Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các môi trường sống khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu, ta có thể tìm thấy những sinh vật nào sau đây thích nghi cao độ nhờ cấu trúc tế bào nhân sơ của chúng?
- A. Nấm men và động vật nguyên sinh
- B. Thực vật và tảo đơn bào
- C. Virus và vi nấm
- D. Vi khuẩn và cổ khuẩn
Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào đơn bào có kích thước rất nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc giới sinh vật nào?
- A. Giới Nguyên sinh (Protista)
- B. Giới Khởi sinh (Monera)
- C. Giới Nấm (Fungi)
- D. Giới Thực vật (Plantae)
Câu 3: Cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn và bảo vệ chúng khỏi bị vỡ khi chịu áp suất thẩm thấu cao trong môi trường nhược trương?
- A. Thành tế bào
- B. Màng tế bào
- C. Vỏ nhầy
- D. Ribosome
Câu 4: Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành peptidoglycan. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi penicillin?
- A. Tế bào nấm
- B. Tế bào thực vật
- C. Tế bào vi khuẩn
- D. Tế bào động vật
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm, có ý nghĩa quan trọng trong y học, chủ yếu dựa trên cấu trúc và thành phần hóa học của thành phần nào?
- A. Màng tế bào
- B. Thành tế bào
- C. Vỏ nhầy
- D. Ribosome
Câu 6: Cấu trúc màng sinh chất của tế bào nhân sơ được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính linh động và chọn lọc của màng?
- A. Lớp kép phospholipid
- B. Protein xuyên màng
- C. Cholesterol
- D. Glycoprotein
Câu 7: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì? Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn?
- A. Tổng hợp lipid cho màng tế bào
- B. Sao chép và phiên mã DNA
- C. Tổng hợp carbohydrate dự trữ năng lượng
- D. Tổng hợp protein cần thiết cho tế bào
Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào? Cấu trúc này khác biệt như thế nào so với nhân của tế bào nhân thực?
- A. DNA dạng thẳng, được bao bọc bởi màng nhân kép
- B. RNA dạng mạch đơn, nằm trong nhân con
- C. DNA dạng vòng, không có màng nhân bao bọc
- D. Protein histon liên kết với DNA tạo thành nhiễm sắc thể
Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào vi khuẩn, đặc biệt trong việc kháng kháng sinh?
- A. Bào quan có màng kép chứa enzyme hô hấp tế bào
- B. Phân tử DNA vòng nhỏ, có khả năng nhân đôi độc lập và mang gen
- C. Cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng
- D. Thành phần polysaccharide tạo nên lớp vỏ nhầy bảo vệ tế bào
Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển nhờ cấu trúc nào? Cấu trúc này hoạt động như thế nào để tạo ra chuyển động?
- A. Nhung mao (fimbriae)
- B. Vỏ nhầy (capsule)
- C. Roi (flagella)
- D. Màng tế bào gấp nếp (mesosome)
Câu 11: Nhung mao (fimbriae) là những cấu trúc nhỏ dạng sợi trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của chúng là gì?
- A. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt
- B. Tham gia vào quá trình sinh sản của vi khuẩn
- C. Bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của bạch cầu
- D. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường
Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc gây bệnh. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò này của vỏ nhầy?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng dự trữ cho vi khuẩn
- B. Giúp vi khuẩn tránh được sự thực bào của tế bào miễn dịch
- C. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn trong cơ thể
- D. Giúp vi khuẩn trao đổi chất hiệu quả hơn với môi trường
Câu 13: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa nhiều thành phần quan trọng. Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn thể tích tế bào chất và là môi trường cho các phản ứng hóa sinh?
- A. Protein
- B. Lipid
- C. Carbohydrate
- D. Nước
Câu 14: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn?
- A. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
- B. Giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường
- C. Tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng
- D. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
Câu 15: Trong điều kiện môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với sự tồn tại của vi khuẩn?
