 3-Gai Glycoprotein.
  • B. 1-Vỏ ngoài, 2-Capsid, 3-Lõi Nucleic acid.
  • C. 1-Vỏ ngoài, 2-Capsid, 3-Gai Glycoprotein.
  • D. 1-Lõi Nucleic acid, 2-Capsid, 3-Vỏ ngoài.

Câu 6: Loại axit nucleic nào sau đây không thể là vật chất di truyền của virus?

  • A. DNA mạch đơn.
  • B. DNA mạch kép.
  • C. RNA mạch đơn.
  • D. Cả DNA và RNA cùng tồn tại trong một virion.

Câu 7: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • B. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 8: Dựa vào cấu trúc vỏ ngoài, virus được chia thành hai loại chính là virus trần và virus có vỏ ngoài. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?

  • A. Virus trần có kích thước lớn hơn virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus có vỏ ngoài chỉ chứa vật chất di truyền là RNA, còn virus trần chứa DNA.
  • C. Virus có vỏ ngoài có thêm lớp màng lipid kép bao bọc capsid.
  • D. Virus trần có khả năng gây bệnh mạnh hơn virus có vỏ ngoài.

Câu 9: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, mục đích của việc đánh dấu phóng xạ phosphorus (32P) và sulfur (35S) là gì?

  • A. Để phá hủy cấu trúc của protein và DNA trong phage.
  • B. Để phân biệt và theo dõi sự di chuyển của protein và DNA của phage vào tế bào vi khuẩn.
  • C. Để tăng cường khả năng xâm nhập của phage vào tế bào vi khuẩn.
  • D. Để tạo ra các đột biến gen trong phage, phục vụ cho nghiên cứu.

Câu 10: Chu trình sinh tan của virus dẫn đến hậu quả gì cho tế bào vật chủ?

  • A. Tế bào vật chủ sinh trưởng và phát triển bình thường.
  • B. Tế bào vật chủ trở thành tế bào ung thư.
  • C. Tế bào vật chủ bị suy yếu chức năng.
  • D. Tế bào vật chủ bị phá vỡ và giải phóng virus mới.

Câu 11: Trong chu trình tiềm tan của phage λ ở vi khuẩn E. coli, bộ gen virus (prophage) tồn tại ở đâu?

  • A. Nằm tự do trong tế bào chất của vi khuẩn.
  • B. Gắn vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn.
  • C. Nằm trong nhân tế bào vi khuẩn (vi khuẩn không có nhân thực).
  • D. Bên ngoài tế bào vi khuẩn.

Câu 12: Loại virus nào sau đây thường gây bệnh mãn tính ở người do khả năng tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen tế bào chủ?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Virus viêm gan B.
  • D. Virus bại liệt.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • C. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
  • D. Tăng cường sức đề kháng bằng dinh dưỡng.

Câu 14: Virus gây bệnh AIDS (HIV) tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch người?

  • A. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper).
  • B. Tế bào lympho B.
  • C. Tế bào bạch cầu trung tính.
  • D. Tế bào hồng cầu.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus không phổ biến trong thực tiễn?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư (liệu pháp virus oncolytic).
  • C. Sử dụng virus để sản xuất kháng sinh.
  • D. Vector trong liệu pháp gen.

Câu 16: Tại sao virus được xem là tác nhân gây bệnh nguy hiểm, mặc dù kích thước của chúng rất nhỏ?

  • A. Do virus có khả năng di chuyển nhanh chóng trong cơ thể vật chủ.
  • B. Do virus có khả năng nhân lên nhanh chóng và gây tổn thương tế bào vật chủ.
  • C. Do virus có thể tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài.
  • D. Do virus có cấu trúc phức tạp, khó bị tiêu diệt.

Câu 17: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và sổ mũi. Bác sĩ nghi ngờ em bị nhiễm virus cúm. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh?

  • A. Xét nghiệm công thức máu.
  • B. Xét nghiệm máu lắng.
  • C. Xét nghiệm RT-PCR phát hiện RNA virus cúm.
  • D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây sai về virus?

  • A. Virus có thể lây nhiễm cho tất cả các loài sinh vật.
  • B. Virus có thể tiến hóa và thích nghi với môi trường thay đổi.
  • C. Một số virus có thể gây ung thư ở người và động vật.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và axit nucleic.

