Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 5: Các nguyên tố hóa học và nước - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần hóa học của một loại vi khuẩn sống trong môi trường suối nước nóng có tính axit mạnh. Khi phân tích, ông nhận thấy tỉ lệ các nguyên tố C, H, O, N trong vi khuẩn này chiếm phần lớn khối lượng khô của tế bào. Điều này phản ánh đặc điểm chung nào về thành phần hóa học của tế bào sống?
- A. Tất cả các nguyên tố hóa học đều có tỉ lệ như nhau trong mọi sinh vật.
- B. Chỉ có sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt mới chứa các nguyên tố C, H, O, N.
- C. Các nguyên tố vi lượng luôn chiếm tỉ lệ cao hơn nguyên tố đa lượng trong tế bào.
- D. C, H, O, N là bốn nguyên tố chính cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ cơ bản của sự sống.
Câu 2: Trong một thí nghiệm nuôi cấy thực vật, các nhà khoa học cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng như N, P, K, Ca, S, Mg. Tuy nhiên, cây vẫn thể hiện các triệu chứng thiếu hụt như lá úa vàng, chậm ra hoa, kết quả kém. Dựa vào kiến thức về nguyên tố hóa học, nguyên nhân có khả năng nhất là do cây thiếu nhóm nguyên tố nào?
- A. Nguyên tố vô cơ.
- B. Nguyên tố hữu cơ.
- C. Nguyên tố vi lượng.
- D. Nước.
Câu 3: Nguyên tố Carbon (C) được xem là "xương sống" của các phân tử hữu cơ trong tế bào. Khả năng đặc biệt nào của nguyên tử Carbon giúp nó đảm nhận vai trò trung tâm này?
- A. Có 4 electron hóa trị, cho phép tạo liên kết cộng hóa trị bền vững với nhiều nguyên tử khác (C, H, O, N, P, S).
- B. Có khối lượng nguyên tử nhỏ nhất trong các nguyên tố chính.
- C. Chỉ có thể tạo liên kết đơn với các nguyên tử khác.
- D. Tồn tại ở dạng khí ở điều kiện thường.
Câu 4: Một vận động viên sau khi tập luyện cường độ cao bị mất nước nghiêm trọng qua mồ hôi. Việc uống nước lọc ngay lập tức giúp bù đắp lượng nước đã mất. Tính chất nào của nước giúp nó thực hiện vai trò vận chuyển các chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải trong cơ thể một cách hiệu quả?
- A. Nhiệt dung riêng cao.
- B. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen.
- C. Sức căng bề mặt lớn.
- D. Nhiệt bay hơi cao.
Câu 5: Khi đun sôi nước, cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên đáng kể. Tính chất này của nước có ý nghĩa gì đối với cơ thể sinh vật?
- A. Giúp nước dễ dàng bay hơi, làm mát cơ thể.
- B. Giúp các phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn.
- C. Giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định, tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột từ môi trường.
- D. Làm tăng khả năng hòa tan của nước.
Câu 6: Tại sao các phân tử nước có khả năng liên kết với nhau và với các phân tử phân cực khác, tạo nên các hiện tượng như sức căng bề mặt và mao dẫn, vốn rất quan trọng cho sự vận chuyển nước trong thực vật?
- A. Do cấu trúc thẳng của phân tử nước.
- B. Do liên kết cộng hóa trị giữa O và H là liên kết không phân cực.
- C. Do nguyên tử O và H có cùng độ âm điện.
- D. Do tính phân cực của phân tử nước và khả năng tạo liên kết hydrogen.
Câu 7: Một người bị bệnh bướu cổ do thiếu I-ốt. Nguyên tố I-ốt (I) trong trường hợp này được xếp vào nhóm nguyên tố nào trong cơ thể sống?
- A. Nguyên tố đa lượng.
- B. Nguyên tố vi lượng.
- C. Nguyên tố vô cơ.
- D. Nguyên tố hữu cơ.
Câu 8: Canxi (Ca) là một nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong cơ thể động vật. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của Canxi?
- A. Thành phần cấu tạo xương và răng.
- B. Tham gia vào quá trình đông máu.
- C. Tham gia vào sự co cơ và dẫn truyền xung thần kinh.
- D. Thành phần chính cấu tạo nên diệp lục ở thực vật.
Câu 9: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho nhiều sinh vật. Ở động vật, Sắt có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển oxy. Phân tử nào trong máu chứa nguyên tử Sắt và thực hiện chức năng này?
- A. Hemoglobin.
- B. Insulin.
- C. Collagen.
- D. Amylase.