- A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh chóng
- B. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn
- C. Giúp vi khuẩn tồn tại qua điều kiện môi trường bất lợi
- D. Bảo vệ DNA của vi khuẩn khỏi bị đột biến
Câu 16: Xét về cấu trúc tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Kích thước tế bào
- B. Sự có mặt của nhân và bào quan có màng
- C. Thành phần hóa học của màng tế bào
- D. Khả năng di chuyển của tế bào
Câu 17: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập có khả năng phân hủy dầu mỏ. Bào quan nào sau đây có thể được cải biến hoặc tăng cường chức năng trong tế bào vi khuẩn này để thực hiện quá trình phân hủy dầu mỏ?
- A. Lục lạp
- B. Ty thể
- C. Lưới nội chất
- D. Màng tế bào và các enzyme liên kết
Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn, chuỗi chuyền electron diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?
- A. Tế bào chất
- B. Vùng nhân
- C. Màng tế bào
- D. Ribosome
Câu 19: Xét về khả năng trao đổi chất, tế bào nhân sơ có thể thực hiện những kiểu dinh dưỡng nào mà tế bào nhân thực không có?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Hóa tự dưỡng
- C. Quang dị dưỡng
- D. Dị dưỡng hoại sinh
Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitơ từ khí quyển. Quá trình này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn và có ý nghĩa gì đối với hệ sinh thái?
- A. Tế bào chất
- B. Màng tế bào
- C. Vùng nhân
- D. Ribosome
Câu 21: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng và vì sao?
- A. Kính hiển vi điện tử truyền qua, vì có độ phân giải cao nhất
- B. Kính hiển vi điện tử quét, vì tạo ảnh 3D bề mặt
- C. Kính hiển vi quang học, vì tế bào nhân sơ có kích thước đủ lớn để quan sát
- D. Kính hiển vi huỳnh quang, vì tế bào nhân sơ có khả năng phát huỳnh quang tự nhiên
Câu 22: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây quyết định sự khác biệt màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm?
- A. Nhuộm bằng thuốc nhuộm tím crystal violet
- B. Tẩy màu bằng alcohol
- C. Cố định màu bằng iodine
- D. Nhuộm bổ sung bằng safranin
Câu 23: Một loại thuốc kháng sinh mới tấn công vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cấu trúc nào trong tế bào nhân sơ sẽ là mục tiêu trực tiếp của thuốc này?
- A. Màng tế bào
- B. Thành tế bào
- C. Vùng nhân
- D. Ribosome
Câu 24: Nếu một tế bào nhân sơ bị mất đi thành tế bào, điều gì sẽ xảy ra với tế bào trong môi trường nhược trương?
- A. Tế bào sẽ co lại do mất nước
- B. Tế bào vẫn giữ nguyên hình dạng và kích thước
- C. Tế bào sẽ trương lên và vỡ ra
- D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái bào tử
Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?
- A. Tế bào chất
- B. Vùng nhân
- C. Màng tế bào
- D. Ribosome
Câu 26: Cấu trúc nào sau đây không tìm thấy ở tế bào nhân sơ?
- A. Ribosome
- B. Ty thể
- C. Màng tế bào
- D. Tế bào chất
Câu 27: Một số vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam thực hiện chức năng quang hợp?
- A. Lục lạp
- B. Ty thể
- C. Không bào
- D. Phiến tilacoid
Câu 28: So sánh thành tế bào của tế bào thực vật và tế bào vi khuẩn, điểm khác biệt chính về thành phần cấu tạo là gì?
- A. Độ dày của thành tế bào
- B. Số lớp cấu tạo nên thành tế bào
- C. Thành phần polysaccharide chính (cellulose so với peptidoglycan)
- D. Sự có mặt của lignin trong thành tế bào
Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không đúng với tế bào nhân sơ?
- A. Có ribosome để tổng hợp protein
- B. Có màng tế bào kiểm soát chất ra vào
- C. Có DNA là vật chất di truyền
- D. Có hệ thống nội màng phức tạp
Câu 30: Trong một quần thể vi khuẩn, sự biến dị di truyền chủ yếu phát sinh từ cơ chế nào?
- A. Nguyên phân
- B. Đột biến và trao đổi plasmid
- C. Giảm phân
- D. Thụ tinh