Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Xác định một số thành phần hóa học của tế bào - Đề 05
Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 7: Thực hành: Xác định một số thành phần hóa học của tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm nhận biết glucose, dung dịch Benedict khi đun nóng với mẫu thử chứa glucose sẽ tạo ra kết tủa màu đỏ gạch. Màu đỏ gạch này là do chất nào tạo thành?
- A. CuSO4
- B. CuO
- C. Cu(OH)2
- D. Cu2O
Câu 2: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột bằng dung dịch Lugol trên lát khoai tây và lát táo. Theo em, hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?
- A. Lát khoai tây chuyển màu xanh đen, lát táo không đổi màu hoặc đổi màu rất ít.
- B. Cả lát khoai tây và lát táo đều chuyển màu xanh đen đậm.
- C. Lát khoai tây không đổi màu, lát táo chuyển màu xanh đen.
- D. Cả lát khoai tây và lát táo đều không đổi màu.
Câu 3: Để xác định sự có mặt của protein trong mẫu thực phẩm, người ta thường dùng thuốc thử CuSO4 trong môi trường kiềm (phản ứng Biuret). Vai trò của môi trường kiềm trong phản ứng này là gì?
- A. Để trung hòa axit amin trong protein.
- B. Để tạo phức chất có màu đặc trưng giữa peptide và ion Cu2+.
- C. Để làm tăng độ tan của protein trong dung dịch.
- D. Để oxy hóa protein thành các chất đơn giản hơn.
Câu 4: Trong một thí nghiệm xác định lipid, học sinh nhỏ giọt dịch chiết hạt lạc lên giấy lọc. Sau khi giấy khô, học sinh quan sát thấy vết mờ trên giấy. Vết mờ này chứng tỏ điều gì?
- A. Hạt lạc chứa nhiều nước.
- B. Hạt lạc chứa nhiều protein.
- C. Hạt lạc chứa lipid.
- D. Hạt lạc chứa cellulose.
Câu 5: Tại sao khi sấy khô lá cây tươi, khối lượng lá lại giảm đi đáng kể? Thành phần nào của tế bào bị mất đi nhiều nhất trong quá trình sấy?
- A. Nước.
- B. Protein.
- C. Carbohydrate.
- D. Lipid.
Câu 6: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một loại nước ép trái cây có chứa glucose hay không bằng phương pháp hóa học đơn giản tại nhà, bạn sẽ sử dụng loại thuốc thử nào sau đây?
- A. Dung dịch Lugol.
- B. Dung dịch CuSO4.
- C. Dung dịch BaCl2.
- D. Thuốc thử Benedict (có thể tự chế từ phèn chua, muối ăn, vôi tôi).
Câu 7: Trong thí nghiệm xác định protein, nếu phản ứng Biuret cho kết quả màu tím đỏ đậm, điều này cho thấy điều gì về mẫu thử?
- A. Mẫu thử không chứa protein.
- B. Mẫu thử chứa hàm lượng protein cao.
- C. Mẫu thử chứa ít glucose.
- D. Mẫu thử chứa nhiều lipid.
Câu 8: Cho các loại thực phẩm: gạo, thịt gà, dầu ăn, rau cải. Mẫu thực phẩm nào phù hợp nhất để làm thí nghiệm xác định tinh bột?
- A. Gạo.
- B. Thịt gà.
- C. Dầu ăn.
- D. Rau cải.
Câu 9: Một bạn học sinh tiến hành thí nghiệm nhận biết protein nhưng lại sử dụng dung dịch Lugol thay vì dung dịch CuSO4. Theo em, thí nghiệm này có thành công không và vì sao?
- A. Thành công, vì Lugol cũng có thể phản ứng với protein tạo màu tím.
- B. Thành công, vì Lugol có thể nhận biết cả protein và tinh bột.
- C. Không thành công, vì Lugol chỉ phản ứng đặc trưng với tinh bột.
- D. Không thành công, vì cần phải đun nóng dung dịch Lugol mới nhận biết được protein.
Câu 10: Để bảo quản mẫu thực vật tươi (ví dụ: lá cây) trong thời gian dài cho mục đích nghiên cứu, người ta thường sử dụng phương pháp sấy khô. Giải thích tại sao việc loại bỏ nước lại giúp bảo quản mẫu vật?
- A. Nước làm tăng độ cứng của mẫu vật.
- B. Nước là chất dinh dưỡng cho mẫu vật.
- C. Nước giúp mẫu vật giữ được màu sắc tự nhiên.