Câu 10: Khi thiếu nước, cây sẽ bị héo. Điều này thể hiện vai trò nào của nước đối với tế bào thực vật?
- A. Là dung môi hòa tan các chất.
- B. Tham gia trực tiếp vào các phản ứng hóa học.
- C. Tạo áp suất trương nước, giúp tế bào và cơ thể thực vật duy trì hình dạng.
- D. Điều hòa nhiệt độ cho cây.
Câu 11: Tại sao nước được coi là dung môi phổ biến nhất trong tế bào sống?
- A. Vì nước có khối lượng riêng lớn.
- B. Vì nước có tính phân cực, có thể hòa tan nhiều loại chất phân cực và ion.
- C. Vì nước có nhiệt độ sôi cao.
- D. Vì nước có khả năng tự ion hóa mạnh.
Câu 12: Một số loài côn trùng nhỏ có thể di chuyển trên mặt nước mà không bị chìm. Khả năng này chủ yếu là do tính chất nào của nước?
- A. Sức căng bề mặt.
- B. Nhiệt dung riêng cao.
- C. Tính phân cực.
- D. Nhiệt bay hơi cao.
Câu 13: Phân tử nước có cấu trúc góc (không thẳng hàng) với nguyên tử Oxygen ở trung tâm liên kết với hai nguyên tử Hydrogen. Cấu trúc này cùng với sự chênh lệch độ âm điện giữa O và H dẫn đến điều gì?
- A. Phân tử nước là phân tử không phân cực.
- B. Electron được phân bố đều khắp phân tử.
- C. Phân tử nước là phân tử phân cực, có hai đầu mang điện tích trái dấu.
- D. Phân tử nước không thể tạo liên kết hydrogen.
Câu 14: Một số sinh vật sống ở vùng khí hậu lạnh có khả năng sản xuất các chất chống đông để ngăn nước trong tế bào đóng băng. Điều này làm nổi bật vai trò nào của nước đối với sự sống?
- A. Nước là dung môi hòa tan.
- B. Nước tham gia phản ứng hóa học.
- C. Nước tạo áp suất trương nước.
- D. Nước là môi trường cho các hoạt động sống diễn ra.
Câu 15: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, có vai trò quan trọng trong cấu tạo của ATP (phân tử mang năng lượng chính của tế bào) và acid nucleic (DNA, RNA)?
- A. Sắt (Fe).
- B. I-ốt (I).
- C. Phosphorus (P).
- D. Kẽm (Zn).
Câu 16: Sulfur (Lưu huỳnh - S) là một nguyên tố đa lượng. Vai trò chính của Sulfur trong tế bào là gì?
- A. Thành phần cấu tạo của xương.
- B. Thành phần cấu tạo của một số amino acid (như cysteine, methionine), từ đó tạo nên protein.
- C. Tham gia truyền tín hiệu thần kinh.
- D. Thành phần chính của diệp lục.
Câu 17: Kali (K) là một nguyên tố đa lượng cần thiết cho thực vật. Thiếu Kali, cây có thể bị vàng lá, mép lá khô cháy. Vai trò nào sau đây là vai trò chính của Kali trong tế bào thực vật?
- A. Thành phần của thành tế bào.
- B. Thành phần của diệp lục.
- C. Tham gia cấu tạo ATP.
- D. Điều chỉnh hoạt động của khí khổng, cân bằng nước và ion.
Câu 18: Tại sao Hydrogen (H) và Oxygen (O) luôn được xếp vào nhóm nguyên tố chính (đa lượng) trong tế bào sống?
- A. Vì chúng là thành phần cấu tạo của nước, chiếm tỉ lệ lớn trong tế bào, và tham gia cấu tạo hầu hết các hợp chất hữu cơ.
- B. Vì chúng chỉ tìm thấy ở dạng khí trong tế bào.
- C. Vì chúng chỉ có vai trò là nguyên tố vi lượng.
- D. Vì chúng chỉ tham gia vào các phản ứng hô hấp.
Câu 19: Một bệnh nhân được chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt. Điều này cho thấy vai trò quan trọng nào của nguyên tố sắt (Fe) trong cơ thể người?
- A. Tham gia cấu tạo xương.
- B. Thành phần của hormone tuyến giáp.
- C. Thành phần của hemoglobin, vận chuyển oxy.
- D. Tham gia vào hoạt động co cơ.
Câu 20: Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào, ví dụ như quá trình quang hợp. Điều này thể hiện vai trò nào của nước?
- A. Là tác chất (chất tham gia) trong phản ứng.
- B. Là dung môi hòa tan.
- C. Là chất xúc tác.
