Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Ứng dụng của virus trong y học và thực tiễn - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong y học hiện đại, virus được ứng dụng để đưa vật liệu di truyền vào tế bào người nhằm chữa trị các bệnh di truyền. Ứng dụng này được gọi là gì?
- A. Liệu pháp kháng virus
- B. Liệu pháp vaccine
- C. Liệu pháp interferon
- D. Liệu pháp gene
Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector không phải virus (như plasmid hoặc liposome) là gì?
- A. Hiệu quả truyền gene (transduction) cao hơn vào tế bào đích.
- B. Dễ dàng sản xuất và tinh sạch hơn trong phòng thí nghiệm.
- C. Gây ra phản ứng miễn dịch yếu hơn trong cơ thể người.
- D. Có khả năng tích hợp gene vào vị trí chính xác trên chromosome.
Câu 3: Vaccine vector virus, như vaccine ngừa COVID-19 AstraZeneca, hoạt động bằng cách nào?
- A. Chứa virus gây bệnh đã chết để kích thích hệ miễn dịch.
- B. Sử dụng virus đã được làm suy yếu hoặc vô hại để mang gene của virus gây bệnh, kích thích sản xuất kháng thể.
- C. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus gây bệnh.
- D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh trong cơ thể.
Câu 4: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường sử dụng loại virus nào?
- A. Bacteriophage
- B. Retrovirus
- C. Virus côn trùng (Insect virus)
- D. Adenovirus
Câu 5: Ưu điểm của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học dựa trên virus so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?
- A. Hiệu quả diệt trừ sâu hại nhanh hơn.
- B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
- C. Có phổ tác dụng rộng, diệt trừ nhiều loại sâu hại cùng lúc.
- D. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho các loài không phải mục tiêu và môi trường.
Câu 6: Interferon là một loại protein do tế bào động vật có vú sản xuất ra để đáp ứng với sự xâm nhiễm của virus. Ứng dụng chính của interferon trong y học là gì?
- A. Điều trị các bệnh do virus và một số bệnh ung thư.
- B. Sản xuất vaccine phòng bệnh do virus.
- C. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
- D. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Câu 7: Trong quy trình sản xuất chế phẩm sinh học (ví dụ: insulin) bằng virus làm vector, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người sử dụng?
- A. Chọn loại virus vector có khả năng nhân lên nhanh chóng.
- B. Sử dụng tế bào vật chủ có nguồn gốc từ người.
- C. Quy trình tinh sạch và kiểm tra nghiêm ngặt để loại bỏ hoàn toàn virus vector và các thành phần không mong muốn.
- D. Bổ sung kháng sinh vào môi trường nuôi cấy.
Câu 8: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme trị liệu mới với số lượng lớn. Sử dụng virus làm vector biểu hiện gene trong tế bào động vật có vú là một lựa chọn. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa để tăng hiệu suất sản xuất enzyme?
- A. Sử dụng môi trường nuôi cấy tế bào đơn giản và rẻ tiền.
- B. Chọn dòng tế bào vật chủ có khả năng biểu hiện protein cao và virus vector có hiệu quả truyền gene tốt.
- C. Tăng số lượng virus vector sử dụng trong quá trình truyền gene.
- D. Giảm thời gian nuôi cấy tế bào sau khi truyền gene.
Câu 9: Trong nghiên cứu tạo giống cây trồng kháng bệnh virus, virus có thể được sử dụng như vector để chuyển gene kháng bệnh vào cây. Gene kháng bệnh thường được lấy từ nguồn nào?
- A. Virus gây bệnh cho cây trồng.
- B. Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng.
- C. Động vật có khả năng kháng bệnh virus.
- D. Các giống cây trồng hoang dại hoặc các giống cây trồng đã được chọn tạo có khả năng kháng bệnh.
Câu 10: Một nhà khoa học muốn phát triển một loại vaccine phòng bệnh cúm mùa mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp vaccine bất hoạt (inactivated vaccine). Phương pháp bất hoạt virus cúm thường được sử dụng là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus.
- B. Chiếu xạ tia UV để phá hủy vật chất di truyền của virus.
