15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Có màng sinh chất
  • B. Vùng nhân chứa DNA dạng vòng, không có màng bao bọc
  • C. Có ribosome
  • D. Có thành tế bào

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ lớn có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào?

  • A. Trao đổi chất với môi trường
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sinh sản nhanh chóng
  • D. Di chuyển trong môi trường

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lipid kép

Câu 4: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 5: Dựa vào kết quả nhuộm Gram, vi khuẩn được chia thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt chính trong cấu trúc thành tế bào dẫn đến kết quả nhuộm khác nhau này là gì?

  • A. Sự hiện diện của vỏ nhầy
  • B. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài
  • C. Số lượng plasmid trong tế bào chất
  • D. Cấu trúc của vùng nhân

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò nào sau đây?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất và là nơi diễn ra một số quá trình chuyển hóa năng lượng
  • B. Quy định hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu
  • C. Tổng hợp protein cho tế bào
  • D. Chứa vật chất di truyền chính của tế bào

Câu 7: Ribosome trong tế bào nhân sơ có chức năng gì?

  • A. Phân giải các chất thải
  • B. Tích trữ năng lượng
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Tổng hợp protein

Câu 8: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ là gì và nằm ở đâu?

  • A. Một phân tử DNA vòng kép, nằm ở vùng nhân
  • B. Nhiều phân tử DNA thẳng, nằm trong nhân có màng bao bọc
  • C. RNA mạch đơn, nằm rải rác trong tế bào chất
  • D. Protein histon liên kết với DNA, nằm trong vùng nhân

Câu 9: Ngoài vật chất di truyền chính, một số vi khuẩn còn có các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất. Cấu trúc này được gọi là gì và thường chứa các gen có đặc điểm nào?

  • A. Nhiễm sắc thể; chứa các gen quy định chức năng sống còn
  • B. Vùng nhân; chứa toàn bộ thông tin di truyền của tế bào
  • C. Plasmid; chứa các gen không thiết yếu nhưng có lợi (ví dụ: kháng kháng sinh)
  • D. Ribosome; chứa gen quy định cấu trúc protein

Câu 10: Cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt khác (như mô vật chủ, răng, đá) và tham gia vào sự hình thành màng sinh học (biofilm)?

  • A. Roi (flagellum)
  • B. Lông (pili/fimbriae)
  • C. Vỏ nhầy (capsule)
  • D. Thành tế bào

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loài vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi (flagellum)
  • B. Vỏ nhầy (capsule)
  • C. Ribosome
  • D. Plasmid

Câu 12: Một số vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của lớp vỏ nhầy?

  • A. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào bởi tế bào miễn dịch
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt hoặc nhau
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Điều khiển sự tổng hợp protein

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn rất nhiều. Điều này cùng với tỉ lệ S/V lớn giúp vi khuẩn có ưu thế gì trong việc sinh sản?

  • A. Tăng khả năng trao đổi chất với môi trường, dẫn đến tích lũy năng lượng nhanh hơn cho sinh sản.
  • B. Giúp vật chất di truyền được nhân đôi chính xác hơn.
  • C. Tăng tốc độ hấp thụ chất dinh dưỡng và thải chất thải, hỗ trợ tốc độ sinh trưởng và sinh sản nhanh.
  • D. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển đến nguồn thức ăn.

Câu 14: Quá trình hô hấp tế bào (chuỗi truyền electron) ở vi khuẩn thường diễn ra ở đâu?

  • A. Trong vùng nhân
  • B. Trên màng sinh chất
  • C. Trong tế bào chất
  • D. Trên thành tế bào

Câu 15: Vi khuẩn Gram âm thường nguy hiểm hơn trong y học so với vi khuẩn Gram dương vì chúng có lớp màng ngoài chứa một loại độc tố. Loại độc tố này là gì và nó thuộc nhóm phân tử nào?

  • A. Endotoxin (Lipopolysaccharide - LPS)
  • B. Exotoxin (Protein được tiết ra)
  • C. Peptidoglycan
  • D. DNA plasmid

Câu 16: So sánh thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở vi khuẩn Gram âm?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày
  • B. Có khả năng chống lại áp lực thẩm thấu
  • C. Được cấu tạo từ peptidoglycan
  • D. Có lớp màng ngoài chứa LPS

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có thành tế bào, ribosome, và một vùng chứa vật chất di truyền không có màng bao bọc. Tuy nhiên, tế bào này lại thiếu peptidoglycan trong thành tế bào. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • C. Vi khuẩn Gram âm
  • D. Tế bào nấm men

Câu 18: Trong điều kiện môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn tế bào bị vỡ do nước đi vào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Vùng nhân

Câu 19: Chức năng chính của pili giới tính (sex pili) ở vi khuẩn là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển
  • B. Giúp vi khuẩn bám vào bề mặt
  • C. Tham gia vào quá trình chuyển gen giữa các vi khuẩn (tiếp hợp)
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào

Câu 20: Tại sao nói tế bào nhân sơ là đơn vị tổ chức cơ bản nhất của thế giới sống?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ nhất trong tất cả các loại tế bào.
  • B. Vì chúng xuất hiện sớm nhất trong lịch sử tiến hóa.
  • C. Vì cấu trúc của chúng đơn giản nhất, chỉ gồm các thành phần cơ bản.
  • D. Vì chúng có đầy đủ các thành phần để thực hiện các chức năng sống cơ bản (trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản).

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở cấu trúc nào?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào
  • B. Sự tổ chức của vật chất di truyền và hệ thống màng nội bào
  • C. Kích thước của ribosome
  • D. Khả năng tổng hợp protein

Câu 22: Một vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào sau đây giúp nó tồn tại được trong điều kiện môi trường bất lợi này?

  • A. Ribosome
  • B. Plasmid
  • C. Thành tế bào và màng sinh chất (kiểm soát chặt chẽ sự vận chuyển ion)
  • D. Roi

Câu 23: Tại sao nói vùng nhân của tế bào nhân sơ không phải là một nhân thực sự?

  • A. Vì nó không có màng nhân bao bọc và vật chất di truyền không liên kết với protein histon theo cách phức tạp.
  • B. Vì nó chỉ chứa một phân tử DNA duy nhất.
  • C. Vì nó không chứa nhân con.
  • D. Vì nó nằm rải rác trong tế bào chất.

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò tương tự như màng trong của ti thể ở tế bào nhân thực, đặc biệt trong các quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Thành tế bào
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Ribosome
  • D. Màng sinh chất

Câu 25: Cho các đặc điểm sau:
(1) Có màng nhân
(2) Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan
(3) Có ribosome 70S
(4) Vật chất di truyền là DNA mạch thẳng liên kết với histon
(5) Có các bào quan có màng bao bọc
Những đặc điểm nào là đúng với tế bào vi khuẩn?

  • A. (1), (3), (5)
  • B. (2), (3)
  • C. (1), (2), (4)
  • D. (3), (4), (5)

Câu 26: Tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn so với các sinh vật nhân thực?

  • A. Tốc độ sinh sản nhanh và khả năng trao đổi gen theo chiều ngang (ví dụ qua plasmid).
  • B. Kích thước nhỏ giúp dễ dàng phát tán trong môi trường.
  • C. Cấu trúc đơn giản, ít tốn năng lượng.
  • D. Sự có mặt của thành tế bào cứng chắc.

Câu 27: Lớp vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Polysaccharide hoặc polypeptide
  • C. Phospholipid
  • D. Acid nucleic

Câu 28: Chức năng nào sau đây là không phải của thành tế bào vi khuẩn?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân cơ học và hóa học
  • B. Duy trì hình dạng đặc trưng của tế bào
  • C. Chống lại áp lực thẩm thấu của môi trường
  • D. Điều hòa sự tổng hợp protein

Câu 29: Nếu một vi khuẩn bị mất plasmid chứa gen kháng kháng sinh và được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh đó, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Vi khuẩn sẽ trở nên nhạy cảm với kháng sinh và có thể bị tiêu diệt.
  • B. Vi khuẩn vẫn sống sót vì gen kháng kháng sinh nằm trên nhiễm sắc thể chính.
  • C. Vi khuẩn sẽ tự tổng hợp lại plasmid mới.
  • D. Vi khuẩn sẽ chuyển sang hình thức sinh sản khác để tồn tại.

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc màng sinh chất giữa tế bào nhân sơ và nhân thực chủ yếu nằm ở điểm nào?

  • A. Thành phần phospholipid.
  • B. Sự có mặt của protein vận chuyển.
  • C. Sự có mặt của steroid (như cholesterol) ở màng nhân thực, giúp tăng độ bền vững.
  • D. Chỉ có màng nhân sơ mới có khả năng tổng hợp ATP.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) của tế bào nhân sơ lớn có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào của hầu hết vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan. Kháng sinh này sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại tế bào nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dựa vào kết quả nhuộm Gram, vi khuẩn được chia thành Gram dương và Gram âm. Sự khác biệt chính trong cấu trúc thành tế bào dẫn đến kết quả nhuộm khác nhau này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có vai trò nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ribosome trong tế bào nhân sơ có chức năng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vật chất di truyền chính của tế bào nhân sơ là gì và nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Ngoài vật chất di truyền chính, một số vi khuẩn còn có các phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm trong tế bào chất. Cấu trúc này được gọi là gì và thường chứa các gen có đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cấu trúc bề mặt nào của vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt khác (như mô vật chủ, răng, đá) và tham gia vào sự hình thành màng sinh học (biofilm)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp một số loài vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một số vi khuẩn gây bệnh có lớp vỏ nhầy bên ngoài thành tế bào. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng của lớp vỏ nhầy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn rất nhiều. Điều này cùng với tỉ lệ S/V lớn giúp vi khuẩn có ưu thế gì trong việc sinh sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quá trình hô hấp tế bào (chuỗi truyền electron) ở vi khuẩn thường diễn ra ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vi khuẩn Gram âm thường nguy hiểm hơn trong y học so với vi khuẩn Gram dương vì chúng có lớp màng ngoài chứa một loại độc tố. Loại độc tố này là gì và nó thuộc nhóm phân tử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh thành tế bào của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở vi khuẩn Gram âm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nhà nghiên cứu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử và thấy nó có thành tế bào, ribosome, và một vùng chứa vật chất di truyền không có màng bao bọc. Tuy nhiên, tế bào này lại thiếu peptidoglycan trong thành tế bào. Sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong điều kiện môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài thấp hơn bên trong tế bào), cấu trúc nào của vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn tế bào bị vỡ do nước đi vào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chức năng chính của pili giới tính (sex pili) ở vi khuẩn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao nói tế bào nhân sơ là đơn vị tổ chức cơ bản nhất của thế giới sống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực nằm ở cấu trúc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có nồng độ muối rất cao. Cấu trúc nào sau đây giúp nó tồn tại được trong điều kiện môi trường bất lợi này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao nói vùng nhân của tế bào nhân sơ không phải là một nhân thực sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò tương tự như màng trong của ti thể ở tế bào nhân thực, đặc biệt trong các quá trình chuyển hóa năng lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho các đặc điểm sau:
(1) Có màng nhân
(2) Có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan
(3) Có ribosome 70S
(4) Vật chất di truyền là DNA mạch thẳng liên kết với histon
(5) Có các bào quan có màng bao bọc
Những đặc điểm nào là *đúng* với tế bào vi khuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao vi khuẩn có khả năng thích nghi và tiến hóa nhanh hơn so với các sinh vật nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Lớp vỏ nhầy (capsule) của vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ thành phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Chức năng nào sau đây là *không phải* của thành tế bào vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu một vi khuẩn bị mất plasmid chứa gen kháng kháng sinh và được nuôi cấy trong môi trường có kháng sinh đó, điều gì có khả năng xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc màng sinh chất giữa tế bào nhân sơ và nhân thực chủ yếu nằm ở điểm nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là cơ bản và đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

  • A. Có thành tế bào
  • B. Vật chất di truyền không được bao bọc bởi màng nhân
  • C. Có ribosome
  • D. Có màng sinh chất

Câu 2: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa thành phần di truyền chính là gì?

