Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào đối với Sinh học?
- A. Học thuyết tế bào chỉ ra rằng tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất của sự sống.
- B. Học thuyết tế bào giúp phân loại sinh vật thành đơn bào và đa bào.
- C. Học thuyết tế bào thống nhất các ngành khoa học sinh vật bằng cách khẳng định mọi sinh vật đều có chung đơn vị cấu tạo và nguyên lý hoạt động.
- D. Học thuyết tế bào cho phép chúng ta quan sát và nghiên cứu tế bào ở mức độ phân tử.
Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả những "ô nhỏ" và gọi chúng là tế bào. Đóng góp quan trọng nhất của Hooke trong lịch sử nghiên cứu tế bào là gì?
- A. Phát minh ra kính hiển vi quang học đầu tiên.
- B. Đặt nền móng cho khái niệm tế bào như một đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh vật.
- C. Quan sát thấy vi sinh vật đầu tiên trong tự nhiên.
- D. Đề xuất rằng mọi tế bào đều sinh ra từ tế bào trước đó.
Câu 3: Xét hai tế bào sau: Tế bào A có kích thước 20 μm và tế bào B có kích thước 200 μm. Tế bào nào sẽ có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn, và tỷ lệ này có ý nghĩa gì đối với chức năng tế bào?
- A. Tế bào A có tỷ lệ lớn hơn, giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
- B. Tế bào B có tỷ lệ lớn hơn, giúp dự trữ chất dinh dưỡng nhiều hơn.
- C. Cả hai tế bào có tỷ lệ như nhau, vì tỷ lệ này không phụ thuộc vào kích thước.
- D. Tỷ lệ này không có ý nghĩa đối với chức năng tế bào.
Câu 4: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn bên trong). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?
- A. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
- B. Tế bào sẽ không thay đổi kích thước.
- C. Tế bào chất sẽ đông đặc lại.
- D. Tế bào sẽ trương lên do hấp thụ nước, nhưng không bị vỡ vì có thành tế bào.
Câu 5: Quan sát tiêu bản tế bào máu người dưới kính hiển vi, bạn thấy các tế bào hồng cầu không có nhân. Dựa trên kiến thức về tế bào, đặc điểm này có thể liên quan đến chức năng chính nào của tế bào hồng cầu?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Phân chia tế bào.
- C. Tăng không gian chứa hemoglobin để vận chuyển oxygen.
- D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây bệnh.
Câu 6: Cho các bào quan sau: (1) Ribosome, (2) Ty thể, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
- A. (1) Ribosome
- B. (2) Ty thể
- C. (3) Lưới nội chất
- D. (4) Bộ Golgi
Câu 7: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Phân tích hóa học cho thấy tế bào này chứa DNA, ribosome, màng tế bào, nhưng không có màng nhân và các bào quan có màng khác. Dựa trên thông tin này, tế bào này có khả năng thuộc loại nào?
- A. Tế bào thực vật
- B. Tế bào nhân sơ
- C. Tế bào động vật
- D. Tế bào nấm
Câu 8: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Ví dụ, tế bào thần kinh dẫn truyền xung thần kinh, tế bào cơ co rút tạo vận động. Điều này thể hiện đặc tính nào của tế bào?
- A. Tính toàn năng của tế bào.
- B. Tính biệt hóa tế bào.
- C. Tính sinh sản của tế bào.
- D. Tính tổ chức theo cấp bậc của tế bào trong cơ thể.
Câu 9: Virus không được coi là tế bào vì chúng thiếu đặc điểm cơ bản nào của sự sống theo học thuyết tế bào?
- A. Không có khả năng di chuyển.
- B. Không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự thực hiện trao đổi chất.
- C. Kích thước quá nhỏ để được coi là tế bào.
- D. Chỉ chứa một loại vật chất di truyền là RNA.
Câu 10: Cho các phát biểu sau về tế bào: (1) Mọi tế bào đều có thành tế bào. (2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống. (3) Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng. (4) Tất cả các tế bào đều có nhân. Phát biểu nào là đúng?
- A. Chỉ (1) và (3).
- B. Chỉ (2) và (3).
- C. Chỉ (1), (2) và (3).
- D. Tất cả các phát biểu.
Câu 11: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào đóng vai trò trực tiếp trong việc đọc thông tin từ mRNA để lắp ráp các amino acid thành chuỗi polypeptide?
- A. Bộ Golgi
- B. Lưới nội chất trơn
- C. Ty thể
- D. Ribosome
Câu 12: Chức năng chính của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Tổng hợp lipid và steroid.
- B. Vận chuyển protein đến các bào quan khác.
- C. Phân hủy các bào quan già và chất thải tế bào.
- D. Tổng hợp ATP cung cấp năng lượng cho tế bào.