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có cơ chế tác động như thế nào?

  • A. Tiêu diệt tế bào vật chủ bị nhiễm virus.
  • B. Ức chế quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ mà ít gây hại cho tế bào.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch của vật chủ để chống lại virus.
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể vật chủ.

Câu 20: Cho các giai đoạn nhân lên của virus: (1) Lắp ráp, (2) Hấp phụ, (3) Tổng hợp, (4) Xâm nhập, (5) Phóng thích. Trình tự đúng của các giai đoạn là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5).
  • B. (2) → (4) → (1) → (3) → (5).
  • C. (2) → (4) → (3) → (1) → (5).
  • D. (4) → (2) → (3) → (1) → (5).

Câu 21: Dựa vào hình dạng cấu trúc capsid, virus được phân loại thành cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp. Virus cúm thuộc loại cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc xoắn.
  • B. Cấu trúc khối.
  • C. Cấu trúc hỗn hợp.
  • D. Virus cúm không có capsid.

Câu 22: Một học sinh cho rằng "Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản và tiến hóa". Nhận định của em học sinh này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì virus có đầy đủ các đặc tính của sự sống.
  • B. Đúng, vì khả năng sinh sản và tiến hóa là đủ để xem virus là sinh vật sống.
  • C. Sai, vì virus chỉ thể hiện các đặc tính sống khi ở trong tế bào vật chủ và thiếu cấu trúc tế bào.
  • D. Sai, vì virus không có khả năng trao đổi chất.

Câu 23: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những yếu tố nào cho virus?

  • A. Vật chất di truyền và enzyme.
  • B. Capsid và vỏ ngoài.
  • C. Năng lượng và ribosome.
  • D. Enzyme, ribosome, nucleotide và amino acid.

Câu 24: Vì sao virus ôn hòa có thể tồn tại lâu dài trong quần thể vi khuẩn mà không gây chết hàng loạt tế bào?

  • A. Virus ôn hòa tích hợp bộ gen vào bộ gen tế bào chủ và nhân lên cùng tế bào.
  • B. Virus ôn hòa chỉ nhân lên chậm và không phá vỡ tế bào chủ.
  • C. Virus ôn hòa có khả năng kích thích hệ miễn dịch của vi khuẩn.
  • D. Virus ôn hòa chỉ gây bệnh cho một số ít tế bào vi khuẩn.

Câu 25: Loại tế bào nào sau đây không phải là vật chủ của virus?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Virus không có vật chủ tế bào, chúng tự do tồn tại trong môi trường.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu gai glycoprotein của virus bị biến đổi do đột biến?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Khả năng nhận diện và xâm nhập tế bào chủ của virus có thể bị thay đổi.
  • C. Vỏ capsid của virus sẽ trở nên bền vững hơn.
  • D. Vật chất di truyền của virus sẽ được bảo vệ tốt hơn.

Câu 27: Phân tích vai trò của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV.

  • A. Enzyme giúp virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • B. Enzyme giúp tổng hợp protein virus.
  • C. Enzyme giúp tổng hợp DNA từ RNA của virus.
  • D. Enzyme giúp lắp ráp các thành phần virus.

Câu 28: So sánh cấu trúc của virus cúm và phage T4. Điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

  • A. Phage T4 có cấu trúc phức tạp hơn với đuôi và sợi đuôi, virus cúm có vỏ ngoài.
  • B. Virus cúm có vật chất di truyền là DNA, phage T4 có vật chất di truyền là RNA.
  • C. Phage T4 chỉ lây nhiễm vi khuẩn, virus cúm chỉ lây nhiễm động vật.
  • D. Virus cúm có kích thước lớn hơn phage T4.

Câu 29: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • D. Kỹ thuật PCR.

Câu 30: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình lắp ráp virus trong tế bào chủ bị ức chế?