- C. Sử dụng hóa chất (ví dụ: formalin) hoặc nhiệt độ để làm mất khả năng nhân lên của virus nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc kháng nguyên.
- D. Lọc virus qua màng lọc siêu nhỏ.
Câu 11: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), bacteriophage được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Cơ chế tác động chính của phage therapy là gì?
- A. Bacteriophage kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại vi khuẩn.
- B. Bacteriophage xâm nhập vào tế bào vi khuẩn và nhân lên, dẫn đến phá vỡ tế bào vi khuẩn (lysis).
- C. Bacteriophage cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn.
- D. Bacteriophage ức chế sự sinh sản của vi khuẩn.
Câu 12: Một bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị truyền thống không còn hiệu quả. Liệu pháp virus oncolytic (virus tiêu ung thư) được xem xét. Virus oncolytic hoạt động bằng cách nào?
- A. Virus oncolytic có khả năng lây nhiễm và phá hủy chọn lọc tế bào ung thư mà không gây hại nhiều đến tế bào lành.
- B. Virus oncolytic kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tế bào ung thư.
- C. Virus oncolytic ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
- D. Virus oncolytic mang gene ức chế ung thư vào tế bào ung thư.
Câu 13: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, một đoạn gene mã hóa kháng nguyên của virus gây bệnh được chèn vào bộ gene của một vector (ví dụ: virus hoặc vi khuẩn). Mục đích của việc sử dụng vector trong sản xuất vaccine tái tổ hợp là gì?
- A. Vector giúp tăng cường độc lực của kháng nguyên.
- B. Vector giúp bảo quản kháng nguyên được lâu hơn.
- C. Vector giúp đưa gene mã hóa kháng nguyên vào tế bào chủ (ví dụ: tế bào nấm men, tế bào động vật có vú) để sản xuất kháng nguyên với số lượng lớn.
- D. Vector giúp kháng nguyên dễ dàng xâm nhập vào cơ thể người tiêm vaccine.
Câu 14: Một nhà nghiên cứu phát hiện ra một loại virus mới có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt một loại nấm gây bệnh cho cây trồng. Để phát triển thuốc trừ nấm sinh học từ virus này, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Nhân giống virus với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
- B. Nghiên cứu đặc điểm sinh học của virus, đặc biệt là tính đặc hiệu đối với nấm gây bệnh và an toàn đối với môi trường, con người.
- C. Thử nghiệm thuốc trừ nấm sinh học trên diện rộng ngoài đồng ruộng.
- D. Xin cấp phép sản xuất và thương mại hóa thuốc trừ nấm sinh học.
Câu 15: Trong sản xuất interferon tái tổ hợp, gene mã hóa interferon người được đưa vào vi khuẩn E. coli thông qua vector plasmid. Tuy nhiên, sử dụng virus làm vector có thể mang lại lợi thế gì so với plasmid trong trường hợp này?
- A. Virus dễ dàng kiểm soát và nhân giống hơn plasmid trong vi khuẩn.
- B. Virus có kích thước nhỏ hơn plasmid, dễ dàng thao tác di truyền hơn.
- C. Virus không gây ra phản ứng miễn dịch trong tế bào chủ, khác với plasmid.
- D. Virus có thể hiệu quả hơn trong việc truyền gene vào một số loại tế bào động vật có vú phức tạp, nơi plasmid có thể kém hiệu quả.
Câu 16: Một loại virus gây bệnh cho tôm được phát hiện. Để ngăn chặn dịch bệnh do virus này gây ra trong nuôi trồng tôm, biện pháp sinh học nào sau đây có thể được nghiên cứu và phát triển dựa trên ứng dụng của virus?
- A. Phát triển vaccine phòng bệnh virus cho tôm.
- B. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt virus gây bệnh cho tôm.
- C. Tăng cường mật độ nuôi trồng tôm để tạo miễn dịch cộng đồng.
- D. Sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nuôi tôm.
Câu 17: Trong công nghệ gene, virus đã được biến đổi để mang gene mong muốn vào tế bào. Điều gì làm cho virus trở thành một công cụ hữu ích trong việc chuyển gene?