- D. Nước là môi trường cho vi sinh vật phát triển và gây phân hủy mẫu vật.
Câu 11: Trong cơ thể người, glucose là nguồn năng lượng chính. Loại thực phẩm nào sau đây khi ăn vào sẽ cung cấp glucose nhanh nhất cho cơ thể?
- A. Thịt bò.
- B. Nước đường.
- C. Cơm gạo.
- D. Rau xanh.
Câu 12: Khi nhỏ dung dịch Benedict vào ống nghiệm chứa dịch chiết quả nho và đun nóng, xuất hiện kết tủa đỏ gạch. Nếu thay dịch chiết quả nho bằng dịch chiết lòng trắng trứng và thực hiện tương tự, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
- A. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch đậm hơn.
- B. Xuất hiện kết tủa xanh lam.
- C. Dung dịch chuyển sang màu vàng.
- D. Không có kết tủa đỏ gạch xuất hiện.
Câu 13: Một bệnh nhân cần được truyền dịch glucose để phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Dựa vào kiến thức về thành phần hóa học của tế bào, hãy giải thích tại sao glucose được lựa chọn trong trường hợp này?
- A. Glucose là thành phần cấu tạo nên protein, giúp xây dựng lại tế bào.
- B. Glucose là chất xúc tác sinh học, tăng tốc độ các phản ứng trong cơ thể.
- C. Glucose là nguồn năng lượng dễ hấp thụ và sử dụng nhanh chóng cho tế bào.
- D. Glucose giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Câu 14: Trong quá trình chín của quả chuối, tinh bột chuyển hóa thành đường. Điều này có thể được kiểm chứng bằng thí nghiệm nào sau đây?
- A. Thí nghiệm Biuret trên chuối xanh và chuối chín.
- B. Thí nghiệm Lugol trên chuối xanh và chuối chín.
- C. Thí nghiệm xác định lipid trên chuối xanh và chuối chín.
- D. Thí nghiệm sấy khô chuối xanh và chuối chín.
Câu 15: Tại sao các vận động viên thể thao thường được khuyên dùng các thực phẩm giàu carbohydrate (ví dụ: cơm, mì ống) trước khi thi đấu?
- A. Carbohydrate cung cấp năng lượng dự trữ, giúp vận động viên hoạt động bền bỉ.
- B. Carbohydrate giúp xây dựng cơ bắp cho vận động viên.
- C. Carbohydrate giúp tăng cường sự dẻo dai của xương khớp.
- D. Carbohydrate giúp điều hòa thân nhiệt trong quá trình vận động.
Câu 16: Nếu bạn muốn so sánh hàm lượng protein giữa lòng trắng trứng gà và sữa tươi, bạn sẽ thực hiện thí nghiệm nào và dự kiến kết quả sẽ như thế nào?
- A. Thí nghiệm Lugol; sữa tươi cho màu xanh đen đậm hơn.
- B. Thí nghiệm Benedict; lòng trắng trứng cho kết tủa đỏ gạch nhiều hơn.
- C. Thí nghiệm Biuret; lòng trắng trứng cho màu tím đỏ đậm hơn.
- D. Thí nghiệm sấy khô; sữa tươi mất nước nhiều hơn.
Câu 17: Một loại thực phẩm khi nhỏ dung dịch Lugol chuyển sang màu xanh đen, nhưng khi thử với dung dịch Benedict và Biuret đều không có phản ứng đặc trưng. Thực phẩm này chứa chủ yếu thành phần hóa học nào?
- A. Protein.
- B. Tinh bột.
- C. Glucose.
- D. Lipid.
Câu 18: Trong thí nghiệm xác định lipid bằng giấy lọc, tại sao vết mờ do lipid tạo ra lại không biến mất khi giấy khô, khác với vết ướt do nước?
- A. Lipid có màu nên để lại vết mờ.
- B. Lipid phản ứng với giấy tạo vết mờ.
- C. Lipid nhẹ hơn nước nên tạo vết mờ.
- D. Lipid không bay hơi như nước nên vẫn để lại vết mờ sau khi khô.
Câu 19: Người ta nghiền mẫu thực vật với nước cất trước khi thực hiện các thí nghiệm hóa học. Mục đích của việc nghiền mẫu và sử dụng nước cất là gì?
- A. Để giải phóng các thành phần hóa học từ tế bào và hòa tan chúng vào dung dịch.
- B. Để làm sạch mẫu vật trước khi thí nghiệm.
- C. Để làm tăng nhiệt độ của mẫu vật.