  • A. Virus sẽ xâm nhập vào tế bào chủ dễ dàng hơn.
  • B. Quá trình tổng hợp vật chất di truyền của virus sẽ tăng lên.
  • C. Virus mới sẽ không được tạo thành và giải phóng khỏi tế bào chủ.
  • D. Tế bào chủ sẽ bị phá vỡ nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng không thể tự sinh sản bên ngoài tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phụ thuộc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: So sánh virus và vi khuẩn, đặc điểm nào chỉ có ở virus mà không có ở vi khuẩn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào sau đây quyết định khả năng xâm nhập đặc hiệu của virus vào một loại tế bào vật chủ nhất định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ, giai đoạn nào diễn ra sự 'cởi vỏ' để giải phóng vật chất di truyền của virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cho sơ đồ mô tả cấu trúc một loại virus có vỏ ngoài. Thành phần số 1, 2 và 3 lần lượt là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại axit nucleic nào sau đây *không* thể là vật chất di truyền của virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Dựa vào cấu trúc vỏ ngoài, virus được chia thành hai loại chính là virus trần và virus có vỏ ngoài. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 và vi khuẩn E. coli, mục đích của việc đánh dấu phóng xạ phosphorus (32P) và sulfur (35S) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chu trình sinh tan của virus dẫn đến hậu quả gì cho tế bào vật chủ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong chu trình tiềm tan của phage λ ở vi khuẩn E. coli, bộ gen virus (prophage) tồn tại ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Loại virus nào sau đây thường gây bệnh mãn tính ở người do khả năng tích hợp vật chất di truyền vào bộ gen tế bào chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Virus gây bệnh AIDS (HIV) tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus *không* phổ biến trong thực tiễn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tại sao virus được xem là tác nhân gây bệnh nguy hiểm, mặc dù kích thước của chúng rất nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và sổ mũi. Bác sĩ nghi ngờ em bị nhiễm virus cúm. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phát biểu nào sau đây *sai* về virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có cơ chế tác động như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho các giai đoạn nhân lên của virus: (1) Lắp ráp, (2) Hấp phụ, (3) Tổng hợp, (4) Xâm nhập, (5) Phóng thích. Trình tự đúng của các giai đoạn là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Dựa vào hình dạng cấu trúc capsid, virus được phân loại thành cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp. Virus cúm thuộc loại cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một học sinh cho rằng 'Virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng sinh sản và tiến hóa'. Nhận định của em học sinh này đúng hay sai? Giải thích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong giai đoạn tổng hợp của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những yếu tố nào cho virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vì sao virus ôn hòa có thể tồn tại lâu dài trong quần thể vi khuẩn mà không gây chết hàng loạt tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại tế bào nào sau đây *không* phải là vật chủ của virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu gai glycoprotein của virus bị biến đổi do đột biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích vai trò của enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) trong chu trình nhân lên của retrovirus như HIV.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh cấu trúc của virus cúm và phage T4. Điểm khác biệt rõ rệt nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình lắp ráp virus trong tế bào chủ bị ức chế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tất cả các dạng sống tế bào (vi khuẩn, nấm, động vật, thực vật) là gì?

  • A. Virus có khả năng đột biến và tiến hóa nhanh hơn.
  • B. Virus có kích thước siêu nhỏ, chỉ có thể quan sát dưới kính hiển vi điện tử.
  • C. Virus chỉ chứa một loại vật chất di truyền, hoặc DNA hoặc RNA.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.

Câu 2: Xét về cấu trúc cơ bản, virus nhất thiết phải có thành phần nào để đảm bảo khả năng nhân lên và tồn tại?

  • A. Vỏ ngoài (envelope) và gai glycoprotein.
  • B. Ribosome và enzyme polymerase.
  • C. Lõi vật chất di truyền (nucleic acid) và vỏ capsid.
  • D. Màng tế bào và bào tương.

Câu 3: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo và chứa vật chất di truyền là RNA. Để xác định chính xác tác nhân này là virus, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của tác nhân để tìm protein và lipid.
  • B. Quan sát khả năng tác nhân xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào chủ sống.
  • C. So sánh trình tự RNA của tác nhân với các vi sinh vật đã biết.
  • D. Kiểm tra tác động của kháng sinh lên sự phát triển của tác nhân.

Câu 4: Virus cúm và virus HIV đều có vỏ ngoài (envelope), nhưng nguồn gốc của lớp vỏ ngoài này ở hai loại virus có điểm khác biệt quan trọng nào?

  • A. Vỏ ngoài của cả hai virus đều có nguồn gốc từ màng tế bào chủ bị biến đổi.
  • B. Virus cúm tự tổng hợp vỏ ngoài, còn virus HIV lấy vỏ ngoài từ tế bào chủ.
  • C. Vỏ ngoài của virus cúm là protein, còn vỏ ngoài của virus HIV là lipid.
  • D. Virus cúm có vỏ ngoài trước khi xâm nhập tế bào, virus HIV thì không.