  • A. Nhiễm sắc thể kép
  • B. Nhiều phân tử DNA thẳng
  • C. Một phân tử DNA vòng duy nhất
  • D. Các plasmid nhỏ

Câu 3: Thành phần nào sau đây không có màng bao bọc trong tế bào chất của vi khuẩn?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Ty thể

Câu 4: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại mang lại lợi thế cho tế bào vi khuẩn?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • B. Giúp tế bào chống chịu tốt hơn với môi trường khắc nghiệt
  • C. Giúp tế bào lưu trữ được nhiều chất dinh dưỡng hơn
  • D. Tăng cường tốc độ trao đổi chất với môi trường xung quanh

Câu 5: Thành tế bào của đa số vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ loại polymer đặc trưng nào?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Cellulose
  • C. Chitin
  • D. Phospholipid

Câu 6: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất
  • B. Quy định hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ năng lượng

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm nằm ở điểm nào?

  • A. Sự có mặt của màng sinh chất
  • B. Độ dày của lớp vỏ nhầy
  • C. Độ dày của lớp peptidoglycan và sự có mặt của màng ngoài
  • D. Loại DNA trong vùng nhân

Câu 8: Vi khuẩn Gram âm thường kháng thuốc kháng sinh tốt hơn vi khuẩn Gram dương đối với một số loại thuốc nhất định là do cấu trúc nào sau đây?

  • A. Lớp peptidoglycan dày
  • B. Sự có mặt của plasmid
  • C. Kích thước nhỏ
  • D. Sự có mặt của màng ngoài chứa lipopolysaccharide

Câu 9: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt khác hoặc tế bào chủ, đóng vai trò quan trọng trong khả năng gây bệnh?

  • A. Lông (fimbriae)
  • B. Roi (flagella)
  • C. Vỏ nhầy (capsule)
  • D. Thành tế bào

Câu 10: Chức năng chính của roi (flagella) ở vi khuẩn là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi bị thực bào
  • B. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường lỏng
  • C. Lưu trữ chất dinh dưỡng
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất

Câu 11: Vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào vi khuẩn có thể có những chức năng nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Kiểm soát chất ra vào
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi khô hạn và thực bào, giúp bám dính
  • D. Tham gia hô hấp tế bào

Câu 12: Thành phần nào của tế bào chất vi khuẩn là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

  • A. Vùng nhân
  • B. Màng sinh chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 13: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của vi khuẩn. Chức năng chính của plasmid thường liên quan đến điều gì?

  • A. Chứa các gen bổ sung giúp vi khuẩn thích nghi (ví dụ: kháng kháng sinh)
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền cơ bản cho sự sống
  • C. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào
  • D. Tổng hợp peptidoglycan

Câu 14: Màng sinh chất của vi khuẩn cũng thực hiện một số chức năng mà ở tế bào nhân thực thường do các bào quan có màng đảm nhiệm. Chức năng nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Tiêu hóa nội bào
  • B. Hô hấp tế bào (tổng hợp ATP)
  • C. Tổng hợp protein (không phải chức năng chính của màng)
  • D. Lưu trữ vật chất di truyền

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có một lớp peptidoglycan rất dày và không có màng ngoài. Dựa vào đặc điểm này, nhiều khả năng đây là loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn cổ (Archaea)
  • D. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)

Câu 16: Nếu một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, thì nó sẽ có hiệu quả mạnh nhất đối với loại vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn không có thành tế bào
  • B. Vi khuẩn Gram âm do có màng ngoài
  • C. Vi khuẩn Gram dương do có lớp peptidoglycan dày
  • D. Vi khuẩn có vỏ nhầy dày

Câu 17: Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất độc hại) trong thời gian dài?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Nội bào tử (endospore)
  • C. Plasmid
  • D. Lớp peptidoglycan

Câu 18: Mặc dù không có ty thể, vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Chức năng này được thực hiện chủ yếu nhờ cấu trúc nào?

  • A. Các enzyme hô hấp gắn trên màng sinh chất
  • B. Các enzyme hô hấp hòa tan trong tế bào chất
  • C. Các bào quan đặc biệt gọi là mesosome
  • D. Thành tế bào

Câu 19: So với tế bào nhân thực, cấu tạo của tế bào nhân sơ được coi là đơn giản hơn vì những lý do nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Chỉ có một loại bào quan duy nhất là ribosome
  • B. Không có thành tế bào
  • C. Vật chất di truyền là DNA thẳng
  • D. Không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc

Câu 20: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA plasmid từ một chủng vi khuẩn. Cấu trúc nào sau đây là mục tiêu chính mà nhà nghiên cứu cần tách chiết?

  • A. DNA nhiễm sắc thể trong vùng nhân
  • B. Các phân tử DNA vòng nhỏ trong tế bào chất
  • C. RNA trong ribosome
  • D. Protein cấu trúc của thành tế bào

Câu 21: Khả năng sinh sản rất nhanh của vi khuẩn (ví dụ: cứ 20 phút phân đôi một lần trong điều kiện tối ưu) chủ yếu là do đặc điểm nào trong cấu tạo và kích thước của chúng?

  • A. Tỉ lệ S/V lớn giúp trao đổi chất nhanh và cấu tạo đơn giản
  • B. Có khả năng tạo nội bào tử
  • C. Có nhiều plasmid
  • D. Chỉ có một phân tử DNA vòng

Câu 22: So sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhận định nào sau đây là sai?

  • A. Tế bào nhân sơ thường có kích thước nhỏ hơn nhiều so với tế bào nhân thực.
  • B. Kích thước nhỏ của tế bào nhân sơ góp phần vào tỉ lệ S/V cao.
  • C. Tế bào nhân thực có thể đạt kích thước lớn hơn do có hệ thống nội màng phân chia chức năng.
  • D. Kích thước của tế bào nhân sơ và nhân thực là tương đương nhau.

Câu 23: Nếu một chủng vi khuẩn gây bệnh đường ruột mất khả năng tạo lông (fimbriae), khả năng gây bệnh của nó có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Khả năng di chuyển sẽ giảm đáng kể.
  • B. Khả năng tổng hợp protein sẽ bị ảnh hưởng.
  • C. Khả năng bám dính vào niêm mạc ruột sẽ giảm, làm giảm độc lực.
  • D. Khả năng chống lại hệ miễn dịch sẽ tăng lên.

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

  • A. Giúp lựa chọn loại kháng sinh phù hợp để điều trị nhiễm khuẩn.
  • B. Chỉ để phân loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Quyết định tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của vi khuẩn.

Câu 25: Quá trình phiên mã và dịch mã (tổng hợp protein) ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Có ribosome nhỏ hơn
  • B. Có plasmid
  • C. Có thành tế bào
  • D. Vật chất di truyền không được ngăn cách với tế bào chất bởi màng nhân

Câu 26: Giả sử một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Cấu trúc nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ do áp lực thẩm thấu của nước đi vào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Thành tế bào
  • D. Vùng nhân

Câu 27: Lớp màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở vi khuẩn Gram âm, được cấu tạo từ phospholipid và lipopolysaccharide (LPS). LPS là một nội độc tố (endotoxin) gây sốt và sốc khi vi khuẩn chết và giải phóng nó. Điều này giải thích tại sao:

  • A. Nhiễm trùng Gram dương luôn nguy hiểm hơn nhiễm trùng Gram âm.
  • B. Nhiễm trùng nặng do vi khuẩn Gram âm có thể gây ra phản ứng viêm và sốc nghiêm trọng.
  • C. Vi khuẩn Gram âm dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch hơn Gram dương.
  • D. Kháng sinh có tác dụng lên thành tế bào luôn hiệu quả với vi khuẩn Gram âm.

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có vai trò tương tự như màng ty thể ở tế bào nhân thực trong việc tổng hợp ATP?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 29: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng và không thấy ty thể hay lục lạp. Nhiều khả năng đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 30: Sự trao đổi vật chất nhanh chóng với môi trường bên ngoài ở vi khuẩn là một yếu tố quan trọng giúp chúng thích nghi và sinh trưởng nhanh. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp lớn nhất vào khả năng này?