- D. Là sản phẩm của phản ứng.
Câu 21: Tại sao các sinh vật sống cần một lượng nhỏ các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Molypden (Mo),...?
- A. Chúng là thành phần chính cấu tạo nên khung xương.
- B. Chúng cung cấp năng lượng cho tế bào.
- C. Chúng tạo nên khối lượng lớn của cơ thể.
- D. Chúng thường đóng vai trò là thành phần của enzyme, coenzyme hoặc các phân tử chức năng khác, tham gia xúc tác các phản ứng sinh hóa.
Câu 22: Một hồ nước lớn đóng băng vào mùa đông, nhưng chỉ lớp bề mặt đóng băng còn phía dưới vẫn là nước lỏng, cho phép sinh vật dưới nước tồn tại. Tính chất nào của nước giải thích hiện tượng này?
- A. Nhiệt bay hơi cao.
- B. Nước đá có khối lượng riêng nhỏ hơn nước lỏng.
- C. Sức căng bề mặt lớn.
- D. Tính phân cực.
Câu 23: Phosphate (PO₄³⁻), một ion chứa nguyên tố Phosphorus (P), đóng vai trò cấu tạo nên thành phần nào sau đây của màng tế bào?
- A. Phospholipid.
- B. Cholesterol.
- C. Protein kênh.
- D. Glycoprotein.
Câu 24: Khi môi trường bên ngoài tế bào có nồng độ muối cao hơn bên trong, nước có xu hướng di chuyển ra khỏi tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Điều này dựa trên tính chất nào của nước?
- A. Nhiệt dung riêng cao.
- B. Sức căng bề mặt.
- C. Nhiệt bay hơi cao.
- D. Là dung môi và có khả năng khuếch tán qua màng bán thấm (thẩm thấu).
Câu 25: Nitrogen (N) là một nguyên tố đa lượng thiết yếu. Vai trò chính của Nitrogen trong tế bào là gì?
- A. Thành phần chính của thành tế bào thực vật.
- B. Thành phần cấu tạo của protein và acid nucleic.
- C. Tham gia vào quá trình đông máu.
- D. Thành phần chính của xương.
Câu 26: Tại sao liên kết hydrogen giữa các phân tử nước lại quan trọng đối với nhiều tính chất đặc biệt của nước?
- A. Liên kết hydrogen làm cho nước trở thành chất không phân cực.
- B. Liên kết hydrogen chỉ tồn tại khi nước ở thể rắn.
- C. Liên kết hydrogen tạo ra lực hút giữa các phân tử nước, ảnh hưởng đến nhiệt dung riêng, nhiệt bay hơi, sức căng bề mặt và khả năng hòa tan.
- D. Liên kết hydrogen làm cho nước có khối lượng riêng lớn nhất ở trạng thái rắn.
Câu 27: Magnesium (Mg) là một nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong quang hợp ở thực vật. Nguyên tử Magnesium là thành phần trung tâm của phân tử nào tham gia trực tiếp vào quá trình này?
- A. Cellulose.
- B. Tinh bột.
- C. Carotenoid.
- D. Diệp lục (Chlorophyll).
Câu 28: Khi cơ thể bị sốt, việc uống nhiều nước hoặc chườm mát bằng nước giúp hạ nhiệt. Tính chất nào của nước giúp cơ thể điều hòa thân nhiệt hiệu quả?
- A. Nhiệt dung riêng cao và nhiệt bay hơi cao.
- B. Tính phân cực và khả năng hòa tan.
- C. Sức căng bề mặt lớn.
- D. Khả năng tạo liên kết hydrogen.
Câu 29: Sodium (Na) và Chlorine (Cl) là các nguyên tố đa lượng, thường tồn tại dưới dạng ion Na⁺ và Cl⁻ trong cơ thể. Các ion này có vai trò chính nào?
- A. Thành phần cấu tạo xương.
- B. Thành phần của diệp lục.
- C. Tham gia cân bằng nước, duy trì áp suất thẩm thấu và truyền xung thần kinh.
- D. Thành phần cấu tạo ATP.
Câu 30: Dựa vào tỉ lệ phần trăm khối lượng trong tế bào sống, các nguyên tố hóa học được phân thành hai nhóm chính là nguyên tố đa lượng và nguyên tố vi lượng. Tiêu chí phân chia này dựa trên yếu tố nào?
- A. Khả năng tạo liên kết hóa học của nguyên tố.
- B. Tỉ lệ khối lượng của nguyên tố đó trong cơ thể sống (thường tính trên khối lượng khô).
- C. Vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
- D. Nguyên tố đó là kim loại hay phi kim.