Câu 5: Tại sao virus được xem là "ký sinh trùng bắt buộc" ở cấp độ tế bào?

  • A. Vì virus chỉ có thể tồn tại và nhân lên trong môi trường giàu chất dinh dưỡng.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ để tự tổng hợp các chất cần thiết.
  • C. Vì virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy tế bào của vật chủ để nhân lên.
  • D. Vì virus cần tế bào chủ để bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" đóng vai trò quyết định tính đặc hiệu vật chủ của virus. Điều gì quy định sự đặc hiệu này?

  • A. Sự tương đồng về vật chất di truyền giữa virus và tế bào chủ.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
  • C. Kích thước và hình dạng phù hợp giữa virus và tế bào chủ.
  • D. Khả năng xâm nhập màng tế bào chủ của virus.

Câu 7: So sánh chu trình nhân lên của phage (virus vi khuẩn) và virus động vật có vỏ ngoài. Điểm khác biệt chính trong giai đoạn "xâm nhập" là gì?

  • A. Phage xâm nhập bằng cách dung hợp màng, virus động vật xâm nhập bằng cách bơm vật chất di truyền.
  • B. Virus động vật xâm nhập trực tiếp vào nhân tế bào, phage xâm nhập vào tế bào chất.
  • C. Cả hai đều xâm nhập bằng cách thực bào nhưng phage có thêm giai đoạn "cởi vỏ".
  • D. Phage bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, virus động vật nhập bào nguyên con virus.

Câu 8: Trong giai đoạn "tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng "nguyên liệu" và "bộ máy" của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới. Nguyên liệu mà virus "mượn" từ tế bào chủ chủ yếu là gì?

  • A. Nucleotide, amino acid, lipid và carbohydrate.
  • B. Enzyme polymerase, ribosome và ATP.
  • C. Các bào quan như lưới nội chất và Golgi.
  • D. Chỉ sử dụng DNA và protein của tế bào chủ.

Câu 9: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, chủ yếu tấn công tế bào lympho T CD4+. Tại sao sự tấn công này lại dẫn đến suy giảm miễn dịch?

  • A. Vì tế bào lympho T CD4+ là nơi virus HIV nhân lên nhanh nhất, gây tổn thương trực tiếp.
  • B. Vì tế bào lympho T CD4+ sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại virus HIV.
  • C. Vì tế bào lympho T CD4+ đóng vai trò chỉ huy và điều phối hoạt động của hệ miễn dịch.
  • D. Vì tế bào lympho T CD4+ giúp loại bỏ các tế bào nhiễm virus khác trong cơ thể.

Câu 10: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền (DNA virus và RNA virus) là một trong những cách phân loại quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế nhân lên giữa hai loại virus này là gì?

  • A. DNA virus nhân lên trong tế bào chất, RNA virus nhân lên trong nhân tế bào.
  • B. RNA virus có kích thước nhỏ hơn DNA virus nên nhân lên nhanh hơn.
  • C. DNA virus sử dụng ribosome của tế bào chủ, RNA virus tự tổng hợp ribosome riêng.
  • D. RNA virus thường cần enzyme phiên mã ngược hoặc RNA polymerase phụ thuộc RNA để nhân lên.

Câu 11: Vaccine là biện pháp phòng bệnh virus hiệu quả. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus trước khi chúng xâm nhập tế bào.
  • B. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch.
  • C. Vaccine tạo ra một lớp màng bảo vệ tế bào, ngăn chặn virus xâm nhập.
  • D. Vaccine cung cấp các chất dinh dưỡng đặc biệt giúp tế bào chống lại virus.

Câu 12: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động khác biệt so với thuốc kháng sinh. Sự khác biệt cơ bản này là gì?

  • A. Thuốc kháng virus diệt virus trực tiếp, thuốc kháng sinh ức chế sinh trưởng vi khuẩn.
  • B. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với virus có vỏ ngoài, thuốc kháng virus thì không.
  • C. Thuốc kháng virus ức chế quá trình nhân lên của virus, thuốc kháng sinh tấn công cấu trúc tế bào vi khuẩn.
  • D. Thuốc kháng virus có nguồn gốc tự nhiên, thuốc kháng sinh có nguồn gốc tổng hợp.