  • A. Sự có mặt của roi
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn
  • C. Sự có mặt của plasmid
  • D. Thành tế bào mỏng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây là cơ bản và đặc trưng nhất để phân biệt tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vùng nhân của tế bào vi khuẩn chứa thành phần di truyền chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* có màng bao bọc trong tế bào chất của vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại mang lại lợi thế cho tế bào vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thành tế bào của đa số vi khuẩn được cấu tạo chủ yếu từ loại polymer đặc trưng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm nằm ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vi khuẩn Gram âm thường kháng thuốc kháng sinh tốt hơn vi khuẩn Gram dương đối với một số loại thuốc nhất định là do cấu trúc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cấu trúc nào ở bề mặt tế bào vi khuẩn giúp chúng bám dính vào các bề mặt khác hoặc tế bào chủ, đóng vai trò quan trọng trong khả năng gây bệnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chức năng chính của roi (flagella) ở vi khuẩn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào vi khuẩn có thể có những chức năng nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thành phần nào của tế bào chất vi khuẩn là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Plasmid là các phân tử DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của vi khuẩn. Chức năng chính của plasmid thường liên quan đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Màng sinh chất của vi khuẩn cũng thực hiện một số chức năng mà ở tế bào nhân thực thường do các bào quan có màng đảm nhiệm. Chức năng nào sau đây là một ví dụ điển hình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có một lớp peptidoglycan rất dày và không có màng ngoài. Dựa vào đặc điểm này, nhiều khả năng đây là loại vi khuẩn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nếu một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, thì nó sẽ có hiệu qu?? mạnh nhất đối với loại vi khuẩn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cấu trúc nào của vi khuẩn giúp chúng tồn tại trong điều kiện môi trường cực kỳ khắc nghiệt (nhiệt độ cao, khô hạn, hóa chất độc hại) trong thời gian dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mặc dù không có ty thể, vi khuẩn vẫn có thể thực hiện hô hấp tế bào để tạo năng lượng. Chức năng này được thực hiện chủ yếu nhờ cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So với tế bào nhân thực, cấu tạo của tế bào nhân sơ được coi là đơn giản hơn vì những lý do nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập DNA plasmid từ một chủng vi khuẩn. Cấu trúc nào sau đây là mục tiêu chính mà nhà nghiên cứu cần tách chiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khả năng sinh sản rất nhanh của vi khuẩn (ví dụ: cứ 20 phút phân đôi một lần trong điều kiện tối ưu) chủ yếu là do đặc điểm nào trong cấu tạo và kích thước của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh kích thước giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhận định nào sau đây là *sai*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một chủng vi khuẩn gây bệnh đường ruột mất khả năng tạo lông (fimbriae), khả năng gây bệnh của nó có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao việc hiểu rõ sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm lại quan trọng trong y học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Quá trình phiên mã và dịch mã (tổng hợp protein) ở tế bào nhân sơ có thể diễn ra đồng thời trong cùng một không gian (tế bào chất). Điều này là do đặc điểm cấu trúc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử một loại vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Cấu trúc nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ do áp lực thẩm thấu của nước đi vào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Lớp màng ngoài (outer membrane) chỉ có ở vi khuẩn Gram âm, được cấu tạo từ phospholipid và lipopolysaccharide (LPS). LPS là một nội độc tố (endotoxin) gây sốt và sốc khi vi khuẩn chết và giải phóng nó. Điều này giải thích tại sao:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây của vi khuẩn có vai trò tương tự như màng ty thể ở tế bào nhân thực trong việc tổng hợp ATP?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn nhận thấy nó có thành tế bào nhưng không có nhân rõ ràng và không thấy ty thể hay lục lạp. Nhiều khả năng đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sự trao đổi vật chất nhanh chóng với môi trường bên ngoài ở vi khuẩn là một yếu tố quan trọng giúp chúng thích nghi và sinh trưởng nhanh. Đặc điểm cấu trúc nào đóng góp lớn nhất vào khả năng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 2: Thành phần nào sau đây không được tìm thấy trong tất cả các tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Ribosome

Câu 5: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Vùng nhân

Câu 6: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào sau đây?

  • A. Có lớp peptidoglycan dày hơn
  • B. Không có lớp peptidoglycan
  • C. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide
  • D. Có ribosome kích thước lớn hơn

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Lông (pili)
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Màng tế bào

Câu 8: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực về đặc điểm nào?

  • A. Số lượng tiểu đơn vị cấu tạo
  • B. Kích thước tổng thể và kích thước tiểu đơn vị
  • C. Thành phần hóa học của RNA ribosome
  • D. Chức năng trong quá trình tổng hợp protein

Câu 9: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng liên kết với protein histone
  • B. RNA mạch vòng
  • C. DNA mạch vòng kép
  • D. Nhiễm sắc thể

Câu 10: Chức năng của lông (pili) ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Di chuyển
  • B. Bảo vệ tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Bám dính vào bề mặt và trao đổi vật chất di truyền

Câu 11: Tại sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • B. Giảm tốc độ sinh sản của tế bào
  • C. Tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài

Câu 12: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Kháng sinh này có thể tác động lên bào quan nào của tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 13: Phát biểu nào sau đây không đúng về màng tế bào của tế bào nhân sơ?

  • A. Được cấu tạo từ lớp phospholipid kép và protein
  • B. Có tính thấm chọn lọc
  • C. Tham gia vào quá trình vận chuyển các chất
  • D. Chứa cellulose để tăng độ bền vững

Câu 14: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào sau đây có thể góp phần vào khả năng kháng kháng sinh này?

  • A. Ribosome
  • B. Vùng nhân
  • C. Màng tế bào và các kênh protein đặc biệt
  • D. Tế bào chất

Câu 15: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số tế bào nhân sơ có thể hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

  • A. Vỏ nhầy dày hơn
  • B. Nội bào tử (endospore)
  • C. Màng tế bào kép
  • D. Roi dài hơn

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phải là ưu điểm của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh
  • B. Khả năng trao đổi chất nhanh
  • C. Dễ dàng lan truyền và thích nghi
  • D. Khả năng thực bào các tế bào lớn hơn

Câu 17: Chức năng nào sau đây không được thực hiện bởi màng sinh chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào
  • B. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào
  • C. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào (ở ti thể)
  • D. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài

Câu 18: Một nhà khoa học phát hiện một loài vi khuẩn mới có khả năng sống trong môi trường cực nóng. Cấu trúc nào có thể giúp vi khuẩn này thích nghi với nhiệt độ cao?

  • A. Roi (flagella) đặc biệt
  • B. Màng tế bào giàu lipid bão hòa
  • C. Vỏ nhầy dày và xốp
  • D. Ribosome chịu nhiệt

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Nhuộm bằng crystal violet
  • B. Cố định mẫu vật bằng nhiệt
  • C. Tẩy màu bằng alcohol
  • D. Nhuộm bổ sung bằng safranin

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào của vi khuẩn bị phá hủy?

  • A. Tế bào dễ bị vỡ do áp suất thẩm thấu
  • B. Tế bào mất khả năng di chuyển
  • C. Quá trình tổng hợp protein bị ngừng trệ
  • D. Vật chất di truyền bị phân hủy

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có vai trò tương tự như bộ khung xương tế bào ở tế bào nhân thực?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Màng tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 22: Một số vi khuẩn gây bệnh có vỏ nhầy. Vỏ nhầy giúp chúng tăng cường khả năng nào sau đây?

  • A. Di chuyển nhanh hơn trong cơ thể vật chủ
  • B. Trao đổi chất mạnh mẽ hơn
  • C. Tránh sự thực bào của tế bào miễn dịch
  • D. Sinh sản nhanh hơn trong môi trường khắc nghiệt

Câu 23: Quá trình nào sau đây diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào (chu trình Krebs)
  • D. Quang hợp (pha sáng)

Câu 24: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn hình que (bacillus) khác với vi khuẩn hình cầu (coccus) như thế nào?

  • A. Chiều dài lớn hơn chiều rộng
  • B. Chiều rộng lớn hơn chiều dài
  • C. Hình xoắn ốc
  • D. Hình dấu phẩy

Câu 25: Loại bào quan nào sau đây không có ở tế bào nhân sơ nhưng có ở tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Ti thể
  • D. Tế bào chất

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm mục tiêu vào quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này hiệu quả nhất đối với loại vi khuẩn nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 27: Chức năng chính của màng tế bào nhân sơ trong việc duy trì môi trường bên trong ổn định là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học
  • C. Lưu trữ vật chất di truyền
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào

Câu 28: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • C. Kính hiển vi điện tử quét
  • D. Kính lúp

Câu 29: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm: không có nhân, có thành tế bào và ribosome. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 30: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Sản xuất oxygen duy nhất cho hành tinh
  • B. Cung cấp nguồn thức ăn chính cho động vật
  • C. Phân giải chất hữu cơ và tuần hoàn vật chất
  • D. Kiểm soát quần thể động vật ăn thực vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* được tìm thấy trong tất cả các tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực về đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chức năng của lông (pili) ở tế bào nhân sơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Kháng sinh này có thể tác động lên bào quan nào của tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về màng tế bào của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào sau đây có thể góp phần vào khả năng kháng kháng sinh này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số tế bào nhân sơ có thể hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là ưu điểm của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chức năng nào sau đây *không* được thực hiện bởi màng sinh chất của tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một nhà khoa học phát hiện một loài vi khuẩn mới có khả năng sống trong môi trường cực nóng. Cấu trúc nào có thể giúp vi khuẩn này thích nghi với nhiệt độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu thành tế bào của vi khuẩn bị phá hủy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có vai trò tương tự như bộ khung xương tế bào ở tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một số vi khuẩn gây bệnh có vỏ nhầy. Vỏ nhầy giúp chúng tăng cường khả năng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Quá trình nào sau đây diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn hình que (bacillus) khác với vi khuẩn hình cầu (coccus) như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Loại bào quan nào sau đây *không* có ở tế bào nhân sơ nhưng có ở tế bào nhân thực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh mới được phát triển nhắm mục tiêu vào quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này hiệu quả nhất đối với loại vi khuẩn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chức năng chính của màng tế bào nhân sơ trong việc duy trì môi trường bên trong ổn định là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, loại kính hiển vi nào thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm: không có nhân, có thành tế bào và ribosome. Tế bào này có khả năng thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong hệ sinh thái, vi khuẩn nhân sơ đóng vai trò quan trọng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng sinh chất
  • C. Lưới nội chất
  • D. Vùng nhân

Câu 3: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Peptidoglycan
  • C. Kitin
  • D. Pectin

Câu 4: Chức năng chính của vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn là gì?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi sự thực bào và mất nước
  • B. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường lỏng
  • C. Tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào
  • D. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn

Câu 5: Loại ribosome nào được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome 80S
  • B. Ribosome 70S
  • C. Ribosome 90S
  • D. Cả ribosome 70S và 80S

Câu 6: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển?

  • A. Nhung mao (fimbriae)
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Thành tế bào
  • D. Roi (flagella)

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng, đơn
  • B. DNA mạch thẳng, kép
  • C. DNA mạch vòng, kép
  • D. RNA mạch thẳng, đơn

Câu 8: Điều gì sau đây là ưu điểm của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài
  • C. Tăng khả năng chống chịu với các điều kiện khắc nghiệt
  • D. Tạo điều kiện cho sự phân hóa tế bào phức tạp

Câu 9: Loại vi khuẩn nào có lớp peptidoglycan dày trong thành tế bào và không có màng ngoài?

  • A. Vi khuẩn Gram âm
  • B. Vi khuẩn Gram dương
  • C. Cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương
  • D. Không có loại vi khuẩn nào như vậy

Câu 10: Nhung mao (fimbriae) ở tế bào nhân sơ có chức năng chính là gì?

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học
  • C. Bám dính vào bề mặt tế bào hoặc vật chất
  • D. Trao đổi chất với môi trường

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có vai trò kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Tế bào chất

Câu 12: Trong điều kiện môi trường thiếu dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

  • A. Vỏ nhầy dày
  • B. Roi dài hơn
  • C. Nhung mao cứng cáp
  • D. Bào tử (endospore)

Câu 13: Phát biểu nào sau đây đúng về plasmid ở tế bào nhân sơ?

  • A. Plasmid là thành phần chính của vùng nhân
  • B. Plasmid chứa DNA vòng nhỏ, có khả năng nhân đôi độc lập
  • C. Plasmid chỉ được tìm thấy ở vi khuẩn Gram dương
  • D. Plasmid là bào quan có màng bao bọc

Câu 14: Quá trình trao đổi chất diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân sơ?

  • A. Vùng nhân
  • B. Thành tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Màng sinh chất

Câu 15: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn có thể được phân loại thành các dạng chính nào?