Câu 13: Trong tế bào thực vật, lục lạp (chloroplast) thực hiện chức năng gì quan trọng?
- A. Hô hấp tế bào để tạo năng lượng.
- B. Quang hợp để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước.
- C. Dự trữ nước và chất thải.
- D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào.
Câu 14: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?
- A. Cellulose và protein.
- B. Kitin và lipid.
- C. Phospholipid và protein.
- D. Peptidoglycan và carbohydrate.
Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Tế bào nhân sơ không có nhân có màng bao bọc, tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh.
- B. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực.
- C. Tế bào nhân sơ không có ribosome, tế bào nhân thực có ribosome.
- D. Tế bào nhân sơ chỉ có ở vi khuẩn, tế bào nhân thực có ở mọi sinh vật khác.
Câu 16: Hình thức vận chuyển nào sau đây không cần tiêu tốn năng lượng ATP của tế bào để đưa chất qua màng sinh chất?
- A. Vận chuyển chủ động.
- B. Khuếch tán thụ động.
- C. Nhập bào.
- D. Xuất bào.
Câu 17: Cho các sinh vật: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây rêu, (4) Con người. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?
- A. (1) Vi khuẩn E. coli
- B. (2) Nấm men
- C. (3) Cây rêu
- D. (4) Con người
Câu 18: Một tế bào động vật có các bào quan sau: nhân, ty thể, lưới nội chất, ribosome, bộ Golgi. Nếu tế bào này bị mất chức năng ty thể, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?
- A. Tế bào ngừng tổng hợp protein.
- B. Tế bào không thể phân chia.
- C. Tế bào thiếu năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
- D. Tế bào mất khả năng di chuyển.
Câu 19: Ở tế bào thực vật, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ chất nào?
- A. Kitin
- B. Cellulose
- C. Peptidoglycan
- D. Protein
Câu 20: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở bào quan nào?
- A. Ty thể
- B. Lục lạp
- C. Ribosome
- D. Nhân tế bào
Câu 21: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong tế bào như ribosome hay màng lưới nội chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kính hiển vi quang học thông thường.
- B. Kính lúp.
- C. Kính hiển vi điện tử.
- D. Kính hiển vi huỳnh quang.
Câu 22: Một tế bào có khả năng di chuyển, sinh sản, trao đổi chất, và cảm ứng với môi trường. Điều này thể hiện tế bào là gì?
- A. Một cấu trúc phức tạp.
- B. Một đơn vị cấu trúc của cơ thể.
- C. Một thành phần của mô.
- D. Một đơn vị sống cơ bản.
Câu 23: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là gì?
- A. Chế biến, đóng gói và phân phối protein.
- B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
- C. Phân giải chất thải tế bào.
- D. Tổng hợp ATP.
Câu 24: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?
- B. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn với hệ thống màng nội bào và các bào quan có màng.
- C. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
- D. Tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực.
Câu 25: Nếu một tế bào cần vận chuyển một lượng lớn protein ra khỏi tế bào, phương thức vận chuyển màng nào sẽ được sử dụng?
- A. Khuếch tán đơn giản.
- B. Vận chuyển chủ động.
- C. Xuất bào (bài tiết).
- D. Khuếch tán có hỗ trợ.
Câu 26: Một tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng để co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh trong tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?
- A. Lưới nội chất
- B. Ty thể
- C. Bộ Golgi
- D. Lysosome
Câu 27: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào trứng ếch. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào trứng này?
- A. Tế bào trứng sẽ phân chia bình thường.
- B. Tế bào trứng sẽ tăng kích thước nhanh chóng.
- C. Tế bào trứng sẽ thực hiện quang hợp.
- D. Tế bào trứng sẽ mất khả năng sinh trưởng và phân chia, dần dần suy thoái.
Câu 28: Cho các cấp độ tổ chức sống: (1) Tế bào, (2) Mô, (3) Cơ quan, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Tế bào là cấp độ tổ chức sống nào?
- A. Cấp độ cơ bản nhất, là đơn vị của sự sống.
- B. Cấp độ trung gian, tập hợp các mô khác nhau.
- C. Cấp độ cao, tập hợp các cơ quan cùng chức năng.
- D. Cấp độ phức tạp nhất, toàn bộ cơ thể sống.
Câu 29: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của vi khuẩn?
- A. Tổng hợp lipid.
- B. Sao chép DNA.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Hô hấp tế bào.
Câu 30: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động, bạn quan sát thấy một chất tan di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng bán thấm mà không cần protein hỗ trợ. Phương thức vận chuyển nào đang diễn ra?
- A. Vận chuyển chủ động.
- B. Khuếch tán đơn giản.
- C. Khuếch tán có hỗ trợ.
- D. Nhập bào.