Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Các phân tử sinh học trong tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một vận động viên marathon cần bổ sung năng lượng nhanh chóng trong quá trình thi đấu. Loại carbohydrate nào sau đây là lựa chọn hiệu quả nhất để cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào cơ?
- A. Tinh bột
- B. Glucose
- C. Cellulose
- D. Glycogen
Câu 2: Cellulose và tinh bột đều là các polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose. Tuy nhiên, con người có thể tiêu hóa tinh bột nhưng lại không tiêu hóa được cellulose. Sự khác biệt này chủ yếu là do:
- A. Tinh bột có cấu trúc mạch phân nhánh, còn cellulose có cấu trúc mạch thẳng.
- B. Tinh bột được tổng hợp ở thực vật, còn cellulose được tổng hợp ở động vật.
- C. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose trong cellulose khác với trong tinh bột, và enzyme tiêu hóa của người chỉ nhận biết được liên kết trong tinh bột.
- D. Phân tử cellulose có khối lượng lớn hơn rất nhiều so với tinh bột.
Câu 3: Khi kiểm tra thành phần hóa học của màng tế bào, các nhà khoa học nhận thấy một loại lipid có cấu trúc đặc biệt: một đầu ưa nước (hydrophilic) và một đầu kị nước (hydrophobic). Loại lipid này đóng vai trò then chốt trong việc hình thành cấu trúc màng. Đó là loại lipid nào?
- A. Triglyceride
- B. Sáp
- C. Cholesterol
- D. Phospholipid
Câu 4: Một người nhịn ăn trong thời gian dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào sau đây để duy trì hoạt động sống, đặc biệt là hoạt động của não bộ?
- A. Glycogen ở gan và cơ
- B. Cellulose trong thành tế bào thực vật
- C. Protein cấu trúc
- D. Acid nucleic
Câu 5: Protein có chức năng đa dạng nhất trong tế bào và cơ thể. Điều gì tạo nên sự đa dạng về chức năng của protein?
- A. Sự đa dạng về số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp của các loại amino acid.
- B. Sự khác nhau về loại liên kết peptide giữa các amino acid.
- C. Sự khác nhau về loại đường và nhóm phosphate trong cấu trúc.
- D. Sự khác nhau về loại base nitrogen trong cấu trúc.
Câu 6: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác các phản ứng sinh học. Hoạt tính của enzyme thường bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ pH. Nếu một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7 và nhiệt độ 37°C, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt tính của nó khi đặt trong môi trường có pH 2 hoặc đun nóng đến 80°C?
- A. Hoạt tính tăng lên do năng lượng được cung cấp.
- B. Hoạt tính không thay đổi vì enzyme rất bền vững.
- C. Hoạt tính giảm mạnh hoặc mất hoàn toàn do cấu trúc không gian ba chiều bị biến đổi (biến tính).
- D. Enzyme sẽ chuyển hóa thành một loại protein khác có hoạt tính khác.
Câu 7: Quan sát một phân tử nucleic acid, người ta thấy đơn phân của nó chứa đường deoxyribose và các base A, T, G, C. Phân tử này có cấu trúc mạch kép xoắn. Đây là đặc điểm của loại nucleic acid nào?
- A. DNA
- B. RNA thông tin (mRNA)
- C. RNA vận chuyển (tRNA)
- D. RNA ribosome (rRNA)
Câu 8: Mối quan hệ giữa cấu trúc bậc 1 và cấu trúc bậc cao hơn (bậc 2, 3, 4) của protein là gì?
- A. Cấu trúc bậc cao hơn quyết định trình tự amino acid ở cấu trúc bậc 1.
- B. Cấu trúc bậc 1 và cấu trúc bậc cao hơn là hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Cấu trúc bậc 1 chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc bậc 2, không ảnh hưởng đến bậc 3 và 4.
- D. Cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid) quyết định cách protein cuộn gập để hình thành cấu trúc bậc cao hơn, từ đó quyết định chức năng của protein.
Câu 9: Tại sao lipid được xem là nguồn năng lượng dự trữ hiệu quả hơn so với carbohydrate ở cùng một khối lượng?