  • A. Hình cầu, hình que, hình xoắn, hình dấu phẩy
  • B. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật
  • C. Đơn bào, đa bào, dạng sợi, dạng tản
  • D. Hiếu khí, kị khí, tùy tiện, vi hiếu khí

Câu 16: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân

Câu 17: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là không cần thiết để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Nhuộm bằng tím tinh thể
  • B. Tẩy màu bằng cồn
  • C. Rửa bằng nước cất
  • D. Nhuộm bằng safranin (thuốc nhuộm đối)

Câu 18: Vì sao tế bào nhân sơ không có khả năng thực bào?

  • A. Kích thước tế bào quá nhỏ
  • B. Thành tế bào quá cứng
  • C. Thiếu ribosome để tổng hợp enzyme tiêu hóa
  • D. Thiếu hệ thống nội màng và bộ khung tế bào phức tạp

Câu 19: Một tế bào có các đặc điểm: không nhân, có ribosome 70S, thành tế bào chứa peptidoglycan. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 20: Chức năng nào sau đây không phải của màng sinh chất tế bào nhân sơ?

  • A. Vận chuyển các chất
  • B. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào

Câu 21: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào chất co lại, màng sinh chất tách khỏi thành tế bào (co nguyên sinh)
  • B. Tế bào trương lên và có thể bị vỡ
  • C. Tế bào giữ nguyên hình dạng và thể tích
  • D. Tế bào tăng cường nhập bào các chất

Câu 22: Cấu trúc nào giúp vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng bơi tự do trong môi trường lỏng?

  • A. Nhung mao
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Thành tế bào
  • D. Roi

Câu 23: Loại bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với nhiễm virus?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn
  • B. Virus có khả năng đột biến kháng kháng sinh
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào và cơ chế sinh học giống vi khuẩn
  • D. Virus sống nội bào bắt buộc, kháng sinh không thể xâm nhập

Câu 25: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Thành tế bào, (5) Lưới nội chất. Có bao nhiêu cấu trúc bắt buộc phải có ở mọi tế bào nhân sơ?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 26: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Ly tâm phân đoạn
  • B. Sắc ký lớp mỏng
  • C. Kính hiển vi quang học và kỹ thuật nhuộm màu
  • D. Điện di trên gel agarose

Câu 27: Trong hệ thống phân loại 5 giới, giới nào bao gồm các sinh vật có tế bào nhân sơ?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Có ribosome
  • B. Vùng nhân không có màng bao bọc
  • C. Có màng sinh chất
  • D. Có tế bào chất

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ gần 90°C. Đặc điểm nào sau đây có thể giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt này?

  • A. Thành tế bào dày cellulose
  • B. Ribosome 80S
  • C. Vỏ nhầy chứa nhiều nước
  • D. Màng tế bào và enzyme chịu nhiệt

Câu 30: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ ánh sáng
  • C. Cố định Nitrogen từ khí quyển
  • D. Oxy hóa các hợp chất chứa lưu huỳnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chức năng chính của vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại ribosome nào được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều gì sau đây là ưu điểm của kích thước nhỏ ở tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại vi khuẩn nào có lớp peptidoglycan dày trong thành tế bào và không có màng ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhung mao (fimbriae) ở tế bào nhân sơ có chức năng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có vai trò kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong điều kiện môi trường thiếu dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phát biểu nào sau đây *đúng* về plasmid ở tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình trao đổi chất diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn có thể được phân loại thành các dạng chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là *không* cần thiết để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vì sao tế bào nhân sơ không có khả năng thực bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một tế bào có các đặc điểm: không nhân, có ribosome 70S, thành tế bào chứa peptidoglycan. Tế bào này thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chức năng nào sau đây *không* phải của màng sinh chất tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cấu trúc nào giúp vi khuẩn *Bacillus subtilis* có khả năng bơi tự do trong môi trường lỏng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại bào quan nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua quá trình nội cộng sinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả đối với nhiễm virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Thành tế bào, (5) Lưới nội chất. Có bao nhiêu cấu trúc *bắt buộc* phải có ở mọi tế bào nhân sơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong hệ thống phân loại 5 giới, giới nào bao gồm các sinh vật có tế bào nhân sơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được phân lập từ suối nước nóng có nhiệt độ gần 90°C. Đặc điểm nào sau đây có thể giúp chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong chu trình sinh địa hóa Nitrogen, vi khuẩn đóng vai trò quan trọng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn, tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ không có nhân và các bào quan có màng bao bọc, tế bào nhân thực có nhân và các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Tế bào nhân sơ có thành tế bào cellulose, tế bào nhân thực có thành tế bào peptidoglycan.
  • D. Tế bào nhân sơ có ribosome kích thước lớn, tế bào nhân thực có ribosome kích thước nhỏ.

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • B. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • C. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ do áp suất thẩm thấu.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải ra vào tế bào.

Câu 3: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào sau đây?

  • A. Nấm.
  • B. Thực vật.
  • C. Động vật.
  • D. Vi khuẩn.

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào sau đây về cấu trúc thành tế bào?

  • A. Có thêm một lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
  • B. Lớp peptidoglycan dày hơn và không có axit teichoic.
  • C. Không có lớp peptidoglycan trong thành tế bào.
  • D. Thành tế bào được cấu tạo từ cellulose thay vì peptidoglycan.

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Vỏ nhầy (capsule).
  • B. Roi (flagella).
  • C. Lông (pili).
  • D. Ribosome.

Câu 6: Ribosome của tế bào nhân sơ có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • B. Sao chép và phiên mã DNA.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải chất thải và độc tố.

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

  • A. DNA dạng vòng.
  • B. DNA dạng thẳng.
  • C. RNA.
  • D. Protein histone.

Câu 8: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan có màng giúp tổng hợp protein.
  • B. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, chứa gene không thiết yếu nhưng có lợi cho tế bào.
  • C. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • D. Thành phần cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn.

Câu 9: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào nhân sơ tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng.
  • B. Giúp tế bào nhân sơ dễ dàng di chuyển hơn.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất giữa tế bào và môi trường.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền của tế bào nhân sơ tốt hơn.

Câu 10: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này KHÔNG có chức năng nào sau đây?

  • A. Bảo vệ tế bào khỏi sự thực bào của bạch cầu.
  • B. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt vật chủ.
  • C. Ngăn cản sự mất nước của tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 11: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử vi khuẩn có vai trò chính là:

  • A. Sinh sản vô tính nhanh chóng.
  • B. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • D. Trao đổi chất mạnh mẽ hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 12: Loại bào quan nào dưới đây KHÔNG có mặt trong tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Ty thể.
  • D. Tế bào chất.

Câu 13: Lông (pili) ở tế bào nhân sơ thường có chức năng chính là:

  • A. Giúp tế bào bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác.
  • B. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 14: Quá trình trao đổi chất diễn ra chủ yếu ở vị trí nào trong tế bào nhân sơ?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Tế bào chất và màng tế bào.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Ribosome.

Câu 15: Cho các đặc điểm sau: (1) Có ribosome; (2) Có thành tế bào; (3) Có nhân thật; (4) Có màng tế bào. Đặc điểm nào có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1) và (2).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (1), (2) và (4).
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4).

Câu 16: Hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn bao gồm:

  • A. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
  • B. Hình trụ, hình hộp, hình cầu.
  • C. Hình elip, hình đa giác, hình xoắn.
  • D. Hình cầu, hình que, hình xoắn.

Câu 17: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi khuẩn có khả năng:

  • A. Phân giải chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Quang hợp và tạo ra oxygen.
  • C. Cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Sống kí sinh bắt buộc trong tế bào vật chủ.

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu thành tế bào của vi khuẩn bị phá hủy?

  • A. Vi khuẩn sẽ sinh sản nhanh hơn.
  • B. Vi khuẩn sẽ trở nên di động hơn.
  • C. Tế bào vi khuẩn dễ bị vỡ do áp suất thẩm thấu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vi khuẩn.

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng nào sau đây?

  • A. Quy định hình dạng tế bào.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển chất và là nơi diễn ra nhiều quá trình trao đổi chất.

Câu 20: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nước từ tế bào di chuyển ra ngoài, gây co nguyên sinh.
  • B. Nước từ môi trường di chuyển vào tế bào, gây trương tế bào.
  • C. Không có sự di chuyển nước qua màng tế bào.
  • D. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng hơn.

Câu 21: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

  • A. Xuất hiện đồng thời.
  • B. Xuất hiện trước.
  • C. Xuất hiện sau.
  • D. Không xác định được.

Câu 22: Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, ví dụ như:

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển.
  • B. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu.
  • C. Phân giải chất hữu cơ và tham gia vào chu trình sinh địa hóa.
  • D. Tạo ra môi trường sống cho các loài động vật.

Câu 23: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Kháng sinh này sẽ tác động trực tiếp lên bào quan nào của tế bào nhân sơ?

  • A. Vùng nhân.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Thành tế bào.
  • D. Ribosome.

Câu 24: Archaea là một nhóm sinh vật nhân sơ khác biệt với vi khuẩn. Một trong những điểm khác biệt chính là thành phần cấu tạo thành tế bào, archaea KHÔNG có:

  • A. Cellulose.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Kitin.
  • D. Silica.

Câu 25: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu tím do:

  • A. Mất màu tím crystal violet và bắt màu đỏ safranin.
  • B. Không bắt màu với cả crystal violet và safranin.
  • C. Giữ màu tím crystal violet do lớp peptidoglycan dày.
  • D. Bắt màu đỏ safranin do lớp màng ngoài.

Câu 26: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với chu trình nitrogen trong tự nhiên?

  • A. Cung cấp nitrogen cho cây trồng và các sinh vật khác.
  • B. Giải phóng nitrogen trở lại khí quyển.
  • C. Chuyển đổi nitrogen thành dạng độc hại.
  • D. Giảm lượng nitrogen trong đất.

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Tế bào nấm men (nhân thực).
  • B. Tế bào vi khuẩn (nhân sơ).
  • C. Tế bào thực vật (nhân thực).
  • D. Tế bào động vật (nhân thực).

Câu 28: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường được tìm thấy ở dạng nào?

  • A. DNA thẳng, liên kết với protein histone tạo nhiễm sắc thể.
  • B. DNA thẳng, tự do trong tế bào chất.
  • C. DNA vòng, nằm trong vùng nhân.
  • D. DNA vòng, chứa trong nhân có màng bao bọc.

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét.
  • D. Kính lúp.

Câu 30: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố nào sau đây có thể góp phần vào sự kháng kháng sinh này?