- D. Để bảo quản mẫu vật trong quá trình thí nghiệm.
Câu 20: Trong các thí nghiệm thực hành, việc quan sát và ghi chép kết quả đóng vai trò quan trọng. Vì sao cần phải quan sát và ghi chép kết quả một cách cẩn thận và chi tiết?
- A. Để làm cho báo cáo thí nghiệm trở nên dài hơn.
- B. Để đưa ra kết luận chính xác và rút kinh nghiệm từ thí nghiệm.
- C. Để thể hiện sự chăm chỉ của người làm thí nghiệm.
- D. Để so sánh kết quả với các bạn cùng lớp.
Câu 21: Cho các chất sau: cellulose, tinh bột, glucose, protein, lipid. Chất nào là carbohydrate dự trữ trong tế bào thực vật?
- A. Cellulose.
- B. Tinh bột.
- C. Glucose.
- D. Protein.
Câu 22: Thành phần hóa học nào sau đây là đơn phân cấu tạo nên protein?
- A. Glucose.
- B. Nucleotide.
- C. Amino acid.
- D. Acid béo.
Câu 23: Trong tế bào, lipid có vai trò quan trọng nào sau đây?
- A. Cấu tạo màng tế bào và dự trữ năng lượng.
- B. Vận chuyển oxygen và điều hòa pH.
- C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa và truyền thông tin.
- D. Quy định tính di truyền và tổng hợp protein.
Câu 24: Khi thực hiện thí nghiệm với dung dịch Benedict, để phản ứng xảy ra và quan sát được kết quả rõ ràng, cần phải thực hiện thêm thao tác nào?
- A. Làm lạnh dung dịch.
- B. Thêm acid vào dung dịch.
- C. Để dung dịch ở nhiệt độ phòng trong 30 phút.
- D. Đun nóng ống nghiệm chứa dung dịch.
Câu 25: Nếu một mẫu thực phẩm không phản ứng với cả dung dịch Lugol, Benedict và Biuret, nhưng lại tạo vết mờ trên giấy lọc, thành phần hóa học nào có khả năng cao nhất có trong mẫu thực phẩm đó?
- A. Carbohydrate.
- B. Protein.
- C. Lipid.
- D. Nước.
Câu 26: Trong thí nghiệm Biuret, màu tím đỏ xuất hiện là do sự tạo phức giữa ion Cu2+ và liên kết peptide trong protein. Liên kết peptide là liên kết hình thành giữa các đơn phân nào?
- A. Glucose và fructose.
- B. Amino acid và amino acid.
- C. Acid béo và glycerol.
- D. Nucleotide và nucleotide.
Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có hàm lượng tinh bột dự trữ cao nhất?
- A. Tế bào biểu bì lá.
- B. Tế bào mạch dẫn.
- C. Tế bào lông hút rễ.
- D. Tế bào nhu mô dự trữ trong củ khoai tây.
Câu 28: Tại sao khi ăn các loại hạt như lạc, vừng, chúng ta cảm thấy no lâu hơn so với ăn các loại rau xanh?
- A. Hạt chứa nhiều vitamin hơn rau xanh.
- B. Hạt chứa nhiều nước hơn rau xanh.
- C. Hạt chứa nhiều lipid và protein, tiêu hóa chậm hơn rau xanh.
- D. Hạt có kích thước lớn hơn rau xanh.
Câu 29: Trong thí nghiệm xác định protein, nếu không có dung dịch CuSO4, có thể thay thế bằng dung dịch hóa chất nào sau đây để thực hiện phản ứng Biuret (mặc dù có thể kém nhạy hơn)?
- A. Dung dịch NaCl.
- B. Dung dịch FeCl3.
- C. Dung dịch HCl.
- D. Dung dịch NaOH.
Câu 30: Một học sinh muốn kiểm tra nhanh chóng sự có mặt của cả tinh bột và glucose trong một mẫu thực phẩm. Theo em, bạn ấy nên thực hiện thí nghiệm với thuốc thử nào trước để có thể loại trừ hoặc xác định nhanh một trong hai chất này?
- A. Dung dịch Lugol trước, vì phản ứng với tinh bột xảy ra nhanh và dễ quan sát.
- B. Dung dịch Benedict trước, vì phản ứng với glucose nhạy hơn.
- C. Thí nghiệm Biuret trước, vì protein có thể ảnh hưởng đến kết quả của các thí nghiệm khác.
- D. Thí nghiệm sấy khô trước, để loại bỏ nước và làm tăng độ đậm đặc của mẫu.