- A. Lipid có khối lượng phân tử nhỏ hơn carbohydrate.
- B. Khi bị oxy hóa hoàn toàn, lipid giải phóng năng lượng nhiều gấp đôi so với carbohydrate.
- C. Lipid tan tốt trong nước nên dễ vận chuyển và sử dụng.
- D. Lipid là đa phân tử có cấu trúc phức tạp hơn.
Câu 10: Thông tin di truyền trên phân tử DNA được biểu hiện thành tính trạng thông qua quá trình tổng hợp protein. Trình tự các nucleotide trên DNA sẽ quy định trình tự nào trên phân tử khác để cuối cùng xác định trình tự amino acid của protein?
- A. Trình tự các đơn phân glucose trên tinh bột.
- B. Trình tự các acid béo trên lipid.
- C. Trình tự các nucleotide trên RNA thông tin (mRNA).
- D. Trình tự các amino acid trên một chuỗi polypeptide khác.
Câu 11: Phân tử nào sau đây không có cấu trúc đa phân (polymer) được tạo thành từ các đơn phân (monomer) liên kết với nhau?
- A. Protein
- B. DNA
- C. Lipid
- D. Polysaccharide
Câu 12: Một loại đường đơn có 5 carbon, là thành phần cấu tạo nên phân tử RNA. Đó là loại đường nào?
- A. Ribose
- B. Deoxyribose
- C. Glucose
- D. Fructose
Câu 13: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của carbohydrate trong tế bào sống?
- A. Nguồn năng lượng chính.
- B. Nguồn năng lượng dự trữ.
- C. Thành phần cấu trúc của thành tế bào thực vật.
- D. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
Câu 14: Mỡ động vật thường ở thể rắn ở nhiệt độ phòng, trong khi dầu thực vật thường ở thể lỏng. Sự khác biệt này chủ yếu là do:
- A. Mỡ động vật chứa nhiều acid béo no, còn dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no.
- B. Mỡ động vật là triglyceride, còn dầu thực vật là phospholipid.
- C. Mỡ động vật có khối lượng phân tử lớn hơn dầu thực vật.
- D. Mỡ động vật có cấu trúc mạch phân nhánh, còn dầu thực vật có cấu trúc mạch thẳng.
Câu 15: Phân tử nào sau đây có vai trò vận chuyển amino acid đặc hiệu đến ribosome để tổng hợp protein?
- A. DNA
- B. tRNA (RNA vận chuyển)
- C. mRNA (RNA thông tin)
- D. rRNA (RNA ribosome)
Câu 16: Một bệnh di truyền được xác định là do sự thay đổi trình tự chỉ một vài amino acid trong một loại protein chức năng. Sự thay đổi nhỏ này ở cấp độ nào của cấu trúc protein có thể dẫn đến sự thay đổi lớn về chức năng?
- A. Cấu trúc bậc 1
- B. Cấu trúc bậc 2
- C. Cấu trúc bậc 3
- D. Cấu trúc bậc 4
Câu 17: Cholesterol là một loại steroid, thuộc nhóm lipid. Chức năng nào sau đây là đúng về cholesterol trong tế bào động vật?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Xúc tác các phản ứng enzyme.
- C. Là thành phần cấu trúc của màng sinh chất và là tiền chất tổng hợp hormone steroid.
- D. Cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào.
Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?
- A. DNA là đa phân tử, còn RNA không phải.
- B. DNA chứa base Uracil (U), còn RNA chứa base Thymine (T).
- C. DNA chứa đường Ribose, còn RNA chứa đường Deoxyribose.
- D. DNA thường có cấu trúc mạch kép, còn RNA thường có cấu trúc mạch đơn.
Câu 19: Khi một người bị sốt cao kéo dài, các enzyme trong cơ thể có thể bị suy giảm hoạt tính nghiêm trọng. Hiện tượng này giải thích dựa trên đặc điểm nào của protein?
- A. Nhiệt độ cao làm biến tính protein, phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều cần thiết cho chức năng.
- B. Nhiệt độ cao làm tăng số lượng liên kết peptide, làm enzyme cứng lại.