  • A. Kích thước tế bào lớn.
  • B. Thành tế bào dày.
  • C. Khả năng hình thành bào tử.
  • D. Sự tồn tại của plasmid chứa gene kháng kháng sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào sau đây về cấu trúc thành tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ribosome của tế bào nhân sơ có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một số vi khuẩn có lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào. Lớp vỏ nhầy này KHÔNG có chức năng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử vi khuẩn có vai trò chính là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Loại bào quan nào dưới đây KHÔNG có mặt trong tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Lông (pili) ở tế bào nhân sơ thường có chức năng chính là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Quá trình trao đổi chất diễn ra chủ yếu ở vị trí nào trong tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho các đặc điểm sau: (1) Có ribosome; (2) Có thành tế bào; (3) Có nhân thật; (4) Có màng tế bào. Đặc điểm nào có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hình dạng phổ biến của tế bào vi khuẩn bao gồm:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là nhóm vi khuẩn có khả năng:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu thành tế bào của vi khuẩn bị phá hủy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ có chức năng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong môi trường ưu trương so với tế bào vi khuẩn, điều gì sẽ xảy ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, ví dụ như:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp protein ở vi khuẩn. Kháng sinh này sẽ tác động trực tiếp lên bào quan nào của tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Archaea là một nhóm sinh vật nhân sơ khác biệt với vi khuẩn. Một trong những điểm khác biệt chính là thành phần cấu tạo thành tế bào, archaea KHÔNG có:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram dương có màu tím do:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với chu trình nitrogen trong tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường được tìm thấy ở dạng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một loại vi khuẩn gây bệnh có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Yếu tố nào sau đây có thể góp phần vào sự kháng kháng sinh này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Vùng nhân

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Loại vi khuẩn nào có lớp peptidoglycan dày trong thành tế bào và không có màng ngoài?

  • A. Vi khuẩn Gram âm
  • B. Vi khuẩn Gram dương
  • C. Archaea
  • D. Cyanobacteria

Câu 6: Chức năng chính của màng tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Kiểm soát vận chuyển chất
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân bên ngoài

Câu 7: Ribosome trong tế bào nhân sơ có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Sao chép DNA

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

  • A. RNA
  • B. DNA
  • C. Protein
  • D. Lipid

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan tổng hợp protein
  • B. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển
  • C. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • D. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, chứa gen ngoài nhiễm sắc thể

Câu 10: Cấu trúc nào giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Nhung mao (pili)
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Roi (flagella)
  • D. Thành tế bào

Câu 11: Nhung mao (pili) có chức năng gì ở tế bào nhân sơ?

  • A. Di chuyển
  • B. Bám dính
  • C. Bảo vệ
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) có vai trò gì đối với một số vi khuẩn gây bệnh?

  • A. Giúp vi khuẩn hấp thụ chất dinh dưỡng
  • B. Tăng khả năng sinh sản của vi khuẩn
  • C. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn
  • D. Tránh sự thực bào của tế bào miễn dịch

Câu 13: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • B. Giảm tốc độ sinh trưởng của tế bào
  • C. Tăng kích thước tế bào
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Có kích thước nhỏ bé
  • B. Có cấu trúc đơn giản
  • C. Có nhân được bao bọc bởi màng nhân
  • D. Có ribosome để tổng hợp protein

Câu 15: Trong môi trường ưu trương, tế bào nhân sơ sẽ bị hiện tượng gì?

  • A. Bơm nước vào tế bào
  • B. Co nguyên sinh
  • C. Vỡ tế bào
  • D. Không bị ảnh hưởng

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp
  • B. Ty thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ribosome

Câu 17: Hình dạng nào sau đây không phổ biến ở tế bào nhân sơ (vi khuẩn)?

  • A. Hình cầu (cầu khuẩn)
  • B. Hình que (trực khuẩn)
  • C. Hình đa giác
  • D. Hình xoắn (xoắn khuẩn)

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây giúp vi khuẩn thích nghi tốt với môi trường sống đa dạng?

  • A. Cấu trúc tế bào phức tạp
  • B. Kích thước nhỏ và sinh sản nhanh
  • C. Khả năng quang hợp
  • D. Thành tế bào dày

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

  • A. Màu tím đậm
  • B. Màu xanh lá cây
  • C. Màu hồng hoặc đỏ
  • D. Không màu

Câu 20: Thành phần nào sau đây quyết định tính kháng nguyên của vi khuẩn Gram âm?

  • A. Lipopolysaccharide (LPS)
  • B. Peptidoglycan
  • C. Protein màng ngoài
  • D. Cellulose

Câu 21: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng khả năng di chuyển
  • B. Giảm khả năng kháng lại sự thực bào
  • C. Tăng khả năng bám dính
  • D. Không có hậu quả đáng kể

Câu 22: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng quang hợp?

  • A. Archaea
  • B. Mycoplasma
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 23: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của tế bào nhân sơ khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp?

  • A. Tăng tốc độ trao đổi chất
  • B. Trao đổi chất không bị ảnh hưởng
  • C. Trao đổi chất dừng hoàn toàn
  • D. Giảm tốc độ trao đổi chất

Câu 24: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 25: Quan sát tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây khó quan sát rõ nhất?

  • A. Thành tế bào
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Ribosome
  • D. Roi (flagella)

Câu 26: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Lưới nội chất. Cấu trúc nào có mặt ở tất cả các loại tế bào sống?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1), (2) và (3)
  • D. Tất cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 27: So sánh kích thước của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào nhân sơ lớn hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực
  • C. Kích thước hai loại tế bào tương đương nhau
  • D. Kích thước tế bào không liên quan đến loại tế bào

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Là nhân hoàn chỉnh có màng nhân bao bọc
  • B. Chứa DNA và được bao bọc bởi màng kép
  • C. Là vùng chứa DNA, không có màng nhân
  • D. Chứa RNA và protein, không có DNA

Câu 29: Trong điều kiện môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng tạo thành cấu trúc nào để tồn tại?

  • A. Nội bào tử (endospore)
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Plasmid
  • D. Nhung mao

Câu 30: Loại tế bào nhân sơ nào thường được tìm thấy ở các môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng đất mặn?

  • A. Vi khuẩn Gram dương
  • B. Vi khuẩn Gram âm
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Archaea

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại vi khuẩn nào có lớp peptidoglycan dày trong thành tế bào và không có màng ngoài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chức năng chính của màng tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ribosome trong tế bào nhân sơ có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) ở tế bào nhân sơ chứa loại vật chất di truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Cấu trúc nào giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nhung mao (pili) có chức năng gì ở tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) có vai trò gì đối với một số vi khuẩn gây bệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại có lợi cho tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong môi trường ưu trương, tế bào nhân sơ sẽ bị hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hình dạng nào sau đây *không* phổ biến ở tế bào nhân sơ (vi khuẩn)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây giúp vi khuẩn thích nghi tốt với môi trường sống đa dạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, vi khuẩn Gram âm có màu gì sau khi nhuộm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thành phần nào sau đây quyết định tính kháng nguyên của vi khuẩn Gram âm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến mất khả năng tổng hợp vỏ nhầy. Hậu quả nào có thể xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại tế bào nhân sơ nào có khả năng quang hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của tế bào nhân sơ khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một loại kháng sinh ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại kháng sinh này sẽ có tác động mạnh nhất lên loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Quan sát tiêu bản vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây khó quan sát rõ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Lưới nội chất. Cấu trúc nào có mặt ở *tất cả* các loại tế bào sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: So sánh kích thước của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhận xét nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong điều kiện môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng tạo thành cấu trúc nào để tồn tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Loại tế bào nhân sơ nào thường được tìm thấy ở các môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc vùng đất mặn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn, còn tế bào nhân thực nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ không có nhân và các bào quan có màng bao bọc, tế bào nhân thực có.
  • C. Tế bào nhân sơ có thành tế bào làm từ peptidoglycan, tế bào nhân thực có thành tế bào từ cellulose.
  • D. Tế bào nhân sơ chỉ tồn tại ở dạng đơn bào, tế bào nhân thực luôn tồn tại ở dạng đa bào.

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là:

  • A. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ do áp lực thẩm thấu.
  • B. Điều khiển sự vận chuyển các chất ra vào tế bào một cách chọn lọc.
  • C. Tổng hợp protein và lipid cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển mọi hoạt động của tế bào.

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Vùng nhân (Nucleoid)
  • C. Lưới nội chất
  • D. Plasmid

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vỏ nhầy
  • C. Ribosome
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc thành tế bào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm có lớp peptidoglycan dày hơn.
  • B. Vi khuẩn Gram âm có thêm lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có vỏ nhầy dày hơn.
  • D. Vi khuẩn Gram dương không có thành tế bào.

Câu 6: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 7: Cấu trúc nào giúp một số vi khuẩn gây bệnh có thể bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ?

  • A. Roi (Flagellum)
  • B. Vỏ nhầy (Capsule)
  • C. Thành tế bào
  • D. Pili (Nhung mao)

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng:

  • A. Phân tử DNA mạch kép, vòng
  • B. Nhiễm sắc thể
  • C. RNA mạch đơn
  • D. DNA mạch đơn, thẳng

Câu 9: Ưu thế của tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ so với tế bào lớn hơn là gì?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh hơn trong môi trường.
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • C. Chứa được nhiều bào quan hơn để thực hiện các chức năng phức tạp.
  • D. Dễ dàng thực hiện quá trình phân bào nguyên nhiễm.

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng kháng lại sự thực bào của bạch cầu nhờ cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy (Capsule)
  • D. Ribosome

Câu 11: Chức năng của roi (flagellum) ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Bám dính vào bề mặt
  • B. Di chuyển
  • C. Bảo vệ tế bào
  • D. Trao đổi chất

Câu 12: Plasmid là gì và nó có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan có màng giúp tổng hợp protein.
  • B. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào.
  • C. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển trong môi trường lỏng.
  • D. Phân tử DNA nhỏ, vòng, chứa gen ngoài nhiễm sắc thể, có thể mang gen kháng kháng sinh.

Câu 13: Quá trình nào sau đây có thể diễn ra ở màng tế bào của tế bào nhân sơ?

  • A. Tổng hợp DNA
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào (ở một số loài)
  • D. Phân giải cellulose

Câu 14: Tại sao nói tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản nhưng lại có khả năng thích nghi cao với môi trường?

  • A. Vì chúng có đầy đủ các bào quan phức tạp như tế bào nhân thực.
  • B. Vì kích thước nhỏ, tốc độ sinh sản nhanh và khả năng biến dị cao.
  • C. Vì chúng có thành tế bào dày bảo vệ tốt hơn trước các tác động môi trường.
  • D. Vì chúng có khả năng sống kị khí và hiếu khí tùy điều kiện.

Câu 15: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Lưới nội chất. Những cấu trúc nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1) và (3)
  • D. (1), (2) và (3)

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Phân đôi
  • B. Nguyên phân
  • C. Giảm phân
  • D. Tiếp hợp

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • B. Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ không được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Tế bào nhân sơ không có màng tế bào.
  • D. Ribosome là bào quan duy nhất có mặt trong tế bào chất của tế bào nhân sơ.

Câu 18: Nếu một tế bào vi khuẩn bị loại bỏ thành tế bào, cấu trúc nào sẽ trực tiếp tiếp xúc với môi trường bên ngoài?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Màng tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Vùng nhân

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ. Quá trình này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Vùng nhân
  • C. Thành tế bào
  • D. Màng tế bào và các cấu trúc màng bên trong

Câu 20: Loại polysaccharide nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo thành tế bào của tế bào nhân sơ?