Câu 13: Một số virus ôn hòa có thể chuyển sang trạng thái virus độc khi gặp điều kiện thích hợp. Yếu tố nào từ môi trường hoặc tế bào chủ có thể kích hoạt sự chuyển đổi này?

  • A. Nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp.
  • B. Nồng độ oxy trong tế bào chủ tăng cao.
  • C. Sự xuất hiện của kháng thể đặc hiệu với virus.
  • D. Các tác nhân gây tổn thương DNA như tia UV hoặc hóa chất.

Câu 14: Virus có vai trò nhất định trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn, ví dụ như liệu pháp phage. Liệu pháp phage dựa trên khả năng đặc biệt nào của phage?

  • A. Khả năng tiêu diệt vi khuẩn đặc hiệu của phage.
  • B. Khả năng tự nhân lên nhanh chóng của phage trong môi trường.
  • C. Khả năng kích thích hệ miễn dịch của phage.
  • D. Khả năng truyền gene giữa các tế bào vi khuẩn của phage.

Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng sốt, ho, đau họng. Xét nghiệm dịch mũi họng cho kết quả âm tính với vi khuẩn nhưng dương tính với virus. Phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
  • B. Điều trị triệu chứng (hạ sốt, giảm ho) và nghỉ ngơi, tăng cường sức đề kháng.
  • C. Truyền dịch và sử dụng thuốc kháng viêm mạnh.
  • D. Cách ly bệnh nhân và sử dụng vaccine phòng bệnh.

Câu 16: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó cắn là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương.
  • B. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước muối sinh lý.
  • C. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.
  • D. Theo dõi sát sao con vật cắn và chỉ tiêm vaccine nếu con vật có triệu chứng dại.

Câu 17: Virus gây bệnh ở thực vật có phương thức lây lan đặc trưng nào khác biệt so với virus gây bệnh ở động vật?

  • A. Virus thực vật chỉ lây lan qua đường không khí, virus động vật lây lan qua nhiều đường.
  • B. Virus động vật lây lan trực tiếp từ tế bào sang tế bào, virus thực vật cần vector trung gian.
  • C. Virus thực vật lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp, virus động vật qua giọt bắn.
  • D. Virus thực vật thường lây lan qua côn trùng, hạt giống, ghép cành; virus động vật đa dạng hơn.

Câu 18: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến tác động nào đến tế bào chủ?

  • A. Virus chèn gene của chúng vào genome tế bào chủ, gây rối loạn kiểm soát chu kỳ tế bào.
  • B. Virus kích thích tế bào chủ sản xuất quá nhiều protein tăng trưởng.
  • C. Virus ức chế hệ miễn dịch, làm suy yếu khả năng phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. Virus gây đột biến hàng loạt trong DNA tế bào chủ, dẫn đến ung thư.

Câu 19: Sự xuất hiện của các bệnh mới nổi do virus (ví dụ: Ebola, Zika, COVID-19) là một thách thức lớn đối với y tế công cộng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các bệnh virus mới nổi?

  • A. Biến đổi khí hậu và thay đổi môi trường sống.
  • B. Đô thị hóa và gia tăng mật độ dân số.
  • C. Sự phát triển của vaccine và thuốc kháng virus.
  • D. Giao thông vận tải quốc tế và toàn cầu hóa.

Câu 20: Xét về cấu trúc capsid, virus được phân loại thành virus có cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp. Virus có cấu trúc hỗn hợp có đặc điểm gì khác biệt so với hai loại cấu trúc còn lại?

  • A. Virus cấu trúc hỗn hợp chỉ chứa vật chất di truyền là RNA.
  • B. Virus cấu trúc hỗn hợp có cấu trúc phức tạp, kết hợp cả xoắn và khối hoặc có thêm cấu trúc khác.
  • C. Virus cấu trúc hỗn hợp luôn có vỏ ngoài, còn virus xoắn và khối thì không.
  • D. Virus cấu trúc hỗn hợp chỉ ký sinh ở vi khuẩn, virus xoắn và khối ký sinh ở động vật và thực vật.