- C. Nhiệt độ cao làm thay đổi trình tự amino acid của enzyme.
- D. Nhiệt độ cao làm enzyme chuyển hóa thành lipid.
Câu 20: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?
- A. Tổng hợp protein.
- B. Vận chuyển các chất qua màng.
- C. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
- D. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
Câu 21: Một nhà nghiên cứu muốn xác định sự hiện diện của tinh bột trong mẫu vật thực vật bằng cách sử dụng thuốc thử đặc hiệu. Thuốc thử nào sau đây thường được sử dụng để nhận biết tinh bột?
- A. Benedict
- B. Biuret
- C. Sudan III
- D. Lugol (iodine)
Câu 22: Trong tế bào thực vật, polysaccharide nào là thành phần cấu trúc chính tạo nên thành tế bào, giúp cây đứng vững?
- A. Cellulose
- B. Tinh bột
- C. Glycogen
- D. Chitin
Câu 23: Phân tử nào sau đây được cấu tạo từ một phân tử glycerol liên kết với ba phân tử acid béo?
- A. Phospholipid
- B. Steroid
- C. Triglyceride
- D. Cholesterol
Câu 24: Liên kết hóa học đặc trưng nối các đơn phân amino acid trong chuỗi polypeptide là liên kết gì?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết ester
Câu 25: Cấu trúc bậc 2 của protein được hình thành do sự tạo thành các liên kết hydrogen giữa các nguyên tử dọc theo mạch polypeptide, tạo ra các dạng xoắn α (alpha helix) hoặc phiến gấp β (beta pleated sheet). Loại liên kết này giữ vai trò gì trong việc duy trì cấu trúc bậc 2?
- A. Giúp ổn định các cấu trúc cuộn xoắn hoặc gấp nếp cục bộ của chuỗi polypeptide.
- B. Nối các chuỗi polypeptide khác nhau lại với nhau.
- C. Xác định trình tự các amino acid trong chuỗi.
- D. Tạo ra liên kết disulfide giữa các nhóm R của amino acid.
Câu 26: Phân tử nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên ribosome - bộ máy tổng hợp protein của tế bào?
- A. DNA
- B. mRNA (RNA thông tin)
- C. tRNA (RNA vận chuyển)
- D. rRNA (RNA ribosome) và protein
Câu 27: Khi phân tích thành phần của một mẫu vật sinh học, người ta tìm thấy một lượng lớn các phân tử được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide chứa đường ribose. Mẫu vật đó có khả năng là:
- A. DNA từ nhân tế bào.
- B. RNA từ tế bào chất.
- C. Glycogen từ gan động vật.
- D. Cellulose từ thành tế bào thực vật.
Câu 28: Tại sao các loại dầu (chất béo lỏng) thường được khuyến cáo sử dụng hơn mỡ (chất béo rắn) trong chế độ ăn uống lành mạnh?
- A. Dầu chứa nhiều acid béo không no, tốt cho sức khỏe tim mạch hơn acid béo no có nhiều trong mỡ.
- B. Dầu cung cấp năng lượng ít hơn mỡ.
- C. Dầu dễ tiêu hóa hơn mỡ do có khối lượng phân tử nhỏ hơn.
- D. Dầu là polysaccharide còn mỡ là lipid.
Câu 29: Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của protein trong việc bảo vệ cơ thể?
- A. Vận chuyển oxy (ví dụ: hemoglobin).
- B. Xúc tác phản ứng hóa học (ví dụ: enzyme tiêu hóa).
- C. Tham gia cấu tạo kháng thể giúp nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
- D. Truyền tín hiệu giữa các tế bào (ví dụ: hormone insulin).
Câu 30: Phân tử DNA mang thông tin di truyền dưới dạng trình tự các nucleotide. Nguyên tắc bổ sung (A liên kết với T, G liên kết với C) giữa hai mạch của DNA có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Giúp phân tử DNA tan tốt trong nước.
- B. Xác định trình tự amino acid trong protein.
- C. Tạo thành cấu trúc mạch đơn cho DNA.
- D. Đảm bảo tính bền vững của cấu trúc mạch kép và giúp DNA có thể tự sao chép chính xác.