  • A. Peptidoglycan
  • B. Lipopolysaccharide
  • C. Cellulose
  • D. Teichoic acid

Câu 21: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Nhuộm bằng crystal violet
  • B. Rửa bằng alcohol
  • C. Nhuộm bằng safranin
  • D. Cố định mẫu vật bằng nhiệt

Câu 22: Một tế bào nhân sơ có thể tồn tại mà không cần cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng lại thuộc nhóm tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • D. Tảo lục

Câu 24: Nếu so sánh với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm gì khác biệt về hệ thống nội màng?

  • A. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng phát triển.
  • B. Hệ thống nội màng của tế bào nhân sơ phức tạp hơn.
  • C. Tế bào nhân sơ chỉ có lưới nội chất trơn.
  • D. Hệ thống nội màng của tế bào nhân sơ và nhân thực tương đương nhau.

Câu 25: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc hiệu đối với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 26: Trong môi trường ưu trương so với tế bào chất, tế bào nhân sơ sẽ có xu hướng:

  • A. Hút nước và trương lên.
  • B. Bơm nước vào tế bào để duy trì thể tích.
  • C. Mất nước và co nguyên sinh.
  • D. Không bị ảnh hưởng do có thành tế bào bảo vệ.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây giúp tế bào nhân sơ có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng trong điều kiện thích hợp?

  • A. Kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
  • B. Hệ thống nội màng phát triển.
  • C. Khả năng thực hiện quang hợp.
  • D. Có nhân hoàn chỉnh bảo vệ vật chất di truyền.

Câu 28: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân sơ. Thành phần số 1 và 2 lần lượt là:

  • A. 1- Màng tế bào, 2- Thành tế bào
  • B. 1- Vùng nhân, 2- Tế bào chất
  • C. 1- Vỏ nhầy/Thành tế bào, 2- Màng tế bào
  • D. 1- Ribosome, 2- Plasmid

Câu 29: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình lên men để tạo năng lượng. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 30: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Ly tâm tế bào
  • B. Kính hiển vi quang học và kỹ thuật nhuộm
  • C. Điện di trên gel
  • D. Kính hiển vi điện tử quét

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy trong tế bào chất của tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của cấu trúc nào ở tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm cơ bản nào trong cấu trúc thành tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cấu trúc nào giúp một số vi khuẩn gây bệnh có thể bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ưu thế của tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ so với tế bào lớn hơn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng kháng lại sự thực bào của bạch cầu nhờ cấu trúc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chức năng của roi (flagellum) ở tế bào nhân sơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Plasmid là gì và nó có vai trò như thế nào trong tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Quá trình nào sau đây có thể diễn ra ở màng tế bào của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao nói tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản nhưng lại có khả năng thích nghi cao với môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng tế bào, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Lưới nội chất. Những cấu trúc nào có mặt ở *cả* tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình thức sinh sản phổ biến nhất ở tế bào nhân sơ là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu một tế bào vi khuẩn bị loại bỏ thành tế bào, cấu trúc nào sẽ trực tiếp tiếp xúc với môi trường bên ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ. Quá trình này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Loại polysaccharide nào sau đây *không phải* là thành phần cấu tạo thành tế bào của tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một tế bào nhân sơ có thể tồn tại mà *không cần* cấu trúc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có khả năng quang hợp nhưng lại thuộc nhóm tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu so sánh với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có điểm gì khác biệt về hệ thống nội màng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc hiệu đối với loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong môi trường ưu trương so với tế bào chất, tế bào nhân sơ sẽ có xu hướng:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây giúp tế bào nhân sơ có khả năng sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng trong điều kiện thích hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân sơ. Thành phần số 1 và 2 lần lượt là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong môi trường thiếu oxygen, một số vi khuẩn có thể thực hiện quá trình lên men để tạo năng lượng. Quá trình này diễn ra ở đâu trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để quan sát rõ hình dạng và cấu trúc tế bào vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức hệ thống nội màng là:

  • A. Tế bào nhân sơ có ribosome, tế bào nhân thực thì không.
  • B. Tế bào nhân thực có thành tế bào, tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng và các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi áp lực thẩm thấu.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho màng tế bào.
  • C. Điều khiển các hoạt động sống của tế bào thông qua DNA.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào và ra khỏi tế bào.

Câu 3: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào?

  • A. Archaea
  • B. Vi khuẩn (Bacteria)
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào vi khuẩn Gram dương nếu lớp peptidoglycan bị phá hủy hoàn toàn?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường khả năng di chuyển.
  • B. Tế bào sẽ có khả năng kháng kháng sinh.
  • C. Tế bào sẽ dễ dàng bị vỡ do áp lực thẩm thấu từ môi trường.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang hình thức sinh sản bào tử.

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp ATP thông qua quá trình hô hấp tế bào (ở tất cả tế bào nhân sơ).
  • B. Chứa đựng vật chất di truyền của tế bào.
  • C. Quy định hình dạng đặc trưng của tế bào.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 6: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào?

  • A. Ribosome nhân sơ có kích thước lớn hơn.
  • B. Ribosome nhân sơ có hệ số lắng (Svedberg unit) nhỏ hơn.
  • C. Ribosome nhân sơ được cấu tạo từ nhiều loại RNA ribosome (rRNA) hơn.
  • D. Ribosome nhân sơ chỉ tồn tại tự do trong tế bào chất.

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa thông tin di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng liên kết với protein histon.
  • B. RNA mạch kép dạng vòng.
  • C. DNA mạch kép dạng vòng, không liên kết với protein histon.
  • D. DNA mạch đơn dạng thẳng.

Câu 8: Plasmid là gì và nó có vai trò gì trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Một bào quan có màng bao bọc chứa enzyme tiêu hóa.
  • B. Một cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển.
  • C. Một thành phần của thành tế bào giúp vi khuẩn bám dính.
  • D. Phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, nằm ngoài nhiễm sắc thể, thường mang gene kháng kháng sinh hoặc gene có lợi khác.

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Lông nhung (fimbriae)
  • C. Vỏ nhầy (capsule)
  • D. Màng tế bào

Câu 10: Lông nhung (fimbriae) có chức năng chính là gì ở tế bào vi khuẩn?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của virus.
  • C. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt tế bào vật chủ hoặc các bề mặt khác.
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất với môi trường.

Câu 11: Vỏ nhầy (capsule) của một số vi khuẩn có vai trò gì quan trọng trong khả năng gây bệnh của chúng?

  • A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh hơn trong cơ thể vật chủ.
  • B. Bảo vệ vi khuẩn khỏi sự thực bào của tế bào miễn dịch vật chủ.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với tế bào vật chủ.
  • D. Giúp vi khuẩn xâm nhập vào sâu bên trong tế bào vật chủ.

Câu 12: Vì sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ?

  • A. Giúp tế bào nhân sơ tăng kích thước để chứa được nhiều bào quan hơn.
  • B. Giúp tế bào nhân sơ giảm thiểu sự mất nước vào môi trường.
  • C. Giúp tế bào nhân sơ di chuyển linh hoạt hơn trong môi trường.
  • D. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường xung quanh, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và thải chất thải nhanh chóng.

Câu 13: Quá trình nào sau đây diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Tổng hợp protein (dịch mã).
  • B. Sao chép DNA (nhân đôi DNA).
  • C. Tổng hợp ATP qua chuỗi chuyền electron hô hấp (ở tất cả tế bào nhân sơ).
  • D. Gắn nhóm phosphate vào protein (phosphory hóa protein) trong nhân.

Câu 14: So sánh giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương, điểm khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào là:

  • A. Vi khuẩn Gram dương có lớp peptidoglycan mỏng hơn.
  • B. Vi khuẩn Gram âm không có lớp peptidoglycan.
  • C. Vi khuẩn Gram âm có thêm lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS).
  • D. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào cấu tạo từ cellulose.

Câu 15: Tại sao nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn so với vi khuẩn Gram dương?

  • A. Vi khuẩn Gram âm sinh sản nhanh hơn vi khuẩn Gram dương.
  • B. Vi khuẩn Gram âm có kích thước lớn hơn vi khuẩn Gram dương.
  • C. Vi khuẩn Gram âm có khả năng tạo bào tử.
  • D. Màng ngoài của vi khuẩn Gram âm hoạt động như một hàng rào ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều loại kháng sinh và chất diệt khuẩn.

Câu 16: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • C. Trùng roi Euglena
  • D. Tảo lục Chlamydomonas

Câu 17: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

  • A. Nang bào (cyst)
  • B. Hạch bào (spheroplast)
  • C. Bào tử (endospore)
  • D. Viên giáp (protoplast)

Câu 18: Chức năng của hệ thống enzyme nằm trên màng sinh chất ở một số vi khuẩn quang hợp là gì?

  • A. Thực hiện các phản ứng quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và nước nhờ năng lượng ánh sáng.
  • B. Phân giải chất hữu cơ để tạo năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • D. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.

Câu 19: Dựa trên hình dạng, vi khuẩn hình que (bacillus) khác biệt so với vi khuẩn hình cầu (coccus) như thế nào?

  • A. Vi khuẩn hình que có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Vi khuẩn hình que có chiều dài lớn hơn chiều rộng, trong khi hình cầu có chiều dài và chiều rộng tương đương.
  • C. Vi khuẩn hình que có thành tế bào dày hơn.
  • D. Vi khuẩn hình que có khả năng di chuyển nhanh hơn.

Câu 20: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào của tế bào có khả năng cao nhất mang gene quy định tính kháng kháng sinh này?

  • A. Nhiễm sắc thể (chromosome)
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Plasmid

Câu 21: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, phương pháp kính hiển vi nào thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi lúp
  • B. Kính hiển vi phân cực
  • C. Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 22: Trong hệ thống phân loại sinh vật, tế bào nhân sơ được tìm thấy ở giới nào?

  • A. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • B. Giới Khởi sinh (Monera)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Động vật (Animalia)

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Tế bào nhân sơ luôn có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tất cả tế bào nhân sơ đều có khả năng quang hợp.
  • C. Tế bào nhân sơ có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường khắc nghiệt.
  • D. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phát triển mạnh mẽ.

Câu 24: Dựa vào nhu cầu oxygen, vi khuẩn được chia thành các nhóm chính nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
  • B. Vi khuẩn tự dưỡng và dị dưỡng.
  • C. Vi khuẩn hiếu nhiệt và ưa lạnh.
  • D. Vi khuẩn hiếu khí, kị khí bắt buộc, kị khí tùy nghi và vi hiếu khí.

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, ATP chủ yếu được tạo ra ở vị trí nào?

  • A. Vùng nhân
  • B. Màng sinh chất và tế bào chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Vỏ nhầy

Câu 26: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Ty thể. Cấu trúc nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (4)
  • B. Chỉ (1) và (3)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. Tất cả (1), (2), (3), (4)

Câu 27: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi quang học có kích thước khoảng 2 micromet và không có nhân rõ ràng. Đây có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 28: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) có vai trò gì?