Câu 21: Trong thực tế, tại sao việc điều trị bệnh do virus thường khó khăn hơn so với bệnh do vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, thuốc khó tiếp cận và tiêu diệt.
  • B. Vì virus có khả năng đột biến cao, dễ kháng thuốc.
  • C. Vì virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để nhân lên, khó tìm thuốc ức chế virus mà không hại tế bào chủ.
  • D. Vì virus có khả năng lây lan nhanh chóng, khó kiểm soát dịch bệnh.

Câu 22: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào người nhưng không gây ra triệu chứng bệnh rõ ràng. Loại virus này có thể được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus độc.
  • B. Virus ôn hòa hoặc virus tiềm ẩn.
  • C. Virus gây ung thư.
  • D. Virus hoại sinh.

Câu 23: Xét nghiệm RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phổ biến để phát hiện virus, đặc biệt là virus RNA như SARS-CoV-2. Nguyên lý cơ bản của xét nghiệm RT-PCR là gì?

  • A. Phát hiện kháng thể kháng virus trong mẫu bệnh phẩm.
  • B. Phân tích protein bề mặt virus để xác định loại virus.
  • C. Nuôi cấy virus trong môi trường tế bào để nhân lên và phát hiện.
  • D. Khuếch đại vật chất di truyền của virus (RNA hoặc DNA) để phát hiện sự hiện diện của virus.

Câu 24: Hiện tượng "thoát ly miễn dịch" (immune escape) của virus là một thách thức trong phòng chống dịch bệnh. Hiện tượng này mô tả điều gì?

  • A. Virus biến đổi kháng nguyên bề mặt, làm hệ miễn dịch khó nhận diện và vaccine kém hiệu quả.
  • B. Hệ miễn dịch của vật chủ suy yếu, không còn khả năng chống lại virus.
  • C. Virus ẩn mình trong tế bào chủ, tránh được sự phát hiện của hệ miễn dịch.
  • D. Virus tấn công và phá hủy các tế bào miễn dịch.

Câu 25: Virus có vai trò trong việc chuyển gene giữa các loài sinh vật (chuyển gene ngang). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về vai trò của virus trong chuyển gene ngang?

  • A. Virus mang gene kháng kháng sinh giữa các chủng vi khuẩn.
  • B. Virus retro chèn gene của chúng vào genome tế bào chủ, tạo ra các yếu tố di truyền nội sinh.
  • C. Sử dụng phage để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn (liệu pháp phage).
  • D. Virus thực vật mang gene giữa các loài thực vật khác nhau.

Câu 26: Một số virus có khả năng gây bệnh nghiêm trọng cho người, nhưng cũng có những virus được sử dụng trong liệu pháp gene để chữa bệnh. Ví dụ về ứng dụng virus trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Sử dụng virus để sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng virus đã được biến đổi gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân.
  • C. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • D. Sử dụng virus để tạo ra kháng thể đơn dòng.

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, nguồn gốc của virus vẫn còn là một câu hỏi mở. Giả thuyết "thoái hóa" về nguồn gốc virus cho rằng virus có thể đã tiến hóa từ đâu?

  • A. Từ các phân tử RNA tự nhân đôi trong môi trường nguyên thủy.
  • B. Từ vi khuẩn cổ (archaea) sống tự do.
  • C. Từ plasmid hoặc transposon "trốn thoát" khỏi tế bào.
  • D. Từ các tế bào sống đơn giản hóa cấu trúc và trở thành ký sinh nội bào bắt buộc.

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc virus chi tiết nhất, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 29: Một số virus có khả năng gây bệnh mãn tính, kéo dài nhiều năm hoặc suốt đời. Ví dụ về bệnh mãn tính do virus gây ra là gì?

  • A. Viêm gan B mãn tính.
  • B. Cúm mùa.
  • C. Sởi.
  • D. Tiêu chảy cấp do Rotavirus.

Câu 30: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "phóng thích" có thể diễn ra theo hai cơ chế chính: ly giải tế bào và nảy chồi. Cơ chế nảy chồi thường gặp ở loại virus nào?