- A. Virus có khả năng tự nhân lên bên ngoài tế bào sống.
- B. Virus có cấu trúc đơn giản, dễ dàng biến đổi gene.
- C. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập vào tế bào và đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào chủ.
- D. Virus có kích thước lớn, mang được nhiều gene.
Câu 18: Một phòng thí nghiệm sản xuất vaccine sống giảm độc lực. Để tạo ra vaccine giảm độc lực từ virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sử dụng hóa chất để làm suy yếu virus.
- B. Nuôi cấy virus nhiều lần trong môi trường tế bào hoặc động vật không phải vật chủ tự nhiên để chọn lọc các chủng virus đột biến giảm độc lực.
- C. Chiếu xạ tia UV để làm suy yếu virus.
- D. Tách chiết kháng nguyên bề mặt của virus để làm vaccine.
Câu 19: Ứng dụng nào sau đây của virus mang tính đột phá trong lĩnh vực điều trị ung thư, hứa hẹn mở ra hướng đi mới trong y học?
- A. Liệu pháp gene sử dụng vector virus.
- B. Sản xuất interferon tái tổ hợp từ virus.
- C. Vaccine phòng ngừa ung thư do virus (ví dụ: vaccine HPV).
- D. Liệu pháp virus oncolytic (virus tiêu ung thư).
Câu 20: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh của vi khuẩn?
- A. Sản xuất kháng sinh từ virus.
- B. Vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
- C. Liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy).
- D. Sử dụng virus để tăng cường hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn.
Câu 21: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một loại cây trồng biến đổi gene có khả năng kháng một loại virus gây bệnh phổ biến. Họ sử dụng virus làm vector để chuyển gene kháng virus vào tế bào thực vật. Gene kháng virus này có thể hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Gene kháng virus có thể mã hóa protein kháng thể để trung hòa virus.
- B. Gene kháng virus có thể mã hóa RNA can thiệp (RNAi) để ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào thực vật.
- C. Gene kháng virus có thể mã hóa enzyme phân giải virus.
- D. Gene kháng virus có thể làm thay đổi thụ thể trên bề mặt tế bào thực vật khiến virus không thể xâm nhập.
Câu 22: Khi sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene, một trong những thách thức lớn nhất là làm thế nào để kiểm soát được tính đặc hiệu của vector, đảm bảo virus chỉ nhắm mục tiêu đến tế bào bệnh mà không gây hại cho tế bào lành. Giải pháp nào sau đây đang được nghiên cứu để tăng tính đặc hiệu của vector virus?
- A. Sử dụng virus có độc lực cao để tiêu diệt hoàn toàn tế bào bệnh.
- B. Giảm liều lượng virus vector sử dụng.
- C. Kỹ thuật "nhắm mục tiêu" vector virus bằng cách biến đổi protein bề mặt của virus để chúng chỉ nhận diện và xâm nhập vào tế bào đích.
- D. Kết hợp liệu pháp gene với các phương pháp điều trị ung thư truyền thống.
Câu 23: Trong sản xuất vaccine, việc lựa chọn phương pháp sản xuất (vaccine bất hoạt, vaccine sống giảm độc lực, vaccine tái tổ hợp...) phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn phương pháp sản xuất vaccine?
- A. Thời gian sản xuất vaccine nhanh chóng.
- B. Khả năng bảo quản vaccine ở nhiệt độ thường.
- C. Mức độ chấp nhận của cộng đồng đối với loại vaccine đó.
- D. Tính an toàn, hiệu quả kích thích miễn dịch, khả năng sản xuất quy mô lớn và chi phí sản xuất.
Câu 24: Một công ty nông nghiệp muốn sử dụng virus để kiểm soát dịch hại trên cây trồng. Trước khi đưa sản phẩm thuốc trừ sâu sinh học từ virus ra thị trường, họ cần phải thực hiện những đánh giá nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?
- A. Đánh giá tính đặc hiệu của virus đối với sâu hại mục tiêu, độc tính đối với các loài không phải mục tiêu (người, động vật, côn trùng có ích), và tác động đến môi trường.