  • A. Tẩy màu peptidoglycan.
  • B. Nhuộm màu tất cả các tế bào vi khuẩn ban đầu.
  • C. Đối màu cho vi khuẩn Gram âm.
  • D. Cố định màu cho vi khuẩn Gram dương.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân sơ?

  • A. Có ribosome để tổng hợp protein.
  • B. Có màng sinh chất bao bọc tế bào.
  • C. Vật chất di truyền là DNA.
  • D. Có các bào quan có màng bao bọc như ty thể và lục lạp.

Câu 30: Nếu một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome 70S, loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức hệ thống nội màng là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chức năng chính của thành tế bào ở vi khuẩn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Peptidoglycan là thành phần cấu tạo đặc trưng của thành tế bào ở nhóm sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào vi khuẩn Gram dương nếu lớp peptidoglycan bị phá hủy hoàn toàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Màng sinh chất của tế bào nhân sơ thực hiện chức năng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ribosome của tế bào nhân sơ khác biệt so với ribosome của tế bào nhân thực ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa thông tin di truyền ở dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Plasmid là gì và nó có vai trò gì trong tế bào vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lông nhung (fimbriae) có chức năng chính là gì ở tế bào vi khuẩn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vỏ nhầy (capsule) của một số vi khuẩn có vai trò gì quan trọng trong khả năng gây bệnh của chúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Quá trình nào sau đây diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: So sánh giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương, điểm khác biệt chính về cấu trúc thành tế bào là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao nhiễm trùng do vi khuẩn Gram âm thường khó điều trị hơn so với vi khuẩn Gram dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm tế bào nhân sơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng hình thành cấu trúc nào để tồn tại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chức năng của hệ thống enzyme nằm trên màng sinh chất ở một số vi khuẩn quang hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Dựa trên hình dạng, vi khuẩn hình que (bacillus) khác biệt so với vi khuẩn hình cầu (coccus) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào của tế bào có khả năng cao nhất mang gene quy định tính kháng kháng sinh này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, phương pháp kính hiển vi nào thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong hệ thống phân loại sinh vật, tế bào nhân sơ được tìm thấy ở giới nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào nhân sơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Dựa vào nhu cầu oxygen, vi khuẩn được chia thành các nhóm chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, ATP chủ yếu được tạo ra ở vị trí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cho các cấu trúc sau: (1) Màng sinh chất, (2) Ribosome, (3) Vùng nhân, (4) Ty thể. Cấu trúc nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi quang học có kích thước khoảng 2 micromet và không có nhân rõ ràng. Đây có thể là loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, thuốc nhuộm tím tinh thể (crystal violet) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu một loại thuốc kháng sinh ức chế chức năng của ribosome 70S, loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các môi trường sống khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu, ta có thể tìm thấy những sinh vật nào sau đây thích nghi cao độ nhờ cấu trúc tế bào nhân sơ của chúng?

  • A. Nấm men và động vật nguyên sinh
  • B. Thực vật và tảo đơn bào
  • C. Virus và vi nấm
  • D. Vi khuẩn và cổ khuẩn

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào đơn bào có kích thước rất nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • B. Giới Khởi sinh (Monera)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn và bảo vệ chúng khỏi bị vỡ khi chịu áp suất thẩm thấu cao trong môi trường nhược trương?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Ribosome

Câu 4: Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành peptidoglycan. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi penicillin?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm, có ý nghĩa quan trọng trong y học, chủ yếu dựa trên cấu trúc và thành phần hóa học của thành phần nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Ribosome

Câu 6: Cấu trúc màng sinh chất của tế bào nhân sơ được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính linh động và chọn lọc của màng?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Protein xuyên màng
  • C. Cholesterol
  • D. Glycoprotein

Câu 7: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì? Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp lipid cho màng tế bào
  • B. Sao chép và phiên mã DNA
  • C. Tổng hợp carbohydrate dự trữ năng lượng
  • D. Tổng hợp protein cần thiết cho tế bào

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào? Cấu trúc này khác biệt như thế nào so với nhân của tế bào nhân thực?

  • A. DNA dạng thẳng, được bao bọc bởi màng nhân kép
  • B. RNA dạng mạch đơn, nằm trong nhân con
  • C. DNA dạng vòng, không có màng nhân bao bọc
  • D. Protein histon liên kết với DNA tạo thành nhiễm sắc thể

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào vi khuẩn, đặc biệt trong việc kháng kháng sinh?

  • A. Bào quan có màng kép chứa enzyme hô hấp tế bào
  • B. Phân tử DNA vòng nhỏ, có khả năng nhân đôi độc lập và mang gen
  • C. Cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng
  • D. Thành phần polysaccharide tạo nên lớp vỏ nhầy bảo vệ tế bào

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển nhờ cấu trúc nào? Cấu trúc này hoạt động như thế nào để tạo ra chuyển động?

  • A. Nhung mao (fimbriae)
  • B. Vỏ nhầy (capsule)
  • C. Roi (flagella)
  • D. Màng tế bào gấp nếp (mesosome)

Câu 11: Nhung mao (fimbriae) là những cấu trúc nhỏ dạng sợi trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt
  • B. Tham gia vào quá trình sinh sản của vi khuẩn
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của bạch cầu
  • D. Giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc gây bệnh. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò này của vỏ nhầy?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng dự trữ cho vi khuẩn
  • B. Giúp vi khuẩn tránh được sự thực bào của tế bào miễn dịch
  • C. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn trong cơ thể
  • D. Giúp vi khuẩn trao đổi chất hiệu quả hơn với môi trường

Câu 13: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa nhiều thành phần quan trọng. Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn thể tích tế bào chất và là môi trường cho các phản ứng hóa sinh?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nước

Câu 14: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn?

  • A. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • B. Giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường
  • C. Tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn

Câu 15: Trong điều kiện môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với sự tồn tại của vi khuẩn?

  • A. Giúp vi khuẩn sinh sản nhanh chóng
  • B. Tăng cường khả năng di chuyển của vi khuẩn
  • C. Giúp vi khuẩn tồn tại qua điều kiện môi trường bất lợi
  • D. Bảo vệ DNA của vi khuẩn khỏi bị đột biến

Câu 16: Xét về cấu trúc tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của nhân và bào quan có màng
  • C. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào

Câu 17: Một chủng vi khuẩn mới được phân lập có khả năng phân hủy dầu mỏ. Bào quan nào sau đây có thể được cải biến hoặc tăng cường chức năng trong tế bào vi khuẩn này để thực hiện quá trình phân hủy dầu mỏ?

  • A. Lục lạp
  • B. Ty thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Màng tế bào và các enzyme liên kết

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn, chuỗi chuyền electron diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Tế bào chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Màng tế bào
  • D. Ribosome

Câu 19: Xét về khả năng trao đổi chất, tế bào nhân sơ có thể thực hiện những kiểu dinh dưỡng nào mà tế bào nhân thực không có?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa tự dưỡng
  • C. Quang dị dưỡng
  • D. Dị dưỡng hoại sinh

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitơ từ khí quyển. Quá trình này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn và có ý nghĩa gì đối với hệ sinh thái?

  • A. Tế bào chất
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 21: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng và vì sao?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua, vì có độ phân giải cao nhất
  • B. Kính hiển vi điện tử quét, vì tạo ảnh 3D bề mặt
  • C. Kính hiển vi quang học, vì tế bào nhân sơ có kích thước đủ lớn để quan sát
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang, vì tế bào nhân sơ có khả năng phát huỳnh quang tự nhiên

Câu 22: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây quyết định sự khác biệt màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

  • A. Nhuộm bằng thuốc nhuộm tím crystal violet
  • B. Tẩy màu bằng alcohol
  • C. Cố định màu bằng iodine
  • D. Nhuộm bổ sung bằng safranin

Câu 23: Một loại thuốc kháng sinh mới tấn công vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cấu trúc nào trong tế bào nhân sơ sẽ là mục tiêu trực tiếp của thuốc này?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 24: Nếu một tế bào nhân sơ bị mất đi thành tế bào, điều gì sẽ xảy ra với tế bào trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào sẽ co lại do mất nước
  • B. Tế bào vẫn giữ nguyên hình dạng và kích thước
  • C. Tế bào sẽ trương lên và vỡ ra
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái bào tử

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

  • A. Tế bào chất
  • B. Vùng nhân
  • C. Màng tế bào
  • D. Ribosome

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây không tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Ty thể
  • C. Màng tế bào
  • D. Tế bào chất

Câu 27: Một số vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp
  • B. Ty thể
  • C. Không bào
  • D. Phiến tilacoid

Câu 28: So sánh thành tế bào của tế bào thực vật và tế bào vi khuẩn, điểm khác biệt chính về thành phần cấu tạo là gì?

  • A. Độ dày của thành tế bào
  • B. Số lớp cấu tạo nên thành tế bào
  • C. Thành phần polysaccharide chính (cellulose so với peptidoglycan)
  • D. Sự có mặt của lignin trong thành tế bào

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không đúng với tế bào nhân sơ?

  • A. Có ribosome để tổng hợp protein
  • B. Có màng tế bào kiểm soát chất ra vào
  • C. Có DNA là vật chất di truyền
  • D. Có hệ thống nội màng phức tạp

Câu 30: Trong một quần thể vi khuẩn, sự biến dị di truyền chủ yếu phát sinh từ cơ chế nào?