  • A. Virus trần (không có vỏ ngoài).
  • B. Virus có vỏ ngoài (enveloped virus).
  • C. Phage (virus vi khuẩn).
  • D. Tất cả các loại virus đều phóng thích bằng nảy chồi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt, khác biệt cơ bản so với các sinh vật sống khác. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa virus và tất cả các dạng sống tế bào (vi khuẩn, nấm, động vật, thực vật) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về cấu trúc cơ bản, virus nhất thiết phải có thành phần nào để đảm bảo khả năng nhân lên và tồn tại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ, không thể nuôi cấy trên môi trường nhân tạo và chứa vật chất di truyền là RNA. Để xác định chính xác tác nhân này là virus, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Virus cúm và virus HIV đều có vỏ ngoài (envelope), nhưng nguồn gốc của lớp vỏ ngoài này ở hai loại virus có điểm khác biệt quan trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao virus được xem là 'ký sinh trùng bắt buộc' ở cấp độ tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' đóng vai trò quyết định tính đặc hiệu vật chủ của virus. Điều gì quy định sự đặc hiệu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh chu trình nhân lên của phage (virus vi khuẩn) và virus động vật có vỏ ngoài. Điểm khác biệt chính trong giai đoạn 'xâm nhập' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giai đoạn 'tổng hợp' của chu trình nhân lên virus, virus sử dụng 'nguyên liệu' và 'bộ máy' của tế bào chủ để tạo ra các thành phần virus mới. Nguyên liệu mà virus 'mượn' từ tế bào chủ chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, chủ yếu tấn công tế bào lympho T CD4+. Tại sao sự tấn công này lại dẫn đến suy giảm miễn dịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền (DNA virus và RNA virus) là một trong những cách phân loại quan trọng. Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế nhân lên giữa hai loại virus này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vaccine là biện pháp phòng bệnh virus hiệu quả. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động khác biệt so với thuốc kháng sinh. Sự khác biệt cơ bản này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một số virus ôn hòa có thể chuyển sang trạng thái virus độc khi gặp điều kiện thích hợp. Yếu tố nào từ môi trường hoặc tế bào chủ có thể kích hoạt sự chuyển đổi này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Virus có vai trò nhất định trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn, ví dụ như liệu pháp phage. Liệu pháp phage dựa trên khả năng đặc biệt nào của phage?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một bệnh nhân có triệu chứng sốt, ho, đau họng. Xét nghiệm dịch mũi họng cho kết quả âm tính với vi khuẩn nhưng dương tính với virus. Phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó cắn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Virus gây bệnh ở thực vật có phương thức lây lan đặc trưng nào khác biệt so với virus gây bệnh ở động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế gây ung thư của virus thường liên quan đến tác động nào đến tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự xuất hiện của các bệnh mới nổi do virus (ví dụ: Ebola, Zika, COVID-19) là một thách thức lớn đối với y tế công cộng toàn cầu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các bệnh virus mới nổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét về cấu trúc capsid, virus được phân loại thành virus có cấu trúc xoắn, khối và hỗn hợp. Virus có cấu trúc hỗn hợp có đặc điểm gì khác biệt so với hai loại cấu trúc còn lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong thực tế, tại sao việc điều trị bệnh do virus thường khó khăn hơn so với bệnh do vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và nhân lên trong tế bào người nhưng không gây ra triệu chứng bệnh rõ ràng. Loại virus này có thể được xếp vào nhóm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xét nghiệm RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) là kỹ thuật phổ biến để phát hiện virus, đặc biệt là virus RNA như SARS-CoV-2. Nguyên lý cơ bản của xét nghiệm RT-PCR là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hiện tượng 'thoát ly miễn dịch' (immune escape) của virus là một thách thức trong phòng chống dịch bệnh. Hiện tượng này mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Virus có vai trò trong việc chuyển gene giữa các loài sinh vật (chuyển gene ngang). Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về vai trò của virus trong chuyển gene ngang?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một số virus có khả năng gây bệnh nghiêm trọng cho người, nhưng cũng có những virus được sử dụng trong liệu pháp gene để chữa bệnh. Ví dụ về ứng dụng virus trong liệu pháp gene là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, nguồn gốc của virus vẫn còn là một câu hỏi mở. Giả thuyết 'thoái hóa' về nguồn gốc virus cho rằng virus có thể đã tiến hóa từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc virus chi tiết nhất, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một số virus có khả năng gây bệnh mãn tính, kéo dài nhiều năm hoặc suốt đời. Ví dụ về bệnh mãn tính do virus gây ra là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 29: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'phóng thích' có thể diễn ra theo hai cơ chế chính: ly giải tế bào và nảy chồi. Cơ chế nảy chồi thường gặp ở loại virus nào?

Xem kết quả