- B. Đánh giá chi phí sản xuất và lợi nhuận kinh tế.
- C. Đánh giá mức độ chấp nhận của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
- D. Đánh giá khả năng cạnh tranh với các loại thuốc trừ sâu hóa học trên thị trường.
Câu 25: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nuôi cấy tế bào đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của việc nuôi cấy tế bào trong nghiên cứu virus là gì?
- A. Nghiên cứu cấu trúc và thành phần hóa học của virus.
- B. Cung cấp môi trường cho virus nhân lên để nghiên cứu về chu trình nhân lên của virus, phân lập và xác định virus mới, sản xuất vaccine và các chế phẩm sinh học khác.
- C. Phân tích vật chất di truyền của virus.
- D. Quan sát hình thái và kích thước của virus.
Câu 26: Một loại virus có khả năng gây bệnh cho một loài sâu hại cụ thể được phát hiện trong tự nhiên. Để sử dụng virus này làm thuốc trừ sâu sinh học, cần thực hiện bước nào để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của chế phẩm trong điều kiện môi trường khác nhau?
- A. Nhân giống virus với số lượng lớn trong phòng thí nghiệm.
- B. Tăng độc lực của virus bằng kỹ thuật di truyền.
- C. Nghiên cứu công thức bào chế phù hợp để bảo vệ virus khỏi các yếu tố môi trường bất lợi (UV, nhiệt độ, độ ẩm...) và tăng cường khả năng bám dính, xâm nhập vào sâu hại.
- D. Kết hợp virus với các loại thuốc trừ sâu hóa học khác.
Câu 27: Trong liệu pháp gene, một số vector virus có khả năng tích hợp vật liệu di truyền vào bộ gene của tế bào chủ. Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng vector virus tích hợp so với vector không tích hợp trong liệu pháp gene là gì?
- A. Vector tích hợp dễ sản xuất hơn vector không tích hợp.
- B. Vector tích hợp an toàn hơn vector không tích hợp.
- C. Vector tích hợp hiệu quả truyền gene cao hơn vector không tích hợp.
- D. Vector tích hợp giúp gene trị liệu biểu hiện kéo dài nhưng có nguy cơ gây đột biến chèn; vector không tích hợp biểu hiện gene tạm thời nhưng ít nguy cơ gây đột biến chèn.
Câu 28: Để sản xuất vaccine phòng bệnh do virus mới nổi một cách nhanh chóng trong tình huống dịch bệnh khẩn cấp, phương pháp sản xuất vaccine nào có tiềm năng nhất?
- A. Vaccine bất hoạt, vì quy trình sản xuất đơn giản.
- B. Vaccine tái tổ hợp và vaccine mRNA, vì có thể sản xuất nhanh chóng dựa trên trình tự gene của virus.
- C. Vaccine sống giảm độc lực, vì hiệu quả kích thích miễn dịch cao.
- D. Vaccine cộng hợp, vì tạo miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài.
Câu 29: Trong tương lai, lĩnh vực ứng dụng virus nào có thể đóng góp quan trọng vào việc phát triển nông nghiệp bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene có năng suất cao nhờ virus.
- B. Sử dụng virus để tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
- C. Phát triển thuốc trừ sâu sinh học từ virus và các giải pháp kiểm soát dịch hại sinh học khác.
- D. Ứng dụng virus trong sản xuất phân bón sinh học.
Câu 30: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi ứng dụng virus trong liệu pháp gene là khả năng "thiết kế" con người hoặc tạo ra những thay đổi di truyền không mong muốn. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có những biện pháp kiểm soát và quản lý nào?
- A. Hạn chế nghiên cứu về liệu pháp gene sử dụng virus.
- B. Chỉ ứng dụng liệu pháp gene cho các bệnh di truyền nghiêm trọng.
- C. Tập trung vào phát triển các liệu pháp gene không sử dụng vector virus.
- D. Thiết lập các quy định pháp lý và hướng dẫn đạo đức chặt chẽ, kiểm soát an toàn sinh học nghiêm ngặt, và tăng cường đối thoại xã hội về ứng dụng công nghệ gene.