  • A. Nguyên phân
  • B. Đột biến và trao đổi plasmid
  • C. Giảm phân
  • D. Thụ tinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các môi trường sống khắc nghiệt như suối nước nóng hoặc đáy biển sâu, ta có thể tìm thấy những sinh vật nào sau đây thích nghi cao độ nhờ cấu trúc tế bào nhân sơ của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một nhà khoa học phát hiện một tế bào đơn bào có kích thước rất nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc giới sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn và bảo vệ chúng khỏi bị vỡ khi chịu áp suất thẩm thấu cao trong môi trường nhược trương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thuốc kháng sinh penicillin hoạt động bằng cách ức chế sự hình thành peptidoglycan. Loại tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi penicillin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm, có ý nghĩa quan trọng trong y học, chủ yếu dựa trên cấu trúc và thành phần hóa học của thành phần nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cấu trúc màng sinh chất của tế bào nhân sơ được mô tả theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo nên tính linh động và chọn lọc của màng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chức năng chính của ribosome trong tế bào nhân sơ là gì? Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự sinh trưởng và phát triển của vi khuẩn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào? Cấu trúc này khác biệt như thế nào so với nhân của tế bào nhân thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào vi khuẩn, đặc biệt trong việc kháng kháng sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một số vi khuẩn có khả năng di chuyển nhờ cấu trúc nào? Cấu trúc này hoạt động như thế nào để tạo ra chuyển động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nhung mao (fimbriae) là những cấu trúc nhỏ dạng sợi trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Chức năng chính của chúng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vỏ nhầy (capsule) ở một số vi khuẩn có vai trò quan trọng trong việc gây bệnh. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất vai trò này của vỏ nhầy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tế bào chất của tế bào nhân sơ chứa nhiều thành phần quan trọng. Thành phần nào sau đây chiếm phần lớn thể tích tế bào chất và là môi trường cho các phản ứng hóa sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vì sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong điều kiện môi trường thiếu chất dinh dưỡng, một số vi khuẩn có khả năng hình thành bào tử. Bào tử có vai trò gì đối với sự tồn tại của vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về cấu trúc tế bào, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một chủng vi khuẩn mới ??ược phân lập có khả năng phân hủy dầu mỏ. Bào quan nào sau đây có thể được cải biến hoặc tăng cường chức năng trong tế bào vi khuẩn này để thực hiện quá trình phân hủy dầu mỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào ở vi khuẩn, chuỗi chuyền electron diễn ra ở vị trí nào trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Xét về khả năng trao đổi chất, tế bào nhân sơ có thể thực hiện những kiểu dinh dưỡng nào mà tế bào nhân thực không có?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitơ từ khí quyển. Quá trình này diễn ra ở cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn và có ý nghĩa gì đối với hệ sinh thái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để quan sát rõ cấu trúc tế bào nhân sơ, loại kính hiển vi nào sau đây thường được sử dụng và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây quyết định sự khác biệt màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một loại thuốc kháng sinh mới tấn công vào quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Cấu trúc nào trong tế bào nhân sơ sẽ là mục tiêu trực tiếp của thuốc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu một tế bào nhân sơ bị mất đi thành tế bào, điều gì sẽ xảy ra với tế bào trong môi trường nhược trương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tế bào nhân sơ, quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây không tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một số vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng quang hợp. Cấu trúc nào trong tế bào vi khuẩn lam thực hiện chức năng quang hợp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh thành tế bào của tế bào thực vật và tế bào vi khuẩn, điểm khác biệt chính về thành phần cấu tạo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không đúng với tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một quần thể vi khuẩn, sự biến dị di truyền chủ yếu phát sinh từ cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các sinh vật sau, nhóm nào có tế bào không chứa nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc?

  • A. Nấm
  • B. Thực vật
  • C. Động vật
  • D. Vi khuẩn

Câu 2: Một học sinh quan sát tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học. Cấu trúc nào sau đây không thể nhìn thấy rõ ràng nếu không sử dụng các kỹ thuật nhuộm đặc biệt hoặc kính hiển vi có độ phân giải cao hơn?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Vỏ nhầy (capsule)

Câu 3: Thành phần peptidoglycan đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của loại tế bào nào và có chức năng chính là gì?

  • A. Tế bào thực vật; Cung cấp độ cứng cáp cho tế bào
  • B. Tế bào vi khuẩn; Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Tế bào nấm; Tạo nên lớp vỏ ngoài cùng của tế bào
  • D. Tế bào động vật; Liên kết các tế bào lại với nhau

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm cấu trúc thành tế bào nào?

  • A. Có lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide
  • B. Có lớp peptidoglycan dày hơn
  • C. Không có thành tế bào
  • D. Thành tế bào cấu tạo từ cellulose

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào sau đây có thể liên quan đến khả năng kháng kháng sinh này, ngoài các cơ chế kháng thuốc khác?

  • A. Màng tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Vỏ nhầy (capsule)
  • D. Vùng nhân

Câu 6: Chức năng chính của lông (fimbriae) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

  • A. Di chuyển trong môi trường lỏng
  • B. Bám dính vào bề mặt hoặc tế bào khác
  • C. Trao đổi chất với môi trường
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại

Câu 7: Trong tế bào nhân sơ, quá trình sinh tổng hợp protein diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ribosome

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng, đơn
  • B. DNA mạch thẳng, kép, kết hợp với protein histone
  • C. DNA mạch vòng, kép, không kết hợp với protein histone
  • D. RNA mạch thẳng, đơn

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Phân tử DNA nhỏ, vòng, có khả năng nhân đôi độc lập và mang gene
  • B. Bào quan có màng kép chứa enzyme hô hấp tế bào
  • C. Cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển
  • D. Thành phần cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn

Câu 10: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi thế gì cho tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

  • A. Tăng khả năng dự trữ chất dinh dưỡng
  • B. Giảm sự mất nước của tế bào
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • D. Bảo vệ DNA khỏi đột biến

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động trực tiếp đến quá trình nào ở vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Vận chuyển chất qua màng
  • D. Duy trì hình dạng tế bào

Câu 12: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng tạo thành nội bào tử (endospore). Nội bào tử giúp vi khuẩn:

  • A. Sinh sản nhanh chóng hơn
  • B. Sống sót qua điều kiện môi trường bất lợi
  • C. Di chuyển tích cực đến môi trường thuận lợi hơn
  • D. Trao đổi chất mạnh mẽ hơn

Câu 13: Màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần hóa học nào?

  • A. Phospholipid và protein
  • B. Cellulose và lignin
  • C. Peptidoglycan và chitin
  • D. Cholesterol và carbohydrate

Câu 14: Quá trình nào sau đây không diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

  • A. Đường phân
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Nhân đôi DNA (tại vùng nhân nhưng enzyme và nguyên liệu ở tế bào chất)
  • D. Chu trình Calvin (pha tối quang hợp - ở lục lạp - không có ở nhân sơ điển hình)

Câu 15: Một nhà khoa học so sánh kích thước của tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Tế bào vi khuẩn lớn hơn tế bào nấm men
  • B. Tế bào vi khuẩn nhỏ hơn tế bào nấm men
  • C. Kích thước của tế bào vi khuẩn và nấm men tương đương nhau
  • D. Kích thước tế bào không có sự khác biệt giữa vi khuẩn và nấm men

Câu 16: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây quyết định sự khác biệt màu sắc giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

  • A. Nhuộm bằng crystal violet
  • B. Nhuộm bằng iodine
  • C. Rửa bằng alcohol
  • D. Nhuộm bằng safranin

Câu 17: Loại bào quan nào sau đây không có mặt trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Thành tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 18: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Kiểm soát vận chuyển chất và thực hiện các chức năng trao đổi chất
  • B. Quy định hình dạng tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển được trong môi trường lỏng?

  • A. Lông (fimbriae)
  • B. Roi (flagella)
  • C. Vỏ nhầy (capsule)
  • D. Plasmid

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ xuất hiện trước
  • B. Tế bào nhân thực xuất hiện trước
  • C. Cả hai loại tế bào xuất hiện đồng thời
  • D. Không xác định được thứ tự xuất hiện

Câu 21: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?

  • A. Giảm ô nhiễm môi trường
  • B. Tăng lượng oxygen trong khí quyển
  • C. Cung cấp nguồn nitrogen cho các sinh vật khác
  • D. Phân hủy chất thải hữu cơ

Câu 22: Vi khuẩn lam (cyanobacteria) có khả năng thực hiện quá trình nào mà các vi khuẩn khác thường không có?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Cố định nitrogen
  • D. Quang hợp tạo oxygen

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có thể chứa DNA ngoài nhiễm sắc thể?

  • A. Vùng nhân (nucleoid)
  • B. Ribosome
  • C. Plasmid
  • D. Màng tế bào

Câu 24: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của nhân hoàn chỉnh
  • C. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 25: Một loại vi khuẩn hình que được mô tả là "Gram dương". Điều này cho biết thông tin gì về cấu trúc thành tế bào của nó?

  • A. Thành tế bào có lớp peptidoglycan dày
  • B. Thành tế bào có lớp màng ngoài
  • C. Thành tế bào không có peptidoglycan
  • D. Thành tế bào chứa cellulose

Câu 26: Trong tế bào nhân sơ, ribosome có vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của mọi tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Vỏ nhầy (capsule)

Câu 28: Để quan sát rõ hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Kính lúp
  • D. Mắt thường

Câu 29: Dựa trên hình dạng, vi khuẩn hình cầu được gọi là:

  • A. Trực khuẩn
  • B. Cầu khuẩn
  • C. Xoắn khuẩn
  • D. Phẩy khuẩn

Câu 30: Một tế bào được xác định là tế bào nhân sơ. Điều này có nghĩa là tế bào đó chắc chắn sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có thành tế bào
  • B. Có ribosome
  • C. Không có nhân hoàn chỉnh
  • D. Có màng tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các sinh vật sau, nhóm nào có tế bào không chứa nhân hoàn chỉnh và các bào quan có màng bao bọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một học sinh quan sát tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi quang học. Cấu trúc nào sau đây *không thể* nhìn thấy rõ ràng nếu không sử dụng các kỹ thuật nhuộm đặc biệt hoặc kính hiển vi có độ phân giải cao hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành phần peptidoglycan đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của loại tế bào nào và có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vi khuẩn Gram âm khác biệt với vi khuẩn Gram dương chủ yếu ở đặc điểm cấu trúc thành tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. Cấu trúc nào sau đây có thể liên quan đến khả năng kháng kháng sinh này, ngoài các cơ chế kháng thuốc khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng chính của lông (fimbriae) trên bề mặt tế bào vi khuẩn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong tế bào nhân sơ, quá trình sinh tổng hợp protein diễn ra ở bào quan nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Plasmid là gì và chúng có vai trò như thế nào trong tế bào vi khuẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) lớn mang lại lợi thế gì cho tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế sự hình thành thành tế bào vi khuẩn. Loại thuốc này sẽ có tác động *trực tiếp* đến quá trình nào ở vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, một số vi khuẩn có khả năng tạo thành nội bào tử (endospore). Nội bào tử giúp vi khuẩn:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Màng tế bào của tế bào nhân sơ được cấu tạo chủ yếu từ thành phần hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quá trình nào sau đây *không* diễn ra ở tế bào chất của tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà khoa học so sánh kích thước của tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men. Phát biểu nào sau đây *đúng*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thí nghiệm nhuộm Gram, bước nào sau đây quyết định sự khác biệt màu sắc giữa vi khuẩn Gram âm và Gram dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại bào quan nào sau đây *không* có mặt trong tế bào vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng chính của màng sinh chất ở tế bào nhân sơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp một số vi khuẩn di chuyển được trong môi trường lỏng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước hay sau tế bào nhân thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vi khuẩn *lam* (cyanobacteria) có khả năng thực hiện quá trình nào mà các vi khuẩn khác thường không có?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có thể chứa DNA ngoài nhiễm sắc thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một loại vi khuẩn hình que được mô tả là 'Gram dương'. Điều này cho biết thông tin gì về cấu trúc thành tế bào của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong tế bào nhân sơ, ribosome có vai trò chính trong quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của *mọi* tế bào nhân sơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để quan sát rõ hình dạng và kích thước của vi khuẩn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa trên hình dạng, vi khuẩn hình cầu được gọi là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Tế bào nhân sơ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một tế bào được xác định là tế bào nhân sơ. Điều này có nghĩa là tế bào đó *chắc chắn* sẽ có đặc điểm nào sau đây?

Xem kết quả